Việt Nam không được chậm chân với tiền kỹ thuật số - Quan điểm chiến lược của Tổng Bí thư Tô Lâm

Công nghệ & ngân hàng số
Tiền kỹ thuật số hiện nay được một số ngân hàng trung ương trên thế giới nghiên cứu phát hành thử nghiệm và Việt Nam không thể đứng ngoài xu hướng này. Tổng Bí thư Tô Lâm khẳng định đây là yêu cầu bắt buộc để giữ vững vị thế kinh tế, đề xuất xây dựng khung pháp lý, thử nghiệm công nghệ tài chính và đưa Việt Nam vào top 3 môi trường đầu tư Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN).
aa

Tóm tắt: Bài viết nhấn mạnh vai trò quan trọng của tiền kỹ thuật số trong nền kinh tế số toàn cầu. Việt Nam không thể đứng ngoài xu hướng này khi nhiều quốc gia đã nghiên cứu và triển khai. Tổng Bí thư Tô Lâm khẳng định đây là yêu cầu bắt buộc để giữ vững vị thế kinh tế, đề xuất xây dựng khung pháp lý, thử nghiệm công nghệ tài chính và đưa Việt Nam vào top 3 môi trường đầu tư Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN). Dù có lợi thế về số hóa và sự quan tâm từ Chính phủ, Việt Nam vẫn đối mặt với thách thức như lừa đảo tiền điện tử và thiếu khung pháp lý rõ ràng. Chính phủ đặt mục tiêu hoàn thiện khung pháp lý vào năm 2025, chuyển từ thận trọng sang chủ động tiếp cận tiền kỹ thuật số.

Từ khóa: Tiền kỹ thuật số, nền kinh tế số, khung pháp lý.

VIETNAM MUST NOT LAG BEHIND IN DIGITAL CURRENCY - A STRATEGIC PERSPECTIVE OF GENERAL SECRETARY TÔ LÂM

Abstract: The article highlights the vital role of digital currency in the global digital economy, stressing that Vietnam cannot afford to lag behind as many nations have already begun researching and implementing it. General Secretary To Lam affirms that embracing digital currency is imperative to maintaining Vietnam’s economic position, proposing the development of a legal framework, fintech experimentation and positioning Vietnam among the top three investment environments in ASEAN. Despite advantages in digitalization and strong Government interest, Vietnam faces challenges such as cryptocurrency fraud and the lack of a clear legal framework. Vietnam Government aims to finalize the legal framework by 2025, shifting from a cautious approach to a proactive stance on digital currency adoption.

Keywords: Digital currency, digital economy, legal framework.

Trong những năm gần đây, tiền kỹ thuật số đã trở thành một xu thế tất yếu trong nền kinh tế toàn cầu, với sự phát triển mạnh mẽ của các đồng tiền mã hóa, tiền kỹ thuật số của ngân hàng trung ương và các phương thức thanh toán không dùng tiền mặt. Hàng loạt quốc gia, từ các nền kinh tế phát triển như Mỹ, Trung Quốc, Liên minh châu Âu (EU) đến các quốc gia đang phát triển, đều đang chạy đua để xây dựng hệ thống tiền kỹ thuật số nhằm nâng cao hiệu quả quản lý tài chính, thúc đẩy đổi mới sáng tạo và đảm bảo chủ quyền kinh tế trong kỷ nguyên số.

Trước bối cảnh đó, Việt Nam không thể đứng ngoài cuộc. Nếu chậm trễ trong việc nghiên cứu, triển khai và áp dụng tiền kỹ thuật số, nền kinh tế sẽ đối mặt với nguy cơ bị tụt hậu, mất đi lợi thế cạnh tranh và phụ thuộc vào các hệ thống tài chính nước ngoài. Đây không chỉ là vấn đề kinh tế, mà còn liên quan đến an ninh tài chính quốc gia. Nhận thức rõ tính cấp thiết của vấn đề này, Tổng Bí thư Tô Lâm đã nhấn mạnh trong phát biểu ngày 24/02/2025: "Việt Nam không thể chậm chân trong cuộc cách mạng tiền kỹ thuật số. Đây không chỉ là xu thế, mà còn là yêu cầu bắt buộc để đảm bảo chủ quyền tài chính và vị thế quốc gia trong kỷ nguyên số." Quan điểm chiến lược này cho thấy quyết tâm mạnh mẽ của lãnh đạo Việt Nam trong việc thúc đẩy quá trình chuyển đổi số trong lĩnh vực tài chính - ngân hàng, nhằm đưa đất nước tiến nhanh hơn vào nền kinh tế số hiện đại.

