Đánh giá thực tiễn triển khai CBDC tại ngân hàng trung ương của một số quốc gia trên thế giới và khuyến nghị đối với Việt Nam

Quốc tế
Đối với Việt Nam, CBDC có thể đóng vai trò quan trọng trong việc hiện đại hóa hệ thống thanh toán, tăng cường tài chính toàn diện và nâng cao hiệu quả giám sát tiền tệ. Tuy nhiên, để triển khai thành công, cần có một chiến lược rõ ràng, bao gồm: Xác định rõ mục tiêu của CBDC, xây dựng khung pháp lý toàn diện, đầu tư vào hạ tầng công nghệ, thử nghiệm các mô hình triển khai phù hợp và thúc đẩy hợp tác quốc tế để đảm bảo tính tương thích với hệ thống tài chính toàn cầu.
aa

Tóm tắt: Sự phát triển mạnh mẽ về công nghệ số đang làm thay đổi toàn diện hệ thống tài chính toàn cầu, đặc biệt với sự xuất hiện của tiền kỹ thuật số của ngân hàng trung ương (CBDC). Nghiên cứu này đánh giá thực tiễn triển khai CBDC tại một số quốc gia tiêu biểu trên thế giới, từ đó rút ra các bài học và đề xuất khuyến nghị cho Việt Nam. Phân tích được dựa trên dữ liệu cập nhật từ các báo cáo của Quỹ Tiền tệ quốc tế - IMF (2024), nhấn mạnh sự gia tăng mạnh mẽ của xu hướng phát triển CBDC gần đây, cũng như những thách thức về pháp lý, công nghệ và tài chính mà các quốc gia đang đối mặt. Cuối cùng, bài viết đề xuất lộ trình triển khai CBDC phù hợp với bối cảnh Việt Nam, chú trọng khía cạnh pháp lý, hạ tầng công nghệ và hợp tác quốc tế.

Từ khóa: CBDC, ngân hàng trung ương, xu hướng tài chính, chính sách tiền tệ.

ASSESSMENT OF CBDC IMPLEMENTATION PRACTICES AT CENTRAL BANKS IN SOME COUNTRIES WORLDWIDE AND RECOMMENDATIONS FOR VIETNAM

Abstract: The rapid development of digital technology is fundamentally transforming the global financial system, particularly with the emergence of central bank digital currencies (CBDC). This article assesses the implementation of CBDC in some countries worldwide, drawing lessons and making recommendations for Vietnam. The analysis is based on updated data from IMF reports (2024), highlighting the recent surge in CBDC development trends and the legal, technological, financial challenges. Finally, the aritcle proposes a plan for CBDC implementation in Vietnam, focusing on legal frameworks, technological infrastructure and international cooperation.

Keywords: CBDC, central bank, financial trends, monetary policy.

1. Giới thiệu

Trong thời kỳ Cách mạng công nghiệp lần thứ tư, sự tiến bộ nhanh chóng của công nghệ số đang tác động đáng kể đến mọi mặt của nền kinh tế, đặc biệt là lĩnh vực tài chính, thúc đẩy quá trình số hóa và đổi mới hệ thống thanh toán toàn cầu. Một trong những xu hướng nổi bật hiện nay là CBDC, phản ánh sự chuyển mình mạnh mẽ của các nền kinh tế trong kỷ nguyên số hóa.

Báo cáo mới nhất của IMF (2024) cho thấy, khoảng 94% ngân hàng trung ương trên toàn cầu đã và đang thực hiện nghiên cứu, thử nghiệm hoặc triển khai CBDC. Điều này không chỉ phản ánh sự phát triển của công nghệ tài chính mà còn đánh dấu sự thay đổi chiến lược trong chính sách tiền tệ và quản lý tài chính vĩ mô. Động lực thúc đẩy xu hướng này xuất phát từ nhu cầu nâng cao hiệu quả thanh toán, mở rộng khả năng tiếp cận tài chính cho mọi tầng lớp trong xã hội và thích ứng với sự phát triển của các loại tiền kỹ thuật số phi tập trung. Tuy nhiên, mỗi quốc gia có cách tiếp cận riêng trong quá trình triển khai, phản ánh đặc điểm kinh tế, cấu trúc tài chính và ưu tiên chính sách của từng nước.

Việt Nam không đứng ngoài xu thế khi đã bắt đầu nghiên cứu và xem xét khả năng phát triển CBDC như một phần trong chiến lược hiện đại hóa hệ thống tài chính quốc gia. Tuy nhiên, để thực hiện thành công đòi hỏi sự cân nhắc kỹ lưỡng, không chỉ về mặt kỹ thuật mà còn về các yếu tố pháp lý, kinh tế và xã hội. Do đó, bài viết này sẽ tổng hợp kinh nghiệm quốc tế, phân tích xu hướng toàn cầu và đề xuất các khuyến nghị nhằm hỗ trợ Việt Nam trong quá trình phát triển CBDC.

2. Đặc điểm, cơ hội và thách thức của CBDC

CBDC là một hình thức tiền tệ kỹ thuật số do ngân hàng trung ương phát hành, được thiết kế để phục vụ nhu cầu thanh toán và đóng vai trò như một công cụ lưu trữ giá trị trong nền kinh tế số. Theo Ngân hàng Trung ương Anh (BoE, 2021), CBDC tồn tại song song với tiền mặt và tiền gửi ngân hàng, không thay thế hoàn toàn các hình thức tiền tệ truyền thống. Ngân hàng Thanh toán Quốc tế (BIS, 2018) cũng định nghĩa CBDC là một loại tiền kỹ thuật số khác biệt với số dư tài khoản dự trữ tại ngân hàng trung ương, với tiềm năng trở thành công cụ thanh toán chính thức (IMF, 2024).

IMF (2021) chỉ ra rằng, CBDC có ba đặc trưng cốt lõi: Đây là loại tiền kỹ thuật số do ngân hàng trung ương phát hành, có tính chất kỹ thuật số và có thể được sử dụng hợp pháp trong các giao dịch thanh toán. Điểm khác biệt cốt lõi giữa CBDC và tiền gửi ngân hàng thương mại là CBDC là khoản nợ trực tiếp của ngân hàng trung ương đối với người dùng, trong khi tiền gửi ngân hàng thương mại có rủi ro tín dụng do các ngân hàng thương mại quản lý (IMF, 2024).

