Đề xuất xây dựng các mô hình tài chính phi tập trung trong trung tâm tài chính Thành phố Hồ Chí Minh

Công nghệ & ngân hàng số
Bài viết nghiên cứu tổng quan về tài chính phi tập trung và các mô hình phổ biến, phân tích lợi ích, thách thức, đồng thời đề xuất mô hình phù hợp để phát triển Thành phố Hồ Chí Minh thành trung tâm tài chính quốc tế có sức cạnh tranh khu vực và toàn cầu.
aa

Tóm tắt: Tài chính phi tập trung (Decentralized Finance - DeFi) đã và đang trở thành lĩnh vực phát triển mạnh mẽ trong công nghệ blockchain, giúp cung cấp các dịch vụ tài chính minh bạch và dễ tiếp cận mà không cần thông qua các tổ chức tài chính trung gian truyền thống. Bài viết phân tích tổng quan các nghiên cứu khoa học về những mô hình DeFi phổ biến hiện nay như mô hình cho vay và vay mượn, sàn giao dịch phi tập trung (DEX), yield farming (khai thác lợi suất hay canh tác lợi nhuận) và stablecoin (một loại tiền điện tử). Đồng thời, bài viết thảo luận về lợi ích và những thách thức khi triển khai DeFi tại Thành phố Hồ Chí Minh, đề xuất các mô hình DeFi cho trung tâm tài chính quốc tế nhằm làm tăng sức hấp dẫn và cạnh tranh của trung tâm này trong tương lai, hướng đến một trung tâm tài chính quốc tế có tầm ảnh hưởng lớn trong khu vực và trên thế giới.

Từ khóa: DeFi, blockchain, cho vay và vay mượn, sàn giao dịch phi tập trung, khai thác lợi suất, stablecoin.

PROPOSAL ON DECENTRALIZED FINANCE MODELS IN HO CHI MINH CITY FINANCIAL HUBS

Abstract: Decentralized finance (DeFi) has become a rapidly growing field in blockchain technology to provide transparent and easily accessible financial services without through a network of intermediary financial institutions. The article analyzes an overview of scientific research on popular DeFi models such as lending and borrowing models, decentralized exchanges, yiel farming and stablecoins. Besides, the article discusses the benefits and drawbacks when developing DeFi in Ho Chi Minh City and proposes decentralized financial models financial hubs, increasing the financial hubs' attractiveness and competitiveness of this in the future, guiding this hubs to become an international financial hubs with great influence in the region and the world.

Keywords: DeFi, blockchain, lending and borrowing, decentralized exchange, yield farming, stablecoin.

1. Giới thiệu

DeFi là ứng dụng của công nghệ blockchain trong lĩnh vực tài chính, nhằm giảm thiểu sự phụ thuộc vào các tổ chức trung gian như ngân hàng, từ đó nâng cao tính minh bạch và hiệu quả giao dịch (Xu và Vadgama, 2022). Với DeFi, các hoạt động tài chính như vay mượn, trao đổi tài sản, đầu tư được thực hiện tự động thông qua các hợp đồng thông minh, cho phép giảm chi phí và tăng tốc độ giao dịch đáng kể.

Là một trong những xu hướng nổi bật trong ngành tài chính toàn cầu những năm gần đây, DeFi sử dụng công nghệ blockchain để loại bỏ sự can thiệp của các tổ chức tài chính trung gian như ngân hàng, quỹ đầu tư hay các cơ quan quản lý. Các ứng dụng DeFi cho phép người dùng tham gia vào các hoạt động tài chính như vay, cho vay, trao đổi tài sản, đầu tư và bảo hiểm thông qua các hợp đồng thông minh mà không cần sự xác nhận từ các bên trung gian.

Với sự phát triển mạnh mẽ của nền kinh tế số tại Thành phố Hồ Chí Minh, đặc biệt là kế hoạch xây dựng trung tâm tài chính quốc tế, việc xây dựng các mô hình DeFi tại Thành phố Hồ Chí Minh có thể thúc đẩy sự phát triển của ngành tài chính, đồng thời giúp trung tâm tài chính quốc tế sẽ trở thành một điểm đến hấp dẫn cho các nhà đầu tư và các công ty công nghệ tài chính (Fintech).

2. Một số mô hình DeFi hiện nay trên thế giới

Hiện nay, một trong những mô hình quan trọng của DeFi là mô hình cho vay và vay mượn. Các nền tảng như Aave và Compound đã cho phép người dùng tham gia các giao dịch vay vốn mà không cần các ngân hàng truyền thống làm trung gian (Xu và Vadgama, 2022). Nhờ tận dụng tính năng của blockchain, những mô hình này đã giúp giảm bớt chi phí hành chính, từ đó cải thiện khả năng tiếp cận vốn vay của người dùng.

Bên cạnh đó, sàn giao dịch phi tập trung (DEX) cũng được xem là mô hình then chốt của DeFi. Các sàn giao dịch như Uniswap hay Sushiswap cung cấp dịch vụ giao dịch trực tiếp giữa các cá nhân với nhau, loại bỏ rủi ro từ các sàn giao dịch trung gian tập trung. Điều này giúp tăng cường tính minh bạch, bảo mật và hiệu quả của các giao dịch tiền mã hóa (Malamud và Rostek, 2017).

Yield farming - Khai thác lợi suất, tuy là một hình thức khá mới mẻ nhưng đã nhanh chóng thu hút sự quan tâm lớn từ cộng đồng. Các nền tảng như Yearn.finance và Curve Finance cung cấp cho người dùng cơ hội kiếm lợi nhuận thông qua việc cung cấp thanh khoản cho các giao dịch DeFi. Yield farming đã tạo ra một hình thức thu nhập thụ động, hấp dẫn nhiều nhà đầu tư tham gia (Cousaert và cộng sự, 2022).

Ngoài ra, stablecoins cũng đóng vai trò quan trọng trong việc kết nối giữa tiền mã hóa và các đồng tiền pháp định, tạo điều kiện thuận lợi cho các giao dịch quốc tế nhanh chóng và hiệu quả hơn (Zhou và Kaleem, 2021).

Một số nghiên cứu gần đây đã tập trung phân tích sâu hơn về hiệu quả của hợp đồng thông minh, rủi ro an ninh và các vấn đề phát sinh trong việc ứng dụng DeFi rộng rãi. Nghiên cứu của Dietrich và cộng sự (2021) đã chỉ ra rằng, hợp đồng thông minh làm tăng tính hiệu quả và minh bạch, trong khi Kaur và cộng sự (2023) nhấn mạnh các rủi ro tiềm ẩn liên quan đến tính bảo mật. Makarov và Schoar (2022) đã tổng hợp và phân tích các ưu điểm và hạn chế của DeFi, trong khi Xu và cộng sự (2023) đặc biệt chú trọng vào cơ chế vận hành của các sàn DEX và tác động của chúng đối với thị trường tài chính toàn cầu.

