Sự tái định hình của hệ thống tiền tệ toàn cầu: Từ chu kỳ suy yếu của đô la Mỹ đến tương lai “đa cực hạn chế”
Tóm tắt: Trong hơn bảy thập kỷ, USD giữ vai trò trung tâm trong hệ thống tiền tệ toàn cầu. Tuy nhiên, bước sang thập niên 2020, chu kỳ tăng giá kéo dài của USD dường như đã đạt đỉnh, trong khi cấu trúc tiền tệ dự trữ toàn cầu đang xuất hiện những dấu hiệu “đa cực hóa hạn chế”. Bài viết này tổng hợp và phân tích các bằng chứng thực nghiệm, dữ liệu từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế (IMF), Cục Dự trữ Liên bang Mỹ (Fed), và các nghiên cứu học thuật để lý giải nguyên nhân của đợt suy yếu gần đây của USD, đồng thời, đánh giá khả năng hình thành trật tự tiền tệ mới trong thập niên tới.
Từ khóa: Tiền tệ dự trữ, đa cực hạn chế, hệ thống tiền tệ toàn cầu.
THE RESHAPING OF THE GLOBAL MONETARY SYSTEM: FROM THE U.S. DOLLAR’S DECLINE TO A “LIMITED MULTIPOLAR” FUTURE
Abstract: For over seven decades, USD has served as the cornerstone of the global monetary system. Yet, entering the 2020s, the prolonged appreciation cycle of USD appears to have peaked, while the structure of global reserve currencies is showing signs of “limited multipolarity”. This article synthesizes and analyzes empirical evidence, data from International Monetary Fund (IMF), Federal Reserve System (Fed), and academic research to explain the recent decline of USD, simultaneously assess the potential emergence of a new monetary order in the coming decade.
Keywords: Reserve currencies, limited multipolarity, global finance.
![]() |
| Ảnh minh họa (Nguồn: Internet) |
1. Giới thiệu
Từ sau Chiến tranh thế giới thứ II, hệ thống tài chính Bretton Woods đã đặt nền móng cho sự thống trị của USD trong thương mại và tài chính toàn cầu. Trong suốt thế kỷ XX, vai trò của USD không chỉ được củng cố nhờ sức mạnh kinh tế Mỹ, mà còn bởi niềm tin của các quốc gia vào tính ổn định chính trị và thể chế của nước này. Tuy nhiên, các biến động gần đây trên thị trường quốc tế, đặc biệt là chu kỳ suy yếu mạnh của USD từ đầu năm 2025, đang đặt ra câu hỏi: Liệu “đặc quyền bá chủ” của USD có đang suy giảm?
Trong nửa đầu năm 2025, chỉ số thị trường tài chính DXY - theo dõi giá trị USD so với rổ tiền tệ của các đối tác thương mại lớn, đã giảm khoảng 12,5%, mức giảm mạnh nhất trong hơn 50 năm qua. Sự điều chỉnh này đánh dấu giai đoạn thoái trào của chu kỳ tăng giá kéo dài hơn một thập kỷ bắt đầu từ năm 2011, trong đó, USD đã tăng tích lũy gần 58%. Đồng thời, bối cảnh toàn cầu đang thay đổi mạnh mẽ: Kinh tế Mỹ tăng trưởng chậm lại, nợ công và chi phí lãi vay leo thang, trong khi các nền kinh tế khác, đặc biệt là Trung Quốc và Liên minh châu Âu, đang nỗ lực mở rộng vai trò tiền tệ của mình.
2. Cơ sở lý luận và tổng quan nghiên cứu
2.1. Tiền tệ dự trữ quốc tế và các yếu tố quyết định
Một đồng tiền có thể trở thành tiền tệ dự trữ quốc tế khi nó đáp ứng bốn điều kiện cơ bản: (i) Nền kinh tế phát hành có quy mô lớn và ổn định; (ii) Thị trường tài chính có tính thanh khoản cao; (iii) Đồng tiền duy trì được ổn định giá trị; và (iv) Hệ thống chính trị - pháp lý bảo đảm niềm tin của nhà đầu tư.
