FTSE Russell nâng hạng thị trường chứng khoán Việt Nam và con đường hội nhập tài chính toàn cầu

Thị trường tài chính
Lợi ích kinh tế từ việc thị trường chứng khoán Việt Nam được FTSE Russell nâng hạng không chỉ thể hiện ở quy mô dòng vốn gia tăng mà còn ở sự chuyển biến sâu sắc trong cấu trúc thị trường tài chính Việt Nam.
aa

Tóm tắt: Ngày 07/10/2025, FTSE Russell thông báo nâng hạng thị trường chứng khoán Việt Nam từ nhóm cận biên (Frontier Market) lên thị trường mới nổi thứ cấp (Secondary Emerging Market), có hiệu lực từ ngày 21/9/2026. Quyết định này đánh dấu bước ngoặt chiến lược, phản ánh nỗ lực cải cách hạ tầng, cơ chế giao dịch và minh bạch thông tin của Việt Nam trong hơn bảy năm qua. Việc triển khai hệ thống giao dịch KRX - dự án công nghệ lớn hợp tác với Sở Giao dịch Chứng khoán Hàn Quốc, bãi bỏ quy định ký quỹ trước giao dịch và nới giới hạn sở hữu nước ngoài đã giúp Việt Nam đáp ứng các tiêu chí quốc tế, tạo tiền đề thu hút dòng vốn ngoại ước tính từ 3 đến 6 tỉ USD. Tuy nhiên, Việt Nam cũng đối mặt với áp lực cạnh tranh, rủi ro định giá cao và yêu cầu nâng cao quản trị doanh nghiệp. Việc thị trường chứng khoán Việt Nam được FTSE Russell nâng hạng là bước trung gian hướng tới mục tiêu đạt chuẩn MSCI vào năm 2030, thể hiện năng lực điều hành kinh tế vĩ mô ổn định và khát vọng hội nhập tài chính toàn cầu.

Từ khóa: Thị trường chứng khoán, nâng hạng, tài chính toàn cầu.

FTSE RUSSELL UPGRADES VIETNAM’S STOCK MARKET AND THE PATH TOWARD GLOBAL FINANCIAL INTEGRATION

Abstract: On October 7, 2025, FTSE Russell announced the upgrade of Vietnam’s stock market from a Frontier Market to a Secondary Emerging Market, effective September 21, 2026. This decision marks a strategic milestone, reflecting Vietnam’s persistent efforts over the past 7 years to reform its market infrastructure, trading mechanisms, and information transparency. The implementation of the KRX trading system - a major technology project in collaboration with the Korea Exchange, the removal of the pre-trade margin requirement and the relaxation of foreign ownership limits, has enabled Vietnam to meet international standards and paved the way to attract an estimated inflow of USD 3 - 6 billion in foreign capital. However, Vietnam also faces increasing competitive pressure, high valuation risks, and the need to strengthen corporate governance. The upgrade of Vietnam’s stock market by FTSE Russell serves as an intermediate step toward achieving MSCI Emerging Market status by 2030, demonstrating the country’s stable macroeconomic management capacity and its aspiration for deeper global financial integration.

Keywords: Stock market, upgrading, global finance.

1. Quá trình nỗ lực nâng hạng thị trường của Việt Nam

FTSE Russell chính thức công bố nâng hạng thị trường chứng khoán Việt Nam từ nhóm cận biên lên thị trường mới nổi thứ cấp là bước ngoặt có ý nghĩa chiến lược trong tiến trình hội nhập tài chính quốc tế, khẳng định thành quả cải cách bền bỉ của Việt Nam trong suốt nhiều năm nhằm củng cố niềm tin nhà đầu tư, chuẩn hóa hoạt động thị trường theo thông lệ quốc tế và mở rộng khả năng thu hút dòng vốn tổ chức quy mô lớn. Ngày 07/10/2025 trở thành dấu mốc thể hiện năng lực điều hành chính sách kinh tế vĩ mô ổn định, khả năng duy trì tăng trưởng bền vững và tầm nhìn chiến lược hướng tới nền kinh tế có độ mở cao. Ngày hiệu lực 21/9/2026 đảm bảo thời gian chuẩn bị cho các quỹ đầu tư toàn cầu cơ cấu danh mục, tạo điều kiện cho dòng vốn ngoại tham gia một cách trật tự, tránh gây biến động mạnh trên thị trường trong nước.

Nâng hạng thị trường là thành quả của lộ trình cải cách kéo dài hơn 7 năm, kể từ khi Việt Nam được đưa vào danh sách theo dõi năm 2018, phản ánh mức độ kiên trì và quyết tâm của cơ quan quản lý trong việc hoàn thiện cơ sở hạ tầng thị trường, bao gồm hệ thống giao dịch, thanh toán bù trừ, quản lý nhà đầu tư nước ngoài và minh bạch thông tin. Với yêu cầu đánh giá lại vào tháng 3/2026, FTSE Russell muốn bảo đảm rằng các điều kiện kỹ thuật, pháp lý được thiết lập và vận hành ổn định, đáp ứng chuẩn mực quốc tế. Các cải tiến về tiếp cận nhà môi giới toàn cầu, quy trình thanh toán theo mô hình KRX, cùng cơ chế loại bỏ tiền ký quỹ trước giao dịch là những yếu tố then chốt, là minh chứng cho độ tin cậy vận hành, giúp thị trường Việt Nam có thể đáp ứng các quỹ chỉ số quy mô hàng chục tỉ USD.

Con đường hướng tới nâng hạng thị trường của Việt Nam được hình thành từ chuỗi cải cách có trọng tâm, được hoạch định để đáp ứng những tiêu chuẩn cụ thể do FTSE Russell đặt ra, phản ánh chiến lược bền bỉ của nhà hoạch định chính sách nhằm đồng bộ hóa hạ tầng tài chính quốc gia với chuẩn mực quốc tế, mở rộng khả năng tiếp cận dòng vốn toàn cầu, đồng thời củng cố uy tín của Việt Nam trong hệ thống thị trường vốn khu vực châu Á. Việc triển khai hệ thống giao dịch KRX vào ngày 05/5/2025 đã đánh dấu bước tiến quan trọng trong hiện đại hóa hạ tầng thị trường. Hệ thống KRX giúp nâng cao tính minh bạch, mở rộng năng lực xử lý lệnh giao dịch, và đặt nền tảng cho việc triển khai các cơ chế thanh toán, bù trừ tiên tiến như đối tác trung tâm (CCP) và thanh toán song trùng (DvP); là điều kiện tiên quyết để đáp ứng yêu cầu của nhà đầu tư tổ chức quốc tế về độ tin cậy, an toàn và hiệu quả, giúp thu hẹp khoảng cách công nghệ giữa Việt Nam và các thị trường mới nổi hàng đầu, đồng thời tạo khung vận hành cần thiết cho các nghiệp vụ phái sinh, giao dịch ký quỹ, sản phẩm đầu tư có cấu trúc phức tạp hơn trong tương lai (LSEG, 2025a).

