Dân trí tài chính số tại Việt Nam: Thực trạng và giải pháp

Nghiên cứu - Trao đổi
Bài viết nghiên cứu thực trạng dân trí tài chính số tại Việt Nam trong bối cảnh các sản phẩm tài chính số phát triển mạnh, nhưng hiểu biết của người dân còn hạn chế, tiềm ẩn nhiều rủi ro. Trên cơ sở đó, bài viết đề xuất các giải pháp nâng cao kiến thức tài chính số cho nhóm dễ tổn thương và mở rộng khả năng tiếp cận dịch vụ an toàn, góp phần bảo vệ người tiêu dùng và thúc đẩy hệ sinh thái tài chính số bền vững.
aa

Tóm tắt: Bài viết nghiên cứu thực trạng và đề xuất giải pháp nhằm nâng cao dân trí tài chính số tại Việt Nam, đặc biệt trong bối cảnh các sản phẩm tài chính số như ví điện tử, ngân hàng số và dịch vụ tài chính trực tuyến phát triển mạnh mẽ. Mặc dù Việt Nam đã đạt được nhiều tiến bộ trong việc thúc đẩy tài chính số, song mức độ hiểu biết của người dân về lĩnh vực này vẫn còn hạn chế, dẫn đến nguy cơ gia tăng các rủi ro như lừa đảo trực tuyến và mất an toàn thông tin cá nhân. Bài viết đề xuất một số giải pháp thiết thực để cải thiện kiến thức tài chính số cho các nhóm dân cư dễ bị tổn thương, đồng thời mở rộng khả năng tiếp cận các dịch vụ tài chính an toàn, hiệu quả. Những nỗ lực này không chỉ giúp bảo vệ người tiêu dùng trước các rủi ro tiềm ẩn, mà còn góp phần thúc đẩy sự phát triển bền vững của hệ sinh thái tài chính số tại Việt Nam

Từ khóa: Dân trí tài chính số, lừa đảo tài chính số, tài chính số, giáo dục tài chính.

DIGITAL FINANCIAL LITERACY IN VIETNAM: CURRENT STATE AND SOLUTIONS

Abtract: The article examines the current state and solutions to enhance digital financial literacy in Vietnam, particularly in the context of the rapid development of digital financial products such as e-wallets, digital banking, and online financial services. Although Vietnam has made significant progress in promoting digital finance, the level of financial literacy among the population remains low, leading to various risks such as digital financial fraud and the compromise of personal information security. The article highlights some solutions to strengthen digital financial knowledge for vulnerable groups and expand access to safe financial services. These efforts aim not only to protect consumers from risks but also to promote the sustainable development of the digital financial ecosystem in Vietnam.

Keywords: Digital financial literacy, digital financial fraud, digital finance, financial education.

1. Giới thiệu chung

Trong những năm gần đây, các sản phẩm tài chính số tại Việt Nam đã có những bước phát triển vượt bậc nhờ sự chuyển đổi mạnh mẽ của hệ sinh thái tài chính toàn cầu và sự hỗ trợ tích cực từ công nghệ. Sự bùng nổ của tài chính số không chỉ mở rộng khả năng tiếp cận dịch vụ tài chính cho người dân mà còn góp phần hiện thực hóa mục tiêu tài chính toàn diện, đặc biệt tại vùng sâu, vùng xa - nơi dịch vụ ngân hàng truyền thống còn gặp nhiều hạn chế do điều kiện địa lý và cơ sở hạ tầng chưa phát triển.

Tuy nhiên, sự phát triển tài chính số tại Việt Nam cũng kéo theo những rủi ro tiềm ẩn, đặc biệt là tình trạng lừa đảo tài chính số. Một trong những nguyên nhân quan trọng dẫn đến tình trạng lừa đảo tài chính số là sự hiểu biết cũng như kỹ năng tài chính số của người tiêu dùng còn hạn chế. Vì vậy, việc nâng cao dân trí tài chính số là một giải pháp thiết yếu nhằm giảm thiểu rủi ro và bảo vệ người tiêu dùng. Khi người tiêu dùng được trang bị đủ kiến thức về các sản phẩm tài chính số, họ sẽ có khả năng nhận diện các hành vi gian lận và lựa chọn dịch vụ tài chính an toàn hơn. Đặc biệt, các chương trình nâng cao dân trí tài chính số sẽ giúp người dân hiểu rõ về công nghệ bảo mật, biết cách bảo vệ thông tin cá nhân và sử dụng dịch vụ tài chính số một cách hiệu quả.

2. Thực trạng phát triển tài chính số và dân trí tài chính số tại Việt Nam

2.1. Các sản phẩm tài chính số

Kể từ năm 2015, Việt Nam chứng kiến sự xuất hiện và tăng trưởng nhanh chóng của nhiều dịch vụ tài chính số, đặc biệt là thanh toán điện tử, ngân hàng số, cho vay ngang hàng... Các nền tảng như MoMo, ZaloPay, VNPay, VinID Pay, Tima, Finrei cùng nhiều giải pháp thanh toán số khác đã thay đổi cách thức giao dịch và tiếp cận tài chính của người dân, đặc biệt là những nhóm đối tượng từng gặp khó khăn trong việc sử dụng dịch vụ tài chính truyền thống.

