Tiêu chuẩn, điều kiện và vai trò của thành viên độc lập Hội đồng quản trị tại công ty niêm yết trong bối cảnh mới
Tóm tắt: Bài viết này nhằm phân tích và đánh giá các quy định về tiêu chuẩn, điều kiện cũng như vai trò của thành viên độc lập Hội đồng quản trị (HĐQT) trong các công ty niêm yết, đồng thời đề xuất một số định hướng hoàn thiện khung pháp lý về chế định thành viên độc lập HĐQT tại Việt Nam, hướng tới sự phù hợp và hiệu quả trong bối cảnh hội nhập quốc tế.
Từ khóa: Thành viên độc lập HĐQT, HĐQT, công ty niêm yết.
STANDARDS, QUALIFICATIONS, AND ROLES OF INDEPENDENT DIRECTORS IN LISTED COMPANIES IN THE NEW CONTEXT
Abstract: This article aims to analyze and evaluate the regulations regarding the standards, qualifications, and roles of independent members of the Board of Directors in listed companies, while also proposing directions to improve the legal framework governing independent board members in Vietnam, with a view toward ensuring relevance and effectiveness in the context of international integration.
Keywords: Independent board members, board of directors, listed company.
![]() |
| Ảnh minh họa (Nguồn: Internet) |
1. Đặt vấn đề
Trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế ngày càng sâu rộng và sự tham gia của nhà đầu tư nước ngoài vào thị trường vốn Việt Nam tăng mạnh, vai trò của các thành viên độc lập HĐQT trong công ty niêm yết trở nên hết sức quan trọng. Nghị quyết số 68-NQ/TW ngày 04/5/2025 của Bộ Chính trị về phát triển kinh tế tư nhân nhấn mạnh: Doanh nghiệp cần chủ động, minh bạch thực hiện chuyển mạnh từ tiền kiểm sang hậu kiểm gắn với tăng cường kiểm tra, giám sát. Trong đó, giám sát thực chất của các thành viên độc lập là nhân tố then chốt để đảm bảo các quyết định quản trị được đưa ra khách quan, giảm thiểu xung đột lợi ích và bảo vệ quyền lợi cổ đông. Thực tiễn cho thấy, mặc dù nhiều công ty niêm yết đáp ứng đúng quy định về số lượng và tiêu chuẩn của thành viên độc lập, nhưng vẫn tồn tại tình trạng bổ nhiệm hình thức, chưa phát huy hiệu quả giám sát thực chất. Do đó, việc hoàn thiện tiêu chuẩn, điều kiện và vai trò của thành viên độc lập HĐQT là cần thiết để nâng cao chất lượng giám sát, đảm bảo tính minh bạch trong quản trị và hiện thực hóa mục tiêu phát triển bền vững của các công ty niêm yết theo tinh thần Nghị quyết số 68-NQ/TW.
2. Khái quát về thành viên độc lập HĐQT trong công ty niêm yết
Thành viên độc lập HĐQT là cá nhân tham gia HĐQT của công ty mà không chịu sự phụ thuộc vào bất kỳ ai hoặc yếu tố nào có liên quan đến công ty1.
Khái niệm “không phụ thuộc” ở đây không chỉ mang tính hình thức mà phản ánh yêu cầu cốt lõi của quản trị công ty hiện đại: Bảo đảm rằng người giữ vị trí giám sát có đủ khoảng cách lợi ích và quan hệ để đưa ra quyết định một cách khách quan, không bị chi phối bởi bên trong doanh nghiệp. Tính độc lập bao hàm hai phương diện cơ bản. Thứ nhất là không có quan hệ gia đình, quan hệ xã hội đặc biệt hay mối liên hệ lợi ích với thành viên HĐQT, cổ đông hoặc người quản lý của công ty. Thứ hai là độc lập về kinh tế, nghĩa là không có lợi ích tài chính đáng kể, không nhận khoản trợ cấp vượt mức thông thường từ công ty, và không nắm giữ tỉ lệ cổ phần đủ để ảnh hưởng đến các quyết định quản trị.
Tuy nhiên, trên phạm vi quốc tế, không tồn tại một định nghĩa thống nhất về khái niệm “độc lập”, bởi tiêu chí này có thể khác nhau tùy theo khuôn khổ pháp lý của từng quốc gia. Do đó, việc xác định “ai” hoặc “yếu tố” nào được coi là không ảnh hưởng đến tính độc lập phụ thuộc vào quy định pháp luật và chuẩn mực quản trị tại từng quốc gia.
Chế định thành viên độc lập HĐQT bắt nguồn từ Hoa Kỳ vào những năm 1970 và nhanh chóng lan sang Vương quốc Anh, sau đó tiếp tục được áp dụng tại các quốc gia châu Âu lục địa và các nền kinh tế châu Á2. Trước đó, hầu hết các thành viên HĐQT đồng thời là cổ đông lớn hoặc giám đốc điều hành. Sự ra đời của thành viên độc lập được thúc đẩy bởi các vụ bê bối tài chính và khủng hoảng quản trị3, trong đó cơ quan quản lý và các nhà đầu tư nhận thấy cần có những cá nhân trong HĐQT có khả năng giám sát, đánh giá và ra quyết định một cách khách quan. Từ đó, các tiêu chuẩn về vai trò, điều kiện và tính độc lập của thành viên HĐQT dần được hình thành và chuẩn hóa, trở thành một phần quan trọng trong cơ cấu quản trị công ty hiện đại, góp phần nâng cao minh bạch và bảo vệ quyền lợi cổ đông.