Quy định yêu cầu nhà đầu tư nước ngoài ký quỹ, phải có đủ tiền mặt trong tài khoản trước khi đặt lệnh mua cổ phiếu đã bị bãi bỏ. FTSE Russell ghi nhận bước tiến đáng kể trong việc triển khai mô hình giao dịch không cần ký quỹ trước (NPF), gây bất tiện cho các quỹ đầu tư toàn cầu vì làm tăng chi phí vận hành, hạn chế khả năng phản ứng nhanh với biến động thị trường và tạo rủi ro đối tác cao hơn, giúp Việt Nam tiến gần hơn đến tiêu chuẩn giao dịch linh hoạt của các thị trường phát triển, đồng thời gia tăng tính thanh khoản và khả năng tiếp cận của khối đầu tư tổ chức quốc tế. Cải cách giới hạn sở hữu nước ngoài (FOL), loại bỏ quyền của doanh nghiệp niêm yết trong việc đặt ra hạn mức sở hữu thấp hơn so với quy định pháp luật hiện hành, mang lại sự minh bạch cho thị trường và giúp nhà đầu tư nước ngoài dễ dàng xác định mức độ khả dụng của cổ phần. Mặc dù giới hạn sở hữu tối đa vẫn bị điều chỉnh bởi Luật Đầu tư và các cam kết quốc tế, chính sách mới đã tạo tín hiệu rõ ràng cho thấy Việt Nam hướng đến tự do hóa từng phần trong khung kiểm soát dòng vốn, song hành với tiến trình nâng cấp hạ tầng và hoàn thiện khung pháp lý. Bên cạnh đó, quy trình xử lý giao dịch thất bại, khi xảy ra lỗi thanh toán hoặc không khớp lệnh đã được cải thiện, giảm bớt khó khăn cho nhà đầu tư trong việc xác định trách nhiệm và thời gian khắc phục. Cơ chế mới được thiết lập tạo khuôn khổ pháp lý cụ thể cho việc xử lý các giao dịch không thành công, giúp nâng cao độ tin cậy của chu trình thanh toán và giảm thiểu rủi ro hệ thống. Nhờ những cải thiện này, FTSE Russell đã chính thức công nhận Việt Nam đạt tiêu chí hạ tầng sau giao dịch, mở đường cho việc vận hành thị trường theo thông lệ quốc tế (LSEG, 2025b).

Tổng thể các cải cách phản ánh một chiến lược tiếp cận có chọn lọc. Nhà quản lý không tiến hành tái cấu trúc toàn diện hệ thống tài chính, mà tập trung xử lý vào những điểm nghẽn được FTSE Russell đánh giá là then chốt. Mục tiêu trước mắt là đạt được nâng hạng theo tiêu chí của FTSE Russell bằng cách sửa “hệ thống ống dẫn” của thị trường, đảm bảo tính thông suốt trong giao dịch, thanh toán và lưu ký. Khi nền tảng kỹ thuật, cơ chế vận hành và hành lang pháp lý được củng cố, thị trường trở nên hấp dẫn hơn trong mắt các nhà đầu tư dài hạn, tạo nền tảng vững chắc cho các bước cải cách sâu hơn hướng đến chuẩn MSCI. Những cải thiện này giúp Việt Nam nâng cao chất lượng vận hành và duy trì ổn định tài chính trong quá trình chuyển đổi (MSCI, 2025a).

2. Thách thức đối với thị trường chứng khoán Việt Nam sau khi nâng hạng

Bước ngoặt nâng hạng đã đưa Việt Nam vào nhóm thị trường mới nổi thứ cấp, mở ra bối cảnh cạnh tranh mới. Trước đó, Việt Nam chiếm tỉ trọng lớn trong chỉ số FTSE Frontier, khoảng 32%, giữ vai trò đầu tàu trong rổ đầu tư của các quỹ tập trung vào thị trường cận biên. Tuy nhiên, khi gia nhập nhóm thị trường mới nổi, Việt Nam trở thành thành phần nhỏ trong chỉ số rộng hơn, phải cạnh tranh dòng vốn với các nền kinh tế quy mô lớn như Trung Quốc, Ấn Độ hay Indonesia. Điều này buộc thị trường nội địa phải chuyển từ trạng thái được ưu tiên tự động sang giai đoạn phải chứng minh năng lực thực tế về tăng trưởng lợi nhuận, chất lượng doanh nghiệp và độ minh bạch. Thách thức mới đặt ra cho Việt Nam là duy trì sức hấp dẫn đầu tư trong môi trường có nhiều đối thủ lớn. Các quỹ đầu tư toàn cầu giờ đây có thể lựa chọn giảm tỉ trọng hoặc loại bỏ Việt Nam khỏi danh mục mà không ảnh hưởng đáng kể đến sai lệch chỉ số, khiến dòng vốn trở nên chọn lọc hơn. Do đó, doanh nghiệp Việt Nam muốn thu hút nhà đầu tư phải chứng minh năng lực quản trị, công bố thông tin bằng tiếng Anh, và duy trì chuẩn mực báo cáo tài chính theo thông lệ quốc tế. Việc nâng hạng vì thế không chỉ là cơ hội mà còn là áp lực tích cực thúc đẩy doanh nghiệp chuyên nghiệp hóa hoạt động, nâng cao hiệu quả quản lý và thiết lập văn hóa minh bạch để tồn tại và phát triển trong sân chơi toàn cầu.

