 
                    
                    Hiện đại hóa dịch vụ giao dịch ngoại tệ tại Ngân hàng Ngoại thương Lào trong bối cảnh chuyển đổi số
Tóm tắt: Bài viết nghiên cứu quá trình hiện đại hóa dịch vụ giao dịch ngoại tệ tại Ngân hàng Ngoại thương Lào (Banque Pour Le Commerce Extérieur Lao Public - BCEL). Dựa trên cơ sở lý thuyết về chuyển đổi số ngân hàng và phân tích dữ liệu thứ cấp từ BCEL giai đoạn 2020 - 2024, bài viết chỉ ra những chuyển biến tích cực thông qua các chỉ số định lượng về quy mô khách hàng, doanh thu, cơ cấu sản phẩm và hiệu quả hoạt động. Ngoài ra, chiến lược tích hợp dịch vụ ngoại tệ vào nền tảng ngân hàng số BCEL One, cùng với việc phát triển đa dạng các sản phẩm như chuyển tiền quốc tế, thanh toán xuất - nhập khẩu và kinh doanh ngoại tệ trực tuyến, đã thúc đẩy tăng trưởng mạnh mẽ, nâng cao trải nghiệm khách hàng và củng cố vị thế của BCEL. Tuy nhiên, bài viết cũng chỉ ra một số thách thức như sự phụ thuộc vào tiền mặt trong một bộ phận dân cư, áp lực cạnh tranh từ doanh nghiệp công nghệ tài chính (Fintech) và yêu cầu hoàn thiện khung pháp lý. Trên cơ sở đó, nhóm tác giả đề xuất một số khuyến nghị nhằm tối ưu hóa hơn nữa dịch vụ ngoại tệ qua kênh số tại BCEL nói riêng và hệ thống ngân hàng Lào nói chung.
Từ khóa: Giao dịch ngoại tệ, BCEL, tài chính quốc tế.
MODERNIZING FOREIGN EXCHANGE SERVICES AT THE LAO FOREIGN TRADE BANK IN THE CONTEXT OF DIGITAL TRANSFORMATION
Abstract: This article examines the modernization process of foreign exchange services at the Banque Pour Le Commerce Extérieur Lao Public (BCEL). Grounded in the theory of digital banking transformation and analyzing secondary data from BCEL for the period 2020 - 2024, the study identifies significant positive shifts through quantitative indicators related to customer base, revenue, product structure, and operational efficiency. The findings demonstrate that BCEL's strategy of integrating forex services into its digital banking platform, BCEL One, along with the development of diverse products such as international remittances, import - export payments, and online forex trading, has driven robust growth, enhanced customer experience, and solidified the bank's market position. However, the study also highlights persistent challenges, including the reliance on cash among certain population segments, competitive pressure from Fintech companies, and the need for a more robust legal framework. Based on these findings, the authors makes some recommendations for optimizing digital foreign exchange services at BCEL and for the broader Lao banking system.
Keywords: Foreign exchange, BCEL, international finance.
|  | 
| Ảnh minh họa (Nguồn: Internet) | 
1. Mở đầu
Toàn cầu hóa và hội nhập kinh tế quốc tế sâu rộng đã biến giao dịch ngoại tệ trở thành huyết mạch trong hoạt động của mọi nền kinh tế. Đối với một quốc gia đang phát triển và có mức độ mở cửa cao như Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Lào, dịch vụ ngoại tệ không chỉ phục vụ nhu cầu của các doanh nghiệp xuất - nhập khẩu, thu hút đầu tư nước ngoài (FDI) mà còn đóng vai trò then chốt trong việc ổn định tỉ giá, quản lý dự trữ ngoại hối quốc gia và thúc đẩy tăng trưởng kinh tế (Ngân hàng Trung ương Lào - BOL, 2023). Trong bối cảnh đó, BCEL - với sứ mệnh tiên phong trong lĩnh vực ngân hàng quốc tế, đã và đang giữ vai trò chủ đạo trong việc cung ứng dịch vụ ngoại tệ cho nền kinh tế Lào.
