Chiến lược của các nhà đầu tư toàn cầu: Con đường gập ghềnh đến “xanh hóa”

Quốc tế
Bài viết phân tích chiến lược của các ngân hàng toàn cầu, sự rút lui của một số ngân hàng lớn khỏi các liên minh khí hậu và xu hướng chuyển đổi sang “tài trợ xanh” và "tài trợ chuyển đổi", trên cơ sở đó đề xuất một số hàm ý đối với Việt Nam.
aa

Tóm tắt: Bài viết phân tích chiến lược của các nhà đầu tư toàn cầu trong việc chuyển đổi từ tài trợ các ngành công nghiệp phát thải carbon cao sang các dự án "xanh" và khử carbon. Mặc dù có xu hướng thắt chặt tài trợ cho các ngành như khai thác mỏ, dầu khí và luyện kim, nhiều ngân hàng lớn vẫn tiếp tục hỗ trợ các ngành "nâu" - ngành có lượng phát thải carbon cao, do áp lực kinh tế và chính trị. Các ngân hàng toàn cầu, đặc biệt từ Mỹ và Nhật Bản, cung cấp phần lớn nguồn vốn tài trợ cho các ngành phát thải carbon cao, trong khi đầu tư vào năng lượng tái tạo vẫn còn hạn chế. Bài viết cũng đề cập đến sự dịch chuyển sang "tài trợ chuyển đổi", tập trung vào các dự án giúp giảm phát thải khí nhà kính, thay vì phân loại cứng nhắc giữa "xanh" và "nâu".

Từ khóa: Chiến lược, nhà đầu tư toàn cầu, ngân hàng toàn cầu, phát thải carbon.

GLOBAL INVESTORS’ STRATEGIES: THE BUMPY ROAD TO “GOING GREEN”

Abstract: The article analyzes the strategies of global investors in shifting from financing high-carbon industries to “green” and decarbonization projects. Despite a trend toward tightening financing for sectors such as mining, oil and gas, and metals, many major banks continue to support “brown” industries (with high carbon emissions) due to economic and political pressures. Global banks, especially those from the US and Japan, provide the majority of financing for high-carbon industries, while investment in renewable energy remains limited. The article also discusses the shift to “transformational financing” focusing on projects that reduce greenhouse gas emissions, rather than rigid “green” and “brown” categories.

Keywords: Strategy, global investors, global banks, carbon emissions.

1. Giới thiệu

Biến đổi khí hậu đang trở thành một trong những thách thức lớn nhất của thế kỷ 21, đòi hỏi sự chuyển đổi mạnh mẽ trong cách thức đầu tư và tài trợ toàn cầu. Các ngân hàng và tổ chức tài chính đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy quá trình khử carbon thông qua việc điều chỉnh chiến lược tài trợ. Tuy nhiên, con đường hướng tới một nền kinh tế xanh không hề bằng phẳng. Mặc dù nhiều ngân hàng đã cam kết giảm tài trợ cho các ngành công nghiệp phát thải carbon cao, thực tế cho thấy việc cắt giảm này diễn ra chậm chạp, trong khi đầu tư vào năng lượng tái tạo vẫn chưa đáp ứng được yêu cầu. Bài viết phân tích chiến lược của các ngân hàng toàn cầu, sự rút lui của một số ngân hàng lớn khỏi các liên minh khí hậu và xu hướng chuyển đổi sang “tài trợ xanh” và "tài trợ chuyển đổi", trên cơ sở đó, đề xuất một số hàm ý đối với Việt Nam.

Ngành Ngân hàng Việt Nam cần nhìn nhận xanh hóa không chỉ là trách nhiệm môi trường, mà còn là chiến lược cạnh tranh dài hạn
Xanh hóa không chỉ là trách nhiệm môi trường mà còn là chiến lược cạnh tranh dài hạn (Ảnh minh họa. Nguồn: Internet)

2. Chiến lược của các ngân hàng toàn cầu - Kết quả và thảo luận

2.1. Các ngân hàng toàn cầu và chính sách tài trợ cho ngành công nghiệp carbon

Vào cuối năm 2024 - đầu năm 2025, sáu ngân hàng lớn nhất của Mỹ đã rút khỏi Liên minh Ngân hàng Không phát thải (Net Zero Banking Alliance - NZBA) - một liên minh ngân hàng quốc tế cam kết điều chỉnh chính sách tín dụng và đầu tư theo mục tiêu đạt phát thải ròng bằng "0" vào năm 2050. Liên minh này được thành lập vào năm 2021 trước thềm Hội nghị thượng đỉnh về khí hậu COP26 tại Glasgow, như một phần của Liên minh tài chính Glasgow vì mục tiêu phát thải ròng bằng "0" (Glasgow Financial Alliance for Net Zero - GFANZ), khi đại diện cho nhóm này tại Hội nghị COP26, cựu Thống đốc Ngân hàng Anh Mark Carney gọi đây là một “bước đột phá trong việc huy động tài chính khí hậu mà thế giới đang cần” (Jessop, 2021).

Các tổ chức tài chính: Goldman Sachs, Wells Fargo, Citibank, Bank of America, Morgan Stanley và JPMorgan Chase, trong tuyên bố rút khỏi NZBA đã nhấn mạnh rằng, họ vẫn cam kết giảm lượng khí thải carbon. Cùng với đó, vào cuối tháng 01/2025, năm ngân hàng lớn nhất của Canada (Bank of Montreal, National Bank, TD Bank, National Bank of Canada và CIBC) cũng rời khỏi NZBA nhưng vẫn khẳng định sẽ tiếp tục theo đuổi lộ trình khử carbon (Frost, 2025).

Dù đã đưa ra các cam kết cắt giảm phát thải, nhưng các ngân hàng toàn cầu, bao gồm cả những ngân hàng vẫn tham gia GFANZ, nhìn chung, không vội vàng cắt giảm tài trợ cho các ngành phát thải carbon cao.

Kể từ khi Thỏa thuận Paris có hiệu lực vào năm 2016, 60 ngân hàng lớn nhất thế giới đã cung cấp 6,9 nghìn tỉ USD tài trợ cho các ngành công nghiệp phát thải carbon cao, trong đó, khoảng một nửa (3,3 nghìn tỉ USD) dành cho các công ty có kế hoạch mở rộng kinh doanh. Trong khi đó, chỉ có 3,8 nghìn tỉ USD được đầu tư vào năng lượng tái tạo và các ngành công nghiệp xanh (Banking on Climate Chaos, 2024).

