
Stablecoin - Thực tế áp dụng quốc tế và gợi ý mô hình phát triển tại Việt Nam
Tóm tắt: Bài viết phân tích khái niệm và vai trò của stablecoin trong hệ thống tài chính số, cùng thực tế triển khai stablecoin trên thế giới, tập trung vào ứng dụng trong giao dịch tài sản số, thanh toán và nỗ lực quản lý tại Mỹ, châu Âu và một số quốc gia châu Á. Từ đó, bài viết làm rõ lợi ích và rủi ro của stablecoin đối với ổn định tài chính, đồng thời đề xuất một số định hướng chính sách và mô hình thí điểm tại Việt Nam nhằm tận dụng tiềm năng stablecoin một cách an toàn, hiệu quả.
Từ khóa: Stablecoin, tiền mã hóa ổn định, tài sản số, thanh toán số, CBDC.
STABLECOINS - INTERNATIONAL IMPLEMENTATION PRACTICES
AND RECOMMENDATIONS FOR A DEVELOPMENT MODEL IN VIETNAM
Abstract: The article analyzes the concept and role of stablecoin in the digital financial system, along with the implementation of stablecoin in the world, focusing on the application in digital asset transactions, payments and regulatory efforts in the US, Europe and some Asian countries. Thereby, the article clarifies the benefits and risks of stablecoins for financial stability, simultaneously, proposes some policy orientations and pilot model in Vietnam to exploit the potential of stablecoins safely and effectively.
Keywords: Stablecoin, stable cryptocurrency, digital assets, digital payments, CBDC.
![]() |
1. Tổng quan về stablecoin
Stablecoin (tiền mã hóa ổn định) là một loại tài sản kỹ thuật số được thiết kế để duy trì giá trị ổn định bằng cách neo vào một tài sản tham chiếu bên ngoài (thường là tiền pháp định như USD, EUR…). Mục tiêu của stablecoin là kết hợp ưu điểm của tiền mã hóa như giao dịch nhanh chóng, xuyên biên giới, không qua trung gian, với sự ổn định về giá của tài sản truyền thống. Thông thường, mỗi đơn vị stablecoin được bảo chứng bởi một đơn vị tài sản thật tương ứng để giữ giá trị gần như 1:1.
Có nhiều cơ chế khác nhau để bảo đảm tính ổn định của stablecoin, qua đó có thể phân loại thành một số nhóm chính sau:
Thứ nhất, stablecoin thế chấp bằng tiền pháp định: Được bảo chứng hoàn toàn bằng tiền pháp định mà tổ chức phát hành nắm giữ trong kho dự trữ. Mỗi stablecoin phát hành ứng với một đơn vị tiền pháp định gửi tại ngân hàng.
Thứ hai, stablecoin thế chấp bằng hàng hóa: Neo giá vào các tài sản hàng hóa vật lý như vàng, dầu thô.
Thứ ba, stablecoin thế chấp bằng tiền mã hóa: Được bảo đảm bằng các tài sản tiền mã hóa khác (như ETH, BTC). Do giá trị tiền mã hóa biến động mạnh, các stablecoin này thường yêu cầu tỉ lệ thế chấp vượt mức để duy trì tỉ giá neo.
Thứ tư, stablecoin thuật toán: Loại stablecoin không có tài sản bảo đảm trực tiếp (hoặc chỉ một phần), duy trì giá trị qua thuật toán và cơ chế thị trường. Thay vì dự trữ tài sản, giao thức sẽ điều chỉnh nguồn cung stablecoin (phát hành hoặc đốt bớt) dựa trên biến động giá để giữ ổn định quanh mức đã neo. Tuy nhiên, mô hình này tiềm ẩn rủi ro rất cao vì phụ thuộc hoàn toàn vào niềm tin thị trường. Thực tế đã có bài học điển hình là sự sụp đổ của stablecoin thuật toán TerraUSD (UST) vào năm 2022, khi cơ chế neo giá thất bại khiến UST mất giá trị nghiêm trọng và gây chấn động thị trường tiền mã hóa.
Nhờ khả năng giữ giá trị tương đối ổn định, stablecoin hiện đóng vai trò như cầu nối giữa thế giới tiền mã hóa và tiền tệ truyền thống, giúp giảm thiểu rủi ro biến động giá trong các giao dịch crypto (tiền điện tử được tạo ra và phát hành bởi các dự án blockchain). Stablecoin thường được sử dụng làm đơn vị trung gian trong giao dịch tiền mã hóa. Ví dụ nhà đầu tư bán Bitcoin để chuyển sang stablecoin (như đồng USDT - Tether) nhằm bảo toàn giá trị, rồi mới rút về tiền pháp định khi cần. Bên cạnh đó, stablecoin còn mở ra nhiều cơ hội ứng dụng trong tài chính phi tập trung (DeFi) và thanh toán kỹ thuật số, sẽ được phân tích chi tiết hơn ở các phần sau.
2. Một số kinh nghiệm quốc tế về stablecoin
Trải qua quá trình phát triển bùng nổ, stablecoin đã trở thành một phần quan trọng của thị trường tài sản số toàn cầu. Vốn hóa thị trường của hàng trăm dự án stablecoin hiện nay đạt khoảng 125 - 130 tỉ USD, trong đó phần lớn giá trị tập trung vào một số đồng stablecoin lớn nhất.
Tiêu biểu là USDT - đồng stablecoin đầu tiên (ra mắt năm 2014) đã vươn lên thành stablecoin phổ biến nhất với khoảng 80 tỉ USD lưu hành, chiếm xấp xỉ 2/3 tổng cung stablecoin toàn cầu. Xếp thứ hai là USD Coin (USDC) của Circle (25-30 tỉ USD), được đánh giá cao về tính minh bạch nhờ dự trữ an toàn 100% bằng tiền mặt và trái phiếu Mỹ, có kiểm toán định kỳ. Ngoài ra còn có các stablecoin khác như Binance USD (BUSD), Dai (DAI), TrueUSD (TUSD)… chiếm thị phần nhỏ hơn. Việc ứng dụng stablecoin và cách thức quản lý có sự khác biệt giữa các quốc gia. Cụ thể:
Mỹ: Mỹ là thị trường tiền mã hóa lớn nhất, nơi khối lượng giao dịch stablecoin chiếm tỉ trọng áp đảo. Các đồng stablecoin hàng đầu như USDT, USDC phần lớn do doanh nghiệp có liên hệ với Mỹ phát hành. Tuy nhiên, khung pháp lý dành cho stablecoin ở cấp liên bang Mỹ hiện vẫn chưa hoàn thiện, dẫn đến tình trạng quản lý theo khuôn khổ “chắp vá”. Các cơ quan khác nhau của Mỹ đưa ra quan điểm riêng: Ủy ban Giao dịch và Chứng khoán Mỹ (SEC) coi một số stablecoin là chứng khoán, trong khi Ủy ban Giao dịch Hàng hóa Tương lai (CFTC) thì để ý đến những stablecoin gắn với hàng hóa (như stablecoin neo giá vàng).
