Cloud Computing - Nền tảng hạ tầng lõi cho chuyển đổi số ngành Ngân hàng Việt Nam

Công nghệ & ngân hàng số
Trong bối cảnh Việt Nam ưu tiên phát triển hạ tầng đám mây trong nước, yêu cầu đặt ra là bảo đảm năng lực kỹ thuật, tiêu chuẩn bảo mật, khả năng mở rộng và tính ổn định của các nhà cung cấp nội địa trước khi triển khai trên quy mô ngành.
aa

Tóm tắt: Trong bối cảnh toàn cầu thúc đẩy mạnh mẽ quá trình số hóa, sự bùng nổ của trí tuệ nhân tạo (AI) và sự phát triển của nền kinh tế số, điện toán đám mây (Cloud Computing) đang trở thành hạ tầng công nghệ cốt lõi tại nhiều quốc gia. Đối với lĩnh vực ngân hàng - tài chính, việc chuyển đổi sang mô hình vận hành dựa trên hạ tầng số hiện đại là xu thế tất yếu nhằm nâng cao tính ổn định, bảo mật và năng lực xử lý dữ liệu quy mô lớn theo thời gian thực. Ngày 14/11/2025, Ngân hàng Nhà nước Việt Nam (NHNN) ban hành Kế hoạch số 15/KH-NHNN triển khai Quyết định số 1121/QĐ-TTg ngày 11/6/2025 của Thủ tướng Chính phủ về Chương trình hành động quốc gia phát triển và chuyển đổi sang sử dụng nền tảng Cloud Computing giai đoạn 2025 - 2030. Kế hoạch khẳng định, Cloud Computing là nền tảng chiến lược của ngành Ngân hàng trong thời kỳ dữ liệu mở và AI, đánh dấu bước chuyển quan trọng trong tiến trình hiện đại hóa hạ tầng công nghệ của NHNN, đồng thời thúc đẩy hình thành hệ sinh thái số đồng bộ, an toàn, cạnh tranh và phù hợp với chuẩn mực quốc tế. Bài viết này phân tích bối cảnh quốc tế, định hướng chiến lược và những yêu cầu đặt ra đối với ngành Ngân hàng, đồng thời đề xuất nhóm giải pháp nhằm bảo đảm quá trình triển khai Cloud Computing của NHNN giai đoạn 2025 - 2030 được thực hiện an toàn, thống nhất và phù hợp với chuẩn mực quốc tế.

Từ khóa: Cloud Computing, AI, hạ tầng công nghệ.

CLOUD COMPUTING - A CORE INFRASTRUCTURE PLATFORM FOR THE DIGITAL TRANSFORMATION OF VIETNAM’S BANKING SECTOR

Abstract: In the context of accelerating global digitalization, the rapid expansion of artificial intelligence (AI), and the growth of the digital economy, Cloud Computing is emerging as a foundational technology infrastructure in many countries. For the banking - finance industry, transitioning to a modern, cloud-based operating model has become an inevitable trend to enhance system stability, security, and the ability to process large-scale, real-time data. On November 14, 2025, the State Bank of Vietnam (SBV) issued Plan No. 15/KH-NHNN to implement the Prime Minister’s Decision No. 1121/QĐ-TTg dated June 11, 2025, on the National Action Program for the adoption and development of Cloud Computing for the period 2025 - 2030. The Plan affirms that Cloud Computing is a strategic platform for the banking sector in the era of open data and AI, marking an important milestone in the SBV’s technological modernization efforts. It also fosters the development of a synchronized, secure, competitive, and internationally aligned digital ecosystem. This article examines global trends, strategic orientations, and key requirements for the banking industry, and proposes solutions to ensure that the SBV’s 2025 - 2030 Cloud Computing roadmap is implemented safely, cohesively, and in conformity with international standards.

Keywords: Cloud Computing, AI, technology infrastructure.

Nguồn: Tổng hợp của tác giả
Ảnh minh họa (Nguồn: Internet)

1. Bối cảnh quốc tế và xu thế chuyển đổi sang Cloud Computing

Từ năm 2020 đến nay, chiến lược “Cloud-first” - ưu tiên thiết kế, triển khai và mở rộng các hệ thống công nghệ trên nền tảng Cloud Computing ngay từ đầu đã trở thành xu thế chủ đạo trong quá trình hiện đại hóa hạ tầng công nghệ của nhiều ngân hàng trung ương và định chế tài chính trên thế giới. Xu hướng này đặc biệt rõ nét trong bối cảnh nhu cầu xử lý dữ liệu lớn (Big Data) và ứng dụng AI tăng mạnh, đòi hỏi khả năng mở rộng linh hoạt, bảo mật cao và vận hành theo thời gian thực.

Tại Singapore, Cơ quan Tiền tệ Singapore (MAS) cho phép triển khai các hệ thống quan trọng trên môi trường Cloud Computing và đặt ra các yêu cầu nghiêm ngặt về phân loại dữ liệu, quản lý rủi ro nhà cung cấp, giám sát hoạt động và bảo mật1. Đây được xem là nền tảng quan trọng thúc đẩy sự mở rộng ứng dụng Cloud trong lĩnh vực tài chính tại Singapore.

