Cơ chế định giá carbon của EU và hàm ý chính sách cho hệ thống ngân hàng - tài chính Việt Nam

Chính sách
Cơ chế định giá carbon là một trong những công cụ chính sách then chốt nhằm đạt được mục tiêu giảm phát thải, đồng thời tạo động lực thị trường cho đổi mới công nghệ xanh và chuyển đổi năng lượng...
aa

Tóm tắt: Bài viết phân tích cơ sở lý luận và thực tiễn của các cơ chế định giá carbon trong Liên minh châu Âu (EU), gồm Hệ thống thương mại phát thải (EU ETS) và Cơ chế điều chỉnh biên giới carbon (CBAM), nhằm qua đó rút ra hàm ý chính sách cho Việt Nam trong bối cảnh chuyển đổi xanh và phát triển tài chính bền vững. Kết quả nghiên cứu cho thấy, CBAM không chỉ là công cụ giảm phát thải mà còn là cơ chế thương mại mang tính điều tiết toàn cầu, buộc các nền kinh tế xuất khẩu, trong đó có Việt Nam phải nội hóa chi phí carbon và tái cấu trúc chuỗi giá trị sản xuất. Bài viết nhấn mạnh yêu cầu hoàn thiện khung thể chế, chuẩn hóa hệ thống phát thải (MRV), phát triển thị trường carbon nội địa và huy động nguồn lực tài chính xanh. Đặc biệt, hệ thống ngân hàng - tài chính được xem là trụ cột quan trọng trong quá trình định giá rủi ro carbon, thúc đẩy tín dụng xanh và tích hợp tiêu chí phát triển bền vững ESG (môi trường, xã hội và quản trị) vào chính sách tín dụng, qua đó hỗ trợ doanh nghiệp chuyển đổi công nghệ và nâng cao năng lực cạnh tranh trong nền kinh tế carbon thấp.

Từ khóa: Định giá carbon, cơ chế điều chỉnh biên giới carbon, hệ thống thương mại phát thải, ngân hàng, tài chính xanh.

THE EUROPEAN UNION’S CARBON PRICING MECHANISMS AND IMPLICATIONS FOR VIETNAM’S BANKING AND FINANCIAL SYSTEM

Abstract: This article analyzes the theoretical and practical foundations of the European Union’s carbon pricing mechanisms, including the Emissions Trading System (EU ETS) and the Carbon Border Adjustment Mechanism (CBAM), to draw policy implications for Vietnam in the context of green transition and sustainable finance development. The research results show that, CBAM is not only a tool for emission reduction but also a globally regulatory trade mechanism that compels exporting economies (such as Vietnam) have to internalize carbon costs and restructure their production value chains. The article emphasizes the need to improve the institutional framework, standardize the emission monitoring, reporting, and verification (MRV) system, develop the domestic carbon market, and mobilize green financial resources. In particular, the banking and financial system is regarded as a key pillar in pricing carbon risks, promoting green credit, and integrating sustainable development criteria (environmental, social, and governance - ESG) into credit policies, thereby supporting enterprises in technological transformation and enhancing their competitiveness in a low-carbon economy.

Keyword: Carbon pricing, Carbon Border Adjustment Mechanism, emissions trading system, banking, and green finance.

Cơ chế định giá carbon của EU và hàm ý chính sách cho hệ thống ngân hàng - tài chính Việt Nam
Ảnh minh họa (Nguồn: Internet)

1. Giới thiệu

Biến đổi khí hậu là một trong những thách thức nghiêm trọng nhất đối với sự phát triển bền vững toàn cầu trong thế kỷ XXI. Theo Báo cáo đặc biệt của Ủy ban Liên chính phủ về Biến đổi Khí hậu - IPCC (2018), để giới hạn mức tăng nhiệt độ toàn cầu không vượt quá 1,5°C so với thời kỳ tiền công nghiệp, thế giới cần đạt mức phát thải ròng bằng “0” vào giữa thế kỷ này. Trong bối cảnh đó, các công cụ kinh tế, đặc biệt là cơ chế định giá carbon, đã được nhiều quốc gia áp dụng như một giải pháp quan trọng nhằm thúc đẩy chuyển đổi xanh, giảm phát thải khí nhà kính và huy động nguồn lực tài chính cho công nghệ sạch (Wang và cộng sự, 2024).

EU là khu vực đi đầu trong việc thiết kế và triển khai các cơ chế định giá carbon. EU ETS vận hành từ năm 2005, là hệ thống định giá carbon lớn nhất thế giới, góp phần định hình thị trường carbon toàn cầu. Bên cạnh đó, EU cũng triển khai CBAM từ năm 2023 nhằm chống hiện tượng “rò rỉ carbon” và bảo vệ tính toàn vẹn của chính sách khí hậu nội khối (European Commission, 2021; European Union, 2023b).

Đối với Việt Nam, một nền kinh tế đang hội nhập sâu rộng và có quan hệ thương mại ngày càng lớn với EU, việc thích ứng với các cơ chế này là vừa cấp bách vừa chiến lược. Trong bối cảnh Việt Nam đã cam kết đạt mức phát thải ròng bằng “0” vào năm 2050 tại Hội nghị lần thứ 26 các bên tham gia Công ước khung của Liên hợp quốc về Biến đổi khí hậu (COP26), nghiên cứu kinh nghiệm của EU trong thiết kế và vận hành các công cụ định giá carbon là cơ sở cần thiết để đề xuất mô hình phù hợp cho bối cảnh trong nước.

2. Tổng quan về cơ chế định giá carbon

Biến đổi khí hậu là một biểu hiện điển hình của thất bại thị trường, khi các hoạt động sản xuất và tiêu dùng tạo ra phát thải khí nhà kính nhưng không phản ánh đầy đủ chi phí xã hội trong giá cả hàng hóa và dịch vụ. Theo kinh tế học môi trường cổ điển, việc nội lực hóa các chi phí ngoại ứng tiêu cực - cụ thể là chi phí xã hội của carbon - thông qua các công cụ định giá là cần thiết nhằm thúc đẩy sự thay đổi hành vi kinh tế theo hướng bền vững (Wang và cộng sự, 2024).

Cơ chế định giá carbon là một trong những công cụ chính sách then chốt nhằm đạt được mục tiêu giảm phát thải, đồng thời tạo động lực thị trường cho đổi mới công nghệ xanh và chuyển đổi năng lượng. Có hai mô hình định giá carbon được áp dụng phổ biến trên thế giới gồm: (i) Thuế carbon (carbon tax) và (ii) Hệ thống trao đổi quyền phát thải (Emission Trading System - ETS).

