Áp dụng chuẩn mực quốc tế trong xây dựng Báo cáo Phát triển bền vững tại Agribank

Nghiên cứu - Trao đổi
Bài viết phân tích cơ sở lý luận, thực tiễn và lộ trình xây dựng Báo cáo Phát triển bền vững của Agribank theo các chuẩn mực quốc tế, qua đó làm rõ vai trò của báo cáo như một công cụ chiến lược giúp nâng cao minh bạch môi trường, xã hội và quản trị doanh nghiệp (ESG), tăng khả năng tiếp cận vốn xanh và uy tín thương hiệu.
aa

Tóm tắt: Bài viết tập trung phân tích cơ sở lý luận, thực tiễn và lộ trình xây dựng Báo cáo Phát triển bền vững tại Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn Việt Nam (Agribank) trên nền tảng các chuẩn mực quốc tế như Sáng kiến Báo cáo Toàn cầu (Global Reporting Initiative - GRI); Lực lượng Đặc nhiệm về công bố thông tin tài chính liên quan đến Khí hậu (Task Force on Climate-related Financial Disclosures - TCFD) và IFRS S1-S2 do Hội đồng Chuẩn mực Báo cáo bền vững quốc tế (ISSB) ban hành. Bài viết nghiên cứu vai trò của Báo cáo Phát triển bền vững với tư cách là một công cụ chiến lược, góp phần nâng cao tính minh bạch trong công bố thông tin liên quan đến ESG, đồng thời gia tăng khả năng tiếp cận nguồn vốn xanh và củng cố uy tín thương hiệu của ngân hàng. Trên cơ sở phân tích thực trạng triển khai ESG tại Agribank, bài viết đề xuất lộ trình xây dựng báo cáo tích hợp, thiết lập cơ sở dữ liệu tập trung về ESG (ESG Data Hub), phát triển nguồn nhân lực chuyên trách và thúc đẩy hợp tác quốc tế. Các đề xuất này hướng đến mục tiêu công bố Báo cáo Phát triển bền vững phù hợp với thông lệ quốc tế trong giai đoạn 2026 - 2030, qua đó góp phần thực hiện mục tiêu phát triển ngân hàng theo định hướng xanh, bền vững và đạt phát thải ròng bằng "0".

Từ khóa: Báo cáo Phát triển bền vững, ESG, Agribank, chuẩn mực quốc tế.

APPLYING INTERNATIONAL STANDARDS IN BUILDING THE SUSTAINABILITY REPORT AT AGRIBANK

Abstract: The article analyzes the theoretical framework, practical context and roadmap for building a Sustainability Report at Vietnam Bank for Agriculture and Rural Development (Agribank) in alignment with international standards such as Global Reporting Initiative (GRI), Task Force on Climate-related Financial Disclosures (TCFD), and International Financial Reporting Standards (IFRS) S1-S2 by International Sustainability Standards Board (ISSB). The article examines the role of the Sustainability Report as a strategic tool for enhancing ESG transparency, improving access to green finance, and strengthening Agribank’s reputation. Based on the current implementation of ESG initiatives, the article proposes an integrated reporting model, the establishment of a centralized ESG Data Hub, specialized ESG training and international collaboration. These efforts aim to guide the disclosure of Sustainability Reports in alignment with international practices for the period 2026 - 2030, thereby contributing to the development of a green, sustainable banking system and the achievement of net-zero emissions.

Keywords: Sustainability Report, ESG, Agribank, international standards.

Trong bối cảnh biến đổi khí hậu ngày càng gia tăng, cùng với áp lực từ xã hội và yêu cầu minh bạch thông tin từ các nhà đầu tư quốc tế, các tổ chức tài chính không còn được đánh giá đơn thuần dựa trên hiệu quả tài chính, mà ngày càng chịu sự giám sát về hiệu quả thực hiện các tiêu chí ESG. Trong xu thế đó, Báo cáo Phát triển bền vững đã trở thành một công cụ chiến lược, cho phép các ngân hàng thể hiện cam kết đối với phát triển bền vững, minh bạch hóa hoạt động và nâng cao uy tín với các bên liên quan bao gồm cổ đông, khách hàng và các tổ chức tài trợ quốc tế.

Đối với Agribank - ngân hàng giữ vai trò then chốt trong lĩnh vực tín dụng nông nghiệp, nông thôn và sở hữu mạng lưới hoạt động rộng khắp trên toàn quốc - việc xây dựng Báo cáo Phát triển bền vững theo chuẩn mực quốc tế không chỉ đáp ứng các yêu cầu quản trị nội bộ, mà còn mở ra cơ hội tiếp cận nguồn vốn xanh toàn cầu, nâng cao năng lực cạnh tranh và góp phần thiết thực vào việc thực hiện Chiến lược quốc gia về phát triển bền vững.

Báo cáo Phát triển bền vững theo chuẩn quốc tế giúp doanh nghiệp nâng cao quản trị, tiếp cận vốn xanh và tăng năng lực cạnh tranh
Báo cáo Phát triển bền vững theo chuẩn quốc tế giúp doanh nghiệp nâng cao quản trị, tiếp cận vốn xanh và tăng năng lực cạnh tranh (Nguồn ảnh: Internet)

1. Cơ sở lý thuyết và mô hình chuẩn quốc tế cho Báo cáo Phát triển bền vững

Trong bối cảnh toàn cầu hóa, biến đổi khí hậu và áp lực từ các cam kết quốc tế về phát thải ròng bằng "0" (Net Zero), việc lồng ghép yếu tố ESG đã trở thành một yêu cầu tất yếu trong chiến lược hoạt động của các tổ chức tài chính, đặc biệt là các ngân hàng thương mại (NHTM). ESG là bộ ba trụ cột phản ánh các tác động phi tài chính của tổ chức đến môi trường, xã hội và cơ chế quản trị, bên cạnh các chỉ tiêu tài chính truyền thống.

(i) Trụ cột Môi trường (E - Environment): Thể hiện cách tổ chức sử dụng và quản lý tài nguyên thiên nhiên, bao gồm phát thải khí nhà kính, tiêu thụ năng lượng, quản lý chất thải, sử dụng nước, bảo tồn đa dạng sinh học và chuyển đổi sang năng lượng tái tạo.

(ii) Trụ cột Xã hội (S - Social): Đánh giá mức độ trách nhiệm xã hội của tổ chức thông qua các yếu tố như điều kiện làm việc, phúc lợi và đào tạo nhân viên, bình đẳng giới, chính sách nhân sự, quan hệ với khách hàng, đối tác, cộng đồng, cũng như mức độ đóng góp cho an sinh xã hội.

(iii) Trụ cột Quản trị (G - Governance): Phản ánh năng lực quản trị nội bộ, cơ cấu tổ chức, vai trò của Hội đồng quản trị, hệ thống kiểm soát rủi ro, đạo đức kinh doanh, tuân thủ pháp luật và tính minh bạch trong công bố thông tin.