Theo Chinn và Frankel (2008), hai yếu tố có ảnh hưởng mạnh nhất là quy mô kinh tế và độ sâu thị trường tài chính, vì chúng bảo đảm khả năng phát hành khối lượng lớn tài sản an toàn bằng nội tệ mà không làm biến động giá. Barry Eichengreen (2015) bổ sung thêm yếu tố “hiệu ứng mạng lưới”: Khi một đồng tiền đã phổ biến trong thương mại và dự trữ, việc thay thế nó trở nên rất khó khăn do quán tính và chi phí chuyển đổi cao.
Trong khi đó, các nhà nghiên cứu mới hơn như Wei Song, Timothy Rogers và Zhifu Xie (2024) cho rằng, trong bối cảnh toàn cầu hóa tài chính, mức độ mở cửa tài khoản vốn và tính độc lập của ngân hàng trung ương là hai điều kiện quan trọng không kém, đặc biệt đối với các nền kinh tế mới nổi như Trung Quốc.
2.2. Các mô hình dự báo và giới hạn của sự thay thế USD
Các nghiên cứu từ Ngân hàng Thanh toán Quốc tế (BIS) và IMF đều cho rằng, dù tỉ trọng USD trong dự trữ ngoại hối toàn cầu đã giảm dần (từ 71% năm 1999 xuống còn 56,32% cuối quý II/2025), nhưng chưa có đồng tiền nào đủ sức thay thế toàn diện. Euro từng được kỳ vọng sẽ vượt USD sau khi Liên minh châu Âu thành lập, đã bị tổn thương bởi khủng hoảng nợ công giai đoạn 2010 - 2012. Nhân dân tệ (RMB) của Trung Quốc dù tăng nhanh trong thanh toán thương mại và đầu tư nhưng vẫn bị giới hạn bởi khả năng chuyển đổi và kiểm soát vốn.
Nhiều mô hình định lượng (Eichengreen và Flandreau, 2019; Song và cộng sự, 2024) cho thấy quá trình chuyển đổi tiền tệ dự trữ có tính động lượng chậm, thường kéo dài hàng thập kỷ. Do đó, kịch bản “đa cực hóa toàn diện” trong thập niên 2020 - 2030 là khó xảy ra, nhưng khả năng xuất hiện một trật tự “đa cực hạn chế”, trong đó, USD giữ vai trò trung tâm cùng các đồng tiền hạng hai mạnh như Euro và RMB, được xem là kịch bản thực tế hơn.
3. Xu hướng suy yếu của USD
3.1. Bối cảnh và các yếu tố cấu trúc
Theo Morningstar (2025), USD đang trong giai đoạn điều chỉnh cấu trúc sau chu kỳ tăng kéo dài. Năm yếu tố cơ bản ảnh hưởng tới quỹ đạo của USD gồm: (i) Thâm hụt tài khóa tăng cao; (ii) Thâm hụt tài khoản vãng lai kéo dài; (iii) Suy yếu trong vai trò tiền tệ dự trữ; (iv) Rủi ro can thiệp chính trị vào Fed; và (v) Căng thẳng địa chính trị leo thang.
Về cân bằng nội, Mỹ đang phải đối mặt với gánh nặng nợ công kỷ lục. Theo Văn phòng Ngân sách Quốc hội của Mỹ (CBO), nợ Liên bang dự kiến vượt 122% GDP vào năm 2034 nếu không có biện pháp điều chỉnh (Biểu đồ 1). Chi phí lãi vay ngày càng chiếm tỉ trọng lớn trong ngân sách, trong khi nguồn thu thuế bị giới hạn bởi chính sách cắt giảm thuế doanh nghiệp.
