Phát triển kinh tế tuần hoàn: Kinh nghiệm quốc tế và khuyến nghị đối với Việt Nam

Quốc tế
Trong bối cảnh toàn cầu hóa và biến đổi khí hậu ngày càng gia tăng, mô hình kinh tế truyền thống “tuyến tính” - khai thác, sản xuất, tiêu thụ và loại bỏ đang bộc lộ nhiều hạn chế. Các thách thức như khan hiếm tài nguyên, ô nhiễm môi trường và suy giảm đa dạng sinh học đòi hỏi các quốc gia phải chuyển đổi sang một mô hình kinh tế bền vững hơn. Kinh tế tuần hoàn nổi lên như một giải pháp khả thi với mục tiêu tối ưu hóa việc sử dụng tài nguyên, giảm thiểu chất thải và tái tạo các hệ sinh thái tự nhiên.
aa

Tóm tắt: Bài viết phân tích sự cần thiết và lợi ích của kinh tế tuần hoàn trong bối cảnh các vấn đề môi trường và tài nguyên ngày càng nghiêm trọng. Trọng tâm là kinh nghiệm liên quan đến chính sách, luật pháp và ứng dụng công nghệ từ một số quốc gia như Trung Quốc, Nhật Bản, Hà Lan và Pháp trong triển khai mô hình này. Từ đó, bài viết đề xuất các khuyến nghị cụ thể đối với Việt Nam nhằm thúc đẩy kinh tế tuần hoàn, bao gồm nâng cao nhận thức, hoàn thiện thể chế, ứng dụng công nghệ, quản lý chất thải và tăng cường hợp tác quốc tế.

Từ khóa: Kinh tế tuần hoàn, phát triển bền vững, tái chế, quản lý chất thải.

DEVELOPING A CIRCULAR ECONOMY: INTERNATIONAL EXPERIENCE AND RECOMMENDATIONS FOR VIETNAM

Abstract: This article examines the necessity and benefits of a circular economy amidst growingly environmental and resource challenges. It focuses on the experience of countries such as China, Japan, Netherlands, and France relating policies, legislation, technological applications in implementing this model. Based on these lessons, the authors propose some recommendations for Vietnam, emphasizing awareness enhancement, institutional improvement, technological adoption, waste management, international cooperation.

Keywords: Circular economy, sustainable development, recycling, waste management.

1. Đặt vấn đề

Trong bối cảnh toàn cầu hóa và biến đổi khí hậu ngày càng gia tăng, mô hình kinh tế truyền thống “tuyến tính” - khai thác, sản xuất, tiêu thụ và loại bỏ đang bộc lộ nhiều hạn chế. Các thách thức như khan hiếm tài nguyên, ô nhiễm môi trường và suy giảm đa dạng sinh học đòi hỏi các quốc gia phải chuyển đổi sang một mô hình kinh tế bền vững hơn. Kinh tế tuần hoàn nổi lên như một giải pháp khả thi với mục tiêu tối ưu hóa việc sử dụng tài nguyên, giảm thiểu chất thải và tái tạo các hệ sinh thái tự nhiên. Kinh tế tuần hoàn không chỉ tập trung vào việc giảm tác động tiêu cực đến môi trường mà còn mang lại lợi ích kinh tế - xã hội rõ rệt. Các quốc gia tiên phong như một số nước ở châu Âu, Nhật Bản và Trung Quốc đã đạt được những thành tựu đáng kể trong việc áp dụng mô hình này, tạo ra hệ thống kinh tế khép kín, tiết kiệm nguồn lực và cải thiện chất lượng cuộc sống của người dân.

Tại Việt Nam, khái niệm kinh tế tuần hoàn đã bắt đầu nhận được sự quan tâm, nhưng việc áp dụng vẫn còn gặp nhiều hạn chế. Hạ tầng quản lý chất thải chưa hoàn thiện, nhận thức xã hội chưa cao và khung pháp lý chưa đồng bộ là những thách thức cần phải vượt qua. Tuy nhiên, Việt Nam cũng có nhiều cơ hội để chuyển đổi, nhờ việc hội nhập sâu rộng vào kinh tế thế giới, tham gia các hiệp định thương mại tự do và sự hỗ trợ từ các tổ chức quốc tế. Bài viết này tập trung vào việc tìm hiểu kinh nghiệm phát triển kinh tế tuần hoàn từ một số quốc gia trên thế giới. Từ đó, bài viết sẽ đưa ra các khuyến nghị cụ thể nhằm thúc đẩy kinh tế tuần hoàn, góp phần vào sự phát triển bền vững và nâng cao năng lực cạnh tranh quốc gia.

2. Khái niệm và tác động, cơ hội mang lại của kinh tế tuần hoàn

2.1. Khái niệm

Kinh tế tuần hoàn là mô hình hướng đến việc tối ưu hóa sử dụng tài nguyên, kéo dài vòng đời sản phẩm, giảm thiểu lãng phí và tái tạo hệ sinh thái tự nhiên. Theo Quỹ Ellen MacArthur (2013), kinh tế tuần hoàn được định nghĩa là “một hệ thống kinh tế công nghiệp tái tạo hoặc duy trì tài nguyên ở mức cao nhất bằng cách kéo dài vòng đời sản phẩm, vật liệu và năng lượng”. Đây là “một hệ thống nơi giá trị của sản phẩm, vật liệu và tài nguyên được duy trì trong nền kinh tế lâu nhất có thể, giảm thiểu rác thải phát sinh” (European Commission, 2015). Tương tự, Tổ chức Hợp tác và Phát triển Kinh tế (OECD, 2020) nhấn mạnh rằng “kinh tế tuần hoàn sẽ khuyến khích thiết kế sản phẩm và dịch vụ bền vững, giảm thiểu chất thải và tối ưu hóa các chu trình tài nguyên”. Tại Việt Nam, Luật Bảo vệ môi trường năm 2020 đã đưa ra định nghĩa: “Kinh tế tuần hoàn là mô hình kinh tế, trong đó, các hoạt động thiết kế, sản xuất, tiêu dùng và dịch vụ được tổ chức nhằm giảm khai thác tài nguyên, kéo dài vòng đời sản phẩm, hạn chế chất thải phát sinh và giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường”.

