Ngân hàng Nhà nước Việt Nam hoàn thiện khung giám sát rủi ro hệ thống để tăng cường ổn định tài chính - tiền tệ quốc gia

Chính sách
Dự thảo Thông tư quy định trình tự, thủ tục nhận diện, đánh giá, phòng ngừa và hạn chế rủi ro hệ thống trong lĩnh vực tiền tệ, ngân hàng, tài chính đánh dấu một cột mốc quan trọng trong tiến trình hiện đại hóa giám sát tài chính tại Việt Nam. Nếu được triển khai một cách đồng bộ, gắn kết với các công cụ chính sách vĩ mô và cơ chế phối hợp liên ngành chặt chẽ, Thông tư sẽ góp phần nâng cao khả năng chống chịu của hệ thống ngân hàng, củng cố niềm tin thị trường, đồng thời tạo dựng nền tảng ổn định cho tăng trưởng kinh tế bền vững.
aa

Tóm tắt: Ngân hàng Nhà nước Việt Nam (NHNN) đang lấy ý kiến góp ý cho dự thảo Thông tư quy định trình tự, thủ tục nhận diện, đánh giá, phòng ngừa và hạn chế rủi ro có tính hệ thống trong lĩnh vực tiền tệ, ngân hàng, tài chính. Nội dung Dự thảo Thông tư mới được xây dựng trên cơ sở kế thừa Quyết định số 2563/QĐ-NHNN ngày 31/12/2016 của Thống đốc NHNN về việc ban hành Quy chế giám sát rủi ro hệ thống. Quyết định số 2563/QĐ-NHNN đã hệ thống hóa và thể chế hóa quy trình theo dõi, giám sát rủi ro hệ thống, giúp xác định các mục tiêu trung gian gắn với lựa chọn công cụ an toàn vĩ mô thích hợp nhằm hạn chế và ngăn ngừa rủi ro hệ thống tài chính, qua đó, đẩy mạnh năng lực quản lý, giám sát của NHNN, góp phần phát triển bền vững hệ thống ngân hàng nói riêng, hệ thống tài chính nói chung; đồng thời tạo cơ sở thiết lập cơ chế trao đổi, phối hợp, chia sẻ thông tin, số liệu phục vụ điều hành và thực thi chính sách an toàn vĩ mô trong nội bộ NHNN cũng như giữa NHNN và các bộ, ngành liên quan. Tuy nhiên, trong quá trình thực hiện, Quyết định số 2563/QĐ-NHNN đã bộc lộ một số bất cập như phạm vi giám sát hạn chế trong nội bộ NHNN, thiếu sự cập nhật với biến động thực tiễn và chưa thiết lập cơ chế phối hợp toàn diện với các định chế tài chính ngoài ngân hàng, cũng như tạo lập khuôn khổ pháp lý hiện đại, đồng bộ, tiệm cận thông lệ quốc tế về giám sát an toàn vĩ mô.

Từ khóa: Rủi ro hệ thống, tổ chức tín dụng, giám sát an toàn vĩ mô.

THE STATE BANK OF VIETNAM ENHANCES THE SYSTEMIC RISK SUPERVISION FRAMEWORK
TO STRENGTHEN NATIONAL FINANCIAL AND MONETARY STABILITY

Abstract: The State Bank of Vietnam (SBV) is currently seeking public comments on the Draft Circular regulating the procedures for identifying, assessing, preventing, and mitigating systemic risks in the monetary, banking, and financial sectors. The content of Draft Circular has been developed on the basis of inheriting Decision No. 2563/QĐ-NHNN dated December 31, 2016 of the Governor of the SBV on the promulgation of the Regulation on systemic risk supervision. Decision No. 2563/QĐ-NHNN has systematized and institutionalized the process of monitoring and supervising systemic risks, thereby determining intermediate objectives associated with the selection of appropriate macroprudential tools to limit and prevent financial system risks. This Decision also has strengthened the SBV’s management and supervisory capacity, contributing to the sustainable development of the banking system in particular and the financial system in general; simultaneously created a foundation for establishing a mechanism for exchange, coordination, and information and data sharing to serve the operation and implementation of macroprudential policies both within the SBV and between the SBV and relevant ministries and sectors. However, during the implementation process, Decision No. 2563/QĐ-NHNN has revealed certain shortcomings, such as a limited supervisory scope confined to internal units of the SBV; a lack of updates in response to practical developments; and the absence of a comprehensive coordination mechanism with non-bank financial institutions, as well as the lack of a modern, coherent, and internationally aligned legal framework for macroprudential supervision.

Keywords: Systemic risk, credit institutions, macroprudential supervision.

Ảnh minh họa (Nguồn: Internet)
Ảnh minh họa (Nguồn: Internet)

1. Giới thiệu chung

Dự thảo Thông tư quy định trình tự, thủ tục nhận diện, đánh giá, phòng ngừa và hạn chế rủi ro có tính hệ thống trong lĩnh vực tiền tệ, ngân hàng, tài chính được NHNN công bố chính thức tại Cổng thông tin điện tử NHNN ngày 25/9/2025. Dự thảo được công khai, lấy ý kiến từ tất cả các tổ chức tín dụng, chi nhánh ngân hàng nước ngoài; các hiệp hội ngân hàng, tài chính; các tổ chức tài chính, chuyên gia trong ngành Ngân hàng... Được xây dựng với cấu trúc gồm 06 chương, 20 điều, mục tiêu trọng tâm của Dự thảo là hình thành một khuôn khổ pháp lý toàn diện cho việc quản lý và kiểm soát rủi ro hệ thống.

