Phân loại xanh và định hướng dòng vốn xanh vào xử lý chất thải rắn sinh hoạt tại Việt Nam
Tóm tắt: Xử lý chất thải rắn sinh hoạt đang trở thành một trong những thách thức lớn đối với Việt Nam. Nhu cầu đầu tư cho các công nghệ xử lý hiện đại như đốt rác phát điện, tái chế và tuần hoàn chất thải cần nguồn vốn lớn, song khả năng huy động nguồn lực còn hạn chế do rủi ro tài chính lớn, dòng doanh thu thiếu ổn định và sự phụ thuộc đáng kể vào ngân sách nhà nước. Danh mục phân loại xanh năm 2025 được Thủ tướng phê duyệt tạo ra cơ hội quan trọng để định hướng dòng vốn xanh (green finance) vào lĩnh vực xử lý chất thải thông qua việc chuẩn hóa tiêu chí môi trường - kỹ thuật, tăng tính minh bạch và giảm bất đối xứng thông tin giữa ngân hàng và chủ đầu tư. Trên cơ sở phân tích, đánh giá vai trò của phân loại xanh trong thúc đẩy huy động vốn cho xử lý chất thải rắn sinh hoạt, bài viết đề xuất các giải pháp trọng tâm: Hoàn thiện tiêu chí xanh chuyên sâu cho lĩnh vực chất thải; tích hợp phân loại xanh vào quy trình thẩm định và cấp tín dụng của ngân hàng; phát triển các công cụ tài chính xanh phù hợp đặc thù chất thải; tăng cường minh bạch dữ liệu và cơ chế giám sát độc lập; thúc đẩy mô hình đối tác công - tư (PPP) theo hướng bền vững nhằm thu hút mạnh hơn dòng vốn tư nhân.
Từ khóa: Phân loại xanh, dòng vốn xanh, chất thải rắn sinh hoạt, tài chính xanh.
GREEN TAXONOMY AND THE ORIENTATION OF GREEN FINANCE FLOWS FOR MUNICIPAL SOLID WASTE TREATMENT IN VIETNAM
Abstract: Municipal solid waste treatment has become one of the most challenging issues in Vietnam. The demand for investment in modern treatment technologies such as waste-to-energy, advanced recycling, and circular waste recovery continues to rise, yet the ability to mobilize financial resources remains limited due to substantial financial risks, unstable revenue streams, and heavy dependence on state budget allocations. The introduction of the national Green Taxonomy in 2025 presents an important opportunity to direct green finance flows toward the waste management sector by standardizing environmental - technical criteria, enhancing transparency, and reducing information asymmetry between banks and project developers. Based on an analysis of the role of green taxonomy in promoting capital mobilization for municipal solid waste treatment, the paper proposes several key solutions: developing more specific and stringent green criteria for the waste sector; integrating the taxonomy into banks’ credit appraisal and lending processes; expanding green financial instruments tailored to waste-sector characteristics; improving data transparency and independent monitoring mechanisms; and strengthening public - private partnership models to attract greater private investment in sustainable waste management.
Keywords: Green taxonomy, green finance flows, municipal solid waste, green finance.
![]() |
| Ảnh minh họa (Nguồn: Internet) |
1. Đặt vấn đề
Quản lý và xử lý chất thải rắn sinh hoạt đang trở thành một trong những vấn đề môi trường cấp bách nhất tại Việt Nam khi lượng rác phát sinh không ngừng tăng cùng tốc độ đô thị hóa nhanh. Những hạn chế cố hữu của chôn lấp, kỹ thuật xử lý đặt ra yêu cầu phải chuyển dịch sang các công nghệ xử lý hiện đại như đốt rác phát điện, tái chế, thu hồi vật liệu theo hướng tuần hoàn.
Tuy nhiên, thách thức lớn nhất đối với dự án xử lý chất thải là khả năng huy động nguồn lực còn hạn chế, trong khi nhu cầu vốn ngày càng gia tăng. Các dự án thường gặp khó khăn trong tiếp cận tín dụng, rủi ro tài chính phức tạp và chưa có cơ chế chia sẻ rủi ro hiệu quả. Điều này đòi hỏi một phương thức mới nhằm định hướng dòng vốn tư nhân và vốn quốc tế vào lĩnh vực chất thải theo cách bền vững hơn. Kinh nghiệm của nhiều quốc gia cho thấy, phân loại xanh đóng vai trò then chốt trong thu hút nguồn vốn dài hạn cho các dự án môi trường và tạo điều kiện để khu vực tư nhân tham gia mạnh mẽ vào hạ tầng chất thải.
Vừa qua, Thủ tướng Chính phủ đã ban hành Quyết định số 21/2025/QĐ-TTg ngày 04/7/2025 quy định tiêu chí môi trường và việc xác nhận dự án đầu tư thuộc danh mục phân loại xanh. Danh mục này mang ý nghĩa đặc biệt quan trọng khi lần đầu tiên đưa ra bộ tiêu chí thống nhất nhằm nhận diện các hoạt động kinh tế có đóng góp tích cực về môi trường, trong đó có xử lý chất thải rắn sinh hoạt. Phân loại xanh giúp chuẩn hóa tiêu chí môi trường - kỹ thuật, giảm rủi ro, nâng cao minh bạch, đồng thời cung cấp cơ sở pháp lý để hệ thống ngân hàng - tài chính phát triển tín dụng xanh, trái phiếu xanh và các mô hình tài chính xanh khác.
