
Đặc trưng của chuyển đổi số và những tác động đến hoạt động của các ngân hàng trung ương trên thế giới
Tóm tắt: Trong những năm gần đây, cùng với sự bùng nổ của cuộc Cách mạng công nghiệp lần thứ tư (CMCN 4.0), “chuyển đổi số” là một khái niệm xuất hiện phổ biến trong chính sách phát triển của các quốc gia, các ngành và doanh nghiệp. Đối với lĩnh vực ngân hàng, chuyển đổi số đang làm thay đổi căn bản cách thức tổ chức, vận hành và cung cấp dịch vụ của từng bộ phận trong hệ thống bao gồm cả các ngân hàng trung ương (NHTW). Bài viết tập trung làm rõ khái niệm, đặc điểm của chuyển đổi số trong lĩnh vực ngân hàng, đồng thời phân tích những tác động của chuyển đổi số đến hoạt động của các NHTW trên thế giới, từ đó đưa ra một số gợi mở cho các tổ chức cũng như hoạt động của Ngân hàng Nhà nước Việt Nam.
Từ khóa: Chuyển đổi số, tác động, NHTW, tiền kỹ thuật số của NHTW (CBDC).
CHARACTERISTICS OF DIGITAL TRANSFORMATION IN THE BANKING SECTOR AND ITS IMPACT ON THE OPERATIONS OF CENTRAL BANKS WORLDWIDE
Abstract: In recent years, concurrent with the explosion of the Fourth Industrial Revolution, “digital transformation” has emerged as a prevalent concept in the development policies of nations, industries, and enterprises. Within the banking sector, digital transformation is fundamentally altering the organizational structure, operational modalities, and service provision of every component within the system, including central banks. This article aims to elucidate the concept and characteristics of digital transformation in the banking sector, while also analyzing the impacts of digital transformation on the operations of central banks globally, thereby offering certain implications for the organization and the State Bank of Vietnam's operations.
Keywords: Digital transformation, impact, central bank, central bank digital currency (CBDC).
1. Đặt vấn đề
Khái niệm “chuyển đổi số” đã xuất hiện từ khá sớm trong các công trình nghiên cứu khoa học. Ngay từ những năm 2000, nhiều nhà nghiên cứu đã đưa ra các định nghĩa khác nhau về “chuyển đổi số”. Ở góc độ rộng, Stolterman cho rằng: “Chuyển đổi số bao gồm những thay đổi liên quan đến việc ứng dụng công nghệ số vào mọi khía cạnh”1. Ở góc độ hẹp hơn, trong quy mô của một ngành, lĩnh vực, “Chuyển đổi số là sự tổng hòa các đổi mới kỹ thuật số, tạo ra những tác nhân và liên kết tác nhân mới, cùng với các cấu trúc, thực tiễn, giá trị và niềm tin mang tính đột phá, dẫn đến việc thay đổi, thách thức, thay thế hoặc bổ sung căn bản những quy tắc vận hành hiện hữu trong tổ chức, hệ sinh thái, ngành, nghề hoặc lĩnh vực”2.
Ngay trong phạm vi một tổ chức, một đơn vị, “Chuyển đổi số là việc sử dụng các công nghệ số mới như phương tiện truyền thông xã hội, công nghệ di động, phân tích hoặc thiết bị nhúng để tạo ra những cải tiến lớn trong kinh doanh, bao gồm nâng cao trải nghiệm của khách hàng, hợp lý hóa hoạt động hoặc mô hình kinh doanh mới”3.
Như vậy, có thể hiểu rằng chuyển đổi số là một quá trình ứng dụng các công nghệ số mới để tạo ra những thay đổi đột phá ở ba cấp độ: (i) Đột phá trong mọi mặt đời sống; (ii) Đột phá trong một ngành, một lĩnh vực; (iii) Đột phá trong tổ chức, doanh nghiệp. Cần phân biệt giữa “chuyển đổi số” và quá trình số hóa thông thường. “Chuyển đổi số” nhấn mạnh đến những thay đổi mang tính chất căn bản, đột phá được mang lại bởi những công nghệ mới, trong khi “số hóa” chỉ đơn giản là quá trình chuyển đổi thông tin từ dạng tương tự sang dạng kỹ thuật số và tự động hóa các quy trình thông qua công nghệ thông tin4. Ngoài ra, thuật ngữ “chuyển đổi số” còn bao hàm khả năng hiểu rõ để thực hiện các hành động cần thiết khi tổ chức phải đối mặt với các công nghệ mới, vì vậy không nên đồng nhất với quá trình số hóa thông thường5.
Trong lĩnh vực ngân hàng, quá trình chuyển đổi số diễn ra mạnh mẽ và được đánh giá là một trong những lĩnh vực có tốc độ và mức độ ứng dụng công nghệ đột phá. Một trong những lý do dẫn đến thực tế này là các sản phẩm, dịch vụ mà ngành Ngân hàng cung cấp bao gồm nhận tiền gửi, cấp tín dụng và dịch vụ thanh toán, là những sản phẩm, dịch vụ dễ bị tác động và phụ thuộc nhiều vào các tiến bộ công nghệ, do sử dụng chuyên sâu cả công nghệ thông tin và công nghệ tài chính6. Lịch sử ngành Ngân hàng đã chứng minh những tiến bộ công nghệ có thể tạo ra những thay đổi đột phá trong lĩnh vực ngân hàng.
Vào những năm 1970, sự phát triển của thư điện tử (email) và máy tính cá nhân đã dẫn đến sự đổi mới rộng rãi trong ngành Ngân hàng. Các ngân hàng đã thành lập mạng lưới thanh toán SWIFT quốc tế7 và Automated Clearing House được thành lập để cung cấp các giải pháp thay thế điện tử cho séc giấy8. Những năm 1980, công nghệ số đã phát triển mạnh mẽ. Thuật ngữ “trực tuyến” được sử dụng để chỉ việc ứng dụng thiết bị đầu cuối, bàn phím và TV để truy cập hệ thống ngân hàng bằng đường dây điện thoại ngày càng trở nên phổ biến9. Đặc biệt, vào những năm 1990, Internet với tư cách là một trong những tiến bộ công nghệ quan trọng nhất trong lịch sử nhân loại, đã dẫn đến sự tăng trưởng bùng nổ trong lĩnh vực thương mại điện tử và các nhà bán lẻ trực tuyến - Amazon, eBay và Google đều được thành lập. Đây cũng là giai đoạn mà các hình thức ngân hàng di động đầu tiên xuất hiện. Cuối những năm 1990, PayPal ra đời và hoạt động trong lĩnh vực thương mại điện tử, chuyên cung cấp các dịch vụ thanh toán và chuyển tiền qua mạng Internet10.
Đầu những năm 2000, sự ra đời của công nghệ không dây và việc áp dụng rộng rãi điện thoại thông minh đã mang đến sự thay đổi lớn trong lĩnh vực tài chính - ngân hàng. Ngân hàng di động giúp mọi người có thể quản lý tài chính dễ dàng mọi nơi, mọi lúc; tất cả các hoạt động từ thanh toán hóa đơn, kiểm tra số dư, chuyển tiền cho đến việc thêm tài khoản mới đều có thể thực hiện bằng thiết bị di động.
