
Sự chân thành trong văn hóa ngân hàng
Tóm tắt: Bài viết nhấn mạnh vai trò của sự chân thành như giá trị cốt lõi trong văn hóa ngân hàng, giúp xây dựng niềm tin, uy tín và phát triển bền vững. Từ kinh nghiệm quốc tế cho thấy Ngân hàng Phát triển Singapore (DBS) thành công nhờ minh bạch, lấy khách hàng làm trung tâm, trong khi Ngân hàng Wells Fargo (Hoa Kỳ) thất bại vì thiếu chân thành. Tại Việt Nam, các ngân hàng như Agribank, Vietcombank, BIDV, Techcombank... đang từng bước xây dựng văn hóa chân thành thông qua minh bạch dịch vụ, hỗ trợ khách hàng và lắng nghe phản hồi. Bài viết khẳng định, sự chân thành không chỉ là chuẩn mực đạo đức mà còn là chiến lược tạo lợi thế cạnh tranh lâu dài.
Từ khóa: Sự chân thành, văn hóa ngân hàng, phát triển bền vững.
SINCERITY IN BANKING CULTURE
Abstract: The article emphasizes the role of sincerity as a core value in banking culture to builds trust, enhances reputation, and fosters sustainable development. Based on international experience, the author highlights how DBS Singapore has succeeded through transparency and a customer-centric approach, while Wells Fargo failed due to a lack of sincerity. In Vietnam, banks such as Agribank, Vietcombank, BIDV, Techcombank... are gradually fostering a culture of sincerity through service transparency, customer support and active feedback mechanisms. The article affirm that sincerity is not only an ethical value but also a sustainable strategy that creates long-term competitive advantages for Vietnamese banks.
Keywords: Sincerity, banking culture, sustainable development.
Trong quản trị hiện đại, văn hóa doanh nghiệp được xem là nền tảng định hình bản sắc, tạo dựng uy tín và nâng cao năng lực cạnh tranh. Các học giả đều nhấn mạnh rằng, văn hóa kinh doanh không thể tách rời đạo đức. Một doanh nghiệp thiếu đạo đức, thiếu sự chân thành sẽ khó có thể tồn tại lâu dài, bởi niềm tin của khách hàng và xã hội là giá trị vô hình nhưng mang tính quyết định. Đặc biệt, trong lĩnh vực tài chính - ngân hàng, nơi sản phẩm chủ yếu là dịch vụ và niềm tin, thì sự chân thành chính là điều kiện tiên quyết để xây dựng mối quan hệ bền vững giữa ngân hàng với khách hàng.
Sự chân thành trong văn hóa doanh nghiệp
Chân thành không chỉ là một phẩm chất đạo đức, mà còn là sức mạnh giúp ngân hàng tạo dựng niềm tin và uy tín lâu dài. Người cán bộ ngân hàng sống và làm việc chân thành thường toát lên sự tin cậy, dễ tạo thiện cảm, dễ thuyết phục và để lại ảnh hưởng tích cực. Trong kinh doanh, một lời nói chân thành hay một thái độ tận tâm nhiều khi có giá trị hơn hàng loạt khẩu hiệu quảng bá hay những lời giới thiệu hoa mỹ. Thực tế cho thấy, khách hàng có thể đến với ngân hàng vì chính sách ưu đãi hay sản phẩm tiện lợi, nhưng lý do khiến họ gắn bó lâu dài lại chính là sự chân thành trong cách phục vụ và sự minh bạch trong từng cam kết.
Tuy nhiên, chân thành không đồng nghĩa với sự dễ dãi hay tùy tiện, mà phải đi cùng sự tinh tế và chuẩn mực văn hóa. Đó là sự trung thực trong từng lời nói, sự tôn trọng trong ứng xử, sự nghiêm túc trong công việc hằng ngày. Một cán bộ ngân hàng giữ lời hứa với khách hàng, dù chỉ là một cuộc gọi lại đúng hẹn, cũng đã gieo thêm một hạt giống niềm tin. Một chi nhánh dám thẳng thắn cảnh báo rủi ro khi vay vốn, dù có thể khiến khách hàng suy nghĩ lại, nhưng sự minh bạch ấy chính là điều củng cố mối quan hệ bền chặt hơn.
Trong nội bộ, sự chân thành còn là chất keo gắn kết lãnh đạo và nhân viên, đồng nghiệp với nhau. Khi lãnh đạo nói thật, làm thật, dám nhận trách nhiệm, nhân viên sẽ an tâm và sẵn sàng cống hiến. Khi đồng nghiệp góp ý thẳng thắn trên tinh thần xây dựng, tập thể sẽ hình thành một môi trường lành mạnh, nơi mỗi cá nhân đều có thể phát huy khả năng của mình. Với khách hàng, sự chân thành thể hiện ở việc lắng nghe, giải thích rõ ràng, không hứa vượt quá khả năng. Đó chính là cách biến từng giao dịch nhỏ thành một sợi dây gắn bó lớn lao.
