Nâng hạng thị trường chứng khoán Việt Nam: Bước đột phá quan trọng trong tiến trình hội nhập tài chính quốc tế

Thị trường tài chính
Đề án nâng hạng thị trường chứng khoán Việt Nam không chỉ là một dấu mốc kỹ thuật trong phân loại quốc tế, mà còn góp phần tăng quy mô vốn hóa và thanh khoản ổn định, nâng cao chất lượng doanh nghiệp niêm yết, củng cố năng lực cạnh tranh của hệ thống tài chính - ngân hàng, đồng thời cải thiện vị thế và hình ảnh quốc gia trên bản đồ tài chính toàn cầu.
aa

Tóm tắt: Bài viết phân tích Đề án nâng hạng thị trường chứng khoán Việt Nam - bước ngoặt quan trọng trong tiến trình hội nhập tài chính quốc tế đã được Chính phủ phê duyệt vào tháng 9/2025. Dựa trên mục tiêu ngắn hạn đạt chuẩn thị trường mới nổi thứ cấp, bài viết chỉ ra những tác động đa chiều của quá trình nâng hạng đối với thị trường chứng khoán, hệ thống tài chính - ngân hàng và nền kinh tế vĩ mô của Việt Nam. Đồng thời, bài viết nhận diện một số rủi ro then chốt, từ đó đề xuất các khuyến nghị nhằm bảo đảm sự phát triển bền vững, minh bạch và ổn định của thị trường chứng khoán Việt Nam.

Từ khóa: Thị trường chứng khoán, tài chính quốc tế, đầu tư quốc tế.

UPGRADING VIETNAM’S STOCK MARKET: A CRUCIAL BREAKTHROUGH IN THE PROCESS OF INTERNATIONAL FINANCIAL INTEGRATION

Abstract: The article analyzes the plan to upgrade Vietnam’s stock market - a crucial breakthrough in the process of international financial integration, which was approved by the Government in September 2025. Based on the short-term objective of attaining secondary emerging market status, the article highlights the multidimensional impacts of the upgrading process on Vietnam’s stock market, the financial - banking system, and the macroeconomy. Simultaneously, it identifies key risks and proposes policy recommendations to ensure the sustainable, transparent, and stable development of Vietnam’s stock market.

Keywords: Stock market, international finance, international investment.

1. Giới thiệu về Đề án nâng hạng thị trường chứng khoán Việt Nam

Ngày 12/9/2025, Phó Thủ tướng Hồ Đức Phớc đã ký Quyết định số 2014/QĐ-TTg phê duyệt Đề án nâng hạng thị trường chứng khoán Việt Nam. Đây là một bước đi chiến lược nhằm thúc đẩy hội nhập sâu rộng với hệ thống tài chính toàn cầu và gia tăng sức hấp dẫn đối với nhà đầu tư quốc tế. Mục tiêu ngắn hạn là trong năm 2025, Việt Nam sẽ được FTSE Russell (là công ty con của Tập đoàn Giao dịch Chứng khoán London chuyên sản xuất, duy trì, cấp phép và tiếp thị các chỉ số thị trường chứng khoán) công nhận nâng hạng từ thị trường cận biên lên thị trường mới nổi thứ cấp, qua đó cải thiện hình ảnh quốc gia và mở ra cơ hội tiếp nhận dòng vốn thụ động từ các quỹ hoán đổi danh mục (ETF) quy mô lớn. Về dài hạn, đến năm 2030, Đề án đặt tham vọng đạt chuẩn thị trường mới nổi của MSCI (Morgan Stanley Capital International - công ty tài chính của Mỹ chuyên cung cấp các chỉ số thị trường, công cụ phân tích danh mục đầu tư, dữ liệu ESG và các giải pháp tài chính khác cho cộng đồng đầu tư toàn cầu) và tiến tới nhóm thị trường mới nổi bậc cao theo phân loại của FTSE Russell, tạo nền tảng thu hút dòng vốn ngoại ổn định, chủ động và bền vững.

Để hiện thực hóa các mục tiêu này, Chính phủ định hướng triển khai đồng bộ nhiều giải pháp then chốt, tháo gỡ rào cản đối với nhà đầu tư nước ngoài như vấn đề liên quan đến yêu cầu ứng trước tiền mua chứng khoán nhằm tháo gỡ rào cản yêu cầu ký quỹ trước khi giao dịch đối với nhà đầu tư nước ngoài trong thời gian chưa triển khai cơ chế Đối tác Bù trừ Trung tâm (CCP) cho thị trường chứng khoán cơ sở Việt Nam, minh bạch thông tin về tỉ lệ sở hữu nước ngoài tối đa trong các lĩnh vực, tạo điều kiện tiếp cận thông tin bình đẳng cho các nhà đầu tư nước ngoài, nâng cấp hạ tầng giao dịch, thanh toán và giám sát. Đồng thời, Việt Nam sẽ áp dụng chuẩn mực quốc tế về báo cáo tài chính (IFRS), quản trị doanh nghiệp theo thông lệ của Tổ chức Hợp tác và Phát triển Kinh tế (OECD) và phát triển sản phẩm tài chính đa dạng như trái phiếu xanh, chứng quyền, phái sinh, chứng chỉ quỹ… Đề án vì thế không chỉ nhằm đáp ứng tiêu chí phân hạng quốc tế, mà còn mang tính cải cách hệ thống, hướng tới xây dựng thị trường chứng khoán minh bạch, hiệu quả và cạnh tranh, đóng vai trò là kênh huy động vốn trung - dài hạn cho nền kinh tế.