1. Quan điểm của Tổng Bí thư Tô Lâm về tiền kỹ thuật số

Tại buổi làm việc với Ban Chính sách, chiến lược Trung ương ngày 24/02/2025, Tổng Bí thư Tô Lâm đã nhấn mạnh tầm quan trọng của tiền kỹ thuật số trong chiến lược kinh tế quốc gia. Tổng Bí thư đặt mục tiêu tăng trưởng kinh tế năm 2025 đạt từ 8% trở lên, tạo nền tảng cho tăng trưởng hai con số trong những năm tiếp theo. Tổng Bí thư đặc biệt lưu ý về việc quản lý tiền kỹ thuật số với thông điệp: "Không để chậm chân, không để mất cơ hội". Tổng Bí thư Tô Lâm nhấn mạnh rằng Việt Nam cần chủ động nắm bắt cơ hội, không để khoảng cách giữa tài chính truyền thống và các phương thức giao dịch hiện đại trở thành rào cản phát triển. Về tư duy chính sách, Tổng Bí thư đề xuất mạnh dạn áp dụng khung pháp lý chuyên biệt, thử nghiệm có kiểm soát đối với các ngành công nghệ mới như tài chính, trí tuệ nhân tạo và thương mại điện tử. Cùng với đó, Tổng Bí thư cũng đặt mục tiêu giảm ít nhất 30% thời gian xử lý thủ tục hành chính và chi phí kinh doanh, phấn đấu đưa môi trường đầu tư của Việt Nam vào top 3 ASEAN trong vòng 2 - 3 năm tới. Những chỉ đạo này cho thấy sự chuyển biến từ tư duy thận trọng sang chủ động hội nhập trong việc tiếp cận và quản lý tiền kỹ thuật số nhằm thúc đẩy tăng trưởng kinh tế và đảm bảo Việt Nam không bỏ lỡ các cơ hội từ xu hướng tài chính hiện đại.

2. Yêu cầu của Tổng Bí thư đối với các cơ quan chức năng

Trong thời gian gần đây, Việt Nam đã thể hiện sự quan tâm đặc biệt đến việc quản lý và phát triển tiền kỹ thuật số, bao gồm cả tiền điện tử như Bitcoin, Ethereum và tiền kỹ thuật số của Ngân hàng Nhà nước Việt Nam (NHNN). Tổng Bí thư Tô Lâm đã nhấn mạnh tầm quan trọng của việc không để Việt Nam "chậm chân" hoặc "mất cơ hội" trong lĩnh vực này, đồng thời yêu cầu các cơ quan chức năng nghiên cứu và đề xuất giải pháp quản lý hiệu quả. Sự thay đổi trong tư duy lãnh đạo về công nghệ chuỗi khối (blockchain) và kinh tế số tại Việt Nam từ năm 2024 đến nay được thể hiện rõ qua việc Thủ tướng Chính phủ ký Quyết định số 1236/QĐ-TTg ngày 22/10/2024 ban hành Chiến lược Quốc gia về ứng dụng và phát triển công nghệ blockchain đến năm 2025, định hướng đến năm 2030. Chiến lược này đặt mục tiêu đến năm 2030, Việt Nam sẽ nằm trong nhóm các quốc gia dẫn đầu về nghiên cứu, ứng dụng và phát triển công nghệ chuỗi khối, với việc xây dựng 20 thương hiệu blockchain uy tín và duy trì ít nhất 3 trung tâm thử nghiệm blockchain tại các thành phố lớn. Bên cạnh đó, Việt Nam cũng đang xem xét việc phát triển tiền kỹ thuật số như một giải pháp thúc đẩy tài chính toàn diện và tăng cường hiệu quả hệ thống thanh toán. NHNN đã nghiên cứu các biến thể của tiền kỹ thuật số và tác động của chúng đến bảng cân đối tài sản nhằm đảm bảo sự ổn định tài chính khi triển khai. Những động thái này cho thấy sự chuyển biến mạnh mẽ trong tư duy lãnh đạo Việt Nam, từ việc thận trọng tiếp cận công nghệ mới đến việc chủ động nghiên cứu, ứng dụng, phát triển công nghệ blockchain và tiền kỹ thuật số nhằm thúc đẩy kinh tế số và hội nhập quốc tế.

3. Những cơ hội và thách thức về tiền kỹ thuật số

Những cơ hội

Việt Nam có thể “đi tắt, đón đầu” trong cuộc đua tài chính số. Việt Nam có tốc độ số hóa nhanh chóng trong lĩnh vực tài chính - ngân hàng, với sự phát triển mạnh của ví điện tử, ngân hàng số và các nền tảng thanh toán trực tuyến. Theo NHNN, năm 2024, số lượng giao dịch thanh toán không dùng tiền mặt tăng hơn 50% so với năm trước. Theo Chainalysis (2022, 2023), Việt Nam cũng nằm trong top 10 quốc gia có tỉ lệ sử dụng tiền điện tử cao nhất thế giới. Việc Chính phủ thúc đẩy Chương trình Chuyển đổi số quốc gia giúp tạo điều kiện cho tiền kỹ thuật số phát triển, có thể giúp Việt Nam dẫn đầu khu vực ASEAN trong lĩnh vực tài chính số.

