Việt Nam không được chậm chân với tiền kỹ thuật số - Quan điểm chiến lược của Tổng Bí thư Tô Lâm

Công nghệ & ngân hàng số
Tiền kỹ thuật số hiện nay được một số ngân hàng trung ương trên thế giới nghiên cứu phát hành thử nghiệm và Việt Nam không thể đứng ngoài xu hướng này. Tổng Bí thư Tô Lâm khẳng định đây là yêu cầu bắt buộc để giữ vững vị thế kinh tế, đề xuất xây dựng khung pháp lý, thử nghiệm công nghệ tài chính và đưa Việt Nam vào top 3 môi trường đầu tư Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN).
aa

Tóm tắt: Bài viết nhấn mạnh vai trò quan trọng của tiền kỹ thuật số trong nền kinh tế số toàn cầu. Việt Nam không thể đứng ngoài xu hướng này khi nhiều quốc gia đã nghiên cứu và triển khai. Tổng Bí thư Tô Lâm khẳng định đây là yêu cầu bắt buộc để giữ vững vị thế kinh tế, đề xuất xây dựng khung pháp lý, thử nghiệm công nghệ tài chính và đưa Việt Nam vào top 3 môi trường đầu tư Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN). Dù có lợi thế về số hóa và sự quan tâm từ Chính phủ, Việt Nam vẫn đối mặt với thách thức như lừa đảo tiền điện tử và thiếu khung pháp lý rõ ràng. Chính phủ đặt mục tiêu hoàn thiện khung pháp lý vào năm 2025, chuyển từ thận trọng sang chủ động tiếp cận tiền kỹ thuật số.

Từ khóa: Tiền kỹ thuật số, nền kinh tế số, khung pháp lý.

VIETNAM MUST NOT LAG BEHIND IN DIGITAL CURRENCY - A STRATEGIC PERSPECTIVE OF GENERAL SECRETARY TÔ LÂM

Abstract: The article highlights the vital role of digital currency in the global digital economy, stressing that Vietnam cannot afford to lag behind as many nations have already begun researching and implementing it. General Secretary To Lam affirms that embracing digital currency is imperative to maintaining Vietnam’s economic position, proposing the development of a legal framework, fintech experimentation and positioning Vietnam among the top three investment environments in ASEAN. Despite advantages in digitalization and strong Government interest, Vietnam faces challenges such as cryptocurrency fraud and the lack of a clear legal framework. Vietnam Government aims to finalize the legal framework by 2025, shifting from a cautious approach to a proactive stance on digital currency adoption.

Keywords: Digital currency, digital economy, legal framework.

Trong những năm gần đây, tiền kỹ thuật số đã trở thành một xu thế tất yếu trong nền kinh tế toàn cầu, với sự phát triển mạnh mẽ của các đồng tiền mã hóa, tiền kỹ thuật số của ngân hàng trung ương và các phương thức thanh toán không dùng tiền mặt. Hàng loạt quốc gia, từ các nền kinh tế phát triển như Mỹ, Trung Quốc, Liên minh châu Âu (EU) đến các quốc gia đang phát triển, đều đang chạy đua để xây dựng hệ thống tiền kỹ thuật số nhằm nâng cao hiệu quả quản lý tài chính, thúc đẩy đổi mới sáng tạo và đảm bảo chủ quyền kinh tế trong kỷ nguyên số.

Trước bối cảnh đó, Việt Nam không thể đứng ngoài cuộc. Nếu chậm trễ trong việc nghiên cứu, triển khai và áp dụng tiền kỹ thuật số, nền kinh tế sẽ đối mặt với nguy cơ bị tụt hậu, mất đi lợi thế cạnh tranh và phụ thuộc vào các hệ thống tài chính nước ngoài. Đây không chỉ là vấn đề kinh tế, mà còn liên quan đến an ninh tài chính quốc gia. Nhận thức rõ tính cấp thiết của vấn đề này, Tổng Bí thư Tô Lâm đã nhấn mạnh trong phát biểu ngày 24/02/2025: "Việt Nam không thể chậm chân trong cuộc cách mạng tiền kỹ thuật số. Đây không chỉ là xu thế, mà còn là yêu cầu bắt buộc để đảm bảo chủ quyền tài chính và vị thế quốc gia trong kỷ nguyên số." Quan điểm chiến lược này cho thấy quyết tâm mạnh mẽ của lãnh đạo Việt Nam trong việc thúc đẩy quá trình chuyển đổi số trong lĩnh vực tài chính - ngân hàng, nhằm đưa đất nước tiến nhanh hơn vào nền kinh tế số hiện đại.

