An ninh, bảo mật khi áp dụng ai và blockchain trong hoạt động ngân hàng số

Công nghệ & ngân hàng số
An ninh, bảo mật trong hoạt động ngân hàng đang trở nên cực kỳ quan trọng trong thời đại công nghệ số. Với sự phát triển nhanh chóng của công nghệ tài chính (Fintech), đặc biệt là việc ứng dụng các công nghệ tiên tiến như trí tuệ nhân tạo (AI) và chuỗi khối (Blockchain)...
aa

An ninh, bảo mật trong hoạt động ngân hàng đang trở nên cực kỳ quan trọng trong thời đại công nghệ số. Với sự phát triển nhanh chóng của công nghệ tài chính (Fintech), đặc biệt là việc ứng dụng các công nghệ tiên tiến như trí tuệ nhân tạo (AI) và chuỗi khối (Blockchain), ngành Ngân hàng đang chứng kiến nhiều lợi ích như cải thiện hiệu năng, tăng trải nghiệm khách hàng và mở ra nhiều cơ hội kinh doanh mới. Tuy nhiên, sự phát triển này cũng đặt ra nhiều thách thức về an ninh, bảo mật. Bài viết sẽ phân tích các lợi ích và thách thức liên quan đến an ninh, bảo mật khi ứng dụng AI và Blockchain trong ngành Ngân hàng, đồng thời đề xuất các giải pháp nhằm bảo vệ an toàn thông tin và dữ liệu của khách hàng.

1. Các ứng dụng của AI và Blockchain trong dịch vụ ngân hàng số

Ứng dụng AI trong hoạt động ngân hàng

AI được tích hợp vào hệ thống chính của ngân hàng để phát triển các trợ lý ảo (Chatbot), hỗ trợ khách hàng 24/7 trong tư vấn tài chính, giải đáp thắc mắc và xử lý giao dịch. Những trợ lý này có khả năng giao tiếp bằng ngôn ngữ tự nhiên một cách thông minh và mượt mà.

AI còn giúp tự động hóa quy trình mở tài khoản, xác thực khách hàng và phê duyệt tín dụng, cũng như phát hiện và ngăn chặn các giao dịch gian lận. Hệ thống này phân tích dữ liệu lớn để cá nhân hóa trải nghiệm thanh toán, lập kế hoạch tài chính và đưa ra các khuyến nghị đầu tư. Đồng thời, nó theo dõi và quản lý danh mục đầu tư, tối ưu hóa cơ cấu tài sản của khách hàng.

AI cũng sử dụng các mô hình học máy để phát hiện giao dịch bất thường và gian lận thông qua phân tích hành vi giao dịch và nhận dạng dấu hiệu gian lận như giao dịch có giá trị lớn bất thường hay chuyển tiền liên tục đến các tài khoản lạ. Hệ thống AI có thể theo dõi giao dịch tài chính theo thời gian thực, phát hiện và cảnh báo ngay khi có hoạt động bất thường.


Ngoài ra, AI còn giúp nâng cao hiệu quả và tính chính xác của công tác phòng, chống gian lận thông qua việc phân tích các mối liên kết giữa các giao dịch và khách hàng, phát hiện mạng lưới gian lận phức tạp. Với khả năng phân tích dữ liệu lớn và học hỏi liên tục, AI đóng vai trò quan trọng trong việc phát hiện và ngăn chặn gian lận tài chính tại các ngân hàng số.

Ứng dụng Blockchain trong hoạt động ngân hàng

Blockchain được ứng dụng trong hoạt động ngân hàng để nâng cao tính minh bạch, bảo mật và hiệu quả của các giao dịch tài chính. Công nghệ này cho phép ghi lại các giao dịch trong một sổ cái phân tán, giúp giảm thiểu rủi ro gian lận và lỗi do con người. Nhờ vào tính bất biến và công khai của Blockchain, ngân hàng có thể xác thực và theo dõi các giao dịch một cách chính xác và nhanh chóng.