Tính đến năm 2023, tài trợ cho ngành công nghiệp carbon cao giảm khoảng 10%, sau khi giảm 15% vào năm 2022. Tuy nhiên, mức cắt giảm này vẫn chưa đủ để thúc đẩy quá trình khử carbon, vốn đòi hỏi phải giảm tài trợ cho các ngành gây ô nhiễm, đồng thời, tăng cường đầu tư vào năng lượng xanh. Theo ước tính của BloombergNEF, để đạt mục tiêu trung hòa carbon theo Thỏa thuận Paris đến năm 2030, tài trợ cho các dự án xanh cần gấp 4 lần so với tài trợ cho nhiên liệu hóa thạch, nhưng trong năm 2023, tỉ lệ này mới chỉ đạt 0,89:1 (0,74:1 vào năm 2022 và 0,78:1 vào năm 2021 (Quinson, 2025).

Top 10 ngân hàng toàn cầu về tài trợ "nâu" chiếm hơn 40% tổng tài trợ này, trong đó, chủ yếu là các ngân hàng toàn cầu của Mỹ và Nhật Bản. Ngoài ra, tại Mỹ đang có xu hướng gia tăng cho vay đối với ngành dầu khí thông qua các ngân hàng khu vực: Từ đầu năm 2022, tổng dư nợ tín dụng "nâu" của năm ngân hàng khu vực lớn (Citizens Financial, BOK Financial, Truist Securities, Fifth Third và US Bancorp) đã tăng hơn 70% tính theo trung bình hằng năm (AAGR) so với giai đoạn 2016 - 2021 (White, 2024).

2.2. Chiến lược đầu tư của các ngân hàng toàn cầu

Trong năm 2024, một số ngân hàng lớn, không chỉ ở Mỹ, đã điều chỉnh chiến lược đầu tư theo hướng nới lỏng các hạn chế đối với việc tài trợ cho các công ty "nâu" - thường thực hiện điều này một cách kín đáo bằng cách chỉnh sửa các tài liệu đã được phê duyệt trước đó.

Tại Mỹ, ngân hàng lớn thứ hai theo quy mô tài sản - Bank of America - đã chuyển từ lệnh cấm hoàn toàn đối với việc tài trợ thăm dò và khai thác tại Bắc Cực, khai thác than và sử dụng than để sản xuất điện sang kiểm soát tăng cường. Nói cách khác, ngân hàng có thể tài trợ cho các dự án trong những lĩnh vực này hoặc từ chối đầu tư với lý do rủi ro cao. Tháng 01/2024, Ngân hàng Thụy Sĩ UBS đã hủy bỏ chiến lược khí hậu của Credit Suisse (ngân hàng mà UBS đã mua lại) và điều chỉnh chính sách của ngân hàng hợp nhất đối với ngành than: Thay vì lệnh cấm hoàn toàn, họ áp dụng phương pháp tiếp cận dựa trên rủi ro (Bloomberg, 2024). Ngân hàng Anh HSBC thậm chí tuyên bố không có kế hoạch từ bỏ hoàn toàn việc tài trợ cho các lĩnh vực có lượng khí thải carbon cao, cho rằng các lệnh cấm này không hiệu quả trong việc giảm phát thải (March, 2024).

Trong khi đó, các ngân hàng châu Âu (ngoại trừ UBS) vẫn cam kết với các nghĩa vụ trước đây, tiếp tục mở rộng các lệnh cấm và thắt chặt điều kiện tài trợ cho các công ty "nâu". Một số ngân hàng đã công bố lệnh cấm tài trợ cho các dự án khai thác dầu khí mới cũng như các công ty ít đa dạng hóa, chỉ hoạt động trong lĩnh vực thượng nguồn - tức là, thăm dò và khai thác dầu khí mà không có hoạt động chế biến tiếp theo (ING Group). BNP Paribas và Credit Agricole của Pháp tuyên bố sẽ không còn cung cấp dịch vụ bảo lãnh phát hành trái phiếu cho các công ty dầu khí, ngoại trừ trái phiếu xanh.

Ngoài ra, hầu hết các ngân hàng hạn chế tài trợ cho than nhiệt, vốn được sử dụng trong sản xuất điện. Tuy nhiên, chỉ có ba ngân hàng lớn (gồm BNP Paribas, Credit Agricole và ING Group) cam kết ngừng tài trợ cho khai thác than luyện kim. Thông thường, các ngân hàng biện minh cho việc loại trừ than luyện kim khỏi chính sách hạn chế tài trợ ngành than bằng lập luận rằng nó không có giải pháp thay thế trong sản xuất thép. Trong khi đó, các nhà hoạt động khí hậu kêu gọi mở rộng lệnh cấm, vì ngành công nghiệp thép có lượng phát thải carbon cao, với 90% lượng khí thải đến từ việc sử dụng than.

Các ngân hàng từ các quốc gia đang phát triển và thị trường mới nổi (EMDEs) trong thời gian dài đã trì hoãn việc áp dụng các lệnh cấm trực tiếp đối với tài trợ cho ngành than và dầu khí, chủ yếu do các vấn đề an ninh năng lượng ngày càng quan trọng. Tuy nhiên, một số ngân hàng các nước EMDEs đã bắt đầu thắt chặt chiến lược tài trợ cho các công ty có lượng khí thải carbon cao.

Tại Mexico, trước đây, những hạn chế đối với nhiên liệu hóa thạch chỉ áp dụng cho công ty con của các ngân hàng châu Âu: Trong báo cáo của Ngân hàng Tây Ban Nha BBVA đã nhận định rằng, chiến lược đầu tư của họ đối với các tài sản châu Âu cũng như Mexico đều như nhau (BBVA, 2023). Tuy nhiên, từ tháng 01/2024, Banorte - ngân hàng lớn thứ hai theo quy mô tài sản của Mexico đã bắt đầu hạn chế tài trợ cho các dự án mới và mở rộng trong lĩnh vực khai thác than và khai thác dầu khí phi truyền thống, với kế hoạch ngừng hoàn toàn tài trợ cho các lĩnh vực có lượng khí thải carbon cao vào năm 2030.

