Triển khai Chiến lược ngân hàng xanh của Ngân hàng Nhà nước Việt Nam trong bối cảnh hội nhập quốc tế

Chính sách
Ngân hàng Nhà nước Việt Nam giữ vai trò trung tâm trong việc triển khai Chiến lược quốc gia về tăng trưởng xanh, vừa là cơ quan quản lý vừa là động lực thúc đẩy phát triển ngân hàng xanh. Điều này không chỉ góp phần đạt mục tiêu tăng trưởng xanh của quốc gia mà còn nâng cao vị thế của ngành Ngân hàng Việt Nam trong nền kinh tế toàn cầu.
aa

Tóm tắt: Biến đổi khí hậu diễn biến ngày càng phức tạp cùng với yêu cầu tuân thủ các chuẩn mực phát triển bền vững toàn cầu đã thúc đẩy Việt Nam chuyển mạnh sang mô hình tăng trưởng xanh. Chiến lược quốc gia về tăng trưởng xanh giai đoạn 2021 - 2030, tầm nhìn 2050 xác định các ưu tiên trọng tâm gồm phát triển kinh tế xanh, quản lý rủi ro môi trường và thúc đẩy các dự án thân thiện với khí hậu. Trong bối cảnh đó, Ngân hàng Nhà nước Việt Nam (NHNN) giữ vai trò then chốt trong việc định hướng và dẫn dắt quá trình “xanh hóa” hệ thống tài chính - ngân hàng, bảo đảm huy động và phân bổ nguồn lực phục vụ mục tiêu giảm phát thải. Nhằm cập nhật định hướng và hoàn thiện cách tiếp cận trong giai đoạn mới, ngày 06/8/2025, NHNN đã ban hành Quyết định số 2931/QĐ-NHNN về việc sửa đổi, bổ sung Quyết định số 1408/QĐ-NHNN ngày 26/7/2023 ban hành Kế hoạch hành động của ngành Ngân hàng thực hiện Chiến lược quốc gia về tăng trưởng xanh giai đoạn 2021 - 2030. Nội dung kế hoạch sửa đổi, bổ sung điều chỉnh một số nội dung của kế hoạch trước và mở rộng phạm vi theo hướng xây dựng mô hình ngân hàng xanh, tăng cường quản lý rủi ro môi trường - khí hậu và gắn hoạt động tín dụng với mục tiêu phát thải ròng bằng "0". Đây là sự chuyển dịch rõ nét từ cách tiếp cận thiên về “khuyến khích tín dụng xanh” sang một khung chính sách toàn diện và có tính hệ thống cao hơn đã khẳng định vai trò của NHNN trong bảo đảm ổn định tài chính trước rủi ro khí hậu, định hướng đầu tư vào các lĩnh vực xanh và từng bước tiệm cận các chuẩn mực quốc tế về tài chính bền vững. Trên cơ sở đó, bài viết tập trung phân tích vai trò của NHNN trong triển khai chiến lược ngân hàng xanh, nhận diện cơ hội và thách thức, đồng thời đề xuất một số kiến nghị nhằm nâng cao hiệu quả thực thi Chiến lược quốc gia về tăng trưởng xanh.

Từ khóa: Chiến lược quốc gia về tăng trưởng xanh, Quyết định số 2931/QĐ-NHNN, kinh tế xanh.

IMPLEMENTING THE STATE BANK OF VIETNAM’S GREEN BANKING STRATEGY IN THE CONTEXT OF INTERNATIONAL INTEGRATION

Abstract: Increasingly complex climate change developments, coupled with requirements to comply with global sustainability standards, have prompted Vietnam to accelerate its transition toward a green growth model. The National Green Growth Strategy for the period 2021 - 2030, with a vision to 2050, identifies key priorities including green economic development, environmental risk management, and the promotion of climate-friendly projects. In this context, the State Bank of Vietnam (SBV) plays a pivotal role in steering and guiding the “greening” of the financial - banking system, ensuring the mobilization and allocation of resources to support emission reduction targets. To update policy orientations and refine the implementation approach in the new phase, on August 6, 2025, SBV promulgated Decision No. 2931/QĐ-NHNN amending and supplementing Decision No. 1408/QĐ-NHNN dated July 26, 2023, which approved the Banking Sector Action Plan for implementing the National Green Growth Strategy for 2021 - 2030. The revised plan adjusts several components of the previous version and expands its scope toward developing a green banking model, strengthening environmental - climate risk management, and integrating credit activities with the national commitment to net-zero emissions. This shift marks a clear transition from a policy orientation focused primarily on “encouraging green credit” to a more comprehensive and systemic framework. It reinforces SBV’s role in safeguarding financial stability against climate-related risks, directing capital toward green sectors, and gradually aligning with international standards on sustainable finance. Based on this approach, the article analyzes SBV’s role in implementing the green banking strategy, identifies emerging opportunities and challenges, and proposes several recommendations to enhance the effectiveness of the National Green Growth Strategy.

Keywords: National Green Growth Strategy, Decision No. 2931/QĐ-NHNN, green economy.

Ảnh minh họa (Nguồn: Internet)
Ảnh minh họa (Nguồn: Internet)

1. Vai trò của NHNN trong triển khai Chiến lược ngân hàng xanh

Khung pháp lý về ngân hàng xanh tại Việt Nam được định hình qua các văn bản quan trọng của Chính phủ và NHNN. Tại Quyết định số 1658/QĐ-TTg ngày 01/10/2021 của Thủ tướng Chính phủ về Chiến lược quốc gia tăng trưởng xanh đã giao NHNN nhiệm vụ xây dựng cơ chế tài chính - ngân hàng nhằm thúc đẩy kinh tế xanh và giảm phát thải. Tiếp theo, Quyết định số 888/QĐ-TTg ngày 25/7/2022 của Thủ tướng Chính phủ phê duyệt Đề án về những nhiệm vụ, giải pháp triển khai kết quả Hội nghị lần thứ 26 các bên tham gia Công ước khung của Liên hợp quốc về biến đổi khí hậu tiếp tục mở rộng phạm vi trách nhiệm của NHNN trong thực thi các cam kết sau COP26 bao gồm phát triển tín dụng xanh, quản lý rủi ro khí hậu và thúc đẩy các sản phẩm tài chính xanh.

