Xây dựng Trung tâm tài chính quốc tế tại Việt Nam: Kinh nghiệm quốc tế và hàm ý chính sách

Thị trường tài chính
Việt Nam quyết tâm xây dựng Trung tâm tài chính quốc tế theo chủ trương và định hướng nêu tại Nghị quyết số 222/2025/QH15 của Quốc hội là một bước đi đúng đắn và mang tầm nhìn chiến lược, phù hợp với xu thế phát triển của đất nước. Việc nghiên cứu kinh nghiệm xây dựng Trung tâm tài chính quốc tế là cần thiết để lựa chọn các trường hợp mang tính tham chiếu cao và phản ánh đa dạng cách tiếp cận phù hợp với thực tiễn của đất nước...
aa

Tóm tắt: Bài viết cung cấp cách nhìn tổng quan học thuật về Trung tâm tài chính quốc tế, phân tích các kinh nghiệm quốc tế từ các trung tâm toàn cầu (như London, New York), khu vực (như Singapore, Hong Kong) và các trung tâm mới nổi (như Dubai, Shanghai); từ đó rút ra các bài học về điều kiện tiên quyết, yếu tố thành công và thách thức, đặt nền tảng cho việc đánh giá thực trạng và đề xuất giải pháp phù hợp cho bối cảnh cụ thể của Việt Nam.

Từ khóa: Trung tâm tài chính quốc tế, phát triển tài chính, chính sách tài chính, kinh nghiệm quốc tế.

BUILDING AN INTERNATIONAL FINANCIAL CENTER IN VIETNAM:
INTERNATIONAL EXPERIENCE AND POLICY IMPLICATIONS

Abstract: This article aims to provide an academic overview of international financial center, analyzing international experience from both global centers (such as London, New York), regional centers (such as Singapore, Hong Kong) and emerging centers (such as Dubai, Shanghai), thereby, drawing lessons on prerequisites, success factors and challenges, laying the foundation for assessing the current situation and proposing appropriate solutions for the specific context of Vietnam.

Keywords: International financial center, financial development, financial policy, international experience.

Xây dựng Trung tâm tài chính quốc tế tại Việt Nam: Kinh nghiệm quốc tế và hàm ý chính sách
Ảnh minh họa (Nguồn: Internet)

1. Đặt vấn đề

Trong bối cảnh toàn cầu hóa và hội nhập kinh tế sâu rộng, các trung tâm tài chính quốc tế đóng vai trò là những "trái tim" của hệ thống tài chính toàn cầu, dẫn dắt dòng chảy vốn, dịch vụ tài chính, thúc đẩy tăng trưởng kinh tế cho quốc gia sở tại và khu vực. Nhận thức được tầm quan trọng chiến lược này, Việt Nam đã có những bước đi đầu tiên trong việc hoạch định chính sách để xây dựng Trung tâm tài chính quốc tế tại Việt Nam. Việc Quốc hội ban hành Nghị quyết số 222/2025/QH15 về Trung tâm tài chính quốc tế tại Việt Nam đánh dấu một cam kết chính trị ở cấp cao nhất, đặt ra mục tiêu đầy triển vọng cho nền kinh tế (Quốc hội, 2025).

Tuy nhiên, con đường để hiện thực hóa mục tiêu này được xác định còn nhiều thách thức đối với Việt Nam. Sự cạnh tranh từ các Trung tâm tài chính quốc tế đã trưởng thành như Singapore, Hong Kong, hay thậm chí là những Trung tâm đang lên như Bangkok, Kuala Lumpur là rất lớn. Do đó, việc nghiên cứu một cách có hệ thống các bài học kinh nghiệm từ thế giới, cả thành công lẫn thất bại, là yêu cầu tiên quyết để xây dựng một lộ trình khả thi và hiệu quả. Bài viết này góp phần lấp đầy khoảng trống đó bằng cách tổng hợp và phân tích các yếu tố cốt lõi tạo nên một Trung tâm tài chính quốc tế thành công, từ đó, rút ra những hàm ý chính sách quan trọng cho Việt Nam.

2. Tổng quan về Trung tâm tài chính quốc tế

2.1. Khái niệm và phân loại Trung tâm tài chính quốc tế

Trung tâm tài chính quốc tế có thể được hiểu là một "thành phố" hoặc một "khu vực địa lý cụ thể", nơi tập trung với mật độ cao các định chế tài chính (ngân hàng, công ty chứng khoán, công ty bảo hiểm, quỹ đầu tư), các tổ chức trung gian (công ty kiểm toán, luật, xếp hạng tín nhiệm) và các sàn giao dịch (chứng khoán, hàng hóa, phái sinh). Tại đây, các giao dịch tài chính quy mô lớn, xuyên biên giới được thực hiện một cách thường xuyên (Sassen, 2001).