Blockchain cũng giúp cải thiện quy trình thanh toán xuyên biên giới bằng cách giảm thời gian và chi phí giao dịch. Các hợp đồng thông minh trên nền tảng Blockchain tự động thực hiện các điều khoản đã thỏa thuận khi điều kiện được đáp ứng, giúp tự động hóa nhiều quy trình phức tạp trong ngân hàng như cho vay, bảo hiểm và quản lý tài sản.

Công nghệ này còn hỗ trợ bảo mật thông tin khách hàng bằng cách mã hóa dữ liệu và cho phép chỉ những người có quyền truy cập mới có thể xem thông tin. Điều này đảm bảo an toàn cho dữ liệu cá nhân và tài chính của khách hàng. Hơn nữa, Blockchain giúp ngân hàng tuân thủ các quy định pháp lý bằng cách cung cấp một hệ thống minh bạch và dễ kiểm soát.

Với khả năng tăng cường hiệu quả và bảo mật, Blockchain đang trở thành một công cụ quan trọng trong việc cải tiến các dịch vụ ngân hàng, mang lại lợi ích to lớn cho cả ngân hàng và khách hàng.

2. Tăng cường bảo mật và quyền riêng tư của khách hàng bằng AI và Blockchain


Ứng dụng AI vào bảo mật trong hoạt động ngân hàng

Xác thực sinh trắc học: AI có thể phân tích các đặc điểm sinh trắc học như vân tay, nhận diện khuôn mặt và vân mống mắt để xác thực danh tính khách hàng, giúp tăng cường bảo mật và giảm thiểu rủi ro gian lận danh tính. Các cảm biến sinh trắc học có thể được tích hợp vào thiết bị di động hoặc máy tính của khách hàng, kết hợp với các phương thức xác thực truyền thống như mật khẩu để nâng cao mức độ an toàn.

Mã hóa và ẩn danh hóa dữ liệu: AI đóng vai trò quan trọng trong việc mã hóa và ẩn danh hóa dữ liệu cá nhân của khách hàng, bảo vệ thông tin riêng tư khỏi các mối đe dọa an ninh mạng.

Giám sát an ninh mạng: Hệ thống AI được triển khai để giám sát và phân tích hoạt động trên hệ thống mạng của ngân hàng, phát hiện và ngăn chặn kịp thời các cuộc tấn công mạng nhằm vào thông tin khách hàng.

Tư vấn về quyền riêng tư: AI còn có thể cung cấp các lời khuyên và hướng dẫn về quyền riêng tư cho khách hàng, giúp nâng cao nhận thức và trang bị cho họ kỹ năng quản lý an ninh thông tin cá nhân.

Việc áp dụng AI vào các lĩnh vực này sẽ giúp các ngân hàng số tăng cường bảo mật, bảo vệ thông tin cá nhân và quyền riêng tư của khách hàng một cách hiệu quả.

Ứng dụng Blockchain vào bảo mật trong hoạt động ngân hàng

Tính minh bạch và bất biến: Blockchain lưu trữ thông tin trong các khối dữ liệu liên kết với nhau, mỗi khối đều chứa bản ghi của các giao dịch và có tính bất biến, nghĩa là không thể sửa đổi hay xóa bỏ. Điều này giúp ngăn chặn gian lận và đảm bảo rằng mọi giao dịch đều minh bạch và có thể truy xuất nguồn gốc, bảo vệ khách hàng khỏi các hoạt động lừa đảo.

Bảo mật dữ liệu cá nhân: Công nghệ Blockchain sử dụng các thuật toán mã hóa mạnh mẽ để bảo vệ thông tin cá nhân của khách hàng. Dữ liệu trên Blockchain được phân tán và lưu trữ trên nhiều nút mạng, giảm thiểu rủi ro tấn công từ bên ngoài. Chỉ những người có quyền truy cập mới có thể xem và sử dụng thông tin này, giúp bảo mật dữ liệu hiệu quả.

Quyền kiểm soát dữ liệu của khách hàng: Blockchain cung cấp cho khách hàng quyền kiểm soát dữ liệu của họ bằng cách cho phép họ quyết định ai có thể truy cập và sử dụng thông tin cá nhân. Điều này giúp tăng cường quyền riêng tư và bảo mật cho khách hàng, đồng thời giảm thiểu nguy cơ lạm dụng dữ liệu.

