Ứng dụng dữ liệu lớn trong hoạt động ngân hàng - Thực trạng và một số giải pháp nâng cao hiệu quả

Hoạt động ngân hàng
Cuộc Cách mạng công nghiệp lần thứ tư với sự phát triển của công nghệ số đã thúc đẩy nền kinh tế và các hình thức kinh doanh của doanh nghiệp tiến sang một bước mới, đánh dấu sự ra đời của thương mại điện tử, thanh toán không dùng tiền mặt, tự động hóa và rất nhiều dịch vụ mới ra đời hỗ trợ tốt hơn, thay thế công việc của con người.
aa

Tóm tắt: Ứng dụng dữ liệu lớn (Big Data) vào hoạt động ngân hàng có ý nghĩa quan trọng đối với công tác xây dựng, quản lý nguồn dữ liệu thông tin trong lĩnh vực tài chính, ngân hàng. Hiện nay, ngày càng có nhiều ngân hàng ứng dụng Big Data trong hoạt động nhằm bắt kịp với tốc độ phát triển của xã hội hiện đại khi mà mọi khách hàng đều muốn đơn giản hóa thủ tục, nhanh gọn và thuận tiện hơn. Big Data là một trong những công cụ có nhiều ưu việt, có thể giúp ngân hàng hiện thực hóa mục tiêu đó, tuy nhiên, việc ứng dụng Big Data tại các ngân hàng hiện nay còn gặp một số khó khăn nhất định. Do vậy, bài viết đề xuất một số giải pháp khắc phục và nâng cao hiệu quả ứng dụng Big Data vào hoạt động ngân hàng tại Việt Nam.

Từ khóa: Ứng dụng Big Data, hoạt động ngân hàng, thực trạng, giải pháp.

APPLICATION OF BIG DATA IN BANKING ACTIVITIES – CURRENT SITUATION AND SOME SOLUTIONS TO IMPROVE EFFICIENCY

Abstract: The application of Big Data to banking activities has a great significance to the construction and management of information data sources in the field of banking and finance. Currently, more and more banks are applying Big Data in banking activities to keep up with the development speed of modern society when every customer wants to simplify all procedures, faster and more convenient. Big Data is one of the tools with many advantages that can help banks realize that ambition, but the application of Big Data at banks today still faces certain difficulties. Therefore, the article proposes solutions to overcome and improve the efficiency of the application of Big Data in banking activities in Vietnam.

Keywords: Big Data applications, banking activities, current status, solutions.

Cuộc Cách mạng công nghiệp lần thứ tư với sự phát triển của công nghệ số đã thúc đẩy nền kinh tế và các hình thức kinh doanh của doanh nghiệp tiến sang một bước mới, đánh dấu sự ra đời của thương mại điện tử, thanh toán không dùng tiền mặt, tự động hóa và rất nhiều dịch vụ mới ra đời hỗ trợ tốt hơn, thay thế công việc của con người. Không chỉ trí tuệ nhân tạo (AI), quá trình thay đổi của cuộc cách mạng này còn được đánh dấu bởi Big Data. Xuất phát từ đặc thù hoạt động của ngành Ngân hàng tạo ra khối dữ liệu khổng lồ từ những dữ liệu có cấu trúc như lịch sử giao dịch, hồ sơ khách hàng đến những dữ liệu phi cấu trúc như hoạt động khách hàng trên website, ứng dụng ngân hàng di động, ngân hàng điện tử, do đó, ứng dụng Big Data vào hoạt động ngân hàng là xu thế tất yếu mà các ngân hàng đã và đang hướng tới. Các ứng dụng Big Data nổi bật trong ngành Ngân hàng hiện nay bao gồm tự động hóa trong chăm sóc khách hàng, cá nhân hóa trải nghiệm dịch vụ, tăng cường an ninh, bảo mật, nhận diện mô hình và phát hiện gian lận, tối ưu hóa quy trình, tham gia vào quá trình quản lý rủi ro tín dụng, phân tích phản hồi của khách hàng... Vì thế, ứng dụng Big Data không chỉ giúp ngân hàng rút ngắn thời gian có được những thông tin cần thiết mà còn đem lại những hiểu biết sâu sắc về khách hàng đến từ các dữ liệu phi cấu trúc có thể đã bị bỏ qua trước đây.

1. Lợi ích của việc ứng dụng Big Data trong hoạt động ngân hàng

Trong thời đại công nghệ số như hiện nay, việc ứng dụng Big Data đã trở thành tất yếu trong hoạt động ngân hàng1. Sự tích hợp Big Data trong hoạt động ngân hàng mang lại nhiều lợi ích đáng kể bao gồm cả việc cải thiện hiệu quả hoạt động đến vấn đề nâng cao trải nghiệm khách hàng2. Lợi ích của việc ứng dụng Big Data vào các hoạt động của ngành Ngân hàng được thể hiện qua các khía cạnh sau:

Một là, việc ứng dụng Big Data mở ra một kỷ nguyên mới trong việc quản lý và giảm thiểu rủi ro liên quan đến giao dịch ngân hàng. Ứng dụng Big Data có khả năng xử lý và phân tích khối lượng thông tin khổng lồ, mang lại những lợi ích vượt trội trong việc cải thiện khả năng phân tích và dự đoán rủi ro liên quan đến các hoạt động ngân hàng so với xử lý dữ liệu truyền thống. Đồng thời, ứng dụng Big Data giúp nâng cao chất lượng dịch vụ của ngân hàng, bảo đảm quyền và lợi ích hợp pháp của khách hàng, cho phép các ngân hàng thu thập lượng thông tin phong phú, đa dạng về hành vi sử dụng và quản lý tài chính của khách hàng. Các thông tin này bao gồm nghề nghiệp, nguồn thu nhập, lịch sử giao dịch, thói quen chi tiêu của khách hàng và các yếu tố cá nhân khác có liên quan. Thông qua phân tích sâu và toàn diện các nguồn thông tin được thu thập từ nguồn dữ liệu, ngân hàng có thể nắm bắt được xu hướng và hành vi chi tiêu của khách hàng, từ đó phát hiện sớm những dấu hiệu tiềm ẩn của rủi ro tín dụng, đặc biệt là trong trường hợp khách hàng có sự thay đổi đột ngột về thói quen chi tiêu và đó có thể là chỉ báo về khả năng khó khăn tài chính hoặc nguy cơ vỡ nợ của các chủ thể trong tương lai. Khi phát hiện sớm những dấu hiệu rủi ro tín dụng, ngân hàng có thể thực hiện biện pháp phòng ngừa kịp thời, điều chỉnh quyết định tín dụng và đề xuất giải pháp tài chính phù hợp nhằm giảm thiểu thấp nhất nguy cơ tổn thất.

