Phát triển tài chính toàn diện: Vai trò của tài chính vi mô và các rào cản tiếp cận

Chính sách
Tài chính vi mô đã chứng minh vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy tài chính toàn diện, đặc biệt là trong việc cung cấp các dịch vụ tài chính cho các nhóm dân cư dễ bị tổn thương. Với khả năng tăng cường tiếp cận tài chính, trao quyền kinh tế cho phụ nữ và hỗ trợ phát triển bền vững, tài chính vi mô đã góp phần thay đổi cuộc sống của hàng triệu người trên toàn thế giới.
aa

Tóm tắt: Tài chính vi mô (TCVM) được xem là công cụ thực tiễn giúp người nghèo và phụ nữ tiếp cận nguồn vốn, thúc đẩy khởi nghiệp cũng như nâng cao chất lượng cuộc sống thông qua các dịch vụ tín dụng, tiết kiệm, bảo hiểm vi mô và giáo dục tài chính. Bài viết tập trung phân tích vai trò của TCVM trong việc thúc đẩy tài chính toàn diện, một mục tiêu then chốt nhằm đảm bảo mọi người, đặc biệt là các nhóm yếu thế, có thể tiếp cận các dịch vụ tài chính cơ bản với chi phí hợp lý, đồng thời chỉ ra các thách thức như rủi ro tín dụng, chi phí vận hành cao và tính bền vững chưa đồng đều. Ngoài ra, nghiên cứu nhấn mạnh tầm quan trọng của việc ứng dụng công nghệ số, xây dựng chính sách phù hợp để mở rộng phạm vi tiếp cận và nâng cao hiệu quả tác động của TCVM đối với phát triển kinh tế - xã hội.

Từ khóa: Tài chính vi mô, tài chính toàn diện, bền vững tài chính.

DEVELOPING FINANCIAL INCLUSION: THE ROLE OF MICROFINANCE AND ACCESS BARRIERS

Abtract: Microfinance is considered a practical tool that helps the poor and women access capital, promotes entrepreneurship, and improves quality of life through services such as credit, savings, microinsurance, and financial education. This article focuses on analyzing the role of microfinance in promoting financial inclusion - a key goal aimed at ensuring that everyone, especially vulnerable groups, can access basic financial services at reasonable costs. It also points out challenges such as credit risk, high operating costs, and uneven sustainability. In addition, the article emphasizes the importance of applying digital technology and developing appropriate policies to expand outreach and enhance the effectiveness of microfinance’s impact on socio-economic development.

Keywords: Microfinance, financial inclusion, financial sustainability.

Ảnh minh họa (Nguồn: Internet)
Ảnh minh họa (Nguồn: Internet)

1. Giới thiệu

Tài chính toàn diện là một mục tiêu quan trọng trong phát triển kinh tế toàn cầu nhằm đảm bảo mọi người, đặc biệt là các nhóm dễ bị tổn thương, có thể tiếp cận các dịch vụ tài chính cơ bản như tín dụng, tiết kiệm, thanh toán và bảo hiểm với chi phí hợp lý. Nhiều công trình nghiên cứu đã chỉ ra rằng, việc mở rộng tiếp cận các dịch vụ tài chính cơ bản không chỉ giúp cải thiện đời sống cá nhân mà còn góp phần nâng cao hiệu quả kinh tế - xã hội, tạo động lực cho tăng trưởng kinh tế dài hạn. Nghiên cứu của Demirgüç-Kunt, Klapper và Singer (2017) đã nhấn mạnh vai trò của tài chính toàn diện trong việc giảm bất bình đẳng, tăng khả năng chống chịu trước các cú sốc tài chính và hỗ trợ các nhóm yếu thế tham gia sâu hơn vào nền kinh tế.

Trong những thập kỷ gần đây, tài chính toàn diện đã trở thành chủ đề nghiên cứu được quan tâm rộng rãi trên toàn cầu, đặc biệt trong bối cảnh các quốc gia đang nỗ lực xóa đói, giảm nghèo và thúc đẩy phát triển bền vững; trong đó TCVM nổi lên như một công cụ chiến lược, cung cấp các dịch vụ tài chính quy mô nhỏ cho những người bị hạn chế tiếp cận hệ thống ngân hàng truyền thống. TCVM được xem là một hướng tiếp cận thực tiễn và hiệu quả, được nhiều tổ chức quốc tế, chính phủ và các nhà nghiên cứu đánh giá cao. TCVM không chỉ giúp người nghèo tiếp cận nguồn vốn mà còn thúc đẩy trao quyền kinh tế cho phụ nữ, khuyến khích tinh thần khởi nghiệp và cải thiện chất lượng cuộc sống.

Tuy nhiên, các nghiên cứu cũng chỉ ra những thách thức mà TCVM đang đối mặt như: Rủi ro tín dụng, chi phí vận hành cao và tác động chưa đồng đều, lâu dài trên các nhóm đối tượng khác nhau. Bài viết nhằm phân tích vai trò của TCVM trong việc thúc đẩy tài chính toàn diện, đánh giá các thành tựu, thách thức, đồng thời đề xuất một số giải pháp nhằm tối ưu hóa tác động của TCVM đến tài chính toàn diện.

2. Tổng quan nghiên cứu

2.1. Tài chính toàn diện

Tài chính toàn diện là một khái niệm đa chiều, bao gồm việc cung cấp các dịch vụ tài chính cơ bản cho tất cả các tầng lớp xã hội, đặc biệt là những người có khả năng bị loại trừ khỏi hệ thống tài chính truyền thống do các rào cản như thu nhập thấp, thiếu tài sản thế chấp, hoặc vị trí địa lý bất lợi. Theo Ngân hàng Thế giới - WB (2020), hơn 1,4 tỉ người trên toàn cầu vẫn chưa có tài khoản ngân hàng, phần lớn tập trung ở các quốc gia đang phát triển. Tài chính toàn diện không chỉ dừng lại ở việc mở tài khoản ngân hàng mà còn bao gồm việc đảm bảo các dịch vụ tài chính như tín dụng, tiết kiệm, bảo hiểm và thanh toán số được tiếp cận dễ dàng, phù hợp với nhu cầu và khả năng tài chính của người sử dụng.

2.2. TCVM

TCVM xuất hiện vào những năm 1970, với sự ra đời của Ngân hàng Grameen tại Bangladesh do Giáo sư Muhammad Yunus sáng lập. Đây là một mô hình cung cấp các khoản vay nhỏ, không yêu cầu tài sản thế chấp, cho các cá nhân hoặc nhóm có thu nhập thấp, đặc biệt là phụ nữ, để hỗ trợ họ khởi nghiệp hoặc mở rộng các hoạt động kinh doanh nhỏ. Ngoài tín dụng, TCVM còn cung cấp các dịch vụ như tiết kiệm, bảo hiểm vi mô và giáo dục tài chính, nhằm cải thiện khả năng quản lý tài chính của các cộng đồng mục tiêu.

