Những rào cản trong phát triển kinh tế tuần hoàn tại doanh nghiệp và một số giải pháp khắc phục

Chính sách
Trong bối cảnh cuộc Cách mạng công nghiệp lần thứ tư đang diễn ra mạnh mẽ, để đạt được sự phát triển bền vững và hài hòa mối quan hệ giữa tăng trưởng kinh tế và bảo vệ môi trường, việc chuyển đổi mô hình kinh tế từ tuyến tính truyền thống sang nền kinh tế tuần hoàn là hướng đi đúng đắn, phù hợp với chủ trương chính sách của Đảng và Nhà nước ta.
aa

Tóm tắt: Kinh tế tuần hoàn dựa trên các mô hình kinh tế được thực hiện bằng cách tối thiểu hóa, tái sử dụng, tái chế, khôi phục vật liệu trong quá trình sản xuất, phân phối và tiêu dùng với mục tiêu đạt được sự phát triển bền vững cũng như bình đẳng xã hội. Có nhiều phương pháp đổi mới mô hình kinh doanh phù hợp với nguyên tắc của kinh tế tuần hoàn, trong đó, chuyển đổi công nghệ là yếu tố cần thiết. Bài viết này phân tích các khía cạnh liên quan đến phát triển kinh tế tuần hoàn, những rào cản trong quá trình triển khai, qua đó, đưa ra một số giải pháp nhằm góp phần phát triển mô hình kinh tế tuần hoàn tại doanh nghiệp.

Từ khóa: Kinh tế tuần hoàn, phát triển kinh tế tuần hoàn, doanh nghiệp.

BARRIERS AND SOLUTIONS FOR DEVELOPING CIRCULAR ECONOMY IN BUSINESSES

Abstract: The circular economy bases on economic models implemented by minimizing, reusing, recycling, restoring materials in the process of production, distribution and consumption. There are various methods to innovate business models in line with the principles of the circular economy, in which, technological transformation is a necessary factor. This article analyzes various aspects related to the development of the circular economy, identifies barriers in implementation and proposes several solutions to promote the adoption of the circular economy model in businesses.

Keywords: Circular economy, circular economic development, businesses.

1. Khái quát về vấn đề phát triển nền kinh tế tuần hoàn tại doanh nghiệp

Hiện nay, hoạt động kinh tế chủ yếu dựa trên các phương pháp truyền thống, đó là nền kinh tế tuyến tính liên quan đến việc tăng cường tiêu thụ nguồn tài nguyên thiên nhiên. Nguyên nhân cơ bản này dẫn đến sự khan hiếm tài nguyên thiên nhiên và ô nhiễm môi trường nghiêm trọng. Trước thực trạng đó, kinh tế tuần hoàn được trình bày như một giải pháp bền vững và đối lập với mô hình tuyến tính hiện tại trong sản xuất và quản lý tài nguyên, ảnh hưởng tiêu cực đến các khía cạnh kinh tế, xã hội và môi trường.

Với nền kinh tế tuần hoàn, mục tiêu là kéo dài tuổi thọ hữu ích của một sản phẩm để chất thải hoặc sản phẩm trở thành nguồn cung cho các chu kỳ sản xuất khác. Quá trình này dẫn đến giảm thiểu chất thải nhưng vẫn bảo tồn phần lớn giá trị của sản phẩm. Vật liệu hoặc tài nguyên được tiếp tục chuyển đổi qua các vòng sản xuất hiện có trong một khoảng thời gian dài hơn (Vuta và cộng sự, 2018). Nhìn nhận chất thải như một nguồn tài nguyên, có nghĩa là áp dụng các chiến lược công nghệ đổi mới vào chuỗi giá trị cung ứng hiện có để thực hiện luân chuyển giá trị trong tương lai (Perey và cộng sự, 2018). Điều này dẫn đến việc áp dụng và theo đuổi một phương pháp kinh doanh mới được tích hợp các nguyên tắc về sự bền vững, thích ứng, phục hồi và đổi mới công nghệ. Các doanh nghiệp phải xác định rõ những thách thức, vấn đề mà họ sẽ phải giải quyết sau quá trình chuyển đổi, sau đó huy động các nguồn lực và thực hiện điều chỉnh hành vi của tổ chức để đạt được những mục tiêu đó có hiệu quả (Edgeman, 2020). Vì lý do đó, bất kỳ doanh nghiệp nào cũng nên chủ động kết thúc sự tham gia của mình trong nền kinh tế tuyến tính và chuyển đổi sang mô hình kinh tế tuần hoàn nhằm bảo đảm cho sự phát triển bền vững hơn (De Jesus và Mendonça, 2018; Tura và cộng sự, 2019).

Ngày nay, tính bền vững và nền kinh tế tuần hoàn ngày càng thu hút sự quan tâm của các chính phủ, nhà đầu tư, doanh nghiệp cũng như toàn thể xã hội. Sự bền vững được thể hiện thông qua sự tích hợp, cân bằng giữa hiệu suất kinh tế, các khía cạnh toàn diện xã hội, khả năng phục hồi môi trường, vì lợi ích của thế hệ hiện tại và tương lai. Nền kinh tế tuần hoàn thường được coi là một phương tiện để đạt được sự bền vững, nhưng tập trung hẹp hơn vào khía cạnh kinh tế và môi trường (Geissdoerfer và cộng sự, 2017). Để chuyển đổi thành công mô hình kinh tế tuần hoàn, có ba nguyên tắc cần được bảo đảm bao gồm: Loại bỏ chất thải gây ô nhiễm môi trường; kéo dài vòng đời sản phẩm và tái tạo hệ sinh thái tự nhiên. Ngoài ra, mô hình này cần được thực hiện bởi các doanh nghiệp qua 5 giai đoạn: (1) Cải tiến, thiết kế sản phẩm để tăng cường khả năng tái chế và tái sử dụng; (2) Xây dựng quy trình sản xuất giảm thiểu hoặc loại bỏ việc tạo ra các chất thải; (3) Tiêu thụ có trách nhiệm; (4) Quản lý các chất thải; (5) Chuyển đổi chất thải thành nguyên liệu thô có giá trị thông qua việc tái sử dụng và tái chế (Bộ Công Thương, 2024).