Hai là, nhờ khả năng phân tích, dự đoán thị trường của ứng dụng Big Data sẽ giúp ngân hàng xây dựng được môi trường tài chính an toàn và hiệu quả. Các ngân hàng có thể sử dụng Big Data để phân tích xu hướng thị trường, dự đoán biến động tài chính và đánh giá rủi ro một cách chính xác hơn. Nhờ vào việc dự đoán rủi ro tiềm ẩn và nhận diện dấu hiệu gian lận sớm, ngân hàng không chỉ bảo vệ được nguồn lực tài chính của mình mà còn tạo dựng được lòng tin từ khách hàng. Do đó, việc ứng dụng Big Data vào hoạt động ngân hàng không chỉ giúp phát hiện và ngăn chặn các gian lận tín dụng hiệu quả mà còn đóng góp vào việc xây dựng một môi trường tài chính an toàn cho cả tổ chức và khách hàng.

Ba là, việc ứng dụng Big Data không chỉ bảo đảm vận hành các hoạt động ngân hàng hiệu quả mà còn nâng cao trải nghiệm của khách hàng. Ngân hàng Thương mại cổ phần Quân đội (MB) đã có những hành động tích cực nhằm cải thiện chất lượng dịch vụ, nâng cao trải nghiệm cho khách hàng khi tiến hành triển khai các dự án ứng dụng công nghệ xử lý Big Data kết hợp với AI. Một số dự án điển hình của MB như Customer Insight, Smart Channel, Customer Onboarding3... giúp ngân hàng có thể thấu hiểu nhu cầu và hành vi của khách hàng, từ đó sẽ có định hướng phát triển cũng như đưa ra giải pháp tương thích, tạo ra một hành trình trải nghiệm dịch vụ trực tuyến thuận tiện. Các dự án này tận dụng dữ liệu để hiểu rõ hơn về hành vi của khách hàng, nâng cao trải nghiệm khách hàng bằng cách cho phép ngân hàng thu thập và phân tích khối lượng lớn thông tin về thói quen chi tiêu và tương tác trực tuyến của khách hàng. Điều này không chỉ giúp ngân hàng hiểu rõ nhu cầu và sở thích của từng cá nhân mà còn giúp dự đoán nhu cầu trước khi khách hàng nhận ra, từ đó cung cấp dịch vụ, sản phẩm cá nhân hóa phù hợp. Bên cạnh đó, hoạt động phân tích Big Data còn tạo thuận lợi cho quá trình đăng ký tín dụng của ngân hàng. Ứng dụng Big Data vào hoạt động ngân hàng đã tạo điều kiện thuận lợi để ngân hàng có thể tạo ra bảng xếp hạng tín dụng khách hàng một cách tự động nhờ vào thuật toán phân tích dữ liệu mà không cần nguồn nhân lực phân tích chuyên sâu như cách truyền thống.

2. Thực trạng ứng dụng Big Data trong hoạt động ngân hàng tại Việt Nam

Ứng dụng Big Data ngày càng được các ngân hàng quan tâm đầu tư, thực hiện. Sự tích hợp của công nghệ trong ngành Ngân hàng không chỉ là một bước tiến trong việc nâng cao hiệu quả hoạt động mà còn phản ánh sự chuyển mình mạnh mẽ của các tổ chức tài chính trong việc đối phó với các thách thức và cơ hội mới.

Theo báo cáo của Vietnam Report (2024), tất cả các ngân hàng tại Việt Nam hiện đang tăng cường đầu tư vào công nghệ số; sự gia tăng đầu tư vào công nghệ số đánh dấu mức tăng trưởng đáng kể. Điều này không chỉ phản ánh sự cam kết mạnh mẽ của các ngân hàng trong việc áp dụng công nghệ mới mà còn cho thấy sự chú trọng đến việc đổi mới và cải tiến dịch vụ để đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của khách hàng. Sự đầu tư này giúp ngân hàng nâng cao hiệu quả hoạt động, cải thiện dịch vụ khách hàng và duy trì lợi thế cạnh tranh trong môi trường ngày càng khốc liệt và đầy thách thức. Theo đó, Big Data đang được các ngân hàng Việt Nam áp dụng rộng rãi với mục đích chủ yếu là để nâng cao quy trình phân tích tín dụng, đặc biệt là tín dụng cá nhân. Trước đây, đánh giá khả năng tín dụng của khách hàng chủ yếu dựa vào các chỉ số tài chính truyền thống như lịch sử tín dụng và thu nhập cá nhân của từng khách hàng. Tuy nhiên, với sự phát triển của Big Data, ngân hàng có khả năng khai thác và phân tích dữ liệu từ nhiều nguồn khác nhau, bao gồm hành vi chi tiêu, thói quen sử dụng dịch vụ và các yếu tố cá nhân khác. Big Data cho phép ngân hàng xây dựng các mô hình phân tích tín dụng chi tiết hơn, đưa ra những dự đoán chính xác hơn về khả năng thanh toán của khách hàng, giảm thiểu rủi ro tín dụng và tối ưu hóa quy trình phê duyệt tín dụng.