Các định nghĩa trên đều nhấn mạnh vào tính bền vững, tái sử dụng, tái chế tài nguyên để giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường và xã hội. Mô hình kinh tế tuần hoàn được đặt trên ba nguyên tắc cốt lõi: Thứ nhất, thiết kế của mô hình kinh tế tuần hoàn nhằm giảm thiểu chất thải và ô nhiễm, bao gồm việc thiết kế sản phẩm, xây dựng quy trình sản xuất nhằm giảm thiểu tác động môi trường từ nguồn gốc. Thứ hai, kéo dài vòng đời sản phẩm, vật liệu, thông qua việc tái sử dụng, sửa chữa, tái chế và phục hồi sản phẩm sau khi sử dụng. Thứ ba, tái tạo các hệ sinh thái tự nhiên, bảo đảm hệ thống kinh tế không chỉ lấy tài nguyên mà còn tái tạo và bảo vệ các tài nguyên thiên nhiên.

2.2. Tác động và cơ hội

Chuyển đổi sang kinh tế tuần hoàn không chỉ mang lại lợi ích kinh tế, mà còn góp phần bảo vệ môi trường và nâng cao chất lượng sống của cộng đồng. Đây là xu hướng tất yếu để xây dựng một nền kinh tế bền vững, giúp cân bằng giữa lợi ích trước mắt và trách nhiệm lâu dài đối với xã hội. Những tác động và cơ hội gắn với chuyển đổi sang kinh tế tuần hoàn được thể hiện trong Bảng 1.

Bảng 1: Những tác động và cơ hội gắn với chuyển đổi sang kinh tế tuần hoàn

Nguồn: N.R. Amirova, L.V. Sargina, Y.A. Kondratyeva (2021)
Nguồn: N.R. Amirova, L.V. Sargina, Y.A. Kondratyeva (2021)

3. Kinh nghiệm phát triển kinh tế tuần hoàn tại một số quốc gia

3.1. Trung Quốc

Năm 2009, Trung Quốc ban hành Luật thúc đẩy nền kinh tế tuần hoàn, coi đây là một yếu tố quan trọng cho sự phát triển quốc gia. Kinh tế tuần hoàn đã được tích hợp vào Kế hoạch 5 năm lần thứ 12, 13 của Trung Quốc và đi kèm với các chiến lược, luật pháp cùng chính sách hỗ trợ tài chính cho các dự án thí điểm từ năm 2005. Trung Quốc triển khai kinh tế tuần hoàn một cách hệ thống trên ba cấp độ: Vĩ mô (thành phố, tỉnh, huyện); trung gian (khu vực cộng sinh); vi mô (doanh nghiệp), với trọng tâm vào các lĩnh vực công nghiệp, môi trường xây dựng, cơ sở hạ tầng và hệ sinh thái.

Một trong những yếu tố then chốt trong chiến lược kinh tế tuần hoàn của Trung Quốc là xây dựng thành phố sinh thái, bao gồm ba khía cạnh chính: Phát triển hệ thống công nghiệp tuần hoàn (bao gồm công nghiệp sinh thái, nông nghiệp sinh thái và ngành dịch vụ); xây dựng cơ sở hạ tầng đô thị như tuần hoàn nước, năng lượng, chất thải rắn; bảo đảm an ninh sinh thái với các tòa nhà xanh và cải thiện môi trường sống. Các thành phố và khu công nghiệp được lựa chọn để thử nghiệm, triển khai các mô hình kinh tế tuần hoàn như Bắc Kinh, Thượng Hải, Trùng Khánh... với sự chỉ đạo của Ủy ban Cải cách và Phát triển quốc gia.

Khía cạnh pháp lý cũng được chú trọng trong chiến lược của Trung Quốc, nhấn mạnh vào việc giải quyết các vấn đề liên quan đến quy định, sự tham gia của cộng đồng và học hỏi từ các quốc gia phát triển. Trung Quốc cũng xây dựng một hệ thống đánh giá khoa học để thu thập dữ liệu chính xác về các chỉ số phát triển kinh tế, phát triển xanh hay phát triển con người. Cứ sau 5 năm, Chính phủ Trung Quốc công bố kế hoạch mới với mục tiêu bền vững và phát triển kinh tế, đồng thời, nâng cao hiệu quả kinh tế tuần hoàn.

Một thách thức lớn trong quá trình triển khai kinh tế tuần hoàn là kết nối các doanh nghiệp trong chuỗi cung ứng để chuyển đổi sản phẩm đầu ra thành nguyên liệu đầu vào, qua đó tạo ra lợi ích kinh tế rõ rệt. Nguyên vật liệu tái chế và có nguồn gốc địa phương thường có chi phí thấp hơn, giúp gia tăng lợi nhuận cho doanh nghiệp. Việc sử dụng nguyên vật liệu nội địa cũng góp phần nâng cao an ninh tài nguyên quốc gia.

3.2. Nhật Bản

Nhật Bản bắt đầu triển khai nền kinh tế tuần hoàn từ năm 1991 và được coi là một điển hình về cách tiếp cận cấp quốc gia. Năm 2002, Nhật Bản ban hành Luật Cơ bản về xây dựng xã hội tái chế nhằm tăng cường tỉ lệ tái chế và giảm thiểu chôn lấp chất thải, qua đó thúc đẩy tái chế và phi vật chất hóa dài hạn. Theo đó, Nhật Bản đã đạt được tỉ lệ tái chế rất cao, chẳng hạn vào năm 2007, chỉ 5% chất thải của nước này phải xử lý bằng chôn lấp, năm 2010, tỉ lệ tái chế kim loại lên tới 98%. Đặc biệt, khả năng thu hồi vật liệu từ thiết bị điện tử, tái sử dụng cho sản xuất của Nhật Bản rất cao, giúp tiết kiệm chi phí và giảm sự phụ thuộc vào khai thác tài nguyên.

