An ninh, bảo mật khi áp dụng ai và blockchain trong hoạt động ngân hàng số

Công nghệ & ngân hàng số
An ninh, bảo mật trong hoạt động ngân hàng đang trở nên cực kỳ quan trọng trong thời đại công nghệ số. Với sự phát triển nhanh chóng của công nghệ tài chính (Fintech), đặc biệt là việc ứng dụng các công nghệ tiên tiến như trí tuệ nhân tạo (AI) và chuỗi khối (Blockchain)...
aa

An ninh, bảo mật trong hoạt động ngân hàng đang trở nên cực kỳ quan trọng trong thời đại công nghệ số. Với sự phát triển nhanh chóng của công nghệ tài chính (Fintech), đặc biệt là việc ứng dụng các công nghệ tiên tiến như trí tuệ nhân tạo (AI) và chuỗi khối (Blockchain), ngành Ngân hàng đang chứng kiến nhiều lợi ích như cải thiện hiệu năng, tăng trải nghiệm khách hàng và mở ra nhiều cơ hội kinh doanh mới. Tuy nhiên, sự phát triển này cũng đặt ra nhiều thách thức về an ninh, bảo mật. Bài viết sẽ phân tích các lợi ích và thách thức liên quan đến an ninh, bảo mật khi ứng dụng AI và Blockchain trong ngành Ngân hàng, đồng thời đề xuất các giải pháp nhằm bảo vệ an toàn thông tin và dữ liệu của khách hàng.

1. Các ứng dụng của AI và Blockchain trong dịch vụ ngân hàng số

Ứng dụng AI trong hoạt động ngân hàng

AI được tích hợp vào hệ thống chính của ngân hàng để phát triển các trợ lý ảo (Chatbot), hỗ trợ khách hàng 24/7 trong tư vấn tài chính, giải đáp thắc mắc và xử lý giao dịch. Những trợ lý này có khả năng giao tiếp bằng ngôn ngữ tự nhiên một cách thông minh và mượt mà.

AI còn giúp tự động hóa quy trình mở tài khoản, xác thực khách hàng và phê duyệt tín dụng, cũng như phát hiện và ngăn chặn các giao dịch gian lận. Hệ thống này phân tích dữ liệu lớn để cá nhân hóa trải nghiệm thanh toán, lập kế hoạch tài chính và đưa ra các khuyến nghị đầu tư. Đồng thời, nó theo dõi và quản lý danh mục đầu tư, tối ưu hóa cơ cấu tài sản của khách hàng.

AI cũng sử dụng các mô hình học máy để phát hiện giao dịch bất thường và gian lận thông qua phân tích hành vi giao dịch và nhận dạng dấu hiệu gian lận như giao dịch có giá trị lớn bất thường hay chuyển tiền liên tục đến các tài khoản lạ. Hệ thống AI có thể theo dõi giao dịch tài chính theo thời gian thực, phát hiện và cảnh báo ngay khi có hoạt động bất thường.


Ngoài ra, AI còn giúp nâng cao hiệu quả và tính chính xác của công tác phòng, chống gian lận thông qua việc phân tích các mối liên kết giữa các giao dịch và khách hàng, phát hiện mạng lưới gian lận phức tạp. Với khả năng phân tích dữ liệu lớn và học hỏi liên tục, AI đóng vai trò quan trọng trong việc phát hiện và ngăn chặn gian lận tài chính tại các ngân hàng số.

Ứng dụng Blockchain trong hoạt động ngân hàng

Blockchain được ứng dụng trong hoạt động ngân hàng để nâng cao tính minh bạch, bảo mật và hiệu quả của các giao dịch tài chính. Công nghệ này cho phép ghi lại các giao dịch trong một sổ cái phân tán, giúp giảm thiểu rủi ro gian lận và lỗi do con người. Nhờ vào tính bất biến và công khai của Blockchain, ngân hàng có thể xác thực và theo dõi các giao dịch một cách chính xác và nhanh chóng.

Blockchain cũng giúp cải thiện quy trình thanh toán xuyên biên giới bằng cách giảm thời gian và chi phí giao dịch. Các hợp đồng thông minh trên nền tảng Blockchain tự động thực hiện các điều khoản đã thỏa thuận khi điều kiện được đáp ứng, giúp tự động hóa nhiều quy trình phức tạp trong ngân hàng như cho vay, bảo hiểm và quản lý tài sản.

