Ứng dụng mô hình kinh tế tuần hoàn trong khai thác và bảo tồn di sản Tràng An
Tóm tắt: Phát triển du lịch theo mô hình truyền thống khiến quần thể danh thắng Tràng An đang phải đối mặt với những thách thức lớn cả về kinh tế, xã hội và môi trường. Bài viết tập trung nghiên cứu thực trạng khai thác du lịch tại di sản Tràng An và những tác động của quá trình này tới phát triển kinh tế - xã hội - môi trường tỉnh Ninh Bình. Trên sở đó, bài viết đề xuất mô hình kinh tế tuần hoàn trong du lịch; đồng thời gợi mở những giải pháp then chốt cùng với lộ trình thực hiện nhằm hiện thực hóa mô hình này theo lộ trình nhằm vừa khai thác vừa bảo tồn giá trị di sản Tràng An.
Từ khóa: Du lịch di sản, kinh tế tuần hoàn, bảo tồn di sản, Tràng An.
APPLICATION OF THE CIRCULAR ECONOMY MODEL IN THE EXPLOITATION AND CONSERVATION OF TRANG AN HERITAGE
Abstract: Developing tourism under the traditional model has placed the Trang An Scenic Landscape Complex under significant economic, social, and environmental pressures. This article examines the current state of tourism exploitation at the Trang An heritage and analyzes its impacts on the socio-economic-environmental development of Ninh Binh province. Based on these findings, the article proposes a circular economy model for tourism and suggests key solutions together with an implementation roadmap, aiming to both utilize and preserve the values of Trang An heritage.
Keywords: Heritage tourism, circular economy, heritage conservation, Tràng An.
![]() |
| Ảnh minh họa (Nguồn: Internet) |
1. Đặt vấn đề
Quần thể danh thắng Tràng An không chỉ là một tài sản vô giá của Việt Nam mà còn là một di sản hỗn hợp được UNESCO công nhận đầu tiên tại Đông Nam Á. Với cảnh quan thiên nhiên hùng vĩ, hệ sinh thái đa dạng và giá trị văn hóa lịch sử độc đáo, Tràng An không chỉ là tài sản quý giá của tỉnh Ninh Bình mà còn của cả nhân loại. Trong bối cảnh ngành du lịch Việt Nam đang trên đà phát triển mạnh mẽ, Tràng An đóng vai trò là một “thỏi nam châm” thu hút khách du lịch trong nước và quốc tế, mang lại những lợi ích kinh tế - xã hội to lớn.
Trong bối cảnh phát triển du lịch hiện nay, Tràng An đã trở thành điểm đến hấp dẫn với lượng khách du lịch tăng trưởng nhanh chóng. Tuy nhiên, mô hình kinh tế tuyến tính truyền thống (khai thác - sản xuất - tiêu dùng - thải bỏ) trong hoạt động du lịch tại Tràng An đã và đang bộc lộ những hạn chế nghiêm trọng, gây ra sức ép nặng nề lên hệ sinh thái vốn rất nhạy cảm của di sản. Những hạn chế này nếu không được giải quyết một cách căn cơ, sẽ không chỉ đe dọa đến giá trị di sản của Tràng An, mà còn bào mòn chính những giá trị đã làm nên danh tiếng của Tràng An, dẫn đến sự suy giảm sức hấp dẫn du lịch và những tổn thất không thể phục hồi, ảnh hưởng đến khả năng phát triển bền vững của ngành du lịch của tỉnh Ninh Bình. Do đó, cần có một mô hình phát triển kinh tế mới, vừa đảm bảo khai thác hiệu quả giá trị di sản, vừa bảo vệ môi trường và tài nguyên thiên nhiên di sản Tràng An.
2. Kinh tế tuần hoàn - Giải pháp tiềm năng cho phát triển du lịch di sản bền vững
2.1. Ứng dụng kinh tế tuần hoàn trong du lịch di sản
Du lịch di sản là hình thái du lịch có tính đặc thù, có giá trị độc đáo, mang tính giáo dục nhưng đồng thời cũng mang tính nhạy cảm cao và cần có sự tham gia của cộng đồng. Sản phẩm cốt lõi của du lịch di sản chính là các tài nguyên không thể tái tạo (di tích lịch sử) hoặc tái tạo rất chậm (hệ sinh thái tự nhiên). Trong bối cảnh toàn cầu hóa và tăng trưởng du lịch, các di sản văn hóa và thiên nhiên đang đối mặt với một thách thức kép: Vừa phải đáp ứng nhu cầu phát triển kinh tế, vừa phải đảm bảo sứ mệnh bảo tồn các giá trị độc đáo cho thế hệ tương lai. Do đó, ứng dụng kinh tế tuần hoàn trong du lịch di sản là một giải pháp hữu hiệu nhằm phát triển du lịch di sản bền vững.
Thứ nhất, kinh tế tuần hoàn giúp giải quyết mâu thuẫn cơ bản giữa “khai thác” và “bảo tồn”
Mâu thuẫn này nảy sinh trong mô hình tuyến tính bằng cách thay đổi triệt để bản chất của “khai thác”, biến nó từ một quá trình trích xuất một chiều thành một chu trình tái tạo. Trong một hệ thống tuyến tính, càng nhiều du khách thì càng tiêu thụ nhiều năng lượng, nước và tạo ra nhiều rác thải. Kinh tế tuần hoàn sẽ phá vỡ mối liên hệ trực tiếp này bằng cách áp dụng các giải pháp như sử dụng năng lượng mặt trời, tái chế 100% nước thải, biến rác thải thành tài nguyên, một khu di sản có thể gia tăng lượng khách và doanh thu mà không làm gia tăng tương ứng áp lực lên môi trường. Đây chính là sự hòa giải về mặt nguyên tắc giữa khai thác kinh tế và bảo tồn môi trường.