TCVM được xem là một công cụ chiến lược trong việc thúc đẩy tài chính toàn diện, bởi nó tập trung vào các nhóm dân cư không tiếp cận được hệ thống tài chính chính thống, chẳng hạn như nông dân, phụ nữ, và các hộ gia đình nghèo ở khu vực nông thôn hoặc khu ổ chuột đô thị. Tuy nhiên, hiệu quả của TCVM trong việc đạt được các mục tiêu tài chính toàn diện vẫn là chủ đề gây tranh cãi, với nhiều nghiên cứu đưa ra các kết quả trái chiều.

3. Vai trò của TCVM trong tiếp cận tài chính toàn diện

3.1. Tăng cường khả năng tiếp cận dịch vụ tài chính

TCVM đã mở rộng đáng kể khả năng tiếp cận các dịch vụ tài chính cho những người không được phục vụ bởi các ngân hàng thương mại. Các tổ chức TCVM (MFIs) sử dụng nhiều mô hình sáng tạo, chẳng hạn như vay nhóm hoặc sử dụng các đại lý tài chính tại địa phương, để giảm chi phí giao dịch và rủi ro tín dụng. Theo báo cáo của MIX Market (2021), MFIs trên toàn cầu đã phục vụ hơn 140 triệu khách hàng, với tổng giá trị danh mục cho vay đạt gần 124 tỉ USD.

Bên cạnh những lợi ích nổi bật đã đề cập, TCVM còn đóng vai trò như một chiếc cầu nối giúp các cá nhân và cộng đồng yếu thế dần tiếp cận với các dịch vụ tài chính chính thống. Không thể phủ nhận rằng, khi các hộ gia đình nghèo hoặc các doanh nghiệp siêu nhỏ được hỗ trợ về vốn, họ sẽ có cơ hội phát triển sản xuất, nâng cao năng lực cạnh tranh và từng bước thoát khỏi vòng luẩn quẩn của nghèo đói. Hơn nữa, việc tiếp cận TCVM còn góp phần hình thành thói quen tiết kiệm, nâng cao nhận thức tài chính cũng như ý thức tự lập, tự cường trong cộng đồng.

Tuy nhiên, thực tiễn triển khai TCVM cũng đối mặt với không ít thách thức như: Chi phí vận hành cao, khả năng quản trị rủi ro hạn chế và nguy cơ “bẫy nợ” nếu không có kiểm soát chặt chẽ. Ngoài ra, sự khác biệt về văn hóa, tập quán kinh doanh và mức độ hiểu biết tài chính của mỗi vùng, miền cũng ảnh hưởng lớn đến hiệu quả của các chương trình TCVM.

3.2. Trao quyền kinh tế cho phụ nữ

Một trong những đóng góp nổi bật của TCVM là trao quyền kinh tế cho phụ nữ, đặc biệt ở các quốc gia đang phát triển, nơi phụ nữ thường bị hạn chế tiếp cận các nguồn lực tài chính và cơ hội kinh tế (Lê Văn Luyện và Cấn Quốc Hưng, 2025). Các nghiên cứu cho thấy rằng, phụ nữ chiếm hơn 70% khách hàng của MFIs trên toàn cầu (Microfinance Barometer, 2020). Việc tiếp cận các khoản vay vi mô giúp phụ nữ khởi nghiệp, tăng thu nhập hộ gia đình và cải thiện vị thế của họ trong gia đình và cộng đồng.

Bên cạnh các tác động về kinh tế, TCVM còn đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao vị thế xã hội và trao quyền cho phụ nữ. Ở nhiều quốc gia đang phát triển, phụ nữ thường gặp nhiều rào cản trong tiếp cận nguồn vốn do định kiến giới, thiếu tài sản thế chấp hoặc hạn chế về trình độ học vấn. Nhờ các khoản vay vi mô không yêu cầu tài sản bảo đảm, phụ nữ có thể tự chủ về tài chính, phát triển kinh doanh nhỏ hoặc đầu tư vào giáo dục cho con cái. Điều này góp phần thay đổi nhận thức xã hội, thúc đẩy bình đẳng giới và tạo động lực cho phụ nữ vươn lên khẳng định vai trò của mình trong gia đình cũng như ngoài xã hội.

Hơn nữa, nhiều MFIs còn tổ chức các chương trình đào tạo kỹ năng quản lý tài chính, khởi sự doanh nghiệp và nâng cao năng lực lãnh đạo dành riêng cho phụ nữ. Nhờ đó, phụ nữ không chỉ được tiếp thêm nguồn lực mà còn được bồi dưỡng kiến thức, tự tin hơn trong quá trình tham gia các hoạt động kinh tế. Thực tế cho thấy, khi phụ nữ được trao quyền về tài chính, họ thường ưu tiên chi tiêu cho giáo dục, y tế và cải thiện chất lượng cuộc sống của cả gia đình, từ đó tạo hiệu ứng lan tỏa tích cực cho cộng đồng. Đây chính là một trong những trụ cột quan trọng để thúc đẩy phát triển bền vững và tiến bộ xã hội.

3.3. Giảm nghèo và thúc đẩy phát triển bền vững

TCVM được coi là một công cụ hiệu quả trong việc giảm nghèo thông qua việc cung cấp vốn cho các hoạt động tạo thu nhập. Các khoản vay vi mô cho phép các hộ gia đình đầu tư vào các hoạt động kinh doanh nhỏ, từ đó tăng thu nhập và cải thiện chất lượng cuộc sống. Theo nghiên cứu của Banerjee và cộng sự (2015), các chương trình TCVM ở 6 quốc gia (trong đó bao gồm Ấn Độ, Ethiopia và Mexico) đã giúp tăng chi tiêu hộ gia đình, cải thiện dinh dưỡng và giáo dục cho trẻ em.

Ngoài ra, TCVM còn đóng vai trò trong việc hỗ trợ các Mục tiêu Phát triển bền vững (SDGs) của Liên hợp quốc, đặc biệt là mục tiêu xóa nghèo (SDG 1), bình đẳng giới (SDG 5) và việc làm bền vững (SDG 8). Các sản phẩm TCVM như bảo hiểm vi mô hoặc tiết kiệm vi mô cũng giúp các hộ gia đình đối phó với các cú sốc kinh tế, chẳng hạn như thiên tai hoặc thất nghiệp.

Bên cạnh vai trò giảm nghèo đã được khẳng định, TCVM còn là động lực quan trọng thúc đẩy phát triển bền vững trên nhiều khía cạnh. Trước hết, việc cung cấp vốn cho các hộ gia đình và doanh nghiệp nhỏ giúp đa dạng hóa sinh kế, nâng cao khả năng chống chịu trước các cú sốc kinh tế, từ đó tạo nền tảng vững chắc để phát triển kinh tế địa phương (Phạm Ngọc Trường, 2016). Khi các cá nhân và cộng đồng yếu thế được tiếp cận các dịch vụ tài chính phù hợp, họ không chỉ cải thiện thu nhập mà còn chủ động đầu tư vào giáo dục, y tế và các hoạt động xã hội có lợi cho toàn cộng đồng.