Hợp đồng thông minh: Hợp đồng thông minh (Smart contracts) trên nền tảng Blockchain tự động thực hiện các điều khoản đã thỏa thuận khi điều kiện được đáp ứng, giúp giảm thiểu rủi ro, sai sót do con người. Hợp đồng thông minh có thể được sử dụng để tự động hóa các quy trình bảo mật, như xác thực danh tính và xử lý giao dịch, đảm bảo tính an toàn và minh bạch.

Giảm thiểu rủi ro an ninh mạng: Bằng cách phân tán dữ liệu trên nhiều nút mạng, Blockchain giảm thiểu rủi ro từ các cuộc tấn công mạng. Hacker sẽ khó có thể tấn công toàn bộ mạng lưới vì dữ liệu không nằm trên một máy chủ tập trung. Điều này giúp bảo vệ thông tin cá nhân và tài chính của khách hàng khỏi các mối đe dọa an ninh mạng.

Ứng dụng Blockchain trong ngân hàng không chỉ nâng cao tính minh bạch và bảo mật mà còn trao quyền kiểm soát dữ liệu cho khách hàng, bảo vệ thông tin cá nhân và quyền riêng tư một cách hiệu quả. Với khả năng chống gian lận và đảm bảo an toàn dữ liệu, Blockchain đang trở thành một công cụ quan trọng trong việc cải thiện bảo mật và quyền riêng tư trong ngành Ngân hàng.

3. Thách thức về an ninh, bảo mật

Mặc dù mang lại nhiều lợi ích, nhưng việc ứng dụng AI và Blockchain trong hoạt động ngân hàng cũng đặt ra nhiều thách thức về an ninh, bảo mật, bao gồm:

Nếu dữ liệu huấn luyện cho các mô hình AI chứa thông tin nhạy cảm hoặc bị rò rỉ, nó có thể gây ra các rủi ro an ninh bảo mật nghiêm trọng. Các kỹ thuật tấn công như Adversarial Attacks (tấn công học máy đối nghịch) có thể làm sai lệch kết quả của mô hình AI, ảnh hưởng đến độ chính xác và độ tin cậy của hệ thống.

Nhiều mô hình AI hoạt động theo cách “hộp đen”, khó kiểm soát và không giải thích được quá trình ra quyết định, dẫn đến rủi ro về an ninh và tuân thủ. Việc sử dụng dữ liệu cá nhân của khách hàng để huấn luyện mô hình AI mà không được sự đồng ý của khách hàng có thể vi phạm các quy định về quyền riêng tư.

Nếu có lỗ hổng trong mã nguồn của hệ thống Blockchain, nó có thể bị tấn công và gây ra các rủi ro an ninh nghiêm trọng. Nếu một entity (thực thể) nắm giữ trên 51% tổng công suất tính toán của mạng Blockchain, họ có thể thực hiện các cuộc tấn công vào hệ thống để chỉnh sửa giao dịch. Việc tập trung quá nhiều nút đào tạo hoặc kiểm soát giao dịch có thể gây ra rủi ro về bảo mật.

Bên cạnh đó, nếu Blockchain không được thiết kế, triển khai và quản lý một cách cẩn thận, có thể dẫn đến các lỗ hổng bảo mật. Ví dụ: Sử dụng thuật toán mã hóa yếu, cấu hình không đúng, quản lý khóa bảo mật kém... Các ứng dụng, giao diện người dùng kết nối với Blockchain có thể bị tấn công, ví dụ như tấn công lừa đảo, tấn công từ chối dịch vụ... Sự thiếu hiểu biết, sơ suất hay lạm dụng của con người (chủ ví, ngân hàng...) có thể gây ra các rủi ro bảo mật. Ví dụ: Mất hoặc lộ khóa bảo mật, sử dụng mật khẩu yếu...