Thứ hai, kinh tế tuần hoàn biến chất thải từ mối đe dọa thành một nguồn lực giá trị
Khác với mô hình cũ, trong mô hình kinh tế tuần hoàn, rác thải không còn là kẻ thù số một của công tác bảo tồn, mà được nhìn nhận như những tài nguyên bị đặt sai chỗ. Rác thải hữu cơ từ các nhà hàng, khách sạn không còn là gánh nặng cho bãi rác mà trở thành nguyên liệu đầu vào cho hệ thống ủ phân compost (đây là một phương pháp sử dụng quá trình phân hủy sinh học có kiểm soát của vi sinh vật để chuyển hóa chất thải hữu cơ như rác thải sinh hoạt, phụ phẩm nông nghiệp, phân động vật… thành phân bón hữu cơ giàu dinh dưỡng). Lượng phân này lại được cung cấp cho các nông trại hữu cơ địa phương, sau đó cung cấp thực phẩm sạch ngược lại cho các nhà hàng. Chu trình này vừa giải quyết ô nhiễm, vừa hỗ trợ nông nghiệp địa phương, tạo ra một câu chuyện thương hiệu hấp dẫn. Rác thải nhựa, thủy tinh có thể được thu gom, phân loại và cung cấp cho các hợp tác xã, nghệ nhân địa phương để tạo ra các sản phẩm thủ công mỹ nghệ, đồ lưu niệm độc đáo. Hoạt động này vừa làm sạch môi trường, vừa tạo ra sinh kế mới cho cộng đồng, biến nỗ lực bảo tồn thành một động lực kinh tế. Các vòng lặp sinh học và vòng lặp kỹ thuật trong mô hình kinh tế tuần hoàn không chỉ tạo ra các vòng đời mới cho rác thải mà còn mang lại giá trị kinh tế cho cộng đồng và doanh nghiệp.
Thứ ba, kinh tế tuần hoàn thúc đẩy các mô hình kinh doanh phi vật chất, phù hợp với giá trị di sản
Kinh tế tuần hoàn khuyến khích việc chuyển đổi từ bán sản phẩm sang cung cấp dịch vụ. Trong du lịch di sản, điều này có nghĩa là tập trung vào việc bán “trải nghiệm” thay vì hàng hóa vật chất. Thay vì khuyến khích du khách mua sắm nhiều, các điểm đến có thể thiết kế các tour du lịch chuyên sâu, các chương trình giáo dục, các hoạt động trải nghiệm văn hóa bản địa, hoặc du lịch tái tạo nơi du khách tham gia vào các dự án bảo tồn. Các mô hình này có giá trị gia tăng cao nhưng lại có dấu chân vật chất rất thấp, hoàn toàn phù hợp với tinh thần bảo tồn.
Kinh tế tuần hoàn xây dựng khả năng chống chịu cho hệ thống di sản. Hệ thống tuần hoàn, thông qua việc ưu tiên các nguồn lực tại chỗ (năng lượng tái tạo, chuỗi cung ứng địa phương, lao động bản địa), sẽ giảm sự phụ thuộc vào các nguồn cung cấp bên ngoài vốn không ổn định và có giá cả biến động. Điều này giúp khu di sản trở nên tự chủ và có khả năng chống chịu tốt hơn trước các cú sốc kinh tế hay gián đoạn chuỗi cung ứng toàn cầu, đảm bảo sự phát triển ổn định và lâu dài.
3. Tác động của việc khai thác du lịch Tràng An tới phát triển kinh tế - xã hội - môi trường tỉnh Ninh Bình
3.1. Những tác động tích cực
Quần thể danh thắng Tràng An nằm trên địa bàn tỉnh Ninh Bình là một khu vực có cảnh quan thiên nhiên hùng vĩ với diện tích vùng lõi là 6.226 ha và vùng đệm là 6.026 ha. Năm 2014, Tràng An đã được UNESCO vinh danh là Di sản Văn hóa và Thiên nhiên Thế giới - trở thành di sản hỗn hợp đầu tiên tại Đông Nam Á. Tràng An được UNESCO công nhận nhờ sự kết hợp hài hòa giữa cảnh quan thiên nhiên và di sản văn hóa, là một trong số ít di sản hỗn hợp ở Đông Nam Á, đại diện cho sự tương tác giữa con người và thiên nhiên qua hàng ngàn năm.
Về khía cạnh kinh tế, kể từ khi được UNESCO công nhận, Tràng An đã trở thành “hạt nhân” và là động lực tăng trưởng quan trọng nhất cho ngành du lịch nói riêng và kinh tế - xã hội của tỉnh Ninh Bình nói chung. Sự phát triển của du lịch Tràng An không chỉ định vị thương hiệu địa phương trên bản đồ du lịch quốc gia và quốc tế mà còn tạo ra hiệu ứng lan tỏa, thúc đẩy sự phát triển của các ngành dịch vụ phụ trợ như lưu trú, nhà hàng, vận tải, góp phần chuyển dịch cơ cấu kinh tế theo hướng tăng tỉ trọng dịch vụ (UBND tỉnh Ninh Bình, 2022).
Trong giai đoạn vừa qua, sức hấp dẫn của Tràng An đã tạo ra sự tăng trưởng ấn tượng cho ngành du lịch tỉnh Ninh Bình, là động lực chính thúc đẩy phát triển kinh tế của tỉnh. Năm 2024, tỉnh đã đón khoảng 8,7 triệu lượt khách, vượt 16% so với kế hoạch đề ra, tăng 30% so với năm 2023, tăng 14% so với mức đỉnh trước đại dịch năm 2019, mang lại doanh thu ước đạt trên 9.100 tỉ đồng (Linh Nhâm, 2024). Trong đó, di sản Tràng An là một trong những điểm đến chính, thu hút lượng lớn khách du lịch trong nước và quốc tế (luôn chiếm tỉ lệ trên 80% tổng số lượt khách đến Ninh Bình), góp phần tăng doanh thu và số lượng khách du lịch của tỉnh (Phương Liên, 2024).
Với sức hút lớn đối với khách du lịch, Tràng An trở thành một trong những động lực tăng trưởng quan trọng của tỉnh, không chỉ đóng góp trực tiếp vào tổng sản phẩm trên địa bàn tỉnh (GRDP), mà còn gia tăng nguồn thu cho ngân sách địa phương qua các loại thuế, phí, tạo nguồn lực để đầu tư cho các lĩnh vực khác.