Theo Arthur (2024), CBDC có thể được phân loại thành ba hình thức chính: Bán buôn, bán lẻ và đa mục đích. CBDC bán buôn được định nghĩa là công cụ dành cho các tổ chức hiện đang nắm giữ dự trữ ngân hàng trung ương và tham gia vào hệ thống thanh toán tức thời (RTGS). Theo Wouter và cộng sự (2020), CBDC bán buôn có chức năng hỗ trợ hệ thống thanh toán liên ngân hàng, giúp thực hiện các giao dịch bù trừ và quyết toán dưới sự quản lý trực tiếp của ngân hàng trung ương, tương tự như các khoản dự trữ ngân hàng. Tuy nhiên, một số nhà nghiên cứu như Kriese (2023) và Prasad (2021) cho rằng, CBDC bán buôn không có nhiều điểm khác biệt so với dự trữ hiện tại, vì tiền ngân hàng trung ương bán buôn được sử dụng trong giao dịch liên ngân hàng đã tồn tại dưới dạng kỹ thuật số. Ngược lại, CBDC bán lẻ được thiết kế cho các giao dịch giữa hộ gia đình và doanh nghiệp (Prasad, 2021), không dành cho các tổ chức đang giao dịch với dự trữ ngân hàng trung ương và RTGS (Rossi, 2024).

CBDC đa mục đích được thiết kế để có thể tiếp cận cả người dùng bán buôn và bán lẻ. Theo Durfee (2023), điểm khác biệt rõ rệt nhất giữa CBDC đa mục đích và CBDC bán buôn là về khía cạnh tiếp cận và mục đích sử dụng; trong đó, CBDC đa mục đích là hình thức tiền kỹ thuật số của ngân hàng trung ương được phổ biến rộng rãi cho công chúng.

Việc triển khai CBDC tại nhiều quốc gia đang dựa trên các nền tảng công nghệ tiên tiến, trong đó công nghệ sổ cái phân tán (DLT) đóng vai trò quan trọng. DLT là một hệ thống ghi nhận giao dịch. Trong đó dữ liệu không được lưu trữ tập trung tại một cơ quan duy nhất mà được phân tán trên nhiều nút độc lập. Điều này giúp tăng tính bảo mật, giảm rủi ro thao túng dữ liệu và đảm bảo hệ thống có thể hoạt động liên tục ngay cả khi một số nút bị gián đoạn (BIS, 2023). Hệ thống DLT có thể được triển khai theo hai mô hình chính: Tập trung và phi tập trung. Mô hình tập trung cho phép ngân hàng trung ương kiểm soát hệ thống, nhưng sử dụng công nghệ DLT để tăng cường khả năng giám sát và bảo mật. Mô hình phi tập trung hoạt động dựa trên nguyên lý tất cả giao dịch được xác thực bởi nhiều thực thể tham gia mà không có một cơ quan duy nhất nắm quyền kiểm soát toàn bộ hệ thống.

CBDC mang lại nhiều lợi ích như tăng cường hiệu quả thanh toán, giảm chi phí giao dịch và hỗ trợ tài chính toàn diện (Tansaya và Tunyathon, 2021). Đặc biệt, CBDC có thể cải thiện tốc độ thanh toán xuyên biên giới, giúp tăng cường khả năng giám sát giao dịch của ngân hàng trung ương, từ đó nâng cao khả năng quản lý tiền tệ và hạn chế các hoạt động tài chính bất hợp pháp (IMF, 2024).

Tuy nhiên, việc triển khai CBDC cũng gặp nhiều thách thức. Một trong những vấn đề quan trọng khi triển khai CBDC là tác động của nó đối với chính sách tiền tệ và hệ thống tài chính truyền thống. Theo nghiên cứu của Trần Việt Dũng và cộng sự (2020), sự phát triển của tiền điện tử có thể làm thay đổi vận tốc lưu thông tiền, từ đó ảnh hưởng đến khả năng kiểm soát cung tiền M2 của ngân hàng trung ương. Khi CBDC trở thành một phương tiện thanh toán phổ biến, người dân có thể giảm nhu cầu nắm giữ tiền gửi ngân hàng thương mại, thay vào đó chuyển sang sử dụng CBDC do sự tiện lợi và tính an toàn cao hơn. Điều này dẫn đến hai tác động lớn: Thứ nhất, làm giảm vai trò trung gian của ngân hàng thương mại. Nếu một phần lớn tiền gửi ngân hàng được chuyển thành CBDC, ngân hàng thương mại sẽ mất nguồn vốn huy động, từ đó ảnh hưởng đến khả năng cấp tín dụng cho nền kinh tế (Mori và Pizzamiglio, 2023). Nghiên cứu của Trần Việt Dũng và cộng sự (2020) cho thấy, sự thay đổi trong cơ cấu tiền tệ có thể ảnh hưởng đến tổng phương tiện thanh toán và làm giảm hiệu suất của các chính sách lãi suất. Thứ hai, việc triển khai CBDC trong hệ thống tài chính quốc gia tác động đến khả năng điều tiết chính sách tiền tệ. Một trong những công cụ chính sách tiền tệ của ngân hàng trung ương là điều chỉnh cung tiền để kiểm soát lạm phát và tăng trưởng kinh tế. Tuy nhiên, nếu người dân chuyển từ tiền gửi ngân hàng sang CBDC, hệ số nhân tiền có thể thay đổi theo hướng khó dự đoán, khiến chính sách tiền tệ kém hiệu quả hơn (Trần Việt Dũng và cộng sự, 2020). Điều này đặt ra một câu hỏi quan trọng: Ngân hàng trung ương có nên trả lãi suất cho CBDC không? Nếu CBDC không có lãi suất, người dân vẫn sẽ giữ tiền trong ngân hàng thương mại. Nhưng nếu CBDC có lãi suất, nó có thể cạnh tranh trực tiếp với tiền gửi ngân hàng và làm suy giảm vai trò của hệ thống ngân hàng truyền thống (IMF, 2024).

Bên cạnh đó, rủi ro về quyền riêng tư cũng là những thách thức then chốt mà CBDC mang lại, khi ngân hàng trung ương có thể theo dõi giao dịch của người dùng, tạo ra những lo ngại về bảo mật dữ liệu (Prasad, 2021). Việc triển khai CBDC cũng đòi hỏi hạ tầng công nghệ hiện đại, đảm bảo tính bảo mật và ổn định của hệ thống thanh toán kỹ thuật số (Tansaya và Tunyathon, 2021).

Có thể thấy, CBDC là một công cụ có tiềm năng mang lại nhiều lợi ích cho hệ thống tài chính, nhưng cần có sự chuẩn bị kỹ lưỡng về mặt pháp lý, công nghệ và chiến lược triển khai để giảm thiểu rủi ro, gây bất ổn cho hệ thống ngân hàng và chính sách tiền tệ, từ đó tối ưu hóa hiệu quả sử dụng.