Sự xuất hiện của các thành viên độc lập đã thay đổi cơ cấu nội bộ trong HĐQT, thiết lập cơ chế giám sát chéo giữa HĐQT và những người giữ chức danh quản lý khác4. Cơ chế này giúp hạn chế tình trạng xung đột lợi ích, giảm khả năng ra quyết định thiên lệch hoặc bao che lẫn nhau, đồng thời thúc đẩy các quyết định quản trị phù hợp với lợi ích lâu dài của doanh nghiệp. Nhờ đó, khả năng xảy ra tình trạng bao che lẫn nhau giữa các giám đốc giảm, đồng thời lợi ích của các cổ đông thiểu số được bảo vệ hiệu quả hơn.
Trong cấu trúc quản trị hiện đại, thành viên độc lập HĐQT giữ vai trò then chốt trong việc cân bằng quyền lực và hạn chế rủi ro lạm quyền của bộ máy điều hành5. Những thành viên này không có lợi ích trực tiếp trong hoạt động quản lý hàng ngày, từ đó có thể giám sát các quyết định của ban lãnh đạo một cách khách quan.
Tại Việt Nam, quy định về thành viên độc lập được hình thành muộn hơn so với nhiều quốc gia có thị trường vốn phát triển. Chế định này chính thức được ghi nhận lần đầu trong Quyết định số 12/2007/QĐ-BTC ngày 13/03/2007 của Bộ Tài chính về việc ban hành quy chế quản trị công ty áp dụng cho các công ty niêm yết trên sở giao dịch chứng khoán/trung tâm giao dịch chứng khoán. Tuy nhiên, đến hiện tại, các văn bản pháp luật hiện hành liên quan đến công ty niêm yết, bao gồm Luật Doanh nghiệp năm 2020, Luật Chứng khoán năm 2019, Nghị định số 155/2020/NĐ-CP ngày 31/12/2020 của Chính phủ quy định chi tiết thi hành một số điều của Luật Chứng khoán và Nghị định số 245/2025/NĐ-CP ngày 11/9/2025 của Chỉnh phủ sửa đổi, bổ sung một số điều của nghị định số 155/2020/NĐ-CP, vẫn chưa hoàn thiện khung pháp luật chi tiết về chế định thành viên độc lập HĐQT trong công ty niêm yết.
3. Thực trạng pháp luật về tiêu chuẩn, điều kiện của thành viên độc lập HĐQT trong công ty niêm yết
3.1. Thực trạng pháp luật về tiêu chuẩn, điều kiện của thành viên độc lập HĐQT trong công ty niêm yết của Việt Nam
Thứ nhất, về khái niệm thành viên độc lập HĐQT. Hiện nay, pháp luật Việt Nam chưa đưa ra một định nghĩa mang tính chuẩn hóa và thống nhất về thành viên độc lập HĐQT. Việc thiếu vắng khái niệm pháp lý rõ ràng khiến các tiêu chí độc lập mới chỉ dừng lại ở mức liệt kê các điều kiện loại trừ, chưa phản ánh đầy đủ nội hàm của tính “độc lập”. Điều này dẫn đến khó khăn trong việc nhận diện, đo lường và đánh giá mức độ độc lập thực chất của thành viên HĐQT, cũng như hạn chế vai trò giám sát và kiểm soát quyền lực mà mô hình này hướng tới.
Thứ hai, về tiêu chuẩn, điều kiện của thành viên độc lập HĐQT trong công ty niêm yết tại Việt Nam cũng chưa được pháp luật quy định chi tiết mà chủ yếu được xác định thông qua các tiêu chuẩn và điều kiện quy định trong Luật Doanh nghiệp năm 2020, áp dụng cho công ty cổ phần không có Ban kiểm soát. Tuy nhiên các quy định này bộc lộ một số hạn chế:
Một là, quy định “thành viên độc lập không phải là người đang làm việc cho công ty, công ty mẹ hoặc công ty con của công ty; không phải là người đã từng làm việc cho công ty, công ty mẹ hoặc công ty con của công ty ít nhất trong 03 năm liền trước đó”6. Dù nhằm loại trừ sự lệ thuộc về lợi ích, quy định này chưa xác định rõ thế nào là “đang làm việc” hay “đã từng làm việc”, dẫn đến nguy cơ diễn giải quá rộng và thu hẹp không cần thiết nguồn ứng viên. Ngoài ra, cụm từ “ít nhất trong ba năm liền trước đó” chưa thể hiện rõ bản chất các trường hợp làm việc. Điều này có nghĩa là ngay cả các công việc mang tính thời vụ, công việc ngắn hạn trong khoảng thời gian bất kỳ “trong ba năm liền trước đó” cũng đều có thể bị xem là phá vỡ tính độc lập, dẫn đến việc loại bỏ hoàn toàn ứng viên tiềm năng.