Sự chân thành - Nền tảng của văn hóa ngân hàng
Trong ngành Ngân hàng, nơi hoạt động kinh doanh dựa trên tiền và niềm tin, sự chân thành không chỉ là một phẩm chất đáng quý mà còn là giá trị cốt lõi, cần được đặt ở vị trí trung tâm. Nếu như các doanh nghiệp thông thường có thể duy trì hoạt động nhờ quảng bá hoặc lợi thế sản phẩm, thì ngân hàng lại khác. Chỉ một lần thiếu minh bạch hay không thực hiện đúng cam kết cũng có thể đánh mất uy tín gây dựng suốt nhiều năm.
Khách hàng gửi gắm vào ngân hàng không chỉ là tài sản, mà còn là niềm tin vào sự an toàn tài chính và tương lai của họ. Vì thế, sự chân thành thể hiện qua trung thực thông tin, minh bạch trong sản phẩm, và trách nhiệm trong phục vụ. Đây chính là tài sản vô hình nhưng có giá trị vượt xa con số lợi nhuận.
Hơn cả một phẩm chất cá nhân, sự chân thành còn phải trở thành nền tảng văn hóa tổ chức. Một ngân hàng có thể đầu tư mạnh vào công nghệ hay phát triển đa dạng sản phẩm, nhưng nếu thiếu chân thành trong phục vụ, niềm tin của khách hàng sẽ sớm bị mai một. Ngược lại, trung thực, minh bạch, tận tâm trong từng giao dịch sẽ tạo nên lợi thế cạnh tranh bền vững, giúp ngân hàng phát triển ổn định và được khách hàng gắn bó lâu dài.
Sự chân thành - Yếu tố định hình uy tín ngân hàng
Trên thế giới, nhiều ngân hàng đã khẳng định vị thế nhờ xây dựng và duy trì văn hóa chân thành. Một ví dụ tiêu biểu là Ngân hàng DBS. Thông qua chiến lược “Mang lại niềm vui trong ngân hàng” (Making Banking Joyful), DBS không chỉ chuyển đổi số dịch vụ mà còn minh bạch hóa phí, đơn giản hóa thủ tục và chủ động lắng nghe khách hàng. Tại DBS, sự chân thành không chỉ là khẩu hiệu mà đã được thể chế hóa thành chỉ số quản trị, trở thành nền tảng cho việc xây dựng niềm tin. Nhờ đó, ngân hàng này đã được đánh giá là một trong những tổ chức tài chính đáng tin cậy nhất châu Á (McKinsey và Company, n.d.).
Ngược lại, trường hợp của Ngân hàng Wells Fargo là minh chứng rõ ràng cho hậu quả khi thiếu sự chân thành. Với mục tiêu chạy theo chỉ tiêu bán chéo bằng mọi giá, ngân hàng này đã mở hàng triệu tài khoản “ảo” mà không có sự đồng thuận của khách hàng. Hệ quả là các khoản phạt lên tới hàng tỉ USD và niềm tin của công chúng bị sụt giảm nghiêm trọng (Harvard Law School Forum on Corporate Governance, 2019). Vụ việc này cho thấy, thiếu minh bạch và đặt lợi nhuận lên trên lợi ích khách hàng có thể phá hủy uy tín thương hiệu, điều mà phải mất nhiều thập kỷ mới gây dựng được.
Tại Việt Nam, sự chân thành ngày càng được xem là yếu tố quan trọng trong văn hóa ngân hàng, góp phần tạo dựng niềm tin và sự gắn bó lâu dài với khách hàng.
Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn Việt Nam (Agribank) là một ví dụ điển hình. Suốt hơn ba thập kỷ, Agribank kiên định đồng hành cùng lĩnh vực “tam nông” - nông nghiệp, nông thôn và nông dân - nhiều khi chấp nhận lợi nhuận thấp để ưu tiên trách nhiệm xã hội. Cán bộ Agribank không chỉ thực hiện nhiệm vụ tín dụng mà còn trực tiếp đến tận địa bàn, hỗ trợ người dân trong thiên tai, dịch bệnh, thể hiện sự chân thành qua tận tâm phục vụ và gắn bó với cộng đồng.