Năm 2021, Nhóm công tác của Tổng thống về Thị trường tài chính (PWG) đã khuyến nghị coi stablecoin tương tự tiền gửi ngân hàng và do các ngân hàng phát hành để đảm bảo an toàn cho hệ thống. Đến năm 2023 - 2024, Quốc hội Mỹ bắt đầu xúc tiến xây dựng luật riêng cho stablecoin.
Ngày 18/7/2025, Tổng thống Mỹ Donald Trump đã ký ban hành Đạo luật GENIUS, thiết lập khuôn khổ quản lý stablecoin, yêu cầu các stablecoin phải được bảo chứng 100% bằng tài sản thanh khoản an toàn (tiền mặt hoặc trái phiếu chính phủ ngắn hạn) và buộc nhà phát hành công bố báo cáo dự trữ hằng tháng. Động thái trên cho thấy Mỹ đang nghiêm túc hoàn thiện hành lang pháp lý cho stablecoin sau thời gian dài do dự.
Bên cạnh cấp liên bang, một số tiểu bang ở Mỹ đã chủ động quản lý stablecoin. Chẳng hạn, Sở Dịch vụ Tài chính New York (NYDFS) yêu cầu các công ty phát hành stablecoin hoạt động tại bang này phải duy trì dự trữ 1:1 bằng USD và nộp báo cáo định kỳ. Cục Dự trữ Liên bang Mỹ (Fed) cũng cảnh báo các ngân hàng do Fed quản lý phải xin phép trước khi tham gia hoạt động liên quan đến stablecoin. Trong bối cảnh luật liên bang chưa hoàn thiện, các nhà phát hành lớn đã tự nguyện tuân thủ các tiêu chuẩn khắt khe (dự trữ an toàn, kiểm toán độc lập) để duy trì uy tín, đồng thời tích cực vận động hành lang cho một luật liên bang rõ ràng hợp pháp hóa hoạt động stablecoin.
Nhìn chung, Mỹ đang từng bước tiến tới giám sát chặt chẽ stablecoin. Về mặt ứng dụng, phần lớn giao dịch stablecoin ở Mỹ tập trung trong lĩnh vực đầu tư tiền mã hóa và DeFi. Stablecoin cũng bắt đầu được một số doanh nghiệp Mỹ chấp nhận trong thanh toán và chuyển tiền quốc tế nhờ ưu điểm giao dịch 24/7, tốc độ nhanh và phí thấp. Với hành lang pháp lý dần định hình và sự tham gia của các định chế tài chính truyền thống, Mỹ được dự báo sẽ tiếp tục là trung tâm dẫn dắt xu hướng phát triển stablecoin toàn cầu trong những năm tới.
Liên minh châu Âu (EU): Trái với Mỹ, EU đã sớm chủ động xây dựng khung pháp lý toàn diện cho tài sản mã hóa, bao gồm stablecoin, thông qua Quy định về Thị trường tài sản tiền điện tử (Quy định MiCA) được Nghị viện châu Âu thông qua năm 2023, có hiệu lực từ năm 2024. Theo MiCA, stablecoin được phân loại thành “token tham chiếu tài sản” (ART) nếu neo giá vào rổ tài sản (như một nhóm tiền tệ, hàng hóa) hoặc “token tiền điện tử” (EMT) nếu neo giá một loại tiền pháp định duy nhất.
Các stablecoin thuộc hai loại này phải tuân thủ loạt yêu cầu nghiêm ngặt về đăng ký cấp phép cho tổ chức phát hành, duy trì tỉ lệ dự trữ 1:1 tách biệt an toàn, đảm bảo quyền quy đổi bất kỳ lúc nào cho người nắm giữ, công bố định kỳ minh bạch về tài sản bảo chứng và có quy trình quản trị rủi ro hiệu quả. Thẩm quyền giám sát stablecoin sẽ do cơ quan quản lý từng quốc gia thành viên phụ trách, phối hợp với Cơ quan Chứng khoán châu Âu (ESMA) và Ngân hàng Trung ương (NHTW) châu Âu (ECB) đối với những stablecoin quy mô lớn.
Đáng chú ý, EU cũng đưa ra hạn chế về quy mô đối với stablecoin tham chiếu tiền pháp định không phải đồng Euro: Nếu khối lượng giao dịch của một stablecoin vượt ngưỡng 200 triệu EUR mỗi ngày, cơ quan chức năng có thể yêu cầu hạn chế phạm vi hoạt động của stablecoin đó. Quy định này nhằm phòng ngừa kịch bản stablecoin neo USD hoặc các ngoại tệ khác lấn át ảnh hưởng của đồng Euro trong khu vực.
Ngoài MiCA, châu Âu còn có những sáng kiến ứng dụng stablecoin trong lĩnh vực ngân hàng. Một số ngân hàng và công ty fintech tại châu Âu đã thí điểm phát hành stablecoin nội tệ như stablecoin neo Franc Thụy Sĩ, neo Bảng Anh… nhằm phục vụ thanh toán nhanh trong nước và khu vực. Tuy phạm vi còn hạn chế, song điều này cho thấy tư duy cởi mở của châu Âu trong việc tích hợp stablecoin vào hệ thống tài chính chính thống, miễn là nằm trong khuôn khổ quản lý cho phép. Với vai trò tiên phong về chính sách, kinh nghiệm của EU (đặc biệt là bộ Quy định MiCA) đang được nhiều quốc gia khác tham khảo khi xây dựng khung luật cho tài sản số.
Singapore: Singapore nổi lên như một trung tâm tài chính - công nghệ của châu Á, cũng là quốc gia đi đầu khu vực về định hướng quản lý tiền kỹ thuật số. Đối với stablecoin, Singapore có cách tiếp cận chủ động và cởi mở có điều kiện. Năm 2022, Cơ quan Tiền tệ Singapore (MAS) đã nêu rõ quan điểm khuyến khích đổi mới tài sản số nhưng thận trọng với hoạt động đầu cơ tiền mã hóa. Lãnh đạo MAS cho rằng nếu được quản lý tốt, stablecoin có thể đóng vai trò hữu ích như một dạng “tiền tệ số” bên cạnh đồng CBDC (Tiền kỹ thuật số do NHTW phát hành) và tiền gửi ngân hàng truyền thống.
Tháng 8/2023, MAS đã công bố khung pháp lý mới cho stablecoin, chủ yếu áp dụng với các stablecoin đơn lẻ (single currency stablecoin – SCS) được neo vào đôla Singapore hoặc các tiền tệ mạnh nhóm G10, do tổ chức tại Singapore phát hành.
Để được công nhận, stablecoin tại Singapore phải tuân thủ các yêu cầu chính gồm: (i) Bảo đảm dự trữ bảo chứng 1:1 bằng tiền mặt hoặc tài sản an toàn tương đương; (ii) Duy trì mức vốn và thanh khoản tối thiểu để chống chịu rủi ro; (iii) Cam kết quyền quy đổi 1:1 với tiền pháp định cho người nắm giữ trong thời gian tối đa 5 ngày làm việc; (iv) Công bố thông tin minh bạch về cơ chế neo giá, quyền lợi người nắm giữ và báo cáo kiểm toán dự trữ định kỳ.
Đến cuối năm 2023, đã có ba tổ chức tại Singapore được MAS cấp phép nguyên tắc để phát hành stablecoin theo khung mới này. Chính sách của Singapore được đánh giá là một dạng “sandbox quản lý”, khuyến khích sáng tạo trong lĩnh vực stablecoin nhưng đi kèm quy định chặt chẽ để đảm bảo an toàn, từ đó xây dựng môi trường stablecoin đáng tin cậy cho cả công ty fintech lẫn người dùng.
