Phát triển thị trường tài sản mã hóa trong tiến trình xây dựng Trung tâm tài chính quốc tế tại Việt Nam
Tóm tắt: Sự phát triển nhanh chóng của thị trường tài sản mã hóa đang mở ra cả cơ hội và thách thức đối với kinh tế Việt Nam, đặc biệt trong bối cảnh Việt Nam đang xây dựng Trung tâm tài chính quốc tế. Nghiên cứu này phân tích sáu yếu tố cốt lõi chi phối thị trường tài sản mã hóa theo mô hình PESTEL. Kết quả phân tích cho thấy, Việt Nam có những yếu tố thuận lợi trong việc phát triển thị trường tài sản mã hóa, tuy nhiên, thị trường vẫn vận hành chủ yếu phi chính thức; việc triển khai hoạt động của thị trường trong thực tế dự kiến cũng gặp không ít thách thức. Trên cơ sở các phân tích, nghiên cứu đề xuất bốn hàm ý chính sách: (i) Hoàn thiện khung pháp lý minh bạch; (ii) Tăng cường quản trị rủi ro vĩ mô; (iii) Đầu tư hạ tầng số và nhân lực chất lượng cao; (iv) Xác định tài sản mã hóa như một cấu phần chiến lược trong tái cơ cấu kinh tế thời gian tới. Các khuyến nghị này nhằm khai thác hiệu quả động lực mới từ tài sản mã hóa, đồng thời bảo đảm ổn định và phát triển bền vững.
Từ khóa: Tài sản mã hóa, tài sản số, công nghệ chuỗi khối (Blockchain), Crypto, PESTEL.
DEVELOPING THE CRYPTO-ASSET MARKET IN THE PROCESS OF ESTABLISHING AN INTERNATIONAL FINANCIAL CENTER IN VIETNAM
Abstract: The rapid development of the crypto-asset market presents both opportunities and challenges for the Vietnamese economy, particularly in the context of establishing an International Financial Center. This study examines six core factors shaping the crypto-asset market through the PESTEL framework. The findings indicate that Vietnam possesses favorable conditions for the development of the crypto-asset market; however, the market currently operates predominantly in an informal manner; the practical implementation of the market’s operations is also expected to face a number of challenges. Based on the analysis and research, four policy implications are proposed: (i) Enhancing a transparent legal framework; (ii) Strengthening macro-prudential risk management; (iii) Investing in digital infrastructure and high-quality human resources; (iv) Positioning crypto-asset as a strategic component of future economic restructuring. These recommendations aim to harness the new growth drivers from crypto-asset while ensuring stability and sustainable development.
Keywords: Crypto-assets, digital assets, Blockchain, Crypto, PESTEL.
1. Giới thiệu
Trong thập niên vừa qua, kinh tế số đã vươn lên trở thành động lực tăng trưởng cốt lõi của nhiều nền kinh tế. Theo Hayat (2022), lĩnh vực này hiện đóng góp trên 15% GDP toàn cầu và có tốc độ tăng trưởng nhanh gấp 2,5 lần so với GDP truyền thống trong vòng 15 năm qua. Trong bức tranh đó, tài sản mã hóa nổi lên như một phân khúc chiến lược, với tiềm năng định hình lại cấu trúc hệ thống tài chính toàn cầu. Đáng chú ý, nhiều Trung tâm tài chính quốc tế như Singapore, Dubai hay London đã sớm xây dựng khung pháp lý riêng cho tài sản mã hóa, coi đây là một lợi thế cạnh tranh trong việc thu hút dòng vốn và công nghệ (Gibson Dunn, 2025; Binance, 2025; Huang, 2021).
Báo cáo của Chainalysis năm 2025 cho thấy, Việt Nam nằm trong nhóm hàng đầu thế giới về chỉ số chấp nhận tài sản mã hóa cao gấp 3 - 4 lần trung bình toàn cầu. Tiền mã hóa mặc dù chưa được công nhận chính thức tại Việt Nam nhưng vẫn là kênh đầu tư hấp dẫn. Theo Tripple-A, tỉ lệ người dân sở hữu tiền mã hóa là 17,4%, xếp hạng 7 trên toàn cầu. Trước sự quan tâm mạnh mẽ của nhà đầu tư, trong tháng 3/2025, Thủ tướng Chính phủ đã giao Bộ Tài chính nghiên cứu, cho phép thí điểm đưa vào vận hành sàn giao dịch tiền mã hóa, để các nhà đầu tư, tổ chức cũng như cá nhân có thể tham gia giao dịch, đầu tư. Tiếp đó, Luật Công nghiệp công nghệ số đã được Quốc hội thông qua vào ngày 14/6/2025, trong đó giao Chính phủ quy định cụ thể về tài sản số. Ngày 09/9/2025, Chính phủ ban hành Nghị quyết số 05/2025/NQ-CP về việc triển khai thí điểm thị trường tài sản mã hóa tại Việt Nam trong thời hạn 5 năm. Đây là bước đi quan trọng nhằm đưa hoạt động giao dịch tài sản mã hóa tại Việt Nam vào khuôn khổ pháp lý, bảo đảm an toàn, minh bạch và phù hợp thông lệ quốc tế.
Với bối cảnh đó, nghiên cứu này sẽ đi sâu phân tích các yếu tố quyết định sự phát triển của thị trường tài sản mã hóa theo mô hình PESTEL tại Việt Nam, đồng thời đề xuất những định hướng chính sách phù hợp trong giai đoạn tới.
2. Các yếu tố tác động đến sự phát triển thị trường tài sản mã hóa
Nội dung này sẽ trình bày mô hình PESTEL để phân tích tác động của các yếu tố môi trường vĩ mô lên sự phát triển của thị trường tài sản mã hóa. Mô hình PESTEL bao gồm sáu khía cạnh chính: Chính trị (P), Kinh tế (E), Xã hội (S), Công nghệ (T), Môi trường (E), và Pháp lý (L). (Hình 1)
![]() |
2.1. Yếu tố chính trị (P)
Các sự kiện chính trị và hoạt động điều hành của Chính phủ đều có tác động mạnh đến thị trường tài sản mã hóa. Bất kỳ lập trường ủng hộ hay phản đối của Nhà nước đều quyết định tốc độ phát triển và mức độ chấp nhận của ngành. Ví dụ, do mang cấu trúc mật mã phi tập trung, thị trường tiền mã hóa vận hành giao dịch an toàn mà không cần cơ quan quản lý trung gian, qua đó tạo ra cảm nhận đe dọa trật tự tài chính truyền thống và gia tăng nguy cơ tội phạm tài chính (như rửa tiền, buôn ma túy…). Vì vậy, nếu giám sát nghiêm ngặt có thể kiềm chế hành vi bất hợp pháp (đồng thời với khuôn khổ pháp lý minh bạch cũng giúp củng cố niềm tin và thúc đẩy chấp nhận trong người dân); ngược lại, nếu can thiệp quá mức sẽ bị xem là mâu thuẫn với mô hình phi tập trung ban đầu, do đó có thể làm suy giảm niềm tin của các nhà đầu tư. Trong bối cảnh bất ổn chính trị hoặc suy giảm lòng tin vào Chính phủ và đồng nội tệ, người dân và nhà đầu tư sẽ có xu hướng chuyển sang tài sản mã hóa (như Bitcoin) như kênh phòng hộ rủi ro mất sức mua, dẫn tới gia tăng nhu cầu và mở rộng thị trường đối với loại tài sản này.