Việc triển khai các mô hình DeFi tại Thành phố Hồ Chí Minh được kỳ vọng sẽ tạo ra nhiều lợi ích thiết thực như tăng khả năng tiếp cận dịch vụ tài chính, thúc đẩy đổi mới sáng tạo và thu hút vốn đầu tư quốc tế. Tuy nhiên, vẫn tồn tại một số thách thức lớn, đặc biệt là vấn đề thanh khoản hạn chế và chi phí giao dịch cao trên các blockchain lớn. Một số giải pháp như khai thác thanh khoản hoặc áp dụng các giải pháp công nghệ được coi là các hướng giải quyết khả thi để vượt qua những thách thức này.

3. Lợi ích của việc xây dựng các mô hình DeFi tại Thành phố Hồ Chí Minh

3.1. Tăng cường khả năng tiếp cận dịch vụ tài chính

Một trong những ưu điểm nổi bật của DeFi là khả năng mở rộng sự tiếp cận dịch vụ tài chính cho các cá nhân và tổ chức mà không yêu cầu những điều kiện khắt khe như hệ thống ngân hàng truyền thống. Các dịch vụ DeFi chỉ cần kết nối Internet và ví điện tử, cho phép người dùng ở bất kỳ đâu, kể cả những nơi thiếu hạ tầng ngân hàng, đều có thể dễ dàng sử dụng các sản phẩm tài chính cơ bản như tiết kiệm, đầu tư hoặc vay vốn. DeFi còn giúp giảm thiểu chi phí và rào cản gia nhập thị trường tài chính, đặc biệt là tại các quốc gia đang phát triển hay các khu vực vùng sâu, vùng xa. Các nghiên cứu gần đây nhấn mạnh rằng, DeFi góp phần quan trọng vào việc giảm bất bình đẳng tài chính toàn cầu thông qua việc cải thiện đáng kể khả năng tiếp cận dịch vụ tài chính của các nhóm dân cư trước đây bị hạn chế hoặc hoàn toàn loại khỏi hệ thống ngân hàng truyền thống (Vasishta và cộng sự, 2025).

3.2. Thúc đẩy đổi mới sáng tạo và thu hút đầu tư

Nhờ vào đặc tính mở và phi tập trung, sự phát triển của DeFi dựa trên nền tảng công nghệ blockchain và hợp đồng thông minh đã tạo điều kiện thuận lợi để các ý tưởng sáng tạo được hiện thực hóa nhanh chóng và linh hoạt, từ việc tạo ra các sản phẩm tài chính mới như cho vay phi tập trung, giao dịch tài sản số, cho đến các giải pháp quản lý tài sản tự động hóa và bảo hiểm số.

Chính sự minh bạch và khả năng tiếp cận không giới hạn về mặt địa lý của DeFi đã giúp tăng niềm tin và giảm thiểu rủi ro cho các nhà đầu tư khi tham gia vào những dự án tài chính mới. Việc thông tin và giao dịch được ghi nhận công khai trên blockchain cho phép các nhà đầu tư dễ dàng thẩm định tính khả thi và hiệu quả của các dự án mà không bị phụ thuộc vào các trung gian tài chính truyền thống.

Hơn nữa, nhờ sự hội nhập mạnh mẽ vào hệ thống tài chính toàn cầu, DeFi còn trở thành cầu nối giúp nguồn vốn quốc tế có thể dễ dàng tìm kiếm các cơ hội đầu tư sáng tạo ở những thị trường mới nổi. Điều này tạo ra lợi thế đáng kể cho các doanh nghiệp và startup công nghệ, giúp họ tiếp cận nguồn lực cần thiết để phát triển và mở rộng quy mô hoạt động nhanh chóng hơn.

Nhìn chung, DeFi không chỉ là một xu hướng công nghệ đơn thuần, mà còn đóng vai trò then chốt trong việc thúc đẩy hệ sinh thái sáng tạo và gia tăng sức hấp dẫn đầu tư trên quy mô toàn cầu.

3.3. Khuyến khích sự phát triển của hệ sinh thái blockchain và mã hóa

Việc xây dựng các mô hình DeFi sẽ tạo ra một môi trường thuận lợi cho sự phát triển của hệ sinh thái blockchain và mã hóa tại Thành phố Hồ Chí Minh. Công ty blockchain cùng với các nhà phát triển hợp đồng thông minh, các dịch vụ tài chính mã hóa có thể phát triển và triển khai các sản phẩm và dịch vụ, từ đó góp phần vào sự phát triển của nền kinh tế số.

4. Đề xuất các mô hình DeFi cho Thành phố Hồ Chí Minh

4.1. Mô hình DEX

DEX tại Trung tâm tài chính quốc tế Thành phố Hồ Chí Minh sẽ nhằm mục tiêu cung cấp một nền tảng giao dịch tài sản số minh bạch, bảo mật và hiệu quả, đồng thời thúc đẩy sự phát triển của hệ sinh thái DeFi tại khu vực. Sàn DEX này sẽ phục vụ cho cả thị trường trong nước và quốc tế, cung cấp các dịch vụ giao dịch tiền mã hóa và các tài sản token hóa (tokenized) từ các tài sản thực tế như bất động sản, vàng, cổ phiếu.

Mục tiêu chính của sàn DEX tại Thành phố Hồ Chí Minh bao gồm: (i) Tăng cường khả năng giao dịch tài sản số: Giúp người dân, doanh nghiệp và nhà đầu tư tham gia giao dịch tiền mã hóa và các tài sản số mà không cần qua các tổ chức trung gian; (ii) Thúc đẩy tính thanh khoản: Tạo ra một môi trường giao dịch tài sản số với tính thanh khoản cao, đặc biệt là các tài sản địa phương như VND, vàng, bất động sản tokenized và các token blockchain khác; (iii) Giảm chi phí giao dịch: Loại bỏ các chi phí trung gian thông qua mô hình AMM (Automated Market Maker), giúp giảm chi phí giao dịch và tăng cường hiệu quả cho người dùng; (iv) Xây dựng hệ sinh thái DeFi: Cung cấp các dịch vụ DeFi như cho vay, vay mượn, yield farming và các giải pháp tài chính khác cho cộng đồng và doanh nghiệp.