Trên nền tảng pháp lý nêu trên, NHNN là cơ quan định hướng chính sách trung tâm cho quá trình “xanh hóa” hệ thống tài chính. NHNN xây dựng chiến lược, tiêu chuẩn, cơ chế và quy định hỗ trợ các tổ chức tín dụng tích hợp yếu tố môi trường - khí hậu vào chiến lược kinh doanh, quy trình cấp tín dụng, quản trị rủi ro và công bố thông tin. Đây là điều kiện tiên quyết để hệ thống ngân hàng vận hành theo hướng bền vững và có năng lực đánh giá - kiểm soát rủi ro môi trường một cách hệ thống. NHNN nắm giữ vai trò then chốt trong việc điều hướng dòng vốn của hệ thống ngân hàng theo các mục tiêu tăng trưởng xanh. Thông qua các công cụ chính sách tiền tệ và tín dụng, NHNN tạo động lực để các tổ chức tín dụng ưu tiên cho vay đối với các lĩnh vực năng lượng tái tạo, hạ tầng bền vững, kinh tế tuần hoàn, đồng thời thu hẹp dần nguồn tín dụng dành cho các ngành phát thải cao. Việc triển khai danh mục phân loại xanh và cơ chế thống kê - báo cáo tín dụng xanh giúp NHNN có dữ liệu đầy đủ để giám sát, đánh giá hiệu quả chính sách và điều chỉnh định hướng điều tiết vốn theo từng giai đoạn.

Biến đổi khí hậu đang tạo ra các loại rủi ro tín dụng mới như rủi ro vật lý, rủi ro chuyển đổi, rủi ro pháp lý. Những rủi ro này tác động trực tiếp đến tài sản của ngân hàng và có thể trở thành nguồn gây mất ổn định hệ thống tài chính. Với chức năng quản lý nhà nước về tiền tệ và hoạt động ngân hàng, NHNN có vai trò thiết lập khung yêu cầu lồng ghép rủi ro môi trường - xã hội vào hệ thống quản trị rủi ro của tổ chức tín dụng, tăng cường giám sát các danh mục tín dụng nhạy cảm với khí hậu và khuyến khích áp dụng chuẩn mực quốc tế. Qua đó, mục tiêu tăng trưởng xanh được gắn chặt với nhiệm vụ trọng tâm là bảo đảm an toàn, lành mạnh và ổn định hệ thống ngân hàng.

Trong bối cảnh Việt Nam đẩy mạnh thực thi các mục tiêu sau COP26, NHNN đóng vai trò cầu nối giữa hệ thống ngân hàng trong nước và các tiêu chuẩn quốc tế về tài chính bền vững. Thông qua việc tham gia các diễn đàn quốc tế, hợp tác kỹ thuật, định hướng triển khai cơ chế ESG trong hệ thống tài chính, NHNN giúp các tổ chức tín dụng tại Việt Nam từng bước đáp ứng yêu cầu công bố thông tin khí hậu, tiếp cận nguồn vốn xanh toàn cầu và nâng cao năng lực quản trị rủi ro. Điều này không chỉ tạo điều kiện để Việt Nam hội nhập sâu vào thị trường tài chính xanh quốc tế mà còn củng cố vị thế của NHNN trong vai trò cơ quan đầu mối điều phối chuyển đổi xanh của toàn Ngành.

2. Kinh nghiệm quốc tế về triển khai Chiến lược ngân hàng xanh

Kinh nghiệm của nhiều quốc gia cho thấy quá trình xây dựng Chiến lược ngân hàng xanh chỉ hiệu quả khi dựa trên các chuẩn mực minh bạch và khuôn khổ chính sách được chuẩn hóa. Báo cáo khuyến nghị năm 2017 của Nhóm Công tác Công bố Thông tin Liên quan đến Khí hậu (Task Force on Climate-related Financial Disclosures - TCFD) đã đặt nền tảng quan trọng cho việc thiết lập tiêu chuẩn toàn cầu về công bố rủi ro khí hậu. Bộ khuyến nghị này nhấn mạnh bốn trụ cột cốt lõi gồm: Cơ chế quản trị, chiến lược ứng phó, hệ thống quản lý rủi ro và bộ chỉ tiêu - mục tiêu khí hậu.

Hiện nay, nhiều cơ quan quản lý tài chính ở Anh, Nhật Bản và Singapore đã chuyển các khuyến nghị này thành yêu cầu bắt buộc đối với các tổ chức tín dụng. Ở góc độ giám sát an toàn vĩ mô, Mạng lưới xanh hóa Hệ thống tài chính (Network for Greening the Financial System - NGFS)1 đưa ra các khuyến nghị quan trọng về việc tích hợp kiểm định sức chịu đựng khí hậu (climate stress test) vào khuôn khổ giám sát. Bộ kịch bản khí hậu chuẩn hóa của NGFS đang được Ngân hàng Trung ương châu Âu, Ngân hàng Trung ương Anh và Cơ quan Tiền tệ Singapore áp dụng rộng rãi nhằm đánh giá rủi ro vật lý và rủi ro chuyển đổi trong danh mục tín dụng. Tại châu Âu, Liên minh châu Âu ban hành Hệ thống Phân loại Xanh (EU Taxonomy)2, một khung phân loại hoạt động xanh mang tính pháp lý cao, đưa ra các tiêu chí kỹ thuật cho từng ngành kinh tế và yêu cầu mọi hoạt động tài chính xanh phải tuân thủ nguyên tắc “không gây hại đáng kể” (Do-No-Significant-Harm) cho môi trường. EU Taxonomy cũng quy định nghĩa vụ công bố tỷ trọng tài sản xanh, giúp thị trường nâng cao tính minh bạch và giảm thiểu tình trạng “xanh giả”.