Dựa trên quy mô và phạm vi ảnh hưởng (WEF, 2010; Z/Yen Group, 2024; Đại học Tài chính trực thuộc Chính phủ Liên bang Nga, 2012), Trung tâm tài chính quốc tế thường được phân loại thành: (i) Trung tâm tài chính toàn cầu (Global Financial Centres): Là trung tâm dẫn dắt dòng vốn toàn cầu, có thị trường vốn cực kỳ sâu rộng và đa dạng, điển hình là London và New York. Các chỉ số Trung tâm tài chính toàn cầu (Global Financial Centres Index - GFCI) thường xếp hai trung tâm này ở top đầu; (ii) Trung tâm tài chính khu vực (Regional Financial Centres): Phục vụ chủ yếu cho một khu vực địa lý nhất định, như Singapore và Hong Kong cho châu Á, Frankfurt cho châu Âu lục địa; (iii) Trung tâm tài chính chuyên ngành (Niche/Specialist Financial Centres): Tập trung vào một số dịch vụ tài chính cụ thể, chẳng hạn như Zurich về quản lý tài sản cho khách hàng giàu có (private banking), Hamilton về tái bảo hiểm; (iv) Trung tâm tài chính quốc gia (National Financial Centres): Đóng vai trò là trung tâm tài chính của một quốc gia, phục vụ chủ yếu thị trường nội địa, như Tokyo, Toronto, hay Moscow.

2.2. Các yếu tố then chốt hình thành Trung tâm tài chính quốc tế

Qua nghiên cứu các Trung tâm tài chính quốc tế thành công trên thế giới cho thấy một số yếu tố cốt lõi không thể thiếu. Cụ thể:

(i) Sự ổn định kinh tế vĩ mô và chính trị: Đây là điều kiện tiên quyết để thu hút dòng vốn dài hạn. Các nhà đầu tư quốc tế cần sự tin tưởng vào ổn định tiền tệ, tỉ giá, và môi trường chính trị.

(ii) Khung pháp lý và quản trị minh bạch, thân thiện: Hệ thống pháp luật cần rõ ràng, công bằng, phù hợp với thông lệ quốc tế, đặc biệt như thông luật (Common Law) của Anh được sử dụng rộng rãi trong các giao dịch tài chính quốc tế. Quy định phải bảo vệ được quyền lợi của nhà đầu tư, đặc biệt là cổ đông thiểu số, và chống tham nhũng hiệu quả.

(iii) Tự do hóa tài khoản vốn và thuận lợi hóa kinh doanh: Việc di chuyển vốn vào - ra phải dễ dàng. Các thủ tục đăng ký kinh doanh, thuế, quy định lao động cần được tối ưu để giảm thiểu chi phí tuân thủ.

(iv) Cơ sở hạ tầng tài chính - công nghệ hiện đại: Bao gồm hệ thống thanh toán, giao dịch, quyết toán, lưu ký an toàn và hiệu quả. Sự phát triển của Fintech và công nghệ Blockchain ngày càng đóng vai trò quan trọng.

(v) Nguồn nhân lực chất lượng cao: Sự sẵn có của đội ngũ chuyên gia tài chính, luật sư, kế toán viên quốc tế là yếu tố sống còn. Điều này đòi hỏi một hệ thống giáo dục đào tạo đẳng cấp và chính sách thu hút nhân tài toàn cầu.

(vi) Vị trí địa lý và múi giờ thuận lợi: Vị trí trung tâm cho phép kết nối liền mạch với các thị trường lớn khác trong ngày. Singapore thành công một phần nhờ nằm ở vị trí cầu nối giữa các múi giờ của London và New York.

3. Kinh nghiệm quốc tế và bài học cho Việt Nam

3.1. Phân tích các mô hình điển hình quốc tế

Việc nghiên cứu kinh nghiệm xây dựng Trung tâm tài chính quốc tế đòi hỏi lựa chọn các trường hợp mang tính tham chiếu cao và phản ánh đa dạng cách tiếp cận. Trên cơ sở phân tích dữ liệu của GFCI trong giai đoạn 2019 - 2024, nghiên cứu lựa chọn mô hình của bốn quốc gia gồm: London (Vương quốc Anh), Singapore, Dubai (UAE) và Shanghai (Trung Quốc). Các trung tâm này nằm trong nhóm dẫn đầu toàn cầu hoặc khu vực về mức độ cạnh tranh, năng lực thị trường vốn, độ mở và tiện ích môi trường kinh doanh (Z/Yen, 2024). Lý do không đưa các trung tâm như New York hay Tokyo vào phân tích vì đây là những trung tâm tài chính mang tính đặc thù cao: New York gắn liền với vị thế của đồng USD như tiền tệ dự trữ toàn cầu; Tokyo chịu ảnh hưởng bởi cấu trúc quản trị tài chính đặc thù và môi trường pháp lý chặt chẽ.

London là Trung tâm tài chính quốc tế có lịch sử lâu đời nhất và là điển hình về sự kết hợp giữa điều kiện lịch sử và cải cách thể chế. Cải cách “Big Bang” năm 1986 đã phi điều tiết thị trường tài chính, mở cửa dòng vốn quốc tế và thay đổi hoàn toàn cấu trúc tổ chức của Sở giao dịch chứng khoán London (Michie, 2018). Những cải cách này bãi bỏ nhiều quy định cũ, giúp thị trường hoạt động tự do và cạnh tranh hơn. Các tổ chức quốc tế như Quỹ Tiền tệ Quốc tế - IMF (2022) liên tục nhấn mạnh rằng, một khung pháp lý mạnh mẽ, minh bạch và có thể dự đoán được là nền tảng cho sự ổn định tài chính. Điều này giải thích một phần lý do tại sao hệ thống thông luật của Anh, sở hữu những đặc tính này, lại là yếu tố then chốt giúp London duy trì vị thế là một Trung tâm tài chính toàn cầu hàng đầu. Bên cạnh đó, việc hình thành các cụm tài chính (financial clusters) như City of London và Canary Wharf tạo hiệu ứng cộng hưởng giữa ngân hàng, công ty kiểm toán, luật và tư vấn tài chính, nâng cao hiệu quả giao dịch và giảm chi phí thông tin (BIS, 2023).

