Cải cách chính sách thuế thu nhập cá nhân trong bối cảnh hiện đại hóa quản lý tài chính và kinh tế số
Tóm tắt: Luật Thuế thu nhập cá nhân (TNCN) sửa đổi năm 2025 (Luật Thuế TNCN năm 2025) được Quốc hội thông qua tại Kỳ họp thứ 10, Khóa XV ngày 10/12/2025 và chính thức có hiệu lực thi hành từ ngày 01/07/2025. Bài viết phân tích những điểm mới nổi bật của Luật, bao gồm mở rộng phạm vi thu nhập chịu thuế đối với kinh doanh nền tảng số, tài sản số và tài chính xanh, cải cách chính sách thuế đối với cá nhân kinh doanh và sử dụng thuế TNCN như công cụ định hướng phát triển bền vững và phát triển nguồn nhân lực công nghệ cao. Trên cơ sở tham chiếu thông lệ quốc tế, bài viết đề xuất một số kiến nghị nhằm nâng cao hiệu quả thực thi Luật Thuế TNCN năm 2025 trong nền kinh tế số.
Từ khóa: Luật Thuế TNCN năm 2025, kinh tế số, tài chính xanh, quản lý thuế.
REFORM OF PERSONAL INCOME TAX POLICY IN 2025
IN THE CONTEXT OF FINANCIAL MANAGEMENT MODERNIZATION AND THE DIGITAL ECONOMY
Abstract: The amended Personal Income Tax Law of 2025 (the Personal Income Tax Law 2025) was adopted by the National Assembly at 10th Session of the 15th Legislature on December 10, 2025, and officially came into effect on July 1, 2025. This article analyzes the key innovations of this Law, including the expansion of taxable income to cover digital platform-based business activities, digital assets and green finance, reforms in the tax policy for individual business operators and the use of the Personal Income Tax Law 2025 as a policy instrument to promote sustainable development and enhance high-tech human resources. With reference to international practices, the article proposes several recommendations to enhance the enforcement effectiveness of the Personal Income Tax Law 2025 in the digital economy.
Keywords: Personal Income Tax Law 2025, digital economy, green finance, tax administration.
![]() |
| Ảnh minh họa (Nguồn: Internet) |
1. Bối cảnh chung
Trong bối cảnh Việt Nam đang bước vào một giai đoạn phát triển mới với sự biến đổi sâu sắc cả về cấu trúc nền kinh tế lẫn phương thức quản lý nhà nước, điều này đang làm thay đổi căn bản cách thức hình thành, phân phối và quản lý thu nhập trong nền kinh tế. Cùng với đó, quá trình số hóa nền kinh tế và hệ thống tài chính - ngân hàng đã làm gia tăng mạnh mẽ tốc độ luân chuyển dòng tiền, mở rộng quy mô và phạm vi giao dịch tài chính, đồng thời đặt ra những thách thức lớn đối với công tác quản lý thuế nếu tiếp tục duy trì các phương thức truyền thống dựa trên cơ chế kê khai thủ công và hậu kiểm. Trong khi đó, Luật số 26/2012/QH13 của Quốc hội sửa đổi, bổ sung một số điều của Luật Thuế TNCN tồn tại một số hạn chế ở việc phạm vi thu nhập chịu thuế chưa bao quát đầy đủ các nguồn thu nhập mới phát sinh, chưa gắn kết chặt chẽ giữa quản lý thuế với quản lý dữ liệu và dòng tiền trong hệ thống tài chính... Trên cơ sở nhận diện đầy đủ những thay đổi và bất cập nêu trên, việc ban hành Luật Thuế TNCN năm 2025 là yêu cầu tất yếu, nhằm mở rộng và chuẩn hóa phạm vi quản lý TNCN, tăng cường minh bạch tài chính, phù hợp với lộ trình cải cách hệ thống thuế theo hướng hiện đại, đồng bộ và thích ứng với sự phát triển của nền kinh tế số.
2. Một số điểm nổi bật của Luật Thuế TNCN năm 2025
2.1. Phạm vi thu nhập chịu thuế trong kỷ nguyên tài chính số và kinh tế xanh được mở rộng
Điều 3 Luật Thuế TNCN năm 2025 quy định thu nhập chịu thuế bao gồm 10 nhóm thu nhập, trong đó nổi bật là việc bổ sung và làm rõ các loại thu nhập mới phát sinh trong nền kinh tế số và nền kinh tế xanh. Cụ thể, Luật đã đưa vào diện điều chỉnh thu nhập từ hoạt động kinh doanh thương mại điện tử, kinh doanh dựa trên nền tảng số (khoản 1 điểm d Điều 3); thu nhập từ chuyển nhượng tài sản số (khoản 10 điểm d Điều 3); thu nhập từ chuyển nhượng kết quả giảm phát thải khí nhà kính, tín chỉ các-bon (khoản 10 điểm b Điều 3) và thu nhập từ chuyển nhượng vàng miếng theo lộ trình quản lý thị trường vàng (khoản 10 điểm đ Điều 3).