Vì vậy, việc nghiên cứu vai trò của phân loại xanh trong định hướng dòng vốn xanh đối với xử lý chất thải rắn sinh hoạt trở nên cần thiết nhằm nhận diện các khoảng trống thể chế, cơ hội và thách thức trong triển khai danh mục phân loại xanh, đồng thời đề xuất giải pháp hoàn thiện tiêu chí xanh, tăng cường năng lực thẩm định tín dụng xanh và cải thiện mô hình PPP trong lĩnh vực này. Bài viết góp phần cung cấp luận cứ khoa học và kinh nghiệm quốc tế để thúc đẩy dòng vốn xanh vào xử lý chất thải, hỗ trợ mục tiêu kinh tế tuần hoàn và phát thải ròng bằng “0” của Việt Nam.
2. Cơ sở lý luận danh mục phân loại xanh và cơ chế tài chính, đầu tư cho xử lý chất thải
2.1. Cơ sở lý luận về danh mục phân loại xanh
Trong bối cảnh chuyển dịch toàn cầu sang tăng trưởng xanh và kinh tế carbon thấp, phân loại xanh trở thành công cụ trung tâm trong thiết kế chính sách tài chính bền vững. Về bản chất, phân loại xanh là một hệ thống tiêu chí kỹ thuật nhằm xác định các hoạt động kinh tế có đóng góp tích cực cho mục tiêu môi trường. Các hệ thống phân loại (Taxonomy) tiên tiến như EU Taxonomy, ASEAN Taxonomy, Green Bond Catalogue của Trung Quốc đều dựa trên ba nguyên tắc cốt lõi gồm: (i) Tiêu chí kỹ thuật định lượng; (ii) Nguyên tắc “không gây tác hại đáng kể”; và (iii) Yêu cầu minh bạch, báo cáo và xác nhận độc lập.
Phân loại xanh được xem như “ngôn ngữ chung” giữa Nhà nước - ngân hàng - nhà đầu tư trong việc nhận diện dự án xanh. Điều này giúp giảm rủi ro tẩy xanh, chuẩn hóa quy trình đánh giá môi trường - xã hội và tạo nền tảng cho việc triển khai các công cụ tài chính xanh như tín dụng xanh, trái phiếu xanh hay tài chính hỗn hợp.
Đối với lĩnh vực xử lý chất thải, phân loại xanh có vai trò đặc biệt quan trọng. Đây là lĩnh vực đòi hỏi vốn đầu tư lớn, chi phí vận hành cao và chịu nhiều rủi ro do chất lượng rác không ổn định, trong khi phụ thuộc vào giá dịch vụ xử lý và cơ chế hỗ trợ của Nhà nước. Các công nghệ như đốt rác phát điện, tái chế sâu hay xử lý nước rỉ rác thường khó tiếp cận vốn thương mại nếu thiếu bộ tiêu chí xanh minh bạch giúp giảm bất đối xứng thông tin giữa ngân hàng và chủ đầu tư. Vì vậy, phân loại xanh vừa là công cụ nhận diện dự án phù hợp, vừa là cơ sở giảm rủi ro trong huy động vốn cho lĩnh vực xử lý chất thải.
2.2. Mối liên hệ giữa danh mục phân loại xanh và dòng vốn ngân hàng với các dự án xử lý chất thải
Phân loại xanh không chỉ là bộ tiêu chí kỹ thuật, mà còn là nền tảng cấu trúc lại cách hệ thống ngân hàng đánh giá rủi ro ESG (Môi trường - Xã hội - Quản trị) và phân bổ tín dụng cho các lĩnh vực ưu tiên, trong đó có xử lý chất thải rắn sinh hoạt. Trước khi danh mục phân loại xanh năm 2025 được ban hành, hệ thống tín dụng xanh tại Việt Nam thiếu bộ tiêu chí thống nhất, dẫn đến sự khác biệt lớn giữa các ngân hàng trong đánh giá rủi ro dự án chất thải rắn sinh hoạt - vốn có đặc thù công nghệ phức tạp, rủi ro phát thải cao và vòng đời đầu tư dài hạn.
Quyết định số 21/2025/QĐ-TTg tạo bước ngoặt quan trọng khi đưa ra danh mục phân loại xanh chính thức, xác định rõ điều kiện môi trường, tiêu chí kỹ thuật và cơ chế xác nhận dự án xanh. Các hoạt động như đốt rác phát điện, tái chế - tái sử dụng vật liệu và các mô hình kinh tế tuần hoàn được công nhận khi đáp ứng ngưỡng kỹ thuật quy định. Điều này giúp ngân hàng có cơ sở thẩm định khách quan, giảm rủi ro pháp lý và hạn chế “tẩy xanh”.
Trong thực tiễn thẩm định tín dụng, phân loại xanh tạo ra ba cơ chế truyền dẫn: (1) Đóng vai trò bộ lọc ban đầu để nhận diện dự án chất thải rắn sinh hoạt đủ điều kiện ưu tiên; (2) Giảm chi phí - thời gian đánh giá kỹ thuật nhờ tiêu chí định lượng đã được chuẩn hóa ở cấp nhà nước; (3) Cho phép ngân hàng xây dựng danh mục tài sản xanh và đáp ứng yêu cầu giám sát của Ngân hàng Nhà nước Việt Nam (NHNN) cũng như các định chế quốc tế.