Điểm nhấn đầu tiên và quan trọng nhất của Dự thảo là việc xác định rõ khái niệm rủi ro có tính hệ thống - loại rủi ro có khả năng tác động diện rộng toàn bộ thị trường tài chính và nền kinh tế. Theo quy định Điều 3 Dự thảo, rủi ro hệ thống có thể khởi phát từ cả hai nguồn: (1) Các cú sốc vĩ mô bên ngoài (như suy thoái kinh tế toàn cầu, biến động dòng vốn quốc tế, dịch bệnh, khủng hoảng năng lượng); hoặc (2) Những bất ổn nội tại của hệ thống tiền tệ, ngân hàng, tài chính, chẳng hạn sự đổ vỡ hoặc mất khả năng chi trả của một hoặc một số ngân hàng có tầm quan trọng hệ thống. Trong trường hợp thứ hai, tác động dây chuyền có thể lan tỏa, làm gián đoạn hoạt động hệ thống tài chính - ngân hàng.

Điều 9 của Dự thảo phân loại rủi ro hệ thống thành bốn nhóm cụ thể, bao gồm: (1) Rủi ro từ tăng trưởng tín dụng nóng và sử dụng đòn bẩy quá mức; (2) Rủi ro tín dụng tập trung vào một số khách hàng, lĩnh vực hoặc khu vực kinh tế; (3) Rủi ro thanh khoản khi hệ thống mất khả năng đáp ứng nhu cầu chi trả tức thời; và (4) Rủi ro phát sinh từ sự thiếu lành mạnh của chính hệ thống tài chính - ngân hàng, như tình trạng quản trị yếu kém, thiếu minh bạch thông tin hoặc chuẩn mực an toàn bị vi phạm. Việc định danh và phân loại rõ ràng các dạng rủi ro hệ thống không chỉ nâng cao tính minh bạch, thống nhất trong giám sát, mà còn là điều kiện tiên quyết để NHNN chủ động triển khai các biện pháp phòng ngừa và ứng phó. Đây cũng là cách tiếp cận phù hợp với thông lệ quốc tế trong giám sát an toàn vĩ mô vốn nhấn mạnh đến việc nhận diện sớm và kiểm soát những nguy cơ mang tính lan tỏa có thể làm suy yếu toàn bộ hệ thống tài chính. Nhờ đó, khuôn khổ pháp lý mới này được kỳ vọng sẽ tăng cường khả năng chống chịu của hệ thống ngân hàng Việt Nam, đồng thời củng cố niềm tin thị trường trong bối cảnh kinh tế toàn cầu nhiều biến động.

Bên cạnh đó, quy trình nhận diện và đánh giá rủi ro được quy định cụ thể theo hướng kết hợp linh hoạt giữa phân tích định tính và định lượng. Các phương pháp định tính như khảo sát, phỏng vấn, phân tích chuyên gia được kết hợp với các công cụ định lượng hiện đại như mô hình kinh tế lượng hay kiểm tra sức chịu đựng (stress test). Cách tiếp cận đa chiều này giúp NHNN và các tổ chức liên quan đánh giá toàn diện sức khỏe hệ thống tài chính, không chỉ trong trạng thái bình thường mà còn dưới các kịch bản cú sốc bất lợi.

Cơ chế phối hợp giữa các vụ, cục chức năng thuộc NHNN cũng được nhấn mạnh như một trụ cột quan trọng trong Dự thảo. Vụ Dự báo, thống kê - Ổn định tiền tệ - tài chính NHNN đóng vai trò đầu mối, trong khi các tổ chức tín dụng, chi nhánh ngân hàng nước ngoài, Bảo hiểm tiền gửi Việt Nam và các cơ quan liên quan có trách nhiệm cung cấp dữ liệu, báo cáo định kỳ. Điều này không chỉ tăng cường tính kết nối trong nội bộ NHNN mà còn mở rộng phạm vi phối hợp với các định chế tài chính khác, đảm bảo dữ liệu đầu vào đầy đủ, kịp thời và chính xác.

Một điểm mới đáng chú ý là cơ chế báo cáo ổn định tài chính được quy định chặt chẽ hơn. Ngoài báo cáo định kỳ bán niên và hằng năm, NHNN còn có thể yêu cầu báo cáo đột xuất trong các tình huống khẩn cấp. Điều này giúp cơ quan quản lý nhanh chóng nắm bắt tình hình, kịp thời triển khai biện pháp can thiệp nếu phát hiện dấu hiệu bất ổn lan rộng.

Cuối cùng, Dự thảo cũng đưa ra các biện pháp phòng ngừa và hạn chế rủi ro với quy định thẩm quyền của NHNN. Theo đó, NHNN có thể ban hành khuyến nghị chính sách hoặc trực tiếp điều chỉnh các công cụ an toàn vĩ mô như tỉ lệ an toàn vốn, dự phòng rủi ro, hay kiểm soát hạn mức tín dụng vào các lĩnh vực rủi ro cao (ví dụ bất động sản, trái phiếu doanh nghiệp). Đây là bước tiến quan trọng, cho phép NHNN không chỉ dừng lại ở giám sát mà còn chủ động điều tiết hệ thống tài chính nhằm duy trì ổn định vĩ mô.

2. Một số tác động đối với lĩnh vực tài chính, ngân hàng

2.1. Đối với NHNN

Dự thảo Thông tư quy định trình tự, thủ tục nhận diện, đánh giá, phòng ngừa và hạn chế rủi ro có tính hệ thống trong lĩnh vực tiền tệ, ngân hàng, tài chính với nhiều quy định mới có ý nghĩa đặc biệt quan trọng về phía NHNN. Quy định mới trong Dự thảo này củng cố hành lang pháp lý cho chức năng ổn định tài chính, giúp NHNN có cơ sở pháp lý rõ ràng để triển khai các công cụ nhận diện, đánh giá và xử lý rủi ro hệ thống. Nếu như trước đây việc giám sát rủi ro chủ yếu dựa trên các quy chế mang tính nội bộ, phạm vi hạn chế, thì nay Dự thảo đã mở rộng phạm vi điều chỉnh, tạo cơ chế phối hợp với toàn bộ các tổ chức tín dụng, công ty chứng khoán, bảo hiểm và các chủ thể liên quan. Điều này giúp NHNN có được nguồn dữ liệu đa chiều, toàn diện và kịp thời là yếu tố then chốt để đánh giá đúng bản chất và mức độ lan truyền của rủi ro.