Hơn nữa, TCVM góp phần thúc đẩy phát triển nông nghiệp bền vững thông qua hỗ trợ vốn cho các mô hình sản xuất xanh, thân thiện với môi trường. Nhiều chương trình TCVM hiện nay đã ưu tiên các dự án nông nghiệp hữu cơ, tiết kiệm nước, sử dụng năng lượng tái tạo và chuyển đổi số trong sản xuất. Nhờ đó, người dân không chỉ nâng cao hiệu quả sản xuất mà còn góp phần bảo vệ môi trường, gìn giữ tài nguyên thiên nhiên cho các thế hệ mai sau.

Đặc biệt, TCVM còn đóng vai trò quan trọng trong việc xây dựng cộng đồng gắn kết và hỗ trợ lẫn nhau. Thông qua các nhóm tiết kiệm, tổ tín dụng hoặc câu lạc bộ phụ nữ, các thành viên được chia sẻ kinh nghiệm, hỗ trợ quản lý tài chính và cùng nhau phát triển kinh tế. Điều này không chỉ giúp giảm thiểu rủi ro cá nhân mà còn tạo nên sức mạnh tập thể, góp phần xây dựng xã hội đoàn kết, văn minh.

3.4. Thúc đẩy chuyển đổi số trong tài chính

Sự phát triển của công nghệ số đã mang lại cơ hội to lớn cho TCVM trong việc mở rộng phạm vi tiếp cận và giảm chi phí vận hành. Các nền tảng thanh toán di động. Theo GSMA (2021), các dịch vụ tài chính di động đã phục vụ hơn 1,2 tỉ tài khoản trên toàn cầu, với châu Phi dẫn đầu về số lượng giao dịch. Công nghệ chuỗi khối (Blockchain) và trí tuệ nhân tạo (AI) cũng đang được tích hợp vào TCVM để cải thiện quy trình đánh giá tín dụng và quản lý rủi ro.

Bên cạnh những tác động về giảm nghèo và phát triển bền vững, TCVM còn đóng vai trò là chất xúc tác quan trọng thúc đẩy quá trình chuyển đổi số trong lĩnh vực tài chính. Sự bùng nổ của công nghệ số đã mở ra nhiều phương thức tiếp cận tài chính mới, giúp các tổ chức TCVM mở rộng phạm vi phục vụ, giảm thiểu chi phí vận hành và gia tăng hiệu quả quản lý.

Các nền tảng thanh toán di động, ví điện tử và ngân hàng số cho phép người dân ở vùng sâu, vùng xa - nơi hạ tầng ngân hàng truyền thống còn hạn chế - có thể dễ dàng tiếp cận và giao dịch tài chính chỉ thông qua điện thoại di động. Không chỉ dừng lại ở các giải pháp thanh toán, nhiều MFIs còn ứng dụng Blockchain để tăng tính minh bạch, bảo mật và giảm thiểu rủi ro gian lận; đồng thời áp dụng AI vào quy trình đánh giá tín dụng, quản trị rủi ro và cá nhân hóa sản phẩm, dịch vụ. Nhờ đó, quy trình xét duyệt khoản vay trở nên nhanh chóng, chính xác hơn và phù hợp với nhu cầu đa dạng của khách hàng.

Mặt khác, chuyển đổi số còn tạo điều kiện để MFIs phát triển các sản phẩm tài chính số như bảo hiểm vi mô, tiết kiệm vi mô trực tuyến, giúp các hộ gia đình và doanh nghiệp nhỏ chủ động phòng ngừa rủi ro, tích lũy tài sản và quản lý tài chính hiệu quả hơn. Các chương trình đào tạo kỹ năng số, hướng dẫn sử dụng dịch vụ tài chính số cũng được tổ chức nhằm nâng cao nhận thức, trang bị kiến thức cho người dân - đặc biệt là phụ nữ và các nhóm yếu thế - để họ tự tin tiếp cận và khai thác tối đa lợi ích từ chuyển đổi số.

4. Những thách thức của TCVM trong tiếp cận tài chính toàn diện

Thứ nhất, tính bền vững tài chính. Nhiều MFI gặp khó khăn trong việc cân bằng giữa mục tiêu xã hội (phục vụ người nghèo) và tính bền vững tài chính.

Phần lớn MFI phụ thuộc vào nguồn vốn ngắn hạn hoặc tài trợ từ các tổ chức phát triển, dẫn đến hạn chế khả năng mở rộng quy mô và cung cấp các sản phẩm tài chính phù hợp với nhu cầu đầu tư dài hạn của khách hàng. Khi thiếu nguồn vốn ổn định, các tổ chức khó có thể duy trì hoạt động bền vững và đáp ứng hiệu quả các nhu cầu đa dạng của người vay.

Ở nhiều quốc gia đang phát triển, hệ thống pháp lý và cơ chế giám sát đối với MFIs còn thiếu đồng bộ và chưa đầy đủ. Điều này gây khó khăn trong việc bảo vệ quyền lợi khách hàng, ngăn chặn các hành vi cho vay nặng lãi trá hình, đồng thời hạn chế sự phát triển của các mô hình sáng tạo trong lĩnh vực này.

Bên cạnh đó, các hộ gia đình và doanh nghiệp nhỏ, đặc biệt ở khu vực nông thôn, thường chịu tác động nặng nề từ biến đổi khí hậu, thiên tai, dịch bệnh. Khi gặp rủi ro này, khả năng trả nợ và duy trì hoạt động kinh tế bị ảnh hưởng nghiêm trọng, dẫn đến gia tăng tỉ lệ nợ quá hạn và giảm hiệu quả của các chương trình TCVM.

Ngoài ra, một bộ phận người dân, đặc biệt ở các vùng sâu, vùng xa, còn e ngại hoặc thiếu tin tưởng vào các dịch vụ tài chính chính thức, dẫn tới việc tiếp cận TCVM gặp nhiều trở ngại. Các quan niệm truyền thống về vay mượn, tiết kiệm cũng ảnh hưởng không nhỏ đến hiệu quả triển khai các chương trình TCVM.

Thứ hai, hiệu quả thực tế trong giảm nghèo. Một số nghiên cứu, trong đó có nghiên cứu của Duvendack và cộng sự (2011) đã chỉ ra rằng, tác động của TCVM đối với giảm nghèo không đồng đều. Trong một số trường hợp, các khoản vay vi mô không dẫn đến tăng trưởng kinh tế bền vững mà thay vào đó làm tăng áp lực tài chính cho người vay, đặc biệt khi họ không thể sử dụng vốn vay một cách hiệu quả.

Nhiều nghiên cứu cho thấy, phụ nữ, người dân tộc thiểu số, người khuyết tật hoặc các nhóm yếu thế khác thường gặp nhiều rào cản hơn trong việc tiếp cận dịch vụ TCVM. Nguyên nhân có thể xuất phát từ định kiến xã hội, hạn chế về giấy tờ tùy thân, hoặc thiếu thông tin về các sản phẩm tài chính phù hợp. Điều này khiến tác động giảm nghèo của TCVM không đồng đều giữa các nhóm đối tượng.