Việc làm rõ và xác định cụ thể các nguồn thu nhập chịu thuế cho thấy sự thay đổi quan trọng trong tư duy xây dựng chính sách thuế TNCN. Thay vì chỉ quản lý thu nhập dựa trên hình thức thể hiện như trước đây, chính sách mới chuyển sang tiếp cận theo bản chất kinh tế và nguồn phát sinh thu nhập. Cách tiếp cận này phù hợp với xu hướng quản lý thuế hiện đại, góp phần mở rộng cơ sở thuế, đồng thời bảo đảm sự công bằng và tính trung lập của thuế đối với các hình thức tạo thu nhập khác nhau trong nền kinh tế.
2.2. Cải cách chính sách thuế đối với cá nhân kinh doanh
Việc điều chỉnh ngưỡng chịu thuế và thuế suất đối với cá nhân kinh doanh trong Luật Thuế TNCN năm 2025 có thể xem là một bước cải cách mang tính cấu trúc trong chính sách thuế. Theo Luật Thuế TNCN năm 2012, thu nhập từ kinh doanh được xác định là thu nhập chịu thuế và chủ yếu áp dụng phương pháp tính thuế theo tỉ lệ phần trăm cố định trên doanh thu, không đặt ra ngưỡng doanh thu không chịu thuế và cũng không phân hóa nghĩa vụ thuế theo quy mô kinh doanh. Cách tiếp cận này giúp đơn giản hóa quản lý thuế nhưng bộc lộ hạn chế khi chưa phản ánh đầy đủ sự khác biệt về năng lực tạo thu nhập giữa các nhóm cá nhân kinh doanh.
Trong khi đó, Luật Thuế TNCN năm 2025 đã thiết lập cơ chế điều tiết mới khi quy định rõ cá nhân kinh doanh có doanh thu từ 500 triệu đồng/năm trở xuống không phải nộp thuế TNCN, đồng thời áp dụng thuế suất lũy tiến từ 15% đến 20% đối với phần doanh thu vượt ngưỡng. Sự thay đổi này cho thấy chính sách thuế đang dịch chuyển từ mô hình thu thuế mang tính “đồng loạt” sang mô hình “phân tầng” theo quy mô và bản chất thu nhập vừa đóng vai trò hỗ trợ khu vực kinh doanh nhỏ và siêu nhỏ, vừa tăng cường trách nhiệm đóng góp của các cá nhân kinh doanh quy mô lớn, đặc biệt trong lĩnh vực tài chính và dịch vụ trên nền tảng số. Có thể khẳng định, quy định mới không chỉ nhằm hoàn thiện kỹ thuật thu thuế mà còn thể hiện rõ vai trò điều tiết và định hướng của chính sách thuế trong bối cảnh nền kinh tế số và các mô hình kinh doanh mới ngày càng phát triển.
2.3. Thuế TNCN được quy định như công cụ định hướng tài chính xanh và phát triển nguồn nhân lực công nghệ cao
Luật Thuế TNCN năm 2025 cho thấy cách tiếp cận mới trong xây dựng chính sách thuế, khi không chỉ tập trung mở rộng diện thu và tăng cường quản lý thu nhập mà còn chủ động sử dụng thuế như một công cụ định hướng phát triển kinh tế bền vững. Việc miễn thuế đối với thu nhập từ lãi và chuyển nhượng lần đầu trái phiếu xanh, cũng như chuyển nhượng lần đầu tín chỉ các-bon (khoản 16 Điều 4) được xem là động lực quan trọng thúc đẩy thị trường tài chính xanh, đồng thời gắn chính sách thuế với mục tiêu chuyển đổi xanh và giảm phát thải. Cùng với đó, ưu đãi miễn thuế TNCN trong thời hạn 05 năm dành cho nhân lực công nghệ số, công nghệ cao và công nghệ chiến lược cũng góp phần thu hút, giữ chân nguồn nhân lực chất lượng cao cho các ngành kinh tế mũi nhọn. Qua những quy định này, thuế TNCN trong Luật Thuế TNCN năm 2025 đã vượt ra khỏi vai trò thu ngân sách đơn thuần, từng bước trở thành công cụ hỗ trợ tái cơ cấu nền kinh tế theo hướng xanh, số và bền vững.