2.2. Yếu tố kinh tế (E)
Trong bối cảnh khủng hoảng kinh tế - tài chính khiến đồng nội tệ mất giá và niềm tin suy yếu, tiền mã hóa thường nổi lên như lựa chọn bảo toàn sức mua. Các cú sốc vĩ mô có thể đóng vai trò chất xúc tác thúc đẩy mở rộng hệ sinh thái tài sản mã hóa (hay tiền mã hóa). Trường hợp Venezuela minh họa rõ ràng: Siêu lạm phát bào mòn giá trị đồng Bolívar (VES) khiến người dân chuyển sang Bitcoin như “kho neo” giá trị.
Cong và cộng sự (2024) cho thấy kỳ vọng lạm phát tăng gắn liền làn sóng nhà đầu tư mới tham gia, phản ánh nhận thức về chức năng phòng hộ trước sự suy giảm sức mua của tiền pháp định. Đồng thời, khi rủi ro chính trị, quản trị kém hiệu quả hoặc kiểm soát ngoại hối làm gia tăng chi phí chuyển vốn, tiền mã hóa được dùng như kênh linh hoạt để dịch chuyển giá trị qua biên giới, giảm phụ thuộc hạ tầng tài chính truyền thống. Tác động của chính sách tiền tệ lên định giá tiền mã hóa mang tính đa chiều. Các thông báo thắt chặt của Fed (Mỹ) thường gây áp lực giảm lên Bitcoin do lãi suất cao nâng mức hấp dẫn tương đối của tài sản sinh lợi an toàn (trái phiếu, tiền gửi) và làm suy yếu nhu cầu nắm giữ tài sản rủi ro. Tuy vậy, hệ quả lan tỏa sang các thị trường mới nổi có kiểm soát vốn đôi khi lại củng cố cầu đối với Bitcoin: Dòng vốn tìm đường “thoát” hạn chế có thể sử dụng Bitcoin như cầu nối số để tái phân bổ. Tổng thể, lạm phát cao và bất ổn thể chế tiếp tục củng cố diễn ngôn đặt Bitcoin vào quỹ đạo tiến gần hơn vai trò vừa là tài sản đầu cơ, vừa mang chức năng lưu trữ giá trị thay thế trong bối cảnh suy giảm niềm tin vào tiền pháp định.
2.3. Yếu tố xã hội (S)
Các yếu tố xã hội đang là động lực quan trọng của tăng trưởng tiền mã hóa. Theo báo cáo của Binance năm 2021 (2021 Global Crypto User Index): Hơn 50% người sở hữu coi tiền mã hóa là nguồn thu nhập, 48% coi là sở thích. Nhóm từ 18 - 34 tuổi, lớn lên cùng Internet, có khuynh hướng hiểu Bitcoin rõ hơn nhóm trên 65 tuổi; khẩu vị rủi ro cao khiến họ chấp nhận biến động để tìm lợi suất. Có thể kết luận, nhân khẩu học tái định hình biên độ chấp nhận rủi ro và tốc độ lan tỏa đổi mới tài chính.
Ở các nước hạ tầng tài chính yếu như El Salvador, tiền mã hóa còn xuất hiện như phương tiện trao đổi (Alvarez và cộng sự, 2023). Năm 2023, hơn 15.174 doanh nghiệp toàn cầu (Microsoft, Amazon, PayPal…) chấp nhận Bitcoin (trong đó có khoảng 2.300 công ty có trụ sở tại Mỹ) trải dài ở các lĩnh vực du lịch, ngân hàng, thực phẩm và bán lẻ... (trong khi đó, năm 2020, có đến 28% doanh nghiệp nhỏ tại Mỹ chấp nhận thanh toán bằng tiền mã hóa); PayPal cho phép chi tiêu tại 26 triệu điểm1. Mạng lưới ATM Bitcoin tại Mỹ mở rộng nhanh, tính đến tháng 06/2025, có khoảng 38.726 điểm chấp nhận.
Tuy vậy, vẫn có sự hoài nghi lớn: Khảo sát của Đại học Trung Mỹ cho thấy chỉ 4,8% trong 1.281 người hiểu Bitcoin và 68% phản đối coi đó là tiền hợp pháp. Moody’s hạ xếp hạng El Salvador từ B3 xuống Caa1, với lý do lo ngại các rủi ro gắn với tiếp xúc Bitcoin2. Nhiều nước như Trung Quốc, Thái Lan cấm dùng tiền mã hóa làm phương tiện thanh toán, hạn chế chấp nhận thương mại. Dù giao dịch trực tuyến rẻ và nhanh3 (NeighbotwebSJ, 2018), Bitcoin và đa số đồng token khác vẫn chủ yếu được nhìn nhận như tài sản đầu cơ hơn là phương tiện trao đổi (Baur, Hong và Lee, 2018). Tóm lại, các yếu tố xã hội và hạ tầng truy cập tiếp tục định hình độ chấp nhận tiền mã hóa trên phạm vi toàn cầu.