Sự phát triển của du lịch Tràng An đã tạo ra hiệu ứng lan tỏa mạnh mẽ, kích thích sự phát triển của hàng loạt ngành dịch vụ liên quan, thúc đẩy chuyển dịch cơ cấu kinh tế và phát triển các ngành dịch vụ phụ trợ như khách sạn, resort và homestay chất lượng cao… Cùng với đó, các dịch vụ ăn uống, vận tải, bán lẻ hàng lưu niệm và các sản phẩm địa phương cũng phát triển theo, góp phần chuyển dịch cơ cấu kinh tế của tỉnh theo hướng tăng mạnh tỉ trọng ngành dịch vụ (UBND tỉnh Ninh Bình, 2022).
Về khía cạnh xã hội, du lịch Tràng An còn mang lại những giá trị xã hội sâu sắc, góp phần cải thiện chất lượng cuộc sống và nâng cao vị thế của cộng đồng. Nguồn thu từ du lịch cho phép tỉnh Ninh Bình nâng cấp đáng kể hệ thống cơ sở hạ tầng. Nhiều tuyến đường giao thông kết nối đến Tràng An và các điểm du lịch khác đã được xây mới hoặc cải tạo. Hệ thống điện, nước sạch, viễn thông và các dịch vụ công cộng khác tại các xã trong vùng lõi và vùng đệm di sản cũng được cải thiện rõ rệt, trực tiếp nâng cao chất lượng sống cho người dân. Mô hình du lịch cộng đồng tại Tràng An, đặc biệt là hoạt động chèo thuyền, đã trở thành một điển hình về trao quyền cho phụ nữ. Phụ nữ địa phương, những người trước đây chủ yếu làm nông nghiệp, nay đã trở thành những “đại sứ du lịch”, có nguồn thu nhập tự chủ, nâng cao vai trò và tiếng nói trong gia đình và cộng đồng. Mô hình quản lý cho phép người dân tham gia trực tiếp và hưởng lợi công bằng từ hoạt động du lịch đã làm tăng sự gắn kết cộng đồng và tạo ra một ý thức tự quản cao (Viện Nghiên cứu phát triển xã hội, 2023). Năm 2024, Tràng An nhận giải thưởng “Điểm đến có ảnh hưởng” góp phần nâng cao uy tín và hình ảnh du lịch của Ninh Bình trên trường quốc tế. Điều này không chỉ mang lại lợi ích về kinh tế mà còn khơi dậy niềm tự hào về bản sắc văn hóa địa phương, khuyến khích các thế hệ trẻ tiếp nối và giữ gìn di sản của dân tộc. Sự kiện này khiến Tràng An không chỉ là một điểm đến du lịch hấp dẫn mà còn là một khu bảo tồn đa dạng sinh học và di sản văn hóa thế giới, góp phần nâng cao nhận thức của cộng đồng về bảo tồn và phát triển bền vững (Văn Lúa và Yến Trinh, 2025).
Về khía cạnh môi trường, du lịch đã biến các giá trị môi trường và cảnh quan của Tràng An thành một tài sản kinh tế vô giá. Môi trường trong sạch và cảnh quan nguyên sơ là yếu tố sống còn để thu hút du khách và tạo ra doanh thu hàng nghìn tỉ đồng, do đó, chính quyền và cộng đồng địa phương cần phải nỗ lực bảo vệ. Đây là sự chuyển đổi căn bản từ tư duy chỉ xem môi trường là yếu tố cần bảo vệ sang tư duy xem môi trường là một nguồn vốn cần được đầu tư và phát triển bền vững. Bên cạnh đó, một phần doanh thu từ vé tham quan và các nguồn thu khác được trích lập và tái đầu tư trực tiếp cho công tác bảo tồn. Nguồn kinh phí này được sử dụng để chi trả cho các hoạt động như tuần tra, giám sát đa dạng sinh học, thu gom và xử lý rác thải, phục hồi các hệ sinh thái bị tác động, và các hoạt động nghiên cứu khoa học phục vụ bảo tồn. Nếu không có nguồn thu từ du lịch, việc duy trì các hoạt động này sẽ vô cùng khó khăn. Mỗi năm, hàng triệu du khách đến với Tràng An không chỉ để tham quan mà còn để trải nghiệm và được giáo dục một cách trực quan về giá trị của việc bảo vệ thiên nhiên. Các quy định về không xả rác, các thông điệp bảo vệ môi trường được lồng ghép trong quá trình tham quan đã góp phần nâng cao nhận thức của một bộ phận lớn công chúng. Tràng An đã trở thành một “lớp học ngoài trời” quy mô lớn về tầm quan trọng của việc sống hài hòa với thiên nhiên.
3.2. Những tác động tiêu cực
Bên cạnh những lợi ích mà du lịch mang lại cho Tràng An và tỉnh Ninh Bình, sự phát triển theo mô hình du lịch đại chúng tuyến tính cũng đang tạo ra những “vết nứt” ngày càng lớn trong hệ thống kinh tế, xã hội và đặc biệt là môi trường. Tràng An đang phải đối mặt với những thách thức nghiêm trọng, bao gồm:
Một là, ô nhiễm môi trường. Với hơn 6,5 triệu lượt khách mỗi năm, Tràng An đang đối mặt với một cuộc khủng hoảng rác thải thầm lặng, trong đó, nhựa dùng một lần và rác thải hữu cơ chiếm tỉ trọng lớn nhất, khoảng 70 - 75% tổng khối lượng (Viện Môi trường và Tài nguyên, 2023). Việc phụ thuộc gần như hoàn toàn vào phương pháp chôn lấp không chỉ gây lãng phí tài nguyên mà còn tạo ra nguy cơ ô nhiễm đất, nước ngầm và phát thải khí methane. Rác thải nhựa trôi nổi trên sông không chỉ làm mất mỹ quan mà còn đe dọa hệ thủy sinh của di sản. Đồng thời, nước thải sinh hoạt từ hàng trăm cơ sở dịch vụ, nếu không được xử lý triệt để, sẽ ngấm vào hệ thống sông ngòi, hang động, gây ô nhiễm hữu cơ và làm suy giảm đa dạng sinh học.