Ngược lại, tại Trung Quốc, các công ty con tại Hồng Kông của các ngân hàng lớn Trung Quốc đang tích cực hơn so với công ty mẹ trong việc hạn chế tài trợ cho các ngành có lượng khí thải carbon cao. Từ tháng 10/2023, chi nhánh Hồng Kông của Ngân hàng Trung Quốc (BOCHK) đã mở rộng lệnh cấm tài trợ cho ngành than, áp dụng cả với các dự án trong lãnh thổ Trung Quốc đại lục (trước đó, chỉ áp dụng với các dự án ở nước ngoài). Ngân hàng này cũng ngừng tài trợ cho các dự án nhiên liệu hóa thạch phi truyền thống và khai thác tại Bắc Cực (BOC, 2024).

Một số ngân hàng từ các nền kinh tế đang phát triển đã áp đặt các giới hạn định lượng đối với tỉ lệ tín dụng dành cho các lĩnh vực có lượng khí thải carbon cao trong tổng danh mục cho vay. Ví dụ, Ngân hàng FirstRand của Nam Phi giới hạn tỉ lệ này ở mức 2% đối với ngành khai thác than (với kế hoạch giảm xuống 1% vào năm 2030) và 2,5% đối với các công ty khai thác dầu khí (FirstRand, 2023).

2.3. Tài trợ "xanh" (Green Finance)

Tuy nhiên, các hạn chế đầu tư đối với các ngành "nâu" không đồng nghĩa với việc bật đèn xanh cho các lĩnh vực "xanh". Các ngân hàng, dù ở các nước phát triển hay đang phát triển, vẫn chưa tích cực tài trợ cho các dự án khí hậu.

Theo ước tính của Ngân hàng Thế giới (World Bank, 2024), khoảng 60% ngân hàng thuộc các thị trường EMDEs dành chưa đến 5% danh mục cho vay của mình cho tài trợ khí hậu, trong khi 28% ngân hàng hoàn toàn không tài trợ cho các dự án khí hậu. Tại Nga, theo đánh giá của cơ quan xếp hạng tín dụng tại Nga (AKRA), vào năm 2023, tổng danh mục ESG của hệ thống ngân hàng đạt 4,4 nghìn tỉ RUB, chiếm 2,6% tổng tài sản ngân hàng; trong đó, chỉ hơn 2 nghìn tỉ RUB thuộc về các khoản cho vay "xanh".

Tại Liên minh châu Âu (EU), từ năm 2024, các ngân hàng phải công bố tỉ lệ tài sản bền vững theo Tiêu chuẩn phân loại của EU - Tỉ lệ Tài sản Xanh (Green Asset Ratio - GAR). Trong một khảo sát với 33 ngân hàng tại 13 quốc gia, tỉ lệ GAR trung bình chỉ đạt 3%.

Ở Nhật Bản, đầu tư vào các ngành có lượng khí thải carbon cao vẫn vượt quá mức tài trợ cho các dự án khí hậu. Từ tháng 3/2013 đến tháng 3/2024, các tổ chức tài chính lớn của Nhật Bản (JBIC, JOGMEC, NEXI, JICA, DBJ) đã tài trợ cho ngành dầu khí và khai thác than với tổng trị giá 93 tỉ USD, cao gấp gần 4 lần so với giá trị các dự án năng lượng sạch trong cùng kỳ.

Các ngân hàng lớn của Mỹ có phản ứng khác nhau đối với đề xuất của Văn phòng Kiểm soát Tài chính New York yêu cầu công bố tỉ lệ giữa tín dụng "xanh" và tín dụng dành cho nhiên liệu hóa thạch. Cổ đông của Bank of America và Goldman Sachs đã không ủng hộ đề xuất này, trong khi RBC, JPMorgan và Citibank đã tham gia sáng kiến, đồng ý đặt mục tiêu cụ thể cho chỉ số này. Cuối năm 2023, JPMorgan lần đầu tiên công bố dữ liệu về tỉ lệ này, cho thấy rằng với mỗi 1 USD đầu tư vào lĩnh vực có lượng khí thải carbon cao, ngân hàng đầu tư 1,29 USD vào năng lượng tái tạo. Tuy nhiên, BloombergNEF ước tính tỉ lệ thực tế của JPMorgan thấp hơn (chỉ đạt 0,8:1). Điều đáng chú ý là vào năm 2023, JPMorgan là ngân hàng đứng đầu thế giới về đầu tư vào các công ty nhiên liệu hóa thạch, đồng thời, cũng tuyên bố là nhà đầu tư lớn vào năng lượng phát thải carbon thấp.

2.4. Tài trợ chuyển đổi

Một xu hướng khác trong giới tài chính là từ bỏ việc phân chia tài sản thành "xanh" và "nâu", thay vào đó, tập trung vào tài trợ chuyển đổi - tài trợ cho các dự án giúp giảm phát thải khí nhà kính.

Ngân hàng Anh HSBC và Standard Chartered đang phát triển công cụ tín chỉ chuyển đổi dành cho khách hàng ở châu Á. Công cụ này là một dạng tín chỉ carbon, được tính theo tấn CO₂ tương đương, chứng nhận việc giảm phát thải nhờ đóng cửa sớm các nhà máy điện than. Sáng kiến này được kỳ vọng sẽ huy động nguồn vốn cần thiết để phi carbon hóa ngành điện tại khu vực châu Á, nơi than vẫn là nguồn nhiên liệu chính để sản xuất điện.

Tài trợ chuyển đổi không phải là khoản tài trợ vô điều kiện - các ngân hàng có thể yêu cầu khách hàng phải có kế hoạch chuyển đổi hoặc tự đánh giá mức độ phù hợp của khách hàng với lộ trình hướng đến phát thải ròng bằng 0. Chẳng hạn, Danske Bank (Đan Mạch) đã phát triển một mô hình đánh giá mức độ phù hợp với lộ trình chuyển đổi. Commonwealth Bank (Úc) yêu cầu khách hàng phải có kế hoạch cắt giảm phát thải đến năm 2035 và các bước phi carbon hóa tiếp theo đến năm 2050. Barclays (Anh) yêu cầu các công ty dầu khí lập chiến lược cắt giảm phát thải, trong khi Union Investment (Đức) lên kế hoạch ngừng tài trợ cho các công ty dầu khí không có chiến lược phát thải ròng bằng "0" vào năm 2050.