Thực tế, gian lận tài chính luôn là mối đe dọa lớn đối với các ngân hàng, gây ra nhiều rủi ro tài chính và ảnh hưởng nghiêm trọng đến uy tín của tổ chức. Trong báo cáo của Vietnam Report năm 2023, rủi ro công nghệ và tội phạm tài chính tại các ngân hàng ngày càng gia tăng4. Công nghệ Big Data giúp ngân hàng phát hiện hành vi bất thường, dấu hiệu gian lận một cách nhanh chóng, hiệu quả hơn thông qua việc phân tích một khối lượng dữ liệu khổng lồ và áp dụng các thuật toán học máy. Việc phát hiện sớm và ngăn chặn giao dịch gian lận không chỉ bảo vệ ngân hàng khỏi các thiệt hại tài chính mà còn tăng cường sự tin tưởng của khách hàng vào hệ thống ngân hàng. Việc ứng dụng công nghệ Big Data trong ngành Ngân hàng Việt Nam đang tạo ra những thay đổi tích cực và mang lại nhiều lợi ích đáng kể. Sự gia tăng đầu tư vào công nghệ số cho thấy cam kết mạnh mẽ của ngành Ngân hàng trong việc đổi mới nhằm đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của khách hàng và giữ vững vị thế cạnh tranh trong tương lai.

Mặc dù việc ứng dụng Big Data trong hoạt động và quản lý ngân hàng được nâng cao đáng kể, nhưng bên cạnh những mặt tích cực vẫn còn tồn tại một số hạn chế và thách thức cần được giải quyết. Cụ thể:

Thứ nhất, để ứng dụng Big Data vào hoạt động ngân hàng, các ngân hàng phải xây dựng cơ sở hạ tầng công nghệ thông tin mạnh mẽ và đủ vững chắc. Nhằm triển khai hiệu quả công tác ứng dụng Big Data vào hoạt động ngân hàng, các ngân hàng Việt Nam cần đầu tư cải tiến, nâng cấp công nghệ và giải pháp lưu trữ dữ liệu tiên tiến, đồng thời bảo đảm hệ thống có khả năng mở rộng linh hoạt để đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của khách hàng. Tuy nhiên, hiện nay vẫn còn một số ngân hàng tại Việt Nam chưa thật sự đầu tư tương xứng vào cơ sở hạ tầng công nghệ thông tin để triển khai giải pháp Big Data. Khi cơ sở hạ tầng không đủ mạnh, ngân hàng sẽ gặp khó khăn trong xử lý lượng lớn dữ liệu, từ đó ảnh hưởng đến chất lượng dịch vụ và khả năng đưa ra quyết định kịp thời. Nguyên nhân của khó khăn này là do chi phí đầu tư tương đối cao và việc ứng dụng Big Data còn khá mới mẻ đối với các ngân hàng tại Việt Nam. Ứng dụng Big Data vào hoạt động ngân hàng hiện nay được quan tâm và chú trọng triển khai chủ yếu bởi các ngân hàng lớn. Điều này dẫn đến thiếu tính đồng bộ và hạn chế khả năng triển khai hệ thống công nghệ giữa các ngân hàng. Trong khi các ngân hàng lớn có thể tận dụng tốt giải pháp Big Data để nâng cao hiệu quả hoạt động và cải thiện dịch vụ khách hàng, thì các ngân hàng nhỏ hơn có thể vẫn đang gặp khó khăn trong việc bắt kịp với xu hướng này.

Thứ hai, sự thiếu hụt về tài chính trong hoạt động đầu tư là một thách thức đối với các ngân hàng, đặc biệt trong triển khai ứng dụng Big Data. Để áp dụng Big Data một cách hiệu quả, cần phải có sự đầu tư đồng bộ từ phía các ngân hàng, ngoài việc đầu tư vào hạ tầng công nghệ cần triển khai ứng dụng phần mềm phân tích dữ liệu, đào tạo nhân sự và thực hiện các biện pháp bảo mật dữ liệu. Mặc dù sự phát triển của khoa học, công nghệ đã tạo ra nhiều cơ hội mới nhưng các ngân hàng tại Việt Nam vẫn đang gặp khó khăn trong việc triển khai ứng dụng Big Data một cách toàn diện. Theo đó, nhiều ngân hàng phụ thuộc vào các doanh nghiệp công nghệ nước ngoài để cung cấp những giải pháp công nghệ cần thiết dẫn đến cần nhiều chi phí đầu tư như chi phí bản quyền, chi phí duy trì hệ thống, chi phí đầu tư ban đầu, chi phí liên quan đến cập nhật phần mềm hoặc mở rộng các giải pháp công nghệ, từ đó, làm tăng tổng chi phí đầu tư.

Thứ ba, việc triển khai và ứng dụng Big Data vào hoạt động ngân hàng không chỉ cần kết cấu cơ sở hạ tầng vững chắc mà còn cần đến nguồn nhân lực có chất lượng cao để tham gia công tác vận hành cũng như quản lý công cụ này. Tuy nhiên, hiện nay nguồn nhân lực có khả năng ứng dụng Big Data hiệu quả còn hạn chế; còn thiếu hụt các chương trình đào tạo chuyên sâu về lĩnh vực Big Data. Theo đó, nhiều cơ sở giáo dục hiện nay chưa cung cấp đầy đủ các khóa học và chương trình đào tạo phù hợp với yêu cầu của ngành Ngân hàng. Các chương trình đào tạo thường chỉ dừng lại ở những kiến thức cơ bản về Big Data, chưa đáp ứng được nhu cầu thực tiễn, kỹ năng cần thiết để giải quyết vấn đề cụ thể trong môi trường làm việc thực tế. Nhu cầu toàn cầu về chuyên gia dữ liệu đang gia tăng nhanh chóng, không chỉ trong lĩnh vực ngân hàng mà còn ở nhiều ngành công nghiệp khác như công nghệ thông tin, thương mại điện tử, các công ty khởi nghiệp trong lĩnh vực dữ liệu. Sự cạnh tranh này làm tăng mức lương và các gói đãi ngộ các tổ chức phải trả cho nhân sự, đồng thời khiến cho việc thu hút và giữ chân nhân tài ở lĩnh vực này trở nên khó khăn hơn.