1. Quan điểm của Tổng Bí thư Tô Lâm về tiền kỹ thuật số

Tại buổi làm việc với Ban Chính sách, chiến lược Trung ương ngày 24/02/2025, Tổng Bí thư Tô Lâm đã nhấn mạnh tầm quan trọng của tiền kỹ thuật số trong chiến lược kinh tế quốc gia. Tổng Bí thư đặt mục tiêu tăng trưởng kinh tế năm 2025 đạt từ 8% trở lên, tạo nền tảng cho tăng trưởng hai con số trong những năm tiếp theo. Tổng Bí thư đặc biệt lưu ý về việc quản lý tiền kỹ thuật số với thông điệp: "Không để chậm chân, không để mất cơ hội". Tổng Bí thư Tô Lâm nhấn mạnh rằng Việt Nam cần chủ động nắm bắt cơ hội, không để khoảng cách giữa tài chính truyền thống và các phương thức giao dịch hiện đại trở thành rào cản phát triển. Về tư duy chính sách, Tổng Bí thư đề xuất mạnh dạn áp dụng khung pháp lý chuyên biệt, thử nghiệm có kiểm soát đối với các ngành công nghệ mới như tài chính, trí tuệ nhân tạo và thương mại điện tử. Cùng với đó, Tổng Bí thư cũng đặt mục tiêu giảm ít nhất 30% thời gian xử lý thủ tục hành chính và chi phí kinh doanh, phấn đấu đưa môi trường đầu tư của Việt Nam vào top 3 ASEAN trong vòng 2 - 3 năm tới. Những chỉ đạo này cho thấy sự chuyển biến từ tư duy thận trọng sang chủ động hội nhập trong việc tiếp cận và quản lý tiền kỹ thuật số nhằm thúc đẩy tăng trưởng kinh tế và đảm bảo Việt Nam không bỏ lỡ các cơ hội từ xu hướng tài chính hiện đại.

2. Yêu cầu của Tổng Bí thư đối với các cơ quan chức năng

Trong thời gian gần đây, Việt Nam đã thể hiện sự quan tâm đặc biệt đến việc quản lý và phát triển tiền kỹ thuật số, bao gồm cả tiền điện tử như Bitcoin, Ethereum và tiền kỹ thuật số của Ngân hàng Nhà nước Việt Nam (NHNN). Tổng Bí thư Tô Lâm đã nhấn mạnh tầm quan trọng của việc không để Việt Nam "chậm chân" hoặc "mất cơ hội" trong lĩnh vực này, đồng thời yêu cầu các cơ quan chức năng nghiên cứu và đề xuất giải pháp quản lý hiệu quả. Sự thay đổi trong tư duy lãnh đạo về công nghệ chuỗi khối (blockchain) và kinh tế số tại Việt Nam từ năm 2024 đến nay được thể hiện rõ qua việc Thủ tướng Chính phủ ký Quyết định số 1236/QĐ-TTg ngày 22/10/2024 ban hành Chiến lược Quốc gia về ứng dụng và phát triển công nghệ blockchain đến năm 2025, định hướng đến năm 2030. Chiến lược này đặt mục tiêu đến năm 2030, Việt Nam sẽ nằm trong nhóm các quốc gia dẫn đầu về nghiên cứu, ứng dụng và phát triển công nghệ chuỗi khối, với việc xây dựng 20 thương hiệu blockchain uy tín và duy trì ít nhất 3 trung tâm thử nghiệm blockchain tại các thành phố lớn. Bên cạnh đó, Việt Nam cũng đang xem xét việc phát triển tiền kỹ thuật số như một giải pháp thúc đẩy tài chính toàn diện và tăng cường hiệu quả hệ thống thanh toán. NHNN đã nghiên cứu các biến thể của tiền kỹ thuật số và tác động của chúng đến bảng cân đối tài sản nhằm đảm bảo sự ổn định tài chính khi triển khai. Những động thái này cho thấy sự chuyển biến mạnh mẽ trong tư duy lãnh đạo Việt Nam, từ việc thận trọng tiếp cận công nghệ mới đến việc chủ động nghiên cứu, ứng dụng, phát triển công nghệ blockchain và tiền kỹ thuật số nhằm thúc đẩy kinh tế số và hội nhập quốc tế.

3. Những cơ hội và thách thức về tiền kỹ thuật số

Những cơ hội

Việt Nam có thể “đi tắt, đón đầu” trong cuộc đua tài chính số. Việt Nam có tốc độ số hóa nhanh chóng trong lĩnh vực tài chính - ngân hàng, với sự phát triển mạnh của ví điện tử, ngân hàng số và các nền tảng thanh toán trực tuyến. Theo NHNN, năm 2024, số lượng giao dịch thanh toán không dùng tiền mặt tăng hơn 50% so với năm trước. Theo Chainalysis (2022, 2023), Việt Nam cũng nằm trong top 10 quốc gia có tỉ lệ sử dụng tiền điện tử cao nhất thế giới. Việc Chính phủ thúc đẩy Chương trình Chuyển đổi số quốc gia giúp tạo điều kiện cho tiền kỹ thuật số phát triển, có thể giúp Việt Nam dẫn đầu khu vực ASEAN trong lĩnh vực tài chính số.

Hơn 20 triệu người dân Việt Nam đã tiếp cận tiền điện tử - thị trường tiềm năng lớn. Theo dữ liệu của Finder’s Crypto Adoption Index 2023, khoảng 21% dân số Việt Nam (tương đương hơn 20 triệu người) đã từng giao dịch hoặc sở hữu tiền điện tử. Việt Nam xếp thứ nhất thế giới về tỉ lệ chấp nhận tiền điện tử trong hai năm liên tiếp (2021 - 2022) theo báo cáo của Chainalysis. Các loại tài sản số như Bitcoin, Ethereum, USDT đang được nhiều nhà đầu tư quan tâm, đặc biệt là giới trẻ, tạo ra thị trường tiềm năng lớn. Sự quan tâm mạnh mẽ đến crypto cũng thúc đẩy nhu cầu về công nghệ blockchain, Web3, DeFi (tài chính phi tập trung) - những yếu tố quan trọng của hệ sinh thái tài chính số.