Tại châu Âu, Ngân hàng Trung ương châu Âu (ECB) coi số hóa và khai thác dữ liệu là trọng tâm trong chương trình giám sát ngân hàng. Báo cáo hoạt động giám sát năm 20232 cho thấy ECB và các cơ quan giám sát quốc gia đã đầu tư mạnh vào các công cụ giám sát dựa trên công nghệ (Suptech), trong đó Virtual Lab - một nền tảng hợp tác dựa trên Cloud Computing - được sử dụng để xử lý, phân tích dữ liệu và thử nghiệm các ứng dụng AI phục vụ công tác giám sát. Ở góc độ các ngân hàng thương mại, khảo sát chuyển đổi số của ECB Banking Supervision (2023) cho thấy gần như tất cả các ngân hàng được giám sát đã sử dụng dịch vụ Cloud Computing, đồng thời mở rộng ứng dụng API và AI. Các phân tích về hoạt động thuê ngoài và ưu tiên giám sát giai đoạn 2025 - 2027 cũng chỉ ra rằng các tổ chức tín dụng ngày càng phụ thuộc hơn vào các nhà cung cấp Cloud cho những chức năng quan trọng nhằm đáp ứng nhu cầu linh hoạt, hiệu năng tính toán và khả năng mở rộng hạ tầng công nghệ3.

Tại Hoa Kỳ, báo cáo “Ứng dụng Cloud Computing trong khu vực dịch vụ tài chính” do Bộ Tài chính công bố tháng 02/20234 ghi nhận rằng, việc ứng dụng dịch vụ Cloud Computing trong ngành tài chính đã tăng nhanh trong thập kỷ vừa qua. Nhiều tổ chức tài chính tham gia khảo sát cho biết Cloud giúp mở rộng hạ tầng linh hoạt hơn, rút ngắn thời gian triển khai tài sản công nghệ thông tin, đẩy nhanh phát triển dịch vụ số và cải thiện năng lực an toàn - khả năng phục hồi. Báo cáo cũng nhấn mạnh rằng Cloud Computing đóng vai trò quan trọng trong đổi mới công nghệ và nâng cao khả năng ứng phó rủi ro vận hành của ngành tài chính Mỹ, dù không cung cấp các số liệu định lượng cụ thể về mức tiết kiệm chi phí hay tác động đến năng suất.

Tại khu vực châu Á, nhiều quốc gia đang đẩy mạnh hiện đại hóa hạ tầng dữ liệu thông qua các chiến lược chuyển đổi số ở quy mô quốc gia. Nhật Bản triển khai chiến lược Chính phủ số (Digital Government Strategy) do Bộ Nội vụ và Truyền thông (MIC) và Cơ quan Kỹ thuật số (Digital Agency) ban hành, trong đó áp dụng nguyên tắc “Cloud-by-Default” đối với các hệ thống công nghệ thông tin của khu vực công. Chính phủ khuyến khích các bộ, ngành chuyển dịch sang nền tảng Cloud Computing và Government Cloud nhằm chuẩn hóa hạ tầng công nghệ thông tin, giảm phân mảnh dữ liệu và nâng cao hiệu quả vận hành của cơ quan nhà nước.

Hàn Quốc cũng đưa Cloud Computing và Big Data vào nhóm công nghệ trọng tâm trong chương trình Korean New Deal, đặc biệt là nhánh Digital New Deal do Bộ Khoa học và Công nghệ thông tin - truyền thông (MSIT) chủ trì5. Chương trình này xác định việc mở rộng hệ thống trung tâm dữ liệu quốc gia, hạ tầng Cloud, cùng các nền tảng Big Data và dịch vụ AI là nền tảng cốt lõi hỗ trợ chính phủ điện tử, dịch vụ công trực tuyến và các sáng kiến kinh tế số. Như vậy, cả Nhật Bản và Hàn Quốc đều coi Cloud Computing và Big Data là động lực hạ tầng quan trọng giúp tăng cường năng lực vận hành, thúc đẩy đổi mới số và tạo nền tảng cho các dịch vụ quốc gia quy mô lớn.

Song song với xu hướng chuyển dịch sang các nền tảng Cloud Computing, nhiều quốc gia đang tăng cường khung khổ pháp lý liên quan đến an ninh mạng và chủ quyền dữ liệu. Tại Liên minh châu Âu, Đạo luật về Dữ liệu của Liên minh châu Âu (EU Data Act)6 được ban hành nhằm thiết lập các quy tắc về truy cập, chia sẻ và xử lý dữ liệu, bao gồm các giới hạn đối với việc truyền dữ liệu xuyên biên giới và các yêu cầu bảo đảm chủ quyền dữ liệu (data sovereignty) trong triển khai dịch vụ Cloud. Đồng thời, Đạo luật về Năng lực phục hồi hoạt động trong môi trường số của Liên minh châu Âu (DORA) đặt ra các tiêu chuẩn bắt buộc đối với toàn bộ hệ thống tài chính EU về quản lý rủi ro công nghệ thông tin và truyền thông, kiểm toán độc lập, giám sát bên thứ ba và khả năng phục hồi hoạt động số, trong đó bao gồm cả các nhà cung cấp dịch vụ Cloud quan trọng. Ngoài ra, các báo cáo nghiên cứu của Gartner giai đoạn 2021 - 2024 ghi nhận sự gia tăng phổ biến của kiến trúc Zero-Trust, mô hình Multi-Cloud và các biện pháp nâng cao an toàn thông tin để đảm bảo mức độ trưởng thành về bảo mật trong môi trường Cloud7.

Từ những kinh nghiệm quốc tế nêu trên có thể thấy, Cloud Computing không còn đơn thuần là một lựa chọn công nghệ mà đã trở thành chuẩn mực mới trong quản trị rủi ro, bảo đảm vận hành an toàn và nâng cao năng lực cạnh tranh của ngành Ngân hàng trên phạm vi toàn cầu. Đây là căn cứ quan trọng để NHNN nghiên cứu, xây dựng mô hình Cloud Computing phù hợp với đặc thù hoạt động và yêu cầu bảo mật cao của lĩnh vực tài chính - ngân hàng.

