Thị trường hàng hóa: Thực tế và kỳ vọng
Theo đó, mặt bằng giá cả hàng hóa được kỳ vọng giảm khoảng 7,0% trong năm nay, phản ánh hoạt động kinh tế trầm lắng trên toàn cầu, căng thẳng thương mại leo thang và bất ổn chính sách, nguồn cung dầu dồi dào. Dự báo trong năm 2026, giá cả hàng hóa tiếp tục giảm thêm 7,0%, ghi nhận 4 năm giảm liên tiếp, do kinh tế toàn cầu vẫn trì trệ và thị trường dầu tiếp tục dư cung.
![]() |
| Ảnh minh họa (Nguồn: Internet) |
Thực trạng thị trường
Trong sáu tháng qua, thị trường hàng hóa chịu tác động đồng thời của nhiều yếu tố, đẩy mặt bằng giá cả xuống dưới mức trung bình trong năm 2024, bao gồm: hoạt động kinh tế tiếp tục trầm lắng, các rào cản thương mại và bất ổn chính sách liên quan, các cú sốc cung ứng do thời tiết bất lợi. Đáng chú ý, giá cả các mặt hàng năng lượng đã kéo giảm chỉ số của WB về giá cả hàng hóa. Nếu tính theo USD danh nghĩa, mặt bằng giá cả có thể giảm sâu hơn, mặc dù USD mất giá từ đầu năm nay.
Trên các thị trường năng lượng, thông báo cuối tháng 10/2025 của Mỹ về những biện pháp trừng phạt mới đối với các công ty dầu lửa của Nga được đưa ra sau khi giá dầu bùng phát. Trước đó, giá dầu Brent trong 9 tháng đầu năm 2025 giảm 14% so với cùng kỳ năm trước, do nguồn cung tăng quá mức trong khi nhu cầu trầm lắng trên toàn cầu. Trong hai năm vừa qua, sức tiêu thụ dầu tại Trung Quốc giảm sâu xuống dưới tốc độ tăng trưởng trung bình giai đoạn 2015 - 2019 đã gây áp lực giảm giá, trong khi nhu cầu tại phần còn lại trên thế giới nhìn chung vẫn ổn định. Sau động thái của 9 quốc gia thuộc Liên minh các thành viên sản xuất và xuất khẩu dầu mỏ (OPEC+) về tăng sản lượng dầu từ tháng 4/2025, giá dầu tiếp tục chịu áp lực giảm sâu hơn. Trong 9 tháng đầu năm 2025, giá khí đốt tự nhiên tại Mỹ tăng 64% so với cùng kỳ năm trước, do nhu cầu tại châu Âu về khí hóa lỏng (LNG) tăng cao nhằm bù đắp tình trạng sụt giảm sản lượng điện từ những nguồn năng lượng mới và các nỗ lực củng cố dự trữ khí đốt.
Diễn biến gần đây trên các thị trường kim loại cơ bản được định hình bởi xu hướng chính sách thương mại và điều kiện kinh tế tại Trung Quốc. Sau khi giảm trong những tháng đầu năm, giá kim loại phục hồi trong quý III/2025, phản ánh nhu cầu bền vững tại các nền kinh tế chủ chốt. Trong thời gian Mỹ chuẩn bị áp chính sách thuế quan mới, các nhà nhập khẩu đã tập trung mua nhôm và đồng, dẫn đến tình trạng khan hiếm ngắn hạn trên thị trường. Trong quý III/2025, giá quặng sắt tăng trở lại, nhờ kỳ vọng xuất khẩu sẽ tăng kỷ lục và sản lượng thép tại Trung Quốc chỉ tăng trong ngắn hạn.
Giá kim loại quý ghi nhận xu hướng tăng liên tiếp trong 8 quý vừa qua. Trong số này, vàng sẽ hướng tới mức giá kỷ lục trong 6 tháng cuối năm 2025 nhờ nhu cầu đầu tư tăng vững nhằm bảo toàn tài sản trong bối cảnh căng thẳng địa chính trị leo thang, các yếu tố kinh tế vĩ mô như tiền tệ nới lỏng tại Mỹ, bất ổn chính sách tăng cao bắt nguồn từ USD yếu. Giá bạc cũng tăng kỷ lục, phản ánh vai trò kép của kim loại này (bảo toàn tài sản và là đầu vào quan trọng đối với đổi mới năng lượng). USD yếu (như đã xảy ra vào năm 1979 - 1980) và căng thẳng địa chính trị là những yếu tố hỗ trợ vàng tăng giá, nhưng một yếu tố mới chưa có tiền lệ là các ngân hàng trung ương đẩy mạnh mua vào.