Về ứng dụng thực tế, stablecoin tại Singapore được sử dụng trong một số dự án thí điểm về thanh toán xuyên biên giới và giao dịch chứng khoán số. MAS cũng tích cực hợp tác quốc tế với NHTW các nước khác để thử nghiệm dùng stablecoin/CBDC cho thanh toán liên ngân hàng khu vực. Có thể thấy, Singapore coi stablecoin và CBDC là hai hướng đi song song để nâng cấp hạ tầng thanh toán trong kỷ nguyên số.
Bên cạnh các quốc gia tiêu biểu kể trên, một số quốc gia khác trên thế giới cũng đang xây dựng chính sách phù hợp với điều kiện của mình để quản lý và khai thác lợi ích từ stablecoin. Sau sự cố TerraUSD năm 2022, các chính phủ càng nhận thức rõ tầm ảnh hưởng tiềm tàng của stablecoin đến hệ thống tài chính, nên đã tăng tốc lấp đầy khoảng trống pháp lý đối với lĩnh vực này. Dưới đây là một số ví dụ tiêu biểu:
Nhật Bản: Là nước sớm định danh stablecoin trong luật. Năm 2022, Nhật Bản đã sửa đổi Luật Dịch vụ thanh toán, chính thức định nghĩa stablecoin là tiền điện tử có giá trị gắn với tiền pháp định, và chỉ cho phép các định chế được cấp phép (như ngân hàng, công ty ủy thác, công ty chuyển tiền) được phát hành stablecoin. Luật cũng bảo đảm quyền đổi stablecoin lấy tiền pháp định, qua đó bảo vệ người nắm giữ. Cách tiếp cận này về cơ bản coi stablecoin tương tự “tiền điện tử” trong khuôn khổ ngân hàng, nhằm kiểm soát chặt chẽ rủi ro.
Vương quốc Anh: Chính phủ Anh có kế hoạch điều chỉnh luật về thanh toán để đưa stablecoin vào phạm vi quản lý như một phương tiện thanh toán được công nhận. Dự kiến NHTW Anh (BoE) sẽ được giao giám sát các stablecoin có quy mô hệ thống nhằm đảm bảo an toàn cho hệ thống tiền tệ. Anh cũng đang xem xét phát hành GBP stablecoin do một số công ty fintech phát triển, song song với nghiên cứu về đồng CBDC “Britcoin”.
Trung Quốc: Trái ngược với đa số, Trung Quốc duy trì lập trường rất cứng rắn với tiền mã hóa nói chung và stablecoin nói riêng. Từ 2017 - 2021, Trung Quốc đã lần lượt cấm giao dịch crypto, ICO (đợt phát hành coin đầu tiên) và hoạt động đào coin. Các stablecoin do tư nhân phát hành như USDT cũng nằm ngoài vòng pháp luật, do chính quyền lo ngại việc sử dụng stablecoin USD sẽ ảnh hưởng chủ quyền tiền tệ và tạo kẽ hở cho dòng vốn “ngoài tầm kiểm soát” chảy khỏi đất nước. Thay vào đó, Trung Quốc tập trung phát triển Nhân dân tệ kỹ thuật số (e-CNY) - một dạng CBDC do NHTW phát hành và nỗ lực hạn chế tối đa sự hiện diện của stablecoin ngoại trong nền kinh tế. Đồng thời, Trung Quốc cũng tham gia tích cực vào các diễn đàn quốc tế (G20, FSB…) kêu gọi quản lý chặt stablecoin toàn cầu để tránh rủi ro hệ thống.
Thụy Sĩ, Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất (UAE): Đây là hai trong số các quốc gia đã ban hành hướng dẫn cho phép stablecoin hoạt động hợp pháp, nhưng phải tuân thủ các tiêu chuẩn quản lý tài sản quy mô lớn tương tự quy định với ngân hàng hoặc quỹ đầu tư. Mục tiêu là hỗ trợ đổi mới tài chính nhưng không đánh đổi sự an toàn của hệ thống tiền tệ.
Trên bình diện đa phương, tháng 7/2023, Hội đồng Ổn định tài chính (FSB) đã công bố loạt khuyến nghị toàn cầu về stablecoin nhằm thiết lập các tiêu chuẩn tối thiểu về dự trữ, thanh khoản và quản trị rủi ro cho các stablecoin có tầm quan trọng hệ thống. Điều này thể hiện sự phối hợp quốc tế để thống nhất nguyên tắc quản lý stablecoin, giảm nguy cơ “vùng trống pháp lý” mà các stablecoin có thể lợi dụng để lách luật giữa các quốc gia.
Tóm lại, từ kinh nghiệm quốc tế cho thấy xu hướng chung của các quốc gia là cởi mở có kiểm soát đối với stablecoin. Nhiều nước đã thừa nhận lợi ích của stablecoin trong việc giảm chi phí thanh toán và thúc đẩy tài chính số, nhưng đồng thời đặt stablecoin dưới sự giám sát nhằm phòng ngừa rủi ro hệ thống. Đây là bài học quan trọng cho Việt Nam khi tiếp cận xu hướng stablecoin toàn cầu.
3. Lợi ích và rủi ro của stablecoin đối với hệ thống tài chính
Về lợi ích: Stablecoin mang lại nhiều lợi ích tiềm năng trong lĩnh vực tài chính số. Trước hết, stablecoin giúp tăng hiệu quả thanh toán và chuyển tiền. Nhờ chạy trên nền tảng blockchain phi tập trung, giao dịch stablecoin có thể thực hiện gần như tức thì, 24/7 với chi phí rất thấp so với chuyển tiền qua ngân hàng truyền thống. Người dùng có thể chuyển stablecoin xuyên biên giới trong vài phút, phí chỉ bằng một phần nhỏ dịch vụ chuyển tiền quốc tế (như Western Union). Đây là cải tiến lớn, đặc biệt có ý nghĩa cho kiều hối và thương mại điện tử toàn cầu.
Bên cạnh đó, stablecoin giúp mở rộng tiếp cận tài chính khi bất kỳ ai có kết nối Internet cũng có thể sử dụng stablecoin mà không cần tài khoản ngân hàng. Tại các nước đang phát triển có tỉ lệ người dân chưa có tài khoản ngân hàng cao, stablecoin có thể đóng vai trò như một dịch vụ tài chính thay thế để trao đổi giá trị và tiết kiệm an toàn. Chẳng hạn, cộng đồng người lao động xuất khẩu có thể dùng stablecoin gửi tiền về cho gia đình, tránh được thủ tục phức tạp và phí cao của hệ thống ngân hàng truyền thống.
Stablecoin cũng trở thành nền tảng cốt lõi trong hệ sinh thái DeFi (tài chính phi tập trung). Với đặc tính ổn định giá, stablecoin được sử dụng làm tài sản thế chấp hoặc đơn vị cho vay mượn trên các giao thức DeFi. Sự ra đời của stablecoin đã mở rộng đáng kể phạm vi ứng dụng của DeFi. Ngoài ra, trong bối cảnh lạm phát cao, stablecoin neo vào USD đã giúp nhiều người dân ở các nước bất ổn kinh tế bảo toàn giá trị tài sản. Thay vì giữ nội tệ mất giá, họ chuyển sang nắm stablecoin USD như một kênh trú ẩn an toàn.