Hai là, quy định “thành viên độc lập không phải là người đang hưởng lương, thù lao từ công ty, trừ các khoản phụ cấp mà thành viên HĐQT được hưởng theo quy định”7. Quy định này nhằm bảo đảm tính độc lập tài chính, nhưng thực tiễn cho thấy mọi thành viên HĐQT, bao gồm cả thành viên độc lập, đều được nhận thù lao và thưởng theo nghị quyết Đại hội đồng cổ đông, dẫn đến nguy cơ hiểu nhầm rằng việc nhận thù lao này làm mất tính độc lập.
Ba là, quy định “thành viên độc lập không phải là người có vợ hoặc chồng, bố đẻ, bố nuôi, mẹ đẻ, mẹ nuôi, con đẻ, con nuôi, anh ruột, chị ruột, em ruột là cổ đông lớn của công ty; là người quản lý của công ty hoặc công ty con của công ty”8. Quy định này nhằm bảo vệ tính độc lập của HĐQT bằng cách hạn chế ảnh hưởng từ các mối quan hệ gia đình gần gũi, qua đó bảo đảm các quyết định quản trị được đưa ra khách quan và không bị chi phối bởi lợi ích riêng. Tuy nhiên, phạm vi quan hệ gia đình theo quy định hiện hành còn hẹp so với thực tế, khi nhiều mối quan hệ khác như anh rể, chị dâu, bố mẹ chồng, bố mẹ vợ, con dâu, con rể… cũng có thể tạo ra xung đột lợi ích nhưng chưa được đề cập.
Bốn là, quy định “thành viên độc lập không được trực tiếp hoặc gián tiếp sở hữu ít nhất 1% tổng số cổ phần có quyền biểu quyết của công ty”9. Quy định này nhằm bảo đảm tính khách quan trong giám sát và ra quyết định, nhưng khái niệm “sở hữu gián tiếp” chưa được giải thích rõ ràng, dễ dẫn đến cách hiểu tùy tiện hoặc bị lợi dụng để hợp thức hóa những trường hợp “độc lập hình thức”. Trong bối cảnh sở hữu chéo và cấu trúc tập đoàn phức tạp, quyền sở hữu gián tiếp có thể bị che giấu thông qua ủy thác đầu tư, nhờ người đứng tên hoặc thông qua các cá nhân có quan hệ lợi ích với ứng viên HĐQT.
Năm là, quy định “thành viên độc lập không được là người đã từng làm thành viên HĐQT hoặc Ban kiểm soát của công ty trong ít nhất năm năm liền trước, trừ trường hợp được bổ nhiệm liên tục hai nhiệm kỳ”10. Quy định này nhằm bảo đảm sự khách quan và hạn chế ảnh hưởng từ các mối quan hệ lợi ích hình thành trong quá trình tham gia quản trị, nhưng ngoại lệ về “hai nhiệm kỳ liên tục” lại chưa được diễn đạt rõ, dễ gây hiểu sai. Theo nguyên tắc của Luật Doanh nghiệp, một cá nhân không được làm thành viên độc lập HĐQT quá hai nhiệm kỳ liên tiếp, do đó ngoại lệ nêu trên chỉ có thể được hiểu là áp dụng cho chính thành viên độc lập khi họ đang đảm nhiệm liên tục hai nhiệm kỳ với tư cách độc lập. Nếu không làm rõ, quy định có thể tạo kẽ hở để những người từng giữ vai trò quản lý hoặc giám sát quay lại đảm nhiệm vị trí thành viên độc lập sau thời gian ngắn, làm suy giảm tính độc lập vốn phải bảo đảm.
Thứ ba, quy định về tránh sở hữu chéo. Để đảm bảo thành viên độc lập HĐQT giữ được tính khách quan và không bị chi phối bởi lợi ích nhóm trong công ty niêm yết, pháp luật Việt Nam quy định kiểm soát sở hữu chéo và quyền lực cổ đông, đặc biệt thông qua việc xác định mối quan hệ với cổ đông sáng lập hoặc cổ đông lớn, những người có quyền lực lớn và thường đề cử thành viên HĐQT. Việc công khai danh sách cổ đông11, tỉ lệ sở hữu và các giao dịch nội bộ12 giúp xác định tính độc lập của ứng viên, ngăn ngừa việc che giấu quyền sở hữu qua người thân, pháp nhân liên kết hay ủy thác đầu tư.
Thứ tư, về trách nhiệm của thành viên độc lập HĐQT khi không còn đáp ứng tiêu chuẩn, điều kiện. Theo Luật Doanh nghiệp, thành viên độc lập HĐQT phải thông báo khi không còn đáp ứng đủ các tiêu chuẩn và từ thời điểm đó họ đương nhiên mất tư cách thành viên độc lập13. Quy định này nhằm duy trì tính độc lập của HĐQT và bảo vệ quyền lợi cổ đông, nhưng trên thực tế chưa có chế tài cụ thể đối với những trường hợp vi phạm, như không báo cáo kịp thời hoặc che giấu việc không còn đáp ứng tiêu chuẩn. Việc thiếu cơ chế xử lý khiến một số thành viên độc lập vẫn tham gia biểu quyết hoặc giám sát trong khi đã mất tính độc lập sẽ làm giảm hiệu quả quản trị.