2.4. Yếu tố công nghệ (T)
Việc ứng dụng công nghệ hiện đại và hệ thống Blockchain giúp các giao dịch được ghi nhận minh bạch, không thể bị sửa đổi, từ đó nâng cao hiệu quả quy trình kinh doanh, tăng cường bảo mật và tạo dựng niềm tin cho các bên liên quan. Đồng thời, Blockchain còn có thể cắt giảm chi phí nhờ loại bỏ khâu trung gian và bảo đảm giao dịch hoàn tất nhanh chóng, chính xác. Ngoài ra, công nghệ này giúp phòng ngừa trộm cắp trên không gian mạng nhờ cơ chế mã hóa an toàn (Sovbetov, 2018). Theo đó, mỗi bản ghi được liên kết lại, tạo thành một chuỗi dữ liệu giao dịch. Bên cạnh đó, các doanh nghiệp như Microsoft, Overstock, Whole Foods và nhiều nhà bán lẻ trực tuyến đã đầu tư mạnh vào Blockchain4. Theo MarketsandMarkets.com, quy mô thị trường Blockchain toàn cầu được dự báo sẽ tăng từ 253 triệu USD năm 2020 lên 3.272 triệu USD vào năm 2026, với tốc độ tăng trưởng 67,3%5. Việc Blockchain ngày càng được sử dụng rộng rãi và dễ tiếp cận đã thúc đẩy số lượng tiền mã hóa trên thị trường gia tăng đáng kể.
2.5. Yếu tố môi trường (E)
Tiền mã hóa đang trở thành vấn đề môi trường trọng tâm do cơ chế đào loại tiền này đòi hỏi nhiều năng lượng. Cụ thể, việc đào Bitcoin sử dụng sức mạnh tính toán giải bài toán mật mã phức tạp trên mạng lưới đồng thuận Blockchain; phần thưởng bằng coin kích thích mở rộng công suất6. Khi giá và mức phổ biến Bitcoin tăng, nhu cầu phần cứng, phần mềm và điện năng leo thang, làm tiêu thụ năng lượng tăng. Bên cạnh điện năng, dấu chân carbon cho việc này cũng lớn. Theo ước tính của Digiconomist (2022), việc đào một Bitcoin phát thải 841,47 kg CO2, tương đương 140.246 giờ xem YouTube, và tiêu thụ điện ngang mức dùng trung bình 51,71 ngày của một hộ gia đình tại Mỹ7. Tổng phát thải một ngày của mạng lưới có thể so với Oman (77,27 Mt CO2). Hoạt động này còn tạo rác thải điện tử do vòng đời ngắn của ASIC Application Specific Integrated Circuit - Mạch tích hợp chuyên dụng) và GPU (Graphics Processin Unit - Bộ xử lý đồ họa). Do đó, chi phí năng lượng, phát thải và rác thải điện tử (e-waste) trở thành trọng tâm chỉ trích, khiến một số doanh nghiệp như Tesla dừng chấp nhận Bitcoin trong thanh toán xe. Chính sách siết chặt, đặc biệt lệnh cấm đào Bitcoin ở Trung Quốc vì lo ngại tiêu thụ điện và mục tiêu khí hậu, đã thúc đẩy dịch chuyển mỏ đào sang Mỹ, Kazakhstan và các khu vực có điện giá rẻ. Kết quả là, vấn đề phát triển bền vững của tiền mã hóa trở nên cấp bách: Áp lực minh bạch nguồn điện, chuyển sang năng lượng tái tạo và cải tiến thuật toán (như chuyển từ cơ chế bằng chứng công việc (Proof-of-work - PoW) sang mô hình tiêu thụ ít điện hơn) được xem là hướng đi nhằm giảm tác động khí hậu, đồng thời duy trì niềm tin thị trường.
2.6. Yếu tố pháp lý (L)
Việc tiền mã hóa bị sử dụng trong các giao dịch phi pháp khiến sự can thiệp của các cơ quan quản lý trở nên không thể tránh. Mỹ từng ghi nhận hơn 1 tỉ USD Bitcoin được truy vết liên quan tới các “chợ” ngầm nơi buôn bán ma túy, thẻ tín dụng đánh cắp hay thậm chí dịch vụ tội phạm thuê ngoài có liên quan đến “con đường tơ lụa”8. Do cần luân chuyển vốn lớn và nhanh, nhiều tổ chức tội phạm tận dụng Bitcoin và các đồng tiền tương tự để chuyển tiền xuyên biên giới, giảm thiểu khả năng bị phát hiện. Vì thế, khung pháp lý phải hướng đến ngăn chặn rửa tiền, trốn thuế và những giao dịch ngoài phạm vi cho phép của nhà nước.
Trường hợp của Thái Lan cho thấy một mô hình không cấm tuyệt đối hoàn toàn mà thiết lập lớp giám sát nhằm điều tiết phát hành và sử dụng tài sản mã hóa, qua đó giảm rủi ro biến động bất thường đối với nhà đầu tư. Theo đó, Chính phủ Thái Lan đề cập quy định mới về tiền số và chào bán coin (ICO), buộc đơn vị phát hành làm rõ nguồn vốn dùng để đầu tư, tăng khả năng truy xuất và minh bạch9. Tuy nhiên, việc chưa thống nhất tiền mã hóa rốt cuộc là tiền tệ, tài sản hay hàng hóa dẫn tới phân mảnh thẩm quyền giữa các cơ quan khác nhau, do đó tạo kẽ hở luật pháp. Các chuyên gia lập luận rằng cú sốc kinh tế có thể định hình thị trường tiền mã hóa mạnh hơn, tác động từ các lớp quy định thông thường. Khi một nền kinh tế rơi vào khủng hoảng hoặc đối mặt kiểm soát vốn nghiêm ngặt, nhu cầu chuyển giá trị ra ngoài biên giới tăng vọt, kéo theo khối lượng giao dịch tiền mã hóa phình to10. Điều này tiếp tục đặt ra bài toán điều phối quốc tế, chuẩn hóa định nghĩa và triển khai công cụ phân tích chuỗi để cân bằng giữa quản lý rủi ro và khuyến khích đổi mới.
3. Phát triển thị trường tài sản mã hóa trên thế giới và Việt Nam
3.1. Thực tiễn phát triển thị trường tài sản mã hóa trên thế giới
Tính đến đầu ngày 14/9/2025, tổng vốn hóa thị trường tài sản mã hóa toàn cầu đạt khoảng 4,06 nghìn tỉ USD, với khối lượng giao dịch hằng ngày gần 140 tỉ USD11. Nếu tính riêng tiền mã hóa, theo số liệu của Triple-A, tính đến cuối năm 2024, thế giới có 562 triệu người (khoảng 6,8% dân số) sở hữu tiền mã hóa, tăng 33% so với 420 triệu người vào năm 2023. Trong đó, khoảng 34% người sở hữu rơi vào độ tuổi từ 24 - 35, độ tuổi dễ dàng tiếp cận với công nghệ, trong đó nam giới chiếm khoảng 61%.