3. Thực tiễn triển khai CBDC tại một số quốc gia trên thế giới

Trung Quốc là quốc gia tiên phong trong việc nghiên cứu và triển khai CBDC, với dự án e-CNY do Ngân hàng Nhân dân Trung Quốc (PBoC) dẫn đầu. Dự án bắt đầu thử nghiệm từ năm 2020 và được mở rộng ra nhiều thành phố lớn như Thâm Quyến, Tô Châu và Thượng Hải. Đến tháng 10/2021, Trung Quốc đã ghi nhận hơn 123 triệu ví e-CNY được đăng ký, với khoảng 9,2 triệu ví được sử dụng bởi các doanh nghiệp (Soderberg, 2022). Một trong những điểm đặc biệt của e-CNY là khả năng thanh toán ngoại tuyến, cho phép người dùng thực hiện giao dịch ngay cả khi không có kết nối Internet, điều đặc biệt quan trọng ở những khu vực hẻo lánh. Hệ thống này sử dụng một kiến trúc công nghệ lai, trong đó công nghệ DLT chỉ được áp dụng ở những phần có lợi thế nhất định (Soderberg, 2022). Trung Quốc cũng hợp tác với các ngân hàng trung ương khác và BIS Innovation Hub trong dự án multi-CBDC Bridge, nhằm thúc đẩy thanh toán xuyên biên giới và tối ưu hóa giao dịch quốc tế (Soderberg, 2022). Tuy nhiên, việc mở rộng e-CNY cũng đối mặt với một số thách thức về quyền riêng tư, khi công chúng lo ngại rằng việc sử dụng CBDC có thể khiến họ bị giám sát quá mức. Điều này đặt ra yêu cầu cần có các chính sách bảo mật và đảm bảo quyền riêng tư của người dân khi triển khai CBDC.

Bahamas là nước tiên phong trong việc phát hành CBDC chính thức với tên gọi Sand Dollar, ra mắt vào tháng 10/2020 sau khi triển khai thử nghiệm tại quần đảo Exuma và Abaco từ năm 2019. Mục tiêu chính của Sand Dollar là thúc đẩy tài chính toàn diện, đặc biệt là tại những khu vực hẻo lánh, nơi dịch vụ ngân hàng truyền thống khó tiếp cận (Soderberg, 2022). Hệ thống sử dụng công nghệ DLT do NZIA - một công ty chuyên về các giải pháp công nghệ DLT và chuỗi khối tại Bahamas phát triển, với các tính năng như thanh toán ngoại tuyến và giới hạn giao dịch cho các cấp độ tài khoản thấp hơn nhằm tăng cường bảo mật (Soderberg, 2022). Sau cơn bão năm 2019, Sand Dollar đã được triển khai tại Abaco để hỗ trợ phục hồi kinh tế, thể hiện vai trò quan trọng của CBDC trong việc duy trì sự ổn định tài chính trong thời kỳ khủng hoảng. Tuy nhiên, việc áp dụng còn gặp khó khăn do sự không đồng đều về hạ tầng công nghệ và mức độ chấp nhận của người dân còn hạn chế.

Thụy Điển, với tỉ lệ sử dụng tiền mặt thấp nhất châu Âu, đã triển khai dự án e-Krona nhằm duy trì quyền tiếp cận thanh toán an toàn và hiệu quả cho tất cả người dân, đặc biệt là khi nền kinh tế ngày càng hướng đến sử dụng tiền điện tử. Ngân hàng Trung ương Thụy Điển (Riksbank) bắt đầu thử nghiệm e-Krona từ năm 2017, sử dụng công nghệ DLT do Accenture phát triển trong giai đoạn đầu (IMF, 2024). Mục tiêu chính của e-Krona là giúp duy trì sự hiện diện của ngân hàng trung ương trong hệ thống thanh toán khi tiền mặt dần bị loại bỏ. Tuy nhiên, các vấn đề pháp lý vẫn là rào cản lớn đối với quá trình triển khai. Chính phủ Thụy Điển đã ủy quyền một cuộc nghiên cứu để đánh giá liệu hệ thống pháp luật hiện tại có đủ khả năng hỗ trợ hoạt động của CBDC hay không. Điều này phản ánh những khó khăn mà nhiều quốc gia đang đối mặt khi xây dựng các khung pháp lý cho CBDC (IMF, 2024).

4. Xu hướng phát triển CBDC toàn cầu

Gần đây, sự chú ý của các quốc gia đối với CBDC ngày càng gia tăng. Theo nghiên cứu của Hội đồng Đại Tây Dương (Atlantic Council, 2024), có 134 quốc gia (chiếm 98% nền kinh tế toàn cầu), đang khám phá tiềm năng phát triển của CBDC. Trong số đó có 44 quốc gia đang ở giai đoạn phát triển tiên tiến, bao gồm Trung Quốc, Bahamas và Nigeria. Dự báo đến năm 2030, sẽ có ít nhất 15 quốc gia phát hành CBDC chính thức (IMF, 2024). Xu hướng này không chỉ phản ánh sự phát triển của công nghệ tài chính mà còn cho thấy nỗ lực của các chính phủ trong việc kiểm soát hệ thống tài chính quốc gia trước sự gia tăng của các loại tiền kỹ thuật số phi tập trung.

Mô hình triển khai CBDC

Các quốc gia đang thử nghiệm nhiều mô hình triển khai CBDC khác nhau, bao gồm mô hình tập trung, mô hình phân tán và mô hình lai (IMF, 2024). Mô hình tập trung là mô hình mà ngân hàng trung ương hoàn toàn kiểm soát hệ thống thanh toán và tiền tệ. Trung Quốc, với dự án e-CNY, là ví dụ điển hình của mô hình tập trung. Trong e-CNY, PBoC nắm giữ quyền kiểm soát tuyệt đối đối với việc phát hành, phân phối và giám sát giao dịch tiền kỹ thuật số. Điều này không chỉ giúp Trung Quốc duy trì quyền kiểm soát đối với hệ thống thanh toán trong nước mà còn củng cố khả năng giám sát tiền tệ, đồng thời đối phó với sự cạnh tranh từ các hệ thống thanh toán tư nhân như Alipay và WeChat Pay. Tuy nhiên, mô hình này cũng gặp phải các lo ngại về quyền riêng tư và sự giám sát quá mức của chính phủ, khi công chúng có thể cảm thấy bị theo dõi xuyên suốt các giao dịch tài chính cá nhân (Soderberg, 2022).

Ngược lại, các quốc gia như Thụy Điển và Bahamas lại áp dụng mô hình phân tán, trong đó quyền kiểm soát không chỉ tập trung ở ngân hàng trung ương mà còn phân tán cho các tổ chức tài chính khác. Ví dụ, Sand Dollar của Bahamas sử dụng công nghệ DLT để phân phối quyền kiểm soát hệ thống thanh toán, giúp đảm bảo tính minh bạch và bảo mật. Mô hình này không chỉ cung cấp một phương thức thanh toán an toàn và hiệu quả mà còn giúp tăng cường tài chính toàn diện, đặc biệt là đối với các cộng đồng ở khu vực địa lý phân tán (Soderberg, 2022). Điều này có thể là một hướng đi thích hợp cho các quốc gia có nền kinh tế phát triển không đồng đều.