Những năm 2010 mở ra làn sóng đổi mới liên tục trong ngành Ngân hàng: Từ ví kỹ thuật số đến trợ lý ảo, các công ty công nghệ và tổ chức tài chính bắt đầu nhận thức đầy đủ hơn về tầm quan trọng của công nghệ đối với lĩnh vực ngân hàng. Năm 2011, Google đã giới thiệu Google Wallet, một công nghệ thanh toán di động nhằm cạnh tranh với thẻ tín dụng, lần đầu tiên, mọi người có thể sử dụng điện thoại trực tiếp để mua hàng11.
Điều này đã mở ra một cấp độ tự do mới cho người tiêu dùng và đưa công nghệ tài chính lên tầm cao mới. Apple đã ra mắt Apple Pay vào năm 201412. Đây cũng là giai đoạn các công ty bắt đầu thử nghiệm tự động hóa quy trình bằng rô-bốt và trí tuệ nhân tạo (AI) để tăng tốc công việc thủ công, tự động hóa quy trình và tạo ra thông tin chi tiết. Ngoài ra, những tiến bộ về công nghệ đã tạo ra quy trình và cơ sở hạ tầng an toàn hơn cho các ứng dụng ngân hàng di động (với sự gia tăng của sinh trắc học) và thẻ tín dụng (với việc triển khai chip EMV). Vào cuối thập kỷ này, thanh toán được thực hiện theo thời gian thực, người tiêu dùng có thể mua ngay, trả sau và nền tảng cho quyền đối với dữ liệu người tiêu dùng và ngân hàng mở được đặt ra.
Những năm 2020 trở đi chứng kiến một sự thay đổi lớn trong ngành tài chính - ngân hàng, chủ yếu là do kỳ vọng của người tiêu dùng về sự tiện lợi, tính liên quan và sự dễ dàng trong việc sử dụng các sản phẩm, dịch vụ. Khi công nghệ tiếp tục phát triển trong ngành Ngân hàng, điều này đang tạo ra những thay đổi cơ bản trong cách thức tổ chức, vận hành và cung cấp dịch vụ của toàn bộ hệ thống. Các ngân hàng không chỉ là nơi lưu trữ tiền mà còn nắm giữ kho dữ liệu tài chính cá nhân khổng lồ của khách hàng, từ đó hiểu và cung cấp các sản phẩm có giá trị cao, phù hợp với nhu cầu của từng khách hàng13.
Như vậy, chuyển đổi số trong lĩnh vực ngân hàng là một quá trình phức tạp, thông qua việc ứng dụng công nghệ đột phá để tạo ra những thay đổi không chỉ về phương thức cung cấp sản phẩm, dịch vụ mà còn cả trong cơ cấu tổ chức và hoạt động của các tổ chức tài chính - ngân hàng, nhằm hướng tới mục tiêu tối ưu hóa hoạt động, nâng cao trải nghiệm cho khách hàng14.
2. Đặc trưng cơ bản của quá trình chuyển đổi số ngành Ngân hàng
Các đặc trưng cơ bản của chuyển đổi số trong ngành Ngân hàng có thể nhận diện, bao gồm:
Một là, chuyển đổi số trong ngành Ngân hàng là quá trình ứng dụng các công nghệ tiên tiến để làm thay đổi cách thức tổ chức và hoạt động của hệ thống ngân hàng.
Chuyển đổi số không đơn thuần là quá trình số hóa các quy trình hay chuyển đổi văn bản dưới dạng giấy tờ thành các dữ liệu điện tử, mà là quá trình ứng dụng các công nghệ tiên tiến để làm thay đổi cách thức tổ chức và cung cấp dịch vụ của hệ thống ngân hàng. Các công nghệ này đã làm thay đổi căn bản cách thức tổ chức của ngân hàng, cho phép tự động hóa nhiều quy trình nghiệp vụ truyền thống, giúp giảm chi phí, tăng hiệu quả và giảm thiểu sai sót.
Tuy nhiên, điều này cũng dẫn đến việc tái cấu trúc các bộ phận vận hành, khi nhiều bộ phận với hoạt động thủ công của con người đã bị thay thế bởi phần mềm và máy móc có độ chính xác cao, ngay cả các hoạt động căn bản như tư vấn sản phẩm cũng có thể được thay thế bởi AI. Đặc biệt, sự xuất hiện của ngân hàng số với số lượng chi nhánh vật lý ngày càng ít (thậm chí không cần chi nhánh vật lý) đã làm thay đổi hoàn toàn cấu trúc của các ngân hàng. Ngoài ra, nhiều bộ phận mới với vai trò mới trong các ngân hàng được thiết lập. Chuyển đổi số đòi hỏi các ngân hàng phải hình thành năng lực mới trong các lĩnh vực như phân tích dữ liệu lớn (Big Data), AI, an ninh mạng, trải nghiệm khách hàng đa kênh và phát triển sản phẩm dịch vụ số.
Điều này dẫn đến sự ra đời của các bộ phận chuyên trách và các công việc mới như chuyên gia dữ liệu, kỹ sư AI, chuyên gia trải nghiệm khách hàng số, chuyên gia an ninh mạng và quản lý sản phẩm số15. Ngay cả các bộ phận truyền thống trong ngân hàng cũng phải có sự thay đổi. Các bộ phận truyền thống như công nghệ thông tin (IT) không chỉ đóng vai trò hỗ trợ mà còn trở thành trung tâm của quá trình đổi mới. Bộ phận kinh doanh cũng cần tích hợp công nghệ số vào hoạt động hằng ngày và phối hợp chặt chẽ với bộ phận công nghệ để phát triển các giải pháp mới16.
Không chỉ tác động đến cơ cấu tổ chức, chuyển đổi số còn tạo ra những thay đổi mạnh mẽ trong cách thức cung cấp các sản phẩm và dịch vụ của ngân hàng. Các ngân hàng hiện nay đang tận dụng công nghệ hiện đại như AI, Big Data, điện toán đám mây và Internet vạn vật (IoT), cùng các ứng dụng ngân hàng điện tử để đáp ứng nhu cầu và mong đợi ngày càng tăng của khách hàng. Bên cạnh đó, các ngân hàng cũng có xu hướng rút ngắn chuỗi cung ứng để cung cấp sản phẩm, dịch vụ nhanh chóng và hiệu quả hơn, từ đó tăng giá trị cho khách hàng. Điều này bao gồm việc thiết kế lại các quy trình và tận dụng các công cụ, hệ thống, mô hình công nghệ mới để tối ưu hóa trải nghiệm của khách hàng17.
Có thể thấy rằng chuyển đổi số không chỉ đơn thuần là việc áp dụng công nghệ, mà còn kéo theo những thay đổi căn bản trong cơ cấu tổ chức của các ngân hàng, từ cấu trúc chức năng, định hướng khách hàng, quy trình vận hành đến mô hình hợp tác và văn hóa làm việc. Các ngân hàng đang phải tái cấu trúc để trở nên linh hoạt hơn, tập trung hơn vào khách hàng và có khả năng đổi mới liên tục trong kỷ nguyên số.
Hai là, chuyển đổi số diễn ra ở tất cả các bộ phận của hệ thống ngân hàng, bao gồm cả NHTW và các tổ chức cung ứng dịch vụ ngân hàng.
Có thể thấy rằng quá trình chuyển đổi số trong lĩnh vực ngân hàng không chỉ diễn ra tại các tổ chức cung ứng dịch vụ ngân hàng mà còn xuất hiện ở chính các NHTW.
Với vai trò là chủ thể duy nhất có quyền phát hành tiền và là trung tâm của hệ thống ngân hàng, các NHTW cũng không thể tránh khỏi xu hướng chung của toàn ngành, đó là ứng dụng công nghệ vào toàn bộ quá trình thực hiện các hoạt động cũng như cải tổ bộ máy tổ chức và vận hành.