Nếu chỉ dựa vào các khoản vay mà thiếu sự hỗ trợ đồng bộ về đào tạo nghề, phát triển kỹ năng hoặc kết nối thị trường, người vay rất dễ rơi vào vòng xoáy nghèo đói mới. Việc thiếu các chương trình hỗ trợ bổ trợ khiến hiệu quả giảm nghèo của TCVM bị hạn chế.

Bên cạnh đó, khi nền kinh tế gặp khó khăn, giá cả hàng hóa biến động hoặc thị trường tiêu thụ thu hẹp, các hộ vay vốn vi mô dễ bị tổn thương do doanh thu giảm, từ đó ảnh hưởng đến khả năng trả nợ và hiệu quả sử dụng vốn vay. Nhiều người vay vốn vi mô chủ yếu sử dụng vốn để duy trì hoạt động kinh tế nhỏ lẻ, ngắn hạn mà chưa thể mở rộng quy mô hoặc đổi mới phương thức sản xuất. Điều này làm giảm tiềm năng tạo ra thu nhập bền vững và hạn chế tác động giảm nghèo lâu dài.

Một số trường hợp, người vay không sử dụng vốn đúng mục đích hoặc gặp thất bại trong kinh doanh, dẫn đến việc phải vay thêm để trả nợ cũ, tạo ra vòng xoáy nợ nần và làm gia tăng áp lực tài chính, thậm chí rơi vào cảnh nghèo hơn trước.

Thứ ba, rủi ro quá tải nợ. Sự phát triển nhanh chóng của MFIs ở một số quốc gia đã dẫn đến tình trạng cho vay quá mức, khi người vay nhận nhiều khoản vay từ các tổ chức khác nhau. Bên cạnh rủi ro quá tải nợ, nợ quá hạn cũng là một thách thức nghiêm trọng đối với MFIs và người vay. Khi người vay không thể trả nợ đúng hạn do nguyên nhân như thu nhập không ổn định, thất bại trong hoạt động kinh doanh, hoặc gặp phải các biến cố cá nhân (bệnh tật, thiên tai...), các khoản vay sẽ chuyển thành nợ quá hạn. Nợ quá hạn kéo dài không chỉ làm tăng áp lực tài chính cho người vay - có thể dẫn tới vòng luẩn quẩn nợ nần - mà còn ảnh hưởng đến uy tín, tính bền vững của tổ chức TCVM. Ngoài ra, tỉ lệ nợ quá hạn cao còn khiến các tổ chức này phải tăng trích lập dự phòng rủi ro, giảm khả năng mở rộng cho vay, từ đó hạn chế tác động tích cực của TCVM đối với công cuộc xóa đói, giảm nghèo.

Thứ tư, rào cản công nghệ và giáo dục. Mặc dù công nghệ số mang lại nhiều cơ hội, nhưng việc tiếp cận các dịch vụ tài chính số vẫn bị hạn chế bởi thiếu kiến thức tài chính, cơ sở hạ tầng công nghệ yếu kém và chi phí thiết bị di động. Điều này đặc biệt đúng ở các khu vực nông thôn và vùng sâu, vùng xa.

Bên cạnh những rào cản về công nghệ, giáo dục và tiếp cận tài chính, các rào cản xã hội cũng là thách thức lớn đối với sự phát triển và hiệu quả của TCVM. Định kiến xã hội về giới, dân tộc, địa vị hoặc nghề nghiệp khiến nhiều đối tượng yếu thế, đặc biệt là phụ nữ, người dân tộc thiểu số, người khuyết tật, khó tiếp cận các dịch vụ tài chính. Ở nhiều cộng đồng, quan niệm truyền thống vẫn còn nặng nề, dẫn đến việc phụ nữ bị hạn chế quyền quyết định trong gia đình, không được đứng tên vay vốn hay tự chủ sử dụng nguồn tài chính. Ngoài ra, sự thiếu niềm tin vào MFIs, tâm lý e ngại vay nợ hoặc sợ thất bại trong kinh doanh cũng làm giảm động lực tham gia của nhiều người, đặc biệt ở vùng nông thôn, miền núi. Những rào cản này không chỉ làm hạn chế phạm vi tác động của TCVM mà còn khiến quá trình xóa đói, giảm nghèo trở nên khó khăn hơn.

5. Nâng cao khả năng tiếp cận TCVM góp phần thúc đẩy phát triển tài chính toàn diện

Với sứ mệnh thúc đẩy tài chính toàn diện và hỗ trợ các nhóm dân cư yếu thế, TCVM đã đạt nhiều thành tựu nổi bật trên toàn cầu. Tuy nhiên, thực tiễn triển khai cũng bộc lộ hàng loạt thách thức như cân bằng mục tiêu xã hội - tài chính, hiệu quả giảm nghèo chưa đồng đều, rủi ro quá tải nợ, và rào cản công nghệ - giáo dục. Để TCVM tiếp tục phát huy vai trò động lực phát triển kinh tế - xã hội, việc xây dựng và thực thi các giải pháp mang tính hệ thống, sáng tạo là yêu cầu cấp thiết, trên cơ sở kinh nghiệm quốc tế và thực tiễn tại các nước đang phát triển, một số giải pháp trọng tâm nhằm khắc phục các thách thức nêu trên được đề xuất như sau:

Thứ nhất, giải pháp cân bằng mục tiêu xã hội và tài chính

Một trong những thách thức lớn nhất của TCVM là dung hòa mục tiêu xã hội (phục vụ người nghèo, đối tượng yếu thế) với tính bền vững tài chính của tổ chức. Để giải quyết, cần xây dựng mô hình lãi suất hợp lý trên cơ sở minh bạch hóa cấu trúc chi phí, tối ưu hóa vận hành và giảm thiểu rủi ro tín dụng. Kinh nghiệm của Ngân hàng Grameen (Bangladesh) cho thấy, việc đa dạng hóa sản phẩm (tín dụng, tiết kiệm, bảo hiểm vi mô) và tăng hiệu quả quản trị nội bộ giúp giảm áp lực chi phí, từ đó hạ lãi suất mà vẫn đảm bảo hoạt động bền vững (Khandker, 2005). Ngoài ra, các tổ chức cần phát triển sản phẩm tài chính linh hoạt, phù hợp với nhu cầu và khả năng chi trả của từng nhóm khách hàng, thay vì áp dụng mô hình đồng nhất. Việc ứng dụng công nghệ để tự động hóa quy trình, giảm chi phí vận hành cũng là giải pháp then chốt giúp cân bằng mục tiêu kép này.