Một số quốc gia như Singapore và Canada đang thử nghiệm mô hình lai, kết hợp giữa các yếu tố của mô hình tập trung và phân tán để tận dụng lợi thế của cả hai. Ví dụ, Singapore sử dụng công nghệ chuỗi khối (Blockchain) để đảm bảo tính bảo mật của các giao dịch xuyên biên giới, trong khi vẫn duy trì sự ổn định của hệ thống tài chính truyền thống. Điều này cho phép các quốc gia có thể linh hoạt hơn trong việc triển khai CBDC, đồng thời giảm thiểu các rủi ro liên quan đến sự phụ thuộc vào một tổ chức duy nhất trong hệ thống thanh toán (Mori và Pizzamiglio, 2023).

Hợp tác quốc tế và thanh toán xuyên biên giới

Ngoài tác động trong nước, CBDC còn có ảnh hưởng đến thanh toán xuyên biên giới, đặc biệt trong bối cảnh thương mại quốc tế ngày càng phụ thuộc vào các hệ thống thanh toán số. Một trong những xu hướng nổi bật trong việc phát triển CBDC tại các quốc gia hiện nay là chú trọng hợp tác quốc tế nhằm tối ưu hóa hệ thống thanh toán xuyên biên giới. Một số dự án hợp tác tiêu biểu bao gồm mBridge, Project Dunbar và Project Icebreaker. mBridge là sáng kiến của Ngân hàng Thanh toán Quốc tế (BIS) với sự tham gia của PBoC, Thái Lan, UAE và Hồng Kông nhằm tạo ra một nền tảng CBDC xuyên biên giới (IMF, 2024).

Project Dunbar là một dự án thử nghiệm CBDC xuyên biên giới do Singapore, Úc, Malaysia và Nam Phi hợp tác triển khai với mục tiêu giảm chi phí giao dịch quốc tế và cải thiện tính minh bạch của hệ thống tài chính toàn cầu (IMF, 2024). Project Icebreaker là một sáng kiến giữa Ngân hàng Trung ương Israel, Na Uy và Thụy Điển nhằm thử nghiệm kết nối các hệ thống CBDC để thực hiện thanh toán quốc tế nhanh hơn và rẻ hơn, đặc biệt là trong các giao dịch nhỏ, lẻ và bán lẻ xuyên biên giới (IMF, 2024).

Theo Trần Việt Dũng và cộng sự (2020), khi dòng vốn và giao dịch xuyên biên giới trở nên nhanh hơn do sự phát triển của tiền điện tử, ngân hàng trung ương có thể gặp khó khăn trong việc kiểm soát dòng tiền ra, vào nền kinh tế. Nếu Việt Nam phát hành CBDC mà không có cơ chế kiểm soát dòng vốn, rất có thể xảy ra hiện tượng "dollarization kỹ thuật số", tức là người dân và doanh nghiệp có thể chuyển đổi nhanh chóng giữa CBDC nội địa và các loại tiền kỹ thuật số khác (chẳng hạn như e-CNY của Trung Quốc hoặc đồng Euro kỹ thuật số), gây ra mất ổn định tỷ giá hối đoái. Điều này đặt ra yêu cầu Việt Nam cần có một chiến lược hợp tác quốc tế nhằm tham gia các dự án CBDC toàn cầu như mBridge, Project Dunbar để đảm bảo khả năng thanh toán xuyên biên giới an toàn và minh bạch, đồng thời tích hợp các quy định kiểm soát dòng vốn vào hệ thống CBDC nhằm tránh tình trạng rủi ro do sự dịch chuyển dòng tiền quá nhanh.

Tóm lại, sự mở rộng của CBDC trên thế giới cho thấy sự thay đổi sâu sắc trong hệ thống tài chính, hướng đến một nền kinh tế ngày càng số hóa và hiện đại hơn. Việt Nam cần tận dụng các bài học từ kinh nghiệm quốc tế để xây dựng chiến lược phát triển CBDC phù hợp với bối cảnh trong nước, đồng thời, cân nhắc việc tham gia các sáng kiến hợp tác quốc tế để nâng cao hiệu quả hệ thống thanh toán.

5. Một số khuyến nghị đối với Việt Nam

Thực tiễn triển khai CBDC trên thế giới cho thấy sự đa dạng trong mô hình và cách tiếp cận của từng quốc gia. Trong khi Trung Quốc (e-CNY) tập trung vào việc kiểm soát hệ sinh thái thanh toán kỹ thuật số nội địa, Bahamas (Sand Dollar) hướng tới tài chính toàn diện cho khu vực địa lý phân tán, Thụy Điển (e-Krona) đặt mục tiêu thay thế dần tiền mặt trong bối cảnh giảm sút sử dụng tiền mặt, còn Nigeria (e-Naira) hướng tới việc số hóa nền kinh tế phi chính thức. Những kinh nghiệm này cho thấy rằng, không có mô hình triển khai CBDC nào phù hợp với mọi quốc gia, mà cần có sự điều chỉnh dựa trên đặc thù kinh tế và nhu cầu thực tiễn của từng nước. Dựa trên các bài học quốc tế và bối cảnh tại Việt Nam, nhóm tác giả đưa ra một số khuyến nghị như sau:

Thứ nhất, xác định rõ mục tiêu của CBDC. Theo IMF (2024), các quốc gia cần làm rõ vai trò của CBDC trong hệ thống tài chính trước khi tiến hành triển khai. Việt Nam có thể cân nhắc hai mục tiêu chính: (1) Nâng cao hiệu quả thanh toán trong nước; (2) Tăng cường tài chính toàn diện. Để đạt được điều này, CBDC nên được thiết kế để hỗ trợ các giao dịch bán lẻ, đồng thời, bảo đảm tương thích với hệ thống thanh toán liên ngân hàng hiện tại.

Thứ hai, hoàn thiện khung pháp lý. Một trong những trở ngại lớn nhất đối với CBDC là khung pháp lý chưa hoàn thiện. Báo cáo của IMF (2024) nhấn mạnh rằng, các quốc gia cần xây dựng khung pháp lý rõ ràng về quyền riêng tư dữ liệu, quyền sở hữu tài sản số và các quy định về an ninh mạng. Việt Nam cần ban hành các hướng dẫn pháp lý chi tiết để điều chỉnh hoạt động của CBDC, đồng thời hợp tác với các tổ chức tài chính quốc tế để cập nhật các tiêu chuẩn toàn cầu.