2. Chiến lược triển khai Cloud Computing tại Việt Nam và ngành Ngân hàng

Quyết định số 1121/QĐ-TTg xác lập khuôn khổ chiến lược toàn diện nhằm thúc đẩy chuyển đổi sang Cloud Computing trên phạm vi quốc gia đến năm 2030, định vị Cloud như nền tảng hạ tầng trọng yếu của Chính phủ số và kinh tế số. Theo đó, Chính phủ đặt mục tiêu 100% cơ quan nhà nước ưu tiên triển khai hệ thống công nghệ thông tin mới trên Cloud khi đáp ứng điều kiện kỹ thuật, tối thiểu 70% hệ thống hiện hữu được chuyển đổi, toàn bộ cơ sở dữ liệu quốc gia vận hành trên Cloud tại Trung tâm Dữ liệu Quốc gia để bảo đảm tích hợp, chia sẻ, giám sát tập trung, đồng thời phát triển tối thiểu ba nền tảng Cloud “Make in Vietnam” đạt chuẩn quốc tế, hướng tới chủ quyền công nghệ và tự chủ hạ tầng số. Cùng với các mục tiêu này, Nhà nước yêu cầu đẩy mạnh hợp tác công - tư (PPP) để huy động nguồn lực cho trung tâm dữ liệu và hạ tầng tính toán hiệu năng cao; nâng cấp hạ tầng kết nối gồm 5G phủ 99% dân số và mở rộng cáp quang biển quốc tế; chuẩn hóa và chuyển dữ liệu quốc gia lên Cloud; đồng thời điều chỉnh các công cụ đo lường như Bộ chỉ số DTI (là bộ chỉ số dùng để đo lường mức độ chuyển đổi số của một tổ chức, doanh nghiệp hoặc ngành, nghề) để Cloud trở thành tiêu chí bắt buộc trong đánh giá chuyển đổi số.

Kế hoạch số 15/KH-NHNN được ban hành nhằm cụ thể hóa yêu cầu triển khai Cloud trong toàn Ngành, coi Cloud là nền tảng chiến lược cho chuyển đổi số ngân hàng, phát triển AI, tăng năng lực xử lý Big Data và bảo đảm vận hành ổn định trong bối cảnh rủi ro an ninh mạng ngày càng phức tạp. Kế hoạch đặt ra các mục tiêu trọng tâm, theo đó toàn bộ hệ thống công nghệ thông tin mới cung cấp dịch vụ qua Internet phải ưu tiên triển khai trên nền tảng Cloud Computing; tối thiểu 70% hệ thống đủ điều kiện sẽ được chuyển đổi trước năm 2030; 100% ngân hàng thương mại, chi nhánh ngân hàng nước ngoài và tổ chức trung gian thanh toán phải ứng dụng dịch vụ Cloud, đồng thời ưu tiên sử dụng Cloud trong nước để bảo đảm chủ quyền dữ liệu; toàn bộ hoạt động triển khai phải đáp ứng đầy đủ các yêu cầu an toàn thông tin ở mức cao nhất.

Bên cạnh đó, NHNN định hướng bốn nhóm nhiệm vụ trọng tâm gồm hoàn thiện thể chế - tiêu chuẩn kỹ thuật về Cloud và quản lý rủi ro; tái cấu trúc hạ tầng công nghệ thông tin theo mô hình Cloud-first, ưu tiên hệ thống trọng yếu và Big Data; xây dựng hệ sinh thái Cloud toàn ngành gắn với ngân hàng mở, thanh toán số và AI; cùng với đó là bảo đảm an ninh mạng đa tầng, đào tạo nguồn nhân lực chuyên sâu và mở rộng hợp tác quốc tế để tăng năng lực công nghệ. Sự kết hợp giữa chiến lược quốc gia và kế hoạch ngành Ngân hàng đã tạo nên một lộ trình chuyển đổi Cloud thống nhất, có định hướng rõ ràng góp phần hiện đại hóa hạ tầng công nghệ tài chính, nâng cao năng lực cạnh tranh của hệ thống ngân hàng Việt Nam trong bối cảnh chuyển đổi số và AI đang định hình lại trật tự vận hành của nền tài chính toàn cầu.

3. Nhận diện một số thách thức trong triển khai Cloud Computing đối với ngành Ngân hàng

Việc NHNN áp dụng mô hình Cloud-first cho các hệ thống mới và chuyển đổi có kiểm soát các hệ thống hiện hữu cho thấy cách tiếp cận thận trọng nhưng tiến bộ, giống như mô hình đang được áp dụng tại Singapore, Nhật Bản, Hàn Quốc và EU, nơi Cloud đóng vai trò nền tảng cho ngân hàng số, phân tích Big Data và triển khai AI trong giám sát vi mô và vĩ mô.

Việc Việt Nam đầu tư xây dựng Trung tâm Dữ liệu Quốc gia và hướng tới hình thành các nền tảng Cloud “Make in Vietnam” đạt chuẩn quốc tế tạo tiền đề quan trọng cho chủ quyền dữ liệu, đảm bảo tính bền vững của hạ tầng công nghệ và nâng cao năng lực tự chủ của ngành tài chính. Tuy nhiên, chuyển đổi sang Cloud Computing trong lĩnh vực ngân hàng là một quá trình có độ phức tạp cao, đòi hỏi NHNN áp dụng cơ chế quản trị rủi ro toàn diện. Việc đưa khối lượng lớn dữ liệu nhạy cảm và dữ liệu giao dịch thời gian thực lên môi trường đa đám mây làm gia tăng đáng kể rủi ro an ninh mạng, đặc biệt trước các hình thức tấn công có chủ đích, khai thác lỗ hổng giao diện kết nối, tấn công chuỗi cung ứng và nguy cơ xâm nhập vào hạ tầng của nhà cung cấp dịch vụ. Sự phụ thuộc vào các nền tảng do nhà cung cấp quốc tế kiểm soát cũng kéo theo rủi ro khóa chặt công nghệ, chi phí chuyển đổi ngược lớn và tác động từ biến động địa chính trị.