Hai là, suy thoái tài nguyên thiên nhiên. Việc khai thác tài nguyên phục vụ du lịch, như sử dụng nước, năng lượng và các vật liệu xây dựng, đang gây áp lực lên hệ sinh thái vốn đã mong manh của Tràng An. Nhu cầu về năng lượng (điện, xăng dầu), nước sạch và vật liệu cho các hoạt động du lịch ngày càng tăng, tạo áp lực lên nguồn cung tài nguyên tại chỗ và gia tăng dấu chân carbon của toàn bộ khu di sản. Các hoạt động khai thác du lịch tại di sản Tràng An còn gây ra áp lực đối với hệ sinh thái và cảnh quan. Mật độ cao của thuyền bè và du khách tạo ra tiếng ồn liên tục, làm xáo trộn môi trường sống của nhiều loài động vật hoang dã. Việc xây dựng các công trình hạ tầng, cơ sở dịch vụ ở vùng đệm nếu không được quy hoạch chặt chẽ có thể phá vỡ cảnh quan tự nhiên, gây xói mòn đất và bê tông hóa, làm mất đi tính nguyên sơ của di sản. Các hoạt động này nếu không được quản lý hợp lý sẽ dẫn đến cạn kiệt tài nguyên và mất cân bằng sinh thái.
Ba là, xung đột giữa phát triển kinh tế và bảo tồn di sản. Sự phát triển các cơ sở hạ tầng du lịch, như nhà hàng, khách sạn và phương tiện giao thông, có nguy cơ làm thay đổi cảnh quan tự nhiên và ảnh hưởng đến giá trị văn hóa lịch sử của khu vực.
Bốn là, biến đổi khí hậu. Tràng An, với hệ thống hang động và sông ngòi, đặc biệt nhạy cảm với những thay đổi về khí hậu, như mực nước dâng cao hoặc thời tiết cực đoan, gây ảnh hưởng đến cả cảnh quan và hoạt động du lịch.
Thực trạng tại Tràng An cho thấy mô hình phát triển du lịch hiện tại đang đạt đến giới hạn của nó. Các biện pháp quản lý hiện tại, dù có nỗ lực, vẫn chỉ là các giải pháp xử lý cuối nguồn, không giải quyết được gốc rễ của vấn đề nằm ở mô hình sản xuất và tiêu dùng tuyến tính. Sự gia tăng áp lực lên di sản là một cảnh báo rõ ràng về sự cần thiết phải chuyển đổi sang một mô hình phát triển mới, bền vững và có khả năng phục hồi hơn. Việc nhìn thẳng vào những tác động tiêu cực này là điều kiện tiên quyết để nhận thức được sự cấp bách của việc phải chuyển đổi sang một mô hình phát triển bền vững hơn, mà cốt lõi là kinh tế tuần hoàn.
3.3. Một số nguyên nhân chủ yếu
Mô hình phát triển du lịch Tràng An hiện nay vẫn còn để lại những tác động tiêu cực không chỉ bắt nguồn từ hoạt động khai thác du lịch ồ ạt, mà còn xuất phát từ những bất cập mang tính hệ thống liên quan đến khung thể chế quản lý di sản, mô hình khai thác tuyến tính truyền thống, năng lực môi trường, cũng như hạn chế nguồn lực tài chính. Cụ thể như sau:
Thứ nhất, do thể chế quản lý di sản. Tràng An là di sản hỗn hợp công tác quản lý tương đối phức tạp, đòi hỏi sự phối hợp giữa nhiều cơ quan: Ban Quản lý di sản, Sở Du lịch, Sở Nông nghiệp và Môi trường, chính quyền huyện/xã và cộng đồng địa phương. Tuy nhiên, sự thiếu thống nhất trong phân định trách nhiệm, thiếu cơ chế điều phối hiệu quả và thiếu hệ thống giám sát và đánh giá dựa trên dữ liệu khiến việc quản lý còn mang tính phân tán, phản ứng bị động trước các biến động. Đồng thời, khung thể chế để thúc đẩy kinh tế tuần hoàn như quy định về phân loại rác tại nguồn, trách nhiệm mở rộng của nhà sản xuất, chính sách khuyến khích giảm phát thải, ưu đãi cho cơ sở kinh doanh xanh chưa được cụ thể hóa ở cấp tỉnh, dẫn đến khoảng trống trong triển khai thực tế. Điều này khiến các mô hình kinh tế tuần hoàn khó áp dụng rộng rãi vì thiếu hành lang pháp lý hỗ trợ, đặc biệt trong bối cảnh địa phương phụ thuộc vào doanh nghiệp tư nhân trong khai thác du lịch.
Thứ hai, do năng lực xử lý rác thải. Lượng du khách ngày càng tăng đang gây sức ép lớn đối với hệ sinh thái Tràng An. Trong mô hình du lịch tuyến tính, gia tăng du khách đồng nghĩa với gia tăng tiêu thụ và gia tăng phát thải, đồng thời, hoạt động du lịch tại Tràng An vẫn vận hành theo mô hình khai thác - tiêu dùng - loại thải, trong đó tài nguyên được sử dụng và tiêu hao, không quay lại chu trình sản xuất. Trong khi đó, năng lực xử lý chất thải tại chỗ hiện chưa đáp ứng yêu cầu dẫn đến nguy cơ ô nhiễm tại các tài nguyên cốt lõi của di sản.
