Quản trị rủi ro trong Fintech: Kinh nghiệm quốc tế và một số bài học cho Việt Nam

Công nghệ & ngân hàng số
Với tiến bộ nhanh chóng của công nghệ thông tin trong kỷ nguyên Cách mạng công nghiệp lần thứ tư, các sản phẩm công nghệ mới đang trở thành nền tảng để công nghệ tài chính (Fintech) phát triển, mang lại nhiều lợi ích cho người dùng.
aa

Tóm tắt: Với tiến bộ nhanh chóng của công nghệ thông tin trong kỷ nguyên Cách mạng công nghiệp lần thứ tư, các sản phẩm công nghệ mới đang trở thành nền tảng để công nghệ tài chính (Fintech) phát triển, mang lại nhiều lợi ích cho người dùng. Tuy nhiên, sự phát triển mạnh của Fintech đã khiến các cơ quan quản lý của nhiều quốc gia, trong đó có Việt Nam khó khăn khi phải đối mặt với rủi ro rửa tiền, rủi ro an ninh, sử dụng trái phép thông tin cá nhân... Bài viết trình bày tổng quan về Fintech, những rủi ro liên quan đến Fintech và kinh nghiệm quản trị rủi ro trong Fintech từ các quốc gia, khu vực như Mỹ, châu Âu, Úc… Qua đó, nhóm tác giả đưa ra một số bài học cho các doanh nghiệp Fintech, các nhà quản lý, người tiêu dùng Việt Nam nhằm giảm thiểu tối đa rủi ro trong quá trình phát triển, sử dụng dịch vụ Fintech.

Từ khóa: Fintech, quản trị rủi ro, kinh nghiệm quốc tế.

RISK MANAGEMENT IN FINTECH: INTERNATIONAL EXPERIENCE AND SOME LESSONS FOR VIETNAM

Abstract: With the rapid advancements of information technology during the Fourth Industrial Revolution, new technological products have become the foundation for the emergence and growth of financial technology (Fintech), benefits to users. However, this development has posed significant challenges for regulators in many countries, including Vietnam, such as facing risks related to money laundering, security, privacy breaches, and unauthorized use of personal information. This article provides an overview of Fintech, risk in Fintech and the experience of countries, regions in Fintech risk management such as the U.S, Europe, Australia… Thereby, the authors offer some lessons for businesses, regulators, consumers in Vietnam to minimize risks in the development and utilization of Fintech services.

Keywords: Fintech, risk management, international experience.

1. Tổng quan về Fintech và rủi ro liên quan đến Fintech

1.1. Fintech

Theo nghiên cứu của Lê Huyền Ngọc (2018), Fintech là một thuật ngữ rộng được sử dụng chung cho tất cả các công ty dùng công nghệ thông tin và viễn thông để cung cấp dịch vụ tài chính. Fintech bao gồm các công nghệ như thanh toán di động, quản lý tài sản số, vay nợ trực tuyến, công nghệ chuỗi khối (Blockchain) và nhiều ứng dụng khác nhằm tối ưu hóa các dịch vụ tài chính. Các công ty Fintech thường tập trung vào việc cung cấp các giải pháp tài chính mới, hiện đại và tiện lợi hơn cho người dùng (Lee và Shin, 2018).

Theo định nghĩa của Ủy ban An toàn tài chính về Fintech (FSB, 2019), Fintech là những sáng tạo về công nghệ tài chính, cho phép hình thành những mô hình kinh doanh, ứng dụng, tiến trình mới, mang lại nhiều tác động lớn cho thị trường tài chính. Do vậy, nó không chỉ là hoạt động riêng cho các công ty Fintech mà còn dành cho nhiều ngân hàng. Định nghĩa này có tính hữu ích trong phân tích cơ sở cho chiến lược hợp tác, cạnh tranh giữa doanh nghiệp Fintech với ngân hàng. Bên cạnh đó, Fintech cũng có tác động mạnh đến hệ sinh thái tài chính - ngân hàng, bao gồm cung - cầu, khung pháp lý và hệ thống hỗ trợ. Trong đó, ngân hàng chịu nhiều tác động thông qua các nghiệp vụ và quản trị hệ thống. Công ty Fintech được phân thành 2 nhóm:

Nhóm 1: Công ty Fintech cung cấp công cụ kỹ thuật số, giúp nâng cao hiệu quả hoạt động cho vay cá nhân, quản lý tiền và tài trợ vốn cho các doanh nghiệp mới.

Nhóm 2: Công ty dạng “back-office”, chuyên về việc hỗ trợ công nghệ cho định chế tài chính.

Như vậy, công ty Fintech là doanh nghiệp vận dụng những thành tựu mới nhất trong lĩnh vực công nghệ thông tin nhằm tạo ra dịch vụ tài chính mới, thuận lợi hơn cho doanh nghiệp và người tiêu dùng. Điểm nổi bật của các công ty Fintech là tốc độ thanh toán nhanh, thuận tiện trong khả năng tiếp cận khoản vay, quản lý tài chính cá nhân, doanh nghiệp. Ngoài ra, công ty Fintech cũng mang tới nhiều lợi ích cho ngân hàng, người sử dụng và doanh nghiệp như: Giảm chi phí tìm kiếm các bên giao dịch, tăng cường hiệu quả kinh tế với quy mô khai thác dữ liệu lớn (Big Data), gia tăng thu nhập, giúp các giao dịch trở nên rẻ, an toàn và giảm chi phí xác minh (Thakor, 2019).

