Các nhân tố ảnh hưởng đến ý định sử dụng dịch vụ ngân hàng điện tử: Nghiên cứu tại Ngân hàng Ngoại thương Lào

Quốc tế
Phần lớn các nghiên cứu trước đây về chấp nhận và phát triển ngân hàng điện tử được thực hiện tại các quốc gia phát triển hoặc có nền tảng hạ tầng số vững chắc. Trong khi đó, tại một quốc gia đang phát triển như Cộng hòa Dân chủ Nhân dân (CHDCND) Lào, với đặc thù văn hóa tập thể, trình độ công nghệ và điều kiện kinh tế - xã hội riêng biệt, các yếu tố then chốt có thể khác biệt đáng kể. Do đó, nghiên cứu này nhằm lấp đầy khoảng trống trên bằng cách kiểm định một mô hình nghiên cứu tích hợp, kế thừa các yếu tố truyền thống và bổ sung các biến số đặc thù phù hợp với bối cảnh của CHDCND Lào.
aa

Tóm tắt: Nghiên cứu này nhằm phân tích các nhân tố ảnh hưởng đến ý định sử dụng dịch vụ ngân hàng điện tử của khách hàng tại Ngân hàng Ngoại thương Lào (BCEL). Sử dụng mô hình phương trình cấu trúc (SEM), mô hình chấp nhận công nghệ (TAM), lý thuyết hành vi hoạch định (TPB) và lý thuyết thống nhất về chấp nhận và sử dụng công nghệ (UTAUT), nghiên cứu đề xuất một mô hình tích hợp các yếu tố đặc thù của nền kinh tế đang phát triển như niềm tin, rủi ro cảm nhận và ảnh hưởng xã hội. Kết quả cho thấy, các nhân tố: Tính hữu ích, Tính dễ sử dụng, Điều kiện hỗ trợ, An toàn bảo mật, Ảnh hưởng xã hội và Niềm tin có tác động tích cực đến Ý định sử dụng dịch vụ ngân hàng điện tử, trong khi đó, nhân tố Rủi ro cảm nhận có tác động tiêu cực. Nghiên cứu cung cấp bằng chứng thực tiễn quan trọng cho các nhà quản lý ngân hàng và hoạch định chính sách trong việc xây dựng chiến lược phát triển ngân hàng điện tử hiệu quả.

Từ khóa: Ngân hàng điện tử, BCEL, Lào.

FACTORS AFFECTING THE INTENTION TO USE E-BANKING SERVICES: A STUDY AT THE LAO FOREIGN TRADE BANK

Abstract: This study aims to examine the factors influencing the intention to use E-Banking services among customers of the Lao Foreign Trade Bank (BCEL). By employing Structural Equation Modeling (SEM), Technology Acceptance Model (TAM), the Theory of Planned Behavior (TPB), Unified Theory of Acceptance and Use of Technology (UTAUT), the study proposes an integrated model that incorporates specific factors of a developing economy, such as trust, perceived risk, and social influence. The results indicate that the factors Perceived Usefulness, Perceived Ease of Use, Facilitating Conditions, Security, and Trust have a positive impact on Usage Intention. Conversely, Perceived Risk has a negative impact. The study provides crucial practical evidence for bank managers and policymakers in formulating effective E-Banking development strategies.

Keywords: E-Banking, BCEL, Laos.

Ảnh minh họa (Nguồn: Internet)
Ảnh minh họa (Nguồn: Internet)

1. Đặt vấn đề

Cuộc Cách mạng công nghiệp lần thứ tư đang tái định hình ngành tài chính - ngân hàng toàn cầu, thúc đẩy mạnh mẽ xu hướng chuyển đổi số. Tại CHDCND Lào, BCEL giữ vai trò tiên phong với thị phần người dùng ngân hàng điện tử lên tới 46,9% vào cuối năm 2024. Mặc dù đạt được những bước tiến ban đầu đáng ghi nhận, hệ thống ngân hàng điện tử tại Lào vẫn đối mặt với những thách thức không nhỏ như hạ tầng công nghệ hạn chế, hành lang pháp lý chưa đồng bộ và thói quen sử dụng tiền mặt chiếm ưu thế.

Phần lớn các nghiên cứu trước đây về chấp nhận và phát triển ngân hàng điện tử được thực hiện tại các quốc gia phát triển hoặc có nền tảng hạ tầng số vững chắc. Trong khi đó, tại một quốc gia đang phát triển như Lào, với đặc thù văn hóa tập thể, trình độ công nghệ và điều kiện kinh tế - xã hội riêng biệt, các yếu tố then chốt có thể khác biệt đáng kể. Do đó, nghiên cứu này nhằm lấp đầy khoảng trống trên bằng cách kiểm định một mô hình nghiên cứu tích hợp, kế thừa các yếu tố truyền thống và bổ sung các biến số đặc thù phù hợp với bối cảnh của Lào. Nghiên cứu hướng đến trả lời câu hỏi: Đâu là những nhân tố chính ảnh hưởng đến ý định sử dụng dịch vụ ngân hàng điện tử của khách hàng cá nhân tại BCEL và mức độ ảnh hưởng của chúng như thế nào?

2. Cơ sở lý thuyết và mô hình nghiên cứu

2.1. Cơ sở lý thuyết

Nghiên cứu này dựa trên nền tảng của ba lý thuyết chính trong lĩnh vực chấp nhận công nghệ:

(i) Mô hình TAM của Davis (1989) là mô hình được sử dụng rộng rãi nhất để giải thích hành vi chấp nhận công nghệ. TAM cho rằng hai nhận thức chính - Nhận thức tính hữu íchNhận thức tính dễ sử dụng - là những yếu tố then chốt quyết định thái độ và ý định sử dụng của một cá nhân đối với một hệ thống công nghệ mới. Trong bối cảnh ngân hàng điện tử, Nhận thức tính hữu ích phản ánh mức độ mà khách hàng tin rằng sử dụng dịch vụ sẽ mang lại lợi ích (tiết kiệm thời gian, chi phí), trong khi Nhận thức tính dễ sử dụng phản ánh mức độ dễ dàng khi thao tác với ứng dụng ngân hàng.

