Phản ứng chính sách của Fed và BPoC trước xung đột thương mại Mỹ - Trung Quốc

Chính sách
Xung đột thương mại Mỹ - Trung Quốc là một minh họa hậu quả sâu rộng của các xung đột thương mại. Tác động của nó còn vượt ra ngoài phạm vi hai nước này, khi các nền kinh tế phụ thuộc như Canada và Mexico cũng phải đối mặt với nguy cơ suy thoái tiềm ẩn. Tuy nhiên, một số quốc gia lại tìm thấy cơ hội phát triển khi xung đột thương mại Mỹ - Trung Quốc xảy ra do sở hữu khả năng thay thế hàng hóa xuất khẩu bị ảnh hưởng bởi thuế quan giữa hai quốc gia trên. Điều này phản ánh cách thức phức tạp và khó lường mà xung đột thương mại có thể định hình lại dòng chảy thương mại toàn cầu.
aa

Tóm tắt: Bài viết phân tích vai trò của các ngân hàng trung ương (NHTW), đặc biệt là Cục Dự trữ Liên bang Mỹ (Fed) và Ngân hàng Nhân dân Trung Quốc (PBoC), trong việc ứng phó với xung đột thương mại Mỹ - Trung Quốc. Nghiên cứu chỉ ra rằng, thuế quan và rào cản thương mại đã gây ra suy giảm tăng trưởng, gián đoạn chuỗi cung ứng và tăng chi phí cho doanh nghiệp và người tiêu dùng. Fed phản ứng bằng cách cắt giảm lãi suất và cân nhắc nới lỏng định lượng để kích thích kinh tế, trong khi PBoC kết hợp điều chỉnh lãi suất, tỉ lệ dự trữ bắt buộc, can thiệp tỉ giá và hỗ trợ thanh khoản cho các lĩnh vực trọng điểm. Phân tích so sánh cho thấy sự khác biệt trong công cụ chính sách, phản ánh đặc thù kinh tế thị trường tự do của Mỹ và mô hình định hướng nhà nước của Trung Quốc. Nghiên cứu này nhấn mạnh giới hạn của chính sách tiền tệ trong giải quyết nguyên nhân gốc rễ của xung đột, đồng thời đề cao nhu cầu hợp tác quốc tế để ổn định kinh tế toàn cầu.

Từ khóa: Chính sách tiền tệ, Fed, ổn định kinh tế, PBoC, xung đột thương mại.

POLICY RESPONSES OF FED AND PBOC TO THE US - CHINA TRADE CONFLICT

Abstract: This article examines the role of central banks, particularly the US Federal Reserve (Fed) and the People’s Bank of China (PBoC) in responding to the US - China trade conflict. The study reveals that tariffs and trade barriers have led to reduced growth, disrupted supply chains and increased costs for businesses and consumers. The response of Fed is to cut interest rate and consider quantitative easing to stimulate the economy, while PBoC combined interest rate adjustments, reserve requirement ratio reductions, foreign exchange interventions and liquidity support for key sectors. A comparative analysis highlights differences in policy tools, reflecting the free-market economy of the US and China’s state-driven model. This study emphasizes the limitations of monetary policy in addressing the root causes of trade conflicts and the need for international cooperation to ensure global economic stability.

Keywords: Monetary policy, Fed, economic stability, PBoC, trade conflict.

Hình minh họa - Nguồn: Internet
Ảnh minh họa (Nguồn: Internet)

1. Vai trò của NHTW trong bối cảnh xung đột thương mại

Xung đột thương mại không đơn thuần là những cuộc đối đầu kinh tế mà thực chất là những biến động có khả năng tạo ra hiệu ứng lan tỏa mạnh mẽ trên phạm vi toàn cầu, làm lung lay sự cân bằng vốn của hệ thống thương mại quốc tế. Theo các nghiên cứu kinh tế, tác động tiêu cực của xung đột thương mại là không thể phủ nhận, chúng cản trở tăng trưởng tổng sản phẩm quốc nội (GDP), làm suy yếu lợi thế cạnh tranh quốc gia và gây tổn hại đến sức khỏe kinh tế dài hạn (Corporate Finance Institute, 2025). Hơn nữa, cấu trúc chuỗi cung ứng toàn cầu bị phá vỡ nghiêm trọng, dẫn đến sự sụt giảm khối lượng thương mại và gia tăng chi phí cho cả ngành công nghiệp lẫn người tiêu dùng. Quỹ Tiền tệ Quốc tế (IMF) đưa ra cảnh báo đáng lo ngại rằng, nếu các biện pháp hạn chế thương mại tiếp tục leo thang, sản lượng kinh tế toàn cầu có thể mất tới 7,4 nghìn tỉ USD (World Economic Forum, 2024).

Cuộc chiến thương mại Mỹ - Trung Quốc là một minh họa hậu quả sâu rộng của các xung đột thương mại. Nghiên cứu từ IMF chỉ ra rằng, phần lớn gánh nặng thuế quan áp đặt lên hàng hóa Trung Quốc đã rơi vào tay các nhà nhập khẩu Mỹ, khiến giá cả hàng hóa tăng cao và trực tiếp ảnh hưởng đến túi tiền của người tiêu dùng Mỹ. Không dừng lại ở đó, sự gián đoạn chuỗi cung ứng và chi phí kinh doanh tăng vọt đã gây thiệt hại hàng tỉ USD cho cả hai nền kinh tế lớn nhất thế giới (World Economic Forum, 2024). Tác động còn vượt ra ngoài phạm vi hai nước này, khi các nền kinh tế phụ thuộc như Canada và Mexico cũng phải đối mặt với nguy cơ suy thoái tiềm ẩn. Tuy nhiên, một số quốc gia lại tìm thấy cơ hội phát triển khi xung đột thương mại Mỹ - Trung Quốc xảy ra do sở hữu khả năng thay thế hàng hóa xuất khẩu bị ảnh hưởng bởi thuế quan giữa Mỹ, Trung Quốc (Walker, 2024). Điều này phản ánh cách thức phức tạp và khó lường mà xung đột thương mại có thể định hình lại dòng chảy thương mại toàn cầu.

Ngoài các tác động kinh tế cụ thể, xung đột thương mại còn thúc đẩy sự trỗi dậy của chủ nghĩa dân tộc kinh tế và xu hướng bảo hộ, làm xói mòn tinh thần hợp tác quốc tế. Sự dịch chuyển ý thức hệ này mang theo những hậu quả lâu dài đối với tăng trưởng và ổn định kinh tế toàn cầu (World Economic Forum, 2024). Lịch sử đã chứng kiến nhiều bài học đắt giá về vấn đề này, trong đó Đạo luật Thuế quan Smoot-Hawley năm 1930 là một điển hình. Ban đầu Đạo luật này được thiết kế để bảo vệ nông dân Mỹ khỏi hàng nhập khẩu châu Âu, sau đó, nó đã kích hoạt một loạt biện pháp trả đũa thuế quan, dẫn đến sự sụp đổ thương mại toàn cầu và làm trầm trọng thêm cuộc Đại suy thoái kinh tế (1929 - 1933). Bài học lịch sử này nhấn mạnh tính hủy diệt của các chính sách thương mại bảo hộ và tầm quan trọng của hợp tác đa phương trong việc duy trì ổn định kinh tế toàn cầu.

Trong bối cảnh kinh tế toàn cầu có nhiều bất ổn, đặc biệt là những biến động do xung đột thương mại gây ra, các NHTW đã khẳng định vai trò không thể thiếu của mình trong việc duy trì sự ổn định kinh tế. Nhiệm vụ cốt lõi của họ tập trung vào việc quản lý các biến động kinh tế và bảo đảm ổn định giá cả, chủ yếu thông qua việc điều chỉnh linh hoạt cung tiền và lãi suất (International Monetary Fund, 2023). Trong thời kỳ hỗn loạn từ xung đột thương mại, các NHTW đã triển khai một loạt công cụ chính sách tiền tệ đa dạng nhằm giảm thiểu tác động tiêu cực của các cú sốc kinh tế.

