
Ngành Ngân hàng đồng hành cùng đất nước trên chặng đường đổi mới và phát triển
![]() |
Ảnh minh họa (Nguồn: Internet) |
Cách mạng Tháng Tám: Bước khởi đầu cho nền tài chính độc lập
Từ những ngày đầu giành độc lập, tinh thần tự lực và khát vọng kiến tạo vào mùa Thu năm 1945 đã định hình con đường phát triển của ngành Ngân hàng. Ngay trong bối cảnh đất nước còn muôn vàn khó khăn, nhiệm vụ xây dựng nền tiền tệ độc lập, tự chủ đã được xác định là trụ cột để củng cố chính quyền và phục vụ kháng chiến. Dấu mốc quan trọng là vào ngày 06/5/1951, Chủ tịch Hồ Chí Minh ký Sắc lệnh số 15/SL thành lập Ngân hàng Quốc gia Việt Nam, đánh dấu bước ngoặt lịch sử trong lĩnh vực tiền tệ tín dụng. Hệ thống ngân hàng được giao nhiệm vụ vừa phục vụ sản xuất, vừa bảo đảm hậu cần tài chính cho kháng chiến, đồng thời đặt nền móng cho các ngân hàng chuyên doanh.
Sau ngày đất nước thống nhất năm 1975, hệ thống ngân hàng miền Nam được tiếp quản và sáp nhập, hoạt động thống nhất dưới tên Ngân hàng Nhà nước Việt Nam (NHNN). Từ năm 1986, cùng với công cuộc đổi mới đất nước, ngành Ngân hàng từng bước tái cấu trúc theo mô hình ngân hàng trung ương và ngân hàng thương mại, hiện đại hóa hạ tầng, mở rộng mạng lưới, hội nhập ngày càng sâu vào hệ thống tài chính toàn cầu. Từ nền móng được xây dựng trong những năm đầu thành lập, ngành Ngân hàng đã vươn mình trở thành một hệ thống hiện đại, hội nhập, giữ vai trò “huyết mạch” của nền kinh tế và là động lực quan trọng cho tăng trưởng bền vững, ổn định vĩ mô, bảo đảm an sinh xã hội. Tất cả đã được hun đúc từ khí thế mùa Thu lịch sử năm 1945 và được bền bỉ phát huy qua từng giai đoạn phát triển của đất nước.
Vai trò trụ cột của ngành Ngân hàng trong công cuộc phát triển đất nước
Ngày nay, vai trò của ngành Ngân hàng được khẳng định nổi bật trên nhiều phương diện, thể hiện sự kế thừa và phát huy tinh thần độc lập, tự cường của dân tộc, đồng thời thích ứng linh hoạt với bối cảnh hội nhập và chuyển đổi số toàn cầu. Cụ thể: (1) Giữ vững ổn định kinh tế vĩ mô thông qua điều hành chính sách tiền tệ linh hoạt, kiểm soát lạm phát hiệu quả; (2) Đồng hành cùng doanh nghiệp và nền sản xuất thông qua tín dụng mở rộng, chính sách hỗ trợ vốn kịp thời; (3) Thực hiện trách nhiệm xã hội và phát triển bền vững với nhiều chương trình an sinh cộng đồng; (4) Tiên phong trong chuyển đổi số, hiện đại hóa hạ tầng thanh toán; (5) Thúc đẩy bình đẳng giới và hỗ trợ các nhóm yếu thế; (6) Mở rộng hợp tác quốc tế, nâng cao vị thế của Việt Nam trên bản đồ tài chính toàn cầu. Sáu phương diện này không chỉ phản ánh những thành tựu nổi bật mà còn cho thấy tầm nhìn chiến lược của ngành Ngân hàng trong hành trình đổi mới và phát triển.
Ổn định kinh tế vĩ mô