Theo Khan, Serafeim và Yoon (2023), việc thực thi các tiêu chí ESG không chỉ góp phần quản trị rủi ro phi tài chính mà còn giúp nâng cao khả năng cạnh tranh, thu hút nguồn vốn quốc tế và củng cố uy tín thương hiệu trong dài hạn.

Báo cáo Phát triển bền vững là tài liệu công bố định kỳ, tổng hợp thông tin và dữ liệu liên quan đến việc thực hiện các tiêu chí ESG của tổ chức. Báo cáo này phản ánh một cách toàn diện mức độ cam kết, kết quả đạt được và tác động thực tế của doanh nghiệp đối với mục tiêu phát triển bền vững. Nội dung báo cáo thường bao gồm sự kết hợp giữa các chỉ số định lượng như lượng phát thải khí nhà kính, tỉ trọng tín dụng xanh, số lượng nhân viên được đào tạo, tỉ lệ nữ giới trong đội ngũ lãnh đạo và phân tích định tính bao gồm chính sách, chiến lược, chương trình hành động và các sáng kiến ESG tiêu biểu.

Hiện nay, nhiều tổ chức tài chính trên thế giới, trong đó có các ngân hàng tại Việt Nam đã và đang áp dụng các chuẩn mực Báo cáo Phát triển bền vững theo thông lệ quốc tế. Trong số đó, ba khung tiêu chuẩn được sử dụng phổ biến gồm: (i) GRI: Cung cấp bộ tiêu chuẩn toàn diện về công bố thông tin liên quan đến ESG; (ii) TCFD: Tập trung vào việc nhận diện và công bố rủi ro cũng như cơ hội tài chính phát sinh từ biến đổi khí hậu; (iii) ISSB với hai chuẩn mực IFRS S1 và IFRS S2: Hướng dẫn công bố thông tin về phát triển bền vững và các vấn đề liên quan đến khí hậu theo chuẩn kế toán quốc tế.

Việc áp dụng các chuẩn mực này không chỉ góp phần nâng cao tính minh bạch, khả năng so sánh và độ tin cậy của Báo cáo Phát triển bền vững, mà còn tạo điều kiện thuận lợi cho các tổ chức tài chính, trong đó có ngân hàng, tiếp cận hiệu quả hơn nguồn vốn xanh, nâng cao uy tín thương hiệu và đẩy mạnh hội nhập với thị trường tài chính toàn cầu (GRI, 2023; ISSB, 2024).

Theo thông lệ quốc tế, Báo cáo Phát triển bền vững trong lĩnh vực ngân hàng cần được xây dựng theo mô hình báo cáo tích hợp, kết hợp hài hòa giữa các yếu tố tài chính và phi tài chính, nhằm cung cấp một bức tranh toàn diện về hoạt động, rủi ro và giá trị tạo ra cho các bên liên quan.

Một cấu trúc báo cáo chuẩn có thể bao gồm các phần chính sau: Tuyên bố của Lãnh đạo cấp cao, khẳng định cam kết của ngân hàng đối với phát triển bền vững; chiến lược và quản trị ESG trình bày mục tiêu, mô hình quản trị, cơ chế điều phối và giám sát; nhận diện rủi ro và cơ hội ESG đánh giá các yếu tố tác động đến hoạt động kinh doanh; mục tiêu và hệ thống chỉ tiêu xác định các chỉ số hiệu suất chính (KPI), chỉ số rủi ro chính (KRI) cụ thể cho từng trụ cột ESG; kết quả thực hiện và phân tích xu hướng thể hiện bằng số liệu, biểu đồ và so sánh qua các năm; các yếu tố vĩ mô liên quan gắn báo cáo với chiến lược quốc gia, xu thế toàn cầu; phụ lục và hệ thống chỉ số GRI/TCFD/ISSB, cung cấp dữ liệu chi tiết và phương pháp tính toán.

Ba nhóm chỉ tiêu trọng tâm trong báo cáo gồm: (i) E: Lượng khí phát thải (Scope 1, Scope 2, Scope 3), mức tiêu thụ năng lượng và nước, tỉ lệ tín dụng xanh, quy mô đầu tư dự án giảm phát thải carbon, tỉ lệ sử dụng năng lượng tái tạo; (ii) S: Số lượng và cơ cấu nhân viên, tỉ lệ nữ giới trong quản lý, mức độ đa dạng và hòa nhập (Diversity, Equity, Inclusion - DEI), số giờ đào tạo trung bình, phúc lợi xã hội, chỉ số hài lòng của người lao động, hoạt động cộng đồng và mức độ bảo vệ khách hàng; (iii) G: Cơ cấu Hội đồng quản trị, tỉ lệ thành viên độc lập, chính sách quản lý rủi ro ESG, hệ thống kiểm toán nội bộ, tuân thủ pháp luật, minh bạch thông tin và văn hóa liêm chính trong kinh doanh.

Mô hình này không chỉ giúp ngân hàng đáp ứng các yêu cầu công bố thông tin của cơ quan quản lý, mà còn tạo lập cơ sở dữ liệu ESG thống nhất, hỗ trợ quá trình ra quyết định chiến lược và đánh giá hiệu quả quản trị rủi ro.

Hình 1. Sơ đồ cấu trúc Báo cáo Phát triển bền vững theo chuẩn quốc tế

Nguồn: Tổng hợp của tác giả dựa trên GRI, TCFD, ISSB, 2025
Nguồn: Tổng hợp của tác giả dựa trên GRI, TCFD, ISSB (2025)

2. Thực trạng triển khai ESG và Báo cáo Phát triển bền vững tại Agribank

2.1. Xu hướng chung và khung chính sách quốc gia

Trong những năm gần đây, Việt Nam đã thể hiện quyết tâm mạnh mẽ trong việc thúc đẩy phát triển tài chính xanh và thực thi ESG trong lĩnh vực ngân hàng. Chính phủ và Ngân hàng Nhà nước Việt Nam (NHNN) đã ban hành hàng loạt văn bản pháp lý, chiến lược và chương trình hành động nhằm định hướng hệ thống tài chính hướng tới mục tiêu phát triển bền vững, trung hòa carbon vào năm 2050, cụ thể bao gồm như:

- Quyết định số 1658/QĐ-TTg ngày 01/10/2021 của Thủ tướng Chính phủ phê duyệt Chiến lược quốc gia về tăng trưởng xanh giai đoạn 2021 - 2030, tầm nhìn đến 2050, đặt ra mục tiêu giảm ít nhất 15% cường độ phát thải khí nhà kính vào năm 2030 và chuyển dịch cơ cấu tín dụng theo hướng xanh hóa.

- Quyết định số 450/QĐ-TTg ngày 13/4/2022 của Thủ tướng Chính phủ phê duyệt Chiến lược Quốc gia về Bảo vệ môi trường đến năm 2030, tầm nhìn đến năm 2050, khẳng định vai trò của khu vực tài chính - ngân hàng trong huy động nguồn lực xã hội hóa cho phát triển xanh.