Một trong những vai trò quan trọng mà các NHTW đảm nhận là hỗ trợ tài chính cho chính phủ, đặc biệt trong các giai đoạn khủng hoảng (Poast, 2014). Bằng cách đóng vai trò người mua trực tiếp nợ chính phủ, các NHTW không chỉ củng cố niềm tin vào trái phiếu chính phủ mà còn cung cấp nguồn tài chính ổn định và đáng tin cậy. Điều này trở nên đặc biệt quan trọng trong bối cảnh xung đột thương mại, khi chính phủ cần tăng cường chi tiêu để hỗ trợ các ngành công nghiệp bị ảnh hưởng hoặc kích thích nền kinh tế đang suy yếu.

Chính sách tiền tệ cũng đóng vai trò như một công cụ mạnh mẽ để tác động đến tỉ giá hối đoái - một yếu tố then chốt trong động lực thương mại quốc tế. Bằng cách điều chỉnh lãi suất hoặc can thiệp vào thị trường ngoại hối, các NHTW có thể định hình giá trị đồng tiền quốc gia so với các đồng tiền khác. Việc hạ lãi suất có thể làm mất giá đồng tiền, giúp hàng xuất khẩu trở nên cạnh tranh hơn trên thị trường quốc tế, đồng thời làm tăng chi phí nhập khẩu. Điều này có thể giảm bớt một phần tác động bất lợi của thuế quan và các biện pháp bảo hộ thương mại (Fratzscher và cộng sự, 2013).

Ngoài ra, các NHTW còn sử dụng các công cụ chính sách vĩ mô thận trọng nhằm củng cố sự ổn định tài chính và giảm thiểu rủi ro hệ thống (IMF, 2023). Các công cụ này được thiết kế để xây dựng “vùng đệm” trong hệ thống tài chính, tăng cường khả năng phục hồi trước các cú sốc phát sinh từ xung đột thương mại. Nghiên cứu cho thấy rằng, việc lựa chọn khuôn khổ chính sách tiền tệ có thể ảnh hưởng đáng kể đến kết quả của xung đột thương mại. Một nghiên cứu từ Schnabel và cộng sự (2024) chỉ ra rằng các NHTW áp dụng khuôn khổ nhắm đến lạm phát - đặc biệt là lạm phát mục tiêu dựa trên chỉ số giá tiêu dùng (CPI) - có thể đạt được tỉ lệ thuế quan thấp hơn và cải thiện phúc lợi tổng thể so với các chính sách thay thế như kiểm soát lạm phát giá sản xuất hoặc duy trì tỉ giá hối đoái cố định. Điều này nhấn mạnh vai trò chủ động của các NHTW trong việc giảm thiểu tác động tiêu cực của xung đột thương mại thông qua các quyết định chính sách tiền tệ chiến lược.

Tuy nhiên, môi trường hoạt động của các NHTW ngày càng trở nên phức tạp. Xung đột thương mại không chỉ gây ra các cú sốc kéo dài mà còn làm gián đoạn chuỗi giá trị toàn cầu, khiến nhiệm vụ duy trì ổn định giá cả trở nên khó khăn hơn (Fratzscher và cộng sự, 2013). Khi các mô hình thương mại toàn cầu thay đổi và chuỗi cung ứng bị phân mảnh, các NHTW phải liên tục điều chỉnh chiến lược và công cụ để đối phó với những thách thức mới phát sinh. Điều này đòi hỏi sự sáng tạo, linh hoạt và phối hợp chặt chẽ giữa các chính sách tiền tệ, tài khóa, các biện pháp can thiệp khác nhằm bảo đảm sự ổn định kinh tế trong bối cảnh bất định.

Sự phức tạp này đặt ra yêu cầu cao hơn đối với các NHTW trong việc cân nhắc không chỉ các yếu tố trong nước mà còn cả những tác động xuyên biên giới. Trong một thế giới ngày càng phụ thuộc lẫn nhau, vai trò của các NHTW không chỉ dừng lại ở việc bảo vệ nền kinh tế nội địa mà còn góp phần duy trì sự ổn định của hệ thống kinh tế toàn cầu.

2. Phản ứng của Fed và PBoC đối với xung đột thương mại Mỹ - Trung Quốc

2.1. Phản ứng của Fed

Cuộc xung đột thương mại Mỹ - Trung Quốc đã tạo ra một thách thức lớn đối với nền kinh tế Mỹ, đồng thời đặt áp lực đáng kể lên Fed trong việc duy trì ổn định kinh tế. Thuế quan leo thang, ban đầu được kỳ vọng sẽ tái định hình động lực thương mại giữa hai cường quốc kinh tế, thực tế lại gây ra sự bất ổn và gián đoạn sâu rộng trên thị trường quốc tế (Brookings Institution, 2020). Để đối phó với những cơn gió ngược kinh tế này, Fed đã triển khai một loạt biện pháp chính sách tiền tệ được tính toán kỹ lưỡng nhằm giảm thiểu tác động tiêu cực trong bối cảnh đầy rẫy sự không chắc chắn.

Ban đầu, Tổng thống Donald Trump cho rằng thuế quan sẽ giúp cắt giảm thâm hụt thương mại của Mỹ với Trung Quốc và thúc đẩy ngành sản xuất nội địa. Tuy nhiên, thực tế kinh tế lại phức tạp hơn nhiều. Thuế quan đã chuyển thành gánh nặng chi phí gia tăng cho các doanh nghiệp Mỹ phụ thuộc vào hàng nhập khẩu từ Trung Quốc, làm suy giảm tỉ suất lợi nhuận, dẫn đến cắt giảm lương và việc làm, đồng thời đẩy giá tiêu dùng lên cao (Brookings Institution, 2020). Điển hình là nông dân Mỹ, những người từng có thị trường xuất khẩu trị giá 24 tỉ USD tại Trung Quốc, phải chịu tổn thất nghiêm trọng do thuế quan trả đũa của Bắc Kinh (Brookings Institution, 2020).

Các nghiên cứu kinh tế chỉ ra rằng, cuộc xung đột thương mại đã góp phần làm chậm lại tăng trưởng kinh tế của Mỹ, với mức tổn thất GDP ước tính từ 0,3 - 0,7% (Brookings Institution, 2020). Một nghiên cứu thậm chí định lượng tổng thiệt hại kinh tế lên tới 316 tỉ USD vào cuối năm 2020. Bên cạnh đó, Moody’s Analytics ước tính gần 300.000 việc làm đã bị mất vào tháng 9/2019 do tác động của thuế quan (Brookings Institution, 2020). Mặc dù thâm hụt thương mại song phương với Trung Quốc giảm nhẹ, nhưng thâm hụt thương mại tổng thể hầu như không thay đổi khi dòng chảy thương mại chuyển hướng sang các quốc gia khác như châu Âu và Mexico (Brookings Institution, 2020).

Xung đột thương mại cũng gây ra sự biến động mạnh mẽ trên thị trường tài chính, ảnh hưởng đến giá cổ phiếu và làm suy giảm niềm tin của nhà đầu tư. Các thông báo về thuế quan thường dẫn đến sự sụt giảm đáng kể trên thị trường chứng khoán Mỹ. Một nghiên cứu ghi nhận mức giảm 11,5% vào những ngày công bố thuế quan, tương đương khoản lỗ 4,1 nghìn tỉ USD giá trị vốn chủ sở hữu của các công ty (Mary và cộng sự, 2024). Ngành sản xuất Mỹ cũng chịu thiệt hại nặng nề khi chi phí đầu vào tăng cao và cơ hội xuất khẩu bị hạn chế bởi thuế quan trả đũa của Trung Quốc, dẫn đến giảm doanh số và lợi nhuận. Sự không chắc chắn về chính sách phát sinh từ xung đột thương mại đã khiến các doanh nghiệp trì hoãn đầu tư dài hạn, làm trầm trọng thêm tình trạng suy giảm kinh tế (National Committee on United States-China Relations, 2020).

Để đối phó với những thách thức này, Fed ban đầu áp dụng lập trường thận trọng, duy trì lãi suất ổn định trong khi theo dõi sát sao các diễn biến kinh tế. Tuy nhiên, khi xung đột thương mại leo thang và các chỉ số kinh tế bắt đầu suy yếu, Fed đã chuyển sang chính sách tiền tệ nới lỏng. Năm 2019, Fed thực hiện ba đợt cắt giảm lãi suất, mỗi lần 0,25 điểm phần trăm, tổng cộng giảm 0,75 điểm phần trăm từ tháng 7 đến tháng 11 (Chris, 2025). Những đợt cắt giảm này nhằm mục đích chống lại nguy cơ suy thoái kinh tế và đối phó với sự suy giảm lạm phát trong giai đoạn này.