(ii) Lý thuyết TPB của Ajzen (1991) mở rộng Lý thuyết hành vi hợp lý (TRA) bằng cách bổ sung yếu tố Nhận thức kiểm soát hành vi, bên cạnh Thái độChuẩn mực chủ quan. Lý thuyết TPB cho rằng, Ý định hành vi là hàm số của ba yếu tố này. Trong nghiên cứu này, Nhận thức kiểm soát hành vi được thể hiện qua Điều kiện hỗ trợ - cảm nhận của khách hàng về sự sẵn có của các nguồn lực và điều kiện cần thiết (thiết bị, kiến thức, hỗ trợ kỹ thuật) để sử dụng ngân hàng điện tử.

(iii) Mô hình UTAUT của Venkatesh và cộng sự (2003) tích hợp các yếu tố từ các mô hình lý thuyết trước đó, hình thành nên một mô hình mạnh mẽ với bốn nhân tố cốt lõi: Kỳ vọng hiệu suất, Kỳ vọng nỗ lực, Ảnh hưởng xã hội Điều kiện hỗ trợ.

Ngoài ra, nghiên cứu còn kế thừa từ Lý thuyết Niềm tin - Rủi ro (Trust - Risk Theory). Trong môi trường số đầy rủi ro như ngân hàng điện tử, Niềm tin vào ngân hàng và hệ thống công nghệ được xem là yếu tố then chốt làm giảm Rủi ro nhận thức - nỗi lo về mất mát tài chính, lộ thông tin cá nhân - từ đó thúc đẩy ý định sử dụng (McKnight và cộng sự, 2002; Featherman và Pavlou, 2003).

2.2. Mô hình nghiên cứu và giả thuyết

2.2.1. Định nghĩa các khái niệm

Nghiên cứu vận hành các khái niệm chính dựa trên cơ sở lý thuyết nền tảng, được đo lường bằng thang điểm Likert 5 mức độ:

Các thang đo sử dụng trong bảng hỏi chủ yếu được kế thừa và điều chỉnh từ các nghiên cứu đã được công bố rộng rãi và có độ tin cậy cao trong cộng đồng học thuật quốc tế, đồng thời được hiệu chỉnh cho phù hợp với ngữ cảnh tại Lào. Cụ thể, có 36 biến quan sát được sử dụng để đo lường 9 khái niệm trong mô hình, bao gồm:

- Tính hữu ích: Được đo lường bằng 5 biến quan sát (HI1 - HI5), kế thừa từ các nghiên cứu của Davis (1989), Venkatesh và Davis (2000), và các nghiên cứu gần đây trong lĩnh vực ngân hàng điện tử.

- Tính dễ sử dụng: Gồm 4 biến quan sát (SD1 - SD4), dựa trên thang đo của Davis (1989) và các nghiên cứu ứng dụng sau này.

- Ảnh hưởng xã hội: Được đo bằng 3 biến quan sát (AH1 - AH3), phát triển từ lý thuyết của Ajzen (1991), Venkatesh và cộng sự (2003).

- Điều kiện hỗ trợ: Gồm 5 biến quan sát (ĐK1 - ĐK5), đo lường nhận thức về sự hỗ trợ từ hạ tầng và tổ chức.

- An toàn bảo mật: Gồm 4 biến quan sát (AT1 - AT4), đánh giá nhận thức về tính an toàn của hệ thống.

- Rủi ro cảm nhận: Gồm 4 biến quan sát (RR1 - RR4), đánh giá mức độ lo ngại về các rủi ro khi giao dịch trực tuyến.

- Niềm tin: Được đo lường bằng 4 biến quan sát (NT1 - NT4), đánh giá lòng tin của khách hàng vào BCEL và hệ thống bảo mật.

- Ý định sử dụng: Được đo bằng 3 biến quan sát (YD1 - YD3), kế thừa từ Fishbein và Ajzen (1975).

- Hành vi sử dụng: Gồm 4 biến quan sát (TT1 - TT4), đo lường tần suất và mức độ sử dụng thực tế.

2.2.2 Mô hình và giả thuyết nghiên cứu

Kế thừa các lý thuyết trên và điều chỉnh cho phù hợp với bối cảnh Lào, nghiên cứu đề xuất mô hình sau:

Hình 1. Mô hình nghiên cứu đề xuất

Nguồn: Minh họa của nhóm tác giả
Nguồn: Minh họa của nhóm tác giả

Các giả thuyết nghiên cứu (H) được đề xuất:

- H1: Tính hữu ích (HI) tác động tích cực (+) đến Ý định sử dụng (BI).

- H2: Tính dễ sử dụng (SD) tác động tích cực (+) đến Ý định sử dụng (BI).

- H3: Ảnh hưởng xã hội (AH) tác động tích cực (+) đến Ý định sử dụng (BI).

- H4: Điều kiện hỗ trợ (ĐK) tác động tích cực (+) đến Ý định sử dụng (BI).

- H5: An toàn bảo mật (AT) tác động tích cực (+) đến Ý định sử dụng (BI).

- H6: Rủi ro cảm nhận (RR) tác động tiêu cực (-) đến Ý định sử dụng (BI).

- H7: Niềm tin (NT) tác động tiêu cực (-) đến Rủi ro cảm nhận (Risk).