Một mô hình kinh tế bền vững sẽ là mô hình kinh tế tuần hoàn, trong đó, hệ thống công nghiệp có thể khôi phục hoặc tái tạo một cách chủ động (Selvan và Ramakrishna, 2021). Quá trình chuyển đổi hướng tới tính tuần hoàn mang lại vô số lợi ích cho doanh nghiệp. Trong quá trình này, các doanh nghiệp cố gắng loại bỏ chất thải gây ô nhiễm môi trường một cách có hiệu quả bằng cách thiết kế sản phẩm có thể tái sử dụng, tái thiết chế... Do đó, những nỗ lực chuyển đổi sang một nền kinh tế tuần hoàn sẽ mang lại cho doanh nghiệp cơ hội để giảm thiểu chất thải gây ô nhiễm môi trường một cách toàn diện trong khi tối ưu hóa việc sử dụng tài nguyên khác (Atasu và cộng sự, 2021). Điều này cũng cho phép doanh nghiệp đổi mới công nghệ và tạo ra những sản phẩm mới để thu hút người tiêu dùng, giúp họ nhận thức và tìm kiếm các giải pháp thay thế cho hoạt động tiêu dùng xanh hơn, sạch hơn (Tan and Cha, 2021; Rizos và cộng sự, 2016).

Trong bối cảnh cuộc Cách mạng công nghiệp lần thứ tư đang diễn ra mạnh mẽ, để đạt được sự phát triển bền vững và hài hòa mối quan hệ giữa tăng trưởng kinh tế và bảo vệ môi trường, việc chuyển đổi mô hình kinh tế từ tuyến tính truyền thống sang nền kinh tế tuần hoàn là hướng đi đúng đắn, phù hợp với chủ trương chính sách của Đảng và Nhà nước. Việc nâng cao tính bền vững hoặc tính tuần hoàn đòi hỏi sự đổi mới trong cách mà các doanh nghiệp tạo ra giá trị, do đó, họ cần có sự am hiểu và tiến hành thay đổi về công nghệ trong sản xuất, kinh doanh. Sự đổi mới công nghệ nhằm giảm thiểu tác động tới môi trường được trong quá trình sản xuất và tiêu thụ theo phương thức sản xuất truyển thống.

Việc chuyển đổi mô hình kinh tế từ tuyến tính truyền thống sang nền kinh tế tuần hoàn là hướng đi đúng, phù hợp với chủ trương chính sách của Đảng và Nhà nước (Nguồn ảnh: Internet)
Việc chuyển đổi mô hình kinh tế từ tuyến tính truyền thống sang nền kinh tế tuần hoàn là hướng đi đúng đắn, phù hợp với chủ trương chính sách của Đảng và Nhà nước (Nguồn ảnh: Internet)

2. Rào cản đối với việc phát triển kinh tế tuần hoàn tại doanh nghiệp

Phát triển kinh tế tuần hoàn mang lại nhiều lợi ích cho môi trường và xây dựng xã hội bền vững. Tuy nhiên, trước giai đoạn chuyển đổi như hiện nay, việc phát triển kinh tế tuần hoàn vẫn còn tồn tại một số rào cản như sau:

Thứ nhất, các văn bản hướng dẫn vẫn chưa hoàn chỉnh và thiếu tính nhất quán trong quá trình triển khai phát triển kinh tế tuần hoàn. Đặc biệt, quá trình triển khai các nội dung liên quan đến chuyển đổi kinh tế tuần hoàn tại các doanh nghiệp vẫn là một rào cản lớn do hạn chế của tính khả thi trong mô hình này (Nguyễn Tiến Mạnh và Lâm Thị Thảo, 2024; Thanh Tú, 2023; Trần Linh Huân và cộng sự, 2024).

Thứ hai, những rào cản liên quan đến nguồn nhân lực, đặc biệt là nguồn nhân lực chất lượng cao. Theo đó, doanh nghiệp sẽ gặp phải những trở ngại nhất định như cần đào tạo lại nhân viên hiện có và bổ sung thêm nhân viên mới để phù hợp hơn với mô hình kinh tế mới.

Thứ ba, doanh nghiệp đối mặt với nhiều hạn chế về nguồn vốn. Việc chuyển đổi sang mô hình này đòi hỏi một khoản đầu tư đáng kể, từ việc mua nguyên liệu đến nâng cao năng lực của lực lượng lao động; thiết kế lại mô hình sản xuất, kinh doanh, phân phối và tiêu thụ sản phẩm (Nguyễn Tiến Mạnh và Lâm Thị Thảo, 2024).