- Thông tư số 17/2022/TT-NHNN ngày 23/12/2022 hướng dẫn thực hiện quản lý rủi ro về môi trường trong hoạt động cấp tín dụng của tổ chức tín dụng (TCTD), chi nhánh ngân hàng nước ngoài (có hiệu lực từ ngày 01/6/2023) yêu cầu các TCTD xây dựng Hệ thống Quản lý rủi ro môi trường - xã hội (ESMS) đối với các khoản vay có nguy cơ cao.

- Quyết định số 1408/QĐ-NHNN ngày 26/7/2023 của Thống đốc NHNN về việc ban hành kế hoạch hành động của ngành Ngân hàng thực hiện Chiến lược quốc gia về tăng trưởng xanh giai đoạn 2021 - 2030 và đề án về những nhiệm vụ, giải pháp triển khai kết quả hội nghị COP26, trong đó nhấn mạnh nhiệm vụ xây dựng Bộ chỉ tiêu ESG ngành Ngân hàng, thúc đẩy Báo cáo Phát triển bền vững định kỳ và tín dụng xanh.

- Sổ tay Hướng dẫn Hệ thống quản lý rủi ro môi trường và xã hội (2025). Đây là công cụ quan trọng hỗ trợ các TCTD trong việc nhận diện, đánh giá và kiểm soát rủi ro môi trường - xã hội trong hoạt động cấp tín dụng. Việc triển khai ESMS giúp chuẩn hóa dữ liệu ESG, nâng cao minh bạch thông tin và tạo nền tảng cho việc xây dựng Báo cáo Phát triển bền vững theo các chuẩn mực quốc tế như GRI và IFRS S1-S2.

Theo báo cáo của NHNN, đến tháng 3/2025 đã có 57 TCTD thực hiện đánh giá rủi ro môi trường - xã hội trong danh mục tín dụng, với tổng dư nợ liên quan đạt 3,62 triệu tỉ đồng, tăng gấp hơn 15 lần so với năm 2017. Trong đó, dư nợ tín dụng xanh toàn hệ thống đạt 704.244 tỉ đồng, chiếm 4,3% tổng dư nợ quốc gia, với tốc độ tăng trưởng bình quân 21,2%/năm giai đoạn 2017 - 2024.

Một số ngân hàng như NHTM cổ phần Đầu tư và Phát triển Việt Nam (BIDV), NHTM cổ phần Ngoại thương Việt Nam (Vietcombank), NHTM cổ phần Việt Nam Thịnh Vượng (VPBank), NHTM cổ phần Phát triển Thành phố Hồ Chí Minh (HDBank) đã công bố Báo cáo Phát triển bền vững độc lập theo chuẩn GRI hoặc TCFD, đồng thời ban hành Chiến lược ESG gắn với mô hình kinh doanh. Tuy nhiên, phần lớn các ngân hàng quy mô nhỏ và vừa vẫn dừng lại ở mức tích hợp nội dung ESG vào báo cáo thường niên, chưa có hệ thống dữ liệu chuẩn hóa hoặc kiểm toán độc lập, khiến khả năng so sánh và minh bạch hóa còn hạn chế (PwC Việt Nam, 2024).

2.2. Triển khai ESG và Báo cáo Phát triển bền vững tại Agribank

Nhận thức và cam kết ở cấp chiến lược

Là NHTM Nhà nước có quy mô lớn nhất Việt Nam với gần 2.300 chi nhánh và phòng giao dịch trên toàn quốc, Agribank giữ vai trò then chốt trong việc thực thi chính sách tín dụng phục vụ phát triển nông nghiệp, nông thôn và kinh tế địa phương. Trong những năm gần đây, Agribank đã chuyển hướng mạnh mẽ theo định hướng ngân hàng xanh, ngân hàng phát triển bền vững, thông qua việc từng bước tích hợp các yếu tố ESG vào chiến lược phát triển dài hạn.

Năm 2024 đánh dấu một bước ngoặt quan trọng trong quá trình chuyển đổi chiến lược của Agribank, với việc ban hành Bộ tiêu chuẩn ESG nội bộ theo Quyết định số 1380/QĐ-HĐTV-ĐCTC ngày 25/11/2024, cùng với Kế hoạch hành động ESG toàn hệ thống được xác lập tại Văn bản số 19909/NHNo-ĐCTC ngày 27/12/2024. Hai văn bản này đã đặt nền móng cho một khung hành động thống nhất giai đoạn 2024 - 2030, phản ánh cam kết mạnh mẽ từ cấp lãnh đạo cao nhất đối với phát triển bền vững. Theo đó, Agribank xác định 5 nhóm mục tiêu trọng tâm trong lộ trình ESG, bao gồm: (i) Phát triển tín dụng xanh và tài chính xanh, phù hợp với Chiến lược Tăng trưởng xanh quốc gia; (ii) Tăng cường quản trị rủi ro môi trường - xã hội trong hoạt động cấp tín dụng, bảo đảm tính bền vững và an toàn hệ thống; (iii) Thúc đẩy bình đẳng, phúc lợi và an sinh cho nhân viên, khách hàng và cộng đồng địa phương; (iv) Minh bạch hóa thông tin và nâng cao năng lực quản trị doanh nghiệp, hướng tới tiêu chuẩn quốc tế; (v) Hướng tới công bố Báo cáo Phát triển bền vững độc lập theo các chuẩn mực quốc tế như GRI và IFRS S1-S2 (ISSB) trong giai đoạn 2026 - 2030.

Kết quả bước đầu trong triển khai ESG tại Agribank

Về tín dụng xanh: Đến tháng 6/2025, dư nợ tín dụng xanh của Agribank đạt gần 12.000 tỉ đồng, chiếm khoảng 1,7% tổng dư nợ, chủ yếu tập trung ở các dự án nông nghiệp công nghệ cao, năng lượng tái tạo, xử lý rác thải và lâm nghiệp bền vững (Tạp chí Ngân hàng, 2025). Agribank cũng đang xây dựng Khung tài chính xanh và dự kiến công bố ý kiến đánh giá độc lập (SPO) trong năm 2025 để hướng tới phát hành trái phiếu xanh.

Về quản trị ESG: Agribank đã thành lập Ban Chỉ đạo ESG và Tổ giúp việc tại Trụ sở chính, xây dựng mô hình Tổ công tác ESG tại chi nhánh, chịu trách nhiệm thu thập dữ liệu, giám sát và báo cáo định kỳ.

Về trách nhiệm xã hội: Trong năm 2024, Agribank dành hơn 500 tỉ đồng cho các hoạt động an sinh xã hội như hỗ trợ vùng khó khăn, giáo dục, y tế và phòng chống thiên tai. Chương trình “Vì tương lai xanh” đã trở thành thông điệp xuyên suốt trong toàn hệ thống.