Ảnh minh họa (Nguồn: Internet)
Ảnh minh họa (Nguồn: Internet)

Theo Báo cáo chiến lược tháng 9/2025 của Trung tâm Phân tích và Tư vấn đầu tư (SSI Research), thị trường chứng khoán Việt Nam duy trì đà tăng trưởng mạnh mẽ với VN-Index tăng khoảng 32,8% so với cuối năm 2024, phản ánh niềm tin của nhà đầu tư. Quy mô vốn hóa cổ phiếu đạt mức cao kỷ lục khoảng 352 tỉ USD, tương đương 73,9% GDP năm 2024, khẳng định vai trò kênh dẫn vốn quan trọng cho nền kinh tế. Số lượng tài khoản chứng khoán vượt 10,7 triệu, chiếm 10,4% dân số, hoàn thành mục tiêu đề ra cho năm 2025 trước thời hạn. Việc phê duyệt Đề án nâng hạng thị trường chứng khoán là bước ngoặt quan trọng, hàm chứa tác động chiến lược không chỉ ở cấp độ thị trường, mà còn đối với toàn bộ hệ thống tài chính - ngân hàng. Khi một thị trường được FTSE Russell hoặc MSCI nâng hạng, đồng nghĩa với việc phải đáp ứng các chuẩn mực quốc tế khắt khe về minh bạch, khung pháp lý, bảo vệ quyền lợi nhà đầu tư và vận hành hạ tầng giao dịch - bù trừ - thanh toán.

Cam kết của Việt Nam trong việc thực thi các chuẩn mực này sẽ củng cố niềm tin nhà đầu tư toàn cầu, đồng thời tạo dựng nền tảng ổn định, đáng tin cậy để thu hút dòng vốn dài hạn. Đặc biệt, nâng hạng mở ra khả năng tiếp nhận dòng vốn thụ động từ các ETF quốc tế gắn với chỉ số FTSE Russell và MSCI. Đây là nguồn vốn có tính ổn định cao, ít chịu tác động bởi biến động ngắn hạn, góp phần tăng cường bền vững cho cấu trúc vốn trên thị trường. Bên cạnh đó, việc gỡ bỏ rào cản pháp lý, đơn giản hóa thủ tục và minh bạch hóa giới hạn sở hữu nước ngoài sẽ làm môi trường đầu tư tại Việt Nam trở nên dễ tiếp cận hơn, từ đó nâng cao sức hấp dẫn đối với nhà đầu tư tổ chức quy mô lớn.

2. Một số tác động của Đề án nâng hạng thị trường chứng khoán Việt Nam

Tác động của Đề án có thể nhận diện rõ trên ba cấp độ thị trường trong nước, ngành tài chính - ngân hàng, và vị thế tài chính Việt Nam trong tiến trình hội nhập quốc tế.

Đối với thị trường chứng khoán trong nước

Quá trình nâng hạng không chỉ đơn thuần là một bước kỹ thuật nhằm đáp ứng các tiêu chí phân loại quốc tế, mà còn đóng vai trò như một cơ chế điều chỉnh thể chế và sàng lọc tự nhiên. Khi buộc doanh nghiệp niêm yết, công ty chứng khoán và ngân hàng phải vận hành theo chuẩn mực quản trị và kế toán quốc tế, thị trường sẽ hình thành một hệ thống khuyến khích những chủ thể có năng lực quản trị tốt, minh bạch thông tin và tuân thủ chuẩn mực pháp lý. Ngược lại, những doanh nghiệp yếu, kém về minh bạch, quản trị rủi ro và hiệu quả tài chính sẽ dần bị loại bỏ hoặc mất khả năng thu hút vốn.

Quá trình này về bản chất là một sự tái cấu trúc chất lượng, góp phần giảm thiểu rủi ro hệ thống, củng cố lòng tin của nhà đầu tư nội địa, tạo lập mặt bằng quản trị doanh nghiệp tiệm cận thông lệ quốc tế. Đồng thời, hệ sinh thái sản phẩm tài chính cũng được mở rộng đáng kể, không chỉ dừng lại ở cổ phiếu truyền thống mà còn bao gồm các sản phẩm phái sinh, chứng quyền, trái phiếu xanh, chứng chỉ quỹ, các sản phẩm tài chính có cấu trúc…

Sự đa dạng này giúp thị trường đạt được hai mục tiêu: (i) Nâng cao khả năng phòng ngừa và phân tán rủi ro cho nhà đầu tư; (ii) Tối ưu hóa hiệu quả phân bổ vốn trong nền kinh tế. Đặc biệt, việc phát triển các sản phẩm gắn với xu thế toàn cầu như tài chính bền vững, trái phiếu xanh, quỹ đầu tư tác động sẽ giúp Việt Nam không chỉ đáp ứng yêu cầu nâng hạng, mà còn nắm bắt cơ hội thu hút dòng vốn quốc tế có định hướng dài hạn, vốn ngày càng tập trung vào các tiêu chí phát triển bền vững.

Đối với ngành tài chính - ngân hàng

Đề án nâng hạng thị trường chứng khoán sẽ tạo áp lực cải cách mạnh mẽ đối với toàn bộ hệ thống trung gian tài chính, từ ngân hàng thương mại, công ty chứng khoán đến các tổ chức lưu ký và bù trừ. Trong bối cảnh các chuẩn mực quốc tế về lưu ký, bù trừ và thanh toán phái sinh ngày càng khắt khe, các định chế này sẽ phải đầu tư mạnh vào hạ tầng công nghệ tài chính (Fintech), hệ thống quản lý rủi ro và năng lực giám sát tuân thủ. Đây không chỉ là yêu cầu mang tính “bắt buộc để đáp ứng tiêu chuẩn nâng hạng”, mà còn là động lực thúc đẩy quá trình hiện đại hóa và chuyên nghiệp hóa toàn hệ thống tài chính.