Công nghệ này còn hỗ trợ bảo mật thông tin khách hàng bằng cách mã hóa dữ liệu và cho phép chỉ những người có quyền truy cập mới có thể xem thông tin. Điều này đảm bảo an toàn cho dữ liệu cá nhân và tài chính của khách hàng. Hơn nữa, Blockchain giúp ngân hàng tuân thủ các quy định pháp lý bằng cách cung cấp một hệ thống minh bạch và dễ kiểm soát.

Với khả năng tăng cường hiệu quả và bảo mật, Blockchain đang trở thành một công cụ quan trọng trong việc cải tiến các dịch vụ ngân hàng, mang lại lợi ích to lớn cho cả ngân hàng và khách hàng.

2. Tăng cường bảo mật và quyền riêng tư của khách hàng bằng AI và Blockchain


Ứng dụng AI vào bảo mật trong hoạt động ngân hàng

Xác thực sinh trắc học: AI có thể phân tích các đặc điểm sinh trắc học như vân tay, nhận diện khuôn mặt và vân mống mắt để xác thực danh tính khách hàng, giúp tăng cường bảo mật và giảm thiểu rủi ro gian lận danh tính. Các cảm biến sinh trắc học có thể được tích hợp vào thiết bị di động hoặc máy tính của khách hàng, kết hợp với các phương thức xác thực truyền thống như mật khẩu để nâng cao mức độ an toàn.

Mã hóa và ẩn danh hóa dữ liệu: AI đóng vai trò quan trọng trong việc mã hóa và ẩn danh hóa dữ liệu cá nhân của khách hàng, bảo vệ thông tin riêng tư khỏi các mối đe dọa an ninh mạng.

Giám sát an ninh mạng: Hệ thống AI được triển khai để giám sát và phân tích hoạt động trên hệ thống mạng của ngân hàng, phát hiện và ngăn chặn kịp thời các cuộc tấn công mạng nhằm vào thông tin khách hàng.

Tư vấn về quyền riêng tư: AI còn có thể cung cấp các lời khuyên và hướng dẫn về quyền riêng tư cho khách hàng, giúp nâng cao nhận thức và trang bị cho họ kỹ năng quản lý an ninh thông tin cá nhân.

Việc áp dụng AI vào các lĩnh vực này sẽ giúp các ngân hàng số tăng cường bảo mật, bảo vệ thông tin cá nhân và quyền riêng tư của khách hàng một cách hiệu quả.

Ứng dụng Blockchain vào bảo mật trong hoạt động ngân hàng

Tính minh bạch và bất biến: Blockchain lưu trữ thông tin trong các khối dữ liệu liên kết với nhau, mỗi khối đều chứa bản ghi của các giao dịch và có tính bất biến, nghĩa là không thể sửa đổi hay xóa bỏ. Điều này giúp ngăn chặn gian lận và đảm bảo rằng mọi giao dịch đều minh bạch và có thể truy xuất nguồn gốc, bảo vệ khách hàng khỏi các hoạt động lừa đảo.

Bảo mật dữ liệu cá nhân: Công nghệ Blockchain sử dụng các thuật toán mã hóa mạnh mẽ để bảo vệ thông tin cá nhân của khách hàng. Dữ liệu trên Blockchain được phân tán và lưu trữ trên nhiều nút mạng, giảm thiểu rủi ro tấn công từ bên ngoài. Chỉ những người có quyền truy cập mới có thể xem và sử dụng thông tin này, giúp bảo mật dữ liệu hiệu quả.

Quyền kiểm soát dữ liệu của khách hàng: Blockchain cung cấp cho khách hàng quyền kiểm soát dữ liệu của họ bằng cách cho phép họ quyết định ai có thể truy cập và sử dụng thông tin cá nhân. Điều này giúp tăng cường quyền riêng tư và bảo mật cho khách hàng, đồng thời giảm thiểu nguy cơ lạm dụng dữ liệu.

Hợp đồng thông minh: Hợp đồng thông minh (Smart contracts) trên nền tảng Blockchain tự động thực hiện các điều khoản đã thỏa thuận khi điều kiện được đáp ứng, giúp giảm thiểu rủi ro, sai sót do con người. Hợp đồng thông minh có thể được sử dụng để tự động hóa các quy trình bảo mật, như xác thực danh tính và xử lý giao dịch, đảm bảo tính an toàn và minh bạch.

Giảm thiểu rủi ro an ninh mạng: Bằng cách phân tán dữ liệu trên nhiều nút mạng, Blockchain giảm thiểu rủi ro từ các cuộc tấn công mạng. Hacker sẽ khó có thể tấn công toàn bộ mạng lưới vì dữ liệu không nằm trên một máy chủ tập trung. Điều này giúp bảo vệ thông tin cá nhân và tài chính của khách hàng khỏi các mối đe dọa an ninh mạng.