Thứ hai, nâng cao hiệu quả giảm nghèo

Nhiều nghiên cứu chỉ ra rằng TCVM không tự động dẫn tới giảm nghèo bền vững nếu người vay thiếu kỹ năng sử dụng vốn hiệu quả (Duvendack và cộng sự, 2011). Do đó, các tổ chức cần lồng ghép đào tạo kỹ năng kinh doanh, quản lý tài chính cá nhân và hỗ trợ kỹ thuật vào quá trình cung cấp dịch vụ. Bên cạnh đó, cần xây dựng cơ chế giám sát, đánh giá việc sử dụng vốn vay thông qua hệ thống theo dõi định kỳ, hỗ trợ tư vấn và can thiệp sớm khi phát hiện dấu hiệu sử dụng vốn chưa hiệu quả. Việc này không chỉ nâng cao hiệu quả sử dụng vốn, mà còn giảm thiểu nguy cơ nợ xấu và tạo động lực cho người vay phát triển bền vững.

Thứ ba, kiểm soát rủi ro quá tải nợ

Để phòng tránh việc MFIs cho vay tràn lan, thiếu kiểm soát, cần xây dựng hệ thống thông tin tín dụng chung ở cấp quốc gia hoặc khu vực, cho phép MFIs chia sẻ dữ liệu về khách hàng, lịch sử vay và tình trạng trả nợ (Banerjee và cộng sự, 2015).

Ngoài ra, việc áp dụng các tiêu chuẩn đánh giá tín dụng nghiêm ngặt hơn, sử dụng công nghệ phân tích dữ liệu lớn (Big Data) để xác định khả năng trả nợ thực tế, cũng là giải pháp hữu hiệu. Một số quốc gia đã triển khai xếp hạng tín dụng vi mô dựa trên hành vi tài chính của khách hàng, giúp sàng lọc đối tượng vay phù hợp, giảm nguy cơ vỡ nợ dây chuyền.

Thứ tư, ứng dụng công nghệ số

Cách mạng công nghệ số mở ra cơ hội lớn cho TCVM, đặc biệt trong việc mở rộng tiếp cận dịch vụ tới vùng sâu, vùng xa. Việc phát triển các nền tảng tài chính số, cung cấp dịch vụ qua điện thoại di động, ví điện tử, giúp giảm chi phí giao dịch và tăng tính linh hoạt cho người dùng (World Bank, 2020).

Đồng thời, số hóa quy trình phê duyệt, giải ngân, giám sát khoản vay giúp tăng tốc độ xử lý, hạn chế gian lận và nâng cao trải nghiệm khách hàng. Tuy nhiên, cần đảm bảo an toàn dữ liệu, bảo vệ quyền riêng tư cho người vay, tránh nguy cơ lộ thông tin cá nhân.

Thứ năm, tăng cường giáo dục tài chính

Thiếu kiến thức tài chính là rào cản lớn khiến nhiều người vay sử dụng vốn kém hiệu quả, dễ rơi vào vòng xoáy nợ nần. Do đó, các chương trình đào tạo tài chính cho người vay cần được thiết kế phù hợp với trình độ, ngôn ngữ, văn hóa địa phương. Việc truyền thông nâng cao nhận thức về lợi ích, rủi ro của TCVM nên được triển khai trên nhiều kênh: truyền hình, mạng xã hội, hội thảo cộng đồng…

Hợp tác với hệ thống trường học, trung tâm giáo dục thường xuyên để lồng ghép giáo dục tài chính vào chương trình giảng dạy cũng là giải pháp dài hạn, giúp hình thành thói quen quản lý tài chính cá nhân từ sớm.

Thứ sáu, thúc đẩy hợp tác đa bên

TCVM chỉ có thể phát triển bền vững khi có sự phối hợp chặt chẽ giữa các tổ chức tài chính, chính phủ, doanh nghiệp và tổ chức xã hội. Chính phủ cần xây dựng khung pháp lý minh bạch, hỗ trợ phát triển hệ thống hạ tầng công nghệ, đồng thời giám sát hoạt động của các tổ chức TCVM.

Doanh nghiệp và tổ chức xã hội có thể tham gia dưới hình thức đầu tư, bảo trợ hoặc cung cấp dịch vụ hỗ trợ (đào tạo, tư vấn, công nghệ). Các mô hình hợp tác công - tư (PPP) tại Ấn Độ, Kenya cho thấy hiệu quả rõ rệt trong việc mở rộng quy mô và nâng cao chất lượng dịch vụ TCVM (Microfinance Barometer, 2020).

6. Kết luận

TCVM đã chứng minh vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy tài chính toàn diện, đặc biệt là trong việc cung cấp các dịch vụ tài chính cho các nhóm dân cư dễ bị tổn thương. Với khả năng tăng cường tiếp cận tài chính, trao quyền kinh tế cho phụ nữ, và hỗ trợ phát triển bền vững, TCVM đã góp phần thay đổi cuộc sống của hàng triệu người trên toàn thế giới. Tuy nhiên, một số thách thức như rủi ro nợ quá mức và hạn chế về công nghệ đòi hỏi các giải pháp sáng tạo và sự hợp tác chặt chẽ giữa các bên liên quan.

Trong tương lai, việc tích hợp công nghệ số, nâng cao giáo dục tài chính và cải thiện quản lý rủi ro sẽ là chìa khóa để TCVM tiếp tục đóng vai trò là động lực cho tài chính toàn diện. Bằng cách giải quyết các thách thức hiện tại và tận dụng các cơ hội mới, TCVM chắc chắn sẽ tiếp tục là một trong những công cụ hỗ trợ tích cực, góp phần xây dựng một thế giới công bằng và thịnh vượng hơn.

Tài liệu tham khảo

1. Banerjee, A., Karlan, D., & Zinman, J. (2015). Six Randomized Evaluations of Microcredit: Introduction and Further Steps. American Economic Journal: Applied Economics, 7(1), pages 1-21.

2. Duvendack, M., et al. (2011). What is the evidence of the impact of microfinance on the well-being of poor people? EPPI-Centre, University of London. Truy cập tại https://www.givedirectly.org/wp-content/uploads/2019/06/DFID_microfinance_evidence_review.pdf

3. Khandker, S. R. (2005). Microfinance and Poverty: Evidence Using Panel Data from Bangladesh. The World Bank Economic Review, 19(2), pages 263-286.

4. Lê Văn Luyện và Cấn Quốc Hưng (2025). Tài chính vi mô giúp giảm nghèo và phát triển kinh tế bền vững. Tạp chí Khoa học Trường Đại học Trưng Vương. Số 01(2025), trang 79-84.