Thứ tư, hạn chế trong nhận thức của các nhà lãnh đạo kinh doanh, cụ thể là nhận thức của xã hội về hoạt động chuyển đổi mô hình sản xuất, kinh doanh mới, khác biệt hoàn toàn với mô hình kinh doanh truyền thống trước đây. Vì vậy nhiều doanh nghiệp vẫn còn do dự và không đủ mạnh dạn trong việc chuyển đổi sang mô hình này. Ngoài ra, chi phí triển khai ban đầu cho hoạt động này khá cao, trong khi tài nguyên của doanh nghiệp lại có hạn. Đồng thời, với một số nhà lãnh đạo kinh doanh không ưa mạo hiểm, điều này làm trở ngại đáng kể cho bất kỳ quy trình nội bộ nào để đạt được mục tiêu phát triển tuần hoàn.

Thứ năm, việc phát triển kinh tế tuần hoàn yêu cầu các doanh nghiệp phải chuẩn bị nền tảng công nghệ phù hợp, điều này đòi hỏi chi phí đầu tư ban đầu khá lớn. Trong trường hợp các doanh nghiệp đối mặt với hạn chế vốn, đây sẽ là một rào cản đáng kể trong việc triển khai (Nguyễn Tiến Mạnh và Lâm Thị Thảo, 2024). Ngoài ra, việc ưu tiên lợi nhuận ngắn hạn cũng là trở ngại lớn đến hoạt động chuyển đổi công nghệ, bảo đảm cho tính tuần hoàn và bền vững trong doanh nghiệp.

Thứ sáu, trở ngại liên quan đến sự cạnh tranh của sản phẩm. Các sản phẩm từ quá trình sản xuất bền vững thường có giá tiêu dùng cao hơn, trong khi các sản phẩm truyền thống có giá thấp hơn. Với đối tượng khách hàng có thu nhập thấp, họ thường có ít động lực để chuyển sang lựa chọn sản phẩm mang tính bền vững hơn. Hơn nữa, các doanh nghiệp đi theo con đường sản xuất tuần hoàn phải đổi mới và phân biệt mình với các đối thủ cạnh tranh, quá trình tuần hoàn của họ được đánh giá dựa trên cùng một tập hợp các chỉ số, chẳng hạn như các chỉ số liên quan đến giá sản phẩm và nguyên vật liệu, việc cạnh tranh giá sản phẩm với các doanh nghiệp truyền thống sẽ là một bất lợi với những doanh nghiệp này.

Thứ bảy, thiếu sự liên kết, hỗ trợ giữa các bên liên quan, bao gồm các doanh nghiệp, nhà quản lý... Một số nghiên cứu đã chỉ ra rằng các bên liên quan có thể hỗ trợ, hợp tác để thúc đẩy sự chuyển đổi mang tính tuần hoàn (Ranta và cộng sự, 2018; Hart và cộng sự, 2019; Caldera và cộng sự, 2019). Thông qua việc liên kết các bên liên quan, họ có thể chia sẻ kiến thức, công nghệ lẫn nhau, qua đó, tạo điều kiện cho việc thiết lập, xây dựng cơ sở hạ tầng quan trọng, cần thiết trong quá trình sản xuất tuần hoàn. Trong phạm vi doanh nghiệp, các bộ phận cần kết nối, giúp đỡ lẫn nhau, đặc biệt là các cổ đông để hỗ trợ quá trình chuyển đổi kinh doanh và tham gia vào nền kinh tế tuần hoàn bằng cách khuyến khích, trao quyền cho các nhà lãnh đạo điều hành theo đuổi các chiến lược phát triển bền vững. Điều này giúp giảm nhẹ lo ngại rằng, các nhà lãnh đạo doanh nghiệp ưu tiên lợi nhuận trong ngắn hạn hơn là đạt được mục tiêu phát triển bền vững trong tương lai (Rizos và cộng sự, 2016; Zhang và cộng sự, 2019; Staicu và Pop, 2018; Ritala, 2019).

3. Một số giải pháp phát triển kinh tế tuần hoàn tại doanh nghiệp

Nền kinh tế tuần hoàn mang lại nhiều lợi ích cho cộng đồng và bảo đảm sự phát triển bền vững của xã hội. Để đạt được điều này, cần bắt đầu từ sự thay đổi của doanh nghiệp khi phải mạnh dạn chuyển đổi mô hình sản xuất, kinh doanh để phù hợp với điều kiện mới. Tại Việt Nam, ngày 07/6/2022, Thủ tướng Chính phủ ký Quyết định số 687/QĐ-TTg về Kế hoạch phát triển nền kinh tế tuần hoàn đã định hướng rõ ràng rằng, kinh tế nước ta đang dần hướng đến mục tiêu phát triển bền vững. Dựa trên nghiên cứu và phân tích, bài viết đưa ra một số đề xuất, khuyến nghị nhằm phát triển kinh tế tuần hoàn, bao gồm:

Thứ nhất, cần có sự minh bạch, rõ ràng trong các hướng dẫn để triển khai mô hình chuyển đổi bền vững cho các doanh nghiệp. Sự nhất quán trong các quy định, hướng dẫn giúp các doanh nghiệp dễ dàng triển khai mô hình kinh doanh tuần hoàn, đồng thời có chính sách khuyến khích để thúc đẩy, biểu dương đối với các doanh nghiệp thành công trong chuyển đổi và đạt hiệu quả trong hoạt động của họ.

Thứ hai, bảo đảm chính sách hỗ trợ vốn, chính sách tín dụng để hỗ trợ doanh nghiệp triển khai chuyển đổi xanh, tập trung vào việc thúc đẩy tiếp cận vốn, giúp quá trình chuyển đổi hiệu quả hơn. Các chính sách hướng tới mục tiêu cân bằng thông qua việc giảm sự chênh lệch chi phí giữa hệ thống sản xuất tuyến tính sang hệ thống sản xuất tuần hoàn; tiêu chuẩn hóa các tiêu chí đánh giá đối với tính tuần hoàn trong doanh nghiệp.

