Kinh nghiệm quốc tế trong nghiên cứu và triển khai tiền kỹ thuật số bán lẻ của ngân hàng trung ương
Tóm tắt: Trong bối cảnh toàn cầu, nghiên cứu và triển khai tiền kỹ thuật số của Ngân hàng Trung ương (Central Bank Digital Currency - CBDC), trong đó có tiền kỹ thuật số bán lẻ (retail CBDC - rCBDC)1, đang trở thành xu hướng nổi bật, nhất là tại các nền kinh tế mới nổi và đang phát triển (EMDE). Bài viết này sử dụng phương pháp tổng quan tài liệu thứ cấp, dựa trên các báo cáo và nghiên cứu đáng tin cậy của Ngân hàng Thanh toán quốc tế (BIS), Quỹ Tiền tệ quốc tế (IMF), Ngân hàng Thế giới (WB), cùng với dữ liệu thực tiễn từ các quốc gia đã triển khai rCBDC. Nghiên cứu tập trung phân tích các động cơ, mô hình thiết kế, lợi ích và rủi ro của rCBDC, qua đó rút ra những bài học then chốt cho quá trình hoạch định chính sách. Kết quả cho thấy, phần lớn các quốc gia lựa chọn mô hình hai tầng, hướng đến mục tiêu thúc đẩy tài chính toàn diện, song vẫn đối mặt với nhiều thách thức. Đối với Việt Nam, Nghị quyết số 05/2025/NQ-CP ngày 09/9/2025 của Chính phủ về việc triển khai thí điểm thị trường tài sản mã hóa tại Việt Nam, tập trung vào thí điểm thị trường tài sản mã hóa, mà chưa trực tiếp điều chỉnh rCBDC, việc xây dựng khung pháp lý cho tài sản số có thể tạo tiền đề quan trọng cho các nghiên cứu và thí điểm rCBDC trong tương lai. Bài viết đề xuất một số hàm ý chính sách cho Việt Nam theo hướng phát triển rCBDC gắn với mục tiêu tài chính toàn diện, tích hợp định danh số, chi tiêu công, và triển khai một cách thận trọng theo lộ trình phù hợp.
Từ khóa: CBDC, rCBDC, tài sản mã hóa, thanh toán số, tài chính toàn diện, Việt Nam.
INTERNATIONAL EXPERIENCE IN THE RESEARCH AND IMPLEMENTATION OF RETAIL CENTRAL BANK DIGITAL CURRENCIES
Abstract: In the global context, the research and implementation of central bank digital currencies (CBDC), including retail central bank digital currencies (rCBDC)1 have become a prominent trend, particularly among emerging market and developing economies (EMDE). This article employs a secondary literature review methodology, drawing on reliable reports and studies from Bank for International Settlements (BIS), International Monetary Fund (IMF), and World Bank (WB), as well as practical data from countries that have implemented rCBDC. The study focuses on analyzing the motives, design models, benefits, and risks of rCBDC, thereby drawing key lessons for policymaking. The results show that most countries adopt a two-tier model aimed at promoting financial inclusion, yet still face numerous challenges. For Vietnam, Government Resolution No. 05/2025/NQ-CP dated September 9, 2025, on the pilot implementation of the crypto asset market, focuses primarily on piloting the digital asset market rather than directly regulating rCBDC. However, the establishment of a legal framework for digital assets could serve as an important foundation for future research and pilot implementation of rCBDC. The article proposes several policy implications for Vietnam, emphasizing the development of rCBDC in alignment with financial inclusion goals, integration with digital identity and public spending systems, and a cautious, phased implementation roadmap.
Keywords: CBDC, rCBDC, crypto assets, digital payments, financial inclusion, Vietnam.
1. Đặt vấn đề
Sự phát triển mạnh mẽ của công nghệ số cùng xu hướng giảm sử dụng tiền mặt đã thúc đẩy các ngân hàng trung ương (NHTW) quan tâm hơn đến việc nghiên cứu và triển khai tiền kỹ thuật số. Theo khảo sát của BIS, năm 2024, hơn 90% NHTW cho biết đang trong quá trình nghiên cứu hoặc thử nghiệm CBDC, trong đó, nhiều quốc gia thuộc nhóm EMDE coi rCBDC là công cụ quan trọng nhằm mở rộng tài chính toàn diện, giảm chi phí giao dịch và tăng cường tính minh bạch trong hệ thống thanh toán.
Tuy nhiên, việc triển khai rCBDC cũng đặt ra nhiều thách thức, bao gồm nguy cơ phi trung gian hóa ngân hàng, yêu cầu về hạ tầng công nghệ an toàn và bảo mật cao, cũng như vấn đề niềm tin của công chúng. Bên cạnh đó, việc cho phép sử dụng rCBDC trong giao dịch xuyên biên giới có thể tiềm ẩn rủi ro đối với dòng vốn và ổn định tiền tệ quốc gia.
Nghị quyết số 05/2025/NQ-CP về triển khai thí điểm thị trường tài sản mã hóa tại Việt Nam quy định phạm vi thí điểm đối với hoạt động chào bán, phát hành và giao dịch tài sản mã hóa, không bao gồm tiền pháp định và chứng khoán. Đây là bước đi quan trọng trong quá trình hoàn thiện khung pháp lý cho phát triển kinh tế số, đồng thời có thể được xem là cơ sở gián tiếp để nghiên cứu và xem xét khả năng thí điểm rCBDC trong tương lai. Vì vậy, việc tham khảo kinh nghiệm quốc tế về rCBDC có ý nghĩa thiết thực để chuẩn bị nền tảng về chính sách, thể chế và công nghệ cho Việt Nam.