Bên cạnh đó, các quy định mới cũng nâng cao năng lực của NHNN trong việc nhận diện sớm các nguy cơ tiềm ẩn và đề xuất chính sách phòng ngừa thay vì chỉ phản ứng khi rủi ro đã phát sinh. Công cụ phân tích định lượng như mô hình kinh tế lượng, kiểm tra sức chịu đựng kết hợp với phân tích định tính (khảo sát, chuyên gia) giúp NHNN có khả năng xây dựng kịch bản, dự báo và đưa ra khuyến nghị chính sách ở tầm vĩ mô. Đây là bước chuyển từ giám sát an toàn vi mô tập trung vào từng ngân hàng riêng lẻ sang giám sát an toàn vĩ mô - hướng đi phù hợp với thông lệ quốc tế mà nhiều quốc gia, đặc biệt trong khối G20 và Liên minh châu Âu (EU) đã áp dụng sau khủng hoảng tài chính toàn cầu năm 2008.

Quan trọng hơn, những quy định mới trong Dự thảo Thông tư còn giúp NHNN khẳng định vai trò trung tâm trong ổn định tài chính quốc gia, đồng thời tạo cơ chế phối hợp chặt chẽ hơn với các cơ quan quản lý khác như Bộ Tài chính, Ủy ban Chứng khoán Nhà nước... Sự phối hợp liên ngành này sẽ góp phần giảm thiểu rủi ro lan truyền, hạn chế tác động chéo giữa ngân hàng - chứng khoán - bất động sản, từ đó bảo vệ an toàn hệ thống và củng cố niềm tin thị trường.

2.2. Đối với các tổ chức tín dụng

Với hệ thống tổ chức tín dụng, những quy định mới trong Dự thảo Thông tư sẽ tạo ra những tác động đa chiều:

Về mặt tích cực, những quy định mới sẽ trở thành động lực thúc đẩy các tổ chức tín dụng nâng cao chuẩn mực quản trị rủi ro. Việc phải thường xuyên cung cấp dữ liệu, báo cáo định kỳ và thực hiện các stress test buộc các tổ chức tín dụng phải đầu tư vào hệ thống quản trị, công nghệ thông tin và nguồn nhân lực phân tích rủi ro. Đây là bước đi cần thiết để gia tăng tính minh bạch, giảm thiểu hiện tượng che giấu rủi ro, đồng thời giúp ban lãnh đạo ngân hàng có cơ sở ra quyết định chính xác hơn. Việc chuẩn hóa hoạt động quản trị rủi ro theo hướng tiếp cận vĩ mô cũng góp phần ngăn ngừa nguy cơ nợ xấu, hạn chế tình trạng mất thanh khoản diện rộng là nguyên nhân gây bất ổn trong các giai đoạn khủng hoảng ngân hàng ở nhiều quốc gia.

Về mặt thách thức, những quy định mới sẽ yêu cầu các tổ chức tín dụng phải báo cáo chi tiết, chuẩn hóa dữ liệu và triển khai stress test, điều này đồng nghĩa với việc gia tăng chi phí tuân thủ. Các ngân hàng lớn với tiềm lực công nghệ và nhân sự có thể thích ứng tương đối thuận lợi, thậm chí biến đây thành lợi thế cạnh tranh nhờ nâng cao uy tín và khả năng quản trị. Ngược lại, các ngân hàng quy mô nhỏ, công ty tài chính hoặc tổ chức tín dụng phi ngân hàng có thể gặp khó khăn trong việc đầu tư hạ tầng công nghệ, xây dựng mô hình định lượng và duy trì đội ngũ phân tích rủi ro chất lượng cao. Điều này đặt ra nhu cầu về cơ chế hỗ trợ chuyển đổi từ phía NHNN, chẳng hạn chia sẻ dữ liệu vĩ mô, hướng dẫn phương pháp stress test chuẩn hóa, hoặc áp dụng lộ trình thực hiện linh hoạt cho từng nhóm tổ chức tín dụng.

2.2. Đối với thị trường tài chính

Một trong những điểm nhấn quan trọng của Dự thảo là việc quy định rõ cơ chế giám sát rủi ro lan truyền giữa hệ thống ngân hàng và các thị trường tài chính khác, đặc biệt là chứng khoán, bảo hiểm và bất động sản. Đây là yếu tố có ý nghĩa thực tiễn cao, bởi trong những năm gần đây, tín dụng bất động sản và trái phiếu doanh nghiệp đã trở thành tâm điểm của rủi ro hệ thống, tạo áp lực lớn lên thanh khoản ngân hàng và ổn định vĩ mô. Cơ chế giám sát này sẽ giúp NHNN theo dõi chặt chẽ các kênh dẫn truyền rủi ro. Chẳng hạn, sự gia tăng quá mức tín dụng vào bất động sản có thể dẫn đến bong bóng giá nhà đất, và khi thị trường điều chỉnh, hệ thống ngân hàng dễ rơi vào vòng xoáy nợ xấu. Tương tự, sự phát triển nóng của thị trường trái phiếu doanh nghiệp không kèm theo chuẩn mực minh bạch và kiểm soát rủi ro phù hợp có thể tạo áp lực thanh khoản, làm suy giảm niềm tin nhà đầu tư và từ đó lan sang hệ thống ngân hàng với vai trò là nhà đầu tư, bảo lãnh phát hành hoặc là chủ nợ của các doanh nghiệp phát hành trái phiếu. Việc giám sát chặt chẽ mối liên kết giữa ngân hàng và bất động sản, chứng khoán không chỉ giúp ngăn ngừa nguy cơ đổ vỡ mang tính dây chuyền, mà còn tạo nền tảng để điều tiết dòng vốn theo hướng bền vững, ưu tiên những lĩnh vực sản xuất - kinh doanh lành mạnh thay vì các hoạt động đầu cơ ngắn hạn. Trong dài hạn, những quy định mới trong Dự thảo Thông tư sẽ góp phần hình thành một cơ chế phối hợp chính sách tài chính - tiền tệ - bất động sản hiệu quả hơn, vừa kiểm soát rủi ro, vừa hỗ trợ phát triển thị trường vốn lành mạnh, đa dạng hóa kênh huy động vốn cho nền kinh tế, giảm phụ thuộc quá mức vào tín dụng ngân hàng.