Châu Á dẫn đầu với số người sở hữu tiền mã hóa tăng từ 268,2 lên 326,8 triệu (+21,8%), khẳng định vai trò trung tâm của khu vực; Bắc Mỹ tăng từ 52,1 lên 72,2 triệu (+38,6%); Nam Mỹ bùng nổ từ 25,5 lên 55,2 triệu (+116,5%); châu Âu tăng mạnh từ 30,7 lên 49,2 triệu (+60,3%); châu Phi chỉ nhích từ 40,1 lên 43,5 triệu (+8,5%) phản ánh đà tăng chậm hơn; trong khi châu Đại Dương hơn gấp đôi, từ 1,4 lên 3,0 triệu (+114,3%). Toàn bộ các châu lục đều ghi nhận tăng trưởng, củng cố vai trò ngày càng mở rộng của tài sản mã hóa trong cấu trúc hệ sinh thái tài chính toàn cầu. Trong đó, Việt Nam nằm trong nhóm 30 quốc gia có lượng người sở hữu tiền mã hóa cao nhất năm 2024; cả nước có khoảng 17 triệu người (khoảng 17,4% dân số) sở hữu tiền mã hóa, gần gấp đôi số lượng tài khoản chứng khoán hiện có. (Bảng 1)
![]() |
| Nguồn: Triple-A (2024) |
Cũng theo Triple-A, ngày càng nhiều công ty và thương hiệu bắt đầu chấp nhận thanh toán bằng tiền mã hóa vào năm 2024, trải dài ở tất cả các lĩnh vực như thương mại điện tử (Nexon, NewEgg…), du lịch (travala, Air Baltic…), thời trang (Gucci, Hublot…), Fintech (ExpressVPN, Surfshark...), và gần đây nhất là hai ông lớn Ferrari, Grab. Điều này nhấn mạnh xu hướng ngày càng tăng trong số các doanh nghiệp trên toàn thế giới áp dụng tiền kỹ thuật số làm phương thức thanh toán. Song song đó, với tốc độ tăng trưởng kép hằng năm (CAGR) là 99%, tốc độ tăng trưởng của sở hữu điện tử vượt xa tốc độ tăng trưởng của các phương thức thanh toán truyền thống, trung bình là 8% từ năm 2018 đến năm 2023 (Hình 2). Trên thực tế, trong cùng kỳ, tốc độ tăng trưởng của sở hữu tiền mã hóa vượt qua một số gã khổng lồ thanh toán như American Express (Amerex).
![]() |
Tốc độ và hiệu quả về chi phí của tiền kỹ thuật số đang khiến chúng ngày càng hấp dẫn đối với người tiêu dùng cũng như doanh nghiệp (Bảng 2). Trong một nền kinh tế toàn cầu hóa, tiền mã hóa cung cấp các phương thức thanh toán mới và hiệu quả, giải quyết những hạn chế của các hệ thống thanh toán truyền thống đang gặp phải, đặc biệt là trong vai trò phòng ngừa lạm phát của tiền mã hóa. Cụ thể, trong top 30 quốc gia có lượng người sở hữu tiền mã hóa cao nhất thế giới năm 2024, có thể thấy ba quốc gia có dự đoán % thay đổi lạm phát cao năm 2024 là: Argentina (249,8%), Venezuela (100%), Thổ Nhĩ Kỳ (59,55%).
![]() |
Sở dĩ có sự gia tăng thần kỳ này, trong báo cáo năm 2024 của Triple-A cũng đã tiết lộ các động lực chính thúc đẩy làn sóng sở hữu tiền mã hóa năm 2024 gồm: (1) Khung pháp lý rõ ràng và chặt chẽ hơn (cấp phép, AML, bảo vệ người tiêu dùng) làm giảm cảm nhận rủi ro và hợp thức hóa việc tham gia; (2) Sự kiện “Bitcoin halving” thắt chặt tốc độ phát hành nguồn cung mới, củng cố câu chuyện khan hiếm số và nâng kỳ vọng thị trường (Bảng 3); (3) Truyền thông khuếch đại và hiệu ứng FOMO, đẩy nhanh dòng người dùng mới và vốn đầu cơ thông qua việc biến các cột mốc thị trường thành chủ đề đại chúng; và (4) Lạm phát kéo dài cùng mất giá tiền tệ nội địa ở nhiều nền kinh tế khiến cá nhân và doanh nghiệp tìm đến tài sản thay thế để bảo toàn giá trị và tối ưu thanh toán xuyên biên giới (đặc biệt là stablecoin). Tổng hòa các yếu tố này đang khiến việc chấp nhận tài sản mã hóa dần chuyển từ giai đoạn thuần đầu cơ sang giai đoạn gắn với tiện ích chức năng và phòng hộ ở tầm vĩ mô.
![]() |
3.2. Thực tiễn phát triển thị trường tài sản mã hóa tại Việt Nam
3.2.1. Về chính trị - định hình khung chính sách cấp quốc gia, trao quyền thí điểm cho Thành phố Hồ Chí Minh và Đà Nẵng
Giai đoạn 2022 - 2025, Việt Nam đã thể hiện sự dịch chuyển mạnh mẽ trong quan điểm chính trị đối với tài sản mã hóa. Trước hết, Nghị quyết số 31-NQ/TW ngày 30/12/2022 của Bộ Chính trị về phương hướng, nhiệm vụ phát triển Thành phố Hồ Chí Minh đến năm 2030, tầm nhìn đến năm 2045 xác định tầm nhìn đến năm 2045, đã xác định rõ mục tiêu xây dựng Thành phố Hồ Chí Minh trở thành Trung tâm tài chính quốc tế đến năm 2030, tầm nhìn đến năm 2045, coi đây là định hướng chiến lược cho cả nước, trong đó Thành phố Hồ Chí Minh giữ vai trò chủ đạo. Tiếp đó, ngày 27/6/2025, Quốc hội ban hành Nghị quyết số 222/2025/QH15 về Trung tâm tài chính quốc tế tại Việt Nam đặt tại Thành phố Hồ Chí Minh và Đà Nẵng.
3.2.2. Kinh tế - tiềm năng lớn song phụ thuộc vào khung quản lý và tính ổn định
Việt Nam nằm trong nhóm quốc gia có tốc độ chấp nhận tài sản mã hóa cao nhất thế giới. Theo ước tính, Việt Nam hiện có tỉ lệ người sở hữu tài sản mã hóa ở mức rất cao so với quy mô dân số. Báo cáo của Triple-A ước tính tỉ lệ sở hữu tiền mã hóa tại Việt Nam vào khoảng 17,4% dân số (hơn 17 triệu người), con số này phản ánh độ phủ rộng của tài sản mã hóa trong dân cư (Triple-A, 2024).