Tuy nhiên, rủi ro cũng tăng lên khi kỳ vọng thị trường đạt đến mức cao. Hệ số P/E hiện vượt xa mức trung bình ba năm, phản ánh giá cổ phiếu đã hấp thụ phần lớn các thông tin tích cực. Nhà đầu tư lo ngại một kịch bản điều chỉnh mạnh nếu kết quả đánh giá giữa kỳ vào tháng 3/2026 không đáp ứng yêu cầu của FTSE Russell hoặc dòng vốn mới chậm giải ngân. Bên cạnh đó, đồng Việt Nam có thể tăng giá nhanh, tạo áp lực lên xuất khẩu khi giá hàng hóa trong nước trở nên kém cạnh tranh. Trong bối cảnh đó, Ngân hàng Nhà nước cần tiếp tục điều hành chính sách tiền tệ linh hoạt để kiểm soát biên độ dao động tỉ giá và duy trì ổn định kinh tế vĩ mô.

Nâng hạng không phải điểm kết thúc mà là khởi đầu của giai đoạn cạnh tranh khốc liệt hơn. Khi dòng vốn quốc tế đánh giá Việt Nam trong cùng rổ với Ấn Độ, Brazil hay Thái Lan, tiêu chuẩn đánh giá không còn là tiềm năng mà là hiệu quả thực tế. Mỗi doanh nghiệp phải trở thành đại diện xứng đáng cho nền kinh tế đang phát triển năng động, phải chủ động đổi mới sáng tạo và thích ứng nhanh hơn. Ở tầm vĩ mô, nền kinh tế Việt Nam cần tiếp tục cải cách sâu về thể chế, tăng cường tính độc lập của cơ quan quản lý, và hoàn thiện cơ chế bảo vệ nhà đầu tư để củng cố niềm tin thị trường.

Việc thị trường chứng khoán Việt Nam được FTSE Russell nâng hạng mở ra con đường tiến đến chuẩn MSCI, đòi hỏi Việt Nam phải duy trì kỷ luật cải cách và tiếp tục mở rộng phạm vi tự do hóa dòng vốn. Khi hạ tầng giao dịch, khung pháp lý và năng lực quản trị doanh nghiệp được củng cố, Việt Nam có thể trở thành điểm đến ổn định của dòng vốn dài hạn, đóng vai trò trung tâm trong bản đồ tài chính Đông Nam Á. Con đường này không ngắn, nhưng những cải cách thực hiện thời gian qua đã chứng minh năng lực thích ứng và tầm nhìn dài hạn của thị trường chứng khoán Việt Nam trong tiến trình hội nhập toàn cầu.

Tác động kinh tế của việc nâng hạng thị trường chứng khoán dự kiến rất sâu rộng. Các ước tính từ giới phân tích quốc tế cho rằng, dòng vốn thụ động từ các quỹ chỉ số có thể đạt từ 3 đến 5 tỉ USD trong giai đoạn đầu, tùy theo tỉ trọng phân bổ. Khi Việt Nam gia nhập nhóm thị trường mới nổi thứ cấp, tính thanh khoản của thị trường chứng khoán sẽ được cải thiện rõ rệt: Tỉ lệ quay vòng vốn tăng, chi phí vốn giảm và khả năng huy động cổ phần của doanh nghiệp được mở rộng. Tác động gián tiếp lên tỉ giá hối đoái cũng đáng kể, do nhu cầu đồng nội tệ tăng khi các nhà đầu tư nước ngoài chuyển đổi tiền tệ để mua tài sản Việt Nam. Dòng vốn ổn định góp phần củng cố giá trị đồng Việt Nam và tăng khả năng chống chịu của nền kinh tế trước biến động toàn cầu.

Sự kiện nâng hạng thị trường chứng khoán đồng thời đặt ra thách thức mới về quản trị thị trường. Khi Việt Nam bước vào nhóm thị trường có quy mô và tính cạnh tranh cao hơn, mức định giá cổ phiếu có xu hướng phản ánh kỳ vọng tích cực trước khi dòng vốn thực tế chảy vào. Rủi ro tăng giá quá nhanh dẫn đến điều chỉnh mạnh có thể xảy ra nếu kết quả vận hành không đáp ứng kỳ vọng. Do đó, thị trường cần cơ chế giám sát chặt chẽ hơn về giao dịch ký quỹ, quản lý thanh khoản và quản trị rủi ro hệ thống. Đối với cơ quan quản lý, trọng tâm sẽ là duy trì kỷ luật thị trường và củng cố khung pháp lý để bảo vệ quyền lợi nhà đầu tư trong bối cảnh giao dịch xuyên biên giới ngày càng phức tạp.

Về mặt chiến lược, việc nâng hạng của FTSE Russell không phải điểm đến cuối cùng mà là bước trung gian quan trọng trên hành trình hướng tới mục tiêu lớn hơn: Đạt được vị thế “MSCI Emerging Market” vào năm 2030. Để đạt được mục tiêu này, Việt Nam cần tiếp tục đẩy mạnh cải cách cấu trúc, đặc biệt trong quản trị doanh nghiệp, minh bạch thông tin, và cải thiện khả năng chuyển đổi ngoại tệ. Việc nới giới hạn sở hữu nước ngoài trong các ngành có điều kiện, hoàn thiện khung pháp lý cho chứng khoán phái sinh và mở rộng sản phẩm quỹ ETF nội địa sẽ giúp gia tăng chiều sâu của thị trường. Do đó, sự phối hợp đồng bộ giữa Bộ Tài chính, Ngân hàng Nhà nước và Ủy ban Chứng khoán Nhà nước sẽ quyết định tốc độ tiến tới tiêu chuẩn của các thị trường mới nổi một cách đầy đủ.

Công nghệ đóng vai trò trung tâm trong giai đoạn phát triển tiếp theo của thị trường tài chính. Việc triển khai hệ thống KRX giúp xử lý lệnh nhanh hơn, nâng cao tính minh bạch và khả năng giám sát rủi ro theo thời gian thực. Khi dữ liệu thị trường được số hóa toàn diện, Việt Nam có thể áp dụng trí tuệ nhân tạo (AI) để phân tích xu hướng dòng vốn, dự báo biến động và nâng cao năng lực quản lý rủi ro hệ thống. Trong bối cảnh nền kinh tế toàn cầu đang chuyển dịch mạnh mẽ sang mô hình số hóa, mức độ kết nối giữa các tổ chức trung gian tài chính, ngân hàng lưu ký và công ty chứng khoán toàn cầu sẽ trở thành thước đo mới cho năng lực hội nhập tài chính số của Việt Nam.