1.2. Rủi ro liên quan đến Fintech

Rủi ro bảo mật thông tin


Trên thực tế, trong nhiều năm qua, các công ty tài chính đã trải qua nhiều vụ tấn công mạng nhằm vào các lỗ hổng với mục đích khác nhau. Trong quá trình hoạt động, các công ty Fintech xử lý một lượng lớn dữ liệu nhạy cảm, bao gồm thông tin cá nhân và tài chính của khách hàng. Bảo vệ dữ liệu này là rất quan trọng để tránh mất mát, đánh cắp hoặc lạm dụng dữ liệu. Bên cạnh việc đáp ứng nhu cầu thị trường, công ty Fintech cũng phải tuân thủ các quy định về bảo mật và quyền riêng tư dữ liệu, như Quy định chung về bảo vệ dữ liệu (GDPR) ở châu Âu hoặc Đạo luật về quyền riêng tư của người tiêu dùng (CCPA) ở California, Mỹ. Nếu vi phạm các quy định này có thể dẫn đến các hình phạt nghiêm trọng và tổn hại danh tiếng cho công ty. Ngoài ra, với tính đặc thù của mình, các công ty Fintech phụ thuộc nhiều vào công nghệ tiên tiến như Blockchain, trí tuệ nhân tạo (AI) và các ứng dụng di động. Các lỗ hổng trong phần mềm, hệ thống mạng, cơ sở hạ tầng công nghệ thông tin có thể bị khai thác bởi nhiều cuộc tấn công mạng. Theo Viện Tiêu chuẩn và Công nghệ Quốc gia Hoa Kỳ (NIST), việc duy trì và bảo vệ hệ thống công nghệ là một thách thức lớn đối với các công ty Fintech. Bên cạnh đó, công ty Fintech cũng đối diện với rủi ro gian lận và tấn công mạng, trong đó, các hình thức gian lận trực tuyến và tấn công mạng như tấn công giả mạo (phishing), tấn công phát tán phần mềm độc hại (malware) và mã độc tống tiền (ransomware)… là những mối đe dọa thường trực đối với công ty Fintech.

Rủi ro về mặt pháp lý và tuân thủ

Rủi ro pháp lý và tuân thủ đề cập đến các mối đe dọa, thách thức mà công ty Fintech phải đối mặt liên quan đến việc tuân thủ quy định pháp lý, tiêu chuẩn ngành, luật pháp địa phương và quốc tế. Các công ty Fintech cũng phải tuân thủ nhiều quy định về bảo mật và quyền riêng tư dữ liệu, đồng thời, phải tuân thủ các quy định tài chính như phòng, chống rửa tiền (AML) và quy trình xác minh danh tính của khách hàng (KYC). Vi phạm những quy định này có thể dẫn đến biện pháp trừng phạt từ các cơ quan quản lý tài chính. Theo PwC (2019), việc tuân thủ quy định AML và KYC là một thách thức lớn đối với công ty Fintech do sự phức tạp và khắt khe của các yêu cầu này. Ngoài ra, các công ty Fintech cũng cần có giấy phép và đăng ký hợp pháp để hoạt động tại những khu vực pháp lý khác nhau. Thiếu giấy phép hoặc không tuân thủ các yêu cầu đăng ký có thể dẫn đến việc bị cấm hoạt động hoặc bị phạt. Theo một nghiên cứu của Ngân hàng Thế giới (WB, 2020), việc không có giấy phép hợp pháp có thể gây ra rủi ro nghiêm trọng cho các công ty Fintech, bao gồm cả việc bị đóng cửa. Rủi ro về hợp đồng và pháp lý cũng là một mối đe dọa thường trực khi các công ty Fintech thường xuyên tham gia vào những hợp đồng với đối tác, nhà cung cấp, khách hàng. Các tranh chấp pháp lý liên quan đến hợp đồng có thể gây ra tổn thất tài chính và danh tiếng cho công ty Fintech.

Rủi ro về uy tín và niềm tin của người tiêu dùng

Rủi ro uy tín và niềm tin của người tiêu dùng trong Fintech liên quan đến những thách thức mà các công ty Fintech phải đối mặt khi xây dựng, duy trì niềm tin của khách hàng, đồng thời bảo vệ danh tiếng của họ trên thị trường. Theo đó, những vụ vi phạm về bảo mật dữ liệu có khả năng gây tổn hại nghiêm trọng đến uy tín của công ty Fintech và ảnh hưởng tới niềm tin của người tiêu dùng. Các sự cố về bảo mật thông tin là một trong những nguyên nhân chính gây ra việc mất niềm tin của khách hàng đối với dịch vụ Fintech (PwC, 2019). Ngoài ra, các công ty Fintech còn phải chịu rủi ro về dịch vụ khách hàng như: Chất lượng dịch vụ khách hàng kém dẫn đến sự không hài lòng, mất niềm tin từ người tiêu dùng và khiến khách hàng rời bỏ dịch vụ (Accenture, 2020). Bên cạnh đó, rủi ro liên quan đến thông tin sai lệch và gian lận cũng thường xảy ra trong quá trình hoạt động tại các công ty Fintech. Thông tin sai lệch đi kèm với các vụ gian lận liên quan tới dịch vụ Fintech có khả năng gây tổn hại nghiêm trọng tới uy tín của công ty và làm giảm niềm tin của người tiêu dùng.

2. Kinh nghiệm quốc tế về quản trị rủi ro trong Fintech

2.1. Kinh nghiệm của Mỹ


Với tính chất là một thị trường mở, Mỹ luôn chào đón các ý tưởng kinh doanh mới trong mọi lĩnh vực, trong đó có Fintech. Tuy nhiên, điều này cũng khiến thị trường Fintech tại Mỹ trở nên phức tạp, tiềm ẩn nhiều rủi ro cho người dùng và toàn bộ hệ thống tài chính. Do đó, Chính phủ Liên bang, các nhà quản lý và doanh nghiệp Mỹ có những cách tiếp cận đa dạng trong việc quản trị rủi ro đối với thị trường Fintech tại nước này.