Theo báo cáo Global Crypto Adoption Index 2025 do Chainalysis công bố, Việt Nam xếp thứ 4 về chỉ số tổng thể trong Chỉ số chấp nhận tiền mã hóa toàn cầu (Crypto adoption), chỉ đứng sau Ấn Độ, Mỹ và Pakistan. Điều này khẳng định rằng Việt Nam không chỉ có tỉ lệ người sở hữu tiền mã hóa cao mà còn có sự tham gia mạnh mẽ vào các hoạt động giao dịch và tương tác với dịch vụ tiền mã hóa, bao gồm cả các nền tảng tài chính phi tập trung (DeFi) và dịch vụ tài chính tập trung.
Thị trường tài sản mã hóa tại Việt Nam còn cho thấy tiềm năng doanh thu đáng kể. Theo Statista, doanh thu trung bình trên mỗi người dùng trên thị trường tiền mã hóa tại Việt Nam năm 2025 ước tính đạt 92,5 USD, doanh thu thị trường tiền mã hóa cũng được dự báo sẽ đạt khoảng 1,9 tỉ USD trong năm 2025, với CAGR cao trong các năm tiếp theo. Những chỉ số này nhấn mạnh rằng, thị trường tài sản mã hóa tại Việt Nam đã phát triển vượt ra ngoài giai đoạn thử nghiệm và nghiên cứu, với một hệ sinh thái người dùng và giao dịch đáng kể, có tác động lớn đến hành vi tiết kiệm, đầu tư và huy động vốn phi truyền thống. Điều này cũng đồng thời cho thấy Việt Nam có thể trở thành một trong những thị trường tiền mã hóa lớn, có ảnh hưởng trong khu vực và trên thế giới. (Bảng 4)
Bảng 4: Top 20 quốc gia có chỉ số chấp nhận tiền mã hóa toàn cầu năm 2025
![]() |
| Nguồn: Chainalysis (2025) |
3.2.3. Xã hội - động lực từ dân số trẻ, nhưng rủi ro từ thiếu kiến thức tài chính
Việt Nam có cơ cấu dân số trẻ, tỉ lệ sử dụng Internet và điện thoại thông minh cao, tạo động lực quan trọng cho sự phát triển của thị trường tài sản mã hóa. Theo Global Crypto Adoption Index 2024, Việt Nam tiếp tục nằm trong nhóm dẫn đầu toàn cầu về tỉ lệ người dân sử dụng tiền mã hóa (Chainalysis, 2024). Tuy nhiên, trình độ hiểu biết tài chính còn hạn chế, dẫn đến hiện tượng FOMO và dễ bị cuốn vào các mô hình lừa đảo đa cấp. Khảo sát năm 2025 của Công ty Quản lý Quỹ Thiên Việt cho thấy, 51% nhà đầu tư thừa nhận bị cảm xúc chi phối khi ra quyết định đầu tư, trong khi 48% cho rằng họ thiếu kiến thức chuyên môn tài chính, phản ánh rõ xu hướng FOMO và hành vi đầu tư bốc đồng trong giới trẻ (Anh Tuấn, 2025). Một nghiên cứu khác cũng khẳng định: Người trẻ Việt Nam thường thiếu kỹ năng ra quyết định tài chính ngắn hạn, dễ chi tiêu vượt mức, và không hiểu rõ các khái niệm như lãi kép, đòn bẩy, hay phân bổ rủi ro (Pham và Le, 2023). Chính những lỗ hổng về kiến thức này đã góp phần khiến hàng nghìn người trẻ trở thành nạn nhân của các mô hình đầu tư lừa đảo như tiền mã hóa đa cấp, ví dụ các vụ án liên quan đến FX Trading Markets, Lion Group, hay Winsbank12,13 - gây thiệt hại nghiêm trọng cho hàng nghìn cá nhân. Điều này phản ánh một nghịch lý: Trong khi xã hội sẵn sàng tiếp nhận đổi mới, thì sự thiếu kiến thức tài chính lại làm tăng rủi ro hệ thống.
3.2.4. Công nghệ - hạ tầng sẵn có cho đổi mới, nhưng thiếu tiêu chuẩn an ninh và lưu ký
Việt Nam đang có lợi thế lớn về công nghệ khi hạ tầng Internet ổn định, phủ sóng 5G mở rộng nhanh chóng, cộng đồng Blockchain và người dùng tài sản mã hóa phát triển mạnh. Tuy nhiên, hệ sinh thái tài sản mã hóa vẫn xuất hiện nhiều điểm yếu liên quan đến bảo mật và lưu ký tài sản. Theo Chainalysis (trích dẫn tại Doanh nghiệp Việt Nam, 2025), từ năm 2020 đến tháng 2/2025, toàn cầu đã xảy ra 657 vụ tấn công hệ thống Blockchain với thiệt hại khoảng 12,8 tỉ USD; riêng 6 tháng đầu năm 2025 đã gây thiệt hại 2,17 tỉ USD. Cùng lúc đó, một số nền tảng có liên quan đến Việt Nam như Sky Mavis (Ronin) bị tấn công năm 2022 với mức thiệt hại hơn 600 triệu USD, và KyberSwap với khoảng 50 triệu USD năm 2023. Theo báo cáo của Tiger Research (2025), việc thiếu khung cấp phép chính thức cho các sàn giao dịch Crypto, dịch vụ lưu ký tài sản mã hóa, và stablecoin làm gia tăng rủi ro pháp lý và bảo mật cho nhà đầu tư Việt Nam.
3.2.5. Môi trường - tránh rủi ro năng lượng từ PoW, khuyến khích công nghệ xanh
Việt Nam đã ban hành quy định chính thức về chi phí năng lượng trong khai thác tiền mã hóa. Theo Công văn số 1402/BCT-ĐTĐL ngày 22/02/2018 của Bộ Công Thương về việc hướng dẫn thực hiện giá bán điện cho hoạt động giải mã, khai thác đồng tiền ảo, điện năng sử dụng cho các hoạt động giải mã, khai thác tiền ảo như Bitcoin, Ethereum phải áp dụng giá bán lẻ điện kinh doanh, thay vì giá điện sinh hoạt hoặc sản xuất thấp hơn. Báo chí trong nước cũng cho biết chi phí điện cho khai thác tiền ảo đã tăng lên mức khoảng 4.233 đồng/kWh, tương ứng giá điện kinh doanh (VnEconomy, 2018). Điều này cho thấy cơ quan quản lý đã nhận thức rõ rủi ro năng lượng từ khai thác PoW và bước đầu áp dụng công cụ kinh tế để kiểm soát.