Về năng lượng và môi trường: Agribank triển khai chương trình tiết kiệm năng lượng và văn phòng xanh, giảm tiêu thụ điện, nước và giấy thông qua số hóa quy trình nghiệp vụ.

Về công bố thông tin: Agribank đã xây dựng chuyên trang ESG trên Website chính thức, công bố các chính sách, chỉ tiêu và kế hoạch hành động phát triển bền vững. Đồng thời tích hợp Báo cáo Phát triển bền vững trong Báo cáo thường niên 2024, tiến tới phát hành Báo cáo Phát triển bền vững độc lập vào năm 2026.

Những hạn chế và nguyên nhân

Mặc dù đã đạt được nhiều kết quả tích cực, việc triển khai ESG tại Agribank vẫn còn một số hạn chế cần khắc phục: Một là, chưa có Báo cáo Phát triển bền vững độc lập theo chuẩn quốc tế; thông tin ESG vẫn tích hợp trong báo cáo thường niên hoặc truyền thông nội bộ. Hai là, hệ thống dữ liệu ESG chưa đồng bộ, còn phân tán giữa các khối tín dụng - nhân sự - quản trị rủi ro - công nghệ thông tin, chưa hình thành cơ sở dữ liệu ESG tập trung (Data Hub). Ba là, công tác đo lường phát thải và rủi ro khí hậu (Scope 1, 2, 3) mới ở giai đoạn thí điểm, chưa có công cụ định lượng chuẩn hóa. Bốn là, thiếu kiểm toán và xác minh độc lập cho dữ liệu ESG, khiến việc đánh giá mức độ tuân thủ quốc tế còn hạn chế. Năm là, nhân sự chuyên trách về ESG còn mỏng, chủ yếu kiêm nhiệm, chưa được đào tạo chuyên sâu theo chuẩn mực GRI hoặc ISSB.

Trong bối cảnh NHNN đang xây dựng Khung chỉ tiêu ESG quốc gia cho ngành Ngân hàng giai đoạn 2025 - 2030, Agribank có nhiều điều kiện thuận lợi để triển khai Báo cáo Phát triển bền vững theo chuẩn quốc tế với một số định hướng trọng tâm như: Xây dựng ESG Data Hub, kết nối dữ liệu từ các mảng tín dụng, nhân sự, công nghệ, trách nhiệm xã hội (CSR) và quản trị rủi ro; phát hành Báo cáo Phát triển bền vững đầu tiên vào năm 2026 theo chuẩn GRI và IFRS S1-S2 hướng tới báo cáo kiểm toán độc lập; tăng cường hợp tác quốc tế với Tập đoàn Tài chính Quốc tế (IFC), Ngân hàng Phát triển châu Á (ADB), Kiểm toán PwC, Kiểm toán Ernst & Young và các tổ chức kiểm toán ESG để nâng cao chất lượng báo cáo và năng lực đánh giá nội bộ; đào tạo đội ngũ chuyên trách ESG tại chi nhánh, xây dựng mạng lưới “Cán bộ ESG Agribank” nhằm lan tỏa nhận thức và kỹ năng quản lý bền vững trong toàn hệ thống; ứng dụng công nghệ số và trí tuệ nhân tạo (AI) trong thu thập, phân tích và trực quan hóa dữ liệu ESG, phục vụ công tác giám sát và ra quyết định chiến lược.

3. Giải pháp và lộ trình xây dựng Báo cáo Phát triển bền vững tại Agribank theo chuẩn quốc tế

Việc xây dựng Báo cáo Phát triển bền vững tại Agribank cần được xem như một chương trình chiến lược cấp hệ thống, gắn liền với chuyển đổi số, quản trị rủi ro toàn diện và hội nhập quốc tế. Báo cáo Phát triển bền vững không chỉ là công cụ minh bạch hóa thông tin ESG mà còn là nền tảng quản trị dữ liệu, hỗ trợ ra quyết định chiến lược và truyền thông thương hiệu bền vững thể hiện cam kết của Agribank đối với khách hàng, cộng đồng và các bên liên quan.

Một là, hoàn thiện khung tiêu chuẩn và quy trình công bố báo cáo

Agribank cần ban hành Bộ Quy chế Báo cáo Phát triển bền vững, quy định rõ phạm vi công bố, cấu trúc nội dung, phương pháp đo lường, trách nhiệm đơn vị và chu kỳ cập nhật dữ liệu. Bộ quy chế này tham chiếu chuẩn GRI Standards 2023 và IFRS S2 (ISSB), đồng thời tích hợp các chỉ tiêu bắt buộc theo hướng dẫn của NHNN trong lộ trình ESG ngành Ngân hàng, cấu trúc gồm 6 phần chính: (i) Tuyên bố lãnh đạo cấp cao khẳng định tầm nhìn và cam kết phát triển bền vững; (ii) Quản trị ESG và hệ thống quản lý rủi ro mô tả mô hình tổ chức, phân quyền và cơ chế giám sát; (iii) Kết quả hoạt động ESG theo chỉ tiêu định lượng, gồm tín dụng xanh, phát thải, bình đẳng giới, an sinh xã hội…; (iv) Chiến lược và mục tiêu ESG đến năm 2030 gắn với chiến lược tổng thể Agribank; (v) Gắn kết với 17 Mục tiêu Phát triển bền vững của Liên hợp quốc (UN SDGs); (vi) Phụ lục GRI/ISSB và các chỉ số chi tiết, cho phép đối chiếu và kiểm chứng minh bạch.

Hai là, xây dựng ESG Data Hub

Nhằm bảo đảm tính chính xác, minh bạch và khả năng đối chiếu với các chuẩn mực quốc tế, Agribank cần thiết lập một Trung tâm Dữ liệu ESG tích hợp, có khả năng kết nối và đồng bộ với các hệ thống hiện hữu như Core Banking, hệ thống quản trị rủi ro, hệ thống tín dụng xanh và các nền tảng dữ liệu nội bộ khác. Hệ thống này cần được thiết kế để thực hiện các chức năng cốt lõi, bao gồm: Tự động thu thập, xử lý và tổng hợp dữ liệu ESG từ toàn bộ mạng lưới chi nhánh; lưu trữ thông tin có kiểm soát truy xuất bảo đảm an toàn và bảo mật; đồng thời cung cấp dữ liệu đầu vào phục vụ công bố thông tin theo các chuẩn mực như GRI, IFRS S1-S2 và các yêu cầu báo cáo định kỳ của NHNN.

Về mặt công nghệ, hệ thống được đề xuất ứng dụng các giải pháp tiên tiến như: AI để phân tích phát thải và nhận diện rủi ro khí hậu; công nghệ chuỗi khối (Blockchain) nhằm xác thực tính toàn vẹn của dữ liệu ESG; cùng với bảng điều khiển ESG thời gian thực (real-time ESG dashboard) phục vụ giám sát và hỗ trợ ra quyết định chiến lược ở cấp lãnh đạo.