Mặc dù Blockchain cung cấp độ minh bạch, nhưng vẫn tồn tại tranh cãi về quyền riêng tư của người dùng. Dữ liệu giao dịch trên chuỗi có thể bị lạm dụng hoặc tiết lộ trái phép. Để giải quyết các lỗ hổng an ninh này, các ngân hàng cần phải đầu tư và triển khai Blockchain một cách cẩn thận, đồng thời phối hợp chặt chẽ với các chuyên gia bảo mật.

4. Các giải pháp an ninh, bảo mật trong việc áp dụng AI và Blockchain

Quản lý quyền truy cập: Ngân hàng cần thiết lập các chính sách và quy trình quản lý quyền truy cập cho các hệ thống AI và Blockchain. Chỉ những người có đủ quyền hạn mới được phép truy cập vào dữ liệu và hệ thống quan trọng. Đồng thời, việc giám sát và ghi lại hoạt động truy cập cần được thực hiện để phát hiện và ngăn chặn các hành vi đáng ngờ.

Mã hóa dữ liệu: Dữ liệu quan trọng và nhạy cảm nên được mã hóa để đảm bảo rằng chỉ những người có chứng chỉ xác thực mới có thể truy cập và đọc được nó. Các thuật toán mã hóa mạnh mẽ như AES (Advanced Encryption Standard) có thể được sử dụng để bảo vệ dữ liệu trong quá trình truyền và lưu trữ.

Kiểm tra an ninh định kỳ: Ngân hàng cần thực hiện kiểm tra an ninh định kỳ để xác định các lỗ hổng và rủi ro an ninh. Các phần mềm chống xâm nhập và hệ thống phát hiện xâm nhập (IDS/IPS) có thể được triển khai để giám sát và bảo vệ hệ thống khỏi các cuộc tấn công.

Tuân thủ quy định: Ngân hàng phải tuân thủ các quy định bảo mật và quyền riêng tư như GDPR (General Data Protection Regulation) và PCI DSS (Payment Card Industry Data Security Standard). Đồng thời, việc đào tạo nhân viên về an ninh bảo mật và quyền riêng tư là rất quan trọng để đảm bảo sự nhạy bén và tuân thủ quy định.

Hợp tác công nghệ: Ngân hàng nên hợp tác với các chuyên gia về an ninh và công nghệ để nắm bắt các xu hướng mới nhất trong lĩnh vực này. Sự chia sẻ thông tin và kinh nghiệm giữa các ngân hàng cũng có thể tăng cường khả năng phòng ngừa và ứng phó với các mối đe dọa an ninh mới.

Tóm lại, an ninh và bảo mật là yếu tố quan trọng khi áp dụng AI và Blockchain trong ngành Ngân hàng. Bằng cách tăng cường các biện pháp bảo vệ dữ liệu, quản lý quyền truy cập và tuân thủ quy định, ngân hàng có thể đảm bảo rằng sự kết hợp giữa AI và Blockchain không chỉ mang lại lợi ích kinh tế mà còn bảo vệ thông tin và tài sản quan trọng của khách hàng.

Nguyễn Minh Dũng

Cục Công nghệ thông tin - NHNN


https://tapchinganhang.gov.vn

Tin bài khác

Đảm bảo an toàn và hiệu quả giao dịch cho vay trên nền tảng số

Đảm bảo an toàn và hiệu quả giao dịch cho vay trên nền tảng số

Với nhiều ưu thế, cho vay trực tuyến đang trở thành một công cụ chiến lược giúp các ngân hàng thương mại (NHTM) mở rộng thị phần, nâng cao hiệu quả vận hành và đáp ứng nhu cầu ngày càng đa dạng của người tiêu dùng trong bối cảnh chuyển đổi số.
Phát triển nền kinh tế tri thức Việt Nam trong kỷ nguyên mới

Phát triển nền kinh tế tri thức Việt Nam trong kỷ nguyên mới

Định hướng phát triển nền kinh tế tri thức đã và đang được thể hiện rõ nét trong nhiều nghị quyết, bộ luật của Đảng, Nhà nước cũng như các chiến lược, quyết định của Chính phủ, qua đó đặt nền móng cho việc đưa tri thức trở thành nguồn lực sản xuất trực tiếp, tạo động lực tăng trưởng mới cho đất nước.
Ngân hàng xanh: Phân tích trắc lượng thư mục và xu hướng nghiên cứu tiềm năng