3. Thông lệ quốc tế về quy định thuế TNCN
Kinh nghiệm quốc tế cho thấy, thuế TNCN ngày càng được các quốc gia coi là công cụ trung tâm trong quản trị tài chính công hiện đại, đặc biệt trong bối cảnh kinh tế số, toàn cầu hóa dòng vốn và yêu cầu chuyển đổi xanh. Các tổ chức quốc tế như Tổ chức Hợp tác và Phát triển Kinh tế (OECD), Quỹ Tiền tệ Quốc tế (IMF) và Ngân hàng Thế giới (World Bank) đều thống nhất quan điểm rằng, chính sách thuế TNCN cần được thiết kế theo hướng bao quát đầy đủ các nguồn thu nhập phát sinh trong nền kinh tế mới dựa trên bản chất kinh tế của thu nhập thay vì chỉ dựa vào hình thức pháp lý truyền thống. Đồng thời, quản lý thuế hiệu quả đòi hỏi sự gắn kết chặt chẽ giữa hệ thống thuế, hệ thống ngân hàng và hạ tầng dữ liệu tài chính.
Theo khuyến nghị của OECD, xu hướng chủ đạo trong quản lý thuế TNCN hiện nay là chuyển từ mô hình quản lý dựa trên kê khai thủ công sang mô hình quản lý dựa trên dữ liệu và báo cáo của bên thứ ba, trong đó các tổ chức tài chính và trung gian thanh toán đóng vai trò then chốt1. IMF2 và World Bank3 cũng nhấn mạnh rằng, việc mở rộng phạm vi điều chỉnh của thuế TNCN cần song hành với việc nâng cao năng lực quản lý dựa trên dữ liệu nhằm giảm chi phí tuân thủ cho người nộp thuế, tăng tính minh bạch của thu nhập và hạn chế thất thu thuế trong nền kinh tế số.
Thực tiễn tại nhiều quốc gia phát triển và mới nổi cho thấy, thuế TNCN không chỉ được sử dụng để điều tiết thu nhập mà còn được lồng ghép như một công cụ chính sách nhằm định hướng hành vi kinh tế và hỗ trợ các mục tiêu phát triển bền vững. Một số quốc gia đã đưa thu nhập từ tài sản số, hoạt động kinh doanh trên nền tảng số và các công cụ tài chính xanh vào phạm vi điều chỉnh của thuế TNCN, đồng thời thiết kế các cơ chế ưu đãi thuế có chọn lọc để khuyến khích đầu tư vào các lĩnh vực xanh, đổi mới sáng tạo và công nghệ cao. Cách tiếp cận này phản ánh xu hướng sử dụng thuế TNCN như một bộ phận của hệ thống chính sách kinh tế tổng thể, thay vì chỉ là công cụ thu ngân sách đơn thuần.
So sánh với các thông lệ quốc tế nêu trên, có thể thấy Luật Thuế TNCN năm 2025 của Việt Nam đã thể hiện bước chuyển rõ rệt về tư duy lập pháp. Luật không chỉ mở rộng cơ sở thuế để bao quát các nguồn thu nhập mới phát sinh từ kinh doanh thương mại điện tử, nền tảng số, tài sản số và chuyển nhượng kết quả giảm phát thải khí nhà kính, mà còn thiết kế các cơ chế miễn thuế có mục tiêu đối với chuyển nhượng lần đầu tín chỉ các-bon, tiền lãi và chuyển nhượng lần đầu trái phiếu xanh. Những quy định này cho thấy Việt Nam đang tiếp cận chính sách thuế theo hướng tương thích với xu thế quốc tế về quản lý thu nhập gắn với chuyển đổi xanh và phát triển bền vững.