Thứ tư, việc ứng dụng Big Data vào hoạt động ngân hàng cần sự cam kết tuyệt đối về vấn đề bảo mật quyền riêng tư của khách hàng. Big Data chứa đựng một khối lượng dữ liệu “khổng lồ” liên quan đến thông tin khách hàng, bao gồm cả hồ sơ pháp lý cá nhân, khả năng tài chính, thói quen thu, chi... Đây đều là những thông tin nhạy cảm, có ảnh hưởng lớn đến quyền riêng tư được Nhà nước và pháp luật bảo vệ. Sự nhạy cảm của thông tin khách hàng đòi hỏi một cam kết tuyệt đối về bảo mật để tránh rò rỉ thông tin, gây ra những tác động tiêu cực cho khách hàng, làm giảm uy tín và chất lượng của ngân hàng và có thể dẫn đến hậu quả pháp lý, tài chính nghiêm trọng. Thêm vào đó, sự cố bảo mật có thể gây gián đoạn hoạt động của ngân hàng, làm tăng rủi ro về mặt tài chính, giảm hiệu quả hoạt động. Hiện nay, việc bảo đảm an toàn thông tin trong ứng dụng Big Data đang là một thách thức lớn đối với nhiều ngân hàng. Một trong những nguyên nhân chính dẫn đến khó khăn này là quy định pháp lý về bảo mật dữ liệu chưa đầy đủ và đồng bộ. Một số quy định bảo mật hiện hành chưa cập nhật kịp thời với sự phát triển nhanh chóng của công nghệ và những thay đổi trong cách thức xử lý, phân tích dữ liệu. Điều này dẫn đến sự không rõ ràng trong việc thực thi các biện pháp bảo mật, gây khó khăn cho ngân hàng trong áp dụng các tiêu chuẩn bảo mật đồng bộ và hiệu quả. Bảo vệ dữ liệu không chỉ đòi hỏi công nghệ bảo mật hiện đại mà còn cần đến các quy trình và chính sách quản lý dữ liệu chặt chẽ.

3. Một số giải pháp nâng cao hiệu quả ứng dụng Big Data vào hoạt động ngân hàng tại Việt Nam

Để khắc phục những khó khăn nêu trên cần có những giải pháp phù hợp với thực tiễn cũng như phù hợp với quy định của pháp luật, cụ thể:

Một là, các ngân hàng Việt Nam cần chú trọng xây dựng cơ sở hạ tầng công nghệ vững chắc cho ứng dụng Big Data. Theo đó, để xử lý và phân tích Big Data hiệu quả, việc đầu tư vào cơ sở hạ tầng công nghệ là rất cần thiết. Các ngân hàng cần xây dựng và nâng cấp cơ sở hạ tầng công nghệ thông tin của mình, bao gồm hệ thống máy chủ, phần mềm phân tích dữ liệu, giải pháp lưu trữ dữ liệu, chú trọng đầu tư vào công nghệ đám mây. Đây cũng được xem là một giải pháp hiệu quả, giúp giảm chi phí đầu tư ban đầu và cung cấp khả năng mở rộng linh hoạt. Bên cạnh đó, các ngân hàng cũng cần chú trọng đến việc cập nhật công nghệ mới và cải tiến hệ thống thường xuyên. Việc áp dụng công nghệ mới như AI và máy học vào phân tích dữ liệu sẽ giúp ngân hàng tối ưu hóa quy trình và nâng cao khả năng dự đoán5. Ngân hàng cũng nên hợp tác với các nhà cung cấp công nghệ để cập nhật các giải pháp tiên tiến và bảo đảm hệ thống luôn hoạt động ổn định, hiệu quả.

Hai là, các ngân hàng Việt Nam cần đẩy mạnh công tác đầu tư và bổ sung nguồn lực về tài chính bằng cách thiết lập chiến lược quản lý ngân sách cụ thể, rõ ràng. Bên cạnh đó, cần tìm kiếm những giải pháp sáng tạo nhằm tiết kiệm chi phí. Một phương án khả thi là đầu tư vào nghiên cứu và phát triển nội bộ để phát triển giải pháp công nghệ Big Data riêng, từ đó giảm thiểu sự phụ thuộc vào doanh nghiệp nước ngoài. Điều này có thể bao gồm việc hợp tác với các viện nghiên cứu, trường đại học hoặc công ty công nghệ trong nước để phát triển giải pháp phù hợp với nhu cầu và điều kiện của thị trường Việt Nam. Bên cạnh đó, ngân hàng cũng có thể xem xét việc tận dụng các chương trình hỗ trợ từ Chính phủ hoặc tổ chức tài chính quốc tế nhằm giảm bớt gánh nặng tài chính. Bằng cách này, ngân hàng không chỉ cắt giảm chi phí mà còn nâng cao khả năng cạnh tranh và tối ưu hóa hiệu quả hoạt động thông qua việc ứng dụng Big Data một cách hiệu quả hơn.

Ba là, để khắc phục tình trạng thiếu hụt nguồn nhân sự quản lý ứng dụng Big Data, các ngân hàng cần có những chính sách đãi ngộ đối với nhân viên mới và tăng cường triển khai các khóa đào tạo năng lực chuyên môn đối với nguồn nhân lực sẵn có. Theo đó, các nhà quản trị cần phải tham khảo mô hình đã ứng dụng thành công Big Data vào hoạt động ngân hàng mà các quốc gia khác đã triển khai để đưa ra định hướng và hoạt động đào tạo phù hợp đối với nhân viên có khả năng học tập tốt về ứng dụng hiệu quả Big Data. Ngân hàng cần triển khai các khóa học lập trình, phân tích và xử lý dữ liệu lưu trữ. Đây được xem là phương án tối ưu khi ngân hàng đã tạo được nguồn nhân lực trung thành. Bên cạnh đó, cũng cần tạo cơ hội cho nhân viên được đào tạo thêm các ngôn ngữ lập trình ứng dụng trong xử lý, phân tích dữ liệu như R, Python, SQL để chủ động trong xử lý dữ liệu và có cái nhìn bao quát hơn về hệ thống dữ liệu6. Tuy nhiên, các ngân hàng cũng nên cân nhắc việc tuyển dụng nguồn nhân lực mới đã được đào tạo chuyên môn kỹ càng và có khả năng giải quyết thành thạo công việc.