ESG Data Hub sẽ đóng vai trò nền tảng trong việc định lượng phát thải khí nhà kính theo ba phạm vi (Scope 1, 2 và 3), tính toán rủi ro khí hậu liên quan đến danh mục tín dụng, đồng thời phục vụ mô hình hóa các kịch bản chuyển đổi hướng tới mục tiêu phát thải ròng bằng "0" của Agribank.

Ba là, nâng cao năng lực nhân sự và tổ chức thực thi ESG

Để bảo đảm tính chuyên nghiệp và bền vững, Agribank xem xét thiết lập bộ máy chuyên trách ESG ở cả cấp Trụ sở chính và Chi nhánh. Cụ thể, xem xét bổ nhiệm Giám đốc Phát triển bền vững (Chief Sustainability Officer - CSO) và bộ phận ESG trực thuộc Hội đồng thành viên, làm đầu mối điều phối giữa các khối nghiệp vụ: Khối tín dụng và rủi ro, tích hợp ESG vào quy trình thẩm định tín dụng, giám sát danh mục rủi ro phi tài chính; Khối nhân sự (HR) triển khai đào tạo ESG toàn hệ thống; Khối Công nghệ thông tin phát triển nền tảng ESG Data Hub; Khối kiểm toán chuẩn bị cho kiểm toán ESG độc lập theo chuẩn quốc tế.

Ngoài ra, Agribank cần triển khai Chương trình Đào tạo ESG chuẩn quốc tế với 3 cấp độ: Nhận thức cơ bản (Foundation) đối với toàn hệ thống; nghiệp vụ chuyên sâu (Practitioner) dành cho cán bộ phụ trách ESG tại chi nhánh; chứng chỉ quốc tế (Professional) để đào tạo chuyên gia có chứng chỉ quốc tế (GRI, ISSB, PCAF).

Bốn là, tăng cường hợp tác quốc tế và bảo đảm chất lượng báo cáo

Agribank nên chủ động hợp tác với các tổ chức quốc tế như IFC, ADB, PwC, Deloitte, KPMG và Global Reporting Initiative (GRI) để hỗ trợ đào tạo, tư vấn và đảm bảo chất lượng báo cáo; xây dựng Benchmark Report, so sánh thực tiễn ESG của Agribank với các ngân hàng trong khu vực; tham gia mạng lưới quốc tế như Net-Zero Banking Alliance (NZBA) và Partnership for Carbon Accounting Financials (PCAF) để khẳng định vị thế quốc tế và cam kết phát thải ròng bằng "0".

4. Lộ trình thực hiện Báo cáo Phát triển bền vững Agribank giai đoạn 2025 - 2030

Bảng 1. Đề xuất lộ trình thực hiện Báo cáo Phát triển bền vững Agribank giai đoạn 2025 - 2030

Nguồn: Tổng hợp và đề xuất dựa trên định hướng ESG Agribank (2024 - 2030)
Nguồn: Tổng hợp và đề xuất dựa trên định hướng ESG Agribank (2024 - 2030)

Hình 2. Sơ đồ minh họa lộ trình xây dựng Báo cáo Phát triển bền vững Agribank giai đoạn 2025 - 2030

Nguồn: Tác giả tổng hợp và đề xuất
Nguồn: Tác giả tổng hợp và đề xuất

Việc triển khai lộ trình Báo cáo Phát triển bền vững theo chuẩn quốc tế dự kiến mang lại nhiều giá trị chiến lược cho Agribank như: Tăng 30% khả năng tiếp cận vốn xanh và vốn quốc tế nhờ minh bạch thông tin ESG; giảm 15 - 20% rủi ro tín dụng môi trường - xã hội trong danh mục cho vay nông nghiệp; tiết kiệm 25% thời gian tổng hợp và xử lý dữ liệu khi triển khai hệ thống ESG Data Hub; nâng cao uy tín thương hiệu, cải thiện xếp hạng ESG quốc gia, đóng góp tích cực cho mục tiêu Net-Zero 2050 của Việt Nam.

Việc triển khai lộ trình Báo cáo Phát triển bền vững tại Agribank không chỉ giúp ngân hàng đáp ứng chuẩn mực quốc tế, mà còn là bước đột phá trong quản trị chiến lược, quản lý rủi ro và chuyển đổi xanh toàn diện. Đây là minh chứng rõ nét cho cam kết “Ngân hàng vì cộng đồng - Vì tương lai xanh”, đồng thời khẳng định vai trò của Agribank trong hệ thống tài chính Việt Nam, hướng tới phát triển bền vững và hội nhập quốc tế.

5. Kết luận

Việc xây dựng và công bố Báo cáo Phát triển bền vững theo các chuẩn mực quốc tế được xem là xu thế tất yếu trong quản trị ngân hàng hiện đại, thể hiện năng lực tích hợp hiệu quả các yếu tố ESG vào chiến lược tăng trưởng dài hạn của tổ chức. Không chỉ là công cụ minh bạch hóa thông tin, Báo cáo Phát triển bền vững còn phản ánh mức độ sẵn sàng và cam kết của tổ chức tài chính trong việc đáp ứng các tiêu chuẩn toàn cầu và kỳ vọng ngày càng cao từ các bên liên quan.

Từ góc nhìn của ngành tài chính - ngân hàng Việt Nam, yêu cầu xây dựng Báo cáo Phát triển bền vững đã vượt ra ngoài phạm vi của một nghĩa vụ tuân thủ, trở thành một trong những trụ cột chiến lược trong quá trình chuyển đổi sang mô hình ngân hàng xanh, ngân hàng số và phát triển bền vững. Việc lồng ghép các chỉ tiêu ESG vào hệ thống quản trị, điều hành và chính sách tín dụng không chỉ giúp ngân hàng kiểm soát và giảm thiểu các rủi ro phi tài chính (non-financial risks), mà còn tạo điều kiện thuận lợi để tiếp cận các nguồn vốn xanh, gia tăng năng lực cạnh tranh và nâng cao vị thế trên thị trường tài chính khu vực và toàn cầu.

Đối với Agribank, với vai trò là NHTM Nhà nước giữ vị trí chủ lực trong lĩnh vực nông nghiệp, nông thôn, việc xây dựng và công bố Báo cáo Phát triển bền vững theo chuẩn mực quốc tế sẽ tạo ra hiệu ứng lan tỏa tích cực trong toàn ngành. Đây không chỉ là biểu hiện của sự thích ứng với yêu cầu của thời đại, mà còn là một lựa chọn chiến lược nhằm định hình mô hình ngân hàng theo hướng xanh - số - nhân văn - bền vững, đồng hành cùng Chính phủ trong việc hiện thực hóa cam kết quốc gia về phát thải ròng bằng "0" vào năm 2050.