Những lợi ích này cho thấy stablecoin có tiềm năng thúc đẩy tài chính toàn diện và đổi mới dịch vụ tài chính.
Về rủi ro: Việc phát triển quá nhanh của stablecoin khiến các nhà quản lý lo ngại về tác động đối với ổn định hệ thống tài chính truyền thống. Các stablecoin lớn hiện nắm giữ lượng tài sản dự trữ khổng lồ, chẳng hạn Tether quản lý khoảng 72 tỉ USD tài sản dự trữ, chủ yếu là tín phiếu kho bạc Mỹ, tương đương quy mô của một ngân hàng thương mại cỡ trung. Do đó, một cú sốc mất niềm tin vào stablecoin có thể dẫn tới làn sóng rút tiền hàng loạt, từ đó ảnh hưởng đến thị trường tiền tệ và ngân hàng truyền thống.
Một rủi ro khác là về bản chất, stablecoin là tiền tệ tư nhân do doanh nghiệp phát hành, nằm ngoài hệ thống NHTW. Nếu công chúng và doanh nghiệp chuyển một phần lớn tiền vào stablecoin, các ngân hàng thương mại sẽ mất nguồn tiền gửi, làm suy giảm hiệu quả truyền dẫn chính sách tiền tệ và hạn chế khả năng cho vay của hệ thống ngân hàng.
Ngoài ra, stablecoin có thể bị lợi dụng để “lách” các quy định kiểm soát vốn và chống rửa tiền, trở thành kênh cho dòng tiền “nóng” di chuyển xuyên biên giới mà cơ quan quản lý khó kiểm soát. Thực tế đã có không ít lo ngại về việc stablecoin (đặc biệt các đồng neo USD) được giới đầu cơ dùng để rút vốn nhanh khỏi những thị trường tài chính yếu kém, hay tiếp tay cho các hoạt động rửa tiền, tài trợ phi pháp nếu không có biện pháp kiểm soát giao dịch. Tất cả những điều này khiến các nhà quản lý tài chính truyền thống cảnh giác cao độ với stablecoin. Nhiều NHTW và cơ quan giám sát liên tục cảnh báo và kêu gọi xây dựng khung quản lý giám sát nhằm phòng ngừa rủi ro hệ thống từ stablecoin.
Nhìn chung, những biến cố năm 2022 - 2023 (sự kiện TerraUSD (UST) “sụp đổ” tháng 5/2022, vụ sàn FTX phá sản cuối 2022 và cuộc khủng hoảng ngân hàng Mỹ đầu năm 2023 - Silicon Valley Bank), cho thấy thị trường stablecoin đã trải qua phép thử về niềm tin, các dự án dự trữ tốt, minh bạch như USDC, USDT đều trụ vững, trong khi dự án mô hình yếu hoặc thiếu minh bạch đã bị loại bỏ. Điều này vừa khẳng định tầm quan trọng của dự trữ bảo đảm và tính minh bạch đối với sự sống còn của stablecoin, vừa thúc đẩy xu hướng “thanh lọc”, hướng tới chỉ còn những stablecoin chất lượng cao tồn tại.
4. Phát triển stablecoin tại Việt Nam: Cơ hội, thách thức và khuyến nghị
4.1. Hiện trạng stablecoin tại Việt Nam
Tại Việt Nam, đến nay chưa có quy định pháp lý riêng biệt cho stablecoin. Về mặt pháp luật hiện hành, stablecoin được xem như một dạng tài sản mã hóa/tiền mã hóa nói chung và không được công nhận là phương tiện thanh toán hợp pháp. Ngân hàng Nhà nước Việt Nam (NHNN) đã nhiều lần khẳng định việc phát hành, cung ứng hoặc sử dụng tiền mã hóa (bao gồm Bitcoin, Ethereum, stablecoin…) làm phương tiện thanh toán là hành vi vi phạm pháp luật hiện hành. Do đó, các stablecoin (dù neo giá VND hay ngoại tệ) đều không được phép lưu hành như tiền tệ trong nền kinh tế Việt Nam.
Trên thực tế hiện nay, một bộ phận người dân và nhà đầu tư trong nước vẫn đang thực hiện mua bán, nắm giữ stablecoin như một loại tài sản kỹ thuật số trên các sàn giao dịch quốc tế. Đặc biệt, nhu cầu sở hữu stablecoin USD (USDT, USDC) tương đối phổ biến đối với cộng đồng giao dịch tiền mã hóa trong nước, họ coi stablecoin là nơi “trú ẩn” an toàn trong thị trường crypto biến động, hoặc để chuyển đổi vốn linh hoạt ra nước ngoài.
Tuy nhiên, do chưa có khung pháp lý bảo vệ hay công nhận giá trị pháp lý cho stablecoin, người nắm giữ tài sản này tại Việt Nam đang tự chịu rủi ro, không được pháp luật bảo vệ quyền lợi nếu xảy ra tranh chấp hoặc mất mát. Các doanh nghiệp trong nước cũng chưa được phép phát hành hay thanh toán bằng stablecoin.
Mặc dù vậy, những năm gần đây, Việt Nam cũng đã bắt đầu nghiên cứu và tiếp cận một cách thận trọng đối với loại tài sản số mới này. Tại Quyết định số 942/QĐ-TTg ngày 15/6/2021 của Thủ tướng Chính phủ phê duyệt Chiến lược phát triển Chính phủ điện tử tướng tới Chính phủ số giai đoạn 2021 - 2025, định hướng đến năm 2030, trong đó, Thủ tướng Chính phủ giao NHNN chủ trì nghiên cứu, xây dựng và thí điểm sử dụng tiền điện tử dựa trên công nghệ chuỗi khối (Blockchain) giai đoạn 2021 - 2030. Ngày 14/6/2025, Quốc hội cũng đã ban hành Luật Công nghiệp công nghệ số, lần đầu tiên đưa ra định nghĩa và quy định khung về tài sản số, tạo nền tảng cho việc hoàn thiện hành lang pháp lý quản lý tiền kỹ thuật số trong giai đoạn tới.
Tóm lại, mặc dù chưa chấp nhận stablecoin chính thức trong lưu thông, nhưng Việt Nam vẫn đang theo dõi sát kinh nghiệm quốc tế và cân nhắc những bước đi đầu tiên để hội nhập xu hướng số hóa tiền tệ một cách an toàn. Những chuyển biến gần đây như hành lang pháp lý về tài sản số và kế hoạch thí điểm sàn giao dịch tiền số cho thấy Việt Nam không đứng ngoài cuộc, mà đang chuẩn bị về thể chế, và stablecoin có thể được triển khai trong tương lai.
4.2. Cơ hội ứng dụng stablecoin tại Việt Nam
Mặc dù còn thận trọng, Việt Nam có nhiều dư địa để ứng dụng stablecoin nhằm thúc đẩy đổi mới sáng tạo và nâng cao hiệu quả hệ thống tài chính. Sau đây là một số cơ hội nổi bật nếu Việt Nam phát triển stablecoin đúng hướng:
Thứ nhất, thúc đẩy thanh toán số và thương mại điện tử: Stablecoin có thể bổ sung một phương thức thanh toán điện tử mới bên cạnh ví điện tử và chuyển khoản ngân hàng. Với ưu điểm giao dịch tức thì, phí rẻ và hoạt động 24/7, stablecoin đặc biệt hữu ích cho thương mại điện tử, thanh toán xuyên biên giới và thanh toán ngoài giờ hành chính. Người dùng có thể thanh toán mua hàng trực tuyến hoặc chuyển tiền liên ngân hàng vào bất kỳ lúc nào trong ngày bằng stablecoin mà không phải chờ hệ thống ngân hàng hoạt động. Điều này hỗ trợ mục tiêu phát triển nền kinh tế số và xã hội không tiền mặt của Việt Nam.
Thứ hai, giảm chi phí và thời gian chuyển kiều hối: Việt Nam thuộc top các quốc gia nhận kiều hối lớn trên thế giới. Nếu được chấp nhận, stablecoin (đặc biệt stablecoin neo VND hoặc USD) có thể trở thành kênh chuyển tiền kiều hối nhanh và rẻ hơn đáng kể so với kênh ngân hàng truyền thống. Khai thác kênh kiều hối qua stablecoin có thể giúp tăng lượng kiều hối chảy qua kênh chính thức và giảm tình trạng “chợ đen” ngoại tệ.
Thứ ba, tăng cường bao trùm tài chính: Dù tỉ lệ người dân có tài khoản ngân hàng ở Việt Nam đã tăng nhanh, vẫn còn hàng chục triệu người chưa tiếp cận đầy đủ dịch vụ tài chính truyền thống, đặc biệt ở khu vực nông thôn, vùng sâu, vùng xa. Stablecoin kết hợp với điện thoại thông minh có thể giúp đưa dịch vụ tài chính đến nhóm đối tượng này theo cách thức mới. Chỉ cần một ứng dụng ví stablecoin và kết nối Internet, người dân vùng sâu, vùng xa có thể nhận/gửi tiền, thanh toán hoặc tích lũy tiền dưới dạng stablecoin (neo VND hoặc USD) mà không cần hạ tầng ngân hàng vật lý. Điều này góp phần thực hiện mục tiêu tài chính toàn diện, tăng khả năng tiếp cận dịch vụ cho người dân ở mọi miền.
Thứ tư, nâng cao vị thế cạnh tranh cho ngân hàng và fintech nội địa: Việc sớm nghiên cứu và thử nghiệm stablecoin sẽ giúp các ngân hàng và fintech Việt Nam đi tiên phong trong xu hướng tài chính mới, qua đó xây dựng hình ảnh đổi mới, thu hút sự chú ý của khách hàng và nhà đầu tư. Trong hệ thống ngân hàng Việt Nam vốn sản phẩm dịch vụ còn tương đồng, một trải nghiệm mới mẻ dựa trên stablecoin có thể tạo lợi thế cạnh tranh khác biệt. Nếu Việt Nam phát triển thành công stablecoin (chẳng hạn một đồng stablecoin neo VND được quản lý chặt chẽ), không chỉ phục vụ nhu cầu trong nước mà còn có thể được chấp nhận trong khu vực, từ đó mở rộng ảnh hưởng của đồng Việt Nam trong nền kinh tế số khu vực. Việt Nam thậm chí có cơ hội trở thành trung tâm phát triển công nghệ stablecoin ở Đông Nam Á, nếu Nhà nước và doanh nghiệp phối hợp xây dựng được hệ sinh thái sôi động, thu hút chuyên gia và dự án quốc tế.
Thứ năm, thử nghiệm chuẩn bị cho CBDC: Phát triển stablecoin trong khuôn khổ giới hạn có thể xem như bước đệm để Việt Nam dần làm quen với các khía cạnh kỹ thuật, vận hành và quản lý của tiền kỹ thuật số, từ đó tích lũy kinh nghiệm cho việc phát hành CBDC trong tương lai. Thông qua thí điểm stablecoin, NHNN và các ngân hàng có thể đánh giá mức độ chấp nhận của người dùng, kiểm thử hạ tầng blockchain, hệ thống ví và các giao thức an ninh mạng… Những bài học này rất hữu ích nếu Việt Nam tiến tới triển khai đồng tiền số quốc gia, bảo đảm quá trình ra mắt CBDC được suôn sẻ và phù hợp thực tiễn thị trường.
Tất nhiên, những cơ hội trên chỉ trở thành hiện thực khi Việt Nam có cách tiếp cận phù hợp và hành lang pháp lý đủ linh hoạt cho stablecoin. Nhưng rõ ràng, nếu làm chủ được stablecoin, Việt Nam có thể tận dụng lợi ích của công nghệ blockchain để phục vụ các ưu tiên phát triển, từ thanh toán không tiền mặt, chuyển đổi số ngân hàng đến thu hút đầu tư nước ngoài trong lĩnh vực fintech.
4.3. Thách thức khi triển khai stablecoin tại Việt Nam
Bên cạnh cơ hội, Việt Nam sẽ đối mặt không ít thách thức và rủi ro nếu cho phép stablecoin hoạt động.
Trước tiên là thách thức pháp lý và quản lý. Hành lang pháp lý hiện hành của Việt Nam chưa có định danh rõ ràng cho stablecoin, dẫn đến khoảng trống trong phân công quản lý giữa các bộ, ngành liên quan (NHNN, Bộ Tài chính, Bộ Công an…). Việc xây dựng khung pháp lý cho stablecoin đòi hỏi phải giải quyết nhiều vấn đề phức tạp, như xác định stablecoin thuộc loại tài sản hay tiền tệ; điều kiện cấp phép cho tổ chức phát hành; cơ chế kiểm soát dự trữ, bảo đảm quyền lợi người nắm giữ; chế tài xử lý vi phạm… Tất cả đều còn mới mẻ và cần tham khảo kinh nghiệm quốc tế, tránh cả hai thái cực hoặc buông lỏng để rủi ro hệ thống, hoặc thắt chặt quá mức kìm hãm sáng tạo.
Một thách thức lớn là kiểm soát rủi ro rửa tiền, gian lận và an ninh mạng. Do tính chất ẩn danh tương đối trên blockchain, stablecoin có thể bị lợi dụng cho các hoạt động phi pháp. Nếu không có công cụ giám sát dòng giao dịch hiệu quả, Việt Nam có nguy cơ đối mặt tình trạng stablecoin bị dùng cho rửa tiền, chuyển tiền lậu, tài trợ khủng bố… dẫn đến hệ lụy an ninh tài chính. Ngoài ra, nếu hệ thống quản lý danh tính (KYC) đối với người dùng stablecoin lỏng lẻo, tội phạm có thể trục lợi hoặc lừa đảo qua kênh này. Do đó, cơ quan quản lý chắc chắn sẽ yêu cầu các biện pháp nghiêm ngặt về xác minh danh tính và minh bạch giao dịch đối với stablecoin như đã đề cập, bất kỳ khung pháp lý tương lai nào cũng phải bao gồm quy định KYC và AML (chống rửa tiền) để kiểm soát dòng vốn. Việc tích hợp hạ tầng định danh điện tử (digital ID) như VNeID vào ví stablecoin, hoặc áp dụng công nghệ phân tích chuỗi khối để theo dấu giao dịch đáng ngờ, sẽ là những bài toán đặt ra.