Khả năng thúc đẩy nền kinh tế số đạt 30% GDP vào năm 2030. Theo dự báo của Bộ Thông tin và Truyền thông (nay là Bộ Khoa học và Công nghệ theo Nghị định số 55/2025/NĐ-CP ngày 02/3/2025 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Khoa học và Công nghệ), kinh tế số có thể chiếm 30% GDP vào năm 2030, trong đó tài chính số đóng vai trò quan trọng. Theo báo cáo của Google, Temasek và Bain & Company, năm 2022, nền kinh tế số của Việt Nam đạt khoảng 23 tỉ USD, dự kiến có thể tăng lên 49 tỉ USD vào năm 2025. Nếu tiền kỹ thuật số được ứng dụng rộng rãi hơn trong thanh toán, tài chính phi tập trung và giao dịch xuyên biên giới, Việt Nam có thể tận dụng lợi thế này để phát triển nền kinh tế số nhanh hơn. Chính phủ Việt Nam cũng đang nghiên cứu việc phát triển tiền kỹ thuật số của Ngân hàng Trung ương, góp phần thúc đẩy hệ sinh thái tài chính số.

Việt Nam có nhiều cơ hội để phát triển tiền kỹ thuật số nhờ vào tốc độ số hóa nhanh, sự quan tâm lớn của người dân và sự hỗ trợ từ chính sách kinh tế số. Nếu tận dụng tốt, tiền kỹ thuật số có thể trở thành động lực chính thúc đẩy nền kinh tế số, giúp Việt Nam vươn lên mạnh mẽ trong cuộc đua tài chính số toàn cầu.

Những thách thức khi phát hành tiền kỹ thuật số

Tiền kỹ thuật số đang ngày càng phổ biến, nhưng cùng với đó là sự gia tăng của các vụ lừa đảo và nhu cầu cấp thiết về khung pháp lý rõ ràng để quản lý hiệu quả lĩnh vực này.

Rủi ro từ các vụ lừa đảo liên quan đến tiền điện tử. Theo báo cáo của công ty phân tích chuỗi khối Chainalysis, tổng giá trị bị chiếm đoạt từ các vụ lừa đảo tiền điện tử trong năm 2024 ước tính ít nhất 9,9 tỉ USD và có thể tăng lên 12,4 tỉ USD nếu có thêm dữ liệu đầy đủ hơn. Đặc biệt, các vụ lừa đảo theo hình thức "pig butchering" - kẻ lừa đảo dành thời gian dài để chiếm lòng tin của nạn nhân trước khi dụ dỗ họ đầu tư vào các dự án giả mạo - đã tăng gần 40% trong năm 2024 so với năm trước đó. Tại Việt Nam, trong năm 2022, các hệ thống của Kaspersky đã phát hiện và ngăn chặn hơn 5 triệu cuộc tấn công lừa đảo liên quan đến tiền điện tử, tăng 40% so với năm trước. Các hình thức lừa đảo phổ biến bao gồm giả mạo trang web, ứng dụng ví điện tử và sàn giao dịch để chiếm đoạt thông tin và tài sản của người dùng.

Việt Nam đang xem xét việc phát triển tiền kỹ thuật số như một giải pháp thúc đẩy tài chính toàn diện và tăng cường hiệu quả hệ thống thanh toán
Việt Nam đang xem xét việc phát triển tiền kỹ thuật số như một giải pháp thúc đẩy tài chính toàn diện và tăng cường hiệu quả hệ thống thanh toán

Cần có khung pháp lý rõ ràng và cơ chế quản lý hiệu quả. Hiện nay, Việt Nam chưa có khung pháp lý cụ thể để quản lý tiền điện tử và các hoạt động liên quan. Bộ luật Dân sự năm 2015 không định nghĩa rõ ràng về tiền mã hóa, dẫn đến việc thiếu cơ sở pháp lý để bảo vệ quyền lợi của nhà đầu tư và người dùng. Nhận thức được tầm quan trọng của việc quản lý lĩnh vực này, ngày 23/02/2024, Thủ tướng Chính phủ đã ban hành Quyết định số 194/QĐ-TTg về Kế hoạch hành động quốc gia thực hiện cam kết của Chính phủ Việt Nam về phòng, chống rửa tiền, tài trợ khủng bố và tài trợ phổ biến vũ khí hủy diệt hàng loạt, trong đó giao Bộ Tài chính và các bộ, ngành liên quan xây dựng khung pháp lý đối với tài sản ảo và các tổ chức cung ứng dịch vụ tài sản ảo, dự kiến hoàn thành trong năm 2025. Việc sớm hoàn thiện khung pháp lý sẽ giúp quản lý hiệu quả các giao dịch liên quan đến tiền điện tử, đảm bảo nghĩa vụ thuế, giải quyết tranh chấp và hạn chế tình trạng lừa đảo. Đồng thời, điều này cũng góp phần ngăn chặn rủi ro rửa tiền và tài trợ khủng bố thông qua các giao dịch tiền mã hóa.

Tóm lại, sự phát triển của tiền kỹ thuật số mang lại nhiều cơ hội nhưng cũng đặt ra không ít thách thức. Việc tăng cường nhận thức, cảnh giác trước các hình thức lừa đảo và xây dựng khung pháp lý phù hợp là những bước quan trọng để bảo vệ người dùng và đảm bảo an ninh tài chính quốc gia.