Các tính năng và dịch vụ của DEX tại Thành phố Hồ Chí Minh gồm có: (i) Giao dịch tiền mã hóa và tài sản tokenized: Sàn DEX hỗ trợ giao dịch các loại tiền mã hóa phổ biến và các stablecoins. Bên cạnh đó, sàn cũng sẽ cung cấp dịch vụ giao dịch các tài sản tokenized từ bất động sản, vàng, cổ phiếu và các tài sản vật lý khác. Các tài sản này có thể được token hóa, giúp dễ dàng giao dịch và lưu trữ trên nền tảng blockchain; (ii) Cơ chế AMM và bể thanh khoản (liquidity pool): Sàn DEX sẽ sử dụng cơ chế AMM để tạo ra các liquidity pool, nơi người dùng có thể cung cấp thanh khoản cho các cặp giao dịch như VND/USDT, BTC/ETH, vàng/token, bất động sản/token. Những người cung cấp thanh khoản sẽ nhận lại phần thưởng từ phí giao dịch của sàn, khuyến khích sự tham gia và tạo ra tính thanh khoản cho thị trường; (iii) Yield farming và staking: Sàn DEX sẽ tích hợp các tính năng yield farming và staking, cho phép người dùng kiếm được phần thưởng từ việc cung cấp thanh khoản vào các pool hoặc tham gia vào các hoạt động staking. Điều này không chỉ giúp tăng cường tính thanh khoản của các token, mà còn tạo ra một hệ sinh thái tài chính phi tập trung mạnh mẽ, với các sản phẩm và dịch vụ tài chính đa dạng; (iv) Quản trị phi tập trung: Sàn DEX sẽ áp dụng mô hình quản trị phi tập trung để quản lý các quyết định quan trọng, từ việc thay đổi phí giao dịch đến việc phát triển các tính năng mới. Những người tham gia cung cấp thanh khoản hoặc sở hữu token của sàn sẽ có quyền biểu quyết, tham gia vào quá trình quản lý và phát triển của sàn; (v) Tích hợp với các đồng tiền kỹ thuật số của ngân hàng trung ương (CBDC): Để làm tăng tính tiện lợi và kết nối với hệ thống tài chính truyền thống, sàn DEX sẽ có khả năng tích hợp với các CBDC trong tương lai. Các CBDC này có thể được sử dụng cho các giao dịch xuyên biên giới, đồng thời kết nối với các hệ thống thanh toán quốc tế, mở rộng sự tham gia của các nhà đầu tư và người dùng.

Về lợi ích, DEX sẽ thu hút các nhà đầu tư trong và ngoài nước, tạo cơ hội để Thành phố Hồ Chí Minh trở thành một trung tâm tài chính toàn cầu. Các nhà đầu tư sẽ có thể tham gia vào thị trường tài sản số một cách dễ dàng, an toàn và minh bạch, đồng thời giảm thiểu chi phí và rủi ro liên quan đến việc sử dụng các sàn giao dịch tập trung.

Bên cạnh đó, với công nghệ blockchain, mọi giao dịch trên DEX đều được ghi lại và kiểm tra công khai, giúp tăng cường tính minh bạch và giảm thiểu các rủi ro như gian lận, thao túng thị trường hay vi phạm quyền lợi của người dùng. Điều này sẽ góp phần nâng cao niềm tin của các nhà đầu tư và người sử dụng dịch vụ. Các dịch vụ DeFi sẽ giúp người dân và doanh nghiệp tiếp cận các sản phẩm tài chính mới, cải thiện khả năng vay vốn, đầu tư và tiết kiệm mà không cần thông qua các tổ chức tài chính truyền thống, qua đó góp phần thúc đẩy sự phát triển của các dự án blockchain và các công ty fintech, đóng góp vào sự phát triển của hệ sinh thái DeFi tại Thành phố Hồ Chí Minh.

Về thách thức và giải pháp, một trong những thách thức lớn đối với DEX là vấn đề thanh khoản. Để giải quyết vấn đề này, sàn DEX tại Thành phố Hồ Chí Minh có thể áp dụng các cơ chế khuyến khích người dùng cung cấp thanh khoản như liquidity mining (khai thác thanh khoản), giúp thu hút các nhà đầu tư cung cấp thanh khoản cho các pool trên sàn.

Về phí giao dịch trên blockchain, đặc biệt là trên Ethereum, có thể rất cao trong thời gian có lưu lượng giao dịch lớn. Để giải quyết vấn đề này, sàn DEX tại Thành phố Hồ Chí Minh có thể sử dụng các giải pháp mở rộng quy mô như Layer 2 hoặc chuyển sang các blockchain khác như Binance Smart Chain (BSC) hoặc Polygon, nơi phí giao dịch thấp hơn và giao dịch nhanh chóng hơn.

4.2. Mô hình cho vay và vay mượn tài sản trong DeFi

Mô hình cho vay và vay mượn tài sản trong DeFi là một trong những ứng dụng nổi bật và có tiềm năng nhất trong hệ sinh thái DeFi. Mô hình này hoạt động trên nền tảng blockchain và hợp đồng thông minh, cho phép người dùng tham gia vào các hoạt động vay mượn mà không cần sự tham gia của các trung gian tài chính truyền thống như ngân hàng, công ty tài chính hay các tổ chức tín dụng. Điều này giúp giảm chi phí giao dịch, tăng cường tính minh bạch và nâng cao khả năng tiếp cận tín dụng cho những người không có tài khoản ngân hàng hoặc không đủ điều kiện vay vốn từ các tổ chức tài chính truyền thống.

Quản lý rủi ro và giảm chi phí trung gian

Một trong những lợi thế quan trọng của mô hình cho vay và vay mượn tài sản trong DeFi là khả năng loại bỏ hoàn toàn các chi phí trung gian, một yếu tố làm tăng chi phí cho các khoản vay trong hệ thống tài chính truyền thống. Khi tham gia vào các giao dịch vay mượn trong môi trường DeFi, người dùng không cần phải thông qua các ngân hàng hoặc tổ chức tài chính để kiểm tra, xác nhận hay xử lý giao dịch. Thay vào đó, mọi quy trình đều được tự động hóa thông qua các hợp đồng thông minh và công nghệ blockchain, giúp giảm chi phí cho cả người vay và người cho vay.

Điều này cũng đồng nghĩa với việc các khoản vay có thể được cung cấp với lãi suất thấp hơn so với các tổ chức tài chính truyền thống. Người cho vay có thể trực tiếp tham gia vào việc cho vay tài sản mà không cần phải lo lắng về chi phí hành chính hay các khoản phí ẩn. Hệ thống này cũng làm tăng sự cạnh tranh trong ngành tài chính, tạo ra các cơ hội mới cho cả người vay và người cho vay.

Quản trị rủi ro và ứng dụng KYC

Mặc dù DeFi cung cấp nhiều lợi ích về việc giảm thiểu chi phí và tối ưu hóa giao dịch, nhưng vấn đề quản trị rủi ro, đặc biệt là rủi ro tín dụng, vẫn là một yếu tố quan trọng cần được giải quyết trong mô hình cho vay và vay mượn tài sản.