Theo nghiên cứu của Gomber và cộng sự (2018), các công ty Fintech tại Mỹ thường sử dụng mô hình “Fail fast, learn quick” để quản lý rủi ro trong các sản phẩm công nghệ và trong quá trình vận hành. Điều này cho phép họ nhanh chóng phát hiện và khắc phục các lỗ hổng bảo mật tiềm ẩn, hạn chế rủi ro cho người dùng, công ty và hệ thống tài chính. Arner và cộng sự (2017) chỉ ra rằng, việc xây dựng hệ thống giám sát và cảnh báo sớm dựa trên Big Data và AI đang trở thành phương pháp chủ đạo trong việc quản trị rủi ro ở các công ty Fintech tại Mỹ. Những công nghệ mới này giúp các công ty và nhà quản lý có thể dự báo và ngăn chặn những rủi ro có thể xảy ra trong tương lai.

Một phương pháp khác được các công ty Fintech tại Mỹ sử dụng trong quá trình quản trị rủi ro là giải pháp công nghệ quản lý (Regtech). Các quy trình liên quan đến tuân thủ quy định bao gồm giám sát giao dịch, báo cáo và thẩm định khách hàng… được tự động hóa bằng giải pháp Regtech. Điều này có thể làm giảm khả năng xảy ra sai sót và vi phạm đối với tổ chức tài chính bằng cách hỗ trợ họ tuân thủ các yêu cầu pháp lý một cách hiệu quả hơn. Theo phân tích của Deloitte, tự động hóa các quy trình tuân thủ có thể cải thiện độ chính xác và tốc độ, đồng thời tiết kiệm tới 50% chi phí của tổ chức. Nghiên cứu của Lee và Shin (2018) nhấn mạnh tầm quan trọng của việc áp dụng các giải pháp Regtech để tự động hóa quá trình tuân thủ quy định. Nhiều công ty Fintech của Mỹ đã triển khai các hệ thống Regtech tiên tiến, giúp giảm thiểu rủi ro vi phạm quy định và tiết kiệm chi phí tuân thủ.

Bên cạnh đó, những nhà quản lý, hoạch định chính sách cũng đóng một vai trò quan trọng nhằm giảm thiểu rủi ro trong quá trình hoạt động của doanh nghiệp Fintech, đặc biệt là các công ty non trẻ và Startup Fintech tại Mỹ. Nghiên cứu của Zetzsche và cộng sự (2020) nhấn mạnh tầm quan trọng của sự hợp tác giữa các công ty Fintech với cơ quan quản lý trong việc xây dựng khung quản trị rủi ro hiệu quả, tạo ra môi trường thử nghiệm an toàn cho các giải pháp quản lý rủi ro mới trong Fintech.

2.2. Kinh nghiệm của châu Âu


Quản trị rủi ro trong lĩnh vực Fintech tại châu Âu đặc trưng bởi sự kết hợp giữa đổi mới và quy định chặt chẽ. Theo Anagnostopoulos (2018), các công ty Fintech tại châu Âu thường áp dụng phương pháp tiếp cận dựa trên rủi ro (Risk-based approach) trong quản lý rủi ro, tập trung vào việc xác định và ưu tiên những rủi ro quan trọng nhất. Điều này giúp tối ưu hóa nguồn lực và nâng cao hiệu quả quản trị rủi ro. Ngoài ra, các công nghệ mới như Blockchain, AI và học máy (ML) cũng được áp dụng vào quá trình quản trị rủi ro trong lĩnh vực Fintech. Milian và cộng sự (2019) chỉ ra rằng, việc áp dụng công nghệ Blockchain trong quản lý rủi ro đang trở nên phổ biến tại châu Âu, đặc biệt trong lĩnh vực thanh toán và chuyển tiền đa quốc gia, giúp nâng cao tính minh bạch và an toàn. Tương tự, Crisanto và Prenio (2020) chỉ ra rằng, các công ty Fintech tại châu Âu đang ngày càng đầu tư vào những giải pháp bảo mật tiên tiến như AI, ML để phát hiện và ngăn chặn các mối đe dọa an ninh mạng.

Bromberg và cộng sự (2017) nhấn mạnh tầm quan trọng của hợp tác giữa các công ty Fintech, ngân hàng truyền thống và cơ quan quản lý trong việc xây dựng khung quản trị rủi ro toàn diện tại châu Âu. Các sáng kiến như cơ chế quản lý thử nghiệm (Regulatory Sandbox) tại Vương quốc Anh và một số quốc gia châu Âu khác đã tạo ra môi trường thử nghiệm an toàn cho các mô hình kinh doanh, xây dựng giải pháp quản lý rủi ro mới trong Fintech.

2.3. Kinh nghiệm của Úc

Nhóm tác giả tiến hành nghiên cứu thực trạng quản trị rủi ro tại Công ty FintechCo - công ty Fintech có tuổi đời 20 năm tại Úc. FintechCo trở thành một trong những công ty tiên phong trong việc cung cấp các dịch vụ thanh toán và ngân hàng mới tại Úc. Điểm đặc biệt của FintechCo là toàn bộ các sản phẩm, dịch vụ tự phát triển bên trong công ty mà không thuê bên ngoài bởi chiến lược quản trị rủi ro của FintechCo hướng đến sự hoàn thiện của sản phẩm thay vì các yếu tố bên ngoài. Công ty cũng đã xây dựng chiến lược quản trị rủi ro dựa trên phương pháp Agile - phương pháp phát triển công nghệ ưu tiên tính linh hoạt thay vì một quá trình cố định truyền thống, trong đó các bước được lặp đi, lặp lại trong chu kỳ thời gian ngắn (tính theo tuần) nhằm giúp sản phẩm liên tục được cập nhật và đáp ứng nhu cầu của người dùng vào mỗi khoảng thời gian khác nhau.