2.1. Thuế carbon

Thuế carbon là khoản thuế trực tiếp đánh vào lượng phát thải CO₂ tương ứng với nhiên liệu hóa thạch được sử dụng. Dựa trên lý thuyết thuế Pigou, loại thuế này nhằm điều chỉnh hành vi gây ô nhiễm bằng cách gắn chi phí xã hội vào chi phí sản xuất và tiêu dùng của người gây phát thải (Böning và cộng sự, 2023). Ưu điểm chính của thuế carbon là tạo ra sự ổn định về giá carbon, từ đó giúp doanh nghiệp và nhà đầu tư dễ dàng hoạch định chiến lược chuyển đổi dài hạn. Tuy nhiên, hạn chế của nó là không bảo đảm chắc chắn về lượng phát thải thực tế sẽ được cắt giảm, vì phụ thuộc vào phản ứng của thị trường đối với mức thuế.

Thụy Điển là một ví dụ điển hình về thành công của thuế carbon, khi nước này đã triển khai chính sách thuế từ năm 1991 với mức thuế cao (hiện nay trên 100 EUR/tấn CO₂), đồng thời vẫn duy trì tốc độ tăng trưởng kinh tế tích cực. Thành công này được lý giải nhờ vào khung thể chế vững chắc, thiết kế linh hoạt và các cơ chế bù đắp để giảm gánh nặng cho các nhóm đối tượng nhạy cảm (Gehring, 2023).

2.2. ETS

Khác với thuế carbon, EU ETS được triển khai từ năm 2005, là một trong những công cụ thị trường tiên phong và có quy mô lớn nhất trên thế giới nhằm định giá carbon và kiểm soát phát thải khí nhà kính. EU ETS hoạt động theo cơ chế “giới hạn và giao dịch”, tức là giới hạn tổng lượng phát thải được phép của các ngành kinh tế chính (như năng lượng, công nghiệp nặng, hàng không, từ năm 2024 mở rộng sang hàng hải, giao thông và xây dựng), sau đó phân bổ hoặc đấu giá hạn ngạch phát thải cho doanh nghiệp (European Commission, 2021; Wang và cộng sự, 2024). Các doanh nghiệp nếu phát thải vượt mức sẽ phải mua thêm tín chỉ carbon từ những đơn vị khác phát thải thấp hơn. Qua đó, thị trường tự điều chỉnh mức giá carbon và khuyến khích đầu tư vào công nghệ sạch. Trong giai đoạn III (2013 - 2020), EU ETS đã giúp giảm phát thải khoảng 35% trong các ngành bị điều chỉnh (ECA, 2020). Đặc biệt, từ giai đoạn IV (2021 - 2030), EU thúc đẩy việc cắt giảm cấp phát miễn phí, từng bước chuyển sang đấu giá hoàn toàn, đi kèm cơ chế hỗ trợ cho ngành dễ tổn thương.

Việc vận hành EU ETS không chỉ mang lại hiệu quả kinh tế - môi trường, mà còn đóng vai trò chuẩn bị nền tảng để triển khai CBAM. Các doanh nghiệp trong EU dần tiếp cận với giá carbon thực, tạo điều kiện công bằng để CBAM áp dụng với hàng nhập khẩu mà không gây ra sự phân biệt.

Cả hai cơ chế thuế carbon và ETS đều có những ưu điểm và nhược điểm riêng, và việc lựa chọn công cụ nào phụ thuộc vào điều kiện thể chế, mức độ phát triển thị trường, và mục tiêu ưu tiên chính sách của từng quốc gia. Trong thực tiễn, nhiều nước áp dụng kết hợp cả hai cơ chế để tận dụng hiệu quả bổ sung lẫn nhau. Chẳng hạn, có thể áp thuế carbon đối với các lĩnh vực không thuộc phạm vi ETS, hoặc sử dụng mức giá sàn và trần trong ETS để kiểm soát biến động giá.

2.3. CBAM - Công cụ mở rộng định giá carbon ra ngoài biên giới EU

CBAM là một sáng kiến then chốt trong chiến lược “Fit for 55” của EU (gói “Fit for 55” nhằm mục đích giảm ít nhất 55% lượng khí thải nhà kính của EU vào năm 2030), qua đó nhằm xử lý hiện tượng rò rỉ carbon - khi doanh nghiệp di chuyển sản xuất sang các quốc gia có tiêu chuẩn khí thải thấp hơn để tránh quy định nghiêm ngặt trong nước. CBAM được thiết kế như một công cụ bổ trợ cho EU ETS, nhằm đảm bảo rằng hàng hóa nhập khẩu phải chịu chi phí carbon tương đương với hàng hóa sản xuất trong EU, từ đó duy trì công bằng cạnh tranh và tính toàn vẹn môi trường của chính sách khí hậu chung (European Commission, 2021, European Union, 2023b). CBAM chính thức được quy định tại Regulation (EU) 2023/956, có hiệu lực từ năm 2023 và sẽ áp dụng đầy đủ từ năm 2026, sau giai đoạn chuyển tiếp. Cơ chế này hiện áp dụng đối với các sản phẩm có cường độ phát thải cao như sắt, thép, xi măng, phân bón, nhôm, điện và hydro. Các nhà nhập khẩu sẽ phải kê khai và nộp lượng “chứng chỉ CBAM” tương ứng với phát thải CO₂ ẩn trong sản phẩm, trừ khi quốc gia xuất khẩu đã có cơ chế định giá carbon tương đương (European Union, 2023b).

Việc triển khai CBAM không chỉ mang tính môi trường, mà còn là một đòn bẩy kinh tế và thể chế, khuyến khích các quốc gia thứ ba điều chỉnh chính sách khí hậu nội địa. Cơ chế này giúp EU định hình lại chuỗi cung ứng toàn cầu theo hướng bền vững hơn, đồng thời xuất khẩu chuẩn mực xanh ra thị trường quốc tế (Chu và cộng sự, 2024).

2.4. Tích hợp định giá carbon với chính sách ngân hàng - tài chính

Trong bối cảnh EU triển khai đồng bộ các cơ chế định giá carbon như EU ETS và CBAM, lĩnh vực ngân hàng - tài chính ngày càng đóng vai trò trung tâm trong việc nội hóa chi phí carbon vào các quyết định đầu tư và tín dụng. Sự hội nhập giữa chính sách khí hậu và tài chính không chỉ giúp điều tiết dòng vốn hướng tới nền kinh tế xanh mà còn bảo đảm ổn định hệ thống tài chính trong quá trình chuyển đổi năng lượng.