Thêm vào đó, nguy cơ về an ninh mạng và an toàn tài sản số cũng rất đáng lo ngại. Việt Nam không tránh khỏi các vụ tấn công mạng, đánh cắp tiền mã hóa nếu triển khai thêm kênh giao dịch stablecoin. Hệ thống công nghệ thông tin của ngân hàng và ví người dùng có thể trở thành mục tiêu của hacker, trong bối cảnh năng lực an ninh mạng của nhiều tổ chức trong nước còn hạn chế. Nếu xảy ra sự cố mất cắp stablecoin quy mô lớn, niềm tin của công chúng sẽ bị ảnh hưởng nghiêm trọng. Việc bảo vệ người tiêu dùng trong môi trường tài sản số cũng cần được tính đến, cơ chế phong tỏa kịp thời nếu phát hiện gian lận, hay quỹ bảo hiểm tài sản số nếu sàn giao dịch phá sản… là những vấn đề mới mà cơ quan chức năng phải nghiên cứu.
Về phía thị trường, thách thức đến từ tâm lý e ngại và thói quen người dùng. Đại bộ phận dân chúng vẫn còn xa lạ và thiếu tin tưởng vào các công nghệ tài chính mới. Nhiều người có thể ngần ngại sử dụng stablecoin do lo ngại rủi ro, hoặc đơn giản là chưa thấy lợi ích rõ rệt so với tiền đồng truyền thống. Để stablecoin được chấp nhận rộng rãi, cần thời gian để nâng cao hiểu biết của người dùng và tạo dựng uy tín cho các sản phẩm stablecoin nội địa.
Cuối cùng, triển khai stablecoin đồng nghĩa với việc các ngân hàng, doanh nghiệp phải đối mặt bài toán công nghệ phức tạp. Phát triển và duy trì một hệ thống stablecoin (hạ tầng blockchain, hợp đồng thông minh, ví điện tử, cổng trao đổi…) đòi hỏi chi phí đầu tư lớn và nhân lực trình độ cao. Đối với ngân hàng quy mô vừa và nhỏ, đây là khoản đầu tư mạo hiểm nếu lượng người dùng ban đầu ít. Ngay cả ngân hàng lớn, việc tính toán hiệu quả kinh tế của dự án stablecoin trong ngắn hạn cũng không dễ, có thể phải chấp nhận lỗ như một khoản đầu tư chiến lược. Điều này gây áp lực thuyết phục cổ đông, ban lãnh đạo đồng ý tham gia khi lợi nhuận còn chưa rõ ràng. Nếu đầu tư nửa vời, sản phẩm stablecoin kém hấp dẫn, sẽ dẫn đến ít người dùng. Rủi ro lỗ vốn, lãng phí nguồn lực là hiện hữu nếu dự án không được tính toán kỹ.
4.4. Định hướng chính sách và mô hình phát triển stablecoin
Để tận dụng cơ hội từ stablecoin và giảm thiểu rủi ro, Việt Nam cần một lộ trình rõ ràng kết hợp hành động từ cả phía Nhà nước và khu vực doanh nghiệp. Dưới đây là một số khuyến nghị, định hướng cụ thể cho giai đoạn tới:
Đối với cơ quan quản lý nhà nước
Một là, xây dựng khung pháp lý cơ chế quản lý thử nghiệm cho stablecoin. Trong đó, NHNN phối hợp với các bộ, ngành liên quan thiết lập một sandbox cho phép một số ngân hàng hoặc doanh nghiệp fintech được thí điểm phát hành và sử dụng stablecoin trong phạm vi giới hạn. Sandbox cần quy định rõ đối tượng tham gia, quy mô giới hạn, yêu cầu báo cáo và cơ chế giám sát rủi ro. Thời hạn thử nghiệm khoảng 2 - 3 năm để thu thập kinh nghiệm thực tế, trên cơ sở đó tổng kết và ban hành quy định chính thức. Cách làm này tương tự xu hướng quốc tế, giúp cơ quan quản lý vừa khuyến khích đổi mới, vừa kiểm soát được rủi ro trong giai đoạn đầu.
Hai là, sớm hoàn thiện khuôn khổ pháp luật về tài sản số và thanh toán số liên quan đến stablecoin. Trên cơ sở Luật Công nghiệp công nghệ số mới ban hành, Chính phủ cần nhanh chóng ban hành các văn bản dưới luật định nghĩa rõ các loại tài sản số, tiền mã hóa nào được phép hoạt động, và cách thức quản lý. Cụ thể, cần xác định stablecoin nào hợp pháp, điều kiện phát hành (vốn, dự trữ, kiểm toán), quyền và nghĩa vụ của tổ chức phát hành cũng như người sử dụng.
Bên cạnh đó, cần phát triển hạ tầng định danh số quốc gia (VNeID) và cho phép tích hợp API định danh này vào các ứng dụng ví stablecoin. Như vậy, khách hàng khi giao dịch stablecoin có thể xác thực danh tính dễ dàng, giảm nguy cơ giả mạo. Cơ quan quản lý cũng nên nghiên cứu cơ chế e-KYC liên ngân hàng trên blockchain, để việc tuân thủ KYC/AML trong môi trường stablecoin hiệu quả không kém gì ngân hàng điện tử truyền thống.
Ba là, định hướng chiến lược và hỗ trợ thử nghiệm. Chính phủ có thể đưa stablecoin (và công nghệ blockchain nói chung) vào các chương trình chuyển đổi số quốc gia như một định hướng tương lai, tương tự cách Singapore, Hàn Quốc đã làm. Khi có định hướng và cam kết từ cấp quốc gia, các ngân hàng và công ty công nghệ sẽ tự tin đầu tư hơn. Nhà nước cũng có thể hỗ trợ nguồn lực cho một số dự án thí điểm. Vai trò điều phối của Hiệp hội Ngân hàng và các bộ, ngành cũng quan trọng trong việc chia sẻ thông tin, kết nối đối tác quốc tế để học hỏi kinh nghiệm triển khai stablecoin.
Bốn là, chú trọng bảo vệ người tiêu dùng và an ninh mạng ngay từ đầu. Cơ quan quản lý cần ban hành quy tắc hoặc hướng dẫn về bảo vệ khách hàng trong giao dịch tài sản số/stablecoin. Có thể thiết lập cơ chế phối hợp giữa ngân hàng - công an - cơ quan an toàn thông tin để ứng phó kịp thời khi xảy ra vụ việc lừa đảo hay tấn công mạng liên quan đến stablecoin. Xem xét mở rộng chức năng của Trung tâm Giám sát an toàn không gian mạng quốc gia (NCSC) để giám sát các hoạt động trên không gian tài chính số, bao gồm giao dịch stablecoin, qua đó kịp thời cảnh báo nếu có dấu hiệu bất thường. Tăng cường giáo dục, truyền thông cho người dùng về rủi ro tài sản số cũng là biện pháp cần thiết nhằm giảm thiểu thiệt hại. Mục tiêu cuối cùng là bảo đảm stablecoin phát triển không vượt ngoài tầm kiểm soát, duy trì ổn định hệ thống tài chính và niềm tin công chúng.
Đối với các ngân hàng và doanh nghiệp