Bốn là, pháp luật cần có những quy định hoàn thiện hơn nhằm mục tiêu tăng cường mức độ bảo mật và quản lý dữ liệu thông tin khách hàng. Bảo mật dữ liệu là một yếu tố quan trọng trong việc ứng dụng Big Data vào hoạt động ngân hàng đã được quy định tại Điều 38 Luật Ngân hàng Nhà nước Việt Nam và Điều 13 Luật Các tổ chức tín dụng năm 2024, tuy nhiên còn một số bất cập khi triển khai ứng dụng Big Data.Bởi lẽ, khi các ngân hàng thực hiện ứng dụng Big Data đồng nghĩa với việc thông tin cá nhân của khách hàng được số hóa và lưu trữ trong các thuật toán của nguồn dữ liệu. Đây là mối quan tâm lớn của tội phạm an ninh mạng có ý đồ thu thập thông tin để sử dụng vào mục đích xấu. Thế nên, cần có những quy định bổ sung mang tính cụ thể, chặt chẽ hơn đối với việc ứng dụng Big Data vào hoạt động ngân hàng tại Việt Nam dựa trên những quy định nền tảng đã có. Bên cạnh đó, ngân hàng cũng cần có những hành động phối hợp với các đơn vị liên quan trong việc thiết lập và duy trì chính sách bảo mật dữ liệu nghiêm ngặt để bảo vệ thông tin của khách hàng khỏi các mối đe dọa như tấn công mạng và rò rỉ dữ liệu. Điều này bao gồm triển khai giải pháp bảo mật tiên tiến như mã hóa dữ liệu, hệ thống phát hiện xâm nhập và các công cụ quản lý rủi ro. Việc thiết lập các tiêu chuẩn và quy định về bảo mật dữ liệu, cùng với việc đào tạo nhân viên về quy trình bảo mật là rất quan trọng. Các ngân hàng cần thực hiện kiểm tra bảo mật định kỳ để phát hiện và khắc phục lỗ hổng bảo mật kịp thời7.

4. Kết luận

Ứng dụng Big Data trong hoạt động ngân hàng tại Việt Nam mang lại nhiều lợi ích quan trọng, bao gồm cả công tác cải thiện quản lý rủi ro và phát hiện gian lận đến nâng cao trải nghiệm khách hàng. Tuy nhiên, để tận dụng tối đa tiềm năng của Big Data, các ngân hàng cần phải vượt qua thách thức hiện tại như thiếu cơ sở hạ tầng công nghệ, nguồn lực tài chính còn eo hẹp, nguồn nhân lực chưa đáp ứng và vấn đề bảo mật chưa thực sự bảo đảm. Để giải quyết những vấn đề này, các ngân hàng cần đầu tư mạnh mẽ vào công nghệ thông tin, có chiến lược quản lý tài chính hiệu quả, phát triển nguồn nhân lực chất lượng cao và cải thiện quy định bảo mật. Những nỗ lực này không chỉ giúp nâng cao chất lượng của hoạt động ngân hàng mà còn nâng cao chất lượng dịch vụ, duy trì tính cạnh tranh trong thị trường tài chính ngày càng phát triển.

1 https://1office.vn/cau-hoi-phong-van-nhan-su

2 Đào Lê Kiều Oanh, Huỳnh Lê Xuân Uyên (2023), Xu hướng ứng dụng AI trong sự phát triển của ngành Ngân hàng, Tạp chí Ngân hàng, truy cập ngày 10/9/2024, https://tapchinganhang.gov.vn/xu-huong-ung-dung-tri-tue-nhan-tao-trong-su-phat-trien-cua-nganh-ngan-hang.htm

3 MBBank phát hành báo cáo “Ứng dụng Big Data và AI trong ngân hàng”, Kinh tế Sài Gòn Online, truy cập ngày 10/9/2024, https://thesaigontimes.vn/mbbank-phat-hanh-bao-cao-ung-dung-big-data-va-ai-trong-ngan-hang/

4 Vietnam Report (2023), Top 10 ngân hàng thương mại Việt Nam uy tín năm 2023, truy cập ngày 10/9/2024, https://vietnamreport.net.vn/Top-10-Ngan-hang-thuong-mai-Viet-Nam-uy-tin-nam-2023-10599-1067.html

5 Chuyển đổi số trong sản xuất Industry 4.0 có lợi ích gì? truy cập ngày 10/9/2024, https://vnatech.com.vn/chuyen-doi-so-trong-san-xuat-industry-4-0/

6 Đào Mỹ Hằng, Đặng Thu Hoài (2021), Ứng dụng Big data - Thách thức đối với các ngân hàng thương mại Việt Nam, truy cập ngày 10/9/2024, https://tailieu.vn/doc/ung-dung-du-lieu-lon-thach-thuc-doi-voi-cac-ngan-hang-thuong-mai-viet-nam-2349642.html

7 Tối ưu hiệu quả website: Tăng lượng truy cập, đẩy mạnh doanh thu, truy cập ngày 10/9/2024, https://www.vlink.asia/toi-uu-hieu-qua-website-tang-luong-truy-cap-day-manh-doanh-thu-74746.link

Tài liệu tham khảo:

1. Đào Lê Kiều Oanh, Huỳnh Lê Xuân Uyên (2023), Xu hướng ứng dụng AI trong sự phát triển của ngành Ngân hàng, Tạp chí Ngân hàng, truy cập ngày 10/9/2024, https://tapchinganhang.gov.vn/xu-huong-ung-dung-tri-tue-nhan-tao-trong-su-phat-trien-cua-nganh-ngan-hang.htm

2. Đào Mỹ Hằng, Đặng Thu Hoài (2021), Ứng dụng Big Data - Thách thức đối với các ngân hàng thương mại Việt Nam, truy cập ngày 10/9/2024, https://tailieu.vn/doc/ung-dung-du-lieu-lon-thach-thuc-doi-voi-cac-ngan-hang-thuong-mai-viet-nam-2349642.html

3. https://1office.vn/cau-hoi-phong-van-nhan-su

4. MBBank phát hành báo cáo “Ứng dụng Big Data và AI trong ngân hàng”, Kinh tế Sài Gòn Online, truy cập ngày 10/9/2024, https://thesaigontimes.vn/mbbank-phat-hanh-bao-cao-ung-dung-big-data-va-ai-trong-ngan-hang/

5. Tối ưu hiệu quả website: Tăng lượng truy cập, đẩy mạnh doanh thu, truy cập ngày 10/9/2024, https://www.vlink.asia/toi-uu-hieu-qua-website-tang-luong-truy-cap-day-manh-doanh-thu-74746.link

