Những điểm dễ tổn thương của hệ thống tài chính trong kỷ nguyên biến động mạnh địa chính trị và kinh tế - Một số khuyến nghị chính sách

Nghiên cứu - Trao đổi
Bài viết phân tích những thách thức lớn đối với ổn định của hệ thống tài chính quốc tế trong bối cảnh bất ổn toàn cầu gia tăng, bao gồm bất định kinh tế vĩ mô, định giá tài sản cao, đòn bẩy tài chính và sự phát triển nhanh của khu vực phi ngân hàng. Các rủi ro mang tính hệ thống có thể làm khuếch đại cú sốc thị trường và lan truyền toàn cầu. Từ đó, bài viết đề xuất các khuyến nghị chính sách như tăng cường quản trị rủi ro, kiểm soát đòn bẩy, mở rộng giám sát và thúc đẩy hợp tác quốc tế nhằm nâng cao khả năng chống chịu của hệ thống tài chính.
aa

Tóm tắt: Trong bối cảnh bất ổn toàn cầu ngày càng gia tăng do các cú sốc địa chính trị, biến động thị trường và xu thế đảo chiều chính sách tiền tệ, hệ thống tài chính quốc tế đang đối mặt với những thách thức rất lớn về tính ổn định. Bài viết phân tích các nhân tố chủ yếu đang gây rủi ro cho ổn định tài chính, bao gồm: Bất định kinh tế vĩ mô, định giá tài sản bị thổi phồng, mức độ đòn bẩy tài chính cao và sự phụ thuộc ngày càng lớn vào khu vực tài chính phi ngân hàng. Các điểm yếu mang tính hệ thống, từ sự phát triển nhanh của công nghệ tài chính (Fintech) đến những bất cân xứng trong mô hình định giá rủi ro, được đánh giá là yếu tố có thể khuếch đại các cú sốc thị trường và gây lan truyền rủi ro trên quy mô toàn cầu. Trên cơ sở đó, bài viết nêu một số khuyến nghị chính sách đa chiều, bao gồm: Tái cấu trúc danh mục đầu tư và quản trị rủi ro vĩ mô đối với nhà đầu tư; kiểm soát đòn bẩy và tăng cường minh bạch thông tin tại cấp độ tổ chức tài chính; cải cách khung an toàn vĩ mô và mở rộng giám sát tới khu vực tổ chức tài chính phi ngân hàng (NBFIs) ở cấp độ quản lý nhà nước. Bên cạnh đó, bài viết nhấn mạnh tầm quan trọng của phối hợp chính sách và chia sẻ dữ liệu giữa các quốc gia để tăng cường sức chống chịu của hệ thống tài chính trước những cú sốc mới, từ đó góp phần bảo vệ ổn định kinh tế vĩ mô trong giai đoạn bất định kéo dài.

Từ khóa: Ổn định tài chính, rủi ro hệ thống, NBFIs, chính sách an toàn vĩ mô, tính dễ tổn thương tài chính toàn cầu.

FINANCIAL SYSTEM VULNERABILITIES IN AN ERA OF GEOPOLITICAL AND ECONOMIC VOLATILITY - POLICY RECOMMENDATIONS

Abstract: Amidst rising global instability driven by geopolitical shocks, market volatility, and the reversal of monetary policy trends, the international financial system is facing significant challenges to its stability. This article analyses the key factors currently posing risks to financial stability, including macroeconomic uncertainty, inflated asset valuations, high levels of financial leverage, and an increasing reliance on the non-bank financial sector. Systemic vulnerabilities - ranging from the rapid development of financial technology (Fintech) to asymmetries in risk-pricing models - are assessed as potential amplifiers of market shocks, with the capacity to transmit risks across borders on a global scale. On this basis, the article proposes several multidimensional policy recommendations. These include: The restructuring of investment portfolios and enhanced macroprudential risk management for investors; tighter control of leverage and greater transparency at the level of financial institutions; and reforms to the macroprudential safety net, alongside expanded regulatory oversight of non-bank financial institutions (NBFIs) at the state level. In addition, the article underscores the importance of cross-border policy coordination and data sharing among countries to strengthen the resilience of the financial system against emerging shocks. Such efforts are essential to safeguarding macroeconomic stability in an era of prolonged uncertainty.

Keywords: Financial stability, systemic risk, NBFIs, macroprudential policy, global financial vulnerabilities.

1. Bối cảnh và tầm quan trọng của ổn định tài chính

Trong thời đại toàn cầu hóa sâu rộng, hệ thống tài chính không chỉ là huyết mạch của nền kinh tế mà còn là tâm điểm của tính dễ tổn thương toàn cầu. Khi dòng vốn, hàng hóa và thông tin di chuyển nhanh hơn bao giờ hết giữa các quốc gia, những biến động ở một khu vực có thể nhanh chóng lan rộng và gây ảnh hưởng đến toàn bộ hệ thống tài chính quốc tế. Các cú sốc gần đây như đại dịch Covid-19, xung đột địa chính trị kéo dài ở châu Âu và Trung Đông, biến động mạnh trên thị trường năng lượng toàn cầu, cùng với các căng thẳng thương mại giữa những nền kinh tế lớn như Mỹ - Trung, đã phơi bày rõ nét những điểm yếu tiềm ẩn trong cấu trúc tài chính toàn cầu, vốn ngày càng phức tạp và có tính liên kết chặt chẽ hơn bao giờ hết. Báo cáo Ổn định tài chính (Financial Stability Report - FSR) mới nhất do Cục Dự trữ Liên bang Mỹ (Fed) công bố năm 2024 nhấn mạnh rằng, các rủi ro đối với ổn định tài chính đã gia tăng đáng kể, trong bối cảnh điều kiện tài chính toàn cầu bị siết chặt, lãi suất duy trì ở mức cao trong thời gian dài và mức độ bất định kinh tế vĩ mô tiếp tục leo thang.

