Ứng dụng Blockchain trong quản lý và xác thực danh tính số tại ngân hàng

Công nghệ & ngân hàng số
Blockchain không chỉ là một công nghệ hỗ trợ mà còn có thể trở thành hạ tầng cốt lõi cho quá trình chuyển đổi số ngành tài chính - ngân hàng. Trong một thế giới mà giao dịch được thực hiện từ xa, khách hàng không cần đến quầy giao dịch và mọi dữ liệu đều có thể được xác minh tức thời, thì danh tính số là “chìa khóa” mở ra toàn bộ hệ sinh thái tài chính kỹ thuật số.
aa

Tóm tắt: Trong bối cảnh chuyển đổi số diễn ra mạnh mẽ dưới tác động của cuộc Cách mạng công nghiệp lần thứ tư (CMCN 4.0), ngành Ngân hàng đang đứng trước yêu cầu cấp thiết phải hiện đại hóa quy trình xác thực và quản lý danh tính số. Các phương pháp xác thực truyền thống ngày càng bộc lộ nhiều hạn chế như thủ công, tốn kém, thiếu bảo mật và gây bất tiện cho người dùng. Bài viết phân tích tiềm năng ứng dụng công nghệ chuỗi khối (Blockchain) như một giải pháp đột phá trong lĩnh vực xác thực danh tính số, với trọng tâm là mô hình danh tính tự chủ (SSI). Với các đặc tính nổi bật như phân tán, bất biến và minh bạch, Blockchain không chỉ giúp bảo vệ dữ liệu cá nhân mà còn trao quyền kiểm soát thông tin cho chính người dùng. Đồng thời, công nghệ này hỗ trợ đơn giản hóa quy trình định danh khách hàng điện tử (eKYC) thông qua khả năng chia sẻ thông tin định danh đã được xác thực. Bên cạnh đó, việc tích hợp Hợp đồng thông minh còn mở ra khả năng tự động hóa các bước xác minh và phê duyệt, từ đó nâng cao hiệu quả vận hành của ngân hàng. Trên cơ sở đó, bài viết đưa ra một số khuyến nghị nhằm thúc đẩy việc triển khai Blockchain trong xác thực danh tính số tại các ngân hàng Việt Nam.

Từ khóa: Blockchain, eKYC, xác thực danh tính số.

THE APPLICATION OF BLOCKCHAIN IN MANAGING AND VERIFYING DIGITAL IDENTITIES AT BANKS

Abstract: In the context of rapid digital transformation driven by the Fourth Industrial Revolution, the banking sector is facing an urgent need to modernize the digital identity verification and management processes. Traditional verification methods are increasingly revealing limitations, such as being manual, costly, insecure, and inconvenient for users. This article explores the potential of Blockchain as a transformative solution in digital identity verification with a focus on the Self-Sovereign Identity (SSI) model. Characterized by decentralization, immutability, and transparency, Blockchain not only enhances data security but also empowers users to control their information. Simultaneously, this technology helps simplify the electronic know your customer (eKYC) process through the ability to share verified identity information. In addition, the integration of smart contracts enables the automation of verification and approval steps, thereby enhancing the operational efficiency of banks. On that basis, the article outlines some recommendations to foster the adoption of Blockchain in digital identity verification at Vietnamese banks.

Keywords: Blockchain, eKYC, digital identity verification.

1. Đặt vấn đề

Trong những năm gần đây, CMCN 4.0 với sự bùng nổ của công nghệ thông tin, đã tạo ra những chuyển biến sâu rộng trong mọi lĩnh vực của đời sống, đặc biệt là trong lĩnh vực tài chính - ngân hàng. Các công nghệ tiên tiến như trí tuệ nhân tạo (AI), dữ liệu lớn (Big Data), điện toán đám mây (Cloud Computing) và Internet vạn vật (IoT) đang được tích hợp ngày càng sâu rộng vào hệ sinh thái ngân hàng nhằm nâng cao hiệu quả quản trị cũng như tối ưu hóa trải nghiệm người dùng.

Trong bối cảnh đó, chuyển đổi số không còn là một lựa chọn, mà đã trở thành yêu cầu tất yếu đối với các tổ chức tài chính nếu muốn duy trì năng lực cạnh tranh. Các yếu tố như cung cấp dịch vụ trực tuyến, giao dịch không tiếp xúc, xử lý tự động và bảo mật thông tin khách hàng đã trở thành những trụ cột chiến lược trong quá trình phát triển của ngành Ngân hàng hiện đại.

Tuy nhiên, để quá trình chuyển đổi số diễn ra hiệu quả, một điều kiện tiên quyết không thể thiếu là phải xây dựng được hệ thống xác thực và quản lý danh tính khách hàng một cách an toàn, chính xác, đáng tin cậy, bởi đây chính là bước khởi đầu trong mọi quy trình giao dịch số hóa.

Trong môi trường số, xác minh và quản lý danh tính người dùng không chỉ là yêu cầu vận hành mà còn gắn liền với các yếu tố pháp lý, bảo mật thông tin và trải nghiệm khách hàng. Các phương pháp truyền thống như yêu cầu bản sao giấy tờ tùy thân, xác minh trực tiếp tại quầy hoặc qua ảnh chụp Căn cước công dân (CCCD) ngày càng bộc lộ nhiều rủi ro. Những rủi ro này bao gồm nguy cơ giả mạo giấy tờ, sai sót trong quá trình nhập liệu, đặc biệt là khả năng rò rỉ dữ liệu cá nhân do hệ thống lưu trữ chưa bảo đảm an toàn.

Bên cạnh đó, mỗi tổ chức tài chính thường triển khai quy trình định danh khách hàng (KYC) độc lập, buộc người dùng phải thực hiện xác thực lặp lại khi tiếp cận các dịch vụ khác nhau. Điều này không chỉ gây bất tiện, làm giảm trải nghiệm người dùng mà còn làm phát sinh chi phí vận hành không cần thiết. Hơn nữa, việc thiếu cơ chế kết nối và chia sẻ thông tin định danh giữa các tổ chức dẫn đến tình trạng phân mảnh trong hệ thống xác thực, làm giảm hiệu quả quản lý và tạo ra cơ hội cho những hành vi gian lận tài chính ngày càng tinh vi, khó kiểm soát.

Những bất cập nêu trên đặt ra yêu cầu cấp thiết phải triển khai một phương thức xác thực danh tính mới, dựa trên nền tảng công nghệ tiên tiến, có khả năng bảo đảm quyền riêng tư cho người dùng, đồng thời vẫn phải tuân thủ đầy đủ các quy định pháp lý hiện hành.