Theo Báo cáo Đầu tư Đổi mới Sáng tạo và Công nghệ Việt Nam năm 2024 do Quỹ đầu tư Do Ventures phối hợp với Trung tâm Đổi mới sáng tạo Quốc gia (NIC) thực hiện, trong giai đoạn 2013 - 2023, tổng cộng 1,04 tỉ USD đã được đầu tư vào các công ty khởi nghiệp (startup) công nghệ tài chính (Fintech) trong lĩnh vực thanh toán tại Việt Nam, bên cạnh 495 triệu USD rót vào lĩnh vực dịch vụ tài chính. Báo cáo cũng ghi nhận năm 2021 là thời kỳ đỉnh cao của hệ sinh thái startup công nghệ tại Việt Nam cả về số lượng thương vụ lẫn tổng giá trị đầu tư (Hình 1).

Nguồn: Quỹ đầu tư Do Ventures và NIC (2024)
Nguồn: Quỹ đầu tư Do Ventures và NIC (2024)

Trong giai đoạn 2022 - 2023, mặc dù số thương vụ đầu tư vào startup công nghệ được duy trì ổn định, nhưng quy mô vốn đầu tư suy giảm đáng kể do ảnh hưởng của các yếu tố bên ngoài, đặc biệt là khủng hoảng kinh tế toàn cầu. Tuy nhiên, năm 2023 vẫn ghi nhận mức đầu tư đáng kể (529 triệu USD), cho thấy tiềm năng phát triển dài hạn của thị trường trong nước. Dòng vốn này phản ánh rõ nét sự sôi động ngày càng gia tăng của lĩnh vực Fintech tại Việt Nam, đồng thời cho thấy mức độ quan tâm ngày càng lớn đối với các dịch vụ tài chính số.

Sự gia tăng nhanh chóng của các sản phẩm tài chính số đã kéo theo sự bùng nổ về số lượng người dùng và giá trị giao dịch. Ngành Fintech tại Việt Nam đang phát triển mạnh mẽ trên nhiều phân khúc, đặc biệt là thanh toán số - lĩnh vực dẫn đầu với số người dùng tăng gần gấp ba lần, từ 17,76 triệu (năm 2018) lên 46,87 triệu (dự kiến năm 2028). Bên cạnh đó, đầu tư số và tài sản số cũng ghi nhận mức tăng trưởng ấn tượng, phản ánh xu hướng người dùng ngày càng quan tâm đến các công cụ tài chính trực tuyến và tài sản kỹ thuật số.

Hệ sinh thái tài chính số tại Việt Nam đang phát triển đa dạng sản phẩm, bao gồm:

(i) Thanh toán kỹ thuật số: Đây là phân khúc quan trọng nhất trong hệ sinh thái Fintech tại Việt Nam. Cùng với sự phát triển mạnh mẽ của thương mại điện tử, thanh toán kỹ thuật số đã chứng kiến sự tăng trưởng vượt bậc. Bảng 1 mô tả giao dịch thanh toán nội địa qua Internet và Mobile Banking quý IV/2024 tại hệ thống ngân hàng theo thống kê của Vụ Thanh toán, Ngân hàng Nhà nước Việt Nam (NHNN).

Nguồn: Vụ Thanh toán, NHNN
Nguồn: Vụ Thanh toán, NHNN

(ii) Ngân hàng số: Các ngân hàng tại Việt Nam đã tích cực triển khai các dịch vụ ngân hàng số để đáp ứng nhu cầu của khách hàng, đặc biệt là trong việc cung cấp các dịch vụ mở tài khoản trực tuyến và giao dịch từ xa. Những ứng dụng ngân hàng số nổi bật như VPBank NEO của Ngân hàng Thương mại (NHTM) cổ phần Việt Nam Thịnh Vượng (VP Bank), MB Bank App của NHTM cổ phần Quân đội (MB)… giúp người dùng dễ dàng thực hiện các giao dịch tài chính mà không cần phải đến trực tiếp chi nhánh ngân hàng. Việc áp dụng công nghệ xác thực điện tử (e-KYC) đã giúp nâng cao hiệu quả trong việc mở tài khoản và thực hiện giao dịch trực tuyến.

(iii) Công nghệ trong tín dụng thay thế: Cùng với sự phát triển của thanh toán kỹ thuật số, tín dụng thay thế cũng đang phát triển mạnh mẽ. Các nền tảng cho vay ngang hàng, gọi vốn cộng đồng (Crowdfunding) như Tima, Vay mượn, Interloan đã giúp người dân dễ dàng tiếp cận các khoản vay nhỏ và trung bình mà không cần thông qua ngân hàng.

Tuy nhiên, các hoạt động vay ngang hàng này hiện vẫn chưa được điều chỉnh bởi một khung pháp lý chính thức. Hiện nay, chưa có quy định cụ thể nào xác định rõ quyền và nghĩa vụ của các bên tham gia, mà các hoạt động này chủ yếu được xem là giao dịch dân sự theo quy định của Bộ luật Dân sự năm 2015. Các nền tảng gọi vốn cộng đồng và cho vay ngang hàng thường được đăng ký dưới dạng công ty tư vấn, môi giới hoặc doanh nghiệp công nghệ, thay vì tổ chức tài chính. Nhờ đó, các yêu cầu pháp lý đối với các mô hình này thường lỏng lẻo hơn so với những tổ chức tài chính truyền thống, tạo điều kiện cho lĩnh vực này phát triển nhanh chóng. Tuy nhiên, sự thiếu vắng khung pháp lý rõ ràng có thể dẫn đến việc người tham gia dễ bị tổn thương hơn trước những rủi ro tiềm tàng.