Tiếp nối sứ mệnh được hun đúc từ những ngày đầu giành độc lập, NHNN tiếp tục điều hành chính sách tiền tệ theo hướng linh hoạt, chủ động và thận trọng, đồng thời cân bằng mục tiêu kiểm soát lạm phát với hỗ trợ tăng trưởng kinh tế. Trong 6 tháng đầu năm 2025, GDP cả nước tăng 7,52% - mức cao nhất trong gần 20 năm, trong khi lạm phát bình quân được duy trì ở mức 3,27%, thấp hơn đáng kể so với mục tiêu 4,5% do Quốc hội đề ra (Cục Thống kê, 2025; NHNN, 2025). Lãi suất điều hành được giữ ở mức thấp, giúp mặt bằng lãi suất cho vay bình quân giảm xuống còn 6,85%/năm (giảm 0,08 điểm phần trăm so với cuối năm 2024), qua đó tạo điều kiện thuận lợi hơn cho doanh nghiệp và người dân tiếp cận nguồn vốn. Tỉ giá được điều hành linh hoạt, góp phần hấp thụ cú sốc từ bên ngoài và giữ ổn định thị trường ngoại hối. Song song, công tác quản lý thị trường vàng được siết chặt; việc triển khai sửa đổi Nghị định số 24/2012/NĐ-CP ngày 03/4/2012 của Chính phủ về quản lý hoạt động kinh doanh vàng thể hiện quyết tâm của Ngành trong củng cố nền tảng ổn định vĩ mô và duy trì niềm tin thị trường - yếu tố tiên quyết cho phát triển bền vững.
Có thể khẳng định, vai trò ổn định kinh tế vĩ mô của NHNN không chỉ thể hiện ở khả năng kiểm soát lạm phát và hỗ trợ tăng trưởng, mà còn ở việc tạo lập môi trường tài chính - tiền tệ vững chắc, nuôi dưỡng niềm tin thị trường, tạo nền tảng cho sự phát triển dài hạn của nền kinh tế Việt Nam. Đây là minh chứng rõ rệt cho sự trưởng thành vượt bậc của Ngành trong suốt chặng đường qua, từ những ngày đầu gian khó đến vị thế là một trụ cột ổn định của nền kinh tế quốc gia.
Cung ứng vốn tín dụng, thúc đẩy hoạt động sản xuất kinh doanh
Bên cạnh nhiệm vụ ổn định kinh tế vĩ mô, ngành Ngân hàng còn giữ vai trò đặc biệt quan trọng trong việc cung ứng vốn tín dụng và hỗ trợ trực tiếp cho khu vực doanh nghiệp - động lực chính của tăng trưởng kinh tế. Trải qua gần 75 năm hình thành và phát triển, hệ thống ngân hàng Việt Nam đã không ngừng mở rộng quy mô tín dụng, cải thiện chất lượng cho vay và đa dạng hóa các sản phẩm tài chính, qua đó đáp ứng ngày càng tốt hơn nhu cầu vốn của nền kinh tế. Tín dụng ngân hàng đã trở thành nguồn lực chủ yếu tài trợ cho sản xuất, kinh doanh, đầu tư và tiêu dùng, đóng góp trực tiếp vào quá trình công nghiệp hóa, hiện đại hóa đất nước.
Trong nhiều năm qua, tốc độ tăng trưởng dư nợ tín dụng luôn duy trì ở mức cao so với khu vực, song vẫn đảm bảo định hướng của Chính phủ và NHNN về kiểm soát quy mô phù hợp với mục tiêu ổn định kinh tế vĩ mô. Nguồn vốn tín dụng đã được ưu tiên phân bổ cho các lĩnh vực sản xuất, ngành nghề ưu tiên và động lực tăng trưởng mới như công nghiệp chế biến chế tạo, xuất khẩu, nông nghiệp công nghệ cao, năng lượng tái tạo… đồng thời hạn chế dòng vốn vào các lĩnh vực tiềm ẩn rủi ro cao như bất động sản, chứng khoán.
Việc định hướng dòng chảy tín dụng hợp lý đã góp phần nâng cao hiệu quả sử dụng vốn, hỗ trợ tái cơ cấu nền kinh tế theo hướng bền vững. Đến ngày 30/6/2025, dư nợ tín dụng toàn hệ thống đạt hơn 17,2 triệu tỉ đồng, tăng 9,9% so với cuối 2024 và tăng 19,32% so với cùng kỳ năm trước. Tín dụng nông nghiệp, nông thôn chiếm 23,16%, doanh nghiệp nhỏ và vừa chiếm 17,51% thể hiện sự ưu tiên cho khu vực nền tảng của nền kinh tế. Đặc biệt, các chương trình tín dụng trọng điểm như gói 100.000 tỉ đồng cho nông, lâm, thủy sản đã giải ngân 94% chỉ sau 5 tháng; Chương trình cho vay liên kết sản xuất lúa gạo chất lượng cao tại Đồng bằng sông Cửu Long đã giải ngân 3.700 tỉ đồng chỉ trong một tháng. Những kết quả này khẳng định tinh thần đồng hành, chia sẻ khó khăn cùng doanh nghiệp, góp phần thực hiện mục tiêu tăng trưởng 8% năm 2025. Có thể nói, cùng với nhiệm vụ ổn định kinh tế vĩ mô, hoạt động hỗ trợ doanh nghiệp và cung ứng tín dụng đã tạo nên một trụ cột quan trọng khác trong vai trò của ngành Ngân hàng ngày nay.