Ứng dụng Blockchain trong ngân hàng không chỉ nâng cao tính minh bạch và bảo mật mà còn trao quyền kiểm soát dữ liệu cho khách hàng, bảo vệ thông tin cá nhân và quyền riêng tư một cách hiệu quả. Với khả năng chống gian lận và đảm bảo an toàn dữ liệu, Blockchain đang trở thành một công cụ quan trọng trong việc cải thiện bảo mật và quyền riêng tư trong ngành Ngân hàng.

3. Thách thức về an ninh, bảo mật

Mặc dù mang lại nhiều lợi ích, nhưng việc ứng dụng AI và Blockchain trong hoạt động ngân hàng cũng đặt ra nhiều thách thức về an ninh, bảo mật, bao gồm:

Nếu dữ liệu huấn luyện cho các mô hình AI chứa thông tin nhạy cảm hoặc bị rò rỉ, nó có thể gây ra các rủi ro an ninh bảo mật nghiêm trọng. Các kỹ thuật tấn công như Adversarial Attacks (tấn công học máy đối nghịch) có thể làm sai lệch kết quả của mô hình AI, ảnh hưởng đến độ chính xác và độ tin cậy của hệ thống.

Nhiều mô hình AI hoạt động theo cách “hộp đen”, khó kiểm soát và không giải thích được quá trình ra quyết định, dẫn đến rủi ro về an ninh và tuân thủ. Việc sử dụng dữ liệu cá nhân của khách hàng để huấn luyện mô hình AI mà không được sự đồng ý của khách hàng có thể vi phạm các quy định về quyền riêng tư.

Nếu có lỗ hổng trong mã nguồn của hệ thống Blockchain, nó có thể bị tấn công và gây ra các rủi ro an ninh nghiêm trọng. Nếu một entity (thực thể) nắm giữ trên 51% tổng công suất tính toán của mạng Blockchain, họ có thể thực hiện các cuộc tấn công vào hệ thống để chỉnh sửa giao dịch. Việc tập trung quá nhiều nút đào tạo hoặc kiểm soát giao dịch có thể gây ra rủi ro về bảo mật.

Bên cạnh đó, nếu Blockchain không được thiết kế, triển khai và quản lý một cách cẩn thận, có thể dẫn đến các lỗ hổng bảo mật. Ví dụ: Sử dụng thuật toán mã hóa yếu, cấu hình không đúng, quản lý khóa bảo mật kém... Các ứng dụng, giao diện người dùng kết nối với Blockchain có thể bị tấn công, ví dụ như tấn công lừa đảo, tấn công từ chối dịch vụ... Sự thiếu hiểu biết, sơ suất hay lạm dụng của con người (chủ ví, ngân hàng...) có thể gây ra các rủi ro bảo mật. Ví dụ: Mất hoặc lộ khóa bảo mật, sử dụng mật khẩu yếu...

Mặc dù Blockchain cung cấp độ minh bạch, nhưng vẫn tồn tại tranh cãi về quyền riêng tư của người dùng. Dữ liệu giao dịch trên chuỗi có thể bị lạm dụng hoặc tiết lộ trái phép. Để giải quyết các lỗ hổng an ninh này, các ngân hàng cần phải đầu tư và triển khai Blockchain một cách cẩn thận, đồng thời phối hợp chặt chẽ với các chuyên gia bảo mật.

4. Các giải pháp an ninh, bảo mật trong việc áp dụng AI và Blockchain

Quản lý quyền truy cập: Ngân hàng cần thiết lập các chính sách và quy trình quản lý quyền truy cập cho các hệ thống AI và Blockchain. Chỉ những người có đủ quyền hạn mới được phép truy cập vào dữ liệu và hệ thống quan trọng. Đồng thời, việc giám sát và ghi lại hoạt động truy cập cần được thực hiện để phát hiện và ngăn chặn các hành vi đáng ngờ.

Mã hóa dữ liệu: Dữ liệu quan trọng và nhạy cảm nên được mã hóa để đảm bảo rằng chỉ những người có chứng chỉ xác thực mới có thể truy cập và đọc được nó. Các thuật toán mã hóa mạnh mẽ như AES (Advanced Encryption Standard) có thể được sử dụng để bảo vệ dữ liệu trong quá trình truyền và lưu trữ.

Kiểm tra an ninh định kỳ: Ngân hàng cần thực hiện kiểm tra an ninh định kỳ để xác định các lỗ hổng và rủi ro an ninh. Các phần mềm chống xâm nhập và hệ thống phát hiện xâm nhập (IDS/IPS) có thể được triển khai để giám sát và bảo vệ hệ thống khỏi các cuộc tấn công.