Trên thị trường thực phẩm, mặt bằng giá cả ghi nhận ba quý giảm liên tiếp trong năm 2025, chủ yếu là do giá ngũ cốc giảm rõ rệt (gạo, lúa mỳ, ngô) trong bối cảnh nguồn cung tăng vững trên toàn cầu. Tuy nhiên, các rào cản thương mại đã ảnh hưởng đến giá đậu nành, khi Trung Quốc giảm nhập khẩu từ Mỹ và tăng nhập khẩu từ Argentina and Brazil, làm tăng chênh lệch giá cả mặt hàng này giữa Mỹ và Brazil. Mặc dù giá đồ uống giảm trong những tháng gần đây, nhưng giá cà phê vẫn đứng ở mức cao trong lịch sử, nguyên nhân là do thời tiết bất lợi.
Giá phân bón tiếp tục tăng cao với mức tăng 19% trong 9 tháng đầu năm 2025 so với cùng kỳ năm trước, phản ánh nhu cầu tăng vững, tác động của các hạn chế thương mại, và sản lượng đạt thấp.
Triển vọng thị trường
Tính theo USD danh nghĩa, chỉ số giá cả tổng thể được dự báo sẽ giảm 7% trong năm 2025 và tiếp tục giảm thêm 7% trong năm 2026, sau đó phục hồi và tăng 4% trong năm 2027. Giá cả các mặt hàng năng lượng được kỳ vọng sẽ giảm đáng kể trong hai năm 2025 - 2026, mặc dù mức giảm thấp hơn so với thời kỳ Covid-19 và giai đoạn giảm giá giữa thập niên 2010. So với báo cáo tháng 4/2025, báo cáo này đã điều chỉnh nâng dự báo giá cả hàng hóa năm 2025 và năm 2026, nguyên nhân chủ yếu là do hoạt động kinh tế toàn cầu bền vững hơn so với kỳ vọng. Dự báo năm 2026, dựa trên tác động của hai yếu tố chi phối - kinh tế toàn cầu tăng chậm và thị trường dầu thừa cung, cũng như khả năng nguồn cung các mặt hàng nông sản và kim loại dồi dào.
Theo dự báo cơ bản này, năm 2026 sẽ đánh dấu 4 năm giảm giá liên tiếp, với tổng mức sụt giảm 36% từ đỉnh điểm trong năm 2022, sau khi bật tăng khoảng 125% từ năm 2020 đến năm 2022. Dự báo cho thấy, mặt bằng giá cả hàng hóa trong năm 2026 vẫn cao hơn khoảng 14% so với trong năm 2019, trước khi xảy ra đại dịch.
Giá năng lượng
Chỉ số giá năng lượng trong năm 2025 được kỳ vọng giảm 12% so với năm trước và tiếp tục giảm thêm 10% trong năm 2026, trước khi tăng 6% trong năm 2027. Theo nhận định đưa ra trong dự báo giá năng lượng năm 2026, giá dầu giảm thấp sẽ lấn át đà tăng giá khí tự nhiên. Dầu thô Brent được dự báo sẽ giảm sâu từ mức giá trung bình 81 USD/thùng trong năm 2024 xuống 68 USD/thùng trong năm 2025 và 60 USD/thùng trong năm 2026. Giá dầu dự kiến tiếp tục giảm do tiêu thụ thấp, phản ánh nhu cầu yếu ớt tại Trung Quốc, xu hướng mở rộng chấp nhận các dòng xe mới, và nguồn cung dầu mỏ tiếp tục tăng trên toàn cầu.