Bảo đảm an sinh xã hội và phát triển bền vững
Không chỉ là trụ cột tài chính, ngành Ngân hàng còn tiên phong trong các chương trình an sinh xã hội. Các chương trình tín dụng chính sách do Ngân hàng Chính sách xã hội (NHCSXH) triển khai đã bảo đảm nguồn vốn ưu đãi cho hộ nghèo, cận nghèo, lao động mất việc, người dân vùng sâu, vùng xa, vùng đồng bào dân tộc thiểu số, qua đó góp phần ổn định an sinh xã hội và thúc đẩy phát triển bao trùm. Đây cũng là minh chứng rõ nét cho vai trò xã hội của ngành Ngân hàng, không chỉ tập trung vào lợi nhuận mà còn thực hiện trách nhiệm với cộng đồng. Tính đến ngày 31/5/2025, tổng dư nợ tín dụng chính sách tại NHCSXH đạt 389.387 tỉ đồng, phục vụ hơn 6,8 triệu khách hàng, tăng 5,92% so với năm 2024.
Trong lĩnh vực ứng phó thiên tai và biến đổi khí hậu, ngành Ngân hàng đã kịp thời huy động nguồn lực hàng trăm tỉ đồng để cứu trợ khẩn cấp, cung cấp nhu yếu phẩm, thuốc men và hỗ trợ tái thiết cơ sở hạ tầng sau bão lũ, hạn hán hay sạt lở đất. Điển hình là các đợt cứu trợ tại miền Trung trong những năm mưa lũ lịch sử, hay hỗ trợ khôi phục sản xuất nông nghiệp sau hạn mặn ở đồng bằng sông Cửu Long. Bên cạnh các hoạt động hỗ trợ nhân đạo, ngành Ngân hàng còn đi đầu trong thúc đẩy các sáng kiến phát triển bền vững, trong đó tiêu biểu là chương trình “Ngân hàng xanh cho cuộc sống xanh”. Đây là định hướng tích hợp các yếu tố bảo vệ môi trường vào hoạt động cấp tín dụng, đầu tư và vận hành nội bộ, nhằm giảm thiểu tác động tiêu cực đến hệ sinh thái và khuyến khích các mô hình kinh doanh thân thiện với môi trường. Các ngân hàng đã áp dụng các tiêu chí môi trường - xã hội - quản trị (ESG) trong thẩm định dự án, ưu tiên tài trợ cho năng lượng tái tạo, sản xuất sạch và các công trình tiết kiệm năng lượng, đồng thời hạn chế cấp vốn cho các dự án gây ô nhiễm hoặc phá hủy môi trường tự nhiên.
Tiên phong chuyển đổi số
Trong bối cảnh Cách mạng công nghiệp lần thứ tư và xu hướng số hóa toàn cầu, ngành Ngân hàng Việt Nam đã xác định chuyển đổi số là một trong những chiến lược quan trọng nhằm nâng cao năng lực cạnh tranh, gia tăng hiệu quả hoạt động và tối ưu hóa trải nghiệm khách hàng. Nhờ sự định hướng và điều hành của NHNN, cùng với nỗ lực tự đổi mới của các tổ chức tín dụng, hệ thống ngân hàng đã đạt được nhiều thành tựu nổi bật, từng bước tiệm cận với chuẩn mực quốc tế về ngân hàng số và tài chính số. Hầu hết dịch vụ ngân hàng cơ bản hiện nay đã được cung cấp trên kênh số, với nhiều ngân hàng đạt trên 95% giao dịch qua kênh điện tử. Trong 5 tháng đầu năm 2025, giao dịch thanh toán không dùng tiền mặt tăng 45,44% về số lượng và 25,21% về