Thứ năm, về vai trò của thành viên độc lập HĐQT trong công ty niêm yết. Các nghị định hiện hành như Nghị định số 155/2020/NĐ-CP và Nghị định số 245/2025/NĐ-CP quy định rằng thành viên độc lập HĐQT phải lập báo cáo đánh giá về hoạt động của HĐQT14, nhằm tăng cường minh bạch và trách nhiệm giải trình trước cổ đông. Tuy nhiên, các văn bản này chưa đưa ra những quy định chi tiết về quyền và nghĩa vụ đặc thù của thành viên độc lập, dẫn đến thực tế vai trò của họ trong HĐQT còn chưa được bảo đảm một cách đầy đủ. Hiện nay, quyền hạn và trách nhiệm cụ thể của thành viên độc lập mới chỉ được quy định đối với trường hợp họ tham gia vào Ủy ban kiểm toán15, nơi họ thực hiện các quyền hạn như giám sát báo cáo tài chính, đánh giá rủi ro và kiểm tra tuân thủ pháp luật của công ty.
Trong nhiều công ty niêm yết không áp dụng mô hình Ủy ban kiểm toán, các thành viên độc lập HĐQT đang thiếu cơ sở pháp lý rõ ràng để thực hiện vai trò giám sát và quyền hạn của mình. Điều này dẫn đến nguy cơ họ chỉ thực hiện các nghĩa vụ chung của tất cả thành viên HĐQT mà không có khả năng can thiệp hay yêu cầu thông tin độc lập để giám sát hiệu quả, từ đó giảm đi ý nghĩa thực chất của vị trí “thành viên độc lập”.
Thứ sáu, về tiêu chuẩn, điều kiện của thành viên độc lập HĐQT trong tổ chức tín dụng. Theo Luật Các tổ chức tín dụng năm 2024, thành viên độc lập HĐQT của tổ chức tín dụng ngoài việc phải đáp ứng các yêu cầu về tính độc lập16 còn phải đồng thời thỏa mãn các tiêu chuẩn chung của thành viên HĐQT17, bao gồm yêu cầu về kinh nghiệm điều hành và quản lý. Cụ thể, điểm d khoản 1 Điều 41 Luật Các tổ chức tín dụng năm 2024 quy định “Có một trong các điều kiện sau đây: Có ít nhất 03 năm là người quản lý, người điều hành tổ chức tín dụng; có ít nhất 05 năm là người quản lý doanh nghiệp hoạt động trong ngành tài chính, kế toán, kiểm toán hoặc của doanh nghiệp khác có vốn chủ sở hữu tối thiểu bằng mức vốn pháp định đối với loại hình tổ chức tín dụng tương ứng; có ít nhất 05 năm làm việc trực tiếp tại bộ phận nghiệp vụ của tổ chức tín dụng, chi nhánh ngân hàng nước ngoài; có ít nhất 05 năm làm việc trực tiếp tại bộ phận nghiệp vụ về tài chính, ngân hàng, kế toán, kiểm toán.” Yêu cầu này mặc dù nhằm đảm bảo năng lực giám sát và ra quyết định lại tạo ra khó khăn đáng kể trong thực tiễn tuyển chọn thành viên độc lập, bởi số lượng ứng viên vừa đáp ứng tiêu chuẩn độc lập vừa có kinh nghiệm quản lý ngân hàng rất hạn chế. Điều này dẫn đến tình trạng khó tìm đủ thành viên độc lập có năng lực thực sự, khiến vai trò giám sát của HĐQT chưa phát huy hiệu quả tối đa và đôi khi mang tính hình thức.
3.2. Thực trạng pháp luật về tiêu chuẩn, điều kiện của thành viên độc lập HĐQT trong công ty niêm yết của Hoa Kỳ và bài học kinh nghiệm cho Việt Nam
3.2.1. Tiêu chuẩn, điều kiện của thành viên độc lập HĐQT trong công ty niêm yết của Hoa Kỳ
Mô hình công ty cổ phần có thành viên độc lập HĐQT được hình thành sớm trong hệ thống pháp luật Hoa Kỳ18 và hiện vẫn được áp dụng thông qua nhiều nhóm tiêu chuẩn khác nhau, bao gồm tiêu chuẩn niêm yết trên các sở giao dịch chứng khoán lớn như Sở Giao dịch Chứng khoán New York và Nasdaq, quy định của Ủy ban Chứng khoán và Giao dịch Hòa Kỳ và quy định của tiểu bang nơi doanh nghiệp đăng ký hoạt động.
Các quy định của cơ quan quản lý chứng khoán và của các sở giao dịch được áp dụng trong quá trình đề cử, bổ nhiệm và miễn nhiệm thành viên độc lập tại những ủy ban then chốt. Trong khi đó luật của các tiểu bang điều chỉnh vai trò của thành viên độc lập trong hoạt động quản trị thường xuyên của công ty và thường được áp dụng khi phát sinh tranh chấp doanh nghiệp, đặc biệt trong các vấn đề liên quan đến nghĩa vụ trung thành, động cơ tư lợi hay xung đột lợi ích.
Theo Bộ quy định niêm yết cho công ty niêm yết của sàn giao dịch chứng khoán NYSE và Nasdaq thì HĐQT của công ty niêm yết phải có đa số thành viên HĐQT là thành viên độc lập19 nhằm bảo đảm các quyết định quản trị được đưa ra bởi những người không chịu xung đột lợi ích với công ty.