Thứ ba, kiểm soát tác động đến hệ thống ngân hàng thương mại. Để tránh tình trạng rút tiền gửi ngân hàng quá mức, CBDC có thể được thiết kế với lãi suất thấp hơn so với tiền gửi ngân hàng, nhằm duy trì động lực giữ tiền trong hệ thống ngân hàng thương mại. Ngân hàng trung ương cũng có thể xem xét áp dụng các biện pháp như giới hạn tỉ lệ chuyển đổi tiền gửi sang CBDC hoặc cung cấp ưu đãi cho người dân để giữ lại tiền trong hệ thống ngân hàng thương mại. Một ví dụ tiêu biểu là Trung Quốc, nơi e-CNY được triển khai với các hạn chế về số lượng giao dịch, giúp ngăn chặn tình trạng rút tiền hàng loạt có thể làm suy giảm nguồn vốn cho vay của ngân hàng thương mại. Ngoài ra, Trung Quốc cũng thực hiện giám sát chặt chẽ dòng tiền trong hệ thống CBDC, đảm bảo duy trì sự ổn định tài chính và hạn chế các tác động tiêu cực đến khu vực ngân hàng (Soderberg, 2022).

Thứ tư, thiết lập cơ chế giám sát dòng vốn xuyên biên giới. Điều này nhằm đảm bảo rằng CBDC không bị lạm dụng trong các hoạt động chuyển tiền trái phép hoặc trốn thuế.

Thứ năm, đảm bảo tính bảo mật và khả năng chống tấn công mạng. IMF (2024) chỉ ra rằng, một trong những rủi ro lớn nhất đối với CBDC là nguy cơ bị tấn công mạng, do đó, việc xây dựng hệ thống bảo mật chặt chẽ ngay từ đầu là điều cần thiết. Việt Nam có thể học hỏi từ kinh nghiệm của châu Âu trong việc áp dụng các tiêu chuẩn bảo mật cao, bao gồm mã hóa dữ liệu mạnh mẽ, xác thực đa lớp và cơ chế giám sát giao dịch liên tục.

Thứ sáu, xây dựng lộ trình thử nghiệm và triển khai. Việt Nam nên triển khai CBDC theo lộ trình ba giai đoạn: (1) Nghiên cứu và phát triển mô hình thử nghiệm; (2) Thử nghiệm thí điểm trên quy mô nhỏ với sự tham gia của một số ngân hàng và doanh nghiệp; (3) Mở rộng triển khai chính thức. Đây là cách tiếp cận mà các quốc gia như Thụy Điển và Trung Quốc đã áp dụng để giảm thiểu rủi ro khi đưa CBDC vào thực tiễn.

Thứ bảy, hợp tác quốc tế. Một trong những thách thức lớn của CBDC là khả năng thanh toán xuyên biên giới. Báo cáo của IMF (2024) nhấn mạnh rằng, hợp tác quốc tế là yếu tố then chốt để đảm bảo khả năng tương tác giữa các hệ thống CBDC của các quốc gia khác nhau. Việt Nam có thể tham gia vào các sáng kiến như BIS Innovation Hub hoặc các dự án thử nghiệm CBDC khu vực để thúc đẩy khả năng thanh toán quốc tế.

Tóm lại, việc triển khai CBDC đang trở thành một xu hướng tất yếu trong hệ thống tài chính toàn cầu, với hơn 94% ngân hàng trung ương đã và đang nghiên cứu về loại tiền kỹ thuật số này (IMF, 2024). Qua phân tích thực tiễn triển khai tại Trung Quốc, Bahamas, Thụy Điển và một số quốc gia khác có thể thấy rằng, không có một mô hình CBDC nào phù hợp cho tất cả, mà cần được điều chỉnh theo đặc thù kinh tế và chính sách tiền tệ của từng nước.

Đối với Việt Nam, CBDC có thể đóng vai trò quan trọng trong việc hiện đại hóa hệ thống thanh toán, tăng cường tài chính toàn diện và nâng cao hiệu quả giám sát tiền tệ. Tuy nhiên, để triển khai thành công, cần có một chiến lược rõ ràng, bao gồm: Xác định rõ mục tiêu của CBDC, xây dựng khung pháp lý toàn diện, đầu tư vào hạ tầng công nghệ, thử nghiệm các mô hình triển khai phù hợp và thúc đẩy hợp tác quốc tế để đảm bảo tính tương thích với hệ thống tài chính toàn cầu.

Việt Nam cần tận dụng kinh nghiệm từ các quốc gia đi trước để xây dựng một mô hình CBDC phù hợp với đặc điểm kinh tế trong nước, đồng thời theo kịp xu hướng tài chính số toàn cầu. Quá trình này đòi hỏi sự hợp tác chặt chẽ giữa ngân hàng trung ương, các tổ chức tài chính và cơ quan quản lý nhằm bảo đảm tính bền vững và ổn định cho hệ thống tiền tệ kỹ thuật số trong tương lai.

Tài liệu tham khảo:

1. Trần Việt Dũng, Lê Hoàng Anh, Bùi Đan Thanh, Lương Thị Thu Thủy và Trần Mạnh Hùng (2020), Tác động của tiền điện tử đến chính sách tiền tệ của Việt Nam, Tạp chí Kinh tế và Ngân hàng châu Á, số 170, tháng 5/2020.

2. Atlantic Council (2024), Central Bank Digital Currency Tracker, https://www.atlanticcouncil.org/cbdctracker/

3. Arthur, R. (2024), Central bank digital currencies: A new nexus between central and commercial bank? In F. Zatti & R. G. Barresi (Eds.), Digital assets and the law: Fiat money in the era of digital currency. Routledge and G. Giappichelli Editore https://doi.org/10.4324/9781003258261-6

4. BoE (2021, June 7), New forms of digital money [Discussion Paper], https://www.bankofengland.co.uk/paper/2021/new-forms-of-digital-money

5. Committee on Payments and Market Infrastructures, & Markets Committee (2018, March), Central bank digital currencies, Bank for International Settlements, https://www.bis.org

6. Durfee, J., Maniff, J. L., & Slattery, P. (2023, September 8), Examining CBDC and wholesale payments, FEDS Notes, https://www.federalreserve.gov/econres/notes/feds-notes/examining-cbdc-and-wholesale-payments-20230908.html

7. Kriese, L. (2023), Central bank digital currency: A technical, legal and economic analysis, Springer Nature Switzerland AG, https://doi.org/10.1007/978-3-031-44738-9

8. Mori, G., & Pizzamiglio, F. (2023, April), CBDC-Exploring a new digital world. Iason Research Paper Series, (55), http://www.iasonltd.com/research

9. Prasad, E. S. (2021), The future of money: How the digital revolution is transforming currencies and finance, The Belknap Press of Harvard University Press.