Một trong những nguyên nhân chính dẫn đến sự dễ tổn thương hiện nay là sự kết hợp giữa các yếu tố tài chính nội sinh và các cú sốc ngoại sinh. Các nền kinh tế lớn đang đối mặt với áp lực kép từ lạm phát cao, tăng trưởng chậm lại và chi phí vay mượn gia tăng. Khi các ngân hàng trung ương buộc phải thắt chặt chính sách tiền tệ để kiểm soát lạm phát, điều này dẫn đến chi phí tài chính tăng cao, thanh khoản sụt giảm và rủi ro vỡ nợ tăng lên, đặc biệt là trong các lĩnh vực có mức đòn bẩy cao như bất động sản và tài chính phi ngân hàng. Bên cạnh đó, chính sách bảo hộ thương mại và bất ổn địa chính trị đang làm gia tăng rủi ro gián đoạn chuỗi cung ứng, khiến chi phí đầu vào tăng và kỳ vọng lạm phát khó kiểm soát hơn (OECD, 2023).

Một hệ thống tài chính được coi là ổn định khi các ngân hàng, tổ chức tài chính và thị trường có thể duy trì đầy đủ các chức năng then chốt của mình - bao gồm cung cấp tín dụng, quản lý rủi ro và tạo thanh khoản - ngay cả khi bị tác động bởi các cú sốc lớn. Khả năng hấp thụ và chống chịu của hệ thống không chỉ phụ thuộc vào vốn và thanh khoản của từng tổ chức tài chính, mà còn phụ thuộc vào mạng lưới liên kết và hành vi tương tác trong toàn bộ hệ thống (BIS, 2022). Tuy nhiên, các điểm dễ tổn thương như sử dụng đòn bẩy tài chính quá mức, chênh lệch kỳ hạn (maturity mismatch) - tức là huy động vốn ngắn hạn để đầu tư dài hạn - hay việc định giá tài sản bị thổi phồng quá mức so với giá trị thực, có thể đóng vai trò như các “khuếch đại tài chính”, khiến tác động của cú sốc ban đầu trở nên trầm trọng hơn và lan nhanh trong toàn bộ nền kinh tế (IMF, 2023).

Hơn nữa, tính dễ tổn thương của hệ thống tài chính còn gia tăng do sự phát triển nhanh chóng của Fintech và các nền tảng tài chính phi truyền thống. Dù mang lại nhiều tiện ích và mở rộng khả năng tiếp cận dịch vụ tài chính, các công nghệ mới cũng có thể làm gia tăng rủi ro vận hành, rủi ro an ninh mạng và rủi ro pháp lý nếu không được giám sát chặt chẽ. Điều này càng làm phức tạp thêm bức tranh ổn định tài chính toàn cầu, đòi hỏi các cơ quan quản lý phải tăng cường phối hợp quốc tế và điều chỉnh khuôn khổ pháp lý để thích ứng với bối cảnh mới (FSB, 2023).

Trong bối cảnh toàn cầu hóa sâu sắc, những cú sốc tài chính ngày càng có xu hướng lan truyền nhanh và rộng hơn. Việc duy trì ổn định tài chính không chỉ là nhiệm vụ của từng quốc gia riêng lẻ mà đòi hỏi sự phối hợp toàn diện ở cấp độ toàn cầu. Các tổ chức như IMF, BIS hay FSB đã nhiều lần nhấn mạnh tầm quan trọng của việc xây dựng hệ thống tài chính có khả năng phục hồi cao, minh bạch và được giám sát hiệu quả nhằm hạn chế tối đa những cú sốc hệ thống có thể xảy ra trong tương lai.

2. Các nhân tố gây bất ổn tài chính hiện nay

Bất định kinh tế toàn cầu đang nổi lên như một trong những nhân tố then chốt đe dọa sự ổn định của hệ thống tài chính quốc tế. Những yếu tố như căng thẳng thương mại giữa các nền kinh tế lớn, các thay đổi đột ngột trong chính sách thương mại, cùng với các rủi ro trong chuỗi cung ứng toàn cầu đã và đang làm suy giảm niềm tin của nhà đầu tư, khiến dòng vốn và thương mại quốc tế trở nên kém ổn định hơn bao giờ hết. Những bất định này không chỉ tác động tới các chỉ số kinh tế vĩ mô mà còn khiến thị trường tài chính trở nên dễ tổn thương hơn trước các cú sốc ngoại sinh.

Một ví dụ tiêu biểu là cuộc chiến thương mại giữa Hoa Kỳ và Trung Quốc giai đoạn 2018 - 2020. Việc áp thuế cao đối với hàng hóa nhập khẩu từ cả hai phía không chỉ làm gián đoạn dòng chảy thương mại toàn cầu mà còn kéo theo sự sụt giảm mạnh trong đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) tại nhiều nền kinh tế đang phát triển, đặc biệt là ở Đông Nam Á. Theo báo cáo của UNCTAD (2020), sự bất định trong chính sách thương mại đã khiến nhiều doanh nghiệp toàn cầu trì hoãn hoặc hủy bỏ các kế hoạch đầu tư, gây mất cân đối dòng vốn và làm suy yếu đồng tiền ở các thị trường mới nổi.

Bên cạnh đó, các biện pháp kiểm soát công nghệ như hạn chế xuất khẩu chất bán dẫn và thiết bị công nghệ cao đã khiến một số quốc gia phụ thuộc vào nhập khẩu công nghệ đối mặt với rủi ro tăng chi phí sản xuất, mất khả năng cạnh tranh và suy giảm tăng trưởng. Điều này gây áp lực lên hệ thống tài chính qua kênh lợi nhuận doanh nghiệp, khả năng trả nợ và niềm tin thị trường.

Những tác động này không dừng lại ở phạm vi quốc gia mà có tính lan tỏa toàn cầu, thông qua các kênh tài chính liên kết chặt chẽ. Sự dịch chuyển đột ngột của dòng vốn, nhất là trong bối cảnh chính sách tiền tệ toàn cầu đang đảo chiều, có thể kích hoạt các hiệu ứng dây chuyền trong hệ thống tài chính, làm gia tăng nguy cơ khủng hoảng tại các nền kinh tế dễ tổn thương.