Tuân thủ quy định: Ngân hàng phải tuân thủ các quy định bảo mật và quyền riêng tư như GDPR (General Data Protection Regulation) và PCI DSS (Payment Card Industry Data Security Standard). Đồng thời, việc đào tạo nhân viên về an ninh bảo mật và quyền riêng tư là rất quan trọng để đảm bảo sự nhạy bén và tuân thủ quy định.

Hợp tác công nghệ: Ngân hàng nên hợp tác với các chuyên gia về an ninh và công nghệ để nắm bắt các xu hướng mới nhất trong lĩnh vực này. Sự chia sẻ thông tin và kinh nghiệm giữa các ngân hàng cũng có thể tăng cường khả năng phòng ngừa và ứng phó với các mối đe dọa an ninh mới.

Tóm lại, an ninh và bảo mật là yếu tố quan trọng khi áp dụng AI và Blockchain trong ngành Ngân hàng. Bằng cách tăng cường các biện pháp bảo vệ dữ liệu, quản lý quyền truy cập và tuân thủ quy định, ngân hàng có thể đảm bảo rằng sự kết hợp giữa AI và Blockchain không chỉ mang lại lợi ích kinh tế mà còn bảo vệ thông tin và tài sản quan trọng của khách hàng.

Nguyễn Minh Dũng

Cục Công nghệ thông tin - NHNN


https://tapchinganhang.gov.vn

Tin bài khác

Phát triển hệ sinh thái Fintech và ngân hàng mở ở Việt Nam hiện nay

Phát triển hệ sinh thái Fintech và ngân hàng mở ở Việt Nam hiện nay

Ngân hàng mở là một thuật ngữ chỉ việc ngân hàng có thể chia sẻ, trao đổi dữ liệu với bên cung cấp dịch vụ thứ ba (Third Party service Provider - TPP) thông qua các công nghệ giao diện lập trình ứng dụng (Application Programing Interface - API) một cách có kiểm soát trên cơ sở cho phép của khách hàng và theo quy định của pháp luật, từ đó giúp các đơn vị cung cấp dịch vụ hoặc Fintech có thể dễ dàng phát triển các ứng dụng và cung ứng dịch vụ cho khách hàng một cách thông suốt, tiện lợi.
Ứng dụng trí tuệ nhân tạo trong quản trị rủi ro tín dụng tại ngân hàng Việt Nam: Cơ hội và thách thức trong bối cảnh chuyển đổi số

Ứng dụng trí tuệ nhân tạo trong quản trị rủi ro tín dụng tại ngân hàng Việt Nam: Cơ hội và thách thức trong bối cảnh chuyển đổi số

Nghiên cứu này tập trung vào việc phân tích vai trò, cơ hội và rủi ro của trí tuệ nhân tạo trong đánh giá rủi ro tín dụng tại các ngân hàng thương mại, đặc biệt trong bối cảnh chuyển đổi số đang diễn ra mạnh mẽ tại Việt Nam. Thông qua tiếp cận định tính và tổng hợp lý luận từ các học thuyết ra quyết định, bài viết khẳng định rằng trí tuệ nhân tạo mang lại hiệu quả vượt trội trong nâng cao độ chính xác phân loại tín dụng, tối ưu hóa quy trình và mở rộng tài chính bao trùm. Tuy nhiên, đi kèm là những thách thức đáng kể về vấn đề pháp lý, rủi ro đạo đức và khả năng triển khai thực tế trong môi trường ngân hàng còn phân hóa về năng lực số.
Stablecoin - Thực tế áp dụng quốc tế và gợi ý mô hình phát triển tại Việt Nam

Stablecoin - Thực tế áp dụng quốc tế và gợi ý mô hình phát triển tại Việt Nam

Stablecoin là một xu hướng mới đầy tiềm năng của thế giới trong lĩnh vực tiền tệ số, hứa hẹn định hình lại phương thức thanh toán và chuyển giao giá trị trong kỷ nguyên số...
Rủi ro chuyển đổi khí hậu và mức độ chấp nhận rủi ro của ngân hàng Việt Nam: Vai trò điều tiết của chuyển đổi số

Rủi ro chuyển đổi khí hậu và mức độ chấp nhận rủi ro của ngân hàng Việt Nam: Vai trò điều tiết của chuyển đổi số