Hơn 20 triệu người dân Việt Nam đã tiếp cận tiền điện tử - thị trường tiềm năng lớn. Theo dữ liệu của Finder’s Crypto Adoption Index 2023, khoảng 21% dân số Việt Nam (tương đương hơn 20 triệu người) đã từng giao dịch hoặc sở hữu tiền điện tử. Việt Nam xếp thứ nhất thế giới về tỉ lệ chấp nhận tiền điện tử trong hai năm liên tiếp (2021 - 2022) theo báo cáo của Chainalysis. Các loại tài sản số như Bitcoin, Ethereum, USDT đang được nhiều nhà đầu tư quan tâm, đặc biệt là giới trẻ, tạo ra thị trường tiềm năng lớn. Sự quan tâm mạnh mẽ đến crypto cũng thúc đẩy nhu cầu về công nghệ blockchain, Web3, DeFi (tài chính phi tập trung) - những yếu tố quan trọng của hệ sinh thái tài chính số.

Khả năng thúc đẩy nền kinh tế số đạt 30% GDP vào năm 2030. Theo dự báo của Bộ Thông tin và Truyền thông (nay là Bộ Khoa học và Công nghệ theo Nghị định số 55/2025/NĐ-CP ngày 02/3/2025 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Khoa học và Công nghệ), kinh tế số có thể chiếm 30% GDP vào năm 2030, trong đó tài chính số đóng vai trò quan trọng. Theo báo cáo của Google, Temasek và Bain & Company, năm 2022, nền kinh tế số của Việt Nam đạt khoảng 23 tỉ USD, dự kiến có thể tăng lên 49 tỉ USD vào năm 2025. Nếu tiền kỹ thuật số được ứng dụng rộng rãi hơn trong thanh toán, tài chính phi tập trung và giao dịch xuyên biên giới, Việt Nam có thể tận dụng lợi thế này để phát triển nền kinh tế số nhanh hơn. Chính phủ Việt Nam cũng đang nghiên cứu việc phát triển tiền kỹ thuật số của Ngân hàng Trung ương, góp phần thúc đẩy hệ sinh thái tài chính số.

Việt Nam có nhiều cơ hội để phát triển tiền kỹ thuật số nhờ vào tốc độ số hóa nhanh, sự quan tâm lớn của người dân và sự hỗ trợ từ chính sách kinh tế số. Nếu tận dụng tốt, tiền kỹ thuật số có thể trở thành động lực chính thúc đẩy nền kinh tế số, giúp Việt Nam vươn lên mạnh mẽ trong cuộc đua tài chính số toàn cầu.

Những thách thức khi phát hành tiền kỹ thuật số

Tiền kỹ thuật số đang ngày càng phổ biến, nhưng cùng với đó là sự gia tăng của các vụ lừa đảo và nhu cầu cấp thiết về khung pháp lý rõ ràng để quản lý hiệu quả lĩnh vực này.

Rủi ro từ các vụ lừa đảo liên quan đến tiền điện tử. Theo báo cáo của công ty phân tích chuỗi khối Chainalysis, tổng giá trị bị chiếm đoạt từ các vụ lừa đảo tiền điện tử trong năm 2024 ước tính ít nhất 9,9 tỉ USD và có thể tăng lên 12,4 tỉ USD nếu có thêm dữ liệu đầy đủ hơn. Đặc biệt, các vụ lừa đảo theo hình thức "pig butchering" - kẻ lừa đảo dành thời gian dài để chiếm lòng tin của nạn nhân trước khi dụ dỗ họ đầu tư vào các dự án giả mạo - đã tăng gần 40% trong năm 2024 so với năm trước đó. Tại Việt Nam, trong năm 2022, các hệ thống của Kaspersky đã phát hiện và ngăn chặn hơn 5 triệu cuộc tấn công lừa đảo liên quan đến tiền điện tử, tăng 40% so với năm trước. Các hình thức lừa đảo phổ biến bao gồm giả mạo trang web, ứng dụng ví điện tử và sàn giao dịch để chiếm đoạt thông tin và tài sản của người dùng.

Việt Nam đang xem xét việc phát triển tiền kỹ thuật số như một giải pháp thúc đẩy tài chính toàn diện và tăng cường hiệu quả hệ thống thanh toán
Việt Nam đang xem xét việc phát triển tiền kỹ thuật số như một giải pháp thúc đẩy tài chính toàn diện và tăng cường hiệu quả hệ thống thanh toán