2.3. Đối với nền kinh tế vĩ mô

Ở tầm vĩ mô, những quy định mới trong Dự thảo mang lại ý nghĩa then chốt trong việc giảm thiểu nguy cơ khủng hoảng tài chính ở cấp hệ thống, qua đó củng cố nền tảng ổn định cho điều hành chính sách tiền tệ và tài khóa. Khi các rủi ro mang tính hệ thống được nhận diện sớm và có biện pháp phòng ngừa kịp thời, khả năng xuất hiện các cú sốc bất ngờ làm suy yếu toàn bộ nền kinh tế sẽ giảm đáng kể. Điều này đặc biệt quan trọng trong bối cảnh Việt Nam là nền kinh tế có độ mở cao, dễ bị tác động bởi biến động bên ngoài, từ dòng vốn quốc tế cho đến biến động lãi suất toàn cầu.

Bên cạnh đó, những quy định mới trong Dự thảo cũng giúp tăng cường tính bền vững của tăng trưởng kinh tế. Một hệ thống tài chính ổn định là điều kiện tiên quyết để doanh nghiệp và hộ gia đình tiếp cận vốn trong dài hạn với chi phí hợp lý. Nhờ kiểm soát rủi ro lan truyền giữa lĩnh vực ngân hàng - bất động sản - chứng khoán, qua đó góp phần duy trì cân bằng giữa nhu cầu vốn cho sản xuất - kinh doanh và kiểm soát các hoạt động đầu cơ gây bất ổn.

Tuy nhiên, trong ngắn hạn việc siết chặt giám sát có thể tạo ra những tác động hai mặt. Dòng vốn tín dụng vào một số lĩnh vực tăng trưởng nóng như bất động sản, trái phiếu doanh nghiệp hay các ngành có mức độ rủi ro cao có thể bị hạn chế. Điều này khiến nhiều doanh nghiệp, đặc biệt là doanh nghiệp vừa và nhỏ hoặc các doanh nghiệp phụ thuộc lớn vào vốn vay sẽ gặp khó khăn trong tiếp cận nguồn vốn. Nếu không có giải pháp bổ sung từ phía chính sách tài khóa hoặc kênh huy động vốn khác tác động này có thể làm chậm lại nhịp tăng trưởng trong ngắn hạn.

3. So sánh kinh nghiệm quốc tế về thiết lập khung giám sát rủi ro hệ thống tài chính, ngân hàng

Sau khủng hoảng tài chính toàn cầu năm 2008, nhiều quốc gia và khu vực đã nhanh chóng thiết lập khung giám sát rủi ro hệ thống nhằm nâng cao khả năng chống chịu của hệ thống tài chính và hạn chế nguy cơ khủng hoảng tái diễn.

Tại Hoa Kỳ, Đạo luật Dodd - Frank (2010) đã thành lập Hội đồng Giám sát Ổn định Tài chính (Financial Stability Oversight Council - FSOC) với chức năng giám sát rủi ro liên ngành, đặc biệt là các tổ chức tài chính phi ngân hàng có quy mô lớn, tiềm ẩn nguy cơ rủi ro hệ thống1. FSOC có thẩm quyền khuyến nghị, thậm chí yêu cầu các cơ quan giám sát chuyên ngành áp dụng biện pháp can thiệp, đồng thời phối hợp liên thông giữa các cơ quan quản lý khác nhau trong hệ thống tài chính Mỹ.

Đối với EU, Ủy ban Rủi ro Hệ thống châu Âu (European Systemic Risk Board - ESRB) được thành lập năm 2010, có nhiệm vụ giám sát toàn bộ hệ thống tài chính khu vực, từ ngân hàng, chứng khoán đến bảo hiểm2. ESRB đóng vai trò cảnh báo sớm và khuyến nghị chính sách an toàn vĩ mô cho từng quốc gia thành viên, qua đó giảm thiểu nguy cơ lan truyền rủi ro trong một khu vực có mức độ liên thông tài chính rất cao.

So sánh với kinh nghiệm quốc tế, Việt Nam với Dự thảo Thông tư mới đã bước đầu xây dựng hành lang pháp lý tương đồng, khẳng định vai trò của NHNN trong nhận diện, đánh giá và giám sát rủi ro hệ thống. Tuy nhiên, để phát huy hiệu quả tương xứng, Việt Nam cần tiếp tục hoàn thiện các công cụ chính sách an toàn vĩ mô cụ thể như: Bộ đệm vốn đối chu kỳ (countercyclical capital buffer) để hạn chế sự gia tăng tín dụng quá nóng, công cụ kiểm soát thanh khoản hệ thống để xử lý kịp thời tình huống biến động dòng vốn đột ngột. Kinh nghiệm của Mỹ và EU cho thấy, một khung pháp lý chỉ thực sự hiệu quả khi được hỗ trợ bởi hệ thống công cụ chính sách vĩ mô đủ mạnh và cơ chế phối hợp liên ngành chặt chẽ. Đây cũng là hướng đi Việt Nam cần lưu ý trong quá trình hoàn thiện và triển khai Thông tư quy định trình tự, thủ tục nhận diện, đánh giá, phòng ngừa và hạn chế rủi ro có tính hệ thống trong lĩnh vực tiền tệ, ngân hàng, tài chính nhằm tiệm cận với các chuẩn mực quốc tế và nâng cao khả năng chống chịu của hệ thống tài chính trong bối cảnh toàn cầu biến động khó lường.