Nhật Bản cũng sử dụng các chỉ số cụ thể để đo lường hiệu quả nền kinh tế tuần hoàn, bao gồm chỉ số năng suất tài nguyên, tỉ lệ sử dụng vật liệu theo chu kỳ và tỉ lệ chất thải được chôn lấp. Những chỉ số này được đo lường theo ngành và có mục tiêu rõ ràng; đồng thời, Chính phủ cũng đặt ra các lĩnh vực ưu tiên trong tầm nhìn kinh tế tuần hoàn cụ thể (Bảng 2). Ngoài ra, Nhật Bản cũng chú trọng đến nỗ lực xã hội đối với nền kinh tế tuần hoàn, bao gồm việc theo dõi các hoạt động như cho thuê hàng hóa, tái sử dụng bao bì, tính phí thu gom chất thải dư thừa.

Bảng 2: Các lĩnh vực ưu tiên trong tầm nhìn kinh tế tuần hoàn của Nhật Bản

Nguồn: Cơ quan Hợp tác Quốc tế Nhật Bản (JICA), 2022
Nguồn: Cơ quan Hợp tác Quốc tế Nhật Bản (JICA), 2022

3.3. Hà Lan

Hà Lan đã triển khai các kế hoạch phát triển bền vững với trọng tâm là quản lý chất thải và thúc đẩy mua sắm xanh. Một trong những sáng kiến nổi bật là Chương trình Thỏa thuận Xanh, hỗ trợ hơn 200 dự án trong các lĩnh vực như năng lượng tái tạo, xây dựng và tiêu dùng bền vững. Tuy nhiên, rào cản lớn đối với kinh tế tuần hoàn tại Hà Lan là thiếu hụt kiến thức chuyên môn và nguồn lực tài chính. Để khắc phục, Chính phủ Hà Lan đã xây dựng chương trình kinh tế tuần hoàn đến năm 2050, tập trung vào các lĩnh vực như nhựa, công nghiệp sản xuất, xây dựng và tiêu dùng. Mục tiêu đặt ra là giảm 50% việc sử dụng nguyên liệu thô sơ cấp (khoáng sản, hóa thạch, kim loại) trước năm 2030 và đến năm 2050, tái sử dụng nguyên liệu hiệu quả mà không thải khí độc hại ra môi trường.

Mặc dù Chính phủ Hà Lan đã xây dựng các hệ sinh thái hỗ trợ kinh tế tuần hoàn, nhưng nhiều thách thức vẫn tồn tại. Phần lớn các doanh nghiệp Hà Lan tập trung vào sửa chữa, tái chế và tái sử dụng, nhưng ít chú ý đến các giải pháp thay đổi căn bản cách sử dụng tài nguyên. Chính phủ cũng chuyển hướng chính sách nhằm khuyến khích sử dụng tài nguyên hiệu quả, phát triển mô hình kinh doanh mới, nơi người tiêu dùng trả tiền để sử dụng thay vì sở hữu. Các hình thức tài trợ và ưu đãi thuế quan đã được đề xuất để hỗ trợ các doanh nghiệp chuyển đổi.

Song song đó, giáo dục, tăng cường nhận thức cộng đồng về kinh tế tuần hoàn cũng được quan tâm thực hiện. Theo Cơ quan Doanh nghiệp Hà Lan, năm 2021, gần 50% các học viện giáo dục nghề nghiệp bậc cao và 80% các trường đại học đã tích hợp kinh tế tuần hoàn vào chương trình giảng dạy, khẳng định cam kết trong việc đào tạo nguồn nhân lực phục vụ phát triển bền vững.

3.4. Pháp

Pháp đã triển khai nền kinh tế tuần hoàn thông qua các đạo luật, sáng kiến như Luật Kinh tế Xã hội và Đoàn kết (2014), Đạo luật Chuyển đổi Năng lượng cho Tăng trưởng Xanh (2015) và Lộ trình kinh tế tuần hoàn (2018). Ngày 23/4/2018, Chính phủ Pháp công bố lộ trình với mục tiêu biến rác thải thành nguồn nguyên liệu cho sản xuất công nghiệp, dự kiến tạo thêm 300.000 việc làm trong vòng 7 năm. Lộ trình này gồm 50 biện pháp, tập trung vào hai nội dung chính là khuyến khích sản xuất sản phẩm bền, dễ sửa chữa khi hỏng và đẩy mạnh tái chế, tái sử dụng nguyên liệu trước khi thải bỏ.

Mục tiêu cụ thể trong lộ trình gồm: Giảm 50% rác thải không nguy hại chôn lấp trước năm 2025 so với năm 2010, đạt tỉ lệ 100% tái chế nhựa và giảm 30% tiêu thụ tài nguyên trên GDP trước năm 2030. Để hỗ trợ doanh nghiệp, Chính phủ dự kiến giảm thuế giá trị gia tăng từ 20% xuống 5,5% đối với nguyên liệu tái chế và áp dụng biện pháp phạt các ngành không tuân thủ quy định môi trường. Tuy nhiên, áp lực tài chính sẽ chuyển dần sang khu vực tư nhân khi nguồn hỗ trợ từ Chính phủ dự báo giảm trong tương lai.

Theo nghiên cứu của Cơ quan Quản lý Môi trường và Năng lượng (ADEME), ngành xây dựng tại Pháp chiếm tới 70% lượng rác thải toàn quốc, tương đương 247 triệu tấn mỗi năm, trong khi các hộ gia đình thải 30 triệu tấn và doanh nghiệp ngoài ngành xây dựng thải 64 triệu tấn. Ngoài hỗ trợ tài chính, Pháp đang tập trung khuyến khích doanh nghiệp sản xuất hàng hóa bền vững, tái chế rác thải hiệu quả và nâng cao nhận thức người dân về sử dụng tài nguyên bền vững. Việc kết hợp công nghệ lọc và tái chế cũng là chìa khóa quan trọng trong hành trình chuyển đổi từ mô hình kinh tế tuyến tính sang kinh tế tuần hoàn.