10. Soderberg, G., Bechara, M., Bossu, W., Che, N., Davidovic, S., Kiff, J., Lukonga, I., Mancini-Griffoli, T., Sun, T., & Yoshinaga, A. (2022). Behind the scenes of central bank digital currency: Emerging trends, insights, and policy lessons (FinTech Notes No. 2022/004).

11. Tansaya, K., & Tunyathon, K. (2021), The way forward for retail central bank digital currency in Thailand, Bank of Thailand. Retrieved August 7, 2023, from https://www.bot.or.th/en/news-and-media/news/news-20210402.html

12. Wouter, B., Itatani, M., Margulis, C., Rossi, A. D. P., Weenink, H., & Yoshinaga, A. (2020, November 20), Legal aspects of central bank digital currency: Central bank and monetary law considerations (Working Paper No. 2020/254). IMF. https://www.imf.org/en/Publications/WP/Issues/2020/11/20/Legal-Aspects-of-Central-Bank-Digital-Currency-Central-Bank-and-Monetary-Law-Considerations-49827

TS. Lương Thị Thu Thủy, TS. Lữ Hữu Chí, Lương Tiểu Vy * ThS. Lê Việt Hùng **
* Trường Đại học Ngân hàng Thành phố Hồ Chí Minh ** Vụ Tổ chức cán bộ, NHNN

Tin bài khác

Sự tái định hình của hệ thống tiền tệ toàn cầu: Từ chu kỳ suy yếu của đô la Mỹ đến tương lai “đa cực hạn chế”

Sự tái định hình của hệ thống tiền tệ toàn cầu: Từ chu kỳ suy yếu của đô la Mỹ đến tương lai “đa cực hạn chế”

Chu kỳ suy yếu hiện nay của USD không chỉ mang tính ngắn hạn do chênh lệch lãi suất hay thương mại, mà phản ánh những thay đổi mang tính cấu trúc của nền kinh tế và hệ thống tài chính toàn cầu. Trong bối cảnh thế giới nhiều khả năng bước vào giai đoạn “đa cực hạn chế”, chiến lược thích ứng của các nền kinh tế đang phát triển cần cân bằng giữa ổn định vĩ mô và đa dạng hóa hợp lý...
Hiện đại hóa dịch vụ giao dịch ngoại tệ tại Ngân hàng Ngoại thương Lào trong bối cảnh chuyển đổi số

Hiện đại hóa dịch vụ giao dịch ngoại tệ tại Ngân hàng Ngoại thương Lào trong bối cảnh chuyển đổi số

Bài viết phân tích quá trình hiện đại hóa dịch vụ giao dịch ngoại tệ tại Ngân hàng Ngoại thương Lào trong bối cảnh chuyển đổi số. Thông qua việc tích hợp sâu rộng dịch vụ ngoại tệ vào nền tảng số BCEL One và đa dạng hóa các sản phẩm, ngân hàng này đã đạt được những kết quả ấn tượng, được phản ánh rõ nét qua sự tăng trưởng vượt bậc về số lượng khách hàng, khối lượng giao dịch và doanh thu từ kênh số.
Nghiên cứu quy định về thư tín dụng trong Bộ luật Thương mại Thống nhất Hoa Kỳ

Nghiên cứu quy định về thư tín dụng trong Bộ luật Thương mại Thống nhất Hoa Kỳ

Trong bối cảnh hội nhập pháp lý quốc tế ngày càng sâu rộng và yêu cầu chuẩn hóa các chuẩn mực nghiệp vụ ngân hàng theo thông lệ quốc tế, việc ban hành Thông tư số 21/2024/TT-NHNN đã thể hiện nỗ lực đáng ghi nhận của NHNN trong việc xây dựng hành lang pháp lý tương đối hoàn chỉnh cho nghiệp vụ thanh toán quốc tế bằng thư tín dụng.
Các nhân tố ảnh hưởng đến ý định sử dụng dịch vụ ngân hàng điện tử: Nghiên cứu tại Ngân hàng Ngoại thương Lào

Các nhân tố ảnh hưởng đến ý định sử dụng dịch vụ ngân hàng điện tử: Nghiên cứu tại Ngân hàng Ngoại thương Lào

Phần lớn các nghiên cứu trước đây về chấp nhận và phát triển ngân hàng điện tử được thực hiện tại các quốc gia phát triển hoặc có nền tảng hạ tầng số vững chắc. Trong khi đó, tại một quốc gia đang phát triển như Cộng hòa Dân chủ Nhân dân (CHDCND) Lào, với đặc thù văn hóa tập thể, trình độ công nghệ và điều kiện kinh tế - xã hội riêng biệt, các yếu tố then chốt có thể khác biệt đáng kể. Do đó, nghiên cứu này nhằm lấp đầy khoảng trống trên bằng cách kiểm định một mô hình nghiên cứu tích hợp, kế thừa các yếu tố truyền thống và bổ sung các biến số đặc thù phù hợp với bối cảnh của CHDCND Lào.
Quản lý rủi ro tài sản số tại các ngân hàng: Kinh nghiệm từ các thị trường phát triển và bài học cho Việt Nam

Quản lý rủi ro tài sản số tại các ngân hàng: Kinh nghiệm từ các thị trường phát triển và bài học cho Việt Nam

Tài sản số đang tái định hình hệ thống tài chính toàn cầu với tốc độ nhanh chóng, đặt ra thách thức lớn trong việc quản lý rủi ro khi sử dụng chúng làm tài sản bảo đảm. Điều này đòi hỏi các cơ quan quản lý và các tổ chức tài chính phải xây dựng khung pháp lý minh bạch, cơ chế định giá đáng tin cậy, cùng hệ thống giám sát hiệu quả nhằm bảo đảm an toàn, hạn chế rủi ro và duy trì ổn định tài chính.
Hợp tác thương mại giữa Ấn Độ và Đông Nam Á: Thực trạng, đánh giá và gợi ý cho Việt Nam

Hợp tác thương mại giữa Ấn Độ và Đông Nam Á: Thực trạng, đánh giá và gợi ý cho Việt Nam

Trong bối cảnh kinh tế toàn cầu biến động, việc đánh giá thực trạng, xu hướng và động lực phát triển quan hệ thương mại Ấn Độ - ASEAN trở nên cấp thiết nhằm xác định cơ hội hợp tác mới, đặc biệt là đối với các nước trung gian như Việt Nam.
Thông lệ quốc tế và giải pháp nâng cao chất lượng thông tin đầu vào phục vụ công tác giám sát ngân hàng tại Ngân hàng Nhà nước Việt Nam

Thông lệ quốc tế và giải pháp nâng cao chất lượng thông tin đầu vào phục vụ công tác giám sát ngân hàng tại Ngân hàng Nhà nước Việt Nam