Giống như các ngân hàng, các công ty quản lý tài sản và bảo hiểm trên toàn cầu cũng đang dần chuyển hướng sang tài trợ chuyển đổi thay vì chỉ tập trung vào các dự án "xanh" hay "nâu". Tính đến tháng 8/2024, các nhà quản lý tài sản đang nắm giữ cổ phiếu và trái phiếu của các công ty nhiên liệu hóa thạch trị giá 5,1 nghìn tỉ USD, trong đó hơn 60% thuộc về các nhà đầu tư tổ chức Mỹ. Trong năm 2024, nhiều quỹ đầu tư lớn của Mỹ như BlackRock, Invesco, JPMorgan Chase, Pimco, Goldman Sachs và State Street đã rời khỏi sáng kiến Climate Action 100+ (một trong những liên minh lớn nhất về giảm khí thải carbon trong đầu tư) hoặc giảm mức độ tham gia.

Tuy nhiên, các tổ chức này vẫn đối mặt với cáo buộc "greenwashing" - giả vờ là nhà đầu tư "xanh" nhưng thực chất không có sự chuyển đổi bền vững. Vào tháng 10/2024, tổ chức môi trường ClientEarth đã kiện BlackRock với cáo buộc đầu tư vào các tập đoàn dầu khí thông qua các quỹ được dán nhãn "bền vững". Trong giai đoạn từ tháng 6/2023 đến tháng 6/2024, 30% các công ty trước đó bị cáo buộc "greenwashing" vẫn tiếp tục vi phạm, mặc dù số lượng các vụ việc liên quan đến vấn đề này đã giảm 12% - mức giảm đầu tiên trong sáu năm qua. Trong khi đó, một số quỹ quản lý tài sản nhỏ hơn đã thắt chặt chiến lược đối với ngành than, đặt ra thời hạn ngừng tài trợ. Các mốc thời gian này khác nhau tùy theo mức độ phát triển kinh tế của từng quốc gia - năm 2030 đối với các công ty thuộc Tổ chức Hợp tác và Phát triển Kinh tế (OECD) và năm 2040 đối với các công ty tại EMDEs. Tuy nhiên, các lệnh cấm này thường không áp dụng cho tài trợ nhằm đóng cửa các nhà máy điện than và mỏ dầu khí. Một số tổ chức lớn như Legal and General (Anh), Prudential Financial (Mỹ), và Manulife (Canada) vẫn tài trợ cho việc ngừng hoạt động các cơ sở này.

2.5. Chiến lược của các công ty bảo hiểm

Ngành bảo hiểm đang đối mặt với một tình huống mâu thuẫn. Một mặt, các công ty bảo hiểm vẫn tiếp tục tài trợ cho các dự án liên quan đến nhiên liệu hóa thạch. Tổng số vốn đầu tư của các tổ chức tài chính này vào ngành dầu khí và khai thác than ước tính lên tới hơn 530 tỉ USD. Hai công ty bảo hiểm lớn nhất đầu tư vào các lĩnh vực này là Berkshire Hathaway và State Farm của Mỹ, với tổng số vốn đầu tư hơn 180 tỉ USD. Trong 10 năm qua, sự gia tăng đầu tư của hai công ty này vào nhiên liệu hóa thạch đã làm tăng tỉ trọng các khoản đầu tư này trong danh mục đầu tư của các công ty bảo hiểm Mỹ, từ 3,8% năm 2014 lên 4,4% vào năm 2024.

Mặt khác, một số công ty bảo hiểm đang dần thắt chặt các điều khoản bảo hiểm đối với các công ty “nâu”. Ví dụ, vào năm 2024, Chubb (Mỹ - Thụy Sĩ) và Meiji Yasuda Life (Nhật Bản) đã hoàn toàn từ chối bảo hiểm cho các công ty tham gia thăm dò các mỏ dầu khí mới hoặc có kế hoạch mở rộng hoạt động gây phát thải carbon cao. Trong khi đó, Generali (Ý) đã mở rộng lệnh cấm bảo hiểm đối với toàn bộ chuỗi cung ứng trong ngành dầu khí, bao gồm cả các trạm xuất khẩu khí hóa lỏng (LNG) mới và các nhà máy điện chạy bằng dầu và khí đốt.

Song song với sự gia tăng đầu tư của các công ty bảo hiểm vào các ngành có lượng phát thải cao, tổn thất bảo hiểm liên quan đến biến đổi khí hậu cũng ngày càng gia tăng. Trong 10 năm qua, tỉ lệ tổn thất bảo hiểm do thiên tai chiếm trong tổng số tổn thất được bảo hiểm đã tăng từ 31% lên 38%. Điều này dẫn đến việc tăng phí bảo hiểm hoặc thậm chí từ chối bảo hiểm đối với các tài sản có rủi ro khí hậu cao.

Tại Pháp, vào đầu năm 2024, cư dân tại khoảng 2.000 thành phố và thị trấn đã không thể mua bảo hiểm nhà ở, do các công ty bảo hiểm hủy hợp đồng nhằm giảm thiểu tổn thất do bão và lũ lụt. Tình trạng tương tự cũng xảy ra tại Canada, nơi 6% - 10% số nhà ở không có bảo hiểm lũ lụt, trong khi phí bảo hiểm dự kiến sẽ tăng 7% vào cuối năm 2024. Như vậy, các công ty bảo hiểm đang chuyển chi phí rủi ro sang các hộ gia đình.

Một biện pháp nhằm đối phó với tình trạng này có thể thấy ở California (Mỹ), nơi từ cuối năm 2024, chính quyền bang bắt buộc các công ty bảo hiểm phải cung cấp dịch vụ bảo hiểm tại các khu vực có nguy cơ cháy rừng cao, nếu họ muốn tiếp tục hoạt động trong tiểu bang. Các công ty bảo hiểm phải tăng dần tỉ lệ hợp đồng bảo hiểm tại các khu vực rủi ro cao lên 85% tổng số hợp đồng bảo hiểm của họ. Dự kiến, biện pháp này có thể làm tăng phí bảo hiểm lên tới 40%.