Bên cạnh đó, việc Luật Thuế TNCN năm 2025 quy định ưu đãi miễn thuế có thời hạn đối với nhân lực công nghệ số, công nghệ cao và công nghệ chiến lược cũng phản ánh cách tiếp cận chính sách tương đồng với nhiều quốc gia trong khu vực và trên thế giới. Thay vì chỉ sử dụng công cụ chi ngân sách, chính sách thuế được vận dụng như một công cụ cạnh tranh thể chế nhằm thu hút và giữ chân nguồn nhân lực chất lượng cao, phục vụ các ngành kinh tế mũi nhọn trong bối cảnh cạnh tranh toàn cầu về nhân lực. Tuy vậy, so với các quốc gia OECD, Việt Nam vẫn đang trong giai đoạn đầu của quá trình chuyển đổi sang mô hình quản lý thuế TNCN dựa trên dữ liệu và dòng tiền. Khoảng cách này không nằm ở định hướng chính sách, mà chủ yếu ở năng lực thực thi, hạ tầng dữ liệu và mức độ liên thông giữa cơ quan thuế, hệ thống ngân hàng và các nền tảng tài chính số. Trong bối cảnh đó, Luật Thuế TNCN năm 2025 có thể được xem là bước đi nền tảng, tạo khuôn khổ pháp lý để Việt Nam từng bước tiệm cận với mô hình quản lý thuế hiện đại theo khuyến nghị của OECD, IMF và World Bank.
4. Vai trò của hệ thống ngân hàng trong quản lý TNCN theo Luật Thuế TNCN năm 2025
Từ góc độ ngành tài chính - ngân hàng, Luật Thuế TNCN năm 2025 không chỉ đơn thuần là một đạo luật về thuế mà còn được xem là công cụ thể chế quan trọng trong tiến trình hiện đại hóa quản lý tài chính cá nhân. Luật tạo nền tảng pháp lý để tăng cường sự kết nối giữa thuế, ngân hàng, dữ liệu và tài chính số, qua đó hình thành hệ sinh thái quản lý thu nhập đồng bộ, minh bạch hơn. Trong dài hạn, việc triển khai hiệu quả Luật được kỳ vọng sẽ thúc đẩy thanh toán không dùng tiền mặt, nâng cao tính minh bạch của thu nhập và từng bước khẳng định vai trò trung tâm của hệ thống ngân hàng trong quản trị tài chính quốc gia.
4.1. Vai trò trung gian của ngân hàng trong quản lý TNCN
Các quy định về khấu trừ, khai thay và nộp thay thuế TNCN cho thấy ngân hàng đang ngày càng trở thành kênh trung gian quan trọng trong quản lý thu nhập và dòng tiền của cá nhân. Trong bối cảnh phần lớn thu nhập được thực hiện thông qua tài khoản ngân hàng và các nền tảng thanh toán số, vai trò của hệ thống ngân hàng không chỉ dừng ở cung ứng dịch vụ tài chính mà còn gắn với việc hỗ trợ thực thi chính sách thuế. Điều này đặt ra yêu cầu Ngân hàng Nhà nước Việt Nam (NHNN) cần tăng cường vai trò điều phối, phối hợp với các bộ, ban ngành liên quan như Bộ Tài chính, cơ quan thuế… trong xây dựng cơ chế chia sẻ, kết nối dữ liệu có kiểm soát. Cơ chế phối hợp cần bảo đảm hài hòa giữa mục tiêu minh bạch hóa thu nhập và nguyên tắc bảo mật thông tin khách hàng theo pháp luật ngân hàng, qua đó nâng cao hiệu quả quản lý thuế mà không làm gia tăng rủi ro pháp lý cho hệ thống tổ chức tín dụng.
4.2. Yêu cầu điều chỉnh khuôn khổ giám sát và quản trị rủi ro ngân hàng
Luật Thuế TNCN năm 2025 mở rộng phạm vi điều chỉnh đối với nhiều nguồn thu nhập mới như đầu tư vốn, tài sản số và kinh doanh trên nền tảng số kéo theo yêu cầu điều chỉnh cách tiếp cận trong giám sát ngân hàng. Trong bối cảnh đó, rủi ro liên quan đến việc tuân thủ nghĩa vụ thuế TNCN có thể trở thành một bộ phận của rủi ro hoạt động trong hệ thống tổ chức tín dụng. Yêu cầu về tuân thủ thuế cá nhân nên được NHNN xem xét đưa vào vào khuôn khổ giám sát và đánh giá rủi ro đối với các ngân hàng, đặc biệt là các sản phẩm, dịch vụ tài chính gắn với nền tảng số. Việc nâng cao yêu cầu quản trị rủi ro tuân thủ không chỉ góp phần hỗ trợ thực hiện chính sách thuế mà còn nâng cao tính an toàn và minh bạch chung của hệ thống tài chính - ngân hàng.