Nghiên cứu cho thấy rủi ro chuyển đổi khí hậu có thể làm tăng rủi ro thanh toán và rủi ro cụ thể của ngân hàng. Điều này cảnh báo không nên quá chủ quan trong quản lý rủi ro ngân hàng, kể cả khi chuyển đổi số mang lại lợi ích. Đặc biệt, tác động tiêu cực của rủi ro chuyển đổi khí hậu đến khả năng chấp nhận rủi ro của ngân hàng cần được chú ý. Do đó, hệ thống ngân hàng cần tích hợp yếu tố rủi ro chuyển đổi khí hậu vào khung quản trị rủi ro tổng thể, đánh giá mức độ nhạy cảm của danh mục tín dụng đối với các chính sách giảm phát thải, xu hướng dịch chuyển đầu tư xanh và thay đổi hành vi tiêu dùng sẽ giúp ngân hàng chủ động hơn trong việc quản trị rủi ro trong bối cảnh chuyển đổi số.
Ứng dụng công nghệ trong quản lý tài liệu số tại Vietcombank và giải pháp

Ứng dụng công nghệ trong quản lý tài liệu số tại Vietcombank và giải pháp

Ứng dụng công nghệ trong quản lý tài liệu số đối với lĩnh vực ngân hàng là vấn đề quan trọng nhằm xử lý khối lượng dữ liệu khổng lồ trong bối cảnh chuyển đổi số diễn ra mạnh mẽ như hiện nay. Đây là một phần cốt lõi trong chiến lược nâng cao năng lực cạnh tranh, hiện đại hóa mô hình quản trị và hướng tới phát triển bền vững. Bài viết trên cơ sở phân tích thực trạng ứng dụng công nghệ trong quản lý tài liệu số tại Ngân hàng Thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam (Vietcombank), từ đó rút ra những khuyến nghị cho Vietcombank để hoạt động này được triển khai hiệu quả trong thời gian tới.
Phát triển nguyên tắc bảo mật khả dụng trong Fintech: Giải pháp nâng cao an toàn  tài chính - ngân hàng

Phát triển nguyên tắc bảo mật khả dụng trong Fintech: Giải pháp nâng cao an toàn tài chính - ngân hàng

Bảo mật khả dụng đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển của Fintech tại Việt Nam, giúp cân bằng giữa an toàn và trải nghiệm người dùng. Nghiên cứu đã phân tích thực trạng bảo mật Fintech tại Việt Nam, xác định những thách thức chính ảnh hưởng đến sự phát triển bền vững của Fintech. Bài viết đề xuất bộ nguyên tắc bảo mật khả dụng gồm năm tiêu chí: Minh bạch, xác thực linh hoạt, bảo vệ dữ liệu cá nhân, ứng dụng AI và tối ưu trải nghiệm người dùng. Các nguyên tắc này giúp xây dựng một hệ thống bảo mật an toàn nhưng vẫn bảo đảm tính thuận tiện, phù hợp với hành vi người dùng Việt Nam. Để triển khai hiệu quả, doanh nghiệp Fintech cần áp dụng nguyên tắc này vào sản phẩm, dịch vụ; ngân hàng cần tăng cường hợp tác với các doanh nghiệp Fintech để nâng cao tiêu chuẩn bảo mật, còn cơ quan quản lý cần ban hành các quy định phù hợp về bảo mật khả dụng trong Fintech.
Ngành Ngân hàng tiên phong ứng dụng khoa học, công nghệ, góp phần chuyển đổi số quốc gia

Ngành Ngân hàng tiên phong ứng dụng khoa học, công nghệ, góp phần chuyển đổi số quốc gia

Nghị quyết số 57-NQ/TW ngày 22/12/2024 của Bộ Chính trị về đột phá phát triển khoa học, công nghệ, đổi mới sáng tạo và chuyển đổi số quốc gia (Nghị quyết 57), là một trong “Bộ tứ chiến lược” hướng đến mang lại sản phẩm tiện tích cho người dân, doanh nghiệp, góp phần tăng trưởng kinh tế số, giúp đất nước cất cánh trong thời gian tới. Là ngành tiên phong trong chuyển đổi số, ngành Ngân hàng đã tích cực triển khai Nghị quyết 57, lấy người dân, doanh nghiệp là trung tâm, là động lực, chủ thể cho sự phát triển.
Ứng dụng mô hình Q-Learning để cải thiện hiệu quả quy trình cấp tín dụng