Đối với chủ đầu tư, việc được xếp loại “xanh” mở ra lợi thế tài chính rõ rệt: Tiếp cận tín dụng xanh với lãi suất ưu đãi, huy động trái phiếu xanh, hoặc tham gia các chương trình tài chính khí hậu từ Tổ chức Tài chính quốc tế (IFC), Ngân hàng Phát triển châu Á (ADB), Cơ quan Hợp tác quốc tế Nhật Bản (JICA) hay Quỹ Khí hậu Xanh (GCF). Các mô hình PPP trong lĩnh vực chất thải cũng hưởng lợi khi phân loại xanh giúp giảm rủi ro bất đối xứng thông tin và tăng niềm tin của nhà đầu tư tư nhân.
Tổng thể, phân loại xanh - kết hợp cùng đánh giá rủi ro ESG - tạo thành cơ chế then chốt giúp ngân hàng phân bổ dòng vốn vào các dự án có tác động môi trường tích cực, nhất là trong lĩnh vực chất thải.
2.3. Kinh nghiệm quốc tế về triển khai danh mục phân loại xanh trong lĩnh vực chất thải
Trong hai thập kỷ qua, phân loại xanh đã trở thành nền tảng điều phối dòng vốn vào các hoạt động bền vững trên toàn cầu. Đối với lĩnh vực xử lý chất thải rắn sinh hoạt - vốn đòi hỏi đầu tư lớn, rủi ro cao và tác động môi trường đáng kể - việc áp dụng Taxonomy tại các khu vực như EU, Trung Quốc và ASEAN đã tạo ra bước chuyển quan trọng trong việc thu hút khu vực tư nhân, thúc đẩy cải tiến công nghệ và giảm phụ thuộc vào chôn lấp truyền thống. Các mô hình này cung cấp nhiều kinh nghiệm hữu ích cho Việt Nam khi triển khai danh mục phân loại xanh năm 2025.
EU xác định rõ các hoạt động như tái chế vật liệu, thu hồi năng lượng từ chất thải (WtE) và quản lý bãi chôn lấp theo tiêu chuẩn phát thải đều phải đáp ứng các “tiêu chí sàng lọc kỹ thuật” với ngưỡng định lượng cụ thể. Hệ thống giám sát minh bạch, báo cáo bắt buộc, cùng nguyên tắc “không gây tác hại đáng kể” (DNSH) cho phép EU kết nối Taxonomy với các công cụ tài chính như trái phiếu xanh, tín dụng xanh và các quỹ đầu tư bền vững. Ưu điểm nổi bật của mô hình EU là độ chi tiết cao, tính minh bạch và khả năng liên thông mạnh mẽ với thị trường tài chính. Tuy nhiên, tính nghiêm ngặt của tiêu chí EU đôi khi khiến các quốc gia đang phát triển khó đáp ứng, đặc biệt với các công nghệ xử lý rác còn trong giai đoạn chuyển đổi như WtE, dẫn đến hạn chế trong khả năng tiếp cận vốn nếu dự án không đạt chuẩn “xanh tuyệt đối”.
Trung Quốc triển khai Green Bond Endorsed Project Catalogue theo hướng thực dụng, phù hợp với điều kiện một quốc gia đang đô thị hóa nhanh, lượng rác phát sinh lớn và nhu cầu xử lý cấp bách. Trong danh mục xanh của Trung Quốc, các công nghệ như đốt rác phát điện, đồng xử lý rác trong xi măng (co-processing), tái chế nhựa và xử lý nước rỉ rác được xếp vào nhóm hoạt động đủ điều kiện xanh với tiêu chí kỹ thuật linh hoạt hơn EU. Việc gắn Taxonomy với thị trường trái phiếu xanh khổng lồ - đứng thứ hai thế giới - giúp Trung Quốc huy động nhanh dòng vốn cho các dự án xử lý rác công nghệ cao. Ưu điểm của mô hình Trung Quốc là tính linh hoạt, phù hợp với đặc thù của nền kinh tế mới nổi; tuy nhiên, hạn chế nằm ở mức độ minh bạch thấp hơn EU, rủi ro tẩy xanh cao hơn và tiêu chí kỹ thuật đôi khi chưa đồng bộ giữa các địa phương.
Trong khu vực Đông Nam Á, ASEAN Taxonomy (Version 2) lựa chọn mô hình phân loại nhiều tầng (multi-tier), chia hoạt động thành “xanh”, “chuyển đổi xanh” và “không xanh”. Cách tiếp cận này đặc biệt phù hợp với bối cảnh các nước ASEAN, nơi chất thải rắn sinh hoạt thường chưa được phân loại tại nguồn, chất lượng rác đầu vào thấp và công nghệ xử lý chưa đồng đều. Singapore và Malaysia đã sớm áp dụng Taxonomy để triển khai tín dụng xanh, trái phiếu xanh và cơ chế PPP cho các dự án WtE, tái chế và xử lý rác. Ưu điểm của mô hình ASEAN là linh hoạt, dễ áp dụng, hỗ trợ quá trình chuyển đổi từng bước; song hạn chế là tiêu chí định lượng chưa thật sự chặt chẽ, cần thời gian để đồng bộ hóa giữa các quốc gia thành viên.