Tuy nhiên, đến nay, Việt Nam vẫn chưa có báo cáo chính thức công khai về tổng điện năng tiêu thụ hay phát thải CO₂ từ các hoạt động khai thác tiền mã hóa. Trong khi đó, quốc gia đã cam kết mạnh mẽ tại COP26 đạt phát thải ròng bằng “0” vào năm 2050. Nghị quyết số 05/2025/NQ-CP cũng nhấn mạnh nguyên tắc triển khai “thận trọng, có kiểm soát, minh bạch” (VnExpress, 2025), cho thấy định hướng chính sách trong tương lai có thể gắn chặt hơn với mục tiêu môi trường và năng lượng. Điều này mở ra khả năng Chính phủ sẽ ưu tiên các công nghệ Blockchain tiêu thụ ít năng lượng hơn như cơ chế đồng thuận dựa trên việc đặt cọc (Proof-of-Stake - PoS) hoặc Blockchain có cấp quyền truy cập để giảm thiểu mâu thuẫn giữa phát triển tài sản mã hóa và mục tiêu Net Zero.
3.2.6. Pháp lý - từ “vùng xám” tới luật hóa: Khung luật mới và chương trình thí điểm 5 năm
Từ cuối năm 2024 và đặc biệt trong năm 2025, Việt Nam đã chuyển từ trạng thái “vùng xám” pháp lý sang một chuỗi động thái pháp lý mang tính xác lập. Chẳng hạn, Chỉ thị số 05/CT-TTg ngày 01/3/2025 của Thủ tướng Chính phủ về các nhiệm vụ, giải pháp trọng tâm, đột phá thúc đẩy tăng trưởng kinh tế và đẩy mạnh giải ngân vốn đầu tư công, bảo đảm mục tiêu tăng trưởng cả nước năm 2025 đạt 8% trở lên, đặt yêu cầu khẩn trương xây dựng khung pháp lý cho tiền kỹ thuật số và tài sản mã hóa (thể hiện ưu tiên chính sách về chuyển đổi số và quản trị rủi ro). Đồng thời, Luật Công nghiệp công nghệ số năm 2025 đã chính thức đưa tài sản số vào phạm vi điều chỉnh pháp luật quốc gia, mở đường cho các quy định cấp phép, ưu đãi nghiên cứu và phát triển (R&D) và cơ chế thử nghiệm theo lộ trình có kiểm soát. Trên nền tảng pháp lý mới này, Chính phủ ban hành Nghị quyết số 05/2025/NQ-CP cho phép thí điểm thị trường tài sản mã hóa trong thời hạn 5 năm. Đây là bước đi quan trọng nhằm đưa hoạt động giao dịch tài sản số tại Việt Nam vào khuôn khổ pháp lý, bảo đảm an toàn, minh bạch và phù hợp thông lệ quốc tế. Những phân tích ở phần trên cho thấy thị trường tài sản mã hóa tại Việt Nam đang bước vào giai đoạn thể chế hóa quan trọng nhưng cũng không ít thách thức khi triển khai vào thực tế như nhân sự quản lý, vận hành dịch vụ và đào tạo cho người tham gia, đặc biệt là nhân sự về phòng, chống rửa tiền.
4. Kết luận và hàm ý chính sách phát triển thị trường tài sản mã hóa tại Việt Nam
Thực tiễn cho thấy, Việt Nam đã bước vào giai đoạn chuyển biến mạnh mẽ trong tiếp cận tài sản mã hóa. Từ chỗ coi đây là lĩnh vực “vùng xám”, hệ thống chính trị và pháp luật hiện đã chính thức công nhận tài sản mã hóa, mở ra khung pháp lý thử nghiệm có kiểm soát.
Kinh nghiệm quốc tế từ Singapore, Dubai hay Liên minh châu Âu (EU) cho thấy, việc phát triển thị trường tài sản mã hóa gắn liền với chiến lược Trung tâm tài chính quốc tế phải dựa trên ba trụ cột: (i) Khung pháp lý minh bạch; (ii) Hạ tầng công nghệ an toàn - bền vững; (iii) Niềm tin xã hội. Thành phố Hồ Chí Minh đang có lợi thế về dân số trẻ, mức độ chấp nhận cao, hạ tầng kỹ thuật số phát triển; song cũng đối diện với thách thức lớn về thiếu dữ liệu thống kê, nguy cơ dòng vốn chảy ra nước ngoài, rủi ro bong bóng tài sản và lỗ hổng trong quản lý rủi ro hệ thống.
Trước bối cảnh này, các hàm ý chính sách cần tập trung vào bốn hướng ưu tiên như sau:
Thứ nhất, hoàn thiện khung pháp lý toàn diện và minh bạch: Cần sớm ban hành các văn bản dưới luật, cụ thể hóa Luật Công nghiệp công nghệ số năm 2025, phân định rõ các loại hình (tài sản mã hóa Crypto14, token chứng khoán, NFT15, stablecoin16, tiền kỹ thuật số của Ngân hàng Trung ương (CBDC)17, DeFi18, …). Cần thiết lập cơ chế cấp phép và giám sát sàn giao dịch, quy trình xác minh danh tính và chống rửa tiền (KYC/AML), cũng như chuẩn mực kế toán - kiểm toán cho tài sản mã hóa. Tham khảo kinh nghiệm từ các nước trong khu vực như Singapore (MAS Sandbox)19, EU (MiCA Regulation)20, Dubai (VARA)21 để bảo đảm vừa kiểm soát rủi ro vừa khuyến khích đổi mới.
Thứ hai, tăng cường quản trị rủi ro tài chính vĩ mô: Thiết lập hệ thống giám sát rủi ro tích hợp giữa tài sản mã hóa và thị trường tài chính truyền thống. Ngân hàng Nhà nước, Ủy ban Chứng khoán, chính quyền Thành phố Hồ Chí Minh và Thành phố Đà Nẵng cần phối hợp xây dựng trung tâm dữ liệu tài sản mã hóa, triển khai công cụ phân tích dữ liệu lớn/trí tuệ nhân tạo (Big Data/AI) để phát hiện các dòng vốn bất thường. Thường xuyên thực hiện kiểm tra sức chịu đựng (stress test) nhằm đánh giá rủi ro lan truyền (contagion risk), đặc biệt khi vốn hóa tài sản mã hóa có thể tác động ngược đến tăng trưởng và thị trường chứng khoán.