6. Top 10 ngân hàng thương mại Việt Nam uy tín năm 2023, truy cập ngày 10/9/2024, https://vietnamreport.net.vn/Top-10-Ngan-hang-thuong-mai-Viet-Nam-uy-tin-nam-2023-10599-1067.html

7. Chuyển đổi số trong sản xuất Industry 4.0 có lợi ích gì? truy cập ngày 10/9/2024, https://vnatech.com.vn/chuyen-doi-so-trong-san-xuat-industry-4-0/

Ths. Trần Linh Huân, Nguyễn Thị Mỹ Dung
Trường Đại học Luật Thành phố Hồ Chí Minh

Tin bài khác

Kinh nghiệm cho các chủ thể tham gia hoạt động thanh toán quốc tế bằng phương thức thư tín dụng

Kinh nghiệm cho các chủ thể tham gia hoạt động thanh toán quốc tế bằng phương thức thư tín dụng

Việt Nam là một trong những quốc gia chủ động hội nhập kinh tế khi tham gia sâu rộng vào nhiều hiệp định thương mại tự do. Theo đó, phương thức thư tín dụng (L/C) cũng được sử dụng ngày càng phổ biến trong các hoạt động thanh toán quốc tế. Tuy nhiên, bên cạnh những lợi ích đạt được, các doanh nghiệp trong nước cũng phải đối mặt với những chiêu trò lừa đảo chào bán, mua hàng, ký kết hợp đồng giao dịch thương mại quốc tế với nhiều thủ đoạn đa dạng, tinh vi, khó phát hiện, gây tổn thất nặng nề về tài chính. Do đó, cần thiết có những bài học kinh nghiệm từ hoạt động thanh toán quốc tế bằng phương thức L/C trong bối cảnh nền kinh tế toàn cầu đang đối mặt với hàng loạt vấn đề nan giải.
Báo chí với hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp

Báo chí với hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp

Chất lượng thông tin kinh tế trên báo chí không chỉ phản ánh chính sách và thực tiễn kinh tế mà còn thể hiện vai trò, hiệu quả của báo chí và môi trường đầu tư. Cùng với đó, hợp tác chặt chẽ với báo chí giúp doanh nghiệp nâng cao hiệu quả hoạt động trong thời đại công nghệ số.
Báo chí đồng hành cùng ngành Ngân hàng Việt Nam  vì sự phát triển bền vững

Báo chí đồng hành cùng ngành Ngân hàng Việt Nam vì sự phát triển bền vững

Trong suốt chặng đường xây dựng và phát triển ngành Ngân hàng, báo chí phản ánh tiếng nói của ngành Ngân hàng, lan tỏa mô hình tốt, kịp thời đưa những khó khăn, vướng mắc đến các cơ quan chức năng để từ đó thúc đẩy chính sách đi vào cuộc sống. Đặc biệt, ở kỷ nguyên số ngày nay, báo chí không chỉ thực hiện chức năng truyền tin mà còn đồng hành, kiến tạo niềm tin, kết nối các giá trị giữa ngành Ngân hàng, Nhà nước và xã hội. Báo chí tiếp tục giữ vững tôn chỉ, đạo đức và trách nhiệm xã hội, luôn đứng cùng sự thật, đồng hành cùng ngành Ngân hàng, vì sự hưng thịnh của quốc gia - dân tộc.
Các yếu tố ảnh hưởng đến sự hài lòng của sinh viên khi mua sắm trực tuyến: Nghiên cứu tại các trường đại học trên địa bàn thành phố Thủ Dầu Một

Các yếu tố ảnh hưởng đến sự hài lòng của sinh viên khi mua sắm trực tuyến: Nghiên cứu tại các trường đại học trên địa bàn thành phố Thủ Dầu Một

Sử dụng phương pháp định tính và định lượng, nghiên cứu này điều tra các yếu tố ảnh hưởng đến sự hài lòng của sinh viên đại học khi tham gia mua sắm trực tuyến tại thành phố Thủ Dầu Một. Qua các bước kiểm định, nghiên cứu xác định những biến tác động đến sự hài lòng của sinh viên tại các trường đại học trên địa bàn thành phố Thủ Dầu Một khi tham gia mua sắm trực tuyến bao gồm: Tính tiện ích của nền tảng trực tuyến, chất lượng thông tin sản phẩm, chất lượng sản phẩm.
Tiếp tục phát huy hiệu quả tín dụng chính sách gắn với Chương trình OCOP tại tỉnh Quảng Ngãi

Tiếp tục phát huy hiệu quả tín dụng chính sách gắn với Chương trình OCOP tại tỉnh Quảng Ngãi

Tương tự nhiều địa phương khác trong cả nước, tại tỉnh Quảng Ngãi, Chương trình “Mỗi xã một sản phẩm” (OCOP) đã được triển khai đồng bộ, rộng khắp, huy động sự vào cuộc của các cấp, các ngành trở thành một giải pháp ưu tiên trong phát triển kinh tế nông thôn gắn với xây dựng nông thôn mới.
Hệ thống Ngân hàng Khu vực 14: Khơi thông vốn tín dụng phát triển kinh tế địa phương

Hệ thống Ngân hàng Khu vực 14: Khơi thông vốn tín dụng phát triển kinh tế địa phương

Ngân hàng Nhà nước (NHNN) Chi nhánh Khu vực 14 gồm thành phố Cần Thơ và các tỉnh: Hậu Giang, Sóc Trăng, Vĩnh Long và Bạc Liêu, đây là địa bàn với tiềm năng và thế mạnh kinh tế là trung tâm vùng Đồng bằng sông Cửu Long.
Sự tham gia của Thừa phát lại vào hoạt động xử lý nợ xấu của tổ chức tín dụng: Thực trạng pháp luật và kiến nghị

Sự tham gia của Thừa phát lại vào hoạt động xử lý nợ xấu của tổ chức tín dụng: Thực trạng pháp luật và kiến nghị