Chuyển đổi số đã có những tác động không nhỏ đến cơ cấu tổ chức và hoạt động của các NHTW, khi việc tự động hóa các quy trình cốt lõi được nhiều NHTW trên thế giới thực hiện nhằm gia tăng hiệu quả trong hoạt động quản lý và giám sát.
CBDC đang là vấn đề được nhiều NHTW triển khai nhằm hướng đến những lợi ích tiềm năng, như tăng cường hiệu quả của hệ thống thanh toán, thúc đẩy tài chính toàn diện, giảm chi phí giao dịch, tăng cường an ninh tài chính và hiệu quả của chính sách tiền tệ quốc gia. Ngoài ra, chuyển đổi số còn làm xuất hiện thêm chức năng giám sát mới của NHTW, đó là giám sát yếu tố công nghệ trong lĩnh vực ngân hàng.
Ba là, chuyển đổi số làm xuất hiện những chủ thể mới tham gia vào hoạt động cung ứng các dịch vụ ngân hàng.
Quá trình chuyển đổi số không chỉ buộc các ngân hàng truyền thống phải cải tổ cơ cấu tổ chức và cung cấp dịch vụ mà còn tạo ra hai nhóm đối thủ cạnh tranh mới: (i) Các tập đoàn, công ty công nghệ lớn (BigTech) trên thế giới như Apple, Amazon, Meta, Tencent, Alibaba, Grab ở khu vực châu Á đều đang tận dụng nguồn lực khổng lồ về công nghệ và dữ liệu để cung cấp các sản phẩm, dịch vụ tài chính số. Các BigTech đã xâm nhập vào lĩnh vực tài chính với hoạt động thanh toán và nhanh chóng mở rộng sang các lĩnh vực khác như cung cấp tín dụng, dịch vụ ngân hàng, huy động vốn cộng đồng, quản lý tài sản và bảo hiểm18; (ii) Các công ty Fintech ứng dụng công nghệ tiên tiến vào sản phẩm và dịch vụ trong ngành tài chính - ngân hàng với các sản phẩm tiêu biểu như: Thanh toán kỹ thuật số, ứng dụng đầu tư cá nhân, tư vấn tài chính tự động (Robo-advisors), cho vay ngang hàng, tiền điện tử, ngân hàng số19…
Sự xuất hiện của hai nhóm chủ thể mới tham gia cung ứng dịch vụ ngân hàng đã tạo ra áp lực cạnh tranh mạnh mẽ và các ngân hàng truyền thống phải có nhiều biện pháp ứng phó hiệu quả. Ngoài ra, chuyển đổi số cũng làm xuất hiện xu hướng ngân hàng truyền thống hợp tác với Fintech để nhanh chóng tiếp cận công nghệ và mô hình kinh doanh mới. Ngân hàng truyền thống có xu hướng tăng cường hợp tác với các công ty Fintech thông qua đầu tư, mua lại hoặc liên doanh. Điều này có thể dẫn đến việc hình thành các đơn vị hoặc nhóm chuyên trách về hợp tác Fintech trong cơ cấu tổ chức của chính ngân hàng truyền thống.
Bốn là, chuyển đổi số làm tăng sự phụ thuộc và nguy cơ rủi ro từ công nghệ cho hệ thống ngân hàng.
Khi các ngân hàng mở rộng cơ sở hạ tầng công nghệ thông tin và ngày càng phụ thuộc vào các nhà cung cấp dịch vụ, điều này đồng nghĩa với việc họ phải đối mặt với rủi ro ngày càng cao về sự phụ thuộc vào bên thứ ba, rửa tiền, lừa đảo và an ninh mạng. Khi xảy ra rủi ro trong quá trình cung cấp dịch vụ của bên thứ ba, ngân hàng phải kiểm soát và chịu trách nhiệm đối với các rủi ro này.
Ngoài ra, khi ngân hàng thuê các yếu tố cốt lõi trong hoạt động kinh doanh ngân hàng số từ một nhà cung cấp dịch vụ công nghệ duy nhất - ví dụ như các hệ thống xử lý thanh toán. Điều này có thể tạo ra rủi ro tập trung cho toàn ngành, bởi khi nhà cung cấp độc quyền gặp vấn đề trong việc cung cấp dịch vụ, có thể dẫn đến sự suy giảm chức năng của toàn ngành20.
3. Tác động của chuyển đổi số đến hoạt động của các NHTW trên thế giới
Quá trình chuyển đổi số trong lĩnh vực ngân hàng không chỉ tạo ra những thay đổi mạnh mẽ trong hoạt động của các tổ chức cung ứng dịch vụ ngân hàng mà còn tạo ra những cải tổ trong chính các NHTW. Một số tác động của quá trình chuyển đổi số trong lĩnh vực ngân hàng đến hoạt động của các NHTW có thể nhận diện rõ, bao gồm:
Thứ nhất, chuyển đổi số làm thay đổi cách thức thực hiện các quy trình, nghiệp vụ của NHTW.
NHTW của nhiều quốc gia trên thế giới đã thiết lập những kênh giao tiếp số với các ngân hàng trong hệ thống, đồng thời cải tiến các quy trình nội bộ để có thể ứng dụng công nghệ số trong quá trình quản lý, điều hành và giám sát. Việc số hóa quy trình cấp phép hay các thủ tục đăng ký sẽ giúp giảm thời gian, chi phí, bảo đảm tính hiệu quả và chính xác của quá trình xử lý hồ sơ.
Tiêu biểu cho việc số hóa quy trình cấp phép hay thủ tục đăng ký của các NHTW có thể kể đến cổng IMAS của NHTW Châu Âu (ECB), được ra mắt vào đầu năm 2021. Cổng IMAS cho phép các ngân hàng được ECB giám sát và bên thứ ba gửi thông tin liên quan đến quy trình giám sát, theo dõi trạng thái của họ, trao đổi thông tin với cơ quan giám sát thông qua phương thức trực tuyến. Cổng IMAS cung cấp tương đối đa dạng các dịch vụ như: Chấp thuận mua bán cổ phần của ngân hàng, thu hồi giấy phép hoạt động, giám sát các tập đoàn tài chính, cấp phép thực hiện hoạt động ngân hàng, cấp phép thành lập chi nhánh ngân hàng tại các quốc gia trong Liên minh châu Âu (EU)21…
Không chỉ số hóa quy trình cấp phép hay các thủ tục đăng ký, các NHTW còn thúc đẩy việc tự động hóa quy trình giám sát các ngân hàng, đặc biệt là ở khu vực châu Âu. Nhiều ứng dụng công nghệ cao đã được các NHTW áp dụng trong quá trình thực hiện việc giám sát hệ thống ngân hàng.
Ngân hàng Quốc gia Áo (Oesterreichische Nationalbank)đã phát triển phần mềm thống kê và thu thập dữ liệu tự động để thu thập các dữ liệu báo cáo. NHTW Ý (Banca d’Italia) áp dụng các kỹ thuật dựa trên AI để xử lý khiếu nại của khách hàng. NHTW Pháp (Banque de France) phát triển thuật toán tự động nhằm đánh giá sự tuân thủ trong báo cáo giám sát thường xuyên của các ngân hàng và đánh giá chất lượng thông tin. ECB phát triển công cụ Truffle Analytics áp dụng cho Quy trình xem xét và đánh giá giám sát (SREP).
Dựa trên học máy, công cụ này phân tích các thủ tục và quyết định của SREP, đồng thời giúp phát hiện những điểm tương đồng giữa các ngân hàng và xác định xu hướng22. Các công nghệ tiên tiến khác như công nghệ chuỗi khối (blockchain), giao diện lập trình ứng dụng (API), ứng dụng điện toán đám mây đối với cơ sở hạ tầng dữ liệu cũng đã được nhiều NHTW trên thế giới nghiên cứu sử dụng để cải tiến quy trình hoạt động và nâng cao hiệu quả quản lý, giám sát23.