Cụ thể, các nhóm phát triển sản phẩm tại FintechCo sử dụng phương pháp lập trình cặp. Đây là phương pháp giúp hai hoặc nhiều lập trình viên có thể thao tác trên cùng một đoạn code nhằm giảm thiểu tối đa khả năng sai lệch và giải quyết nhanh chóng khi phát hiện lỗ hổng trên sản phẩm. Để quá trình làm việc được diễn ra thuận lợi, các nhà tuyển dụng tại FintechCo tìm hiểu tính cách của mỗi ứng viên để xếp họ vào nhóm phù hợp. Bên cạnh các nhóm phát triển sản phẩm, có một bộ phận khác chịu trách nhiệm trong quá trình quản trị rủi ro và bảo đảm chất lượng sản phẩm tại FintechCo là nhóm hoạt động công nghệ thông tin phát triển phần mềm (DevOps). Nhóm này có vai trò bảo đảm quá trình triển khai và sản xuất sản phẩm không có lỗi, không gây ra ảnh hưởng tiêu cực đến người dùng.

Việc lựa chọn phương pháp Agile là chiến lược quản trị rủi ro chính đã giúp FintechCo thay đổi cách làm việc. Thay vì việc phát triển sản phẩm theo quy trình cụ thể, họ đặt sự linh hoạt trong kế hoạch lên hàng đầu. Bên cạnh đó, việc áp dụng mô hình phân phối liên tục giúp các dự án nhận về phản hồi liên tục từ khách hàng và tiến hành cải tiến sản phẩm cho phù hợp. Ngoài ra, phương pháp lập trình cặp giúp các thành viên liên tục chia sẻ và học hỏi kiến thức trực tiếp của nhau. Không chỉ nhóm phát triển sản phẩm mà nhà quản lý, khách hàng cũng có thể truy cập quá trình phát triển sản phẩm trong phạm vi nhất định, qua đó tăng cường tính “phẳng” của doanh nghiệp. Tất cả quá trình trên đều góp phần quan trọng trong chiến lược quản trị rủi ro tại FintechCo.

3. Một số bài học cho Việt Nam

So sánh với các thị trường tài chính phát triển như Mỹ, châu Âu hay Úc, thị trường tài chính Việt Nam, đặc biệt trong lĩnh vực Fintech, còn tương đối non trẻ, tiềm ẩn nhiều rủi ro cho doanh nghiệp, người tiêu dùng và hệ thống tài chính. Vì lý do đó, quản trị rủi ro trong lĩnh vực Fintech tại Việt Nam cần được chú trọng hơn ở cả cấp độ người tiêu dùng, doanh nghiệp và nhà quản lý. Thông qua kinh nghiệm học hỏi từ các thị trường phát triển được nghiên cứu, nhóm tác giả đề xuất một số bài học cho thị trường Fintech tại Việt Nam như sau:

Về người dùng: Bên cạnh những lợi ích to lớn khi sử dụng các dịch vụ Fintech, người dùng cần có những hiểu biết cần thiết về rủi ro xảy ra trong quá trình sử dụng sản phẩm Fintech. Những thông tin này có thể xuất hiện trên các trang báo mạng, mạng xã hội hoặc theo dõi các thông báo, chương trình giáo dục về rủi ro Fintech qua các kênh chính thống của Nhà nước. Mỗi cá nhân có ý thức bảo vệ chính mình trong quá trình sử dụng các dịch vụ Fintech sẽ góp phần không nhỏ vào việc giảm thiểu rủi ro trong lĩnh vực Fintech.

Về doanh nghiệp: Doanh nghiệp Fintech, đặc biệt là các công ty Startup cần nắm rõ các rủi ro tiềm ẩn trong quá trình phát triển sản phẩm Fintech, áp dụng một cách sáng tạo mô hình quản trị rủi ro cho phù hợp với văn hóa và tình hình doanh nghiệp. Bên cạnh đó, việc nâng cao chất lượng nguồn nhân lực thông qua tuyển dụng hay đào tạo cũng góp phần giúp nâng cao hiệu quả doanh nghiệp, giảm thiểu rủi ro trong quá trình phát triển và phân phối sản phẩm. Ngoài ra, giáo dục, nâng cao nhận thức người dùng về rủi ro trong khi sử dụng các dịch vụ Fintech cũng là trách nhiệm của mỗi doanh nghiệp.

Về các nhà quản lý: Học hỏi các mô hình, phương pháp tiếp cận quản lý đã được triển khai trên thế giới, qua đó áp dụng một cách sáng tạo vào tình hình thị trường và doanh nghiệp Fintech tại Việt Nam là việc cần thiết. Ngoài ra, các nhà quản lý có thể xây dựng mô hình quản trị rủi ro cho các doanh nghiệp Fintech, giúp hệ thống được vận hành một cách thống nhất. Không chỉ vậy, Nhà nước cũng cần tăng cường các chương trình giáo dục cho người dùng và doanh nghiệp nhằm nâng cao nhận thức xã hội về rủi ro trong lĩnh vực Fintech.