Việc nâng cao chất lượng thông tin đầu vào thông qua ứng dụng công nghệ thông tin là một quá trình liên tục và cần thiết đối với công tác giám sát ngân hàng tại Ngân hàng Nhà nước Việt Nam. Các giải pháp ngắn hạn như hoàn thiện hệ thống báo cáo và thiết lập hàng trăm công thức kiểm tra tự động trên hệ thống công nghệ thông tin của Ngân hàng Nhà nước Việt Nam sẽ giúp cải thiện đáng kể chất lượng dữ liệu.
Kinh nghiệm quốc tế về xử lý rủi ro tín dụng và một số bài học chính sách đối với các ngân hàng thương mại Việt Nam

Kinh nghiệm quốc tế về xử lý rủi ro tín dụng và một số bài học chính sách đối với các ngân hàng thương mại Việt Nam

Trong khuôn khổ bài viết này, tác giả tập trung nghiên cứu ba khía cạnh: Kinh nghiệm xử lý rủi ro tín dụng của các quốc gia phát triển; xử lý rủi ro tín dụng tại các ngân hàng quốc tế; khung chuẩn mực và công nghệ trong quản trị rủi ro tín dụng tại các ngân hàng quốc tế. Trên cơ sở đó, đúc rút ra bài học kinh nghiệm có giá trị thực tiễn cao cho Việt Nam nói chung và NHTM nói riêng trong xử lý rủi ro tín dụng.
Xem thêm
Rủi ro mới nổi của ngân hàng trung ương

Rủi ro mới nổi của ngân hàng trung ương

Trong bối cảnh chuyển đổi số toàn cầu, các ngân hàng trung ương (NHTW) đang phải đối mặt với nhiều rủi ro phức tạp như lạm phát dai dẳng, áp lực tài khóa, rủi ro từ khu vực phi ngân hàng, an ninh mạng và biến đổi khí hậu. Sự tương tác giữa các rủi ro có thể làm suy giảm niềm tin công chúng và xóa nhòa ranh giới chính sách. Bài viết đề xuất những chiến lược cho các NHTW nhằm hạn chế rủi ro, bao gồm nâng cấp giám sát, tăng khả năng chống chịu hệ thống, đổi mới truyền thông và đẩy mạnh phối hợp liên ngành, xuyên biên giới.
Nâng cao hiệu quả hoạt động cấp tín dụng cho hộ kinh doanh tại Việt Nam

Nâng cao hiệu quả hoạt động cấp tín dụng cho hộ kinh doanh tại Việt Nam

Các quy định hiện hành về hộ kinh doanh đã có nhiều đổi mới, tạo điều kiện cho hộ kinh doanh phát triển về quy mô và năng lực sản xuất, cung cấp các tiền đề cần thiết giúp thu hẹp khoảng cách giữa hộ kinh doanh và doanh nghiệp. Tuy nhiên, hộ kinh doanh vẫn đang gặp phải một số rào cản trong việc tiếp cận nguồn vốn chính thức. Để tháo gỡ những vướng mắc này cần có sự kết hợp đồng bộ từ phía cơ quan quản lý nhà nước, tổ chức tín dụng (TCTD) và bản thân hộ kinh doanh. Việc triển khai đồng bộ các nhóm giải pháp không chỉ giải quyết được bài toán vốn cho hộ kinh doanh mà còn thúc đẩy khu vực kinh tế này phát triển chuyên nghiệp và minh bạch hơn.
Cơ chế định giá carbon của EU và hàm ý chính sách cho hệ thống ngân hàng - tài chính Việt Nam

Cơ chế định giá carbon của EU và hàm ý chính sách cho hệ thống ngân hàng - tài chính Việt Nam

Cơ chế định giá carbon là một trong những công cụ chính sách then chốt nhằm đạt được mục tiêu giảm phát thải, đồng thời tạo động lực thị trường cho đổi mới công nghệ xanh và chuyển đổi năng lượng...
Chính sách kiểm soát tín dụng bất động sản: Cân bằng giữa ổn định tài chính và tăng trưởng thị trường

Chính sách kiểm soát tín dụng bất động sản: Cân bằng giữa ổn định tài chính và tăng trưởng thị trường

Chính sách tín dụng bất động sản luôn có độ nhạy cao, tác động trực tiếp đến thị trường tài chính, tâm lý nhà đầu tư và tốc độ phục hồi của các ngành liên quan. Nếu triển khai quá nhanh, có thể gây sốc thanh khoản và làm chậm đà tăng trưởng tín dụng; nhưng nếu quá chậm, nguy cơ đầu cơ và bong bóng giá có thể quay trở lại.
Tiết kiệm - Sức mạnh nội sinh trong kỷ nguyên số

Tiết kiệm - Sức mạnh nội sinh trong kỷ nguyên số

Ngày 30/10/2025, tại Hà Nội, Thời báo Ngân hàng tổ chức Tọa đàm “Tiết kiệm - Sức mạnh nội sinh trong kỷ nguyên số”. Sự kiện được tổ chức nhân dịp Ngày Tiết kiệm Thế giới (31/10), với sự tham dự của Phó Thống đốc Ngân hàng Nhà nước Việt Nam (NHNN) Phạm Thanh Hà; Phó Chủ tịch Thường trực Hội Liên hiệp Phụ nữ Việt Nam Trần Lan Phương; các chuyên gia kinh tế - tài chính trong nước và quốc tế, đại diện các tổ chức tài chính, cơ quan báo chí, cùng đông đảo đại biểu quan tâm. Ngày Tiết kiệm Thế giới nhằm khuyến khích thói quen tiết kiệm rộng rãi trong dân chúng và nâng cao nhận thức về vai trò của tiết kiệm trong phát triển xã hội. Trong bối cảnh cạnh tranh nguồn lực toàn cầu, áp lực lãi suất quốc tế, và xu hướng dịch chuyển vốn…, việc bồi đắp nội lực tài chính nội địa càng trở nên cấp thiết.
Rủi ro mới nổi của ngân hàng trung ương

Rủi ro mới nổi của ngân hàng trung ương

Trong bối cảnh chuyển đổi số toàn cầu, các ngân hàng trung ương (NHTW) đang phải đối mặt với nhiều rủi ro phức tạp như lạm phát dai dẳng, áp lực tài khóa, rủi ro từ khu vực phi ngân hàng, an ninh mạng và biến đổi khí hậu. Sự tương tác giữa các rủi ro có thể làm suy giảm niềm tin công chúng và xóa nhòa ranh giới chính sách. Bài viết đề xuất những chiến lược cho các NHTW nhằm hạn chế rủi ro, bao gồm nâng cấp giám sát, tăng khả năng chống chịu hệ thống, đổi mới truyền thông và đẩy mạnh phối hợp liên ngành, xuyên biên giới.
Sự tái định hình của hệ thống tiền tệ toàn cầu: Từ chu kỳ suy yếu của đô la Mỹ đến tương lai “đa cực hạn chế”