Song hành với xu thế đó, cuộc Cách mạng công nghiệp lần thứ tư với sự bùng nổ của công nghệ số đã tạo ra một sự dịch chuyển mang tính bước ngoặt trong ngành tài chính - ngân hàng. Các dịch vụ ngân hàng điện tử như Internet Banking, Mobile Banking, và các nền tảng thanh toán số không còn là xu hướng mà đã trở thành yêu cầu sống còn để các ngân hàng duy trì năng lực cạnh tranh (Venkatesh, Morris, Davis, và Davis, 2003; Senchanthixay, 2025). Làn sóng chuyển đổi số này tác động sâu sắc đến mọi dịch vụ ngân hàng, trong đó dịch vụ giao dịch ngoại tệ - vốn được đặc trưng bởi tính phức tạp, độ rủi ro cao và yêu cầu về tốc độ, độ chính xác - đang trải qua một quá trình hiện đại hóa mạnh mẽ.
Tại Lào, mặc dù thói quen sử dụng tiền mặt vẫn còn phổ biến, nhưng sự gia tăng mạnh mẽ về tỉ lệ sử dụng Internet và điện thoại thông minh đã tạo đà cho sự phát triển của ngân hàng số (World Bank, 2023). Thời gian qua, BCEL đã ghi nhận sự tăng trưởng ngoạn mục của dịch vụ ngân hàng điện tử, với số lượng người dùng ngân hàng điện tử BCEL One đạt hơn 2,5 triệu vào cuối năm 2024 (Senchanthixay, 2025).
Mặc dù đã có một số nghiên cứu về dịch vụ ngân hàng điện tử tại Lào (Phommasane và Silarath, 2021; Lattana và Kevvilay, 2022), các công trình này chủ yếu tập trung vào hành vi khách hàng cá nhân hoặc phân tích tổng thể các dịch vụ ngân hàng bán lẻ. Một khoảng trống học thuật tồn tại khi chưa có nghiên cứu chuyên sâu nào đánh giá một cách có hệ thống sự chuyển mình của dịch vụ giao dịch ngoại tệ - vốn là xương sống của ngân hàng quốc tế - dưới tác động của chuyển đổi số tại một ngân hàng then chốt như BCEL.
Nhằm lấp đầy khoảng trống này, bài viết này hướng đến mục tiêu phân tích toàn diện quá trình hiện đại hóa dịch vụ giao dịch ngoại tệ tại BCEL. Bài viết sử dụng khung lý thuyết về chấp nhận công nghệ (TAM) và chuyển đổi số ngân hàng để làm nền tảng, đồng thời phân tích các số liệu thực tiễn về hoạt động ngoại tệ của BCEL trong giai đoạn 2020 - 2024. Kết quả nghiên cứu sẽ cung cấp một bức tranh toàn diện về những thành tựu, hạn chế và bài học kinh nghiệm, từ đó rút ra các hàm ý chính sách có giá trị cho các nhà quản lý, hoạch định chiến lược tại BCEL và toàn ngành Ngân hàng Lào.
2. Cơ sở lý thuyết và tổng quan nghiên cứu
2.1. Cơ sở lý thuyết về chuyển đổi số trong ngân hàng
Chuyển đổi số trong ngân hàng không đơn thuần là việc số hóa các quy trình thủ công mà là một sự thay đổi toàn diện về mô hình kinh doanh, văn hóa tổ chức và trải nghiệm khách hàng, được thúc đẩy bởi công nghệ số (Westerman, Bonnet và McAfee, 2014). Đối với dịch vụ ngân hàng, đặc biệt là dịch vụ ngoại tệ, chuyển đổi số mang lại những lợi ích cốt lõi:
(i) Tối ưu hóa hiệu quả và giảm chi phí: Tự động hóa các quy trình xử lý giao dịch, kiểm soát tuân thủ (Compliance) và quản lý rủi ro giúp giảm thiểu sai sót, thời gian xử lý và chi phí vận hành (Chen và Tsai, 2019).
(ii) Nâng cao trải nghiệm khách hàng: Khách hàng cá nhân và doanh nghiệp có thể thực hiện các giao dịch ngoại tệ mọi lúc, mọi nơi với tốc độ nhanh chóng, minh bạch về tỉ giá và phí giao dịch (Ameen, Ali và Al-Hujran, 2022).
(iii) Tăng cường quản trị rủi ro: Các công nghệ như trí tuệ nhân tạo (AI) và phân tích dữ liệu lớn (Big Data) cho phép giám sát giao dịch theo thời gian thực, phát hiện các hành vi bất thường và gian lận (Ozili, 2018).
