Tín dụng tiêu dùng kém nhạy cảm với lãi suất và hàm ý chính sách
Tóm tắt: Bài viết phân tích đặc điểm kém nhạy cảm với lãi suất của tín dụng tiêu dùng, một hiện tượng đang ngày càng rõ nét tại Việt Nam trong bối cảnh mở rộng tín dụng và lạm phát gia tăng. Dựa trên bằng chứng thực nghiệm quốc tế và dữ liệu từ các ngân hàng, công ty tài chính và nền tảng công nghệ tài chính (Fintech) giai đoạn 2023 - 2025, nghiên cứu cho thấy lãi suất của các sản phẩm tín dụng tiêu dùng, đặc biệt là thẻ tín dụng và các dịch vụ “mua trước - trả sau”, có tính “dính” cao, ít điều chỉnh theo biến động thị trường. Phân tích chỉ ra năm nhóm nguyên nhân cấu trúc của hiện tượng này và nhấn mạnh giới hạn của chính sách tiền tệ khi chỉ dựa vào công cụ lãi suất. Từ đó, bài viết đề xuất triển khai ngân hàng mở (Open Banking) và tăng cường giám sát thận trọng như các giải pháp bổ trợ nhằm bảo vệ nhóm thu nhập thấp và kiểm soát rủi ro tín dụng tiêu dùng.
Từ khóa: Tín dụng tiêu dùng, lãi suất, tính "dính" lãi suất, ngân hàng mở.
THE LOW SENSITIVITY OF CONSUMER CREDIT TO INTEREST RATES AND POLICY IMPLICATIONS
Abstract: This article analyzes the weak interest-rate sensitivity of consumer credit, a phenomenon increasingly evident in Vietnam amid rapid credit expansion and rising inflation. Drawing on international empirical studies and data from banks, finance companies, and Fintech platforms during 2023 - 2025, the study finds that interest rates of consumer credit products, especially credit cards and “buy bow, pay later” services exhibit high stickiness, showing limited responsiveness to market fluctuations. The analysis identifies five structural factors underpinning this rigidity and highlights the limited effectiveness of monetary policy when relying solely on interest rate adjustments. Accordingly, the article proposes implementing open banking and strengthening prudential supervision as complementary policy tools to protect low-income borrowers and mitigate systemic risks arising from excessive consumer lending.
Keywords: Consumer credit, interest rate, interest rate stickiness, open banking.
1. Giới thiệu
Tại phiên họp Chính phủ thường kỳ tháng 8/2025 (diễn ra ngày 06/9/2025), đại diện Ngân hàng Nhà nước Việt Nam (NHNN) cho biết, lạm phát cơ bản duy trì trên 3% - một mức cần lưu ý trong công tác điều hành chính sách kinh tế vĩ mô. Đồng thời, dư nợ tín dụng đạt khoảng 17,46 triệu tỉ đồng (tăng 11,82% so với cuối năm 2024). Ước tính cả năm 2025, tín dụng có thể tăng khoảng 20,19%, cao hơn mức bình quân các năm trước (khoảng 14,5%) trong bối cảnh mặt bằng lãi suất cho vay bình quân với khoản vay mới duy trì ở mức 6,38%. Tổ hợp này được đánh giá là hỗ trợ tăng trưởng nhưng cũng tạo áp lực nhất định lên mặt bằng giá.
Từ những diễn biến trên, rủi ro lạm phát liên quan đến tăng trưởng tín dụng đang được cơ quan quản lý theo dõi chặt chẽ. Việc tín dụng mở rộng với tốc độ cao có thể tạo sức ép lên cân đối vĩ mô (tỉ giá, giá vàng) và lan truyền áp lực giá thông qua kênh tín dụng tiêu dùng, nơi nhóm thu nhập thấp dễ trở thành người chịu tổn thương đầu tiên. Đáng chú ý, cơ chế lan truyền của lạm phát không diễn ra tuyến tính mà có thể phát triển theo dạng vòng xoáy (inflationary spiral).