Công nghệ Blockchain đang nổi lên như một giải pháp đầy tiềm năng nhằm khắc phục những hạn chế trong công tác quản lý và xác thực danh tính số. Với các đặc tính nổi bật như phân tán, bất biến và minh bạch, Blockchain cho phép lưu trữ thông tin định danh một cách an toàn, không thể bị thay đổi và dễ dàng truy xuất nguồn gốc (Nguyễn Đức Trung và Lữ Hữu Chí, 2023). Thông qua mô hình danh tính tự chủ, người dùng có thể tự sở hữu, kiểm soát và chia sẻ dữ liệu cá nhân một cách có chọn lọc mà không cần thông qua bên trung gian. Điều này không chỉ tăng cường quyền riêng tư và bảo mật thông tin, mà còn giúp các tổ chức tài chính cắt giảm đáng kể chi phí vận hành bằng cách loại bỏ quy trình KYC lặp lại. Đặc biệt, các hợp đồng thông minh triển khai trên Blockchain có khả năng tự động hóa quy trình xác thực và phê duyệt giao dịch, mang lại mức độ minh bạch và hiệu quả vượt trội so với các phương thức truyền thống (Nguyễn Văn Thích và Lữ Hữu Chí, 2023). Do đó, việc ứng dụng Blockchain trong quản lý danh tính không đơn thuần là xu hướng công nghệ, mà đã trở thành một yêu cầu mang tính chiến lược trong bối cảnh chuyển đổi số của ngành Ngân hàng. Bài viết này sẽ phân tích vai trò của Blockchain trong việc đổi mới quy trình quản lý và xác thực danh tính, đặc biệt trong môi trường ngân hàng hiện đại.

2. Blockchain và quản lý danh tính số

Blockchain là một công nghệ đột phá trong lĩnh vực lưu trữ và xác minh dữ liệu, dựa trên mô hình sổ cái phân tán (Distributed Ledger Technology - DLT). Mỗi thông tin được ghi lại trên Blockchain dưới dạng một “khối” (block), bao gồm dữ liệu và mã băm (hash) liên kết với khối trước đó, tạo thành một chuỗi liên kết chặt chẽ. Cấu trúc này bảo đảm rằng bất kỳ thay đổi nào ở một khối đều kéo theo sự thay đổi toàn bộ chuỗi phía sau, qua đó giúp phát hiện nhanh chóng các hành vi gian lận. Các khối mới chỉ được thêm vào sau khi được xác thực bởi mạng lưới các nút đồng thuận, từ đó bảo đảm tính toàn vẹn và minh bạch của dữ liệu.

Blockchain có thể được triển khai dưới nhiều hình thức, bao gồm công khai, riêng tư và liên kết, tùy thuộc vào mức độ kiểm soát và mục đích sử dụng. Trong ngành Ngân hàng, Blockchain liên kết thường được ưu tiên vì cho phép nhiều tổ chức tài chính cùng tham gia truy cập và xác minh dữ liệu một cách minh bạch, mà vẫn giữ được sự riêng tư và không chia sẻ thông tin nhạy cảm ra bên ngoài. Điều này vừa nâng cao hiệu quả hợp tác, vừa bảo đảm an toàn bảo mật.

Một trong những đặc điểm nổi bật nhất của Blockchain là tính bất biến. Khi dữ liệu đã được ghi vào chuỗi thì không thể bị sửa đổi hoặc xóa bỏ. Đây là yếu tố đặc biệt quan trọng trong lĩnh vực tài chính, nơi các giao dịch cần được lưu trữ đầy đủ và nhất quán để phục vụ kiểm toán, giám sát hoặc điều tra khi cần thiết. Ngoài ra, với cơ chế hoạt động phi tập trung, Blockchain không phụ thuộc vào một máy chủ trung tâm nào, qua đó giảm thiểu đáng kể rủi ro từ các cuộc tấn công mạng, là mối đe dọa thường trực đối với hệ thống ngân hàng truyền thống.

Một đặc điểm quan trọng khác của Blockchain là tính minh bạch. Mọi thay đổi trên Blockchain đều được ghi lại và có thể truy xuất nguồn gốc, tạo điều kiện thuận lợi cho các cơ quan quản lý trong việc giám sát hoạt động của hệ thống tài chính. Hơn nữa, Blockchain còn hỗ trợ tính lập trình linh hoạt thông qua các hợp đồng thông minh, cho phép tự động hóa các quy trình xác minh, phê duyệt hoặc chặn giao dịch khi phát hiện dấu hiệu bất thường. Nhờ tập hợp những đặc tính này, Blockchain trở thành công nghệ lý tưởng để ứng dụng trong lĩnh vực ngân hàng, đặc biệt là ở các nghiệp vụ đòi hỏi mức độ kiểm soát và xác thực dữ liệu cao như quản lý danh tính số (Digital Identity).

Danh tính số là tập hợp các thông tin định danh của một cá nhân hoặc tổ chức được chuyển đổi sang dạng số, phục vụ cho mục đích nhận diện và xác thực trong môi trường kỹ thuật số. Những yếu tố cấu thành danh tính số thường bao gồm thông tin cá nhân cơ bản như họ tên, ngày sinh, quốc tịch, địa chỉ cư trú, cùng với các yếu tố xác thực nâng cao như dữ liệu sinh trắc học (vân tay, khuôn mặt), lịch sử giao dịch tài chính, điểm tín dụng và các giấy tờ định danh do cơ quan nhà nước cấp.

Trong bối cảnh số hóa mạnh mẽ các dịch vụ tài chính - ngân hàng, danh tính số đóng vai trò nền tảng, tạo điều kiện cho việc triển khai hàng loạt quy trình quan trọng như mở tài khoản trực tuyến, xét duyệt hạn mức tín dụng, thẩm định hồ sơ vay vốn và thực hiện các giao dịch có mức độ rủi ro cao. Một hệ thống danh tính số chính xác, bảo mật, có khả năng hoạt động linh hoạt không chỉ giúp các ngân hàng giảm thiểu chi phí vận hành và tỉ lệ gian lận, mà còn góp phần nâng cao trải nghiệm khách hàng thông qua dịch vụ nhanh chóng, thuận tiện hơn.