Cần có khung pháp lý rõ ràng và cơ chế quản lý hiệu quả. Hiện nay, Việt Nam chưa có khung pháp lý cụ thể để quản lý tiền điện tử và các hoạt động liên quan. Bộ luật Dân sự năm 2015 không định nghĩa rõ ràng về tiền mã hóa, dẫn đến việc thiếu cơ sở pháp lý để bảo vệ quyền lợi của nhà đầu tư và người dùng. Nhận thức được tầm quan trọng của việc quản lý lĩnh vực này, ngày 23/02/2024, Thủ tướng Chính phủ đã ban hành Quyết định số 194/QĐ-TTg về Kế hoạch hành động quốc gia thực hiện cam kết của Chính phủ Việt Nam về phòng, chống rửa tiền, tài trợ khủng bố và tài trợ phổ biến vũ khí hủy diệt hàng loạt, trong đó giao Bộ Tài chính và các bộ, ngành liên quan xây dựng khung pháp lý đối với tài sản ảo và các tổ chức cung ứng dịch vụ tài sản ảo, dự kiến hoàn thành trong năm 2025. Việc sớm hoàn thiện khung pháp lý sẽ giúp quản lý hiệu quả các giao dịch liên quan đến tiền điện tử, đảm bảo nghĩa vụ thuế, giải quyết tranh chấp và hạn chế tình trạng lừa đảo. Đồng thời, điều này cũng góp phần ngăn chặn rủi ro rửa tiền và tài trợ khủng bố thông qua các giao dịch tiền mã hóa.

Tóm lại, sự phát triển của tiền kỹ thuật số mang lại nhiều cơ hội nhưng cũng đặt ra không ít thách thức. Việc tăng cường nhận thức, cảnh giác trước các hình thức lừa đảo và xây dựng khung pháp lý phù hợp là những bước quan trọng để bảo vệ người dùng và đảm bảo an ninh tài chính quốc gia.

4. Lộ trình và hành động của Việt Nam

Việt Nam đang tích cực triển khai các bước quan trọng trong việc nghiên cứu và quản lý tiền kỹ thuật số cũng như tài sản ảo về lộ trình và hành động của Việt Nam trong lĩnh vực này.

Nghiên cứu và triển khai tiền kỹ thuật số của NHNN. Ngày 15/6/2021, Thủ tướng Chính phủ ban hành Quyết định số 942/QĐ-TTg phê duyệt Chiến lược phát triển Chính phủ điện tử hướng tới chính phủ số giai đoạn 2021 - 2025, định hướng đến năm 2030, giao NHNN nhiệm vụ nghiên cứu, xây dựng và thí điểm sử dụng tiền ảo dựa trên công nghệ blockchain. Động thái này nhằm bắt kịp xu hướng toàn cầu về phát triển tiền kỹ thuật số, đồng thời thúc đẩy tài chính toàn diện và hiện đại hóa hệ thống thanh toán quốc gia.

Quản lý chặt chẽ các sàn giao dịch tiền điện tử tư nhân. Trước sự gia tăng của các giao dịch tiền điện tử và rủi ro liên quan đến rửa tiền, tài trợ khủng bố, Chính phủ đã chỉ đạo các cơ quan chức năng tăng cường giám sát và quản lý các sàn giao dịch tiền điện tử tư nhân. Việc này bao gồm việc xây dựng khung pháp lý rõ ràng để kiểm soát hoạt động của các sàn giao dịch, đảm bảo tuân thủ các quy định về phòng, chống rửa tiền và bảo vệ người tiêu dùng.

Hoàn thiện khung pháp lý về tài sản ảo vào tháng 5/2025. Theo Quyết định số 194/QĐ-TTg, Bộ Tài chính được giao nhiệm vụ xây dựng khung pháp lý để cấm hoặc điều chỉnh đối với tài sản ảo và các tổ chức cung ứng dịch vụ tài sản ảo, với thời hạn hoàn thành vào tháng 5/2025. Mục tiêu của việc này là tạo ra hành lang pháp lý rõ ràng, minh bạch, giúp quản lý hiệu quả các hoạt động liên quan đến tài sản ảo, đồng thời bảo vệ quyền lợi của nhà đầu tư và đảm bảo an ninh tài chính quốc gia.

Việc triển khai các hành động trên cho thấy cam kết mạnh mẽ của Việt Nam trong việc tiếp cận và quản lý các xu hướng tài chính công nghệ mới, đồng thời đảm bảo an toàn cho hệ thống tài chính và người tiêu dùng.

Việt Nam đang trong giai đoạn xem xét và chuẩn bị cho sự phát triển của tiền kỹ thuật số với quan điểm cởi mở nhưng thận trọng, như Tổng Bí thư Tô Lâm đã nhấn mạnh. Chính phủ đóng vai trò quan trọng trong việc điều phối, xây dựng khung pháp lý và đảm bảo sự ổn định kinh tế - tài chính khi tiếp cận loại tiền mới này. Trong bối cảnh toàn cầu hóa và cuộc đua tiền kỹ thuật số ngày càng sôi động, Việt Nam cần có chiến lược rõ ràng để nắm bắt cơ hội, tận dụng công nghệ và đảm bảo an toàn cho hệ thống tài chính quốc gia.