Áp lực định giá tài sản đang nổi lên như một rủi ro mang tính hệ thống đối với ổn định tài chính toàn cầu, đặc biệt trong bối cảnh bất định kinh tế ngày càng gia tăng. Các chỉ số định giá như tỉ lệ giá trên lợi nhuận (P/E), giá nhà trên thu nhập (price-to-income ratio) và chênh lệch lợi suất tín dụng (credit spread) đều cho thấy một thực trạng đáng lo ngại: Nhiều thị trường tài sản đang bị thổi phồng vượt quá giá trị cơ bản. Đây không chỉ là biểu hiện của sự lạc quan quá mức, mà còn phản ánh môi trường tài chính thiếu cân bằng, nơi kỳ vọng lợi nhuận cao không đi kèm với đánh giá rủi ro hợp lý.

Cụ thể, vào tháng 4/2025, thị trường tài chính toàn cầu đã trải qua một đợt điều chỉnh mạnh sau khi loạt dữ liệu cho thấy triển vọng tăng trưởng toàn cầu chậm lại nhanh hơn dự báo, đồng thời lợi suất trái phiếu chính phủ Mỹ tăng đột ngột do kỳ vọng Fed sẽ giữ lãi suất cao trong thời gian dài hơn. Trong vòng hai tuần, chỉ số S&P 500 giảm gần 20%, kéo theo làn sóng bán tháo trên nhiều thị trường tài sản khác như trái phiếu doanh nghiệp rủi ro cao và bất động sản niêm yết (REITs). Tình trạng này cho thấy mức định giá cao trước đó đã khiến thị trường dễ tổn thương trước sự thay đổi bất ngờ trong kỳ vọng chính sách và môi trường kinh tế vĩ mô.

Một ví dụ khác có thể thấy ở thị trường nhà ở Canada và Hàn Quốc, nơi chỉ số giá nhà trên thu nhập đạt mức cao kỷ lục vào cuối năm 2024. Khi các ngân hàng trung ương bắt đầu siết chặt chính sách tiền tệ và lãi suất thế chấp tăng mạnh, thị trường bất động sản nhanh chóng mất đà, dẫn đến tình trạng bán tháo và gia tăng nợ xấu trong khu vực ngân hàng.

Những biến động này cho thấy rủi ro từ định giá tài sản không chỉ gây thiệt hại cho nhà đầu tư, mà còn có thể dẫn tới bất ổn tài chính mang tính hệ thống nếu không được kiểm soát thông qua các công cụ chính sách vĩ mô thận trọng và cơ chế giám sát thị trường hiệu quả.

Đòn bẩy tài chính và rủi ro thanh khoản đang trở thành những mối lo ngại hàng đầu đối với ổn định tài chính, đặc biệt trong bối cảnh lãi suất toàn cầu duy trì ở mức cao và niềm tin thị trường trở nên mong manh hơn. Mặc dù nhiều hệ thống ngân hàng vẫn duy trì mức vốn hóa tương đối an toàn, đặc biệt là ở các nền kinh tế phát triển, song rủi ro vẫn tiềm ẩn ở các cấu phần dễ bị tổn thương hơn, như tỉ lệ phụ thuộc vào tiền gửi không được bảo hiểm tại các ngân hàng vừa và nhỏ. Những ngân hàng này thường không có đủ khả năng chống đỡ nếu xảy ra làn sóng rút tiền đột ngột, như đã được minh chứng qua vụ sụp đổ của Silicon Valley Bank (SVB) vào tháng 3/2023. Khi thông tin về tình trạng mất cân đối thanh khoản lan rộng, khách hàng chủ yếu là doanh nghiệp khởi nghiệp và quỹ đầu tư mạo hiểm đã ồ ạt rút tiền, dẫn đến hiệu ứng domino trong hệ thống ngân hàng khu vực tại Mỹ.

Bên cạnh đó, khu vực tài chính phi ngân hàng, đặc biệt là các quỹ đầu tư sử dụng đòn bẩy cao như hedge funds, quỹ tín dụng tư nhân (private credit) và các khoản đầu tư phi thanh khoản, đang là điểm nóng mới về rủi ro hệ thống. Những tổ chức này thường hoạt động ngoài phạm vi giám sát chặt chẽ của ngân hàng trung ương, nhưng lại nắm giữ khối lượng tài sản lớn, thường tài trợ bằng các công cụ ngắn hạn nhưng đầu tư vào các tài sản dài hạn, kém thanh khoản. Điều này tạo ra sự mất cân đối cơ bản về kỳ hạn và thanh khoản. Khi thị trường biến động mạnh hoặc niềm tin nhà đầu tư suy giảm, các quỹ này dễ rơi vào tình trạng buộc phải bán tài sản với giá thấp để đáp ứng nhu cầu rút vốn, từ đó làm trầm trọng thêm biến động thị trường.

Thực tế năm 2022 - 2023, nhiều quỹ tín dụng tư nhân ở châu Âu đã tạm thời đóng băng rút vốn để tránh vỡ trận khi lãi suất tăng nhanh khiến giá trị danh mục đầu tư suy giảm. Đây là minh chứng rõ nét cho nguy cơ đòn bẩy và rủi ro thanh khoản có thể kích hoạt chuỗi phản ứng bất lợi cho toàn hệ thống tài chính nếu thiếu các cơ chế cảnh báo và kiểm soát hiệu quả.

Hình 1: Tóm lược các nhân tố gây bất ổn tài chính toàn cầu

Nguồn: Tác giả tổng hợp
Nguồn: Tác giả tổng hợp

3. Các điểm yếu trong hệ thống tài chính toàn cầu

Một là, sự phụ thuộc vào các trung gian phi ngân hàng. Trong cấu trúc hệ thống tài chính hiện đại, các trung gian phi ngân hàng như quỹ đầu tư, công ty bảo hiểm, công ty Fintech và các định chế tài chính phi truyền thống ngày càng giữ vai trò lớn trong trung gian hóa vốn và phân bổ tài sản. Không giống như các ngân hàng thương mại thường được giám sát chặt chẽ thông qua các tiêu chuẩn Basel và yêu cầu an toàn vốn, NBFIs thường hoạt động trong không gian giám sát kém chặt chẽ hơn, tạo ra những lỗ hổng về an toàn hệ thống. Theo Báo cáo Ổn định tài chính toàn cầu của IMF (2024), tỉ trọng tài sản do NBFIs nắm giữ đã vượt quá 50% tổng tài sản tài chính toàn cầu, cho thấy mức độ ảnh hưởng ngày càng lớn.