Tuy nhiên, để đạt được hiệu quả như kỳ vọng, hệ thống danh tính số cần được xây dựng dựa trên một cơ chế xác minh đáng tin cậy, minh bạch và có khả năng tích hợp với nhiều hệ thống khác nhau. Đây chính là điểm yếu của các phương thức xác thực truyền thống, vốn thường phụ thuộc vào quy trình tập trung, tốn thời gian và dễ bị giả mạo.

Khi công nghệ Blockchain được tích hợp vào hệ thống quản lý danh tính số, một mô hình xác thực hoàn toàn mới đã hình thành, nơi người dùng có toàn quyền kiểm soát đối với dữ liệu cá nhân của mình. Mô hình này thường được gọi là “danh tính tự chủ”, cho phép cá nhân lưu trữ các bằng chứng định danh đã được xác thực từ các tổ chức đáng tin cậy như ngân hàng, cơ quan chính phủ hoặc tổ chức tín dụng.

Thay vì phải cung cấp toàn bộ thông tin cá nhân như trong các mô hình truyền thống, người dùng có thể chủ động lựa chọn chia sẻ những dữ liệu phù hợp với từng dịch vụ cụ thể. Blockchain đóng vai trò là hạ tầng lưu trữ, xác minh các bằng chứng này theo cách phi tập trung, bất biến và có thể kiểm chứng nguồn gốc, bảo đảm tính toàn vẹn, minh bạch và an toàn cho dữ liệu.

Kết quả là, quy trình KYC chỉ cần thực hiện một lần nhưng có thể được tái sử dụng giữa nhiều tổ chức tài chính khác nhau. Điều này không chỉ giúp giảm đáng kể chi phí vận hành, tăng tốc độ xử lý hồ sơ, mà còn góp phần hạn chế rủi ro pháp lý liên quan đến việc quản lý và lưu trữ dữ liệu người dùng. Sự kết hợp giữa Blockchain và danh tính số không chỉ mở ra hướng đi mới trong quá trình hiện đại hóa hoạt động ngân hàng, mà còn tạo nền tảng cho một hệ sinh thái tài chính minh bạch, an toàn, lấy người dùng làm trung tâm.

3. Ứng dụng của Blockchain trong quản lý và xác thực danh tính

Mô hình danh tính tự chủ trong môi trường Blockchain

Mô hình danh tính tự chủ là một bước tiến đột phá trong việc quản lý và xác thực danh tính cá nhân trong môi trường kỹ thuật số. Trái với mô hình truyền thống, nơi danh tính được cấp phát và lưu trữ bởi các tổ chức trung gian như chính phủ hoặc ngân hàng, mô hình danh tính tự chủ trao toàn quyền sở hữu và kiểm soát danh tính về tay người dùng. Với công nghệ Blockchain làm nền tảng, mỗi người dùng có thể sở hữu một “ví danh tính số” chứa các bằng chứng định danh đã được xác thực bởi các tổ chức uy tín. Các thông tin này bao gồm tên tuổi, số CCCD, địa chỉ, hồ sơ tín dụng, thậm chí dữ liệu sinh trắc học. Quan trọng hơn, người dùng có thể lựa chọn chia sẻ một phần hay toàn bộ thông tin này cho bên thứ ba tùy vào từng mục đích cụ thể, đơn cử như chỉ cung cấp năm sinh thay vì ngày, tháng chi tiết khi cần chứng minh đủ tuổi. Cách tiếp cận này vừa bảo vệ quyền riêng tư, vừa giảm thiểu rủi ro, lộ lọt dữ liệu trong quá trình giao dịch tài chính.

Ưu điểm của mô hình danh tính tự chủ trong tối ưu hóa quy trình eKYC

Việc ứng dụng mô hình danh tính tự chủ vào quy trình eKYC mang lại nhiều lợi ích thiết thực cho ngành Ngân hàng. Theo mô hình truyền thống, mỗi khi tiếp cận dịch vụ từ một ngân hàng hoặc tổ chức tài chính mới, khách hàng phải lặp lại toàn bộ quy trình eKYC, bao gồm việc cung cấp giấy tờ tùy thân, xác minh khuôn mặt và kiểm tra chéo thông tin. Quy trình này không những mất thời gian mà còn tiêu tốn nhiều nguồn lực.

Với mô hình danh tính tự chủ, một khi danh tính người dùng đã được xác minh và cấp phát thông tin xác thực hợp lệ bởi một tổ chức tài chính, thông tin này có thể được tái sử dụng cho các dịch vụ tại những tổ chức khác mà không cần thực hiện xác minh lại từ đầu. Nhờ vào cơ chế đồng thuận và khả năng truy xuất minh bạch của Blockchain, quá trình xác thực trở nên nhanh chóng, chính xác và an toàn.

Không chỉ giúp giảm chi phí vận hành, mô hình danh tính tự chủ còn nâng cao trải nghiệm khách hàng khi loại bỏ được sự lặp lại không cần thiết trong quy trình xác minh. Đồng thời, mở ra khả năng tích hợp các hệ thống xác thực liên ngân hàng, hướng đến việc xây dựng một “hệ sinh thái KYC” chia sẻ, hiệu quả và bảo mật cao. Điều này đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao năng lực số hóa và cạnh tranh của các tổ chức tài chính trong kỷ nguyên số.

Tăng cường bảo mật và khả năng giám sát thông qua truy xuất nguồn gốc

Một trong những đặc tính nổi bật của công nghệ Blockchain là tính bất biến và khả năng truy xuất nguồn gốc - hai yếu tố then chốt góp phần nâng cao mức độ an toàn và minh bạch trong việc lưu trữ và quản lý dữ liệu định danh. Mọi hành vi truy cập, chỉnh sửa hoặc chia sẻ thông tin đều được ghi lại toàn diện trên Blockchain, tạo ra một hệ thống lưu trữ không thể bị thay đổi và dễ dàng kiểm tra lại.

Nhờ cơ chế này, các ngân hàng và tổ chức tài chính có thể nhanh chóng phát hiện các hành vi bất thường, chẳng hạn như truy cập trái phép, can thiệp dữ liệu ngoài quy định hoặc cố ý làm sai lệch hồ sơ khách hàng. Điều này không chỉ tăng cường khả năng bảo mật mà còn hỗ trợ hiệu quả cho các hoạt động kiểm toán nội bộ và tuân thủ các yêu cầu pháp lý liên quan đến quản lý thông tin khách hàng.