2. Nội dung nghiên cứu
2.1. Động cơ phát hành rCBDC và rủi ro tại các nước EMDE
Động cơ phát hành rCBDC phổ biến nhất bao gồm: (1) Cung cấp tiền kỹ thuật số phổ biến và an toàn; (2) Hỗ trợ ổn định tài chính trong bối cảnh tiền kỹ thuật số tư nhân phát triển nhanh; (3) Duy trì chủ quyền tiền tệ và hạn chế tình trạng đô la hóa; (4) Thúc đẩy tài chính toàn diện, đặc biệt tại các quốc gia có điều kiện địa lý phức tạp; (5) Nâng cao hiệu quả thanh toán trong nước và xuyên biên giới; (6) Tăng cường độ tin cậy trong hệ thống thanh toán; (7) Bổ sung công cụ cho chính sách tiền tệ; (8) Phản ứng trước tác động của dịch Covid-19; (9) Động cơ địa chính trị.
Ở các quốc gia EMDE, thúc đẩy tài chính toàn diện thường là động cơ quan trọng nhất trong việc phát hành rCBDC. Do đó, thiết kế rCBDC thường tập trung vào: Khả năng tiếp cận ngoại tuyến, chi phí thấp hoặc miễn phí; khả năng tương thích với hệ thống thanh toán nhanh và điện thoại phổ thông; hỗ trợ nhận dạng kỹ thuật số quốc gia nhằm mở rộng tiếp cận dịch vụ tài chính; hệ thống mở và tính tích hợp, khuyến khích cạnh tranh và giảm chi phí giao dịch.
Tuy nhiên, các nước EMDE cũng phải đối mặt với nhiều rủi ro tiềm ẩn, bao gồm: Rủi ro mạng và an ninh thông tin; nguy cơ phi trung gian hóa ngân hàng, làm suy giảm lượng tiền gửi tại các ngân hàng thương mại, gây biến động nguồn vốn, làm tăng chi phí huy động, kéo theo lãi suất cho vay cao hơn và tín dụng suy giảm; khả năng thích ứng còn hạn chế của người dân đối với việc sử dụng tiền kỹ thuật số.
Trong quá trình thiết kế rCBDC, NHTW ở nhóm nước EMDE thường ưu tiên áp dụng cơ chế hạn chế rút tiền ồ ạt từ hệ thống ngân hàng sang CBDC nhằm giảm thiểu nguy cơ bất ổn tài chính trong giai đoạn đầu triển khai. Mặc dù ít được công bố công khai, động cơ địa chính trị cũng đóng vai trò đáng kể tại một số quốc gia EMDE có tỉ trọng GDP lớn trong nền kinh tế toàn cầu.
2.2. Kinh nghiệm từ các dự án rCBDC hiện nay
Khu vực châu Mỹ Latinh, Caribe và Đông Á hiện là những khu vực đi đầu trong việc thử nghiệm và triển khai rCBDC. Ecuador là quốc gia đầu tiên trên thế giới thực hiện dự án thí điểm rCBDC mang tên Dinero Electrónico (DE) vào năm 2014. Tuy nhiên, dự án này đã phải dừng lại do niềm tin công chúng thấp. Tiếp đó, Uruguay tiến hành thử nghiệm e-Peso vào năm 2018; dự án được đánh giá thành công về mặt kỹ thuật, song chưa được mở rộng quy mô phát hành do chưa cấp thiết trong bối cảnh lúc bấy giờ.
Giai đoạn 2020 - 2023 ghi nhận sự ra đời của nhiều dự án rCBDC tiêu biểu trên phạm vi toàn cầu, bao gồm: Sand Dollar (Bahamas), eNaira (Nigeria), DCash (Đông Caribe), JAM-DEX (Jamaica) và e-CNY (Trung Quốc). Những dự án này đã góp phần cung cấp nhiều bài học thực tiễn quan trọng về mô hình thiết kế, phương thức triển khai, cũng như các yếu tố ảnh hưởng đến khả năng chấp nhận của công chúng đối với rCBDC.
Sand Dollar (Bahamas)2
Ra mắt vào tháng 10/2020, Sand Dollar là rCBDC đầu tiên trên thế giới được triển khai chính thức. Mục tiêu chiến lược của dự án là thúc đẩy tài chính toàn diện, nâng cao hiệu quả thanh toán và phòng, chống rửa tiền.
Mô hình hoạt động của Sand Dollar được thiết kế theo cấu trúc hai tầng: NHTW phát hành và phân phối tiền kỹ thuật số cho các trung gian tài chính (ngân hàng, công ty thanh toán), trong khi các trung gian này cung cấp ví điện tử cho người dân và doanh nghiệp. Hệ thống ứng dụng công nghệ sổ cái phân tán (DLT) và các nút xử lý giao dịch tập trung, nhằm bảo đảm hiệu quả và an toàn cho hệ thống.
Một điểm nổi bật của Sand Dollar là hạn mức ví điện tử: Ví cơ bản (không liên kết tài khoản ngân hàng, chỉ cần số điện thoại) có hạn mức tối đa 500 USD và hạn mức giao dịch 1.500 USD mỗi tháng; Ví tiêu chuẩn (liên kết tài khoản ngân hàng, có xác minh danh tính khách hàng và chống rửa tiền (KYC/AML) có hạn mức 8.000 USD và giao dịch tối đa 10.000 USD mỗi tháng; Ví doanh nghiệp được phép lưu trữ lên tới 1 triệu USD.
Nhờ phân cấp hạn mức, rủi ro dịch chuyển khỏi ngân hàng truyền thống được giảm thiểu. Đến cuối năm 2024, việc triển khai đồng tiền kỹ thuật số quốc gia Sand Dollar tại Bahamas tiếp tục ghi nhận sự tăng trưởng tích cực: Số lượng ví tiêu dùng đang hoạt động đạt khoảng 144.000 ví (tương đương hơn 35% dân số), tăng gần 21% so với cuối năm 2023. Đồng thời, giá trị Sand Dollar lưu hành đạt khoảng 1,9 triệu đô la Bahamian vào tháng 11/2024. Tuy nhiên, tỉ trọng Sand Dollar trong tổng lượng tiền mặt lưu thông vẫn còn hạn chế, ước tính dưới 0,5%.