- H8: Ý định sử dụng (BI) tác động tích cực (+) đến Hành vi sử dụng thực tế (Use Behavior).

3. Phương pháp nghiên cứu

3.1. Thiết kế nghiên cứu và thu thập dữ liệu

Đối tượng khảo sát là khách hàng cá nhân và cán bộ, nhân viên của BCEL. Nghiên cứu áp dụng phương pháp chọn mẫu thuận tiện có phân tầng. Cụ thể, để đảm bảo mẫu nghiên cứu có tính đại diện tương đối cho cơ cấu khách hàng của BCEL, nghiên cứu phân tầng dựa trên hai nhóm đối tượng chính: (1) Khách hàng cá nhân và (2) Cán bộ, nhân viên ngân hàng. Trong nhóm khách hàng, việc thu thập dữ liệu được thực hiện tại một số chi nhánh chính của BCEL ở các khu vực địa lý khác nhau (ví dụ, Thủ đô Vientiane và các tỉnh thành khác) để thuận tiện và đa dạng hóa mẫu.

Bảng hỏi được thiết kế theo thang đo Likert 5 điểm, gồm các phần thông tin nhân khẩu học và các biến số trong mô hình. Dữ liệu được thu thập từ tháng 8 - 12/2024 bằng hai hình thức: (i) Phát bảng hỏi giấy trực tiếp tại quầy giao dịch của các chi nhánh BCEL được chọn; (ii) Khảo sát trực tuyến thông qua nền tảng Google Forms và được phân phối với sự hỗ trợ của BCEL.

Tổng số phiếu phát ra là 950 (650 khách hàng và 300 nhân viên dự kiến), thu về 890 phiếu. Sau khi làm sạch, loại bỏ các phiếu trả lời thiếu nghiêm túc hoặc không hoàn chỉnh, tổng mẫu phân tích cuối cùng là 860 (700 khách hàng và 160 nhân viên), đạt tỉ lệ hồi đáp là 90,5%. Cỡ mẫu 860 đáp ứng đủ điều kiện để phân tích SEM theo khuyến nghị của Hair và cộng sự (2010) - cần ít nhất 10 - 20 mẫu cho một biến quan sát. Nghiên cứu này có 36 biến quan sát, do đó cỡ mẫu 860 là hoàn toàn phù hợp. Mẫu khảo sát được mô tả trong Bảng 1.

Bảng 1. Mô tả mẫu khảo sát

Nguồn: Phân tích của nhóm tác giả
Nguồn: Phân tích của nhóm tác giả

3.2. Phương pháp phân tích dữ liệu

Dữ liệu được phân tích bằng phần mềm SPSS 26.0 và AMOS 26.0 theo quy trình:

- Thống kê mô tả: Mô tả đặc điểm mẫu.

- Đánh giá độ tin cậy thang đo: Sử dụng hệ số Cronbach's Alpha.

- Phân tích nhân tố khám phá (EFA): Kiểm tra giá trị hội tụ và phân biệt của thang đo.

- Phân tích SEM: Kiểm định các giả thuyết nghiên cứu thông qua phân tích nhân tố khẳng định (CFA) và mô hình cấu trúc.

4. Kết quả và thảo luận

4.1. Đánh giá độ tin cậy và giá trị thang đo

Theo Bảng 2.1 và Bảng 2.2, các hệ số Cronbach's Alpha của tất cả các thang đo đều có hệ số Alpha > 0,7 và hệ số tương quan biến tổng > 0,3, đạt yêu cầu về độ tin cậy, ngoại trừ thang đo Ý định sử dụng có hệ số Alpha = 0,641. Mặc dù hơi thấp hơn ngưỡng 0,7 khuyến nghị, giá trị này vẫn có thể được chấp nhận do số lượng biến quan sát trong thang đo này ít (chỉ có 3 biến) và tất cả các hệ số tương quan biến tổng đều lớn hơn 0,3 (lần lượt là 0,484; 0,502 và 0,370), đáp ứng tiêu chí về mối tương quan nội tại giữa các biến (Hair và cộng sự, 2010; Nunnally và Bernstein, 1994). Hơn nữa, trong giai đoạn nghiên cứu khám phá hoặc với các mô hình có nhiều biến tiềm năng, giá trị Alpha từ 0,6 trở lên vẫn được xem là có thể chấp nhận được.

Bảng 2.1: Kết quả đánh giá độ tin cậy thang đo

Nguồn: Phân tích của nhóm tác giả
Nguồn: Phân tích của nhóm tác giả

Bảng 2.2: Kết quả đánh giá độ tin cậy thang đo

Nguồn: Phân tích của nhóm tác giả
Nguồn: Phân tích của nhóm tác giả

4.2. Kiểm định mô hình và giả thuyết nghiên cứu

Kết quả phân tích cho thấy, mô hình nghiên cứu đều đạt các chỉ số phù hợp (χ²/df = 2,135; CFI = 0,951; TLI = 0,943; RMSEA = 0,052), kết quả kiểm định các giả thuyết được tổng hợp trong Bảng 3:

Bảng 3. Kết quả kiểm định các giả thuyết nghiên cứu

Nguồn: Phân tích của nhóm tác giả
Nguồn: Phân tích của nhóm tác giả

4.3. Thảo luận kết quả

Nghiên cứu này không chỉ dừng lại ở việc kiểm định các giả thuyết mà còn đi sâu giải thích ý nghĩa của từng phát hiện trong bối cảnh cụ thể của Lào, một quốc gia đang phát triển với nền văn hóa tập thể.