(iv) Mở rộng khả năng tiếp cận: Các nền tảng số giúp dịch vụ ngoại tệ vượt ra khỏi phạm vi các chi nhánh trung tâm, tiếp cận với các doanh nghiệp nhỏ và vừa (SME) và cá nhân ở vùng sâu, vùng xa.
Các mô hình lý thuyết nền tảng như mô hình TAM của Davis (1989) nhấn mạnh đến "Tính hữu ích" (Perceived Usefulness) và "Tính dễ sử dụng" (Perceived Ease of Use) như những yếu tố then chốt thúc đẩy người dùng chấp nhận một hệ thống công nghệ. Trong bối cảnh dịch vụ ngoại tệ qua kênh số, tính hữu ích được thể hiện qua tốc độ giao dịch nhanh, tỉ giá cạnh tranh và sự tiện lợi; trong khi tính dễ sử dụng phụ thuộc vào giao diện thân thiện và quy trình đơn giản. Hơn nữa, mô hình hợp nhất chấp nhận và sử dụng công nghệ (UTAUT) của Venkatesh và cộng sự (2003) bổ sung các yếu tố "Ảnh hưởng xã hội" (Social Influence) và "Điều kiện thuận lợi" (Facilitating Conditions), rất phù hợp để phân tích bối cảnh phát triển dịch vụ ngoại tệ của ngân hàng tại Lào, nơi mà sự tin tưởng vào thể chế và sự hỗ trợ về hạ tầng công nghệ đóng vai trò quan trọng.
2.2. Tổng quan nghiên cứu về dịch vụ ngoại tệ qua kênh số
Trên thế giới, chủ đề ngân hàng số và dịch vụ ngoại tệ trực tuyến đã được nghiên cứu khá rộng rãi. Các nghiên cứu tập trung vào lợi ích của nền tảng giao dịch ngoại hối trực tuyến đối với các doanh nghiệp (Loonam và O'Loughlin, 2008), vai trò của công nghệ chuỗi khối (Blockchain) trong thanh toán quốc tế (Tapscott và Tapscott, 2016) và các yếu tố ảnh hưởng đến sự chấp nhận của khách hàng đối với dịch vụ ngân hàng quốc tế trực tuyến (Al-Hawari, 2011).
Tại khu vực Đông Nam Á, các ngân hàng như Maybank (Malaysia) và DBS (Singapore) được ghi nhận là những hình mẫu trong việc tích hợp dịch vụ ngoại tệ vào ứng dụng ngân hàng di động, cung cấp trải nghiệm xuyên suốt từ tra tỉ giá, chuyển tiền quốc tế đến quản lý tài khoản đa tiền tệ (Rahman và cộng sự, 2023). Các nghiên cứu chỉ ra rằng, sự thành công của họ dựa trên nền tảng hạ tầng công nghệ vững chắc, chiến lược lấy khách hàng làm trung tâm và sự hợp tác chiến lược với các đối tác Fintech.
Tại Lào, các nghiên cứu về ngân hàng số còn tương đối hạn chế và chủ yếu mang tính định tính, mô tả. Các công trình của Phommasane và Silarath (2021); Lattana và Kevvilay (2022) chủ yếu đề cập đến những thách thức chung như hạ tầng công nghệ, thói quen dùng tiền mặt và khung pháp lý. Nghiên cứu của Senchanthixay (2025) cung cấp một cái nhìn tổng quan về sự phát triển dịch vụ ngân hàng điện tử tại BCEL nhưng chưa đi sâu vào phân tích chi tiết dịch vụ ngoại tệ - một mảng kinh doanh then chốt và có tính đặc thù cao. Do đó, bài báo này kế thừa và phát triển các nghiên cứu trước bằng cách tập trung vào một dịch vụ cốt lõi, sử dụng dữ liệu định lượng cụ thể để đánh giá mức độ hiện đại hóa và hiệu quả hoạt động của nó.
3. Phương pháp nghiên cứu
Bài viết sử dụng phương pháp nghiên cứu định tính kết hợp với phân tích định lượng dữ liệu thứ cấp.
Phương pháp định tính: Phân tích tài liệu (Document Analysis) được sử dụng để hệ thống hóa cơ sở lý thuyết, tổng quan các nghiên cứu liên quan và phân tích bối cảnh chuyển đổi số tại BCEL. Các tài liệu tham khảo sử dụng để phân tích bao gồm: Luận án Tiến sĩ của tác giả Senchanthixay (2025), các báo cáo thường niên của BCEL, các văn bản pháp lý của BOL và các báo cáo của Ngân hàng Thế giới (WB).