Trong các hệ thống DeFi truyền thống, rủi ro tín dụng có thể được kiểm soát qua các phương pháp truyền thống như kiểm tra lịch sử tín dụng, nhưng trong môi trường phi tập trung, việc này có thể gặp khó khăn vì không có cơ sở dữ liệu tập trung để kiểm tra thông tin tín dụng của khách hàng. Để giải quyết vấn đề này, các nền tảng DeFi có thể áp dụng các công nghệ như kiểm tra thông tin khách hàng (Know Your Customer - KYC) và chống rửa tiền (Anti-Money Laundering - AML) để xác minh thông tin của người vay. Quá trình KYC sẽ đảm bảo rằng các khách hàng tham gia vào hệ thống là những cá nhân hoặc tổ chức hợp pháp, đồng thời giúp giảm thiểu nguy cơ gian lận và hành vi phạm pháp.

KYC có thể được thực hiện thông qua các dịch vụ xác minh danh tính dựa trên blockchain, giúp các bên tham gia bảo vệ quyền lợi của mình mà không cần phải có sự tham gia của các trung gian truyền thống. Các nền tảng DeFi có thể hợp tác với các dịch vụ KYC trực tuyến để tích hợp vào quy trình của mình, bảo đảm tính hợp pháp của các giao dịch và giảm thiểu rủi ro trong quá trình cho vay.

Sử dụng AI để đánh giá rủi ro tín dụng và kết nối khách hàng

Một trong những công nghệ quan trọng khác có thể được tích hợp vào mô hình cho vay và vay mượn tài sản trong DeFi là trí tuệ nhân tạo (AI). AI có thể được sử dụng để đánh giá rủi ro tín dụng của người vay dựa trên các chỉ số và dữ liệu hành vi mà không cần đến việc kiểm tra lịch sử tín dụng truyền thống. AI sẽ phân tích các thông tin từ các giao dịch trên blockchain, các hành vi tài chính và thậm chí là các dữ liệu xã hội (ví dụ: Mức độ hoạt động trên mạng xã hội, sự ổn định của tài sản số) để đưa ra quyết định về mức độ tin cậy của người vay.

Việc ứng dụng AI trong DeFi có thể giúp tìm kiếm, kết nối người vay và người cho vay một cách hiệu quả hơn. AI có thể phân tích các nhu cầu tài chính của khách hàng và đối chiếu với các nhà đầu tư hoặc người cho vay tiềm năng, giúp tối ưu hóa quá trình kết nối và bảo đảm rằng, các bên tham gia có thể tìm thấy đối tác phù hợp với nhu cầu của mình.

Ngoài ra, AI còn có thể giúp các nền tảng DeFi tự động đưa ra các quyết định về việc chấp nhận hay từ chối các khoản vay, đồng thời điều chỉnh lãi suất dựa trên mức độ rủi ro của người vay. Điều này không chỉ giúp tăng cường tính chính xác trong việc đánh giá rủi ro mà còn giảm thiểu sự can thiệp của con người, giúp hệ thống hoạt động nhanh chóng và hiệu quả hơn.

Tài sản thế chấp: Tài sản số và tài sản token hóa

Một yếu tố quan trọng trong mô hình cho vay và vay mượn tài sản là tài sản thế chấp. Trong môi trường DeFi, tài sản thế chấp không nhất thiết phải là tiền tệ truyền thống như USD hay VND mà có thể là tài sản số (như các đồng tiền mã hóa Bitcoin, Ethereum) hoặc các tài sản token hóa (tokenized assets) từ các tài sản vật lý. Tài sản token hóa là một xu hướng đang phát triển mạnh mẽ, trong đó các tài sản vật lý như bất động sản, vàng, cổ phiếu hoặc các tác phẩm nghệ thuật có thể được chuyển đổi thành các token trên blockchain, từ đó dễ dàng giao dịch và sử dụng làm tài sản thế chấp.

Việc sử dụng tài sản số hoặc tài sản token hóa có nhiều ưu điểm so với các tài sản truyền thống. Thứ nhất, nó giúp giảm thiểu chi phí và thời gian cần thiết để chuyển nhượng tài sản. Các giao dịch có thể được thực hiện nhanh chóng và minh bạch nhờ vào tính năng của blockchain. Thứ hai, tài sản token hóa giúp mở rộng khả năng sử dụng tài sản thế chấp, bởi vì không phải ai cũng có khả năng sở hữu các tài sản vật lý có giá trị như bất động sản hoặc vàng.

4.3. Mô hình yield farming và staking

Việc phát triển các mô hình yield farming và staking sẽ giúp tạo ra một hệ sinh thái DeFi tại Thành phố Hồ Chí Minh, nơi người dùng có thể cung cấp thanh khoản và kiếm lợi nhuận từ các giao dịch. Các mô hình này có thể được phát triển thông qua các hợp tác với các sàn giao dịch và các nền tảng tài chính khác để tăng cường tính thanh khoản và ổn định của thị trường.

4.4. Phát triển CBDC và thanh toán qua DeFi

Trong khi các đồng tiền mã hóa đang dần được chấp nhận và sử dụng trong nhiều quốc gia, các ngân hàng trung ương trên thế giới cũng đang tìm cách phát triển và phát hành CBDC. CBDC có thể được coi là một phần của hệ thống tiền tệ quốc gia, nhưng thay vì tồn tại dưới dạng tiền mặt vật lý, nó được phát hành và lưu trữ dưới dạng kỹ thuật số. Mục đích của CBDC là để duy trì sự ổn định của hệ thống tài chính trong khi cung cấp các tiện ích thanh toán kỹ thuật số cho người dân và các doanh nghiệp.

DeFi đã tạo ra một cách thức mới để người dùng thực hiện các giao dịch tài chính mà không cần thông qua các tổ chức tài chính truyền thống. Mô hình DeFi giúp loại bỏ các chi phí trung gian và mang lại tính minh bạch, dễ dàng truy cập, tính thanh khoản cao cho người tham gia. Sự kết hợp giữa CBDC và DeFi trong hệ thống thanh toán xuyên biên giới có thể mở ra những khả năng mới, tối ưu hóa các giao dịch quốc tế và kết nối các loại tiền tệ khác nhau.

CBDC và sự phát triển của thanh toán xuyên biên giới: Hiện nay, ngân hàng trung ương của nhiều quốc gia như Trung Quốc, EU và Hoa Kỳ đang nghiên cứu và phát triển CBDC với mục tiêu cải thiện hệ thống thanh toán nội địa và xuyên biên giới. Việc sử dụng CBDC trong thanh toán quốc tế có thể giúp giảm thiểu chi phí chuyển tiền và thời gian xử lý giao dịch, tăng tính bảo mật và sự minh bạch. Các giao dịch quốc tế hiện tại thường phải trải qua nhiều bên trung gian, gây tốn kém và kéo dài thời gian xử lý, đặc biệt là khi sử dụng các loại tiền tệ truyền thống như USD, EUR hay JPY.