Một trong những kênh có thể truyền dẫn lạm phát hiện nay là tín dụng tiêu dùng, với ba đặc điểm hạn chế sự can thiệp từ chính sách tiền tệ quốc gia: (i) Tín dụng tiêu dùng kém nhạy cảm với lãi suất; (ii) Quy mô khoản vay nhỏ nhưng số lượng lớn; (iii) Chủ yếu người vay tiêu dùng thuộc nhóm thu nhập trung bình thấp, vùng dễ tổn thương. Nếu không kiểm soát kịp thời, nhóm đối tượng dễ tổn thương, vốn đang phụ thuộc vào tín dụng tiêu dùng, sẽ là những người đầu tiên và trực tiếp chịu tác động từ vòng xoáy giá cả.
2. Tổng quan các bằng chứng thực nghiệm từ quốc tế
Các nghiên cứu thực nghiệm quốc tế đã cung cấp bằng chứng nhất quán về đặc điểm cầu tín dụng tiêu dùng kém nhạy cảm với lãi suất, đặc biệt trong các nhóm thu nhập thấp, từ đó, làm giảm hiệu quả của chính sách tiền tệ khi sử dụng công cụ lãi suất để điều tiết tổng cầu và kiểm soát lạm phát.
Nghiên cứu của Attanasio, Goldberg và Kyriazidou (2008) cung cấp bằng chứng thuyết phục rằng, tín dụng tiêu dùng kém nhạy cảm với lãi suất, đặc biệt ở các hộ gia đình thu nhập thấp hoặc bị ràng buộc bởi khả năng thanh toán hằng tháng. Kết quả thực nghiệm cho thấy, trừ nhóm thu nhập cao, phần lớn người vay tiêu dùng phản ứng mạnh với thay đổi về kỳ hạn vay nhưng hầu như không phản ứng với thay đổi lãi suất; thậm chí, ở nhóm thu nhập thấp, độ co giãn cầu vay theo lãi suất gần như bằng 0. Điều này củng cố quan điểm rằng hành vi vay tiêu dùng chủ yếu được quyết định bởi quy mô khoản phải trả hằng tháng hơn là mức lãi suất danh nghĩa. Nói cách khác, những cá nhân bị ràng buộc thanh khoản thường ít nhạy cảm với biến động lãi suất, phản ứng mạnh hơn trước những thay đổi về giới hạn vay hoặc kỳ hạn trả nợ. Điều này làm cho tác động điều chỉnh lãi suất từ ngân hàng trung ương kém hiệu quả khi tác động đến nhóm đối tượng này.
Tính chất kém nhạy cảm của cầu vay tín dụng tiêu dùng cũng được củng cố bởi nghiên cứu của Arango và Cardona-Sosa (2023), sử dụng dữ liệu vi mô từ một liên hiệp tín dụng ở Colombia. Họ phát hiện rằng, người tiêu dùng thu nhập thấp không thay đổi hành vi vay khi lãi suất biến động. Đi sâu hơn vào nhóm vay dưới chuẩn (subprime), Alan và Loranth (2013) thực hiện một thí nghiệm thay đổi lãi suất tới 3 điểm phần trăm trong quá trình định giá và ghi nhận rằng, những người sử dụng gần hết hạn mức tín dụng vẫn không điều chỉnh nhu cầu vay của mình. Kết quả này cho thấy phản ứng yếu với lãi suất ngay cả khi mức điều chỉnh là đáng kể. Nghiên cứu của Karlan và Zinman (2005) cũng bổ sung một khía cạnh quan trọng: Mặc dù đường cầu tín dụng có xu hướng giảm theo lãi suất, nhưng độ dốc khá thấp. Đặc biệt, quy mô khoản vay phản ứng mạnh hơn nhiều với thay đổi kỳ hạn vay so với thay đổi lãi suất. Tính co giãn trong phản ứng với lãi suất theo nhóm khách hàng vay vốn có phân lớp theo điểm tín dụng (credit score) được phản ánh rõ trong nghiên cứu của Cespedes (2019). Tác giả đã đo được hệ số co giãn này ở nhóm vay có điểm tín dụng cao (nhóm A) là 0,25, trong khi nhóm có điểm tín dụng thấp hơn (nhóm C - E) chỉ là 0,04. Đáng chú ý, có đến 92% người đi vay thuộc vào nhóm điểm tín dụng thấp không phản ứng gì với thay đổi lãi suất, so với tỉ lệ 40% ở nhóm điểm tín dụng cao hơn. Những phát hiện này chỉ ra rằng, chính sách tiền tệ dựa trên công cụ lãi suất có hiệu quả giới hạn đối với nhóm vay dễ tổn thương, hiệu lực truyền dẫn chính sách tiền tệ qua công cụ lãi suất sẽ phụ thuộc đáng kể vào phân bố mức độ tín nhiệm của người vay.