Chính phủ và NHTW Bahamas hiện đang lên kế hoạch yêu cầu các ngân hàng thương mại tích hợp và phân phối Sand Dollar trong vòng hai năm tới, nhằm mở rộng phạm vi ứng dụng và khuyến khích người dân sử dụng CBDC trong các giao dịch hằng ngày.
eNaira (Nigeria)3
Ngày 25/10/2021, Nigeria chính thức phát hành eNaira, trở thành quốc gia thứ hai trên thế giới triển khai rCBDC. Đồng tiền kỹ thuật số này là phương tiện thanh toán hợp pháp, lưu hành song song với tiền mặt. Mục tiêu của eNaira là mở rộng tài chính toàn diện, giảm chi phí thanh toán và nâng cao hiệu quả hoạt động của hệ thống tài chính.
eNaira được vận hành theo mô hình hai tầng, thông qua Hệ thống Quản lý Tiền kỹ thuật số (DCMS). Trong mô hình này, NHTW Nigeria chịu trách nhiệm phát hành và lưu trữ eNaira trong ví dự trữ, còn các ngân hàng thương mại nắm giữ ví tài chính và phân phối eNaira cho người dùng.
Hệ thống eNaira được xây dựng dựa trên DLT, cho phép giám sát tuân thủ chống rửa tiền và tài trợ khủng bố (AML/CFT), đồng thời áp dụng hạn mức giao dịch tùy theo loại ví. Ví cơ bản có thể được mở bằng số điện thoại di động (không yêu cầu tài khoản ngân hàng), trong khi ví nâng cao bắt buộc phải liên kết với tài khoản ngân hàng. Để tránh cạnh tranh trực tiếp với tiền gửi truyền thống, số dư eNaira không được trả lãi.
Mặc dù eNaira được triển khai trên cơ sở khung pháp lý vững chắc, song mức độ sử dụng thực tế vẫn còn rất hạn chế. Theo báo cáo “Nigeria’s eNaira, One Year After” của IMF, phần lớn ví cá nhân vẫn không hoạt động thường xuyên. Nguyên nhân được xác định gồm hạ tầng kỹ thuật số còn yếu (đặc biệt là mạng internet và thiết bị di động), niềm tin của người dân thấp, cùng với phương thức triển khai theo giai đoạn khiến nhóm người không có tài khoản ngân hàng khó tiếp cận hệ thống.
DCash (Đông Caribe)4
NHTW Đông Caribe (ECCB) đã triển khai dự án thí điểm tiền kỹ thuật số cho thanh toán bán lẻ mang tên DXCDCaribe (gọi tắt là DCash) vào tháng 3/2019. Ban đầu, dự án chỉ được triển khai tại một số quốc gia thuộc Liên minh Tiền tệ Đông Caribe (ECCU), sau đó dần mở rộng ra toàn bộ khu vực. Đến tháng 3/2022, tiền kỹ thuật số của NHTW Đông Caribe5 - đô la kỹ thuật số Đông Caribe (DCash) chính thức được ra mắt công chúng và đưa vào lưu thông. Đây là dự án rCBDC thứ ba trên thế giới và cũng là trường hợp đầu tiên về tiền kỹ thuật số được phát hành trong một liên minh tiền tệ khu vực.
Mục tiêu chính của việc triển khai DCash là thúc đẩy tài chính toàn diện, nâng cao hiệu quả và tính ổn định của hệ thống thanh toán. Đặc biệt, việc DCash được cho phép sử dụng để mua hàng hóa và dịch vụ tại tất cả các quốc gia thành viên ECCU đã khiến nó trở thành một đồng tiền kỹ thuật số xuyên biên giới. Tương tự các dự án rCBDC khác, DCash vận hành theo mô hình hai tầng, trong đó ECCB chịu trách nhiệm phát hành và xác thực giao dịch, còn các ngân hàng thương mại đóng vai trò phân phối đến người dùng. Hệ thống DCash được phát triển dựa trên DLT có cấp phép, do một nhà cung cấp công nghệ thứ ba thiết kế và vận hành.
ECCB áp dụng nhiều loại ví điện tử với hạn mức khác nhau, như: Ví doanh nghiệp loại A: tối đa 300.000 DCash; Loại B: tối đa 150.000 DCash; Loại C: 25.000 DCash, cho phép ẩn danh với người dùng.
Để củng cố cơ sở pháp lý, ECCB đang trong quá trình sửa đổi luật nhằm công nhận DCash là tiền tệ hợp pháp. Năm 2024, ECCB đã giới thiệu phiên bản DCash 2.0, tích hợp với hệ thống thanh toán tức thời (RTGS) và hệ thống bù trừ quốc gia, hướng tới mở rộng thanh toán xuyên biên giới - một mục tiêu quan trọng trong bối cảnh vai trò thương mại quốc tế ngày càng tăng của khu vực Đông Caribe.
JAM-DEX (Jamaica)
Ngày 11/7/2022, NHTW Jamaica (BOJ) chính thức ra mắt JAM-DEX, phiên bản kỹ thuật số của đồng đô la Jamaica (JMD). Mục tiêu của dự án là thúc đẩy tài chính toàn diện, đồng thời nâng cao tính tiện lợi và an toàn của các giao dịch thanh toán.
JAM-DEX được thiết kế theo mô hình hai tầng: BOJ chịu trách nhiệm phát hành và giám sát, trong khi các ngân hàng thương mại và công ty tài chính đảm nhận vai trò phân phối đến người dùng cuối.