(i) Tính hữu ích và Tính dễ sử dụng

Cả hai yếu tố Tính hữu ích Tính dễ sử dụng đều có tác động tích cực, có ý nghĩa thống kê đến Ý định sử dụng, với hệ số lần lượt là β = 0,215 và β = 0,198. Điều này hoàn toàn phù hợp và củng cố nền tảng lý thuyết TAM. Nó khẳng định rằng, bất chấp bối cảnh đặc thù, động lực cốt lõi để khách hàng chấp nhận công nghệ vẫn là việc họ cảm nhận được lợi ích thiết thực (tiết kiệm thời gian, chi phí) và sự dễ dàng khi thao tác. Đối với BCEL, điều này cho thấy các nỗ lực cải thiện tính năng và trải nghiệm người dùng trên ứng dụng ngân hàng điện tử BCEL One là đúng hướng.

(ii) Ảnh hưởng xã hội

Yếu tố này có tác động tích cực mạnh mẽ đến Ý định sử dụng (β = 0,185, p = 0,003). Đây là một phát hiện then chốt, làm nổi bật sự khác biệt của bối cảnh Lào so với các nước phương Tây có văn hóa cá nhân chủ nghĩa. Trong một xã hội tập thể, ý kiến và hành vi của gia đình, bạn bè, đồng nghiệp và cộng đồng có sức nặng đáng kể. Một cá nhân có thể sử dụng dịch vụ không chỉ vì lợi ích cá nhân mà còn để hòa nhập với nhóm hoặc tuân theo kỳ vọng xã hội. Kết quả này nhấn mạnh rằng các chiến lược marketing truyền thống (quảng cáo một chiều) có thể kém hiệu quả hơn so với các chiến lược dựa vào cộng đồng và khai thác sức ảnh hưởng của người tiêu dùng.

(iii) Điều kiện hỗ trợ

Điều kiện hỗ trợ tác động tích cực đến Ý định sử dụng (β = 0,172, p = 0,005). Phát hiện này phản ánh rõ ràng thực trạng hạ tầng kỹ thuật và trình độ công nghệ ở một quốc gia đang phát triển. Điều kiện hỗ trợ ở đây không chỉ là sự hỗ trợ từ ngân hàng mà còn là điều kiện khách quan như chất lượng đường truyền Internet, khả năng tiếp cận thiết bị thông minh, kiến thức kỹ thuật số của người dân. Khách hàng chỉ sẵn sàng sử dụng dịch vụ khi họ tin rằng có đủ nguồn lực và điều kiện kỹ thuật để hỗ trợ họ thực hiện hành vi đó. Điều này hàm ý rằng, ngân hàng không thể hoạt động đơn độc mà cần hợp tác để cải thiện hệ sinh thái số chung.

(iv) An toàn bảo mật, Rủi ro cảm nhận và Niềm tin

An toàn bảo mật có hệ số tác động tích cực cao nhất (β = 0,241) lên Ý định sử dụng. Rủi ro cảm nhận có tác động tiêu cực mạnh (β = -0,193). Niềm tin có tác động tiêu cực mạnh lên Rủi ro cảm nhận (β = -0,327), nghĩa là Niềm tin càng cao thì Rủi ro cảm nhận càng giảm. Phát hiện này là trọng tâm của nghiên cứu, phản ánh đúng lo ngại lớn nhất của người dùng trong môi trường số. Trong một thị trường mà hạ tầng pháp lý về bảo vệ dữ liệu cá nhân có thể chưa hoàn thiện và nhận thức về an ninh mạng còn hạn chế, nỗi sợ về mất tiền, lộ thông tin là rào cản cực kỳ lớn. Nghiên cứu chỉ ra rằng, để giảm thiểu rào cản này, việc xây dựng Niềm tin đóng vai trò then chốt. Niềm tin không chỉ là niềm tin vào công nghệ mà còn là niềm tin vào uy tín, năng lực và sự trung thực của chính ngân hàng. Khi khách hàng tin tưởng vào BCEL, họ sẽ đánh giá thấp hơn các rủi ro tiềm ẩn.

(v) Mối quan hệ giữa Ý định sử dụng tới Hành vi sử dụng

Ý định sử dụng tác động rất mạnh đến Hành vi sử dụng (β = 0,521). Hệ số β cao này khẳng định tính giá trị của mô hình nghiên cứu. Nó cho thấy Ý định sử dụng là một dự báo đáng tin cậy cho hành vi thực tế trong bối cảnh này. Nói cách khác, nếu BCEL có thể cải thiện các yếu tố nêu trên để nâng cao Ý định sử dụng của khách hàng, thì tỉ lệ chuyển đổi sang sử dụng thực tế sẽ rất cao.

4.4. Hạn chế của nghiên cứu

Bên cạnh những đóng góp quan trọng, nghiên cứu này vẫn tồn tại một số hạn chế cần được thừa nhận.

Thứ nhất, phương pháp chọn mẫu thuận tiện có phân tầng, dù đã nỗ lực đảm bảo tính đa dạng, chủ yếu tập trung vào khách hàng và nhân viên của BCEL. Điều này có thể làm hạn chế khả năng đại diện cho toàn bộ dân số người dùng tiềm năng tại Lào, từ đó ảnh hưởng đến tính khái quát hóa của kết quả.

Thứ hai, phạm vi nghiên cứu được thực hiện tại một ngân hàng duy nhất (BCEL), mặc dù là tổ chức dẫn đầu thị trường. Các ngân hàng thương mại khác tại Lào có thể có đặc điểm khách hàng và chiến lược dịch vụ số khác biệt, vì vậy các phát hiện cần được diễn giải thận trọng trong bối cảnh rộng hơn.

Thứ ba, thiết kế nghiên cứu cắt ngang với dữ liệu được thu thập tại một thời điểm duy nhất không cho phép phân tích sự biến đổi trong nhận thức và ý định của khách hàng theo thời gian.