EU là khu vực tiên phong trong việc tài chính hóa chính sách khí hậu, biến định giá carbon trở thành một cấu phần cốt lõi trong chiến lược phát triển bền vững và quản lý rủi ro của hệ thống ngân hàng. Ba cơ chế tiêu biểu được EU triển khai đồng bộ gồm:

(i) Kiểm tra áp lực khí hậu của Ngân hàng Trung ương châu Âu (ECB): Từ năm 2022, ECB đã yêu cầu các ngân hàng thương mại lớn trong khối thực hiện kiểm tra áp lực khí hậu định kỳ, mô phỏng tác động của các kịch bản tăng giá carbon, thay đổi chính sách phát thải và rủi ro vật lý do biến đổi khí hậu đối với danh mục tín dụng và tài sản thế chấp. Kết quả cho thấy khoảng 60% tài sản ngân hàng chịu ảnh hưởng trực tiếp từ rủi ro chuyển đổi năng lượng, buộc các tổ chức tài chính phải định giá rủi ro carbon trong khung quản trị tín dụng (Grácová, 2023).

(ii) Khung phân loại hoạt động bền vững của EU: Khung này được Ủy ban châu Âu ban hành nhằm chuẩn hóa tiêu chí phân loại hoạt động kinh tế xanh, trung tính hoặc chuyển đổi, giúp các ngân hàng, quỹ đầu tư và doanh nghiệp xác định rõ dự án nào đủ điều kiện “xanh” để được ưu tiên tiếp cận vốn. Cùng với đó, Cơ chế công bố thông tin tài chính bền vững (Sustainable Finance Disclosure Regulation - SFDR) buộc các tổ chức tài chính minh bạch hóa danh mục đầu tư theo tiêu chí ESG, tránh hành vi “tẩy xanh” (greenwashing) và bảo đảm sự thống nhất giữa thị trường vốn và mục tiêu giảm phát thải (Alfvegren, 2025).

(iii) Liên kết định giá carbon với chính sách tín dụng và trái phiếu xanh: Một số ngân hàng lớn tại châu Âu như BNP Paribas, HSBC, ING đã tích hợp giá carbon giả định (shadow carbon price) trong mô hình thẩm định dự án, đồng thời phát hành trái phiếu liên kết carbon (carbon-linked bonds) và khoản vay xanh (green loans) dựa trên hiệu quả giảm phát thải thực tế của doanh nghiệp vay vốn. Cách tiếp cận này không chỉ khuyến khích đầu tư công nghệ sạch mà còn tạo động lực kinh tế trực tiếp cho doanh nghiệp thực hiện cam kết Net Zero.

3. Tác động của CBAM và EU ETS với Việt Nam và hàm ý chính sách

3.1. Tác động của CBAM và EU ETS

Việc triển khai đồng bộ CBAM và EU ETS không chỉ tạo ra những thay đổi căn bản trong chính sách khí hậu nội khối, mà còn tác động lan tỏa mạnh mẽ đến các đối tác thương mại bên ngoài, đặc biệt là những quốc gia có quan hệ xuất nhập khẩu mật thiết với EU như Việt Nam, Trung Quốc, Ấn Độ và Brazil. Thông qua việc áp dụng mức giá carbon tương đương cho hàng nhập khẩu, CBAM buộc các nước xuất khẩu có cường độ phát thải cao phải tái cấu trúc mô hình sản xuất, thiết lập hệ thống đo lường - báo cáo - thẩm tra phát thải, và tiến tới hình thành thị trường carbon nội địa nhằm đáp ứng yêu cầu minh bạch từ EU (European Commission, 2021; Nguyễn và cộng sự, 2024).

Đối với Việt Nam, các ngành có mức độ phơi nhiễm cao nhất với CBAM bao gồm thép, xi măng, phân bón và nhôm, vốn phụ thuộc nhiều vào năng lượng hóa thạch và chưa có cơ chế định giá carbon rõ ràng. Nhiều nghiên cứu cho thấy, khi CBAM được áp dụng đầy đủ từ năm 2026, chi phí xuất khẩu của Việt Nam sang EU trong các ngành này có thể tăng từ 5 - 15%, tùy thuộc vào hàm lượng carbon và năng lực quản lý dữ liệu phát thải của từng doanh nghiệp (Chu và cộng sự, 2024). Ngoài tác động tài chính, doanh nghiệp Việt Nam còn đối mặt với các thách thức kỹ thuật, pháp lý và thể chế - bao gồm yêu cầu xác minh phát thải độc lập, truy xuất nguồn gốc nguyên liệu và chứng nhận giảm phát thải.

Về trung và dài hạn, CBAM được xem như một cú hích chính sách quan trọng thúc đẩy các nền kinh tế đang phát triển thiết lập khung thể chế khí hậu tương thích với tiêu chuẩn quốc tế, xây dựng thị trường carbon minh bạch, và lồng ghép yếu tố carbon vào các hoạt động đầu tư - thương mại. Việt Nam đã có bước đi ban đầu cho việc hình thành thị trường carbon. Ngày 24/01/2025, Thủ tướng Chính phủ đã phê duyệt Đề án Thành lập và phát triển thị trường carbon tại Việt Nam (ban hành theo Quyết định 232/QĐ-TTg). Thông qua thực hiện Đề án, tạo dòng tài chính mới cho hoạt động cắt giảm phát thải khí nhà kính, thúc đẩy chuyển đổi xanh, phát triển công nghệ phát thải thấp, góp phần nâng cao năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp Việt Nam ở trong nước và trên thị trường thế giới, phát triển nền kinh tế carbon thấp và chủ động ứng phó với biến đổi khí hậu, hướng tới đạt mức phát thải ròng bằng "0" vào năm 2050. Điều này không chỉ giúp Việt Nam giảm thiểu rủi ro từ CBAM mà còn mở ra cơ hội thu hút tài chính xanh và đầu tư carbon thấp, phù hợp với xu hướng “xanh hóa chuỗi cung ứng toàn cầu” và mục tiêu phát thải ròng bằng “0” vào năm 2050 (Chính phủ Việt Nam, 2022).