Hiện nay, Ngân hàng Thương mại Quốc gia Jamaica (NCB) là đơn vị duy nhất cung cấp ví điện tử Lynk, được xem là phương tiện chính để người dân tiếp cận và sử dụng JAM-DEX. Quy trình mở ví yêu cầu xác minh danh tính thông qua giấy tờ tùy thân hợp lệ và mã số thuế cá nhân.
Mặc dù BOJ kỳ vọng JAM-DEX sẽ góp phần thúc đẩy thanh toán số và mở rộng khả năng tiếp cận dịch vụ tài chính, nhưng tốc độ áp dụng trên thực tế còn chậm. Tính đến đầu năm 2023, JAM-DEX ghi nhận khoảng 185.000 người dùng cùng gần 4.600 doanh nghiệp nhỏ và siêu nhỏ tham gia.
Tuy nhiên, khối lượng giao dịch còn rất hạn chế, chỉ chiếm một tỉ lệ nhỏ trong tổng thanh toán điện tử quốc gia, với giá trị JAM-DEX lưu hành chưa tới 0,1% tổng lượng tiền lưu thông. Nguyên nhân chủ yếu là do hạn chế về hạ tầng kỹ thuật tại điểm bán hàng, mức độ sẵn sàng của ngân hàng và sự thờ ơ từ phía doanh nghiệp. Trong thời gian tới, BOJ cho biết sẽ tiếp tục thúc đẩy tích hợp công nghệ thanh toán, đồng thời mở rộng mạng lưới các đối tác, nhằm gia tăng mức độ sử dụng JAM-DEX trong nền kinh tế.
e-CNY (Trung Quốc)
Trung Quốc bắt đầu khởi động dự án rCBDC (e-CNY) từ năm 2016 và hiện nay được xem là chương trình rCBDC có quy mô lớn nhất toàn cầu xét về số lượng người dùng và khối lượng giao dịch. Ngân hàng Nhân dân Trung Quốc (PBOC) đặt ra mục tiêu kép cho dự án: Thúc đẩy cạnh tranh trong lĩnh vực thanh toán bán lẻ, đảm bảo an ninh tài chính và duy trì chủ quyền tiền tệ trong bối cảnh cấm lưu hành tiền mã hóa tư nhân; đồng thời, gắn việc phát triển e-CNY với chiến lược chuyển đổi số quốc gia và tăng cường vai trò quốc tế của đồng Nhân dân tệ.
e-CNY vận hành theo mô hình hai tầng, trong đó PBOC chịu trách nhiệm phát hành và giám sát, còn các ngân hàng thương mại cùng tổ chức thanh toán được ủy quyền đảm nhận vai trò phân phối đến người dùng cuối. Người dùng có thể mở ví phần mềm (ứng dụng di động) hoặc ví phần cứng (thẻ, thiết bị tích hợp chip), với các cấp độ hạn mức giao dịch khác nhau tương ứng với yêu cầu KYC/AML.
Một số đặc điểm nổi bật của e-CNY bao gồm: Không trả lãi (tương đương với tiền cơ sở M0), phí giao dịch gần như bằng 0, mức độ ẩn danh tương đối (giao dịch nhỏ được phép ẩn danh, trong khi giao dịch lớn có thể truy xuất), và khả năng lập trình thông qua hợp đồng thông minh.
Tính đến giữa năm 2024, e-CNY đã ghi nhận khoảng 180 triệu ví cá nhân được mở, với tổng giá trị giao dịch tích lũy vượt 7 nghìn tỉ Nhân dân tệ. Hệ thống thử nghiệm đã được mở rộng tới 17 tỉnh và 26 khu vực, áp dụng trong nhiều lĩnh vực như bán lẻ, y tế và giao thông vận tải. Tuy nhiên, mức độ ứng dụng thực tế vẫn còn hạn chế so với hệ sinh thái thanh toán tư nhân (WeChat Pay, Alipay). Nhiều người dùng không duy trì số dư e-CNY lâu dài trong ví do không có lãi suất, và việc sử dụng trong các giao dịch giá trị lớn vẫn còn hạn chế.
2.3. Phân tích, so sánh đặc điểm thiết kế và công cụ thanh toán trong các dự án rCBDC ở nhóm nước EMDE
Thứ nhất, về đặc điểm thiết kế chính của dự án rCBDC đã triển khai ở các nước EMDE. Hầu hết nhiều trường hợp ở các nước EMDE, NHTW sử dụng hệ thống rCBDC hai cấp, trong đó, việc thanh toán bù trừ cần có trung gian. Cụ thể, Sand Dollar, DCash và eNaira sử dụng hệ thống rCBDC hai cấp, NHTW chịu trách nhiệm cung cấp cơ sở hạ tầng và khung pháp lý cho việc thanh toán tiền kỹ thuật số, trong khi các ngân hàng thương mại và nhà cung cấp dịch vụ thanh toán đảm nhận cung cấp và quản lý ví di động cho người dùng. Các tổ chức tài chính đồng thời đóng vai trò kết nối khách hàng với hệ thống tiền kỹ thuật số quốc gia và thực hiện các thủ tục nhận dạng bắt buộc. Còn đối với JAM-DEX và e-CNY, các hệ thống trung gian hai cấp rCBDC cũng được sử dụng, trong đó các trung gian tài chính được ủy quyền xử lý giao dịch rCBDC bán lẻ, còn các NHTW chịu trách nhiệm quyết toán và quản lý số dư bán buôn giữa các trung gian.
Đáng chú ý, trong số các dự án rCBDC đã triển khai, Dinero Electrónico (Ecuador) là trường hợp áp dụng mô hình phát hành trực tiếp, theo đó NHTW cung cấp tiền kỹ thuật số trực tiếp cho người dân với mục tiêu rõ ràng là thúc đẩy tài chính toàn diện. Tuy nhiên, dự án này đã bị đình chỉ do thiếu niềm tin từ công chúng và hạn chế trong vận hành.