4. Bài học đối với Việt Nam

Về chính sách chung trong thực hiện kinh tế tuần hoàn, kinh nghiệm cho thấy, nhiều quốc gia như Nhật Bản và Trung Quốc đã chọn phương pháp thể chế hóa kinh tế tuần hoàn thông qua các bộ luật riêng. Việc có một luật riêng giúp các hoạt động triển khai kinh tế tuần hoàn trở nên đồng bộ và hiệu quả. Tuy nhiên, tại Việt Nam, các yếu tố liên quan đến kinh tế tuần hoàn hiện đang được quy định rời rạc trong các văn bản pháp lý và chưa có quy định toàn diện. Do đó, Luật Bảo vệ môi trường sửa đổi có thể đảm nhận vai trò hệ thống hóa các yếu tố này.

Ngoài ra, triết lý kinh tế tuần hoàn cần được áp dụng rộng rãi trong tất cả các lĩnh vực. Các chính sách kinh tế - xã hội cần lồng ghép kinh tế tuần hoàn để kết nối mô hình tuần hoàn trong hoạt động kinh tế - xã hội. Nhà nước đóng vai trò kiến tạo thông qua các ưu đãi về cơ chế và thủ tục hành chính đối với mô hình tuần hoàn hiệu quả, đồng thời, hỗ trợ tài chính hợp lý. Tổng thể, Nhà nước cần xây dựng hệ thống pháp lý rõ ràng, lộ trình thống nhất và có các biện pháp khuyến khích để thúc đẩy kinh tế tuần hoàn trong xã hội.

Về lộ trình, việc thực hiện kinh tế tuần hoàn cần có lộ trình dài hạn, từ 15 - 20 năm hoặc hơn, với các mục tiêu và quy định cụ thể cho từng giai đoạn. Việt Nam có thể áp dụng hai cách tiếp cận trong lộ trình kinh tế tuần hoàn của mình.

Trong ngắn hạn (5 năm tới), Việt Nam nên bắt đầu bằng cách tiếp cận theo loại vật liệu, ưu tiên xử lý rác thải nhựa dùng một lần, qua đó tạo hiệu ứng lan tỏa tới các vật liệu khác và nâng cao nhận thức xã hội. Việc này không chỉ giúp gia tăng khả năng tuần hoàn vật liệu mà còn giảm thiểu việc sử dụng các vật liệu khó tuần hoàn. Một số quốc gia trên thế giới khác đã áp dụng các chính sách cấm sản phẩm nhựa dùng một lần và Việt Nam có thể học hỏi từ những mô hình này. Các công cụ kinh tế như thuế và phí cũng có thể được áp dụng nhưng cần phù hợp với đặc thù của Việt Nam.

Trong dài hạn, Việt Nam có thể học hỏi từ các mô hình khu công nghiệp tuần hoàn và thành phố tuần hoàn để xây dựng lộ trình phát triển từ thí điểm đến nhân rộng. Lộ trình này cần khuyến khích năng lượng tái tạo và sử dụng sản phẩm thân thiện với môi trường. Đặc biệt, doanh nghiệp nên là động lực chính của kinh tế tuần hoàn, Nhà nước nên phối hợp chặt chẽ với Liên đoàn Thương mại và Công nghiệp Việt Nam (VCCI) để triển khai các chính sách. Việc xây dựng lộ trình cần cân nhắc các cơ hội, thách thức, rủi ro và rào cản, cũng như khả năng nhân rộng, thử nghiệm các mô hình kinh tế tuần hoàn.

5. Một số khuyến nghị

Để thúc đẩy kinh tế tuần hoàn, Việt Nam cần xây dựng chiến lược và triển khai các giải pháp mang tính đồng bộ, toàn diện nhằm chuyển đổi mô hình phát triển kinh tế theo hướng bền vững, tối ưu hóa tài nguyên, giảm thiểu tác động đến môi trường. Những khuyến nghị dưới đây tập trung vào việc nâng cao nhận thức, hoàn thiện thể chế, ứng dụng công nghệ, quản lý chất thải và huy động sự tham gia của toàn xã hội, phù hợp với điều kiện thực tiễn của Việt Nam:

Thứ nhất, nâng cao nhận thức, kiến thức và kỹ năng về kinh tế tuần hoàn là nhiệm vụ quan trọng hàng đầu. Việc tuyên truyền, giáo dục, đào tạo cần được đẩy mạnh để thay đổi nhận thức, hành động của toàn xã hội, hướng đến một mô hình sử dụng bền vững tài nguyên và xây dựng văn hóa tuần hoàn. Các tổ chức, cá nhân cần hiểu rõ vai trò của chất thải như một nguồn lực có thể tái chế, tái sử dụng, từ đó thay đổi tư duy, không chỉ chú trọng lợi ích kinh tế ngắn hạn mà còn quan tâm đến giá trị dài lâu về môi trường và phát triển bền vững.

Thứ hai, hoàn thiện thể chế và chính sách hỗ trợ là nền tảng để thúc đẩy kinh tế tuần hoàn. Nhà nước cần xây dựng khung pháp lý đồng bộ, hiệu quả, ưu tiên sửa đổi các quy định hiện hành và ban hành chính sách mới như ưu đãi thuế, hỗ trợ tín dụng xanh và thiết lập các tiêu chuẩn kỹ thuật phù hợp. Đồng thời, việc phối hợp giữa các cấp, các ngành cần được thực hiện chặt chẽ để nâng cao hiệu quả quản lý nhà nước, tạo điều kiện cho doanh nghiệp dễ dàng tiếp cận nguồn vốn, địa điểm sản xuất và công nghệ thông tin.