Với CBDC, các giao dịch xuyên biên giới có thể được thực hiện trực tiếp giữa các bên mà không cần phải qua các ngân hàng trung gian hoặc các tổ chức tài chính quốc tế như SWIFT. CBDC có thể hỗ trợ thanh toán nhanh chóng, chi phí thấp và giảm thiểu rủi ro tỉ giá, đặc biệt là khi được kết hợp với công nghệ blockchain, giúp đảm bảo tính minh bạch và bảo mật.

Thanh toán xuyên biên giới qua DeFi và kết nối với CBDC: Một trong những điểm mạnh của DeFi là khả năng hỗ trợ thanh toán và giao dịch xuyên biên giới mà không cần sự can thiệp của các tổ chức tài chính truyền thống. Các nền tảng DeFi, đặc biệt là các sàn DEX và các nền tảng cho vay, có thể cho phép người dùng thực hiện các giao dịch quốc tế giữa các loại tiền mã hóa và ngoại tệ mạnh mà không phải chịu chi phí trung gian cao.

DeFi hỗ trợ thanh toán với tiền mã hóa: Một trong những ứng dụng nổi bật của DeFi trong thanh toán xuyên biên giới là việc sử dụng các đồng tiền mã hóa để thực hiện các giao dịch quốc tế. Người dùng có thể gửi và nhận các khoản thanh toán chỉ trong vài phút với chi phí thấp và không cần phải lo lắng về các vấn đề như tỉ giá hối đoái hay chi phí ngân hàng quốc tế.

DeFi cung cấp các sàn DEX và các dịch vụ tài chính khác giúp người dùng trao đổi, cho vay và vay mượn các đồng tiền mã hóa mà không cần thông qua các ngân hàng hay tổ chức tài chính trung gian. Các nền tảng như Uniswap, Pancakeswap, hay Sushiswap đã cho phép việc giao dịch các token và các đồng tiền mã hóa trên blockchain một cách dễ dàng và minh bạch.

Kết nối DeFi với ngoại tệ mạnh và tiền pháp định: Một trong những thách thức lớn của hệ thống DeFi là việc thiếu kết nối trực tiếp với các ngoại tệ mạnh và các hệ thống tài chính truyền thống. Tuy nhiên, sự kết hợp giữa DeFi và CBDC có thể giải quyết vấn đề này. Các ngân hàng trung ương có thể phát hành các phiên bản kỹ thuật số của các ngoại tệ mạnh như USD, EUR, JPY… dưới dạng CBDC và kết nối với các nền tảng DeFi, cho phép thanh toán và giao dịch xuyên biên giới dễ dàng hơn.

Stablecoins và kết nối với CBDC: Stablecoins đóng vai trò quan trọng trong việc kết nối các đồng tiền mã hóa và các đồng tiền pháp định trong hệ sinh thái DeFi. Việc sử dụng stablecoins giúp giảm thiểu sự biến động của các đồng tiền mã hóa như Bitcoin hay Ethereum, giúp người dùng dễ dàng thực hiện các giao dịch xuyên biên giới mà không gặp phải rủi ro tỉ giá.

Để kết nối stablecoins với CBDC, các ngân hàng trung ương có thể hợp tác với các nền tảng DeFi để phát triển các công cụ chuyển đổi stablecoins thành CBDC và ngược lại. Điều này sẽ giúp tạo ra một hệ sinh thái thanh toán xuyên biên giới linh hoạt, nơi người dùng có thể chọn lựa giữa các loại tiền mã hóa, stablecoins hoặc CBDC tùy vào nhu cầu của mình.

Việc kết hợp CBDC với DeFi trong thanh toán xuyên biên giới sẽ mang lại các lợi ích sau:

Thứ nhất, giảm chi phí và thời gian giao dịch. Khi kết hợp CBDC với DeFi, các giao dịch xuyên biên giới sẽ được xử lý nhanh chóng với chi phí rất thấp. Không còn cần thiết phải qua các bên trung gian như ngân hàng hay tổ chức tài chính quốc tế, giúp giảm thiểu các khoản phí giao dịch và thời gian xử lý.

Thứ hai, tăng cường tính minh bạch và bảo mật. Blockchain là công nghệ cốt lõi của DeFi và CBDC, cung cấp tính minh bạch và bảo mật cao trong mọi giao dịch. Các giao dịch được ghi nhận trên blockchain có thể được kiểm tra và xác minh bất kỳ lúc nào, đảm bảo tính chính xác và bảo mật của thông tin tài chính.

Thứ ba, tạo ra hệ sinh thái thanh toán toàn cầu kết nối tiền mã hóa và tiền pháp định. Điều này mở ra cơ hội cho các quốc gia tham gia vào nền kinh tế số toàn cầu mà không phải lo ngại về các vấn đề truyền thống như tỉ giá hối đoái hay chi phí chuyển tiền.

Việc phát triển CBDC và tích hợp chúng với các nền tảng DeFi trong thanh toán xuyên biên giới sẽ tạo ra một hệ thống tài chính toàn cầu linh hoạt, nhanh chóng và tiết kiệm chi phí. Sự kết hợp này không chỉ giúp giảm bớt sự phụ thuộc vào các tổ chức tài chính trung gian mà còn mở ra một cơ hội mới cho việc kết nối các loại tiền tệ khác nhau, bao gồm cả tiền mã hóa và các ngoại tệ mạnh. Việc xây dựng hệ thống thanh toán xuyên biên giới dựa trên CBDC và DeFi có thể là bước đột phá quan trọng trong việc thúc đẩy nền kinh tế toàn cầu và tăng cường khả năng tiếp cận tài chính cho người dân và các doanh nghiệp trên toàn thế giới.

5. Kết luận

Việc xây dựng các mô hình DeFi tại Trung tâm tài chính Thành phố Hồ Chí Minh sẽ có những đóng góp quan trọng vào sự phát triển của nền tài chính phi tập trung tại Việt Nam. Để triển khai thành công các mô hình này, cần xây dựng một hạ tầng công nghệ mạnh mẽ, phát triển các sản phẩm sáng tạo và thu hút đầu tư từ các công ty blockchain. Mô hình DeFi không chỉ giúp nâng cao khả năng tiếp cận dịch vụ tài chính cho người dân mà còn thúc đẩy sự phát triển của ngành công nghiệp tài chính số tại Thành phố Hồ Chí Minh, tạo ra cơ hội lớn cho việc xây dựng một hệ sinh thái tài chính đổi mới và minh bạch.