Phương pháp định lượng: Phương pháp phân tích số liệu thứ cấp từ nội bộ BCEL cho giai đoạn 2020 - 2024 được sử dụng để đánh giá định lượng hiệu quả của quá trình hiện đại hóa dịch vụ giao dịch ngoại tệ. Các chỉ tiêu chính được tập trung phân tích được mô tả trong Bảng 1. Dữ liệu được xử lý, tổng hợp và trình bày dưới dạng các bảng biểu nhằm minh họa rõ nét xu hướng và kết quả đạt được. Việc phân tích tập trung vào so sánh giữa các năm để đánh giá tốc độ tăng trưởng và sự chuyển dịch cơ cấu.
Bảng 1: Một số chỉ tiêu hiệu quả của quá trình hiện đại hóa dịch vụ giao dịch ngoại tệ tại BCEL giai đoạn 2020 - 2024
|  | 
| Nguồn: Tổng hợp của nhóm tác giả | 
4. Kết quả nghiên cứu và thảo luận
4.1. Bối cảnh chuyển đổi số tại BCEL
BCEL, với lịch sử gần 50 năm, đã xác định chuyển đổi số là chiến lược trọng tâm để duy trì vị thế dẫn đầu. Theo Senchanthixay (2025), BCEL đã đầu tư mạnh mẽ vào hạ tầng công nghệ và phát triển thành công hệ sinh thái số BCEL One - một "siêu ứng dụng" tích hợp hầu hết các dịch vụ ngân hàng. Tính đến cuối năm 2024, BCEL có hơn 2,5 triệu người dùng dịch vụ ngân hàng điện tử, trong đó BCEL One chiếm tỉ trọng áp đảo với hơn 1,4 triệu người dùng. Tổng giá trị giao dịch qua kênh số chiếm trên 73% tổng giao dịch của ngân hàng. Đây là nền tảng vững chắc cho việc hiện đại hóa các dịch vụ chuyên biệt, trong đó có giao dịch ngoại tệ.
4.2. Hiện đại hóa dịch vụ giao dịch ngoại tệ tại BCEL
Quá trình hiện đại hóa dịch vụ ngoại tệ tại BCEL được thể hiện qua hai khía cạnh chính:
Về tích hợp đa kênh: Dịch vụ ngoại tệ không còn giới hạn tại quầy giao dịch mà đã được tích hợp sâu rộng vào các kênh số chủ lực:
(i) BCEL One (Mobile Banking): Khách hàng có thể tra cứu tỉ giá theo thời gian thực, mua/bán ngoại tệ (USD, THB, CNY...), chuyển tiền quốc tế (ví dụ: Chuyển tiền sang WeChat thông qua hợp tác với Tencent, chuyển tiền xuyên biên giới với Hàn Quốc qua mạng lưới Global Loyalty Network - GLN) và theo dõi lịch sử giao dịch;
(ii) Internet Banking (i-Banking): Cung cấp đầy đủ tính năng cho khách hàng doanh nghiệp, bao gồm thanh toán xuất - nhập khẩu, quản lý tài khoản đa tiền tệ và các giao dịch có giá trị lớn với tính bảo mật cao;
(iii) Hệ thống POS và ATM: Cho phép khách hàng rút ngoại tệ tại các ATM được chỉ định và thanh toán bằng thẻ quốc tế (Visa, MasterCard).
Về đa dạng hóa sản phẩm số: BCEL đã phát triển các sản phẩm ngoại tệ qua kênh số đặc thù:
(i) Chuyển tiền quốc tế tốc độ cao: Tận dụng các công nghệ như Blockchain và giao diện lập trình ứng dụng (API) để rút ngắn thời gian xử lý từ vài ngày xuống còn vài phút hoặc vài giờ đối với một số tuyến;
(ii) Cổng thanh toán quốc tế (BCEL eCommerce Gateway): Cho phép các doanh nghiệp Lào nhận thanh toán từ nước ngoài bằng nhiều loại tiền tệ khác nhau, phục vụ cho hoạt động thương mại điện tử xuyên biên giới;
(iii) Công cụ phòng ngừa rủi ro tỉ giá trực tuyến: Cung cấp cho khách hàng doanh nghiệp các công cụ đơn giản để theo dõi biến động tỉ giá và thực hiện các giao dịch phòng ngừa rủi ro cơ bản.
4.3. Phân tích số liệu và đánh giá kết quả
Để đánh giá hiệu quả của quá trình hiện đại hóa, nhóm tác giả phân tích các số liệu về dịch vụ ngoại tệ của BCEL giai đoạn 2020 - 2024.
Bảng 2: Quy mô và tăng trưởng khách hàng sử dụng dịch vụ ngoại tệ qua kênh số của BCEL giai đoạn 2020 - 2024
|  | 