Một ví dụ điển hình là sự cố trên thị trường bất động sản thương mại Hoa Kỳ năm 2023, nơi các quỹ đầu tư tín thác bất động sản nắm giữ lượng lớn tài sản kém thanh khoản đã buộc phải bán tháo khi dòng vốn rút ra đột ngột, khiến giá tài sản giảm sâu và gây mất thanh khoản diện rộng trên thị trường trái phiếu liên quan (Bloomberg, 2023). Những cú sốc như vậy có thể nhanh chóng lan truyền qua hệ thống tài chính nhờ mối liên kết chéo về tài sản và kỳ vọng, cho thấy vai trò hệ thống của khu vực phi ngân hàng và sự cần thiết phải tăng cường giám sát.

Hai là, mô hình định giá rủi ro bị phá vỡ. Một trong những điểm yếu nghiêm trọng của hệ thống tài chính toàn cầu là sự lệch chuẩn trong mô hình định giá rủi ro, đặc biệt trong giai đoạn lãi suất duy trì ở mức thấp trong thời gian dài. Chính sách tiền tệ siêu nới lỏng từ sau khủng hoảng tài chính toàn cầu năm 2008 đã khuyến khích các tổ chức tài chính tìm kiếm lợi suất (search for yield), đẩy họ vào các khoản đầu tư rủi ro cao nhưng không được định giá đúng mức rủi ro tiềm ẩn. Khi các ngân hàng trung ương lớn đồng loạt đảo chiều chính sách vào giai đoạn 2023 - 2024 nhằm đối phó với lạm phát, giá trị tài sản tài chính thay đổi đột ngột, dẫn đến mất cân đối bảng cân đối kế toán ở nhiều định chế.

Một ví dụ rõ ràng là vụ thua lỗ của một số ngân hàng khu vực tại Mỹ như First Republic Bank hay Signature Bank trong quý I/2023. Các ngân hàng này đã đầu tư phần lớn danh mục vào trái phiếu dài hạn có lãi suất cố định trong khi nguồn vốn chủ yếu là tiền gửi ngắn hạn không bảo hiểm. Khi lãi suất tăng mạnh, giá trị trái phiếu giảm, tạo ra khoản lỗ chưa ghi nhận và gây mất niềm tin từ phía người gửi tiền, dẫn đến làn sóng rút vốn đột biến và sụp đổ ngân hàng (BIS, 2023). Tình huống này phản ánh sự bất cập trong định giá rủi ro, cũng như vai trò thiết yếu của các công cụ quản trị bảng cân đối phù hợp trong môi trường lãi suất biến động.

Ba là, tác động của công nghệ và thuật toán giao dịch. Sự phát triển nhanh chóng của Fintech, đặc biệt là các hệ thống giao dịch thuật toán và nền tảng tài chính phi tập trung (DeFi), đang làm thay đổi sâu sắc cấu trúc của thị trường tài chính toàn cầu. Mặc dù mang lại hiệu quả trong giao dịch và phân bổ vốn, song chúng cũng tiềm ẩn rủi ro khi các phản ứng thị trường diễn ra hoàn toàn tự động, theo cơ chế định sẵn, dễ dẫn đến các chu kỳ bất ổn mang tính tự khuếch đại. Các thuật toán giao dịch tần suất cao (HFT) có thể làm gia tăng đột biến tính biến động khi thị trường rơi vào trạng thái căng thẳng.

Một ví dụ nổi bật là "Flash Crash" xảy ra vào ngày 06/5/2010, khi chỉ số Dow Jones giảm gần 1.000 điểm trong vòng vài phút, chủ yếu do sự tương tác bất ngờ giữa các thuật toán giao dịch tự động. Gần đây hơn, trong thị trường tiền mã hóa, nền tảng cho vay phi tập trung Terra/Luna đã sụp đổ vào tháng 5/2022 sau khi cơ chế thuật toán duy trì tỉ giá giữa stablecoin UST và token Luna thất bại, gây ra làn sóng bán tháo lên tới hơn 40 tỉ USD giá trị bị thổi bay chỉ trong vài ngày (Aramonte và cộng sự, 2021). Những hiện tượng này đặt ra yêu cầu cấp thiết phải tăng cường hiểu biết và giám sát rủi ro từ các Fintech mới, đồng thời thiết kế những cơ chế “cắt mạch” (circuit breakers) phù hợp nhằm hạn chế hiệu ứng dây chuyền từ các hệ thống phản ứng tự động.

Hình 2: Tóm lược điểm yếu của hệ thống tài chính toàn cầu

Nguồn: Fed, 2025
Nguồn: Fed, 2025

4. Phối hợp chính sách và chia sẻ dữ liệu giữa các quốc gia nhằm tăng cường sức chống chịu của hệ thống tài chính

Trong một hệ thống tài chính ngày càng liên kết chặt chẽ và xuyên biên giới, khả năng chống chịu trước các cú sốc toàn cầu không chỉ phụ thuộc vào sức khỏe nội tại của từng nền kinh tế, mà còn vào mức độ hợp tác và chia sẻ thông tin giữa các quốc gia. Kinh nghiệm từ các cuộc khủng hoảng tài chính trong quá khứ, đặc biệt là cuộc khủng hoảng tài chính toàn cầu năm 2008 và cú sốc thanh khoản năm 2020 trong đại dịch Covid-19 cho thấy rằng, những phản ứng đơn lẻ, thiếu sự phối hợp quốc tế có thể dẫn tới hiệu ứng lan truyền và làm trầm trọng thêm tình trạng bất ổn hệ thống (IMF, 2023).