Về mặt cạnh tranh, các ngân hàng và công ty chứng khoán sẽ được mở rộng không gian phát triển sản phẩm, dịch vụ. Ngoài những nghiệp vụ truyền thống như môi giới, tư vấn phát hành hay tín dụng, hệ thống tài chính Việt Nam sẽ tiến tới cung cấp các dịch vụ tài chính phức hợp và giá trị gia tăng cao như: Lưu ký và quản trị tài sản cho các quỹ đầu tư quốc tế; bảo lãnh phát hành và phân phối sản phẩm tài chính theo chuẩn quốc tế; thanh toán và bù trừ phái sinh với yêu cầu an toàn, minh bạch và theo thời gian thực; cho vay và vay ký quỹ, chứng chỉ lưu ký quốc tế (DR), sản phẩm phòng ngừa rủi ro tỉ giá và lãi suất.

Về dài hạn, việc nâng hạng thị trường chứng khoán sẽ tạo động lực giúp hệ thống tài chính - ngân hàng Việt Nam nâng cao năng lực cạnh tranh trong khu vực, đồng thời hình thành một thị trường vốn sâu và rộng hơn, có khả năng kết nối trực tiếp với dòng vốn toàn cầu. Đây là bước chuyển từ hệ thống tài chính đang phát triển sang hệ thống có tính hội nhập và trung gian quốc tế hóa, đặt nền tảng cho tham vọng xây dựng trung tâm tài chính khu vực. Cùng với đó, dịch vụ ngân hàng lưu ký và lưu ký quốc tế sẽ phát triển để đáp ứng nhu cầu quản lý và thanh toán xuyên biên giới của nhà đầu tư ngoại; các công ty chứng khoán buộc phải gia tăng vốn đầu tư cho công nghệ, kiểm toán và chuẩn hóa báo cáo theo IFRS, từ đó làm gia tăng nhu cầu vốn từ ngân hàng và thị trường trái phiếu doanh nghiệp; các sản phẩm tài chính phái sinh như giao dịch ký quỹ, cho vay chứng khoán hay bán khống theo lộ trình sẽ phát triển, vừa tạo nguồn thu mới vừa nâng cao thanh khoản; doanh nghiệp nội địa có cơ hội tiếp cận nguồn vốn quốc tế với chi phí thấp hơn, trong khi ngân hàng gia tăng vai trò trung gian qua bảo lãnh phát hành, tư vấn và phân phối; đồng thời, ngân hàng thương mại cũng có thể mở rộng lợi nhuận từ dịch vụ phụ trợ như thanh toán, bù trừ, môi giới và các giải pháp tài chính giá trị gia tăng.

Đối với nền kinh tế vĩ mô

Việc nâng hạng thị trường chứng khoán không đơn thuần là một sự thay đổi về phân loại kỹ thuật trong hệ thống chỉ số toàn cầu, mà còn mang ý nghĩa chiến lược trong tiến trình hội nhập kinh tế quốc tế của Việt Nam. Trước hết, nâng hạng giúp củng cố vị thế tài chính - kinh tế của Việt Nam trong chuỗi giá trị toàn cầu, đưa thị trường vốn trong nước trở thành một mắt xích đáng tin cậy đối với các định chế tài chính quốc tế, quỹ đầu tư chủ động lẫn thụ động, cũng như các nhà phát hành lớn. Điều này trực tiếp làm gia tăng độ hấp dẫn của Việt Nam như một điểm đến đầu tư dài hạn, thay vì chỉ là thị trường cận biên có tính “thử nghiệm” trong danh mục của nhà đầu tư.

Về góc độ chính sách, sự nâng hạng thị trường chứng khoán tạo tiền đề quan trọng cho chiến lược xây dựng trung tâm tài chính quốc tế tại Thành phố Hồ Chí Minh và Đà Nẵng, bởi điều kiện tiên quyết của một trung tâm tài chính là sự hiện diện của một thị trường vốn hiện đại, minh bạch, có khả năng kết nối dòng vốn xuyên biên giới. Cùng với đó, chi phí vốn của doanh nghiệp trong nước sẽ được cải thiện đáng kể. Khi được tiếp cận trực tiếp các nguồn vốn quốc tế với mức định giá hợp lý hơn, doanh nghiệp Việt Nam không chỉ giảm áp lực vay nợ ngân hàng trong nước, mà còn có thêm dư địa để đầu tư vào đổi mới, mở rộng sản xuất và nâng cao năng lực cạnh tranh trên thị trường toàn cầu.

Về dài hạn, quá trình nâng hạng sẽ góp phần tái định hình cấu trúc tăng trưởng của nền kinh tế, khi thị trường vốn phát triển trở thành kênh huy động vốn chủ đạo song hành với tín dụng ngân hàng. Đây chính là nền tảng để Việt Nam hướng tới một mô hình tăng trưởng bền vững hơn, cân bằng giữa ổn định tài chính, hiệu quả đầu tư và hội nhập quốc tế sâu rộng.

3. Nhận diện rủi ro trên một số khía cạnh

Bên cạnh các tác động tích cực, quá trình nâng hạng thị trường chứng khoán cũng tiềm ẩn một số rủi ro then chốt cần được nhận diện và quản trị thận trọng.

Thứ nhất, rủi ro về dòng vốn và tỉ giá

Dự báo việc nâng hạng có thể thu hút thêm khoảng 5 - 7 tỉ USD vốn ngoại trong ngắn hạn, chủ yếu từ các quỹ chỉ số và một phần từ các quỹ chủ động. Tuy nhiên, trong bối cảnh thị trường tài chính quốc tế biến động mạnh do chu kỳ lãi suất toàn cầu, địa chính trị, xu hướng dịch chuyển dòng vốn về các tài sản an toàn, khả năng dòng vốn đảo chiều nhanh là kịch bản cần được tính đến. Nếu điều này xảy ra, áp lực lên tỉ giá, lãi suất nội tệ và thanh khoản hệ thống sẽ gia tăng, đặc biệt khi thị trường vốn Việt Nam vẫn còn độ mở lớn so với năng lực hấp thụ. Để giảm thiểu rủi ro này, Việt Nam cần duy trì dự trữ ngoại hối ở mức an toàn, đồng thời phát triển các công cụ phòng ngừa rủi ro tỉ giá và lãi suất theo chuẩn quốc tế, cho phép nhà đầu tư và doanh nghiệp chủ động quản lý biến động. Song song với đó, cơ quan quản lý cần xây dựng các mô hình kiểm tra sức chịu đựng (stress test) và kịch bản ứng phó cho trường hợp dòng vốn rút ròng mạnh, bảo đảm tính ổn định của thị trường tài chính - tiền tệ trong ngắn và trung hạn.