4.3. Gắn chính sách thuế với phát triển tài chính xanh và tài chính số
Bên cạnh vai trò quản lý thu nhập, Luật Thuế TNCN năm 2025 còn tạo thêm dư địa chính sách cho phát triển tài chính xanh và tài chính số. Các quy định ưu đãi thuế đối với trái phiếu xanh và tín chỉ các-bon cho thấy thuế TNCN đang được sử dụng như một công cụ hỗ trợ các mục tiêu phát triển bền vững. Nội dung về ưu đãi thuế nên được đưa vào chiến lược phát triển tài chính xanh quốc gia, đồng thời định hướng các tổ chức tín dụng thiết kế sản phẩm tín dụng và đầu tư phù hợp với chính sách thuế mới. Sự phối hợp đồng bộ giữa chính sách thuế và chính sách ngân hàng sẽ góp phần thúc đẩy dòng vốn hướng vào các lĩnh vực xanh, công nghệ và đổi mới sáng tạo, qua đó nâng cao vai trò của hệ thống tài chính - ngân hàng trong thực hiện các mục tiêu phát triển dài hạn của nền kinh tế.
5. Một số kiến nghị trong triển khai Luật Thuế TNCN năm 2025
Luật Thuế TNCN năm 2025 đánh dấu bước chuyển quan trọng trong tư duy xây dựng và thực thi chính sách thuế ở Việt Nam. Không chỉ mở rộng và chuẩn hóa phạm vi thu nhập chịu thuế, Luật còn tái định vị vai trò của thuế TNCN như một công cụ điều tiết thu nhập, định hướng hành vi kinh tế và hỗ trợ tái cấu trúc nền kinh tế theo hướng số hóa, xanh hóa và phát triển bền vững. Qua đó, thuế TNCN dần vượt ra khỏi chức năng thu ngân sách truyền thống trở thành một bộ phận của hệ thống quản trị tài chính quốc gia hiện đại.
Từ góc độ quản lý nhà nước, hiệu quả của Luật không chỉ phụ thuộc vào nội dung các quy định pháp luật mà còn gắn chặt với mức độ phối hợp đồng bộ giữa các chủ thể trong hệ thống chính sách. Đặc biệt, mối liên kết giữa cơ quan thuế, hệ thống ngân hàng, NHNN và các nền tảng tài chính số có ý nghĩa then chốt trong việc nâng cao tính minh bạch của thu nhập, quản lý hiệu quả dòng tiền cá nhân và củng cố kỷ luật tài chính trong nền kinh tế số. Bên cạnh đó, thuế TNCN trong giai đoạn tới cần được sử dụng như công cụ điều tiết và định hướng hành vi kinh tế. Thông qua các cơ chế ưu đãi và điều chỉnh phù hợp, chính sách thuế có thể khuyến khích các hoạt động đầu tư vào lĩnh vực xanh, công nghệ cao và đổi mới sáng tạo, đồng thời hạn chế các hành vi chuyển dịch thu nhập không minh bạch hoặc lợi dụng khoảng trống pháp lý. Đây là bước chuyển quan trọng từ tư duy “thu thuế” sang tư duy “quản trị thu nhập” trong bối cảnh nền kinh tế ngày càng đa dạng về nguồn thu. Trên cơ sở các phân tích nêu trên, có thể đặt ra một số kiến nghị chính sách trọng tâm nhằm bảo đảm Luật Thuế TNCN năm 2025 được triển khai hiệu quả và phát huy đầy đủ vai trò điều tiết trong nền kinh tế số.
Thứ nhất, cần tiếp tục hoàn thiện khuôn khổ pháp lý và hạ tầng dữ liệu phục vụ quản lý TNCN theo hướng quản lý dựa trên dữ liệu và dòng tiền. Việc mở rộng phạm vi điều chỉnh của Luật sang các nguồn thu nhập mới như kinh doanh trên nền tảng số, tài sản số và chuyển nhượng tín chỉ các-bon đòi hỏi hệ thống quản lý thuế phải được hỗ trợ bởi cơ chế chia sẻ dữ liệu có kiểm soát giữa cơ quan thuế và hệ thống ngân hàng. Cơ chế này không chỉ giúp nâng cao tính minh bạch của thu nhập và hạn chế thất thu thuế mà còn tạo nền tảng cho việc quản lý thuế hiện đại, phù hợp với thông lệ quốc tế. Đồng thời, yêu cầu bảo vệ dữ liệu cá nhân và bảo mật thông tin khách hàng cần được đặt ở vị trí trung tâm nhằm bảo đảm niềm tin của người dân và sự ổn định của hệ thống tài chính.