4. Lộ trình và hành động của Việt Nam

Việt Nam đang tích cực triển khai các bước quan trọng trong việc nghiên cứu và quản lý tiền kỹ thuật số cũng như tài sản ảo về lộ trình và hành động của Việt Nam trong lĩnh vực này.

Nghiên cứu và triển khai tiền kỹ thuật số của NHNN. Ngày 15/6/2021, Thủ tướng Chính phủ ban hành Quyết định số 942/QĐ-TTg phê duyệt Chiến lược phát triển Chính phủ điện tử hướng tới chính phủ số giai đoạn 2021 - 2025, định hướng đến năm 2030, giao NHNN nhiệm vụ nghiên cứu, xây dựng và thí điểm sử dụng tiền ảo dựa trên công nghệ blockchain. Động thái này nhằm bắt kịp xu hướng toàn cầu về phát triển tiền kỹ thuật số, đồng thời thúc đẩy tài chính toàn diện và hiện đại hóa hệ thống thanh toán quốc gia.

Quản lý chặt chẽ các sàn giao dịch tiền điện tử tư nhân. Trước sự gia tăng của các giao dịch tiền điện tử và rủi ro liên quan đến rửa tiền, tài trợ khủng bố, Chính phủ đã chỉ đạo các cơ quan chức năng tăng cường giám sát và quản lý các sàn giao dịch tiền điện tử tư nhân. Việc này bao gồm việc xây dựng khung pháp lý rõ ràng để kiểm soát hoạt động của các sàn giao dịch, đảm bảo tuân thủ các quy định về phòng, chống rửa tiền và bảo vệ người tiêu dùng.

Hoàn thiện khung pháp lý về tài sản ảo vào tháng 5/2025. Theo Quyết định số 194/QĐ-TTg, Bộ Tài chính được giao nhiệm vụ xây dựng khung pháp lý để cấm hoặc điều chỉnh đối với tài sản ảo và các tổ chức cung ứng dịch vụ tài sản ảo, với thời hạn hoàn thành vào tháng 5/2025. Mục tiêu của việc này là tạo ra hành lang pháp lý rõ ràng, minh bạch, giúp quản lý hiệu quả các hoạt động liên quan đến tài sản ảo, đồng thời bảo vệ quyền lợi của nhà đầu tư và đảm bảo an ninh tài chính quốc gia.

Việc triển khai các hành động trên cho thấy cam kết mạnh mẽ của Việt Nam trong việc tiếp cận và quản lý các xu hướng tài chính công nghệ mới, đồng thời đảm bảo an toàn cho hệ thống tài chính và người tiêu dùng.

Việt Nam đang trong giai đoạn xem xét và chuẩn bị cho sự phát triển của tiền kỹ thuật số với quan điểm cởi mở nhưng thận trọng, như Tổng Bí thư Tô Lâm đã nhấn mạnh. Chính phủ đóng vai trò quan trọng trong việc điều phối, xây dựng khung pháp lý và đảm bảo sự ổn định kinh tế - tài chính khi tiếp cận loại tiền mới này. Trong bối cảnh toàn cầu hóa và cuộc đua tiền kỹ thuật số ngày càng sôi động, Việt Nam cần có chiến lược rõ ràng để nắm bắt cơ hội, tận dụng công nghệ và đảm bảo an toàn cho hệ thống tài chính quốc gia.

TÀI LIỆU THAM KHẢO

1. Ngân hàng Nhà nước Việt Nam (2023), Báo cáo tổng kết về thanh toán không dùng tiền mặt và triển khai nghiên cứu tiền kỹ thuật số. Truy cập tại: www.sbv.gov.vn

2. Bộ Thông tin và Truyền thông (2022), Báo cáo phát triển kinh tế số Việt Nam, dự báo kinh tế số đạt 30% GDP vào năm 2030. Truy cập tại: www.mic.gov.vn

3. Chainalysis (2022, 2023, 2024), Báo cáo chỉ số chấp nhận tiền điện tử toàn cầu và các vụ lừa đảo tiền điện tử. Truy cập tại: www.chainalysis.com

4. Google, Temasek & Bain & Company (2022, 2023), Báo cáo về nền kinh tế số Đông Nam Á, dự báo tăng trưởng kinh tế số của Việt Nam. Truy cập tại: www.bain.com

5. Finder’s Crypto Adoption Index (2023), Dữ liệu về tỉ lệ chấp nhận tiền điện tử tại Việt Nam. Truy cập tại: www.finder.com

6. Chính phủ Việt Nam (2024), Quyết định số 194/QĐ-TTg ngày 23/02/2024 của Thủ tướng Chính phủ ban hành Kế hoạch hành động quốc gia thực hiện cam kết của Chính phủ Việt Nam về phòng, chống rửa tiền, tài trợ khủng bố và tài trợ phổ biết vũ khí hủy diệt hàng loạt,

7. Thủ tướng Chính phủ (2021), Quyết định số 942/QĐ-TTg ngày 15/6/2021 của Thủ tướng Chính phủ ban hành Quyết định số 942/QĐ-TTg phê duyệt Chiến lược phát triển Chính phủ điện tử hướng tới chính phủ số giai đoạn 2021 - 2025, định hướng đến năm 2030. Truy cập tại: www.chinhphu.vn

8. Tổng Bí thư Tô Lâm (2025), Phát biểu tại buổi làm việc với Ban Chính sách, Chiến lược Trung ương về tiền kỹ thuật số ngày 24/02/2025.