Thứ ba, khoa học, công nghệ và đổi mới sáng tạo đóng vai trò then chốt trong việc phát triển kinh tế tuần hoàn. Các doanh nghiệp cần ứng dụng mạnh mẽ thành tựu của cuộc Cách mạng công nghiệp lần thứ tư, công nghệ xanh và số hóa để xây dựng các mô hình kinh doanh bền vững. Việc thiết kế sản phẩm, cải thiện quy trình sản xuất và dịch vụ theo hướng sinh thái không chỉ giúp tiết kiệm tài nguyên mà còn nâng cao năng lực cạnh tranh. Bên cạnh đó, thị trường hàng hóa và dịch vụ bền vững cần được phát triển mạnh mẽ, cùng với việc thúc đẩy mua sắm xanh, đặc biệt là trong các hoạt động đầu tư công để từng bước định hình xã hội tuần hoàn.

Thứ tư, quản lý, tái chế và tái sử dụng chất thải là trọng tâm của kinh tế tuần hoàn. Các giải pháp phân loại, thu gom, tái chế, tái sử dụng cần được triển khai đồng bộ, kết hợp đầu tư vào hệ thống hạ tầng kỹ thuật như cơ sở thu gom, phân loại, xử lý chất thải và hạ tầng số. Việt Nam có thể học hỏi kinh nghiệm quốc tế trong quản lý và xử lý chất thải, từ đó, khuyến khích sự phát triển của thị trường tiêu thụ sản phẩm tái chế, qua đó giảm gánh nặng lên môi trường.

Thứ năm, hợp tác trong nước và quốc tế giữ vai trò không thể thiếu trong việc thúc đẩy kinh tế tuần hoàn. Các doanh nghiệp, hiệp hội ngành, nghề cần tăng cường liên kết để tạo nên các chuỗi giá trị gia tăng, tối ưu hóa nguồn lực và thúc đẩy sự tham gia của cộng đồng doanh nghiệp ngoài nhà nước. Hợp tác quốc tế sẽ giúp Việt Nam tiếp cận được các công nghệ xử lý chất thải tiên tiến, cũng như học hỏi kinh nghiệm triển khai từ các quốc gia phát triển. Sự tham gia của toàn xã hội là yếu tố quyết định thành công của kinh tế tuần hoàn. Mô hình này đòi hỏi sự đồng hành từ các cơ quan chính phủ, doanh nghiệp sản xuất, nhà phân phối, người tiêu dùng và cộng đồng thu gom chất thải. Chỉ khi tất cả các bên liên quan cùng phối hợp nhịp nhàng, kinh tế tuần hoàn mới thực sự đi vào cuộc sống, tạo ra những chuyển biến tích cực, bền vững trong phát triển kinh tế và bảo vệ môi trường.

Thứ sáu, ngành tài chính - ngân hàng đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy kinh tế tuần hoàn thông qua việc phát triển sản phẩm tài chính xanh, ưu đãi tín dụng cho các doanh nghiệp áp dụng mô hình tuần hoàn và tăng cường đầu tư vào các dự án thân thiện với môi trường. Theo đó, Ngân hàng Nhà nước Việt Nam đã ban hành nhiều quy định hướng dẫn và cơ chế hỗ trợ nhằm thúc đẩy tín dụng xanh trong hệ thống tài chính. Tuy nhiên, để chính sách này phát huy hiệu quả cao hơn, Ngân hàng Nhà nước Việt Nam cần tiếp tục theo dõi, đánh giá và hoàn thiện những cơ chế, chính sách này để phù hợp với tình hình kinh doanh thực tế tại các tổ chức tín dụng, đồng thời tạo điều kiện thuận lợi hơn cho các ngân hàng thương mại trong việc cấp vốn cho các dự án kinh tế tuần hoàn. Ngoài ra, việc tích hợp tiêu chí kinh tế tuần hoàn vào đánh giá rủi ro tín dụng có thể giúp định hướng dòng vốn theo hướng bền vững, thúc đẩy doanh nghiệp chuyển đổi mô hình sản xuất theo hướng thân thiện với môi trường. Bên cạnh đó, các ngân hàng thương mại cần xây dựng danh mục ưu tiên cho vay đối với các dự án kinh tế tuần hoàn, đồng thời phát triển các công cụ tài chính như trái phiếu xanh để huy động nguồn vốn bền vững.TÀI LIỆU THAM KHẢO:

Tài liệu tham khảo:

1. Báo cáo của JICA năm 2022.

2. Bùi Nhật Duy, Vũ Phương Mai (2024), Phát triển hệ sinh thái kinh tế tuần hoàn ở châu Âu và hàm ý chính sách cho Việt Nam.

3. Ellen MacArthur Foundation (2013), Towards the circular economy Vol. 1: An economic and business rationale for an accelerated transition, https://www.ellenmacarthurfoundation.org/towards-the-circular-economy-vol-1-an-economic-and-business-rationale-for-an?utm_source=chatgpt.com

4. European Commission (2015), Closing the loop: Commission adopts ambitious new Circular Economy Package to boost competitiveness, create jobs and generate sustainable growth, https://ec.europa.eu/commission/presscorner/detail/en/ip_15_6203

5. Lại Văn Mạnh, Nguyễn Trọng Hạnh, Nguyễn Thị Thanh Huyền (2021), “Kiến nghị hoàn thiện chính sách, pháp luật để phát triển kinh tế tuần hoàn ở Việt Nam: Nhìn nhận từ những biểu hiện rào cản trên thực tiễn”.

6. Luật Bảo vệ môi trường năm 2020.

7. Mai Thanh Dung, Lại Văn Mạnh, Nguyễn Thị Thanh Huyền, Phạm Ánh Huyền, Nguyễn Thế Thông, Nguyễn Trọng Hạnh (2023), Phát triển kinh tế tuần hoàn: Một số vấn đề lý luận và thực tiễn ở Việt Nam, Viện Chiến lược, Chính sách Tài nguyên và Môi trường, Bộ Tài nguyên và Môi trường.