Trong bối cảnh Việt Nam ưu tiên phát triển hạ tầng đám mây trong nước, yêu cầu đặt ra là bảo đảm năng lực kỹ thuật, tiêu chuẩn bảo mật, khả năng mở rộng và tính ổn định của các nhà cung cấp nội địa trước khi triển khai trên quy mô ngành. Khó khăn còn bắt nguồn từ cấu trúc hệ thống công nghệ thông tin đang vận hành tại các ngân hàng, khi nhiều hệ thống đã phát triển trong thời gian dài, thiếu chuẩn hóa về giao diện kết nối và không đáp ứng các yêu cầu kỹ thuật tiên quyết cho mô hình đám mây; điều này khiến việc di chuyển các hệ thống trọng yếu như ngân hàng lõi, quản lý ngân quỹ hay chống rửa tiền trở nên tiềm ẩn rủi ro sai lệch dữ liệu và gián đoạn nghiệp vụ nếu không được đánh giá đầy đủ.

Bên cạnh chi phí tái cấu trúc và chi phí vận hành đồng thời nhiều mô hình hạ tầng, các tổ chức tín dụng còn phải đối mặt với giới hạn về nguồn nhân lực có chuyên môn sâu trong lĩnh vực đám mây, an ninh mạng, AI và quản trị dữ liệu. Đồng thời, khung pháp lý và tiêu chuẩn kỹ thuật liên quan đến phân loại dữ liệu, mã hóa, kế hoạch dự phòng - khôi phục sau thảm họa, quản lý rủi ro công nghệ, kiểm toán đám mây và tiêu chuẩn tích hợp vẫn đang trong quá trình hoàn thiện, tạo ra khoảng trống nhất định cho công tác giám sát. Cuối cùng, yêu cầu bảo đảm tính liên tục trong hoạt động, đặc biệt trước nguy cơ xuất hiện các điểm lỗi tập trung ở cấp nhà cung cấp, tiếp tục là thách thức trọng yếu ảnh hưởng trực tiếp đến độ tin cậy của thị trường và an toàn của hệ thống thanh toán quốc gia.

Mặc dù nhận diện nhiều thách thức như trên, kế hoạch chuyển đổi Cloud Computing của NHNN vẫn cho thấy tầm nhìn dài hạn, tiệm cận chuẩn mực quốc tế và có tính khả thi cao nhờ mục tiêu định lượng rõ ràng, phân giao trách nhiệm minh bạch và cơ chế theo dõi, giám sát liên tục. Việc mở rộng yêu cầu áp dụng Cloud ra toàn ngành bao gồm ngân hàng thương mại, tổ chức cung ứng dịch vụ trung gian thanh toán và chi nhánh ngân hàng nước ngoài… sẽ tạo ra sự đồng bộ về hạ tầng, nâng cao khả năng liên thông dữ liệu và hình thành nền tảng vững chắc cho hệ sinh thái ngân hàng số hiện đại. Nếu được triển khai với cách tiếp cận quản trị rủi ro chủ động và hệ thống, chiến lược Cloud có thể trở thành động lực quan trọng giúp nâng cao năng lực cạnh tranh của hệ thống tài chính Việt Nam, thúc đẩy hội nhập quốc tế và khai thác hiệu quả các công nghệ mới như AI, phân tích dự báo và tự động hóa vận hành.

4. Kiến nghị giải pháp triển khai Cloud Computing trong ngành Ngân hàng

Để tăng tính bền vững và hiệu quả của lộ trình chuyển đổi Cloud Computing trong bối cảnh yêu cầu về an toàn dữ liệu, chủ quyền số và tính liên thông ngày càng cao, NHNN có thể xem xét một số kiến nghị chiến lược dựa trên kinh nghiệm quốc tế và thực tiễn ngành Ngân hàng như sau:

Thứ nhất, việc xây dựng mô hình Cloud Sandbox dành riêng cho ngành Ngân hàng, tương tự khuôn khổ của MAS không chỉ tạo ra một môi trường thử nghiệm an toàn mà còn là công cụ quản trị rủi ro chủ động ở cấp toàn Ngành. Trong “không gian thử nghiệm” này, các ngân hàng thương mại có thể kiểm tra hiệu năng, độ ổn định, khả năng đáp ứng yêu cầu an ninh - an toàn thông tin và tuân thủ pháp lý của từng cấu phần giải pháp Cloud trước khi triển khai trên diện rộng. Cùng với đó, Cloud Sandbox giúp NHNN thu thập dữ liệu vận hành và dữ liệu rủi ro theo thời gian thực, từ đó hiệu chỉnh dần các quy định, tiêu chuẩn kỹ thuật và phương pháp giám sát trên cơ sở bằng chứng, thay vì chỉ dựa trên giả định.