Trước hết, sự phối hợp chính sách giữa các quốc gia là yếu tố then chốt để hạn chế tác động lan truyền của các cú sốc tài chính. Khi các ngân hàng trung ương lớn cùng thực hiện các biện pháp hỗ trợ thanh khoản hoặc điều chỉnh chính sách lãi suất có trật tự, sẽ tạo ra hiệu ứng ổn định kỳ vọng và hạn chế tâm lý hoảng loạn trên thị trường. Một ví dụ điển hình là việc Fed và Ngân hàng Trung ương châu Âu (ECB) thiết lập các cơ chế hoán đổi tiền tệ (swap lines) nhằm đảm bảo thanh khoản đồng USD trên toàn cầu trong giai đoạn đỉnh dịch năm 2020, góp phần giảm đáng kể áp lực lên các thị trường mới nổi (Federal Reserve Board, 2025).

Thứ hai, chia sẻ dữ liệu xuyên biên giới là nền tảng cho việc giám sát rủi ro một cách chủ động và kịp thời. Sự thiếu minh bạch hoặc không thống nhất trong dữ liệu về dòng vốn, mức độ đòn bẩy hay trạng thái bảng cân đối tài sản của các tổ chức tài chính toàn cầu khiến cho các cơ quan quản lý khó đánh giá chính xác rủi ro tích lũy. Theo FSB (2024), việc hoàn thiện khuôn khổ chia sẻ dữ liệu và báo cáo thống nhất theo chuẩn quốc tế như Sáng kiến Data Gaps của G20 là ưu tiên cấp bách để hỗ trợ các cơ quan giám sát tài chính phát hiện sớm các điểm dễ tổn thương hệ thống.

Thứ ba, phối hợp chính sách còn đóng vai trò quan trọng trong việc thiết lập các khuôn khổ xử lý khủng hoảng xuyên quốc gia, đặc biệt với các định chế tài chính toàn cầu có tính hệ thống (G-SIFIs). Việc thiếu các cơ chế pháp lý chung và năng lực phối hợp giữa các cơ quan quản lý khiến quá trình giải cứu hoặc thanh lý các tổ chức này trở nên phức tạp và dễ tạo hiệu ứng domino. Trong Báo cáo Ổn định tài chính toàn cầu năm 2023, IMF khuyến nghị thiết lập các “đề án hành động chung” (joint resolution planning) để chủ động xử lý khủng hoảng tài chính có yếu tố xuyên biên giới (IMF, 2023).

Hình 3: Phối hợp chính sách và chia sẻ dữ liệu quốc tế nhằm tăng cường sức chống chịu của hệ thống tài chính

Nguồn: Tổng hợp của tác giả
Nguồn: Tổng hợp của tác giả

Có thể nói, việc phối hợp chính sách và chia sẻ dữ liệu quốc tế không chỉ giúp giảm thiểu rủi ro lan truyền mà còn góp phần củng cố lòng tin thị trường và tăng cường hiệu quả của các công cụ chính sách trong bối cảnh toàn cầu hóa. Trong một thế giới ngày càng bất định, đây không còn là lựa chọn, mà là yêu cầu bắt buộc để đảm bảo ổn định tài chính vĩ mô và duy trì trật tự kinh tế toàn cầu.

5. Một số khuyến nghị

Từ phân tích các yếu tố gây bất ổn, những điểm dễ tổn thương của hệ thống tài chính toàn cầu trong bối cảnh biến động mạnh địa chính trị và kinh tế hiện nay, tác giả đề xuất một số khuyến nghị sau:

Đối với nhà đầu tư

Một là, tái cân bằng danh mục: Nhà đầu tư cần đa dạng hóa và điều chỉnh danh mục để giảm rủi ro tập trung vào tài sản định giá cao hoặc thanh khoản thấp. Chiến lược đầu tư theo chu kỳ, phòng thủ (defensive allocation) cần được ưu tiên trong giai đoạn bất ổn.

Hai là, quản trị rủi ro vĩ mô (macro-risk hedging): Cần tích hợp phân tích rủi ro kinh tế và hệ thống vào mô hình đánh giá rủi ro. Việc sử dụng các công cụ phòng hộ như hợp đồng quyền chọn, phái sinh lãi suất và hợp đồng hoán đổi rủi ro tín dụng nên được cân nhắc phù hợp.

Đối với tổ chức tài chính

Thứ nhất, tăng cường kiểm soát thanh khoản và đòn bẩy: Cần thực hiện kiểm tra sức chịu đựng (stress test) định kỳ với các kịch bản lãi suất, thanh khoản và biến động thị trường cao. Tỉ lệ dự trữ thanh khoản nên được nâng cao, đặc biệt với tài sản có kỳ hạn dài.

Thứ hai, minh bạch định giá và giảm đòn bẩy ẩn: Các tổ chức cần công bố rõ ràng về mô hình định giá, mức độ sử dụng đòn bẩy và phụ thuộc vào nguồn vốn ngắn hạn. Các cơ quan giám sát nên yêu cầu công khai báo cáo theo chuẩn Basel III.

Thứ ba, tích hợp rủi ro ESG và kinh tế vĩ mô: Các tổ chức nên lồng ghép phân tích rủi ro phi tài chính, bao gồm biến đổi khí hậu, khủng hoảng năng lượng và rủi ro vĩ mô vào quy trình quản trị rủi ro nội bộ.

Đối với cơ quan quản lý

Một là, hoàn thiện khung chính sách an toàn vĩ mô: Các công cụ kiểm soát chu kỳ tài chính như hạn mức tăng trưởng tín dụng, tỉ lệ đòn bẩy, yêu cầu vốn theo rủi ro cần được sử dụng linh hoạt, theo sát chu kỳ tài chính hơn là chỉ theo chu kỳ kinh tế.

Hai là, giám sát khu vực tài chính phi ngân hàng: Chính phủ cần mở rộng phạm vi giám sát tới các tổ chức trung gian phi ngân hàng, nơi đang chiếm tỉ trọng ngày càng lớn trong việc cung cấp tín dụng nhưng thiếu cơ chế bảo hiểm và thanh khoản an toàn.

Ba là, ổn định kỳ vọng thị trường: Trong môi trường bất định, thông điệp chính sách cần rõ ràng, dựa trên dữ liệu và truyền thông nhất quán để ổn định kỳ vọng nhà đầu tư; tránh tạo ra các tín hiệu trái chiều về lộ trình lãi suất hoặc can thiệp thị trường.