9. Bộ Tài chính Việt Nam (2025, dự kiến), Khung pháp lý quản lý tài sản ảo theo Quyết định số 194/QĐ-TTg, dự kiến hoàn thành tháng 5/2025.

10. Kaspersky (2022), Báo cáo an ninh mạng về các vụ tấn công lừa đảo liên quan đến tiền điện tử tại Việt Nam. Truy cập tại: www.kaspersky.com

PGS.,TS. Ngô Trí Long
Chuyên gia kinh tế

Tin bài khác

Phát triển nguyên tắc bảo mật khả dụng trong Fintech: Giải pháp nâng cao an toàn  tài chính - ngân hàng

Phát triển nguyên tắc bảo mật khả dụng trong Fintech: Giải pháp nâng cao an toàn tài chính - ngân hàng

Bảo mật khả dụng đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển của Fintech tại Việt Nam, giúp cân bằng giữa an toàn và trải nghiệm người dùng. Nghiên cứu đã phân tích thực trạng bảo mật Fintech tại Việt Nam, xác định những thách thức chính ảnh hưởng đến sự phát triển bền vững của Fintech. Bài viết đề xuất bộ nguyên tắc bảo mật khả dụng gồm năm tiêu chí: Minh bạch, xác thực linh hoạt, bảo vệ dữ liệu cá nhân, ứng dụng AI và tối ưu trải nghiệm người dùng. Các nguyên tắc này giúp xây dựng một hệ thống bảo mật an toàn nhưng vẫn bảo đảm tính thuận tiện, phù hợp với hành vi người dùng Việt Nam. Để triển khai hiệu quả, doanh nghiệp Fintech cần áp dụng nguyên tắc này vào sản phẩm, dịch vụ; ngân hàng cần tăng cường hợp tác với các doanh nghiệp Fintech để nâng cao tiêu chuẩn bảo mật, còn cơ quan quản lý cần ban hành các quy định phù hợp về bảo mật khả dụng trong Fintech.
Ngành Ngân hàng tiên phong ứng dụng khoa học, công nghệ, góp phần chuyển đổi số quốc gia

Ngành Ngân hàng tiên phong ứng dụng khoa học, công nghệ, góp phần chuyển đổi số quốc gia

Nghị quyết số 57-NQ/TW ngày 22/12/2024 của Bộ Chính trị về đột phá phát triển khoa học, công nghệ, đổi mới sáng tạo và chuyển đổi số quốc gia (Nghị quyết 57), là một trong “Bộ tứ chiến lược” hướng đến mang lại sản phẩm tiện tích cho người dân, doanh nghiệp, góp phần tăng trưởng kinh tế số, giúp đất nước cất cánh trong thời gian tới. Là ngành tiên phong trong chuyển đổi số, ngành Ngân hàng đã tích cực triển khai Nghị quyết 57, lấy người dân, doanh nghiệp là trung tâm, là động lực, chủ thể cho sự phát triển.
Ứng dụng mô hình Q-Learning để cải thiện hiệu quả quy trình cấp tín dụng

Ứng dụng mô hình Q-Learning để cải thiện hiệu quả quy trình cấp tín dụng

Bài toán cấp tín dụng là một trong những vấn đề trọng yếu trong lĩnh vực tài chính - ngân hàng, đặc biệt đối với các tổ chức tín dụng, công ty tài chính hoặc các nền tảng cho vay ngang hàng. Mục tiêu của bài toán này là đánh giá rủi ro tín dụng của từng khách hàng tiềm năng, từ đó đưa ra quyết định liệu có nên cấp tín dụng hay không, nếu có thì với điều kiện như thế nào. Trong thực tế, việc đưa ra quyết định cấp tín dụng không chỉ đơn thuần là lựa chọn giữa “cấp” hay “không cấp”, mà là một quá trình ra quyết định phức tạp, cần cân bằng giữa rủi ro tiềm ẩn và lợi nhuận kỳ vọng. Một quyết định sai lầm, ví dụ như cấp tín dụng cho khách hàng có khả năng vỡ nợ, có thể dẫn đến tổn thất tài chính nghiêm trọng. Ngược lại, từ chối một khách hàng có khả năng hoàn trả tốt cũng là bỏ lỡ cơ hội sinh lời.
Metaverse ngân hàng và dịch vụ tài chính nhập vai - Kinh nghiệm quốc tế và một số khuyến nghị

Metaverse ngân hàng và dịch vụ tài chính nhập vai - Kinh nghiệm quốc tế và một số khuyến nghị

Metaverse ngân hàng và dịch vụ tài chính nhập vai là xu hướng mới đầy tiềm năng, hứa hẹn tái định nghĩa trải nghiệm ngân hàng trong kỷ nguyên số.
Ứng dụng và tiềm năng của bản sao số khách hàng trong ngành Ngân hàng