Thứ hai, chuyển đổi số làm xuất hiện trạng thái mới của tiền tệ do NHTW phát hành.
Chuyển đổi số đã làm xuất hiện trạng thái mới của tiền tệ đó là CBDC. CBDC là một hình thức tiền kỹ thuật số do NHTW của một quốc gia phát hành và được coi là tiền pháp định của quốc gia đó. Có hai loại CBDC: Bán buôn và bán lẻ. Các tổ chức tài chính là người dùng chính của CBDC bán buôn, trong khi người tiêu dùng và doanh nghiệp sử dụng CBDC bán lẻ24. Một số lợi ích của CBDC có thể dễ dàng nhận thấy, bao gồm: (i) Thúc đẩy thanh toán, giao dịch không dùng tiền mặt, đồng thời phát triển của dịch vụ thanh toán, tài chính hiện đại25; (ii) Giảm chi phí giao dịch xuyên biên giới bằng cách giảm bớt hệ thống trung gian phức tạp26; (iii) Thúc đẩy tài chính toàn diện và giảm chi phí để cung cấp tiền tệ27.
Tuy nhiên, loại tiền tệ này cũng hàm chứa nhiều rủi ro tiềm ẩn mà các NHTW cần phải cân nhắc trước khi quyết định triển khai. Các rủi ro bao gồm (nhưng không giới hạn): (i) Rủi ro đối với hệ thống ngân hàng khi CBDC có thể tạo ra sự cạnh tranh với tiền gửi ngân hàng, dẫn đến nguy cơ người dân rút tiền hàng loạt khỏi ngân hàng truyền thống để chuyển sang nắm giữ CBDC. Điều này có thể gây ra tình trạng thiếu hụt thanh khoản cho các ngân hàng và ảnh hưởng đến khả năng trung gian tài chính của các ngân hàng28; (ii) Rủi ro liên quan đến bảo mật và quyền riêng tư của người dùng, khi việc sử dụng CBDC có nguy cơ xuất hiện các rủi ro như rò rỉ thông tin cá nhân hoặc lạm dụng dữ liệu29; (iii) Rủi ro hệ thống thanh toán khi việc vận hành CBDC phải thông qua công nghệ sẽ tạo ra các rủi ro liên quan đến sự cố hệ thống, tấn công mạng hoặc các vấn đề kỹ thuật khác, có thể gây gián đoạn cho hệ thống thanh toán30. Chính vì những rủi ro chưa thể lường trước của CBDC, hiện các NHTW trên thế giới vẫn đang tiếp tục nghiên cứu, đánh giá những lợi ích và rủi ro của loại tiền tệ này.
Thứ ba, chuyển đổi số tạo ra những tác động nhất định đến việc thực hiện chính sách tiền tệ quốc gia.
Một số nghiên cứu hiện nay đã chỉ ra những tác động của chuyển đổi số đối với việc thực thi chính sách tiền tệ. Các tác động có thể nhận diện được bao gồm: (i) Sự phát triển của hệ thống thanh toán số làm tăng cường khả năng truyền dẫn chính sách tiền tệ, đặc biệt là thông qua các công cụ như lãi suất, tỉ giá hối đoái. Sự ra đời của hệ thống thanh toán kỹ thuật số làm cho tốc độ giao dịch diễn ra nhanh chóng, giảm thiểu chi phí giao dịch và tăng tính cạnh tranh của các ngân hàng nhỏ. Thanh toán kỹ thuật số cũng tạo điều kiện thuận lợi cho việc truyền dẫn chính sách tiền tệ bằng cách làm lãi suất tiền gửi nhạy cảm hơn với lãi suất chính sách, cụ thể là việc tăng lãi suất chính sách dẫn đến mức tăng đáng kể hơn về lãi suất tiền gửi và giảm dòng tiền gửi ra khỏi hệ thống ngân hàng31. Ngoài ra, việc sử dụng thanh toán điện tử cũng tăng cường truyền tải chính sách tiền tệ, đặc biệt là thông qua kênh tỉ giá hối đoái do dòng vốn xuyên biên giới luân chuyển thuận tiện hơn với chi phí giao dịch thấp hơn32; (ii) Sự gia tăng của các phương tiện thanh toán điện tử và tiềm năng của tiền điện tử (bao gồm altcoin, stablecoin và CBDC) có thể làm thay đổi cách đo lường cung tiền, từ đó ảnh hưởng đến hiệu quả của các công cụ kiểm soát tiền tệ truyền thống.
Số hóa làm tăng khả năng cạnh tranh của tiền tệ khi giảm chi phí chuyển đổi giữa các loại tiền tệ và tạo điều kiện cho sự xuất hiện của các loại tiền tệ hoặc phương tiện thanh toán do các chủ thể khác, không phải NHTW phát hành. Ngoài ra, số hóa có thể ảnh hưởng đến khả năng điều chỉnh chính sách tiền tệ của NHTW bởi khi thay thế tiền mặt bằng CBDC, khả năng kiểm soát của NHTW đối với thị trường tiền tệ có thể tăng lên.
Tuy nhiên ở khía cạnh khác, chuyển đổi số còn dẫn đến sự ra đời của các loại tiền tệ cạnh tranh (tư nhân hoặc nước ngoài), khiến khả năng kiểm soát việc phát hành tiền của NHTW có thể bị hạn chế33.
Như vậy, có thể thấy rằng sự gia tăng của các giao dịch ngân hàng số và sự xuất hiện của các phương tiện thanh toán số đang có những tác động phức tạp và đa chiều lên hiệu quả của các công cụ chính sách tiền tệ truyền thống. Một số kênh truyền dẫn có thể bị suy yếu, trong khi những kênh khác có thể được củng cố hoặc xuất hiện những kênh mới. Điều này đòi hỏi các NHTW tiếp tục theo dõi, đánh giá, điều chỉnh khuôn khổ và công cụ chính sách tiền tệ để bảo đảm mục tiêu kiểm soát lạm phát, ổn định kinh tế vĩ mô trong bối cảnh kinh tế số ngày càng phát triển.
Thứ tư, chuyển đổi số buộc các NHTW phải bổ sung đối tượng và nội dung giám sát.
Quá trình chuyển đổi số ngành Ngân hàng đã tạo ra những rủi ro mới buộc các NHTW cần quan tâm, trong đó có rủi ro đến từ bên thứ ba cung cấp dịch vụ công nghệ. Trước đây, các chủ thể này thường không nằm trong đối tượng giám sát trực tiếp của NHTW mà được theo dõi gián tiếp thông qua việc giám sát ngân hàng - chủ thể sử dụng dịch vụ. Tuy nhiên, quá trình số hóa mạnh mẽ trong ngành Ngân hàng đã làm gia tăng mức độ phụ thuộc của hệ thống ngân hàng vào các đơn vị cung cấp dịch vụ công nghệ, buộc các NHTW trên thế giới phải dành sự quan tâm đúng mức đến kế hoạch chuyển đổi số của các ngân hàng cũng như việc cung cấp dịch vụ của các công ty công nghệ. Năm 2023, Cơ quan Giám sát ngân hàng của ECB đã công bố kết quả khảo sát về hoạt động chuyển đổi số và hợp tác với Fintech của 105 ngân hàng lớn, kết quả cho thấy các ngân hàng ở châu Âu đều đã xây dựng chiến lược chuyển đổi số và ưu tiên hợp tác với các đối tác bên ngoài, chủ yếu thông qua việc mua phần mềm dưới dạng dịch vụ và sử dụng chuyên gia tư vấn. 61% các ngân hàng được khảo sát đã sử dụng ít nhất một hình thức hợp tác. Trước bối cảnh tỉ lệ ứng dụng công nghệ trong lĩnh vực ngân hàng ngày càng tăng, trong nội dung ưu tiên giám sát và đánh giá rủi ro giai đoạn 2023 - 2025, ECB cũng đã xác định một trong những ưu tiên giám sát hàng đầu giai đoạn hiện nay là “Giải quyết các thách thức về số hóa và tăng cường năng lực chỉ đạo của các cơ quan quản lý”34.