Singapore đại diện cho mô hình “nhà nước kiến tạo” trong phát triển Trung tâm tài chính quốc tế. Với xuất phát điểm là một quốc đảo không tài nguyên, Singapore lựa chọn chiến lược thu hút các tập đoàn đa quốc gia đặt trụ sở khu vực thông qua chính sách thuế cạnh tranh, hệ thống pháp lý minh bạch và môi trường kinh doanh thuận lợi (Cơ quan Tiền tệ Singapore - MAS, 2023). Chính phủ Singapore tạo ra hệ sinh thái tài chính hoàn chỉnh, trong đó, MAS đồng thời là cơ quan giám sát tài chính và cơ quan hoạch định chính sách, giúp đảm bảo tính thống nhất và nhất quán (OECD, 2023). Singapore hiện dẫn đầu châu Á về quản lý tài sản quốc tế, Fintech và dịch vụ ngân hàng tư nhân (Z/Yen, 2024).

Dubai (UAE) là trường hợp điển hình về “đột phá thể chế” thông qua việc thành lập khu tài chính đặc biệt. Dubai thành lập Trung tâm tài chính quốc tế Dubai (DIFC) từ năm 2004 với hệ thống pháp luật độc lập, tòa án riêng và cơ chế ưu đãi thuế (thuế suất 0% thuế thu nhập theo các điều kiện của DIFC, sở hữu 100% vốn nước ngoài). DIFC áp dụng đầy đủ thông luật Anh trong giải quyết tranh chấp thương mại quốc tế, qua đó, loại bỏ hoàn toàn rủi ro pháp lý liên quan đến Luật Hồi giáo hay Luật Dân sự trong phần còn lại của UAE (EY, 2024). Mô hình này được đánh giá là yếu tố then chốt giúp Dubai trở thành Trung tâm tài chính của Trung Đông và cầu nối giao dịch tài chính của các thị trường mới nổi châu Phi - Nam Á.

Shanghai (Trung Quốc) đại diện cho mô hình phát triển Trung tâm tài chính quốc tế gắn liền với mục tiêu quốc tế hóa đồng tiền nội tệ. Trung Quốc ban hành chiến lược đưa Shanghai trở thành Trung tâm tài chính toàn cầu từ năm 2009, trong đó, nhấn mạnh phát triển thị trường vốn nội địa, xây dựng các sản phẩm tài chính đa dạng (trái phiếu, phái sinh) và thí điểm mở cửa có kiểm soát đối với dòng vốn nước ngoài (General Office of the State Council, 2009). Song song đó, Trung Quốc thúc đẩy quốc tế hóa đồng Nhân dân tệ (RMB) bằng việc mở rộng mạng lưới hoán đổi tiền tệ giữa Ngân hàng Trung ương Trung Quốc (PBoC) và các ngân hàng trung ương các nước. Đến năm 2024, PBoC đã ký kết hơn 40 thỏa thuận hoán đổi song phương, hỗ trợ thanh toán xuyên biên giới bằng RMB (People’s Bank of China, 2024; IMF, 2023).

3.2. Bài học kinh nghiệm quốc tế

Qua phân tích bốn trường hợp trên, có thể khái quát ba nhóm bài học:

Thứ nhất, không có mô hình chung về trung tâm tài chính cho tất cả. Các trung tâm tài chính thành công thường được xây dựng dựa trên điều kiện kinh tế - chính trị - pháp lý riêng của từng quốc gia: London dựa trên lịch sử; Singapore dựa trên môi trường pháp lý minh bạch; Dubai dựa vào “khu vực pháp lý đặc biệt”; Shanghai dựa vào sự can thiệp nhà nước và chiến lược đồng tiền quốc gia. Vì vậy, việc sao chép mô hình là bất khả thi; sự phù hợp mới là yếu tố quyết định (Z/Yen, 2024).

Thứ hai, thể chế là điều kiện tiên quyết. Bất kỳ trung tâm tài chính nào cũng cần khung pháp lý minh bạch, hiệu quả và bảo vệ nhà đầu tư - đây là yếu tố quan trọng hơn ưu đãi thuế hay hạ tầng (BIS, 2023).

Thứ ba, phát triển trung tâm tài chính là một quá trình dài hạn. Singapore mất hơn 30 năm để trở thành trung tâm tài chính của châu Á. Dubai mất gần 20 năm để xây dựng hệ sinh thái tài chính tại DIFC. Vì vậy, xây dựng trung tâm tài chính đòi hỏi tầm nhìn nhiều thập kỷ (IMF, 2022).