Biểu đồ 1: Nợ quốc gia của Mỹ (%/GDP)
![]() |
| Nguồn: Congressional Budget Office |
Về cân bằng ngoại, Mỹ tiếp tục duy trì thâm hụt tài khoản vãng lai, phản ánh sự phụ thuộc vào dòng vốn đầu tư nước ngoài. Hiện nay, nhà đầu tư nước ngoài đang nắm giữ khoảng 18 nghìn tỉ USD cổ phiếu Mỹ, tương đương khoảng 18% quy mô thị trường và 7 nghìn tỉ USD trái phiếu kho bạc Mỹ, tương đương khoảng 25% thị trường. Tuy nhiên, sự tăng trưởng chậm lại của kinh tế Mỹ, sức hấp dẫn suy giảm của thị trường cổ phiếu, cùng với những lo ngại gia tăng về tài khóa có thể làm giảm sức hút của các tài sản Mỹ, khiến dòng vốn danh mục đầu tư yếu đi, thậm chí có thể dẫn tới dòng vốn rút ra. Diễn biến tỉ giá gần đây cho thấy việc tái phân bổ danh mục đầu tư cổ phiếu của nhà đầu tư nước ngoài đã tác động rõ rệt đến biến động tiền tệ, trong khi một lượng lớn tài sản Mỹ vẫn đang đối mặt với nguy cơ tái cân đối trong thời gian tới (Morningstar, 2025).
3.2. Rủi ro thể chế và chính sách tiền tệ
Fed đã củng cố uy tín sau giai đoạn kiềm chế lạm phát hậu Covid-19, song các can thiệp chính trị gần đây làm dấy lên sự lo ngại về tính độc lập của cơ quan này. Việc chính quyền Mỹ gây áp lực yêu cầu cắt giảm lãi suất hoặc xem xét nhân sự cấp cao trong Fed cho thấy ranh giới giữa chính sách tiền tệ và chính trị đang mờ dần.
Rủi ro “sự thống trị tài chính” khi chính sách tiền tệ bị chi phối bởi nhu cầu vay nợ của chính phủ, nếu xảy ra, có thể làm xói mòn niềm tin của nhà đầu tư toàn cầu đối với USD. Một số chuyên gia của Banque de France (2023) cho rằng, đây chính là “điểm gãy thể chế” tiềm ẩn có thể ảnh hưởng tới vị thế của đồng tiền dự trữ số một thế giới.
3.3. Các yếu tố thị trường và địa chính trị
Đợt giảm mạnh của đồng USD trong tháng 4/2025, song hành với sự sụt giảm của thị trường chứng khoán Mỹ, được xem là một hiện tượng bất thường. Theo dữ liệu CME FedWatch (Business Insider, 2025), thị trường định giá xác suất Fed cắt giảm lãi suất 25 điểm cơ bản trong quý IV/2025 ở mức khoảng 96%, phản ánh kỳ vọng mạnh mẽ về chính sách tiền tệ nới lỏng.
Song song với yếu tố chính sách, rủi ro địa chính trị và thương mại tiếp tục là động lực chính định hình biến động tỉ giá. Giữa tháng 10/2025, chính quyền Mỹ thông báo sẽ áp thuế 100% đối với hàng hóa nhập khẩu từ Trung Quốc, nếu Bắc Kinh không có “hành động hợp tác” trong lĩnh vực thương mại và công nghệ (Reuters, 2025).
Mặc dù đây mới là biện pháp ở trạng thái đe dọa có điều kiện, song, việc Washington đồng thời tăng cường kiểm soát xuất khẩu phần mềm chiến lược đã khiến thị trường tin rằng rủi ro leo thang thương mại là có thật.
Phản ứng từ Bắc Kinh khá nhanh chóng: Bộ Ngoại giao Trung Quốc lên tiếng yêu cầu Washington rút lại đe dọa thuế quan và tránh kích hoạt vòng đối đầu mới (AP News, 2025). Tuy nhiên, chỉ riêng thông tin này đã đủ để kích hoạt tâm lý phòng vệ trên các thị trường tài chính, thể hiện qua việc giá vàng tăng vọt lên trên 4.100 USD/oz, trong khi các dòng vốn ngắn hạn rút khỏi tài sản định giá bằng USD.