Khu vực châu Á cũng ghi nhận nhiều mô hình triển khai ngân hàng xanh mang tính tiên phong. Tại Singapore, Cơ quan Tiền tệ Singapore đã ban hành Kế hoạch Tài chính Xanh Quốc gia3 trong đó xây dựng bộ hướng dẫn về cho vay và đầu tư xanh, triển khai các chương trình bảo lãnh rủi ro đối với dự án bền vững, đồng thời hỗ trợ phát triển công nghệ tài chính nhằm khuyến khích đổi mới trong lĩnh vực tài chính xanh. Nhật Bản theo đuổi cách tiếp cận thiên về khuyến khích tài chính, nổi bật là chương trình tái cấp vốn với lãi suất ưu đãi dành cho các tổ chức tín dụng cấp vốn cho dự án giảm phát thải trong khuôn khổ sáng kiến “Climate Response Financing”4. Cùng với đó, Nhật Bản cũng yêu cầu các định chế tài chính tăng cường minh bạch thông tin bằng cách thực hiện công bố rủi ro khí hậu theo tiêu chuẩn TCFD.

Nhìn chung, các kinh nghiệm quốc tế đã cho thấy một Chiến lược ngân hàng xanh hiệu quả phải được xây dựng trên ba trụ cột chính: (i) Khuôn khổ phân loại xanh thống nhất, (ii) Cơ chế công bố thông tin khí hậu minh bạch, (iii) Hệ thống giám sát rủi ro khí hậu tích hợp vào công tác bảo đảm an toàn hệ thống. Đây là những bài học có giá trị tham chiếu quan trọng đối với Việt Nam trong quá trình hoàn thiện chính sách và thúc đẩy chuyển đổi xanh trong lĩnh vực ngân hàng.

3. Cơ hội và thách thức trong triển khai Chiến lược ngân hàng xanh

Quá trình phát triển ngân hàng xanh tại Việt Nam đang đứng trước nhiều cơ hội thuận lợi nhờ sự cộng hưởng của bối cảnh quốc tế, nhu cầu thị trường và khung chính sách trong nước. Trước hết, việc Việt Nam tham gia các cam kết quốc tế về giảm phát thải và thực hiện mục tiêu phát thải ròng bằng “0” vào năm 2050 mở ra cơ hội tiếp cận nguồn vốn xanh quy mô lớn từ các quỹ tài chính khí hậu, các ngân hàng phát triển đa phương và các nhà đầu tư theo chuẩn ESG. Đây là nguồn lực quan trọng để các tổ chức tín dụng mở rộng hoạt động cho vay xanh và phát triển sản phẩm tài chính bền vững. Bên cạnh đó, nhu cầu đầu tư vào các lĩnh vực xanh trong nước như năng lượng tái tạo, hạ tầng giao thông sạch, xử lý chất thải, kinh tế tuần hoàn hay công nghệ tiết kiệm năng lượng đang tăng mạnh, tạo ra thị trường tín dụng xanh đầy tiềm năng và dư địa lớn để các ngân hàng mở rộng danh mục sản phẩm.

Hơn nữa, hệ thống chính sách hỗ trợ từ Chính phủ và NHNN ngày càng hoàn thiện, thể hiện qua các quyết định, đề án và kế hoạch hành động về tăng trưởng xanh. Khung pháp lý này giúp thị trường định hình rõ ràng hơn các tiêu chí, danh mục hoạt động xanh, đồng thời định hướng vai trò của tổ chức tín dụng trong quản lý rủi ro môi trường - xã hội. Điều này đã tạo nền tảng quan trọng cho các tổ chức tín dụng tại Việt Nam triển khai sản phẩm xanh và mở rộng tín dụng vào các lĩnh vực thân thiện với môi trường. Đồng thời, việc tham gia phát triển ngân hàng xanh còn mang lại giá trị gia tăng cho bản thân các tổ chức tín dụng. Việc tích hợp yếu tố bền vững vào chiến lược hoạt động không chỉ cải thiện uy tín và thương hiệu trên thị trường nội địa mà còn nâng cao khả năng cạnh tranh trong quá trình hội nhập quốc tế, khi các tiêu chuẩn về minh bạch, quản trị ESG ngày càng trở thành yêu cầu bắt buộc đối với các định chế tài chính. Những yếu tố này kết hợp lại tạo ra môi trường thuận lợi để hệ thống ngân hàng Việt Nam thúc đẩy quá trình chuyển đổi xanh và khai thác hiệu quả các cơ hội từ thị trường tài chính bền vững toàn cầu.