5. Phạm Ngọc Trường (2016). Tài chính vi mô đối với công tác xóa đói giảm nghèo. Tạp chí Tài chính, tháng 12/2016.

6. Microfinance Barometer (2020). Convergences. Truy cập tại https://www.convergences.org/wp-content/uploads/2019/09/Microfinance-Barometer-2019_web-1.pdf

7. MIX Market (2021). Global Microfinance Data. Truy cập tại https://databank.worldbank.org/id/58a8d264

8. GSMA (2021). Truy cập tại https://www.gsma.com/solutions-and-impact/connectivity-for-good/mobile-economy/wp-content/uploads/2021/07/GSMA_MobileEconomy2021_3.pdf

9. World Bank (2020). Global Findex Database. Truy cập tại https://www.worldbank.org/en/publication/globalfindex

Nguyễn Hồng Thu
Trường Đại học Thủ Dầu Một

Tin bài khác

Tiết kiệm - Sức mạnh nội sinh trong kỷ nguyên số

Tiết kiệm - Sức mạnh nội sinh trong kỷ nguyên số

Ngày 30/10/2025, tại Hà Nội, Thời báo Ngân hàng tổ chức Tọa đàm “Tiết kiệm - Sức mạnh nội sinh trong kỷ nguyên số”. Sự kiện được tổ chức nhân dịp Ngày Tiết kiệm Thế giới (31/10), với sự tham dự của Phó Thống đốc Ngân hàng Nhà nước Việt Nam (NHNN) Phạm Thanh Hà; Phó Chủ tịch Thường trực Hội Liên hiệp Phụ nữ Việt Nam Trần Lan Phương; các chuyên gia kinh tế - tài chính trong nước và quốc tế, đại diện các tổ chức tài chính, cơ quan báo chí, cùng đông đảo đại biểu quan tâm. Ngày Tiết kiệm Thế giới nhằm khuyến khích thói quen tiết kiệm rộng rãi trong dân chúng và nâng cao nhận thức về vai trò của tiết kiệm trong phát triển xã hội. Trong bối cảnh cạnh tranh nguồn lực toàn cầu, áp lực lãi suất quốc tế, và xu hướng dịch chuyển vốn…, việc bồi đắp nội lực tài chính nội địa càng trở nên cấp thiết.
Phát triển sản phẩm du lịch đặc thù gắn chuyển đổi số và tài chính bền vững tại khu vực Tây Yên Tử, tỉnh Bắc Ninh

Phát triển sản phẩm du lịch đặc thù gắn chuyển đổi số và tài chính bền vững tại khu vực Tây Yên Tử, tỉnh Bắc Ninh

Phát triển sản phẩm du lịch đặc thù khu vực Tây Yên Tử là hướng đi đúng đắn nhằm khai thác tiềm năng tự nhiên - văn hóa của địa phương gắn với xu thế chuyển đổi số và tài chính xanh. Kết quả nghiên cứu cho thấy, mặc dù các hợp tác xã du lịch cộng đồng đã hình thành và tạo dấu ấn ban đầu, song khu vực này vẫn đối mặt với nhiều thách thức về hạ tầng, nguồn vốn, nhân lực và công nghệ.
Xây dựng nhân lực quốc gia trong kỷ nguyên số: Từ thách thức đến bứt phá (Kỳ 5)

Xây dựng nhân lực quốc gia trong kỷ nguyên số: Từ thách thức đến bứt phá (Kỳ 5)

Bài toán về nguồn nhân lực số không chỉ là thách thức cấp bách đối với ngành giáo dục, mà còn là mối trăn trở của các nhà hoạch định chính sách trong bối cảnh cuộc Cách mạng công nghiệp lần thứ tư đang diễn ra nóng bỏng từng ngày. Để giải được bài toán này, chúng ta cần triển khai đồng bộ nhiều giải pháp chiến lược và tổng thể: Quy hoạch nguồn nhân lực, thúc đẩy hợp tác quốc tế, cải cách giáo dục, đổi mới khu vực công, biến doanh nghiệp thành “trường học” và vun đắp văn hóa học tập suốt đời.
Hoàn thiện phương pháp tính CPI tại Việt Nam: Góc nhìn từ yếu tố bất động sản và chi phí nhà ở

Hoàn thiện phương pháp tính CPI tại Việt Nam: Góc nhìn từ yếu tố bất động sản và chi phí nhà ở

Việc đưa bất động sản vào giỏ hàng hóa Chỉ số giá tiêu dùng (CPI) không chỉ là bài toán kỹ thuật, mà còn liên quan đến vấn đề khái niệm, phương pháp luận và quản lý dữ liệu thống kê. Giải pháp phù hợp cần hướng tới việc phản ánh đúng chi phí sử dụng nhà ở mà vẫn tránh lẫn lộn với biến động giá tài sản đầu cơ, nhằm duy trì vai trò của CPI như một chỉ số đo lường lạm phát tiêu dùng thuần túy, đồng thời vẫn nâng cao giá trị thông tin cho việc hoạch định chính sách kinh tế vĩ mô.
Du lịch nông nghiệp nội vùng Duyên hải Nam Trung Bộ và Tây Nguyên: Tiềm năng, thách thức và định hướng phát triển

Du lịch nông nghiệp nội vùng Duyên hải Nam Trung Bộ và Tây Nguyên: Tiềm năng, thách thức và định hướng phát triển

Du lịch nông nghiệp nội vùng tại Duyên hải Nam Trung Bộ - Tây Nguyên là loại hình có triển vọng, bởi vùng này vừa sở hữu điều kiện tự nhiên thuận lợi vừa giàu bản sắc văn hóa và sản phẩm nông nghiệp đặc trưng, đặc biệt càng có nhiều cơ hội và không gian phát triển rộng lớn. Tuy vậy, sự phát triển vẫn đối mặt với những thách thức như thiếu đồng bộ trong quy hoạch, hạn chế về hạ tầng và sự tham gia chưa đầy đủ của cộng đồng. Do đó, các địa phương cần xây dựng chiến lược phát triển toàn diện, trong đó nhấn mạnh vai trò liên kết các điểm du lịch nông nghiệp nội vùng, đầu tư hạ tầng, phát triển sản phẩm dựa trên lợi thế bản địa và tăng cường sự tham gia của cộng đồng.
Ngân hàng Nhà nước Việt Nam hoàn thiện khung giám sát rủi ro hệ thống để tăng cường ổn định tài chính - tiền tệ quốc gia

Ngân hàng Nhà nước Việt Nam hoàn thiện khung giám sát rủi ro hệ thống để tăng cường ổn định tài chính - tiền tệ quốc gia

Dự thảo Thông tư quy định trình tự, thủ tục nhận diện, đánh giá, phòng ngừa và hạn chế rủi ro hệ thống trong lĩnh vực tiền tệ, ngân hàng, tài chính đánh dấu một cột mốc quan trọng trong tiến trình hiện đại hóa giám sát tài chính tại Việt Nam. Nếu được triển khai một cách đồng bộ, gắn kết với các công cụ chính sách vĩ mô và cơ chế phối hợp liên ngành chặt chẽ, Thông tư sẽ góp phần nâng cao khả năng chống chịu của hệ thống ngân hàng, củng cố niềm tin thị trường, đồng thời tạo dựng nền tảng ổn định cho tăng trưởng kinh tế bền vững.
Song đề chính sách trong thị trường bất động sản - Ổn định tín dụng và công bằng xã hội

Song đề chính sách trong thị trường bất động sản - Ổn định tín dụng và công bằng xã hội