Thứ ba, tập hợp các biện pháp, chính sách toàn diện khác để khuyến khích chuyển đổi sang nền kinh tế tuần hoàn như: Thực hiện các biện pháp trừng phạt để ngăn chặn hành vi vi phạm các quy định hay tăng cường các biện pháp hỗ trợ, khuyến khích doanh nghiệp tiến tới mục tiêu kinh tế tuần hoàn ở cấp địa phương. Để các biện pháp này được thiết kế tốt và đạt được mục tiêu đề ra, cần giải quyết nguyên nhân gốc rễ của vấn đề và không nên gây gián đoạn hoạt động của doanh nghiệp, đồng thời tạo điều kiện thuận lợi cho việc phát triển, chia sẻ khoa học công nghệ, kiến thức và cơ sở hạ tầng giữa các chủ thể trong nền kinh tế. Cần thiết lập cơ sở hạ tầng và ứng dụng chuyên môn trong hệ sinh thái môi trường nhằm tạo điều kiện thuận lợi cho phân luồng nguyên vật liệu tuần hoàn.

Thứ tư, truyền cảm hứng về sáng tạo mô hình tuần hoàn trong đội ngũ quản lý cũng như đào tạo các nhóm để nắm bắt tinh thần chuyển đổi mô hình hoạt động phù hợp với điều kiện mới. Ngoài ra, cần tập trung vào việc giáo dục người tiêu dùng sử dụng sản phẩm thân thiện với môi trường thay vì nâng cao nhận thức về vấn đề bền vững nói chung. Khuyến nghị người tiêu dùng áp dụng mô hình tái chế, tái sử dụng sản phẩm… để kéo dài vòng đời sản phẩm.

Thứ năm, việc triển khai nền kinh tế tuần hoàn liên quan chặt chẽ đến sự phát triển của khoa học và công nghệ. Chuyển đổi công nghệ mới sẽ tạo điều kiện thuận lợi cho việc triển khai hiệu quả mô hình kinh tế tuần hoàn, giảm thiểu ô nhiễm môi trường, bảo tồn nguồn tài nguyên thiên nhiên và đa dạng sinh học, hạn chế việc khai thác tài nguyên quá mức, gây tổn hại đến hệ sinh thái môi trường. Do đó, doanh nghiệp cần tiếp tục đầu tư, đổi mới, khai thác công nghệ hợp lý nhằm theo kịp bước tiến của thời đại và đáp ứng nhu cầu chuyển đổi cấp thiết trong nền kinh tế tuần hoàn.

Thứ sáu, nâng cao nhận thức cho các doanh nghiệp và người tiêu dùng về trách nhiệm xã hội của họ đối với sản phẩm. Công tác giáo dục cần được quan tâm, khuyến khích người dân về ý thức phân loại chất thải từ nguồn, tạo điều kiện thuận lợi và dễ dàng cho hoạt động thu gom vật liệu, vận chuyển chất thải, tái sử dụng và tái chế.

Thứ bảy, nghiên cứu thúc đẩy sự hợp tác giữa các bên liên quan trong quá trình triển khai kinh tế tuần hoàn. Trong khi doanh nghiệp là động lực trung tâm, thì Chính phủ đóng vai trò quan trọng trong việc tạo môi trường phát triển cho nền kinh tế tuần hoàn. Ngoài ra, việc học hỏi các phương pháp và kinh nghiệm quốc tế là một yếu tố cần thiết để góp phần đạt được mục tiêu phát triển mô hình kinh tế tuần hoàn.

Tài liệu tham khảo

1. Atasu, A.; Dumas, C.; Wassenhove, L.N.V. (2021). The Circular Business Model. Harvard Business Review. July-August 2021.

2. Bộ Công Thương Việt Nam (2024). Doanh nghiêp đổi mới công nghệ, phát triển kinh tế tuần hoàn.

3. Caldera, H.T.S.; Desha, C.; Dawes, L (2019). Evaluating the enablers and barriers for successful implementation of sustainable business practice in ‘lean’ SMEs. Journal of Cleaner Production. 2019, 218, pages 575-590.

4. De Jesus, A., & Mendonça, S. (2018). Lost in transition? Drivers and barriers in the eco-innovation road to the circular economy. Ecological Economics, 145, 75–89. https://doi.org/10.1016/j.ecolecon.2017. 08.001

5. Dey, P. K., Malesios, C., De, D., Budhwar, P., Chowdhury, S., & Cheffi, W. (2020). Circular economy to enhance sustainability of small and medium‐sized enterprises. Business Strategy and the Environment, 29(6), pages 2145-2169.

6. Edgeman, R. (2020). Urgent evolution: excellence and wicked Anthropocene Age challenges. Total Quality Management & Business Excellence, 31(5-6), pages 469-482.

7. Fenna Blomsma & Geraldine Brennan, 2017. “The Emergence of Circular Economy: A New Framing Around Prolonging Resource Productivity,” Journal of Industrial Ecology, Yale University, vol. 21(3), pages 603-614.