Bên cạnh những cơ hội thuận lợi, quá trình phát triển ngân hàng xanh tại Việt Nam cũng đối mặt với nhiều thách thức đáng kể. Một trong những khó khăn lớn nhất xuất phát từ hạn chế về nhận thức và năng lực triển khai tại nhiều tổ chức tín dụng. Đa số tổ chức tín dụng tại Việt Nam vẫn thiếu kinh nghiệm thực tiễn trong việc tích hợp yếu tố môi trường - xã hội vào quy trình cấp tín dụng, chưa có đầy đủ công cụ đánh giá rủi ro ESG và đội ngũ nhân sự còn thiếu các kỹ năng chuyên sâu để phát triển và vận hành các sản phẩm tài chính xanh. Điều này khiến việc chuyển đổi sang mô hình ngân hàng xanh diễn ra chậm và chưa đồng đều giữa các tổ chức. Ngoài ra, đặc thù của các dự án xanh cũng tạo ra áp lực không nhỏ đối với hệ thống ngân hàng. Các dự án năng lượng tái tạo, hạ tầng bền vững hay công nghệ sạch thường đòi hỏi chi phí đầu tư ban đầu lớn, thời gian thu hồi vốn dài và tiềm ẩn nhiều rủi ro kỹ thuật, vận hành hoặc rủi ro môi trường. Những yếu tố này khiến ngân hàng gặp khó trong việc cân đối giữa lợi nhuận và rủi ro, đặc biệt trong bối cảnh yêu cầu đảm bảo an toàn vốn và tuân thủ các chỉ tiêu an toàn hệ thống ngày càng được siết chặt.

Một thách thức quan trọng khác là sự thiếu hụt chuẩn mực và dữ liệu ESG đồng bộ tại Việt Nam. Hiện chưa có một hệ thống dữ liệu quốc gia đầy đủ về rủi ro khí hậu, phát thải, tác động môi trường hay hiệu quả của các dự án xanh. Đồng thời, tiêu chí phân loại hoạt động xanh và hướng dẫn đánh giá rủi ro ESG vẫn đang trong quá trình hoàn thiện. Sự thiếu nhất quán này khiến các ngân hàng gặp khó khăn trong việc đo lường, báo cáo và kiểm chứng hiệu quả tín dụng xanh, đồng thời làm giảm tính minh bạch của thị trường.

Cuối cùng, áp lực hội nhập quốc tế cũng là thách thức đáng kể. Các tổ chức tài chính quốc tế, nhà đầu tư và các chuẩn mực toàn cầu như TCFD, ISSB hay các yêu cầu về stress test khí hậu đang trở thành tiêu chuẩn chung cho hoạt động ngân hàng bền vững. Điều này đòi hỏi hệ thống ngân hàng Việt Nam phải nâng cấp mạnh mẽ năng lực quản trị, hệ thống báo cáo, công bố thông tin và quản lý rủi ro khí hậu - vốn là những lĩnh vực còn mới mẻ và phức tạp. Việc đáp ứng các tiêu chuẩn này không chỉ đòi hỏi nguồn lực tài chính lớn mà còn yêu cầu thay đổi toàn diện về tư duy quản trị và cấu trúc vận hành. Những thách thức trên cho thấy phát triển ngân hàng xanh là quá trình dài hạn, đòi hỏi sự phối hợp đồng bộ giữa khuôn khổ chính sách, năng lực tổ chức tín dụng và cơ sở hạ tầng dữ liệu - thông tin của thị trường.

4. Kiến nghị và đề xuất nhằm triển khai hiệu quả Chiến lược ngân hàng xanh

Để thúc đẩy quá trình chuyển đổi xanh trong ngành Ngân hàng, cần triển khai đồng bộ nhiều nhóm giải pháp từ phía cơ quan quản lý đến các tổ chức tín dụng. Cụ thể:

Một là, tập trung hoàn thiện khung pháp lý và thiết lập cơ chế ưu đãi đủ mạnh để tạo động lực cho quá trình chuyển đổi xanh trong toàn hệ thống ngân hàng. NHNN cần tiếp tục ban hành các hướng dẫn chi tiết về tín dụng xanh, bao gồm tiêu chí nhận diện dự án xanh, phương pháp đánh giá rủi ro môi trường - xã hội, cũng như yêu cầu báo cáo và giám sát xuyên suốt vòng đời khoản vay. Đồng thời, việc xây dựng các cơ chế ưu đãi như lãi suất ưu tiên, hạn mức tái cấp vốn xanh hoặc hạn mức tín dụng ưu tiên cho các lĩnh vực phát thải thấp sẽ giúp gia tăng mức độ hấp dẫn của các dự án thân thiện môi trường. Bên cạnh đó, cần hoàn thiện hệ thống phân loại xanh (green taxonomy) phù hợp thực tiễn Việt Nam nhưng vẫn bám sát chuẩn mực quốc tế, qua đó đảm bảo tính nhất quán, minh bạch và khả năng so sánh. Một khung pháp lý đầy đủ, rõ ràng và đồng bộ không chỉ giúp các tổ chức tín dụng vận hành thống nhất mà còn giảm thiểu rủi ro tuân thủ, hạn chế tình trạng tẩy xanh “greenwashing” và tạo nền tảng để mở rộng tín dụng xanh một cách bền vững.

Hai là, củng cố và phát triển năng lực của hệ thống ngân hàng để đáp ứng các yêu cầu của tài chính xanh. Các tổ chức tín dụng phải chú trọng đào tạo nhân sự về ESG, rủi ro khí hậu và phương pháp thẩm định dự án xanh nhằm đảm bảo đội ngũ có khả năng nhận diện, phân tích và kiểm soát các yếu tố môi trường - xã hội trong quá trình cấp tín dụng. Đồng thời, việc đầu tư vào bộ công cụ đánh giá chuyên sâu, mô hình dự báo và hệ thống dữ liệu chuẩn hóa sẽ giúp các ngân hàng lượng hóa rủi ro một cách chính xác hơn. Bên cạnh đó, ứng dụng công nghệ tài chính (Fintech), trí tuệ nhân tạo (AI) và nền tảng phân tích dữ liệu lớn sẽ tăng cường hiệu quả trong giám sát danh mục xanh, giúp ngân hàng theo dõi tiến độ, mức độ tuân thủ và tác động thực tế của dự án, từ đó nâng cao chất lượng quản trị và giảm thiểu rủi ro phát sinh.