Mặc dù nới lỏng định lượng không được sử dụng trực tiếp để đối phó với xung đột thương mại, đây vẫn là một công cụ tiềm năng trong chiến lược của Fed, bao gồm việc mua tài sản quy mô lớn, từng được áp dụng hiệu quả trong cuộc khủng hoảng tài chính 2007 - 2009 để giảm lãi suất dài hạn và bơm thanh khoản vào nền kinh tế (Christine, 2023). Trong bối cảnh xung đột thương mại, nới lỏng định lượng có thể đóng vai trò hỗ trợ bằng cách điều chỉnh lãi suất và củng cố nền kinh tế (Efraim và Zheli, 2019).

Phản ứng của Fed nhận được nhiều đánh giá trái chiều từ các nhà kinh tế và nhà phân tích tài chính. Một số ý kiến cho rằng chính sách nới lỏng, đặc biệt là cắt giảm lãi suất là cần thiết để giảm thiểu tác động tiêu cực từ thuế quan và ngăn chặn nguy cơ suy thoái (Trade Finance Global, 2019). Tuy nhiên, một số chuyên gia khác lo ngại rằng các biện pháp của Fed có thể chưa đủ để khắc phục hoàn toàn những thiệt hại lâu dài về đầu tư và niềm tin kinh doanh (Efraim và Zheli, 2019).

Lạm phát là một mối quan tâm trong bối cảnh xung đột thương mại. Thuế quan đối với hàng nhập khẩu từ Trung Quốc đe dọa làm tăng giá cả hàng tiêu dùng và đầu vào trung gian, tạo áp lực đáng kể lên lạm phát (Hale và cộng sự, 2019). Phản ứng chính sách tiền tệ của Fed tập trung vào việc cân bằng giữa hỗ trợ tăng trưởng kinh tế và kiểm soát lạm phát. Các nghiên cứu cho thấy thuế quan năm 2018 đã góp phần làm tăng lạm phát giá tiêu dùng thêm 0,1 điểm phần trăm và lạm phát giá đầu tư kinh doanh thêm 0,4 điểm phần trăm (Hale và cộng sự, 2019). Nếu áp dụng đầy đủ thuế quan đối với hàng hóa từ Canada, Mexico và Trung Quốc, lạm phát dự kiến sẽ tăng 0,8 điểm phần trăm, đồng thời giảm tăng trưởng kinh tế 1,2 điểm phần trăm trong năm đầu tiên (Richard, 2025). Tuy nhiên, nếu chỉ xét đến thuế quan với Trung Quốc, tác động sẽ ôn hòa hơn, với lạm phát tăng khoảng 0,2 điểm phần trăm và tác động tương tự đến tăng trưởng (Richard, 2025).

Xung đột thương mại Mỹ - Trung Quốc đã tạo ra những thách thức kinh tế nghiêm trọng, buộc Fed phải hành động để giảm thiểu tác động tiêu cực. Tuy nhiên, việc đạt được sự cân bằng giữa hỗ trợ tăng trưởng và kiểm soát lạm phát trong bối cảnh bất định vẫn là một nhiệm vụ khó khăn, đòi hỏi sự linh hoạt và sáng tạo trong chính sách tiền tệ.

Việc Fed nới lỏng lãi suất vào năm 2019 được xem như một phản ứng trực tiếp đối với những rủi ro mà xung đột thương mại Mỹ - Trung Quốc gây ra cho tăng trưởng kinh tế Mỹ, nhằm kích thích hoạt động kinh tế và ngăn chặn nguy cơ suy thoái sâu hơn (Trade Finance Global, 2019). Tuy nhiên, tác động lâu dài của xung đột thương mại đối với tăng trưởng GDP vẫn là chủ đề tranh luận sôi nổi trong giới kinh tế học.

Thị trường tài chính, vốn nhạy cảm trước các yếu tố bất ổn từ xung đột thương mại, đã chứng kiến sự biến động gia tăng đáng kể. Phản ứng của Fed, bao gồm việc điều chỉnh lãi suất và khả năng áp dụng nới lỏng định lượng, hướng đến mục tiêu ổn định thị trường và duy trì sự ổn định tài chính tổng thể. Một hiện tượng “tháo chạy” sang các tài sản “nơi trú ẩn an toàn” đã diễn ra trên phạm vi toàn cầu (Mary và cộng sự, 2024). Các thông báo về thuế quan thường dẫn đến sự giảm lợi suất thực tế và tăng phí bảo hiểm vốn chủ sở hữu, phản ánh xu hướng nhà đầu tư tìm kiếm các tài sản ít rủi ro hơn trong bối cảnh bất ổn leo thang (Mary và cộng sự, 2024).

Việc áp dụng quy tắc chính sách tiền tệ nhắm mục tiêu ổn định CPI - một chiến lược có khả năng được Fed cân nhắc - có thể giúp giảm tỉ lệ thuế quan trung bình và cải thiện phúc lợi kinh tế trong các kịch bản xung đột thương mại (Schnabel và cộng sự, 2024). Bằng cách ưu tiên kiểm soát lạm phát, CPI, Fed không chỉ giảm thiểu tổn thất phúc lợi do xung đột thương mại gây ra, mà còn có thể góp phần kiềm chế sự leo thang của các biện pháp thuế quan.

Các chuyên gia cảnh báo rằng, rủi ro leo thang do xung đột thương mại và những hậu quả kinh tế tiềm tàng của nó vẫn là mối lo ngại lớn. Những tác động tiêu cực từ thuế quan, bao gồm giá tiêu dùng tăng cao, lợi nhuận kinh doanh suy giảm và sự bất ổn của nhà đầu tư được nhấn mạnh như những yếu tố đáng chú ý nhất. Các chuyên gia cũng khẳng định vai trò then chốt của Fed trong việc đối phó với tình hình này, đồng thời cho rằng các biện pháp chính sách tiền tệ quyết liệt hơn, chẳng hạn như cắt giảm lãi suất sâu hơn hoặc mở rộng quy mô nới lỏng định lượng có thể là cần thiết để duy trì sự ổn định kinh tế (Stephen, 2025).

Phản ứng của Fed đối với xung đột thương mại không chỉ giải quyết các vấn đề ngắn hạn mà còn hướng tới việc giảm thiểu những tác động lâu dài đối với nền kinh tế Mỹ. Tuy nhiên, hiệu quả của các chính sách này phụ thuộc vào khả năng Fed cân bằng giữa hỗ trợ tăng trưởng và kiểm soát lạm phát trong bối cảnh bất định kéo dài.

2.2. Phản ứng của PBoC

Cuộc xung đột thương mại Mỹ - Trung Quốc đã tạo ra một thách thức kinh tế phức tạp và nghiêm trọng đối với Trung Quốc, đòi hỏi PBoC phải đưa ra những phản ứng chiến lược và đa chiều nhằm giảm thiểu tác động tiêu cực từ thuế quan leo thang và các rào cản thương mại. Mục tiêu chính của PBoC là bảo đảm ổn định kinh tế vĩ mô, duy trì động lực tăng trưởng và bảo vệ nền kinh tế khỏi những cú sốc bất lợi. Theo đó, PBoC đã triển khai một loạt công cụ chính sách tiền tệ linh hoạt, được thiết kế để thúc đẩy hoạt động kinh tế, duy trì thanh khoản dồi dào trong hệ thống tài chính và hỗ trợ cả doanh nghiệp lẫn hộ gia đình (Business Standard, 2024). Các biện pháp này không chỉ nhằm giảm bớt áp lực ngắn hạn mà còn hướng tới việc xây dựng khả năng phục hồi lâu dài cho nền kinh tế.