3.2. Một số đề xuất chính sách đối với Việt Nam

Việc EU triển khai đồng bộ EU ETS và CBAM tạo ra sức ép cải cách mạnh mẽ đối với các nền kinh tế đang phát triển, trong đó có Việt Nam. Để duy trì khả năng cạnh tranh thương mại và tận dụng cơ hội chuyển đổi xanh, Việt Nam cần thực hiện một loạt biện pháp về thể chế, công nghệ, và tài chính - trong đó vai trò của hệ thống ngân hàng - tài chính giữ vị trí trung tâm.

Thứ nhất, hoàn thiện khung thể chế và chính sách thị trường carbon nội địa. Việt Nam cần đẩy nhanh quá trình xây dựng các văn bản hướng dẫn thi hành Luật Bảo vệ môi trường năm 2020 liên quan đến định giá carbon, đồng thời cụ thể hóa Quyết định 232/QĐ-TTg. Việc hình thành Sàn giao dịch tín chỉ carbon quốc gia cần được phối hợp giữa Ngân hàng Nhà nước Việt Nam với Bộ Tài chính, Bộ Nông nghiệp và Môi trường, đồng thời để bảo đảm liên thông giữa chính sách khí hậu và tài chính, hướng tới khả năng công nhận tương đương với ETS của các đối tác thương mại lớn.

Thứ hai, nâng cao năng lực doanh nghiệp và chuẩn hóa hệ thống MRV. Doanh nghiệp trong các ngành chịu tác động trực tiếp từ CBAM (thép, xi măng, phân bón, nhôm) cần được hỗ trợ về kỹ thuật và dữ liệu nhằm xây dựng hệ thống đo lường - báo cáo - thẩm tra phát thải đạt chuẩn quốc tế. Nhà nước có thể thiết lập Trung tâm dữ liệu phát thải quốc gia để doanh nghiệp truy cập và khai báo thống nhất, giảm chi phí tuân thủ và tăng tính minh bạch.

Thứ ba, huy động tài chính xanh và tích hợp yếu tố carbon trong hoạt động ngân hàng. CBAM mở ra cơ hội để các tổ chức tín dụng Việt Nam phát triển sản phẩm tài chính gắn với phát thải carbon, như tín dụng xanh, trái phiếu xanh, hoặc các khoản vay có điều kiện giảm phát thải (carbon-linked loans). Ngân hàng Nhà nước Việt Nam cần ban hành hướng dẫn về định giá rủi ro carbon trong thẩm định tín dụng, đồng thời tích hợp các tiêu chí ESG và phát thải khí nhà kính (GHG) vào hệ thống quản trị rủi ro. Điều này giúp ngân hàng đánh giá chính xác hơn rủi ro chuyển đổi và hỗ trợ doanh nghiệp đầu tư vào công nghệ sạch.

Thứ tư, thúc đẩy hợp tác quốc tế và chuyển giao công nghệ. Việt Nam nên tăng cường hợp tác với EU trong khuôn khổ Đối tác chuyển dịch năng lượng công bằng (JETP) và các chương trình hỗ trợ CBAM, để nhận hỗ trợ kỹ thuật, đào tạo nhân lực và tiếp cận nguồn vốn ưu đãi cho các dự án giảm phát thải. Đồng thời, việc đàm phán công nhận tương đương cơ chế định giá carbon giữa Việt Nam và EU sẽ giúp doanh nghiệp trong nước được khấu trừ một phần chi phí CBAM, nâng cao năng lực cạnh tranh.

Thứ năm, lồng ghép chính sách khí hậu với phát triển tài chính bền vững. Cần xem định giá carbon như một cấu phần trong khung chính sách tài chính quốc gia, nơi các công cụ như thuế carbon, thị trường ETS và tín chỉ tự nguyện được kết nối với thị trường vốn và tín dụng ngân hàng. Việc này không chỉ giảm thiểu tác động tiêu cực từ CBAM mà còn giúp Việt Nam chuyển đổi sang nền kinh tế carbon thấp, phù hợp với xu thế tài chính xanh toàn cầu. Kinh nghiệm từ EU cho thấy, việc tích hợp định giá carbon vào chính sách ngân hàng - tài chính là bước chuyển tất yếu để Việt Nam xây dựng một hệ thống tài chính xanh đồng bộ, hỗ trợ quá trình chuyển đổi năng lượng và đáp ứng yêu cầu của CBAM. Vì vậy, Ngân hàng Nhà nước Việt Nam cần đưa yếu tố carbon và khí hậu vào khung giám sát an toàn vĩ mô và quản trị rủi ro vi mô, học hỏi mô hình kiểm tra sức chịu đựng (stress-testing) của ECB. Các ngân hàng thương mại nên bắt đầu thử nghiệm định giá rủi ro carbon trong danh mục tín dụng, đặc biệt với các ngành có cường độ phát thải cao như thép, xi măng, năng lượng và hóa chất.

Việt Nam nên phát triển bộ tiêu chí phân loại tài sản xanh và trung tính carbon, dựa trên hướng dẫn của EU Taxonomy nhưng phù hợp với điều kiện quốc gia. Điều này giúp hệ thống tài chính xác định đúng đối tượng ưu tiên, tránh dòng vốn “xanh giả” và hướng tới hiệu quả thực chất về giảm phát thải. Khuyến khích các ngân hàng thương mại triển khai sản phẩm tài chính carbon, bao gồm trái phiếu xanh, khoản vay gắn chỉ số giảm phát thải, hoặc bảo lãnh tín chỉ carbon. Các sản phẩm này có thể được kết nối với thị trường giao dịch tín chỉ carbon nội địa, tạo cầu nối giữa khu vực tài chính và hệ thống định giá carbon quốc gia.

Bên cạnh đó, Việt Nam cần thúc đẩy chính sách thuế và ưu đãi tài chính xanh, như giảm thuế thu nhập doanh nghiệp hoặc lãi suất ưu đãi cho các dự án đạt chuẩn giảm phát thải; cần hoàn thiện cơ chế công bố thông tin ESG bắt buộc cho các tổ chức niêm yết, nhằm minh bạch hóa rủi ro khí hậu trong hệ thống tài chính.

4. Kết luận

Sự ra đời và vận hành của CBAM cùng với EU ETS đánh dấu một bước ngoặt quan trọng trong tiến trình toàn cầu hóa chính sách khí hậu. Hai công cụ này không chỉ giúp EU đạt mục tiêu trung hòa carbon vào năm 2050, mà còn định hình lại trật tự thương mại quốc tế theo hướng “định giá carbon trong mọi dòng hàng hóa”. Đối với Việt Nam, CBAM không đơn thuần là rào cản thương mại, mà là tín hiệu thị trường mạnh mẽ thúc đẩy cải cách thể chế, đổi mới công nghệ và chuyển đổi sang nền kinh tế carbon thấp.