Tài liệu tham khảo:

1. Agribank (2025), Agribank triển khai Bộ tiêu chuẩn ESG: Thúc đẩy mạnh mẽ hành động vì phát triển bền vững. https://www.agribank.com.vn/vn/ve-agribank/tin-tuc-su-kien/cac-tin-khac/tuoi-tre-agribank/agribank-trien-khai-bo-tieu-chuan-esg-thuc-day-manh-me-hanh-dong-vi-phat-trien-ben-vung

2. Agribank (2025), Agribank tích cực xây dựng nền tảng ESG, hướng tới phát triển bền vững ngành Ngân hàng. https://www.agribank.com.vn/vn/ve-agribank/tin-tuc-su-kien/cac-tin-khac/tuoi-tre-agribank/agribank-tich-cuc-xay-dung-nen-tang-esg-huong-toi-phat-trien-ben-vung-nganh-ngan-hang

3. Agribank (2024), Agribank on the journey towards ESG and sustainable development. Vietnam Law Magazine. https://vietnamlawmagazine.vn/agribank-on-the-journey-towards-esg-and-sustainable-development-71131.html

4. Chính phủ Việt Nam (2021), Chiến lược tăng trưởng xanh quốc gia giai đoạn 2021 - 2030, tầm nhìn đến 2050.

5. ESG Ahead (2025), Các khung báo cáo ESG theo chuẩn mực quốc tế phổ biến nhất hiện nay. https://esg-ahead.com/blogs/news/cac-khung-bao-cao-esg-theo-chuan-muc-quoc-te-pho-bien-nhat-hien-nay

6. EarthScan Blog (2025), What are IFRS S1 and S2? Key differences, deadlines. https://www.earth-scan.com/blog/meaning-issb

7. Global Reporting Initiative (2023), GRI Standards for Sustainability Reporting. Amsterdam: GRI Secretariat.

8. Harvard Law School Forum on Corporate Governance (2023), Inside the IFRS S1 and S2 Sustainability Disclosure Standards. https://corpgov.law.harvard.edu/2023/08/22/inside-the-ifrs-s1-and-s2-sustainability-disclosure-standards/

9. International Sustainability Standards Board (ISSB) (2024), IFRS S1 & S2: Sustainability and Climate Disclosure Standards. London: IFRS Foundation.

10. Kinh tế và dự báo (2024), Tóm lược và khuyến nghị áp dụng IFRS S1, S2 tại Việt Nam. https://kinhtevadubao.vn/tom-luoc-va-khuyen-nghi-ap-dung-ifrs-s1-s2-tai-viet-nam-28551.html

11. NHNN (2023), Kế hoạch hành động thực hiện Chiến lược Tăng trưởng xanh ngành Ngân hàng.

12. PwC Việt Nam (2024), ESG Readiness in the Banking Sector: 2024 Survey Report.

13. Tạp chí Kế toán & Kiểm toán (2025), Chuẩn mực báo cáo bền vững IFRS S1 và S2: Tiếp cận mới cho doanh nghiệp Việt Nam. https://tapchiketoankiemtoan.vn/chuan-muc-bao-cao-ben-vung-ifrs-s1-va-s2-tiep-can-moi-cho-doanh-nghiep-viet-nam-d4884.html

14. Tạp chí Ngân hàng (2024), Khuôn khổ pháp lý triển khai ESG tại Agribank - Thực trạng và giải pháp. https://tapchinganhang.gov.vn/khuon-kho-phap-ly-trien-khai-esg-tai-agribank-thuc-trang-va-giai-phap-6667.html

15. Tạp chí Ngân hàng (2025), Thực thi ESG và báo cáo phát triển bền vững trong ngành ngân hàng Việt Nam: thực trạng, thách thức và giải pháp. https://tapchinganhang.gov.vn/thuc-thi-esg-va-bao-cao-phat-trien-ben-vung-trong-nganh-ngan-hang-viet-nam-thuc-trang-thach-thuc-va-giai-phap-16427.html

TS. Nguyễn Thị Gấm
Ủy ban Chính sách Agribank

Tin bài khác

Tư duy đột phá của Đảng ta trong Dự thảo Văn kiện Đại hội XIV của Đảng

Tư duy đột phá của Đảng ta trong Dự thảo Văn kiện Đại hội XIV của Đảng

Nhìn tổng thể, Dự thảo Văn kiện Đại hội XIV thể hiện bản lĩnh, trí tuệ và tầm nhìn chiến lược của Đảng trong giai đoạn phát triển mới, một Đảng kiên định, đổi mới và hành động vì hạnh phúc của nhân dân, vì một Việt Nam phồn vinh, hùng cường và thịnh vượng.
Rủi ro mới nổi của ngân hàng trung ương

Rủi ro mới nổi của ngân hàng trung ương

Trong bối cảnh chuyển đổi số toàn cầu, các ngân hàng trung ương (NHTW) đang phải đối mặt với nhiều rủi ro phức tạp như lạm phát dai dẳng, áp lực tài khóa, rủi ro từ khu vực phi ngân hàng, an ninh mạng và biến đổi khí hậu. Sự tương tác giữa các rủi ro có thể làm suy giảm niềm tin công chúng và xóa nhòa ranh giới chính sách. Bài viết đề xuất những chiến lược cho các NHTW nhằm hạn chế rủi ro, bao gồm nâng cấp giám sát, tăng khả năng chống chịu hệ thống, đổi mới truyền thông và đẩy mạnh phối hợp liên ngành, xuyên biên giới.
Từ “thế trận lòng dân” đến “thế trận số” - Sức mạnh mới của Đảng trong kỷ nguyên số hiện nay (Kỳ 3)

Từ “thế trận lòng dân” đến “thế trận số” - Sức mạnh mới của Đảng trong kỷ nguyên số hiện nay (Kỳ 3)

Trong bối cảnh không gian mạng trở thành phần tất yếu của đời sống xã hội, việc xây dựng “thế trận số” vững chắc và chủ động làm chủ truyền thông số là yêu cầu chiến lược để bảo vệ nền tảng tư tưởng của Đảng và lan tỏa các giá trị đúng đắn, tích cực trong xã hội.
Giữ vững niềm tin trước “bão” thông tin sai lệch (Kỳ 2)

Giữ vững niềm tin trước “bão” thông tin sai lệch (Kỳ 2)

Trong bối cảnh Cuộc cách mạng công nghiệp lần thứ tư và sự phát triển bùng nổ của công nghệ, vấn đề bảo vệ nền tảng tư tưởng của Đảng đang đối diện với thách thức chưa từng có từ những “cơn bão” thông tin sai lệch, xuyên tạc trên môi trường số.
Không gian số - Mặt trận mới trong công tác bảo vệ nền tảng tư tưởng của Đảng (Kỳ 1)

Không gian số - Mặt trận mới trong công tác bảo vệ nền tảng tư tưởng của Đảng (Kỳ 1)

Trong kỷ nguyên số, bảo vệ nền tảng tư tưởng của Đảng trở nên cấp thiết và mang tính chiến lược hơn, đòi hỏi tư duy đổi mới, cách tiếp cận hệ thống, gắn kết giữa “xây” và “chống”, giữa “thế trận lòng dân” và “thế trận số”.
Xây dựng nhân lực quốc gia trong kỷ nguyên số: Từ thách thức đến bứt phá (Kỳ 5)