Thứ ba, do hạn chế về nguồn lực tài chính. Để phát triển mô hình kinh tế tuần hoàn, đòi hỏi sự đầu tư lớn vào công nghệ, hạ tầng và hệ thống xử lý, nhưng nguồn lực tài chính hiện nay còn hạn chế. Ngân sách tỉnh Ninh Bình chủ yếu dành do bảo tồn thường xuyên, không đủ cho đầu tư chuyển đổi mô hình. Bên cạnh đó, các doanh nghiệp du lịch phần lớn là doanh nghiệp vừa và nhỏ, thiếu vốn để đầu tư công nghệ tuần hoàn. Ngoài ra, tại địa phương, các doanh nghiệp vẫn còn gặp nhiều khó khăn trong tiếp cận vốn tín dụng để phát triển mô hình kinh tế tuần hoàn như: Thủ tục vay vốn còn vướng mắc về yêu cầu tài sản bảo đảm; thiếu các chương trình tín dụng chuyên biệt cho kinh tế tuần hoàn; chưa có hướng dẫn rõ ràng để ngân hàng đánh giá hiệu quả các dự án tuần hoàn...
4. Đề xuất mô hình kinh tế tuần hoàn và các giải pháp triển khai
Tràng An đang đứng trước một cơ hội lớn để trở thành một hình mẫu về du lịch di sản tuần hoàn, nhưng cũng đối mặt với những thách thức và điểm yếu nội tại không thể xem nhẹ. Khả năng tích hợp thành công mô hình kinh tế tuần hoàn tại Tràng An phụ thuộc vào việc xây dựng một chiến lược thông minh, bao gồm: Sử dụng sức mạnh thương hiệu và cộng đồng để nắm bắt các cơ hội về thị trường và chính sách; tận dụng các cơ hội về công nghệ và tài chính để khắc phục các yếu kém về hạ tầng và nhận thức; phát huy vai trò quản lý nhà nước và sự tham gia của cộng đồng để xây dựng các kịch bản phòng thủ trước các mối đe dọa từ bên ngoài.
4.1. Đề xuất mô hình kinh tế tuần hoàn cho di sản Tràng An
Để khai thác và bảo tồn di sản Tràng An, mô hình kinh tế tuần hoàn ứng dụng trong phát triển du lịch Tràng An cần tập trung vào hai yếu tố: (1) Sự lưu thông, tuần hoàn của các dòng tài nguyên; và (2) Mục tiêu cuối cùng không chỉ là “bền vững” mà còn là “tái tạo”.
* Các nguyên tắc cốt lõi của mô hình:
Một là, bảo tồn và nâng cao vốn di sản. Đây là nguyên tắc tối thượng, khẳng định mục tiêu cuối cùng của mô hình kinh tế tuần hoàn tại Tràng An là phục vụ cho sứ mệnh bảo tồn. Mọi sáng kiến tuần hoàn, dù có lợi ích kinh tế hay môi trường đến đâu, đều phải được đánh giá dựa trên tác động của nó đối với tính toàn vẹn của di sản. Nguyên tắc này không chỉ dừng ở việc “không gây hại” mà còn hướng tới việc “tái tạo”, tức là các hoạt động du lịch phải chủ động đóng góp vào việc làm cho hệ sinh thái và các giá trị văn hóa trở nên tốt hơn, giàu có hơn.
Hai là, tối ưu hóa tài nguyên. Đây là nguyên tắc cốt lõi của mô hình kinh tế tuần hoàn, tập trung vào việc thiết kế lại các quy trình để loại bỏ chất thải và giữ cho vật liệu được lưu thông liên tục trong các vòng lặp khép kín nhằm duy trì giá trị tài nguyên ở mức cao nhất có thể và trong thời gian dài nhất có thể.
Ba là, thúc đẩy hiệu quả hệ thống và sự tham gia của các bên. Mô hình kinh tế tuần hoàn không thể thành công nếu thiếu đi sự nỗ lực và tham gia của cả cộng đồng. Mô hình kinh tế tuần hoàn đòi hỏi sự thay đổi mang tính hệ thống, vận hành dựa trên nền tảng sự hợp tác, chia sẻ thông tin và đồng thuận giữa các bên liên quan, bao gồm chính quyền, ban quản lý, doanh nghiệp, cộng đồng địa phương và du khách.
* Các thành phần của mô hình:
Mô hình được cấu thành từ ba vòng lặp chính, tác động qua lại và hỗ trợ lẫn nhau:
Vòng lặp 1: Vật liệu và chất thải - “biến rác thải thành tài nguyên di sản” nhằm giải quyết triệt để vấn đề rác thải (đặc biệt là rác thải nhựa và rác thải hữu cơ), từ đó chấm dứt tình trạng rò rỉ tài nguyên và tạo ra giá trị kinh tế từ chất thải. Để thực hiện mục tiêu đó, cần có hệ thống phân loại tại nguồn, bao gồm các thùng rác 4 ngăn (hữu cơ, nhựa, kim loại/thủy tinh, khác) được bố trí khoa học tại tất cả các điểm phát sinh rác như bến thuyền, nhà hàng, các điểm dừng chân và các cơ sở lưu trú. Đồng thời hình thành đội thu gom cộng đồng, chịu trách nhiệm thu gom rác đã được phân loại theo quy trình. Trọng tâm của vòng lặp là trung tâm tuần hoàn tài nguyên bao gồm khu vực ủ phân compost công nghiệp để cung cấp cho các trang trại hữu cơ trong vùng và khu vực dây chuyền xử lý nhựa thành hạt nhựa tái sinh để cung cấp cho các xưởng thủ công để sản xuất ra các sản phẩm lưu niệm độc đáo.
Vòng lặp 2: Năng lượng và nước - “vận hành bằng sức mạnh tự nhiên” nhằm giảm sự phụ thuộc vào năng lượng hóa thạch và nguồn nước, từ đó giải quyết vấn đề cạn kiệt tài nguyên và giảm dấu chân carbon, tăng cường an ninh năng lượng cho khu di sản. Vòng lặp này bao gồm hệ thống điện mặt trời áp mái được lắp đặt trên mái các tòa nhà điều hành, nhà hàng, bến xe và khu vực chờ; hệ thống pin lưu trữ năng lượng để lưu trữ điện mặt trời; đội thuyền du lịch được chuyển đổi dần sang sử dụng động cơ điện; hệ thống bể chứa lớn để thu gom nước mưa dùng cho hoạt động tưới cây, cứu hỏa, vệ sinh và hệ thống xử lý nước thải tại các khu công nghiệp bằng công nghệ sinh học tiên tiến.