Thứ ba, đầu tư hạ tầng số và phát triển nguồn nhân lực chất lượng cao: Phát triển hạ tầng Blockchain quốc gia, trung tâm dữ liệu tại Thành phố Hồ Chí Minh và Đà Nẵng, phát triển hệ thống định danh số và bảo mật mạng. Song song đó, cần triển khai các chương trình đào tạo liên ngành tài chính - công nghệ - pháp lý, hợp tác với các trường đại học trong nước và quốc tế để chuẩn bị nguồn nhân lực quản trị và vận hành thị trường tài sản mã hóa.
Thứ tư, liên kết với chiến lược tái cơ cấu kinh tế của Việt Nam: Thị trường tài sản mã hóa không nên được nhìn nhận như một kênh đầu cơ ngắn hạn, mà cần trở thành một cấu phần chiến lược trong tái cơ cấu kinh tế, góp phần đa dạng hóa thị trường vốn, huy động nguồn lực quốc tế, nâng cao minh bạch tài chính và thúc đẩy đổi mới sáng tạo. Điều này phù hợp với chiến lược xây dựng Trung tâm tài chính quốc tế, đồng thời củng cố vị thế Việt Nam trong chuỗi giá trị tài chính toàn cầu.
1 BBC news (2020), PayPal allows Bitcoin and crypto spending. https://www.bbc.com/news/technology-54630283, truy cập ngày 04/9/2025.
2 James Rbin (2021), Moody’s Lowers El Salvador Rating, Maintains Negative Outlook Partly Due to Bitcoin Law. https://www.coindesk.com/markets/2021/07/31/moodys-lowers-el-salvador-rating-maintains-negative-outlook-partly-due-to-bitcoin-law, truy cập ngày 05/9/2025.
3 https://neighborwebsj.com/, truy cập ngày 06/9/2025.
4 Andrew Lisa (2024), 14 Major Companies That Accept Bitcoin. https://www.gobankingrates.com/money/business/major-companies-that-accept-bitcoin/, truy cập ngày 06/9/2025.
5 https://www.marketsandmarkets.com/Market-Reports/blockchain-supply-chain-market-90851499.html, truy cập ngày 07/9/2025.
6 Evelyn Cheng (2018), Bad news for bitcoin miners: It’s no longer profitable to create the cryptocurrency, by some estimates. https://www.cnbc.com/2018/03/15/bad-news-for-bitcoin-miners-as-its-no-longer-profitable-to-create-the-cryptocurrency.html, truy cập ngày 8/9/2025.
7 https://digiconomist.net/bitcoin-energy-consumption, truy cập ngày 08/9/2025.
8 Kate rooney (2020), Record $1 billion worth of bitcoin linked to the Silk Road seized by U.S. government. https://www.cnbc.com/2020/11/05/1-billion-worth-of-bitcoin-linked-to-the-silk-road-seized-by-the-us.html, truy cập ngày 10/9/2025.
9 Regulation of digital assets takes effect in Thailand. https://www.nortonrosefulbright.com/en/knowledge/publications/a9c07f1f/regulation-of-digital-assets-takes-effect-in-thailand, truy cập ngày 10/9/2025.
10 Bruke (2014), Due Diligence: Digital Currency. https://www.ifcreview.com/articles/2014/april/due-diligence-digital-currency/, truy cập ngày 11/9/2025.
11 https://coinmarketcap.com/charts/, truy cập ngày 10/9/2025.
12 https://cand.com.vn/phap-luat/bay-lua-dao-doi-lot-dau-tu-tai-chinh-4-0-i664444/?utm_source=chatgpt.com
13 https://baovephapluat.vn/kinh-te/kinh-doanh-phap-luat/bo-cong-an-canh-bao-viec-kinh-doanh-da-cap-qua-winsbank-huy-dong-tien-ao-91282.html
14 Tiền mã hóa (là tiền kỹ thuật số hoạt động trên công nghệ blockchain, phi tập trung, không do Ngân hàng Trung ương phát hành).
15 Non-Fungible Token: Token không thể thay thế (thường dùng để đại diện cho tác phẩm nghệ thuật số, tài sản ảo trong game, bản quyền, thậm chí bất động sản).
16 Là tiền mã hóa được gắn với một tài sản ổn định (như USD, EUR, vàng) để giữ giá trị ổn định, tránh biến động mạnh như Bitcoin.
17 Central Bank Digital Currency - tiền kỹ thuật số của Ngân hàng Trung ương.
18 Decentralized Finance - tài chính phi tập trung (là hệ sinh thái các dịch vụ tài chính (vay, cho vay, giao dịch, bảo hiểm, đầu tư…) được xây dựng trên Blockchain, không cần trung gian như ngân hàng hay công ty chứng khoán.
19 https://www.mas.gov.sg/development/fintech/sandbox, truy cập ngày 10/9/2025.
20 https://www.europarl.europa.eu/thinktank/en/document/EPRS_BRI%282022%29739221, truy cập ngày 10/9/2025.
21 https://www.vara.ae/en/news/dubais-vara-issues-specialised-regulations-for-virtual-assets/, truy cập ngày 10/9/2025.
Tài liệu tham khảo:
1. Alvarez, F., Argente, D., & Van Patten, D. (2023), Are cryptocurrencies currencies? Bitcoin as legal tender in El Salvador. Science, 382(6677), eadd2844.
2. Anh Tuấn (2025), Công bố khảo sát 2025 về nhu cầu quản lý tài sản và đầu tư của người Việt. Nhân Dân. https://nhandan.vn/cong-bo-khao-sat-2025-ve-nhu-cau-quan-ly-tai-san-va-dau-tu-cua-nguoi-viet-post892406.html
3. Baur, D. G., Hong, K., & Lee, A. D. (2018), Bitcoin: Medium of exchange or speculative assets?. Journal of International Financial Markets, Institutions and Money, 54, 177-189.