Cuối cùng, dữ liệu dựa trên tự báo cáo từ người trả lời có thể tiềm ẩn các sai lệch như xu hướng trả lời theo mong đợi xã hội hoặc sai lệch trong hồi tưởng, mặc dù đã có những nỗ lực kiểm soát trong quá trình thiết kế bảng hỏi và thu thập số liệu.

5. Kết luận và hàm ý quản lý

Nghiên cứu này đã kiểm định thành công mô hình tích hợp các nhân tố ảnh hưởng đến ý định sử dụng dịch vụ ngân hàng điện tử tại BCEL. Kết quả cho thấy: Các yếu tố: Tính hữu ích, Tính dễ sử dụng, Điều kiện hỗ trợ, An toàn bảo mậtNiềm tin đều có tác động tích cực đến Ý định sử dụng; Rủi ro cảm nhận có tác động tiêu cực, trong khi Niềm tin đóng vai trò then chốt trong việc giảm thiểu rủi ro này; Ảnh hưởng xã hội có tác động đáng kể, phản ánh đặc điểm văn hóa tập thể tại Lào; Ý định sử dụng có mối quan hệ mạnh mẽ với hành vi sử dụng thực tế. Nghiên cứu khẳng định rằng mô hình chấp nhận công nghệ cần được điều chỉnh linh hoạt theo bối cảnh văn hóa, kinh tế và công nghệ của từng quốc gia. Đối với các nền kinh tế đang phát triển như Lào, các yếu tố như Niềm tin, An toàn bảo mật, Ảnh hưởng xã hộiĐiều kiện hỗ trợ có vai trò đặc biệt quan trọng.

Hàm ý quản lý bao gồm: Tăng cường an ninh mạng, xây dựng niềm tin, đơn giản hóa trải nghiệm người dùng, tận dụng ảnh hưởng xã hội, cải thiện hạ tầng kỹ thuật. Những phát hiện này không chỉ có ý nghĩa với BCEL mà còn là tài liệu tham khảo giá trị cho các ngân hàng và nhà hoạch định chính sách tại các quốc gia có đặc điểm tương tự.

Tài liệu tham khảo

1. Ajzen, I. (1991). The theory of planned behavior. Organizational Behavior and Human Decision Processes, 50(2), pages 179 211. https://doi.org/10.1016/0749-5978(91)90020-T

2. Baabdullah, A. M., Alalwan, A. A., Rana, N. P., Kizgin, H., & Patil, P. (2019). Consumer use of mobile banking (M-Banking) in Saudi Arabia: Towards an integrated model. International Journal of Information Management, 44, pages 38-52. https://doi.org/10.1016/j.ijinfomgt.2018.09.002

3. Davis, F. D. (1989). Perceived usefulness, perceived ease of use, and user acceptance of information technology. MIS Quarterly, 13(3), pages 319-340. https://doi.org/10.2307/249008

4. Featherman, M. S., & Pavlou, P. A. (2003). Predicting e-services adoption: a perceived risk facets perspective. International Journal of Human-Computer Studies, 59(4), pages 451-474. https://doi.org/10.1016/S1071-5819(03)00111-3

5. Fornell, C., & Larcker, D. F. (1981). Evaluating structural equation models with unobservable variables and measurement error. Journal of Marketing Research, 18(1), pages 39-50. https://doi.org/10.1177/002224378101800104

6. Gharaibah, M. K. (2020). The impact of perceived risk on online shopping in Jordan. European Journal of Business and Management, 12(15), pages 88-95.

7. Hair, J. F., Black, W. C., Babin, B. J., & Anderson, R. E. (2010). Multivariate data analysis (7th ed.). Prentice Hall.

8. McKnight, D. H., Choudhury, V., & Kacmar, C. (2002). The impact of initial consumer trust on intentions to transact with a web site: a trust building model. The Journal of Strategic Information Systems, 11(3-4), pages 297-323. https://doi.org/10.1016/S0963-8687(02)00020-3

9. Nunnally, J. C., & Bernstein, I. H. (1994). Psychometric theory (3rd ed.). McGraw-Hill.

10. Venkatesh, V., Morris, M. G., Davis, G. B., & Davis, F. D. (2003). User acceptance of information technology: Toward a unified view. MIS Quarterly, 27(3), pages 425-478. https://doi.org/10.2307/30036540

Odaly Senchanthixay *; Nguyễn Văn Tứ **
* Ngân hàng Trung ương Lào; ** Trường Đại học Lâm nghiệp

Tin bài khác

Rủi ro mới nổi của ngân hàng trung ương

Rủi ro mới nổi của ngân hàng trung ương

Trong bối cảnh chuyển đổi số toàn cầu, các ngân hàng trung ương (NHTW) đang phải đối mặt với nhiều rủi ro phức tạp như lạm phát dai dẳng, áp lực tài khóa, rủi ro từ khu vực phi ngân hàng, an ninh mạng và biến đổi khí hậu. Sự tương tác giữa các rủi ro có thể làm suy giảm niềm tin công chúng và xóa nhòa ranh giới chính sách. Bài viết đề xuất những chiến lược cho các NHTW nhằm hạn chế rủi ro, bao gồm nâng cấp giám sát, tăng khả năng chống chịu hệ thống, đổi mới truyền thông và đẩy mạnh phối hợp liên ngành, xuyên biên giới.
Sự tái định hình của hệ thống tiền tệ toàn cầu: Từ chu kỳ suy yếu của đô la Mỹ đến tương lai “đa cực hạn chế”

Sự tái định hình của hệ thống tiền tệ toàn cầu: Từ chu kỳ suy yếu của đô la Mỹ đến tương lai “đa cực hạn chế”