3.3. Hàm ý và khuyến nghị chính sách cho Việt Nam

Dựa trên các bài học quốc tế, bài viết đề xuất bốn nhóm khuyến nghị chính sách cho Việt Nam. Cụ thể:

Thứ nhất, xây dựng mô hình phát triển phù hợp với điều kiện Việt Nam. Việt Nam cần lựa chọn một mô hình phát triển Trung tâm tài chính quốc tế phù hợp với điều kiện thể chế. Một hướng đi khả thi là mô hình lai giữa Singapore và Dubai: Từ Singapore, Việt Nam có thể học tập phương thức hoạch định chiến lược quốc gia, quản trị minh bạch và môi trường kinh doanh ổn định. Từ Dubai, Việt Nam có thể học hỏi cơ chế khu tài chính đặc thù, vận hành theo mô hình “thành phố trong thành phố” với pháp luật và cơ quan tài phán độc lập, ứng xử giao dịch theo thông lệ quốc tế và tiệm cận thông lệ pháp lý quốc tế trong các giao dịch tài chính quốc tế.

Theo Nghị quyết số 222/2025/QH15, Việt Nam sẽ triển khai Trung tâm tài chính quốc tế trước hết tại Thành phố Hồ Chí Minh và Đà Nẵng, với trọng tâm là thiết lập thể chế vượt trội, cơ chế thử nghiệm pháp lý (sandbox), ưu đãi đủ sức cạnh tranh quốc tế, thu hút Fintech, quản lý tài sản, thị trường vốn và các định chế tài chính toàn cầu (Quốc hội, 2025).

Thứ hai, ưu tiên cải cách thể chế hơn hạ tầng. Các nghiên cứu của IMF (2022) chỉ ra rằng, các định chế tài chính quốc tế đánh giá yếu tố khung pháp lý minh bạch, tính dự báo và bảo đảm quyền tài sản quan trọng hơn ưu đãi thuế trong quyết định đặt trụ sở. Phù hợp với tinh thần Nghị quyết số 222/2025/QH15, khi Quốc hội cho phép Chính phủ áp dụng cơ chế vượt trội và thí điểm chính sách mới tại Trung tâm tài chính quốc tế, Việt Nam nên xem xét: (i) Cho phép tỉ lệ sở hữu nước ngoài linh hoạt, không hạn chế đối với các định chế tài chính hoạt động trong khu vực thí điểm; (ii) Thiết lập cơ chế giải quyết tranh chấp theo thông lệ quốc tế, bao gồm khả năng lựa chọn trọng tài quốc tế; (iii) Bảo đảm quyền chuyển lợi nhuận hợp pháp ra nước ngoài, tuân thủ quy định về quản lý ngoại hối.

Cải cách thể chế là yếu tố tạo sự khác biệt so với các trung tâm tài chính khác trong khu vực và là điều kiện tiên quyết để thu hút định chế tài chính toàn cầu.

Thứ ba, xây dựng lộ trình 20 năm với sự điều phối cấp Chính phủ. Phù hợp với tinh thần Nghị quyết số 222/2025/QH15 của Quốc hội giao Chính phủ thiết kế cơ chế vượt trội và thí điểm chính sách mới, Việt Nam cần ban hành Chiến lược quốc gia về Trung tâm tài chính quốc tế giai đoạn 2026 - 2045 và thành lập Ủy ban Điều phối Trung tâm tài chính quốc tế trực thuộc Chính phủ. Ủy ban này đóng vai trò điều phối thể chế, là “một cửa” về đầu tư, thuế, visa và cấp phép hoạt động tài chính nhằm bảo đảm triển khai xuyên suốt, tránh tình trạng phân mảnh trách nhiệm giữa các bộ, ngành và địa phương. Việc thành lập Ban Chỉ đạo về Trung tâm tài chính khu vực và quốc tế tại Việt Nam (Quyết định số 1718/QĐ-TTg ngày 31/12/2024 của Thủ tướng Chính phủ) nhằm giúp Chính phủ chỉ đạo định hướng, chiến lược, điều phối bảo đảm vận hành thông suốt, nhất quán việc thành lập Trung tâm Tài chính khu vực và quốc tế tại Việt Nam theo đúng chỉ đạo của Bộ Chính trị.

Thứ tư, phát triển nguồn nhân lực tài chính quốc tế. Kinh nghiệm từ Singapore cho thấy nguồn nhân lực chất lượng cao là yếu tố cốt lõi của một Trung tâm tài chính quốc tế. Trong bộ tiêu chí xếp hạng GFCI, “Human Capital” là một trong năm trụ cột đánh giá năng lực cạnh tranh của trung tâm tài chính (Z/Yen Group, 2024). Báo cáo của Diễn đàn Kinh tế thế giới (2010) cũng khẳng định, chất lượng nhân lực và khả năng thu hút chuyên gia quốc tế là điều kiện tiên quyết của phát triển tài chính. Singapore chủ động ban hành chính sách thị thực và cấp phép lao động linh hoạt để thu hút chuyên gia tài chính toàn cầu, đặc biệt trong lĩnh vực quản lý tài sản và Fintech (OECD, 2023). Vì vậy, Việt Nam cần: (i) Phát triển các chương trình liên kết đào tạo với các trung tâm tài chính hàng đầu như London, Singapore và Hong Kong; (ii) Áp dụng cơ chế visa và giấy phép lao động đặc thù đối với chuyên gia làm việc dài hạn tại Trung tâm tài chính quốc tế (theo Nghị quyết số 222/2025/QH15 của Quốc hội Việt Nam); (iii) Thành lập Quỹ phát triển nhân lực tài chính quốc tế, đồng tài trợ bởi nhà nước và doanh nghiệp.