Tài liệu tham khảo:

1. Cousaert, S., Xu, J., & Matsui, T. (2022, May). Sok: Yield aggregators in defi. In 2022 IEEE International Conference on Blockchain and Cryptocurrency (ICBC) (pages 1-14). IEEE.

2. Dietrich, F., Palm, D., & Louw, L. (2020). Smart contract based framework to increase transparency of manufacturing networks. Procedia CIRP, pages 91, 278-283.

3. Kaur, G., Habibi Lashkari, A., Sharafaldin, I., & Habibi Lashkari, Z. (2023). Smart contracts and defi security and threats. In Understanding cybersecurity management in decentralized finance: Challenges, strategies, and trends (pages 91-111). Cham: Springer International Publishing.

4. Makarov, I., & Schoar, A. (2022). Cryptocurrencies and decentralized finance (DeFi). Brookings Papers on Economic Activity, 2022(1), pages 141-215.

5. Malamud, S., & Rostek, M. (2017). Decentralized exchange. American Economic Review, 107(11), pages 3320-3362.

6. Xu, J., & Vadgama, N. (2022). From banks to defi: the evolution of the lending market. Enabling the Internet of Value: How Blockchain Connects Global Businesses, pages 53-66.

7. Xu, J., Paruch, K., Cousaert, S., & Feng, Y. (2023). Sok: Decentralized exchanges (dex) with automated market maker (amm) protocols. ACM Computing Surveys, 55(11), pages 1-50.

8. Vasishta, P., Dhiman, A., Smith, S., & Singla, A. (2025). How can DeFi improve the quality, affordability, access and usage of financial services? A systematic literature review. Journal of Economic and Administrative Sciences.

PGS., TS. Nguyễn Hữu Huân *
* Đại học Kinh tế Thành phố Hồ Chí Minh

Tin bài khác

“Bẫy năng suất AI”: Khi công nghệ thông minh tạo ra áp lực vô tận

“Bẫy năng suất AI”: Khi công nghệ thông minh tạo ra áp lực vô tận

Bài viết này sẽ phân tích chi tiết “bẫy năng suất AI”, từ cơ chế hoạt động và các biểu hiện thực tế trong môi trường doanh nghiệp đến những tác động tâm lý và xã hội mà nó gây ra. Mục tiêu là làm rõ lý do tại sao một công nghệ được thiết kế để giảm tải công việc lại có thể tạo ra những áp lực mới đối với người lao động, và tại sao nhận thức về nghịch lý này lại quan trọng đối với tương lai công việc trong thời đại AI.
Bảo đảm an toàn khi cung cấp và sử dụng dịch vụ ngân hàng trong thời đại số

Bảo đảm an toàn khi cung cấp và sử dụng dịch vụ ngân hàng trong thời đại số

Trước xu hướng gia tăng tội phạm công nghệ với những thủ đoạn mới ngày càng tinh vi, khó lường, để bảo đảm an toàn trong cung ứng và sử dụng dịch vụ ngân hàng trên nền tảng số, bên cạnh sự nỗ lực của ngành Ngân hàng cần sự phối hợp của các bộ, ngành liên quan trong công tác an ninh, an toàn thông tin và phòng, chống lừa đảo qua mạng; đồng thời đẩy mạnh tuyên truyền nhằm nâng cao kiến thức, kỹ năng cho khách hàng trong sử dụng dịch vụ ngân hàng trên không gian mạng.
Trung tâm dữ liệu xanh: Xu hướng thế giới và thực tiễn Việt Nam

Trung tâm dữ liệu xanh: Xu hướng thế giới và thực tiễn Việt Nam

Trên thế giới, phát triển các trung tâm dữ liệu xanh đã và đang trở thành xu hướng chung, nhất là ở các nước phát triển; trong bối cảnh đó, Việt Nam cũng từng bước định hình và khuyến khích phát triển năng lượng xanh cho các trung tâm dữ liệu của mình…
Sự hài lòng của khách hàng khi sử dụng xác thực sinh trắc học tại ngân hàng: Bằng chứng thực nghiệm ở vùng Đồng bằng sông Cửu Long

Sự hài lòng của khách hàng khi sử dụng xác thực sinh trắc học tại ngân hàng: Bằng chứng thực nghiệm ở vùng Đồng bằng sông Cửu Long

Đối với dịch vụ ngân hàng, xác thực sinh trắc học hiện nay được tích hợp vào nhiều dịch vụ như giao dịch trực tuyến, thanh toán di động, rút tiền tại ATM... Điều này mang lại nhiều tiện ích, tăng cường bảo mật, giảm chi phí vận hành và góp phần nâng cao trải nghiệm của người dùng. Tuy nhiên, trong quá trình sử dụng, khách hàng vẫn còn lo ngại về vấn đề bảo mật thông tin cá nhân. Các kết quả nghiên cứu cho thấy lỗ hổng thông tin có tác động tích cực đến nỗi sợ tổn thất tài chính, danh tiếng, từ đó làm giảm ý định sử dụng xác thực sinh trắc học của khách hàng.
Tiền kỹ thuật số của Ngân hàng Trung ương: Phân tích tổng hợp về thiết kế, tác động và triển vọng nghiên cứu

Tiền kỹ thuật số của Ngân hàng Trung ương: Phân tích tổng hợp về thiết kế, tác động và triển vọng nghiên cứu

Việc thiết kế và triển khai CBDC không phải là một nhiệm vụ đơn giản mà liên quan đến hàng loạt các quyết định phức tạp, những đánh đổi tinh vi về công nghệ, quy định, sự ổn định tài chính và hành vi của người dùng.
Khung an ninh mạng đa tầng tích hợp trí tuệ nhân tạo cho ngân hàng số

Khung an ninh mạng đa tầng tích hợp trí tuệ nhân tạo cho ngân hàng số

Bài viết này hướng đến mục tiêu tổng hợp và phân tích các nghiên cứu hiện có về bảo mật trong triển khai AI cho ngân hàng số, đánh giá các khung chính sách và tiêu chuẩn đang được áp dụng trong nước và quốc tế, từ đó đề xuất một mô hình bảo đảm an ninh mạng ứng dụng AI phù hợp với bối cảnh ngân hàng số tại Việt Nam nhằm tăng cường khả năng phòng thủ, kiểm soát rủi ro và đảm bảo vận hành an toàn trong môi trường số hóa toàn diện.
Đảm bảo an toàn và hiệu quả giao dịch cho vay trên nền tảng số