Một trong những công cụ quan trọng nhất mà PBoC sử dụng là điều chỉnh lãi suất. NHTW đã thực hiện các đợt cắt giảm lãi suất chủ chốt một cách chiến lược nhằm giảm chi phí vay, kích thích đầu tư và khuyến khích chi tiêu (Pan, 2024). PBoC đã hạ lãi suất repo đảo ngược kỳ hạn 7 ngày - một công cụ chính sách quan trọng ảnh hưởng đến điều kiện thanh khoản và lãi suất thị trường rộng hơn (Hung, 2024). Ngoài ra, lãi suất cơ bản cho vay (LPR), chuẩn mực hoạt động cho vay của ngân hàng thương mại đối với khách hàng chính cũng đã được điều chỉnh giảm (Pan, 2024). Những động thái này nhằm mục đích làm cho việc tiếp cận vốn trở nên dễ dàng, hợp lý hơn cho các doanh nghiệp và người tiêu dùng, từ đó thúc đẩy đầu tư, chi tiêu nội địa, góp phần kích thích hoạt động kinh tế.

Bên cạnh việc điều chỉnh lãi suất, PBoC cũng sử dụng tỉ lệ dự trữ bắt buộc (tỉ lệ dự trữ bắt buộc) như một công cụ chính sách quan trọng khác. Bằng cách hạ tỉ lệ dự trữ bắt buộc, PBoC đã giải phóng lượng tiền mà các ngân hàng thương mại phải giữ lại, giúp tăng cường khả năng cho vay và bơm thanh khoản vào hệ thống tài chính (Hung, 2024). Tháng 9/2024, PBoC giảm tỉ lệ dự trữ bắt buộc thêm 50 điểm cơ bản, đưa mức tỉ lệ dự trữ bắt buộc trung bình của khu vực ngân hàng xuống còn 6,6% (Hung, 2024). Biện pháp này nhằm mục đích cải thiện dòng chảy tín dụng, đặc biệt là đối với các doanh nghiệp vừa và nhỏ cũng như các lĩnh vực bị ảnh hưởng nặng nề bởi xung đột thương mại.

Những hành động của PBoC thể hiện sự phối hợp chặt chẽ giữa các công cụ chính sách tiền tệ nhằm giảm thiểu tác động tiêu cực từ xung đột thương mại và duy trì sự ổn định kinh tế. Việc cắt giảm lãi suất và tỉ lệ dự trữ bắt buộc không chỉ giúp kích thích nhu cầu nội địa mà còn củng cố niềm tin của thị trường trong bối cảnh bất ổn toàn cầu. Tuy nhiên, hiệu quả của các biện pháp này phụ thuộc vào khả năng PBoC cân bằng giữa hỗ trợ tăng trưởng và kiểm soát rủi ro tài chính trong dài hạn.

PBoC đã đóng vai trò then chốt trong việc điều hướng những thách thức kinh tế phát sinh từ xung đột thương mại Mỹ - Trung Quốc thông qua các chính sách tiền tệ linh hoạt và chiến lược. Những nỗ lực này không chỉ nhằm giảm bớt áp lực ngắn hạn mà còn đặt nền móng cho sự phục hồi và phát triển bền vững của nền kinh tế Trung Quốc trong tương lai. Ngoài các điều chỉnh lãi suất và tỉ lệ dự trữ bắt buộc, PBoC đã sử dụng một loạt các công cụ chính sách tiền tệ khác, bao gồm:

Cung cấp thanh khoản cho các tổ chức tài chính phi ngân hàng: PBoC đã thành lập một cơ chế chính sách tiền tệ cấu trúc trị giá 500 tỉ Nhân dân tệ (RMB) để cung cấp thanh khoản cho các công ty chứng khoán, công ty quản lý tài sản và công ty bảo hiểm khi họ mua cổ phiếu (Hung, 2024). Điều này nhằm mục đích ổn định thị trường chứng khoán và cung cấp cho các doanh nghiệp khả năng tiếp cận vốn dễ dàng hơn.

Hỗ trợ mua lại cổ phiếu: Một cơ chế trị giá 300 tỉ RMB với lãi suất 1,75% đã được tạo ra để khuyến khích các ngân hàng hỗ trợ mua lại cổ phiếu của các công ty niêm yết (Hung, 2024). Biện pháp này nhằm mục đích tăng cường niềm tin của nhà đầu tư và hỗ trợ giá cổ phiếu.

Hỗ trợ thị trường nhà ở: PBoC đã tăng cường hỗ trợ cho một quỹ trị giá 300 tỉ RMB được thiết kế vì mục đích cung cấp các khoản vay cho chính quyền địa phương để mua nhà chưa bán và chuyển đổi chúng thành nhà ở được trợ cấp (Hung, 2024). Điều này giúp ổn định thị trường nhà ở và hỗ trợ lĩnh vực xây dựng.

Cơ chế cho vay trung hạn mục tiêu (TMLF): Được giới thiệu vào năm 2018, TMLF cung cấp vốn ba năm để hỗ trợ cho vay đối với các doanh nghiệp siêu nhỏ và nhỏ, bảo đảm khả năng tiếp cận tín dụng cho các doanh nghiệp dễ bị tổn thương này (Dvořáková, 2023).

Cho vay đổi mới khoa học - công nghệ và chuyển đổi công nghệ: PBoC đã khởi động một chương trình để tăng cường hỗ trợ tài chính cho đổi mới khoa học và công nghệ cũng như nâng cấp thiết bị, thúc đẩy tiến bộ công nghệ và hiện đại hóa công nghiệp (Pan, 2024).

Chính sách hỗ trợ lĩnh vực bất động sản: Một gói các chính sách đã được đưa ra để hỗ trợ lĩnh vực bất động sản, bao gồm giảm tỉ lệ trả trước tối thiểu cho các khoản thế chấp nhà ở thương mại (Pan, 2024).

Can thiệp tiền tệ đóng vai trò quan trọng trong chiến lược phản ứng của PBoC nhằm đối phó với những thách thức kinh tế phát sinh từ xung đột thương mại Mỹ - Trung Quốc. PBoC đã tích cực can thiệp vào thị trường ngoại hối để quản lý giá trị của RMB so với USD, nhằm ngăn chặn sự mất giá quá mức của đồng tiền này - một yếu tố có thể làm trầm trọng thêm căng thẳng thương mại và gây bất ổn cho nền kinh tế Trung Quốc. Thông qua các biện pháp can thiệp, PBoC không chỉ khẳng định khả năng kiểm soát tỉ giá hối đoái mà còn chống lại các hoạt động đầu cơ trên thị trường ngoại hối (U.S. Department of the Treasury, 2019).

Một phương pháp chính mà PBoC sử dụng là thiết lập tỉ giá cố định hàng ngày cho RMB so với USD. Tỉ giá cố định này xác định trung tâm của biên độ giao dịch +/- 2% hàng ngày dành cho các giao dịch USD - RMB (Bastian, 2024). Từ tháng 8/2023, PBoC đã duy trì tỉ giá cố định ổn định hơn nhằm hạn chế sự mất giá của RMB so với USD, qua đó giảm thiểu áp lực từ biến động tiền tệ (Bastian, 2024). Bên cạnh đó, PBoC cũng thực hiện can thiệp trực tiếp bằng cách mua RMB và bán USD thông qua các ngân hàng nhà nước nhằm củng cố giá trị đồng tiền quốc gia. Ngoài ra, PBoC đã áp dụng các biện pháp kiểm soát dòng vốn, chẳng hạn như yêu cầu phê duyệt đối với các công ty muốn mua vượt ngưỡng 50 triệu USD ngoại tệ, nhằm hạn chế dòng chảy vốn ra khỏi Trung Quốc.

Trong nỗ lực duy trì ổn định kinh tế, PBoC đã nhấn mạnh tầm quan trọng của việc duy trì ổn định tỉ giá hối đoái và khẳng định rằng, Trung Quốc tuân thủ các cam kết G-20 về chống phá giá cạnh tranh (U.S. Department of the Treasury, 2019). Tháng 12/2024, Thống đốc PBoC Pan Gongsheng tái khẳng định kế hoạch duy trì chính sách tiền tệ hỗ trợ để thúc đẩy tăng trưởng và giải quyết các thách thức từ xung đột thương mại. Theo đó, PBoC sẽ duy trì “lập trường chính sách tiền tệ thích ứng” và “tăng cường điều chỉnh chính sách đối chu kỳ” nhằm bảo đảm ổn định kinh tế vĩ mô (Business Standard, 2024).