TÀI LIỆU THAM KHẢO

1. Ngân hàng Nhà nước Việt Nam (2023), Báo cáo tổng kết về thanh toán không dùng tiền mặt và triển khai nghiên cứu tiền kỹ thuật số. Truy cập tại: www.sbv.gov.vn

2. Bộ Thông tin và Truyền thông (2022), Báo cáo phát triển kinh tế số Việt Nam, dự báo kinh tế số đạt 30% GDP vào năm 2030. Truy cập tại: www.mic.gov.vn

3. Chainalysis (2022, 2023, 2024), Báo cáo chỉ số chấp nhận tiền điện tử toàn cầu và các vụ lừa đảo tiền điện tử. Truy cập tại: www.chainalysis.com

4. Google, Temasek & Bain & Company (2022, 2023), Báo cáo về nền kinh tế số Đông Nam Á, dự báo tăng trưởng kinh tế số của Việt Nam. Truy cập tại: www.bain.com

5. Finder’s Crypto Adoption Index (2023), Dữ liệu về tỉ lệ chấp nhận tiền điện tử tại Việt Nam. Truy cập tại: www.finder.com

6. Chính phủ Việt Nam (2024), Quyết định số 194/QĐ-TTg ngày 23/02/2024 của Thủ tướng Chính phủ ban hành Kế hoạch hành động quốc gia thực hiện cam kết của Chính phủ Việt Nam về phòng, chống rửa tiền, tài trợ khủng bố và tài trợ phổ biết vũ khí hủy diệt hàng loạt,

7. Thủ tướng Chính phủ (2021), Quyết định số 942/QĐ-TTg ngày 15/6/2021 của Thủ tướng Chính phủ ban hành Quyết định số 942/QĐ-TTg phê duyệt Chiến lược phát triển Chính phủ điện tử hướng tới chính phủ số giai đoạn 2021 - 2025, định hướng đến năm 2030. Truy cập tại: www.chinhphu.vn

8. Tổng Bí thư Tô Lâm (2025), Phát biểu tại buổi làm việc với Ban Chính sách, Chiến lược Trung ương về tiền kỹ thuật số ngày 24/02/2025.

9. Bộ Tài chính Việt Nam (2025, dự kiến), Khung pháp lý quản lý tài sản ảo theo Quyết định số 194/QĐ-TTg, dự kiến hoàn thành tháng 5/2025.

10. Kaspersky (2022), Báo cáo an ninh mạng về các vụ tấn công lừa đảo liên quan đến tiền điện tử tại Việt Nam. Truy cập tại: www.kaspersky.com

PGS.,TS. Ngô Trí Long
Chuyên gia kinh tế

Tin bài khác

Trung tâm dữ liệu xanh: Xu hướng thế giới và thực tiễn Việt Nam

Trung tâm dữ liệu xanh: Xu hướng thế giới và thực tiễn Việt Nam

Trên thế giới, phát triển các trung tâm dữ liệu xanh đã và đang trở thành xu hướng chung, nhất là ở các nước phát triển; trong bối cảnh đó, Việt Nam cũng từng bước định hình và khuyến khích phát triển năng lượng xanh cho các trung tâm dữ liệu của mình…
Sự hài lòng của khách hàng khi sử dụng xác thực sinh trắc học tại ngân hàng: Bằng chứng thực nghiệm ở vùng Đồng bằng sông Cửu Long

Sự hài lòng của khách hàng khi sử dụng xác thực sinh trắc học tại ngân hàng: Bằng chứng thực nghiệm ở vùng Đồng bằng sông Cửu Long

Đối với dịch vụ ngân hàng, xác thực sinh trắc học hiện nay được tích hợp vào nhiều dịch vụ như giao dịch trực tuyến, thanh toán di động, rút tiền tại ATM... Điều này mang lại nhiều tiện ích, tăng cường bảo mật, giảm chi phí vận hành và góp phần nâng cao trải nghiệm của người dùng. Tuy nhiên, trong quá trình sử dụng, khách hàng vẫn còn lo ngại về vấn đề bảo mật thông tin cá nhân. Các kết quả nghiên cứu cho thấy lỗ hổng thông tin có tác động tích cực đến nỗi sợ tổn thất tài chính, danh tiếng, từ đó làm giảm ý định sử dụng xác thực sinh trắc học của khách hàng.
Tiền kỹ thuật số của Ngân hàng Trung ương: Phân tích tổng hợp về thiết kế, tác động và triển vọng nghiên cứu

Tiền kỹ thuật số của Ngân hàng Trung ương: Phân tích tổng hợp về thiết kế, tác động và triển vọng nghiên cứu

Việc thiết kế và triển khai CBDC không phải là một nhiệm vụ đơn giản mà liên quan đến hàng loạt các quyết định phức tạp, những đánh đổi tinh vi về công nghệ, quy định, sự ổn định tài chính và hành vi của người dùng.
Khung an ninh mạng đa tầng tích hợp trí tuệ nhân tạo cho ngân hàng số

Khung an ninh mạng đa tầng tích hợp trí tuệ nhân tạo cho ngân hàng số

Bài viết này hướng đến mục tiêu tổng hợp và phân tích các nghiên cứu hiện có về bảo mật trong triển khai AI cho ngân hàng số, đánh giá các khung chính sách và tiêu chuẩn đang được áp dụng trong nước và quốc tế, từ đó đề xuất một mô hình bảo đảm an ninh mạng ứng dụng AI phù hợp với bối cảnh ngân hàng số tại Việt Nam nhằm tăng cường khả năng phòng thủ, kiểm soát rủi ro và đảm bảo vận hành an toàn trong môi trường số hóa toàn diện.
Đảm bảo an toàn và hiệu quả giao dịch cho vay trên nền tảng số