Nợ xấu là thách thức lớn đối với sự ổn định tài chính, trong khi việc xử lý qua cơ quan thi hành án còn gặp nhiều khó khăn. Thừa phát lại được xem là giải pháp thay thế hỗ trợ các tổ chức tín dụng thu hồi nợ hiệu quả hơn, nhưng khung pháp lý hiện hành chưa tạo điều kiện phát huy vai trò này. Bài viết phân tích các quy định pháp luật liên quan, chỉ ra bất cập và tác động đến việc xử lý nợ xấu. Từ đó, nghiên cứu đề xuất giải pháp hoàn thiện pháp lý, tham khảo kinh nghiệm của Pháp.
Điều hành chính sách tiền tệ tiếp tục góp phần thúc đẩy tăng trưởng kinh tế

Điều hành chính sách tiền tệ tiếp tục góp phần thúc đẩy tăng trưởng kinh tế

Những tháng đầu năm 2025, bám sát chủ trương, đường lối của Đảng, các Nghị quyết của Quốc hội, Chính phủ, chỉ đạo của Thủ tướng Chính phủ, Ngân hàng Nhà nước Việt Nam (NHNN) tiếp tục điều hành chính sách tiền tệ chủ động, linh hoạt, kịp thời, hiệu quả, phối hợp đồng bộ, hài hòa, chặt chẽ với chính sách tài khóa và các chính sách kinh tế vĩ mô khác góp phần ưu tiên thúc đẩy tăng trưởng kinh tế gắn với giữ vững ổn định kinh tế vĩ mô, kiểm soát lạm phát, bảo đảm các cân đối lớn của nền kinh tế.
Xem thêm
Pháp luật về bảo vệ dữ liệu cá nhân trong lĩnh vực ngân hàng tại một số quốc gia  và bài học kinh nghiệm cho Việt Nam

Pháp luật về bảo vệ dữ liệu cá nhân trong lĩnh vực ngân hàng tại một số quốc gia và bài học kinh nghiệm cho Việt Nam

Trong xu hướng phát triển nền kinh tế số, các giao dịch thường xuyên được thực hiện qua phương thức trực tuyến từ dịch vụ công đến các dịch vụ tài chính, cũng từ đó, rủi ro về bảo mật thông tin ngày càng trở nên nghiêm trọng, đặc biệt đối với các quốc gia đang phát triển. Các thông tin dữ liệu nói chung và thông tin dữ liệu cá nhân nói riêng là những vấn đề quan trọng trong các quan hệ xã hội và cần được bảo vệ như những quyền lợi chính đáng của con người.
Điều hành tín dụng linh hoạt là nền tảng cho thị trường bất động sản phát triển bền vững

Điều hành tín dụng linh hoạt là nền tảng cho thị trường bất động sản phát triển bền vững

Trong năm 2025, Ngân hàng Nhà nước Việt Nam (NHNN) tiếp tục nâng cao năng lực giám sát và quản lý rủi ro tín dụng trong lĩnh vực bất động sản, thông qua việc xây dựng hệ thống cảnh báo sớm và bộ tiêu chí phân loại tín dụng đặc thù cho doanh nghiệp bất động sản. Tín dụng bất động sản cũng được định hướng ưu tiên cho các phân khúc phục vụ an sinh xã hội như nhà ở xã hội, nhà ở công nhân và các dự án thương mại đáp ứng nhu cầu ở thực sự của người dân.
Chương trình 145 nghìn tỉ đồng cho vay nhà ở xã hội: Doanh số giải ngân dần cải thiện

Chương trình 145 nghìn tỉ đồng cho vay nhà ở xã hội: Doanh số giải ngân dần cải thiện

Mặc dù có nhiều khó khăn nhưng với sự chỉ đạo sát sao của Chính phủ, Thủ tướng Chính phủ và nỗ lực của ngành Ngân hàng, doanh số giải ngân chương trình cho vay lãi suất ưu đãi đối với chủ đầu tư, người mua nhà các dự án nhà ở xã hội, nhà ở công nhân, dự án cải tạo, xây dựng lại chung cư cũ (chương trình 145 nghìn tỉ đồng) đã có sự cải thiện qua thời gian, tháng sau cao hơn tháng trước, tương ứng với nguồn cung nhà ở xã hội gia tăng.
Thủ tướng chỉ đạo tiếp tục đẩy mạnh cao điểm đấu tranh ngăn chặn, đẩy lùi buôn lậu, gian lận thương mại

Thủ tướng chỉ đạo tiếp tục đẩy mạnh cao điểm đấu tranh ngăn chặn, đẩy lùi buôn lậu, gian lận thương mại

Thủ tướng Chính phủ Phạm Minh Chính vừa ký Công điện 82/CĐ-TTg ngày 4/6/2025 về tiếp tục đẩy mạnh cao điểm đấu tranh ngăn chặn, đẩy lùi tình trạng buôn lậu, gian lận thương mại, hàng giả, xâm phạm quyền sở hữu trí tuệ.
Tổng Bí thư Tô Lâm làm việc với Ban Chính sách, chiến lược Trung ương về cơ chế, chính sách quản lý hiệu quả thị trường vàng

Tổng Bí thư Tô Lâm làm việc với Ban Chính sách, chiến lược Trung ương về cơ chế, chính sách quản lý hiệu quả thị trường vàng

Chiều 28/5, đồng chí Tô Lâm, Tổng Bí thư Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam đã có buổi làm việc với Ban Chính sách, chiến lược Trung ương về cơ chế, chính sách quản lý hiệu quả thị trường vàng trong thời gian tới.
Vị thế của đô la Mỹ trên thị trường tài chính toàn cầu

Vị thế của đô la Mỹ trên thị trường tài chính toàn cầu

Tháng 4/2025 chứng kiến cuộc khủng hoảng niềm tin nghiêm trọng đối với đồng USD, bất chấp lợi suất trái phiếu Mỹ tăng. Bài viết phân tích những bất thường trên thị trường tài chính toàn cầu sau các biện pháp thuế quan gây tranh cãi của Mỹ, đồng thời chỉ ra nguyên nhân từ sự thay đổi cấu trúc tài chính, phi toàn cầu hóa và biến động địa chính trị. Nếu xu hướng này tiếp diễn, USD có nguy cơ mất dần vị thế, đe dọa sự ổn định của hệ thống tài chính thế giới.
Kinh nghiệm quốc tế về áp dụng Hiệp ước vốn Basel III  trong hoạt động ngân hàng và khuyến nghị cho Việt Nam