NHNN từng cảnh báo về các rủi ro liên quan trong Công văn số 5228/NHNN-CSTT ngày 08/7/2019 về hoạt động cho vay ngang hàng, trong đó yêu cầu các tổ chức tín dụng cần thận trọng trong việc đánh giá, hợp tác với các công ty cho vay ngang hàng. Đồng thời, các giao dịch và mối liên kết giữa các bên phải được bảo đảm an toàn, bảo vệ quyền lợi của tổ chức tín dụng, khách hàng, cũng như tuân thủ đầy đủ quy định pháp luật hiện hành.

Như vậy, trước bối cảnh hoạt động tín dụng ứng dụng công nghệ đang phát triển mạnh mẽ như hiện nay, thì việc người tiêu dùng tài chính số cần có những kiến thức liên quan đến lĩnh vực này trở nên ngày càng quan trọng, qua đó góp phần giảm thiểu rủi ro, đồng thời thúc đẩy hoạt động Fintech phát triển lành mạnh, toàn diện hơn.

2.2. Dân trí tài chính số tại Việt Nam

Dân trí tài chính số đóng vai trò then chốt trong việc giúp người tiêu dùng tận dụng tối đa các cơ hội mà hệ thống tài chính số mang lại, đồng thời bảo vệ họ trước các rủi ro liên quan đến gian lận tài chính và lừa đảo trực tuyến. Tuy nhiên, tại Việt Nam, mức độ hiểu biết của người dân về tài chính số vẫn còn thấp so với nhiều quốc gia trong khu vực cũng như trên thế giới.

Theo báo cáo Khảo sát Kinh tế Việt Nam năm 2023 của Tổ chức Hợp tác và Phát triển Kinh tế (OECD), dù nền kinh tế Việt Nam đã có nhiều bước tiến mạnh mẽ, song mức độ hiểu biết tài chính của người dân vẫn còn hạn chế. Thực trạng này ảnh hưởng đáng kể đến khả năng quản lý tài chính cá nhân cũng như việc tiếp cận và tham gia hiệu quả vào các dịch vụ tài chính số. Một khảo sát khác của Statista (2024) cho thấy, người dân khu vực Đông Nam Á, trong đó có Việt Nam, chủ yếu học về tài chính cá nhân qua Internet (39%) và từ gia đình (37%), trong khi chỉ 26% tiếp cận kiến thức tài chính thông qua các khóa học chính thức. Đáng chú ý, có tới 25% người được hỏi thừa nhận rằng họ chưa từng học cách quản lý tài chính cá nhân. Con số này phản ánh rõ sự thiếu hụt trong giáo dục tài chính, đặc biệt là tài chính số tại khu vực Đông Nam Á cũng như Việt Nam, đồng thời cho thấy hệ thống giáo dục hiện hành chưa đáp ứng được nhu cầu nâng cao dân trí tài chính một cách hiệu quả (Hình 2).

Nguồn: Statista (2024)
Nguồn: Statista (2024)

Sự thiếu hụt kiến thức tài chính số ảnh hưởng lớn đến khả năng tiếp cận và sử dụng dịch vụ tài chính số của các nhóm dân cư. Đặc biệt, đối với người trung niên và người cao tuổi, việc sử dụng các nền tảng tài chính số gặp phải nhiều rào cản, chủ yếu do thiếu kỹ năng công nghệ và lo ngại về bảo mật. Trong khi đó, thế hệ trẻ như Gen Z, mặc dù có khả năng tiếp cận công nghệ tốt hơn, nhưng lại dễ bị cuốn vào các mô hình tài chính không chính thống và dễ bị lừa đảo do thiếu kiến thức về quản lý rủi ro.

3. Một số giải pháp nâng cao dân trí tài chính số tại Việt Nam

Với tốc độ phát triển nhanh chóng của hệ sinh thái tài chính số tại Việt Nam, việc nâng cao dân trí tài chính số trở nên cấp thiết hơn bao giờ hết. Các giải pháp cần được triển khai bao gồm: Tích hợp giáo dục tài chính số vào chương trình giảng dạy chính quy từ bậc phổ thông, xây dựng chiến dịch truyền thông và phổ biến kiến thức tài chính số qua các kênh trực tuyến, đặc biệt là mạng xã hội; phát triển các chương trình đào tạo dành cho người lao động, người trung niên và người cao tuổi, giúp họ làm quen với các nền tảng số một cách an toàn và hiệu quả; đồng thời thắt chặt quản lý và giám sát các hoạt động tài chính số. Trong bối cảnh nền kinh tế Việt Nam ngày càng số hóa mạnh mẽ, Chính phủ và các cơ quan chức năng đã triển khai nhiều chính sách và chương trình nhằm nâng cao dân trí tài chính số. Mục tiêu của các giải pháp này không chỉ giúp người dân tiếp cận dịch vụ tài chính số một cách an toàn, minh bạch, mà còn thúc đẩy tài chính toàn diện và phát triển bền vững hệ thống tài chính số.