Đảm bảo an toàn và hiệu quả giao dịch cho vay trên nền tảng số

Với nhiều ưu thế, cho vay trực tuyến đang trở thành một công cụ chiến lược giúp các ngân hàng thương mại (NHTM) mở rộng thị phần, nâng cao hiệu quả vận hành và đáp ứng nhu cầu ngày càng đa dạng của người tiêu dùng trong bối cảnh chuyển đổi số.
Phát triển nền kinh tế tri thức Việt Nam trong kỷ nguyên mới

Phát triển nền kinh tế tri thức Việt Nam trong kỷ nguyên mới

Định hướng phát triển nền kinh tế tri thức đã và đang được thể hiện rõ nét trong nhiều nghị quyết, bộ luật của Đảng, Nhà nước cũng như các chiến lược, quyết định của Chính phủ, qua đó đặt nền móng cho việc đưa tri thức trở thành nguồn lực sản xuất trực tiếp, tạo động lực tăng trưởng mới cho đất nước.
Ngân hàng xanh: Phân tích trắc lượng thư mục và xu hướng nghiên cứu tiềm năng

Ngân hàng xanh: Phân tích trắc lượng thư mục và xu hướng nghiên cứu tiềm năng

Ngân hàng xanh đã trở thành một xu hướng quan trọng trong ngành Ngân hàng hiện đại, phản ánh cam kết của các tổ chức tài chính đối với phát triển bền vững và bảo vệ môi trường. Trong bối cảnh biến đổi khí hậu ngày càng nghiêm trọng và áp lực từ các bên liên quan, ngân hàng xanh không chỉ là một trách nhiệm xã hội mà còn là cơ hội kinh doanh chiến lược...
Cơ chế tác động của công nghệ tài chính đến phát triển kinh tế số tại Việt Nam: Một số phân tích chính yếu

Cơ chế tác động của công nghệ tài chính đến phát triển kinh tế số tại Việt Nam: Một số phân tích chính yếu

Bài viết đánh giá về sự phát triển của Fintech tại Việt Nam trong giai đoạn vừa qua, đồng thời dự báo Fintech đã, đang và sẽ trở thành một yếu tố quan trọng trong việc định hình nền kinh tế số của Việt Nam. Việc triển khai Fintech đã dẫn đến giảm đáng kể chi phí giao dịch, tăng tốc độ giao dịch tài chính và cải thiện hiệu quả hoạt động tổng thể, từ đó củng cố nền kinh tế số.
Xem thêm
Du lịch nông nghiệp nội vùng Duyên hải Nam Trung Bộ và Tây Nguyên: Tiềm năng, thách thức và định hướng phát triển

Du lịch nông nghiệp nội vùng Duyên hải Nam Trung Bộ và Tây Nguyên: Tiềm năng, thách thức và định hướng phát triển

Du lịch nông nghiệp nội vùng tại Duyên hải Nam Trung Bộ - Tây Nguyên là loại hình có triển vọng, bởi vùng này vừa sở hữu điều kiện tự nhiên thuận lợi vừa giàu bản sắc văn hóa và sản phẩm nông nghiệp đặc trưng, đặc biệt càng có nhiều cơ hội và không gian phát triển rộng lớn. Tuy vậy, sự phát triển vẫn đối mặt với những thách thức như thiếu đồng bộ trong quy hoạch, hạn chế về hạ tầng và sự tham gia chưa đầy đủ của cộng đồng. Do đó, các địa phương cần xây dựng chiến lược phát triển toàn diện, trong đó nhấn mạnh vai trò liên kết các điểm du lịch nông nghiệp nội vùng, đầu tư hạ tầng, phát triển sản phẩm dựa trên lợi thế bản địa và tăng cường sự tham gia của cộng đồng.
Ngân hàng Nhà nước Việt Nam hoàn thiện khung giám sát rủi ro hệ thống để tăng cường ổn định tài chính - tiền tệ quốc gia

Ngân hàng Nhà nước Việt Nam hoàn thiện khung giám sát rủi ro hệ thống để tăng cường ổn định tài chính - tiền tệ quốc gia

Dự thảo Thông tư quy định trình tự, thủ tục nhận diện, đánh giá, phòng ngừa và hạn chế rủi ro hệ thống trong lĩnh vực tiền tệ, ngân hàng, tài chính đánh dấu một cột mốc quan trọng trong tiến trình hiện đại hóa giám sát tài chính tại Việt Nam. Nếu được triển khai một cách đồng bộ, gắn kết với các công cụ chính sách vĩ mô và cơ chế phối hợp liên ngành chặt chẽ, Thông tư sẽ góp phần nâng cao khả năng chống chịu của hệ thống ngân hàng, củng cố niềm tin thị trường, đồng thời tạo dựng nền tảng ổn định cho tăng trưởng kinh tế bền vững.
Song đề chính sách trong thị trường bất động sản - Ổn định tín dụng và công bằng xã hội