Vòng lặp 3: Sinh kế và cộng đồng - “cộng đồng tuần hoàn, sinh kế bền vững” kết nối các hoạt động tuần hoàn với đời sống người dân, đảm bảo lợi ích được chia sẻ công bằng. Vòng lặp này bao gồm cộng đồng nông dân địa phương; cộng đồng nghệ nhân và thợ thủ công; các doanh nghiệp và ban quản lý di sản. Trong vòng lặp, ban quản lý tạo ra nền tảng kết nối giữa các chủ thể. Lượng phân compost sản xuất từ vòng lặp 1 sẽ được cung cấp cho các hộ nông dân trong vùng đệm để canh tác theo hướng hữu cơ (nông nghiệp tuần hoàn). Xây dựng thương hiệu "Nông sản hữu cơ Tràng An" và tạo cơ chế ưu tiên cung cấp các sản phẩm này cho hệ thống nhà hàng, khách sạn trong khu du lịch. Các nhà hàng, khách sạn phải cam kết ưu tiên thu mua nông sản từ các trang trại hữu cơ sử dụng phân compost của địa phương. Hỗ trợ thành lập các hợp tác xã do phụ nữ làm chủ để thiết kế, sản xuất và kinh doanh các sản phẩm tái chế từ vòng lặp 1. Mỗi sản phẩm đều có mã QR kể câu chuyện về hành trình tuần hoàn của nó. Các sản phẩm thủ công mỹ nghệ tái chế được ưu tiên trưng bày và bán tại các điểm du lịch. Phát triển các tour du lịch giáo dục, nơi du khách có thể tham quan “Trung tâm tuần hoàn tài nguyên”, tìm hiểu về quy trình làm compost, hoặc tham gia vào các hoạt động phục hồi hệ sinh thái. Các tour du lịch cho phép du khách tham quan trang trại hữu cơ, tìm hiểu quy trình làm phân compost, tham gia workshop làm các sản phẩm lưu niệm bằng vật liệu tái chế cùng với nghệ nhân. Một phần lợi nhuận từ việc bán các sản phẩm và tour du lịch tuần hoàn được dùng để hình thành một quỹ chung cho cộng đồng, để hỗ trợ đào tạo, y tế hoặc các dự án cải thiện đời sống khác.
4.2. Giải pháp và lộ trình triển khai
Để hiện thực hóa mô hình trên, cần một quá trình chuyển đổi với lộ trình gồm 3 giai đoạn:
Giai đoạn 1 (2025 - 2027): Tạo dựng nền tảng và thí điểm. Mục tiêu của giai đoạn này là xây dựng khung pháp lý ban đầu, nâng cao nhận thức và kiểm chứng tính hiệu quả của các giải pháp tuần hoàn thông qua các dự án thí điểm quy mô nhỏ.
Các giải pháp cần tập trung thực hiện trong giai đoạn này bao gồm: (i) Thành lập Ban Chỉ đạo chuyển đổi kinh tế tuần hoàn du lịch Tràng An do lãnh đạo tỉnh Ninh Bình đứng đầu, với sự tham gia của các sở, ban, ngành, Ban Quản lý di sản và đại diện doanh nghiệp, cộng đồng. (ii) Xây dựng và ban hành quy định của tỉnh về việc phân loại rác thải tại nguồn, áp dụng thí điểm cho 100% cơ sở lưu trú từ 3 sao trở lên và các nhà hàng lớn trong khu vực. (iii) Xây dựng “Bộ Tiêu chí nhãn hiệu xanh Tràng An”, tập trung vào các tiêu chí dễ thực hiện về giảm thiểu nhựa, tiết kiệm nước và năng lượng. (iv) Triển khai chiến dịch truyền thông đa phương tiện với chủ đề "Tràng An tuần hoàn - Di sản cho tương lai", hướng đến 3 đối tượng chính: Du khách, doanh nghiệp và cộng đồng địa phương. (v) Tổ chức các khóa tập huấn cho quản lý nhà hàng, khách sạn về các kỹ thuật giảm thiểu lãng phí thực phẩm; đào tạo cho cộng đồng lái đò về vai trò “Sứ giả tuần hoàn”. (vi) Lắp đặt hệ thống thùng rác 4 ngăn tại khu vực bến thuyền trung tâm. Xây dựng một cơ sở ủ phân compost quy mô nhỏ để xử lý rác hữu cơ từ các nhà hàng tham gia thí điểm. (vii) Hỗ trợ kỹ thuật và một phần kinh phí cho 5 - 10 khách sạn, homestay tình nguyện lắp đặt hệ thống điện mặt trời áp mái và hệ thống thu gom, tái sử dụng nước mưa. (viii) Xây dựng các dự án cụ thể để tiếp cận các nguồn tài trợ từ các tổ chức quốc tế (Chương trình Phát triển Liên hợp quốc - UNDP, Cơ quan Hợp tác Quốc tế Đức - GIZ, Cơ quan Hợp tác Quốc tế Nhật Bản - JICA) và các quỹ môi trường trong nước.
Giai đoạn 2 (2028 - 2030): Mở rộng và đầu tư. Mục tiêu của giai đoạn này là nhân rộng các mô hình thí điểm đã thành công trên quy mô toàn khu di sản và vùng đệm, đồng thời thực hiện các hạng mục đầu tư hạ tầng lớn. Các giải pháp cần làm bao gồm: (i) Áp dụng quy định phân loại rác tại nguồn cho 100% cơ sở kinh doanh và hộ gia đình trong vùng ảnh hưởng. (ii) Đưa các tiêu chí của "Nhãn hiệu Xanh Tràng An" (đã được nâng cấp) vào điều kiện bắt buộc khi cấp phép kinh doanh mới hoặc gia hạn cho các cơ sở dịch vụ du lịch. (iii) Huy động các nguồn vốn đa dạng (ngân sách, ODA, PPP) để khởi công xây dựng và đưa vào vận hành "Trung tâm Tuần hoàn tài nguyên Tràng An" với đầy đủ các phân khu xử lý. (iv) Triển khai chương trình hỗ trợ lắp đặt điện mặt trời trên diện rộng. Bắt đầu lộ trình chuyển đổi 30 - 50% đội thuyền sang thuyền điện. (v) Mở rộng mô hình cụm xử lý nước thải phi tập trung cho các khu vực đông dân cư và dịch vụ. (vi) Hỗ trợ thành lập các hợp tác xã nông nghiệp tuần hoàn và hợp tác xã thủ công mỹ nghệ tái chế. Xây dựng các hợp đồng liên kết chuỗi giá trị giữa các bên. (vii) Triển khai các chiến dịch marketing quốc tế mạnh mẽ cho thương hiệu "Tràng An - Di sản tuần hoàn".