Chu kỳ suy yếu hiện nay của USD không chỉ mang tính ngắn hạn do chênh lệch lãi suất hay thương mại, mà phản ánh những thay đổi mang tính cấu trúc của nền kinh tế và hệ thống tài chính toàn cầu. Trong bối cảnh thế giới nhiều khả năng bước vào giai đoạn “đa cực hạn chế”, chiến lược thích ứng của các nền kinh tế đang phát triển cần cân bằng giữa ổn định vĩ mô và đa dạng hóa hợp lý...
Nghiên cứu quy định về thư tín dụng trong Bộ luật Thương mại Thống nhất Hoa Kỳ

Nghiên cứu quy định về thư tín dụng trong Bộ luật Thương mại Thống nhất Hoa Kỳ

Trong bối cảnh hội nhập pháp lý quốc tế ngày càng sâu rộng và yêu cầu chuẩn hóa các chuẩn mực nghiệp vụ ngân hàng theo thông lệ quốc tế, việc ban hành Thông tư số 21/2024/TT-NHNN đã thể hiện nỗ lực đáng ghi nhận của NHNN trong việc xây dựng hành lang pháp lý tương đối hoàn chỉnh cho nghiệp vụ thanh toán quốc tế bằng thư tín dụng.
Quản lý rủi ro tài sản số tại các ngân hàng: Kinh nghiệm từ các thị trường phát triển và bài học cho Việt Nam

Quản lý rủi ro tài sản số tại các ngân hàng: Kinh nghiệm từ các thị trường phát triển và bài học cho Việt Nam

Tài sản số đang tái định hình hệ thống tài chính toàn cầu với tốc độ nhanh chóng, đặt ra thách thức lớn trong việc quản lý rủi ro khi sử dụng chúng làm tài sản bảo đảm. Điều này đòi hỏi các cơ quan quản lý và các tổ chức tài chính phải xây dựng khung pháp lý minh bạch, cơ chế định giá đáng tin cậy, cùng hệ thống giám sát hiệu quả nhằm bảo đảm an toàn, hạn chế rủi ro và duy trì ổn định tài chính.
Hợp tác thương mại giữa Ấn Độ và Đông Nam Á: Thực trạng, đánh giá và gợi ý cho Việt Nam

Hợp tác thương mại giữa Ấn Độ và Đông Nam Á: Thực trạng, đánh giá và gợi ý cho Việt Nam

Trong bối cảnh kinh tế toàn cầu biến động, việc đánh giá thực trạng, xu hướng và động lực phát triển quan hệ thương mại Ấn Độ - ASEAN trở nên cấp thiết nhằm xác định cơ hội hợp tác mới, đặc biệt là đối với các nước trung gian như Việt Nam.
Thông lệ quốc tế và giải pháp nâng cao chất lượng thông tin đầu vào phục vụ công tác giám sát ngân hàng tại Ngân hàng Nhà nước Việt Nam

Thông lệ quốc tế và giải pháp nâng cao chất lượng thông tin đầu vào phục vụ công tác giám sát ngân hàng tại Ngân hàng Nhà nước Việt Nam

Việc nâng cao chất lượng thông tin đầu vào thông qua ứng dụng công nghệ thông tin là một quá trình liên tục và cần thiết đối với công tác giám sát ngân hàng tại Ngân hàng Nhà nước Việt Nam. Các giải pháp ngắn hạn như hoàn thiện hệ thống báo cáo và thiết lập hàng trăm công thức kiểm tra tự động trên hệ thống công nghệ thông tin của Ngân hàng Nhà nước Việt Nam sẽ giúp cải thiện đáng kể chất lượng dữ liệu.
Kinh nghiệm quốc tế về xử lý rủi ro tín dụng và một số bài học chính sách đối với các ngân hàng thương mại Việt Nam

Kinh nghiệm quốc tế về xử lý rủi ro tín dụng và một số bài học chính sách đối với các ngân hàng thương mại Việt Nam

Trong khuôn khổ bài viết này, tác giả tập trung nghiên cứu ba khía cạnh: Kinh nghiệm xử lý rủi ro tín dụng của các quốc gia phát triển; xử lý rủi ro tín dụng tại các ngân hàng quốc tế; khung chuẩn mực và công nghệ trong quản trị rủi ro tín dụng tại các ngân hàng quốc tế. Trên cơ sở đó, đúc rút ra bài học kinh nghiệm có giá trị thực tiễn cao cho Việt Nam nói chung và NHTM nói riêng trong xử lý rủi ro tín dụng.
Hệ thống tiền tệ quốc tế trong thế giới đang thay đổi

Hệ thống tiền tệ quốc tế trong thế giới đang thay đổi

Ngày 22/7/2025, Quỹ Tiền tệ quốc tế (IMF) công bố Báo cáo về giám sát hệ thống tiền tệ quốc tế (IMS), đây là báo cáo định kỳ đầu tiên nhằm đánh giá xu hướng thay đổi liên quan đến hệ thống này. Theo đó, trong những thập niên gần đây, IMS vẫn ổn định về cơ bản và tập trung vào USD, mặc dù các động lượng đang thay đổi trên toàn cầu.
Xem thêm
Rủi ro mới nổi của ngân hàng trung ương

Rủi ro mới nổi của ngân hàng trung ương

Trong bối cảnh chuyển đổi số toàn cầu, các ngân hàng trung ương (NHTW) đang phải đối mặt với nhiều rủi ro phức tạp như lạm phát dai dẳng, áp lực tài khóa, rủi ro từ khu vực phi ngân hàng, an ninh mạng và biến đổi khí hậu. Sự tương tác giữa các rủi ro có thể làm suy giảm niềm tin công chúng và xóa nhòa ranh giới chính sách. Bài viết đề xuất những chiến lược cho các NHTW nhằm hạn chế rủi ro, bao gồm nâng cấp giám sát, tăng khả năng chống chịu hệ thống, đổi mới truyền thông và đẩy mạnh phối hợp liên ngành, xuyên biên giới.
Nâng cao hiệu quả hoạt động cấp tín dụng cho hộ kinh doanh tại Việt Nam