4. Một số kiến nghị

Dự thảo Thông tư quy định trình tự, thủ tục nhận diện, đánh giá, phòng ngừa và hạn chế rủi ro hệ thống trong lĩnh vực tiền tệ, ngân hàng, tài chính là một bước đi cần thiết và đúng thời điểm trong bối cảnh thị trường tài chính Việt Nam ngày càng hội nhập sâu rộng, liên thông chặt chẽ giữa ngân hàng - chứng khoán - bảo hiểm - bất động sản, do đó dễ chịu tác động lan truyền từ cả cú sốc bên ngoài lẫn bất ổn nội tại. Văn bản này không chỉ giúp hoàn thiện khung pháp lý về ổn định tài chính, mà còn khẳng định vai trò trung tâm của NHNN trong giám sát an toàn vĩ mô, tạo nền tảng tiệm cận thông lệ quốc tế. Tuy nhiên, để Thông tư thực sự đi vào thực tiễn và phát huy hiệu quả, cần quan tâm một số định hướng lớn sau:

Thứ nhất, nâng cao năng lực phân tích, dự báo và cảnh báo sớm của NHNN thông qua việc đầu tư vào công nghệ phân tích dữ liệu lớn (Big Data), mô hình định lượng hiện đại và phương pháp stress test. Đây là tiền đề để NHNN có thể phát hiện kịp thời các nguy cơ mang tính hệ thống và chủ động đưa ra biện pháp ứng phó.

Thứ hai, xây dựng cơ chế công bố và chia sẻ thông tin hợp lý, đảm bảo cân bằng giữa minh bạch và ổn định thị trường. Nếu công bố thiếu kiểm soát có thể dẫn tới tâm lý hoảng loạn và rủi ro lan truyền, ngược lại, thiếu minh bạch sẽ làm giảm hiệu quả giám sát. Do đó, cần thiết kế một cơ chế thông tin khoa học, có phân tầng đối tượng tiếp nhận.

Thứ ba, hỗ trợ các tổ chức tín dụng quy mô nhỏ trong quá trình tuân thủ. Việc chuẩn hóa báo cáo, yêu cầu dữ liệu và triển khai stress test sẽ làm gia tăng chi phí và áp lực đối với ngân hàng nhỏ, công ty tài chính. Vì vậy, NHNN nên xem xét lộ trình áp dụng linh hoạt, kết hợp hỗ trợ kỹ thuật và chuẩn hóa quy trình để vừa đảm bảo tính đồng bộ của hệ thống, vừa tránh tạo gánh nặng quá lớn lên các đơn vị yếu thế.

Thứ tư, tích hợp và đồng bộ hóa Thông tư với các công cụ chính sách an toàn vĩ mô hiện đại, chẳng hạn như bộ đệm vốn đối chu kỳ, hạn mức tín dụng cho các lĩnh vực rủi ro cao (như bất động sản, trái phiếu doanh nghiệp), công cụ kiểm soát thanh khoản hệ thống. Đây là điều kiện tiên quyết để khung giám sát không chỉ dừng ở mức cảnh báo, mà còn có năng lực can thiệp chính sách hiệu quả.

5. Kết luận

Dự thảo Thông tư quy định trình tự, thủ tục nhận diện, đánh giá, phòng ngừa và hạn chế rủi ro hệ thống trong lĩnh vực tiền tệ, ngân hàng, tài chính đánh dấu một cột mốc quan trọng trong tiến trình hiện đại hóa giám sát tài chính tại Việt Nam. Nếu được triển khai một cách đồng bộ, gắn kết với các công cụ chính sách vĩ mô và cơ chế phối hợp liên ngành chặt chẽ, Thông tư sẽ góp phần nâng cao khả năng chống chịu của hệ thống ngân hàng, củng cố niềm tin thị trường, đồng thời tạo dựng nền tảng ổn định cho tăng trưởng kinh tế bền vững.

1 https://www.congress.gov/crs-product/R44918

2 https://eur-lex.europa.eu/EN/legal-content/summary/european-systemic-risk-board

Tài liệu tham khảo

1. NHNN (2025), Dự thảo Thông tư quy định trình tự, thủ tục nhận diện, đánh giá, phòng ngừa và hạn chế rủi ro có tính hệ thống trong lĩnh vực tiền tệ, ngân hàng, tài chính.

2. NHNN (2025), Bản thuyết minh Dự thảo Thông tư quy định trình tự, thủ tục nhận diện, đánh giá, phòng ngừa và hạn chế rủi ro có tính hệ thống trong lĩnh vực tiền tệ, ngân hàng, tài chính.

3. International Monetary Fund (2023), Global financial stability report. Washington, DC.

4. European Systemic Risk Board (2022), Annual report on the EU macroprudential oversight.

5. European Parliament, & Council of the European Union (2010), Regulation (EU) No 1092/2010 on European Union macro-prudential oversight of the financial system and establishing a European Systemic Risk Board. Official Journal of the European Union, L 331, pages 1-11.