Ngân hàng xanh: Phân tích trắc lượng thư mục và xu hướng nghiên cứu tiềm năng

Ngân hàng xanh đã trở thành một xu hướng quan trọng trong ngành Ngân hàng hiện đại, phản ánh cam kết của các tổ chức tài chính đối với phát triển bền vững và bảo vệ môi trường. Trong bối cảnh biến đổi khí hậu ngày càng nghiêm trọng và áp lực từ các bên liên quan, ngân hàng xanh không chỉ là một trách nhiệm xã hội mà còn là cơ hội kinh doanh chiến lược...
Cơ chế tác động của công nghệ tài chính đến phát triển kinh tế số tại Việt Nam: Một số phân tích chính yếu

Cơ chế tác động của công nghệ tài chính đến phát triển kinh tế số tại Việt Nam: Một số phân tích chính yếu

Bài viết đánh giá về sự phát triển của Fintech tại Việt Nam trong giai đoạn vừa qua, đồng thời dự báo Fintech đã, đang và sẽ trở thành một yếu tố quan trọng trong việc định hình nền kinh tế số của Việt Nam. Việc triển khai Fintech đã dẫn đến giảm đáng kể chi phí giao dịch, tăng tốc độ giao dịch tài chính và cải thiện hiệu quả hoạt động tổng thể, từ đó củng cố nền kinh tế số.
Chuyển đổi số ngân hàng: Góp phần phát triển kinh tế số, xã hội số

Chuyển đổi số ngân hàng: Góp phần phát triển kinh tế số, xã hội số

Thúc đẩy thanh toán không dùng tiền mặt (TTKDTM), phát triển khoa học công nghệ, đổi mới sáng tạo và chuyển đổi số là chủ trương lớn của Đảng, Nhà nước trong bối cảnh chuyển đổi số đang diễn ra mạnh mẽ trên quy mô toàn cầu. Ngân hàng là ngành tiên phong đi đầu trong chuyển đổi số...
Ứng dụng AI và Big Data trong phát hiện và cảnh báo sớm gian lận tín dụng tại Trung tâm Thông tin tín dụng Quốc gia Việt Nam

Ứng dụng AI và Big Data trong phát hiện và cảnh báo sớm gian lận tín dụng tại Trung tâm Thông tin tín dụng Quốc gia Việt Nam

Trong bối cảnh gian lận tín dụng ngày càng tinh vi, gây thiệt hại lớn cho các tổ chức tín dụng và đe dọa sự ổn định của hệ thống tài chính - ngân hàng, việc ứng dụng công nghệ trong phát hiện, cảnh báo sớm là yêu cầu cấp thiết. Với vai trò trung tâm lưu trữ và phân tích dữ liệu tín dụng quốc gia, Trung tâm Thông tin tín dụng Quốc gia Việt Nam cần triển khai các mô hình cảnh báo hiện đại nhằm nâng cao năng lực giám sát và phòng ngừa rủi ro.
Phát triển ngân hàng mở tại các ngân hàng thương mại Việt Nam - Thực trạng và một số giải pháp, khuyến nghị

Phát triển ngân hàng mở tại các ngân hàng thương mại Việt Nam - Thực trạng và một số giải pháp, khuyến nghị

Ngành tài chính - ngân hàng đang chứng kiến những thay đổi mang tính cách mạng dưới tác động của công nghệ, đặc biệt là sự phát triển của mô hình ngân hàng mở. Trước đây, hoạt động ngân hàng chủ yếu diễn ra trong môi trường “đóng”, nơi các sản phẩm, dịch vụ và dữ liệu khách hàng được kiểm soát chặt chẽ trong nội bộ ngân hàng, thì hiện nay, với sự ra đời của Open API, mô hình ngân hàng mở đang từng bước phá vỡ rào cản này, tạo ra không gian tài chính linh hoạt, kết nối và cá nhân hóa hơn.
Quản lý rủi ro tài sản số tại các ngân hàng: Kinh nghiệm từ các thị trường phát triển và bài học cho Việt Nam