Việc đáp ứng các yêu cầu của CBAM đòi hỏi Việt Nam phải nhanh chóng hoàn thiện khung pháp lý về định giá carbon, xây dựng hệ thống đo lường - báo cáo - thẩm tra phát thải thống nhất và vận hành thị trường carbon nội địa theo lộ trình. Tuy nhiên, yếu tố quyết định thành công lại nằm ở khả năng huy động nguồn lực tài chính cho chuyển đổi xanh - trong đó hệ thống ngân hàng và tổ chức tài chính giữ vai trò hạt nhân.

Ngành Ngân hàng không chỉ là “kênh dẫn vốn” mà còn là bộ lọc rủi ro carbon của nền kinh tế. Thông qua việc tích hợp định giá rủi ro carbon, stress-testing khí hậu và các tiêu chí ESG vào quy trình cấp tín dụng, ngân hàng có thể điều tiết dòng vốn theo hướng bền vững, khuyến khích doanh nghiệp đầu tư vào công nghệ sạch, năng lượng tái tạo và đổi mới quy trình sản xuất. Đồng thời, việc phát triển các sản phẩm tài chính xanh như trái phiếu xanh, khoản vay gắn với hiệu quả giảm phát thải, hay quỹ tín chỉ carbon sẽ giúp mở rộng thị trường tài chính cho chuyển đổi khí hậu.

Trong giai đoạn tới, để biến thách thức CBAM thành cơ hội, Việt Nam cần coi định giá carbon và tài chính xanh là hai trụ cột song hành trong chiến lược phát triển bền vững. Việc lồng ghép chính sách khí hậu vào hệ thống ngân hàng - tài chính không chỉ giúp nâng cao khả năng chống chịu trước biến đổi khí hậu mà còn góp phần khẳng định vị thế của Việt Nam trong nền kinh tế xanh toàn cầu. Ngành Ngân hàng, với vai trò cầu nối giữa chính sách và thị trường, cần đi đầu trong việc định hình hành vi đầu tư có trách nhiệm, hướng tới mục tiêu phát thải ròng bằng “0” vào năm 2050, đồng thời bảo đảm tăng trưởng kinh tế gắn với an ninh tài chính và công bằng khí hậu.

(*) Bài báo là sản phẩm của nhiệm vụ khoa học công nghệ cấp Bộ: “Cơ chế điều chỉnh biên giới Carbon (CBAM) của Liên minh châu Âu: Cơ hội và thách thức đối với Việt Nam”. Mã số nhiệm vụ: KHXH/NV/2025-129, Viện Hàn lâm Khoa học xã hội Việt Nam.

Tài liệu tham khảo:

1. Alfvegren, G. (2025), EU Carbon Pricing and Green Transition: Lessons for Emerging Economies. HARN63_Thesis, Lund University.

2. Böning, J., Di Nino, V., & Folger, T. (2023), Benefits and costs of the ETS in the EU, a lesson learned for the CBAM design. European Central Bank Working Paper Series, No. 2764, https://ssrn.com/abstract=4335984

3. Chính phủ Việt Nam (2022), Quyết định số 896/QĐ-TTg phê duyệt đề án phát triển thị trường carbon tại Việt Nam, Hà Nội.

4. Chu, H. L., Do, N. T., Nguyen, L., et al. (2024), The economic impacts of the European Union’s Carbon Border Adjustment Mechanism on developing countries: the case of Vietnam. Fulbright Review of Economics and Policy, 4(1), pages 1-17, https://doi.org/10.1108/FREP-03-2024-0011

5. EBA. (2022), Report on Management and Supervision of ESG Risks, European Banking Authority.

6. European Commission (2021), Fit for 55 Package. COM(2021) 550 final.

7. European Commission (2023a), EU Emissions Trading System (EU ETS), https://climate.ec.europa.eu/eu-action/eu-emissions-trading-system-eu-ets_en

8. European Union (2023b), Regulation (EU) 2023/956 of the European Parliament and of the Council of 10 May 2023 establishing a carbon border adjustment mechanism. Official Journal of the European Union, https://eur-lex.europa.eu/eli/reg/2023/956/oj

9. European Commission (2023c), EU Taxonomy Compass and SFDR Implementation Guidance, https://finance.ec.europa.eu

10. Gehring, M. (2023), Border Carbon and the CBAM Mechanism’s legality in the EU Legal Order. Cambridge Faculty of Law Research Paper Series, No. 7/2023, https://ssrn.com/abstract=4409236

11. Grácová, K. (2023), European Green Deal and Its Financial Implications. Bratislava Journal of Economics and Sustainability, 3(1), pages 47-62.

12. Intergovernmental Panel on Climate Change (IPCC) (2018), Global Warming of 1.5°C: An IPCC Special Report on the impacts of global warming of 1.5°C above pre-industrial levels, https://www.ipcc.ch/sr15/

13. Kleimann, D. (2024), Section 232 Reloaded: The False Promise of the Transatlantic ‘Climate Club’ for Steel and Aluminium. Bruegel Working Paper Series, https://ssrn.com/abstract=4494277

14. Nguyễn, T. T. T., & Lê, M. T. P. (2024), Tác động của cơ chế CBAM đến ngành sản xuất tại Việt Nam. Tạp chí Kinh tế và Dự báo, số 6(824), trang 34-39.

15. OECD (2023). Climate-related Financial Risks and Carbon Pricing. OECD Publishing.

16. Wang, Y., Liu, Y., & Zhang, Q. (2024). Carbon pricing mechanisms and their impact on green transformation. Sustainability, 16(5), 2597, https://doi.org/10.3390/su1605259.