Nguyễn Trung Kiên
Trưởng phòng Thanh tra, NHNN

Tin bài khác

Xây dựng nhân lực quốc gia trong kỷ nguyên số: Từ thách thức đến bứt phá (Kỳ II)

Xây dựng nhân lực quốc gia trong kỷ nguyên số: Từ thách thức đến bứt phá (Kỳ II)

Việt Nam đang đứng trước một “cơn khát kép” về nguồn nhân lực: Vừa khát về số lượng, vừa khát về chất lượng. Điểm sáng và khoảng trống đan xen tạo nên một bức tranh nhiều gam màu. Nếu không có giải pháp mạnh mẽ, đồng bộ, nguy cơ tụt hậu so với khu vực là hiện hữu.
Song đề chính sách trong thị trường bất động sản - Ổn định tín dụng và công bằng xã hội

Song đề chính sách trong thị trường bất động sản - Ổn định tín dụng và công bằng xã hội

Khi tín dụng bất động sản được siết chặt nhằm hạn chế đầu cơ và kiểm soát rủi ro hệ thống, sẽ làm hạ nhiệt rõ rệt thị trường nhà ở. Tuy nhiên, thay vì làm giá nhà giảm mạnh, chính sách này lại kéo theo sự sụt giảm thanh khoản, đình trệ các dự án và nghịch lý giá nhà vẫn neo ở mức cao. Đây là biểu hiện tiêu biểu của một song đề chính sách trong quản lý kinh tế thị trường...
Xây dựng nhân lực quốc gia trong kỷ nguyên số: Từ thách thức đến bứt phá

Xây dựng nhân lực quốc gia trong kỷ nguyên số: Từ thách thức đến bứt phá

“Kỷ nguyên vươn mình” của dân tộc không chỉ là khẩu hiệu mà là trách nhiệm chung của cả hệ thống chính trị, cộng đồng doanh nghiệp và mỗi người dân. Để biến khát vọng thành hiện thực, Việt Nam cần thấm nhuần sâu sắc quan điểm “con người là trung tâm, là chủ thể và là động lực của phát triển”; coi đầu tư cho giáo dục, đào tạo và phát triển nguồn nhân lực là đầu tư cho tương lai; đồng thời đẩy mạnh hoàn thiện thể chế, cải cách giáo dục, phát triển hạ tầng số, xây dựng văn hóa học tập suốt đời, khuyến khích doanh nghiệp đầu tư đào tạo, thu hút và trọng dụng nhân tài.
Giảm tỉ lệ dự trữ bắt buộc nhằm hỗ trợ tái cơ cấu các tổ chức tín dụng và tăng cường sự ổn định của hệ thống ngân hàng

Giảm tỉ lệ dự trữ bắt buộc nhằm hỗ trợ tái cơ cấu các tổ chức tín dụng và tăng cường sự ổn định của hệ thống ngân hàng

Thông tư số 23/2025/TT-NHNN là bước điều chỉnh quan trọng trong quản lý dự trữ bắt buộc, với tác động đa chiều đến tổ chức tín dụng và toàn bộ hệ thống ngân hàng. Chính sách này không chỉ giải phóng nguồn lực hỗ trợ tái cơ cấu các ngân hàng yếu, kém, mà còn tăng cường kỷ luật thị trường, nâng cao hiệu quả điều hành chính sách tiền tệ và củng cố niềm tin của công chúng.
Thu giữ tài sản bảo đảm là “nhà ở duy nhất”: Ranh giới tự trợ giúp theo Luật Các Tổ chức tín dụng và cưỡng chế tư pháp theo Luật Thi hành án dân sự

Thu giữ tài sản bảo đảm là “nhà ở duy nhất”: Ranh giới tự trợ giúp theo Luật Các Tổ chức tín dụng và cưỡng chế tư pháp theo Luật Thi hành án dân sự

Việc luật hóa quyền thu giữ tài sản bảo đảm là "nhà ở duy nhất" đang đặt ra nhiều thách thức về mặt pháp lý, đặc biệt trong việc xác định ranh giới giữa cơ chế tự trợ giúp của tổ chức tín dụng và cưỡng chế tư pháp nhằm bảo đảm vừa kỷ luật tín dụng, vừa quyền cư trú tối thiểu của người dân.
Phát triển nền kinh tế tri thức Việt Nam trong kỷ nguyên mới

Phát triển nền kinh tế tri thức Việt Nam trong kỷ nguyên mới

Định hướng phát triển nền kinh tế tri thức đã và đang được thể hiện rõ nét trong nhiều nghị quyết, bộ luật của Đảng, Nhà nước cũng như các chiến lược, quyết định của Chính phủ, qua đó đặt nền móng cho việc đưa tri thức trở thành nguồn lực sản xuất trực tiếp, tạo động lực tăng trưởng mới cho đất nước.
Thực thi Thông tư số 27/2025/TT-NHNN nhằm hướng tới chuẩn mực quốc tế về phòng, chống rửa tiền tại Việt Nam

Thực thi Thông tư số 27/2025/TT-NHNN nhằm hướng tới chuẩn mực quốc tế về phòng, chống rửa tiền tại Việt Nam

Thông tư số 27/2025/TT-NHNN đánh dấu một bước tiến quan trọng trong việc luật hóa và kỹ thuật hóa công tác phòng, chống rửa tiền tại Việt Nam. Thông tư này không chỉ mở rộng phạm vi giám sát giao dịch và nâng chuẩn quản trị rủi ro, mà còn tạo ra những thách thức lớn cho ngân hàng, doanh nghiệp và cơ quan quản lý trong quá trình triển khai thực tiễn.
Chuyển đổi số ngân hàng: Góp phần phát triển kinh tế số, xã hội số

Chuyển đổi số ngân hàng: Góp phần phát triển kinh tế số, xã hội số

Thúc đẩy thanh toán không dùng tiền mặt (TTKDTM), phát triển khoa học công nghệ, đổi mới sáng tạo và chuyển đổi số là chủ trương lớn của Đảng, Nhà nước trong bối cảnh chuyển đổi số đang diễn ra mạnh mẽ trên quy mô toàn cầu. Ngân hàng là ngành tiên phong đi đầu trong chuyển đổi số...
Xem thêm
Ngân hàng Nhà nước Việt Nam hoàn thiện khung giám sát rủi ro hệ thống để tăng cường ổn định tài chính - tiền tệ quốc gia