Bảng 1: Dự báo giá cả hàng hóa (% so với năm trước, tính theo USD danh nghĩa, mốc năm 2010 là 100%)
![]() |
| Nguồn: WB (tháng 10/2025) (1) Tăng/giảm so năm trước (%); (2) Không tính kim loại quý, tính theo tỷ trọng xuất khẩu 2002-2004, các mặt hàng năng lượng chiếm 67%; (3) Bao gồm giá than (Australia), dầu thô Brent, khí tự nhiên (Mỹ, châu Âu, Nhật Bản); (4) Kim loại cơ bản và quặng sắt; (5) Bao gồm nhôm, đồng, chì, niken, thiếc, kẽm; (6) Không thuộc chỉ số giá cả phi năng lượng. |
Giá khí đốt tự nhiên được dự báo có sự khác biệt giữa Mỹ, châu Âu và châu Á. Sau khi tăng tốc khoảng 60% trong năm 2025 do châu Âu mở rộng nhập khẩu LNG, giá khí đốt tại Mỹ được dự báo sẽ tăng thêm 11% trong năm 2026, trước khi ổn định trong năm 2027. Giá khí đốt tại châu Âu được dự báo sẽ tăng 10% trong năm 2025, nhưng sẽ giảm khoảng 11% trong năm 2026 và 9% trong năm 2027, khi Liên minh châu Âu (EU) bắt đầu triển khai các kế hoạch thu hẹp dần sự lệ thuộc vào khí đốt mua từ CHLB Nga. Giá LNG tham khảo tại Nhật Bản cũng kỳ vọng sẽ giảm trong năm 2026 - 2027, do sản lượng LNG tăng cao trên toàn cầu.
Sau khi giảm khoảng 21% trong năm 2025, giá than tại Australia được kỳ vọng tiếp tục giảm 7% trong năm 2026. Dự báo này phản ánh kỳ vọng về nhu cầu trầm lắng trên toàn cầu, điều kiện cung ứng thuận lợi và xu hướng đa dạng các nguồn năng lượng mới.
Nông nghiệp và phân bón
Sau khi ổn định trong năm 2025, chỉ số giá cả các mặt hàng nông sản được kỳ vọng sẽ giảm nhẹ khoảng 2,0% trong năm 2026 và 1,0% trong năm 2027. Giá cả các mặt hàng thực phẩm (bao gồm ba nhóm hàng chủ đạo: ngũ cốc, dầu và các món ăn truyền thống, thực phẩm khác) được dự báo sẽ dao động với biên độ hẹp xung quanh mức giá gần đây, khi nguồn cung các giống cây trồng chủ chốt trở lại xu hướng tăng trong dài hạn. Giá đậu nành được kỳ vọng sẽ giảm trong năm 2025, do Mỹ phải chuyển hướng bán sang những thị trường khác (ngoài Trung Quốc) để giảm chi phí, nhưng sẽ tương đối ổn định trong năm 2026 - 2027. Giá đậu nành giảm sẽ dẫn đến xu hướng thu hẹp diện tích trồng trọt tại Mỹ, nhưng mở rộng tại Brazil. Giá cả các mặt hàng đồ uống được kỳ vọng sẽ giảm khoảng 7,0% trong năm 2026 và 5,0% trong năm 2027, chủ yếu là do điều kiện cung ứng cà phê và cacao cải thiện.
Giá phân bón được kỳ vọng tăng 21% trong năm 2025, do nhu cầu tăng cao, các rào cản thương mại, và nguồn cung riêng rẽ bị thiếu hụt. Mặc dù giá phân bón được kỳ vọng giảm khoảng 5,0% trong năm 2026 và tiếp tục giảm thêm 5,0% trong năm 2027, giá cả mặt hàng này vẫn cao hơn mức trung bình trong giai đoạn 2015 - 2019, do chi phí đầu vào leo thang, các biện pháp trừng phạt và hạn chế xuất khẩu.
Kim loại và khoáng chất
Sau khi tăng 3,0% trong năm 2025, chỉ số giá cả các mặt hàng kim loại và khoáng chất được kỳ vọng sẽ đi ngang trong năm 2026 và tăng nhẹ 2,0% trong năm 2027, nhờ nhu cầu đầu tư phát triển các nguồn năng lượng mới, sản xuất xe điện, hạ tầng mạng, qua đó sẽ bù đắp những yếu kém trong hoạt động công nghiệp và bất ổn chính sách.