Ngoài ra, Wong và Eng (2020) mở rộng phân tích sang lĩnh vực cho vay ngang hàng và chỉ ra hai đặc điểm làm cho lãi suất cho vay ngang hàng vận hành độc lập với lãi suất chính sách. Thứ nhất, không giống như các khoản vay ngân hàng truyền thống vốn dựa vào tài sản bảo đảm, các nền tảng cho vay ngang hàng sử dụng thông tin đánh giá công khai và lịch sử giao dịch để định giá tín dụng, cho phép hình thành khoản vay mà không cần ràng buộc tài sản thế chấp. Thứ hai, trong khi mô hình ngân hàng truyền thống có lãi suất cho vay gắn chặt với lãi suất chính sách thông qua chuỗi truyền dẫn từ lãi suất điều hành đến lãi suất huy động và cho vay, thì lãi suất trong cho vay ngang hàng được xác lập chủ yếu bởi chi phí, lợi ích khi tham gia nền tảng và mức độ dày đặc của thị trường giao dịch (Wong và Eng, 2020). Điều này dẫn đến tình trạng lãi suất cho vay ngang hàng vận hành ngoài tầm kiểm soát trực tiếp của chính sách tiền tệ, làm tăng độ phức tạp trong việc truyền dẫn các tín hiệu điều hành vào thị trường tín dụng tiêu dùng hiện đại.
Tổng hợp các nghiên cứu trên cho thấy rằng, trong nhiều thị trường và nhóm dân cư, đặc biệt là các nhóm thu nhập thấp, bị ràng buộc thanh khoản hoặc có mức độ tín nhiệm thấp, cầu vay tín dụng tiêu dùng có mức độ phản ứng rất hạn chế trước các biến động về lãi suất. Do đó, chính sách tiền tệ sử dụng lãi suất làm công cụ điều tiết tổng cầu có thể gặp giới hạn về hiệu quả khi được triển khai đối với khu vực tín dụng tiêu dùng. Trong bối cảnh Việt Nam đang chứng kiến sự phát triển nhanh chóng của các nền tảng tài chính số và mô hình cho vay ngang hàng, nơi lãi suất được hình thành trên cơ chế thị trường nội tại, thách thức đặt ra cho NHNN là phải xây dựng hệ thống công cụ điều hành bổ trợ để bảo đảm mục tiêu ổn định tài chính khi điều kiện hiệu ứng truyền dẫn qua lãi suất bị suy giảm tại một bộ phận quan trọng của thị trường tín dụng.
3. Bằng chứng tại Việt Nam
Tại Việt Nam, lãi suất tín dụng qua thẻ thường mang tính “dính”, ít điều chỉnh kịp thời theo biến động thị trường. Lãi suất tín dụng qua thẻ tại Việt Nam giai đoạn 2023 - 2025 thể hiện rõ đặc điểm “dính” - tức là thường duy trì ở mức cao và ít điều chỉnh theo biến động của thị trường (Bảng 1). Trong khi đó, giai đoạn 2023 - 2025, lãi suất cho vay bình quân của các ngân hàng thương mại tại Việt Nam cho thấy xu hướng giảm nhất định, phản ánh các động thái nới lỏng chính sách tiền tệ và nhu cầu hỗ trợ tăng trưởng kinh tế.