Bên cạnh đó, việc tất cả thao tác liên quan đến dữ liệu đều được ghi nhận và có thể truy xuất (trong phạm vi được phép) còn giúp xây dựng lòng tin giữa người dùng và tổ chức cung cấp dịch vụ. Người dùng có thể biết rõ ai đã truy cập dữ liệu của mình, vào thời điểm nào, với mục đích gì. Đây là một bước tiến đáng kể so với các mô hình truyền thống vốn thiếu minh bạch và thường không thông báo đầy đủ khi có truy cập xảy ra.

Hợp đồng thông minh và tự động hóa quy trình xác thực

Một trong những ứng dụng nổi bật của Blockchain trong mô hình danh tính tự chủ là khả năng tích hợp hợp đồng thông minh nhằm tự động hóa quy trình xác thực và phê duyệt. Hợp đồng thông minh là các đoạn mã lập trình được triển khai trực tiếp trên nền tảng Blockchain, có khả năng tự động thực thi các điều kiện được xác định trước mà không cần sự can thiệp của con người.

Trong lĩnh vực ngân hàng, công nghệ này có thể được áp dụng để tự động thực hiện các quy trình như mở tài khoản, cấp tín dụng hoặc xác minh hồ sơ vay, dựa trên những tiêu chí cụ thể như khách hàng có điểm tín dụng đạt ngưỡng, đã xác thực danh tính thành công và không nằm trong danh sách hạn chế. Khi các điều kiện này được thỏa mãn, hợp đồng thông minh sẽ tự động phê duyệt giao dịch mà không cần đến xử lý thủ công, từ đó rút ngắn thời gian xử lý, giảm thiểu sai sót và tiết kiệm chi phí.

Bên cạnh đó, việc các quy trình được lập trình sẵn và ghi lại bất biến trên Blockchain giúp loại bỏ nguy cơ thiên vị hoặc gian lận trong quá trình xử lý hồ sơ. Điều này không chỉ nâng cao tính công bằng và minh bạch, mà còn góp phần tăng hiệu quả trong quản lý danh tính số cũng như các dịch vụ tài chính liên quan.

4. Lợi ích và tác động của Blockchain đến hoạt động ngân hàng

Một là, tiết kiệm chi phí vận hành và tối ưu quy trình xác thực

Việc ứng dụng công nghệ Blockchain trong quản lý danh tính số mang lại những lợi ích rõ rệt về mặt chi phí vận hành hoạt động ngân hàng. Một trong những khoản chi phí lớn nhất trong quy trình tiếp nhận khách hàng mới là hoạt động xác thực danh tính, bao gồm kiểm tra giấy tờ tùy thân, xác minh qua video, so khớp dữ liệu sinh trắc học và xử lý hồ sơ trên nhiều hệ thống nội bộ khác nhau.

Với công nghệ Blockchain, dữ liệu định danh của người dùng chỉ cần được xác thực một lần duy nhất và có thể tái sử dụng nhiều lần trong toàn bộ hệ sinh thái tài chính, thông qua mô hình danh tính tự chủ. Điều này giúp loại bỏ các bước xác minh lặp lại tại từng tổ chức tài chính riêng lẻ, từ đó cắt giảm đáng kể chi phí nhân sự, hạ tầng công nghệ và thời gian xử lý hồ sơ.

Việc chuyển sang mô hình danh tính số dựa trên Blockchain có thể giúp các ngân hàng tiết kiệm hàng triệu đô la mỗi năm, một yếu tố đặc biệt quan trọng trong bối cảnh các tổ chức tài chính ngày càng cạnh tranh gay gắt không chỉ về sản phẩm mà còn về hiệu quả vận hành. Ngoài ra, việc số hóa toàn bộ quy trình xác thực còn giúp giảm thiểu sai sót do yếu tố con người, từ đó nâng cao chất lượng dịch vụ cũng như mức độ tin cậy của hệ thống.

Hai là, tăng cường bảo mật và kiểm soát dữ liệu cá nhân

Blockchain mang lại cải tiến vượt trội trong việc bảo vệ dữ liệu cá nhân của khách hàng. Với mô hình phi tập trung và sử dụng các thuật toán mã hóa hiện đại, thông tin định danh được lưu trữ một cách an toàn và bất biến, không thể bị chỉnh sửa hay làm giả. Mỗi hành động truy cập hoặc chia sẻ dữ liệu đều để lại dấu vết có thể truy xuất, giúp giảm thiểu rủi ro, lộ lọt thông tin, đồng thời tạo cơ chế giám sát minh bạch cho cả khách hàng và tổ chức. Quan trọng hơn, Blockchain cho phép người dùng có quyền kiểm soát trực tiếp đối với dữ liệu của chính mình. Người dùng có thể lựa chọn chia sẻ thông tin nào, với ai, và trong thời gian bao lâu. Điều này phù hợp với tinh thần của các bộ luật bảo vệ dữ liệu nghiêm ngặt như GDPR của châu Âu hoặc Nghị định số 13/2023/NĐ-CP ngày 17/4/2023 của Chính phủ về bảo vệ dữ liệu cá nhân. Việc tăng quyền kiểm soát cho khách hàng không chỉ giúp ngân hàng tuân thủ pháp lý tốt hơn mà còn gia tăng niềm tin của người dùng, đặc biệt trong bối cảnh người tiêu dùng ngày càng quan tâm đến quyền riêng tư trên không gian số.

Ba là, hỗ trợ kiểm toán và tuân thủ quy định pháp lý

Một lợi ích thiết thực khác khi áp dụng Blockchain trong quản lý danh tính số là khả năng hỗ trợ công tác kiểm toán và tuân thủ pháp lý một cách hiệu quả. Nhờ tính minh bạch và không thể thay đổi của Blockchain, tất cả các hành vi truy cập, xác thực, chỉnh sửa dữ liệu đều được ghi lại đầy đủ và có thể truy xuất bất kỳ lúc nào. Điều này giúp ngân hàng dễ dàng chứng minh sự tuân thủ trong các kỳ kiểm tra nội bộ hoặc thanh tra từ cơ quan quản lý nhà nước. Thay vì phải tổng hợp hồ sơ từ nhiều nguồn và tốn thời gian xác minh thủ công, Blockchain cung cấp một chuỗi dữ liệu thống nhất, minh bạch, có xác thực. Ngoài ra, trong bối cảnh các tiêu chuẩn bảo vệ dữ liệu ngày càng khắt khe như việc quy định thời gian lưu trữ dữ liệu, quyền yêu cầu xóa dữ liệu của người dùng, hoặc cơ chế xử lý yêu cầu truy cập thông tin cá nhân, Blockchain có thể tích hợp các hợp đồng thông minh để tự động hóa việc tuân thủ. Điều này không chỉ tiết kiệm nhân lực cho các bộ phận pháp chế, mà còn giảm thiểu rủi ro vi phạm quy định do lỗi con người.