Sự tái định hình của hệ thống tiền tệ toàn cầu: Từ chu kỳ suy yếu của đô la Mỹ đến tương lai “đa cực hạn chế”

Chu kỳ suy yếu hiện nay của USD không chỉ mang tính ngắn hạn do chênh lệch lãi suất hay thương mại, mà phản ánh những thay đổi mang tính cấu trúc của nền kinh tế và hệ thống tài chính toàn cầu. Trong bối cảnh thế giới nhiều khả năng bước vào giai đoạn “đa cực hạn chế”, chiến lược thích ứng của các nền kinh tế đang phát triển cần cân bằng giữa ổn định vĩ mô và đa dạng hóa hợp lý...
Hiện đại hóa dịch vụ giao dịch ngoại tệ tại Ngân hàng Ngoại thương Lào trong bối cảnh chuyển đổi số

Hiện đại hóa dịch vụ giao dịch ngoại tệ tại Ngân hàng Ngoại thương Lào trong bối cảnh chuyển đổi số

Bài viết phân tích quá trình hiện đại hóa dịch vụ giao dịch ngoại tệ tại Ngân hàng Ngoại thương Lào trong bối cảnh chuyển đổi số. Thông qua việc tích hợp sâu rộng dịch vụ ngoại tệ vào nền tảng số BCEL One và đa dạng hóa các sản phẩm, ngân hàng này đã đạt được những kết quả ấn tượng, được phản ánh rõ nét qua sự tăng trưởng vượt bậc về số lượng khách hàng, khối lượng giao dịch và doanh thu từ kênh số.
Nghiên cứu quy định về thư tín dụng trong Bộ luật Thương mại Thống nhất Hoa Kỳ

Nghiên cứu quy định về thư tín dụng trong Bộ luật Thương mại Thống nhất Hoa Kỳ

Trong bối cảnh hội nhập pháp lý quốc tế ngày càng sâu rộng và yêu cầu chuẩn hóa các chuẩn mực nghiệp vụ ngân hàng theo thông lệ quốc tế, việc ban hành Thông tư số 21/2024/TT-NHNN đã thể hiện nỗ lực đáng ghi nhận của NHNN trong việc xây dựng hành lang pháp lý tương đối hoàn chỉnh cho nghiệp vụ thanh toán quốc tế bằng thư tín dụng.
Các nhân tố ảnh hưởng đến ý định sử dụng dịch vụ ngân hàng điện tử: Nghiên cứu tại Ngân hàng Ngoại thương Lào

Các nhân tố ảnh hưởng đến ý định sử dụng dịch vụ ngân hàng điện tử: Nghiên cứu tại Ngân hàng Ngoại thương Lào

Phần lớn các nghiên cứu trước đây về chấp nhận và phát triển ngân hàng điện tử được thực hiện tại các quốc gia phát triển hoặc có nền tảng hạ tầng số vững chắc. Trong khi đó, tại một quốc gia đang phát triển như Cộng hòa Dân chủ Nhân dân (CHDCND) Lào, với đặc thù văn hóa tập thể, trình độ công nghệ và điều kiện kinh tế - xã hội riêng biệt, các yếu tố then chốt có thể khác biệt đáng kể. Do đó, nghiên cứu này nhằm lấp đầy khoảng trống trên bằng cách kiểm định một mô hình nghiên cứu tích hợp, kế thừa các yếu tố truyền thống và bổ sung các biến số đặc thù phù hợp với bối cảnh của CHDCND Lào.

Thông tư số 27/2025/TT-NHNN của Ngân hàng Nhà nước Việt Nam: Hướng dẫn thực hiện một số điều của Luật Phòng, chống rửa tiền

Thông tư số 25/2025/TT-NHNN sửa đổi, bổ sung một số điều Thông tư số 17/2024/TT-NHNN ngày 28/6/2024 quy định việc mở và sử dụng tài khoản thanh toán tại tổ chức cung ứng dịch vụ thanh toán

Thông tư số 26/2025/TT-NHNN của Ngân hàng Nhà nước Việt Nam: Sửa đổi, bổ sung một số điều của Thông tư số 62/2024/TT-NHNN quy định điều kiện, hồ sơ, thủ tục chấp thuận việc tổ chức lại ngân hàng thương mại, tổ chức tín dụng phi ngân hàng

Thông tư số 24/2025/TT-NHNN sửa đổi, bổ sung một số điều của Thông tư số 63/2024/TT-NHNN quy định về hồ sơ, thủ tục thu hồi Giấy phép và thanh lý tài sản của tổ chức tín dụng, chi nhánh ngân hàng nước ngoài; hồ sơ, thủ tục thu hồi Giấy phép văn phòng đại diện tại Việt Nam của tổ chức tín dụng nước ngoài, tổ chức nước ngoài khác có hoạt động ngân hàng

Quyết định số 2977/QĐ-NHNN sửa đổi, bổ sung một số điều của Quyết định số 1158/QĐ-NHNN ngày 29 tháng 5 năm 2018 về tỷ lệ dự trữ bắt buộc đối với tổ chức tín dụng, chi nhánh ngân hàng nước ngoài

Thông tư số 23/2025/TT-NHNN sửa đổi, bổ sung một số điều của Thông tư số 30/2019/TT-NHNN ngày 27 tháng 12 năm 2019 của Thống đốc Ngân hàng Nhà nước Việt Nam quy định về thực hiện dự trữ bắt buộc của các tổ chức tín dụng, chi nhánh ngân hàng nước ngoài

Thông tư số 22/2025/TT-NHNN sửa đổi, bổ sung một số điều của Thông tư số 19/2023/TT-NHNN của Thống đốc Ngân hàng Nhà nước Việt Nam quy định về giám sát tiêu hủy tiền của Ngân hàng Nhà nước Việt Nam

Thông tư số 20/2025/TT-NHNN hướng dẫn về hồ sơ, thủ tục chấp thuận danh sách dự kiến nhân sự của ngân hàng thương mại, chi nhánh ngân hàng nước ngoài và tổ chức tín dụng phi ngân hàng

Thông tư số 19/2025/TT-NHNN quy định về mạng lưới hoạt động của tổ chức tài chính vi mô

Thông tư số 18/2025/TT-NHNN quy định về thu thập, khai thác, chia sẻ thông tin, báo cáo của Hệ thống thông tin phục vụ công tác giám sát hoạt động quỹ tín dụng nhân dân và tổ chức tài chính vi mô