4. Kết luận

Việc Việt Nam quyết tâm xây dựng Trung tâm tài chính quốc tế theo Nghị quyết của Quốc hội là một bước đi đúng đắn và mang tầm nhìn chiến lược, phù hợp với xu thế phát triển của đất nước. Những kinh nghiệm đi đến thành công của các Trung tâm tài chính quốc tế trên thế giới cho thấy đây là một quá trình phức tạp, đòi hỏi sự kiên trì và những cải cách mạnh mẽ, đặc biệt là trong lĩnh vực thể chế. Vì vậy, Việt Nam cần nhanh chóng xây dựng một lộ trình cụ thể, với các bước đi bài bản, lấy cải cách thể chế làm trung tâm, nhằm biến mục tiêu xây dựng Trung tâm tài chính quốc tế từ tầm nhìn chính sách thành hiện thực, góp phần đưa Việt Nam trở thành một nền kinh tế phát triển năng động trong khu vực và trên thế giới.

Tài liệu tham khảo:

1. Bank for International Settlements (2023), Financial centres and fintech ecosystems (BIS Bulletin No. 76), https://www.bis.org/publ/bisbull76.htm

2. City of London Corporation (2011), The Global Financial Centres Index 9. Z/Yen Group.

3. Dubai International Financial Centre (2024), DIFC annual review, https://www.difc.ae/newsroom/reports-publications/

4. EY (2024), EY global FinTech report 2024, Ernst & Young Global.

5. Financial University under the Government of the Russian Federation (2012), International financial centers and their role in the development of the world economy: Analytical review, Moscow.

6. General Office of the State Council (2009), Opinions of the State Council on Promoting Shanghai's Accelerated Development of Modern Service Industries and

Advanced Manufacturing Industries, and Building an International Financial Center and an International Shipping Center, https://www.gov.cn/zwgk/2009-04/29/content_1299428.htm

7. International Monetary Fund (2022), Global financial stability report, IMF, https://www.imf.org/en/Publications/GFSR

8. International Monetary Fund (2023), People’s Republic of China: 2023 Article IV consultation staff report, IMF, https://www.imf.org/en/Countries/CHN

9. Michie, R. (2018), The City of London: Big Bang 1986. Oxford University Press.

10. Monetary Authority of Singapore (2023), Annual report 2022/2023, https://www.mas.gov.sg/publications/annual-reports

11. OECD (2023), International migration outlook 2023, Organisation for Economic Co-operation and Development, https://www.oecd.org/migration/international-migration-outlook-1999124x.htm

12. People’s Bank of China (2024), Swap line arrangements and RMB internationalization progress report, (Thông cáo báo chí), https://www.pbc.gov.cn

13. Quốc hội (2025), Nghị quyết số 222/2025/QH15 về Trung tâm Tài chính quốc tế tại Việt Nam.

14. Sassen, S. (2001), The global city: New York, London, Tokyo, Princeton University Press.

15. World Economic Forum (2010), The financial development report 2010, Geneva.

16. Z/Yen Group (2024), Global financial centres index 36 (GFCI), Long Finance, https://www.longfinance.net/programmes/financial-centre-futures/global-financial-centres-index/

TS. Nguyễn Đình Trung
Trường Đại học Hòa Bình

Tin bài khác

Tác động của tài chính toàn diện đến thích ứng với biến đổi khí hậu: Kinh nghiệm quốc tế và bài học đối với Việt Nam

Tác động của tài chính toàn diện đến thích ứng với biến đổi khí hậu: Kinh nghiệm quốc tế và bài học đối với Việt Nam

Bài viết này nhằm tổng hợp cơ sở lý luận về mối quan hệ giữa tài chính toàn diện và thích ứng với biến đổi khí hậu, đồng thời rút ra bài học kinh nghiệm quốc tế và đề xuất hàm ý chính sách đối với Việt Nam.
Xây dựng hệ sinh thái tài chính an toàn:  Cân bằng lợi ích và rủi ro giữa ngân hàng và chứng khoán

Xây dựng hệ sinh thái tài chính an toàn: Cân bằng lợi ích và rủi ro giữa ngân hàng và chứng khoán

Thị trường tài chính Việt Nam phát triển nhanh đòi hỏi các ngân hàng phải đẩy mạnh xây dựng hệ sinh thái tài chính tích hợp nhiều dịch vụ. Tuy nhiên, thách thức lớn đặt ra là bảo đảm quản trị minh bạch và kiểm soát rủi ro để phát triển bền vững.
Tín dụng tiêu dùng kém nhạy cảm với lãi suất và hàm ý chính sách