4. Kết luận

Qua bài nghiên cứu, nhóm tác giả đã trình bày về Fintech, những rủi ro trong hoạt động Fintech, đồng thời nghiên cứu kinh nghiệm quản trị rủi ro trong Fintech tại các thị trường phát triển như Mỹ, châu Âu và Úc. Thị trường Fintech tại Mỹ nổi bật với sự đa dạng, phong phú nhưng cũng vô cùng phức tạp, tiềm ẩn nhiều rủi ro đối với doanh nghiệp và người dùng. Vì vậy, nhiều cách tiếp cận trong quá trình quản trị rủi ro đã được triển khai tại các công ty Fintech như mô hình “Fail fast, learn quick”, giải pháp Regtech hay áp dụng các công nghệ mới như AI, Blockchain... Tương tự tại châu Âu, các công nghệ mới cũng được áp dụng trong việc quản trị rủi ro tại các công ty Fintech. Ngoài ra, các nhà quản lý tại Vương quốc Anh đã áp dụng sáng kiến Regulatory Sandbox nhằm tạo môi trường thử nghiệm an toàn cho các công ty Fintech. Tại Úc, nhóm tác giả tiến hành nghiên cứu trường hợp của Công ty FintechCo và rút ra một hướng đi độc đáo trong việc quản trị rủi ro, đó là coi nhân sự trong công ty như nhân tố góp phần giảm thiểu rủi ro thay vì nhân tố tiềm ẩn rủi ro. Thông qua kinh nghiệm của các quốc gia, khu vực, nhóm tác giả đưa ra một số bài học phù hợp nhằm nâng cao hiệu quả quản trị rủi ro cho thị trường Fintech Việt Nam.

TÀI LIỆU THAM KHẢO:

1. Accenture (2020). Accenture global banking consumer study infographic.

2. Anagnostopoulos, I. (2018). Fintech and regtech: Impact on regulators and banks. Journal of Economics and Business, 100, pages 7-25.

3. Arner, D. W., Barberis, J., & Buckley, R. P. (2017). Fintech, RegTech, and the reconceptualization of financial regulation. Northwestern Journal of International Law & Business, 37(3), pages 371-413.

4. Bromberg, L., Godwin, A., & Ramsay, I. (2017). Fintech sandboxes: Achieving a balance between regulation and innovation. Journal of Banking and Finance Law and Practice, 28(4), pages 314-336.

5. California Consumer Privacy Act (CCPA) (2021). California Consumer Privacy Act (CCPA) Fact sheet.

6. Crisanto, J. C., & Prenio, J. (2020). Financial crime in times of Covid-19 - AML and cyber resilience measures. FSI Briefs No 7, Bank for International Settlements.

7. Deloitte (2020). Fintech by the numbers Deloitte Türkiye.

8. Financial Stability Board (FSB) (2019). Fintech and market structure in financial services: Market developments and potential financial stability implications.

9. GDPR.eu (2021). General Data Protection Regulation (GDPR) compliance guidelines.

10. Gomber, P., Koch, J. A., & Siering, M. (2018). Digital Finance and Fintech: Current research and future research directions. Journal of Business Economics, 87(5), pages 537-580.

11. Jenik. I. & Lauer, K. (2017). Regulatory Sandboxes and Financial Inclusion. Research & Analysis Publication CGAP.

12. Lee, I., & Shin, Y. J. (2018). Fintech: Ecosystem, business models, investment decisions, and challenges. Business Horizons, 61(1), pages 35-46.

13. Lê Huyền Ngọc (2018). Tác động của Fintech đối với hoạt động ngân hàng và một số đề xuất để ngân hàng - Fintech cùng phát triển tại Việt Nam.

14. Milian, E. Z., Spinola, M. D. M., & de Carvalho, M. M. (2019). Fintechs:

A literature review and research agenda. Electronic Commerce Research and Applications, 34, 100833.

15. National Institute of Standards and Technology (NIST) (2018). Framework of Improving Critical Infrastructure Cybersecurity.

16. PwC (2019). Global Fintech report 2019.

17. Thakor, A.V. (2019). Fintech and banking: What do we know? Journal of Financial Intermediation, Vol. 41, 100833.

18. World Bank (2020). Fintech.

19. Zetzsche, D. A., Buckley, R. P., Arner, D. W., & Barberis, J. N. (2020). Regulating a revolution: From regulatory sandboxes to smart regulation. Fordham Journal of Corporate & Financial Law, 23(1), pages 31-103.


ThS. Nguyễn Nhật Minh (Viện Nghiên cứu khoa học Ngân hàng, Học viện Ngân hàng)

Đinh Đức Khánh (Khoa Tài chính, Học viện Ngân hàng)
Lưu Thị Thùy Dung (Khoa Ngân hàng, Học viện Ngân hàng)


https://tapchinganhang.gov.vn

Tin bài khác

Vai trò của trí tuệ nhân tạo và học máy đối với phát hiện gian lận tài chính trong ngân hàng số

Vai trò của trí tuệ nhân tạo và học máy đối với phát hiện gian lận tài chính trong ngân hàng số

Bài nghiên cứu này đã nêu rõ vai trò chuyển đổi của trí tuệ nhân tạo và học máy trong phát hiện gian lận, nhấn mạnh khả năng phân tích tập dữ liệu giao dịch khổng lồ, xác định các điểm bất thường và tăng cường bảo mật ngân hàng số... Việc trí tuệ nhân tạo và học máy được áp dụng rộng rãi sẽ phụ thuộc vào cách các tổ chức tài chính điều chỉnh chiến lược của mình để thích ứng hiệu quả hơn với các mô hình đang ngày càng được quản lý chặt chẽ hơn bởi các quy định. Sự thành công của trí tuệ nhân tạo và học máy trong phát hiện gian lận sẽ được quyết định bởi việc đổi mới công nghệ, chia sẻ thông tin tình báo về gian lận và các biện pháp quy định nhằm cân bằng giữa đạo đức trong việc sử dụng trí tuệ nhân tạo trong ngân hàng số.
Chuyển đổi số ngành Ngân hàng Việt Nam: Bứt phá trong kỷ nguyên mới