Ngày 22/01/2020, Thủ tướng Chính phủ ban hành Quyết định số 149/QĐ-TTg phê duyệt Chiến lược tài chính toàn diện quốc gia đến năm 2025, định hướng đến năm 2030. Chiến lược này tập trung vào việc bảo đảm người dân, đặc biệt là những đối tượng yếu thế (người có thu nhập thấp, nhóm dân cư vùng sâu, vùng xa) có thể tiếp cận các dịch vụ tài chính số một cách thuận tiện, an toàn. Cùng với đó, chương trình giáo dục tài chính số đã được triển khai để nâng cao nhận thức, kỹ năng của người dân thông qua các kênh truyền thông và các chương trình đào tạo cộng đồng.

Đặc biệt, việc lồng ghép giáo dục tài chính số vào chương trình giáo dục phổ thông là một sáng kiến quan trọng, giúp học sinh tiểu học và trung học phổ thông tiếp cận kiến thức về tài chính số ngay từ giai đoạn đầu. Trong đó, Bộ Giáo dục và Đào tạo phối hợp với NHNN xây dựng các chương trình giảng dạy, qua đó giúp học sinh và phụ huynh hình thành thói quen tài chính thông minh, an toàn. Việc tích hợp tài chính số vào chương trình học không chỉ giúp tạo dựng nền tảng vững chắc cho thế hệ trẻ, mà còn góp phần nâng cao dân trí tài chính số trong toàn xã hội.

NHNN cũng đã phối hợp với Đài Truyền hình Việt Nam sản xuất các chương trình truyền thông giáo dục về tài chính số như "Tiền khéo Tiền khôn", "Đồng tiền thông thái", "Tay hòm chìa khóa"… Các chương trình này được thiết kế với nội dung dễ tiếp cận, sử dụng đồ họa sinh động và tình huống thực tế, qua đó giúp người dân hiểu rõ hơn về các vấn đề liên quan đến thanh toán không dùng tiền mặt; bảo vệ thông tin cá nhân; nhận diện các hình thức gian lận tài chính… Đặc biệt, các chương trình này còn chú trọng vào việc cảnh báo các rủi ro tài chính số, bao gồm các chiêu trò lừa đảo trực tuyến như mạo danh ngân hàng hoặc giả mạo các ứng dụng tài chính.

Ngoài các sáng kiến truyền thông, Đề án phát triển thanh toán không dùng tiền mặt giai đoạn 2021 - 2025 cũng là một chính sách quan trọng để khuyến khích người dân chuyển đổi sang các phương thức thanh toán điện tử. Đề án này tập trung vào việc phát triển hạ tầng thanh toán số, bảo đảm tất cả người dân có thể tiếp cận các dịch vụ tài chính số an toàn, thúc đẩy sự tham gia của ngân hàng và các công ty Fintech trong việc cung cấp các sản phẩm tài chính dễ sử dụng. Bên cạnh đó, việc tăng cường bảo mật và quản lý rủi ro trong các giao dịch tài chính số cũng là một phần quan trọng của đề án này nhằm bảo vệ người tiêu dùng khỏi các hành vi gian lận tài chính.

Một trong những đối tượng quan trọng mà Chính phủ chú trọng là nhóm người dân có mức độ tiếp cận tài chính thấp, bao gồm người dân nông thôn, người lao động tự do và doanh nghiệp siêu nhỏ. Chính sách này được thực hiện thông qua các chương trình hỗ trợ như: Cung cấp dịch vụ tài chính vi mô trên nền tảng số, giúp người dân dễ dàng tiếp cận các khoản vay nhỏ và sản phẩm tiết kiệm trực tuyến. Chính phủ cũng khuyến khích các ngân hàng phát triển dịch vụ tài chính di động với chi phí thấp, phù hợp với nhu cầu của những đối tượng thu nhập thấp, hỗ trợ đào tạo tài chính số cho người dân ở các vùng sâu, vùng xa.

Mặc dù Chính phủ, NHNN và các bộ, ban, ngành, địa phương đã triển khai nhiều chính sách, nhưng để nâng cao dân trí tài chính số một cách toàn diện và hiệu quả hơn, tác giả đề xuất một số giải pháp như sau:

Thứ nhất, tích hợp sâu hơn giáo dục tài chính số vào các chương trình học của các cấp học, đặc biệt là bậc phổ thông và đại học, qua đó giúp thế hệ trẻ hiểu cũng như làm quen với các sản phẩm tài chính số ngay từ khi còn ngồi trên ghế nhà trường.

Thứ hai, các chiến dịch truyền thông và phổ biến kiến thức tài chính số cần được tăng cường, không chỉ qua các kênh truyền thống mà còn thông qua các nền tảng số và mạng xã hội để tiếp cận được đông đảo đối tượng người dùng, đặc biệt là thế hệ trẻ.

Thứ ba, xây dựng, tổ chức các chương trình đào tạo kỹ năng số cho người cao tuổi và người lao động tại các vùng nông thôn, vùng sâu, vùng xa, giúp họ làm quen với các nền tảng tài chính số một cách an toàn.

Thứ tư, tiếp tục cải thiện cơ sở hạ tầng kỹ thuật và bảo mật trong các giao dịch tài chính số. Đây chính là yếu tố quyết định để giảm thiểu rủi ro lừa đảo, gian lận trong lĩnh vực tài chính số và bảo vệ quyền lợi của người tiêu dùng.