Dù mỗi sàn có những điểm riêng trong cách xác định tiêu chuẩn độc lập và quy trình thực hiện, nhưng nhìn chung vẫn có những nét tương đồng. Thành viên độc lập không được giữ bất kỳ vị trí điều hành nào trong công ty, công ty mẹ hoặc công ty con, và những cá nhân từng đảm nhiệm vai trò quản lý sẽ không được coi là độc lập trong vòng ba năm sau khi kết thúc nhiệm kỳ. Tiêu chuẩn độc lập còn bao gồm các mối quan hệ tài chính như cá nhân hoặc thành viên gia đình của cá nhân đó không được coi là độc lập nếu đã nhận từ công ty khoản chi trả vượt quá 120.000 USD trong bất kỳ khoảng thời gian 12 tháng nào thuộc ba năm gần nhất. Các sàn cũng yêu cầu công khai danh sách các thành viên độc lập trong báo cáo thường niên hoặc hồ sơ công bố công khai, đồng thời giải thích bất kỳ mối quan hệ nào có thể ảnh hưởng đến tính độc lập.
Hoa Kỳ cũng có quy định về tránh sở hữu chéo, thể hiện qua việc cấm thành viên HĐQT đồng thời giữ chức vụ tại hai doanh nghiệp cạnh tranh, nhằm giảm thiểu nguy cơ xung đột lợi ích và bảo vệ tính liêm chính của quản trị công ty20. Các cơ chế này không chỉ bảo vệ thị trường và cổ đông nhỏ lẻ mà còn tạo nền tảng pháp lý vững chắc cho việc truy vết quan hệ sở hữu và rà soát tính độc lập trước, trong và sau khi bổ nhiệm, qua đó giúp thành viên độc lập thực hiện hiệu quả chức năng giám sát và bảo vệ lợi ích chung của cổ đông.
3.2.2. Bài học kinh nghiệm cho Việt Nam
Kinh nghiệm từ các sàn giao dịch chứng khoán tại Hoa Kỳ cho thấy việc thiết lập tiêu chuẩn và điều kiện cho thành viên độc lập trong HĐQT đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao hiệu quả giám sát, giảm thiểu xung đột lợi ích và bảo đảm minh bạch trong quản trị công ty. Mặc dù các tiêu chuẩn này có nhiều điểm tương đồng với quy định về thành viên độc lập trong Luật Doanh nghiệp của Việt Nam, nhưng sự khác biệt trong cách tiếp cận quản trị giữa hai hệ thống cho thấy Việt Nam có thể rút ra những bài học quan trọng để hoàn thiện khung pháp lý, nâng cao hiệu quả giám sát thực chất và bảo vệ lợi ích cổ đông trong các công ty niêm yết.
Thứ nhất, liên quan đến cơ cấu thành viên độc lập trong HĐQT. Kinh nghiệm từ Hoa Kỳ cho thấy việc yêu cầu thành viên độc lập chiếm đa số trong HĐQT thể hiện triết lý đề cao tính giám sát độc lập và giảm thiểu tối đa xung đột lợi ích trong mọi quyết định của công ty. Tư duy này tạo ra cơ chế cân đối quyền lực mạnh, trong đó nhóm điều hành không thể chi phối HĐQT nếu không có sự đồng thuận của các thành viên độc lập. Ngược lại, Việt Nam áp dụng cơ chế ngưỡng tối thiểu theo quy mô HĐQT. Cụ thể, HĐQT có từ 03 đến 05 thành viên thì phải có tối thiểu 01 thành viên độc lập; từ 06 đến 08 thành viên thì phải có tối thiểu 02 thành viên độc lập; từ 09 đến 11 thành viên thì phải có tối thiểu 03 thành viên độc lập21. Cách tiếp cận này đảm bảo sự hiện diện của yếu tố độc lập để hỗ trợ giám sát nhưng chưa tạo ra lực lượng đủ mạnh để chi phối cấu trúc ra quyết định. Do đó, bài học kinh nghiệm là Việt Nam nên cân nhắc cơ chế giúp nhóm thành viên độc lập thực sự tham gia giám sát và cân bằng quyền lực trong HĐQT, nâng cao hiệu quả quản trị và giảm thiểu xung đột lợi ích.
Thứ hai, liên quan đến kiểm soát lợi ích tài chính của thành viên độc lập. Quy định của Hoa Kỳ về giới hạn chi trả 120.000 USD trong bất kỳ giai đoạn 12 tháng nào thuộc ba năm gần nhất nhằm bảo đảm rằng thành viên độc lập không bị ảnh hưởng bởi các lợi ích tài chính đáng kể từ công ty. Điều này thể hiện cách tiếp cận cụ thể và chặt chẽ trong việc kiểm soát lợi ích tài chính, giúp giảm thiểu rủi ro bổ nhiệm hình thức và tăng cường khả năng giám sát thực chất của thành viên độc lập. Ngược lại, Luật Doanh nghiệp của Việt Nam hiện chưa đặt ra một ngưỡng định lượng tương tự, mà chủ yếu sử dụng các tiêu chí định tính liên quan đến lợi ích vật chất và quan hệ tài chính. Bài học kinh nghiệm là Việt Nam có thể bổ sung các tiêu chí định lượng kết hợp với định tính, nhằm đánh giá chính xác mức độ độc lập của thành viên HĐQT, từ đó bảo đảm các quyết định của HĐQT được đưa ra khách quan, minh bạch và phù hợp với lợi ích chung của cổ đông.