giá trị so với cùng kỳ; giao dịch qua ATM giảm 15,33% về số lượng và 4,25% về giá trị, cho thấy sự dịch chuyển mạnh mẽ sang phương thức thanh toán số. Đặc biệt, hệ thống định danh và xác thực sinh trắc học đã xử lý hơn 113 triệu hồ sơ cá nhân và 711 nghìn hồ sơ tổ chức, với tỉ lệ thành công trên 98%, nâng cao an toàn và trải nghiệm người dùng. Đây là bước tiến quan trọng trong việc xây dựng hệ sinh thái số thông minh, đáp ứng yêu cầu của kỷ nguyên công nghệ 4.0.
Song song với đó, chủ trương thành lập Trung tâm tài chính quốc tế tại Việt Nam đã mở ra một không gian tập trung cho các hoạt động tài chính - ngân hàng mang tính chiến lược, tạo nền tảng cho việc triển khai các giải pháp công nghệ tài chính (Fintech), ngân hàng số và tích hợp các dịch vụ tài chính đa dạng. Ngành Ngân hàng cũng tiên phong trong thử nghiệm các cơ chế tín dụng có kiểm soát, một mô hình nhằm cân bằng giữa thúc đẩy đổi mới sáng tạo và đảm bảo an toàn hệ thống tài chính. Các mô hình sandbox trong lĩnh vực ngân hàng số, thanh toán điện tử và cho vay trực tuyến đang được triển khai, cho phép thử nghiệm các sản phẩm, dịch vụ tài chính mới trong môi trường kiểm soát chặt chẽ về pháp lý và kỹ thuật. Cách tiếp cận này giúp ngành Ngân hàng vừa đón đầu xu hướng công nghệ, vừa bảo vệ quyền lợi khách hàng và duy trì ổn định tài chính vĩ mô.
Đáng chú ý, chuyển đổi số không chỉ diễn ra ở tầng dịch vụ khách hàng, mà còn ở hạ tầng vận hành nội bộ. Các ngân hàng đã áp dụng công nghệ điện toán đám mây, phân tích dữ liệu nâng cao, chuỗi khối (Blockchain) và tự động hóa quy trình bằng robot (RPA) để tối ưu hóa hoạt động quản trị, giảm thời gian xử lý giao dịch, và nâng cao khả năng quản lý rủi ro. Ngoài ra, việc mở rộng các kênh giao dịch số từ Internet Banking, Mobile Banking, ví điện tử, đến thanh toán QR và NFC đã góp phần thúc đẩy tài chính toàn diện, đưa dịch vụ ngân hàng đến gần hơn với người dân, kể cả ở khu vực nông thôn và vùng sâu, vùng xa. Có thể nói, những thành tựu chuyển đổi số của ngành Ngân hàng không chỉ là bước tiến công nghệ, mà còn là minh chứng cho tư duy đổi mới, khả năng thích ứng và tầm nhìn chiến lược của ngành. Việc kết hợp giữa nền tảng dữ liệu vững chắc, hạ tầng công nghệ hiện đại và cơ chế thử nghiệm linh hoạt đã giúp ngành Ngân hàng không chỉ bắt kịp, mà ở nhiều khía cạnh đã vươn lên dẫn đầu trong ứng dụng công nghệ số tại khu vực
Nâng cao bình đẳng giới
Bình đẳng giới đã và đang trở thành một trong những tiêu chí quan trọng trong chiến lược phát triển bền vững của ngành Ngân hàng. Không chỉ dừng lại ở những cam kết mang tính nguyên tắc, ngành Ngân hàng đã có những bước tiến rõ rệt, cả về cơ cấu nhân sự lẫn chính sách hỗ trợ, nhằm tạo môi trường làm việc và cơ hội phát triển công bằng cho mọi giới. Một dấu mốc lịch sử được ghi nhận là lần đầu tiên trong gần 75 năm hình thành và phát triển, ngành Ngân hàng có nữ Thống đốc đầu tiên - phản ánh sự thay đổi trong tư duy quản trị nhân sự và ghi nhận năng lực lãnh đạo của phụ nữ trong lĩnh vực tài chính - ngân hàng vốn được xem là đầy áp lực và cạnh tranh khốc liệt. Đây không chỉ là thành tựu cá nhân mà còn là bước ngoặt văn hóa, khẳng định tính mở và khả năng trao quyền của Ngành đối với giới nữ ở những vị trí quyền lực cao nhất.