Thứ hai, NHNN xem xét xây dựng một kiến trúc tổng thể Cloud cho toàn ngành Ngân hàng. Kiến trúc này nên bao gồm mô hình đa đám mây (multi-cloud), bộ tiêu chuẩn API mở, chuẩn tích hợp và chia sẻ dữ liệu, quy tắc phân loại dữ liệu và bộ tiêu chuẩn bảo mật thống nhất. Đây là cơ sở để giảm thiểu tình trạng triển khai rời rạc, hạn chế sự phân mảnh công nghệ giữa các tổ chức tín dụng, đồng thời bảo đảm khả năng kết nối, liên thông dịch vụ và chia sẻ dữ liệu an toàn trong toàn hệ thống. Về dài hạn, một kiến trúc thống nhất sẽ giúp tối ưu chi phí đầu tư, tránh trùng lặp hạ tầng và tạo nền tảng vững chắc cho các dịch vụ ngân hàng số, thanh toán và giám sát vĩ mô dựa trên dữ liệu.

Thứ ba, NHNN có thể cân nhắc áp dụng cơ chế ưu tiên “Cloud-ready” trong phê duyệt các dự án công nghệ thông tin. Theo đó, mọi dự án mới cần được thiết kế mặc định theo kiến trúc phù hợp với môi trường đám mây, hoặc tối thiểu phải bảo đảm khả năng chuyển dịch lên đám mây trong tương lai. Cách tiếp cận này giúp hạn chế việc tiếp tục phát triển các hệ thống công nghệ cũ, khó chuyển đổi, đồng thời rút ngắn thời gian và giảm đáng kể chi phí tái cấu trúc khi hệ thống cần được di dời lên nền tảng đám mây. Xét trên cả phương diện tài chính và kỹ thuật, việc ưu tiên các dự án “Cloud-ready” sẽ nâng cao hiệu quả đầu tư, bảo đảm rằng mỗi khoản chi cho công nghệ thông tin hiện tại đều góp phần trực tiếp vào lộ trình chuyển đổi số và triển khai Cloud trong dài hạn.

Thứ tư, mở rộng hợp tác quốc tế là điều kiện then chốt để rút ngắn quá trình tiếp thu và làm chủ các công nghệ mới, đồng thời hạn chế các thử nghiệm không hiệu quả. NHNN cần tiếp tục tăng cường phối hợp với các tổ chức quốc tế như Ngân hàng Thanh toán Quốc tế (BIS), Quỹ Tiền tệ Quốc tế (IMF), đặc biệt trong lĩnh vực chuẩn dữ liệu phục vụ giám sát an toàn vĩ mô và mở rộng hợp tác với các nhà cung cấp công nghệ hàng đầu như Google Cloud và Microsoft. Thông qua các kênh hợp tác này, Việt Nam có thể tiếp nhận kinh nghiệm quốc tế về mô hình quản trị rủi ro trên môi trường Cloud Computing, tham khảo các khung hướng dẫn của MAS, FINMA (Thụy Sĩ), FSA (Nhật Bản)… để điều chỉnh phù hợp với thực tiễn pháp lý và mức độ trưởng thành của hệ thống ngân hàng trong nước.

Thứ năm, yếu tố con người là nhân tố quyết định mức độ thành công của quá trình chuyển đổi lên nền tảng Cloud Computing. NHNN cần đầu tư phát triển nguồn nhân lực chuyên sâu thông qua các chương trình đào tạo dài hạn, có trọng tâm về kỹ sư đám mây trong lĩnh vực ngân hàng, an ninh mạng, quản trị dữ liệu và AI trên nền tảng đám mây. Các chương trình này sẽ góp phần hình thành đội ngũ chuyên gia có năng lực thiết kế kiến trúc, vận hành, giám sát và đổi mới sáng tạo dựa trên hạ tầng đám mây. Khi cơ quan quản lý sở hữu một lực lượng chuyên gia am hiểu về công nghệ, nghiệp vụ ngân hàng và quản trị rủi ro, việc xây dựng chuẩn mực kỹ thuật, đánh giá tuân thủ, kiểm soát rủi ro xuyên biên giới và giám sát rủi ro hệ thống theo thời gian thực trên môi trường đám mây sẽ trở nên khả thi, hiệu quả và bền vững.

1 Monetary Authority of Singapore (2021), Technology Risk Management Guidelines.

2 ECB (2023), ECB Annual Report on supervisory activities.

3 https://www.bankingsupervision.europa.eu/press/supervisory-newsletters/newsletter/2024/html/ssm.nl240221.en.html

4 U.S. Department of the Treasury (2023), The financial services sector’s adoption of cloud services.

5 Government of the Republic of Korea (2020), Korean New Deal: National Strategy for a Great Transformation.

6 European Union (2023), Regulation (EU) 2023/2854 of the European Parliament and of the Council - Data Act.

7 Gartner (2021 - 2024), Cloud Security, Zero-Trust, and Multi-Cloud Adoption Reports.

Tài liệu tham khảo

1. European Central Bank (2023), ECB Banking Supervision: Digitalisation Report 2023.

2. European Union (2023), EU Data Act.

3. Gartner (2024), Cloud Security Insights.

4. Japan Digital Agency (2022), Digital Government Strategy.

5. Korea Ministry of Economy and Finance (2021), Korean New Deal.

6. Monetary Authority of Singapore (2021), Technology Risk Management Guidelines.

7. U.S. Department of the Treasury (2022), The Financial Services Sector’s Adoption of Cloud Services.

Nguyễn Văn Thành
Thành viên Ban Kiểm soát, Ngân hàng TMCP Việt Á

Tin bài khác

Phát triển thị trường ví điện tử góp phần thúc đẩy thanh toán số và chuyển đổi số

Phát triển thị trường ví điện tử góp phần thúc đẩy thanh toán số và chuyển đổi số