Quản lý rủi ro tài sản số tại các ngân hàng: Kinh nghiệm từ các thị trường phát triển và bài học cho Việt Nam

Tài sản số đang tái định hình hệ thống tài chính toàn cầu với tốc độ nhanh chóng, đặt ra thách thức lớn trong việc quản lý rủi ro khi sử dụng chúng làm tài sản bảo đảm. Điều này đòi hỏi các cơ quan quản lý và các tổ chức tài chính phải xây dựng khung pháp lý minh bạch, cơ chế định giá đáng tin cậy, cùng hệ thống giám sát hiệu quả nhằm bảo đảm an toàn, hạn chế rủi ro và duy trì ổn định tài chính.
Xem thêm
Xây dựng nhân lực quốc gia trong kỷ nguyên số: Từ thách thức đến bứt phá (Kỳ II)

Xây dựng nhân lực quốc gia trong kỷ nguyên số: Từ thách thức đến bứt phá (Kỳ II)

Việt Nam đang đứng trước một “cơn khát kép” về nguồn nhân lực: Vừa khát về số lượng, vừa khát về chất lượng. Điểm sáng và khoảng trống đan xen tạo nên một bức tranh nhiều gam màu. Nếu không có giải pháp mạnh mẽ, đồng bộ, nguy cơ tụt hậu so với khu vực là hiện hữu.
Song đề chính sách trong thị trường bất động sản - Ổn định tín dụng và công bằng xã hội

Song đề chính sách trong thị trường bất động sản - Ổn định tín dụng và công bằng xã hội

Khi tín dụng bất động sản được siết chặt nhằm hạn chế đầu cơ và kiểm soát rủi ro hệ thống, sẽ làm hạ nhiệt rõ rệt thị trường nhà ở. Tuy nhiên, thay vì làm giá nhà giảm mạnh, chính sách này lại kéo theo sự sụt giảm thanh khoản, đình trệ các dự án và nghịch lý giá nhà vẫn neo ở mức cao. Đây là biểu hiện tiêu biểu của một song đề chính sách trong quản lý kinh tế thị trường...
Xây dựng nhân lực quốc gia trong kỷ nguyên số: Từ thách thức đến bứt phá

Xây dựng nhân lực quốc gia trong kỷ nguyên số: Từ thách thức đến bứt phá

“Kỷ nguyên vươn mình” của dân tộc không chỉ là khẩu hiệu mà là trách nhiệm chung của cả hệ thống chính trị, cộng đồng doanh nghiệp và mỗi người dân. Để biến khát vọng thành hiện thực, Việt Nam cần thấm nhuần sâu sắc quan điểm “con người là trung tâm, là chủ thể và là động lực của phát triển”; coi đầu tư cho giáo dục, đào tạo và phát triển nguồn nhân lực là đầu tư cho tương lai; đồng thời đẩy mạnh hoàn thiện thể chế, cải cách giáo dục, phát triển hạ tầng số, xây dựng văn hóa học tập suốt đời, khuyến khích doanh nghiệp đầu tư đào tạo, thu hút và trọng dụng nhân tài.
Giảm tỉ lệ dự trữ bắt buộc nhằm hỗ trợ tái cơ cấu các tổ chức tín dụng và tăng cường sự ổn định của hệ thống ngân hàng

Giảm tỉ lệ dự trữ bắt buộc nhằm hỗ trợ tái cơ cấu các tổ chức tín dụng và tăng cường sự ổn định của hệ thống ngân hàng

Thông tư số 23/2025/TT-NHNN là bước điều chỉnh quan trọng trong quản lý dự trữ bắt buộc, với tác động đa chiều đến tổ chức tín dụng và toàn bộ hệ thống ngân hàng. Chính sách này không chỉ giải phóng nguồn lực hỗ trợ tái cơ cấu các ngân hàng yếu, kém, mà còn tăng cường kỷ luật thị trường, nâng cao hiệu quả điều hành chính sách tiền tệ và củng cố niềm tin của công chúng.
Thu giữ tài sản bảo đảm là “nhà ở duy nhất”: Ranh giới tự trợ giúp theo Luật Các Tổ chức tín dụng và cưỡng chế tư pháp theo Luật Thi hành án dân sự