Bốn là, hợp tác quốc tế về kiểm soát rủi ro xuyên biên giới: Bối cảnh toàn cầu hóa đòi hỏi các thể chế tài chính quốc tế như IMF, BIS và FSB phải tăng cường chia sẻ dữ liệu, phối hợp quy định và thiết lập các cơ chế xử lý khủng hoảng xuyên biên giới.

6. Kết luận

Ổn định tài chính không còn là vấn đề kỹ thuật riêng của ngành Ngân hàng hay ngân hàng trung ương, mà là một khía cạnh sống còn trong chính sách kinh tế vĩ mô, đặc biệt trong bối cảnh rủi ro toàn cầu đang ngày càng chồng chất. Hệ thống tài chính toàn cầu đang đối mặt với những thách thức phức tạp, đa chiều, đòi hỏi phải có sự điều chỉnh về mô hình tư duy, công cụ giám sát và khuôn khổ chính sách phù hợp. Những bài học từ các cú sốc gần đây cho thấy rõ sự cần thiết của việc chủ động tăng cường khả năng chống chịu không chỉ từ phía nhà đầu tư và tổ chức tài chính mà cả ở cấp độ hoạch định chính sách.

Tài liệu tham khảo:

1. Aramonte, S., Schrimpf, A., & Shin, H. S. (2021). Non-bank financial intermediation in the financial system. BIS Working Paper.

2. Bank for International Settlements (2023). Annual economic report. https://www.bis.org/publ/arpdf/ar2023e.htm

3. Brunnermeier, M. K., Crockett, A., Goodhart, C. A. E., Persaud, A. D., & Shin, H. S. (2009). The fundamental principles of financial regulation. Geneva Report on the World Economy.

4. CFA Institute (2023). Financial fragility in asset management.

5. Federal Reserve Board (2025). Financial stability report. Washington, D.C.

6. Financial Stability Board (2024). Non-bank financial intermediation: Progress and outlook.

7. International Monetary Fund (2023). Global financial stability report: Navigating global shocks and tightening conditions.

8. World Bank (2024). Global economic prospects. Washington, D.C.

Quỳnh Anh
Hà Nội

Tin bài khác

Nâng cao hiệu quả quản lý phát triển xã hội bền vững theo dự thảo Văn kiện Đại hội XIV của Đảng

Nâng cao hiệu quả quản lý phát triển xã hội bền vững theo dự thảo Văn kiện Đại hội XIV của Đảng

Quản lý phát triển xã hội thể hiện ý chí, nguyện vọng, lợi ích của toàn thể Nhân dân, của quốc gia, dân tộc, trong đó Nhà nước là chủ thể quan trọng, các tổ chức chính trị - xã hội, xã hội nghề nghiệp là nòng cốt, Nhân dân là chủ thể quyết định...
Nghịch lý tài chính trong thực thi ESG tại doanh nghiệp Việt Nam: Hàm ý đối với tín dụng xanh

Nghịch lý tài chính trong thực thi ESG tại doanh nghiệp Việt Nam: Hàm ý đối với tín dụng xanh

Nghiên cứu làm rõ thực trạng triển khai ESG tại doanh nghiệp Việt Nam, cho thấy sự phân hóa mạnh giữa các tập đoàn lớn và khối doanh nghiệp nhỏ và vừa (DNNVV), đặc biệt trong khả năng thu thập dữ liệu, quản trị phát thải và đáp ứng các tiêu chuẩn báo cáo quốc tế. Phát hiện “nghịch lý tài chính” - khi doanh nghiệp dù hạn chế nguồn lực vẫn xem ESG như một khoản đầu tư chiến lược nhằm nâng cao khả năng tiếp cận vốn - khẳng định ESG đã trở thành động lực tài chính mới chứ không chỉ là yêu cầu tuân thủ.
Dự thảo Văn kiện Đại hội XIV của Đảng: Bảo vệ môi trường cùng với phát triển kinh tế, xã hội là nhiệm vụ trọng tâm

Dự thảo Văn kiện Đại hội XIV của Đảng: Bảo vệ môi trường cùng với phát triển kinh tế, xã hội là nhiệm vụ trọng tâm

Dự thảo Văn kiện Đại hội XIV của Đảng tiếp tục khẳng định, bảo vệ môi trường và ứng phó với biến đổi khí hậu là nhiệm vụ trọng tâm, xuyên suốt, gắn chặt với phát triển kinh tế - xã hội và nâng cao chất lượng cuộc sống của Nhân dân. Đây là lần đầu tiên, bảo vệ môi trường được xác định là trụ cột, điều kiện, động lực của mô hình phát triển nhanh, bền vững, phù hợp với bối cảnh toàn cầu hóa xanh và cam kết Net Zero 2050 của Việt Nam.
Áp dụng chuẩn mực quốc tế trong xây dựng Báo cáo Phát triển bền vững tại Agribank

Áp dụng chuẩn mực quốc tế trong xây dựng Báo cáo Phát triển bền vững tại Agribank

Bài viết phân tích cơ sở lý luận, thực tiễn và lộ trình xây dựng Báo cáo Phát triển bền vững của Agribank theo các chuẩn mực quốc tế, qua đó làm rõ vai trò của báo cáo như một công cụ chiến lược giúp nâng cao minh bạch môi trường, xã hội và quản trị doanh nghiệp (ESG), tăng khả năng tiếp cận vốn xanh và uy tín thương hiệu.
Tư duy đột phá của Đảng ta trong Dự thảo Văn kiện Đại hội XIV của Đảng

Tư duy đột phá của Đảng ta trong Dự thảo Văn kiện Đại hội XIV của Đảng

Nhìn tổng thể, Dự thảo Văn kiện Đại hội XIV thể hiện bản lĩnh, trí tuệ và tầm nhìn chiến lược của Đảng trong giai đoạn phát triển mới, một Đảng kiên định, đổi mới và hành động vì hạnh phúc của nhân dân, vì một Việt Nam phồn vinh, hùng cường và thịnh vượng.
Từ “thế trận lòng dân” đến “thế trận số” - Sức mạnh mới của Đảng trong kỷ nguyên số hiện nay (Kỳ 3)