4. Kết luận

Tài chính số đang phát triển mạnh mẽ tại Việt Nam, đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy nền kinh tế số và tạo ra những cơ hội mới cho người dân, đặc biệt là đối với các nhóm yếu thế. Nâng cao dân trí tài chính số không chỉ là trách nhiệm của Chính phủ mà còn cần sự chung tay của các tổ chức tài chính, doanh nghiệp và toàn xã hội. Chỉ khi người tiêu dùng có đủ kiến thức và kỹ năng tài chính số, họ mới có thể sử dụng các sản phẩm tài chính số một cách an toàn, hiệu quả, từ đó, bảo vệ quyền lợi cá nhân, góp phần vào sự phát triển bền vững của hệ thống tài chính số tại Việt Nam.

Tài liệu tham khảo:

1. Acclime Vietnam (2024). Vietnam Fintech Brief 2024. https://vietnam.acclime.com/guides/vietnam-Fintech-brief

2. Bộ Công an (2023). Báo cáo về tình hình lừa đảo tài chính số tại Việt Nam.

3. Cổng cảnh báo an toàn thông tin Việt Nam (2024). Số liệu thống kê về lừa đảo tài chính số.

4. Do Ventures & NIC (2024). The Vietnam Innovation & Tech Investment Report 2024. National Innovation Center (NIC) & Do Ventures. https://doventures.vc/report2024

5. OECD (2023). Organisation for Economic Co-operation and Development. https://www.oecd.org/en/publications/2023/04/oecd-economic-surveys-viet-nam-2023_8d886a88.html

6. Rakuten Insight (2022). Khảo sát về sử dụng các dịch vụ thanh toán điện tử tại Việt Nam.

7. Standard & Poor’s Ratings Services (2014). Global Financial Literacy Survey. https://gflec.org/initiatives/sp-global-finlit-survey/

8. Statista (2024). Số liệu về tăng trưởng người dùng và giao dịch của các dịch vụ tài chính số tại Việt Nam. Retrieved from https://www.statista.com

9. Trần Thanh Thu, Đào Hồng Nhung (2020). Dân trí tài chính số: Khái niệm và các yếu tố cấu thành. Journal of Financial Education, 8(2), trang 67-79.

10. World Bank (2013). Financial Literacy and Financial Inclusion. World Bank Group. https://www.worldbank.org/en/publication/financial-literacy-financial-inclusion

11. Bộ Giáo dục và Đào tạo (2020). Giáo dục tài chính trong chương trình giáo dục phổ thông.

12. Bộ Thông tin và Truyền thông (2023). Cục An toàn thông tin về tình trạng lừa đảo trực tuyến tại Việt Nam.

13. NAICT (2024). Phát triển công nghệ chống lừa đảo tài chính qua mạng.

14. Statista (2025). Number of users of the Fintech sector in Vietnam from 2018 to 2028, by segment (in million users). https://www.statista.com/forecasts/1228383/Fintech-users-by-segment-vietnam

ThS. Đào Mỹ Hằng
Học viện Ngân hàng

Tin bài khác

Từ “thế trận lòng dân” đến “thế trận số” - Sức mạnh mới của Đảng trong kỷ nguyên số hiện nay (Kỳ 3)

Từ “thế trận lòng dân” đến “thế trận số” - Sức mạnh mới của Đảng trong kỷ nguyên số hiện nay (Kỳ 3)

Trong bối cảnh không gian mạng trở thành phần tất yếu của đời sống xã hội, việc xây dựng “thế trận số” vững chắc và chủ động làm chủ truyền thông số là yêu cầu chiến lược để bảo vệ nền tảng tư tưởng của Đảng và lan tỏa các giá trị đúng đắn, tích cực trong xã hội.
Giữ vững niềm tin trước “bão” thông tin sai lệch (Kỳ 2)

Giữ vững niềm tin trước “bão” thông tin sai lệch (Kỳ 2)

Trong bối cảnh Cuộc cách mạng công nghiệp lần thứ tư và sự phát triển bùng nổ của công nghệ, vấn đề bảo vệ nền tảng tư tưởng của Đảng đang đối diện với thách thức chưa từng có từ những “cơn bão” thông tin sai lệch, xuyên tạc trên môi trường số.
Không gian số - Mặt trận mới trong công tác bảo vệ nền tảng tư tưởng của Đảng (Kỳ 1)

Không gian số - Mặt trận mới trong công tác bảo vệ nền tảng tư tưởng của Đảng (Kỳ 1)

Trong kỷ nguyên số, bảo vệ nền tảng tư tưởng của Đảng trở nên cấp thiết và mang tính chiến lược hơn, đòi hỏi tư duy đổi mới, cách tiếp cận hệ thống, gắn kết giữa “xây” và “chống”, giữa “thế trận lòng dân” và “thế trận số”.
Xây dựng nhân lực quốc gia trong kỷ nguyên số: Từ thách thức đến bứt phá (Kỳ 5)

Xây dựng nhân lực quốc gia trong kỷ nguyên số: Từ thách thức đến bứt phá (Kỳ 5)

Bài toán về nguồn nhân lực số không chỉ là thách thức cấp bách đối với ngành giáo dục, mà còn là mối trăn trở của các nhà hoạch định chính sách trong bối cảnh cuộc Cách mạng công nghiệp lần thứ tư đang diễn ra nóng bỏng từng ngày. Để giải được bài toán này, chúng ta cần triển khai đồng bộ nhiều giải pháp chiến lược và tổng thể: Quy hoạch nguồn nhân lực, thúc đẩy hợp tác quốc tế, cải cách giáo dục, đổi mới khu vực công, biến doanh nghiệp thành “trường học” và vun đắp văn hóa học tập suốt đời.
Xây dựng nhân lực quốc gia trong kỷ nguyên số: Từ thách thức đến bứt phá (Kỳ 4)