Thu giữ tài sản bảo đảm là “nhà ở duy nhất”: Ranh giới tự trợ giúp theo Luật Các Tổ chức tín dụng và cưỡng chế tư pháp theo Luật Thi hành án dân sự

Việc luật hóa quyền thu giữ tài sản bảo đảm là "nhà ở duy nhất" đang đặt ra nhiều thách thức về mặt pháp lý, đặc biệt trong việc xác định ranh giới giữa cơ chế tự trợ giúp của tổ chức tín dụng và cưỡng chế tư pháp nhằm bảo đảm vừa kỷ luật tín dụng, vừa quyền cư trú tối thiểu của người dân.
Các nhân tố ảnh hưởng đến ý định sử dụng dịch vụ ngân hàng điện tử: Nghiên cứu tại Ngân hàng Ngoại thương Lào

Các nhân tố ảnh hưởng đến ý định sử dụng dịch vụ ngân hàng điện tử: Nghiên cứu tại Ngân hàng Ngoại thương Lào

Phần lớn các nghiên cứu trước đây về chấp nhận và phát triển ngân hàng điện tử được thực hiện tại các quốc gia phát triển hoặc có nền tảng hạ tầng số vững chắc. Trong khi đó, tại một quốc gia đang phát triển như Cộng hòa Dân chủ Nhân dân (CHDCND) Lào, với đặc thù văn hóa tập thể, trình độ công nghệ và điều kiện kinh tế - xã hội riêng biệt, các yếu tố then chốt có thể khác biệt đáng kể. Do đó, nghiên cứu này nhằm lấp đầy khoảng trống trên bằng cách kiểm định một mô hình nghiên cứu tích hợp, kế thừa các yếu tố truyền thống và bổ sung các biến số đặc thù phù hợp với bối cảnh của CHDCND Lào.
Quản lý rủi ro tài sản số tại các ngân hàng: Kinh nghiệm từ các thị trường phát triển và bài học cho Việt Nam

Quản lý rủi ro tài sản số tại các ngân hàng: Kinh nghiệm từ các thị trường phát triển và bài học cho Việt Nam

Tài sản số đang tái định hình hệ thống tài chính toàn cầu với tốc độ nhanh chóng, đặt ra thách thức lớn trong việc quản lý rủi ro khi sử dụng chúng làm tài sản bảo đảm. Điều này đòi hỏi các cơ quan quản lý và các tổ chức tài chính phải xây dựng khung pháp lý minh bạch, cơ chế định giá đáng tin cậy, cùng hệ thống giám sát hiệu quả nhằm bảo đảm an toàn, hạn chế rủi ro và duy trì ổn định tài chính.
Hợp tác thương mại giữa Ấn Độ và Đông Nam Á: Thực trạng, đánh giá và gợi ý cho Việt Nam

Hợp tác thương mại giữa Ấn Độ và Đông Nam Á: Thực trạng, đánh giá và gợi ý cho Việt Nam

Trong bối cảnh kinh tế toàn cầu biến động, việc đánh giá thực trạng, xu hướng và động lực phát triển quan hệ thương mại Ấn Độ - ASEAN trở nên cấp thiết nhằm xác định cơ hội hợp tác mới, đặc biệt là đối với các nước trung gian như Việt Nam.
Thông lệ quốc tế và giải pháp nâng cao chất lượng thông tin đầu vào phục vụ công tác giám sát ngân hàng tại Ngân hàng Nhà nước Việt Nam

Thông lệ quốc tế và giải pháp nâng cao chất lượng thông tin đầu vào phục vụ công tác giám sát ngân hàng tại Ngân hàng Nhà nước Việt Nam