Tiếp đó, các ngân hàng như: Ngân hàng Thương mại cổ phần (NHTMCP) Ngoại thương Việt Nam (Vietcombank) nhiều năm liền được khách hàng đánh giá cao nhờ sự minh bạch và chuẩn mực trong dịch vụ. Ngân hàng này luôn tư vấn rõ ràng về điều kiện vay, lãi suất, phí, tránh mập mờ, gây hiểu nhầm. Chính sự rõ ràng và trung thực này đã giúp Vietcombank duy trì vị thế dẫn đầu trong hệ thống ngân hàng thương mại. NHTMCP Ngân hàng Đầu tư và Phát triển Việt Nam (BIDV) cũng thể hiện rõ sự chân thành trong giai đoạn dịch Covid-19. Ngân hàng chủ động triển khai các gói hỗ trợ như cơ cấu nợ, giảm lãi suất, hỗ trợ khách hàng, đặc biệt là doanh nghiệp, vượt qua giai đoạn khó khăn. Nhiều khách hàng ghi nhận đây chính sự quan tâm, đồng hành thực chất, góp phần củng cố niềm tin và xây dựng mối quan hệ lâu dài với ngân hàng. NHTMCP Kỹ thương Việt Nam (Techcombank) lại khẳng định sự chân thành qua việc lắng nghe và đo lường trực tiếp trải nghiệm khách hàng. Thông qua các khảo sát sau giao dịch, ngân hàng công khai tiếp thu phản hồi và đưa vào quy trình cải tiến, biến minh bạch và cải tiến liên tục thành lợi thế cạnh tranh, đồng thời tăng cường lòng trung thành và sự tin tưởng với khách hàng.
Từ những kinh nghiệm quốc tế và thực tiễn trong nước, có thể rút ra một số gợi ý quan trọng nhằm phát triển và duy trì bản sắc văn hóa chân thành trong hệ thống ngân hàng Việt Nam như sau:
Thứ nhất, cần thể chế hóa sự chân thành thông qua các quy trình tư vấn minh bạch, trong đó ba yếu tố cốt lõi cần được nhấn mạnh gồm: Chi phí thực tế của sản phẩm/dịch vụ; rủi ro chính mà khách hàng có thể gặp phải; quyền và nghĩa vụ rõ ràng của khách hàng.
Thứ hai, cần xây dựng hệ thống đo lường văn hóa chân thành, thông qua các chỉ số cụ thể như: Tỷ lệ khiếu nại, thời gian xử lý sự cố, mức độ hài lòng sau giao dịch. Những chỉ số này không chỉ phản ánh trải nghiệm khách hàng mà còn là công cụ điều chỉnh hành vi tổ chức.
Thứ ba, trong nội bộ, lãnh đạo cần nêu gương về sự chân thành, bằng cách nói thật, nhận trách nhiệm và khuyến khích nhân viên phản ánh trung thực các vấn đề phát sinh. Văn hóa tổ chức chỉ có thể bền vững nếu bắt đầu từ sự nhất quán giữa lời nói và hành động ở cấp quản lý.
Cuối cùng, cần cải tiến cơ chế khích lệ nhân sự; tránh tình trạng ép doanh số bằng mọi giá, mà thay vào đó, gắn phần thưởng với chất lượng tư vấn và mức độ hài lòng của khách hàng. Đây là cách để đảm bảo sự chân thành không bị hy sinh vì mục tiêu ngắn hạn.
Có thể thấy rằng, sự chân thành không chỉ là một giá trị đạo đức, mà còn là yếu tố chiến lược, giúp ngân hàng tạo dựng niềm tin, duy trì mối quan hệ lâu dài và phát triển bền vững trong bối cảnh cạnh tranh và hội nhập toàn cầu.
Sự chân thành - Sức mạnh nội lực cho sự trường tồn của ngành Ngân hàng
Trong bối cảnh hội nhập quốc tế, sản phẩm và dịch vụ ngân hàng ngày càng đồng dạng và dễ bị sao chép. Sự khác biệt lâu dài không còn nằm ở lãi suất hay công nghệ đơn thuần, mà ở văn hóa doanh nghiệp và uy tín thương hiệu. Sự chân thành vì thế trở thành “tài sản vô hình” giúp ngân hàng tạo dựng niềm tin, mở rộng thị trường và duy trì lợi thế cạnh tranh bền vững (Edelman Trust Institute, 2024).
![]() |
Giá trị văn hóa, đặc biệt là sự chân thành, là yếu tố cốt lõi đảm bảo sự bền vững của ngân hàng bên cạnh công nghệ, vốn và sản phẩm (Nguồn ảnh: Internet) |
Đối với khách hàng, sự chân thành là nền tảng của mối quan hệ lâu dài. Khi ngân hàng tư vấn minh bạch, nói rõ chi phí, rủi ro, nghĩa vụ, khách hàng sẽ tin tưởng hơn và sẵn sàng gắn bó. Đây là yếu tố tạo ra “vốn xã hội” quý giá, giảm chi phí marketing, tăng mức độ giới thiệu và nâng cao giá trị vòng đời khách hàng. Nghiên cứu của McKinsey (2021) cho thấy, những ngân hàng xây dựng được văn hóa minh bạch và định hướng khách hàng có tỷ lệ giữ chân cao hơn 20 - 30% so với nhóm đối thủ.