Ba là, triển khai xây dựng hệ thống dữ liệu ESG đồng bộ trên phạm vi quốc gia nhằm tạo nền tảng thông tin minh bạch và nhất quán cho hoạt động tài chính xanh. Một cơ sở dữ liệu thống nhất về phát thải, rủi ro môi trường, mức độ tuân thủ ESG của doanh nghiệp và hiệu quả vận hành của các dự án xanh sẽ giúp các tổ chức tín dụng nâng cao độ chính xác trong thẩm định và ra quyết định tín dụng. Đồng thời, hệ thống dữ liệu này cho phép thị trường tài chính xanh vận hành minh bạch hơn, hạn chế rủi ro “greenwashing” và đảm bảo khả năng so sánh, kiểm chứng của các báo cáo tín dụng xanh theo tiêu chuẩn quốc tế. Đây là yếu tố quan trọng để thu hút nguồn vốn xanh toàn cầu và tăng cường niềm tin của nhà đầu tư đối với thị trường Việt Nam.

Bốn là, tăng cường hợp tác quốc tế nhằm mở rộng nguồn lực và nâng cao chuẩn mực hoạt động của hệ thống ngân hàng Việt Nam trong lĩnh vực tài chính xanh. Thông qua việc kết nối với các quỹ tài chính khí hậu, các tổ chức tài chính phát triển, các mạng lưới tài chính bền vững và các định chế quốc tế, các ngân hàng có thể tiếp cận nguồn vốn ưu đãi, học hỏi kinh nghiệm quản trị rủi ro khí hậu, cũng như tiếp nhận chuyển giao công nghệ và phương pháp đánh giá ESG tiên tiến. Bên cạnh lợi ích về vốn và kỹ thuật, hợp tác quốc tế còn tạo động lực để các ngân hàng nội địa từng bước tiếp cận với thông lệ toàn cầu, nâng cao tính minh bạch và uy tín, qua đó tăng khả năng thu hút dòng vốn xanh trong quá trình hội nhập tài chính quốc tế.

Năm là, khuyến khích phát triển đa dạng các sản phẩm ngân hàng xanh nhằm mở rộng kênh huy động và phân bổ vốn cho các hoạt động bền vững. Bên cạnh tín dụng xanh truyền thống, các tổ chức tín dụng có thể triển khai các công cụ tài chính hiện đại như trái phiếu xanh, khoản vay gắn với chỉ tiêu bền vững (sustainability-linked loans), bảo hiểm rủi ro môi trường, sản phẩm tiết kiệm xanh hoặc các cơ chế tài trợ đổi mới công nghệ sạch. Việc đa dạng hóa sản phẩm không chỉ đáp ứng nhu cầu ngày càng lớn của doanh nghiệp và nhà đầu tư mà còn giúp ngân hàng phân tán rủi ro, tối ưu hóa danh mục xanh và mở rộng không gian thị trường. Đây cũng là giải pháp quan trọng góp phần hiện thực hóa mục tiêu tăng trưởng xanh cấp quốc gia và nâng cao vị thế của hệ thống ngân hàng Việt Nam trong khu vực.

5. Kết luận

NHNN giữ vai trò trung tâm trong việc triển khai Chiến lược quốc gia về tăng trưởng xanh, vừa là cơ quan quản lý vừa là động lực thúc đẩy phát triển ngân hàng xanh. Sự quyết liệt trong ban hành các đề án, kế hoạch hành động đã tạo cơ sở pháp lý và hướng dẫn cho các ngân hàng phát triển tín dụng xanh. Tuy nhiên, để tận dụng cơ hội và vượt qua thách thức, NHNN và các tổ chức tín dụng cần tiếp tục hoàn thiện cơ chế, nâng cao năng lực, xây dựng hệ thống dữ liệu ESG đồng bộ, đồng thời hội nhập mạnh mẽ với chuẩn mực quốc tế. Phát triển ngân hàng xanh không chỉ góp phần đạt mục tiêu tăng trưởng xanh của quốc gia mà còn nâng cao vị thế của ngành Ngân hàng Việt Nam trong nền kinh tế toàn cầu.

1 Network for Greening the Financial System (NGFS) (2021), NGFS Climate Scenarios for Central Banks and Supervisors,https://www.ngfs.net

2 European Commission (2020), EU Taxonomy for Sustainable Activities: Technical Report, https://ec.europa.eu

3 Monetary Authority of Singapore (MAS) (2020), Green Finance Action Plan, https://www.mas.gov.sg

4 Bank of Japan (2021), Climate Response Financing Operations, https://www.boj.or.jp

Tài liệu tham khảo

1. Bank of Japan (2021), Climate-related Financial Policies and Supervisory Expectations.

2. European Commission (2020), EU Taxonomy for sustainable activities: Technical report.

3. Monetary Authority of Singapore (2020), Green Finance Action Plan.

4. Network for Greening the Financial System (2021), NGFS climate scenarios for central banks and supervisors.

5. OECD (2020), Developing sustainable finance markets, Organisation for Economic Co-operation and Development.

6. Quyết định số 2931/QĐ-NHNN ngày 06/8/2025 của Thống đốc NHNN về việc sửa đổi, bổ sung Quyết định số 1408/QĐ-NHNN ngày 26/7/2023 ban hành Kế hoạch hành động của ngành Ngân hàng thực hiện Chiến lược quốc gia về tăng trưởng xanh giai đoạn 2021 - 2030.