4. Một số gợi mở cho Việt Nam nhằm tăng cường hiệu quả hoạt động của Ngân hàng Nhà nước Việt Nam (NHNN) trong bối cảnh chuyển đổi số
Chuyển đổi số đang tạo ra những thay đổi sâu sắc trong toàn bộ phương thức tổ chức và vận hành của hệ thống ngân hàng, đồng thời đặt các NHTW, trong đó có NHNN trước nhiều thách thức. NHNN không chỉ thực hiện vai trò “dẫn dắt” quá trình đổi mới trong ngành Ngân hàng mà còn phải bảo đảm kiểm soát được những rủi ro và tác động không mong muốn. Một số gợi mở đối với NHNN trong bối cảnh hiện nay như sau:
Một là, tăng cường áp dụng công nghệ nhằm cải tổ hoạt động của NHNN.
Sự thay đổi nhanh chóng của công nghệ đang đặt ra yêu cầu cấp thiết đối với các NHTW, không thể đứng ngoài xu thế chuyển đổi số. Tuy nhiên, so với tốc độ chuyển đổi số của các NHTW trên thế giới, quá trình chuyển đổi số tại NHNN vẫn cần tiếp tục được cải thiện. Trong giai đoạn sắp tới, NHNN cần tăng cường việc hoàn thiện các dịch vụ số trên Cổng dịch vụ công trực tuyến để đẩy nhanh tốc độ xử lý các thủ tục hành chính trong lĩnh vực tiền tệ ngân hàng; ứng dụng AI, học máy (ML), Big Data vào quá trình theo dõi, giám sát và phân tích báo cáo, thông tin; xây dựng nền tảng lưu trữ và chia sẻ dữ liệu thông tin an toàn giữa NHNN với các cơ quan nhà nước, các TCTD; thiết lập hệ thống an ninh mạng an toàn, hiệu quả.
Hai là, nghiên cứu việc phát hành CBDC và đưa vào lưu thông.
Chuyển đổi số làm xuất hiện các loại hình tiền tệ mới, đòi hỏi các NHTW, cần phải nghiên cứu, đánh giá những rủi ro và lợi ích của việc phát hành CBDC, từ đó xây dựng lộ trình phù hợp để phát triển loại tiền tệ này. Để tạo cơ sở pháp lý cho việc phát triển loại tiền tệ này trong tương lai, cần xem xét sửa đổi các quy định pháp luật hiện hành, cụ thể là Luật NHNN. Hiện nay, trong quy định của Luật NHNN năm 2010, từ Điều 16 đến Điều 23 về việc phát hành tiền, mới chỉ đề cập đến hai trạng thái của tiền tệ là tiền giấy, tiền kim loại. Thực tế cho thấy tiền kim loại đã được dừng phát hành ở Việt Nam35 và cũng không còn được người dân sử dụng trong các giao dịch hằng ngày, trong khi đó sự ra đời của tiền số đang trở thành một nhu cầu tất yếu của xã hội.
Nghị định số 52/2024/NĐ-CP ngày 15/5/2024 của Chính phủ quy định về thanh toán không dùng tiền mặt cũng đã đưa ra định nghĩa về tiền điện tử36. Vì vậy, việc bổ sung quy định tại Khoản 1 Điều 17 về thẩm quyền phát hành tiền của NHNN theo hướng “NHNN là cơ quan duy nhất phát hành tiền giấy, tiền kim loại và các loại tiền pháp định khác của nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam” là cần thiết.
Ba là, tăng cường nghiên cứu và đánh giá mức độ ảnh hưởng của chuyển đổi số đến việc thực hiện chính sách tiền tệ quốc gia.
Chuyển đổi số đã có những tác động nhất định đến việc thực thi chính sách tiền tệ của nhiều quốc gia. Tuy nhiên, những tác động này rất phức tạp, đa chiều và cần thu thập nhiều dữ liệu để nghiên cứu, đánh giá một cách tổng quát tác động của chuyển đổi số lên hiệu quả của các công cụ chính sách tiền tệ truyền thống.
Vì vậy, NHNN cần theo dõi chặt chẽ quá trình chuyển đổi số trong hệ thống ngân hàng trên bình diện khu vực và quốc gia, thực hiện việc thu thập thông tin và xem xét những tác động của quá trình này đến việc điều hành chính sách tiền tệ, từ đó kịp thời có những biện pháp điều chỉnh phù hợp.
Chuyển đổi số ngành Ngân hàng là một quá trình phức tạp với những tác động sâu rộng đến toàn bộ các chủ thể trong hệ thống bao gồm NHNN và các TCTD. Việc xem xét, nhận diện những đặc trưng cơ bản của quá trình chuyển đổi số và những ảnh hưởng của quá trình này đến tổ chức và hoạt động của hệ thống ngân hàng là cần thiết. Điều này không chỉ giúp nâng cao hiệu quả công tác quản lý của NHNN mà còn góp phần thúc đẩy đổi mới sáng tạo trong tổ chức và hoạt động của hệ thống ngân hàng.
_______________
1 Stolterman E., Fors A. C., Truex D. P., Wastell D. (2004). Information technology and the good life. In Kaplan B., Truex D. P., Wastell D., et al. (Eds.), Information systems research: Relevant theory and informed practice (pp. 687-693). Kluwer Academic Publishers
2 Hinings B., Gegenhuber T., Greenwood R. (2018). Digital innovation and transformation: An institutional perspective. Information and Organization, 28(1), 52-61.
3 Fitzgerald M., Kruschwitz N., Bonnet D., Welch M. (2014). Embracing digital technology: A new strategic imperative. MIT Sloan Management Review, 55(2)
4 Hess T., Benlian A., Matt C., Wiesböck F. (2016). Options for formulating a digital transformation strategy. MIS Quarterly Executive, 15(2), 123-139.
5 Singh A., Hess T. (2017). How chief digital officers promote the digital transformation of their companies. MIS Quarterly Executive, 16(1), 1-17.
6 Allen N. Berger (2002). The Economic Effects of Technological Progress: Evidence from the Banking Industry, January 2002. Finance and Economics Discussion Series 2002(50):1-42. DOI:10.17016/FEDS.2002.50.
7 https://www.swift.com/about-us. Truy cập ngày 25/3/2025.
8 Will Kenton (2024). What Is the Automated Clearing House (ACH), and How Does It Work? https://www.investopedia.com/terms/a/ach.asp. Truy cập ngày 25/3/2025.
9 Mx.com (2024). 55 Years of Technology in Banking. https://www.mx.com/whitepapers/55-years-technology-banking/. Truy cập 25/3/2025.
10 Forrest, Conner (2014). "How the 'PayPal Mafia' redefined success in Silicon Valley", https://www.techrepublic.com/article/how-the-paypal-mafia-redefined-success-in-silicon-valley/. Truy cập ngày 25/3/2025.
11 Goldman, David, Google Wallet lets you pay with your phone. https://money.cnn.com/2011/05/26/technology/google_wallet/index.htm. Truy cập ngày 25/3/2025.
12 https://www.apple.com/apple-pay/. Truy cập ngày 25/3/2025.
13 Mx.com (2024). 55 Years of Technology in Banking. https://www.mx.com/whitepapers/55-years-technology-banking/. Truy cập ngày 25/3/2025.