Xây dựng nhân lực quốc gia trong kỷ nguyên số: Từ thách thức đến bứt phá (Kỳ 4)

Từ việc xác định đào tạo là khâu đột phá chiến lược, lồng ghép vào quy hoạch phát triển từng ngành, từng địa phương đến việc xây dựng mô hình tổ chức Đảng gắn với nhiệm vụ phát triển nhân lực; từ công tác giám sát chặt chẽ, chống bệnh hình thức đến việc kết hợp hài hòa giữa giáo dục đạo đức, tư tưởng và đào tạo chuyên môn - tất cả tạo nên một cơ chế đồng bộ, hướng tới mục tiêu chung: Xây dựng con người Việt Nam toàn diện cho kỷ nguyên số!
Vận dụng quan điểm khách quan của chủ nghĩa duy vật biện chứng trong công tác xây dựng văn bản quy phạm pháp luật tại Ngân hàng Nhà nước Việt Nam

Vận dụng quan điểm khách quan của chủ nghĩa duy vật biện chứng trong công tác xây dựng văn bản quy phạm pháp luật tại Ngân hàng Nhà nước Việt Nam

Quan điểm khách quan trong triết học Mác - Lênin không chỉ là yêu cầu nhận thức đúng về thế giới hiện thực, mà còn là nguyên tắc phương pháp luận định hướng hành động thực tiễn. Vận dụng quan điểm này trong công tác xây dựng văn bản quy phạm pháp luật ngân hàng giúp bảo đảm cho các chính sách, quy định pháp luật phản ánh trung thực thực tế khách quan, phù hợp với quy luật vận động của nền kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa, đồng thời nâng cao tính khoa học, tính khả thi và tính ổn định của hệ thống pháp luật ngân hàng.
Xây dựng nhân lực quốc gia trong kỷ nguyên số: Từ thách thức đến bứt phá (Kỳ 3)

Xây dựng nhân lực quốc gia trong kỷ nguyên số: Từ thách thức đến bứt phá (Kỳ 3)

Đã đến lúc chúng ta phải chuyển mình mạnh mẽ trong tư duy về giáo dục và đào tạo: Từ việc coi đào tạo chỉ là nhiệm vụ riêng của ngành giáo dục, cần nhìn nhận đây là một chiến lược quốc gia, mang tầm ảnh hưởng tới mọi lĩnh vực phát triển đất nước. Giáo dục không thể dừng lại ở việc truyền thụ kiến thức, mà phải hướng tới phát triển năng lực toàn diện, khơi dậy tinh thần sáng tạo và bản lĩnh hội nhập của người học. Phương pháp giảng dạy cũng phải được đổi mới căn bản - từ lối truyền đạt thụ động sang mô hình đào tạo gắn chặt với thực tiễn đời sống, với nhu cầu phát triển kinh tế - xã hội và tiến trình chuyển đổi số quốc gia.
Xây dựng nhân lực quốc gia trong kỷ nguyên số: Từ thách thức đến bứt phá (Kỳ 2)

Xây dựng nhân lực quốc gia trong kỷ nguyên số: Từ thách thức đến bứt phá (Kỳ 2)

Việt Nam đang đứng trước một “cơn khát kép” về nguồn nhân lực: Vừa khát về số lượng, vừa khát về chất lượng. Điểm sáng và khoảng trống đan xen tạo nên một bức tranh nhiều gam màu. Nếu không có giải pháp mạnh mẽ, đồng bộ, nguy cơ tụt hậu so với khu vực là hiện hữu.
Xem thêm
Tiết kiệm - Sức mạnh nội sinh trong kỷ nguyên số

Tiết kiệm - Sức mạnh nội sinh trong kỷ nguyên số

Ngày 30/10/2025, tại Hà Nội, Thời báo Ngân hàng tổ chức Tọa đàm “Tiết kiệm - Sức mạnh nội sinh trong kỷ nguyên số”. Sự kiện được tổ chức nhân dịp Ngày Tiết kiệm Thế giới (31/10), với sự tham dự của Phó Thống đốc Ngân hàng Nhà nước Việt Nam (NHNN) Phạm Thanh Hà; Phó Chủ tịch Thường trực Hội Liên hiệp Phụ nữ Việt Nam Trần Lan Phương; các chuyên gia kinh tế - tài chính trong nước và quốc tế, đại diện các tổ chức tài chính, cơ quan báo chí, cùng đông đảo đại biểu quan tâm. Ngày Tiết kiệm Thế giới nhằm khuyến khích thói quen tiết kiệm rộng rãi trong dân chúng và nâng cao nhận thức về vai trò của tiết kiệm trong phát triển xã hội. Trong bối cảnh cạnh tranh nguồn lực toàn cầu, áp lực lãi suất quốc tế, và xu hướng dịch chuyển vốn…, việc bồi đắp nội lực tài chính nội địa càng trở nên cấp thiết.
Phát triển sản phẩm du lịch đặc thù gắn chuyển đổi số và tài chính bền vững tại khu vực Tây Yên Tử, tỉnh Bắc Ninh

Phát triển sản phẩm du lịch đặc thù gắn chuyển đổi số và tài chính bền vững tại khu vực Tây Yên Tử, tỉnh Bắc Ninh