7. Task Force on Climate-related Financial Disclosures (2017), Final recommendations report.

Vũ Thanh Tuấn
Phó Giám đốc Agribank Chi nhánh 9

Tin bài khác

Khung pháp lý xử lý phá sản quỹ tín dụng nhân dân hướng đến mục tiêu bảo vệ người gửi tiền và an toàn hệ thống

Khung pháp lý xử lý phá sản quỹ tín dụng nhân dân hướng đến mục tiêu bảo vệ người gửi tiền và an toàn hệ thống

Bài viết này tập trung phân tích một số nội dung cốt lõi của khung pháp lý xử lý phá sản Quỹ tín dụng nhân dân (QTDND), vai trò của Ngân hàng Nhà nước Việt Nam (NHNN), Ngân hàng Hợp tác xã Việt Nam (Co-opBank) và Bảo hiểm tiền gửi Việt Nam (BHTGVN), đồng thời gợi mở một số khuyến nghị nhằm nâng cao tính chủ động, hiệu quả và minh bạch trong quá trình xử lý QTDND yếu, kém.
Ứng dụng mô hình kinh tế tuần hoàn trong khai thác và bảo tồn di sản Tràng An

Ứng dụng mô hình kinh tế tuần hoàn trong khai thác và bảo tồn di sản Tràng An

Ứng dụng mô hình kinh tế tuần hoàn trong khai thác và bảo tồn di sản Tràng An không chỉ là một giải pháp để "xanh hóa" du lịch, mà là một chiến lược sống còn, một yêu cầu cấp bách để đảm bảo sự phát triển hài hòa, bền vững và có khả năng chống chịu cho di sản Tràng An trong một tương lai đầy biến động.
Luật Khoa học, công nghệ và đổi mới sáng tạo -  Động lực thể chế thúc đẩy chuyển đổi số ngân hàng

Luật Khoa học, công nghệ và đổi mới sáng tạo - Động lực thể chế thúc đẩy chuyển đổi số ngân hàng

Trong bối cảnh chuyển đổi số trở thành xu thế tất yếu của phát triển kinh tế, đặc biệt trong lĩnh vực tài chính - ngân hàng, việc Luật Khoa học, công nghệ và đổi mới sáng tạo chính thức có hiệu lực thi hành đã khẳng định vai trò nền tảng của khoa học, công nghệ và đổi mới sáng tạo, đồng thời mở đường cho quá trình chuyển đổi số toàn diện.
Tác động của Luật Thuế thu nhập doanh nghiệp năm 2025 đến lĩnh vực tài chính - ngân hàng trong bối cảnh chuyển đổi số

Tác động của Luật Thuế thu nhập doanh nghiệp năm 2025 đến lĩnh vực tài chính - ngân hàng trong bối cảnh chuyển đổi số

Luật Thuế thu nhập doanh nghiệp năm 2025 được thiết kế với nhiều đột phá về cấu trúc thuế suất, phạm vi đối tượng chịu thuế và chính sách ưu đãi, nhằm hỗ trợ doanh nghiệp nhỏ và vừa, khuyến khích đổi mới sáng tạo, chuyển đổi số, đồng thời đảm bảo công bằng giữa các loại hình doanh nghiệp và hài hòa với các chuẩn mực thuế quốc tế.
Xu hướng phát triển ngân hàng xanh thúc đẩy phát triển bền vững tại Việt Nam

Xu hướng phát triển ngân hàng xanh thúc đẩy phát triển bền vững tại Việt Nam

Trong bối cảnh toàn cầu đang đối mặt với biến đổi khí hậu, ô nhiễm môi trường và yêu cầu tăng trưởng kinh tế bền vững, ngân hàng xanh (green banking) ngày càng trở thành một xu hướng quan trọng trong hệ thống tài chính - ngân hàng. Ngân hàng xanh không chỉ thực hiện mục tiêu tối ưu hóa hiệu quả kinh doanh mà còn tập trung vào việc phát triển các sản phẩm, dịch vụ và hoạt động thân thiện với môi trường, góp phần thúc đẩy tăng trưởng kinh tế bền vững.
Tăng cường an toàn hệ thống ngân hàng Việt Nam thông qua cơ chế xếp hạng theo Thông tư số 21/2025/TT-NHNN

Tăng cường an toàn hệ thống ngân hàng Việt Nam thông qua cơ chế xếp hạng theo Thông tư số 21/2025/TT-NHNN

Thông tư số 21/2025/TT-NHNN đánh dấu một bước ngoặt quan trọng trong tiến trình hiện đại hóa khuôn khổ giám sát ngân hàng tại Việt Nam, thể hiện rõ định hướng chuyển đổi từ mô hình giám sát tuân thủ sang giám sát dựa trên rủi ro, phù hợp với thông lệ quốc tế và yêu cầu thực tiễn trong giai đoạn sau tái cơ cấu hệ thống ngân hàng. Việc triển khai hiệu quả Thông tư số 21/2025/TT-NHNN không chỉ giúp nâng cao an toàn, ổn định và khả năng chống chịu của hệ thống tài chính - ngân hàng mà còn hỗ trợ thúc đẩy tính minh bạch, kỷ luật thị trường và năng lực cạnh tranh của các ngân hàng Việt Nam trong môi trường hội nhập sâu rộng.
Rủi ro mới nổi của ngân hàng trung ương

Rủi ro mới nổi của ngân hàng trung ương

Trong bối cảnh chuyển đổi số toàn cầu, các ngân hàng trung ương (NHTW) đang phải đối mặt với nhiều rủi ro phức tạp như lạm phát dai dẳng, áp lực tài khóa, rủi ro từ khu vực phi ngân hàng, an ninh mạng và biến đổi khí hậu. Sự tương tác giữa các rủi ro có thể làm suy giảm niềm tin công chúng và xóa nhòa ranh giới chính sách. Bài viết đề xuất những chiến lược cho các NHTW nhằm hạn chế rủi ro, bao gồm nâng cấp giám sát, tăng khả năng chống chịu hệ thống, đổi mới truyền thông và đẩy mạnh phối hợp liên ngành, xuyên biên giới.
Nâng cao hiệu quả hoạt động cấp tín dụng cho hộ kinh doanh tại Việt Nam