Trong nội bộ, sự chân thành lan tỏa sẽ tạo động lực tinh thần và gắn kết đội ngũ. Một hệ thống ngân hàng với hàng chục nghìn nhân viên chỉ có thể vận hành hiệu quả khi giữa lãnh đạo và nhân viên có sự tin tưởng lẫn nhau. Khi lãnh đạo dám thẳng thắn chia sẻ khó khăn, nhân viên dám phản ánh trung thực rủi ro, tổ chức có khả năng phát hiện sớm vấn đề và đưa ra giải pháp kịp thời. Đây là yếu tố then chốt giúp giảm rủi ro vận hành - vốn là thách thức lớn của ngành Ngân hàng (Basel Committee on Banking Supervision, 2015).
Trong quản trị nhân sự, sự chân thành cũng đóng vai trò như “nam châm” giữ chân và thu hút nhân tài. Người lao động gắn bó lâu dài với môi trường mà họ được tôn trọng, lắng nghe và đánh giá công bằng. Nhiều ngân hàng ở Việt Nam như Techcombank hay NHTMCP Quân đội (MB) đã triển khai chương trình lắng nghe phản hồi nhân viên và khảo sát văn hóa nội bộ thường niên, coi sự minh bạch và thẳng thắn là thước đo quan trọng để xây dựng môi trường bền vững.
Về đối ngoại, sự chân thành giúp ngân hàng nâng cao uy tín với các cơ quan quản lý, đối tác trong và ngoài nước. Một ngân hàng trung thực trong báo cáo, minh bạch số liệu và sẵn sàng đối thoại thẳng thắn sẽ tạo dựng niềm tin, mở ra cơ hội hợp tác quốc tế và thu hút nguồn vốn dài hạn. Ngân hàng Thế giới (2020) nhấn mạnh rằng, minh bạch và trách nhiệm giải trình là hai trụ cột để hệ thống tài chính tại các nước mới nổi nâng cao tính ổn định và khả năng chống chịu.
Sự chân thành không chỉ là giá trị văn hóa mà còn là một chiến lược phát triển bền vững, kết nối ngân hàng với khách hàng, củng cố sức mạnh nội bộ và khẳng định uy tín trên trường quốc tế.
Có thể nói, sau hơn bảy thập kỷ đổi mới và hội nhập, hệ thống ngân hàng đã có những bước phát triển mạnh mẽ, trở thành trụ cột quan trọng của nền kinh tế. Bên cạnh những thành tựu về công nghệ, vốn và sản phẩm, một trong những yếu tố cốt lõi đảm bảo sự bền vững của ngân hàng chính là giá trị văn hóa, mà trong đó, sự chân thành nổi bật là giá trị cốt lõi không thể thay thế.
Thực tiễn cho thấy, một ngân hàng có thể tăng trưởng nhanh nhờ công nghệ, nhưng chỉ có thể trường tồn nhờ niềm tin. Niềm tin ấy chỉ có được khi ngân hàng thực sự chân thành với khách hàng, nhân viên và xã hội. Agribank với sứ mệnh “tam nông”, Vietcombank với chuẩn mực minh bạch, BIDV với tinh thần đồng hành cùng doanh nghiệp trong khủng hoảng, hay Techcombank với cải tiến dựa trên phản hồi khách hàng - tất cả đều cho thấy văn hóa chân thành là nền tảng giúp ngân hàng không chỉ vượt qua thử thách mà còn phát triển vững vàng.
Nhìn về tương lai, để phát triển bền vững, các ngân hàng thương mại cần tiếp tục thể chế hóa và đo lường giá trị chân thành, biến nó thành một phần không thể thiếu trong quản trị, dịch vụ và nhân sự. Khi sự chân thành thấm sâu vào mọi hoạt động, từ chiến lược đến giao tiếp hằng ngày, ngành Ngân hàng không chỉ giữ vững niềm tin trong nước mà còn nâng cao uy tín, khẳng định vai trò quan trọng trong quá trình hội nhập quốc tế và phát triển kinh tế - xã hội đất nước.
Tài liệu tham khảo:
1. Basel Committee on Banking Supervision (2015), Corporate governance principles for banks. Bank for International Settlements.
https://www.bis.org/bcbs/publ/d328.htm
2. Edelman Trust Institute (2024), 2024 Edelman Trust Barometer.
https://www.edelman.com/trust/2024/trust-barometer
3. Harvard Law School Forum on Corporate Governance. (2019, February 6). The Wells Fargo cross-selling scandal.
https://corpgov.law.harvard.edu/2019/02/06/the-wells-fargo-cross-selling-scandal-2/
4. McKinsey & Company. (n.d.). DBS: Transforming a banking leader into a technology leader.
https://www.mckinsey.com/capabilities/mckinsey-digital/how-we-help-clients/rewired-in-action/dbs-transforming-a-banking-leader-into-a-technology-leader
5. World Bank (2020), Enhancing financial stability through transparency and accountability. Washington, DC: World Bank.
Tin bài khác