Khi tín dụng bất động sản được siết chặt nhằm hạn chế đầu cơ và kiểm soát rủi ro hệ thống, sẽ làm hạ nhiệt rõ rệt thị trường nhà ở. Tuy nhiên, thay vì làm giá nhà giảm mạnh, chính sách này lại kéo theo sự sụt giảm thanh khoản, đình trệ các dự án và nghịch lý giá nhà vẫn neo ở mức cao. Đây là biểu hiện tiêu biểu của một song đề chính sách trong quản lý kinh tế thị trường...
Giảm tỉ lệ dự trữ bắt buộc nhằm hỗ trợ tái cơ cấu các tổ chức tín dụng và tăng cường sự ổn định của hệ thống ngân hàng

Giảm tỉ lệ dự trữ bắt buộc nhằm hỗ trợ tái cơ cấu các tổ chức tín dụng và tăng cường sự ổn định của hệ thống ngân hàng

Thông tư số 23/2025/TT-NHNN là bước điều chỉnh quan trọng trong quản lý dự trữ bắt buộc, với tác động đa chiều đến tổ chức tín dụng và toàn bộ hệ thống ngân hàng. Chính sách này không chỉ giải phóng nguồn lực hỗ trợ tái cơ cấu các ngân hàng yếu, kém, mà còn tăng cường kỷ luật thị trường, nâng cao hiệu quả điều hành chính sách tiền tệ và củng cố niềm tin của công chúng.
Xem thêm
Tiết kiệm - Sức mạnh nội sinh trong kỷ nguyên số

Tiết kiệm - Sức mạnh nội sinh trong kỷ nguyên số

Ngày 30/10/2025, tại Hà Nội, Thời báo Ngân hàng tổ chức Tọa đàm “Tiết kiệm - Sức mạnh nội sinh trong kỷ nguyên số”. Sự kiện được tổ chức nhân dịp Ngày Tiết kiệm Thế giới (31/10), với sự tham dự của Phó Thống đốc Ngân hàng Nhà nước Việt Nam (NHNN) Phạm Thanh Hà; Phó Chủ tịch Thường trực Hội Liên hiệp Phụ nữ Việt Nam Trần Lan Phương; các chuyên gia kinh tế - tài chính trong nước và quốc tế, đại diện các tổ chức tài chính, cơ quan báo chí, cùng đông đảo đại biểu quan tâm. Ngày Tiết kiệm Thế giới nhằm khuyến khích thói quen tiết kiệm rộng rãi trong dân chúng và nâng cao nhận thức về vai trò của tiết kiệm trong phát triển xã hội. Trong bối cảnh cạnh tranh nguồn lực toàn cầu, áp lực lãi suất quốc tế, và xu hướng dịch chuyển vốn…, việc bồi đắp nội lực tài chính nội địa càng trở nên cấp thiết.
Phát triển sản phẩm du lịch đặc thù gắn chuyển đổi số và tài chính bền vững tại khu vực Tây Yên Tử, tỉnh Bắc Ninh

Phát triển sản phẩm du lịch đặc thù gắn chuyển đổi số và tài chính bền vững tại khu vực Tây Yên Tử, tỉnh Bắc Ninh

Phát triển sản phẩm du lịch đặc thù khu vực Tây Yên Tử là hướng đi đúng đắn nhằm khai thác tiềm năng tự nhiên - văn hóa của địa phương gắn với xu thế chuyển đổi số và tài chính xanh. Kết quả nghiên cứu cho thấy, mặc dù các hợp tác xã du lịch cộng đồng đã hình thành và tạo dấu ấn ban đầu, song khu vực này vẫn đối mặt với nhiều thách thức về hạ tầng, nguồn vốn, nhân lực và công nghệ.
Xây dựng nhân lực quốc gia trong kỷ nguyên số: Từ thách thức đến bứt phá (Kỳ 5)

Xây dựng nhân lực quốc gia trong kỷ nguyên số: Từ thách thức đến bứt phá (Kỳ 5)

Bài toán về nguồn nhân lực số không chỉ là thách thức cấp bách đối với ngành giáo dục, mà còn là mối trăn trở của các nhà hoạch định chính sách trong bối cảnh cuộc Cách mạng công nghiệp lần thứ tư đang diễn ra nóng bỏng từng ngày. Để giải được bài toán này, chúng ta cần triển khai đồng bộ nhiều giải pháp chiến lược và tổng thể: Quy hoạch nguồn nhân lực, thúc đẩy hợp tác quốc tế, cải cách giáo dục, đổi mới khu vực công, biến doanh nghiệp thành “trường học” và vun đắp văn hóa học tập suốt đời.
Hoàn thiện phương pháp tính CPI tại Việt Nam: Góc nhìn từ yếu tố bất động sản và chi phí nhà ở

Hoàn thiện phương pháp tính CPI tại Việt Nam: Góc nhìn từ yếu tố bất động sản và chi phí nhà ở

Việc đưa bất động sản vào giỏ hàng hóa Chỉ số giá tiêu dùng (CPI) không chỉ là bài toán kỹ thuật, mà còn liên quan đến vấn đề khái niệm, phương pháp luận và quản lý dữ liệu thống kê. Giải pháp phù hợp cần hướng tới việc phản ánh đúng chi phí sử dụng nhà ở mà vẫn tránh lẫn lộn với biến động giá tài sản đầu cơ, nhằm duy trì vai trò của CPI như một chỉ số đo lường lạm phát tiêu dùng thuần túy, đồng thời vẫn nâng cao giá trị thông tin cho việc hoạch định chính sách kinh tế vĩ mô.
Du lịch nông nghiệp nội vùng Duyên hải Nam Trung Bộ và Tây Nguyên: Tiềm năng, thách thức và định hướng phát triển

Du lịch nông nghiệp nội vùng Duyên hải Nam Trung Bộ và Tây Nguyên: Tiềm năng, thách thức và định hướng phát triển

Du lịch nông nghiệp nội vùng tại Duyên hải Nam Trung Bộ - Tây Nguyên là loại hình có triển vọng, bởi vùng này vừa sở hữu điều kiện tự nhiên thuận lợi vừa giàu bản sắc văn hóa và sản phẩm nông nghiệp đặc trưng, đặc biệt càng có nhiều cơ hội và không gian phát triển rộng lớn. Tuy vậy, sự phát triển vẫn đối mặt với những thách thức như thiếu đồng bộ trong quy hoạch, hạn chế về hạ tầng và sự tham gia chưa đầy đủ của cộng đồng. Do đó, các địa phương cần xây dựng chiến lược phát triển toàn diện, trong đó nhấn mạnh vai trò liên kết các điểm du lịch nông nghiệp nội vùng, đầu tư hạ tầng, phát triển sản phẩm dựa trên lợi thế bản địa và tăng cường sự tham gia của cộng đồng.
Hiện đại hóa dịch vụ giao dịch ngoại tệ tại Ngân hàng Ngoại thương Lào trong bối cảnh chuyển đổi số