8. N.R. Amirova, L.V. Sargina, Y.A. Kondratyeva (2021), “Circular economy: opportunities and barriers”, in University proceedings, Volga Region, Social Sciences. DOI: 10.21685/2072-3016-2021-3-17

9. OECD (2020), Circular Economy, OECD Environment Topic, https://www.oecd.org/environment/circular-economy/

10. The Netherlands Enterprise Agenc (2021), “SDE++ 2021 Stimulation of Sustainable Energy Production and Climate Transition”. Available at: https://english.rvo.nl/sites/default/files/202308/Brochure%20SDE%2B%2B%202021%20 %20oktober%202021.pdf

11. UNEP (2011), Towards a green economy: Monitoring the Transition Towards a Green Economy.

ThS. Trần Thị Khánh Ly, Trần Hữu Quân
* NHNN, ** Đại học Kinh tế, Đại học Quốc gia Hà Nội

Tin bài khác

Thị trường hàng hóa: Thực tế và kỳ vọng

Thị trường hàng hóa: Thực tế và kỳ vọng

Ngày 29/10/2025, Ngân hàng Thế giới (WB) công bố báo cáo định kỳ hai lần trong một năm với phân tích cụ thể liên quan đến các nhóm hàng hóa chủ chốt, bao gồm năng lượng, nông nghiệp, kim loại.
Rủi ro mới nổi của ngân hàng trung ương

Rủi ro mới nổi của ngân hàng trung ương

Trong bối cảnh chuyển đổi số toàn cầu, các ngân hàng trung ương (NHTW) đang phải đối mặt với nhiều rủi ro phức tạp như lạm phát dai dẳng, áp lực tài khóa, rủi ro từ khu vực phi ngân hàng, an ninh mạng và biến đổi khí hậu. Sự tương tác giữa các rủi ro có thể làm suy giảm niềm tin công chúng và xóa nhòa ranh giới chính sách. Bài viết đề xuất những chiến lược cho các NHTW nhằm hạn chế rủi ro, bao gồm nâng cấp giám sát, tăng khả năng chống chịu hệ thống, đổi mới truyền thông và đẩy mạnh phối hợp liên ngành, xuyên biên giới.
Sự tái định hình của hệ thống tiền tệ toàn cầu: Từ chu kỳ suy yếu của đô la Mỹ đến tương lai “đa cực hạn chế”

Sự tái định hình của hệ thống tiền tệ toàn cầu: Từ chu kỳ suy yếu của đô la Mỹ đến tương lai “đa cực hạn chế”

Chu kỳ suy yếu hiện nay của USD không chỉ mang tính ngắn hạn do chênh lệch lãi suất hay thương mại, mà phản ánh những thay đổi mang tính cấu trúc của nền kinh tế và hệ thống tài chính toàn cầu. Trong bối cảnh thế giới nhiều khả năng bước vào giai đoạn “đa cực hạn chế”, chiến lược thích ứng của các nền kinh tế đang phát triển cần cân bằng giữa ổn định vĩ mô và đa dạng hóa hợp lý...
Hiện đại hóa dịch vụ giao dịch ngoại tệ tại Ngân hàng Ngoại thương Lào trong bối cảnh chuyển đổi số

Hiện đại hóa dịch vụ giao dịch ngoại tệ tại Ngân hàng Ngoại thương Lào trong bối cảnh chuyển đổi số

Bài viết phân tích quá trình hiện đại hóa dịch vụ giao dịch ngoại tệ tại Ngân hàng Ngoại thương Lào trong bối cảnh chuyển đổi số. Thông qua việc tích hợp sâu rộng dịch vụ ngoại tệ vào nền tảng số BCEL One và đa dạng hóa các sản phẩm, ngân hàng này đã đạt được những kết quả ấn tượng, được phản ánh rõ nét qua sự tăng trưởng vượt bậc về số lượng khách hàng, khối lượng giao dịch và doanh thu từ kênh số.
Nghiên cứu quy định về thư tín dụng trong Bộ luật Thương mại Thống nhất Hoa Kỳ

Nghiên cứu quy định về thư tín dụng trong Bộ luật Thương mại Thống nhất Hoa Kỳ

Trong bối cảnh hội nhập pháp lý quốc tế ngày càng sâu rộng và yêu cầu chuẩn hóa các chuẩn mực nghiệp vụ ngân hàng theo thông lệ quốc tế, việc ban hành Thông tư số 21/2024/TT-NHNN đã thể hiện nỗ lực đáng ghi nhận của NHNN trong việc xây dựng hành lang pháp lý tương đối hoàn chỉnh cho nghiệp vụ thanh toán quốc tế bằng thư tín dụng.
Các nhân tố ảnh hưởng đến ý định sử dụng dịch vụ ngân hàng điện tử: Nghiên cứu tại Ngân hàng Ngoại thương Lào

Các nhân tố ảnh hưởng đến ý định sử dụng dịch vụ ngân hàng điện tử: Nghiên cứu tại Ngân hàng Ngoại thương Lào

Phần lớn các nghiên cứu trước đây về chấp nhận và phát triển ngân hàng điện tử được thực hiện tại các quốc gia phát triển hoặc có nền tảng hạ tầng số vững chắc. Trong khi đó, tại một quốc gia đang phát triển như Cộng hòa Dân chủ Nhân dân (CHDCND) Lào, với đặc thù văn hóa tập thể, trình độ công nghệ và điều kiện kinh tế - xã hội riêng biệt, các yếu tố then chốt có thể khác biệt đáng kể. Do đó, nghiên cứu này nhằm lấp đầy khoảng trống trên bằng cách kiểm định một mô hình nghiên cứu tích hợp, kế thừa các yếu tố truyền thống và bổ sung các biến số đặc thù phù hợp với bối cảnh của CHDCND Lào.
Quản lý rủi ro tài sản số tại các ngân hàng: Kinh nghiệm từ các thị trường phát triển và bài học cho Việt Nam

Quản lý rủi ro tài sản số tại các ngân hàng: Kinh nghiệm từ các thị trường phát triển và bài học cho Việt Nam