Thời gian qua, Ngân hàng Nhà nước (NHNN) đã hoàn thiện môi trường pháp lý vững chắc, rõ ràng hơn cho hoạt động của các tổ chức cung ứng dịch vụ trung gian thanh toán (TGTT), trong đó có dịch vụ ví điện tử. Ví điện tử không chỉ là công cụ thanh toán tiện lợi mà còn trở thành một phần thiết yếu của hệ thống tài chính quốc gia, góp phần thúc đẩy thanh toán không dùng tiền mặt và chuyển đổi số ngành Ngân hàng.
Chuẩn chữ ký số dựa trên lưới - Giải pháp đảm bảo an toàn cho giao dịch điện tử trong kỷ nguyên máy tính lượng tử

Chuẩn chữ ký số dựa trên lưới - Giải pháp đảm bảo an toàn cho giao dịch điện tử trong kỷ nguyên máy tính lượng tử

Có thể thấy rằng chữ ký số dựa trên lưới là một hướng phát triển tất yếu nhằm bảo đảm an toàn cho giao dịch điện tử trong kỷ nguyên hậu lượng tử. Việc sớm nghiên cứu, thử nghiệm và xây dựng lộ trình chuyển đổi chuẩn mật mã quốc gia theo hướng hậu lượng tử sẽ giúp Việt Nam chủ động trong việc bảo vệ hạ tầng dữ liệu, thương mại điện tử và chính phủ số trước các nguy cơ an ninh mạng trong tương lai.
Ứng dụng học tăng cường trong quản trị danh mục đầu tư: Phân tích trắc lượng thư mục và xu hướng nghiên cứu tiềm năng

Ứng dụng học tăng cường trong quản trị danh mục đầu tư: Phân tích trắc lượng thư mục và xu hướng nghiên cứu tiềm năng

Trong những năm gần đây, sự phát triển mạnh mẽ của trí tuệ nhân tạo và học máy đã mở ra những hướng tiếp cận mới cho quản trị danh mục đầu tư. Đặc biệt, học tăng cường đã thu hút sự quan tâm đáng kể từ cả giới học thuật lẫn thực tiễn nhờ khả năng học từ tương tác động với môi trường và thích ứng với các điều kiện thị trường thay đổi.
Phát triển thị trường tài sản mã hóa trong tiến trình xây dựng Trung tâm tài chính quốc tế tại Việt Nam

Phát triển thị trường tài sản mã hóa trong tiến trình xây dựng Trung tâm tài chính quốc tế tại Việt Nam

Trong bối cảnh khủng hoảng kinh tế - tài chính khiến đồng nội tệ mất giá và niềm tin suy yếu, tiền mã hóa thường nổi lên như lựa chọn bảo toàn sức mua. Các cú sốc vĩ mô có thể đóng vai trò chất xúc tác thúc đẩy mở rộng hệ sinh thái tài sản mã hóa (hay tiền mã hóa).
Một số luận điểm về ứng dụng công nghệ thông tin và trí tuệ nhân tạo trong công tác quản lý tài sản tại ngân hàng

Một số luận điểm về ứng dụng công nghệ thông tin và trí tuệ nhân tạo trong công tác quản lý tài sản tại ngân hàng

Trong ngành Ngân hàng, sự hội tụ của công nghệ thông tin và trí tuệ nhân tạo không chỉ nâng cao hiệu quả vận hành mà còn củng cố quản trị rủi ro từ việc số hóa hồ sơ đến dự báo biến động thị trường. Bài viết sau đây tập trung vào ứng dụng công nghệ thông tin và trí tuệ nhân tạo trong quản lý tài sản tại ngân hàng.
Kinh nghiệm quốc tế trong nghiên cứu và triển khai tiền kỹ thuật số bán lẻ của ngân hàng trung ương

Kinh nghiệm quốc tế trong nghiên cứu và triển khai tiền kỹ thuật số bán lẻ của ngân hàng trung ương

Việc triển khai rCBDC cũng đặt ra nhiều thách thức, bao gồm nguy cơ phi trung gian hóa ngân hàng, yêu cầu về hạ tầng công nghệ an toàn và bảo mật cao, cũng như vấn đề niềm tin của công chúng. Bên cạnh đó, việc cho phép sử dụng rCBDC trong giao dịch xuyên biên giới có thể tiềm ẩn rủi ro đối với dòng vốn và ổn định tiền tệ quốc gia.
Tích hợp dữ liệu dân cư và dữ liệu ngân hàng mang lại nhiều lợi ích

Tích hợp dữ liệu dân cư và dữ liệu ngân hàng mang lại nhiều lợi ích

Cơ sở dữ liệu quốc gia về dân cư (CSDLQGvDC), căn cước công dân (CCCD) là nguồn tài nguyên mới và là nền tảng thực hiện chuyển đổi số hiệu quả đối với mỗi quốc gia. Việc tích hợp dữ liệu dân cư và dữ liệu ngân hàng mang lại nhiều lợi ích cho cả hệ thống quản lý nhà nước và dịch vụ tài chính - ngân hàng, từ cải thiện tính chính xác trong xác thực, đến nâng cao trải nghiệm khách hàng và thúc đẩy sự phát triển kinh tế số.
Ứng dụng Blockchain trong quản lý và xác thực danh tính số tại ngân hàng

Ứng dụng Blockchain trong quản lý và xác thực danh tính số tại ngân hàng

Blockchain không chỉ là một công nghệ hỗ trợ mà còn có thể trở thành hạ tầng cốt lõi cho quá trình chuyển đổi số ngành tài chính - ngân hàng. Trong một thế giới mà giao dịch được thực hiện từ xa, khách hàng không cần đến quầy giao dịch và mọi dữ liệu đều có thể được xác minh tức thời, thì danh tính số là “chìa khóa” mở ra toàn bộ hệ sinh thái tài chính kỹ thuật số.
Xem thêm
Phân loại xanh và định hướng dòng vốn xanh vào xử lý chất thải rắn sinh hoạt tại Việt Nam