Ứng dụng mô hình Q-Learning để cải thiện hiệu quả quy trình cấp tín dụng

Bài toán cấp tín dụng là một trong những vấn đề trọng yếu trong lĩnh vực tài chính - ngân hàng, đặc biệt đối với các tổ chức tín dụng, công ty tài chính hoặc các nền tảng cho vay ngang hàng. Mục tiêu của bài toán này là đánh giá rủi ro tín dụng của từng khách hàng tiềm năng, từ đó đưa ra quyết định liệu có nên cấp tín dụng hay không, nếu có thì với điều kiện như thế nào. Trong thực tế, việc đưa ra quyết định cấp tín dụng không chỉ đơn thuần là lựa chọn giữa “cấp” hay “không cấp”, mà là một quá trình ra quyết định phức tạp, cần cân bằng giữa rủi ro tiềm ẩn và lợi nhuận kỳ vọng. Một quyết định sai lầm, ví dụ như cấp tín dụng cho khách hàng có khả năng vỡ nợ, có thể dẫn đến tổn thất tài chính nghiêm trọng. Ngược lại, từ chối một khách hàng có khả năng hoàn trả tốt cũng là bỏ lỡ cơ hội sinh lời.
Xem thêm
Chủ sở hữu hưởng lợi trong doanh nghiệp: Góc nhìn pháp lý mới và tác động đối với ngành tài chính - ngân hàng Việt Nam

Chủ sở hữu hưởng lợi trong doanh nghiệp: Góc nhìn pháp lý mới và tác động đối với ngành tài chính - ngân hàng Việt Nam

Thuật ngữ “chủ sở hữu hưởng lợi” được ghi nhận trong hệ thống pháp luật Việt Nam từ Luật Phòng, chống rửa tiền năm 2022 và lần đầu tiên được luật hóa trong lĩnh vực đăng ký doanh nghiệp tại Luật sửa đổi, bổ sung một số điều của Luật Doanh nghiệp (Luật số 76/2025/QH15). Đây được xem là bước tiến quan trọng nhằm thu hẹp khoảng trống pháp lý và đáp ứng chuẩn mực quốc tế. Việc xác định rõ chủ sở hữu hưởng lợi không chỉ góp phần tăng cường minh bạch trong hoạt động của doanh nghiệp mà còn tạo nền tảng pháp lý vững chắc cho công tác phòng, chống rửa tiền, tài trợ khủng bố và trốn thuế trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế ngày càng sâu rộng.
Chia tài sản chung của vợ chồng trong thời kỳ hôn nhân - Hệ quả pháp lý và mối liên hệ với hoạt động cho vay của ngân hàng

Chia tài sản chung của vợ chồng trong thời kỳ hôn nhân - Hệ quả pháp lý và mối liên hệ với hoạt động cho vay của ngân hàng

Về mặt lý thuyết, nghĩa vụ phát sinh từ giao dịch do một bên xác lập, thực hiện không vì nhu cầu của gia đình, là nghĩa vụ riêng về tài sản của mỗi bên. Tuy nhiên không giống như quan hệ dân sự thông thường, quan hệ tài sản trong hôn nhân vốn có những đặc thù riêng biệt. Cho dù vợ chồng đã tiến hành chia tài sản chung trong thời kỳ hôn nhân, thì làm sao để xác định được nguồn thu nhập của bên vợ hoặc chồng sử dụng để trả khoản vay riêng là tài sản riêng, được sử dụng hợp pháp để trả nợ cho ngân hàng mà không có tranh chấp với người còn lại, vẫn là một vấn đề không đơn giản...
Quyền thu giữ tài sản bảo đảm theo Luật sửa đổi, bổ sung một số điều của Luật Các tổ chức tín dụng: Kinh nghiệm quốc tế và khuyến nghị cho Việt Nam

Quyền thu giữ tài sản bảo đảm theo Luật sửa đổi, bổ sung một số điều của Luật Các tổ chức tín dụng: Kinh nghiệm quốc tế và khuyến nghị cho Việt Nam

Việc Quốc hội thông qua Luật sửa đổi, bổ sung một số điều của Luật Các tổ chức tín dụng (TCTD) đánh dấu bước tiến đáng kể trong quá trình hoàn thiện thể chế pháp lý về xử lý nợ xấu tại Việt Nam. Lần đầu tiên, quyền thu giữ tài sản bảo đảm của TCTD được ghi nhận công khai, rõ ràng trong luật, đi kèm với cơ chế phối hợp hỗ trợ từ chính quyền cấp xã và lực lượng công an cơ sở. Trong bối cảnh tỉ lệ nợ xấu có xu hướng gia tăng sau các biến động kinh tế - xã hội và chính sách cơ cấu lại ngân hàng tiếp tục được đẩy mạnh, Luật phản ánh nỗ lực thể chế hóa một công cụ thu hồi nợ nhanh chóng, hiệu quả và giảm thiểu phụ thuộc vào quy trình tố tụng kéo dài.
Pháp luật về thế chấp quyền tài sản phát sinh từ hợp đồng mua bán nhà ở hình thành trong tương lai: Phân tích và một số khuyến nghị