Thứ hai, rủi ro về năng lực quản lý và giám sát

Khi quy mô thị trường chứng khoán mở rộng và tính phức tạp của sản phẩm tài chính gia tăng, yêu cầu đối với hệ thống giám sát, quản lý rủi ro và hạ tầng công nghệ trở nên khắt khe hơn. Việc triển khai mô hình đối tác bù trừ trung tâm (CCP), nâng cấp hệ thống thanh toán - lưu ký theo chuẩn quốc tế, giám sát giao dịch theo thời gian thực là điều kiện cần thiết để bảo đảm tính minh bạch và an toàn. Nếu tiến độ xây dựng hạ tầng và năng lực giám sát của cơ quan quản lý không theo kịp tốc độ phát triển của thị trường, nguy cơ xuất hiện các hành vi thao túng giá, giao dịch nội gián, lợi dụng thông tin bất cân xứng sẽ tăng cao. Đồng thời, sự cố kỹ thuật hoặc gián đoạn hệ thống giao dịch cũng có thể gây ra rủi ro lan truyền, ảnh hưởng đến niềm tin của nhà đầu tư trong và ngoài nước. Để hạn chế rủi ro này, cần đầu tư mạnh vào công nghệ giám sát hiện đại, ứng dụng trí tuệ nhân tạo (AI) và dữ liệu lớn (Big Data) trong phân tích hành vi giao dịch bất thường, đồng thời xây dựng khung chế tài đủ mạnh và minh bạch để xử lý vi phạm. Bên cạnh đó, việc nâng cao năng lực chuyên môn, tính độc lập của cơ quan quản lý thị trường cũng là yếu tố then chốt nhằm duy trì sự ổn định, công bằng và bền vững của thị trường trong giai đoạn hậu nâng hạng.

Thứ ba, rủi ro tăng trưởng quá mức so với nền tảng cơ bản

Hiện tại, chỉ số giá thị trường của một cổ phiếu so với thu nhập trên mỗi cổ phiếu (P/E) dao động quanh mức 13,5 - 13,6 lần, thấp hơn mức bình quân khu vực (mức bình quân khu vực khoảng 14,4 lần), cho thấy vẫn còn dư địa định giá hợp lý so với các thị trường mới nổi khác. Tuy nhiên, trong bối cảnh dòng vốn ngoại có thể đổ vào ồ ạt sau khi nâng hạng, nguy cơ hình thành trạng thái tăng trưởng nóng là đáng lưu ý. Nếu giá cổ phiếu tăng quá nhanh, vượt xa tốc độ cải thiện thực chất của lợi nhuận doanh nghiệp và nền tảng kinh tế vĩ mô, thị trường có thể rơi vào tình huống bong bóng tài sản, kéo theo khả năng điều chỉnh mạnh khi kỳ vọng không còn được duy trì. Rủi ro này đặc biệt rõ nét trong môi trường mà giao dịch ký quỹ ngày càng phổ biến, làm gia tăng đòn bẩy và biến động ngắn hạn. Nếu không được giám sát chặt chẽ, giao dịch ký quỹ có thể khuếch đại cả chiều tăng lẫn chiều giảm, đẩy thị trường vào chu kỳ biến động cực đoan.

Để giảm thiểu những rủi ro này, cơ quan quản lý cần áp dụng các biện pháp đồng bộ như: Giám sát nghiêm ngặt giao dịch ký quỹ, kiểm soát tỉ lệ đòn bẩy hợp lý, tăng cường minh bạch hóa thông tin doanh nghiệp để nhà đầu tư có cơ sở đánh giá đúng giá trị nội tại. Đồng thời, cần thúc đẩy phát triển các công cụ phòng ngừa và phân tán rủi ro như ETF trái phiếu, sản phẩm phái sinh phòng hộ, chứng quyền có bảo đảm…, qua đó giúp cân bằng dòng vốn, hạn chế hiện tượng đầu cơ ngắn hạn và tạo nền tảng cho một thị trường vốn bền vững hơn.

4. Một số khuyến nghị nhằm tăng cường tính bền vững, minh bạch và ổn định của thị trường chứng khoán Việt Nam

Để quá trình nâng hạng thị trường chứng khoán không chỉ dừng lại ở việc đạt chuẩn phân loại quốc tế mà còn trở thành động lực thúc đẩy sự phát triển bền vững của hệ thống tài chính - kinh tế Việt Nam, cần triển khai đồng bộ một loạt giải pháp chính sách. Các khuyến nghị dưới đây được xây dựng dựa trên việc nhận diện rủi ro trọng yếu, kinh nghiệm quốc tế, cũng như yêu cầu thực tiễn trong quản lý và vận hành thị trường

Thứ nhất, thiết lập bộ chỉ số giám sát (KPI)

Để đảm bảo quá trình nâng hạng đi kèm với sự ổn định và bền vững, cần xây dựng một hệ thống chỉ báo định lượng nhằm theo dõi liên tục sức khỏe thị trường. Bộ chỉ số này nên bao gồm: dòng vốn ngoại ròng, quy mô dự trữ ngoại hối, mức biến động tỉ giá, định giá P/E toàn thị trường, tỉ lệ giao dịch ký quỹ trên vốn hóa, tỉ lệ giao dịch thất bại, cũng như số vụ vi phạm được phát hiện và xử lý. Việc công khai và cập nhật định kỳ các chỉ số này sẽ giúp cơ quan quản lý kịp thời phát hiện tín hiệu bất ổn, đồng thời củng cố niềm tin của nhà đầu tư thông qua cam kết minh bạch và quản trị rủi ro chủ động.