8. Geissdoerfer, M., Savaget, P., Bocken, N. M. P., & Hultink, E. J. (2017). The circular economy - A new sustainability paradigm? Journal of Cleaner Production, 143(February), 757–768. https://doi.org/10.1016/j. jclepro.2016.12.048

9. Ghisellini P., Cialani. C, Ulgiati. S (2016). A review on circular economy: the expected transition to a balanced interplay of environmental and economic systems. Journal of Cleaner Production.(2016)

10. Hart, J.; Adams, K.; Giesekam, J.; Tingley, D.D.; Pomponi, F (2019). Barriers and drivers in a circular economy: The case of the built environment. Procedia CIRP 2019, 80, pages 619-624.

11. Kumar, S., Raut, R. D., Nayal, K., Kraus, S., Yadav, V. S., & Narkhede, B. E. (2021). To identify industry 4.0 and circular economy adoption barriers in the agriculture supply chain by using ISM-ANP. Journal of Cleaner Production, 293, 126023.

12. Nguyễn Tiến Mạnh và Lâm Thị Thảo (2024). Kinh tế tuần hoàn: Cơ hội và rào cản. Tạp chí Khoa học và Công nghệ. Trường Đại học Hòa Bình. Số 12, tháng 6/2024.

13. Perey, R., Benn, S., Agarwal, R., & Edwards, M. (2018). The place of waste: Changing business value for the circular economy. Business Strategy and The Environment, 27(5), pages 631-642.

14. Prieto-Sandoval, V., Jaca, C., & Ormazabal, M. (2018). Towards a consensus on the circular economy. Journal of Cleaner Production, 179, pages 605-615. https://doi.org/10.1016/j.jclepro.2017.12.224

15. Rizos, V.; Behrens, A.; Van Der Gaast, W.; Hofman, E.; Ioannou, A.; Kafyeke, T.; Flamos, A.; Rinaldi, R.; Papadelis, S.; Hirschnitz-Garbers, M.; and Corrado Topi (2016). Implementation of Circular Economy Business Models by Small and Medium-Sized Enterprises (SMEs): Barriers and Enablers. Sustainability 2016, 8, 1212.

16. Selvan, R.T.; Ramakrishna S(2021). Sustainability for Beginners; World Scientific: Singapore, 2021; page 200.

17. Staicu, D.; Pop, O (2018). Mapping the interactions between the stakeholders of the circular economy ecosystem applied to the textile and apparel sector in Romania. Management & Marketing. 2018, 13, pages 1190-1209.

18. Tan, J.; Cha, V. (2021). Innovation for Circular Economy. In An Introduction to Circular Economy; Springer: Singapore, 2021; pages 369–395.

19. Thanh Tú (2023). Loại bỏ các rào cản trong đầu tư kinh tế tuần hoàn.

20. Tura, N.; Hanski, J.; Ahola, T.; Ståhle, M.; Piiparinen, S.; Valkokari, P. (2019). Unlocking circular business: A framework of barriers and drivers. Journal of Cleaner Production, 2019, 212, pages 90-98.

21. United Nations. (2015). Transforming our world: The 2030 Agenda for Sustainable Development.

22. Vuta, M., Vuta, M., Enciu, A., & Cioaca, S.-I. (2018). Assessment Of The Circular Economy’s Impact In The EU. Amfiteatru Economic, 20(48), pages 248-261.

23. Zhang, A.; Venkatesh, V.G.; Liu, Y.; Wan, M.; Qu, T.; Huisingh, D (2019). Barriers to smart waste management for a circular economy in China. Journal of Cleaner Production. 2019, 240, 118198.

TS. Nguyễn Hồng Thu
Trường Đại học Thủ Dầu Một

Tin bài khác

Tăng cường an toàn hệ thống ngân hàng Việt Nam thông qua cơ chế xếp hạng theo Thông tư số 21/2025/TT-NHNN

Tăng cường an toàn hệ thống ngân hàng Việt Nam thông qua cơ chế xếp hạng theo Thông tư số 21/2025/TT-NHNN

Thông tư số 21/2025/TT-NHNN đánh dấu một bước ngoặt quan trọng trong tiến trình hiện đại hóa khuôn khổ giám sát ngân hàng tại Việt Nam, thể hiện rõ định hướng chuyển đổi từ mô hình giám sát tuân thủ sang giám sát dựa trên rủi ro, phù hợp với thông lệ quốc tế và yêu cầu thực tiễn trong giai đoạn sau tái cơ cấu hệ thống ngân hàng. Việc triển khai hiệu quả Thông tư số 21/2025/TT-NHNN không chỉ giúp nâng cao an toàn, ổn định và khả năng chống chịu của hệ thống tài chính - ngân hàng mà còn hỗ trợ thúc đẩy tính minh bạch, kỷ luật thị trường và năng lực cạnh tranh của các ngân hàng Việt Nam trong môi trường hội nhập sâu rộng.
Rủi ro mới nổi của ngân hàng trung ương

Rủi ro mới nổi của ngân hàng trung ương

Trong bối cảnh chuyển đổi số toàn cầu, các ngân hàng trung ương (NHTW) đang phải đối mặt với nhiều rủi ro phức tạp như lạm phát dai dẳng, áp lực tài khóa, rủi ro từ khu vực phi ngân hàng, an ninh mạng và biến đổi khí hậu. Sự tương tác giữa các rủi ro có thể làm suy giảm niềm tin công chúng và xóa nhòa ranh giới chính sách. Bài viết đề xuất những chiến lược cho các NHTW nhằm hạn chế rủi ro, bao gồm nâng cấp giám sát, tăng khả năng chống chịu hệ thống, đổi mới truyền thông và đẩy mạnh phối hợp liên ngành, xuyên biên giới.
Nâng cao hiệu quả hoạt động cấp tín dụng cho hộ kinh doanh tại Việt Nam