| Nguồn: Tổng hợp từ dữ liệu nội bộ của BCEL | 
Theo Bảng 2, số lượng khách hàng sử dụng dịch vụ ngoại tệ qua kênh số của BCEL đã tăng trưởng mạnh mẽ, từ 45.000 khách hàng năm 2020 lên 160.000 khách hàng năm 2024, tương đương mức tăng 255%. Tỉ lệ phổ cập kênh số đã tăng từ 36% lên 71,1%, cho thấy xu hướng chuyển dịch rõ rệt sang hình thức giao dịch trực tuyến. Tốc độ tăng trưởng cao nhất vào năm 2021 (55,6%), có thể do tác động của đại dịch Covid-19 thúc đẩy nhu cầu giao dịch không tiếp xúc, sau đó duy trì ở mức ổn định khoảng 28 - 35% trong các năm tiếp theo, phản ánh giai đoạn tăng trưởng bền vững.
Bảng 3: Khối lượng và giá trị giao dịch ngoại tệ qua kênh số của BCEL giai đoạn 2020 - 2024
|  | 
| Nguồn: Tổng hợp từ dữ liệu nội bộ của BCEL | 
Theo cả khối lượng và giá trị giao dịch ngoại tệ qua kênh số đều tăng trưởng ấn tượng. Khối lượng giao dịch tăng hơn 3 lần, từ 850.000 giao dịch (năm 2020) lên 2.700.000 giao dịch (năm 2024). Giá trị giao dịch tăng hơn 4 lần, từ 1.250 triệu USD (năm 2020) lên 5.500 triệu USD năm 2024. Điều đáng chú ý là giá trị trung bình mỗi giao dịch cũng có xu hướng tăng đều, từ 1.470 USD lên 2.037 USD qua 5 năm. Điều này cho thấy không chỉ các giao dịch nhỏ lẻ mà cả những giao dịch có giá trị lớn của khách hàng doanh nghiệp đang dần chuyển sang kênh số, phản ánh sự tin tưởng ngày càng cao vào độ an toàn và hiệu quả của nền tảng.
Bảng 4: Doanh thu từ dịch vụ ngoại tệ qua kênh số của BCEL giai đoạn 2020 - 2024
|  | 
| Nguồn: Tổng hợp từ dữ liệu nội bộ của BCEL | 
Theo Bảng 4, doanh thu từ dịch vụ ngoại tệ qua kênh số tăng trưởng vượt bậc, từ 38,5 tỉ Kip năm 2020 lên 185 tỉ Kip năm 2024, đóng góp ngày càng lớn vào tổng doanh thu ngoại tệ. Tỉ trọng doanh thu ngoại tệ từ kênh số đã vượt ngưỡng 50% vào năm 2022 và đạt 64,8% vào năm 2024, khẳng định kênh số đã trở thành nguồn thu chính cho dịch vụ ngoại tệ của BCEL. Mức tăng trưởng doanh thu số luôn ở mức cao (trên 37%), cho thấy hiệu quả tài chính rõ rệt của việc hiện đại hóa.
Bảng 5: Cơ cấu doanh thu dịch vụ ngoại tệ qua kênh số của BCEL năm 2024
|  | 
| Nguồn: Tổng hợp từ dữ liệu nội bộ của BCEL | 
Theo Bảng 5, cơ cấu doanh thu dịch vụ ngoại tệ qua kênh số năm 2024 cho thấy dịch vụ chuyển tiền quốc tế và thanh toán xuất - nhập khẩu là hai trụ cột chính, chiếm tới 80% doanh thu ngoại tệ qua kênh số. Điều này phù hợp với cơ cấu kinh tế của Lào, một quốc gia phụ thuộc nhiều vào xuất khẩu tài nguyên (thủy điện, khoáng sản) và kiều hối. Sự phát triển của các dịch vụ này trên nền tảng số đã góp phần quan trọng vào việc tạo thuận lợi cho thương mại và dòng vốn quốc tế.
4.4. Thảo luận
Kết quả phân tích dữ liệu cho thấy một bức tranh tích cực về quá trình hiện đại hóa dịch vụ ngoại tệ tại BCEL. Thành công này được hình thành từ nhiều yếu tố then chốt:
Thứ nhất, chiến lược phát triển đúng hướng: Việc BCEL tích hợp dịch vụ ngoại tệ vào “siêu ứng dụng” BCEL One là bước đi chiến lược, tạo ra nền tảng tài chính toàn diện - nơi khách hàng có thể thực hiện mọi nhu cầu giao dịch, từ nội địa đến quốc tế một cách nhanh chóng và thuận tiện.
Thứ hai, đầu tư mạnh vào công nghệ và an ninh: Các khoản đầu tư vào hạ tầng Core banking, điện toán đám mây và đặc biệt là giải pháp bảo mật hiện đại (xác thực đa yếu tố, mã hóa dữ liệu) đã củng cố niềm tin của người dùng, nhất là khách hàng doanh nghiệp thường xuyên giao dịch giá trị lớn.