Thứ hai, thực hiện kiểm tra sức chịu đựng định kỳ

Cơ quan quản lý cần thiết lập cơ chế kiểm tra sức chịu đựng thường xuyên đối với thị trường tài chính - chứng khoán, tập trung vào các kịch bản đảo chiều dòng vốn quốc tế và biến động mạnh của tỉ giá. Việc mô phỏng những cú sốc như rút ròng quy mô lớn trong thời gian ngắn hoặc mất cân đối cung - cầu ngoại tệ sẽ giúp đánh giá khả năng chống chịu của hệ thống ngân hàng, công ty chứng khoán và hạ tầng thanh toán bù trừ. Kết quả kiểm tra cần được sử dụng để hiệu chỉnh chính sách an toàn vĩ mô, đồng thời nâng cao tính chủ động của thị trường trước biến động toàn cầu.

Thứ ba, hoàn tất đồng bộ cải cách hạ tầng

Trước thời điểm công bố nâng hạng, cần bảo đảm việc triển khai trọn vẹn các cải cách then chốt về hạ tầng thị trường, bao gồm: Thiết lập mô hình CCP, rút ngắn chu kỳ thanh toán xuống T+2, và xóa bỏ yêu cầu pre-funding đối với nhà đầu tư nước ngoài. Đây là các điều kiện bắt buộc theo tiêu chí của FTSE Russell và MSCI, đồng thời là nền tảng kỹ thuật để nâng cao tính minh bạch, giảm rủi ro thanh toán và tạo thuận lợi tối đa cho dòng vốn ngoại. Việc hoàn thành các cải cách này đúng tiến độ sẽ mang tính quyết định, giúp củng cố niềm tin thị trường và khẳng định cam kết của Việt Nam trong tiến trình hội nhập tài chính quốc tế.

Thứ tư, đẩy mạnh minh bạch thông tin và giáo dục nhà đầu tư

Một trong những yếu tố quyết định để duy trì niềm tin thị trường sau khi nâng hạng là bảo đảm mức độ minh bạch cao trong công bố thông tin của doanh nghiệp niêm yết, tổ chức trung gian và cơ quan quản lý. Việc chuẩn hóa báo cáo tài chính theo IFRS, áp dụng nguyên tắc quản trị theo OECD, cùng với cơ chế công bố dữ liệu giao dịch minh bạch sẽ giúp giảm thiểu bất cân xứng thông tin và hạn chế rủi ro thao túng. Song song, cần triển khai các chương trình giáo dục tài chính và đào tạo nhà đầu tư nhằm nâng cao nhận thức về rủi ro, quản trị danh mục và sử dụng công cụ phòng hộ. Đây là nền tảng để hình thành một cộng đồng nhà đầu tư chuyên nghiệp và bền vững, qua đó củng cố niềm tin, giảm biến động tâm lý và nâng cao sức đề kháng của thị trường trước các cú sốc bên ngoài.

5. Kết luận

Đề án nâng hạng thị trường chứng khoán Việt Nam không chỉ là một dấu mốc kỹ thuật trong phân loại quốc tế, mà còn là bước tiến chiến lược và phép thử thể chế quan trọng, phù hợp với tinh thần của Nghị quyết số 50-NQ/TW ngày 20/8/2019 của Bộ Chính trị về hoàn thiện thể chế, chính sách nhằm nâng cao hiệu quả hợp tác đầu tư nước ngoài đến năm 2030, cũng như Nghị quyết số 86/NQ-CP ngày 11/7/2022 của Chính phủ về phát triển thị trường vốn an toàn, minh bạch và bền vững. Nếu được triển khai đồng bộ và gắn với cơ chế quản trị rủi ro hiệu quả, Đề án sẽ góp phần tăng quy mô vốn hóa và thanh khoản ổn định, nâng cao chất lượng doanh nghiệp niêm yết, củng cố năng lực cạnh tranh của hệ thống tài chính - ngân hàng, đồng thời cải thiện vị thế và hình ảnh quốc gia trên bản đồ tài chính toàn cầu. Quan trọng hơn, đây là cơ hội để Việt Nam không chỉ dừng lại ở việc “được nâng hạng”, mà còn định vị mình như một thị trường mới nổi bền vững, hấp dẫn và có sức cạnh tranh trong khu vực, qua đó tạo nền tảng vững chắc cho mục tiêu xây dựng trung tâm tài chính quốc tế trong tương lai.

Tài liệu tham khảo

1. Báo Chính phủ. Bước chuyển mình ngoạn mục của thị trường chứng khoán Việt Nam. https://baochinhphu.vn/buoc-chuyen-minh-ngoan-muc-cua-thi-truong-chung-khoan-viet-nam-be-phong-cho-doanh-nghiep-phat-trien-10225072812483889.htm

2. FTSE Russell (2025). Country classification review.

3. International Monetary Fund (2025). Global financial stability report: Managing market transitions.

4. Reuters (2025, September 16). Vietnam says minister met LSE, FTSE Russell officials on market upgrade.

5. Sở Giao dịch Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh (HOSE) (2025). Báo cáo thống kê thị trường chứng khoán Việt Nam tháng 8/2025.