Giai đoạn 3 (sau năm 2030): Tối ưu hóa và tái tạo. Mục tiêu của giai đoạn này là hoàn thiện hệ thống tuần hoàn, ứng dụng công nghệ cao để tối ưu hóa hiệu quả, và chuyển dịch trọng tâm từ “bền vững” sang “tái tạo” - chủ động làm giàu thêm vốn tự nhiên và văn hóa của di sản. Trong giai đoạn này cần tập trung thực hiện các giải pháp: (i) Triển khai nền tảng quản lý di sản thông minh, sử dụng cảm biến IoT để theo dõi chất lượng nước, không khí, mức tiêu thụ năng lượng, và khối lượng rác thải theo thời gian thực. Dữ liệu này sẽ được trí tuệ nhân tạo (AI) phân tích để đưa ra các giải pháp tối ưu hóa liên tục. (ii) Chuyển đổi cơ cấu sản phẩm du lịch, giảm dần du lịch đại chúng và tập trung vào các sản phẩm du lịch cao cấp, có giá trị gia tăng cao, nơi du khách có thể tham gia trực tiếp vào các dự án phục hồi hệ sinh thái. (iii) Chính thức hóa việc sử dụng nguồn thu từ các hoạt động tuần hoàn và phí môi trường để tài trợ cho các dự án nghiên cứu khoa học chuyên sâu và các dự án tái tạo cảnh quan quy mô lớn. (v) Xây dựng Tràng An thành một trung tâm đào tạo, chia sẻ kinh nghiệm và thực hành mẫu về du lịch tuần hoàn cho các di sản khác trong nước và khu vực ASEAN.
Lộ trình này đòi hỏi một tầm nhìn dài hạn và sự kiên trì, nhưng nó vạch ra một con đường rõ ràng để Tràng An không chỉ vượt qua các thách thức hiện tại mà còn vươn lên trở thành một hình mẫu toàn cầu về sự phát triển hài hòa giữa con người và di sản.
Bên cạnh đó, để triển khai thành công lộ trình trên, cần phát triển các nguồn lực đầu tư tài chính phù hợp. Cụ thể:
Một là, phát triển cơ chế tín dụng xanh phù hợp cho du lịch di sản tuần hoàn. Các ngân hàng thương mại cần thiết kế các gói tín dụng xanh chuyên biệt, tập trung cho các dự án nhà hàng, khách sạn tuần hoàn, hệ thống thu gom và xử lý chất thải, trung tâm tái chế và cơ sở ủ phân compost. Bên cạnh đó, cần cải thiện khả năng tiếp cận tín dụng của doanh nghiệp như việc rà soát, đơn giản hóa thủ tục vay vốn; xây dựng gói tín dụng xanh hoặc tín dụng tuần hoàn với lãi suất ưu đãi; hỗ trợ doanh nghiệp hoàn thiện hồ sơ dự án, đánh giá hiệu quả đầu tư; tạo điều kiện cho các doanh nghiệp vừa và nhỏ tiếp cận vốn, đặc biệt trong giai đoạn chuyển đổi mô hình.
Hai là, đa dạng hóa nguồn vốn đầu tư cho phát triển mô hình kinh tế tuần hoàn. Để có đủ nguồn lực tài chính cần thiết cho phát triển mô hình kinh tế tuần hoàn trong du lịch, đặc biệt đối với các dự án hạ tầng lớn như Trung tâm tuần hoàn tài nguyên Tràng An, tỉnh Ninh Bình cần chủ động mở rộng các kênh huy động vốn như huy động vốn ODA, ban hành trái phiếu xanh cấp tỉnh.
Ba là, xây dựng cơ chế tài chính - bảo hiểm xanh hỗ trợ chuyển đổi sang mô hình du lịch tuần hoàn tại Tràng An. Để tạo nền tảng tài chính bền vững cho quá trình chuyển đổi sang mô hình kinh tế tuần hoàn tại Tràng An, việc hình thành một quỹ phát triển du lịch tuần hoàn là hết sức cần thiết. Đây là nguồn lực sử dụng để tài trợ cho các dự án thí điểm tuần hoàn, cho vay ưu đãi đối với hộ dân, hợp tác xã và doanh nghiệp địa phương, hỗ trợ đổi mới công nghệ tái chế - xử lý chất thải và phát triển năng lượng tái tạo, đồng thời chi trả dịch vụ hệ sinh thái cho cộng đồng tham gia bảo tồn. Song song với đó, cần phát triển một hệ sinh thái bảo hiểm xanh nhằm giảm thiểu rủi ro tài chính đối với các chủ thể tham gia du lịch tuần hoàn. Các sản phẩm bảo hiểm như bảo hiểm rủi ro ô nhiễm cho cơ sở kinh doanh, bảo hiểm thiên tai - biến đổi khí hậu cho thuyền du lịch và hạ tầng, cùng bảo hiểm gián đoạn kinh doanh xanh cho các doanh nghiệp đáp ứng tiêu chí tuần hoàn sẽ giúp nâng cao khả năng chống chịu của hệ thống du lịch Tràng An. Việc kết hợp quỹ hỗ trợ và cơ chế bảo hiểm xanh không chỉ đảm bảo an toàn tài chính cho doanh nghiệp, cộng đồng và ban quản lý di sản, mà còn tạo động lực mạnh mẽ thúc đẩy đầu tư vào công nghệ sạch, giảm thiểu tác động môi trường và tăng khả năng thực thi mô hình du lịch tuần hoàn.