Thứ ba, mở rộng hợp tác chiến lược: Việc ký kết thỏa thuận với Tập đoàn Tencent (Trung Quốc), KEB Hana Bank (Hàn Quốc) và nhiều đối tác Fintech quốc tế đã giúp BCEL mở rộng mạng lưới chuyển tiền xuyên biên giới, nâng cao khả năng cạnh tranh về tốc độ và chi phí dịch vụ.
Thứ tư, đáp ứng tốt nhu cầu thực tiễn: Các dịch vụ mới đã giải quyết được những hạn chế truyền thống trong giao dịch ngoại tệ tại Lào như thủ tục phức tạp, thời gian xử lý kéo dài và thiếu minh bạch về tỉ giá.
Tuy nhiên, bên cạnh những kết quả đạt được, BCEL vẫn đối mặt với một số thách thức về mở rộng mạng lưới dịch vụ đến vùng sâu, vùng xa khi một bộ phận người dân, đặc biệt ở vùng nông thôn hoặc người cao tuổi vẫn còn hạn chế trong việc tiếp cận giao dịch số. Bên cạnh đó, áp lực cạnh tranh từ các công ty Fintech có mô hình linh hoạt và chi phí thấp; đặc biệt là rủi ro an ninh mạng ngày càng phức tạp trong bối cảnh số hóa mạnh mẽ và khung pháp lý về giao dịch điện tử, bảo vệ dữ liệu cá nhân và chữ ký số tại Lào vẫn chưa thực sự hoàn thiện.
5. Một số khuyến nghị nhằm tối ưu hóa dịch vụ giao dịch ngoại tệ qua kênh số tại BCEL
Từ kết quả nghiên cứu, nhóm tác giả bài viết đưa ra một số khuyến nghị nhằm tối ưu hóa hơn nữa dịch vụ giao dịch ngoại tệ qua kênh số tại BCEL như sau:
5.1. Đối với BOL và Chính phủ Lào
BOL và Chính phủ Lào nên tiếp tục hoàn thiện khung pháp lý nhằm tạo nền tảng vững chắc cho quá trình chuyển đổi số trong lĩnh vực ngân hàng. Việc sớm ban hành và cụ thể hóa các quy định về giao dịch điện tử, chữ ký số, bảo vệ dữ liệu cá nhân và quản lý rủi ro an ninh mạng sẽ giúp xây dựng hành lang pháp lý minh bạch, an toàn, qua đó củng cố niềm tin của người dân và doanh nghiệp đối với dịch vụ tài chính số. Chính phủ cần đẩy mạnh đầu tư vào hạ tầng số quốc gia, đặc biệt là mở rộng phủ sóng Internet băng rộng và nâng cao chất lượng kết nối tại các vùng sâu, vùng xa, giúp toàn dân dễ dàng tiếp cận dịch vụ ngân hàng số. Bên cạnh đó, việc khuyến khích liên thông giữa các nền tảng thanh toán của ngân hàng và công ty Fintech cũng là hướng đi cần thiết để hình thành một hệ sinh thái tài chính số thống nhất, thuận tiện và hiệu quả trên phạm vi cả nước.
5.2. Đối với BCEL
BCEL cần tiếp tục phát huy vai trò tiên phong trong đổi mới và hiện đại hóa dịch vụ ngoại tệ. Theo đó, BCEL nên tăng cường giáo dục tài chính số thông qua các chương trình hướng dẫn, tập huấn trực tuyến và gián tiếp, giúp nâng cao hiểu biết và kỹ năng sử dụng dịch vụ ngoại tệ qua kênh số cho khách hàng, đặc biệt là các SME và người dân ở khu vực nông thôn. Đồng thời, BCEL cần đẩy mạnh nghiên cứu, phát triển các sản phẩm phái sinh ngoại hối đơn giản trên nền tảng số nhằm hỗ trợ khách hàng chủ động phòng ngừa rủi ro tỉ giá. Trong bối cảnh rủi ro an ninh mạng ngày càng gia tăng, ngân hàng cần không ngừng đầu tư vào công nghệ bảo mật hiện đại, ứng dụng AI trong phát hiện gian lận và xây dựng kế hoạch ứng phó sự cố toàn diện để đảm bảo an toàn tuyệt đối cho tài sản và thông tin khách hàng. Cuối cùng, việc mở rộng hợp tác chiến lược với các đối tác Fintech và ngân hàng quốc tế sẽ giúp BCEL phát triển thêm các tuyến chuyển tiền tốc độ cao, giảm chi phí dịch vụ và mở rộng phạm vi phục vụ, qua đó nâng cao năng lực cạnh tranh và vị thế của ngân hàng trên thị trường khu vực.
6. Kết luận