Kinh nghiệm quốc tế về áp dụng Hiệp ước vốn Basel III trong hoạt động ngân hàng và khuyến nghị cho Việt Nam

Hiệp ước vốn Basel III là khuôn khổ nâng cao với sự sửa đổi và củng cố cả ba trụ cột của Basel II, đây là công cụ hỗ trợ đắc lực để nâng cao chất lượng quản trị rủi ro và năng lực cạnh tranh của các ngân hàng. Bài viết phân tích tình hình áp dụng các Hiệp ước vốn Basel của hệ thống ngân hàng trên thế giới, cùng với kinh nghiệm quốc tế và thực tiễn tại Việt Nam trong việc áp dụng Hiệp ước vốn Basel III, tác giả đưa ra một số đề xuất giải pháp chính sách cho hệ thống ngân hàng...
Hiểu biết tài chính và truyền tải chính sách tiền tệ: Kinh nghiệm từ Ngân hàng Trung ương châu Âu và một số khuyến nghị

Hiểu biết tài chính và truyền tải chính sách tiền tệ: Kinh nghiệm từ Ngân hàng Trung ương châu Âu và một số khuyến nghị

Bài viết phân tích vai trò của hiểu biết tài chính trong việc truyền dẫn chính sách tiền tệ, dựa trên khảo sát của Ngân hàng Trung ương châu Âu; đồng thời, đề xuất tăng cường giáo dục và truyền thông tài chính để hỗ trợ chính sách tiền tệ và phát triển kinh tế bền vững.
Giải mã bẫy thu nhập trung bình: Kinh nghiệm Đông Á và một số khuyến nghị chính sách

Giải mã bẫy thu nhập trung bình: Kinh nghiệm Đông Á và một số khuyến nghị chính sách

Bài viết này tổng hợp bài học từ các nền kinh tế đã thành công vượt qua "bẫy thu nhập trung bình" như Hàn Quốc, Singapore, Đài Loan (Trung Quốc), Malaysia và Trung Quốc. Trên cơ sở đó, tác giả nêu một số khuyến nghị chính sách đối với Việt Nam nhằm duy trì đà tăng trưởng, tránh rơi vào “bẫy” và hướng tới mục tiêu thu nhập cao vào năm 2045.
Kinh tế vĩ mô thế giới và trong nước các tháng đầu năm 2025: Rủi ro, thách thức và một số đề xuất, kiến nghị

Kinh tế vĩ mô thế giới và trong nước các tháng đầu năm 2025: Rủi ro, thách thức và một số đề xuất, kiến nghị

Việt Nam đã đặt mục tiêu tăng trưởng GDP năm 2025 đạt 8% trở lên, nhằm tạo nền tảng vững chắc cho giai đoạn tăng trưởng hai con số từ năm 2026. Đây là một mục tiêu đầy thách thức, khó khăn, đặc biệt trong bối cảnh kinh tế toàn cầu còn nhiều bất định và tăng trưởng khu vực đang có xu hướng chậm lại, cùng với việc Hoa Kỳ thực hiện áp thuế đối ứng với các đối tác thương mại, trong đó có Việt Nam. Mặc dù vậy, mục tiêu tăng trưởng kinh tế trên 8% năm 2025 vẫn có thể đạt được, với điều kiện phải có sự điều hành chính sách linh hoạt, đồng bộ và cải cách thể chế đủ mạnh để khơi thông các điểm nghẽn về đầu tư, năng suất và thị trường…

Thông tư số 07/2025/TT-NHNN Sửa đổi, bổ sung một số điều của Thông tư số 39/2024/TT-NHNN ngày 01 tháng 7 năm 2024 của Thống đốc Ngân hàng Nhà nước Việt Nam quy định về kiểm soát đặc biệt đối với tổ chức tín dụng

Nghị định số 94/2025/NĐ-CP ngày 29 tháng 4 năm 2025 của Chính phủ quy định về Cơ chế thử nghiệm có kiểm soát trong lĩnh vực ngân hàng

Nghị định số 26/2025/NĐ-CP của Chính phủ ngày 24/02/2025 quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Ngân hàng Nhà nước Việt Nam

Thông tư số 59/2024/TT-NHNN ngày 31/12/2024 Sửa đổi, bổ sung một số điều của Thông tư số 12/2021/TT-NHNN ngày 30 tháng 7 của 2021 của Thống đốc Ngân hàng Nhà nước Việt Nam quy định về việc tổ chức tín dụng, chi nhánh ngân hàng nước ngoài mua, bán kỳ phiếu, tín phiếu, chứng chỉ tiền gửi, trái phiếu do tổ chức tín dụng, chi nhánh ngân hàng nước ngoài khác phát hành trong nước

Thông tư số 60/2024/TT-NHNN ngày 31/12/2024 Quy định về dịch vụ ngân quỹ cho tổ chức tín dụng, chi nhánh ngân hàng nước ngoài

Thông tư số 61/2024/TT-NHNN ngày 31/12/2024 Quy định về bảo lãnh ngân hàng

Thông tư số 62/2024/TT-NHNN ngày 31/12/2024 Quy định điều kiện, hồ sơ, thủ tục chấp thuận việc tổ chức lại ngân hàng thương mại, tổ chức tín dụng phi ngân hàng

Thông tư số 63/2024/TT-NHNN ngày 31/12/2024 Quy định về hồ sơ, thủ tục thu hồi Giấy phép và thanh lý tài sản của tổ chức tín dụng, chi nhánh ngân hàng nước ngoài; hồ sơ, thủ tục thu hồi Giấy phép văn phòng đại diện tại Việt Nam của tổ chức tín dụng nước ngoài, tổ chức nước ngoài khác có hoạt động ngân hàng

Thông tư số 64/2024/TT-NHNN ngày 31/12/2024 Quy định về triển khai giao diện lập trình ứng dụng mở trong ngành Ngân hàng

Thông tư số 57/2024/TT-NHNN ngày 24/12/2024 Quy định hồ sơ, thủ tục cấp Giấy phép lần đầu của tổ chức tín dụng phi ngân hàng