Việc nâng cao chất lượng thông tin đầu vào thông qua ứng dụng công nghệ thông tin là một quá trình liên tục và cần thiết đối với công tác giám sát ngân hàng tại Ngân hàng Nhà nước Việt Nam. Các giải pháp ngắn hạn như hoàn thiện hệ thống báo cáo và thiết lập hàng trăm công thức kiểm tra tự động trên hệ thống công nghệ thông tin của Ngân hàng Nhà nước Việt Nam sẽ giúp cải thiện đáng kể chất lượng dữ liệu.
Kinh nghiệm quốc tế về xử lý rủi ro tín dụng và một số bài học chính sách đối với các ngân hàng thương mại Việt Nam

Kinh nghiệm quốc tế về xử lý rủi ro tín dụng và một số bài học chính sách đối với các ngân hàng thương mại Việt Nam

Trong khuôn khổ bài viết này, tác giả tập trung nghiên cứu ba khía cạnh: Kinh nghiệm xử lý rủi ro tín dụng của các quốc gia phát triển; xử lý rủi ro tín dụng tại các ngân hàng quốc tế; khung chuẩn mực và công nghệ trong quản trị rủi ro tín dụng tại các ngân hàng quốc tế. Trên cơ sở đó, đúc rút ra bài học kinh nghiệm có giá trị thực tiễn cao cho Việt Nam nói chung và NHTM nói riêng trong xử lý rủi ro tín dụng.

Thông tư số 27/2025/TT-NHNN của Ngân hàng Nhà nước Việt Nam: Hướng dẫn thực hiện một số điều của Luật Phòng, chống rửa tiền

Thông tư số 25/2025/TT-NHNN sửa đổi, bổ sung một số điều Thông tư số 17/2024/TT-NHNN ngày 28/6/2024 quy định việc mở và sử dụng tài khoản thanh toán tại tổ chức cung ứng dịch vụ thanh toán

Thông tư số 26/2025/TT-NHNN của Ngân hàng Nhà nước Việt Nam: Sửa đổi, bổ sung một số điều của Thông tư số 62/2024/TT-NHNN quy định điều kiện, hồ sơ, thủ tục chấp thuận việc tổ chức lại ngân hàng thương mại, tổ chức tín dụng phi ngân hàng

Thông tư số 24/2025/TT-NHNN sửa đổi, bổ sung một số điều của Thông tư số 63/2024/TT-NHNN quy định về hồ sơ, thủ tục thu hồi Giấy phép và thanh lý tài sản của tổ chức tín dụng, chi nhánh ngân hàng nước ngoài; hồ sơ, thủ tục thu hồi Giấy phép văn phòng đại diện tại Việt Nam của tổ chức tín dụng nước ngoài, tổ chức nước ngoài khác có hoạt động ngân hàng

Quyết định số 2977/QĐ-NHNN sửa đổi, bổ sung một số điều của Quyết định số 1158/QĐ-NHNN ngày 29 tháng 5 năm 2018 về tỷ lệ dự trữ bắt buộc đối với tổ chức tín dụng, chi nhánh ngân hàng nước ngoài

Thông tư số 23/2025/TT-NHNN sửa đổi, bổ sung một số điều của Thông tư số 30/2019/TT-NHNN ngày 27 tháng 12 năm 2019 của Thống đốc Ngân hàng Nhà nước Việt Nam quy định về thực hiện dự trữ bắt buộc của các tổ chức tín dụng, chi nhánh ngân hàng nước ngoài

Thông tư số 22/2025/TT-NHNN sửa đổi, bổ sung một số điều của Thông tư số 19/2023/TT-NHNN của Thống đốc Ngân hàng Nhà nước Việt Nam quy định về giám sát tiêu hủy tiền của Ngân hàng Nhà nước Việt Nam

Thông tư số 20/2025/TT-NHNN hướng dẫn về hồ sơ, thủ tục chấp thuận danh sách dự kiến nhân sự của ngân hàng thương mại, chi nhánh ngân hàng nước ngoài và tổ chức tín dụng phi ngân hàng

Thông tư số 19/2025/TT-NHNN quy định về mạng lưới hoạt động của tổ chức tài chính vi mô

Thông tư số 18/2025/TT-NHNN quy định về thu thập, khai thác, chia sẻ thông tin, báo cáo của Hệ thống thông tin phục vụ công tác giám sát hoạt động quỹ tín dụng nhân dân và tổ chức tài chính vi mô