Phát triển sản phẩm du lịch đặc thù khu vực Tây Yên Tử là hướng đi đúng đắn nhằm khai thác tiềm năng tự nhiên - văn hóa của địa phương gắn với xu thế chuyển đổi số và tài chính xanh. Kết quả nghiên cứu cho thấy, mặc dù các hợp tác xã du lịch cộng đồng đã hình thành và tạo dấu ấn ban đầu, song khu vực này vẫn đối mặt với nhiều thách thức về hạ tầng, nguồn vốn, nhân lực và công nghệ.
Xây dựng nhân lực quốc gia trong kỷ nguyên số: Từ thách thức đến bứt phá (Kỳ 5)

Xây dựng nhân lực quốc gia trong kỷ nguyên số: Từ thách thức đến bứt phá (Kỳ 5)

Bài toán về nguồn nhân lực số không chỉ là thách thức cấp bách đối với ngành giáo dục, mà còn là mối trăn trở của các nhà hoạch định chính sách trong bối cảnh cuộc Cách mạng công nghiệp lần thứ tư đang diễn ra nóng bỏng từng ngày. Để giải được bài toán này, chúng ta cần triển khai đồng bộ nhiều giải pháp chiến lược và tổng thể: Quy hoạch nguồn nhân lực, thúc đẩy hợp tác quốc tế, cải cách giáo dục, đổi mới khu vực công, biến doanh nghiệp thành “trường học” và vun đắp văn hóa học tập suốt đời.
Hoàn thiện phương pháp tính CPI tại Việt Nam: Góc nhìn từ yếu tố bất động sản và chi phí nhà ở

Hoàn thiện phương pháp tính CPI tại Việt Nam: Góc nhìn từ yếu tố bất động sản và chi phí nhà ở

Việc đưa bất động sản vào giỏ hàng hóa Chỉ số giá tiêu dùng (CPI) không chỉ là bài toán kỹ thuật, mà còn liên quan đến vấn đề khái niệm, phương pháp luận và quản lý dữ liệu thống kê. Giải pháp phù hợp cần hướng tới việc phản ánh đúng chi phí sử dụng nhà ở mà vẫn tránh lẫn lộn với biến động giá tài sản đầu cơ, nhằm duy trì vai trò của CPI như một chỉ số đo lường lạm phát tiêu dùng thuần túy, đồng thời vẫn nâng cao giá trị thông tin cho việc hoạch định chính sách kinh tế vĩ mô.
Du lịch nông nghiệp nội vùng Duyên hải Nam Trung Bộ và Tây Nguyên: Tiềm năng, thách thức và định hướng phát triển

Du lịch nông nghiệp nội vùng Duyên hải Nam Trung Bộ và Tây Nguyên: Tiềm năng, thách thức và định hướng phát triển

Du lịch nông nghiệp nội vùng tại Duyên hải Nam Trung Bộ - Tây Nguyên là loại hình có triển vọng, bởi vùng này vừa sở hữu điều kiện tự nhiên thuận lợi vừa giàu bản sắc văn hóa và sản phẩm nông nghiệp đặc trưng, đặc biệt càng có nhiều cơ hội và không gian phát triển rộng lớn. Tuy vậy, sự phát triển vẫn đối mặt với những thách thức như thiếu đồng bộ trong quy hoạch, hạn chế về hạ tầng và sự tham gia chưa đầy đủ của cộng đồng. Do đó, các địa phương cần xây dựng chiến lược phát triển toàn diện, trong đó nhấn mạnh vai trò liên kết các điểm du lịch nông nghiệp nội vùng, đầu tư hạ tầng, phát triển sản phẩm dựa trên lợi thế bản địa và tăng cường sự tham gia của cộng đồng.
Hiện đại hóa dịch vụ giao dịch ngoại tệ tại Ngân hàng Ngoại thương Lào trong bối cảnh chuyển đổi số

Hiện đại hóa dịch vụ giao dịch ngoại tệ tại Ngân hàng Ngoại thương Lào trong bối cảnh chuyển đổi số

Bài viết phân tích quá trình hiện đại hóa dịch vụ giao dịch ngoại tệ tại Ngân hàng Ngoại thương Lào trong bối cảnh chuyển đổi số. Thông qua việc tích hợp sâu rộng dịch vụ ngoại tệ vào nền tảng số BCEL One và đa dạng hóa các sản phẩm, ngân hàng này đã đạt được những kết quả ấn tượng, được phản ánh rõ nét qua sự tăng trưởng vượt bậc về số lượng khách hàng, khối lượng giao dịch và doanh thu từ kênh số.
Nghiên cứu quy định về thư tín dụng trong Bộ luật Thương mại Thống nhất Hoa Kỳ

Nghiên cứu quy định về thư tín dụng trong Bộ luật Thương mại Thống nhất Hoa Kỳ

Trong bối cảnh hội nhập pháp lý quốc tế ngày càng sâu rộng và yêu cầu chuẩn hóa các chuẩn mực nghiệp vụ ngân hàng theo thông lệ quốc tế, việc ban hành Thông tư số 21/2024/TT-NHNN đã thể hiện nỗ lực đáng ghi nhận của NHNN trong việc xây dựng hành lang pháp lý tương đối hoàn chỉnh cho nghiệp vụ thanh toán quốc tế bằng thư tín dụng.
Các nhân tố ảnh hưởng đến ý định sử dụng dịch vụ ngân hàng điện tử: Nghiên cứu tại Ngân hàng Ngoại thương Lào