14 Các tiếp cận này cũng phù hợp với quan điểm của IBM khi xác định: “Chuyển đổi số trong ngân hàng là hành động tích hợp các công nghệ và chiến lược số để tối ưu hóa hoạt động và nâng cao trải nghiệm cá nhân hóa” Teaganne Finn, Amanda Downie, What is digital transformation in banking and financial services?, https://www.ibm.com/think/topics/digital-transformation-banking. Truy cập ngày 25/3/2025.
15 Ma’en Mohammad Al-Hmesat, Ahmad Albloush, Omar Lasassmeh, Ebrahim Saad Abdulla Albuainai, Ahmad Mofleh Ayed Al Graibeh, Heba Mohammed Altarawneh, 2025, The impact of diggital transformation strategy on human resource development in comercial banks, Risk Governance & Control: Financial Markets & Institutions / Volume 15, Issue 1, Special Issue, 2025.
16 M. Al.Shawabkeh, Khaled Dr and Al.Najjar, Fayez Juma Dr (2016). "Knowledge Management and its Impact on Human Resource Management Strategies in Jordanian Commercial Banks," Arab Journal of Administration المجلة العربية للإدارة: Vol. 36 : No. 2 , Article 32. Available at: https://digitalcommons.aaru.edu.jo/aja/vol36/iss2/32
17 Đào Lê Kiều Oanh, Lê Tấn Phát (2025). Chuyển đổi số - Xu hướng phát triển bền vững của hệ thống ngân hàng thương mại Việt Nam, Tạp chí Ngân hàng. https://tapchinganhang.gov.vn/chuyen-doi-so-xu-huong-phat-trien-ben-vung-cua-he-thong-ngan-hang-thuong-mai-viet-nam-15571.html
18 Đào Mỹ Hằng, Đoàn Thị Huyền, Trịnh Thùy Trang, Vũ Thị Phương Anh, Phùng Minh Châu (2022). Các nhân tố ảnh hưởng đến khả năng BigTech mở rộng sang lĩnh vực tín dụng, Tạp chí Khoa học & Đào tạo Ngân hàng, số 245- tháng 10/2022.
19 https://www.ibm.com/think/topics/fintech.
20 Joachim Nagel, President of the Deutsche Bundesbank, Member of the Governing Council of the European Central Bank, The role of central banks in the digital transformation of financial markets, https://www.obserwatorfinansowy.pl/bez-kategorii/rotator/the-role-of-central-banks-in-the-digital-transformation-of-financial-markets/. Truy cập ngày 15/4/2025
21 https://www.bankingsupervision.europa.eu/banking/portal/imas/html/index.en.html, truy cập ngày 14/5/2023.
22 Speech by Pentti Hakkarainen, Member of the Supervisory Board of the ECB, at the Supervision Innovators Conference, Digitalising banking supervision: an ongoing journey, not a final destination.
23 https://www.bankingsupervision.europa.eu/press/speeches/date/2020/html/ssm.sp201130_1~c04b855251.en.html, truy cập ngày 15/4/2023.
24 Xem thêm Nguyễn Thái Hà, 2022, Cải cách thủ tục hành chính tại Ngân hàng Nhà nước Việt Nam trong bối cảnh cuộc cách mạng 4.0, Đề tài khoa học & Công nghệ cấp bộ, ĐTNH.029/22.
25 Bank for International Settlements, Annual Economic Report June 2021, pages 70-73. https://www.bis.org/publ/arpdf/ar2021e.pdf.
26 Lê Thị Khương, 2022, Tiền kỹ thuật số do NHTW phát hành: Lợi ích và động thái của các quốc gia. https://tapchinganhang.gov.vn/tien-ky-thuat-so-do-ngan-hang-trung-uong-phat-hanh-loi-ich-va-dong-thai-cua-cac-quoc-gia-10905.html. Truy cập ngày 21/4/2025.
27 Shobhit Seth, 2024, What Is a Central Bank Digital Currency (CBDC), https://www.investopedia.com/terms/c/central-bank-digital-currency-cbdc.asp#citation-22. Truy cập ngày 21/4/2025.
28 Fabio Panetta, 2018, 21st century cash: Central banking, technological innovation and digital currencies, https://www.bancaditalia.it/pubblicazioni/interventi-direttorio/int-dir-2018/panetta-07062017.pdf. Truy cập ngày 22/4/2025.
29 IMF. (2021). The Rise of Digital Money: A Strategic Plan to Continue Delivering On The IMF’s Mandate, page 8. https://www.imf.org/en/Publications/Policy-Papers/Issues/2021/07/28/The-Rise-of-Digital-Money-462914. Truy cập ngày 21/4/2025.
30 IMF. (2021). The Rise of Digital Money: A Strategic Plan to Continue Delivering On The IMF’s Mandate, page 2, https://www.imf.org/en/Publications/Policy-Papers/Issues/2021/07/28/The-Rise-of-Digital-Money-462914. Truy cập ngày 21/4/2025.
31 David Andolfatto (2024). Technological Change and Central Banking, https://www.stlouisfed.org/publications/review/2023/09/08/technological-change-and-central-banking. Truy cập ngày 22/4/2025.
32 Liang, Pauline and Sampaio, Matheus and Sarkisyan, Sergey, Digital Payments and Monetary Policy Transmission, (August 21, 2024). Fisher College of Business WP No. 2024-03-014 and Charles A. Dice Center WP No. 2024-14, Available at SSRN: https://ssrn.com/abstract=4933059. or http://dx.doi.org/10.2139/ssrn.4933059.
33 Monetary Policy Group, Bank of Thailand (2019). Digitalization on Financial Services and Implications for Monetary Policy in Thailand. https://www.bot.or.th/content/dam/bot/documents/th/research-and-publications/research/discussion-paper-and-policy-paper/paper_eng_DigitalizationFinancialServicesThailand.pdf. Truy cập ngày 18/4/2025.
34 Salomon FIEDLER, Klaus-Jürgen GERN, Ulrich STOLZENBURG, The Impact of Digitalisation on theMonetary System, Monetary Dialogue Papers, December 2019. https://www.europarl.europa.eu/cmsdata/207651/11.%20PE%20642.361%20Kiel%20publication-original.pdf. Truy cập ngày 18/4/2025.
35 ECB Banking Supervision (2023). Take-aways from the horizontal assessment of the survey on digital transformation and the use of fintech.
36 Bảo Anh, 2011, Thủ tướng chấp thuận dừng phát hành tiền xu, https://vneconomy.vn/thu-tuong-chap-thuan-dung-phat-hanh-tien-xu.htm.
37 Khoản 12 Điều 4: “Tiền điện tử là giá trị tiền Việt Nam đồng lưu trữ trên các phương tiện điện tử được cung ứng trên cơ sở đối ứng với số tiền được khách hàng trả trước cho ngân hàng, chi nhánh ngân hàng nước ngoài, tổ chức cung ứng dịch vụ trung gian thanh toán cung ứng dịch vụ ví điện tử”.
Tài liệu tham khảo:
1. Stolterman E., Fors A. C., Truex D. P., Wastell D. (2004). Information technology and the good life. In Kaplan B., Truex D. P., Wastell D., et al. (Eds.), Information systems research: Relevant theory and informed practice (pp. 687–693). Kluwer Academic Publishers.