TS. Hồ Thanh Hương và ThS. Trần Thị Thu Huyền
Viện Nghiên cứu châu Âu và châu Mỹ

Tin bài khác

Nâng cao hiệu quả hoạt động cấp tín dụng cho hộ kinh doanh tại Việt Nam

Nâng cao hiệu quả hoạt động cấp tín dụng cho hộ kinh doanh tại Việt Nam

Các quy định hiện hành về hộ kinh doanh đã có nhiều đổi mới, tạo điều kiện cho hộ kinh doanh phát triển về quy mô và năng lực sản xuất, cung cấp các tiền đề cần thiết giúp thu hẹp khoảng cách giữa hộ kinh doanh và doanh nghiệp. Tuy nhiên, hộ kinh doanh vẫn đang gặp phải một số rào cản trong việc tiếp cận nguồn vốn chính thức. Để tháo gỡ những vướng mắc này cần có sự kết hợp đồng bộ từ phía cơ quan quản lý nhà nước, tổ chức tín dụng (TCTD) và bản thân hộ kinh doanh. Việc triển khai đồng bộ các nhóm giải pháp không chỉ giải quyết được bài toán vốn cho hộ kinh doanh mà còn thúc đẩy khu vực kinh tế này phát triển chuyên nghiệp và minh bạch hơn.
Chính sách kiểm soát tín dụng bất động sản: Cân bằng giữa ổn định tài chính và tăng trưởng thị trường

Chính sách kiểm soát tín dụng bất động sản: Cân bằng giữa ổn định tài chính và tăng trưởng thị trường

Chính sách tín dụng bất động sản luôn có độ nhạy cao, tác động trực tiếp đến thị trường tài chính, tâm lý nhà đầu tư và tốc độ phục hồi của các ngành liên quan. Nếu triển khai quá nhanh, có thể gây sốc thanh khoản và làm chậm đà tăng trưởng tín dụng; nhưng nếu quá chậm, nguy cơ đầu cơ và bong bóng giá có thể quay trở lại.
Tiết kiệm - Sức mạnh nội sinh trong kỷ nguyên số

Tiết kiệm - Sức mạnh nội sinh trong kỷ nguyên số

Ngày 30/10/2025, tại Hà Nội, Thời báo Ngân hàng tổ chức Tọa đàm “Tiết kiệm - Sức mạnh nội sinh trong kỷ nguyên số”. Sự kiện được tổ chức nhân dịp Ngày Tiết kiệm Thế giới (31/10), với sự tham dự của Phó Thống đốc Ngân hàng Nhà nước Việt Nam (NHNN) Phạm Thanh Hà; Phó Chủ tịch Thường trực Hội Liên hiệp Phụ nữ Việt Nam Trần Lan Phương; các chuyên gia kinh tế - tài chính trong nước và quốc tế, đại diện các tổ chức tài chính, cơ quan báo chí, cùng đông đảo đại biểu quan tâm. Ngày Tiết kiệm Thế giới nhằm khuyến khích thói quen tiết kiệm rộng rãi trong dân chúng và nâng cao nhận thức về vai trò của tiết kiệm trong phát triển xã hội. Trong bối cảnh cạnh tranh nguồn lực toàn cầu, áp lực lãi suất quốc tế, và xu hướng dịch chuyển vốn…, việc bồi đắp nội lực tài chính nội địa càng trở nên cấp thiết.
Phát triển sản phẩm du lịch đặc thù gắn chuyển đổi số và tài chính bền vững tại khu vực Tây Yên Tử, tỉnh Bắc Ninh

Phát triển sản phẩm du lịch đặc thù gắn chuyển đổi số và tài chính bền vững tại khu vực Tây Yên Tử, tỉnh Bắc Ninh

Phát triển sản phẩm du lịch đặc thù khu vực Tây Yên Tử là hướng đi đúng đắn nhằm khai thác tiềm năng tự nhiên - văn hóa của địa phương gắn với xu thế chuyển đổi số và tài chính xanh. Kết quả nghiên cứu cho thấy, mặc dù các hợp tác xã du lịch cộng đồng đã hình thành và tạo dấu ấn ban đầu, song khu vực này vẫn đối mặt với nhiều thách thức về hạ tầng, nguồn vốn, nhân lực và công nghệ.
Xây dựng nhân lực quốc gia trong kỷ nguyên số: Từ thách thức đến bứt phá (Kỳ 5)

Xây dựng nhân lực quốc gia trong kỷ nguyên số: Từ thách thức đến bứt phá (Kỳ 5)

Bài toán về nguồn nhân lực số không chỉ là thách thức cấp bách đối với ngành giáo dục, mà còn là mối trăn trở của các nhà hoạch định chính sách trong bối cảnh cuộc Cách mạng công nghiệp lần thứ tư đang diễn ra nóng bỏng từng ngày. Để giải được bài toán này, chúng ta cần triển khai đồng bộ nhiều giải pháp chiến lược và tổng thể: Quy hoạch nguồn nhân lực, thúc đẩy hợp tác quốc tế, cải cách giáo dục, đổi mới khu vực công, biến doanh nghiệp thành “trường học” và vun đắp văn hóa học tập suốt đời.
Hoàn thiện phương pháp tính CPI tại Việt Nam: Góc nhìn từ yếu tố bất động sản và chi phí nhà ở

Hoàn thiện phương pháp tính CPI tại Việt Nam: Góc nhìn từ yếu tố bất động sản và chi phí nhà ở

Việc đưa bất động sản vào giỏ hàng hóa Chỉ số giá tiêu dùng (CPI) không chỉ là bài toán kỹ thuật, mà còn liên quan đến vấn đề khái niệm, phương pháp luận và quản lý dữ liệu thống kê. Giải pháp phù hợp cần hướng tới việc phản ánh đúng chi phí sử dụng nhà ở mà vẫn tránh lẫn lộn với biến động giá tài sản đầu cơ, nhằm duy trì vai trò của CPI như một chỉ số đo lường lạm phát tiêu dùng thuần túy, đồng thời vẫn nâng cao giá trị thông tin cho việc hoạch định chính sách kinh tế vĩ mô.
Du lịch nông nghiệp nội vùng Duyên hải Nam Trung Bộ và Tây Nguyên: Tiềm năng, thách thức và định hướng phát triển

Du lịch nông nghiệp nội vùng Duyên hải Nam Trung Bộ và Tây Nguyên: Tiềm năng, thách thức và định hướng phát triển

Du lịch nông nghiệp nội vùng tại Duyên hải Nam Trung Bộ - Tây Nguyên là loại hình có triển vọng, bởi vùng này vừa sở hữu điều kiện tự nhiên thuận lợi vừa giàu bản sắc văn hóa và sản phẩm nông nghiệp đặc trưng, đặc biệt càng có nhiều cơ hội và không gian phát triển rộng lớn. Tuy vậy, sự phát triển vẫn đối mặt với những thách thức như thiếu đồng bộ trong quy hoạch, hạn chế về hạ tầng và sự tham gia chưa đầy đủ của cộng đồng. Do đó, các địa phương cần xây dựng chiến lược phát triển toàn diện, trong đó nhấn mạnh vai trò liên kết các điểm du lịch nông nghiệp nội vùng, đầu tư hạ tầng, phát triển sản phẩm dựa trên lợi thế bản địa và tăng cường sự tham gia của cộng đồng.
Ngân hàng Nhà nước Việt Nam hoàn thiện khung giám sát rủi ro hệ thống để tăng cường ổn định tài chính - tiền tệ quốc gia