Song đề chính sách trong thị trường bất động sản - Ổn định tín dụng và công bằng xã hội

Khi tín dụng bất động sản được siết chặt nhằm hạn chế đầu cơ và kiểm soát rủi ro hệ thống, sẽ làm hạ nhiệt rõ rệt thị trường nhà ở. Tuy nhiên, thay vì làm giá nhà giảm mạnh, chính sách này lại kéo theo sự sụt giảm thanh khoản, đình trệ các dự án và nghịch lý giá nhà vẫn neo ở mức cao. Đây là biểu hiện tiêu biểu của một song đề chính sách trong quản lý kinh tế thị trường...
Giảm tỉ lệ dự trữ bắt buộc nhằm hỗ trợ tái cơ cấu các tổ chức tín dụng và tăng cường sự ổn định của hệ thống ngân hàng

Giảm tỉ lệ dự trữ bắt buộc nhằm hỗ trợ tái cơ cấu các tổ chức tín dụng và tăng cường sự ổn định của hệ thống ngân hàng

Thông tư số 23/2025/TT-NHNN là bước điều chỉnh quan trọng trong quản lý dự trữ bắt buộc, với tác động đa chiều đến tổ chức tín dụng và toàn bộ hệ thống ngân hàng. Chính sách này không chỉ giải phóng nguồn lực hỗ trợ tái cơ cấu các ngân hàng yếu, kém, mà còn tăng cường kỷ luật thị trường, nâng cao hiệu quả điều hành chính sách tiền tệ và củng cố niềm tin của công chúng.
Thu giữ tài sản bảo đảm là “nhà ở duy nhất”: Ranh giới tự trợ giúp theo Luật Các tổ chức tín dụng và cưỡng chế tư pháp theo Luật Thi hành án dân sự

Thu giữ tài sản bảo đảm là “nhà ở duy nhất”: Ranh giới tự trợ giúp theo Luật Các tổ chức tín dụng và cưỡng chế tư pháp theo Luật Thi hành án dân sự

Việc luật hóa quyền thu giữ tài sản bảo đảm là "nhà ở duy nhất" đang đặt ra nhiều thách thức về mặt pháp lý, đặc biệt trong việc xác định ranh giới giữa cơ chế tự trợ giúp của tổ chức tín dụng và cưỡng chế tư pháp nhằm bảo đảm vừa kỷ luật tín dụng, vừa quyền cư trú tối thiểu của người dân.
Nghiên cứu quy định về thư tín dụng trong Bộ luật Thương mại Thống nhất Hoa Kỳ

Nghiên cứu quy định về thư tín dụng trong Bộ luật Thương mại Thống nhất Hoa Kỳ

Trong bối cảnh hội nhập pháp lý quốc tế ngày càng sâu rộng và yêu cầu chuẩn hóa các chuẩn mực nghiệp vụ ngân hàng theo thông lệ quốc tế, việc ban hành Thông tư số 21/2024/TT-NHNN đã thể hiện nỗ lực đáng ghi nhận của NHNN trong việc xây dựng hành lang pháp lý tương đối hoàn chỉnh cho nghiệp vụ thanh toán quốc tế bằng thư tín dụng.
Các nhân tố ảnh hưởng đến ý định sử dụng dịch vụ ngân hàng điện tử: Nghiên cứu tại Ngân hàng Ngoại thương Lào

Các nhân tố ảnh hưởng đến ý định sử dụng dịch vụ ngân hàng điện tử: Nghiên cứu tại Ngân hàng Ngoại thương Lào

Phần lớn các nghiên cứu trước đây về chấp nhận và phát triển ngân hàng điện tử được thực hiện tại các quốc gia phát triển hoặc có nền tảng hạ tầng số vững chắc. Trong khi đó, tại một quốc gia đang phát triển như Cộng hòa Dân chủ Nhân dân (CHDCND) Lào, với đặc thù văn hóa tập thể, trình độ công nghệ và điều kiện kinh tế - xã hội riêng biệt, các yếu tố then chốt có thể khác biệt đáng kể. Do đó, nghiên cứu này nhằm lấp đầy khoảng trống trên bằng cách kiểm định một mô hình nghiên cứu tích hợp, kế thừa các yếu tố truyền thống và bổ sung các biến số đặc thù phù hợp với bối cảnh của CHDCND Lào.
Quản lý rủi ro tài sản số tại các ngân hàng: Kinh nghiệm từ các thị trường phát triển và bài học cho Việt Nam

Quản lý rủi ro tài sản số tại các ngân hàng: Kinh nghiệm từ các thị trường phát triển và bài học cho Việt Nam