Việc FTSE Russell nâng hạng thị trường chứng khoán Việt Nam không chỉ mang ý nghĩa kinh tế mà còn có ý nghĩa chính trị và biểu tượng quan trọng; thể hiện sự ghi nhận của quốc tế về năng lực điều hành, môi trường đầu tư ổn định và tiềm năng tăng trưởng dài hạn của Việt Nam. Đối với các doanh nghiệp trong nước, đây là cơ hội để tiếp cận nguồn vốn quốc tế với chi phí thấp hơn, mở rộng hợp tác chiến lược với nhà đầu tư nước ngoài và nâng cao chuẩn mực quản trị để đáp ứng yêu cầu của cổ đông toàn cầu. Còn đối với nhà đầu tư cá nhân trong nước, sự tham gia của các quỹ đầu tư lớn sẽ tạo ra sân chơi minh bạch hơn, giúp củng cố niềm tin thị trường và khuyến khích xu hướng đầu tư dài hạn.

3. Cơ hội hội nhập tài chính toàn cầu cho thị trường chứng khoán Việt Nam

Việc thị trường chứng khoán được FTSE Russell nâng hạng là một thành tựu của ngành tài chính và là kết quả của tiến trình hội nhập kinh tế toàn diện. Khi Việt Nam tiến gần hơn tới tiêu chuẩn toàn cầu, nền tảng pháp lý, công nghệ và nhân lực trong lĩnh vực tài chính cần được củng cố song hành. Các trường đại học, viện nghiên cứu và doanh nghiệp tài chính cần phối hợp đào tạo nguồn nhân lực chất lượng cao có khả năng đáp ứng yêu cầu vận hành thị trường ở cấp độ quốc tế. Hệ sinh thái đổi mới sáng tạo trong lĩnh vực tài chính số, quản trị rủi ro và phân tích dữ liệu lớn sẽ là yếu tố bảo đảm cho tính bền vững của thị trường vốn trong giai đoạn hậu nâng hạng.

Con đường tiến tới hội nhập tài chính toàn cầu không dừng ở việc thay đổi phân loại thị trường mà là quá trình cải cách thể chế liên tục, đòi hỏi tầm nhìn chiến lược, năng lực điều hành và sự đồng thuận của toàn bộ hệ thống chính trị - kinh tế. Thành công của việc FTSE Russell nâng hạng thị trường chứng khoán mới chỉ là bước khởi đầu, song đã cho thấy khả năng Việt Nam định vị lại vai trò của mình trong bản đồ tài chính khu vực. Để hướng đến mục tiêu trở thành trung tâm đầu tư hấp dẫn ở châu Á, Việt Nam cần tiếp tục duy trì kỷ luật cải cách, thúc đẩy đổi mới công nghệ tài chính và củng cố niềm tin của nhà đầu tư toàn cầu bằng những hành động cụ thể và nhất quán.

Tác động trực tiếp và dễ nhận thấy nhất của việc FTSE Russell nâng hạng thị trường chứng khoán Việt Nam chính là làn sóng vốn ngoại quy mô lớn đổ vào thị trường chứng khoán. Các quỹ đầu tư thụ động và quỹ đầu tư chủ động theo dõi chỉ số thị trường mới nổi của FTSE sẽ phải điều chỉnh danh mục bao gồm cổ phiếu Việt Nam, tạo nên dòng tiền đầu tư mang tính cơ cấu. Việc tái phân loại này mang tính bắt buộc đối với nhiều quỹ đang quản lý hàng trăm tỉ USD, khiến nhu cầu mua tài sản Việt Nam trở thành yếu tố mang tính hệ thống chứ không chỉ mang tính tự nguyện (LSEG, 2025c).

Quy mô dòng vốn ngoại được dự báo sẽ rất đáng kể. FTSE Russell ước tính dòng vốn có thể lên tới 6 tỉ USD khi việc nâng hạng chính thức có hiệu lực. Ngân hàng HSBC đưa ra dự báo thận trọng hơn ở mức 3,4 tỉ USD, nhưng con số này vẫn cho thấy mức độ hấp dẫn lớn đối với các quỹ đầu tư quốc tế. Dòng vốn này có ý nghĩa đặc biệt trong bối cảnh quy mô vốn hóa thị trường chứng khoán Việt Nam khoảng 250 tỉ USD, với tỉ lệ sở hữu nước ngoài vẫn còn khiêm tốn so với nhiều nền kinh tế mới nổi khác. Lượng vốn mới dự kiến đủ để đảo chiều xu hướng bán ròng kéo dài của khối ngoại trong nhiều năm gần đây và mở ra chu kỳ tăng trưởng mới cho thị trường.

Hiện nay, gần 38% quỹ tập trung khu vực châu Á và 30% quỹ thị trường mới nổi toàn cầu đã sở hữu cổ phiếu Việt Nam, tạo nền tảng vững chắc để việc nâng hạng tiếp tục thúc đẩy sự mở rộng cơ cấu nắm giữ của nhà đầu tư quốc tế. (Biểu đồ 1)

FTSE Russell nâng hạng thị trường chứng khoán Việt Nam và con đường hội nhập tài chính toàn cầu

Sự xuất hiện của dòng vốn mới không dừng ở thay đổi trong cơ cấu danh mục đầu tư, mà còn lan tỏa sang nhiều lĩnh vực của nền kinh tế. Nhu cầu mua cổ phiếu Việt Nam sẽ dẫn đến gia tăng nhu cầu đối với đồng nội tệ. Sức ép tăng giá đối với tiền đồng có thể trở thành tín hiệu tích cực, phản ánh niềm tin vào triển vọng tăng trưởng. Nâng hạng thị trường chứng khoán là bước đi đúng hướng đối với nền kinh tế và đồng tiền Việt Nam, đồng thời nhấn mạnh tầm quan trọng của việc duy trì tính bền vững của dòng vốn để tránh biến động ngắn hạn. Tác động lên thị trường chứng khoán thể hiện rõ qua đà tăng mạnh của chỉ số VN-Index. Tính đến cuối quý 3/2025, VN-Index đã tăng 33%, chạm mức cao mới, phản ánh kỳ vọng của giới đầu tư vào khả năng nâng hạng. Đà tăng mạnh kéo theo mức định giá cổ phiếu lên cao. Hệ số P/E dự phóng đạt 12,2 lần, vượt xa mức trung bình ba năm là 10,1 lần, đặt ra câu hỏi về việc liệu giá cổ phiếu đã phản ánh đầy đủ tác động tích cực của việc nâng hạng hay chưa. Mức định giá cao khiến thị trường trở nên nhạy cảm hơn với biến động vĩ mô và tâm lý nhà đầu tư, đặc biệt trong giai đoạn chờ đợi hai năm cho đến khi dòng vốn cơ cấu thực sự xuất hiện.