Tín dụng tiêu dùng kém nhạy cảm với lãi suất và hàm ý chính sách

Trong bối cảnh lãi suất cho vay tiêu dùng kém nhạy cảm với lãi suất thị trường, các biện pháp tăng hoặc giảm lãi suất điều hành khó có thể kìm hãm “vòng xoáy” tín dụng tiêu dùng. Người vay tiêu dùng thường không quan tâm đến lãi suất danh nghĩa, mà chủ yếu nhìn vào khoản trả hằng tháng; đồng thời thị trường cho vay ngày càng phân mảnh với sự tham gia của ngân hàng, công ty tài chính, ví điện tử và các nền tảng "mua trước - trả sau". Điều này khiến kênh tín dụng tiêu dùng vừa trở nên khó can thiệp bằng công cụ lãi suất, vừa tiềm ẩn nguy cơ “đếm trùng” nghĩa vụ nợ và tích tụ rủi ro hệ thống.
FTSE Russell nâng hạng thị trường chứng khoán Việt Nam và con đường hội nhập tài chính toàn cầu

FTSE Russell nâng hạng thị trường chứng khoán Việt Nam và con đường hội nhập tài chính toàn cầu

Lợi ích kinh tế từ việc thị trường chứng khoán Việt Nam được FTSE Russell nâng hạng không chỉ thể hiện ở quy mô dòng vốn gia tăng mà còn ở sự chuyển biến sâu sắc trong cấu trúc thị trường tài chính Việt Nam.
Pháp luật về giám sát thị trường tài chính tại một số quốc gia trên thế giới và gợi mở cho Việt Nam

Pháp luật về giám sát thị trường tài chính tại một số quốc gia trên thế giới và gợi mở cho Việt Nam

Pháp luật về giám sát thị trường tài chính trên thế giới đều hướng tới mục tiêu tăng cường tính minh bạch, hiệu quả và ổn định của hệ thống tài chính thông qua việc hoàn thiện mô hình giám sát và nâng cao năng lực quản lý rủi ro.
Hiện tượng tẩy xanh trong lĩnh vực tài chính - Góc nhìn từ doanh nghiệp, nhà đầu tư và nhà nước

Hiện tượng tẩy xanh trong lĩnh vực tài chính - Góc nhìn từ doanh nghiệp, nhà đầu tư và nhà nước

Tẩy xanh được hiểu là hành vi doanh nghiệp hoặc tổ chức tạo dựng hình ảnh thân thiện với môi trường một cách giả tạo thông qua việc công bố hoặc quảng bá những thông tin sai lệch, mơ hồ và phóng đại về hoạt động phát triển bền vững của mình. Hành vi tẩy xanh không chỉ gây sai lệch thông tin thị trường, làm méo mó dòng vốn đầu tư, mà còn suy giảm niềm tin của các nhà đầu tư, cản trở quá trình chuyển đổi sang tài chính bền vững.
Đẩy mạnh tiết kiệm, đầu tư để phát triển bền vững

Đẩy mạnh tiết kiệm, đầu tư để phát triển bền vững

Trong bối cảnh toàn cầu hóa tài chính, việc tiết kiệm trong nước gắn liền với khả năng chống chịu trước rủi ro chu kỳ vốn quốc tế. Khi dòng vốn nước ngoài suy giảm do biến động địa chính trị hoặc thắt chặt tiền tệ ở các nền kinh tế lớn, quốc gia có tỉ lệ tiết kiệm nội địa cao sẽ có khả năng duy trì đầu tư ổn định.
Phát hành và sử dụng nguồn vốn từ trái phiếu bền vững của tổ chức tín dụng tại Việt Nam: Thực trạng và giải pháp

Phát hành và sử dụng nguồn vốn từ trái phiếu bền vững của tổ chức tín dụng tại Việt Nam: Thực trạng và giải pháp

Tại Việt Nam, trước yêu cầu cấp bách về huy động nguồn lực cho phát triển bền vững, Chính phủ đã cam kết đạt phát thải ròng bằng “0” vào năm 2050, đồng thời ban hành hàng loạt chiến lược, như Chiến lược tăng trưởng xanh và kinh tế tuần hoàn, Chiến lược quốc gia về biến đổi khí hậu. Trong bối cảnh đó, hệ thống ngân hàng - với vai trò là kênh dẫn vốn chủ đạo của nền kinh tế - được kỳ vọng đóng vai trò trung tâm trong việc huy động và phân bổ nguồn lực cho các lĩnh vực xanh và xã hội thông qua các công cụ như trái phiếu xanh, trái phiếu xã hội và trái phiếu bền vững.
Xem thêm
Phân loại xanh và định hướng dòng vốn xanh vào xử lý chất thải rắn sinh hoạt tại Việt Nam

Phân loại xanh và định hướng dòng vốn xanh vào xử lý chất thải rắn sinh hoạt tại Việt Nam

Quản lý và xử lý chất thải rắn sinh hoạt đang trở thành một trong những vấn đề môi trường cấp bách nhất tại Việt Nam khi lượng rác phát sinh không ngừng tăng cùng tốc độ đô thị hóa nhanh. Những hạn chế cố hữu của chôn lấp, kỹ thuật xử lý... đặt ra yêu cầu phải chuyển dịch sang các công nghệ xử lý hiện đại như đốt rác phát điện, tái chế, thu hồi vật liệu theo hướng tuần hoàn.
Luật Khoa học, công nghệ và đổi mới sáng tạo -  Động lực thể chế thúc đẩy chuyển đổi số ngân hàng