So sánh các mô hình cho thấy sự khác biệt rõ rệt về mức độ tiêu chuẩn hóa, tính nghiêm ngặt của tiêu chí kỹ thuật, mức độ liên thông với tài chính xanh và khả năng hỗ trợ chuyển đổi. EU có ưu thế về minh bạch và chuẩn mực cao; Trung Quốc linh hoạt và mang tính thúc đẩy mạnh mẽ; ASEAN cân bằng giữa thực tế khu vực và yêu cầu chuyển đổi từng bước. Từ những phân tích này, có thể rút ra sáu bài học chủ đạo cho Việt Nam: (i) Phân loại xanh cần gắn với mục tiêu môi trường và kinh tế tuần hoàn; (ii) Tiêu chí kỹ thuật - môi trường phải định lượng, minh bạch; (iii) Taxonomy phải liên thông với các công cụ tài chính xanh như tín dụng xanh, trái phiếu xanh và thị trường carbon; (iv) Cần tích hợp phân loại xanh vào cơ chế PPP để giảm rủi ro cho nhà đầu tư; (v) Phải minh bạch dữ liệu và áp dụng giám sát độc lập theo chuẩn quốc tế; và (vi) Cần phát huy vai trò của địa phương và cộng đồng trong thực thi các mô hình chất thải tuần hoàn.
Những bài học này là cơ sở quan trọng để Việt Nam hoàn thiện danh mục phân loại xanh và thiết kế cơ chế tài chính phù hợp nhằm thu hút mạnh hơn dòng vốn tư nhân và quốc tế vào xử lý chất thải rắn sinh hoạt, đóng góp trực tiếp vào mục tiêu kinh tế tuần hoàn và phát thải ròng bằng “0”.
3. Chính sách phân loại xanh và đầu tư cho xử lý chất thải tại Việt Nam
3.1. Thực trạng về chính sách và đầu tư
Trong những năm gần đây, Việt Nam đã xây dựng nền tảng chính sách tương đối toàn diện nhằm thúc đẩy tăng trưởng xanh, kinh tế tuần hoàn và huy động tài chính cho xử lý chất thải rắn sinh hoạt. Luật Bảo vệ môi trường năm 2020 đặt cơ sở pháp lý cho phân loại rác tại nguồn, trách nhiệm mở rộng của nhà sản xuất (EPR), cơ chế cấp phép môi trường và ưu tiên công nghệ xử lý hiện đại; đồng thời chuyển mô hình quản lý chất thải từ “thu gom - chôn lấp” sang “giảm thiểu - tái chế - thu hồi giá trị”. Quyết định số 21/2025/QĐ-TTg là bước ngoặt quan trọng khi lần đầu xác định các hoạt động xử lý chất thải rắn sinh hoạt đủ điều kiện được xem là “xanh”, bao gồm tái chế, thu hồi năng lượng, xử lý nước rỉ rác và mô hình phân loại - logistics tuần hoàn. Danh mục phân loại xanh tạo ra cơ sở pháp lý chuẩn hóa để hệ thống ngân hàng, nhà đầu tư và các cơ quan quản lý nhận diện và thẩm định dự án xử lý chất thải rắn sinh hoạt theo tiêu chí môi trường - kỹ thuật.
Bên cạnh đó, các chính sách về tài chính xanh và thị trường vốn bền vững đang được hoàn thiện. Bộ Tài chính ban hành hướng dẫn phát hành trái phiếu xanh; NHNN thúc đẩy quản lý rủi ro môi trường - xã hội trong tín dụng và khuyến khích cho vay xanh; trong khi Chiến lược tăng trưởng xanh quốc gia tạo định hướng dài hạn cho việc huy động vốn into hạ tầng môi trường. Tuy nhiên, sự liên kết giữa phân loại xanh, chính sách tín dụng và cơ chế PPP vẫn còn rời rạc. Danh mục phân loại xanh tạo khung pháp lý, nhưng chưa được tích hợp đầy đủ vào quy trình thẩm định của ngân hàng và các quyết định đầu tư. Điều này cho thấy dư địa lớn cho việc sử dụng Taxonomy như công cụ kết nối giữa chính sách môi trường và chính sách tài chính - đầu tư.
Trong lĩnh vực huy động tư nhân, Chính phủ đã ban hành Nghị định số 35/2021/NĐ-CP ngày 29/03/2021 quy định chi tiết và hướng dẫn thi hành Luật Đầu tư theo phương thức PPP. Tuy nhiên, các nghiên cứu và báo cáo kỹ thuật cho thấy mô hình PPP trong xử lý chất thải rắn sinh hoạt vẫn gặp nhiều rào cản do thiếu cơ chế bảo đảm doanh thu, hạn chế trong chia sẻ rủi ro, giá dịch vụ xử lý rác còn thấp so với chi phí công nghệ, và năng lực thẩm định của địa phương còn hạn chế. Thực tiễn đầu tư vào xử lý chất thải rắn sinh hoạt tại Việt Nam trong thời gian qua phản ánh sự dịch chuyển từ mô hình truyền thống dựa vào ngân sách sang hướng đa dạng hóa nguồn vốn, dù tiến độ và chất lượng đầu tư vẫn chưa đáp ứng yêu cầu phát triển bền vững. Hiện nay, chôn lấp vẫn chiếm ưu thế tuyệt đối, trong khi các công nghệ tái chế, tái sử dụng và đốt rác phát điện được triển khai với quy mô còn hạn chế.