Bốn là, cải thiện trải nghiệm người dùng và mở rộng phạm vi tiếp cận

Không thể không nhắc đến giá trị mà Blockchain mang lại để cải thiện trải nghiệm người dùng trong hoạt động ngân hàng. Việc có thể thực hiện các giao dịch từ xa, xác minh tức thời mà không cần trực tiếp đến quầy giao dịch giúp tiết kiệm thời gian, công sức cho khách hàng. Điều này đặc biệt có ý nghĩa trong bối cảnh đại dịch Covid-19, khi nhu cầu sử dụng dịch vụ tài chính trực tuyến tăng cao, các ngân hàng buộc phải đẩy mạnh chuyển đổi số. Mô hình danh tính số dựa trên Blockchain còn giúp tiếp cận các nhóm khách hàng chưa từng sử dụng dịch vụ ngân hàng, chẳng hạn như người dân vùng sâu, vùng xa, người lao động tự do hoặc những người không có điều kiện làm hồ sơ tài chính truyền thống. Nhờ tính đơn giản và khả năng tái sử dụng thông tin xác thực, khách hàng có thể dễ dàng mở tài khoản và tiếp cận dịch vụ tài chính mà không gặp rào cản kỹ thuật hay hành chính. Từ đó, ngân hàng không chỉ mở rộng được tệp khách hàng mà còn góp phần vào mục tiêu quốc gia về phổ cập tài chính toàn diện, giảm bất bình đẳng và thúc đẩy phát triển kinh tế - xã hội.

5. Kết luận và một số khuyến nghị

Việc ứng dụng công nghệ Blockchain trong xác thực và quản lý danh tính số mang lại một loạt lợi ích chiến lược cho ngành Ngân hàng. Không chỉ giúp nâng cao hiệu quả xử lý và giảm thiểu chi phí, Blockchain còn đóng vai trò như một lớp bảo mật cao cấp giúp bảo vệ dữ liệu cá nhân trước những mối đe dọa ngày càng tinh vi. Tính bất biến, phân tán và minh bạch của Blockchain cho phép các ngân hàng xây dựng một nền tảng xác thực đáng tin cậy và có thể kiểm chứng, phù hợp với yêu cầu ngày càng cao về tuân thủ pháp lý và kiểm toán nội bộ. Hơn thế nữa, Blockchain còn mang lại quyền chủ động cho người dùng, cho phép người dùng kiểm soát dữ liệu cá nhân một cách có chọn lọc và linh hoạt. Sự chuyển đổi từ mô hình xác thực tập trung sang mô hình danh tính tự chủ không chỉ nâng cao trải nghiệm người dùng mà còn mở ra cơ hội mở rộng thị trường đặc biệt là trong việc tiếp cận nhóm khách hàng chưa được phục vụ, qua đó thúc đẩy tài chính toàn diện và bình đẳng hơn trong nền kinh tế số.

Trong bối cảnh toàn cầu hóa và chuyển đổi số, ngành Ngân hàng Việt Nam không thể đứng ngoài xu hướng áp dụng các công nghệ mới như Blockchain vào hoạt động cốt lõi, nhất là trong lĩnh vực xác thực danh tính. Hệ thống ngân hàng hiện nay đang đứng trước áp lực vừa hiện đại hóa quy trình vận hành, vừa bảo đảm tuân thủ chặt chẽ các quy định về an toàn thông tin và bảo vệ dữ liệu cá nhân. Việc triển khai Bockchain trong xác thực danh tính, nếu được thực hiện đúng cách, sẽ giúp các ngân hàng giảm bớt gánh nặng thủ tục hành chính, cải thiện trải nghiệm khách hàng, và tăng khả năng cạnh tranh với các mô hình tài chính công nghệ (Fintech). Bên cạnh đó, với sự hỗ trợ về cơ sở dữ liệu quốc gia về dân cư, Việt Nam đang có lợi thế lớn trong việc xây dựng một nền tảng định danh số mạnh mẽ. Đây là tiền đề quan trọng để kết nối với các hệ thống Blockchain trong tương lai, hướng tới mô hình xác thực đồng nhất, hiệu quả và an toàn. Tuy nhiên, để hiện thực hóa điều này, cần có chiến lược dài hạn và sự phối hợp đa chiều giữa Chính phủ, ngân hàng và doanh nghiệp công nghệ.

Để thúc đẩy ứng dụng Blockchain vào xác thực danh tính số trong lĩnh vực ngân hàng, Việt Nam cần thực hiện một số bước đi chiến lược. Trước tiên, cần xây dựng khung pháp lý rõ ràng về danh tính số và công nhận giá trị pháp lý của dữ liệu được lưu trữ hoặc xác thực thông qua Blockchain. Điều này sẽ tạo điều kiện cho các ngân hàng mạnh dạn đầu tư, triển khai thử nghiệm mà không lo ngại rủi ro pháp lý. Tiếp theo, cần phát triển các tiêu chuẩn kỹ thuật thống nhất, từ định dạng dữ liệu, giao thức xác minh, đến cơ chế chia sẻ thông tin liên ngân hàng trên nền tảng phi tập trung. Các hiệp hội ngành nghề như Hiệp hội Ngân hàng Việt Nam có thể đóng vai trò trung gian thúc đẩy liên minh thử nghiệm và chia sẻ chi phí triển khai ban đầu. Cuối cùng, cần đẩy mạnh đào tạo nguồn nhân lực công nghệ và tăng cường hợp tác với các công ty công nghệ trong và ngoài nước. Chỉ khi có được một hệ sinh thái pháp lý - kỹ thuật - nhân lực đồng bộ, Việt Nam mới có thể tận dụng tối đa tiềm năng của Blockchain trong quản lý danh tính số.