Bài viết đã phân tích quá trình hiện đại hóa dịch vụ giao dịch ngoại tệ tại BCEL trong bối cảnh chuyển đổi số. Thông qua việc tích hợp sâu rộng dịch vụ ngoại tệ vào nền tảng số BCEL One và đa dạng hóa các sản phẩm, BCEL đã đạt được những kết quả ấn tượng, được phản ánh rõ nét qua sự tăng trưởng vượt bậc về số lượng khách hàng, khối lượng giao dịch và doanh thu từ kênh số. Kênh số đã chính thức trở thành kênh phân phối chủ lực và là động lực tăng trưởng quan trọng cho dịch vụ ngoại tệ của ngân hàng. Thành công này không chỉ góp phần nâng cao năng lực cạnh tranh của BCEL mà còn thúc đẩy sự phát triển của nền kinh tế số Lào thông qua việc tạo thuận lợi cho thương mại và đầu tư quốc tế.
Trong tương lai, các nghiên cứu tiếp theo có thể phân tích sâu hơn các yếu tố ảnh hưởng đến quyết định sử dụng dịch vụ ngoại tệ qua kênh số của từng nhóm khách hàng cụ thể (cá nhân, doanh nghiệp nhỏ và vừa, doanh nghiệp lớn) hoặc đánh giá tác động của các công nghệ mới nổi như Blockchain và AI đến hiệu quả hoạt động và mô hình kinh doanh của dịch vụ này.
Tài liệu tham khảo:
1. Al-Hawari, M. A. (2011), The effect of automated service quality on bank financial performance and the mediating role of customer retention. Journal of Financial Services Marketing, 16(3-4), pages 184-197.
2. Ameen, N., Ali, E., & Al-Hujran, O. (2022), Digital banking service quality and its impact on customer satisfaction and loyalty: An empirical study in the Jordanian context. International Journal of Bank Marketing, 40(4), pages 692-720.
3. Bank of the Lao P.D.R. (BOL) (2023), Annual Economic Report 2022. Vientiane: BOL.
4. Chen, Y. H., & Tsai, M. C. (2019), The impact of digital transformation on bank performance. Journal of Financial Research, 42(4), pages 589-612.
5. Davis, F. D. (1989), Perceived usefulness, perceived ease of use, and user acceptance of information technology. MIS Quarterly, 13(3), pages 319-340.
6. Lattana, P., & Kevvilay, S. (2022), Factors influencing the adoption of mobile banking in Vientiane Capital, Laos. Journal of Asian Finance, Economics and Business, 9(3), pages 0153-0162.
7. Loonam, M., & O'Loughlin, D. (2008), Exploring e-service quality: A study of Irish online banking. Marketing Intelligence & Planning, 26(7), pages 759-780.
8. Ozili, P. K. (2018), Impact of digital finance on financial inclusion and stability. Borsa Istanbul Review, 18(4), pages 329-340.
9. Phommasane, S., & Silarath, V. (2021), The challenges of digital banking development in the Lao PDR. International Journal of Business and Social Science, 12(5), pages 45-55.
10. Rahman, M., Ismail, I., Bahri, S., & Ahmad, A. (2023), Digital transformation in ASEAN banking: A comparative study of Malaysia and Singapore. Journal of Financial Services Marketing, 28(1), pages 1-15.
11. Tapscott, D., & Tapscott, A. (2016), Blockchain revolution: How the technology behind bitcoin is changing money, business, and the world. Penguin.
12. Venkatesh, V., Morris, M. G., Davis, G. B., & Davis, F. D. (2003), User acceptance of information technology: Toward a unified view. MIS Quarterly, 27(3), pages 425-478.
13. Westerman, G., Bonnet, D., & McAfee, A. (2014), Leading digital: Turning technology into business transformation. Harvard Business Review Press.
14. World Bank (2023), The World Bank in Laos: Overview. Retrieved from https://www.worldbank.org/en/country/laos/overview
Tin bài khác
 