Ở khía cạnh chính sách, NHNN đã chủ động xây dựng và triển khai các chương trình tín dụng hướng đến nhóm yếu thế, đặc biệt là phụ nữ ở khu vực nông thôn, vùng sâu, vùng xa và các đối tượng phụ nữ khởi nghiệp. Các gói tín dụng ưu đãi, cùng với dịch vụ tư vấn tài chính và hỗ trợ kỹ thuật, đã giúp hàng triệu phụ nữ cải thiện khả năng tiếp cận nguồn vốn, mở rộng sản xuất, kinh doanh và nâng cao thu nhập. Đây là một phần trong chiến lược tài chính toàn diện của Việt Nam, phù hợp với các mục tiêu phát triển bền vững (SDGs) của Liên hợp quốc, đặc biệt là mục tiêu số 5 về bình đẳng giới và trao quyền cho phụ nữ, cũng như mục tiêu số 8 về tăng trưởng kinh tế bao trùm và bền vững. Ngoài ra, ngành Ngân hàng còn thúc đẩy các chương trình đào tạo, nâng cao năng lực và kỹ năng số cho phụ nữ trong Ngành, nhằm chuẩn bị nguồn nhân lực nữ chất lượng cao, sẵn sàng thích ứng với xu hướng chuyển đổi số và hội nhập quốc tế.
Việc kết hợp giữa cơ hội thăng tiến, đào tạo chuyên môn và hỗ trợ tài chính đã tạo nên một hệ sinh thái hỗ trợ phụ nữ toàn diện, từ giai đoạn khởi nghiệp đến khi đảm nhiệm các vị trí lãnh đạo cấp cao. Bình đẳng giới trong ngành Ngân hàng vì vậy không còn chỉ là khẩu hiệu, mà đã trở thành một chỉ dấu văn hóa tổ chức và lợi thế cạnh tranh nhân sự. Việc gia tăng sự hiện diện của phụ nữ trong các vị trí lãnh đạo và ra quyết định không chỉ cải thiện tính đa dạng trong quản trị, mà còn giúp Ngành có những góc nhìn đa chiều hơn trong hoạch định chiến lược, tăng khả năng sáng tạo và thích ứng trong môi trường kinh tế - tài chính đầy biến động.
Tăng cường hội nhập quốc tế
Hội nhập quốc tế là một trong những trụ cột chiến lược của ngành Ngân hàng trong thời kỳ đổi mới và toàn cầu hóa, đóng vai trò then chốt trong việc mở rộng không gian phát triển, nâng cao vị thế và uy tín của Việt Nam trên trường tài chính - tiền tệ quốc tế. Từ chỗ hoạt động chủ yếu trong phạm vi nội địa với cơ chế quản lý khép kín, ngành Ngân hàng đã từng bước mở cửa, tham gia sâu rộng vào các định chế tài chính quốc tế, đồng thời chủ động tiếp thu chuẩn mực và thông lệ quốc tế tiên tiến. Việc mở rộng hợp tác song phương và đa phương được triển khai mạnh mẽ, bao gồm ký kết và thực thi các thỏa thuận hợp tác với ngân hàng trung ương, cơ quan quản lý tài chính, tổ chức tín dụng hàng đầu thế giới.
Đặc biệt, trong các diễn đàn như Quỹ Tiền tệ Quốc tế (IMF), Ngân hàng Thế giới (WB), Ngân hàng Phát triển châu Á (ADB) và Hiệp hội các Ngân hàng Trung ương châu Á - Thái Bình Dương (SEACEN), Việt Nam đã và đang thể hiện vai trò ngày càng tích cực, đóng góp tiếng nói vào các vấn đề lớn của kinh tế - tài chính toàn cầu. Bên cạnh hợp tác thể chế, ngành Ngân hàng còn đẩy mạnh hội nhập tiêu chuẩn, cụ thể là áp dụng các chuẩn mực Basel về an toàn vốn, quản trị rủi ro và thanh khoản; triển khai các nguyên tắc của G20 và Ngân hàng Thanh toán Quốc tế (BIS) về hạ tầng thị trường tài chính; và xây dựng các khung pháp lý phù hợp với các hiệp định thương mại tự do thế hệ mới. Việc đồng bộ hóa chuẩn mực không chỉ nâng cao sức cạnh tranh của các ngân hàng Việt Nam, mà còn tạo điều kiện để hệ thống ngân hàng hội nhập trọn vẹn vào mạng lưới tài chính toàn cầu.