Nhìn về dài hạn, Blockchain không chỉ là một công nghệ hỗ trợ mà còn có thể trở thành hạ tầng cốt lõi cho quá trình chuyển đổi số ngành tài chính - ngân hàng. Trong một thế giới mà giao dịch được thực hiện từ xa, khách hàng không cần đến quầy giao dịch và mọi dữ liệu đều có thể được xác minh tức thời, thì danh tính số là “chìa khóa” mở ra toàn bộ hệ sinh thái tài chính kỹ thuật số. Blockchain với vai trò là nền tảng cho danh tính số, sẽ bảo đảm tính liêm chính, minh bạch và bảo mật cho toàn bộ hệ thống này. Đối với Việt Nam, việc sớm định hình chiến lược Blockchain trong xác thực danh tính sẽ giúp nâng cao vị thế của hệ thống ngân hàng trong khu vực và quốc tế. Quan trọng hơn là đóng góp vào mục tiêu quốc gia về chuyển đổi số toàn diện, bảo vệ quyền lợi người tiêu dùng số, thúc đẩy nền kinh tế số an toàn, minh bạch, công bằng. Trong tương lai, danh tính số dựa trên Blockchain không chỉ là xu hướng mà sẽ trở thành một chuẩn mực không thể thiếu trong quản trị tài chính và dịch vụ ngân hàng hiện đại.

Tài liệu tham khảo:

1. Martino, P (2019), Blockchain technology: Challenges and opportunities for banks. International Journal of Financial Innovation in Banking, 2(4), pages 314-333. https://doi.org/10.1504/IJFIB.2019.104535

2. Martino, P (2021), Blockchain and Banking Business Models. In P. Martino (Ed.), Blockchain and Banking: How Technological Innovations Are Shaping the Banking Industry (pp. 53-69). Springer International Publishing. https://doi.org/10.1007/978-3-030-70970-9_4

3. Nguyễn Đức Trung, Lữ Hữu Chí (2023), Tầm quan trọng của chia sẻ thông tin tín dụng và lợi ích tiềm năng từ ứng dụng công nghệ Blockchain. Tạp chí Ngân hàng, số đặc biệt/tháng 7/2023, pages 35-49.

4. Nguyễn Văn Thích, Lữ Hữu Chí (2023), Công nghệ Blockchain và sự định hình lại mô hình kinh doanh trong lĩnh vực ngân hàng. Tạp chí Ngân hàng, số 11, pages 10-14.

TS. Lữ Hữu Chí *; PGS., TS. Nguyễn Đức Trung, TS. Phạm Xuân Kiên **
* Học viện Hàng không Việt Nam; ** Trường Đại học Ngân hàng Thành phố Hồ Chí Minh

Tin bài khác

Bảo đảm an toàn khi cung cấp và sử dụng dịch vụ ngân hàng trong thời đại số

Bảo đảm an toàn khi cung cấp và sử dụng dịch vụ ngân hàng trong thời đại số

Trước xu hướng gia tăng tội phạm công nghệ với những thủ đoạn mới ngày càng tinh vi, khó lường, để bảo đảm an toàn trong cung ứng và sử dụng dịch vụ ngân hàng trên nền tảng số, bên cạnh sự nỗ lực của ngành Ngân hàng cần sự phối hợp của các bộ, ngành liên quan trong công tác an ninh, an toàn thông tin và phòng, chống lừa đảo qua mạng; đồng thời đẩy mạnh tuyên truyền nhằm nâng cao kiến thức, kỹ năng cho khách hàng trong sử dụng dịch vụ ngân hàng trên không gian mạng.
Trung tâm dữ liệu xanh: Xu hướng thế giới và thực tiễn Việt Nam

Trung tâm dữ liệu xanh: Xu hướng thế giới và thực tiễn Việt Nam

Trên thế giới, phát triển các trung tâm dữ liệu xanh đã và đang trở thành xu hướng chung, nhất là ở các nước phát triển; trong bối cảnh đó, Việt Nam cũng từng bước định hình và khuyến khích phát triển năng lượng xanh cho các trung tâm dữ liệu của mình…
Sự hài lòng của khách hàng khi sử dụng xác thực sinh trắc học tại ngân hàng: Bằng chứng thực nghiệm ở vùng Đồng bằng sông Cửu Long

Sự hài lòng của khách hàng khi sử dụng xác thực sinh trắc học tại ngân hàng: Bằng chứng thực nghiệm ở vùng Đồng bằng sông Cửu Long

Đối với dịch vụ ngân hàng, xác thực sinh trắc học hiện nay được tích hợp vào nhiều dịch vụ như giao dịch trực tuyến, thanh toán di động, rút tiền tại ATM... Điều này mang lại nhiều tiện ích, tăng cường bảo mật, giảm chi phí vận hành và góp phần nâng cao trải nghiệm của người dùng. Tuy nhiên, trong quá trình sử dụng, khách hàng vẫn còn lo ngại về vấn đề bảo mật thông tin cá nhân. Các kết quả nghiên cứu cho thấy lỗ hổng thông tin có tác động tích cực đến nỗi sợ tổn thất tài chính, danh tiếng, từ đó làm giảm ý định sử dụng xác thực sinh trắc học của khách hàng.
Tiền kỹ thuật số của Ngân hàng Trung ương: Phân tích tổng hợp về thiết kế, tác động và triển vọng nghiên cứu

Tiền kỹ thuật số của Ngân hàng Trung ương: Phân tích tổng hợp về thiết kế, tác động và triển vọng nghiên cứu

Việc thiết kế và triển khai CBDC không phải là một nhiệm vụ đơn giản mà liên quan đến hàng loạt các quyết định phức tạp, những đánh đổi tinh vi về công nghệ, quy định, sự ổn định tài chính và hành vi của người dùng.
Đảm bảo an toàn và hiệu quả giao dịch cho vay trên nền tảng số

Đảm bảo an toàn và hiệu quả giao dịch cho vay trên nền tảng số

Với nhiều ưu thế, cho vay trực tuyến đang trở thành một công cụ chiến lược giúp các ngân hàng thương mại (NHTM) mở rộng thị phần, nâng cao hiệu quả vận hành và đáp ứng nhu cầu ngày càng đa dạng của người tiêu dùng trong bối cảnh chuyển đổi số.
Phát triển nền kinh tế tri thức Việt Nam trong kỷ nguyên mới

Phát triển nền kinh tế tri thức Việt Nam trong kỷ nguyên mới

Định hướng phát triển nền kinh tế tri thức đã và đang được thể hiện rõ nét trong nhiều nghị quyết, bộ luật của Đảng, Nhà nước cũng như các chiến lược, quyết định của Chính phủ, qua đó đặt nền móng cho việc đưa tri thức trở thành nguồn lực sản xuất trực tiếp, tạo động lực tăng trưởng mới cho đất nước.
Ngân hàng xanh: Phân tích trắc lượng thư mục và xu hướng nghiên cứu tiềm năng