Ngân hàng Nhà nước Việt Nam hoàn thiện khung giám sát rủi ro hệ thống để tăng cường ổn định tài chính - tiền tệ quốc gia

Dự thảo Thông tư quy định trình tự, thủ tục nhận diện, đánh giá, phòng ngừa và hạn chế rủi ro hệ thống trong lĩnh vực tiền tệ, ngân hàng, tài chính đánh dấu một cột mốc quan trọng trong tiến trình hiện đại hóa giám sát tài chính tại Việt Nam. Nếu được triển khai một cách đồng bộ, gắn kết với các công cụ chính sách vĩ mô và cơ chế phối hợp liên ngành chặt chẽ, Thông tư sẽ góp phần nâng cao khả năng chống chịu của hệ thống ngân hàng, củng cố niềm tin thị trường, đồng thời tạo dựng nền tảng ổn định cho tăng trưởng kinh tế bền vững.
Xây dựng nhân lực quốc gia trong kỷ nguyên số: Từ thách thức đến bứt phá (Kỳ II)

Xây dựng nhân lực quốc gia trong kỷ nguyên số: Từ thách thức đến bứt phá (Kỳ II)

Việt Nam đang đứng trước một “cơn khát kép” về nguồn nhân lực: Vừa khát về số lượng, vừa khát về chất lượng. Điểm sáng và khoảng trống đan xen tạo nên một bức tranh nhiều gam màu. Nếu không có giải pháp mạnh mẽ, đồng bộ, nguy cơ tụt hậu so với khu vực là hiện hữu.
Song đề chính sách trong thị trường bất động sản - Ổn định tín dụng và công bằng xã hội

Song đề chính sách trong thị trường bất động sản - Ổn định tín dụng và công bằng xã hội

Khi tín dụng bất động sản được siết chặt nhằm hạn chế đầu cơ và kiểm soát rủi ro hệ thống, sẽ làm hạ nhiệt rõ rệt thị trường nhà ở. Tuy nhiên, thay vì làm giá nhà giảm mạnh, chính sách này lại kéo theo sự sụt giảm thanh khoản, đình trệ các dự án và nghịch lý giá nhà vẫn neo ở mức cao. Đây là biểu hiện tiêu biểu của một song đề chính sách trong quản lý kinh tế thị trường...
Xây dựng nhân lực quốc gia trong kỷ nguyên số: Từ thách thức đến bứt phá

Xây dựng nhân lực quốc gia trong kỷ nguyên số: Từ thách thức đến bứt phá

“Kỷ nguyên vươn mình” của dân tộc không chỉ là khẩu hiệu mà là trách nhiệm chung của cả hệ thống chính trị, cộng đồng doanh nghiệp và mỗi người dân. Để biến khát vọng thành hiện thực, Việt Nam cần thấm nhuần sâu sắc quan điểm “con người là trung tâm, là chủ thể và là động lực của phát triển”; coi đầu tư cho giáo dục, đào tạo và phát triển nguồn nhân lực là đầu tư cho tương lai; đồng thời đẩy mạnh hoàn thiện thể chế, cải cách giáo dục, phát triển hạ tầng số, xây dựng văn hóa học tập suốt đời, khuyến khích doanh nghiệp đầu tư đào tạo, thu hút và trọng dụng nhân tài.
Giảm tỉ lệ dự trữ bắt buộc nhằm hỗ trợ tái cơ cấu các tổ chức tín dụng và tăng cường sự ổn định của hệ thống ngân hàng

Giảm tỉ lệ dự trữ bắt buộc nhằm hỗ trợ tái cơ cấu các tổ chức tín dụng và tăng cường sự ổn định của hệ thống ngân hàng

Thông tư số 23/2025/TT-NHNN là bước điều chỉnh quan trọng trong quản lý dự trữ bắt buộc, với tác động đa chiều đến tổ chức tín dụng và toàn bộ hệ thống ngân hàng. Chính sách này không chỉ giải phóng nguồn lực hỗ trợ tái cơ cấu các ngân hàng yếu, kém, mà còn tăng cường kỷ luật thị trường, nâng cao hiệu quả điều hành chính sách tiền tệ và củng cố niềm tin của công chúng.
Các nhân tố ảnh hưởng đến ý định sử dụng dịch vụ ngân hàng điện tử: Nghiên cứu tại Ngân hàng Ngoại thương Lào

Các nhân tố ảnh hưởng đến ý định sử dụng dịch vụ ngân hàng điện tử: Nghiên cứu tại Ngân hàng Ngoại thương Lào

Phần lớn các nghiên cứu trước đây về chấp nhận và phát triển ngân hàng điện tử được thực hiện tại các quốc gia phát triển hoặc có nền tảng hạ tầng số vững chắc. Trong khi đó, tại một quốc gia đang phát triển như Cộng hòa Dân chủ Nhân dân (CHDCND) Lào, với đặc thù văn hóa tập thể, trình độ công nghệ và điều kiện kinh tế - xã hội riêng biệt, các yếu tố then chốt có thể khác biệt đáng kể. Do đó, nghiên cứu này nhằm lấp đầy khoảng trống trên bằng cách kiểm định một mô hình nghiên cứu tích hợp, kế thừa các yếu tố truyền thống và bổ sung các biến số đặc thù phù hợp với bối cảnh của CHDCND Lào.
Quản lý rủi ro tài sản số tại các ngân hàng: Kinh nghiệm từ các thị trường phát triển và bài học cho Việt Nam

Quản lý rủi ro tài sản số tại các ngân hàng: Kinh nghiệm từ các thị trường phát triển và bài học cho Việt Nam