Ứng dụng và tiềm năng của bản sao số khách hàng trong ngành Ngân hàng

Sự xuất hiện của bản sao số khách hàng đánh dấu bước chuyển đổi căn bản trong ngành Ngân hàng, từ mô hình quản lý khách hàng phản ứng sang chiến lược chủ động dựa trên dự đoán và tương tác cá nhân hóa sâu. Bằng cách xây dựng các mô hình ảo động, bản sao số khách hàng cho phép ngân hàng mô phỏng hành vi, dự báo nhu cầu và phân tích động lực đằng sau quyết định tài chính của từng cá nhân. Giá trị cốt lõi của bản sao số khách hàng nằm ở khả năng siêu cá nhân hóa dịch vụ, thúc đẩy lòng trung thành và tối ưu hóa giá trị vòng đời khách hàng, đồng thời nâng cao hiệu quả hoạt động, quản lý rủi ro và đổi mới sản phẩm.
Vai trò của trí tuệ nhân tạo và học máy đối với phát hiện gian lận tài chính trong ngân hàng số

Vai trò của trí tuệ nhân tạo và học máy đối với phát hiện gian lận tài chính trong ngân hàng số

Bài nghiên cứu này đã nêu rõ vai trò chuyển đổi của trí tuệ nhân tạo và học máy trong phát hiện gian lận, nhấn mạnh khả năng phân tích tập dữ liệu giao dịch khổng lồ, xác định các điểm bất thường và tăng cường bảo mật ngân hàng số... Việc trí tuệ nhân tạo và học máy được áp dụng rộng rãi sẽ phụ thuộc vào cách các tổ chức tài chính điều chỉnh chiến lược của mình để thích ứng hiệu quả hơn với các mô hình đang ngày càng được quản lý chặt chẽ hơn bởi các quy định. Sự thành công của trí tuệ nhân tạo và học máy trong phát hiện gian lận sẽ được quyết định bởi việc đổi mới công nghệ, chia sẻ thông tin tình báo về gian lận và các biện pháp quy định nhằm cân bằng giữa đạo đức trong việc sử dụng trí tuệ nhân tạo trong ngân hàng số.
Chuyển đổi số ngành Ngân hàng Việt Nam: Bứt phá trong kỷ nguyên mới

Chuyển đổi số ngành Ngân hàng Việt Nam: Bứt phá trong kỷ nguyên mới

Bài viết đề cập đến vai trò then chốt của ngành Ngân hàng trong kỷ nguyên phát triển mới của đất nước dưới sự lãnh đạo của Đảng, đặc biệt trong bối cảnh chuyển đổi số toàn diện và xu thế toàn cầu hóa. Ngân hàng Nhà nước Việt Nam đã tích cực triển khai nhiều chiến lược thúc đẩy chuyển đổi số, hiện đại hóa hoạt động toàn ngành. Bài viết đồng thời phân tích nhiệm vụ, thành tựu, khó khăn trong quá trình này và đề xuất giải pháp giúp ngành Ngân hàng thực hiện sứ mệnh phát triển trong thời kỳ mới.
Thực trạng bảo vệ dữ liệu cá nhân trong thương mại điện tử và một số kiến nghị

Thực trạng bảo vệ dữ liệu cá nhân trong thương mại điện tử và một số kiến nghị

Thương mại điện tử phát triển mạnh sau đại dịch Covid-19 nhưng kéo theo nhiều rủi ro về bảo mật thông tin và dữ liệu cá nhân, gây ra tình trạng xâm phạm, đánh cắp dữ liệu và gia tăng tội phạm mạng. Do đó, việc bảo vệ dữ liệu cá nhân trở thành yêu cầu cấp thiết trong bối cảnh kinh tế số. Bài viết phân tích thực trạng bảo vệ dữ liệu, chỉ ra những hạn chế và đề xuất giải pháp hoàn thiện.
Xem thêm
Cơ chế thử nghiệm có kiểm soát - Bước ngoặt chiến lược thúc đẩy Fintech và chuyển đổi số ngành Ngân hàng

Cơ chế thử nghiệm có kiểm soát - Bước ngoặt chiến lược thúc đẩy Fintech và chuyển đổi số ngành Ngân hàng

Ngày 29/4/2025, Chính phủ đã ban hành Nghị định số 94/2025/NĐ-CP về cơ chế thử nghiệm có kiểm soát trong lĩnh vực ngân hàng. Đây là Nghị định đầu tiên tại Việt Nam thiết lập khuôn khổ pháp lý cho việc thử nghiệm các sản phẩm, mô hình, dịch vụ tài chính mới ứng dụng công nghệ, đồng thời là bước tiến quan trọng trong quá trình thể chế hóa đổi mới sáng tạo tài chính tại Việt Nam. Không chỉ góp phần hiện thực hóa chiến lược tài chính toàn diện quốc gia và chuyển đổi số ngành Ngân hàng, Nghị định này còn tạo ra các tác động sâu rộng đối với cả hệ thống ngân hàng thương mại và nền kinh tế.
Góc độ pháp lý về rào cản của thủ tục thông báo tập trung kinh tế theo Luật Cạnh tranh đối với hoạt động của doanh nghiệp

Góc độ pháp lý về rào cản của thủ tục thông báo tập trung kinh tế theo Luật Cạnh tranh đối với hoạt động của doanh nghiệp