Nhìn chung, xu hướng tài trợ cho các ngành có lượng phát thải carbon cao của các tổ chức tài chính lớn vẫn chưa rõ ràng. Một mặt, các ngân hàng từ các nước đang phát triển đang dần hạn chế tài trợ cho các ngành công nghiệp “nâu”. Mặt khác, các ngân hàng ở các nước phát triển - từng dẫn đầu trong phong trào tài chính xanh - lại đang nới lỏng chính sách đối với nhiên liệu hóa thạch, bằng cách dỡ bỏ lệnh cấm hoặc tạo điều kiện cho các công ty có chiến lược khử carbon. Tuy nhiên, việc áp đặt các hạn chế chỉ là một phần của vấn đề: để đạt được mục tiêu khí hậu, cần phải tăng cường tài trợ cho các dự án “xanh”, điều mà cho đến nay, vẫn chưa đủ cả ở các nước phát triển lẫn đang phát triển.

2.6. Một số hàm ý đối với Việt Nam

Các ngân hàng cần nhìn nhận xanh hóa không chỉ là trách nhiệm môi trường, mà còn là chiến lược cạnh tranh dài hạn. Tuy nhiên, chiến lược này không nên triển khai theo kiểu “phong trào” mà cần: (i) Có lộ trình cụ thể, phù hợp với đặc điểm phát triển của Việt Nam; (ii) Đảm bảo cân bằng giữa lợi nhuận, rủi ro và mục tiêu bền vững. Dưới đây là một số hàm ý chính sách đối với Việt Nam, đặc biệt là ngành Ngân hàng:

Thứ nhất, chuyển hướng từ loại trừ sang hỗ trợ quá trình chuyển đổi. Thay vì loại trừ hoàn toàn các ngành phát thải cao (như năng lượng, thép, xi măng…), các ngân hàng nên cân nhắc thiết kế các sản phẩm tín dụng chuyển đổi, nhằm tài trợ cho các doanh nghiệp trong quá trình cải thiện công nghệ, giảm phát thải. Điều này giúp duy trì ổn định kinh tế trong khi vẫn hỗ trợ quá trình chuyển đổi sang kinh tế carbon thấp.

Thứ hai, tăng cường minh bạch và quản trị rủi ro “greenwashing”. Trước áp lực ngày càng lớn từ hiện tượng “greenwashing” trên toàn cầu, ngành Ngân hàng cần: (i) Thiết lập bộ tiêu chí rõ ràng để đánh giá tính xanh của khoản tín dụng hoặc dự án; (ii) Công khai thông tin về danh mục tín dụng xanh, tiêu chí đánh giá và kết quả tác động thực tế về môi trường; (iii) Phát triển cơ chế kiểm toán độc lập và đánh giá bên thứ ba để tăng tính tin cậy của báo cáo ESG.

Thứ ba, tham gia các liên minh và cam kết khí hậu một cách chủ động, linh hoạt. Việc một số tổ chức quốc tế rút khỏi các sáng kiến khí hậu cho thấy các ngân hàng cần thận trọng trong việc lựa chọn cam kết và sáng kiến phù hợp, tránh hình thức và chịu áp lực chính trị. Thay vào đó, nên ưu tiên xây dựng nội lực xanh hóa hệ thống ngân hàng, như: (i) Tăng cường năng lực phân tích rủi ro khí hậu; (ii) Đào tạo nhân sự về tài chính bền vững; (iii) Thiết lập lộ trình xanh hóa danh mục tín dụng phù hợp với điều kiện thị trường Việt Nam.

Thứ tư, phát triển hệ thống công cụ và tiêu chuẩn tài chính xanh quốc gia. Học hỏi các quốc gia tiên tiến, Việt Nam cần khẩn trương hoàn thiện khung phân loại xanh, hệ thống đánh giá xếp hạng tín dụng xanh, và chuẩn hóa báo cáo khí hậu cho ngành Ngân hàng.

Ngân hàng Nhà nước, Bộ Tài chính, Bộ Nông nghiệp và Môi trường cần có sự phối hợp chặt chẽ để đảm bảo sự đồng bộ trong thực thi các chính sách xanh.

3. Kết luận

Chiến lược tài trợ của các ngân hàng toàn cầu trong việc hỗ trợ quá trình khử carbon vẫn còn nhiều thách thức. Mặc dù có những nỗ lực trong việc giảm tài trợ cho các ngành công nghiệp phát thải carbon cao, nhiều ngân hàng trên thế giới vẫn tiếp tục hỗ trợ các ngành "nâu" do áp lực kinh tế và chính trị. Đầu tư vào năng lượng tái tạo và các dự án xanh vẫn chưa đủ để đáp ứng mục tiêu khí hậu toàn cầu. Xu hướng "tài trợ chuyển đổi" đang nổi lên như một giải pháp trung gian, tập trung vào việc giảm phát thải thay vì phân loại cứng nhắc giữa "xanh" và "nâu". Tuy nhiên, để đạt được mục tiêu phát thải ròng bằng "0" vào năm 2050, cần có sự cam kết mạnh mẽ hơn từ cả khu vực tài chính và chính phủ các nước, cùng với việc tăng cường đầu tư vào các dự án bền vững.

Tài liệu tham khảo:

1. Asean Capital Market Forum. (2024). ASEAN transition finance guidance. https://www.theacmf.org/initiatives/sustainable-finance/asean-transition-finance-guidance-v2

2. Banking on Climate Chaos. (2024). Fossil fuel finance report. https://reclaimfinance.org/site/wp-content/uploads/2024/06/BOCC_2024.pdf

3. BBVA. (2023). BBVA report on TFCD 2023.

4. BOC Hong Kong (Holdings) Limited. (2024). ESG sensitive sector strategy statement.

5. Bloomberg. (2024, February 19). UBS ditches Credit Suisse plan to phase out coal financing. Swissinfo. https://www.swissinfo.ch/eng/ubs-ditches-credit-suisse-plan-to-phase-out-coal-financing/73419300

6. FirstRand. (2023). FirstRand Limited’s 2023 climate-related financial disclosures.

7. Frost, R. (2025, February 10). Top American banks exit net zero alliance: What does this mean for their European peers? Euronews. https://www.euronews.com/green/2025/02/10/top-american-banks-exit-net-zero-alliance-what-does-this-mean-for-their-european-peers

8. Jessop, S. (2021, April 21). Carney, Kerry launch global finance plan to boost climate action. Reuters. https://www.reuters.com/business/sustainable-business/carney-kerry-launch-global-finance-plan-boost-climate-action-2021-04-21/

9. March, A. (2024). HSBC tells clients it won’t blacklist major polluters. Financial Post. https://financialpost.com/pmn/business-pmn/hsbc-tells-clients-it-wont-blacklist-major-polluters

10. Quinson, T. (2025, January 29). Banks make little headway in addressing climate change. BNN Bloomberg. https://www.bnnbloomberg.ca/business/international/2025/01/29/global-banks-make-little-headway-in-addressing-climate-change/

11. White, N. (2024, April 14). US regional banks dramatically step up loans to oil and gas. Bloomberg. https://www.bloomberg.com/news/articles/2024-04-14/us-regional-banks-dramatically-step-up-loans-to-oil-and-gas

12. World Bank. (2024). Finance and prosperity 2024 – Special focus: Sovereign-bank nexus, climate and the banking sector.