Khoảng thời gian từ nay đến khi việc nâng hạng thị trường chứng khoán Việt Nam có hiệu lực sẽ là giai đoạn thử thách quan trọng. Dòng vốn cơ cấu từ các quỹ chỉ số chỉ được giải ngân khi FTSE Russell chính thức đưa Việt Nam vào rổ thị trường mới nổi vào tháng 9/2026. Trong khi đó, phần lớn đà tăng giá hiện nay chủ yếu đến từ dòng vốn đầu cơ, phản ánh kỳ vọng trước sự kiện nâng hạng. Khi kỳ vọng đã được phản ánh vào giá cổ phiếu, thị trường có nguy cơ rơi vào kịch bản “mua tin đồn, bán tin thật” khi sự kiện được công bố chính thức. Rủi ro điều chỉnh có thể tăng cao nếu các điều kiện kỹ thuật hoặc đánh giá giữa kỳ vào tháng 3/2026 không đạt kết quả như mong đợi, khiến dư địa sai lệch bị thu hẹp. Điều này đòi hỏi nhà đầu tư phải theo dõi sát sao tiến độ cải thiện hạ tầng giao dịch và khả năng vận hành hệ thống KRX.

Tác động tích cực của dòng vốn mới không chỉ giới hạn trong phạm vi thị trường chứng khoán. Khi lượng vốn ngoại gia tăng, thanh khoản thị trường cải thiện, các doanh nghiệp trong nước sẽ có điều kiện huy động vốn thuận lợi hơn thông qua phát hành cổ phiếu hoặc trái phiếu doanh nghiệp. Chi phí vốn giảm giúp mở rộng đầu tư, tạo việc làm và nâng cao năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp Việt Nam trong chuỗi cung ứng toàn cầu. Hiệu ứng lan tỏa sang khu vực ngân hàng, bất động sản và sản xuất công nghiệp sẽ củng cố tăng trưởng kinh tế trong trung hạn.

Ở góc độ tài chính vĩ mô, dòng vốn đầu tư gián tiếp nước ngoài (FII) còn đóng vai trò ổn định thị trường ngoại hối. Khi đồng Việt Nam tăng giá do nhu cầu đầu tư vào cổ phiếu, áp lực lên dự trữ ngoại hối giảm, tạo điều kiện để Ngân hàng Nhà nước điều hành chính sách tiền tệ linh hoạt hơn. Mức độ ổn định tỉ giá cao hơn sẽ nâng cao uy tín quốc gia, giảm chi phí vay nợ quốc tế và hỗ trợ phát triển thị trường trái phiếu chính phủ bằng nội tệ. Nếu quá trình nâng hạng diễn ra thuận lợi, Việt Nam có thể chứng kiến sự gia tăng mạnh mẽ của dòng vốn dài hạn thay vì ngắn hạn, tạo sự cân bằng giữa đầu tư cơ sở hạ tầng và tài sản tài chính.

Dòng vốn mới cũng sẽ thúc đẩy cạnh tranh trong khu vực doanh nghiệp niêm yết. Các tiêu chuẩn về minh bạch, công bố thông tin và quản trị rủi ro phải được nâng cao để đáp ứng yêu cầu của nhà đầu tư tổ chức quốc tế. Những doanh nghiệp có báo cáo tài chính rõ ràng, hoạt động bền vững và quản trị hiệu quả sẽ thu hút dòng vốn ngoại nhiều hơn, qua đó thúc đẩy quá trình tái cấu trúc thị trường theo hướng chất lượng cao hơn, giúp giảm thiểu rủi ro bong bóng tài sản và nâng chuẩn quản trị toàn ngành.

Tác động dài hạn của việc FTSE Russell nâng hạng thị trường chứng khoán Việt Nam là ở việc hình thành nền tảng cho sự tích hợp sâu hơn vào chuỗi vốn toàn cầu. Khi Việt Nam trở thành điểm đến quen thuộc trong danh mục của các quỹ đầu tư lớn, chi phí huy động vốn quốc tế sẽ giảm đáng kể, đồng thời mở rộng cơ hội hợp tác tài chính với các trung tâm đầu tư hàng đầu như Singapore, Hồng Kông, Seoul và Tokyo. Hệ thống ngân hàng và công ty chứng khoán trong nước cũng sẽ hưởng lợi từ việc nâng cấp dịch vụ lưu ký, thanh toán, môi giới và quản lý tài sản, tạo bước tiến lớn trong chuyển đổi sang mô hình tài chính số toàn diện. (Bảng 1)

FTSE Russell nâng hạng thị trường chứng khoán Việt Nam và con đường hội nhập tài chính toàn cầu

Lợi ích kinh tế từ việc thị trường chứng khoán Việt Nam được FTSE Russell nâng hạng không chỉ thể hiện ở quy mô dòng vốn gia tăng mà còn ở sự chuyển biến sâu sắc trong cấu trúc thị trường tài chính Việt Nam. Một nền tảng quản trị minh bạch, công nghệ giao dịch hiện đại và năng lực điều hành ổn định sẽ là yếu tố quyết định khả năng duy trì vị thế thị trường mới nổi trong giai đoạn tiếp theo. Khi dòng vốn thụ động được bổ sung bằng dòng vốn chủ động, Việt Nam có thể bước sang chu kỳ phát triển tài chính bền vững, qua đó tạo điều kiện để hiện thực hóa mục tiêu trở thành nền kinh tế hội nhập toàn diện trong thập kỷ tới.