Thủ tục thông báo tập trung kinh tế theo Luật Cạnh tranh năm 2018, dù đóng vai trò quan trọng trong việc kiểm soát các hành vi hạn chế cạnh tranh nhưng lại đang tạo ra những rào cản đáng kể cho doanh nghiệp do thời gian thẩm định kéo dài, yêu cầu hồ sơ phức tạp, đòi hỏi nhiều tài liệu chuyên sâu như mô tả giao dịch và phân tích thị trường. Những yếu tố này không chỉ làm tăng chi phí tuân thủ, rủi ro pháp lý, nguy cơ rò rỉ thông tin, mà còn cản trở doanh nghiệp tận dụng cơ hội kinh doanh, đặc biệt trong bối cảnh cạnh tranh toàn cầu ngày càng gia tăng.
Kinh nghiệm thế giới về sử dụng tín chỉ các-bon làm tài sản bảo đảm ngân hàng  và khuyến nghị đối với Việt Nam

Kinh nghiệm thế giới về sử dụng tín chỉ các-bon làm tài sản bảo đảm ngân hàng và khuyến nghị đối với Việt Nam

Phát triển các sản phẩm tài chính mới gắn với tín chỉ các-bon là chiến lược then chốt để thu hút dòng vốn tư nhân vào lĩnh vực giảm phát thải. Các sản phẩm như trái phiếu xanh được gắn với việc phát hành hoặc mua tín chỉ các-bon có thể tạo ra các dòng tiền ổn định và hấp dẫn cho nhà đầu tư bền vững (Asian Development Bank, 2019). Các khoản vay xanh thế chấp bằng tín chỉ các-bon cho phép doanh nghiệp tiếp cận vốn với chi phí thấp hơn nếu cam kết tạo ra lượng giảm phát thải xác thực. Việc đa dạng hóa các sản phẩm tài chính gắn với tín chỉ các-bon không chỉ tạo thêm động lực kinh tế cho các dự án xanh mà còn giúp thị trường các-bon phát triển theo hướng tích hợp sâu rộng với hệ sinh thái tài chính quốc gia.
Tiếp tục điều hành chính sách tiền tệ linh hoạt, chủ động, thích ứng với tình hình mới

Tiếp tục điều hành chính sách tiền tệ linh hoạt, chủ động, thích ứng với tình hình mới

Sáng 09/7/2025, Ngân hàng Nhà nước Việt Nam (NHNN) tổ chức Hội nghị sơ kết hoạt động ngân hàng 6 tháng đầu năm và triển khai nhiệm vụ 6 tháng cuối năm 2025. Tham dự Hội nghị có Thống đốc NHNN Nguyễn Thị Hồng và các đồng chí trong Ban Lãnh đạo NHNN, lãnh đạo các vụ, cục, đơn vị thuộc NHNN, các ngân hàng thương mại (NHTM) và điểm cầu trực tuyến tới NHNN các khu vực trên cả nước.
Sử dụng tín chỉ carbon làm tài sản bảo đảm ngân hàng và một số gợi mở về mặt pháp lý

Sử dụng tín chỉ carbon làm tài sản bảo đảm ngân hàng và một số gợi mở về mặt pháp lý

Việc sử dụng tín chỉ carbon làm tài sản bảo đảm trong hoạt động tín dụng ngân hàng không chỉ mở ra một hướng tiếp cận vốn mới cho các doanh nghiệp xanh, mà còn góp phần thúc đẩy phát triển thị trường carbon và thực hiện hiệu quả các cam kết giảm phát thải khí nhà kính của Việt Nam.
Vị thế của đô la Mỹ trên thị trường tài chính toàn cầu

Vị thế của đô la Mỹ trên thị trường tài chính toàn cầu

Tháng 4/2025 chứng kiến cuộc khủng hoảng niềm tin nghiêm trọng đối với đồng USD, bất chấp lợi suất trái phiếu Mỹ tăng. Bài viết phân tích những bất thường trên thị trường tài chính toàn cầu sau các biện pháp thuế quan gây tranh cãi của Mỹ, đồng thời chỉ ra nguyên nhân từ sự thay đổi cấu trúc tài chính, phi toàn cầu hóa và biến động địa chính trị. Nếu xu hướng này tiếp diễn, USD có nguy cơ mất dần vị thế, đe dọa sự ổn định của hệ thống tài chính thế giới.
Kinh nghiệm quốc tế về áp dụng Hiệp ước vốn Basel III  trong hoạt động ngân hàng và khuyến nghị cho Việt Nam

Kinh nghiệm quốc tế về áp dụng Hiệp ước vốn Basel III trong hoạt động ngân hàng và khuyến nghị cho Việt Nam

Hiệp ước vốn Basel III là khuôn khổ nâng cao với sự sửa đổi và củng cố cả ba trụ cột của Basel II, đây là công cụ hỗ trợ đắc lực để nâng cao chất lượng quản trị rủi ro và năng lực cạnh tranh của các ngân hàng. Bài viết phân tích tình hình áp dụng các Hiệp ước vốn Basel của hệ thống ngân hàng trên thế giới, cùng với kinh nghiệm quốc tế và thực tiễn tại Việt Nam trong việc áp dụng Hiệp ước vốn Basel III, tác giả đưa ra một số đề xuất giải pháp chính sách cho hệ thống ngân hàng...
Hiểu biết tài chính và truyền tải chính sách tiền tệ: Kinh nghiệm từ Ngân hàng Trung ương châu Âu và một số khuyến nghị

Hiểu biết tài chính và truyền tải chính sách tiền tệ: Kinh nghiệm từ Ngân hàng Trung ương châu Âu và một số khuyến nghị