Mặc dù việc ứng dụng công nghệ DLT có thể mang lại tính ổn định cao hơn và khả năng tương thích tốt hơn với các giải pháp của khu vực tư nhân, song nhiều nền tảng DLT vẫn còn hạn chế về khả năng mở rộng quy mô. Vấn đề này rất quan trọng đối với các quốc gia có khối lượng giao dịch thanh toán cao trong mỗi đơn vị thời gian, điển hình như Trung Quốc. Do đó, trong phần lớn các dự án rCBDC tại các quốc gia EMDE, cơ sở hạ tầng kỹ thuật của CBDC thường được xây dựng trên nền tảng tập trung, có thể điều chỉnh để hỗ trợ khả năng lập trình, thanh toán tức thời và bảo đảm tính ổn định hệ thống. Một số trường hợp khác lựa chọn mô hình DLT có cấp phép, trong đó các giao dịch được xác minh bởi các bên được ủy quyền, đảm bảo tăng cường độ an toàn và rút ngắn thời gian xác nhận giao dịch.
Ngoài ra, có thể sử dụng các giải pháp hỗn hợp, kết hợp DLT với các thành phần hạ tầng tập trung nhằm tận dụng ưu thế của cả hai mô hình. Dự án Sand Dollar là ví dụ tiêu biểu, khi sử dụng DLT để ghi nhận giao dịch, trong khi cơ sở hạ tầng tập trung được dùng để thực hiện thanh toán bù trừ.
Hiện nay, phần lớn NHTW tại EMDE áp dụng cách tiếp cận thận trọng, chỉ cho phép người cư trú trong nước nắm giữ và sử dụng đồng tiền kỹ thuật số quốc gia. Tuy nhiên, vẫn có một số ngoại lệ đáng chú ý, như eNaira và e-CNY, nơi các NHTW đã tiến hành thử nghiệm hoặc định hướng mở rộng phạm vi tiếp cận cho người không cư trú.
Theo các nghiên cứu của BIS, IMF và WB, việc cho phép người không cư trú tiếp cận rCBDC có thể giảm chi phí và mức độ phức tạp của thanh toán xuyên biên giới. Tuy nhiên, điều này cũng làm gia tăng các rủi ro tiềm ẩn. Người không cư trú có thể chuyển đổi từ việc sử dụng đồng nội tệ sang đồng ngoại tệ, không chỉ với mục đích thanh toán mà còn để lưu trữ giá trị, từ đó gia tăng dòng vốn chảy ra khỏi quốc gia và tạo điều kiện cho hành vi tránh thuế.
Do đó, đối với các quốc gia EMDE cũng như nhiều nền kinh tế phát triển, rủi ro liên quan đến việc sử dụng rCBDC xuyên biên giới hiện vẫn được đánh giá là cao hơn lợi ích tiềm năng.
Để giảm thiểu rủi ro tác động bất lợi của rCBDC đối với vai trò trung gian của các ngân hàng thương mại (bao gồm giá cả, quy mô và mức độ biến động của nguồn vốn), cũng như nhằm duy trì ổn định tài chính, NHTW tại các quốc gia EMDE thường không tính lãi đối với số dư tiền kỹ thuật số. Đồng thời, họ cũng thiết lập các hạn mức cụ thể về quy mô giao dịch và số dư tiền kỹ thuật số lưu trữ trong ví hoặc tài khoản của người dùng.
Thứ hai, về đặc điểm của ví điện tử ở các cấp độ khác nhau được sử dụng trong quá trình thực hiện nguyên tắc thẩm tra khách hàng tại các dự án rCBDC phổ biến ở các quốc gia EMDE.
Trong dự án Sand Dollar, hạn mức giao dịch và lưu trữ được xác định dựa trên loại chủ sở hữu ví (cá nhân hay doanh nghiệp thương mại) và mối quan hệ của họ với ngân hàng (có hoặc không có tài khoản ngân hàng). Tương tự, trong dự án DCash, hạn mức số dư và giá trị giao dịch được phân cấp theo mức độ xác minh danh tính của khách hàng, đồng thời gắn với các biện pháp quản lý AML/CFT.
Nhìn chung, các ví có hạn mức số dư hoặc hạn mức giao dịch cao hơn (ví tiêu chuẩn) phải tuân thủ quy trình
KYC/AML/CFT đầy đủ, trong khi các ví có hạn mức thấp hơn (ví cơ bản) chỉ cần thực hiện thủ tục xác minh đơn giản, như xuất trình giấy tờ tùy thân (thẻ căn cước, hộ chiếu,…) hoặc sử dụng số điện thoại di động để đăng ký. Đáng chú ý, trong hầu hết các dự án rCBDC đang được triển khai hiện nay, ví cơ bản thường hỗ trợ giao dịch ngoại tuyến, nhằm mở rộng khả năng tiếp cận tài chính cho người dân.
Bên cạnh đó, vấn đề bảo mật thông tin và quyền riêng tư dữ liệu của người dùng rCBDC ngày càng trở nên đáng quan tâm tại các quốc gia EMDE, nơi có mức độ sử dụng tiền mặt cao. Đặc biệt, tỉ lệ người tiêu dùng sẵn sàng chia sẻ dữ liệu cá nhân với NHTW, tổ chức tín dụng, công ty Fintech hoặc các công ty phi tài chính ở khu vực Mỹ Latinh và Caribe vẫn thấp hơn mức trung bình toàn cầu.
Vì vậy, nhằm bảo vệ dữ liệu và bảo mật thông tin người tiêu dùng, trong các hệ thống rCBDC đã được triển khai tại Bahamas, Liên minh Tiền tệ Đông Caribe và Jamaica, chỉ các tổ chức tài chính được ủy quyền thực hiện KYC mới có quyền truy cập dữ liệu cá nhân.