Xây dựng nhân lực quốc gia trong kỷ nguyên số: Từ thách thức đến bứt phá (Kỳ 5)

Bài toán về nguồn nhân lực số không chỉ là thách thức cấp bách đối với ngành giáo dục, mà còn là mối trăn trở của các nhà hoạch định chính sách trong bối cảnh cuộc Cách mạng công nghiệp lần thứ tư đang diễn ra nóng bỏng từng ngày. Để giải được bài toán này, chúng ta cần triển khai đồng bộ nhiều giải pháp chiến lược và tổng thể: Quy hoạch nguồn nhân lực, thúc đẩy hợp tác quốc tế, cải cách giáo dục, đổi mới khu vực công, biến doanh nghiệp thành “trường học” và vun đắp văn hóa học tập suốt đời.
Xây dựng nhân lực quốc gia trong kỷ nguyên số: Từ thách thức đến bứt phá (Kỳ 4)

Xây dựng nhân lực quốc gia trong kỷ nguyên số: Từ thách thức đến bứt phá (Kỳ 4)

Từ việc xác định đào tạo là khâu đột phá chiến lược, lồng ghép vào quy hoạch phát triển từng ngành, từng địa phương đến việc xây dựng mô hình tổ chức Đảng gắn với nhiệm vụ phát triển nhân lực; từ công tác giám sát chặt chẽ, chống bệnh hình thức đến việc kết hợp hài hòa giữa giáo dục đạo đức, tư tưởng và đào tạo chuyên môn - tất cả tạo nên một cơ chế đồng bộ, hướng tới mục tiêu chung: Xây dựng con người Việt Nam toàn diện cho kỷ nguyên số!
Vận dụng quan điểm khách quan của chủ nghĩa duy vật biện chứng trong công tác xây dựng văn bản quy phạm pháp luật tại Ngân hàng Nhà nước Việt Nam

Vận dụng quan điểm khách quan của chủ nghĩa duy vật biện chứng trong công tác xây dựng văn bản quy phạm pháp luật tại Ngân hàng Nhà nước Việt Nam

Quan điểm khách quan trong triết học Mác - Lênin không chỉ là yêu cầu nhận thức đúng về thế giới hiện thực, mà còn là nguyên tắc phương pháp luận định hướng hành động thực tiễn. Vận dụng quan điểm này trong công tác xây dựng văn bản quy phạm pháp luật ngân hàng giúp bảo đảm cho các chính sách, quy định pháp luật phản ánh trung thực thực tế khách quan, phù hợp với quy luật vận động của nền kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa, đồng thời nâng cao tính khoa học, tính khả thi và tính ổn định của hệ thống pháp luật ngân hàng.
Xem thêm
Tăng cường an toàn hệ thống ngân hàng Việt Nam thông qua cơ chế xếp hạng theo Thông tư số 21/2025/TT-NHNN

Tăng cường an toàn hệ thống ngân hàng Việt Nam thông qua cơ chế xếp hạng theo Thông tư số 21/2025/TT-NHNN

Thông tư số 21/2025/TT-NHNN đánh dấu một bước ngoặt quan trọng trong tiến trình hiện đại hóa khuôn khổ giám sát ngân hàng tại Việt Nam, thể hiện rõ định hướng chuyển đổi từ mô hình giám sát tuân thủ sang giám sát dựa trên rủi ro, phù hợp với thông lệ quốc tế và yêu cầu thực tiễn trong giai đoạn sau tái cơ cấu hệ thống ngân hàng. Việc triển khai hiệu quả Thông tư số 21/2025/TT-NHNN không chỉ giúp nâng cao an toàn, ổn định và khả năng chống chịu của hệ thống tài chính - ngân hàng mà còn hỗ trợ thúc đẩy tính minh bạch, kỷ luật thị trường và năng lực cạnh tranh của các ngân hàng Việt Nam trong môi trường hội nhập sâu rộng.
Rủi ro mới nổi của ngân hàng trung ương

Rủi ro mới nổi của ngân hàng trung ương

Trong bối cảnh chuyển đổi số toàn cầu, các ngân hàng trung ương (NHTW) đang phải đối mặt với nhiều rủi ro phức tạp như lạm phát dai dẳng, áp lực tài khóa, rủi ro từ khu vực phi ngân hàng, an ninh mạng và biến đổi khí hậu. Sự tương tác giữa các rủi ro có thể làm suy giảm niềm tin công chúng và xóa nhòa ranh giới chính sách. Bài viết đề xuất những chiến lược cho các NHTW nhằm hạn chế rủi ro, bao gồm nâng cấp giám sát, tăng khả năng chống chịu hệ thống, đổi mới truyền thông và đẩy mạnh phối hợp liên ngành, xuyên biên giới.
Nâng cao hiệu quả hoạt động cấp tín dụng cho hộ kinh doanh tại Việt Nam

Nâng cao hiệu quả hoạt động cấp tín dụng cho hộ kinh doanh tại Việt Nam

Các quy định hiện hành về hộ kinh doanh đã có nhiều đổi mới, tạo điều kiện cho hộ kinh doanh phát triển về quy mô và năng lực sản xuất, cung cấp các tiền đề cần thiết giúp thu hẹp khoảng cách giữa hộ kinh doanh và doanh nghiệp. Tuy nhiên, hộ kinh doanh vẫn đang gặp phải một số rào cản trong việc tiếp cận nguồn vốn chính thức. Để tháo gỡ những vướng mắc này cần có sự kết hợp đồng bộ từ phía cơ quan quản lý nhà nước, tổ chức tín dụng (TCTD) và bản thân hộ kinh doanh. Việc triển khai đồng bộ các nhóm giải pháp không chỉ giải quyết được bài toán vốn cho hộ kinh doanh mà còn thúc đẩy khu vực kinh tế này phát triển chuyên nghiệp và minh bạch hơn.
Cơ chế định giá carbon của EU và hàm ý chính sách cho hệ thống ngân hàng - tài chính Việt Nam

Cơ chế định giá carbon của EU và hàm ý chính sách cho hệ thống ngân hàng - tài chính Việt Nam

Cơ chế định giá carbon là một trong những công cụ chính sách then chốt nhằm đạt được mục tiêu giảm phát thải, đồng thời tạo động lực thị trường cho đổi mới công nghệ xanh và chuyển đổi năng lượng...
Chính sách kiểm soát tín dụng bất động sản: Cân bằng giữa ổn định tài chính và tăng trưởng thị trường

Chính sách kiểm soát tín dụng bất động sản: Cân bằng giữa ổn định tài chính và tăng trưởng thị trường