4. Binance (2025), Dubai’s crypto regulation advances with VARA’s strategic approach. Binance News. https://www.binance.com/en-AE/square/post/03-27-2025-dubai-s-crypto-regulation-advances-with-vara-s-strategic-approach-22108086247137
5. Bộ Công Thương (2018), Công văn 1402/BCT-ĐTĐL hướng dẫn giá bán điện cho hoạt động giải mã, khai thác đồng tiền ảo. Thư viện Pháp luật. https://thuvienphapluat.vn/cong-van/Tien-te-Ngan-hang/Cong-van-1402-BCT-DTDL-2018-huong-dan-gia-ban-dien-cho-hoat-dong-giai-ma-khai-thac-dong-tien-ao-376369.aspx
6. ChainCatcher (2022), Vietnam's digital asset trading volume between July 2021 and June 2022 surpasses Singapore’s. ChainCatcher. https://www.chaincatcher.com/en/article/2099837
7. Chainalysis (2025), 2025 Global Crypto Adoption Index. Chainalysis. https://www.chainalysis.com/blog/2025-global-crypto-adoption-index
8. Chiu, J., & Monnet, C. (2024), Public and private money creation for distributed ledgers: Stablecoins, tokenized deposits, or central bank digital currencies? (No. 2024-35). Bank of Canada Staff Working Paper.
9. Cong, L. W., Ghosh, P., Li, J., & Ruan, Q. (2024), Inflation expectation and cryptocurrency investment (No. w32945). National Bureau of Economic Research.
10. Doanh nghiệp Việt Nam (2025), Việt Nam kiến tạo hệ sinh thái blockchain an toàn, minh bạch. Doanh nghiệp Việt Nam. https://doanhnghiepvn.vn/cong-nghe/viet-nam-kien-tao-he-sinh-thai-blockchain-an-toan-minh-bach/20250802063505631
11. Gibson Dunn (2025), Singapore expands the territorial scope of its digital-asset regulation. Gibson Dunn. https://www.gibsondunn.com/singapore-expands-the-territorial-scope-of-its-digital-asset-regulation/
12. Hayat, Z. (2022), Digital trust: How to unleash the trillion-dollar opportunity for our global economy. World Economic Forum. https://www.weforum.org/stories/2022/08/digital-trust-how-to-unleash-the-trillion-dollar-opportunity-for-our-global-economy/
13. Huang, S. S. (2021), Crypto assets regulation in the UK: an assessment of the regulatory effectiveness and consistency. Journal of Financial Regulation and Compliance, 29(3), 336-351.
14. Nguyễn Đạt (2023), Vietnam ranks 4th in global cryptocurrency trade. VnExpress International. https://e.vnexpress.net/news/markets/vietnam-ranks-4th-in-global-cryptocurrency-trade-4637885.html
15. Pham, K. D., & Le, V. L. T. (2023), Nexus between financial education, literacy, and financial behavior: Insights from Vietnamese young generations. Sustainability, 15(20), Article 14854. https://doi.org/10.3390/su152014854
16. Sompornserm, T., & Budsayaplakorn, S. (2025), Factors Influencing Digital Asset Market. วารสาร สังคมศาสตร์ ปัญญา พัฒน์, 7(1), 25-38.
17. Sovbetov, Y. (2018), Factors influencing cryptocurrency prices: Evidence from bitcoin, ethereum, dash, litcoin, and monero.
18. Statista (2024), Cryptocurrencies market revenue in Vietnam and user forecasts 2025 - 2026. Statista. https://www.statista.com/outlook/fmo/digital-assets/cryptocurrencies/vietnam
19. Thanh Thủy (2025), Tăng trưởng GRDP Thành phố Hồ Chí Minh ước đạt 7,4% trong 6 tháng đầu năm 2025. VnEconomy. https://vneconomy.vn/tang-truong-grdp-tp-hcm-moi-uoc-dat-7-4-trong-6-thang-dau-nam-2025.htm
20. Nhất Sơn (2025), Startup TSMH Việt có quay về? The Saigon Times. https://thesaigontimes.vn/startup-tai-san-so-viet-co-quay-ve/
21. Tiger Research (2025), Vietnam’s Crypto Regulation: From Regulatory Gray Zone to Controlled Experimentation. Tiger Research Reports. https://reports.tiger-research.com/p/vietnams-crypto-regulation-from-regulatory-eng
22. Triple-A (2023), Global cryptocurrency ownership data 2023. Triple-A. https://triple-a.io/crypto-ownership-data
23. Vietnam News Agency (2024), Vietnam ranks second in the world in cryptocurrency ownership rankings. Bizhub - Vietnam News. https://bizhub.vietnamnews.vn/vn-ranks-second-in-the-world-in-cryptocurrency-ownership-rankings-post356037.html
24. VnEconomy (2018), Đào tiền ảo phải chịu giá điện 4.233 đồng/kWh. VnEconomy. https://vneconomy.vn/dao-tien-ao-phai-chiu-gia-dien-4233-dong-kwh.htm
25. VnExpress (2025), Việt Nam thí điểm thị trường tài sản mã hóa. VnExpress. https://vnexpress.net/viet-nam-thi-diem-thi-truong-tai-san-ma-hoa-4937159.html
Tin bài khác
Kinh nghiệm quốc tế trong nghiên cứu và triển khai tiền kỹ thuật số bán lẻ của ngân hàng trung ương
Tích hợp dữ liệu dân cư và dữ liệu ngân hàng mang lại nhiều lợi ích
Ứng dụng Blockchain trong quản lý và xác thực danh tính số tại ngân hàng
“Bẫy năng suất AI”: Khi công nghệ thông minh tạo ra áp lực vô tận
Bảo đảm an toàn khi cung cấp và sử dụng dịch vụ ngân hàng trong thời đại số
Trung tâm dữ liệu xanh: Xu hướng thế giới và thực tiễn Việt Nam
Sự hài lòng của khách hàng khi sử dụng xác thực sinh trắc học tại ngân hàng: Bằng chứng thực nghiệm ở vùng Đồng bằng sông Cửu Long
Tăng cường an toàn hệ thống ngân hàng Việt Nam thông qua cơ chế xếp hạng theo Thông tư số 21/2025/TT-NHNN
Rủi ro mới nổi của ngân hàng trung ương
Nâng cao hiệu quả hoạt động cấp tín dụng cho hộ kinh doanh tại Việt Nam
Cơ chế định giá carbon của EU và hàm ý chính sách cho hệ thống ngân hàng - tài chính Việt Nam
Chính sách kiểm soát tín dụng bất động sản: Cân bằng giữa ổn định tài chính và tăng trưởng thị trường
Thị trường hàng hóa: Thực tế và kỳ vọng
Rủi ro mới nổi của ngân hàng trung ương
Sự tái định hình của hệ thống tiền tệ toàn cầu: Từ chu kỳ suy yếu của đô la Mỹ đến tương lai “đa cực hạn chế”
Hiện đại hóa dịch vụ giao dịch ngoại tệ tại Ngân hàng Ngoại thương Lào trong bối cảnh chuyển đổi số