Chuyển đổi số ngành Ngân hàng Việt Nam: Bứt phá trong kỷ nguyên mới

Bài viết đề cập đến vai trò then chốt của ngành Ngân hàng trong kỷ nguyên phát triển mới của đất nước dưới sự lãnh đạo của Đảng, đặc biệt trong bối cảnh chuyển đổi số toàn diện và xu thế toàn cầu hóa. Ngân hàng Nhà nước Việt Nam đã tích cực triển khai nhiều chiến lược thúc đẩy chuyển đổi số, hiện đại hóa hoạt động toàn ngành. Bài viết đồng thời phân tích nhiệm vụ, thành tựu, khó khăn trong quá trình này và đề xuất giải pháp giúp ngành Ngân hàng thực hiện sứ mệnh phát triển trong thời kỳ mới.
Thực trạng bảo vệ dữ liệu cá nhân trong thương mại điện tử và một số kiến nghị

Thực trạng bảo vệ dữ liệu cá nhân trong thương mại điện tử và một số kiến nghị

Thương mại điện tử phát triển mạnh sau đại dịch Covid-19 nhưng kéo theo nhiều rủi ro về bảo mật thông tin và dữ liệu cá nhân, gây ra tình trạng xâm phạm, đánh cắp dữ liệu và gia tăng tội phạm mạng. Do đó, việc bảo vệ dữ liệu cá nhân trở thành yêu cầu cấp thiết trong bối cảnh kinh tế số. Bài viết phân tích thực trạng bảo vệ dữ liệu, chỉ ra những hạn chế và đề xuất giải pháp hoàn thiện.
Phát triển ngân hàng số  và thanh toán không dùng tiền mặt  tại Phú Yên giai đoạn 2022 - 2024

Phát triển ngân hàng số và thanh toán không dùng tiền mặt tại Phú Yên giai đoạn 2022 - 2024

Nghiên cứu phân tích sự bùng nổ của ngân hàng số và thanh toán không dùng tiền mặt tại Phú Yên giai đoạn 2022 - 2024, với sự tăng trưởng mạnh về số lượng khách hàng, giao dịch và chuyển dịch sang kênh điện tử. Động lực là sự phối hợp giữa chính sách, đổi mới từ ngân hàng, công nghệ và sự hưởng ứng của người dân. Nghiên cứu kết luận giai đoạn này góp phần thúc đẩy chuyển đổi số và đề xuất giải pháp duy trì tăng trưởng, khắc phục thách thức về an ninh và khoảng cách số.
Đặc trưng của chuyển đổi số  và những tác động đến hoạt động  của các ngân hàng trung ương trên thế giới

Đặc trưng của chuyển đổi số và những tác động đến hoạt động của các ngân hàng trung ương trên thế giới

Chuyển đổi số, nổi bật trong bối cảnh CMCN 4.0, đang thay đổi sâu sắc cách vận hành và cung cấp dịch vụ trong ngành ngân hàng, bao gồm cả ngân hàng trung ương. Bài viết làm rõ khái niệm, đặc điểm của chuyển đổi số trong lĩnh vực này, phân tích tác động đến hoạt động của các NHTW trên thế giới và đề xuất gợi ý cho Việt Nam.
Tài chính - ngân hàng thời Deepfake: Nguy cơ và ứng phó

Tài chính - ngân hàng thời Deepfake: Nguy cơ và ứng phó

Với quyết tâm từ các cấp lãnh đạo, nỗ lực của ngành Ngân hàng và ý thức cảnh giác của mỗi người dân, chúng ta hoàn toàn có thể giảm thiểu mối đe dọa từ deepfake, góp phần bảo vệ an ninh tài chính quốc gia trong kỷ nguyên số hóa.
Tokenization trong lĩnh vực tài chính

Tokenization trong lĩnh vực tài chính

Những năm gần đây, token được sử dụng rộng rãi đối với các giao dịch trực tuyến trong lĩnh vực tài chính -ngân hàng, nhằm đảm bảo an toàn cho tài khoản của khách hàng. Tiến bộ công nghệ đã dẫn đến xu hướng tạo dựng token điện tử trên các nền tảng có khả năng lập trình với mục tiêu cung cấp hạ tầng cơ sở (gọi là sắp đặt token) và mã hóa các token (tokenization) để hỗ trợ các bên tham gia phát hành, chuyển giao tiền tệ và những tài sản khác, bắt đầu được triển khai trên thị trường tài sản ảo và nhanh chóng được nghiên cứu, thử nghiệm rộng rãi.
Hoàn thiện những "mảnh ghép" của hệ sinh thái số thông minh trong kỷ nguyên mới

Hoàn thiện những "mảnh ghép" của hệ sinh thái số thông minh trong kỷ nguyên mới

Ngày 29/5/2025, tại Hà Nội, dưới sự chỉ đạo của Ngân hàng Nhà nước Việt Nam (NHNN), Thời báo Ngân hàng đã phối hợp với Vụ Thanh toán - NHNN tổ chức sự kiện “Chuyển đổi số ngành Ngân hàng năm 2025” với chủ đề “Hệ sinh thái số thông minh trong kỷ nguyên mới”. Tham dự sự kiện có đồng chí Phạm Minh Chính - Ủy viên Bộ Chính trị, Thủ tướng Chính phủ, Trưởng ban Ban Chỉ đạo của Chính phủ về phát triển khoa học công nghệ, đổi mới sáng tạo, chuyển đổi số và Đề án 06.
Xem thêm
Chương trình 145 nghìn tỉ đồng cho vay nhà ở xã hội: Doanh số giải ngân dần cải thiện