Thứ hai, nghĩa vụ thuế TNCN cần được từng bước lồng ghép vào thiết kế và vận hành các sản phẩm, dịch vụ tài chính số. Trong bối cảnh thu nhập của cá nhân ngày càng gắn với giao dịch qua tài khoản ngân hàng, ví điện tử và các nền tảng đầu tư trực tuyến, việc tích hợp chức năng khấu trừ, kê khai và nộp thuế ngay trong quy trình cung ứng dịch vụ tài chính sẽ góp phần giảm đáng kể chi phí tuân thủ cho người nộp thuế. Cách tiếp cận này không chỉ giúp người dân thực hiện nghĩa vụ thuế thuận lợi hơn, mà còn hỗ trợ cơ quan quản lý nâng cao hiệu quả giám sát và quản trị rủi ro tuân thủ trong nền kinh tế số.
Thứ ba, cần tăng cường công tác truyền thông chính sách và nâng cao năng lực tuân thủ của người dân trong quá trình triển khai Luật. Đặc biệt, các nhóm cá nhân có thu nhập từ kinh doanh số, đầu tư tài chính và các loại tài sản mới thường đối mặt với mức độ phức tạp cao trong việc xác định nghĩa vụ thuế. Do đó, việc cung cấp thông tin kịp thời, rõ ràng và dễ tiếp cận, kết hợp với các hướng dẫn thực hành cụ thể, sẽ giúp nâng cao nhận thức, giảm rủi ro vi phạm và tạo sự đồng thuận xã hội đối với các quy định mới. Khi mức độ tuân thủ tự nguyện được cải thiện, hiệu quả thực thi Luật Thuế TNCN năm 2025 sẽ được củng cố một cách bền vững.
1 OECD (2024), Tax administration 2024. OECD Publishing.
2 IMF (2023), Exploring the adoption of selected digital technologies in tax administration.
3 WB (2024), Leveraging digitalization to improve tax compliance.
Tài liệu tham khảo
1. IMF (2023), Exploring the adoption of selected digital technologies in tax administration.
2. OECD (2023), OECD economic surveys: Viet Nam 2023.
3. OECD (2024), Tax administration 2024. OECD Publishing.
4. World Bank (2021), Electronic payment technology and tax compliance: Evidence from Uruguay’s financial inclusion reform.
5. World Bank (2024), Leveraging digitalization to improve tax compliance.
Tin bài khác
Tài chính xanh và rủi ro khí hậu: Phân tích diễn ngôn của các lãnh đạo tổ chức tài chính và hàm ý chính sách đối với Việt Nam
Thiết lập sàn giao dịch vàng quốc gia: Mô hình quốc tế và hàm ý chính sách cho Việt Nam
Tác động của mạng truyền thông xã hội đến thị trường tài chính và một số hàm ý chính sách
Xây dựng Trung tâm tài chính quốc tế tại Việt Nam: Kinh nghiệm quốc tế và hàm ý chính sách
Tác động của tài chính toàn diện đến thích ứng với biến đổi khí hậu: Kinh nghiệm quốc tế và bài học đối với Việt Nam
Xây dựng hệ sinh thái tài chính an toàn: Cân bằng lợi ích và rủi ro giữa ngân hàng và chứng khoán
Tín dụng tiêu dùng kém nhạy cảm với lãi suất và hàm ý chính sách
Cải cách chính sách thuế thu nhập cá nhân trong bối cảnh hiện đại hóa quản lý tài chính và kinh tế số
Tiêu chuẩn, điều kiện và vai trò của thành viên độc lập Hội đồng quản trị tại công ty niêm yết trong bối cảnh mới
Thủ tướng: Tạo đột phá để Việt Nam bắt kịp, tiến cùng và vươn lên, vững bước tiến vào kỷ nguyên mới
Sàn giao dịch vàng quốc gia: Lựa chọn chuẩn vàng và ý nghĩa đối với ổn định kinh tế vĩ mô
Triển khai Chiến lược ngân hàng xanh của Ngân hàng Nhà nước Việt Nam trong bối cảnh hội nhập quốc tế
Ảnh hưởng của minh bạch thông tin đến mức độ chủ động vay vốn của doanh nghiệp
Phòng, chống rửa tiền trong giao dịch tài sản mã hóa: Kinh nghiệm quốc tế và khuyến nghị đối với Việt Nam
Pháp luật Liên minh châu Âu về bảo vệ dữ liệu cá nhân trong hoạt động thương mại điện tử
Thị trường hàng hóa: Thực tế và kỳ vọng