Sự kiện này cho thấy, chính sách thương mại của Mỹ đã trở thành biến số vĩ mô ảnh hưởng trực tiếp đến giá trị USD, tương tự vai trò của lãi suất hoặc dữ liệu kinh tế truyền thống. Khi các cú sốc chính sách thương mại được thị trường định giá như rủi ro tài chính, USD mất dần chức năng “tài sản trú ẩn an toàn tuyệt đối”, nhường chỗ cho vàng, bạc và các tài sản phi USD khác trong vai trò phòng vệ rủi ro.
4. Cấu trúc “đa cực hạn chế” của hệ thống tiền tệ toàn cầu
4.1. Hiện trạng cơ cấu tiền tệ dự trữ
Theo cơ sở dữ liệu dự trữ ngoại hối chính thức của IMF (IMF COFER, 2025), cuối quý II/2025, USD chiếm 56,32% tổng dự trữ ngoại hối toàn cầu, Euro chiếm 21,13%, Yên Nhật 5,57%, Bảng Anh 4,83%, và RMB 2,12%. Dù tỉ trọng USD có xu hướng giảm nhẹ qua thời gian (so với 65% năm 2016), song chưa có đồng tiền nào tiến gần tới vị thế của nó (Biểu đồ 2).
Điều đáng chú ý là phần giảm của USD không chuyển toàn bộ sang RMB hay Euro, mà phân tán sang nhóm “các đồng tiền nhỏ” như Đô la Canada (CAD), Đô la Úc (AUD), Krona Thụy Điển (SEK) và Won Hàn Quốc (KRW) - phản ánh xu hướng đa dạng hóa vi mô trong chiến lược dự trữ của các quốc gia (Hung Tran, 2024).
Biểu đồ 2: Cơ cấu dự trữ ngoại hối theo đồng tiền
![]() |
| Nguồn: https://data.imf.org/en/news/october%201%202025%20cofer |
4.2. Quá trình quốc tế hóa RMB
Từ sau khủng hoảng tài chính toàn cầu năm 2008, Trung Quốc đã kiên định theo đuổi chiến lược phi đô la hóa và nâng cao vị thế quốc tế của RMB thông qua bốn giải pháp: (i) Thiết lập trung tâm thanh toán bù trừ RMB ở nước ngoài; (ii) Ký kết hơn 40 thỏa thuận hoán đổi tiền tệ song phương; (iii) Phát triển thị trường trái phiếu “dim sum” (trái phiếu phát hành bên ngoài Trung Quốc nhưng được định giá bằng RMB); (iv) Thúc đẩy thanh toán thương mại và định giá hàng hóa bằng RMB (Tao Ma và Dali Wang, 2022).
IMF công nhận RMB là “đồng tiền được sử dụng tự do” khi đưa vào rổ SDR (tài sản dự trữ quốc tế) năm 2016, cùng với USD, Euro, Yên Nhật và Bảng Anh. Tuy nhiên, RMB vẫn chỉ chuyển đổi một phần và chịu sự kiểm soát chặt chẽ của Cơ quan Quản lý ngoại hối Trung Quốc (SAFE), khiến tỉ trọng trong thanh toán quốc tế (SWIFT, 2025) vẫn dưới 3%.
Dù vậy, sự ra đời của RMB kỹ thuật số (e-CNY) và việc mở rộng mạng lưới hoán đổi tiền tệ song phương đang từng bước giảm phụ thuộc vào USD trong thương mại khu vực châu Á.
4.3. Dự báo đến năm 2035 - trật tự “đa cực hạn chế”
Theo nghiên cứu của Wei Song và Timothy Rogers (2024), trong kịch bản tăng trưởng GDP Trung Quốc duy trì ở mức 5 - 6%/năm, tỉ trọng RMB trong dự trữ toàn cầu có thể đạt 13 - 18% vào năm 2035, trong khi USD giảm xuống 50 - 53% và Euro còn 16 - 17%. Tuy nhiên, sự dịch chuyển này diễn ra rất chậm do tính quán tính cao của thị trường và niềm tin lâu dài vào tài sản Mỹ. Barry Eichengreen (2023) cũng khẳng định rằng thế giới đang hướng tới “đa cực hóa không hoàn chỉnh”: USD vẫn thống trị ở châu Mỹ, Euro ở châu Âu, còn RMB nổi lên như đồng tiền khu vực tại châu Á.