Ngoài ra, PBoC còn tăng cường các biện pháp quản lý dòng vốn, chẳng hạn như điều chỉnh yêu cầu dự trữ rủi ro đối với giao dịch kỳ hạn ngoại hối và chính sách vĩ mô thận trọng về tài trợ xuyên biên giới, đã được thực hiện để ngăn chặn dòng vốn chảy ra quá mức và duy trì sự ổn định tài chính (William, 2024). Bên cạnh đó, PBoC đã thực hiện các bước để quy định hành vi thị trường để cải thiện hiệu quả truyền tải chính sách tiền tệ. Điều này bao gồm thúc đẩy cung tín dụng cân bằng, giảm lưu thông vốn trong hệ thống tài chính và giải quyết các hành vi như dụ dỗ người gửi tiền bằng trợ cấp lãi suất thủ công (Pan, 2024). Ngoài ra, PBoC điều hành hệ thống ngân hàng hướng tín dụng đến các lĩnh vực sản xuất và ngăn chặn tăng trưởng tín dụng quá mức, tập trung vào hỗ trợ các doanh nghiệp vừa và nhỏ và đổi mới công nghệ (Pan, 2024).

Những hành động của PBoC không chỉ nhằm giảm bớt tác động tiêu cực từ xung đột thương mại mà còn củng cố niềm tin của thị trường trong và ngoài nước. Qua việc kết hợp can thiệp tiền tệ, kiểm soát dòng vốn và truyền thông chính sách, PBoC đã thể hiện khả năng linh hoạt và chủ động trong việc điều hướng những thách thức phức tạp do xung đột thương mại gây ra. Những biện pháp này không chỉ giúp ổn định tỉ giá hối đoái mà còn góp phần duy trì tăng trưởng kinh tế và giảm thiểu rủi ro hệ thống trong bối cảnh bất định toàn cầu.

3. Phân tích, so sánh phản ứng của Fed và PBoC đối với xung đột thương mại Mỹ - Trung Quốc

Fed và PBoC đã có những phản ứng khác biệt trong ứng phó với xung đột thương mại Mỹ - Trung Quốc, phản ánh sự khác biệt về hệ thống kinh tế và công cụ chính sách. Trong khi Fed tập trung vào các công cụ tiền tệ truyền thống, PBoC triển khai biện pháp can thiệp sâu rộng hơn, nhưng cả hai đều hướng đến giảm thiểu tác động tiêu cực từ căng thẳng thương mại.

Fed ưu tiên sử dụng chính sách tiền tệ linh hoạt để ổn định nền kinh tế thị trường tự do. Năm 2019, Fed thực hiện 3 đợt cắt giảm lãi suất nhằm ứng phó với suy giảm tăng trưởng và bất ổn từ thương chiến. Cách tiếp cận này phù hợp với nhiệm vụ kép của Fed: Kiểm soát lạm phát và tối đa hóa việc làm. Dù không triển khai nới lỏng định lượng mạnh mẽ như giai đoạn 2007 - 2009, Fed vẫn giữ công cụ này như một lựa chọn dự phòng. Chiến lược truyền thông minh bạch, đặc biệt qua các chỉ dẫn chính sách cũng giúp Fed quản lý kỳ vọng thị trường và duy trì niềm tin trong bối cảnh nền kinh tế có nhiều biến động.

PBoC lựa chọn phương án can thiệp đa chiều để hỗ trợ các mục tiêu kinh tế chiến lược. Ngoài điều chỉnh lãi suất và tỉ lệ dự trữ bắt buộc, PBoC bơm thanh khoản trực tiếp vào các lĩnh vực ưu tiên như chứng khoán, bất động sản, thông qua cơ chế TMLF. Cách làm này cho thấy sự kiểm soát chặt chẽ của nhà nước trong phân bổ tín dụng, bảo đảm ổn định cho các ngành then chốt. Ngoài ra, quản lý tỉ giá hối đoái là công cụ then chốt trong phản ứng của PBoC. Theo đó, PBoC can thiệp trực tiếp vào thị trường ngoại hối, neo tỉ giá RMB theo cơ chế cố định hàng ngày, ngăn chặn mất giá quá mức. Biện pháp này phản ánh tầm quan trọng của xuất khẩu và ổn định tài chính trong chiến lược phát triển của Trung Quốc.

Sự khác biệt giữa hai NHTW bắt nguồn từ mô hình kinh tế quốc gia. Fed dựa trên cơ chế thị trường tự do, tập trung vào ổn định vĩ mô qua công cụ truyền thống. Ngược lại, PBoC kết hợp can thiệp hành chính và công cụ đa dạng, thể hiện đặc thù của nền kinh tế định hướng nhà nước. Dù khác biệt về phương pháp, cả Fed và PBoC đều hướng đến mục tiêu chung là giảm thiểu rủi ro từ thương chiến và duy trì tăng trưởng bền vững. Các biện pháp của họ không chỉ cho thấy vai trò quan trọng trong quản lý khủng hoảng mà còn khẳng định sự linh hoạt trong hoạch định chính sách để bảo vệ nền kinh tế toàn cầu.

Mặc dù Fed và PBoC đóng vai trò quan trọng trong việc giảm thiểu tác động từ xung đột thương mại, nhưng hoạt động can thiệp của họ vẫn tồn tại những hạn chế và hệ lụy sâu rộng đối với trật tự kinh tế toàn cầu. Trên thực tế, chính sách tiền tệ của hai quốc gia này không thể giải quyết triệt để nguyên nhân gốc rễ của căng thẳng thương mại như thuế quan hay gián đoạn chuỗi cung ứng. Thay vào đó, các công cụ này chỉ hỗ trợ giảm thiểu hậu quả ngắn hạn, trong khi giải pháp dài hạn đòi hỏi sự hợp tác về thương mại và địa chính trị.

Công cụ chính sách tiền tệ dù hiệu quả trong ngắn hạn nhưng không thể giải quyết triệt để nguyên nhân gốc rễ của xung đột thương mại. Cắt giảm lãi suất hay nới lỏng định lượng chỉ kích thích tổng cầu, không thể khôi phục thị trường xuất khẩu bị mất do thuế quan hay phục hồi niềm tin kinh doanh suy giảm. Ví dụ, việc Fed hạ lãi suất năm 2019 chỉ phần nào giảm áp lực suy thoái, nhưng không ngăn được thiệt hại từ các đòn trả đũa thương mại giữa Mỹ và Trung Quốc. Điều này cho thấy giới hạn của chính sách tiền tệ trong việc xử lý các vấn đề mang tính cấu trúc.

Can thiệp của NHTW cũng có thể dẫn đến nhiều hệ lụy không mong muốn như bong bóng tài sản hay rủi ro đạo đức. Nới lỏng tiền tệ kéo dài có nguy cơ làm méo mó thị trường, khuyến khích đầu cơ và tích trữ rủi ro. Chẳng hạn, việc PBoC bơm thanh khoản vào thị trường bất động sản có thể tạo bong bóng giá, trong khi can thiệp tỉ giá hối đoái đòi hỏi nguồn lực lớn và khó bền vững nếu nền kinh tế không cải thiện. Ngoài ra, kỳ vọng được "giải cứu" từ NHTW khiến các chủ thể thị trường ỷ lại, gia tăng hành vi liều lĩnh.

Hiệu quả can thiệp của NHTW phụ thuộc vào sự phối hợp với các chính sách khác và hợp tác quốc tế. Dù Fed và PBoC có thể ổn định tài chính ngắn hạn, việc giải quyết xung đột thương mại đòi hỏi sự chung tay của chính phủ, tổ chức quốc tế như WTO và khuôn khổ dựa trên luật lệ. Ví dụ, chỉ giảm lãi suất mà không dỡ bỏ hàng rào thuế quan sẽ không thể phục hồi trao đổi thương mại toàn cầu. Sự phối hợp này càng quan trọng khi căng thẳng địa chính trị và chủ nghĩa bảo hộ tiếp tục đe dọa hệ thống thương mại đa phương.