Nâng cao hiệu quả hoạt động cấp tín dụng cho hộ kinh doanh tại Việt Nam

Các quy định hiện hành về hộ kinh doanh đã có nhiều đổi mới, tạo điều kiện cho hộ kinh doanh phát triển về quy mô và năng lực sản xuất, cung cấp các tiền đề cần thiết giúp thu hẹp khoảng cách giữa hộ kinh doanh và doanh nghiệp. Tuy nhiên, hộ kinh doanh vẫn đang gặp phải một số rào cản trong việc tiếp cận nguồn vốn chính thức. Để tháo gỡ những vướng mắc này cần có sự kết hợp đồng bộ từ phía cơ quan quản lý nhà nước, tổ chức tín dụng (TCTD) và bản thân hộ kinh doanh. Việc triển khai đồng bộ các nhóm giải pháp không chỉ giải quyết được bài toán vốn cho hộ kinh doanh mà còn thúc đẩy khu vực kinh tế này phát triển chuyên nghiệp và minh bạch hơn.
Cơ chế định giá carbon của EU và hàm ý chính sách cho hệ thống ngân hàng - tài chính Việt Nam

Cơ chế định giá carbon của EU và hàm ý chính sách cho hệ thống ngân hàng - tài chính Việt Nam

Cơ chế định giá carbon là một trong những công cụ chính sách then chốt nhằm đạt được mục tiêu giảm phát thải, đồng thời tạo động lực thị trường cho đổi mới công nghệ xanh và chuyển đổi năng lượng...
Chính sách kiểm soát tín dụng bất động sản: Cân bằng giữa ổn định tài chính và tăng trưởng thị trường

Chính sách kiểm soát tín dụng bất động sản: Cân bằng giữa ổn định tài chính và tăng trưởng thị trường

Chính sách tín dụng bất động sản luôn có độ nhạy cao, tác động trực tiếp đến thị trường tài chính, tâm lý nhà đầu tư và tốc độ phục hồi của các ngành liên quan. Nếu triển khai quá nhanh, có thể gây sốc thanh khoản và làm chậm đà tăng trưởng tín dụng; nhưng nếu quá chậm, nguy cơ đầu cơ và bong bóng giá có thể quay trở lại.
Tiết kiệm - Sức mạnh nội sinh trong kỷ nguyên số

Tiết kiệm - Sức mạnh nội sinh trong kỷ nguyên số

Ngày 30/10/2025, tại Hà Nội, Thời báo Ngân hàng tổ chức Tọa đàm “Tiết kiệm - Sức mạnh nội sinh trong kỷ nguyên số”. Sự kiện được tổ chức nhân dịp Ngày Tiết kiệm Thế giới (31/10), với sự tham dự của Phó Thống đốc Ngân hàng Nhà nước Việt Nam (NHNN) Phạm Thanh Hà; Phó Chủ tịch Thường trực Hội Liên hiệp Phụ nữ Việt Nam Trần Lan Phương; các chuyên gia kinh tế - tài chính trong nước và quốc tế, đại diện các tổ chức tài chính, cơ quan báo chí, cùng đông đảo đại biểu quan tâm. Ngày Tiết kiệm Thế giới nhằm khuyến khích thói quen tiết kiệm rộng rãi trong dân chúng và nâng cao nhận thức về vai trò của tiết kiệm trong phát triển xã hội. Trong bối cảnh cạnh tranh nguồn lực toàn cầu, áp lực lãi suất quốc tế, và xu hướng dịch chuyển vốn…, việc bồi đắp nội lực tài chính nội địa càng trở nên cấp thiết.
Phát triển sản phẩm du lịch đặc thù gắn chuyển đổi số và tài chính bền vững tại khu vực Tây Yên Tử, tỉnh Bắc Ninh

Phát triển sản phẩm du lịch đặc thù gắn chuyển đổi số và tài chính bền vững tại khu vực Tây Yên Tử, tỉnh Bắc Ninh

Phát triển sản phẩm du lịch đặc thù khu vực Tây Yên Tử là hướng đi đúng đắn nhằm khai thác tiềm năng tự nhiên - văn hóa của địa phương gắn với xu thế chuyển đổi số và tài chính xanh. Kết quả nghiên cứu cho thấy, mặc dù các hợp tác xã du lịch cộng đồng đã hình thành và tạo dấu ấn ban đầu, song khu vực này vẫn đối mặt với nhiều thách thức về hạ tầng, nguồn vốn, nhân lực và công nghệ.
Xây dựng nhân lực quốc gia trong kỷ nguyên số: Từ thách thức đến bứt phá (Kỳ 5)

Xây dựng nhân lực quốc gia trong kỷ nguyên số: Từ thách thức đến bứt phá (Kỳ 5)

Bài toán về nguồn nhân lực số không chỉ là thách thức cấp bách đối với ngành giáo dục, mà còn là mối trăn trở của các nhà hoạch định chính sách trong bối cảnh cuộc Cách mạng công nghiệp lần thứ tư đang diễn ra nóng bỏng từng ngày. Để giải được bài toán này, chúng ta cần triển khai đồng bộ nhiều giải pháp chiến lược và tổng thể: Quy hoạch nguồn nhân lực, thúc đẩy hợp tác quốc tế, cải cách giáo dục, đổi mới khu vực công, biến doanh nghiệp thành “trường học” và vun đắp văn hóa học tập suốt đời.
Xem thêm
Tăng cường an toàn hệ thống ngân hàng Việt Nam thông qua cơ chế xếp hạng theo Thông tư số 21/2025/TT-NHNN