Phân loại xanh và định hướng dòng vốn xanh vào xử lý chất thải rắn sinh hoạt tại Việt Nam

Quản lý và xử lý chất thải rắn sinh hoạt đang trở thành một trong những vấn đề môi trường cấp bách nhất tại Việt Nam khi lượng rác phát sinh không ngừng tăng cùng tốc độ đô thị hóa nhanh. Những hạn chế cố hữu của chôn lấp, kỹ thuật xử lý... đặt ra yêu cầu phải chuyển dịch sang các công nghệ xử lý hiện đại như đốt rác phát điện, tái chế, thu hồi vật liệu theo hướng tuần hoàn.
Luật Khoa học, công nghệ và đổi mới sáng tạo -  Động lực thể chế thúc đẩy chuyển đổi số ngân hàng

Luật Khoa học, công nghệ và đổi mới sáng tạo - Động lực thể chế thúc đẩy chuyển đổi số ngân hàng

Trong bối cảnh chuyển đổi số trở thành xu thế tất yếu của phát triển kinh tế, đặc biệt trong lĩnh vực tài chính - ngân hàng, việc Luật Khoa học, công nghệ và đổi mới sáng tạo chính thức có hiệu lực thi hành đã khẳng định vai trò nền tảng của khoa học, công nghệ và đổi mới sáng tạo, đồng thời mở đường cho quá trình chuyển đổi số toàn diện.
Tác động của Luật Thuế thu nhập doanh nghiệp năm 2025 đến lĩnh vực tài chính - ngân hàng trong bối cảnh chuyển đổi số

Tác động của Luật Thuế thu nhập doanh nghiệp năm 2025 đến lĩnh vực tài chính - ngân hàng trong bối cảnh chuyển đổi số

Luật Thuế thu nhập doanh nghiệp năm 2025 được thiết kế với nhiều đột phá về cấu trúc thuế suất, phạm vi đối tượng chịu thuế và chính sách ưu đãi, nhằm hỗ trợ doanh nghiệp nhỏ và vừa, khuyến khích đổi mới sáng tạo, chuyển đổi số, đồng thời đảm bảo công bằng giữa các loại hình doanh nghiệp và hài hòa với các chuẩn mực thuế quốc tế.
Xu hướng phát triển ngân hàng xanh thúc đẩy phát triển bền vững tại Việt Nam

Xu hướng phát triển ngân hàng xanh thúc đẩy phát triển bền vững tại Việt Nam

Trong bối cảnh toàn cầu đang đối mặt với biến đổi khí hậu, ô nhiễm môi trường và yêu cầu tăng trưởng kinh tế bền vững, ngân hàng xanh (green banking) ngày càng trở thành một xu hướng quan trọng trong hệ thống tài chính - ngân hàng. Ngân hàng xanh không chỉ thực hiện mục tiêu tối ưu hóa hiệu quả kinh doanh mà còn tập trung vào việc phát triển các sản phẩm, dịch vụ và hoạt động thân thiện với môi trường, góp phần thúc đẩy tăng trưởng kinh tế bền vững.
Tăng cường an toàn hệ thống ngân hàng Việt Nam thông qua cơ chế xếp hạng theo Thông tư số 21/2025/TT-NHNN

Tăng cường an toàn hệ thống ngân hàng Việt Nam thông qua cơ chế xếp hạng theo Thông tư số 21/2025/TT-NHNN

Thông tư số 21/2025/TT-NHNN đánh dấu một bước ngoặt quan trọng trong tiến trình hiện đại hóa khuôn khổ giám sát ngân hàng tại Việt Nam, thể hiện rõ định hướng chuyển đổi từ mô hình giám sát tuân thủ sang giám sát dựa trên rủi ro, phù hợp với thông lệ quốc tế và yêu cầu thực tiễn trong giai đoạn sau tái cơ cấu hệ thống ngân hàng. Việc triển khai hiệu quả Thông tư số 21/2025/TT-NHNN không chỉ giúp nâng cao an toàn, ổn định và khả năng chống chịu của hệ thống tài chính - ngân hàng mà còn hỗ trợ thúc đẩy tính minh bạch, kỷ luật thị trường và năng lực cạnh tranh của các ngân hàng Việt Nam trong môi trường hội nhập sâu rộng.
Thị trường hàng hóa: Thực tế và kỳ vọng

Thị trường hàng hóa: Thực tế và kỳ vọng

Ngày 29/10/2025, Ngân hàng Thế giới (WB) công bố báo cáo định kỳ hai lần trong một năm với phân tích cụ thể liên quan đến các nhóm hàng hóa chủ chốt, bao gồm năng lượng, nông nghiệp, kim loại.
Rủi ro mới nổi của ngân hàng trung ương

Rủi ro mới nổi của ngân hàng trung ương

Trong bối cảnh chuyển đổi số toàn cầu, các ngân hàng trung ương (NHTW) đang phải đối mặt với nhiều rủi ro phức tạp như lạm phát dai dẳng, áp lực tài khóa, rủi ro từ khu vực phi ngân hàng, an ninh mạng và biến đổi khí hậu. Sự tương tác giữa các rủi ro có thể làm suy giảm niềm tin công chúng và xóa nhòa ranh giới chính sách. Bài viết đề xuất những chiến lược cho các NHTW nhằm hạn chế rủi ro, bao gồm nâng cấp giám sát, tăng khả năng chống chịu hệ thống, đổi mới truyền thông và đẩy mạnh phối hợp liên ngành, xuyên biên giới.
Sự tái định hình của hệ thống tiền tệ toàn cầu: Từ chu kỳ suy yếu của đô la Mỹ đến tương lai “đa cực hạn chế”