Ngân hàng Nhà nước Việt Nam hoàn thiện khung giám sát rủi ro hệ thống để tăng cường ổn định tài chính - tiền tệ quốc gia

Dự thảo Thông tư quy định trình tự, thủ tục nhận diện, đánh giá, phòng ngừa và hạn chế rủi ro hệ thống trong lĩnh vực tiền tệ, ngân hàng, tài chính đánh dấu một cột mốc quan trọng trong tiến trình hiện đại hóa giám sát tài chính tại Việt Nam. Nếu được triển khai một cách đồng bộ, gắn kết với các công cụ chính sách vĩ mô và cơ chế phối hợp liên ngành chặt chẽ, Thông tư sẽ góp phần nâng cao khả năng chống chịu của hệ thống ngân hàng, củng cố niềm tin thị trường, đồng thời tạo dựng nền tảng ổn định cho tăng trưởng kinh tế bền vững.
Xem thêm
Nâng cao hiệu quả hoạt động cấp tín dụng cho hộ kinh doanh tại Việt Nam

Nâng cao hiệu quả hoạt động cấp tín dụng cho hộ kinh doanh tại Việt Nam

Các quy định hiện hành về hộ kinh doanh đã có nhiều đổi mới, tạo điều kiện cho hộ kinh doanh phát triển về quy mô và năng lực sản xuất, cung cấp các tiền đề cần thiết giúp thu hẹp khoảng cách giữa hộ kinh doanh và doanh nghiệp. Tuy nhiên, hộ kinh doanh vẫn đang gặp phải một số rào cản trong việc tiếp cận nguồn vốn chính thức. Để tháo gỡ những vướng mắc này cần có sự kết hợp đồng bộ từ phía cơ quan quản lý nhà nước, tổ chức tín dụng (TCTD) và bản thân hộ kinh doanh. Việc triển khai đồng bộ các nhóm giải pháp không chỉ giải quyết được bài toán vốn cho hộ kinh doanh mà còn thúc đẩy khu vực kinh tế này phát triển chuyên nghiệp và minh bạch hơn.
Cơ chế định giá carbon của EU và hàm ý chính sách cho hệ thống ngân hàng - tài chính Việt Nam

Cơ chế định giá carbon của EU và hàm ý chính sách cho hệ thống ngân hàng - tài chính Việt Nam

Cơ chế định giá carbon là một trong những công cụ chính sách then chốt nhằm đạt được mục tiêu giảm phát thải, đồng thời tạo động lực thị trường cho đổi mới công nghệ xanh và chuyển đổi năng lượng...
Chính sách kiểm soát tín dụng bất động sản: Cân bằng giữa ổn định tài chính và tăng trưởng thị trường

Chính sách kiểm soát tín dụng bất động sản: Cân bằng giữa ổn định tài chính và tăng trưởng thị trường

Chính sách tín dụng bất động sản luôn có độ nhạy cao, tác động trực tiếp đến thị trường tài chính, tâm lý nhà đầu tư và tốc độ phục hồi của các ngành liên quan. Nếu triển khai quá nhanh, có thể gây sốc thanh khoản và làm chậm đà tăng trưởng tín dụng; nhưng nếu quá chậm, nguy cơ đầu cơ và bong bóng giá có thể quay trở lại.
Tiết kiệm - Sức mạnh nội sinh trong kỷ nguyên số

Tiết kiệm - Sức mạnh nội sinh trong kỷ nguyên số

Ngày 30/10/2025, tại Hà Nội, Thời báo Ngân hàng tổ chức Tọa đàm “Tiết kiệm - Sức mạnh nội sinh trong kỷ nguyên số”. Sự kiện được tổ chức nhân dịp Ngày Tiết kiệm Thế giới (31/10), với sự tham dự của Phó Thống đốc Ngân hàng Nhà nước Việt Nam (NHNN) Phạm Thanh Hà; Phó Chủ tịch Thường trực Hội Liên hiệp Phụ nữ Việt Nam Trần Lan Phương; các chuyên gia kinh tế - tài chính trong nước và quốc tế, đại diện các tổ chức tài chính, cơ quan báo chí, cùng đông đảo đại biểu quan tâm. Ngày Tiết kiệm Thế giới nhằm khuyến khích thói quen tiết kiệm rộng rãi trong dân chúng và nâng cao nhận thức về vai trò của tiết kiệm trong phát triển xã hội. Trong bối cảnh cạnh tranh nguồn lực toàn cầu, áp lực lãi suất quốc tế, và xu hướng dịch chuyển vốn…, việc bồi đắp nội lực tài chính nội địa càng trở nên cấp thiết.
Phát triển sản phẩm du lịch đặc thù gắn chuyển đổi số và tài chính bền vững tại khu vực Tây Yên Tử, tỉnh Bắc Ninh

Phát triển sản phẩm du lịch đặc thù gắn chuyển đổi số và tài chính bền vững tại khu vực Tây Yên Tử, tỉnh Bắc Ninh

Phát triển sản phẩm du lịch đặc thù khu vực Tây Yên Tử là hướng đi đúng đắn nhằm khai thác tiềm năng tự nhiên - văn hóa của địa phương gắn với xu thế chuyển đổi số và tài chính xanh. Kết quả nghiên cứu cho thấy, mặc dù các hợp tác xã du lịch cộng đồng đã hình thành và tạo dấu ấn ban đầu, song khu vực này vẫn đối mặt với nhiều thách thức về hạ tầng, nguồn vốn, nhân lực và công nghệ.
Hiện đại hóa dịch vụ giao dịch ngoại tệ tại Ngân hàng Ngoại thương Lào trong bối cảnh chuyển đổi số

Hiện đại hóa dịch vụ giao dịch ngoại tệ tại Ngân hàng Ngoại thương Lào trong bối cảnh chuyển đổi số

Bài viết phân tích quá trình hiện đại hóa dịch vụ giao dịch ngoại tệ tại Ngân hàng Ngoại thương Lào trong bối cảnh chuyển đổi số. Thông qua việc tích hợp sâu rộng dịch vụ ngoại tệ vào nền tảng số BCEL One và đa dạng hóa các sản phẩm, ngân hàng này đã đạt được những kết quả ấn tượng, được phản ánh rõ nét qua sự tăng trưởng vượt bậc về số lượng khách hàng, khối lượng giao dịch và doanh thu từ kênh số.
Nghiên cứu quy định về thư tín dụng trong Bộ luật Thương mại Thống nhất Hoa Kỳ