![]() |
| Nguồn: Tổng hợp bởi nhóm tác giả |
Trong bối cảnh các nền tảng Fintech ngày càng phổ biến, hình thức “mua trước - trả sau” được quảng bá rộng rãi với thông điệp “không lãi suất”, “tiện lợi”, “không cần thẻ tín dụng”. Tuy nhiên, khi bóc tách kỹ các con số từ dữ liệu, ta nhận thấy đây là một hình thức tín dụng tiêu dùng ngắn hạn có chi phí thực tế không hề thấp, thậm chí có thể vượt cả thẻ tín dụng nếu người dùng trễ hạn thanh toán. Việc lãi suất trả góp được thiết lập cố định theo kỳ hạn (9% cho 3 tháng, 18% cho 6 tháng...), và quy đổi ra gần như không thay đổi về lãi suất hiệu dụng (~36%/năm) cho thấy một mức độ “cứng nhắc theo cấu trúc”, tức là không có sự phân loại rủi ro hay điều chỉnh theo thị trường tài chính nói chung.
Sự khác biệt rõ rệt này cho thấy tính “dính” cao của lãi suất trong thẻ tín dụng và các dịch vụ “mua trước - trả sau”, tức là mức lãi suất ít nhạy cảm với tín hiệu thị trường, ít thay đổi theo thời gian, cao hơn đáng kể so với các sản phẩm vay tiêu dùng thông thường. Hiện tượng này được lý giải bởi đặc thù hợp đồng tín dụng qua thẻ thường mang tính cố định, kém linh hoạt, ít cạnh tranh hơn và phụ thuộc nhiều vào hành vi tài chính của người tiêu dùng. Hệ quả là, người vay phải gánh chịu chi phí tín dụng cao hơn một cách kéo dài, ngay cả trong bối cảnh chính sách tiền tệ nới lỏng và chi phí vốn toàn hệ thống đang có xu hướng giảm.
Tính "dính" này có thể được lý giải từ năm nhóm nguyên nhân chính sau đây, mỗi nhóm đại diện cho một khía cạnh cấu trúc của thị trường tín dụng tiêu dùng hiện đại:
Thứ nhất, cấu trúc sản phẩm tín dụng quay vòng cố định. Thẻ tín dụng và dịch vụ "mua trước - trả sau" đều là những sản phẩm tín dụng theo mô hình hạn mức mở, quay vòng (revolving credit), không có kỳ đáo hạn cố định như vay tiêu dùng truyền thống. Để phòng ngừa rủi ro dài hạn và tính bất định trong hành vi thanh toán của khách hàng, các tổ chức phát hành thường thiết lập mức lãi suất cố định ở mức cao ngay từ đầu, hiếm khi điều chỉnh theo các biến động ngắn hạn trên thị trường. Chính đặc điểm này khiến lãi suất của các sản phẩm tín dụng dạng quay vòng mang tính "đóng khung", hình thành nên một dạng tính "dính" nội tại về giá trong thiết kế sản phẩm.
Thứ hai, hành vi tiêu dùng phi lý tính và sự thiếu minh bạch về chi phí. Người dùng các dịch vụ tín dụng tiêu dùng thường bị hấp dẫn bởi các lợi ích như miễn lãi 45 ngày, trả góp 0% kỳ đầu hoặc thanh toán linh hoạt không cần điều kiện, dẫn đến việc đánh giá thấp chi phí vay thực tế. Tình trạng thiếu hiểu biết tài chính cá nhân (financial illiteracy) khiến người tiêu dùng trở nên kém nhạy cảm với lãi suất danh nghĩa, từ đó làm suy yếu vai trò điều tiết tự nhiên của cạnh tranh thị trường. Kết quả là, lãi suất cao vẫn có thể duy trì trong thời gian dài mà không bị phản ứng đáng kể từ phía người tiêu dùng, góp phần củng cố tính "dính" của nó.