Tài sản số đang tái định hình hệ thống tài chính toàn cầu với tốc độ nhanh chóng, đặt ra thách thức lớn trong việc quản lý rủi ro khi sử dụng chúng làm tài sản bảo đảm. Điều này đòi hỏi các cơ quan quản lý và các tổ chức tài chính phải xây dựng khung pháp lý minh bạch, cơ chế định giá đáng tin cậy, cùng hệ thống giám sát hiệu quả nhằm bảo đảm an toàn, hạn chế rủi ro và duy trì ổn định tài chính.
Hợp tác thương mại giữa Ấn Độ và Đông Nam Á: Thực trạng, đánh giá và gợi ý cho Việt Nam

Hợp tác thương mại giữa Ấn Độ và Đông Nam Á: Thực trạng, đánh giá và gợi ý cho Việt Nam

Trong bối cảnh kinh tế toàn cầu biến động, việc đánh giá thực trạng, xu hướng và động lực phát triển quan hệ thương mại Ấn Độ - ASEAN trở nên cấp thiết nhằm xác định cơ hội hợp tác mới, đặc biệt là đối với các nước trung gian như Việt Nam.
Xem thêm
Xu hướng phát triển ngân hàng xanh thúc đẩy phát triển bền vững tại Việt Nam

Xu hướng phát triển ngân hàng xanh thúc đẩy phát triển bền vững tại Việt Nam

Trong bối cảnh toàn cầu đang đối mặt với biến đổi khí hậu, ô nhiễm môi trường và yêu cầu tăng trưởng kinh tế bền vững, ngân hàng xanh (green banking) ngày càng trở thành một xu hướng quan trọng trong hệ thống tài chính - ngân hàng. Ngân hàng xanh không chỉ thực hiện mục tiêu tối ưu hóa hiệu quả kinh doanh mà còn tập trung vào việc phát triển các sản phẩm, dịch vụ và hoạt động thân thiện với môi trường, góp phần thúc đẩy tăng trưởng kinh tế bền vững.
Tăng cường an toàn hệ thống ngân hàng Việt Nam thông qua cơ chế xếp hạng theo Thông tư số 21/2025/TT-NHNN

Tăng cường an toàn hệ thống ngân hàng Việt Nam thông qua cơ chế xếp hạng theo Thông tư số 21/2025/TT-NHNN

Thông tư số 21/2025/TT-NHNN đánh dấu một bước ngoặt quan trọng trong tiến trình hiện đại hóa khuôn khổ giám sát ngân hàng tại Việt Nam, thể hiện rõ định hướng chuyển đổi từ mô hình giám sát tuân thủ sang giám sát dựa trên rủi ro, phù hợp với thông lệ quốc tế và yêu cầu thực tiễn trong giai đoạn sau tái cơ cấu hệ thống ngân hàng. Việc triển khai hiệu quả Thông tư số 21/2025/TT-NHNN không chỉ giúp nâng cao an toàn, ổn định và khả năng chống chịu của hệ thống tài chính - ngân hàng mà còn hỗ trợ thúc đẩy tính minh bạch, kỷ luật thị trường và năng lực cạnh tranh của các ngân hàng Việt Nam trong môi trường hội nhập sâu rộng.
Rủi ro mới nổi của ngân hàng trung ương

Rủi ro mới nổi của ngân hàng trung ương

Trong bối cảnh chuyển đổi số toàn cầu, các ngân hàng trung ương (NHTW) đang phải đối mặt với nhiều rủi ro phức tạp như lạm phát dai dẳng, áp lực tài khóa, rủi ro từ khu vực phi ngân hàng, an ninh mạng và biến đổi khí hậu. Sự tương tác giữa các rủi ro có thể làm suy giảm niềm tin công chúng và xóa nhòa ranh giới chính sách. Bài viết đề xuất những chiến lược cho các NHTW nhằm hạn chế rủi ro, bao gồm nâng cấp giám sát, tăng khả năng chống chịu hệ thống, đổi mới truyền thông và đẩy mạnh phối hợp liên ngành, xuyên biên giới.
Nâng cao hiệu quả hoạt động cấp tín dụng cho hộ kinh doanh tại Việt Nam

Nâng cao hiệu quả hoạt động cấp tín dụng cho hộ kinh doanh tại Việt Nam

Các quy định hiện hành về hộ kinh doanh đã có nhiều đổi mới, tạo điều kiện cho hộ kinh doanh phát triển về quy mô và năng lực sản xuất, cung cấp các tiền đề cần thiết giúp thu hẹp khoảng cách giữa hộ kinh doanh và doanh nghiệp. Tuy nhiên, hộ kinh doanh vẫn đang gặp phải một số rào cản trong việc tiếp cận nguồn vốn chính thức. Để tháo gỡ những vướng mắc này cần có sự kết hợp đồng bộ từ phía cơ quan quản lý nhà nước, tổ chức tín dụng (TCTD) và bản thân hộ kinh doanh. Việc triển khai đồng bộ các nhóm giải pháp không chỉ giải quyết được bài toán vốn cho hộ kinh doanh mà còn thúc đẩy khu vực kinh tế này phát triển chuyên nghiệp và minh bạch hơn.
Cơ chế định giá carbon của EU và hàm ý chính sách cho hệ thống ngân hàng - tài chính Việt Nam

Cơ chế định giá carbon của EU và hàm ý chính sách cho hệ thống ngân hàng - tài chính Việt Nam

Cơ chế định giá carbon là một trong những công cụ chính sách then chốt nhằm đạt được mục tiêu giảm phát thải, đồng thời tạo động lực thị trường cho đổi mới công nghệ xanh và chuyển đổi năng lượng...
Thị trường hàng hóa: Thực tế và kỳ vọng

Thị trường hàng hóa: Thực tế và kỳ vọng

Ngày 29/10/2025, Ngân hàng Thế giới (WB) công bố báo cáo định kỳ hai lần trong một năm với phân tích cụ thể liên quan đến các nhóm hàng hóa chủ chốt, bao gồm năng lượng, nông nghiệp, kim loại.
Rủi ro mới nổi của ngân hàng trung ương