Một đặc điểm đáng chú ý là, thay vì thay thế lẫn nhau, các đồng tiền này có xu hướng “chia vùng ảnh hưởng” theo địa lý và quan hệ thương mại - phản ánh một cấu trúc “đa cực hạn chế” đặc trưng của giai đoạn chuyển tiếp tiền tệ toàn cầu.
5. Thảo luận và hàm ý chính sách
5.1. Động lực và giới hạn của sự chuyển dịch
Sự chuyển dịch trong hệ thống tiền tệ toàn cầu hiện nay không diễn ra theo mô hình “thay thế đột ngột”, mà theo hướng chuyển hóa dần dần giữa các trung tâm tiền tệ. Dữ liệu của IMF cho thấy, dù tỉ trọng USD trong dự trữ ngoại hối toàn cầu đã giảm gần 8 điểm phần trăm trong hai thập kỷ, nhưng phần giảm này chủ yếu phân bổ sang các đồng tiền nhỏ chứ không chuyển hẳn sang Euro hay RMB.
Hiện tượng này phản ánh ba giới hạn chính của quá trình đa cực hóa: Thứ nhất, hiệu ứng quán tính của USD. Với 9/10 giao dịch ngoại hối toàn cầu sử dụng USD, hệ thống thanh toán quốc tế (SWIFT, CHIPS, CLS) vẫn phụ thuộc sâu vào cơ sở hạ tầng tài chính Mỹ. Việc chuyển đổi sang đồng tiền khác đòi hỏi chi phí và điều chỉnh thể chế rất lớn. Thứ hai, khả năng chuyển đổi hạn chế của các đối thủ. Dù Trung Quốc thúc đẩy mở cửa tài chính, việc kiểm soát dòng vốn vẫn là công cụ then chốt để bảo đảm ổn định vĩ mô, khiến RMB chưa thể trở thành tài sản trú ẩn an toàn quy mô lớn. Tương tự, đồng Euro bị giới hạn bởi thiếu một “trái phiếu chung châu Âu” (eurobond) đủ lớn và thanh khoản để cạnh tranh với trái phiếu kho bạc Mỹ. Thứ ba, niềm tin thể chế. Hệ thống pháp lý độc lập, minh bạch và khả năng bảo vệ quyền sở hữu của Mỹ vẫn vượt trội so với phần lớn các nền kinh tế khác. Đây là nền tảng duy trì vị thế “tài sản an toàn toàn cầu” của USD.
5.2. Vai trò của địa chính trị và thương mại khu vực
Tác động của địa chính trị đối với cấu trúc tiền tệ dự trữ ngày càng rõ nét. Việc Mỹ áp đặt các biện pháp kiểm soát tài chính và cấm vận đã khiến nhiều quốc gia - đặc biệt là Trung Quốc, Nga, Iran và các nền kinh tế đang nổi - đẩy mạnh chiến lược “phi đô la hóa phòng vệ”. Trong khu vực châu Á, sáng kiến thanh toán bằng nội tệ song phương (Local Currency Settlement - LCS) giữa Trung Quốc, Indonesia, Malaysia và Thái Lan cho thấy xu hướng giảm phụ thuộc USD trong thương mại khu vực.
Song, cần lưu ý rằng các giao dịch này vẫn mang tính bổ trợ hơn là thay thế. Theo BIS (2024), USD vẫn được sử dụng trong hơn 80% giao dịch thương mại khu vực châu Á - Thái Bình Dương. Vì vậy, sự dịch chuyển hiện nay chủ yếu mang tính phòng thủ chính trị - tài chính hơn là thay đổi cấu trúc hệ thống.