Ở khía cạnh thị trường, nhiều ngân hàng thương mại Việt Nam đã mở rộng hiện diện ra nước ngoài, thành lập chi nhánh, văn phòng đại diện và công ty con tại các trung tâm tài chính trong khu vực và trên thế giới. Hội nhập quốc tế còn thể hiện ở việc tham gia các sáng kiến tài chính xanh và tài chính bền vững, cùng chung tay giải quyết các vấn đề toàn cầu như biến đổi khí hậu và bất bình đẳng kinh tế.
Nhìn về tương lai - Ngành Ngân hàng tiếp bước phát triển cùng đất nước
80 năm kể từ mùa Thu lịch sử năm 1945, dòng chảy của ngành Ngân hàng đã hòa cùng mạch sống của dân tộc, từ những bước đi đầu tiên đầy gian khó đến một hệ thống hiện đại, hội nhập, vươn tầm quốc tế. Trên hành trình ấy, ngành Ngân hàng luôn giữ trọn sứ mệnh là “huyết mạch” của nền kinh tế, lặng lẽ nhưng bền bỉ nuôi dưỡng từng nhịp phát triển, thích ứng linh hoạt trước mọi biến động. Từ việc giữ vững ổn định kinh tế vĩ mô, đồng hành cùng doanh nghiệp và hoạt động sản xuất, kinh doanh, bảo đảm an sinh xã hội, tiên phong trong chuyển đổi số, thúc đẩy bình đẳng giới đến mở rộng hợp tác quốc tế, mỗi thành tựu đạt được là một dấu mốc khẳng định ý chí tự lực, tinh thần sáng tạo và khát vọng vươn lên không ngừng - những phẩm chất được hun đúc từ chính khí thế mùa Thu độc lập.
Ngày nay, từ nền tảng vững chắc ấy, ngành Ngân hàng bước vào giai đoạn mới với tầm nhìn chiến lược rõ ràng, tiếp tục đổi mới mô hình hoạt động, củng cố vị thế trụ cột của nền kinh tế, đồng hành sát cánh cùng Chính phủ, doanh nghiệp và người dân. Đến năm 2030, mục tiêu giao dịch số chiếm trên 95% tổng giao dịch, thanh toán không dùng tiền mặt phổ cập trên toàn quốc; tín dụng xanh đạt tối thiểu 15% tổng dư nợ, đóng góp mạnh mẽ vào cam kết phát thải ròng bằng “0” (Net Zero) vào năm 2050. Đồng thời, Ngành sẽ mở rộng cánh cửa hội nhập, tham gia sâu rộng các diễn đàn tài chính - ngân hàng toàn cầu, nâng cao thứ hạng Việt Nam trên các bảng xếp hạng quốc tế về môi trường kinh doanh và an toàn hệ thống tài chính. Từ điểm tựa 80 năm vẻ vang của đất nước, ngành Ngân hàng tiếp tục viết tiếp câu chuyện đồng hành cùng doanh nghiệp và người dân - về một mạch sống bền bỉ, kiên cường, dẫn dòng chảy thịnh vượng tới tương lai.
Tài liệu tham khảo
1. NHNN (2025), Báo cáo tóm tắt hoạt động ngân hàng 6 tháng đầu năm và nhiệm vụ, giải pháp 6 tháng cuối năm 2025.
2. Cục Thống kê (2025), Báo cáo tình hình kinh tế - xã hội 6 tháng đầu năm 2025.
3. World Bank (2024), Vietnam Development Report 2024: Leveraging Digital Transformation for Sustainable Growth. Washington, DC: World Bank Group.
4. Asian Development Bank (2024), Asian Development Outlook 2024: Economic Recovery and Sustainability.
5. NHNN, Tóm lược lịch sử hoạt động của ngành Ngân hàng Việt Nam.
Tin bài khác