4. Một số kiến nghị nhằm hoàn thiện pháp luật về tiêu chuẩn, điều kiện và vai trò của thành viên độc lập HĐQT trong công ty niêm yết tại Việt Nam
Thứ nhất, cần bổ sung định nghĩa cụ thể về thành viên độc lập HĐQT, áp dụng đồng thời cho cả công ty niêm yết nói riêng và công ty đại chúng nói chung. Quy định này có thể được thiết kế chặt chẽ hơn so với Luật Doanh nghiệp hiện hành hoặc tham chiếu trực tiếp các tiêu chí đã có trong Luật Doanh nghiệp, nhằm làm rõ quyền hạn, trách nhiệm và vai trò giám sát của thành viên độc lập.
Thứ hai, cần hoàn thiện quy định pháp luật về tiêu chuẩn, điều kiện của thành viên độc lập HĐQT trong công ty niêm yết tại Việt Nam. Dựa trên quy định về tiêu chuẩn, điều kiện của thành viên độc lập HĐQT tại Luật Doanh nghiệp và kinh nghiệm từ Hoa Kỳ, tác giả kiến nghị điều chỉnh các tiêu chuẩn, điều kiện đó như sau:
Một là, đối với quy định tại điểm a khoản 2 Điều 155 Luật Doanh nghiệp năm 2020, cần làm rõ khái niệm “đang làm việc” và “đã từng làm việc”. Cụ thể, xác định chỉ những cá nhân có hợp đồng lao động và nhận lương, phụ cấp thường xuyên mới được coi là đang hoặc đã từng làm việc, nhằm đảm bảo chỉ những người có quan hệ lệ thuộc nghề nghiệp và lợi ích kinh tế trực tiếp mới bị hạn chế để bảo vệ tính độc lập của HĐQT. Đồng thời, cụm từ “ít nhất trong 03 năm liền trước đó” cũng cần được hiểu theo hướng quãng thời gian làm việc phải mang tính liên tục và đáng kể. Cách quy định cụ thể hơn như vậy vừa phù hợp thực tiễn, vừa tránh diễn giải cứng nhắc khiến doanh nghiệp khó tìm nhân sự, đồng thời vẫn đảm bảo mục tiêu kiểm soát xung đột lợi ích trong quản trị công ty.
Hai là, đối với quy định tại điểm b khoản 2 Điều 155 Luật Doanh nghiệp năm 2020, cần làm rõ chỉ các khoản thu nhập phát sinh từ quan hệ lao động hoặc quan hệ quản lý (ngoại trừ trong vai trò của thành viên HĐQT), điều hành mới tạo ra sự phụ thuộc tài chính và cần bị hạn chế; còn thù lao, phụ cấp và thưởng được chi trả theo cơ chế do Đại hội đồng cổ đông hoặc HĐQT thông qua là hoàn toàn hợp pháp và không ảnh hưởng đến tính khách quan của thành viên độc lập.
Bên cạnh đó, có thể xem xét việc giới hạn các khoản chi trả cho thành viên độc lập như quy định của NYSE và Nasdaq (120.000 USD trong bất kỳ khoảng thời gian 12 tháng nào thuộc ba năm gần nhất), nhằm ngăn ngừa tình trạng “xung đột lợi ích tài chính” tiềm ẩn, nơi mà thu nhập đáng kể từ công ty có thể làm giảm tính độc lập của thành viên HĐQT. Việc này đảm bảo rằng, thành viên độc lập không phụ thuộc kinh tế vào công ty; nếu thu nhập từ công ty quá lớn, người đó có thể chịu áp lực hoặc có động cơ ngầm để ra các quyết định ưu tiên lợi ích cá nhân hoặc của công ty mẹ/ban điều hành, thay vì bảo vệ quyền lợi của tất cả cổ đông.
Ba là, đối với quy định tại điểm c khoản 2 Điều 155 Luật Doanh nghiệp năm 2020, cần mở rộng phạm vi theo hướng áp dụng khái niệm “người có liên quan” trong Luật Doanh nghiệp và Luật Chứng khoán, bao gồm toàn bộ các quan hệ gia đình và quan hệ hôn nhân có khả năng ảnh hưởng đến tính khách quan của thành viên độc lập. Theo đó, người có liên quan bao gồm bố đẻ, mẹ đẻ, bố nuôi, mẹ nuôi, bố chồng, mẹ chồng, bố vợ, mẹ vợ, vợ, chồng, con đẻ, con nuôi, con dâu, con rể, anh ruột, chị ruột, em ruột, anh rể, chị dâu, em dâu, em rể của cá nhân đó. Việc sửa đổi như vậy giúp bảo đảm tính độc lập thực chất, đồng bộ với khung pháp lý hiện hành và phù hợp yêu cầu minh bạch trong quản trị công ty niêm yết.
Bốn là, đối với quy định tại điểm d khoản 2 Điều 155 Luật Doanh nghiệp năm 2020, cần làm rõ “sở hữu gián tiếp” theo hướng sở hữu thông qua ủy thác đầu tư hoặc sở hữu gắn với khái niệm người có liên quan trong Luật Doanh nghiệp và Luật Chứng khoán, bao gồm cả sở hữu thông qua các mối quan hệ gia đình như cha mẹ, vợ chồng, con cái, anh chị em ruột, con dâu, con rể, anh rể, chị dâu… để bảo đảm rằng mọi hình thức nắm giữ cổ phần có khả năng ảnh hưởng đến tính khách quan của thành viên độc lập đều được nhận diện và kiểm soát.