2. Hinings B., Gegenhuber T., Greenwood R. (2018). Digital innovation and transformation: An institutional perspective. Information and Organization, 28(1), 52–61.
3. Fitzgerald M., Kruschwitz N., Bonnet D., Welch M. (2014). Embracing digital technology: A new strategic imperative. MIT Sloan Management Review, 55(2)
4. Hess T., Benlian A., Matt C., Wiesböck F. (2016). Options for formulating a digital transformation strategy. MIS Quarterly Executive, 15(2), 123-139.
5. Singh A., Hess T. (2017). How chief digital officers promote the digital transformation of their companies. MIS Quarterly Executive, 16(1), 1-17
6. Allen N. Berger. (2002). The Economic Effects of Technological Progress: Evidence from the Banking Industry, January 2002Finance and Economics Discussion Series 2002(50):1-42. DOI:10.17016/FEDS.2002.50.
7. Will Kenton (2024). What Is the Automated Clearing House (ACH), and How Does It Work? https://www.investopedia.com/terms/a/ach.asp.
8. Mx.com (2024). 55 Years of Technology in Banking. https://www.mx.com/whitepapers/55-years-technology-banking/.
9. Forrest, Conner (2014). “How the ‘PayPal Mafia’ redefined success in Silicon Valley”. https://www.techrepublic.com/article/how-the-paypal-mafia-redefined-success-in-silicon-valley/
10. Goldman, David, Google Wallet lets you pay with your phone, https://money.cnn.com/2011/05/26/technology/google_wallet/index.htm.
11. Mx.com. (2024). 55 Years of Technology in Banking. https://www.mx.com/whitepapers/55-years-technology-banking/.
12. Teaganne Finn, Amanda Downie, What is digital transformation in banking and financial services?. https://www.ibm.com/think/topics/digital-transformation-banking.
13. Ma’en Mohammad Al-Hmesat, Ahmad Albloush, Omar Lasassmeh, Ebrahim Saad Abdulla Albuainai, Ahmad Mofleh Ayed Al Graibeh, Heba Mohammed Altarawneh (2025). The impact of diggital transformation strategy on human resource development in comercial banks, Risk Governance & Control: Financial Markets & Institutions /Volume 15, Issue 1, Special Issue, 2025.
14. M. Al.Shawabkeh, Khaled Dr and Al.Najjar, Fayez Juma Dr (2016). “Knowledge Management and its Impact on Human Resource Management Strategies in Jordanian Commercial Banks,” Arab Journal of Administration المجلة العربية للإدارة: Vol. 36 : No. 2, Article 32.
15. Đào Lê Kiều Oanh, Lê Tấn Phát (2025). Chuyển đổi số - Xu hướng phát triển bền vững của hệ thống ngân hàng thương mại Việt Nam, Tạp chí Ngân hàng. https://tapchinganhang.gov.vn/chuyen-doi-so-xu-huong-phat-trien-ben-vung-cua-he-thong-ngan-hang-thuong-mai-viet-nam-15571.html
16. Đào Mỹ Hằng, Đoàn Thị Huyền, Trịnh Thùy Trang, Vũ Thị Phương Anh, Phùng Minh Châu (2022). Các nhân tố ảnh hưởng đến khả năng BigTech mở rộng sang lĩnh vực tín dụng, Tạp chí Khoa học & Đào tạo Ngân hàng, số 245, tháng 10/2022.
17. Joachim Nagel, President of the Deutsche Bundesbank, Member of the Governing Council of the European Central Bank, The role of central banks in the digital transformation of financial markets. https://www.obserwatorfinansowy.pl/bez-kategorii/rotator/the-role-of-central-banks-in-the-digital-transformation-of-financial-markets/
18. Speech by Pentti Hakkarainen, Member of the Supervisory Board of the ECB, at the Supervision Innovators Conference, Digitalising banking supervision: an ongoing journey, not a final destination. https://www.bankingsupervision.europa.eu/press/speeches/date/2020/html/ssm.sp201130_1~c04b855251.en.html
19. Nguyễn Thái Hà (2022). Cải cách thủ tục hành chính tại Ngân hàng Nhà nước Việt Nam trong bối cảnh cuộc CMCN 4.0, Đề tài khoa học và Công nghệ cấp bộ, ĐTNH.029/22.
20. Bank for International Settlements, Annual Economic Report June 2021, pages 70-73. https://www.bis.org/publ/arpdf/ar2021e.pdf.
21. Lê Thị Khương (2022). Tiền kỹ thuật số do NHTW phát hành: Lợi ích và động thái của các quốc gia. https://tapchinganhang.gov.vn/tien-ky-thuat-so-do-ngan-hang-trung-uong-phat-hanh-loi-ich-va-dong-thai-cua-cac-quoc-gia-10905.html.
22. Shobhit Seth (2024). What Is a Central Bank Digital Currency (CBDC). https://www.investopedia.com/terms/c/central-bank-digital-currency-cbdc.asp#citation-22.
23. Fabio Panetta (2018). 21st century cash: Central banking, technological innovation and digital currencies. https://www.bancaditalia.it/pubblicazioni/interventi-direttorio/int-dir-2018/panetta-07062017.pdf.
24. IMF (2021). The Rise of Digital Money: A Strategic Plan to Continue Delivering On The IMF’s Mandate, page 8. https://www.imf.org/en/Publications/Policy-Papers/Issues/2021/07/28/The-Rise-of-Digital-Money-462914
25. David Andolfatto (2024). Technological Change and Central Banking. https://www.stlouisfed.org/publications/review/2023/09/08/technological-change-and-central-banking.
26. Liang, Pauline and Sampaio, Matheus and Sarkisyan, Sergey, Digital Payments and Monetary Policy Transmission, (August 21, 2024). Fisher College of Business WP No. 2024-03-014 and Charles A. Dice Center WP No. 2024-14. http://dx.doi.org/10.2139/ssrn.4933059
27. Monetary Policy Group, Bank of Thailand (2019). Digitalization on Financial Services and Implications for Monetary Policy in Thailand. https://www.bot.or.th/content/dam/bot/documents/th/research-and-publications/research/discussion-paper-and-policy-paper/paper_eng_DigitalizationFinancialServicesThailand.pdf.
28. Salomon FIEDLER, Klaus-Jürgen GERN, Ulrich STOLZENBURG, The Impact of Digitalisation on theMonetary System, Monetary Dialogue Papers, December 2019. https://www.europarl.europa.eu/cmsdata/207651/11.%20PE%20642.361%20Kiel%20publication-original.pdf
29. ECB Banking Supervision (2023). Take-aways from the horizontal assessment of the survey on digital transformation and the use of fintech.
Tin bài khác