Tăng cường an toàn hệ thống ngân hàng Việt Nam thông qua cơ chế xếp hạng theo Thông tư số 21/2025/TT-NHNN

Thông tư số 21/2025/TT-NHNN đánh dấu một bước ngoặt quan trọng trong tiến trình hiện đại hóa khuôn khổ giám sát ngân hàng tại Việt Nam, thể hiện rõ định hướng chuyển đổi từ mô hình giám sát tuân thủ sang giám sát dựa trên rủi ro, phù hợp với thông lệ quốc tế và yêu cầu thực tiễn trong giai đoạn sau tái cơ cấu hệ thống ngân hàng. Việc triển khai hiệu quả Thông tư số 21/2025/TT-NHNN không chỉ giúp nâng cao an toàn, ổn định và khả năng chống chịu của hệ thống tài chính - ngân hàng mà còn hỗ trợ thúc đẩy tính minh bạch, kỷ luật thị trường và năng lực cạnh tranh của các ngân hàng Việt Nam trong môi trường hội nhập sâu rộng.
Rủi ro mới nổi của ngân hàng trung ương

Rủi ro mới nổi của ngân hàng trung ương

Trong bối cảnh chuyển đổi số toàn cầu, các ngân hàng trung ương (NHTW) đang phải đối mặt với nhiều rủi ro phức tạp như lạm phát dai dẳng, áp lực tài khóa, rủi ro từ khu vực phi ngân hàng, an ninh mạng và biến đổi khí hậu. Sự tương tác giữa các rủi ro có thể làm suy giảm niềm tin công chúng và xóa nhòa ranh giới chính sách. Bài viết đề xuất những chiến lược cho các NHTW nhằm hạn chế rủi ro, bao gồm nâng cấp giám sát, tăng khả năng chống chịu hệ thống, đổi mới truyền thông và đẩy mạnh phối hợp liên ngành, xuyên biên giới.
Nâng cao hiệu quả hoạt động cấp tín dụng cho hộ kinh doanh tại Việt Nam

Nâng cao hiệu quả hoạt động cấp tín dụng cho hộ kinh doanh tại Việt Nam

Các quy định hiện hành về hộ kinh doanh đã có nhiều đổi mới, tạo điều kiện cho hộ kinh doanh phát triển về quy mô và năng lực sản xuất, cung cấp các tiền đề cần thiết giúp thu hẹp khoảng cách giữa hộ kinh doanh và doanh nghiệp. Tuy nhiên, hộ kinh doanh vẫn đang gặp phải một số rào cản trong việc tiếp cận nguồn vốn chính thức. Để tháo gỡ những vướng mắc này cần có sự kết hợp đồng bộ từ phía cơ quan quản lý nhà nước, tổ chức tín dụng (TCTD) và bản thân hộ kinh doanh. Việc triển khai đồng bộ các nhóm giải pháp không chỉ giải quyết được bài toán vốn cho hộ kinh doanh mà còn thúc đẩy khu vực kinh tế này phát triển chuyên nghiệp và minh bạch hơn.
Cơ chế định giá carbon của EU và hàm ý chính sách cho hệ thống ngân hàng - tài chính Việt Nam

Cơ chế định giá carbon của EU và hàm ý chính sách cho hệ thống ngân hàng - tài chính Việt Nam

Cơ chế định giá carbon là một trong những công cụ chính sách then chốt nhằm đạt được mục tiêu giảm phát thải, đồng thời tạo động lực thị trường cho đổi mới công nghệ xanh và chuyển đổi năng lượng...
Chính sách kiểm soát tín dụng bất động sản: Cân bằng giữa ổn định tài chính và tăng trưởng thị trường

Chính sách kiểm soát tín dụng bất động sản: Cân bằng giữa ổn định tài chính và tăng trưởng thị trường

Chính sách tín dụng bất động sản luôn có độ nhạy cao, tác động trực tiếp đến thị trường tài chính, tâm lý nhà đầu tư và tốc độ phục hồi của các ngành liên quan. Nếu triển khai quá nhanh, có thể gây sốc thanh khoản và làm chậm đà tăng trưởng tín dụng; nhưng nếu quá chậm, nguy cơ đầu cơ và bong bóng giá có thể quay trở lại.
Thị trường hàng hóa: Thực tế và kỳ vọng

Thị trường hàng hóa: Thực tế và kỳ vọng

Ngày 29/10/2025, Ngân hàng Thế giới (WB) công bố báo cáo định kỳ hai lần trong một năm với phân tích cụ thể liên quan đến các nhóm hàng hóa chủ chốt, bao gồm năng lượng, nông nghiệp, kim loại.
Rủi ro mới nổi của ngân hàng trung ương

Rủi ro mới nổi của ngân hàng trung ương

Trong bối cảnh chuyển đổi số toàn cầu, các ngân hàng trung ương (NHTW) đang phải đối mặt với nhiều rủi ro phức tạp như lạm phát dai dẳng, áp lực tài khóa, rủi ro từ khu vực phi ngân hàng, an ninh mạng và biến đổi khí hậu. Sự tương tác giữa các rủi ro có thể làm suy giảm niềm tin công chúng và xóa nhòa ranh giới chính sách. Bài viết đề xuất những chiến lược cho các NHTW nhằm hạn chế rủi ro, bao gồm nâng cấp giám sát, tăng khả năng chống chịu hệ thống, đổi mới truyền thông và đẩy mạnh phối hợp liên ngành, xuyên biên giới.
Sự tái định hình của hệ thống tiền tệ toàn cầu: Từ chu kỳ suy yếu của đô la Mỹ đến tương lai “đa cực hạn chế”