Các nhân tố ảnh hưởng đến ý định sử dụng dịch vụ ngân hàng điện tử: Nghiên cứu tại Ngân hàng Ngoại thương Lào

Phần lớn các nghiên cứu trước đây về chấp nhận và phát triển ngân hàng điện tử được thực hiện tại các quốc gia phát triển hoặc có nền tảng hạ tầng số vững chắc. Trong khi đó, tại một quốc gia đang phát triển như Cộng hòa Dân chủ Nhân dân (CHDCND) Lào, với đặc thù văn hóa tập thể, trình độ công nghệ và điều kiện kinh tế - xã hội riêng biệt, các yếu tố then chốt có thể khác biệt đáng kể. Do đó, nghiên cứu này nhằm lấp đầy khoảng trống trên bằng cách kiểm định một mô hình nghiên cứu tích hợp, kế thừa các yếu tố truyền thống và bổ sung các biến số đặc thù phù hợp với bối cảnh của CHDCND Lào.
Quản lý rủi ro tài sản số tại các ngân hàng: Kinh nghiệm từ các thị trường phát triển và bài học cho Việt Nam

Quản lý rủi ro tài sản số tại các ngân hàng: Kinh nghiệm từ các thị trường phát triển và bài học cho Việt Nam

Tài sản số đang tái định hình hệ thống tài chính toàn cầu với tốc độ nhanh chóng, đặt ra thách thức lớn trong việc quản lý rủi ro khi sử dụng chúng làm tài sản bảo đảm. Điều này đòi hỏi các cơ quan quản lý và các tổ chức tài chính phải xây dựng khung pháp lý minh bạch, cơ chế định giá đáng tin cậy, cùng hệ thống giám sát hiệu quả nhằm bảo đảm an toàn, hạn chế rủi ro và duy trì ổn định tài chính.
Hợp tác thương mại giữa Ấn Độ và Đông Nam Á: Thực trạng, đánh giá và gợi ý cho Việt Nam

Hợp tác thương mại giữa Ấn Độ và Đông Nam Á: Thực trạng, đánh giá và gợi ý cho Việt Nam

Trong bối cảnh kinh tế toàn cầu biến động, việc đánh giá thực trạng, xu hướng và động lực phát triển quan hệ thương mại Ấn Độ - ASEAN trở nên cấp thiết nhằm xác định cơ hội hợp tác mới, đặc biệt là đối với các nước trung gian như Việt Nam.

Thông tư số 27/2025/TT-NHNN của Ngân hàng Nhà nước Việt Nam: Hướng dẫn thực hiện một số điều của Luật Phòng, chống rửa tiền

Thông tư số 25/2025/TT-NHNN sửa đổi, bổ sung một số điều Thông tư số 17/2024/TT-NHNN ngày 28/6/2024 quy định việc mở và sử dụng tài khoản thanh toán tại tổ chức cung ứng dịch vụ thanh toán

Thông tư số 26/2025/TT-NHNN của Ngân hàng Nhà nước Việt Nam: Sửa đổi, bổ sung một số điều của Thông tư số 62/2024/TT-NHNN quy định điều kiện, hồ sơ, thủ tục chấp thuận việc tổ chức lại ngân hàng thương mại, tổ chức tín dụng phi ngân hàng

Thông tư số 24/2025/TT-NHNN sửa đổi, bổ sung một số điều của Thông tư số 63/2024/TT-NHNN quy định về hồ sơ, thủ tục thu hồi Giấy phép và thanh lý tài sản của tổ chức tín dụng, chi nhánh ngân hàng nước ngoài; hồ sơ, thủ tục thu hồi Giấy phép văn phòng đại diện tại Việt Nam của tổ chức tín dụng nước ngoài, tổ chức nước ngoài khác có hoạt động ngân hàng

Quyết định số 2977/QĐ-NHNN sửa đổi, bổ sung một số điều của Quyết định số 1158/QĐ-NHNN ngày 29 tháng 5 năm 2018 về tỷ lệ dự trữ bắt buộc đối với tổ chức tín dụng, chi nhánh ngân hàng nước ngoài

Thông tư số 23/2025/TT-NHNN sửa đổi, bổ sung một số điều của Thông tư số 30/2019/TT-NHNN ngày 27 tháng 12 năm 2019 của Thống đốc Ngân hàng Nhà nước Việt Nam quy định về thực hiện dự trữ bắt buộc của các tổ chức tín dụng, chi nhánh ngân hàng nước ngoài

Thông tư số 22/2025/TT-NHNN sửa đổi, bổ sung một số điều của Thông tư số 19/2023/TT-NHNN của Thống đốc Ngân hàng Nhà nước Việt Nam quy định về giám sát tiêu hủy tiền của Ngân hàng Nhà nước Việt Nam

Thông tư số 20/2025/TT-NHNN hướng dẫn về hồ sơ, thủ tục chấp thuận danh sách dự kiến nhân sự của ngân hàng thương mại, chi nhánh ngân hàng nước ngoài và tổ chức tín dụng phi ngân hàng

Thông tư số 19/2025/TT-NHNN quy định về mạng lưới hoạt động của tổ chức tài chính vi mô

Thông tư số 18/2025/TT-NHNN quy định về thu thập, khai thác, chia sẻ thông tin, báo cáo của Hệ thống thông tin phục vụ công tác giám sát hoạt động quỹ tín dụng nhân dân và tổ chức tài chính vi mô