Tokenization trong lĩnh vực tài chính

Xu hướng phát triển của chi nhánh ngân hàng truyền thống trong kỷ nguyên số

Giải pháp định danh điện tử và trí tuệ nhân tạo tăng cường an toàn Mobile Banking ở Việt Nam

Đánh giá hiệu quả phát hiện tấn công của tập luật OWASP CRS sử dụng phổ biến trong tường lửa máy chủ ứng dụng Web

Chuyển đổi số ngân hàng dựa trên nền tảng trí tuệ nhân tạo

Ứng dụng công nghệ chuỗi khối trong nghiệp vụ ngân hàng tại Việt Nam: Thực trạng và khuyến nghị

Pháp luật về bảo vệ dữ liệu cá nhân trong xu hướng chuyển đổi số ngành Ngân hàng

Thủ tướng chỉ đạo tiếp tục đẩy mạnh cao điểm đấu tranh ngăn chặn, đẩy lùi buôn lậu, gian lận thương mại

Tổng Bí thư Tô Lâm làm việc với Ban Chính sách, chiến lược Trung ương về cơ chế, chính sách quản lý hiệu quả thị trường vàng

Ngành Ngân hàng tiếp tục tiên phong trong chuyển đổi số, cùng đất nước bước vào kỷ nguyên mới

Một số phương pháp lập dự toán và lợi ích của việc lập dự toán trong thực hành tiết kiệm, chống lãng phí

Dự thảo Luật sửa đổi, bổ sung Luật Các tổ chức tín dụng 2024: Khắc phục các hạn chế, bất cập trong việc xử lý tài sản bảo đảm và nợ xấu

Kinh nghiệm quốc tế về áp dụng Hiệp ước vốn Basel III trong hoạt động ngân hàng và khuyến nghị cho Việt Nam

Hiểu biết tài chính và truyền tải chính sách tiền tệ: Kinh nghiệm từ Ngân hàng Trung ương châu Âu và một số khuyến nghị

Giải mã bẫy thu nhập trung bình: Kinh nghiệm Đông Á và một số khuyến nghị chính sách

Kinh tế vĩ mô thế giới và trong nước các tháng đầu năm 2025: Rủi ro, thách thức và một số đề xuất, kiến nghị