Thứ ba, động cơ lợi nhuận và mô hình định giá cứng nhắc. Trong khi các ngân hàng truyền thống có thể chấp nhận biên lợi nhuận thấp hơn nhờ vào nguồn vốn huy động ổn định, thì các công ty tài chính và nền tảng Fintech thường không có lợi thế về chi phí vốn và lại hoạt động trong môi trường rủi ro cao hơn. Do đó, họ buộc phải thiết lập mức lãi suất cao như “giá sàn” để bảo đảm lợi nhuận và ít khi điều chỉnh xuống thấp. Thêm vào đó, các tổ chức này cũng thường áp dụng một mức lãi suất đồng loạt cho toàn bộ người vay, thay vì cá nhân hóa dựa trên điểm tín dụng, dẫn đến hiện tượng định giá phi phân biệt và thiếu động lực điều chỉnh lãi suất thường xuyên, từ đó làm tăng tính "dính" của lãi suất.
Thứ tư, hạn chế về dữ liệu và năng lực quản lý rủi ro. Không giống như các ngân hàng lớn, nhiều nền tảng "mua trước - trả sau" và công ty tài chính tiêu dùng nhỏ không được tích hợp vào hệ thống dữ liệu tín dụng quốc gia, hoặc thiếu công cụ phân tích rủi ro khách hàng một cách chi tiết. Việc thiếu dữ liệu đầu vào khiến họ không thể áp dụng các mô hình định giá rủi ro động (risk-based pricing), mà thay vào đó phải sử dụng mức lãi suất cao mặc định cho toàn bộ danh mục khách hàng để phòng ngừa rủi ro vỡ nợ, từ đó dẫn đến việc lãi suất khó có cơ hội điều chỉnh theo từng hồ sơ hoặc theo thị trường.
Thứ năm, môi trường pháp lý và điều tiết chưa đồng bộ. Trong khi các ngân hàng thương mại phải tuân thủ quy định chặt chẽ về trần lãi suất từ NHNN, nhiều công ty tài chính và nền tảng Fintech hoạt động ngoài khung điều tiết chính thức, hoặc trong các “vùng xám” pháp lý chưa được kiểm soát đầy đủ. Việc chưa hoàn thiện cơ chế giám sát về lãi suất tạo điều kiện để các tổ chức này giữ nguyên mức lãi suất cao một cách kéo dài làm tăng mức độ ổn định giả tạo (về giá), tức là một dạng “tính dính ít bị điều tiết”.
Tổng hòa các yếu tố trên tạo nên một thị trường tín dụng tiêu dùng - nơi những sản phẩm có tính "dính" lãi suất cao nhất lại đang là các sản phẩm phổ biến nhất với đại đa số người tiêu dùng phổ thông, từ thẻ tín dụng đến các dịch vụ "mua trước, trả sau". Tính "dính" ở đây không chỉ là một hiện tượng kỹ thuật trong vận động của lãi suất, mà còn là kết quả của sự giao thoa phức tạp giữa thiết kế sản phẩm, chiến lược kinh doanh, hành vi tiêu dùng cá nhân và khoảng trống trong hệ thống pháp lý - điều tiết. Nếu không có những nỗ lực cải cách theo hướng minh bạch hóa chi phí vay, cá nhân hóa định giá rủi ro, hoàn thiện khuôn khổ quản lý Fintech, thì chính tính "dính" này có thể trở thành điểm nghẽn trong hệ thống tín dụng tiêu dùng, làm gia tăng chi phí tài chính cá nhân một cách không cần thiết, gây mất cân đối ngân sách hộ gia đình, và tiềm ẩn rủi ro hệ thống từ nợ tiêu dùng quá mức trong nền kinh tế số. (Bảng 1)
4. Hàm ý chính sách
Trong bối cảnh lãi suất cho vay tiêu dùng kém nhạy cảm với lãi suất thị trường, các biện pháp tăng hoặc giảm lãi suất điều hành khó có thể kìm hãm “vòng xoáy” tín dụng tiêu dùng. Người vay tiêu dùng thường không quan tâm đến lãi suất danh nghĩa, mà chủ yếu nhìn vào khoản trả hằng tháng; đồng thời thị trường cho vay ngày càng phân mảnh với sự tham gia của ngân hàng, công ty tài chính, ví điện tử và các nền tảng "mua trước - trả sau". Điều này khiến kênh tín dụng tiêu dùng vừa trở nên khó can thiệp bằng công cụ lãi suất, vừa tiềm ẩn nguy cơ “đếm trùng” nghĩa vụ nợ và tích tụ rủi ro hệ thống. Quan trọng hơn, trong điều kiện áp lực lạm phát gia tăng, nhóm thu nhập thấp, vốn chiếm tỉ trọng lớn trong người vay tiêu dùng, lại phải gánh hai tầng áp lực: Một mặt là chi phí sinh hoạt đắt đỏ, mặt khác là các khoản vay lãi suất cao. Điều này khiến họ dễ rơi vào nguy cơ mất khả năng chi trả, làm nợ xấu lan rộng. Đây là nhóm dễ tổn thương nhất, cần được ưu tiên bảo vệ khi xây dựng chính sách.