Các ngân hàng và doanh nghiệp fintech nên chủ động nghiên cứu, xây dựng lộ trình từng bước tham gia vào lĩnh vực stablecoin phù hợp với năng lực của mình. Có thể hình dung lộ trình 3 giai đoạn: Giai đoạn đầu, tập trung thử nghiệm nội bộ và với nhóm khách hàng nhỏ (ví dụ phát hành token điểm thưởng nội bộ, hoặc stablecoin thử nghiệm cho nhân viên sử dụng trao đổi để hiểu công nghệ). Giai đoạn tiếp theo, nếu hành lang pháp lý cho phép, triển khai thí điểm công khai một hoặc hai dịch vụ đơn giản dùng stablecoin, chẳng hạn cho phép khách hàng chuyển tiền giữa các chi nhánh ngân hàng qua stablecoin VND trên nền tảng sandbox. Giai đoạn cuối, đánh giá kết quả và mở rộng dần phạm vi dịch vụ cũng như tệp khách hàng sử dụng stablecoin.
Bên cạnh đó, ngân hàng nên chọn lọc trường hợp ứng dụng stablecoin khả thi và có giá trị cao để tập trung nguồn lực, tránh dàn trải. Quan trọng là phải phù hợp với chiến lược và tệp khách hàng của từng ngân hàng. Ví dụ, ngân hàng bán lẻ có thể ưu tiên ứng dụng stablecoin trong việc thu hút khách hàng trẻ mở tài khoản, thẻ (tặng thưởng bằng stablecoin, cashback qua stablecoin…); ngân hàng có nhiều khách doanh nghiệp xuất nhập khẩu có thể thử nghiệm stablecoin để thanh toán quốc tế nhanh; ngân hàng đầu tư có thể nghiên cứu phát hành stablecoin nội bộ phục vụ thanh toán chứng khoán, trái phiếu…
Các ngân hàng Việt Nam nên cân nhắc hợp tác thay vì tự phát triển toàn bộ. Lĩnh vực blockchain nói chung và stablecoin nói riêng đòi hỏi năng lực công nghệ rất cao. Nếu ngân hàng không có sẵn đội ngũ mạnh, nên xem xét mua hoặc thuê giải pháp từ bên thứ ba, hoặc hợp tác liên doanh với các startup fintech sáng tạo. Chẳng hạn, hợp tác với một công ty công nghệ để cùng phát hành stablecoin được bảo chứng bằng tiền gửi ngân hàng. Ngân hàng cũng có thể lập một quỹ đổi mới sáng tạo tài trợ các startup về blockchain/stablecoin, qua đó vừa hỗ trợ hệ sinh thái khởi nghiệp, vừa nắm bắt sớm công nghệ mới và có quyền ưu tiên sử dụng kết quả sáng tạo. Đồng thời, nội bộ mỗi ngân hàng nên thành lập nhóm chuyên trách về stablecoin/blockchain, quy tụ nhân sự cả từ bộ phận kinh doanh và IT, để đảm bảo dự án cân bằng giữa góc nhìn kỹ thuật và trải nghiệm khách hàng.
Một chiến lược đáng lưu ý là mô hình liên minh nhiều ngân hàng cùng xây dựng một nền tảng stablecoin chung trong giai đoạn đầu, thay vì mỗi ngân hàng tự phát triển riêng lẻ. Cách làm này cho phép chia sẻ chi phí hạ tầng, đồng thời tạo được mạng lưới người dùng lớn hơn ngay từ đầu, giúp stablecoin đạt hiệu ứng mạng lưới mạnh. Điều này tương tự mô hình liên minh Mobile Money của các nhà mạng. Ngoài ra, ngân hàng cũng nên phối hợp với các ngành khác như công ty chứng khoán, công ty bảo hiểm, hãng bán lẻ, sàn thương mại điện tử… để tích hợp dịch vụ stablecoin, tạo thành một hệ sinh thái số đa dạng. Khi khách hàng có thể dùng stablecoin trong nhiều tình huống (mua sắm, đầu tư, thanh toán hóa đơn…), động lực sử dụng sẽ lớn hơn, giúp stablecoin phát triển bền vững.
5. Kết luận
Stablecoin là một xu hướng mới đầy tiềm năng trong lĩnh vực tiền tệ số, hứa hẹn định hình lại phương thức thanh toán và chuyển giao giá trị trong kỷ nguyên số. Đối với Việt Nam, mặc dù còn không ít rào cản về công nghệ và pháp lý, lợi ích về mở rộng tiếp cận dịch vụ, nâng cao hiệu quả thanh toán và tạo đột phá cạnh tranh là rất đáng kể. Kinh nghiệm quốc tế cho thấy stablecoin không phải viển vông mà đã bắt đầu bằng những bước đi thực tiễn, từ các dự án thí điểm của ngân hàng lớn ở Mỹ, châu Âu đến khung pháp lý tiến bộ ở Singapore, Nhật Bản. Vấn đề mấu chốt nằm ở cách chúng ta chuẩn bị, từ hành lang pháp lý linh hoạt, hạ tầng công nghệ sẵn sàng, cho đến tư duy đổi mới của các ngân hàng và cơ quan quản lý. Giai đoạn 2025 - 2030 sẽ mang tính bản lề, nếu tận dụng tốt, Việt Nam có thể chuyển mình thành một trong những quốc gia đi đầu khu vực về tài chính số thế hệ mới. Ngược lại, nếu bỏ lỡ, chúng ta có nguy cơ tụt hậu trong cuộc đua toàn cầu đang diễn ra.
Nhìn chung, stablecoin vừa là cơ hội vừa là thách thức đối với Việt Nam. Một mặt, nó mở ra triển vọng hiện đại hóa dịch vụ tài chính, thu hẹp khoảng cách với thế giới; mặt khác, đòi hỏi năng lực quản lý và thích ứng chính sách linh hoạt. Với định hướng chiến lược đúng đắn và nỗ lực hợp lực của cả Nhà nước lẫn doanh nghiệp, Việt Nam hoàn toàn có thể hòa nhập xu hướng stablecoin một cách chủ động, an toàn, qua đó gặt hái những thành quả trong công cuộc chuyển đổi số ngành ngân hàng - tài chính những năm tới.
Tài liệu tham khảo:
1. Savis Group (2023), Báo cáo toàn diện về Stablecoin - Stablecoin là gì? Các stablecoin phổ biến hiện nay (phần 1). https://savis.vn
2. Savis Group (2023), Báo cáo toàn diện về Stablecoin - Sự khác nhau giữa Stablecoin và CBDC? Ứng dụng của stablecoin (phần 2). https://savis.vn
3. Savis Group (2024), Báo cáo toàn diện về Stablecoin - Rủi ro, thách thức và khung pháp lý của Stablecoin tại Việt Nam và thế giới (phần 3). https://savis.vn
4. DFF.VN (2025), Phó Thống đốc NHNN: Ngân hàng sẽ đóng vai trò lớn trên sàn giao dịch tiền số, bảo vệ người tiêu dùng… https://dff.vn
5. Cafef (2025), Sắp có thay đổi lớn liên quan đến sàn giao dịch tiền ảo. https://cafef.vn
6. VietnamPlus (2025), Hạ viện Mỹ thông qua dự luật về tiền điện tử stablecoin. https://www.vietnamplus.vn
7. VietnamPlus (2025), Mastercard: Stablecoin chưa thể trở thành công cụ thanh toán phổ thông. https://www.vietnamplus.vn
8. Tạp chí Ngân hàng (2025), Xây dựng hành lang pháp lý về tiền kỹ thuật số tại Việt Nam: Kinh nghiệm quốc tế và một số khuyến nghị. https://tapchinganhang.gov.vn
9. Một số tài liệu tham khảo khác.
Tin bài khác