Chính sách tín dụng bất động sản luôn có độ nhạy cao, tác động trực tiếp đến thị trường tài chính, tâm lý nhà đầu tư và tốc độ phục hồi của các ngành liên quan. Nếu triển khai quá nhanh, có thể gây sốc thanh khoản và làm chậm đà tăng trưởng tín dụng; nhưng nếu quá chậm, nguy cơ đầu cơ và bong bóng giá có thể quay trở lại.
Thị trường hàng hóa: Thực tế và kỳ vọng

Thị trường hàng hóa: Thực tế và kỳ vọng

Ngày 29/10/2025, Ngân hàng Thế giới (WB) công bố báo cáo định kỳ hai lần trong một năm với phân tích cụ thể liên quan đến các nhóm hàng hóa chủ chốt, bao gồm năng lượng, nông nghiệp, kim loại.
Rủi ro mới nổi của ngân hàng trung ương

Rủi ro mới nổi của ngân hàng trung ương

Trong bối cảnh chuyển đổi số toàn cầu, các ngân hàng trung ương (NHTW) đang phải đối mặt với nhiều rủi ro phức tạp như lạm phát dai dẳng, áp lực tài khóa, rủi ro từ khu vực phi ngân hàng, an ninh mạng và biến đổi khí hậu. Sự tương tác giữa các rủi ro có thể làm suy giảm niềm tin công chúng và xóa nhòa ranh giới chính sách. Bài viết đề xuất những chiến lược cho các NHTW nhằm hạn chế rủi ro, bao gồm nâng cấp giám sát, tăng khả năng chống chịu hệ thống, đổi mới truyền thông và đẩy mạnh phối hợp liên ngành, xuyên biên giới.
Sự tái định hình của hệ thống tiền tệ toàn cầu: Từ chu kỳ suy yếu của đô la Mỹ đến tương lai “đa cực hạn chế”

Sự tái định hình của hệ thống tiền tệ toàn cầu: Từ chu kỳ suy yếu của đô la Mỹ đến tương lai “đa cực hạn chế”

Chu kỳ suy yếu hiện nay của USD không chỉ mang tính ngắn hạn do chênh lệch lãi suất hay thương mại, mà phản ánh những thay đổi mang tính cấu trúc của nền kinh tế và hệ thống tài chính toàn cầu. Trong bối cảnh thế giới nhiều khả năng bước vào giai đoạn “đa cực hạn chế”, chiến lược thích ứng của các nền kinh tế đang phát triển cần cân bằng giữa ổn định vĩ mô và đa dạng hóa hợp lý...
Hiện đại hóa dịch vụ giao dịch ngoại tệ tại Ngân hàng Ngoại thương Lào trong bối cảnh chuyển đổi số

Hiện đại hóa dịch vụ giao dịch ngoại tệ tại Ngân hàng Ngoại thương Lào trong bối cảnh chuyển đổi số

Bài viết phân tích quá trình hiện đại hóa dịch vụ giao dịch ngoại tệ tại Ngân hàng Ngoại thương Lào trong bối cảnh chuyển đổi số. Thông qua việc tích hợp sâu rộng dịch vụ ngoại tệ vào nền tảng số BCEL One và đa dạng hóa các sản phẩm, ngân hàng này đã đạt được những kết quả ấn tượng, được phản ánh rõ nét qua sự tăng trưởng vượt bậc về số lượng khách hàng, khối lượng giao dịch và doanh thu từ kênh số.
Nghiên cứu quy định về thư tín dụng trong Bộ luật Thương mại Thống nhất Hoa Kỳ

Nghiên cứu quy định về thư tín dụng trong Bộ luật Thương mại Thống nhất Hoa Kỳ

Trong bối cảnh hội nhập pháp lý quốc tế ngày càng sâu rộng và yêu cầu chuẩn hóa các chuẩn mực nghiệp vụ ngân hàng theo thông lệ quốc tế, việc ban hành Thông tư số 21/2024/TT-NHNN đã thể hiện nỗ lực đáng ghi nhận của NHNN trong việc xây dựng hành lang pháp lý tương đối hoàn chỉnh cho nghiệp vụ thanh toán quốc tế bằng thư tín dụng.

Thông tư số 27/2025/TT-NHNN của Ngân hàng Nhà nước Việt Nam: Hướng dẫn thực hiện một số điều của Luật Phòng, chống rửa tiền

Thông tư số 25/2025/TT-NHNN sửa đổi, bổ sung một số điều Thông tư số 17/2024/TT-NHNN ngày 28/6/2024 quy định việc mở và sử dụng tài khoản thanh toán tại tổ chức cung ứng dịch vụ thanh toán

Thông tư số 26/2025/TT-NHNN của Ngân hàng Nhà nước Việt Nam: Sửa đổi, bổ sung một số điều của Thông tư số 62/2024/TT-NHNN quy định điều kiện, hồ sơ, thủ tục chấp thuận việc tổ chức lại ngân hàng thương mại, tổ chức tín dụng phi ngân hàng

Thông tư số 24/2025/TT-NHNN sửa đổi, bổ sung một số điều của Thông tư số 63/2024/TT-NHNN quy định về hồ sơ, thủ tục thu hồi Giấy phép và thanh lý tài sản của tổ chức tín dụng, chi nhánh ngân hàng nước ngoài; hồ sơ, thủ tục thu hồi Giấy phép văn phòng đại diện tại Việt Nam của tổ chức tín dụng nước ngoài, tổ chức nước ngoài khác có hoạt động ngân hàng

Quyết định số 2977/QĐ-NHNN sửa đổi, bổ sung một số điều của Quyết định số 1158/QĐ-NHNN ngày 29 tháng 5 năm 2018 về tỷ lệ dự trữ bắt buộc đối với tổ chức tín dụng, chi nhánh ngân hàng nước ngoài

Thông tư số 23/2025/TT-NHNN sửa đổi, bổ sung một số điều của Thông tư số 30/2019/TT-NHNN ngày 27 tháng 12 năm 2019 của Thống đốc Ngân hàng Nhà nước Việt Nam quy định về thực hiện dự trữ bắt buộc của các tổ chức tín dụng, chi nhánh ngân hàng nước ngoài

Thông tư số 22/2025/TT-NHNN sửa đổi, bổ sung một số điều của Thông tư số 19/2023/TT-NHNN của Thống đốc Ngân hàng Nhà nước Việt Nam quy định về giám sát tiêu hủy tiền của Ngân hàng Nhà nước Việt Nam

Thông tư số 20/2025/TT-NHNN hướng dẫn về hồ sơ, thủ tục chấp thuận danh sách dự kiến nhân sự của ngân hàng thương mại, chi nhánh ngân hàng nước ngoài và tổ chức tín dụng phi ngân hàng

Thông tư số 19/2025/TT-NHNN quy định về mạng lưới hoạt động của tổ chức tài chính vi mô

Thông tư số 18/2025/TT-NHNN quy định về thu thập, khai thác, chia sẻ thông tin, báo cáo của Hệ thống thông tin phục vụ công tác giám sát hoạt động quỹ tín dụng nhân dân và tổ chức tài chính vi mô