Để giải quyết căn cơ, triển khai Open Banking là một trong những công cụ chính sách then chốt. Cơ chế này, khi có sự đồng ý của khách hàng, cho phép chia sẻ dữ liệu khách hàng giữa ngân hàng, công ty tài chính và các nền tảng Fintech, từ đó, ngăn chặn tình trạng đếm trùng nghĩa vụ nợ, nhờ khả năng nhìn thấy tổng thể bức tranh tài chính của khách hàng thay vì từng phần rời rạc. Nhờ đó, giúp tổ chức tín dụng đánh giá đầy đủ khả năng trả nợ của cá nhân, tránh cấp tín dụng vượt quá khả năng thanh toán thực. Bên cạnh đó, tạo môi trường cạnh tranh lành mạnh, giúp người vay tiếp cận sản phẩm tín dụng minh bạch, với lãi suất hợp lý hơn, nhờ các sản phẩm được thiết kế dựa trên dữ liệu chi tiết hơn.
Kinh nghiệm quốc tế cho thấy, Open Banking giúp giảm méo mó thông tin, từ đó ngăn chặn việc tín dụng tiêu dùng lan tràn, thiếu kiểm soát và nuôi dưỡng áp lực lạm phát (Plaitakis và Staschen, 2020). Ở Việt Nam, theo Trung tâm Thông tin tín dụng Quốc gia (CIC), cơ sở dữ liệu tín dụng hiện đã bao phủ trên 70% dân số trưởng thành, với hơn 45 triệu hồ sơ khách hàng; riêng trong năm 2024, số lượng hồ sơ khách hàng trong hệ thống CIC tiếp tục tăng thêm 2,1 triệu trường hợp, phản ánh xu hướng mở rộng tiếp cận tín dụng trong dân cư. Đây chính là nền tảng quan trọng để triển khai Open Banking một cách hiệu quả, hướng tới bảo vệ nhóm thu nhập thấp - những người dễ tổn thương nhất trong cơn bão giá cả. Cuối cùng, để đạt hiệu quả can thiệp vào khu vực này, chính sách tiền tệ cần được phối hợp chặt chẽ với giám sát thận trọng. Theo đó, cơ quan quản lý cân nhắc nên sử dụng các công cụ hoặc tiêu chí để giám sát ngưỡng an toàn đối với tăng trưởng tín dụng tiêu dùng, nhằm kiểm soát tốc độ mở rộng của kênh này và ngăn ngừa nguy cơ hình thành bong bóng tín dụng trong tiêu dùng cá nhân. Đồng thời, cần tăng cường giám sát các điều kiện như kỳ hạn, hạn mức và tỉ lệ phê duyệt của các tổ chức cho vay, bao gồm cả ngân hàng thương mại và các nền tảng Fintech, để bảo đảm rằng việc cấp tín dụng diễn ra minh bạch, có kiểm soát, và phản ánh đúng khả năng trả nợ của người vay. Quan trọng không kém là việc ưu tiên bảo vệ nhóm thu nhập thấp thông qua các công cụ dữ liệu và minh bạch hóa nghĩa vụ vay, giúp người tiêu dùng dễ dàng nhận biết tổng mức nợ, từ đó tránh rơi vào vòng xoáy vay, trả chồng chéo và mất khả năng chi trả. Tóm lại, chỉ điều chỉnh lãi suất là chưa đủ; cần một gói chính sách phối hợp đa tầng, trong đó Open Banking và giám sát thận trọng đóng vai trò then chốt. Đây chính là giải pháp toàn diện, không chỉ nhằm bảo đảm an toàn hệ thống tín dụng và ngăn chặn rủi ro lạm phát lan rộng qua kênh tín dụng tiêu dùng, mà còn góp phần bảo vệ những người dễ tổn thương nhất trong nền kinh tế số hiện nay.