Ngân hàng xanh: Phân tích trắc lượng thư mục và xu hướng nghiên cứu tiềm năng

Ngân hàng xanh đã trở thành một xu hướng quan trọng trong ngành Ngân hàng hiện đại, phản ánh cam kết của các tổ chức tài chính đối với phát triển bền vững và bảo vệ môi trường. Trong bối cảnh biến đổi khí hậu ngày càng nghiêm trọng và áp lực từ các bên liên quan, ngân hàng xanh không chỉ là một trách nhiệm xã hội mà còn là cơ hội kinh doanh chiến lược...
Chuyển đổi số ngân hàng: Góp phần phát triển kinh tế số, xã hội số

Chuyển đổi số ngân hàng: Góp phần phát triển kinh tế số, xã hội số

Thúc đẩy thanh toán không dùng tiền mặt (TTKDTM), phát triển khoa học công nghệ, đổi mới sáng tạo và chuyển đổi số là chủ trương lớn của Đảng, Nhà nước trong bối cảnh chuyển đổi số đang diễn ra mạnh mẽ trên quy mô toàn cầu. Ngân hàng là ngành tiên phong đi đầu trong chuyển đổi số...
Xem thêm
Chính sách kiểm soát tín dụng bất động sản: Cân bằng giữa ổn định tài chính và tăng trưởng thị trường

Chính sách kiểm soát tín dụng bất động sản: Cân bằng giữa ổn định tài chính và tăng trưởng thị trường

Chính sách tín dụng bất động sản luôn có độ nhạy cao, tác động trực tiếp đến thị trường tài chính, tâm lý nhà đầu tư và tốc độ phục hồi của các ngành liên quan. Nếu triển khai quá nhanh, có thể gây sốc thanh khoản và làm chậm đà tăng trưởng tín dụng; nhưng nếu quá chậm, nguy cơ đầu cơ và bong bóng giá có thể quay trở lại.
Tiết kiệm - Sức mạnh nội sinh trong kỷ nguyên số

Tiết kiệm - Sức mạnh nội sinh trong kỷ nguyên số

Ngày 30/10/2025, tại Hà Nội, Thời báo Ngân hàng tổ chức Tọa đàm “Tiết kiệm - Sức mạnh nội sinh trong kỷ nguyên số”. Sự kiện được tổ chức nhân dịp Ngày Tiết kiệm Thế giới (31/10), với sự tham dự của Phó Thống đốc Ngân hàng Nhà nước Việt Nam (NHNN) Phạm Thanh Hà; Phó Chủ tịch Thường trực Hội Liên hiệp Phụ nữ Việt Nam Trần Lan Phương; các chuyên gia kinh tế - tài chính trong nước và quốc tế, đại diện các tổ chức tài chính, cơ quan báo chí, cùng đông đảo đại biểu quan tâm. Ngày Tiết kiệm Thế giới nhằm khuyến khích thói quen tiết kiệm rộng rãi trong dân chúng và nâng cao nhận thức về vai trò của tiết kiệm trong phát triển xã hội. Trong bối cảnh cạnh tranh nguồn lực toàn cầu, áp lực lãi suất quốc tế, và xu hướng dịch chuyển vốn…, việc bồi đắp nội lực tài chính nội địa càng trở nên cấp thiết.
Phát triển sản phẩm du lịch đặc thù gắn chuyển đổi số và tài chính bền vững tại khu vực Tây Yên Tử, tỉnh Bắc Ninh

Phát triển sản phẩm du lịch đặc thù gắn chuyển đổi số và tài chính bền vững tại khu vực Tây Yên Tử, tỉnh Bắc Ninh

Phát triển sản phẩm du lịch đặc thù khu vực Tây Yên Tử là hướng đi đúng đắn nhằm khai thác tiềm năng tự nhiên - văn hóa của địa phương gắn với xu thế chuyển đổi số và tài chính xanh. Kết quả nghiên cứu cho thấy, mặc dù các hợp tác xã du lịch cộng đồng đã hình thành và tạo dấu ấn ban đầu, song khu vực này vẫn đối mặt với nhiều thách thức về hạ tầng, nguồn vốn, nhân lực và công nghệ.
Xây dựng nhân lực quốc gia trong kỷ nguyên số: Từ thách thức đến bứt phá (Kỳ 5)

Xây dựng nhân lực quốc gia trong kỷ nguyên số: Từ thách thức đến bứt phá (Kỳ 5)

Bài toán về nguồn nhân lực số không chỉ là thách thức cấp bách đối với ngành giáo dục, mà còn là mối trăn trở của các nhà hoạch định chính sách trong bối cảnh cuộc Cách mạng công nghiệp lần thứ tư đang diễn ra nóng bỏng từng ngày. Để giải được bài toán này, chúng ta cần triển khai đồng bộ nhiều giải pháp chiến lược và tổng thể: Quy hoạch nguồn nhân lực, thúc đẩy hợp tác quốc tế, cải cách giáo dục, đổi mới khu vực công, biến doanh nghiệp thành “trường học” và vun đắp văn hóa học tập suốt đời.
Hoàn thiện phương pháp tính CPI tại Việt Nam: Góc nhìn từ yếu tố bất động sản và chi phí nhà ở

Hoàn thiện phương pháp tính CPI tại Việt Nam: Góc nhìn từ yếu tố bất động sản và chi phí nhà ở

Việc đưa bất động sản vào giỏ hàng hóa Chỉ số giá tiêu dùng (CPI) không chỉ là bài toán kỹ thuật, mà còn liên quan đến vấn đề khái niệm, phương pháp luận và quản lý dữ liệu thống kê. Giải pháp phù hợp cần hướng tới việc phản ánh đúng chi phí sử dụng nhà ở mà vẫn tránh lẫn lộn với biến động giá tài sản đầu cơ, nhằm duy trì vai trò của CPI như một chỉ số đo lường lạm phát tiêu dùng thuần túy, đồng thời vẫn nâng cao giá trị thông tin cho việc hoạch định chính sách kinh tế vĩ mô.
Hiện đại hóa dịch vụ giao dịch ngoại tệ tại Ngân hàng Ngoại thương Lào trong bối cảnh chuyển đổi số

Hiện đại hóa dịch vụ giao dịch ngoại tệ tại Ngân hàng Ngoại thương Lào trong bối cảnh chuyển đổi số

Bài viết phân tích quá trình hiện đại hóa dịch vụ giao dịch ngoại tệ tại Ngân hàng Ngoại thương Lào trong bối cảnh chuyển đổi số. Thông qua việc tích hợp sâu rộng dịch vụ ngoại tệ vào nền tảng số BCEL One và đa dạng hóa các sản phẩm, ngân hàng này đã đạt được những kết quả ấn tượng, được phản ánh rõ nét qua sự tăng trưởng vượt bậc về số lượng khách hàng, khối lượng giao dịch và doanh thu từ kênh số.
Nghiên cứu quy định về thư tín dụng trong Bộ luật Thương mại Thống nhất Hoa Kỳ