Sau khi tăng khoảng 5,0% trong năm 2025, giá cả các mặt hàng kim loại cơ bản được dự báo chỉ tăng dưới 1,0% trong năm 2026 và tăng khoảng 3,0% trong năm 2027. Giá đồng và thiếc - mặt hàng quan trọng đối với ngành năng lượng sạch - được dự báo sẽ lập kỷ lục mới (tính theo USD danh nghĩa). Tuy nhiên, giá quặng sắt được kỳ vọng sẽ giảm dưới mức giá năm 2019 do lĩnh vực bất động sản tại Trung Quốc tiếp tục trồi sụt.
Sau khi tăng lên mức giá kỷ lục trong năm 2025 khi nhu cầu đầu tư tăng vững, các mặt hàng kim loại quý được dự báo sẽ tiếp tục tăng giá trong năm 2026. Trong bối cảnh rủi ro địa chính trị vẫn leo thang và bất ổn chính sách, giá vàng được dự báo sẽ tăng khoảng 180% so với mặt bằng giá cả trung bình trong giai đoạn 2015 - 2019, khi các ngân hàng trung ương tiếp tục mua vào và khả năng Cục Dự trữ liên bang Mỹ sẽ tiếp tục nới lỏng tiền tệ. Giá bạc cũng sẽ lập những kỷ lục mới, do nhu cầu phục vụ các ngành công nghiệp và làn sóng bảo toàn tài sản.
Về rủi ro thị trường
So với dự báo hiện nay, khả năng giá cả hàng hóa giảm vẫn chi phối triển vọng thị trường, chủ yếu bao gồm GDP toàn cầu tăng thấp hơn so với dự báo, bất ổn chính sách kinh tế kéo dài hơn so với kỳ vọng, nguồn cung dầu tiếp tục tăng quá mức. Giá cả có thể tăng cao, nếu căng thẳng địa chính trị trầm trọng hơn, tác động của các biện pháp trừng phạt dầu bổ sung, sụt giảm nguồn cung do các hạn chế thương mại bổ sung, điều kiện thời tiết bất lợi, các trung tâm dữ liệu mới tăng nhanh hơn kỳ vọng.
Nguồn: WB tháng 10/2025
Tin bài khác
Sự tái định hình của hệ thống tiền tệ toàn cầu: Từ chu kỳ suy yếu của đô la Mỹ đến tương lai “đa cực hạn chế”
Hiện đại hóa dịch vụ giao dịch ngoại tệ tại Ngân hàng Ngoại thương Lào trong bối cảnh chuyển đổi số
Nghiên cứu quy định về thư tín dụng trong Bộ luật Thương mại Thống nhất Hoa Kỳ
Các nhân tố ảnh hưởng đến ý định sử dụng dịch vụ ngân hàng điện tử: Nghiên cứu tại Ngân hàng Ngoại thương Lào
Quản lý rủi ro tài sản số tại các ngân hàng: Kinh nghiệm từ các thị trường phát triển và bài học cho Việt Nam
Hợp tác thương mại giữa Ấn Độ và Đông Nam Á: Thực trạng, đánh giá và gợi ý cho Việt Nam
Thông lệ quốc tế và giải pháp nâng cao chất lượng thông tin đầu vào phục vụ công tác giám sát ngân hàng tại Ngân hàng Nhà nước Việt Nam
Rủi ro mới nổi của ngân hàng trung ương
Nâng cao hiệu quả hoạt động cấp tín dụng cho hộ kinh doanh tại Việt Nam
Cơ chế định giá carbon của EU và hàm ý chính sách cho hệ thống ngân hàng - tài chính Việt Nam
Chính sách kiểm soát tín dụng bất động sản: Cân bằng giữa ổn định tài chính và tăng trưởng thị trường
Tiết kiệm - Sức mạnh nội sinh trong kỷ nguyên số
Thị trường hàng hóa: Thực tế và kỳ vọng
Rủi ro mới nổi của ngân hàng trung ương
Sự tái định hình của hệ thống tiền tệ toàn cầu: Từ chu kỳ suy yếu của đô la Mỹ đến tương lai “đa cực hạn chế”
Hiện đại hóa dịch vụ giao dịch ngoại tệ tại Ngân hàng Ngoại thương Lào trong bối cảnh chuyển đổi số