Từ “thế trận lòng dân” đến “thế trận số” - Sức mạnh mới của Đảng trong kỷ nguyên số hiện nay (Kỳ 3)

Trong bối cảnh không gian mạng trở thành phần tất yếu của đời sống xã hội, việc xây dựng “thế trận số” vững chắc và chủ động làm chủ truyền thông số là yêu cầu chiến lược để bảo vệ nền tảng tư tưởng của Đảng và lan tỏa các giá trị đúng đắn, tích cực trong xã hội.
Giữ vững niềm tin trước “bão” thông tin sai lệch (Kỳ 2)

Giữ vững niềm tin trước “bão” thông tin sai lệch (Kỳ 2)

Trong bối cảnh Cuộc cách mạng công nghiệp lần thứ tư và sự phát triển bùng nổ của công nghệ, vấn đề bảo vệ nền tảng tư tưởng của Đảng đang đối diện với thách thức chưa từng có từ những “cơn bão” thông tin sai lệch, xuyên tạc trên môi trường số.
Không gian số - Mặt trận mới trong công tác bảo vệ nền tảng tư tưởng của Đảng (Kỳ 1)

Không gian số - Mặt trận mới trong công tác bảo vệ nền tảng tư tưởng của Đảng (Kỳ 1)

Trong kỷ nguyên số, bảo vệ nền tảng tư tưởng của Đảng trở nên cấp thiết và mang tính chiến lược hơn, đòi hỏi tư duy đổi mới, cách tiếp cận hệ thống, gắn kết giữa “xây” và “chống”, giữa “thế trận lòng dân” và “thế trận số”.
Xem thêm
Khung pháp lý xử lý phá sản quỹ tín dụng nhân dân hướng đến mục tiêu bảo vệ người gửi tiền và an toàn hệ thống

Khung pháp lý xử lý phá sản quỹ tín dụng nhân dân hướng đến mục tiêu bảo vệ người gửi tiền và an toàn hệ thống

Bài viết này tập trung phân tích một số nội dung cốt lõi của khung pháp lý xử lý phá sản Quỹ tín dụng nhân dân (QTDND), vai trò của Ngân hàng Nhà nước Việt Nam (NHNN), Ngân hàng Hợp tác xã Việt Nam (Co-opBank) và Bảo hiểm tiền gửi Việt Nam (BHTGVN), đồng thời gợi mở một số khuyến nghị nhằm nâng cao tính chủ động, hiệu quả và minh bạch trong quá trình xử lý QTDND yếu, kém.
Ứng dụng mô hình kinh tế tuần hoàn trong khai thác và bảo tồn di sản Tràng An

Ứng dụng mô hình kinh tế tuần hoàn trong khai thác và bảo tồn di sản Tràng An

Ứng dụng mô hình kinh tế tuần hoàn trong khai thác và bảo tồn di sản Tràng An không chỉ là một giải pháp để "xanh hóa" du lịch, mà là một chiến lược sống còn, một yêu cầu cấp bách để đảm bảo sự phát triển hài hòa, bền vững và có khả năng chống chịu cho di sản Tràng An trong một tương lai đầy biến động.
Phân loại xanh và định hướng dòng vốn xanh vào xử lý chất thải rắn sinh hoạt tại Việt Nam

Phân loại xanh và định hướng dòng vốn xanh vào xử lý chất thải rắn sinh hoạt tại Việt Nam

Quản lý và xử lý chất thải rắn sinh hoạt đang trở thành một trong những vấn đề môi trường cấp bách nhất tại Việt Nam khi lượng rác phát sinh không ngừng tăng cùng tốc độ đô thị hóa nhanh. Những hạn chế cố hữu của chôn lấp, kỹ thuật xử lý... đặt ra yêu cầu phải chuyển dịch sang các công nghệ xử lý hiện đại như đốt rác phát điện, tái chế, thu hồi vật liệu theo hướng tuần hoàn.
Luật Khoa học, công nghệ và đổi mới sáng tạo -  Động lực thể chế thúc đẩy chuyển đổi số ngân hàng

Luật Khoa học, công nghệ và đổi mới sáng tạo - Động lực thể chế thúc đẩy chuyển đổi số ngân hàng

Trong bối cảnh chuyển đổi số trở thành xu thế tất yếu của phát triển kinh tế, đặc biệt trong lĩnh vực tài chính - ngân hàng, việc Luật Khoa học, công nghệ và đổi mới sáng tạo chính thức có hiệu lực thi hành đã khẳng định vai trò nền tảng của khoa học, công nghệ và đổi mới sáng tạo, đồng thời mở đường cho quá trình chuyển đổi số toàn diện.
Tác động của Luật Thuế thu nhập doanh nghiệp năm 2025 đến lĩnh vực tài chính - ngân hàng trong bối cảnh chuyển đổi số

Tác động của Luật Thuế thu nhập doanh nghiệp năm 2025 đến lĩnh vực tài chính - ngân hàng trong bối cảnh chuyển đổi số

Luật Thuế thu nhập doanh nghiệp năm 2025 được thiết kế với nhiều đột phá về cấu trúc thuế suất, phạm vi đối tượng chịu thuế và chính sách ưu đãi, nhằm hỗ trợ doanh nghiệp nhỏ và vừa, khuyến khích đổi mới sáng tạo, chuyển đổi số, đồng thời đảm bảo công bằng giữa các loại hình doanh nghiệp và hài hòa với các chuẩn mực thuế quốc tế.
Thị trường hàng hóa: Thực tế và kỳ vọng

Thị trường hàng hóa: Thực tế và kỳ vọng

Ngày 29/10/2025, Ngân hàng Thế giới (WB) công bố báo cáo định kỳ hai lần trong một năm với phân tích cụ thể liên quan đến các nhóm hàng hóa chủ chốt, bao gồm năng lượng, nông nghiệp, kim loại.
Rủi ro mới nổi của ngân hàng trung ương