Nghiên cứu quy định về thư tín dụng trong Bộ luật Thương mại Thống nhất Hoa Kỳ

Trong bối cảnh hội nhập pháp lý quốc tế ngày càng sâu rộng và yêu cầu chuẩn hóa các chuẩn mực nghiệp vụ ngân hàng theo thông lệ quốc tế, việc ban hành Thông tư số 21/2024/TT-NHNN đã thể hiện nỗ lực đáng ghi nhận của NHNN trong việc xây dựng hành lang pháp lý tương đối hoàn chỉnh cho nghiệp vụ thanh toán quốc tế bằng thư tín dụng.
Các nhân tố ảnh hưởng đến ý định sử dụng dịch vụ ngân hàng điện tử: Nghiên cứu tại Ngân hàng Ngoại thương Lào

Các nhân tố ảnh hưởng đến ý định sử dụng dịch vụ ngân hàng điện tử: Nghiên cứu tại Ngân hàng Ngoại thương Lào

Phần lớn các nghiên cứu trước đây về chấp nhận và phát triển ngân hàng điện tử được thực hiện tại các quốc gia phát triển hoặc có nền tảng hạ tầng số vững chắc. Trong khi đó, tại một quốc gia đang phát triển như Cộng hòa Dân chủ Nhân dân (CHDCND) Lào, với đặc thù văn hóa tập thể, trình độ công nghệ và điều kiện kinh tế - xã hội riêng biệt, các yếu tố then chốt có thể khác biệt đáng kể. Do đó, nghiên cứu này nhằm lấp đầy khoảng trống trên bằng cách kiểm định một mô hình nghiên cứu tích hợp, kế thừa các yếu tố truyền thống và bổ sung các biến số đặc thù phù hợp với bối cảnh của CHDCND Lào.
Quản lý rủi ro tài sản số tại các ngân hàng: Kinh nghiệm từ các thị trường phát triển và bài học cho Việt Nam

Quản lý rủi ro tài sản số tại các ngân hàng: Kinh nghiệm từ các thị trường phát triển và bài học cho Việt Nam

Tài sản số đang tái định hình hệ thống tài chính toàn cầu với tốc độ nhanh chóng, đặt ra thách thức lớn trong việc quản lý rủi ro khi sử dụng chúng làm tài sản bảo đảm. Điều này đòi hỏi các cơ quan quản lý và các tổ chức tài chính phải xây dựng khung pháp lý minh bạch, cơ chế định giá đáng tin cậy, cùng hệ thống giám sát hiệu quả nhằm bảo đảm an toàn, hạn chế rủi ro và duy trì ổn định tài chính.
Hợp tác thương mại giữa Ấn Độ và Đông Nam Á: Thực trạng, đánh giá và gợi ý cho Việt Nam

Hợp tác thương mại giữa Ấn Độ và Đông Nam Á: Thực trạng, đánh giá và gợi ý cho Việt Nam

Trong bối cảnh kinh tế toàn cầu biến động, việc đánh giá thực trạng, xu hướng và động lực phát triển quan hệ thương mại Ấn Độ - ASEAN trở nên cấp thiết nhằm xác định cơ hội hợp tác mới, đặc biệt là đối với các nước trung gian như Việt Nam.

Thông tư số 27/2025/TT-NHNN của Ngân hàng Nhà nước Việt Nam: Hướng dẫn thực hiện một số điều của Luật Phòng, chống rửa tiền

Thông tư số 25/2025/TT-NHNN sửa đổi, bổ sung một số điều Thông tư số 17/2024/TT-NHNN ngày 28/6/2024 quy định việc mở và sử dụng tài khoản thanh toán tại tổ chức cung ứng dịch vụ thanh toán

Thông tư số 26/2025/TT-NHNN của Ngân hàng Nhà nước Việt Nam: Sửa đổi, bổ sung một số điều của Thông tư số 62/2024/TT-NHNN quy định điều kiện, hồ sơ, thủ tục chấp thuận việc tổ chức lại ngân hàng thương mại, tổ chức tín dụng phi ngân hàng

Thông tư số 24/2025/TT-NHNN sửa đổi, bổ sung một số điều của Thông tư số 63/2024/TT-NHNN quy định về hồ sơ, thủ tục thu hồi Giấy phép và thanh lý tài sản của tổ chức tín dụng, chi nhánh ngân hàng nước ngoài; hồ sơ, thủ tục thu hồi Giấy phép văn phòng đại diện tại Việt Nam của tổ chức tín dụng nước ngoài, tổ chức nước ngoài khác có hoạt động ngân hàng

Quyết định số 2977/QĐ-NHNN sửa đổi, bổ sung một số điều của Quyết định số 1158/QĐ-NHNN ngày 29 tháng 5 năm 2018 về tỷ lệ dự trữ bắt buộc đối với tổ chức tín dụng, chi nhánh ngân hàng nước ngoài

Thông tư số 23/2025/TT-NHNN sửa đổi, bổ sung một số điều của Thông tư số 30/2019/TT-NHNN ngày 27 tháng 12 năm 2019 của Thống đốc Ngân hàng Nhà nước Việt Nam quy định về thực hiện dự trữ bắt buộc của các tổ chức tín dụng, chi nhánh ngân hàng nước ngoài

Thông tư số 22/2025/TT-NHNN sửa đổi, bổ sung một số điều của Thông tư số 19/2023/TT-NHNN của Thống đốc Ngân hàng Nhà nước Việt Nam quy định về giám sát tiêu hủy tiền của Ngân hàng Nhà nước Việt Nam

Thông tư số 20/2025/TT-NHNN hướng dẫn về hồ sơ, thủ tục chấp thuận danh sách dự kiến nhân sự của ngân hàng thương mại, chi nhánh ngân hàng nước ngoài và tổ chức tín dụng phi ngân hàng

Thông tư số 19/2025/TT-NHNN quy định về mạng lưới hoạt động của tổ chức tài chính vi mô

Thông tư số 18/2025/TT-NHNN quy định về thu thập, khai thác, chia sẻ thông tin, báo cáo của Hệ thống thông tin phục vụ công tác giám sát hoạt động quỹ tín dụng nhân dân và tổ chức tài chính vi mô