Ứng dụng công nghệ trong quản lý tài liệu số tại Vietcombank và giải pháp

Phát triển nguyên tắc bảo mật khả dụng trong Fintech: Giải pháp nâng cao an toàn tài chính - ngân hàng

Ngành Ngân hàng tiên phong ứng dụng khoa học, công nghệ, góp phần chuyển đổi số quốc gia

Ứng dụng mô hình Q-Learning để cải thiện hiệu quả quy trình cấp tín dụng

Metaverse ngân hàng và dịch vụ tài chính nhập vai - Kinh nghiệm quốc tế và một số khuyến nghị

Ứng dụng và tiềm năng của bản sao số khách hàng trong ngành Ngân hàng

Vai trò của trí tuệ nhân tạo và học máy đối với phát hiện gian lận tài chính trong ngân hàng số

Pháp luật về thế chấp quyền tài sản phát sinh từ hợp đồng mua bán nhà ở hình thành trong tương lai: Phân tích và một số khuyến nghị

Tín dụng tăng trưởng “tiếp sức” nền kinh tế hiệu quả

Kinh nghiệm quốc tế về quản lý, xử lý tài sản bảo đảm ngân hàng bằng tài sản số, tín chỉ các-bon và bài học cho Việt Nam

Nâng cao hiệu quả tín dụng chính sách xã hội

Phát biểu khai mạc của Tổng Bí thư Tô Lâm tại Hội nghị Trung ương 12 - khóa XIII

Vị thế của đô la Mỹ trên thị trường tài chính toàn cầu

Kinh nghiệm quốc tế về áp dụng Hiệp ước vốn Basel III trong hoạt động ngân hàng và khuyến nghị cho Việt Nam

Hiểu biết tài chính và truyền tải chính sách tiền tệ: Kinh nghiệm từ Ngân hàng Trung ương châu Âu và một số khuyến nghị

Giải mã bẫy thu nhập trung bình: Kinh nghiệm Đông Á và một số khuyến nghị chính sách