5.3. Hàm ý chính sách cho các nền kinh tế đang phát triển
Sự suy yếu tương đối của USD có thể tạo cơ hội nhưng cũng tiềm ẩn rủi ro cho các nền kinh tế mới nổi: Về cơ hội: Đa dạng hóa dự trữ giúp giảm rủi ro tỉ giá và phụ thuộc vào chính sách tiền tệ Mỹ; đồng thời, khuyến khích phát triển thị trường tài chính nội địa. Về rủi ro: Trong bối cảnh USD vẫn là đồng tiền định giá thương mại chủ đạo, việc “phi đô la hóa” quá nhanh có thể làm tăng chi phí vay nợ và biến động tỉ giá.
Do đó, các quốc gia nên hướng tới chiến lược đa dạng hóa cân bằng - duy trì USD là trụ cột, đồng thời, từng bước mở rộng nắm giữ vàng, Euro, RMB và các tài sản khu vực có tính thanh khoản cao.
5.4. Góc nhìn chuyên gia: “Sức mạnh mềm” của đồng tiền
Một số nhà kinh tế coi tiền tệ không chỉ là phương tiện trao đổi, mà còn là công cụ “quyền lực mềm”. Theo Eichengreen (2023), ưu thế của USD không chỉ đến từ kinh tế Mỹ, mà còn từ “quyền được tin tưởng”. Mỗi khi thế giới đối mặt với khủng hoảng, niềm tin vào thể chế Mỹ - pháp quyền, minh bạch thông tin, khả năng phản ứng chính sách - vẫn khiến USD trở thành “bến đỗ an toàn cuối cùng”.
Do đó, thách thức lớn nhất đối với sự thống trị của USD không phải là quy mô kinh tế đối thủ, mà là sự suy giảm niềm tin thể chế của chính nước Mỹ, nếu điều này kéo dài, các đồng tiền khác mới có thể từng bước chiếm lĩnh vị thế lớn hơn trong hệ thống.
6. Kết luận
Phân tích tổng hợp cho thấy, chu kỳ suy yếu hiện nay của USD không chỉ mang tính ngắn hạn do chênh lệch lãi suất hay thương mại, mà phản ánh những thay đổi mang tính cấu trúc của nền kinh tế và hệ thống tài chính toàn cầu. Tuy nhiên, chưa có đồng tiền nào hội đủ điều kiện để thay thế USD trong vai trò trụ cột dự trữ quốc tế.
Trong thập niên tới, thế giới nhiều khả năng bước vào giai đoạn “đa cực hạn chế” - nơi USD vẫn giữ khoảng một nửa tổng dự trữ toàn cầu, còn Euro và RMB chiếm phần lớn còn lại, cùng sự nổi lên của nhóm đồng tiền khu vực như CAD, AUD, KRW hay SGD. Về dài hạn, vị thế của USD sẽ phụ thuộc vào ba yếu tố then chốt: (i) Tính bền vững tài khóa của Mỹ; (ii) Mức độ độc lập của Fed; và (iii) Niềm tin toàn cầu vào hệ thống pháp trị Mỹ.
Đối với các nền kinh tế đang phát triển, chiến lược thích ứng cần cân bằng giữa ổn định vĩ mô và đa dạng hóa hợp lý. Việc tham gia sâu hơn vào các cơ chế thanh toán khu vực, phát triển đồng tiền kỹ thuật số quốc gia và củng cố thị trường vốn nội địa sẽ giúp tăng khả năng chống chịu trước biến động của USD.
Tài liệu tham khảo:
1. AP News (2025), China urges the U.S. to withdraw tariff threat and avoid escalation, https://apnews.com/article/b6d31ad1e1ace22872a8521e8545c993
2. Banque de France (2023), Capital in the 21st century: Who owns the resources of the energy transition? Paris: Banque de France Working Paper Series.
3. Barry, E. (2023), The shifting hierarchy of global currencies, University of California Press.
4. BIS (2024), Triennial Central Bank Survey of Foreign Exchange and OTC Derivatives Markets 2024, Bank for International Settlements.
5. Business Insider (2025, October 10), Stock market today: Fed rate cut odds reach 96% ahead of October FOMC meeting, https://www.businessinsider.com/stock-market-today-powell-fed-rate-cuts-job-market-dow-2025-10
6. Chinn, M., & Frankel, J. (2008), Why the euro will rival the dollar, International Finance, 11(1), pages 49-73.
7. Eichengreen, B. (2015), The renminbi and the global monetary system. Asian Economic Policy Review, 10(2), pages 251-271.