6. SSI Research. Báo cáo chiến lược tháng 9/2025

7. Tạp chí Thị trường Tài chính Tiền tệ. VN-Index có thể chạm mốc 1.800 điểm trong giai đoạn cuối năm 2025. https://thitruongtaichinhtiente.vn/vn-index-co-the-cham-moc-1-800-diem-trong-giai-doan-cuoi-nam-2025-nhom-co-phieu-nao-se-la-tam-diem-69719.html

8. World Bank (2024). Vietnam financial markets development report.

Lê Văn Ước
Công an Thành phố Hà Nội

Tin bài khác

Tín dụng tiêu dùng kém nhạy cảm với lãi suất và hàm ý chính sách

Tín dụng tiêu dùng kém nhạy cảm với lãi suất và hàm ý chính sách

Trong bối cảnh lãi suất cho vay tiêu dùng kém nhạy cảm với lãi suất thị trường, các biện pháp tăng hoặc giảm lãi suất điều hành khó có thể kìm hãm “vòng xoáy” tín dụng tiêu dùng. Người vay tiêu dùng thường không quan tâm đến lãi suất danh nghĩa, mà chủ yếu nhìn vào khoản trả hằng tháng; đồng thời thị trường cho vay ngày càng phân mảnh với sự tham gia của ngân hàng, công ty tài chính, ví điện tử và các nền tảng "mua trước - trả sau". Điều này khiến kênh tín dụng tiêu dùng vừa trở nên khó can thiệp bằng công cụ lãi suất, vừa tiềm ẩn nguy cơ “đếm trùng” nghĩa vụ nợ và tích tụ rủi ro hệ thống.
Pháp luật về giám sát thị trường tài chính tại một số quốc gia trên thế giới và gợi mở cho Việt Nam

Pháp luật về giám sát thị trường tài chính tại một số quốc gia trên thế giới và gợi mở cho Việt Nam

Pháp luật về giám sát thị trường tài chính trên thế giới đều hướng tới mục tiêu tăng cường tính minh bạch, hiệu quả và ổn định của hệ thống tài chính thông qua việc hoàn thiện mô hình giám sát và nâng cao năng lực quản lý rủi ro.
Hiện tượng tẩy xanh trong lĩnh vực tài chính - Góc nhìn từ doanh nghiệp, nhà đầu tư và nhà nước

Hiện tượng tẩy xanh trong lĩnh vực tài chính - Góc nhìn từ doanh nghiệp, nhà đầu tư và nhà nước

Tẩy xanh được hiểu là hành vi doanh nghiệp hoặc tổ chức tạo dựng hình ảnh thân thiện với môi trường một cách giả tạo thông qua việc công bố hoặc quảng bá những thông tin sai lệch, mơ hồ và phóng đại về hoạt động phát triển bền vững của mình. Hành vi tẩy xanh không chỉ gây sai lệch thông tin thị trường, làm méo mó dòng vốn đầu tư, mà còn suy giảm niềm tin của các nhà đầu tư, cản trở quá trình chuyển đổi sang tài chính bền vững.
Đẩy mạnh tiết kiệm, đầu tư để phát triển bền vững

Đẩy mạnh tiết kiệm, đầu tư để phát triển bền vững

Trong bối cảnh toàn cầu hóa tài chính, việc tiết kiệm trong nước gắn liền với khả năng chống chịu trước rủi ro chu kỳ vốn quốc tế. Khi dòng vốn nước ngoài suy giảm do biến động địa chính trị hoặc thắt chặt tiền tệ ở các nền kinh tế lớn, quốc gia có tỉ lệ tiết kiệm nội địa cao sẽ có khả năng duy trì đầu tư ổn định.
Phát hành và sử dụng nguồn vốn từ trái phiếu bền vững của tổ chức tín dụng tại Việt Nam: Thực trạng và giải pháp

Phát hành và sử dụng nguồn vốn từ trái phiếu bền vững của tổ chức tín dụng tại Việt Nam: Thực trạng và giải pháp

Tại Việt Nam, trước yêu cầu cấp bách về huy động nguồn lực cho phát triển bền vững, Chính phủ đã cam kết đạt phát thải ròng bằng “0” vào năm 2050, đồng thời ban hành hàng loạt chiến lược, như Chiến lược tăng trưởng xanh và kinh tế tuần hoàn, Chiến lược quốc gia về biến đổi khí hậu. Trong bối cảnh đó, hệ thống ngân hàng - với vai trò là kênh dẫn vốn chủ đạo của nền kinh tế - được kỳ vọng đóng vai trò trung tâm trong việc huy động và phân bổ nguồn lực cho các lĩnh vực xanh và xã hội thông qua các công cụ như trái phiếu xanh, trái phiếu xã hội và trái phiếu bền vững.
Lựa chọn mô hình và lộ trình phù hợp khi thành lập Sàn Giao dịch vàng tại Việt Nam

Lựa chọn mô hình và lộ trình phù hợp khi thành lập Sàn Giao dịch vàng tại Việt Nam

Với điều kiện và thực trạng thị trường tại Việt Nam, trước mắt, sàn giao dịch vàng vật chất có thể là lựa chọn phù hợp, trở thành kênh phân phối vàng nguyên liệu nhập khẩu đủ tiêu chuẩn, bảo đảm công khai, minh bạch, từ đó tạo niềm tin đối với các thành viên giao dịch trên sàn. Việc triển khai cần theo lộ trình thận trọng, trước mắt cần xây dựng Nghị quyết của Chính phủ về triển khai thí điểm Sàn giao dịch vàng tại Việt Nam.
Xác định phong cách đầu tư: Góc nhìn tài chính hành vi

Xác định phong cách đầu tư: Góc nhìn tài chính hành vi

Bài viết làm rõ phân loại nhà đầu tư, phong cách đầu tư tương ứng, đồng thời, phân tích ý nghĩa của việc xác định phong cách từ góc độ tài chính hành vi và trình bày kết quả nghiên cứu thực nghiệm đánh giá về việc áp dụng các phong cách đầu tư làm gia tăng hiệu quả của danh mục, cũng như hiệu quả quản lý thị trường chứng khoán.
Giải pháp thúc đẩy tăng trưởng kinh tế Việt Nam trong bối cảnh bất định toàn cầu