Bảng 1. Những đặc điểm chính của hệ thống xử lý chất thải rắn sinh hoạt Việt Nam
![]() |
| Nguồn: Tổng hợp của tác giả |
Về nguồn lực đầu tư, ngân sách nhà nước vẫn giữ vai trò chủ đạo, chiếm 70 - 90% chi phí thu gom và xử lý chất thải rắn sinh hoạt. Tuy nhiên, khả năng cân đối ngân sách có hạn, trong khi chi phí xử lý bằng công nghệ hiện đại ngày càng tăng, khiến việc thu hút tư nhân trở nên cấp thiết nhưng cũng đầy thách thức. Vốn ODA - từng giữ vai trò quan trọng trong xây dựng bãi chôn lấp hợp vệ sinh và hệ thống xử lý nước rỉ rác - đang giảm dần do Việt Nam chuyển sang nhóm thu nhập trung bình.
Sự tham gia của khu vực tư nhân vẫn hạn chế, chủ yếu trong khâu thu gom - vận chuyển. Các dự án PPP trong lĩnh vực chất thải rắn sinh hoạt đối mặt nhiều rủi ro: Sản lượng rác không ổn định, thiếu cơ chế chia sẻ rủi ro, tipping fee (là chi phí xử lý rác thải tại bãi rác hoặc trung tâm xử lý chất thải) thấp hơn chi phí thực tế, chưa có cơ chế mua điện dài hạn cho WtE, và khó khăn trong tiếp cận đất đai - giấy phép môi trường. Rủi ro doanh thu là một trong những nguyên nhân chính khiến lĩnh vực này không hấp dẫn nhà đầu tư tư nhân và các tổ chức tài chính.
Bên cạnh đó, tính không ổn định của thị trường sản phẩm đầu ra (điện từ rác, nhiên liệu tái sinh từ chất thải rắn (RDF), vật liệu tái chế) cùng với việc phân loại rác tại nguồn chưa đồng bộ đã làm tăng chi phí vận hành và rủi ro kỹ thuật. Nhiều dự án composting (là dự án xử lý rác hữu cơ từ thực phẩm, lá cây, chất thải sinh hoạt… bằng phương pháp ủ phân để chuyển hóa thành phân bón hữu cơ) và sử dụng RDF từng được triển khai nhưng thất bại do rác không phân loại và thiếu thị trường tiêu thụ.
Tổng thể, thực tiễn đầu tư dự án xử lý chất thải rắn sinh hoạt tại Việt Nam vừa có chuyển biến tích cực, vừa tồn tại nhiều rào cản mang tính cấu trúc. Điều này yêu cầu một tiếp cận mới dựa trên phân loại xanh và cơ chế tài chính xanh để khơi thông nguồn lực, tăng tính bền vững và giảm tải cho ngân sách nhà nước.
3.2. Sự tham gia của hệ thống ngân hàng - tài chính trong đầu tư xử lý chất thải
Trong những năm gần đây, hệ thống ngân hàng - tài chính Việt Nam đã từng bước mở rộng vai trò trong hỗ trợ các dự án môi trường, trong đó có xử lý chất thải rắn sinh hoạt. Việc lồng ghép các yêu cầu quản lý rủi ro môi trường - xã hội vào thẩm định tín dụng và sự phát triển nhanh của tín dụng xanh cho thấy xu hướng rõ rệt hơn trong định hướng dòng vốn bền vững. Quy mô tín dụng xanh đã đạt khoảng 679 nghìn tỉ đồng năm 2024 và một phần vốn này đã được giải ngân cho các dự án liên quan đến chất thải rắn sinh hoạt như công nghệ đốt rác phát điện, tái chế, nâng cấp hạ tầng thu gom. Vai trò của ngân hàng cũng thể hiện qua việc đồng tài trợ và giải ngân các nguồn vốn ưu đãi quốc tế từ WB, ADB, JICA cho các dự án cải tạo bãi rác, thu hồi khí methane và xử lý chất thải đô thị.
Bảng 2. Quy mô tín dụng xanh theo một số lĩnh vực tại Việt Nam (số liệu tính cho năm 2024)
![]() |
| Nguồn: Tổng hợp từ NHNN, FiinRatings 2024/2025 và báo cáo tín dụng xanh các ngân hàng |
Dù có những bước tiến, vai trò của hệ thống ngân hàng vẫn thấp hơn kỳ vọng so với yêu cầu phát triển xanh. Nguyên nhân chính là chất thải rắn sinh hoạt được xem là lĩnh vực rủi ro cao do dòng doanh thu không ổn định, phụ thuộc ngân sách địa phương và giá dịch vụ xử lý thấp hơn chi phí thực tế. Việc thẩm định công nghệ cũng gặp khó khăn khi nhiều ngân hàng thiếu chuyên gia kỹ thuật, đặc biệt đối với WtE, phân loại tự động hay công nghệ xử lý nước rỉ rác. Hạn chế dữ liệu về chất lượng rác đầu vào, lượng rác tiếp nhận, phát thải và hiệu suất vận hành khiến ngân hàng phải áp dụng biên độ an toàn cao, làm tăng chi phí vốn của dự án.
Trước khi danh mục phân loại xanh năm 2025 được ban hành, hệ thống ngân hàng thiếu tiêu chí thống nhất để xác định dự án “xanh”, dẫn đến khó tiếp cận nguồn vốn quốc tế yêu cầu tiêu chuẩn theo Taxonomy. Dù danh mục phân loại xanh đã tạo cơ sở pháp lý quan trọng, việc tích hợp vào chính sách tín dụng vẫn ở giai đoạn đầu; chưa có hướng dẫn cụ thể về xếp hạng rủi ro xanh, ưu tiên lãi suất, giảm hệ số rủi ro, hay áp dụng danh mục tài sản xanh (Green Asset Ratio). Thị trường tài chính Việt Nam cũng chưa phát triển các sản phẩm chuyên biệt cho lĩnh vực chất thải như tín dụng tuần hoàn, khoản vay.