Pháp luật về thế chấp quyền tài sản phát sinh từ hợp đồng mua bán nhà ở hình thành trong tương lai: Phân tích và một số khuyến nghị

Bài viết phân tích khung pháp lý về thế chấp quyền tài sản phát sinh từ hợp đồng mua bán nhà ở hình thành trong tương lai. Đây là một loại hình tài sản bảo đảm mới, ngày càng được sử dụng phổ biến trong các giao dịch tín dụng, nhất là tại các tổ chức tín dụng (TCTD) và doanh nghiệp bất động sản. Tuy nhiên, do đặc thù là quyền tài sản phát sinh từ quan hệ hợp đồng, chưa gắn với tài sản hiện hữu, nên việc xác định tính pháp lý, điều kiện thế chấp và trình tự xử lý loại tài sản này còn đặt ra nhiều thách thức trong thực tiễn áp dụng. Trong bối cảnh đó, việc hoàn thiện khung pháp lý để bảo đảm tính an toàn, minh bạch và khả thi của loại hình thế chấp này là yêu cầu cấp thiết, góp phần lành mạnh hóa thị trường bất động sản và nâng cao hiệu quả hoạt động tín dụng ngân hàng.
Tín dụng tăng trưởng “tiếp sức” nền kinh tế hiệu quả

Tín dụng tăng trưởng “tiếp sức” nền kinh tế hiệu quả

Trong thời gian tới, NHNN tiếp tục điều hành đồng bộ các giải pháp tín dụng phù hợp với diễn biến kinh tế vĩ mô, lạm phát và khả năng hấp thụ vốn của nền kinh tế, đồng thời triển khai các giải pháp tháo gỡ khó khăn, tạo điều kiện thuận lợi cho người dân, doanh nghiệp tiếp cận tín dụng ngân hàng.
Rủi ro thanh khoản, hàm lượng vốn chủ sở hữu và khả năng sinh lời của các ngân hàng thương mại khu vực Đông Nam Á

Rủi ro thanh khoản, hàm lượng vốn chủ sở hữu và khả năng sinh lời của các ngân hàng thương mại khu vực Đông Nam Á

Bài nghiên cứu này sẽ tập trung vào nhóm 4 nước là Việt Nam, Thái Lan, Malaysia và Campuchia. Nhóm tác giả sử dụng phương pháp hồi quy ngưỡng và dữ liệu bảng để tìm ra một ngưỡng tổng tài sản của các ngân hàng tại 4 quốc gia này, đánh giá việc các ngân hàng có mức tổng tài sản trên và dưới ngưỡng này tạo ra khả năng sinh lời dương hay âm. Nghiên cứu dựa trên 2 yếu tố chính để đánh giá đó chính là tỉ lệ vốn chủ sở hữu trên tổng tài sản và tỉ lệ các khoản vay so với các khoản tiền gửi.
Cục Dự trữ Liên bang Mỹ trước ngã rẽ quyết định về lãi suất

Cục Dự trữ Liên bang Mỹ trước ngã rẽ quyết định về lãi suất

Áp lực chính trị trong năm 2025 gia tăng đáng kể khi Cục Dự trữ Liên bang Mỹ (Fed) được kêu gọi hạ lãi suất nhanh và mạnh nhằm hỗ trợ tăng trưởng kinh tế trong bối cảnh GDP có dấu hiệu chậm lại và thị trường lao động xuất hiện tín hiệu suy yếu.
Vị thế của đô la Mỹ trên thị trường tài chính toàn cầu

Vị thế của đô la Mỹ trên thị trường tài chính toàn cầu

Tháng 4/2025 chứng kiến cuộc khủng hoảng niềm tin nghiêm trọng đối với đồng USD, bất chấp lợi suất trái phiếu Mỹ tăng. Bài viết phân tích những bất thường trên thị trường tài chính toàn cầu sau các biện pháp thuế quan gây tranh cãi của Mỹ, đồng thời chỉ ra nguyên nhân từ sự thay đổi cấu trúc tài chính, phi toàn cầu hóa và biến động địa chính trị. Nếu xu hướng này tiếp diễn, USD có nguy cơ mất dần vị thế, đe dọa sự ổn định của hệ thống tài chính thế giới.
Kinh nghiệm quốc tế về áp dụng Hiệp ước vốn Basel III  trong hoạt động ngân hàng và khuyến nghị cho Việt Nam