3. Hàm ý chính sách đối với Việt Nam
Từ kinh nghiệm quốc tế về nghiên cứu và triển khai rCBDC, có thể rút ra một số hàm ý chính sách quan trọng cho Việt Nam trong quá trình nghiên cứu và chuẩn bị thí điểm rCBDC, phù hợp với định hướng của Chính phủ tại Nghị quyết số 05/2025/NQ-CP sau đây:
Thứ nhất, xác định rCBDC như một định hướng nghiên cứu chiến lược. Mặc dù Nghị quyết số 05/2025/NQ-CP không trực tiếp điều chỉnh đối với rCBDC, song việc thí điểm thị trường tài sản mã hóa đã tạo ra tiền đề pháp lý quan trọng cho việc nghiên cứu, mô phỏng và thử nghiệm rCBDC trong môi trường có kiểm soát. Việt Nam cần sớm xây dựng chương trình nghiên cứu chính thức về rCBDC, coi đây là một hợp phần trong chuyển đổi số lĩnh vực tài chính - ngân hàng, đồng thời, gắn kết với mục tiêu tài chính toàn diện quốc gia.
Thứ hai, áp dụng mô hình rCBDC hai tầng. Kinh nghiệm từ Trung Quốc, Nigeria và Bahamas cho thấy, mô hình hai tầng giúp cân bằng giữa vai trò quản lý của NHTW và sự tham gia của các trung gian tài chính. Tại Việt Nam, Ngân hàng Nhà nước có thể phát hành và giám sát nền tảng kỹ thuật, trong khi các ngân hàng thương mại, tổ chức trung gian thanh toán và công ty Fintech đảm nhiệm phân phối ví điện tử và xác minh danh tính người dùng.
Thứ ba, quản lý rủi ro hệ thống và bảo đảm ổn định tài chính. rCBDC cần có cơ chế hạn mức lưu trữ và giao dịch phù hợp với từng loại ví (cơ bản, tiêu chuẩn, nâng cao). Đồng thời, việc không trả lãi cho số dư rCBDC là cần thiết để tránh cạnh tranh trực tiếp với tiền gửi ngân hàng, giảm nguy cơ rút tiền hàng loạt và bảo đảm sự ổn định của hệ thống tài chính - ngân hàng.
Thứ tư, đầu tư hạ tầng công nghệ và bảo mật. Việc triển khai rCBDC cần gắn liền với hệ thống định danh số quốc gia, áp dụng công nghệ tiên tiến như DLT được cấp phép, chữ ký số, ví điện tử phần mềm và phần cứng. Việt Nam cần chuẩn hóa dữ liệu, thống nhất tiêu chuẩn công nghệ và xây dựng hạ tầng thanh toán có khả năng xử lý khối lượng giao dịch lớn, đồng thời, bảo đảm an toàn, bảo mật và quyền riêng tư cho người dùng.
Thứ năm, khuyến khích sử dụng rCBDC trong chi tiêu công. Chính phủ có thể thí điểm ứng dụng rCBDC trong chi trả lương, trợ cấp xã hội, hoặc hoàn thuế. Đây là biện pháp quan trọng để tạo cầu sử dụng ban đầu, đồng thời, thúc đẩy hình thành thói quen thanh toán trong dân cư. Việc tích hợp rCBDC với các dịch vụ công trực tuyến không chỉ giúp nâng cao hiệu quả quản lý tài chính công, mà còn tăng cường tính minh bạch và khả năng truy xuất giao dịch trong khu vực công.
Thứ sáu, hoàn thiện khung pháp lý và thể chế. Việt Nam cần tiếp tục sửa đổi, bổ sung Luật Ngân hàng Nhà nước, Luật Các tổ chức tín dụng và các văn bản quy phạm pháp luật liên quan để chuẩn bị cơ sở pháp lý cho việc công nhận rCBDC như một phương tiện thanh toán hợp pháp. Song song đó, việc xây dựng cơ chế thử nghiệm có kiểm soát cho rCBDC là cần thiết để đánh giá tác động trước khi xem xét triển khai trên phạm vi rộng.
Thứ bảy, thận trọng với khả năng mở rộng quốc tế. Trong giai đoạn đầu, rCBDC của Việt Nam nên giới hạn phạm vi sử dụng trong nước nhằm bảo đảm ổn định tỉ giá, tránh rủi ro dòng vốn và hiện tượng đô la hóa. Lộ trình mở rộng cho người không cư trú chỉ nên được xem xét sau khi có kết quả thí điểm ổn định, đồng thời, cần gắn kết với hợp tác khu vực Đông Nam Á (ASEAN) và quốc tế (BIS, IMF) để học hỏi kinh nghiệm, tiếp cận chuẩn mực toàn cầu.
Tóm lại, các hàm ý chính sách đối với Việt Nam cần dựa trên kinh nghiệm quốc tế, đồng thời phù hợp với định hướng của Nghị quyết số 05/2025/NQ-CP. rCBDC nên được nghiên cứu như một cấu phần chiến lược trong quá trình chuyển đổi số lĩnh vực tài chính - ngân hàng, song cần được triển khai thận trọng theo lộ trình, với thiết kế phù hợp để vừa thúc đẩy tài chính toàn diện, vừa bảo đảm an toàn hệ thống tài chính - ngân hàng. Những định hướng này tạo nền tảng quan trọng để đưa ra kết luận và đề xuất lộ trình triển khai rCBDC tại Việt Nam trong thời gian tới.
4. Kết luận
Nghiên cứu kinh nghiệm quốc tế cho thấy, rCBDC ngày càng được nhiều quốc gia quan tâm như một công cụ chính sách mới nhằm thúc đẩy tài chính toàn diện, nâng cao hiệu quả thanh toán, và đảm bảo vai trò của NHTW trong kỷ nguyên số.