                                                                                    
                                         
                                                                                    
                                        Quản lý rủi ro tài sản số tại các ngân hàng: Kinh nghiệm từ các thị trường phát triển và bài học cho Việt Nam
 
                                                                                    
                                        Hợp tác thương mại giữa Ấn Độ và Đông Nam Á: Thực trạng, đánh giá và gợi ý cho Việt Nam
 
                                                                                    
                                        Thông lệ quốc tế và giải pháp nâng cao chất lượng thông tin đầu vào phục vụ công tác giám sát ngân hàng tại Ngân hàng Nhà nước Việt Nam
 
                                                                                    
                                        Kinh nghiệm quốc tế về xử lý rủi ro tín dụng và một số bài học chính sách đối với các ngân hàng thương mại Việt Nam
 
                                                                                    
                                        Hệ thống tiền tệ quốc tế trong thế giới đang thay đổi
 
                                                                                    
                                        Rủi ro thanh khoản, hàm lượng vốn chủ sở hữu và khả năng sinh lời của các ngân hàng thương mại khu vực Đông Nam Á
 
                                                                                    
                                        Cục Dự trữ Liên bang Mỹ trước ngã rẽ quyết định về lãi suất
 
                                                            
                            Tiết kiệm - Sức mạnh nội sinh trong kỷ nguyên số
 
                                                            
                            Phát triển sản phẩm du lịch đặc thù gắn chuyển đổi số và tài chính bền vững tại khu vực Tây Yên Tử, tỉnh Bắc Ninh
 
                                                            
                            Xây dựng nhân lực quốc gia trong kỷ nguyên số: Từ thách thức đến bứt phá (Kỳ 5)
 
                                                            
                            Hoàn thiện phương pháp tính CPI tại Việt Nam: Góc nhìn từ yếu tố bất động sản và chi phí nhà ở
 
                                                            
                            Du lịch nông nghiệp nội vùng Duyên hải Nam Trung Bộ và Tây Nguyên: Tiềm năng, thách thức và định hướng phát triển
 
                                                            
                            Hiện đại hóa dịch vụ giao dịch ngoại tệ tại Ngân hàng Ngoại thương Lào trong bối cảnh chuyển đổi số
 
                                                            
                            Nghiên cứu quy định về thư tín dụng trong Bộ luật Thương mại Thống nhất Hoa Kỳ
 
                                                            
                            Các nhân tố ảnh hưởng đến ý định sử dụng dịch vụ ngân hàng điện tử: Nghiên cứu tại Ngân hàng Ngoại thương Lào
 
                                                            
                            Quản lý rủi ro tài sản số tại các ngân hàng: Kinh nghiệm từ các thị trường phát triển và bài học cho Việt Nam
 
                                                            
                             
                         
                     
                                                                             
                     
                    ![[TRỰC TIẾP] TỌA ĐÀM PHÁT TRIỂN NGUỒN NHÂN LỰC TRONG THỜI ĐẠI AI](https://tapchinganhang.gov.vn/stores/news_dataimages/2025/102025/08/09/croped/toa-dam-chao-tsv20251008092817.jpg?251008095318) 
                        
                                             
                                            