Nâng cao hiệu quả hoạt động cấp tín dụng cho hộ kinh doanh tại Việt Nam

Các quy định hiện hành về hộ kinh doanh đã có nhiều đổi mới, tạo điều kiện cho hộ kinh doanh phát triển về quy mô và năng lực sản xuất, cung cấp các tiền đề cần thiết giúp thu hẹp khoảng cách giữa hộ kinh doanh và doanh nghiệp. Tuy nhiên, hộ kinh doanh vẫn đang gặp phải một số rào cản trong việc tiếp cận nguồn vốn chính thức. Để tháo gỡ những vướng mắc này cần có sự kết hợp đồng bộ từ phía cơ quan quản lý nhà nước, tổ chức tín dụng (TCTD) và bản thân hộ kinh doanh. Việc triển khai đồng bộ các nhóm giải pháp không chỉ giải quyết được bài toán vốn cho hộ kinh doanh mà còn thúc đẩy khu vực kinh tế này phát triển chuyên nghiệp và minh bạch hơn.
Cơ chế định giá carbon của EU và hàm ý chính sách cho hệ thống ngân hàng - tài chính Việt Nam

Cơ chế định giá carbon của EU và hàm ý chính sách cho hệ thống ngân hàng - tài chính Việt Nam

Cơ chế định giá carbon là một trong những công cụ chính sách then chốt nhằm đạt được mục tiêu giảm phát thải, đồng thời tạo động lực thị trường cho đổi mới công nghệ xanh và chuyển đổi năng lượng...
Chính sách kiểm soát tín dụng bất động sản: Cân bằng giữa ổn định tài chính và tăng trưởng thị trường

Chính sách kiểm soát tín dụng bất động sản: Cân bằng giữa ổn định tài chính và tăng trưởng thị trường

Chính sách tín dụng bất động sản luôn có độ nhạy cao, tác động trực tiếp đến thị trường tài chính, tâm lý nhà đầu tư và tốc độ phục hồi của các ngành liên quan. Nếu triển khai quá nhanh, có thể gây sốc thanh khoản và làm chậm đà tăng trưởng tín dụng; nhưng nếu quá chậm, nguy cơ đầu cơ và bong bóng giá có thể quay trở lại.
Tiết kiệm - Sức mạnh nội sinh trong kỷ nguyên số

Tiết kiệm - Sức mạnh nội sinh trong kỷ nguyên số

Ngày 30/10/2025, tại Hà Nội, Thời báo Ngân hàng tổ chức Tọa đàm “Tiết kiệm - Sức mạnh nội sinh trong kỷ nguyên số”. Sự kiện được tổ chức nhân dịp Ngày Tiết kiệm Thế giới (31/10), với sự tham dự của Phó Thống đốc Ngân hàng Nhà nước Việt Nam (NHNN) Phạm Thanh Hà; Phó Chủ tịch Thường trực Hội Liên hiệp Phụ nữ Việt Nam Trần Lan Phương; các chuyên gia kinh tế - tài chính trong nước và quốc tế, đại diện các tổ chức tài chính, cơ quan báo chí, cùng đông đảo đại biểu quan tâm. Ngày Tiết kiệm Thế giới nhằm khuyến khích thói quen tiết kiệm rộng rãi trong dân chúng và nâng cao nhận thức về vai trò của tiết kiệm trong phát triển xã hội. Trong bối cảnh cạnh tranh nguồn lực toàn cầu, áp lực lãi suất quốc tế, và xu hướng dịch chuyển vốn…, việc bồi đắp nội lực tài chính nội địa càng trở nên cấp thiết.
Rủi ro mới nổi của ngân hàng trung ương

Rủi ro mới nổi của ngân hàng trung ương

Trong bối cảnh chuyển đổi số toàn cầu, các ngân hàng trung ương (NHTW) đang phải đối mặt với nhiều rủi ro phức tạp như lạm phát dai dẳng, áp lực tài khóa, rủi ro từ khu vực phi ngân hàng, an ninh mạng và biến đổi khí hậu. Sự tương tác giữa các rủi ro có thể làm suy giảm niềm tin công chúng và xóa nhòa ranh giới chính sách. Bài viết đề xuất những chiến lược cho các NHTW nhằm hạn chế rủi ro, bao gồm nâng cấp giám sát, tăng khả năng chống chịu hệ thống, đổi mới truyền thông và đẩy mạnh phối hợp liên ngành, xuyên biên giới.
Sự tái định hình của hệ thống tiền tệ toàn cầu: Từ chu kỳ suy yếu của đô la Mỹ đến tương lai “đa cực hạn chế”

Sự tái định hình của hệ thống tiền tệ toàn cầu: Từ chu kỳ suy yếu của đô la Mỹ đến tương lai “đa cực hạn chế”

Chu kỳ suy yếu hiện nay của USD không chỉ mang tính ngắn hạn do chênh lệch lãi suất hay thương mại, mà phản ánh những thay đổi mang tính cấu trúc của nền kinh tế và hệ thống tài chính toàn cầu. Trong bối cảnh thế giới nhiều khả năng bước vào giai đoạn “đa cực hạn chế”, chiến lược thích ứng của các nền kinh tế đang phát triển cần cân bằng giữa ổn định vĩ mô và đa dạng hóa hợp lý...
Hiện đại hóa dịch vụ giao dịch ngoại tệ tại Ngân hàng Ngoại thương Lào trong bối cảnh chuyển đổi số