Năm là, đối với quy định tại điểm đ khoản 2 Điều 155 Luật Doanh nghiệp năm 2020, cần sửa đổi theo hướng xác định rõ ngoại lệ chỉ áp dụng cho người đã và đang giữ chức danh thành viên độc lập HĐQT liên tục hai nhiệm kỳ, không được mở rộng cho những cá nhân từng nắm giữ vị trí quản lý hoặc giám sát khác trong công ty. Cách quy định này sẽ ngăn ngừa tình trạng “luân chuyển chức danh” để lách luật, đồng thời củng cố tính minh bạch và vai trò giám sát của thành viên độc lập trong công ty niêm yết.
Thứ ba, về trách nhiệm của thành viên độc lập HĐQT khi không còn đáp ứng tiêu chuẩn, điều kiện, cần bổ sung chế tài rõ ràng, bao gồm cảnh cáo, phạt tiền hoặc buộc chấm dứt tư cách ngay lập tức, đồng thời quy định trách nhiệm giám sát của HĐQT. Việc này vừa tăng cường ràng buộc pháp lý, vừa củng cố niềm tin của cổ đông và thị trường vào vai trò độc lập thực chất của các thành viên HĐQT.
Thứ tư, cần bổ sung các quy định về quyền hạn, trách nhiệm và nghĩa vụ cụ thể của thành viên độc lập HĐQT, bất kể công ty có mô hình Ủy ban kiểm toán hay không, là cần thiết để bảo đảm họ có thể thực hiện vai trò giám sát, bảo vệ quyền lợi cổ đông và duy trì sự cân bằng trong cơ cấu quản trị công ty niêm yết. Cụ thể, các thành viên độc lập cần có quyền tham gia và biểu quyết trong các quyết định quan trọng của HĐQT; quyền giám sát tình hình tài chính của công ty, việc tuân thủ pháp luật trong hoạt động của thành viên HĐQT, Tổng giám đốc (Giám đốc), người quản lý khác; quyền được cung cấp thông tin liên quan đến tình hình hoạt động của công ty,… đồng thời có trách nhiệm tuân thủ đúng pháp luật, Điều lệ công ty, nghị quyết Đại hội đồng cổ đông và đạo đức nghề nghiệp trong thực hiện quyền và nghĩa vụ được giao.
Thứ năm, cần sửa đổi quy định về tiêu chuẩn, điều kiện đối với thành viên độc lập HĐQT của tổ chức tín dụng tại điểm d khoản 1 Điều 41 Luật Các tổ chức tín dụng năm 2024 theo hướng yêu cầu người có kinh nghiệm, trình độ chuyên môn, hoặc là chuyên gia trong một lĩnh vực hoạt động của tổ chức tín dụng, phù hợp với vị trí và trách nhiệm giám sát cụ thể mà thành viên đó đảm nhận khi được bầu vào HĐQT. Việc sửa đổi này sẽ giúp tăng tính thực chất trong vai trò giám sát của thành viên độc lập, đồng thời nâng cao hiệu quả quản trị và giảm thiểu rủi ro trong hoạt động của tổ chức tín dụng.
1 Harald Baum (2017), “The Rise of the Independent Director in the West: Understanding the Origins of Asia’s Legal Transplants”, Independent directors in asia a Historical, Contextual and Comparative Approach, (1), 21-57.
2 Harald Baum (2017), tlđd.
3 Bustos, Á. E., Walker, E., & Veoriza, D. (2022), From corporate scandals to legal reforms: Forces that shape the market for corporate directors, SSRN, p.2.
4 Junmeng Chang (2023), “The Role of Independent Directors in Ensuring Good Corporate Governance”, Frontiers in Business, Economics and Management, 12(1), 7-11.
5 Haixiang Zhou, Anqi Chen, Shicheng Liao, Weiyi Wang, (2025), “Board of Directors and Corporate Governance”, Advances in Economics, Management and Political Sciences, 213, 48-55.
6 Điểm a khoản 2 Điều 155 Luật Doanh nghiệp năm 2020.
7 Điểm b khoản 2 Điều 155 Luật Doanh nghiệp năm 2020.
8 Điểm c khoản 2 Điều 155 Luật Doanh nghiệp năm 2020.
9 Điểm d khoản 2 Điều 155 Luật Doanh nghiệp năm 2020.
10 Điểm đ khoản 2 Điều 155 Luật Doanh nghiệp năm 2020.
11 Điều 31 Thông tư số 96/2020/TT-BTC ngày 16/11/2020 của Bộ Tài chính hướng dẫn công bố thông tin trên thị trường chứng khoán.
12 Điểm b Mục V.3 mẫu Báo cáo thường niên hằng năm tại Phụ lục IV đính kèm Thông tư số 96/2020/TT-BTC.
13 Khoản 3 Điều 155 Luật Doanh nghiệp năm 2020.
14 Khoản 3 Điều 277 Nghị định số 155/2020/NĐ-CP.
15 Điều 282, 283, 284 Nghị định số 155/2020/NĐ-CP.