Có thể nói, hệ thống ngân hàng - tài chính đang đứng trước cơ hội lớn nhưng cũng đối mặt với không ít thách thức khi muốn hướng dòng vốn vào xử lý chất thải rắn sinh hoạt. Việc áp dụng danh mục phân loại xanh năm 2025 có thể trở thành công cụ thay đổi cục diện này, nhưng yêu cầu sự phối hợp chặt chẽ giữa chính sách môi trường, cơ quan tài chính và các tổ chức tín dụng để xây dựng một khuôn khổ tài chính xanh thực sự hiệu quả và đồng bộ trong thực tiễn.
4. Định hướng và giải pháp thúc đẩy dòng vốn xanh vào xử lý chất thải tại Việt Nam
Như đã trình bày, so với các ngành hạ tầng khác, xử lý chất thải có đặc thù rủi ro cao, chi phí lớn và thời gian thu hồi vốn dài, vì vậy việc huy động nguồn lực tư nhân phụ thuộc đáng kể vào năng lực của các tổ chức tín dụng trong thẩm định rủi ro, thiết kế sản phẩm tài chính xanh và cung cấp nguồn vốn dài hạn. Sự ra đời của danh mục phân loại xanh năm 2025 giúp hệ thống ngân hàng có cơ sở pháp lý - kỹ thuật để định vị lại vai trò của mình, từ chỗ “người cho vay thụ động” sang “đối tác thúc đẩy chuyển đổi xanh”, chủ động dẫn dắt dòng vốn đến các dự án xử lý rác bền vững.
Thứ nhất, định hình chuẩn mực tín dụng xanh
Hệ thống ngân hàng có thể đóng vai trò định hình chuẩn mực tín dụng xanh thông qua việc tích hợp danh mục phân loại xanh vào quy trình đánh giá tín dụng nội bộ (credit appraisal), xây dựng thang đo rủi ro ESG chuyên biệt cho lĩnh vực xử lý chất thải rắn sinh hoạt và thiết lập tỉ lệ tài sản xanh cho từng danh mục. Khi ngân hàng có cơ chế xếp hạng “mức độ xanh” của dự án dựa trên tiêu chí định lượng, chất lượng thẩm định sẽ tăng lên, đồng thời giảm bớt tâm lý thận trọng trước đây đối với các công nghệ như WtE, tái chế sâu hay xử lý nước rỉ rác. Vai trò này đặc biệt quan trọng trong bối cảnh Việt Nam đang chịu áp lực phải giảm phát thải nhà kính và mở rộng thị trường carbon trong nước, nơi các dự án xử lý chất thải rắn sinh hoạt có tiềm năng đóng góp đáng kể thông qua giảm methane từ bãi rác và thu hồi năng lượng từ rác.
Thứ hai, kết nối phân loại xanh với các công cụ tài chính xanh
Ngân hàng có thể trở thành đầu mối kết nối giữa phân loại xanh và các công cụ tài chính xanh. Bao gồm tín dụng xanh, trái phiếu xanh, khoản vay gắn với chỉ số bền vững (sustainability-linked loans), và các chương trình tài chính hỗn hợp (blended finance). Thực tế quốc tế cho thấy khi danh mục phân loại xanh được áp dụng, các ngân hàng có thể thiết kế sản phẩm tín dụng theo hai nhóm: (i) Vay xanh tiêu chuẩn, dành cho dự án đạt tiêu chí xanh tuyệt đối; (ii) Vay chuyển đổi xanh (transition financing), dành cho dự án đang trong quá trình chuyển đổi đáp ứng tiêu chí trung gian. Điều này tạo ra không gian lớn hơn cho các dự án chất thải rắn sinh hoạt - vốn nhiều dự án nằm giữa hai ranh giới “xanh” và “không xanh”được tiếp cận nguồn vốn chi phí thấp. Sự linh hoạt này cũng phù hợp với thực tiễn Việt Nam, khi nhiều công nghệ xử lý rác hiện đại cần thời gian để ổn định đầu vào và chứng minh hiệu quả môi trường.
Thứ ba, tăng cường minh bạch thông qua giám sát tài chính - môi trường
Minh bạch là điều kiện tiên quyết để dòng vốn xanh chảy vào lĩnh vực chất thải. Các ngân hàng có thể đóng vai trò quan trọng bằng cách yêu cầu chủ đầu tư công bố định kỳ dữ liệu môi trường - tài chính, bao gồm lượng khí thải, chất lượng khí thải, chất lượng nước rỉ rác, tỉ lệ tái chế, hiệu suất WtE hoặc mức giảm phát thải methane. Khi cơ chế giám sát này tuân theo các tiêu chuẩn quốc tế như ISO/IEC 17029 hoặc ESG, độ tin cậy của dự án sẽ được nâng cao, đồng thời giúp ngân hàng giảm rủi ro pháp lý và rủi ro uy tín trong bối cảnh yêu cầu ESG toàn cầu ngày càng chặt chẽ. Sự minh bạch này không chỉ củng cố niềm tin của các định chế tài chính quốc tế mà còn tạo nên “chuẩn mực ngành” cho các dự án chất thải rắn sinh hoạt trong nước.