Giải pháp thúc đẩy tăng trưởng kinh tế Việt Nam trong bối cảnh bất định toàn cầu

Trong giai đoạn gần 5 năm vừa qua, Việt Nam vẫn giữ ổn định nền kinh tế, nhanh chóng phục hồi sau khủng hoảng, cho thấy khả năng chống chịu và thích ứng với biến động bên ngoài của Việt Nam đã được cải thiện đáng kể.
Xem thêm
Xu hướng phát triển ngân hàng xanh thúc đẩy phát triển bền vững tại Việt Nam

Xu hướng phát triển ngân hàng xanh thúc đẩy phát triển bền vững tại Việt Nam

Trong bối cảnh toàn cầu đang đối mặt với biến đổi khí hậu, ô nhiễm môi trường và yêu cầu tăng trưởng kinh tế bền vững, ngân hàng xanh (green banking) ngày càng trở thành một xu hướng quan trọng trong hệ thống tài chính - ngân hàng. Ngân hàng xanh không chỉ thực hiện mục tiêu tối ưu hóa hiệu quả kinh doanh mà còn tập trung vào việc phát triển các sản phẩm, dịch vụ và hoạt động thân thiện với môi trường, góp phần thúc đẩy tăng trưởng kinh tế bền vững.
Tăng cường an toàn hệ thống ngân hàng Việt Nam thông qua cơ chế xếp hạng theo Thông tư số 21/2025/TT-NHNN

Tăng cường an toàn hệ thống ngân hàng Việt Nam thông qua cơ chế xếp hạng theo Thông tư số 21/2025/TT-NHNN

Thông tư số 21/2025/TT-NHNN đánh dấu một bước ngoặt quan trọng trong tiến trình hiện đại hóa khuôn khổ giám sát ngân hàng tại Việt Nam, thể hiện rõ định hướng chuyển đổi từ mô hình giám sát tuân thủ sang giám sát dựa trên rủi ro, phù hợp với thông lệ quốc tế và yêu cầu thực tiễn trong giai đoạn sau tái cơ cấu hệ thống ngân hàng. Việc triển khai hiệu quả Thông tư số 21/2025/TT-NHNN không chỉ giúp nâng cao an toàn, ổn định và khả năng chống chịu của hệ thống tài chính - ngân hàng mà còn hỗ trợ thúc đẩy tính minh bạch, kỷ luật thị trường và năng lực cạnh tranh của các ngân hàng Việt Nam trong môi trường hội nhập sâu rộng.
Rủi ro mới nổi của ngân hàng trung ương

Rủi ro mới nổi của ngân hàng trung ương

Trong bối cảnh chuyển đổi số toàn cầu, các ngân hàng trung ương (NHTW) đang phải đối mặt với nhiều rủi ro phức tạp như lạm phát dai dẳng, áp lực tài khóa, rủi ro từ khu vực phi ngân hàng, an ninh mạng và biến đổi khí hậu. Sự tương tác giữa các rủi ro có thể làm suy giảm niềm tin công chúng và xóa nhòa ranh giới chính sách. Bài viết đề xuất những chiến lược cho các NHTW nhằm hạn chế rủi ro, bao gồm nâng cấp giám sát, tăng khả năng chống chịu hệ thống, đổi mới truyền thông và đẩy mạnh phối hợp liên ngành, xuyên biên giới.
Nâng cao hiệu quả hoạt động cấp tín dụng cho hộ kinh doanh tại Việt Nam

Nâng cao hiệu quả hoạt động cấp tín dụng cho hộ kinh doanh tại Việt Nam

Các quy định hiện hành về hộ kinh doanh đã có nhiều đổi mới, tạo điều kiện cho hộ kinh doanh phát triển về quy mô và năng lực sản xuất, cung cấp các tiền đề cần thiết giúp thu hẹp khoảng cách giữa hộ kinh doanh và doanh nghiệp. Tuy nhiên, hộ kinh doanh vẫn đang gặp phải một số rào cản trong việc tiếp cận nguồn vốn chính thức. Để tháo gỡ những vướng mắc này cần có sự kết hợp đồng bộ từ phía cơ quan quản lý nhà nước, tổ chức tín dụng (TCTD) và bản thân hộ kinh doanh. Việc triển khai đồng bộ các nhóm giải pháp không chỉ giải quyết được bài toán vốn cho hộ kinh doanh mà còn thúc đẩy khu vực kinh tế này phát triển chuyên nghiệp và minh bạch hơn.
Cơ chế định giá carbon của EU và hàm ý chính sách cho hệ thống ngân hàng - tài chính Việt Nam

Cơ chế định giá carbon của EU và hàm ý chính sách cho hệ thống ngân hàng - tài chính Việt Nam

Cơ chế định giá carbon là một trong những công cụ chính sách then chốt nhằm đạt được mục tiêu giảm phát thải, đồng thời tạo động lực thị trường cho đổi mới công nghệ xanh và chuyển đổi năng lượng...
Thị trường hàng hóa: Thực tế và kỳ vọng

Thị trường hàng hóa: Thực tế và kỳ vọng

Ngày 29/10/2025, Ngân hàng Thế giới (WB) công bố báo cáo định kỳ hai lần trong một năm với phân tích cụ thể liên quan đến các nhóm hàng hóa chủ chốt, bao gồm năng lượng, nông nghiệp, kim loại.
Rủi ro mới nổi của ngân hàng trung ương