Chương trình 145 nghìn tỉ đồng cho vay nhà ở xã hội: Doanh số giải ngân dần cải thiện

Mặc dù có nhiều khó khăn nhưng với sự chỉ đạo sát sao của Chính phủ, Thủ tướng Chính phủ và nỗ lực của ngành Ngân hàng, doanh số giải ngân chương trình cho vay lãi suất ưu đãi đối với chủ đầu tư, người mua nhà các dự án nhà ở xã hội, nhà ở công nhân, dự án cải tạo, xây dựng lại chung cư cũ (chương trình 145 nghìn tỉ đồng) đã có sự cải thiện qua thời gian, tháng sau cao hơn tháng trước, tương ứng với nguồn cung nhà ở xã hội gia tăng.
Thủ tướng chỉ đạo tiếp tục đẩy mạnh cao điểm đấu tranh ngăn chặn, đẩy lùi buôn lậu, gian lận thương mại

Thủ tướng chỉ đạo tiếp tục đẩy mạnh cao điểm đấu tranh ngăn chặn, đẩy lùi buôn lậu, gian lận thương mại

Thủ tướng Chính phủ Phạm Minh Chính vừa ký Công điện 82/CĐ-TTg ngày 4/6/2025 về tiếp tục đẩy mạnh cao điểm đấu tranh ngăn chặn, đẩy lùi tình trạng buôn lậu, gian lận thương mại, hàng giả, xâm phạm quyền sở hữu trí tuệ.
Tổng Bí thư Tô Lâm làm việc với Ban Chính sách, chiến lược Trung ương về cơ chế, chính sách quản lý hiệu quả thị trường vàng

Tổng Bí thư Tô Lâm làm việc với Ban Chính sách, chiến lược Trung ương về cơ chế, chính sách quản lý hiệu quả thị trường vàng

Chiều 28/5, đồng chí Tô Lâm, Tổng Bí thư Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam đã có buổi làm việc với Ban Chính sách, chiến lược Trung ương về cơ chế, chính sách quản lý hiệu quả thị trường vàng trong thời gian tới.
Ngành Ngân hàng tiếp tục tiên phong trong chuyển đổi số, cùng đất nước bước vào kỷ nguyên mới

Ngành Ngân hàng tiếp tục tiên phong trong chuyển đổi số, cùng đất nước bước vào kỷ nguyên mới

Ngày 27/5/2025, tại Hà Nội, Ngân hàng Nhà nước Việt Nam (NHNN) tổ chức Hội nghị phát động phong trào “Cả nước thi đua đổi mới sáng tạo và chuyển đổi số” và “Bình dân học vụ số” của ngành Ngân hàng gắn với Nghị quyết số 57-NQ/TW của Bộ Chính trị. Hội nghị do đồng chí Nguyễn Thị Hồng - Thống đốc NHNN chủ trì cùng toàn thể Ban Lãnh đạo NHNN, lãnh đạo các đơn vị thuộc NHNN, các tổ chức tín dụng (TCTD)... tại điểm cầu Trung tâm và kết nối đến các điểm cầu NHNN khu vực.
Một số phương pháp lập dự toán và lợi ích của việc lập dự toán trong thực hành tiết kiệm, chống lãng phí

Một số phương pháp lập dự toán và lợi ích của việc lập dự toán trong thực hành tiết kiệm, chống lãng phí

Trong quá trình phát triển kinh tế của lĩnh vực công cũng như lĩnh vực tư nhân, việc giới hạn nguồn lực luôn là một vấn đề nan giải đối với các nhà quản lý. Để giải quyết vấn đề này, một trong các biện pháp được áp dụng phổ biến là lập dự toán. Việc nghiên cứu, sử dụng biện pháp lập dự toán một cách hiệu quả sẽ giúp các nhà quản lý kiểm soát nguồn lực tài chính thuận lợi hơn để đạt được mục tiêu đã đề ra và xa hơn nữa có thể đạt được mục tiêu tiết kiệm, chống lãng phí.
Vị thế của đô la Mỹ trên thị trường tài chính toàn cầu

Vị thế của đô la Mỹ trên thị trường tài chính toàn cầu

Tháng 4/2025 chứng kiến cuộc khủng hoảng niềm tin nghiêm trọng đối với đồng USD, bất chấp lợi suất trái phiếu Mỹ tăng. Bài viết phân tích những bất thường trên thị trường tài chính toàn cầu sau các biện pháp thuế quan gây tranh cãi của Mỹ, đồng thời chỉ ra nguyên nhân từ sự thay đổi cấu trúc tài chính, phi toàn cầu hóa và biến động địa chính trị. Nếu xu hướng này tiếp diễn, USD có nguy cơ mất dần vị thế, đe dọa sự ổn định của hệ thống tài chính thế giới.
Kinh nghiệm quốc tế về áp dụng Hiệp ước vốn Basel III  trong hoạt động ngân hàng và khuyến nghị cho Việt Nam

Kinh nghiệm quốc tế về áp dụng Hiệp ước vốn Basel III trong hoạt động ngân hàng và khuyến nghị cho Việt Nam