4. Kết luận

Thách thức từ xung đột thương mại đòi hỏi xây dựng hệ thống thương mại toàn cầu bền vững dựa trên hợp tác đa phương để bảo đảm ổn định kinh tế dài hạn. Bài học từ phản ứng chính sách của Fed và PBoC cho thấy các NHTW đóng vai trò quan trọng nhưng không thể đơn độc giải quyết xung đột thương mại, chính sách tiền tệ cần đi kèm với quy định tài chính chặt chẽ và hợp tác quốc tế. Chỉ khi kết hợp giữa linh hoạt tiền tệ, minh bạch thương mại và tuân thủ luật lệ, các nền kinh tế mới có thể giảm thiểu rủi ro từ căng thẳng địa chính trị và hướng tới tăng trưởng cân bằng.

Tài liệu tham khảo

1. Bastian, V. B. (2024). Internationalization of the Chinese renminbi: Progress and outlook. Board of Governors of the Federal Reserve System (U.S.). https://www.federalreserve.gov/econres/notes/feds-notes/internationalization-of-the-chinese-renminbi-progress-and-outlook-20240830.html

2. Brookings Institution. (2020). More pain than gain: How the US-China trade war hurt America. Brookings. https://www.brookings.edu/articles/more-pain-than-gain-how-the-us-china-trade-war-hurt-america/

3. Business Standard. (2024). China's central bank vows supportive monetary policy as US trade war looms. https://www.business-standard.com/world-news/china-s-central-bank-vows-supportive-monetary-policy-as-us-trade-war-looms-124120300156_1.html

4. Chris, W. (2025). US-China trade war reignites as both sides slap new tariffs. FOX 9 Minneapolis-St. Paul. https://www.fox9.com/news/us-china-tariffs-trade-war

5. Christine, L. (2023). Central banks in a fragmenting world [Speech]. European Central Bank. https://www.ecb.europa.eu/press/key/date/2023/html/ecb.sp230417~9f8d34fbd6.en.html

6. Corporate Finance Institute. (2025). Trade wars. https://corporatefinanceinstitute.com/resources/economics/trade-wars/

7. Dvořáková, N. (2023). Monetary policy of the Chinese central bank. CNBlog - Czech National Bank. https://www.cnb.cz/en/about_cnb/cnblog/Monetary-policy-of-the-Chinese-central-bank/

8. Efraim, B., and Zheli, H. (2019). Are tariffs a drag? Trade war pushes interest rates up, economy down. Wharton University of Pennsylvania - Penn Wharton Budget Model. https://budgetmodel.wharton.upenn.edu/issues/2019/8/13/are-tariffs-a-drag-trade-war-pushes-interest-rates-up-economy-down

9. Fratzscher, M., Lo Duca, M., & Straub, R. (2018). On the international spillovers of US quantitative easing. The Economic Journal, 128(608), 330-377. https://www.ecb.europa.eu/pub/pdf/scpwps/ecbwp1557.pdf

10. Hale, G., Hobijn, B., Nechio, F., & Wilson, D. (2019). Inflationary Effects of Trade Disputes with China. FRBSF Economic Letter, 2019, 07. https://www.frbsf.org/research-and-insights/publications/economic-letter/2019/02/inflationary-effects-of-trade-disputes-with-china/

11. Hung, T. (2024). China's recent monetary easing measures are useful, but not enough. Atlantic Council -Econographics. https://www.atlanticcouncil.org/blogs/econographics/chinas-recent-monetary-easing-measures-are-useful-but-not-enough/

12. International Monetary Fund. (2023). Monetary policy and central banking. https://www.imf.org/en/About/Factsheets/Sheets/2023/monetary-policy-and-central-banking

13. Jeff, H. (2023). Pondering trade as China fades. Federal Reserve Bank of Minneapolis. https://www.minneapolisfed.org/article/2023/pondering-trade-as-china-fades

14. Mary, A., Matthieu, G., Sang, H. K., and David, E. W., (2024). Using stock returns to assess the aggregate effect of the U.S.-China trade war. Federal Reserve Bank of New York Liberty Street Economics. https://libertystreeteconomics.newyorkfed.org/2024/12/using-stock-returns-to-assess-the-aggregate-effect-of-the-u-s-china-trade-war/

15. Najla, A. M. (2025). The U.S.-China trade war: China's challenge in navigating U.S. tariffs and global trade tensions. TRENDS Research & Advisory. https://trendsresearch.org/insight/the-u-s-china-trade-war-chinas-challenge-in-navigating-u-s-tariffs-and-global-trade-tensions/

16. National Committee on United States-China Relations. (2020). Five economists explain: Impacts of the U.S.-China trade war [Podcast]. https://www.ncuscr.org/podcast/economists-explain-trade-war/

17. Pan, Gongsheng. (2024, June 19). China's current monetary policy stance and evolution of monetary policy framework in the future [Speeches]. People's Bank of China. http://www.pbc.gov.cn/en/3688110/3688175/5379439/index.html

18. Poast, P. (2014). Central Banks at War. International Organization. 2015;69(1):63-95. https://www.doi.org/10.1017/S0020818314000265

19. Richard, C. (2025). Watching the Fed watching tariffs and inflation. PIMCO. https://www.pimco.com/us/en/insights/watching-the-fed-watching-tariffs-and-inflation

20. Schnabel, I., Michael, B. D., Aurélien, E. (2024). Central bankers and trade ministers: How monetary policy can prevent trade wars. CEPR VoxEU. https://cepr.org/voxeu/columns/central-bankers-and-trade-ministers-how-monetary-policy-can-prevent-trade-wars

21. Stephen, D. (2025). Quick thoughts: The economic and market impact of escalating trade wars. Franklin Templeton. https://www.franklintempleton.com/articles/2025/institute/quick-thoughts-the-economic-and-market-impact-of-escalating-trade-wars

22. Trade Finance Global. (2019). Fed cuts interest rate: Sino-US trade war turning into currency war?. https://www.tradefinanceglobal.com/posts/fed-cuts-interest-rate-sino-us-trade-war-turning-into-currency-war/

23. U.S. Department of the Treasury. (2019). Treasury designates China as a currency manipulator [Press Releases]. https://home.treasury.gov/news/press-releases/sm751

24. Walker, A. (2024). In the US-China trade war, how did some “bystander” countries come out ahead?. Yale Jackson School of Global Affairs. https://jackson.yale.edu/news/in-the-us-china-trade-war-how-did-some-bystander-countries-come-out-ahead/

25. William, M.(2024). China's monetary policy framework and financial market transmission. Reserve Bank of Australia Bulletin. https://www.rba.gov.au/publications/bulletin/2024/apr/chinas-monetary-policy-framework-and-financial-market-transmission.html

26. World Economic Forum. (2024). Rethinking trade and cooperation to navigate global shocks. https://www.weforum.org/stories/2024/11/rethinking-trade-cooperation-navigate-global-shocks/

Nguyễn Minh Sáng
Trường Đại học Ngân hàng Thành phố Hồ Chí Minh

Tin bài khác

Pháp luật về bảo vệ dữ liệu cá nhân trong lĩnh vực ngân hàng tại một số quốc gia  và bài học kinh nghiệm cho Việt Nam

Pháp luật về bảo vệ dữ liệu cá nhân trong lĩnh vực ngân hàng tại một số quốc gia và bài học kinh nghiệm cho Việt Nam

Trong xu hướng phát triển nền kinh tế số, các giao dịch thường xuyên được thực hiện qua phương thức trực tuyến từ dịch vụ công đến các dịch vụ tài chính, cũng từ đó, rủi ro về bảo mật thông tin ngày càng trở nên nghiêm trọng, đặc biệt đối với các quốc gia đang phát triển. Các thông tin dữ liệu nói chung và thông tin dữ liệu cá nhân nói riêng là những vấn đề quan trọng trong các quan hệ xã hội và cần được bảo vệ như những quyền lợi chính đáng của con người.
Điều hành tín dụng linh hoạt là nền tảng cho thị trường bất động sản phát triển bền vững

Điều hành tín dụng linh hoạt là nền tảng cho thị trường bất động sản phát triển bền vững

Trong năm 2025, Ngân hàng Nhà nước Việt Nam (NHNN) tiếp tục nâng cao năng lực giám sát và quản lý rủi ro tín dụng trong lĩnh vực bất động sản, thông qua việc xây dựng hệ thống cảnh báo sớm và bộ tiêu chí phân loại tín dụng đặc thù cho doanh nghiệp bất động sản. Tín dụng bất động sản cũng được định hướng ưu tiên cho các phân khúc phục vụ an sinh xã hội như nhà ở xã hội, nhà ở công nhân và các dự án thương mại đáp ứng nhu cầu ở thực sự của người dân.
Chương trình 145 nghìn tỉ đồng cho vay nhà ở xã hội: Doanh số giải ngân dần cải thiện