Thứ tư, thúc đẩy hình thành các mô hình đầu tư xanh mới
Hệ thống ngân hàng - tài chính có vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy sự hình thành của các mô hình đầu tư xanh phù hợp với đặc thù của chất thải rắn sinh hoạt. Các sản phẩm tài chính mới như khoản vay dựa trên hiệu suất môi trường (performance-based financing), cho vay theo doanh thu từ tín chỉ carbon, tài trợ đổi mới công nghệ (green innovation finance) hay hỗ trợ tài chính cho startup tái chế và logistics tuần hoàn có thể mở rộng hệ sinh thái tài chính xanh trong lĩnh vực chất thải. Khi ngân hàng chủ động thiết kế sản phẩm phù hợp với vòng đời dự án WtE, tái chế vật liệu hoặc phân loại tại nguồn, khả năng tiếp cận vốn của doanh nghiệp sẽ được cải thiện đáng kể, qua đó thúc đẩy đổi mới công nghệ và tối ưu hóa dòng vật liệu trong nền kinh tế tuần hoàn.
Thứ năm, phát huy vai trò của cơ quan điều phối dòng vốn
Với vai trò là “cơ quan điều phối dòng vốn”, hệ thống ngân hàng không chỉ cấp vốn trực tiếp mà còn kết nối doanh nghiệp với các nguồn vốn quốc tế thông qua cơ chế tài chính hỗn hợp. Việc các ngân hàng thương mại phối hợp với các định chế quốc tế (như IFC, ADB, JICA) để đồng tài trợ các dự án xử lý chất thải giúp giảm chi phí vốn, chia sẻ rủi ro và tăng tính bền vững trong vận hành. Đặc biệt, danh mục phân loại xanh tạo lợi thế cho các dự án đạt tiêu chí xanh khi tiếp cận các quỹ môi trường và khí hậu, vốn ngày càng ưu tiên các dự án đóng góp vào giảm phát thải methane và thúc đẩy kinh tế tuần hoàn.
Vai trò của hệ thống ngân hàng - tài chính đang được định vị lại không chỉ trên bình diện tín dụng mà còn trong việc điều hướng dòng vốn xanh, chuẩn hóa tiêu chí xanh, thúc đẩy minh bạch và hình thành hệ sinh thái tài chính xanh cho lĩnh vực xử lý chất thải. Khi ngân hàng trở thành trung tâm kết nối giữa phân loại xanh, ESG và cơ chế đầu tư, dòng vốn tư nhân sẽ được khơi thông mạnh mẽ hơn, góp phần thúc đẩy chuyển đổi xanh trong quản lý chất thải và thực hiện các mục tiêu môi trường quốc gia.
5. Kết luận
Trong bối cảnh Việt Nam đẩy mạnh chuyển đổi xanh, kinh tế tuần hoàn và mục tiêu phát thải ròng bằng “0”, xử lý chất thải trở thành lĩnh vực ưu tiên nhưng cũng đầy thách thức do chi phí cao, rủi ro tài chính lớn và yêu cầu khắt khe về công nghệ - môi trường. Sự ra đời của danh mục phân loại xanh năm 2025 đã tạo cơ sở pháp lý quan trọng để nhận diện, đánh giá và ưu tiên các dự án xử lý chất thải rắn sinh hoạt theo tiêu chí bền vững, đồng thời mở ra cơ hội để hệ thống ngân hàng - tài chính đóng vai trò chủ động trong định hướng dòng vốn xanh.
Thực tiễn tại Việt Nam cho thấy dòng vốn xanh vào xử lý chất thải đã có những chuyển biến tích cực nhưng vẫn chiếm tỉ trọng nhỏ trong tổng tín dụng xanh. Do đó, việc tích hợp danh mục phân loại xanh vào quy trình thẩm định tín dụng, phát triển các sản phẩm tài chính xanh phù hợp đặc thù của xử lý chất thải, thiết lập cơ chế bảo lãnh - chia sẻ rủi ro và xây dựng hệ thống dữ liệu chất thải số hóa trở nên cần thiết để khơi thông nguồn lực tư nhân.
Tổng thể, việc định vị lại vai trò của hệ thống ngân hàng - tài chính như trung tâm điều phối dòng vốn xanh sẽ là yếu tố quyết định thúc đẩy đầu tư bền vững trong xử lý chất thải rắn sinh hoạt. Khi phân loại xanh được áp dụng đồng bộ cùng các công cụ tài chính xanh, dự án PPP xanh và cơ chế giám sát minh bạch, dòng vốn tư nhân sẽ được huy động hiệu quả hơn, góp phần giảm gánh nặng ngân sách nhà nước, thúc đẩy kinh tế tuần hoàn và hỗ trợ Việt Nam đạt mục tiêu phát triển xanh trong thập kỷ tới.
Ghi chú: Bài viết là kết quả nghiên cứu của Đề tài nghiên cứu khoa học: “Nghiên cứu cơ sở khoa học, thực tiễn đề xuất hoàn thiện cơ chế chính sách khuyến khích, thu hút hợp tác công tư trong thu gom, vận chuyển, xử lý chất thải rắn sinh hoạt phù hợp với Luật Bảo vệ môi trường”, do Bộ Nông nghiệp và Môi trường quản lý, Viện Địa lý nhân văn và Phát triển bền vững chủ trì thực hiện.