TS. Nguyễn Đình Trung
Trường Đại học Hòa Bình

Tin bài khác

Nghiên cứu quy định về thư tín dụng trong Bộ luật Thương mại Thống nhất Hoa Kỳ

Nghiên cứu quy định về thư tín dụng trong Bộ luật Thương mại Thống nhất Hoa Kỳ

Trong bối cảnh hội nhập pháp lý quốc tế ngày càng sâu rộng và yêu cầu chuẩn hóa các chuẩn mực nghiệp vụ ngân hàng theo thông lệ quốc tế, việc ban hành Thông tư số 21/2024/TT-NHNN đã thể hiện nỗ lực đáng ghi nhận của NHNN trong việc xây dựng hành lang pháp lý tương đối hoàn chỉnh cho nghiệp vụ thanh toán quốc tế bằng thư tín dụng.
Các nhân tố ảnh hưởng đến ý định sử dụng dịch vụ ngân hàng điện tử: Nghiên cứu tại Ngân hàng Ngoại thương Lào

Các nhân tố ảnh hưởng đến ý định sử dụng dịch vụ ngân hàng điện tử: Nghiên cứu tại Ngân hàng Ngoại thương Lào

Phần lớn các nghiên cứu trước đây về chấp nhận và phát triển ngân hàng điện tử được thực hiện tại các quốc gia phát triển hoặc có nền tảng hạ tầng số vững chắc. Trong khi đó, tại một quốc gia đang phát triển như Cộng hòa Dân chủ Nhân dân (CHDCND) Lào, với đặc thù văn hóa tập thể, trình độ công nghệ và điều kiện kinh tế - xã hội riêng biệt, các yếu tố then chốt có thể khác biệt đáng kể. Do đó, nghiên cứu này nhằm lấp đầy khoảng trống trên bằng cách kiểm định một mô hình nghiên cứu tích hợp, kế thừa các yếu tố truyền thống và bổ sung các biến số đặc thù phù hợp với bối cảnh của CHDCND Lào.
Quản lý rủi ro tài sản số tại các ngân hàng: Kinh nghiệm từ các thị trường phát triển và bài học cho Việt Nam

Quản lý rủi ro tài sản số tại các ngân hàng: Kinh nghiệm từ các thị trường phát triển và bài học cho Việt Nam

Tài sản số đang tái định hình hệ thống tài chính toàn cầu với tốc độ nhanh chóng, đặt ra thách thức lớn trong việc quản lý rủi ro khi sử dụng chúng làm tài sản bảo đảm. Điều này đòi hỏi các cơ quan quản lý và các tổ chức tài chính phải xây dựng khung pháp lý minh bạch, cơ chế định giá đáng tin cậy, cùng hệ thống giám sát hiệu quả nhằm bảo đảm an toàn, hạn chế rủi ro và duy trì ổn định tài chính.
Hợp tác thương mại giữa Ấn Độ và Đông Nam Á: Thực trạng, đánh giá và gợi ý cho Việt Nam

Hợp tác thương mại giữa Ấn Độ và Đông Nam Á: Thực trạng, đánh giá và gợi ý cho Việt Nam

Trong bối cảnh kinh tế toàn cầu biến động, việc đánh giá thực trạng, xu hướng và động lực phát triển quan hệ thương mại Ấn Độ - ASEAN trở nên cấp thiết nhằm xác định cơ hội hợp tác mới, đặc biệt là đối với các nước trung gian như Việt Nam.
Thông lệ quốc tế và giải pháp nâng cao chất lượng thông tin đầu vào phục vụ công tác giám sát ngân hàng tại Ngân hàng Nhà nước Việt Nam

Thông lệ quốc tế và giải pháp nâng cao chất lượng thông tin đầu vào phục vụ công tác giám sát ngân hàng tại Ngân hàng Nhà nước Việt Nam

Việc nâng cao chất lượng thông tin đầu vào thông qua ứng dụng công nghệ thông tin là một quá trình liên tục và cần thiết đối với công tác giám sát ngân hàng tại Ngân hàng Nhà nước Việt Nam. Các giải pháp ngắn hạn như hoàn thiện hệ thống báo cáo và thiết lập hàng trăm công thức kiểm tra tự động trên hệ thống công nghệ thông tin của Ngân hàng Nhà nước Việt Nam sẽ giúp cải thiện đáng kể chất lượng dữ liệu.
Kinh nghiệm quốc tế về xử lý rủi ro tín dụng và một số bài học chính sách đối với các ngân hàng thương mại Việt Nam

Kinh nghiệm quốc tế về xử lý rủi ro tín dụng và một số bài học chính sách đối với các ngân hàng thương mại Việt Nam

Trong khuôn khổ bài viết này, tác giả tập trung nghiên cứu ba khía cạnh: Kinh nghiệm xử lý rủi ro tín dụng của các quốc gia phát triển; xử lý rủi ro tín dụng tại các ngân hàng quốc tế; khung chuẩn mực và công nghệ trong quản trị rủi ro tín dụng tại các ngân hàng quốc tế. Trên cơ sở đó, đúc rút ra bài học kinh nghiệm có giá trị thực tiễn cao cho Việt Nam nói chung và NHTM nói riêng trong xử lý rủi ro tín dụng.
Hệ thống tiền tệ quốc tế trong thế giới đang thay đổi