Các mô hình triển khai phổ biến, bao gồm mô hình hai tầng, thiết lập hạn mức giao dịch, không trả lãi trên số dư ví, cùng với việc tăng cường bảo mật và khả năng tương tác, thể hiện nỗ lực của các quốc gia trong việc cân bằng giữa đổi mới công nghệ và ổn định tài chính. Đồng thời, thực tiễn cũng chỉ ra những thách thức lớn, như rủi ro phi trung gian hóa ngân hàng, hạn chế hạ tầng công nghệ, niềm tin của công chúng và độ phức tạp trong thanh toán xuyên biên giới.
Đối với Việt Nam, Nghị quyết số 05/2025/NQ-CP chưa trực tiếp đề cập đến rCBDC, song đã mở ra nền tảng pháp lý quan trọng để nghiên cứu và thử nghiệm rCBDC trong tương lai. Trên cơ sở đó, việc tiếp thu kinh nghiệm quốc tế mang lại giá trị thiết thực cho quá trình hoạch định chính sách. Những hàm ý then chốt bao gồm: Định vị rCBDC như một hướng nghiên cứu chiến lược; triển khai mô hình hai tầng; thiết lập cơ chế quản lý rủi ro; đầu tư hạ tầng công nghệ; khuyến khích sử dụng trong chi tiêu công; hoàn thiện khung pháp lý; và thận trọng với khả năng mở rộng quốc tế.
Từ những phân tích trên, có thể khẳng định rằng, việc nghiên cứu và chuẩn bị thí điểm rCBDC tại Việt Nam không chỉ phù hợp với xu thế toàn cầu, mà còn gắn với lộ trình chuyển đổi số trong lĩnh vực tài chính, ngân hàng. Một cách tiếp cận thận trọng, từng bước, dựa trên cơ sở pháp lý vững chắc và nền tảng công nghệ an toàn, sẽ là chìa khóa quan trọng để rCBDC trở thành công cụ hiệu quả trong việc thúc đẩy tài chính toàn diện, nâng cao hiệu quả thanh toán và bảo đảm ổn định kinh tế - tài chính quốc gia.
5. Đóng góp và hạn chế của nghiên cứu
Bài viết đã đóng góp ở ba khía cạnh chính: (i) Hệ thống hóa kinh nghiệm quốc tế trong nghiên cứu và triển khai rCBDC, đặc biệt tại các nền kinh tế mới nổi và đang phát triển; (ii) Chỉ ra các xu hướng chung, lợi ích và rủi ro cốt lõi trong thiết kế và ứng dụng rCBDC; và (iii) Đề xuất hàm ý chính sách cho Việt Nam, gắn với bối cảnh triển khai Nghị quyết số 05/2025/NQ-CP. Tuy nhiên, nghiên cứu vẫn tồn tại một số hạn chế, do chủ yếu dựa trên phương pháp tổng quan tài liệu thứ cấp. Thiếu dữ liệu thực nghiệm và nghiên cứu định lượng tại Việt Nam khiến các khuyến nghị mới dừng lại ở mức định hướng. Trong thời gian tới, cần có các nghiên cứu chuyên sâu hơn về tác động kinh tế - xã hội của rCBDC, thử nghiệm mô hình trong môi trường sandbox, và đánh giá mức độ sẵn sàng của hạ tầng công nghệ, khung pháp lý cũng như hành vi người dùng tại Việt Nam.
1 rCBDC là ở dạng kỹ thuật số được sử dụng trong thanh toán giữa người tiêu dùng cá nhân, pháp nhân và ngân hàng.
2 Xem chi tiết tại : Digital Bahamian Dollar. https://www.sanddollar.bs
3 Xem đầy đủ tại: Central Bank of Nigeria. eNaira Guidelines. www.cbn.gov.ng/Out/2021/FPRD/eNairaCircularAndGuidelines%20FINAL.pdf
4 Xem thêm “ECCB Digital Currency (DCash)”. www.eccb-centralbank.org/p/what-you-should-know-1
5 NHTW Đông Caribe hoạt động tương tự như Cục Dự trữ Liên bang Mỹ. 8 quốc gia là thành viên của Liên minh tiền tệ Đông Caribe: Anguilla, Antigua and Barbuda, Dominica, Grenada, Montserrat, St. Kitts and Nevis, St. Lucia, St. Vincent and the Grenadines.
Tài liệu tham khảo:
1. Illes, A., Kosse, A., & Wierts, P. (2025), Advancing in tandem: Results of the 2024 BIS survey on central bank digital currencies and crypto. BIS Papers, No. 159.
2. Auer, R., Monnet, C., & Shin, H. S. (2021), Distributed ledgers and the governance of money. BIS Working Papers, No. 924.
3. Kosse, A., & Mattei, I. (2022), Gaining momentum: Results of the 2021 BIS survey on central bank digital currencies. BIS Papers, No. 125.
4. Kosse, A., & Mattei, I. (2022), Gaining momentum: Results of the 2021 BIS survey on central bank digital currencies. BIS Papers, No. 125.
5. BIS (2022), CBDCs in emerging market economies. BIS Working Papers, No. 123.
6. Sarmiento, A. (2022), Seven lessons from the e-Peso pilot plan: The possibility of a central bank digital currency. Latin American Journal of Central Banking, 3(2).
7. Wright, A., McKenzie, S. C., Bodie, L. R., & Belle, C. L. (2022, July 26), Financial inclusion and central bank digital currency in The Bahamas. Research Department, Central Bank of The Bahamas.