Tài liệu tham khảo:

1. LSEG (2025a), FTSE Russell announces results of September 2025 semi-annual country classification review for equities and fixed income, LSEG, 2025. https://www.lseg.com/en/media-centre/press-releases/ftse-russell/2025/ftse-russell-country-classification-september-2025

2. LSEG (2025b), FTSE Equity Country Classification September 2025 Announcement, LSEG, 2025. https://www.lseg.com/content/dam/ftse-russell/en_us/documents/country-classification/ftse-country-classification-update-latest.pdf

3. LSEG (2025c), FTSE Equity Country Classification March 2025 Interim Announcement, LSEG, 2025. https://www.lseg.com/content/dam/ftse-russell/en_us/documents/country-classification/ftse-interim-country-classification-review-2025.pdf

4. MSCI (2025a), Market Classification, MSCI, 2025. https://www.msci.com/indexes/index-resources/market-classification

5. MSCI (2025b), MSCI Emerging Markets Index (USD), MSCI, 2025. https://www.msci.com/documents/10199/c0db0a48-01f2-4ba9-ad01-226fd5678111

PGS., TS. Nguyễn Đình Thọ
Viện Chiến lược, Chính sách nông nghiệp và môi trường - Bộ Nông nghiệp và Môi trường

Tin bài khác

Pháp luật về giám sát thị trường tài chính tại một số quốc gia trên thế giới và gợi mở cho Việt Nam

Pháp luật về giám sát thị trường tài chính tại một số quốc gia trên thế giới và gợi mở cho Việt Nam

Pháp luật về giám sát thị trường tài chính trên thế giới đều hướng tới mục tiêu tăng cường tính minh bạch, hiệu quả và ổn định của hệ thống tài chính thông qua việc hoàn thiện mô hình giám sát và nâng cao năng lực quản lý rủi ro.
Hiện tượng tẩy xanh trong lĩnh vực tài chính - Góc nhìn từ doanh nghiệp, nhà đầu tư và nhà nước

Hiện tượng tẩy xanh trong lĩnh vực tài chính - Góc nhìn từ doanh nghiệp, nhà đầu tư và nhà nước

Tẩy xanh được hiểu là hành vi doanh nghiệp hoặc tổ chức tạo dựng hình ảnh thân thiện với môi trường một cách giả tạo thông qua việc công bố hoặc quảng bá những thông tin sai lệch, mơ hồ và phóng đại về hoạt động phát triển bền vững của mình. Hành vi tẩy xanh không chỉ gây sai lệch thông tin thị trường, làm méo mó dòng vốn đầu tư, mà còn suy giảm niềm tin của các nhà đầu tư, cản trở quá trình chuyển đổi sang tài chính bền vững.
Đẩy mạnh tiết kiệm, đầu tư để phát triển bền vững

Đẩy mạnh tiết kiệm, đầu tư để phát triển bền vững

Trong bối cảnh toàn cầu hóa tài chính, việc tiết kiệm trong nước gắn liền với khả năng chống chịu trước rủi ro chu kỳ vốn quốc tế. Khi dòng vốn nước ngoài suy giảm do biến động địa chính trị hoặc thắt chặt tiền tệ ở các nền kinh tế lớn, quốc gia có tỉ lệ tiết kiệm nội địa cao sẽ có khả năng duy trì đầu tư ổn định.
Phát hành và sử dụng nguồn vốn từ trái phiếu bền vững của tổ chức tín dụng tại Việt Nam: Thực trạng và giải pháp

Phát hành và sử dụng nguồn vốn từ trái phiếu bền vững của tổ chức tín dụng tại Việt Nam: Thực trạng và giải pháp

Tại Việt Nam, trước yêu cầu cấp bách về huy động nguồn lực cho phát triển bền vững, Chính phủ đã cam kết đạt phát thải ròng bằng “0” vào năm 2050, đồng thời ban hành hàng loạt chiến lược, như Chiến lược tăng trưởng xanh và kinh tế tuần hoàn, Chiến lược quốc gia về biến đổi khí hậu. Trong bối cảnh đó, hệ thống ngân hàng - với vai trò là kênh dẫn vốn chủ đạo của nền kinh tế - được kỳ vọng đóng vai trò trung tâm trong việc huy động và phân bổ nguồn lực cho các lĩnh vực xanh và xã hội thông qua các công cụ như trái phiếu xanh, trái phiếu xã hội và trái phiếu bền vững.
Lựa chọn mô hình và lộ trình phù hợp khi thành lập Sàn Giao dịch vàng tại Việt Nam

Lựa chọn mô hình và lộ trình phù hợp khi thành lập Sàn Giao dịch vàng tại Việt Nam

Với điều kiện và thực trạng thị trường tại Việt Nam, trước mắt, sàn giao dịch vàng vật chất có thể là lựa chọn phù hợp, trở thành kênh phân phối vàng nguyên liệu nhập khẩu đủ tiêu chuẩn, bảo đảm công khai, minh bạch, từ đó tạo niềm tin đối với các thành viên giao dịch trên sàn. Việc triển khai cần theo lộ trình thận trọng, trước mắt cần xây dựng Nghị quyết của Chính phủ về triển khai thí điểm Sàn giao dịch vàng tại Việt Nam.
Xác định phong cách đầu tư: Góc nhìn tài chính hành vi

Xác định phong cách đầu tư: Góc nhìn tài chính hành vi

Bài viết làm rõ phân loại nhà đầu tư, phong cách đầu tư tương ứng, đồng thời, phân tích ý nghĩa của việc xác định phong cách từ góc độ tài chính hành vi và trình bày kết quả nghiên cứu thực nghiệm đánh giá về việc áp dụng các phong cách đầu tư làm gia tăng hiệu quả của danh mục, cũng như hiệu quả quản lý thị trường chứng khoán.
Giải pháp thúc đẩy tăng trưởng kinh tế Việt Nam trong bối cảnh bất định toàn cầu

Giải pháp thúc đẩy tăng trưởng kinh tế Việt Nam trong bối cảnh bất định toàn cầu

Trong giai đoạn gần 5 năm vừa qua, Việt Nam vẫn giữ ổn định nền kinh tế, nhanh chóng phục hồi sau khủng hoảng, cho thấy khả năng chống chịu và thích ứng với biến động bên ngoài của Việt Nam đã được cải thiện đáng kể.
Vai trò của giáo dục tài chính trong giảm thiểu rủi ro tài chính và phòng ngừa tín dụng đen