Sự tái định hình của hệ thống tiền tệ toàn cầu: Từ chu kỳ suy yếu của đô la Mỹ đến tương lai “đa cực hạn chế”

Chu kỳ suy yếu hiện nay của USD không chỉ mang tính ngắn hạn do chênh lệch lãi suất hay thương mại, mà phản ánh những thay đổi mang tính cấu trúc của nền kinh tế và hệ thống tài chính toàn cầu. Trong bối cảnh thế giới nhiều khả năng bước vào giai đoạn “đa cực hạn chế”, chiến lược thích ứng của các nền kinh tế đang phát triển cần cân bằng giữa ổn định vĩ mô và đa dạng hóa hợp lý...
Hiện đại hóa dịch vụ giao dịch ngoại tệ tại Ngân hàng Ngoại thương Lào trong bối cảnh chuyển đổi số

Hiện đại hóa dịch vụ giao dịch ngoại tệ tại Ngân hàng Ngoại thương Lào trong bối cảnh chuyển đổi số

Bài viết phân tích quá trình hiện đại hóa dịch vụ giao dịch ngoại tệ tại Ngân hàng Ngoại thương Lào trong bối cảnh chuyển đổi số. Thông qua việc tích hợp sâu rộng dịch vụ ngoại tệ vào nền tảng số BCEL One và đa dạng hóa các sản phẩm, ngân hàng này đã đạt được những kết quả ấn tượng, được phản ánh rõ nét qua sự tăng trưởng vượt bậc về số lượng khách hàng, khối lượng giao dịch và doanh thu từ kênh số.
Nghiên cứu quy định về thư tín dụng trong Bộ luật Thương mại Thống nhất Hoa Kỳ

Nghiên cứu quy định về thư tín dụng trong Bộ luật Thương mại Thống nhất Hoa Kỳ

Trong bối cảnh hội nhập pháp lý quốc tế ngày càng sâu rộng và yêu cầu chuẩn hóa các chuẩn mực nghiệp vụ ngân hàng theo thông lệ quốc tế, việc ban hành Thông tư số 21/2024/TT-NHNN đã thể hiện nỗ lực đáng ghi nhận của NHNN trong việc xây dựng hành lang pháp lý tương đối hoàn chỉnh cho nghiệp vụ thanh toán quốc tế bằng thư tín dụng.

Thông tư số 27/2025/TT-NHNN của Ngân hàng Nhà nước Việt Nam: Hướng dẫn thực hiện một số điều của Luật Phòng, chống rửa tiền

Thông tư số 25/2025/TT-NHNN sửa đổi, bổ sung một số điều Thông tư số 17/2024/TT-NHNN ngày 28/6/2024 quy định việc mở và sử dụng tài khoản thanh toán tại tổ chức cung ứng dịch vụ thanh toán

Thông tư số 26/2025/TT-NHNN của Ngân hàng Nhà nước Việt Nam: Sửa đổi, bổ sung một số điều của Thông tư số 62/2024/TT-NHNN quy định điều kiện, hồ sơ, thủ tục chấp thuận việc tổ chức lại ngân hàng thương mại, tổ chức tín dụng phi ngân hàng

Thông tư số 24/2025/TT-NHNN sửa đổi, bổ sung một số điều của Thông tư số 63/2024/TT-NHNN quy định về hồ sơ, thủ tục thu hồi Giấy phép và thanh lý tài sản của tổ chức tín dụng, chi nhánh ngân hàng nước ngoài; hồ sơ, thủ tục thu hồi Giấy phép văn phòng đại diện tại Việt Nam của tổ chức tín dụng nước ngoài, tổ chức nước ngoài khác có hoạt động ngân hàng

Quyết định số 2977/QĐ-NHNN sửa đổi, bổ sung một số điều của Quyết định số 1158/QĐ-NHNN ngày 29 tháng 5 năm 2018 về tỷ lệ dự trữ bắt buộc đối với tổ chức tín dụng, chi nhánh ngân hàng nước ngoài

Thông tư số 23/2025/TT-NHNN sửa đổi, bổ sung một số điều của Thông tư số 30/2019/TT-NHNN ngày 27 tháng 12 năm 2019 của Thống đốc Ngân hàng Nhà nước Việt Nam quy định về thực hiện dự trữ bắt buộc của các tổ chức tín dụng, chi nhánh ngân hàng nước ngoài

Thông tư số 22/2025/TT-NHNN sửa đổi, bổ sung một số điều của Thông tư số 19/2023/TT-NHNN của Thống đốc Ngân hàng Nhà nước Việt Nam quy định về giám sát tiêu hủy tiền của Ngân hàng Nhà nước Việt Nam

Thông tư số 20/2025/TT-NHNN hướng dẫn về hồ sơ, thủ tục chấp thuận danh sách dự kiến nhân sự của ngân hàng thương mại, chi nhánh ngân hàng nước ngoài và tổ chức tín dụng phi ngân hàng

Thông tư số 19/2025/TT-NHNN quy định về mạng lưới hoạt động của tổ chức tài chính vi mô

Thông tư số 18/2025/TT-NHNN quy định về thu thập, khai thác, chia sẻ thông tin, báo cáo của Hệ thống thông tin phục vụ công tác giám sát hoạt động quỹ tín dụng nhân dân và tổ chức tài chính vi mô