8. Eichengreen, B., & Flandreau, M. (2019), The rise and fall of the dollar (or when did the dollar replace sterling as the leading reserve currency?). European Review of Economic History, 23(1), pages 25-46.
9. Hung Tran (2024), Going for gold: Does the dollar’s declining share in global reserves matter? https://www.atlanticcouncil.org/blogs/econographics/going-for-gold-does-the-dollars-declining-share-in-global-reserves-matter/?utm_source=chatgpt.com
10. IMF (2025), Currency Composition of Official Foreign Exchange Reserves (COFER), https://data.imf.org/en/news/october%201%202025%20cofer
11. Morningstar (2025), Will the dollar keep falling? https://global.morningstar.com
12. Reuters (2025, October 14), U.S. tariffs on China on Nov 1 depend on Beijing’s actions, USTR Greer tells CNBC, https://www.reuters.com/world/asia-pacific/us-tariffs-china-nov-1-depend-beijings-actions-ustr-greer-tells-cnbc-2025-10-14
14. Song, W., Rogers, T., & Xie, Z. (2024), A limited multipolar future of global currencies, Coventry University Discussion Papers.
15. Tao Ma and Dali Wang (2022), Recent Developments and the Causes of Globalization for the Chinese Yuan Based on Statistical Analysis, Advances in Mathematical Physics, Volume 2022, https://doi.org/10.1155/2022/2706122
16. WFE (2025), World Federation of Exchanges Monthly Statistics, World Federation of Exchanges.
17. WTO (2024), World Trade Statistical Review 2024, Geneva: World Trade Organization.
Tin bài khác
Nghiên cứu quy định về thư tín dụng trong Bộ luật Thương mại Thống nhất Hoa Kỳ
Các nhân tố ảnh hưởng đến ý định sử dụng dịch vụ ngân hàng điện tử: Nghiên cứu tại Ngân hàng Ngoại thương Lào
Quản lý rủi ro tài sản số tại các ngân hàng: Kinh nghiệm từ các thị trường phát triển và bài học cho Việt Nam
Hợp tác thương mại giữa Ấn Độ và Đông Nam Á: Thực trạng, đánh giá và gợi ý cho Việt Nam
Thông lệ quốc tế và giải pháp nâng cao chất lượng thông tin đầu vào phục vụ công tác giám sát ngân hàng tại Ngân hàng Nhà nước Việt Nam
Kinh nghiệm quốc tế về xử lý rủi ro tín dụng và một số bài học chính sách đối với các ngân hàng thương mại Việt Nam
Hệ thống tiền tệ quốc tế trong thế giới đang thay đổi
Nâng cao hiệu quả hoạt động cấp tín dụng cho hộ kinh doanh tại Việt Nam
Cơ chế định giá carbon của EU và hàm ý chính sách cho hệ thống ngân hàng - tài chính Việt Nam
Chính sách kiểm soát tín dụng bất động sản: Cân bằng giữa ổn định tài chính và tăng trưởng thị trường
Tiết kiệm - Sức mạnh nội sinh trong kỷ nguyên số
Phát triển sản phẩm du lịch đặc thù gắn chuyển đổi số và tài chính bền vững tại khu vực Tây Yên Tử, tỉnh Bắc Ninh
Sự tái định hình của hệ thống tiền tệ toàn cầu: Từ chu kỳ suy yếu của đô la Mỹ đến tương lai “đa cực hạn chế”
Hiện đại hóa dịch vụ giao dịch ngoại tệ tại Ngân hàng Ngoại thương Lào trong bối cảnh chuyển đổi số
Nghiên cứu quy định về thư tín dụng trong Bộ luật Thương mại Thống nhất Hoa Kỳ
Các nhân tố ảnh hưởng đến ý định sử dụng dịch vụ ngân hàng điện tử: Nghiên cứu tại Ngân hàng Ngoại thương Lào