8. The Tribune (2025, January 17), Bahamas going in reverse through 20% cash increase. https://www.tribune242.com/news/2025/jan/17/bahamas-going-in-reverse-through-20-cash-increase
9. Ledger Insights (2023, October 10), Bahamas Sand Dollar CBDC has $2.1m in circulation after 3 years. https://www.ledgerinsights.com/bahamas-sand-dollar-cbdc-has-2-1m-in-circulation-after-3-years
10. Ledger Insights (2024, July 1), Bahamas to mandate banks to offer Sand Dollar CBDC: Report. https://www.ledgerinsights.com/bahamas-to-mandate-banks-to-offer-sand-dollar-cbdc-report
11. Cato Institute (2024, December 5), CBDC lessons from the Caribbean. Briefing Paper. https://www.cato.org/briefing-paper/cbdc-lessons-caribbean
12. Ree, J. (2023), Nigeria’s eNaira, one year after. IMF Working Paper, No. 2023/104. https://www.imf.org/en/Publications/WP/Issues/2023/05/16/Nigerias-eNaira-One-Year-After-533487
13. Federal Reserve Bank of Kansas City (2023, August), Observations from the retail CBDCs of the Caribbean. Payments System Research Briefings. https://www.kansascityfed.org/research/payments-system-research-briefings/observations-from-the-retail-cbdcs-of-the-caribbean/
14. Bank of Jamaica (2024), CBDC – JAM-DEX. Retrieved September 30, 2025, from https://boj.org.jm/core-functions/currency/cbdc/.
15. IMF (2024), The rise of digital money in Asia. https://www.imf.org/-/media/Files/Publications/FTN063/2024/English/FTNEA2024005.ashx
16. Gao, A. C. (2024), The Chinese digital yuan: Motivations and implications. SSRN.https://papers.ssrn.com/sol3/Delivery.cfm/5403750.pdf?abstractid=5403750
17. He, X., & Huang, Y (2023), Legal issues and design of China’s e-CNY. Laws, 14(3). https://www.mdpi.com/2075-471X/14/3/38
18. Ledger Insights (2024, July 15), One in eight Chinese people have a digital RMB wallet. https://www.ledgerinsights.com/one-in-eight-chinese-people-have-a-digital-rmb-wallet/
19. Atlantic Council (2024), Central bank digital currency tracker – China. https://www.atlanticcouncil.org/cbdctracker/
20. Zhang, H. (2024), Exploring the sustainable development of China’s digital currency e-CNY. Sustainability, 17(15). https://www.mdpi.com/2071-1050/17/15/6981
21. Human Rights Foundation (2024), CBDC tracker - China. https://cbdctracker.hrf.org/currency/china
22. Auer, R., Monnet, C., & Shin, H. S. (2021), Distributed ledgers and the governance of money. BIS Working Papers, No. 924.
23. Central Bank of Nigeria (2021, October), Design paper for the eNaira. https://www.cbn.gov.ng/enaira
24. People’s Bank of China (2021, July), Progress of research & development of e-CNY in China. White Paper. http://www.pbc.gov.cn/en/3688110/3688172/4157443/4293696/index.html
25. Ree, J. (2023), Nigeria’s eNaira, one year after. IMF Working Paper, No. 2023/104.https://www.imf.org/en/Publications/WP/Issues/2023/05/16/Nigerias-eNaira-One-Year-After-533487
26. BIS, IMF, and World Bank (2021), Central bank digital currencies for cross-border payments. https://www.bis.org/publ/othp38.htm
27. Auer, R., Boar, C., Cornelli, G., Frost, J., Holden, H., & Wehrli, A. (2021), CBDCs beyond borders: Results from a survey of central banks. BIS Papers, No. 116. https://www.bis.org/publ/bppdf/bispap116.pdf
28. Matsuoka, J. F., Sandri, D., & Valencia, A. (2022, May), Cross-border central bank digital currencies, bank runs, and capital flows volatility. IMF Working Paper, No. WP/22/104. https://www.imf.org/en/Publications/WP/Issues/2022/05/06/Cross-Border-Central-Bank-Digital-Currencies-Bank-Runs-and-Capital-Flows-Volatility-517625
29. Alfonso, V., Kamin, S., & Zampolli, F. (2022), Central bank digital currencies (CBDCs) in Latin America and the Caribbean. BIS Working Papers, No. 989.
Tin bài khác
Ứng dụng Blockchain trong quản lý và xác thực danh tính số tại ngân hàng
“Bẫy năng suất AI”: Khi công nghệ thông minh tạo ra áp lực vô tận
Bảo đảm an toàn khi cung cấp và sử dụng dịch vụ ngân hàng trong thời đại số
Trung tâm dữ liệu xanh: Xu hướng thế giới và thực tiễn Việt Nam
Sự hài lòng của khách hàng khi sử dụng xác thực sinh trắc học tại ngân hàng: Bằng chứng thực nghiệm ở vùng Đồng bằng sông Cửu Long
Khung an ninh mạng đa tầng tích hợp trí tuệ nhân tạo cho ngân hàng số
Đảm bảo an toàn và hiệu quả giao dịch cho vay trên nền tảng số
Rủi ro mới nổi của ngân hàng trung ương
Nâng cao hiệu quả hoạt động cấp tín dụng cho hộ kinh doanh tại Việt Nam
Cơ chế định giá carbon của EU và hàm ý chính sách cho hệ thống ngân hàng - tài chính Việt Nam
Chính sách kiểm soát tín dụng bất động sản: Cân bằng giữa ổn định tài chính và tăng trưởng thị trường
Tiết kiệm - Sức mạnh nội sinh trong kỷ nguyên số
Rủi ro mới nổi của ngân hàng trung ương
Sự tái định hình của hệ thống tiền tệ toàn cầu: Từ chu kỳ suy yếu của đô la Mỹ đến tương lai “đa cực hạn chế”
Hiện đại hóa dịch vụ giao dịch ngoại tệ tại Ngân hàng Ngoại thương Lào trong bối cảnh chuyển đổi số
Nghiên cứu quy định về thư tín dụng trong Bộ luật Thương mại Thống nhất Hoa Kỳ