16 Khoản 2 Điều 41 Luật Các tổ chức tín dụng năm 2024.
17 Khoản 1 Điều 41 Luật Các tổ chức tín dụng năm 2024.
18 Jeffrey N. Gordon (2007), The Rise of Independent Directors in the United States, 1950-2005: Of Shareholder Value and Stock Market Prices, Stanford Law Review, 59(6), 1465-1568.
19 Comparison of Nasdaq and NYSE Corporate Governance Requirements, Quantitative Listing Standards and Fees, https://ipogo.cooley.com/wp-content/uploads/2025/04/Nasdaq-NYSE-Comparison-IPO-Updated-January-2025.pdf
20 Section 8, 15 U.S.C., Act.19 Clayton Antitrust Act of 1914.
21 Khoản 4 Điều 276 Nghị định số 155/2020/NĐ-CP.
Tài liệu tham khảo
1. Luật Doanh nghiệp năm 2020, sửa đổi, bổ sung năm 2025.
2. Luật Chứng khoán năm 2019.
3. Luật Các tổ chức tín dụng 2024.
4. Nghị quyết số 68-NQ/TW ngày 04/5/2025 của Bộ Chính trị về phát triển kinh tế tư nhân.
5. Nghị định số 155/2020/NĐ-CP ngày 31/12/2020 của Chính phủ quy định chi tiết thi hành một số điều của Luật Chứng khoán.
6. Nghị định số 245/2025/NĐ-CP ngày 11/9/2025 của Chỉnh phủ sửa đổi, bổ sung một số điều của nghị định số 155/2020/NĐ-CP.
7. Thông tư số 96/2020/TT-BTC ngày 16/11/2020 của Bộ Tài chính hướng dẫn công bố thông tin trên thị trường chứng khoán.
8. Quyết định số 12/2007/QĐ-BTC ngày 13/03/2007 của Bộ trưởng Bộ Tài chính về việc ban hành quy chế quản trị công ty áp dụng cho các công ty niêm yết trên sở giao dịch chứng khoán/trung tâm giao dịch chứng khoán.
9. Clayton Antitrust Act of 1914.
10. Regulation: NYSE Listed Company Manual.
11. Nasdaq Listed Company Manual.
12. Harald Baum (2017), “The Rise of the Independent Director in the West: Understanding the Origins of Asia’s Legal Transplants”, Independent directors in asia a Historical, Contextual and Comparative Approach, (1), 21-57.
13. Haixiang Zhou, Anqi Chen, Shicheng Liao, Weiyi Wang, (2025), Board of Directors and Corporate Governance, Advances in Economics, Management and Political Sciences, 213, 48-55.
14. Junmeng Chang (2023), The Role of Independent Directors in Ensuring Good Corporate Governance, Frontiers in Business, Economics and Management, 12(1), 7-11.
15. Jeffrey N. Gordon (2007), The Rise of Independent Directors in the United States, 1950-2005: Of Shareholder Value and Stock Market Prices, Stanford Law Review, 59(6), 1465-1568.
16. Bustos, Á. E., Walker, E., & Veoriza, D. (2022), From corporate scandals to legal reforms: Forces that shape the market for corporate directors, SSRN, p.2.
17. Comparison of Nasdaq and NYSE Corporate Governance Requirements, Quantitative Listing Standards and Fees, https://ipogo.cooley.com/wp-content/uploads/2025/04/Nasdaq-NYSE-Comparison-IPO-Updated-January-2025.pdf
Tin bài khác
Nghịch lý tài chính trong thực thi ESG tại doanh nghiệp Việt Nam: Hàm ý đối với tín dụng xanh
Dự thảo Văn kiện Đại hội XIV của Đảng: Bảo vệ môi trường cùng với phát triển kinh tế, xã hội là nhiệm vụ trọng tâm
Áp dụng chuẩn mực quốc tế trong xây dựng Báo cáo Phát triển bền vững tại Agribank
Tư duy đột phá của Đảng ta trong Dự thảo Văn kiện Đại hội XIV của Đảng
Rủi ro mới nổi của ngân hàng trung ương
Từ “thế trận lòng dân” đến “thế trận số” - Sức mạnh mới của Đảng trong kỷ nguyên số hiện nay (Kỳ 3)
Giữ vững niềm tin trước “bão” thông tin sai lệch (Kỳ 2)
Tiêu chuẩn, điều kiện và vai trò của thành viên độc lập Hội đồng quản trị tại công ty niêm yết trong bối cảnh mới
Thủ tướng: Tạo đột phá để Việt Nam bắt kịp, tiến cùng và vươn lên, vững bước tiến vào kỷ nguyên mới
Sàn giao dịch vàng quốc gia: Lựa chọn chuẩn vàng và ý nghĩa đối với ổn định kinh tế vĩ mô
Triển khai Chiến lược ngân hàng xanh của Ngân hàng Nhà nước Việt Nam trong bối cảnh hội nhập quốc tế
Khung pháp lý xử lý phá sản quỹ tín dụng nhân dân hướng đến mục tiêu bảo vệ người gửi tiền và an toàn hệ thống
Phòng, chống rửa tiền trong giao dịch tài sản mã hóa: Kinh nghiệm quốc tế và khuyến nghị đối với Việt Nam
Pháp luật Liên minh châu Âu về bảo vệ dữ liệu cá nhân trong hoạt động thương mại điện tử
Thị trường hàng hóa: Thực tế và kỳ vọng
Rủi ro mới nổi của ngân hàng trung ương