Rủi ro mới nổi của ngân hàng trung ương

Trong bối cảnh chuyển đổi số toàn cầu, các ngân hàng trung ương (NHTW) đang phải đối mặt với nhiều rủi ro phức tạp như lạm phát dai dẳng, áp lực tài khóa, rủi ro từ khu vực phi ngân hàng, an ninh mạng và biến đổi khí hậu. Sự tương tác giữa các rủi ro có thể làm suy giảm niềm tin công chúng và xóa nhòa ranh giới chính sách. Bài viết đề xuất những chiến lược cho các NHTW nhằm hạn chế rủi ro, bao gồm nâng cấp giám sát, tăng khả năng chống chịu hệ thống, đổi mới truyền thông và đẩy mạnh phối hợp liên ngành, xuyên biên giới.
Sự tái định hình của hệ thống tiền tệ toàn cầu: Từ chu kỳ suy yếu của đô la Mỹ đến tương lai “đa cực hạn chế”

Sự tái định hình của hệ thống tiền tệ toàn cầu: Từ chu kỳ suy yếu của đô la Mỹ đến tương lai “đa cực hạn chế”

Chu kỳ suy yếu hiện nay của USD không chỉ mang tính ngắn hạn do chênh lệch lãi suất hay thương mại, mà phản ánh những thay đổi mang tính cấu trúc của nền kinh tế và hệ thống tài chính toàn cầu. Trong bối cảnh thế giới nhiều khả năng bước vào giai đoạn “đa cực hạn chế”, chiến lược thích ứng của các nền kinh tế đang phát triển cần cân bằng giữa ổn định vĩ mô và đa dạng hóa hợp lý...
Hiện đại hóa dịch vụ giao dịch ngoại tệ tại Ngân hàng Ngoại thương Lào trong bối cảnh chuyển đổi số

Hiện đại hóa dịch vụ giao dịch ngoại tệ tại Ngân hàng Ngoại thương Lào trong bối cảnh chuyển đổi số

Bài viết phân tích quá trình hiện đại hóa dịch vụ giao dịch ngoại tệ tại Ngân hàng Ngoại thương Lào trong bối cảnh chuyển đổi số. Thông qua việc tích hợp sâu rộng dịch vụ ngoại tệ vào nền tảng số BCEL One và đa dạng hóa các sản phẩm, ngân hàng này đã đạt được những kết quả ấn tượng, được phản ánh rõ nét qua sự tăng trưởng vượt bậc về số lượng khách hàng, khối lượng giao dịch và doanh thu từ kênh số.
Nghiên cứu quy định về thư tín dụng trong Bộ luật Thương mại Thống nhất Hoa Kỳ

Nghiên cứu quy định về thư tín dụng trong Bộ luật Thương mại Thống nhất Hoa Kỳ

Trong bối cảnh hội nhập pháp lý quốc tế ngày càng sâu rộng và yêu cầu chuẩn hóa các chuẩn mực nghiệp vụ ngân hàng theo thông lệ quốc tế, việc ban hành Thông tư số 21/2024/TT-NHNN đã thể hiện nỗ lực đáng ghi nhận của NHNN trong việc xây dựng hành lang pháp lý tương đối hoàn chỉnh cho nghiệp vụ thanh toán quốc tế bằng thư tín dụng.

Thông tư số 27/2025/TT-NHNN của Ngân hàng Nhà nước Việt Nam: Hướng dẫn thực hiện một số điều của Luật Phòng, chống rửa tiền

Thông tư số 25/2025/TT-NHNN sửa đổi, bổ sung một số điều Thông tư số 17/2024/TT-NHNN ngày 28/6/2024 quy định việc mở và sử dụng tài khoản thanh toán tại tổ chức cung ứng dịch vụ thanh toán

Thông tư số 26/2025/TT-NHNN của Ngân hàng Nhà nước Việt Nam: Sửa đổi, bổ sung một số điều của Thông tư số 62/2024/TT-NHNN quy định điều kiện, hồ sơ, thủ tục chấp thuận việc tổ chức lại ngân hàng thương mại, tổ chức tín dụng phi ngân hàng

Thông tư số 24/2025/TT-NHNN sửa đổi, bổ sung một số điều của Thông tư số 63/2024/TT-NHNN quy định về hồ sơ, thủ tục thu hồi Giấy phép và thanh lý tài sản của tổ chức tín dụng, chi nhánh ngân hàng nước ngoài; hồ sơ, thủ tục thu hồi Giấy phép văn phòng đại diện tại Việt Nam của tổ chức tín dụng nước ngoài, tổ chức nước ngoài khác có hoạt động ngân hàng

Quyết định số 2977/QĐ-NHNN sửa đổi, bổ sung một số điều của Quyết định số 1158/QĐ-NHNN ngày 29 tháng 5 năm 2018 về tỷ lệ dự trữ bắt buộc đối với tổ chức tín dụng, chi nhánh ngân hàng nước ngoài

Thông tư số 23/2025/TT-NHNN sửa đổi, bổ sung một số điều của Thông tư số 30/2019/TT-NHNN ngày 27 tháng 12 năm 2019 của Thống đốc Ngân hàng Nhà nước Việt Nam quy định về thực hiện dự trữ bắt buộc của các tổ chức tín dụng, chi nhánh ngân hàng nước ngoài

Thông tư số 22/2025/TT-NHNN sửa đổi, bổ sung một số điều của Thông tư số 19/2023/TT-NHNN của Thống đốc Ngân hàng Nhà nước Việt Nam quy định về giám sát tiêu hủy tiền của Ngân hàng Nhà nước Việt Nam

Thông tư số 20/2025/TT-NHNN hướng dẫn về hồ sơ, thủ tục chấp thuận danh sách dự kiến nhân sự của ngân hàng thương mại, chi nhánh ngân hàng nước ngoài và tổ chức tín dụng phi ngân hàng

Thông tư số 19/2025/TT-NHNN quy định về mạng lưới hoạt động của tổ chức tài chính vi mô

Thông tư số 18/2025/TT-NHNN quy định về thu thập, khai thác, chia sẻ thông tin, báo cáo của Hệ thống thông tin phục vụ công tác giám sát hoạt động quỹ tín dụng nhân dân và tổ chức tài chính vi mô