Tài sản số đang tái định hình hệ thống tài chính toàn cầu với tốc độ nhanh chóng, đặt ra thách thức lớn trong việc quản lý rủi ro khi sử dụng chúng làm tài sản bảo đảm. Điều này đòi hỏi các cơ quan quản lý và các tổ chức tài chính phải xây dựng khung pháp lý minh bạch, cơ chế định giá đáng tin cậy, cùng hệ thống giám sát hiệu quả nhằm bảo đảm an toàn, hạn chế rủi ro và duy trì ổn định tài chính.
Hợp tác thương mại giữa Ấn Độ và Đông Nam Á: Thực trạng, đánh giá và gợi ý cho Việt Nam

Hợp tác thương mại giữa Ấn Độ và Đông Nam Á: Thực trạng, đánh giá và gợi ý cho Việt Nam

Trong bối cảnh kinh tế toàn cầu biến động, việc đánh giá thực trạng, xu hướng và động lực phát triển quan hệ thương mại Ấn Độ - ASEAN trở nên cấp thiết nhằm xác định cơ hội hợp tác mới, đặc biệt là đối với các nước trung gian như Việt Nam.
Thông lệ quốc tế và giải pháp nâng cao chất lượng thông tin đầu vào phục vụ công tác giám sát ngân hàng tại Ngân hàng Nhà nước Việt Nam

Thông lệ quốc tế và giải pháp nâng cao chất lượng thông tin đầu vào phục vụ công tác giám sát ngân hàng tại Ngân hàng Nhà nước Việt Nam

Việc nâng cao chất lượng thông tin đầu vào thông qua ứng dụng công nghệ thông tin là một quá trình liên tục và cần thiết đối với công tác giám sát ngân hàng tại Ngân hàng Nhà nước Việt Nam. Các giải pháp ngắn hạn như hoàn thiện hệ thống báo cáo và thiết lập hàng trăm công thức kiểm tra tự động trên hệ thống công nghệ thông tin của Ngân hàng Nhà nước Việt Nam sẽ giúp cải thiện đáng kể chất lượng dữ liệu.
Kinh nghiệm quốc tế về xử lý rủi ro tín dụng và một số bài học chính sách đối với các ngân hàng thương mại Việt Nam

Kinh nghiệm quốc tế về xử lý rủi ro tín dụng và một số bài học chính sách đối với các ngân hàng thương mại Việt Nam

Trong khuôn khổ bài viết này, tác giả tập trung nghiên cứu ba khía cạnh: Kinh nghiệm xử lý rủi ro tín dụng của các quốc gia phát triển; xử lý rủi ro tín dụng tại các ngân hàng quốc tế; khung chuẩn mực và công nghệ trong quản trị rủi ro tín dụng tại các ngân hàng quốc tế. Trên cơ sở đó, đúc rút ra bài học kinh nghiệm có giá trị thực tiễn cao cho Việt Nam nói chung và NHTM nói riêng trong xử lý rủi ro tín dụng.

Thông tư số 27/2025/TT-NHNN của Ngân hàng Nhà nước Việt Nam: Hướng dẫn thực hiện một số điều của Luật Phòng, chống rửa tiền

Thông tư số 25/2025/TT-NHNN sửa đổi, bổ sung một số điều Thông tư số 17/2024/TT-NHNN ngày 28/6/2024 quy định việc mở và sử dụng tài khoản thanh toán tại tổ chức cung ứng dịch vụ thanh toán

Thông tư số 26/2025/TT-NHNN của Ngân hàng Nhà nước Việt Nam: Sửa đổi, bổ sung một số điều của Thông tư số 62/2024/TT-NHNN quy định điều kiện, hồ sơ, thủ tục chấp thuận việc tổ chức lại ngân hàng thương mại, tổ chức tín dụng phi ngân hàng

Thông tư số 24/2025/TT-NHNN sửa đổi, bổ sung một số điều của Thông tư số 63/2024/TT-NHNN quy định về hồ sơ, thủ tục thu hồi Giấy phép và thanh lý tài sản của tổ chức tín dụng, chi nhánh ngân hàng nước ngoài; hồ sơ, thủ tục thu hồi Giấy phép văn phòng đại diện tại Việt Nam của tổ chức tín dụng nước ngoài, tổ chức nước ngoài khác có hoạt động ngân hàng

Quyết định số 2977/QĐ-NHNN sửa đổi, bổ sung một số điều của Quyết định số 1158/QĐ-NHNN ngày 29 tháng 5 năm 2018 về tỷ lệ dự trữ bắt buộc đối với tổ chức tín dụng, chi nhánh ngân hàng nước ngoài

Thông tư số 23/2025/TT-NHNN sửa đổi, bổ sung một số điều của Thông tư số 30/2019/TT-NHNN ngày 27 tháng 12 năm 2019 của Thống đốc Ngân hàng Nhà nước Việt Nam quy định về thực hiện dự trữ bắt buộc của các tổ chức tín dụng, chi nhánh ngân hàng nước ngoài

Thông tư số 22/2025/TT-NHNN sửa đổi, bổ sung một số điều của Thông tư số 19/2023/TT-NHNN của Thống đốc Ngân hàng Nhà nước Việt Nam quy định về giám sát tiêu hủy tiền của Ngân hàng Nhà nước Việt Nam

Thông tư số 20/2025/TT-NHNN hướng dẫn về hồ sơ, thủ tục chấp thuận danh sách dự kiến nhân sự của ngân hàng thương mại, chi nhánh ngân hàng nước ngoài và tổ chức tín dụng phi ngân hàng

Thông tư số 19/2025/TT-NHNN quy định về mạng lưới hoạt động của tổ chức tài chính vi mô

Thông tư số 18/2025/TT-NHNN quy định về thu thập, khai thác, chia sẻ thông tin, báo cáo của Hệ thống thông tin phục vụ công tác giám sát hoạt động quỹ tín dụng nhân dân và tổ chức tài chính vi mô