Chương trình 145 nghìn tỉ đồng cho vay nhà ở xã hội: Doanh số giải ngân dần cải thiện

Mặc dù có nhiều khó khăn nhưng với sự chỉ đạo sát sao của Chính phủ, Thủ tướng Chính phủ và nỗ lực của ngành Ngân hàng, doanh số giải ngân chương trình cho vay lãi suất ưu đãi đối với chủ đầu tư, người mua nhà các dự án nhà ở xã hội, nhà ở công nhân, dự án cải tạo, xây dựng lại chung cư cũ (chương trình 145 nghìn tỉ đồng) đã có sự cải thiện qua thời gian, tháng sau cao hơn tháng trước, tương ứng với nguồn cung nhà ở xã hội gia tăng.
Thủ tướng chỉ đạo tiếp tục đẩy mạnh cao điểm đấu tranh ngăn chặn, đẩy lùi buôn lậu, gian lận thương mại

Thủ tướng chỉ đạo tiếp tục đẩy mạnh cao điểm đấu tranh ngăn chặn, đẩy lùi buôn lậu, gian lận thương mại

Thủ tướng Chính phủ Phạm Minh Chính vừa ký Công điện 82/CĐ-TTg ngày 4/6/2025 về tiếp tục đẩy mạnh cao điểm đấu tranh ngăn chặn, đẩy lùi tình trạng buôn lậu, gian lận thương mại, hàng giả, xâm phạm quyền sở hữu trí tuệ.
Tổng Bí thư Tô Lâm làm việc với Ban Chính sách, chiến lược Trung ương về cơ chế, chính sách quản lý hiệu quả thị trường vàng

Tổng Bí thư Tô Lâm làm việc với Ban Chính sách, chiến lược Trung ương về cơ chế, chính sách quản lý hiệu quả thị trường vàng

Chiều 28/5, đồng chí Tô Lâm, Tổng Bí thư Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam đã có buổi làm việc với Ban Chính sách, chiến lược Trung ương về cơ chế, chính sách quản lý hiệu quả thị trường vàng trong thời gian tới.
Ngành Ngân hàng tiếp tục tiên phong trong chuyển đổi số, cùng đất nước bước vào kỷ nguyên mới

Ngành Ngân hàng tiếp tục tiên phong trong chuyển đổi số, cùng đất nước bước vào kỷ nguyên mới

Ngày 27/5/2025, tại Hà Nội, Ngân hàng Nhà nước Việt Nam (NHNN) tổ chức Hội nghị phát động phong trào “Cả nước thi đua đổi mới sáng tạo và chuyển đổi số” và “Bình dân học vụ số” của ngành Ngân hàng gắn với Nghị quyết số 57-NQ/TW của Bộ Chính trị. Hội nghị do đồng chí Nguyễn Thị Hồng - Thống đốc NHNN chủ trì cùng toàn thể Ban Lãnh đạo NHNN, lãnh đạo các đơn vị thuộc NHNN, các tổ chức tín dụng (TCTD)... tại điểm cầu Trung tâm và kết nối đến các điểm cầu NHNN khu vực.
Một số phương pháp lập dự toán và lợi ích của việc lập dự toán trong thực hành tiết kiệm, chống lãng phí

Một số phương pháp lập dự toán và lợi ích của việc lập dự toán trong thực hành tiết kiệm, chống lãng phí

Trong quá trình phát triển kinh tế của lĩnh vực công cũng như lĩnh vực tư nhân, việc giới hạn nguồn lực luôn là một vấn đề nan giải đối với các nhà quản lý. Để giải quyết vấn đề này, một trong các biện pháp được áp dụng phổ biến là lập dự toán. Việc nghiên cứu, sử dụng biện pháp lập dự toán một cách hiệu quả sẽ giúp các nhà quản lý kiểm soát nguồn lực tài chính thuận lợi hơn để đạt được mục tiêu đã đề ra và xa hơn nữa có thể đạt được mục tiêu tiết kiệm, chống lãng phí.
Dự thảo Luật sửa đổi, bổ sung Luật Các tổ chức tín dụng 2024: Khắc phục các hạn chế, bất cập trong việc xử lý tài sản bảo đảm và nợ xấu

Dự thảo Luật sửa đổi, bổ sung Luật Các tổ chức tín dụng 2024: Khắc phục các hạn chế, bất cập trong việc xử lý tài sản bảo đảm và nợ xấu

Dự thảo Luật Sửa đổi, bổ sung một số điều Luật Các tổ chức tín dụng là một bước tiến quan trọng trong việc hoàn thiện khung pháp lý, tạo điều kiện thuận lợi cho các tổ chức tín dụng xử lý tài sản và giảm thiểu nợ xấu. Những quy định mới tại Dự thảo Luật Sửa đổi, bổ sung Luật Các tổ chức tín dụng không chỉ giúp cải thiện hiệu quả hoạt động của hệ thống ngân hàng mà còn góp phần thúc đẩy sự ổn định và phát triển của nền kinh tế Việt Nam.
Xem thêm
Phản ứng chính sách của Fed và BPoC trước xung đột thương mại Mỹ - Trung Quốc

Phản ứng chính sách của Fed và BPoC trước xung đột thương mại Mỹ - Trung Quốc

Xung đột thương mại Mỹ - Trung Quốc là một minh họa hậu quả sâu rộng của các xung đột thương mại. Tác động của nó còn vượt ra ngoài phạm vi hai nước này, khi các nền kinh tế phụ thuộc như Canada và Mexico cũng phải đối mặt với nguy cơ suy thoái tiềm ẩn. Tuy nhiên, một số quốc gia lại tìm thấy cơ hội phát triển khi xung đột thương mại Mỹ - Trung Quốc xảy ra do sở hữu khả năng thay thế hàng hóa xuất khẩu bị ảnh hưởng bởi thuế quan giữa hai quốc gia trên. Điều này phản ánh cách thức phức tạp và khó lường mà xung đột thương mại có thể định hình lại dòng chảy thương mại toàn cầu.
Pháp luật về bảo vệ dữ liệu cá nhân trong lĩnh vực ngân hàng tại một số quốc gia  và bài học kinh nghiệm cho Việt Nam

Pháp luật về bảo vệ dữ liệu cá nhân trong lĩnh vực ngân hàng tại một số quốc gia và bài học kinh nghiệm cho Việt Nam

Trong xu hướng phát triển nền kinh tế số, các giao dịch thường xuyên được thực hiện qua phương thức trực tuyến từ dịch vụ công đến các dịch vụ tài chính, cũng từ đó, rủi ro về bảo mật thông tin ngày càng trở nên nghiêm trọng, đặc biệt đối với các quốc gia đang phát triển. Các thông tin dữ liệu nói chung và thông tin dữ liệu cá nhân nói riêng là những vấn đề quan trọng trong các quan hệ xã hội và cần được bảo vệ như những quyền lợi chính đáng của con người.
Điều hành tín dụng linh hoạt là nền tảng cho thị trường bất động sản phát triển bền vững

Điều hành tín dụng linh hoạt là nền tảng cho thị trường bất động sản phát triển bền vững

Trong năm 2025, Ngân hàng Nhà nước Việt Nam (NHNN) tiếp tục nâng cao năng lực giám sát và quản lý rủi ro tín dụng trong lĩnh vực bất động sản, thông qua việc xây dựng hệ thống cảnh báo sớm và bộ tiêu chí phân loại tín dụng đặc thù cho doanh nghiệp bất động sản. Tín dụng bất động sản cũng được định hướng ưu tiên cho các phân khúc phục vụ an sinh xã hội như nhà ở xã hội, nhà ở công nhân và các dự án thương mại đáp ứng nhu cầu ở thực sự của người dân.
Chương trình 145 nghìn tỉ đồng cho vay nhà ở xã hội: Doanh số giải ngân dần cải thiện

Chương trình 145 nghìn tỉ đồng cho vay nhà ở xã hội: Doanh số giải ngân dần cải thiện