Hệ thống tiền tệ quốc tế trong thế giới đang thay đổi

Ngày 22/7/2025, Quỹ Tiền tệ quốc tế (IMF) công bố Báo cáo về giám sát hệ thống tiền tệ quốc tế (IMS), đây là báo cáo định kỳ đầu tiên nhằm đánh giá xu hướng thay đổi liên quan đến hệ thống này. Theo đó, trong những thập niên gần đây, IMS vẫn ổn định về cơ bản và tập trung vào USD, mặc dù các động lượng đang thay đổi trên toàn cầu.
Rủi ro thanh khoản, hàm lượng vốn chủ sở hữu và khả năng sinh lời của các ngân hàng thương mại khu vực Đông Nam Á

Rủi ro thanh khoản, hàm lượng vốn chủ sở hữu và khả năng sinh lời của các ngân hàng thương mại khu vực Đông Nam Á

Bài nghiên cứu này sẽ tập trung vào nhóm 4 nước là Việt Nam, Thái Lan, Malaysia và Campuchia. Nhóm tác giả sử dụng phương pháp hồi quy ngưỡng và dữ liệu bảng để tìm ra một ngưỡng tổng tài sản của các ngân hàng tại 4 quốc gia này, đánh giá việc các ngân hàng có mức tổng tài sản trên và dưới ngưỡng này tạo ra khả năng sinh lời dương hay âm. Nghiên cứu dựa trên 2 yếu tố chính để đánh giá đó chính là tỉ lệ vốn chủ sở hữu trên tổng tài sản và tỉ lệ các khoản vay so với các khoản tiền gửi.
Xem thêm
Ngân hàng Nhà nước Việt Nam hoàn thiện khung giám sát rủi ro hệ thống để tăng cường ổn định tài chính - tiền tệ quốc gia

Ngân hàng Nhà nước Việt Nam hoàn thiện khung giám sát rủi ro hệ thống để tăng cường ổn định tài chính - tiền tệ quốc gia

Dự thảo Thông tư quy định trình tự, thủ tục nhận diện, đánh giá, phòng ngừa và hạn chế rủi ro hệ thống trong lĩnh vực tiền tệ, ngân hàng, tài chính đánh dấu một cột mốc quan trọng trong tiến trình hiện đại hóa giám sát tài chính tại Việt Nam. Nếu được triển khai một cách đồng bộ, gắn kết với các công cụ chính sách vĩ mô và cơ chế phối hợp liên ngành chặt chẽ, Thông tư sẽ góp phần nâng cao khả năng chống chịu của hệ thống ngân hàng, củng cố niềm tin thị trường, đồng thời tạo dựng nền tảng ổn định cho tăng trưởng kinh tế bền vững.
Song đề chính sách trong thị trường bất động sản - Ổn định tín dụng và công bằng xã hội

Song đề chính sách trong thị trường bất động sản - Ổn định tín dụng và công bằng xã hội

Khi tín dụng bất động sản được siết chặt nhằm hạn chế đầu cơ và kiểm soát rủi ro hệ thống, sẽ làm hạ nhiệt rõ rệt thị trường nhà ở. Tuy nhiên, thay vì làm giá nhà giảm mạnh, chính sách này lại kéo theo sự sụt giảm thanh khoản, đình trệ các dự án và nghịch lý giá nhà vẫn neo ở mức cao. Đây là biểu hiện tiêu biểu của một song đề chính sách trong quản lý kinh tế thị trường...
Giảm tỉ lệ dự trữ bắt buộc nhằm hỗ trợ tái cơ cấu các tổ chức tín dụng và tăng cường sự ổn định của hệ thống ngân hàng

Giảm tỉ lệ dự trữ bắt buộc nhằm hỗ trợ tái cơ cấu các tổ chức tín dụng và tăng cường sự ổn định của hệ thống ngân hàng

Thông tư số 23/2025/TT-NHNN là bước điều chỉnh quan trọng trong quản lý dự trữ bắt buộc, với tác động đa chiều đến tổ chức tín dụng và toàn bộ hệ thống ngân hàng. Chính sách này không chỉ giải phóng nguồn lực hỗ trợ tái cơ cấu các ngân hàng yếu, kém, mà còn tăng cường kỷ luật thị trường, nâng cao hiệu quả điều hành chính sách tiền tệ và củng cố niềm tin của công chúng.
Thu giữ tài sản bảo đảm là “nhà ở duy nhất”: Ranh giới tự trợ giúp theo Luật Các Tổ chức tín dụng và cưỡng chế tư pháp theo Luật Thi hành án dân sự

Thu giữ tài sản bảo đảm là “nhà ở duy nhất”: Ranh giới tự trợ giúp theo Luật Các Tổ chức tín dụng và cưỡng chế tư pháp theo Luật Thi hành án dân sự

Việc luật hóa quyền thu giữ tài sản bảo đảm là "nhà ở duy nhất" đang đặt ra nhiều thách thức về mặt pháp lý, đặc biệt trong việc xác định ranh giới giữa cơ chế tự trợ giúp của tổ chức tín dụng và cưỡng chế tư pháp nhằm bảo đảm vừa kỷ luật tín dụng, vừa quyền cư trú tối thiểu của người dân.
Phát triển nền kinh tế tri thức Việt Nam trong kỷ nguyên mới

Phát triển nền kinh tế tri thức Việt Nam trong kỷ nguyên mới

Định hướng phát triển nền kinh tế tri thức đã và đang được thể hiện rõ nét trong nhiều nghị quyết, bộ luật của Đảng, Nhà nước cũng như các chiến lược, quyết định của Chính phủ, qua đó đặt nền móng cho việc đưa tri thức trở thành nguồn lực sản xuất trực tiếp, tạo động lực tăng trưởng mới cho đất nước.
Nghiên cứu quy định về thư tín dụng trong Bộ luật Thương mại Thống nhất Hoa Kỳ

Nghiên cứu quy định về thư tín dụng trong Bộ luật Thương mại Thống nhất Hoa Kỳ

Trong bối cảnh hội nhập pháp lý quốc tế ngày càng sâu rộng và yêu cầu chuẩn hóa các chuẩn mực nghiệp vụ ngân hàng theo thông lệ quốc tế, việc ban hành Thông tư số 21/2024/TT-NHNN đã thể hiện nỗ lực đáng ghi nhận của NHNN trong việc xây dựng hành lang pháp lý tương đối hoàn chỉnh cho nghiệp vụ thanh toán quốc tế bằng thư tín dụng.
Các nhân tố ảnh hưởng đến ý định sử dụng dịch vụ ngân hàng điện tử: Nghiên cứu tại Ngân hàng Ngoại thương Lào