Tài sản số đang tái định hình hệ thống tài chính toàn cầu với tốc độ nhanh chóng, đặt ra thách thức lớn trong việc quản lý rủi ro khi sử dụng chúng làm tài sản bảo đảm. Điều này đòi hỏi các cơ quan quản lý và các tổ chức tài chính phải xây dựng khung pháp lý minh bạch, cơ chế định giá đáng tin cậy, cùng hệ thống giám sát hiệu quả nhằm bảo đảm an toàn, hạn chế rủi ro và duy trì ổn định tài chính.
Hợp tác thương mại giữa Ấn Độ và Đông Nam Á: Thực trạng, đánh giá và gợi ý cho Việt Nam

Hợp tác thương mại giữa Ấn Độ và Đông Nam Á: Thực trạng, đánh giá và gợi ý cho Việt Nam

Trong bối cảnh kinh tế toàn cầu biến động, việc đánh giá thực trạng, xu hướng và động lực phát triển quan hệ thương mại Ấn Độ - ASEAN trở nên cấp thiết nhằm xác định cơ hội hợp tác mới, đặc biệt là đối với các nước trung gian như Việt Nam.
Thông lệ quốc tế và giải pháp nâng cao chất lượng thông tin đầu vào phục vụ công tác giám sát ngân hàng tại Ngân hàng Nhà nước Việt Nam

Thông lệ quốc tế và giải pháp nâng cao chất lượng thông tin đầu vào phục vụ công tác giám sát ngân hàng tại Ngân hàng Nhà nước Việt Nam

Việc nâng cao chất lượng thông tin đầu vào thông qua ứng dụng công nghệ thông tin là một quá trình liên tục và cần thiết đối với công tác giám sát ngân hàng tại Ngân hàng Nhà nước Việt Nam. Các giải pháp ngắn hạn như hoàn thiện hệ thống báo cáo và thiết lập hàng trăm công thức kiểm tra tự động trên hệ thống công nghệ thông tin của Ngân hàng Nhà nước Việt Nam sẽ giúp cải thiện đáng kể chất lượng dữ liệu.

Thông tư số 27/2025/TT-NHNN của Ngân hàng Nhà nước Việt Nam: Hướng dẫn thực hiện một số điều của Luật Phòng, chống rửa tiền

Thông tư số 25/2025/TT-NHNN sửa đổi, bổ sung một số điều Thông tư số 17/2024/TT-NHNN ngày 28/6/2024 quy định việc mở và sử dụng tài khoản thanh toán tại tổ chức cung ứng dịch vụ thanh toán

Thông tư số 26/2025/TT-NHNN của Ngân hàng Nhà nước Việt Nam: Sửa đổi, bổ sung một số điều của Thông tư số 62/2024/TT-NHNN quy định điều kiện, hồ sơ, thủ tục chấp thuận việc tổ chức lại ngân hàng thương mại, tổ chức tín dụng phi ngân hàng

Thông tư số 24/2025/TT-NHNN sửa đổi, bổ sung một số điều của Thông tư số 63/2024/TT-NHNN quy định về hồ sơ, thủ tục thu hồi Giấy phép và thanh lý tài sản của tổ chức tín dụng, chi nhánh ngân hàng nước ngoài; hồ sơ, thủ tục thu hồi Giấy phép văn phòng đại diện tại Việt Nam của tổ chức tín dụng nước ngoài, tổ chức nước ngoài khác có hoạt động ngân hàng

Quyết định số 2977/QĐ-NHNN sửa đổi, bổ sung một số điều của Quyết định số 1158/QĐ-NHNN ngày 29 tháng 5 năm 2018 về tỷ lệ dự trữ bắt buộc đối với tổ chức tín dụng, chi nhánh ngân hàng nước ngoài

Thông tư số 23/2025/TT-NHNN sửa đổi, bổ sung một số điều của Thông tư số 30/2019/TT-NHNN ngày 27 tháng 12 năm 2019 của Thống đốc Ngân hàng Nhà nước Việt Nam quy định về thực hiện dự trữ bắt buộc của các tổ chức tín dụng, chi nhánh ngân hàng nước ngoài

Thông tư số 22/2025/TT-NHNN sửa đổi, bổ sung một số điều của Thông tư số 19/2023/TT-NHNN của Thống đốc Ngân hàng Nhà nước Việt Nam quy định về giám sát tiêu hủy tiền của Ngân hàng Nhà nước Việt Nam

Thông tư số 20/2025/TT-NHNN hướng dẫn về hồ sơ, thủ tục chấp thuận danh sách dự kiến nhân sự của ngân hàng thương mại, chi nhánh ngân hàng nước ngoài và tổ chức tín dụng phi ngân hàng

Thông tư số 19/2025/TT-NHNN quy định về mạng lưới hoạt động của tổ chức tài chính vi mô

Thông tư số 18/2025/TT-NHNN quy định về thu thập, khai thác, chia sẻ thông tin, báo cáo của Hệ thống thông tin phục vụ công tác giám sát hoạt động quỹ tín dụng nhân dân và tổ chức tài chính vi mô