Rủi ro thanh khoản, hàm lượng vốn chủ sở hữu và khả năng sinh lời của các ngân hàng thương mại khu vực Đông Nam Á

Tác động của tín dụng vi mô đến thu nhập hộ gia đình công nhân tại tỉnh Bình Dương

Tín dụng tiếp tục là điểm sáng của ngành Ngân hàng

Các yếu tố ảnh hưởng đến sự hài lòng của sinh viên khi mua sắm trực tuyến: Nghiên cứu tại các trường đại học trên địa bàn thành phố Thủ Dầu Một

Tiếp tục phát huy hiệu quả tín dụng chính sách gắn với Chương trình OCOP tại tỉnh Quảng Ngãi

Hệ thống Ngân hàng Khu vực 14: Khơi thông vốn tín dụng phát triển kinh tế địa phương

Hoạt động của hệ thống ngân hàng Khu vực 15 góp phần phát triển kinh tế địa phương

Khai thác giá trị kinh tế từ ngành công nghiệp âm nhạc Việt Nam trong kỷ nguyên số

Thủ tướng: Có chính sách ưu tiên, nguồn lực ưu tiên, tín dụng ưu tiên với vùng đồng bào dân tộc thiểu số và miền núi

Hội đồng quản trị tại ngân hàng thương mại cổ phần theo Luật Các tổ chức tín dụng năm 2024

Chuẩn hóa tỷ lệ an toàn vốn: Bước tiến mới trong quản lý rủi ro và nâng cao sức chống chịu của hệ thống ngân hàng

Tiếp tục ổn định lãi suất, hỗ trợ nền kinh tế

Rủi ro thanh khoản, hàm lượng vốn chủ sở hữu và khả năng sinh lời của các ngân hàng thương mại khu vực Đông Nam Á

Cục Dự trữ Liên bang Mỹ trước ngã rẽ quyết định về lãi suất

Vị thế của đô la Mỹ trên thị trường tài chính toàn cầu

Kinh nghiệm quốc tế về áp dụng Hiệp ước vốn Basel III trong hoạt động ngân hàng và khuyến nghị cho Việt Nam