Nâng cao hiệu quả hoạt động cấp tín dụng cho hộ kinh doanh tại Việt Nam

Các quy định hiện hành về hộ kinh doanh đã có nhiều đổi mới, tạo điều kiện cho hộ kinh doanh phát triển về quy mô và năng lực sản xuất, cung cấp các tiền đề cần thiết giúp thu hẹp khoảng cách giữa hộ kinh doanh và doanh nghiệp. Tuy nhiên, hộ kinh doanh vẫn đang gặp phải một số rào cản trong việc tiếp cận nguồn vốn chính thức. Để tháo gỡ những vướng mắc này cần có sự kết hợp đồng bộ từ phía cơ quan quản lý nhà nước, tổ chức tín dụng (TCTD) và bản thân hộ kinh doanh. Việc triển khai đồng bộ các nhóm giải pháp không chỉ giải quyết được bài toán vốn cho hộ kinh doanh mà còn thúc đẩy khu vực kinh tế này phát triển chuyên nghiệp và minh bạch hơn.
Xem thêm
Triển khai Chiến lược ngân hàng xanh của Ngân hàng Nhà nước Việt Nam trong bối cảnh hội nhập quốc tế

Triển khai Chiến lược ngân hàng xanh của Ngân hàng Nhà nước Việt Nam trong bối cảnh hội nhập quốc tế

Ngân hàng Nhà nước Việt Nam giữ vai trò trung tâm trong việc triển khai Chiến lược quốc gia về tăng trưởng xanh, vừa là cơ quan quản lý vừa là động lực thúc đẩy phát triển ngân hàng xanh. Điều này không chỉ góp phần đạt mục tiêu tăng trưởng xanh của quốc gia mà còn nâng cao vị thế của ngành Ngân hàng Việt Nam trong nền kinh tế toàn cầu.
Khung pháp lý xử lý phá sản quỹ tín dụng nhân dân hướng đến mục tiêu bảo vệ người gửi tiền và an toàn hệ thống

Khung pháp lý xử lý phá sản quỹ tín dụng nhân dân hướng đến mục tiêu bảo vệ người gửi tiền và an toàn hệ thống

Bài viết này tập trung phân tích một số nội dung cốt lõi của khung pháp lý xử lý phá sản Quỹ tín dụng nhân dân (QTDND), vai trò của Ngân hàng Nhà nước Việt Nam (NHNN), Ngân hàng Hợp tác xã Việt Nam (Co-opBank) và Bảo hiểm tiền gửi Việt Nam (BHTGVN), đồng thời gợi mở một số khuyến nghị nhằm nâng cao tính chủ động, hiệu quả và minh bạch trong quá trình xử lý QTDND yếu, kém.
Ứng dụng mô hình kinh tế tuần hoàn trong khai thác và bảo tồn di sản Tràng An

Ứng dụng mô hình kinh tế tuần hoàn trong khai thác và bảo tồn di sản Tràng An

Ứng dụng mô hình kinh tế tuần hoàn trong khai thác và bảo tồn di sản Tràng An không chỉ là một giải pháp để "xanh hóa" du lịch, mà là một chiến lược sống còn, một yêu cầu cấp bách để đảm bảo sự phát triển hài hòa, bền vững và có khả năng chống chịu cho di sản Tràng An trong một tương lai đầy biến động.
Phân loại xanh và định hướng dòng vốn xanh vào xử lý chất thải rắn sinh hoạt tại Việt Nam

Phân loại xanh và định hướng dòng vốn xanh vào xử lý chất thải rắn sinh hoạt tại Việt Nam

Quản lý và xử lý chất thải rắn sinh hoạt đang trở thành một trong những vấn đề môi trường cấp bách nhất tại Việt Nam khi lượng rác phát sinh không ngừng tăng cùng tốc độ đô thị hóa nhanh. Những hạn chế cố hữu của chôn lấp, kỹ thuật xử lý... đặt ra yêu cầu phải chuyển dịch sang các công nghệ xử lý hiện đại như đốt rác phát điện, tái chế, thu hồi vật liệu theo hướng tuần hoàn.
Luật Khoa học, công nghệ và đổi mới sáng tạo -  Động lực thể chế thúc đẩy chuyển đổi số ngân hàng

Luật Khoa học, công nghệ và đổi mới sáng tạo - Động lực thể chế thúc đẩy chuyển đổi số ngân hàng

Trong bối cảnh chuyển đổi số trở thành xu thế tất yếu của phát triển kinh tế, đặc biệt trong lĩnh vực tài chính - ngân hàng, việc Luật Khoa học, công nghệ và đổi mới sáng tạo chính thức có hiệu lực thi hành đã khẳng định vai trò nền tảng của khoa học, công nghệ và đổi mới sáng tạo, đồng thời mở đường cho quá trình chuyển đổi số toàn diện.
Pháp luật Liên minh châu Âu  về bảo vệ dữ liệu cá nhân trong hoạt động thương mại điện tử

Pháp luật Liên minh châu Âu về bảo vệ dữ liệu cá nhân trong hoạt động thương mại điện tử

Dữ liệu cá nhân giữ vai trò nền tảng trong thương mại điện tử, ảnh hưởng trực tiếp đến mọi hoạt động tương tác và kinh doanh trên môi trường số. Bài viết phân tích quy định của EU (đặc biệt là GDPR 2016), đánh giá tác động thực thi, so sánh với pháp luật Việt Nam để chỉ ra bất cập và đề xuất hoàn thiện cơ chế bảo vệ dữ liệu cá nhân trong thương mại điện tử.
Thị trường hàng hóa: Thực tế và kỳ vọng