Hiện đại hóa dịch vụ giao dịch ngoại tệ tại Ngân hàng Ngoại thương Lào trong bối cảnh chuyển đổi số

Bài viết phân tích quá trình hiện đại hóa dịch vụ giao dịch ngoại tệ tại Ngân hàng Ngoại thương Lào trong bối cảnh chuyển đổi số. Thông qua việc tích hợp sâu rộng dịch vụ ngoại tệ vào nền tảng số BCEL One và đa dạng hóa các sản phẩm, ngân hàng này đã đạt được những kết quả ấn tượng, được phản ánh rõ nét qua sự tăng trưởng vượt bậc về số lượng khách hàng, khối lượng giao dịch và doanh thu từ kênh số.
Nghiên cứu quy định về thư tín dụng trong Bộ luật Thương mại Thống nhất Hoa Kỳ

Nghiên cứu quy định về thư tín dụng trong Bộ luật Thương mại Thống nhất Hoa Kỳ

Trong bối cảnh hội nhập pháp lý quốc tế ngày càng sâu rộng và yêu cầu chuẩn hóa các chuẩn mực nghiệp vụ ngân hàng theo thông lệ quốc tế, việc ban hành Thông tư số 21/2024/TT-NHNN đã thể hiện nỗ lực đáng ghi nhận của NHNN trong việc xây dựng hành lang pháp lý tương đối hoàn chỉnh cho nghiệp vụ thanh toán quốc tế bằng thư tín dụng.
Các nhân tố ảnh hưởng đến ý định sử dụng dịch vụ ngân hàng điện tử: Nghiên cứu tại Ngân hàng Ngoại thương Lào

Các nhân tố ảnh hưởng đến ý định sử dụng dịch vụ ngân hàng điện tử: Nghiên cứu tại Ngân hàng Ngoại thương Lào

Phần lớn các nghiên cứu trước đây về chấp nhận và phát triển ngân hàng điện tử được thực hiện tại các quốc gia phát triển hoặc có nền tảng hạ tầng số vững chắc. Trong khi đó, tại một quốc gia đang phát triển như Cộng hòa Dân chủ Nhân dân (CHDCND) Lào, với đặc thù văn hóa tập thể, trình độ công nghệ và điều kiện kinh tế - xã hội riêng biệt, các yếu tố then chốt có thể khác biệt đáng kể. Do đó, nghiên cứu này nhằm lấp đầy khoảng trống trên bằng cách kiểm định một mô hình nghiên cứu tích hợp, kế thừa các yếu tố truyền thống và bổ sung các biến số đặc thù phù hợp với bối cảnh của CHDCND Lào.

Thông tư số 27/2025/TT-NHNN của Ngân hàng Nhà nước Việt Nam: Hướng dẫn thực hiện một số điều của Luật Phòng, chống rửa tiền

Thông tư số 25/2025/TT-NHNN sửa đổi, bổ sung một số điều Thông tư số 17/2024/TT-NHNN ngày 28/6/2024 quy định việc mở và sử dụng tài khoản thanh toán tại tổ chức cung ứng dịch vụ thanh toán

Thông tư số 26/2025/TT-NHNN của Ngân hàng Nhà nước Việt Nam: Sửa đổi, bổ sung một số điều của Thông tư số 62/2024/TT-NHNN quy định điều kiện, hồ sơ, thủ tục chấp thuận việc tổ chức lại ngân hàng thương mại, tổ chức tín dụng phi ngân hàng

Thông tư số 24/2025/TT-NHNN sửa đổi, bổ sung một số điều của Thông tư số 63/2024/TT-NHNN quy định về hồ sơ, thủ tục thu hồi Giấy phép và thanh lý tài sản của tổ chức tín dụng, chi nhánh ngân hàng nước ngoài; hồ sơ, thủ tục thu hồi Giấy phép văn phòng đại diện tại Việt Nam của tổ chức tín dụng nước ngoài, tổ chức nước ngoài khác có hoạt động ngân hàng

Quyết định số 2977/QĐ-NHNN sửa đổi, bổ sung một số điều của Quyết định số 1158/QĐ-NHNN ngày 29 tháng 5 năm 2018 về tỷ lệ dự trữ bắt buộc đối với tổ chức tín dụng, chi nhánh ngân hàng nước ngoài

Thông tư số 23/2025/TT-NHNN sửa đổi, bổ sung một số điều của Thông tư số 30/2019/TT-NHNN ngày 27 tháng 12 năm 2019 của Thống đốc Ngân hàng Nhà nước Việt Nam quy định về thực hiện dự trữ bắt buộc của các tổ chức tín dụng, chi nhánh ngân hàng nước ngoài

Thông tư số 22/2025/TT-NHNN sửa đổi, bổ sung một số điều của Thông tư số 19/2023/TT-NHNN của Thống đốc Ngân hàng Nhà nước Việt Nam quy định về giám sát tiêu hủy tiền của Ngân hàng Nhà nước Việt Nam

Thông tư số 20/2025/TT-NHNN hướng dẫn về hồ sơ, thủ tục chấp thuận danh sách dự kiến nhân sự của ngân hàng thương mại, chi nhánh ngân hàng nước ngoài và tổ chức tín dụng phi ngân hàng

Thông tư số 19/2025/TT-NHNN quy định về mạng lưới hoạt động của tổ chức tài chính vi mô

Thông tư số 18/2025/TT-NHNN quy định về thu thập, khai thác, chia sẻ thông tin, báo cáo của Hệ thống thông tin phục vụ công tác giám sát hoạt động quỹ tín dụng nhân dân và tổ chức tài chính vi mô