Hiệp ước vốn Basel III là khuôn khổ nâng cao với sự sửa đổi và củng cố cả ba trụ cột của Basel II, đây là công cụ hỗ trợ đắc lực để nâng cao chất lượng quản trị rủi ro và năng lực cạnh tranh của các ngân hàng. Bài viết phân tích tình hình áp dụng các Hiệp ước vốn Basel của hệ thống ngân hàng trên thế giới, cùng với kinh nghiệm quốc tế và thực tiễn tại Việt Nam trong việc áp dụng Hiệp ước vốn Basel III, tác giả đưa ra một số đề xuất giải pháp chính sách cho hệ thống ngân hàng...
Hiểu biết tài chính và truyền tải chính sách tiền tệ: Kinh nghiệm từ Ngân hàng Trung ương châu Âu và một số khuyến nghị

Hiểu biết tài chính và truyền tải chính sách tiền tệ: Kinh nghiệm từ Ngân hàng Trung ương châu Âu và một số khuyến nghị

Bài viết phân tích vai trò của hiểu biết tài chính trong việc truyền dẫn chính sách tiền tệ, dựa trên khảo sát của Ngân hàng Trung ương châu Âu; đồng thời, đề xuất tăng cường giáo dục và truyền thông tài chính để hỗ trợ chính sách tiền tệ và phát triển kinh tế bền vững.
Giải mã bẫy thu nhập trung bình: Kinh nghiệm Đông Á và một số khuyến nghị chính sách

Giải mã bẫy thu nhập trung bình: Kinh nghiệm Đông Á và một số khuyến nghị chính sách

Bài viết này tổng hợp bài học từ các nền kinh tế đã thành công vượt qua "bẫy thu nhập trung bình" như Hàn Quốc, Singapore, Đài Loan (Trung Quốc), Malaysia và Trung Quốc. Trên cơ sở đó, tác giả nêu một số khuyến nghị chính sách đối với Việt Nam nhằm duy trì đà tăng trưởng, tránh rơi vào “bẫy” và hướng tới mục tiêu thu nhập cao vào năm 2045.
Kinh tế vĩ mô thế giới và trong nước các tháng đầu năm 2025: Rủi ro, thách thức và một số đề xuất, kiến nghị

Kinh tế vĩ mô thế giới và trong nước các tháng đầu năm 2025: Rủi ro, thách thức và một số đề xuất, kiến nghị

Việt Nam đã đặt mục tiêu tăng trưởng GDP năm 2025 đạt 8% trở lên, nhằm tạo nền tảng vững chắc cho giai đoạn tăng trưởng hai con số từ năm 2026. Đây là một mục tiêu đầy thách thức, khó khăn, đặc biệt trong bối cảnh kinh tế toàn cầu còn nhiều bất định và tăng trưởng khu vực đang có xu hướng chậm lại, cùng với việc Hoa Kỳ thực hiện áp thuế đối ứng với các đối tác thương mại, trong đó có Việt Nam. Mặc dù vậy, mục tiêu tăng trưởng kinh tế trên 8% năm 2025 vẫn có thể đạt được, với điều kiện phải có sự điều hành chính sách linh hoạt, đồng bộ và cải cách thể chế đủ mạnh để khơi thông các điểm nghẽn về đầu tư, năng suất và thị trường…

Thông tư số 07/2025/TT-NHNN Sửa đổi, bổ sung một số điều của Thông tư số 39/2024/TT-NHNN ngày 01 tháng 7 năm 2024 của Thống đốc Ngân hàng Nhà nước Việt Nam quy định về kiểm soát đặc biệt đối với tổ chức tín dụng

Nghị định số 94/2025/NĐ-CP ngày 29 tháng 4 năm 2025 của Chính phủ quy định về Cơ chế thử nghiệm có kiểm soát trong lĩnh vực ngân hàng

Nghị định số 26/2025/NĐ-CP của Chính phủ ngày 24/02/2025 quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Ngân hàng Nhà nước Việt Nam

Thông tư số 59/2024/TT-NHNN ngày 31/12/2024 Sửa đổi, bổ sung một số điều của Thông tư số 12/2021/TT-NHNN ngày 30 tháng 7 của 2021 của Thống đốc Ngân hàng Nhà nước Việt Nam quy định về việc tổ chức tín dụng, chi nhánh ngân hàng nước ngoài mua, bán kỳ phiếu, tín phiếu, chứng chỉ tiền gửi, trái phiếu do tổ chức tín dụng, chi nhánh ngân hàng nước ngoài khác phát hành trong nước

Thông tư số 60/2024/TT-NHNN ngày 31/12/2024 Quy định về dịch vụ ngân quỹ cho tổ chức tín dụng, chi nhánh ngân hàng nước ngoài

Thông tư số 61/2024/TT-NHNN ngày 31/12/2024 Quy định về bảo lãnh ngân hàng

Thông tư số 62/2024/TT-NHNN ngày 31/12/2024 Quy định điều kiện, hồ sơ, thủ tục chấp thuận việc tổ chức lại ngân hàng thương mại, tổ chức tín dụng phi ngân hàng

Thông tư số 63/2024/TT-NHNN ngày 31/12/2024 Quy định về hồ sơ, thủ tục thu hồi Giấy phép và thanh lý tài sản của tổ chức tín dụng, chi nhánh ngân hàng nước ngoài; hồ sơ, thủ tục thu hồi Giấy phép văn phòng đại diện tại Việt Nam của tổ chức tín dụng nước ngoài, tổ chức nước ngoài khác có hoạt động ngân hàng

Thông tư số 64/2024/TT-NHNN ngày 31/12/2024 Quy định về triển khai giao diện lập trình ứng dụng mở trong ngành Ngân hàng

Thông tư số 57/2024/TT-NHNN ngày 24/12/2024 Quy định hồ sơ, thủ tục cấp Giấy phép lần đầu của tổ chức tín dụng phi ngân hàng