Thị trường hàng hóa: Thực tế và kỳ vọng

Ngày 29/10/2025, Ngân hàng Thế giới (WB) công bố báo cáo định kỳ hai lần trong một năm với phân tích cụ thể liên quan đến các nhóm hàng hóa chủ chốt, bao gồm năng lượng, nông nghiệp, kim loại.
Rủi ro mới nổi của ngân hàng trung ương

Rủi ro mới nổi của ngân hàng trung ương

Trong bối cảnh chuyển đổi số toàn cầu, các ngân hàng trung ương (NHTW) đang phải đối mặt với nhiều rủi ro phức tạp như lạm phát dai dẳng, áp lực tài khóa, rủi ro từ khu vực phi ngân hàng, an ninh mạng và biến đổi khí hậu. Sự tương tác giữa các rủi ro có thể làm suy giảm niềm tin công chúng và xóa nhòa ranh giới chính sách. Bài viết đề xuất những chiến lược cho các NHTW nhằm hạn chế rủi ro, bao gồm nâng cấp giám sát, tăng khả năng chống chịu hệ thống, đổi mới truyền thông và đẩy mạnh phối hợp liên ngành, xuyên biên giới.
Sự tái định hình của hệ thống tiền tệ toàn cầu: Từ chu kỳ suy yếu của đô la Mỹ đến tương lai “đa cực hạn chế”

Sự tái định hình của hệ thống tiền tệ toàn cầu: Từ chu kỳ suy yếu của đô la Mỹ đến tương lai “đa cực hạn chế”

Chu kỳ suy yếu hiện nay của USD không chỉ mang tính ngắn hạn do chênh lệch lãi suất hay thương mại, mà phản ánh những thay đổi mang tính cấu trúc của nền kinh tế và hệ thống tài chính toàn cầu. Trong bối cảnh thế giới nhiều khả năng bước vào giai đoạn “đa cực hạn chế”, chiến lược thích ứng của các nền kinh tế đang phát triển cần cân bằng giữa ổn định vĩ mô và đa dạng hóa hợp lý...
Hiện đại hóa dịch vụ giao dịch ngoại tệ tại Ngân hàng Ngoại thương Lào trong bối cảnh chuyển đổi số

Hiện đại hóa dịch vụ giao dịch ngoại tệ tại Ngân hàng Ngoại thương Lào trong bối cảnh chuyển đổi số

Bài viết phân tích quá trình hiện đại hóa dịch vụ giao dịch ngoại tệ tại Ngân hàng Ngoại thương Lào trong bối cảnh chuyển đổi số. Thông qua việc tích hợp sâu rộng dịch vụ ngoại tệ vào nền tảng số BCEL One và đa dạng hóa các sản phẩm, ngân hàng này đã đạt được những kết quả ấn tượng, được phản ánh rõ nét qua sự tăng trưởng vượt bậc về số lượng khách hàng, khối lượng giao dịch và doanh thu từ kênh số.

Thông tư số 27/2025/TT-NHNN của Ngân hàng Nhà nước Việt Nam: Hướng dẫn thực hiện một số điều của Luật Phòng, chống rửa tiền

Thông tư số 25/2025/TT-NHNN sửa đổi, bổ sung một số điều Thông tư số 17/2024/TT-NHNN ngày 28/6/2024 quy định việc mở và sử dụng tài khoản thanh toán tại tổ chức cung ứng dịch vụ thanh toán

Thông tư số 26/2025/TT-NHNN của Ngân hàng Nhà nước Việt Nam: Sửa đổi, bổ sung một số điều của Thông tư số 62/2024/TT-NHNN quy định điều kiện, hồ sơ, thủ tục chấp thuận việc tổ chức lại ngân hàng thương mại, tổ chức tín dụng phi ngân hàng

Thông tư số 24/2025/TT-NHNN sửa đổi, bổ sung một số điều của Thông tư số 63/2024/TT-NHNN quy định về hồ sơ, thủ tục thu hồi Giấy phép và thanh lý tài sản của tổ chức tín dụng, chi nhánh ngân hàng nước ngoài; hồ sơ, thủ tục thu hồi Giấy phép văn phòng đại diện tại Việt Nam của tổ chức tín dụng nước ngoài, tổ chức nước ngoài khác có hoạt động ngân hàng

Quyết định số 2977/QĐ-NHNN sửa đổi, bổ sung một số điều của Quyết định số 1158/QĐ-NHNN ngày 29 tháng 5 năm 2018 về tỷ lệ dự trữ bắt buộc đối với tổ chức tín dụng, chi nhánh ngân hàng nước ngoài

Thông tư số 23/2025/TT-NHNN sửa đổi, bổ sung một số điều của Thông tư số 30/2019/TT-NHNN ngày 27 tháng 12 năm 2019 của Thống đốc Ngân hàng Nhà nước Việt Nam quy định về thực hiện dự trữ bắt buộc của các tổ chức tín dụng, chi nhánh ngân hàng nước ngoài

Thông tư số 22/2025/TT-NHNN sửa đổi, bổ sung một số điều của Thông tư số 19/2023/TT-NHNN của Thống đốc Ngân hàng Nhà nước Việt Nam quy định về giám sát tiêu hủy tiền của Ngân hàng Nhà nước Việt Nam

Thông tư số 20/2025/TT-NHNN hướng dẫn về hồ sơ, thủ tục chấp thuận danh sách dự kiến nhân sự của ngân hàng thương mại, chi nhánh ngân hàng nước ngoài và tổ chức tín dụng phi ngân hàng

Thông tư số 19/2025/TT-NHNN quy định về mạng lưới hoạt động của tổ chức tài chính vi mô

Thông tư số 18/2025/TT-NHNN quy định về thu thập, khai thác, chia sẻ thông tin, báo cáo của Hệ thống thông tin phục vụ công tác giám sát hoạt động quỹ tín dụng nhân dân và tổ chức tài chính vi mô