Vai trò của giáo dục tài chính trong giảm thiểu rủi ro tài chính và phòng ngừa tín dụng đen

Việc nâng cao nhận thức của cộng đồng thông qua giáo dục tài chính là rất cần thiết nhằm nâng cao dân trí tài chính, giúp người dân hiểu rõ hơn về các kiến thức liên quan, tiếp cận công cụ tài chính an toàn, quản lý tài chính cá nhân hiệu quả và giảm thiểu rủi ro từ tín dụng đen và các hình thức lừa đảo, đặc biệt là lừa đảo trực tuyến.
Xem thêm
Nâng cao hiệu quả hoạt động cấp tín dụng cho hộ kinh doanh tại Việt Nam

Nâng cao hiệu quả hoạt động cấp tín dụng cho hộ kinh doanh tại Việt Nam

Các quy định hiện hành về hộ kinh doanh đã có nhiều đổi mới, tạo điều kiện cho hộ kinh doanh phát triển về quy mô và năng lực sản xuất, cung cấp các tiền đề cần thiết giúp thu hẹp khoảng cách giữa hộ kinh doanh và doanh nghiệp. Tuy nhiên, hộ kinh doanh vẫn đang gặp phải một số rào cản trong việc tiếp cận nguồn vốn chính thức. Để tháo gỡ những vướng mắc này cần có sự kết hợp đồng bộ từ phía cơ quan quản lý nhà nước, tổ chức tín dụng (TCTD) và bản thân hộ kinh doanh. Việc triển khai đồng bộ các nhóm giải pháp không chỉ giải quyết được bài toán vốn cho hộ kinh doanh mà còn thúc đẩy khu vực kinh tế này phát triển chuyên nghiệp và minh bạch hơn.
Cơ chế định giá carbon của EU và hàm ý chính sách cho hệ thống ngân hàng - tài chính Việt Nam

Cơ chế định giá carbon của EU và hàm ý chính sách cho hệ thống ngân hàng - tài chính Việt Nam

Cơ chế định giá carbon là một trong những công cụ chính sách then chốt nhằm đạt được mục tiêu giảm phát thải, đồng thời tạo động lực thị trường cho đổi mới công nghệ xanh và chuyển đổi năng lượng...
Chính sách kiểm soát tín dụng bất động sản: Cân bằng giữa ổn định tài chính và tăng trưởng thị trường

Chính sách kiểm soát tín dụng bất động sản: Cân bằng giữa ổn định tài chính và tăng trưởng thị trường

Chính sách tín dụng bất động sản luôn có độ nhạy cao, tác động trực tiếp đến thị trường tài chính, tâm lý nhà đầu tư và tốc độ phục hồi của các ngành liên quan. Nếu triển khai quá nhanh, có thể gây sốc thanh khoản và làm chậm đà tăng trưởng tín dụng; nhưng nếu quá chậm, nguy cơ đầu cơ và bong bóng giá có thể quay trở lại.
Tiết kiệm - Sức mạnh nội sinh trong kỷ nguyên số

Tiết kiệm - Sức mạnh nội sinh trong kỷ nguyên số

Ngày 30/10/2025, tại Hà Nội, Thời báo Ngân hàng tổ chức Tọa đàm “Tiết kiệm - Sức mạnh nội sinh trong kỷ nguyên số”. Sự kiện được tổ chức nhân dịp Ngày Tiết kiệm Thế giới (31/10), với sự tham dự của Phó Thống đốc Ngân hàng Nhà nước Việt Nam (NHNN) Phạm Thanh Hà; Phó Chủ tịch Thường trực Hội Liên hiệp Phụ nữ Việt Nam Trần Lan Phương; các chuyên gia kinh tế - tài chính trong nước và quốc tế, đại diện các tổ chức tài chính, cơ quan báo chí, cùng đông đảo đại biểu quan tâm. Ngày Tiết kiệm Thế giới nhằm khuyến khích thói quen tiết kiệm rộng rãi trong dân chúng và nâng cao nhận thức về vai trò của tiết kiệm trong phát triển xã hội. Trong bối cảnh cạnh tranh nguồn lực toàn cầu, áp lực lãi suất quốc tế, và xu hướng dịch chuyển vốn…, việc bồi đắp nội lực tài chính nội địa càng trở nên cấp thiết.
Phát triển sản phẩm du lịch đặc thù gắn chuyển đổi số và tài chính bền vững tại khu vực Tây Yên Tử, tỉnh Bắc Ninh

Phát triển sản phẩm du lịch đặc thù gắn chuyển đổi số và tài chính bền vững tại khu vực Tây Yên Tử, tỉnh Bắc Ninh

Phát triển sản phẩm du lịch đặc thù khu vực Tây Yên Tử là hướng đi đúng đắn nhằm khai thác tiềm năng tự nhiên - văn hóa của địa phương gắn với xu thế chuyển đổi số và tài chính xanh. Kết quả nghiên cứu cho thấy, mặc dù các hợp tác xã du lịch cộng đồng đã hình thành và tạo dấu ấn ban đầu, song khu vực này vẫn đối mặt với nhiều thách thức về hạ tầng, nguồn vốn, nhân lực và công nghệ.
Sự tái định hình của hệ thống tiền tệ toàn cầu: Từ chu kỳ suy yếu của đô la Mỹ đến tương lai “đa cực hạn chế”

Sự tái định hình của hệ thống tiền tệ toàn cầu: Từ chu kỳ suy yếu của đô la Mỹ đến tương lai “đa cực hạn chế”

Chu kỳ suy yếu hiện nay của USD không chỉ mang tính ngắn hạn do chênh lệch lãi suất hay thương mại, mà phản ánh những thay đổi mang tính cấu trúc của nền kinh tế và hệ thống tài chính toàn cầu. Trong bối cảnh thế giới nhiều khả năng bước vào giai đoạn “đa cực hạn chế”, chiến lược thích ứng của các nền kinh tế đang phát triển cần cân bằng giữa ổn định vĩ mô và đa dạng hóa hợp lý...
Hiện đại hóa dịch vụ giao dịch ngoại tệ tại Ngân hàng Ngoại thương Lào trong bối cảnh chuyển đổi số

Hiện đại hóa dịch vụ giao dịch ngoại tệ tại Ngân hàng Ngoại thương Lào trong bối cảnh chuyển đổi số