Rủi ro mới nổi của ngân hàng trung ương

Trong bối cảnh chuyển đổi số toàn cầu, các ngân hàng trung ương (NHTW) đang phải đối mặt với nhiều rủi ro phức tạp như lạm phát dai dẳng, áp lực tài khóa, rủi ro từ khu vực phi ngân hàng, an ninh mạng và biến đổi khí hậu. Sự tương tác giữa các rủi ro có thể làm suy giảm niềm tin công chúng và xóa nhòa ranh giới chính sách. Bài viết đề xuất những chiến lược cho các NHTW nhằm hạn chế rủi ro, bao gồm nâng cấp giám sát, tăng khả năng chống chịu hệ thống, đổi mới truyền thông và đẩy mạnh phối hợp liên ngành, xuyên biên giới.
Sự tái định hình của hệ thống tiền tệ toàn cầu: Từ chu kỳ suy yếu của đô la Mỹ đến tương lai “đa cực hạn chế”

Sự tái định hình của hệ thống tiền tệ toàn cầu: Từ chu kỳ suy yếu của đô la Mỹ đến tương lai “đa cực hạn chế”

Chu kỳ suy yếu hiện nay của USD không chỉ mang tính ngắn hạn do chênh lệch lãi suất hay thương mại, mà phản ánh những thay đổi mang tính cấu trúc của nền kinh tế và hệ thống tài chính toàn cầu. Trong bối cảnh thế giới nhiều khả năng bước vào giai đoạn “đa cực hạn chế”, chiến lược thích ứng của các nền kinh tế đang phát triển cần cân bằng giữa ổn định vĩ mô và đa dạng hóa hợp lý...
Hiện đại hóa dịch vụ giao dịch ngoại tệ tại Ngân hàng Ngoại thương Lào trong bối cảnh chuyển đổi số

Hiện đại hóa dịch vụ giao dịch ngoại tệ tại Ngân hàng Ngoại thương Lào trong bối cảnh chuyển đổi số

Bài viết phân tích quá trình hiện đại hóa dịch vụ giao dịch ngoại tệ tại Ngân hàng Ngoại thương Lào trong bối cảnh chuyển đổi số. Thông qua việc tích hợp sâu rộng dịch vụ ngoại tệ vào nền tảng số BCEL One và đa dạng hóa các sản phẩm, ngân hàng này đã đạt được những kết quả ấn tượng, được phản ánh rõ nét qua sự tăng trưởng vượt bậc về số lượng khách hàng, khối lượng giao dịch và doanh thu từ kênh số.
Nghiên cứu quy định về thư tín dụng trong Bộ luật Thương mại Thống nhất Hoa Kỳ

Nghiên cứu quy định về thư tín dụng trong Bộ luật Thương mại Thống nhất Hoa Kỳ

Trong bối cảnh hội nhập pháp lý quốc tế ngày càng sâu rộng và yêu cầu chuẩn hóa các chuẩn mực nghiệp vụ ngân hàng theo thông lệ quốc tế, việc ban hành Thông tư số 21/2024/TT-NHNN đã thể hiện nỗ lực đáng ghi nhận của NHNN trong việc xây dựng hành lang pháp lý tương đối hoàn chỉnh cho nghiệp vụ thanh toán quốc tế bằng thư tín dụng.

Thông tư số 27/2025/TT-NHNN của Ngân hàng Nhà nước Việt Nam: Hướng dẫn thực hiện một số điều của Luật Phòng, chống rửa tiền

Thông tư số 25/2025/TT-NHNN sửa đổi, bổ sung một số điều Thông tư số 17/2024/TT-NHNN ngày 28/6/2024 quy định việc mở và sử dụng tài khoản thanh toán tại tổ chức cung ứng dịch vụ thanh toán

Thông tư số 26/2025/TT-NHNN của Ngân hàng Nhà nước Việt Nam: Sửa đổi, bổ sung một số điều của Thông tư số 62/2024/TT-NHNN quy định điều kiện, hồ sơ, thủ tục chấp thuận việc tổ chức lại ngân hàng thương mại, tổ chức tín dụng phi ngân hàng

Thông tư số 24/2025/TT-NHNN sửa đổi, bổ sung một số điều của Thông tư số 63/2024/TT-NHNN quy định về hồ sơ, thủ tục thu hồi Giấy phép và thanh lý tài sản của tổ chức tín dụng, chi nhánh ngân hàng nước ngoài; hồ sơ, thủ tục thu hồi Giấy phép văn phòng đại diện tại Việt Nam của tổ chức tín dụng nước ngoài, tổ chức nước ngoài khác có hoạt động ngân hàng

Quyết định số 2977/QĐ-NHNN sửa đổi, bổ sung một số điều của Quyết định số 1158/QĐ-NHNN ngày 29 tháng 5 năm 2018 về tỷ lệ dự trữ bắt buộc đối với tổ chức tín dụng, chi nhánh ngân hàng nước ngoài

Thông tư số 23/2025/TT-NHNN sửa đổi, bổ sung một số điều của Thông tư số 30/2019/TT-NHNN ngày 27 tháng 12 năm 2019 của Thống đốc Ngân hàng Nhà nước Việt Nam quy định về thực hiện dự trữ bắt buộc của các tổ chức tín dụng, chi nhánh ngân hàng nước ngoài

Thông tư số 22/2025/TT-NHNN sửa đổi, bổ sung một số điều của Thông tư số 19/2023/TT-NHNN của Thống đốc Ngân hàng Nhà nước Việt Nam quy định về giám sát tiêu hủy tiền của Ngân hàng Nhà nước Việt Nam

Thông tư số 20/2025/TT-NHNN hướng dẫn về hồ sơ, thủ tục chấp thuận danh sách dự kiến nhân sự của ngân hàng thương mại, chi nhánh ngân hàng nước ngoài và tổ chức tín dụng phi ngân hàng

Thông tư số 19/2025/TT-NHNN quy định về mạng lưới hoạt động của tổ chức tài chính vi mô

Thông tư số 18/2025/TT-NHNN quy định về thu thập, khai thác, chia sẻ thông tin, báo cáo của Hệ thống thông tin phục vụ công tác giám sát hoạt động quỹ tín dụng nhân dân và tổ chức tài chính vi mô