Nghiên cứu quy định về thư tín dụng trong Bộ luật Thương mại Thống nhất Hoa Kỳ

Trong bối cảnh hội nhập pháp lý quốc tế ngày càng sâu rộng và yêu cầu chuẩn hóa các chuẩn mực nghiệp vụ ngân hàng theo thông lệ quốc tế, việc ban hành Thông tư số 21/2024/TT-NHNN đã thể hiện nỗ lực đáng ghi nhận của NHNN trong việc xây dựng hành lang pháp lý tương đối hoàn chỉnh cho nghiệp vụ thanh toán quốc tế bằng thư tín dụng.
Các nhân tố ảnh hưởng đến ý định sử dụng dịch vụ ngân hàng điện tử: Nghiên cứu tại Ngân hàng Ngoại thương Lào

Các nhân tố ảnh hưởng đến ý định sử dụng dịch vụ ngân hàng điện tử: Nghiên cứu tại Ngân hàng Ngoại thương Lào

Phần lớn các nghiên cứu trước đây về chấp nhận và phát triển ngân hàng điện tử được thực hiện tại các quốc gia phát triển hoặc có nền tảng hạ tầng số vững chắc. Trong khi đó, tại một quốc gia đang phát triển như Cộng hòa Dân chủ Nhân dân (CHDCND) Lào, với đặc thù văn hóa tập thể, trình độ công nghệ và điều kiện kinh tế - xã hội riêng biệt, các yếu tố then chốt có thể khác biệt đáng kể. Do đó, nghiên cứu này nhằm lấp đầy khoảng trống trên bằng cách kiểm định một mô hình nghiên cứu tích hợp, kế thừa các yếu tố truyền thống và bổ sung các biến số đặc thù phù hợp với bối cảnh của CHDCND Lào.
Quản lý rủi ro tài sản số tại các ngân hàng: Kinh nghiệm từ các thị trường phát triển và bài học cho Việt Nam

Quản lý rủi ro tài sản số tại các ngân hàng: Kinh nghiệm từ các thị trường phát triển và bài học cho Việt Nam

Tài sản số đang tái định hình hệ thống tài chính toàn cầu với tốc độ nhanh chóng, đặt ra thách thức lớn trong việc quản lý rủi ro khi sử dụng chúng làm tài sản bảo đảm. Điều này đòi hỏi các cơ quan quản lý và các tổ chức tài chính phải xây dựng khung pháp lý minh bạch, cơ chế định giá đáng tin cậy, cùng hệ thống giám sát hiệu quả nhằm bảo đảm an toàn, hạn chế rủi ro và duy trì ổn định tài chính.
Hợp tác thương mại giữa Ấn Độ và Đông Nam Á: Thực trạng, đánh giá và gợi ý cho Việt Nam

Hợp tác thương mại giữa Ấn Độ và Đông Nam Á: Thực trạng, đánh giá và gợi ý cho Việt Nam

Trong bối cảnh kinh tế toàn cầu biến động, việc đánh giá thực trạng, xu hướng và động lực phát triển quan hệ thương mại Ấn Độ - ASEAN trở nên cấp thiết nhằm xác định cơ hội hợp tác mới, đặc biệt là đối với các nước trung gian như Việt Nam.

Thông tư số 27/2025/TT-NHNN của Ngân hàng Nhà nước Việt Nam: Hướng dẫn thực hiện một số điều của Luật Phòng, chống rửa tiền

Thông tư số 25/2025/TT-NHNN sửa đổi, bổ sung một số điều Thông tư số 17/2024/TT-NHNN ngày 28/6/2024 quy định việc mở và sử dụng tài khoản thanh toán tại tổ chức cung ứng dịch vụ thanh toán

Thông tư số 26/2025/TT-NHNN của Ngân hàng Nhà nước Việt Nam: Sửa đổi, bổ sung một số điều của Thông tư số 62/2024/TT-NHNN quy định điều kiện, hồ sơ, thủ tục chấp thuận việc tổ chức lại ngân hàng thương mại, tổ chức tín dụng phi ngân hàng

Thông tư số 24/2025/TT-NHNN sửa đổi, bổ sung một số điều của Thông tư số 63/2024/TT-NHNN quy định về hồ sơ, thủ tục thu hồi Giấy phép và thanh lý tài sản của tổ chức tín dụng, chi nhánh ngân hàng nước ngoài; hồ sơ, thủ tục thu hồi Giấy phép văn phòng đại diện tại Việt Nam của tổ chức tín dụng nước ngoài, tổ chức nước ngoài khác có hoạt động ngân hàng

Quyết định số 2977/QĐ-NHNN sửa đổi, bổ sung một số điều của Quyết định số 1158/QĐ-NHNN ngày 29 tháng 5 năm 2018 về tỷ lệ dự trữ bắt buộc đối với tổ chức tín dụng, chi nhánh ngân hàng nước ngoài

Thông tư số 23/2025/TT-NHNN sửa đổi, bổ sung một số điều của Thông tư số 30/2019/TT-NHNN ngày 27 tháng 12 năm 2019 của Thống đốc Ngân hàng Nhà nước Việt Nam quy định về thực hiện dự trữ bắt buộc của các tổ chức tín dụng, chi nhánh ngân hàng nước ngoài

Thông tư số 22/2025/TT-NHNN sửa đổi, bổ sung một số điều của Thông tư số 19/2023/TT-NHNN của Thống đốc Ngân hàng Nhà nước Việt Nam quy định về giám sát tiêu hủy tiền của Ngân hàng Nhà nước Việt Nam

Thông tư số 20/2025/TT-NHNN hướng dẫn về hồ sơ, thủ tục chấp thuận danh sách dự kiến nhân sự của ngân hàng thương mại, chi nhánh ngân hàng nước ngoài và tổ chức tín dụng phi ngân hàng

Thông tư số 19/2025/TT-NHNN quy định về mạng lưới hoạt động của tổ chức tài chính vi mô

Thông tư số 18/2025/TT-NHNN quy định về thu thập, khai thác, chia sẻ thông tin, báo cáo của Hệ thống thông tin phục vụ công tác giám sát hoạt động quỹ tín dụng nhân dân và tổ chức tài chính vi mô