Xây dựng hệ thống quản trị rủi ro môi trường và xã hội trong hoạt động cấp tín dụng ở Việt Nam

Phối hợp đào tạo chuyên sâu: Giải pháp phát triển nguồn nhân lực chất lượng cao ngành Ngân hàng Việt Nam

Hiệu quả hoạt động ngân hàng tạo lực thúc đẩy tăng trưởng kinh tế tỉnh An Giang

Phát triển dịch vụ ngân hàng điện tử tại Ngân hàng Ngoại thương Lào: Kinh nghiệm quốc tế và một số khuyến nghị

Ngành Ngân hàng đồng hành cùng đất nước trên chặng đường đổi mới và phát triển

Truyền thông nội bộ: Công cụ quản lý hiệu quả của Ngân hàng Trung ương trong thời đại công nghệ

Rủi ro thanh khoản, hàm lượng vốn chủ sở hữu và khả năng sinh lời của các ngân hàng thương mại khu vực Đông Nam Á

Xây dựng nhân lực quốc gia trong kỷ nguyên số: Từ thách thức đến bứt phá (Kỳ II)

Song đề chính sách trong thị trường bất động sản - Ổn định tín dụng và công bằng xã hội

Xây dựng nhân lực quốc gia trong kỷ nguyên số: Từ thách thức đến bứt phá

Giảm tỉ lệ dự trữ bắt buộc nhằm hỗ trợ tái cơ cấu các tổ chức tín dụng và tăng cường sự ổn định của hệ thống ngân hàng

Thu giữ tài sản bảo đảm là “nhà ở duy nhất”: Ranh giới tự trợ giúp theo Luật Các Tổ chức tín dụng và cưỡng chế tư pháp theo Luật Thi hành án dân sự

Các nhân tố ảnh hưởng đến ý định sử dụng dịch vụ ngân hàng điện tử: Nghiên cứu tại Ngân hàng Ngoại thương Lào

Quản lý rủi ro tài sản số tại các ngân hàng: Kinh nghiệm từ các thị trường phát triển và bài học cho Việt Nam

Hợp tác thương mại giữa Ấn Độ và Đông Nam Á: Thực trạng, đánh giá và gợi ý cho Việt Nam

Thông lệ quốc tế và giải pháp nâng cao chất lượng thông tin đầu vào phục vụ công tác giám sát ngân hàng tại Ngân hàng Nhà nước Việt Nam