Rủi ro mới nổi của ngân hàng trung ương

Trong bối cảnh chuyển đổi số toàn cầu, các ngân hàng trung ương (NHTW) đang phải đối mặt với nhiều rủi ro phức tạp như lạm phát dai dẳng, áp lực tài khóa, rủi ro từ khu vực phi ngân hàng, an ninh mạng và biến đổi khí hậu. Sự tương tác giữa các rủi ro có thể làm suy giảm niềm tin công chúng và xóa nhòa ranh giới chính sách. Bài viết đề xuất những chiến lược cho các NHTW nhằm hạn chế rủi ro, bao gồm nâng cấp giám sát, tăng khả năng chống chịu hệ thống, đổi mới truyền thông và đẩy mạnh phối hợp liên ngành, xuyên biên giới.
Sự tái định hình của hệ thống tiền tệ toàn cầu: Từ chu kỳ suy yếu của đô la Mỹ đến tương lai “đa cực hạn chế”

Sự tái định hình của hệ thống tiền tệ toàn cầu: Từ chu kỳ suy yếu của đô la Mỹ đến tương lai “đa cực hạn chế”

Chu kỳ suy yếu hiện nay của USD không chỉ mang tính ngắn hạn do chênh lệch lãi suất hay thương mại, mà phản ánh những thay đổi mang tính cấu trúc của nền kinh tế và hệ thống tài chính toàn cầu. Trong bối cảnh thế giới nhiều khả năng bước vào giai đoạn “đa cực hạn chế”, chiến lược thích ứng của các nền kinh tế đang phát triển cần cân bằng giữa ổn định vĩ mô và đa dạng hóa hợp lý...
Hiện đại hóa dịch vụ giao dịch ngoại tệ tại Ngân hàng Ngoại thương Lào trong bối cảnh chuyển đổi số

Hiện đại hóa dịch vụ giao dịch ngoại tệ tại Ngân hàng Ngoại thương Lào trong bối cảnh chuyển đổi số

Bài viết phân tích quá trình hiện đại hóa dịch vụ giao dịch ngoại tệ tại Ngân hàng Ngoại thương Lào trong bối cảnh chuyển đổi số. Thông qua việc tích hợp sâu rộng dịch vụ ngoại tệ vào nền tảng số BCEL One và đa dạng hóa các sản phẩm, ngân hàng này đã đạt được những kết quả ấn tượng, được phản ánh rõ nét qua sự tăng trưởng vượt bậc về số lượng khách hàng, khối lượng giao dịch và doanh thu từ kênh số.
Nghiên cứu quy định về thư tín dụng trong Bộ luật Thương mại Thống nhất Hoa Kỳ

Nghiên cứu quy định về thư tín dụng trong Bộ luật Thương mại Thống nhất Hoa Kỳ

Trong bối cảnh hội nhập pháp lý quốc tế ngày càng sâu rộng và yêu cầu chuẩn hóa các chuẩn mực nghiệp vụ ngân hàng theo thông lệ quốc tế, việc ban hành Thông tư số 21/2024/TT-NHNN đã thể hiện nỗ lực đáng ghi nhận của NHNN trong việc xây dựng hành lang pháp lý tương đối hoàn chỉnh cho nghiệp vụ thanh toán quốc tế bằng thư tín dụng.

Thông tư số 27/2025/TT-NHNN của Ngân hàng Nhà nước Việt Nam: Hướng dẫn thực hiện một số điều của Luật Phòng, chống rửa tiền

Thông tư số 25/2025/TT-NHNN sửa đổi, bổ sung một số điều Thông tư số 17/2024/TT-NHNN ngày 28/6/2024 quy định việc mở và sử dụng tài khoản thanh toán tại tổ chức cung ứng dịch vụ thanh toán

Thông tư số 26/2025/TT-NHNN của Ngân hàng Nhà nước Việt Nam: Sửa đổi, bổ sung một số điều của Thông tư số 62/2024/TT-NHNN quy định điều kiện, hồ sơ, thủ tục chấp thuận việc tổ chức lại ngân hàng thương mại, tổ chức tín dụng phi ngân hàng

Thông tư số 24/2025/TT-NHNN sửa đổi, bổ sung một số điều của Thông tư số 63/2024/TT-NHNN quy định về hồ sơ, thủ tục thu hồi Giấy phép và thanh lý tài sản của tổ chức tín dụng, chi nhánh ngân hàng nước ngoài; hồ sơ, thủ tục thu hồi Giấy phép văn phòng đại diện tại Việt Nam của tổ chức tín dụng nước ngoài, tổ chức nước ngoài khác có hoạt động ngân hàng

Quyết định số 2977/QĐ-NHNN sửa đổi, bổ sung một số điều của Quyết định số 1158/QĐ-NHNN ngày 29 tháng 5 năm 2018 về tỷ lệ dự trữ bắt buộc đối với tổ chức tín dụng, chi nhánh ngân hàng nước ngoài

Thông tư số 23/2025/TT-NHNN sửa đổi, bổ sung một số điều của Thông tư số 30/2019/TT-NHNN ngày 27 tháng 12 năm 2019 của Thống đốc Ngân hàng Nhà nước Việt Nam quy định về thực hiện dự trữ bắt buộc của các tổ chức tín dụng, chi nhánh ngân hàng nước ngoài

Thông tư số 22/2025/TT-NHNN sửa đổi, bổ sung một số điều của Thông tư số 19/2023/TT-NHNN của Thống đốc Ngân hàng Nhà nước Việt Nam quy định về giám sát tiêu hủy tiền của Ngân hàng Nhà nước Việt Nam

Thông tư số 20/2025/TT-NHNN hướng dẫn về hồ sơ, thủ tục chấp thuận danh sách dự kiến nhân sự của ngân hàng thương mại, chi nhánh ngân hàng nước ngoài và tổ chức tín dụng phi ngân hàng

Thông tư số 19/2025/TT-NHNN quy định về mạng lưới hoạt động của tổ chức tài chính vi mô

Thông tư số 18/2025/TT-NHNN quy định về thu thập, khai thác, chia sẻ thông tin, báo cáo của Hệ thống thông tin phục vụ công tác giám sát hoạt động quỹ tín dụng nhân dân và tổ chức tài chính vi mô