Tài liệu tham khảo:
1. Attanasio, O. P., Koujianou Goldberg, P., & Kyriazidou, E. (2008), Credit constraints in the market for consumer durables: Evidence from micro data on car loans. International Economic Review, 49(2), pages 401-436.
2. Arango, L. E., & Cardona-Sosa, L. (2023), Consumer credit in an emerging economy: Demand, supply, and liquidity restrictions. Emerging Markets Review, 54, 100949.
3. Alan, S., & Loranth, G. (2013), Subprime consumer credit demand: Evidence from a lender's pricing experiment. The Review of Financial Studies, 26(9), pages 2353-2374.
4. Karlan, D. S., & Zinman, J. (2005), Elasticities of Demand for Consumer Credit. Yale University Economic Growth Center Discussion Paper (926).
5. Cespedes, J. (2019), Heterogeneous sensitivities to interest rate changes: Evidence from consumer loans. SSRN.
6. Wong, C. Y., & Eng, Y. K. (2020), P2P finance and the effectiveness of monetary controls. The Manchester School, 88(4), pages 617-639.
7. Plaitakis, A., & Staschen, S. (2020), Open banking: How to design for financial inclusion. Consultative Group to Assist the Poor (CGAP) Working Paper. https://www.cgap.org
Tin bài khác
Pháp luật về giám sát thị trường tài chính tại một số quốc gia trên thế giới và gợi mở cho Việt Nam
Hiện tượng tẩy xanh trong lĩnh vực tài chính - Góc nhìn từ doanh nghiệp, nhà đầu tư và nhà nước
Đẩy mạnh tiết kiệm, đầu tư để phát triển bền vững
Phát hành và sử dụng nguồn vốn từ trái phiếu bền vững của tổ chức tín dụng tại Việt Nam: Thực trạng và giải pháp
Lựa chọn mô hình và lộ trình phù hợp khi thành lập Sàn Giao dịch vàng tại Việt Nam
Xác định phong cách đầu tư: Góc nhìn tài chính hành vi
Giải pháp thúc đẩy tăng trưởng kinh tế Việt Nam trong bối cảnh bất định toàn cầu
Xu hướng phát triển ngân hàng xanh thúc đẩy phát triển bền vững tại Việt Nam
Tăng cường an toàn hệ thống ngân hàng Việt Nam thông qua cơ chế xếp hạng theo Thông tư số 21/2025/TT-NHNN
Rủi ro mới nổi của ngân hàng trung ương
Nâng cao hiệu quả hoạt động cấp tín dụng cho hộ kinh doanh tại Việt Nam
Cơ chế định giá carbon của EU và hàm ý chính sách cho hệ thống ngân hàng - tài chính Việt Nam
Thị trường hàng hóa: Thực tế và kỳ vọng
Rủi ro mới nổi của ngân hàng trung ương
Sự tái định hình của hệ thống tiền tệ toàn cầu: Từ chu kỳ suy yếu của đô la Mỹ đến tương lai “đa cực hạn chế”
Hiện đại hóa dịch vụ giao dịch ngoại tệ tại Ngân hàng Ngoại thương Lào trong bối cảnh chuyển đổi số