5. Kết luận
Có thể thấy rằng mô hình du lịch tuyến tính tại Tràng An đã đạt được những kết quả nổi bật về kinh tế nhưng cũng đã và đang để lại những hệ lụy nghiêm trọng về môi trường. Điều này cho thấy mô hình hiện tại không còn bền vững và đang làm suy giảm các giá trị cốt lõi của di sản Tràng An. Do đó cần một mô hình mới giúp khắc phục các vấn đề này. Trong khi đó, Tràng An hội tụ đủ những điều kiện thuận lợi để thực hiện quá trình chuyển đổi mô hình kinh tế. Các điểm mạnh như thương hiệu Di sản Thế giới UNESCO, sự tham gia tích cực của cộng đồng, và sự quan tâm của chính quyền, kết hợp với các cơ hội từ xu hướng du lịch xanh toàn cầu và chính sách quốc gia, tạo thành một nền tảng vững chắc cho việc áp dụng kinh tế tuần hoàn.
Đối với Tràng An, việc áp dụng mô hình kinh tế tuần hoàn mang lại những lợi ích thiết thực để giải quyết các thách thức môi trường và tài nguyên, đồng thời thúc đẩy phát triển du lịch bền vững. Ứng dụng mô hình kinh tế tuần hoàn trong khai thác và bảo tồn di sản Tràng An không chỉ là một giải pháp để "xanh hóa" du lịch, mà là một chiến lược sống còn, một yêu cầu cấp bách để đảm bảo sự phát triển hài hòa, bền vững và có khả năng chống chịu cho Di sản Tràng An trong một tương lai đầy biến động.
Tài liệu tham khảo:
1. Ban Quản lý Quần thể danh thắng Tràng An (2023), Báo cáo tổng kết công tác quản lý, bảo tồn và phát huy giá trị di sản.
2. Linh Nhâm (2024), Năm 2024, Ninh Bình đón 8,7 triệu lượt khách du lịch. Báo Phát thanh và Truyền hình Ninh Bình, https://nbtv.vn/nam-2024-ninh-binh-don-8-7-trieu-luot-khach-du-lich-84193.html
3. Phương Liên (2024), Di sản văn hóa và thiên nhiên thế giới Tràng An: “Cú hích” lớn thay đổi diện mạo kinh tế - xã hội Ninh Bình, Đầu tư online. https://baodautu.vn/di-san-van-hoa-va-thien-nhien-the-gioi-trang-an-cu-hich-lon-thay-doi-dien-mao-kinh-te---xa-hoi-ninh-binh-d214054.html
4. Sở Du lịch tỉnh Ninh Bình (2024), Báo cáo tổng kết công tác du lịch năm 2023 và phương hướng, nhiệm vụ năm 2024.
5. UNWTO (1999), Global Code of Ethics for Tourism, World Tourism Organization https://www.untourism.int/global-code-of-ethics-for-tourism
6. UBND tỉnh Ninh Bình (2022), Quy hoạch tỉnh Ninh Bình thời kỳ 2021 - 2030, tầm nhìn đến năm 2050.
7. Văn Lúa và Yến Trinh (2025), Giá trị kinh tế của di sản Tràng An và những đóng góp đa chiều, Báo Nhân dân điện tử. https://nhandan.vn/gia-tri-kinh-te-cua-di-san-trang-an-va-nhung-dong-gop-da-chieu-post864364.html
8. Viện Nghiên cứu Phát triển xã hội (2023), Vai trò của du lịch cộng đồng trong việc trao quyền cho phụ nữ tại các vùng di sản Việt Nam: Nghiên cứu trường hợp Tràng An. Nhà xuất bản Khoa học xã hội.
9. Viện Chiến lược, Chính sách tài nguyên và môi trường, Bộ Tài nguyên và Môi trường (2022), Báo cáo hiện trạng môi trường quốc gia - Chuyên đề: Chất thải rắn.
10. Viện Môi trường và Tài nguyên (2023), Khảo sát, đánh giá thành phần chất thải rắn sinh hoạt tại khu du lịch Tràng An, Đại học Quốc gia Hà Nội.
Tin bài khác
Luật Khoa học, công nghệ và đổi mới sáng tạo - Động lực thể chế thúc đẩy chuyển đổi số ngân hàng
Tác động của Luật Thuế thu nhập doanh nghiệp năm 2025 đến lĩnh vực tài chính - ngân hàng trong bối cảnh chuyển đổi số
Xu hướng phát triển ngân hàng xanh thúc đẩy phát triển bền vững tại Việt Nam
Tăng cường an toàn hệ thống ngân hàng Việt Nam thông qua cơ chế xếp hạng theo Thông tư số 21/2025/TT-NHNN
Rủi ro mới nổi của ngân hàng trung ương
Nâng cao hiệu quả hoạt động cấp tín dụng cho hộ kinh doanh tại Việt Nam
Cơ chế định giá carbon của EU và hàm ý chính sách cho hệ thống ngân hàng - tài chính Việt Nam
Ứng dụng mô hình kinh tế tuần hoàn trong khai thác và bảo tồn di sản Tràng An
Phân loại xanh và định hướng dòng vốn xanh vào xử lý chất thải rắn sinh hoạt tại Việt Nam
Luật Khoa học, công nghệ và đổi mới sáng tạo - Động lực thể chế thúc đẩy chuyển đổi số ngân hàng
Tác động của Luật Thuế thu nhập doanh nghiệp năm 2025 đến lĩnh vực tài chính - ngân hàng trong bối cảnh chuyển đổi số
Xu hướng phát triển ngân hàng xanh thúc đẩy phát triển bền vững tại Việt Nam
Thị trường hàng hóa: Thực tế và kỳ vọng
Rủi ro mới nổi của ngân hàng trung ương
Sự tái định hình của hệ thống tiền tệ toàn cầu: Từ chu kỳ suy yếu của đô la Mỹ đến tương lai “đa cực hạn chế”
Hiện đại hóa dịch vụ giao dịch ngoại tệ tại Ngân hàng Ngoại thương Lào trong bối cảnh chuyển đổi số