Bài viết phân tích quá trình hiện đại hóa dịch vụ giao dịch ngoại tệ tại Ngân hàng Ngoại thương Lào trong bối cảnh chuyển đổi số. Thông qua việc tích hợp sâu rộng dịch vụ ngoại tệ vào nền tảng số BCEL One và đa dạng hóa các sản phẩm, ngân hàng này đã đạt được những kết quả ấn tượng, được phản ánh rõ nét qua sự tăng trưởng vượt bậc về số lượng khách hàng, khối lượng giao dịch và doanh thu từ kênh số.
Nghiên cứu quy định về thư tín dụng trong Bộ luật Thương mại Thống nhất Hoa Kỳ

Nghiên cứu quy định về thư tín dụng trong Bộ luật Thương mại Thống nhất Hoa Kỳ

Trong bối cảnh hội nhập pháp lý quốc tế ngày càng sâu rộng và yêu cầu chuẩn hóa các chuẩn mực nghiệp vụ ngân hàng theo thông lệ quốc tế, việc ban hành Thông tư số 21/2024/TT-NHNN đã thể hiện nỗ lực đáng ghi nhận của NHNN trong việc xây dựng hành lang pháp lý tương đối hoàn chỉnh cho nghiệp vụ thanh toán quốc tế bằng thư tín dụng.
Các nhân tố ảnh hưởng đến ý định sử dụng dịch vụ ngân hàng điện tử: Nghiên cứu tại Ngân hàng Ngoại thương Lào

Các nhân tố ảnh hưởng đến ý định sử dụng dịch vụ ngân hàng điện tử: Nghiên cứu tại Ngân hàng Ngoại thương Lào

Phần lớn các nghiên cứu trước đây về chấp nhận và phát triển ngân hàng điện tử được thực hiện tại các quốc gia phát triển hoặc có nền tảng hạ tầng số vững chắc. Trong khi đó, tại một quốc gia đang phát triển như Cộng hòa Dân chủ Nhân dân (CHDCND) Lào, với đặc thù văn hóa tập thể, trình độ công nghệ và điều kiện kinh tế - xã hội riêng biệt, các yếu tố then chốt có thể khác biệt đáng kể. Do đó, nghiên cứu này nhằm lấp đầy khoảng trống trên bằng cách kiểm định một mô hình nghiên cứu tích hợp, kế thừa các yếu tố truyền thống và bổ sung các biến số đặc thù phù hợp với bối cảnh của CHDCND Lào.
Quản lý rủi ro tài sản số tại các ngân hàng: Kinh nghiệm từ các thị trường phát triển và bài học cho Việt Nam

Quản lý rủi ro tài sản số tại các ngân hàng: Kinh nghiệm từ các thị trường phát triển và bài học cho Việt Nam

Tài sản số đang tái định hình hệ thống tài chính toàn cầu với tốc độ nhanh chóng, đặt ra thách thức lớn trong việc quản lý rủi ro khi sử dụng chúng làm tài sản bảo đảm. Điều này đòi hỏi các cơ quan quản lý và các tổ chức tài chính phải xây dựng khung pháp lý minh bạch, cơ chế định giá đáng tin cậy, cùng hệ thống giám sát hiệu quả nhằm bảo đảm an toàn, hạn chế rủi ro và duy trì ổn định tài chính.

Thông tư số 27/2025/TT-NHNN của Ngân hàng Nhà nước Việt Nam: Hướng dẫn thực hiện một số điều của Luật Phòng, chống rửa tiền

Thông tư số 25/2025/TT-NHNN sửa đổi, bổ sung một số điều Thông tư số 17/2024/TT-NHNN ngày 28/6/2024 quy định việc mở và sử dụng tài khoản thanh toán tại tổ chức cung ứng dịch vụ thanh toán

Thông tư số 26/2025/TT-NHNN của Ngân hàng Nhà nước Việt Nam: Sửa đổi, bổ sung một số điều của Thông tư số 62/2024/TT-NHNN quy định điều kiện, hồ sơ, thủ tục chấp thuận việc tổ chức lại ngân hàng thương mại, tổ chức tín dụng phi ngân hàng

Thông tư số 24/2025/TT-NHNN sửa đổi, bổ sung một số điều của Thông tư số 63/2024/TT-NHNN quy định về hồ sơ, thủ tục thu hồi Giấy phép và thanh lý tài sản của tổ chức tín dụng, chi nhánh ngân hàng nước ngoài; hồ sơ, thủ tục thu hồi Giấy phép văn phòng đại diện tại Việt Nam của tổ chức tín dụng nước ngoài, tổ chức nước ngoài khác có hoạt động ngân hàng

Quyết định số 2977/QĐ-NHNN sửa đổi, bổ sung một số điều của Quyết định số 1158/QĐ-NHNN ngày 29 tháng 5 năm 2018 về tỷ lệ dự trữ bắt buộc đối với tổ chức tín dụng, chi nhánh ngân hàng nước ngoài

Thông tư số 23/2025/TT-NHNN sửa đổi, bổ sung một số điều của Thông tư số 30/2019/TT-NHNN ngày 27 tháng 12 năm 2019 của Thống đốc Ngân hàng Nhà nước Việt Nam quy định về thực hiện dự trữ bắt buộc của các tổ chức tín dụng, chi nhánh ngân hàng nước ngoài

Thông tư số 22/2025/TT-NHNN sửa đổi, bổ sung một số điều của Thông tư số 19/2023/TT-NHNN của Thống đốc Ngân hàng Nhà nước Việt Nam quy định về giám sát tiêu hủy tiền của Ngân hàng Nhà nước Việt Nam

Thông tư số 20/2025/TT-NHNN hướng dẫn về hồ sơ, thủ tục chấp thuận danh sách dự kiến nhân sự của ngân hàng thương mại, chi nhánh ngân hàng nước ngoài và tổ chức tín dụng phi ngân hàng

Thông tư số 19/2025/TT-NHNN quy định về mạng lưới hoạt động của tổ chức tài chính vi mô

Thông tư số 18/2025/TT-NHNN quy định về thu thập, khai thác, chia sẻ thông tin, báo cáo của Hệ thống thông tin phục vụ công tác giám sát hoạt động quỹ tín dụng nhân dân và tổ chức tài chính vi mô