Bài viết phân tích vai trò của hiểu biết tài chính trong việc truyền dẫn chính sách tiền tệ, dựa trên khảo sát của Ngân hàng Trung ương châu Âu; đồng thời, đề xuất tăng cường giáo dục và truyền thông tài chính để hỗ trợ chính sách tiền tệ và phát triển kinh tế bền vững.
Giải mã bẫy thu nhập trung bình: Kinh nghiệm Đông Á và một số khuyến nghị chính sách

Giải mã bẫy thu nhập trung bình: Kinh nghiệm Đông Á và một số khuyến nghị chính sách

Bài viết này tổng hợp bài học từ các nền kinh tế đã thành công vượt qua "bẫy thu nhập trung bình" như Hàn Quốc, Singapore, Đài Loan (Trung Quốc), Malaysia và Trung Quốc. Trên cơ sở đó, tác giả nêu một số khuyến nghị chính sách đối với Việt Nam nhằm duy trì đà tăng trưởng, tránh rơi vào “bẫy” và hướng tới mục tiêu thu nhập cao vào năm 2045.
Kinh tế vĩ mô thế giới và trong nước các tháng đầu năm 2025: Rủi ro, thách thức và một số đề xuất, kiến nghị

Kinh tế vĩ mô thế giới và trong nước các tháng đầu năm 2025: Rủi ro, thách thức và một số đề xuất, kiến nghị

Việt Nam đã đặt mục tiêu tăng trưởng GDP năm 2025 đạt 8% trở lên, nhằm tạo nền tảng vững chắc cho giai đoạn tăng trưởng hai con số từ năm 2026. Đây là một mục tiêu đầy thách thức, khó khăn, đặc biệt trong bối cảnh kinh tế toàn cầu còn nhiều bất định và tăng trưởng khu vực đang có xu hướng chậm lại, cùng với việc Hoa Kỳ thực hiện áp thuế đối ứng với các đối tác thương mại, trong đó có Việt Nam. Mặc dù vậy, mục tiêu tăng trưởng kinh tế trên 8% năm 2025 vẫn có thể đạt được, với điều kiện phải có sự điều hành chính sách linh hoạt, đồng bộ và cải cách thể chế đủ mạnh để khơi thông các điểm nghẽn về đầu tư, năng suất và thị trường…

Thông tư số 10/2025/TT-NHNN quy định về tổ chức lại, thu hồi Giấy phép và thanh lý tài sản của quỹ tín dụng nhân dân

Thông tư số 07/2025/TT-NHNN Sửa đổi, bổ sung một số điều của Thông tư số 39/2024/TT-NHNN ngày 01 tháng 7 năm 2024 của Thống đốc Ngân hàng Nhà nước Việt Nam quy định về kiểm soát đặc biệt đối với tổ chức tín dụng

Thông tư số 08/2025/TT-NHNN Sửa đổi, bổ sung một số điều của Thông tư số 43/2015/TT-NHNN ngày 31 tháng 12 năm 2015 của Thống đốc Ngân hàng Nhà nước Việt Nam quy định về tổ chức và hoạt động của phòng giao dịch bưu điện trực thuộc Ngân hàng thương mại cổ phần Bưu điện Liên Việt, Thông tư số 29/2024/TT-NHNN ngày 28 tháng 6 năm 2024 của Thống đốc Ngân hàng Nhà nước Việt Nam quy định về quỹ tín dụng nhân dân và Thông tư số 32/2024/TT-NHNN ngày 30 tháng 6 năm 2024 của Thống đốc Ngân hàng Nhà nướ

Nghị định số 94/2025/NĐ-CP ngày 29 tháng 4 năm 2025 của Chính phủ quy định về Cơ chế thử nghiệm có kiểm soát trong lĩnh vực ngân hàng

Nghị định số 26/2025/NĐ-CP của Chính phủ ngày 24/02/2025 quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Ngân hàng Nhà nước Việt Nam

Thông tư số 59/2024/TT-NHNN ngày 31/12/2024 Sửa đổi, bổ sung một số điều của Thông tư số 12/2021/TT-NHNN ngày 30 tháng 7 của 2021 của Thống đốc Ngân hàng Nhà nước Việt Nam quy định về việc tổ chức tín dụng, chi nhánh ngân hàng nước ngoài mua, bán kỳ phiếu, tín phiếu, chứng chỉ tiền gửi, trái phiếu do tổ chức tín dụng, chi nhánh ngân hàng nước ngoài khác phát hành trong nước

Thông tư số 60/2024/TT-NHNN ngày 31/12/2024 Quy định về dịch vụ ngân quỹ cho tổ chức tín dụng, chi nhánh ngân hàng nước ngoài

Thông tư số 61/2024/TT-NHNN ngày 31/12/2024 Quy định về bảo lãnh ngân hàng

Thông tư số 62/2024/TT-NHNN ngày 31/12/2024 Quy định điều kiện, hồ sơ, thủ tục chấp thuận việc tổ chức lại ngân hàng thương mại, tổ chức tín dụng phi ngân hàng

Thông tư số 63/2024/TT-NHNN ngày 31/12/2024 Quy định về hồ sơ, thủ tục thu hồi Giấy phép và thanh lý tài sản của tổ chức tín dụng, chi nhánh ngân hàng nước ngoài; hồ sơ, thủ tục thu hồi Giấy phép văn phòng đại diện tại Việt Nam của tổ chức tín dụng nước ngoài, tổ chức nước ngoài khác có hoạt động ngân hàng