Các nhân tố ảnh hưởng đến ý định sử dụng dịch vụ ngân hàng điện tử: Nghiên cứu tại Ngân hàng Ngoại thương Lào

Phần lớn các nghiên cứu trước đây về chấp nhận và phát triển ngân hàng điện tử được thực hiện tại các quốc gia phát triển hoặc có nền tảng hạ tầng số vững chắc. Trong khi đó, tại một quốc gia đang phát triển như Cộng hòa Dân chủ Nhân dân (CHDCND) Lào, với đặc thù văn hóa tập thể, trình độ công nghệ và điều kiện kinh tế - xã hội riêng biệt, các yếu tố then chốt có thể khác biệt đáng kể. Do đó, nghiên cứu này nhằm lấp đầy khoảng trống trên bằng cách kiểm định một mô hình nghiên cứu tích hợp, kế thừa các yếu tố truyền thống và bổ sung các biến số đặc thù phù hợp với bối cảnh của CHDCND Lào.
Quản lý rủi ro tài sản số tại các ngân hàng: Kinh nghiệm từ các thị trường phát triển và bài học cho Việt Nam

Quản lý rủi ro tài sản số tại các ngân hàng: Kinh nghiệm từ các thị trường phát triển và bài học cho Việt Nam

Tài sản số đang tái định hình hệ thống tài chính toàn cầu với tốc độ nhanh chóng, đặt ra thách thức lớn trong việc quản lý rủi ro khi sử dụng chúng làm tài sản bảo đảm. Điều này đòi hỏi các cơ quan quản lý và các tổ chức tài chính phải xây dựng khung pháp lý minh bạch, cơ chế định giá đáng tin cậy, cùng hệ thống giám sát hiệu quả nhằm bảo đảm an toàn, hạn chế rủi ro và duy trì ổn định tài chính.
Hợp tác thương mại giữa Ấn Độ và Đông Nam Á: Thực trạng, đánh giá và gợi ý cho Việt Nam

Hợp tác thương mại giữa Ấn Độ và Đông Nam Á: Thực trạng, đánh giá và gợi ý cho Việt Nam

Trong bối cảnh kinh tế toàn cầu biến động, việc đánh giá thực trạng, xu hướng và động lực phát triển quan hệ thương mại Ấn Độ - ASEAN trở nên cấp thiết nhằm xác định cơ hội hợp tác mới, đặc biệt là đối với các nước trung gian như Việt Nam.
Thông lệ quốc tế và giải pháp nâng cao chất lượng thông tin đầu vào phục vụ công tác giám sát ngân hàng tại Ngân hàng Nhà nước Việt Nam

Thông lệ quốc tế và giải pháp nâng cao chất lượng thông tin đầu vào phục vụ công tác giám sát ngân hàng tại Ngân hàng Nhà nước Việt Nam

Việc nâng cao chất lượng thông tin đầu vào thông qua ứng dụng công nghệ thông tin là một quá trình liên tục và cần thiết đối với công tác giám sát ngân hàng tại Ngân hàng Nhà nước Việt Nam. Các giải pháp ngắn hạn như hoàn thiện hệ thống báo cáo và thiết lập hàng trăm công thức kiểm tra tự động trên hệ thống công nghệ thông tin của Ngân hàng Nhà nước Việt Nam sẽ giúp cải thiện đáng kể chất lượng dữ liệu.

Thông tư số 27/2025/TT-NHNN của Ngân hàng Nhà nước Việt Nam: Hướng dẫn thực hiện một số điều của Luật Phòng, chống rửa tiền

Thông tư số 25/2025/TT-NHNN sửa đổi, bổ sung một số điều Thông tư số 17/2024/TT-NHNN ngày 28/6/2024 quy định việc mở và sử dụng tài khoản thanh toán tại tổ chức cung ứng dịch vụ thanh toán

Thông tư số 26/2025/TT-NHNN của Ngân hàng Nhà nước Việt Nam: Sửa đổi, bổ sung một số điều của Thông tư số 62/2024/TT-NHNN quy định điều kiện, hồ sơ, thủ tục chấp thuận việc tổ chức lại ngân hàng thương mại, tổ chức tín dụng phi ngân hàng

Thông tư số 24/2025/TT-NHNN sửa đổi, bổ sung một số điều của Thông tư số 63/2024/TT-NHNN quy định về hồ sơ, thủ tục thu hồi Giấy phép và thanh lý tài sản của tổ chức tín dụng, chi nhánh ngân hàng nước ngoài; hồ sơ, thủ tục thu hồi Giấy phép văn phòng đại diện tại Việt Nam của tổ chức tín dụng nước ngoài, tổ chức nước ngoài khác có hoạt động ngân hàng

Quyết định số 2977/QĐ-NHNN sửa đổi, bổ sung một số điều của Quyết định số 1158/QĐ-NHNN ngày 29 tháng 5 năm 2018 về tỷ lệ dự trữ bắt buộc đối với tổ chức tín dụng, chi nhánh ngân hàng nước ngoài

Thông tư số 23/2025/TT-NHNN sửa đổi, bổ sung một số điều của Thông tư số 30/2019/TT-NHNN ngày 27 tháng 12 năm 2019 của Thống đốc Ngân hàng Nhà nước Việt Nam quy định về thực hiện dự trữ bắt buộc của các tổ chức tín dụng, chi nhánh ngân hàng nước ngoài

Thông tư số 22/2025/TT-NHNN sửa đổi, bổ sung một số điều của Thông tư số 19/2023/TT-NHNN của Thống đốc Ngân hàng Nhà nước Việt Nam quy định về giám sát tiêu hủy tiền của Ngân hàng Nhà nước Việt Nam

Thông tư số 20/2025/TT-NHNN hướng dẫn về hồ sơ, thủ tục chấp thuận danh sách dự kiến nhân sự của ngân hàng thương mại, chi nhánh ngân hàng nước ngoài và tổ chức tín dụng phi ngân hàng

Thông tư số 19/2025/TT-NHNN quy định về mạng lưới hoạt động của tổ chức tài chính vi mô

Thông tư số 18/2025/TT-NHNN quy định về thu thập, khai thác, chia sẻ thông tin, báo cáo của Hệ thống thông tin phục vụ công tác giám sát hoạt động quỹ tín dụng nhân dân và tổ chức tài chính vi mô