Luật Khoa học, công nghệ và đổi mới sáng tạo - Động lực thể chế thúc đẩy chuyển đổi số ngân hàng

Trong bối cảnh chuyển đổi số trở thành xu thế tất yếu của phát triển kinh tế, đặc biệt trong lĩnh vực tài chính - ngân hàng, việc Luật Khoa học, công nghệ và đổi mới sáng tạo chính thức có hiệu lực thi hành đã khẳng định vai trò nền tảng của khoa học, công nghệ và đổi mới sáng tạo, đồng thời mở đường cho quá trình chuyển đổi số toàn diện.
Tác động của Luật Thuế thu nhập doanh nghiệp năm 2025 đến lĩnh vực tài chính - ngân hàng trong bối cảnh chuyển đổi số

Tác động của Luật Thuế thu nhập doanh nghiệp năm 2025 đến lĩnh vực tài chính - ngân hàng trong bối cảnh chuyển đổi số

Luật Thuế thu nhập doanh nghiệp năm 2025 được thiết kế với nhiều đột phá về cấu trúc thuế suất, phạm vi đối tượng chịu thuế và chính sách ưu đãi, nhằm hỗ trợ doanh nghiệp nhỏ và vừa, khuyến khích đổi mới sáng tạo, chuyển đổi số, đồng thời đảm bảo công bằng giữa các loại hình doanh nghiệp và hài hòa với các chuẩn mực thuế quốc tế.
Xu hướng phát triển ngân hàng xanh thúc đẩy phát triển bền vững tại Việt Nam

Xu hướng phát triển ngân hàng xanh thúc đẩy phát triển bền vững tại Việt Nam

Trong bối cảnh toàn cầu đang đối mặt với biến đổi khí hậu, ô nhiễm môi trường và yêu cầu tăng trưởng kinh tế bền vững, ngân hàng xanh (green banking) ngày càng trở thành một xu hướng quan trọng trong hệ thống tài chính - ngân hàng. Ngân hàng xanh không chỉ thực hiện mục tiêu tối ưu hóa hiệu quả kinh doanh mà còn tập trung vào việc phát triển các sản phẩm, dịch vụ và hoạt động thân thiện với môi trường, góp phần thúc đẩy tăng trưởng kinh tế bền vững.
Tăng cường an toàn hệ thống ngân hàng Việt Nam thông qua cơ chế xếp hạng theo Thông tư số 21/2025/TT-NHNN

Tăng cường an toàn hệ thống ngân hàng Việt Nam thông qua cơ chế xếp hạng theo Thông tư số 21/2025/TT-NHNN

Thông tư số 21/2025/TT-NHNN đánh dấu một bước ngoặt quan trọng trong tiến trình hiện đại hóa khuôn khổ giám sát ngân hàng tại Việt Nam, thể hiện rõ định hướng chuyển đổi từ mô hình giám sát tuân thủ sang giám sát dựa trên rủi ro, phù hợp với thông lệ quốc tế và yêu cầu thực tiễn trong giai đoạn sau tái cơ cấu hệ thống ngân hàng. Việc triển khai hiệu quả Thông tư số 21/2025/TT-NHNN không chỉ giúp nâng cao an toàn, ổn định và khả năng chống chịu của hệ thống tài chính - ngân hàng mà còn hỗ trợ thúc đẩy tính minh bạch, kỷ luật thị trường và năng lực cạnh tranh của các ngân hàng Việt Nam trong môi trường hội nhập sâu rộng.
Thị trường hàng hóa: Thực tế và kỳ vọng

Thị trường hàng hóa: Thực tế và kỳ vọng

Ngày 29/10/2025, Ngân hàng Thế giới (WB) công bố báo cáo định kỳ hai lần trong một năm với phân tích cụ thể liên quan đến các nhóm hàng hóa chủ chốt, bao gồm năng lượng, nông nghiệp, kim loại.
Rủi ro mới nổi của ngân hàng trung ương

Rủi ro mới nổi của ngân hàng trung ương

Trong bối cảnh chuyển đổi số toàn cầu, các ngân hàng trung ương (NHTW) đang phải đối mặt với nhiều rủi ro phức tạp như lạm phát dai dẳng, áp lực tài khóa, rủi ro từ khu vực phi ngân hàng, an ninh mạng và biến đổi khí hậu. Sự tương tác giữa các rủi ro có thể làm suy giảm niềm tin công chúng và xóa nhòa ranh giới chính sách. Bài viết đề xuất những chiến lược cho các NHTW nhằm hạn chế rủi ro, bao gồm nâng cấp giám sát, tăng khả năng chống chịu hệ thống, đổi mới truyền thông và đẩy mạnh phối hợp liên ngành, xuyên biên giới.
Sự tái định hình của hệ thống tiền tệ toàn cầu: Từ chu kỳ suy yếu của đô la Mỹ đến tương lai “đa cực hạn chế”

Sự tái định hình của hệ thống tiền tệ toàn cầu: Từ chu kỳ suy yếu của đô la Mỹ đến tương lai “đa cực hạn chế”