Hiện đại hóa dịch vụ giao dịch ngoại tệ tại Ngân hàng Ngoại thương Lào trong bối cảnh chuyển đổi số

Bài viết phân tích quá trình hiện đại hóa dịch vụ giao dịch ngoại tệ tại Ngân hàng Ngoại thương Lào trong bối cảnh chuyển đổi số. Thông qua việc tích hợp sâu rộng dịch vụ ngoại tệ vào nền tảng số BCEL One và đa dạng hóa các sản phẩm, ngân hàng này đã đạt được những kết quả ấn tượng, được phản ánh rõ nét qua sự tăng trưởng vượt bậc về số lượng khách hàng, khối lượng giao dịch và doanh thu từ kênh số.
Nghiên cứu quy định về thư tín dụng trong Bộ luật Thương mại Thống nhất Hoa Kỳ

Nghiên cứu quy định về thư tín dụng trong Bộ luật Thương mại Thống nhất Hoa Kỳ

Trong bối cảnh hội nhập pháp lý quốc tế ngày càng sâu rộng và yêu cầu chuẩn hóa các chuẩn mực nghiệp vụ ngân hàng theo thông lệ quốc tế, việc ban hành Thông tư số 21/2024/TT-NHNN đã thể hiện nỗ lực đáng ghi nhận của NHNN trong việc xây dựng hành lang pháp lý tương đối hoàn chỉnh cho nghiệp vụ thanh toán quốc tế bằng thư tín dụng.
Các nhân tố ảnh hưởng đến ý định sử dụng dịch vụ ngân hàng điện tử: Nghiên cứu tại Ngân hàng Ngoại thương Lào

Các nhân tố ảnh hưởng đến ý định sử dụng dịch vụ ngân hàng điện tử: Nghiên cứu tại Ngân hàng Ngoại thương Lào

Phần lớn các nghiên cứu trước đây về chấp nhận và phát triển ngân hàng điện tử được thực hiện tại các quốc gia phát triển hoặc có nền tảng hạ tầng số vững chắc. Trong khi đó, tại một quốc gia đang phát triển như Cộng hòa Dân chủ Nhân dân (CHDCND) Lào, với đặc thù văn hóa tập thể, trình độ công nghệ và điều kiện kinh tế - xã hội riêng biệt, các yếu tố then chốt có thể khác biệt đáng kể. Do đó, nghiên cứu này nhằm lấp đầy khoảng trống trên bằng cách kiểm định một mô hình nghiên cứu tích hợp, kế thừa các yếu tố truyền thống và bổ sung các biến số đặc thù phù hợp với bối cảnh của CHDCND Lào.
Quản lý rủi ro tài sản số tại các ngân hàng: Kinh nghiệm từ các thị trường phát triển và bài học cho Việt Nam

Quản lý rủi ro tài sản số tại các ngân hàng: Kinh nghiệm từ các thị trường phát triển và bài học cho Việt Nam

Tài sản số đang tái định hình hệ thống tài chính toàn cầu với tốc độ nhanh chóng, đặt ra thách thức lớn trong việc quản lý rủi ro khi sử dụng chúng làm tài sản bảo đảm. Điều này đòi hỏi các cơ quan quản lý và các tổ chức tài chính phải xây dựng khung pháp lý minh bạch, cơ chế định giá đáng tin cậy, cùng hệ thống giám sát hiệu quả nhằm bảo đảm an toàn, hạn chế rủi ro và duy trì ổn định tài chính.
Hợp tác thương mại giữa Ấn Độ và Đông Nam Á: Thực trạng, đánh giá và gợi ý cho Việt Nam

Hợp tác thương mại giữa Ấn Độ và Đông Nam Á: Thực trạng, đánh giá và gợi ý cho Việt Nam

Trong bối cảnh kinh tế toàn cầu biến động, việc đánh giá thực trạng, xu hướng và động lực phát triển quan hệ thương mại Ấn Độ - ASEAN trở nên cấp thiết nhằm xác định cơ hội hợp tác mới, đặc biệt là đối với các nước trung gian như Việt Nam.

Thông tư số 27/2025/TT-NHNN của Ngân hàng Nhà nước Việt Nam: Hướng dẫn thực hiện một số điều của Luật Phòng, chống rửa tiền

Thông tư số 25/2025/TT-NHNN sửa đổi, bổ sung một số điều Thông tư số 17/2024/TT-NHNN ngày 28/6/2024 quy định việc mở và sử dụng tài khoản thanh toán tại tổ chức cung ứng dịch vụ thanh toán

Thông tư số 26/2025/TT-NHNN của Ngân hàng Nhà nước Việt Nam: Sửa đổi, bổ sung một số điều của Thông tư số 62/2024/TT-NHNN quy định điều kiện, hồ sơ, thủ tục chấp thuận việc tổ chức lại ngân hàng thương mại, tổ chức tín dụng phi ngân hàng

Thông tư số 24/2025/TT-NHNN sửa đổi, bổ sung một số điều của Thông tư số 63/2024/TT-NHNN quy định về hồ sơ, thủ tục thu hồi Giấy phép và thanh lý tài sản của tổ chức tín dụng, chi nhánh ngân hàng nước ngoài; hồ sơ, thủ tục thu hồi Giấy phép văn phòng đại diện tại Việt Nam của tổ chức tín dụng nước ngoài, tổ chức nước ngoài khác có hoạt động ngân hàng

Quyết định số 2977/QĐ-NHNN sửa đổi, bổ sung một số điều của Quyết định số 1158/QĐ-NHNN ngày 29 tháng 5 năm 2018 về tỷ lệ dự trữ bắt buộc đối với tổ chức tín dụng, chi nhánh ngân hàng nước ngoài

Thông tư số 23/2025/TT-NHNN sửa đổi, bổ sung một số điều của Thông tư số 30/2019/TT-NHNN ngày 27 tháng 12 năm 2019 của Thống đốc Ngân hàng Nhà nước Việt Nam quy định về thực hiện dự trữ bắt buộc của các tổ chức tín dụng, chi nhánh ngân hàng nước ngoài

Thông tư số 22/2025/TT-NHNN sửa đổi, bổ sung một số điều của Thông tư số 19/2023/TT-NHNN của Thống đốc Ngân hàng Nhà nước Việt Nam quy định về giám sát tiêu hủy tiền của Ngân hàng Nhà nước Việt Nam

Thông tư số 20/2025/TT-NHNN hướng dẫn về hồ sơ, thủ tục chấp thuận danh sách dự kiến nhân sự của ngân hàng thương mại, chi nhánh ngân hàng nước ngoài và tổ chức tín dụng phi ngân hàng

Thông tư số 19/2025/TT-NHNN quy định về mạng lưới hoạt động của tổ chức tài chính vi mô

Thông tư số 18/2025/TT-NHNN quy định về thu thập, khai thác, chia sẻ thông tin, báo cáo của Hệ thống thông tin phục vụ công tác giám sát hoạt động quỹ tín dụng nhân dân và tổ chức tài chính vi mô