Tài liệu tham khảo:
1. Bộ Nông nghiệp và Môi trường (2025), Dự thảo Thông tư hướng dẫn thực hiện Dự án PPP trong xử lý chất thải rắn sinh hoạt.
2. Bộ Tài chính (2023), Thông tư hướng dẫn phát hành trái phiếu xanh, trái phiếu xã hội và trái phiếu bền vững, https://mof.gov.vn
3. NHNN (2024), Báo cáo thường niên về tín dụng xanh và quản lý rủi ro môi trường - xã hội trong hoạt động cấp tín dụng. https://sbv.gov.vn
4. NHNN (2024), Báo cáo dư nợ tín dụng xanh tại Việt Nam năm 2024.
5. Nguyễn Thị Thục (2022), Kinh nghiệm PPP trong dịch vụ môi trường, Viện Nghiên cứu Phát triển bền vững vùng.
6. Hiệp hội Ngân hàng Việt Nam (2025), Báo cáo tổng hợp tình hình ESG trong hệ thống ngân hàng, https://vnba.org.vn/bao-cao-esg-2025
7. Viện Chiến lược Chính sách Tài nguyên và Môi trường (2023), Báo cáo kỹ thuật: Định hướng kinh tế tuần hoàn trong quản lý chất thải rắn sinh hoạt.
8. ASEAN Taxonomy Board (2023), ASEAN Taxonomy for Sustainable Finance Version 2, https://www.asean.org
9. European Commission (2020), EU Taxonomy Regulation: Technical Screening Criteria, https://europa.eu
10. People’s Bank of China (2021), Green Bond Endorsed Project Catalogue (2021 Edition), http://www.pbc.gov.cn
11. Pan, J., Chen, Y., & Zhang, S. (2021), Financing waste-to-energy plants: A global review, Renewable Energy, 176, 305-318, https://doi.org/10.1016/j.renene.2021.04.044
12. Wilson, D. C., Rodic, L., Scheinberg, A., Velis, C., & Alabaster, G. (2015), Integrated sustainable solid waste management. Waste Management & Research, 33(12), 1041-1044, https://doi.org/10.1177/0734242X15626015
13. Zhao, R., & Zhang, L. (2022), Green taxonomy and sustainable finance in emerging economies, Journal of Cleaner Production, 352, 131615, https://doi.org/10.1016/j.jclepro.2022.131615
14. World Bank (2018), What a Waste 2.0: A Global Snapshot of Solid Waste Management to 2050, https://openknowledge.worldbank.org/handle/10986/30317
15. ADB (2022). Green Finance Strategies for Waste Management Infrastructure in Asia. https://adb.org
16. JICA (2021), Waste-to-Energy Project Financing in Developing Countries, https://www.jica.go.jp
17. OECD (2020), Financing Climate Futures: Rethinking Infrastructure. OECD Publishing, https://doi.org/10.1787/9789264308114-en
18. FiinRatings (2025), Vietnam Green Taxonomy - Commentary Report, https://www.fiinratings.vn
19. Nguyễn Duy Thái (2022). Nghiên cứu cơ sở khoa học và thực tiễn trong phát triển dịch vụ môi trường tại Việt Nam, Luận án Tiến sĩ, Viện Nghiên cứu quản lý kinh tế trung ương.
20. Nguyễn Hải Âu và cộng sự (2025), Thực thi ESG và báo cáo phát triển bền vững trong ngành Ngân hàng Việt Nam: Thực trạng, thách thức và giải pháp.
Tin bài khác
Tác động của Luật Thuế thu nhập doanh nghiệp năm 2025 đến lĩnh vực tài chính - ngân hàng trong bối cảnh chuyển đổi số
Xu hướng phát triển ngân hàng xanh thúc đẩy phát triển bền vững tại Việt Nam
Tăng cường an toàn hệ thống ngân hàng Việt Nam thông qua cơ chế xếp hạng theo Thông tư số 21/2025/TT-NHNN
Rủi ro mới nổi của ngân hàng trung ương
Nâng cao hiệu quả hoạt động cấp tín dụng cho hộ kinh doanh tại Việt Nam
Cơ chế định giá carbon của EU và hàm ý chính sách cho hệ thống ngân hàng - tài chính Việt Nam
Chính sách kiểm soát tín dụng bất động sản: Cân bằng giữa ổn định tài chính và tăng trưởng thị trường
Phân loại xanh và định hướng dòng vốn xanh vào xử lý chất thải rắn sinh hoạt tại Việt Nam
Luật Khoa học, công nghệ và đổi mới sáng tạo - Động lực thể chế thúc đẩy chuyển đổi số ngân hàng
Tác động của Luật Thuế thu nhập doanh nghiệp năm 2025 đến lĩnh vực tài chính - ngân hàng trong bối cảnh chuyển đổi số
Xu hướng phát triển ngân hàng xanh thúc đẩy phát triển bền vững tại Việt Nam
Tăng cường an toàn hệ thống ngân hàng Việt Nam thông qua cơ chế xếp hạng theo Thông tư số 21/2025/TT-NHNN
Thị trường hàng hóa: Thực tế và kỳ vọng
Rủi ro mới nổi của ngân hàng trung ương
Sự tái định hình của hệ thống tiền tệ toàn cầu: Từ chu kỳ suy yếu của đô la Mỹ đến tương lai “đa cực hạn chế”
Hiện đại hóa dịch vụ giao dịch ngoại tệ tại Ngân hàng Ngoại thương Lào trong bối cảnh chuyển đổi số