Chu kỳ suy yếu hiện nay của USD không chỉ mang tính ngắn hạn do chênh lệch lãi suất hay thương mại, mà phản ánh những thay đổi mang tính cấu trúc của nền kinh tế và hệ thống tài chính toàn cầu. Trong bối cảnh thế giới nhiều khả năng bước vào giai đoạn “đa cực hạn chế”, chiến lược thích ứng của các nền kinh tế đang phát triển cần cân bằng giữa ổn định vĩ mô và đa dạng hóa hợp lý...
Hiện đại hóa dịch vụ giao dịch ngoại tệ tại Ngân hàng Ngoại thương Lào trong bối cảnh chuyển đổi số

Hiện đại hóa dịch vụ giao dịch ngoại tệ tại Ngân hàng Ngoại thương Lào trong bối cảnh chuyển đổi số

Bài viết phân tích quá trình hiện đại hóa dịch vụ giao dịch ngoại tệ tại Ngân hàng Ngoại thương Lào trong bối cảnh chuyển đổi số. Thông qua việc tích hợp sâu rộng dịch vụ ngoại tệ vào nền tảng số BCEL One và đa dạng hóa các sản phẩm, ngân hàng này đã đạt được những kết quả ấn tượng, được phản ánh rõ nét qua sự tăng trưởng vượt bậc về số lượng khách hàng, khối lượng giao dịch và doanh thu từ kênh số.
Nghiên cứu quy định về thư tín dụng trong Bộ luật Thương mại Thống nhất Hoa Kỳ

Nghiên cứu quy định về thư tín dụng trong Bộ luật Thương mại Thống nhất Hoa Kỳ

Trong bối cảnh hội nhập pháp lý quốc tế ngày càng sâu rộng và yêu cầu chuẩn hóa các chuẩn mực nghiệp vụ ngân hàng theo thông lệ quốc tế, việc ban hành Thông tư số 21/2024/TT-NHNN đã thể hiện nỗ lực đáng ghi nhận của NHNN trong việc xây dựng hành lang pháp lý tương đối hoàn chỉnh cho nghiệp vụ thanh toán quốc tế bằng thư tín dụng.

Thông tư số 27/2025/TT-NHNN của Ngân hàng Nhà nước Việt Nam: Hướng dẫn thực hiện một số điều của Luật Phòng, chống rửa tiền

Thông tư số 25/2025/TT-NHNN sửa đổi, bổ sung một số điều Thông tư số 17/2024/TT-NHNN ngày 28/6/2024 quy định việc mở và sử dụng tài khoản thanh toán tại tổ chức cung ứng dịch vụ thanh toán

Thông tư số 26/2025/TT-NHNN của Ngân hàng Nhà nước Việt Nam: Sửa đổi, bổ sung một số điều của Thông tư số 62/2024/TT-NHNN quy định điều kiện, hồ sơ, thủ tục chấp thuận việc tổ chức lại ngân hàng thương mại, tổ chức tín dụng phi ngân hàng

Thông tư số 24/2025/TT-NHNN sửa đổi, bổ sung một số điều của Thông tư số 63/2024/TT-NHNN quy định về hồ sơ, thủ tục thu hồi Giấy phép và thanh lý tài sản của tổ chức tín dụng, chi nhánh ngân hàng nước ngoài; hồ sơ, thủ tục thu hồi Giấy phép văn phòng đại diện tại Việt Nam của tổ chức tín dụng nước ngoài, tổ chức nước ngoài khác có hoạt động ngân hàng

Quyết định số 2977/QĐ-NHNN sửa đổi, bổ sung một số điều của Quyết định số 1158/QĐ-NHNN ngày 29 tháng 5 năm 2018 về tỷ lệ dự trữ bắt buộc đối với tổ chức tín dụng, chi nhánh ngân hàng nước ngoài

Thông tư số 23/2025/TT-NHNN sửa đổi, bổ sung một số điều của Thông tư số 30/2019/TT-NHNN ngày 27 tháng 12 năm 2019 của Thống đốc Ngân hàng Nhà nước Việt Nam quy định về thực hiện dự trữ bắt buộc của các tổ chức tín dụng, chi nhánh ngân hàng nước ngoài

Thông tư số 22/2025/TT-NHNN sửa đổi, bổ sung một số điều của Thông tư số 19/2023/TT-NHNN của Thống đốc Ngân hàng Nhà nước Việt Nam quy định về giám sát tiêu hủy tiền của Ngân hàng Nhà nước Việt Nam

Thông tư số 20/2025/TT-NHNN hướng dẫn về hồ sơ, thủ tục chấp thuận danh sách dự kiến nhân sự của ngân hàng thương mại, chi nhánh ngân hàng nước ngoài và tổ chức tín dụng phi ngân hàng

Thông tư số 19/2025/TT-NHNN quy định về mạng lưới hoạt động của tổ chức tài chính vi mô

Thông tư số 18/2025/TT-NHNN quy định về thu thập, khai thác, chia sẻ thông tin, báo cáo của Hệ thống thông tin phục vụ công tác giám sát hoạt động quỹ tín dụng nhân dân và tổ chức tài chính vi mô