Mặc dù có nhiều khó khăn nhưng với sự chỉ đạo sát sao của Chính phủ, Thủ tướng Chính phủ và nỗ lực của ngành Ngân hàng, doanh số giải ngân chương trình cho vay lãi suất ưu đãi đối với chủ đầu tư, người mua nhà các dự án nhà ở xã hội, nhà ở công nhân, dự án cải tạo, xây dựng lại chung cư cũ (chương trình 145 nghìn tỉ đồng) đã có sự cải thiện qua thời gian, tháng sau cao hơn tháng trước, tương ứng với nguồn cung nhà ở xã hội gia tăng.
Thủ tướng chỉ đạo tiếp tục đẩy mạnh cao điểm đấu tranh ngăn chặn, đẩy lùi buôn lậu, gian lận thương mại

Thủ tướng chỉ đạo tiếp tục đẩy mạnh cao điểm đấu tranh ngăn chặn, đẩy lùi buôn lậu, gian lận thương mại

Thủ tướng Chính phủ Phạm Minh Chính vừa ký Công điện 82/CĐ-TTg ngày 4/6/2025 về tiếp tục đẩy mạnh cao điểm đấu tranh ngăn chặn, đẩy lùi tình trạng buôn lậu, gian lận thương mại, hàng giả, xâm phạm quyền sở hữu trí tuệ.
Vị thế của đô la Mỹ trên thị trường tài chính toàn cầu

Vị thế của đô la Mỹ trên thị trường tài chính toàn cầu

Tháng 4/2025 chứng kiến cuộc khủng hoảng niềm tin nghiêm trọng đối với đồng USD, bất chấp lợi suất trái phiếu Mỹ tăng. Bài viết phân tích những bất thường trên thị trường tài chính toàn cầu sau các biện pháp thuế quan gây tranh cãi của Mỹ, đồng thời chỉ ra nguyên nhân từ sự thay đổi cấu trúc tài chính, phi toàn cầu hóa và biến động địa chính trị. Nếu xu hướng này tiếp diễn, USD có nguy cơ mất dần vị thế, đe dọa sự ổn định của hệ thống tài chính thế giới.
Kinh nghiệm quốc tế về áp dụng Hiệp ước vốn Basel III  trong hoạt động ngân hàng và khuyến nghị cho Việt Nam

Kinh nghiệm quốc tế về áp dụng Hiệp ước vốn Basel III trong hoạt động ngân hàng và khuyến nghị cho Việt Nam

Hiệp ước vốn Basel III là khuôn khổ nâng cao với sự sửa đổi và củng cố cả ba trụ cột của Basel II, đây là công cụ hỗ trợ đắc lực để nâng cao chất lượng quản trị rủi ro và năng lực cạnh tranh của các ngân hàng. Bài viết phân tích tình hình áp dụng các Hiệp ước vốn Basel của hệ thống ngân hàng trên thế giới, cùng với kinh nghiệm quốc tế và thực tiễn tại Việt Nam trong việc áp dụng Hiệp ước vốn Basel III, tác giả đưa ra một số đề xuất giải pháp chính sách cho hệ thống ngân hàng...
Hiểu biết tài chính và truyền tải chính sách tiền tệ: Kinh nghiệm từ Ngân hàng Trung ương châu Âu và một số khuyến nghị

Hiểu biết tài chính và truyền tải chính sách tiền tệ: Kinh nghiệm từ Ngân hàng Trung ương châu Âu và một số khuyến nghị

Bài viết phân tích vai trò của hiểu biết tài chính trong việc truyền dẫn chính sách tiền tệ, dựa trên khảo sát của Ngân hàng Trung ương châu Âu; đồng thời, đề xuất tăng cường giáo dục và truyền thông tài chính để hỗ trợ chính sách tiền tệ và phát triển kinh tế bền vững.
Giải mã bẫy thu nhập trung bình: Kinh nghiệm Đông Á và một số khuyến nghị chính sách

Giải mã bẫy thu nhập trung bình: Kinh nghiệm Đông Á và một số khuyến nghị chính sách

Bài viết này tổng hợp bài học từ các nền kinh tế đã thành công vượt qua "bẫy thu nhập trung bình" như Hàn Quốc, Singapore, Đài Loan (Trung Quốc), Malaysia và Trung Quốc. Trên cơ sở đó, tác giả nêu một số khuyến nghị chính sách đối với Việt Nam nhằm duy trì đà tăng trưởng, tránh rơi vào “bẫy” và hướng tới mục tiêu thu nhập cao vào năm 2045.
Kinh tế vĩ mô thế giới và trong nước các tháng đầu năm 2025: Rủi ro, thách thức và một số đề xuất, kiến nghị

Kinh tế vĩ mô thế giới và trong nước các tháng đầu năm 2025: Rủi ro, thách thức và một số đề xuất, kiến nghị

Việt Nam đã đặt mục tiêu tăng trưởng GDP năm 2025 đạt 8% trở lên, nhằm tạo nền tảng vững chắc cho giai đoạn tăng trưởng hai con số từ năm 2026. Đây là một mục tiêu đầy thách thức, khó khăn, đặc biệt trong bối cảnh kinh tế toàn cầu còn nhiều bất định và tăng trưởng khu vực đang có xu hướng chậm lại, cùng với việc Hoa Kỳ thực hiện áp thuế đối ứng với các đối tác thương mại, trong đó có Việt Nam. Mặc dù vậy, mục tiêu tăng trưởng kinh tế trên 8% năm 2025 vẫn có thể đạt được, với điều kiện phải có sự điều hành chính sách linh hoạt, đồng bộ và cải cách thể chế đủ mạnh để khơi thông các điểm nghẽn về đầu tư, năng suất và thị trường…

Thông tư số 07/2025/TT-NHNN Sửa đổi, bổ sung một số điều của Thông tư số 39/2024/TT-NHNN ngày 01 tháng 7 năm 2024 của Thống đốc Ngân hàng Nhà nước Việt Nam quy định về kiểm soát đặc biệt đối với tổ chức tín dụng

Nghị định số 94/2025/NĐ-CP ngày 29 tháng 4 năm 2025 của Chính phủ quy định về Cơ chế thử nghiệm có kiểm soát trong lĩnh vực ngân hàng

Nghị định số 26/2025/NĐ-CP của Chính phủ ngày 24/02/2025 quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Ngân hàng Nhà nước Việt Nam

Thông tư số 59/2024/TT-NHNN ngày 31/12/2024 Sửa đổi, bổ sung một số điều của Thông tư số 12/2021/TT-NHNN ngày 30 tháng 7 của 2021 của Thống đốc Ngân hàng Nhà nước Việt Nam quy định về việc tổ chức tín dụng, chi nhánh ngân hàng nước ngoài mua, bán kỳ phiếu, tín phiếu, chứng chỉ tiền gửi, trái phiếu do tổ chức tín dụng, chi nhánh ngân hàng nước ngoài khác phát hành trong nước

Thông tư số 60/2024/TT-NHNN ngày 31/12/2024 Quy định về dịch vụ ngân quỹ cho tổ chức tín dụng, chi nhánh ngân hàng nước ngoài

Thông tư số 61/2024/TT-NHNN ngày 31/12/2024 Quy định về bảo lãnh ngân hàng

Thông tư số 62/2024/TT-NHNN ngày 31/12/2024 Quy định điều kiện, hồ sơ, thủ tục chấp thuận việc tổ chức lại ngân hàng thương mại, tổ chức tín dụng phi ngân hàng

Thông tư số 63/2024/TT-NHNN ngày 31/12/2024 Quy định về hồ sơ, thủ tục thu hồi Giấy phép và thanh lý tài sản của tổ chức tín dụng, chi nhánh ngân hàng nước ngoài; hồ sơ, thủ tục thu hồi Giấy phép văn phòng đại diện tại Việt Nam của tổ chức tín dụng nước ngoài, tổ chức nước ngoài khác có hoạt động ngân hàng

Thông tư số 64/2024/TT-NHNN ngày 31/12/2024 Quy định về triển khai giao diện lập trình ứng dụng mở trong ngành Ngân hàng

Thông tư số 57/2024/TT-NHNN ngày 24/12/2024 Quy định hồ sơ, thủ tục cấp Giấy phép lần đầu của tổ chức tín dụng phi ngân hàng