Đảm bảo an toàn và hiệu quả giao dịch cho vay trên nền tảng số

Với nhiều ưu thế, cho vay trực tuyến đang trở thành một công cụ chiến lược giúp các ngân hàng thương mại (NHTM) mở rộng thị phần, nâng cao hiệu quả vận hành và đáp ứng nhu cầu ngày càng đa dạng của người tiêu dùng trong bối cảnh chuyển đổi số.
Phát triển nền kinh tế tri thức Việt Nam trong kỷ nguyên mới

Phát triển nền kinh tế tri thức Việt Nam trong kỷ nguyên mới

Định hướng phát triển nền kinh tế tri thức đã và đang được thể hiện rõ nét trong nhiều nghị quyết, bộ luật của Đảng, Nhà nước cũng như các chiến lược, quyết định của Chính phủ, qua đó đặt nền móng cho việc đưa tri thức trở thành nguồn lực sản xuất trực tiếp, tạo động lực tăng trưởng mới cho đất nước.
Xem thêm
Tiết kiệm - Sức mạnh nội sinh trong kỷ nguyên số

Tiết kiệm - Sức mạnh nội sinh trong kỷ nguyên số

Ngày 30/10/2025, tại Hà Nội, Thời báo Ngân hàng tổ chức Tọa đàm “Tiết kiệm - Sức mạnh nội sinh trong kỷ nguyên số”. Sự kiện được tổ chức nhân dịp Ngày Tiết kiệm Thế giới (31/10), với sự tham dự của Phó Thống đốc Ngân hàng Nhà nước Việt Nam (NHNN) Phạm Thanh Hà; Phó Chủ tịch Thường trực Hội Liên hiệp Phụ nữ Việt Nam Trần Lan Phương; các chuyên gia kinh tế - tài chính trong nước và quốc tế, đại diện các tổ chức tài chính, cơ quan báo chí, cùng đông đảo đại biểu quan tâm. Ngày Tiết kiệm Thế giới nhằm khuyến khích thói quen tiết kiệm rộng rãi trong dân chúng và nâng cao nhận thức về vai trò của tiết kiệm trong phát triển xã hội. Trong bối cảnh cạnh tranh nguồn lực toàn cầu, áp lực lãi suất quốc tế, và xu hướng dịch chuyển vốn…, việc bồi đắp nội lực tài chính nội địa càng trở nên cấp thiết.
Phát triển sản phẩm du lịch đặc thù gắn chuyển đổi số và tài chính bền vững tại khu vực Tây Yên Tử, tỉnh Bắc Ninh

Phát triển sản phẩm du lịch đặc thù gắn chuyển đổi số và tài chính bền vững tại khu vực Tây Yên Tử, tỉnh Bắc Ninh

Phát triển sản phẩm du lịch đặc thù khu vực Tây Yên Tử là hướng đi đúng đắn nhằm khai thác tiềm năng tự nhiên - văn hóa của địa phương gắn với xu thế chuyển đổi số và tài chính xanh. Kết quả nghiên cứu cho thấy, mặc dù các hợp tác xã du lịch cộng đồng đã hình thành và tạo dấu ấn ban đầu, song khu vực này vẫn đối mặt với nhiều thách thức về hạ tầng, nguồn vốn, nhân lực và công nghệ.
Xây dựng nhân lực quốc gia trong kỷ nguyên số: Từ thách thức đến bứt phá (Kỳ 5)

Xây dựng nhân lực quốc gia trong kỷ nguyên số: Từ thách thức đến bứt phá (Kỳ 5)

Bài toán về nguồn nhân lực số không chỉ là thách thức cấp bách đối với ngành giáo dục, mà còn là mối trăn trở của các nhà hoạch định chính sách trong bối cảnh cuộc Cách mạng công nghiệp lần thứ tư đang diễn ra nóng bỏng từng ngày. Để giải được bài toán này, chúng ta cần triển khai đồng bộ nhiều giải pháp chiến lược và tổng thể: Quy hoạch nguồn nhân lực, thúc đẩy hợp tác quốc tế, cải cách giáo dục, đổi mới khu vực công, biến doanh nghiệp thành “trường học” và vun đắp văn hóa học tập suốt đời.
Hoàn thiện phương pháp tính CPI tại Việt Nam: Góc nhìn từ yếu tố bất động sản và chi phí nhà ở

Hoàn thiện phương pháp tính CPI tại Việt Nam: Góc nhìn từ yếu tố bất động sản và chi phí nhà ở

Việc đưa bất động sản vào giỏ hàng hóa Chỉ số giá tiêu dùng (CPI) không chỉ là bài toán kỹ thuật, mà còn liên quan đến vấn đề khái niệm, phương pháp luận và quản lý dữ liệu thống kê. Giải pháp phù hợp cần hướng tới việc phản ánh đúng chi phí sử dụng nhà ở mà vẫn tránh lẫn lộn với biến động giá tài sản đầu cơ, nhằm duy trì vai trò của CPI như một chỉ số đo lường lạm phát tiêu dùng thuần túy, đồng thời vẫn nâng cao giá trị thông tin cho việc hoạch định chính sách kinh tế vĩ mô.
Du lịch nông nghiệp nội vùng Duyên hải Nam Trung Bộ và Tây Nguyên: Tiềm năng, thách thức và định hướng phát triển

Du lịch nông nghiệp nội vùng Duyên hải Nam Trung Bộ và Tây Nguyên: Tiềm năng, thách thức và định hướng phát triển

Du lịch nông nghiệp nội vùng tại Duyên hải Nam Trung Bộ - Tây Nguyên là loại hình có triển vọng, bởi vùng này vừa sở hữu điều kiện tự nhiên thuận lợi vừa giàu bản sắc văn hóa và sản phẩm nông nghiệp đặc trưng, đặc biệt càng có nhiều cơ hội và không gian phát triển rộng lớn. Tuy vậy, sự phát triển vẫn đối mặt với những thách thức như thiếu đồng bộ trong quy hoạch, hạn chế về hạ tầng và sự tham gia chưa đầy đủ của cộng đồng. Do đó, các địa phương cần xây dựng chiến lược phát triển toàn diện, trong đó nhấn mạnh vai trò liên kết các điểm du lịch nông nghiệp nội vùng, đầu tư hạ tầng, phát triển sản phẩm dựa trên lợi thế bản địa và tăng cường sự tham gia của cộng đồng.
Hiện đại hóa dịch vụ giao dịch ngoại tệ tại Ngân hàng Ngoại thương Lào trong bối cảnh chuyển đổi số

Hiện đại hóa dịch vụ giao dịch ngoại tệ tại Ngân hàng Ngoại thương Lào trong bối cảnh chuyển đổi số