Kinh nghiệm quốc tế về áp dụng Hiệp ước vốn Basel III trong hoạt động ngân hàng và khuyến nghị cho Việt Nam

Hiệp ước vốn Basel III là khuôn khổ nâng cao với sự sửa đổi và củng cố cả ba trụ cột của Basel II, đây là công cụ hỗ trợ đắc lực để nâng cao chất lượng quản trị rủi ro và năng lực cạnh tranh của các ngân hàng. Bài viết phân tích tình hình áp dụng các Hiệp ước vốn Basel của hệ thống ngân hàng trên thế giới, cùng với kinh nghiệm quốc tế và thực tiễn tại Việt Nam trong việc áp dụng Hiệp ước vốn Basel III, tác giả đưa ra một số đề xuất giải pháp chính sách cho hệ thống ngân hàng...
Hiểu biết tài chính và truyền tải chính sách tiền tệ: Kinh nghiệm từ Ngân hàng Trung ương châu Âu và một số khuyến nghị

Hiểu biết tài chính và truyền tải chính sách tiền tệ: Kinh nghiệm từ Ngân hàng Trung ương châu Âu và một số khuyến nghị

Bài viết phân tích vai trò của hiểu biết tài chính trong việc truyền dẫn chính sách tiền tệ, dựa trên khảo sát của Ngân hàng Trung ương châu Âu; đồng thời, đề xuất tăng cường giáo dục và truyền thông tài chính để hỗ trợ chính sách tiền tệ và phát triển kinh tế bền vững.

Thông tư số 14/2025/TT-NHNN quy định tỷ lệ an toàn vốn đối với ngân hàng thương mại, chi nhánh ngân hàng nước ngoài

Thông tư số 10/2025/TT-NHNN quy định về tổ chức lại, thu hồi Giấy phép và thanh lý tài sản của quỹ tín dụng nhân dân

Thông tư số 07/2025/TT-NHNN Sửa đổi, bổ sung một số điều của Thông tư số 39/2024/TT-NHNN ngày 01 tháng 7 năm 2024 của Thống đốc Ngân hàng Nhà nước Việt Nam quy định về kiểm soát đặc biệt đối với tổ chức tín dụng

Thông tư số 08/2025/TT-NHNN Sửa đổi, bổ sung một số điều của Thông tư số 43/2015/TT-NHNN ngày 31 tháng 12 năm 2015 của Thống đốc Ngân hàng Nhà nước Việt Nam quy định về tổ chức và hoạt động của phòng giao dịch bưu điện trực thuộc Ngân hàng thương mại cổ phần Bưu điện Liên Việt, Thông tư số 29/2024/TT-NHNN ngày 28 tháng 6 năm 2024 của Thống đốc Ngân hàng Nhà nước Việt Nam quy định về quỹ tín dụng nhân dân và Thông tư số 32/2024/TT-NHNN ngày 30 tháng 6 năm 2024 của Thống đốc Ngân hàng Nhà nướ

Nghị định số 94/2025/NĐ-CP ngày 29 tháng 4 năm 2025 của Chính phủ quy định về Cơ chế thử nghiệm có kiểm soát trong lĩnh vực ngân hàng

Nghị định số 26/2025/NĐ-CP của Chính phủ ngày 24/02/2025 quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Ngân hàng Nhà nước Việt Nam

Thông tư số 59/2024/TT-NHNN ngày 31/12/2024 Sửa đổi, bổ sung một số điều của Thông tư số 12/2021/TT-NHNN ngày 30 tháng 7 của 2021 của Thống đốc Ngân hàng Nhà nước Việt Nam quy định về việc tổ chức tín dụng, chi nhánh ngân hàng nước ngoài mua, bán kỳ phiếu, tín phiếu, chứng chỉ tiền gửi, trái phiếu do tổ chức tín dụng, chi nhánh ngân hàng nước ngoài khác phát hành trong nước

Thông tư số 60/2024/TT-NHNN ngày 31/12/2024 Quy định về dịch vụ ngân quỹ cho tổ chức tín dụng, chi nhánh ngân hàng nước ngoài

Thông tư số 61/2024/TT-NHNN ngày 31/12/2024 Quy định về bảo lãnh ngân hàng

Thông tư số 62/2024/TT-NHNN ngày 31/12/2024 Quy định điều kiện, hồ sơ, thủ tục chấp thuận việc tổ chức lại ngân hàng thương mại, tổ chức tín dụng phi ngân hàng