Sự tái định hình của hệ thống tiền tệ toàn cầu: Từ chu kỳ suy yếu của đô la Mỹ đến tương lai “đa cực hạn chế”

Chu kỳ suy yếu hiện nay của USD không chỉ mang tính ngắn hạn do chênh lệch lãi suất hay thương mại, mà phản ánh những thay đổi mang tính cấu trúc của nền kinh tế và hệ thống tài chính toàn cầu. Trong bối cảnh thế giới nhiều khả năng bước vào giai đoạn “đa cực hạn chế”, chiến lược thích ứng của các nền kinh tế đang phát triển cần cân bằng giữa ổn định vĩ mô và đa dạng hóa hợp lý...
Hiện đại hóa dịch vụ giao dịch ngoại tệ tại Ngân hàng Ngoại thương Lào trong bối cảnh chuyển đổi số

Hiện đại hóa dịch vụ giao dịch ngoại tệ tại Ngân hàng Ngoại thương Lào trong bối cảnh chuyển đổi số

Bài viết phân tích quá trình hiện đại hóa dịch vụ giao dịch ngoại tệ tại Ngân hàng Ngoại thương Lào trong bối cảnh chuyển đổi số. Thông qua việc tích hợp sâu rộng dịch vụ ngoại tệ vào nền tảng số BCEL One và đa dạng hóa các sản phẩm, ngân hàng này đã đạt được những kết quả ấn tượng, được phản ánh rõ nét qua sự tăng trưởng vượt bậc về số lượng khách hàng, khối lượng giao dịch và doanh thu từ kênh số.
Nghiên cứu quy định về thư tín dụng trong Bộ luật Thương mại Thống nhất Hoa Kỳ

Nghiên cứu quy định về thư tín dụng trong Bộ luật Thương mại Thống nhất Hoa Kỳ

Trong bối cảnh hội nhập pháp lý quốc tế ngày càng sâu rộng và yêu cầu chuẩn hóa các chuẩn mực nghiệp vụ ngân hàng theo thông lệ quốc tế, việc ban hành Thông tư số 21/2024/TT-NHNN đã thể hiện nỗ lực đáng ghi nhận của NHNN trong việc xây dựng hành lang pháp lý tương đối hoàn chỉnh cho nghiệp vụ thanh toán quốc tế bằng thư tín dụng.

Thông tư số 27/2025/TT-NHNN của Ngân hàng Nhà nước Việt Nam: Hướng dẫn thực hiện một số điều của Luật Phòng, chống rửa tiền

Thông tư số 25/2025/TT-NHNN sửa đổi, bổ sung một số điều Thông tư số 17/2024/TT-NHNN ngày 28/6/2024 quy định việc mở và sử dụng tài khoản thanh toán tại tổ chức cung ứng dịch vụ thanh toán

Thông tư số 26/2025/TT-NHNN của Ngân hàng Nhà nước Việt Nam: Sửa đổi, bổ sung một số điều của Thông tư số 62/2024/TT-NHNN quy định điều kiện, hồ sơ, thủ tục chấp thuận việc tổ chức lại ngân hàng thương mại, tổ chức tín dụng phi ngân hàng

Thông tư số 24/2025/TT-NHNN sửa đổi, bổ sung một số điều của Thông tư số 63/2024/TT-NHNN quy định về hồ sơ, thủ tục thu hồi Giấy phép và thanh lý tài sản của tổ chức tín dụng, chi nhánh ngân hàng nước ngoài; hồ sơ, thủ tục thu hồi Giấy phép văn phòng đại diện tại Việt Nam của tổ chức tín dụng nước ngoài, tổ chức nước ngoài khác có hoạt động ngân hàng

Quyết định số 2977/QĐ-NHNN sửa đổi, bổ sung một số điều của Quyết định số 1158/QĐ-NHNN ngày 29 tháng 5 năm 2018 về tỷ lệ dự trữ bắt buộc đối với tổ chức tín dụng, chi nhánh ngân hàng nước ngoài

Thông tư số 23/2025/TT-NHNN sửa đổi, bổ sung một số điều của Thông tư số 30/2019/TT-NHNN ngày 27 tháng 12 năm 2019 của Thống đốc Ngân hàng Nhà nước Việt Nam quy định về thực hiện dự trữ bắt buộc của các tổ chức tín dụng, chi nhánh ngân hàng nước ngoài

Thông tư số 22/2025/TT-NHNN sửa đổi, bổ sung một số điều của Thông tư số 19/2023/TT-NHNN của Thống đốc Ngân hàng Nhà nước Việt Nam quy định về giám sát tiêu hủy tiền của Ngân hàng Nhà nước Việt Nam

Thông tư số 20/2025/TT-NHNN hướng dẫn về hồ sơ, thủ tục chấp thuận danh sách dự kiến nhân sự của ngân hàng thương mại, chi nhánh ngân hàng nước ngoài và tổ chức tín dụng phi ngân hàng

Thông tư số 19/2025/TT-NHNN quy định về mạng lưới hoạt động của tổ chức tài chính vi mô

Thông tư số 18/2025/TT-NHNN quy định về thu thập, khai thác, chia sẻ thông tin, báo cáo của Hệ thống thông tin phục vụ công tác giám sát hoạt động quỹ tín dụng nhân dân và tổ chức tài chính vi mô