Bài viết phân tích quá trình hiện đại hóa dịch vụ giao dịch ngoại tệ tại Ngân hàng Ngoại thương Lào trong bối cảnh chuyển đổi số. Thông qua việc tích hợp sâu rộng dịch vụ ngoại tệ vào nền tảng số BCEL One và đa dạng hóa các sản phẩm, ngân hàng này đã đạt được những kết quả ấn tượng, được phản ánh rõ nét qua sự tăng trưởng vượt bậc về số lượng khách hàng, khối lượng giao dịch và doanh thu từ kênh số.
Nghiên cứu quy định về thư tín dụng trong Bộ luật Thương mại Thống nhất Hoa Kỳ

Nghiên cứu quy định về thư tín dụng trong Bộ luật Thương mại Thống nhất Hoa Kỳ

Trong bối cảnh hội nhập pháp lý quốc tế ngày càng sâu rộng và yêu cầu chuẩn hóa các chuẩn mực nghiệp vụ ngân hàng theo thông lệ quốc tế, việc ban hành Thông tư số 21/2024/TT-NHNN đã thể hiện nỗ lực đáng ghi nhận của NHNN trong việc xây dựng hành lang pháp lý tương đối hoàn chỉnh cho nghiệp vụ thanh toán quốc tế bằng thư tín dụng.
Các nhân tố ảnh hưởng đến ý định sử dụng dịch vụ ngân hàng điện tử: Nghiên cứu tại Ngân hàng Ngoại thương Lào

Các nhân tố ảnh hưởng đến ý định sử dụng dịch vụ ngân hàng điện tử: Nghiên cứu tại Ngân hàng Ngoại thương Lào

Phần lớn các nghiên cứu trước đây về chấp nhận và phát triển ngân hàng điện tử được thực hiện tại các quốc gia phát triển hoặc có nền tảng hạ tầng số vững chắc. Trong khi đó, tại một quốc gia đang phát triển như Cộng hòa Dân chủ Nhân dân (CHDCND) Lào, với đặc thù văn hóa tập thể, trình độ công nghệ và điều kiện kinh tế - xã hội riêng biệt, các yếu tố then chốt có thể khác biệt đáng kể. Do đó, nghiên cứu này nhằm lấp đầy khoảng trống trên bằng cách kiểm định một mô hình nghiên cứu tích hợp, kế thừa các yếu tố truyền thống và bổ sung các biến số đặc thù phù hợp với bối cảnh của CHDCND Lào.
Quản lý rủi ro tài sản số tại các ngân hàng: Kinh nghiệm từ các thị trường phát triển và bài học cho Việt Nam

Quản lý rủi ro tài sản số tại các ngân hàng: Kinh nghiệm từ các thị trường phát triển và bài học cho Việt Nam

Tài sản số đang tái định hình hệ thống tài chính toàn cầu với tốc độ nhanh chóng, đặt ra thách thức lớn trong việc quản lý rủi ro khi sử dụng chúng làm tài sản bảo đảm. Điều này đòi hỏi các cơ quan quản lý và các tổ chức tài chính phải xây dựng khung pháp lý minh bạch, cơ chế định giá đáng tin cậy, cùng hệ thống giám sát hiệu quả nhằm bảo đảm an toàn, hạn chế rủi ro và duy trì ổn định tài chính.
Hợp tác thương mại giữa Ấn Độ và Đông Nam Á: Thực trạng, đánh giá và gợi ý cho Việt Nam

Hợp tác thương mại giữa Ấn Độ và Đông Nam Á: Thực trạng, đánh giá và gợi ý cho Việt Nam

Trong bối cảnh kinh tế toàn cầu biến động, việc đánh giá thực trạng, xu hướng và động lực phát triển quan hệ thương mại Ấn Độ - ASEAN trở nên cấp thiết nhằm xác định cơ hội hợp tác mới, đặc biệt là đối với các nước trung gian như Việt Nam.

Thông tư số 27/2025/TT-NHNN của Ngân hàng Nhà nước Việt Nam: Hướng dẫn thực hiện một số điều của Luật Phòng, chống rửa tiền

Thông tư số 25/2025/TT-NHNN sửa đổi, bổ sung một số điều Thông tư số 17/2024/TT-NHNN ngày 28/6/2024 quy định việc mở và sử dụng tài khoản thanh toán tại tổ chức cung ứng dịch vụ thanh toán

Thông tư số 26/2025/TT-NHNN của Ngân hàng Nhà nước Việt Nam: Sửa đổi, bổ sung một số điều của Thông tư số 62/2024/TT-NHNN quy định điều kiện, hồ sơ, thủ tục chấp thuận việc tổ chức lại ngân hàng thương mại, tổ chức tín dụng phi ngân hàng

Thông tư số 24/2025/TT-NHNN sửa đổi, bổ sung một số điều của Thông tư số 63/2024/TT-NHNN quy định về hồ sơ, thủ tục thu hồi Giấy phép và thanh lý tài sản của tổ chức tín dụng, chi nhánh ngân hàng nước ngoài; hồ sơ, thủ tục thu hồi Giấy phép văn phòng đại diện tại Việt Nam của tổ chức tín dụng nước ngoài, tổ chức nước ngoài khác có hoạt động ngân hàng

Quyết định số 2977/QĐ-NHNN sửa đổi, bổ sung một số điều của Quyết định số 1158/QĐ-NHNN ngày 29 tháng 5 năm 2018 về tỷ lệ dự trữ bắt buộc đối với tổ chức tín dụng, chi nhánh ngân hàng nước ngoài

Thông tư số 23/2025/TT-NHNN sửa đổi, bổ sung một số điều của Thông tư số 30/2019/TT-NHNN ngày 27 tháng 12 năm 2019 của Thống đốc Ngân hàng Nhà nước Việt Nam quy định về thực hiện dự trữ bắt buộc của các tổ chức tín dụng, chi nhánh ngân hàng nước ngoài

Thông tư số 22/2025/TT-NHNN sửa đổi, bổ sung một số điều của Thông tư số 19/2023/TT-NHNN của Thống đốc Ngân hàng Nhà nước Việt Nam quy định về giám sát tiêu hủy tiền của Ngân hàng Nhà nước Việt Nam

Thông tư số 20/2025/TT-NHNN hướng dẫn về hồ sơ, thủ tục chấp thuận danh sách dự kiến nhân sự của ngân hàng thương mại, chi nhánh ngân hàng nước ngoài và tổ chức tín dụng phi ngân hàng

Thông tư số 19/2025/TT-NHNN quy định về mạng lưới hoạt động của tổ chức tài chính vi mô

Thông tư số 18/2025/TT-NHNN quy định về thu thập, khai thác, chia sẻ thông tin, báo cáo của Hệ thống thông tin phục vụ công tác giám sát hoạt động quỹ tín dụng nhân dân và tổ chức tài chính vi mô