Phát triển tài chính vi mô để đẩy lùi tín dụng đen

Thị trường tài chính
Các tổ chức tài chính vi mô thường thiết kế sản phẩm tín dụng vi mô phù hợp với đặc thù từng địa phương, từ đó giảm bớt rào cản về thủ tục, tài sản thế chấp, và tạo điều kiện cho những người chưa từng tham gia hệ thống tài chính chính thức tiếp cận dịch vụ. Việc triển khai tín dụng vi mô còn gắn liền với mạng lưới hỗ trợ cộng đồng, tư vấn sử dụng vốn và đồng hành cùng người vay trong suốt quá trình kinh doanh, giúp giảm thiểu rủi ro vỡ nợ và nâng cao hiệu quả sử dụng vốn.
aa

Tóm tắt: Tài chính vi mô đã nổi lên như một công cụ quan trọng trong việc cung cấp các dịch vụ tài chính cho các nhóm dân cư thu nhập thấp, qua đó giảm sự phụ thuộc vào tín dụng đen - một hình thức vay vốn phi chính thức với lãi suất cao và rủi ro lớn. Bài viết này phân tích vai trò của tài chính vi mô để đẩy lùi tín dụng đen thông qua việc cung cấp các khoản vay nhỏ, tiết kiệm và các dịch vụ tài chính khác với chi phí hợp lý, đồng thời chỉ ra những thách thức liên quan như chi phí vận hành cao, rủi ro tín dụng và hạn chế về quy mô của tổ chức tài chính vi mô. Qua đó, bài viết đưa ra một số giải pháp nhằm tăng cường hiệu quả của các tổ chức tài chính vi mô trong việc đẩy lùi tín dụng đen và thúc đẩy phát triển kinh tế bền vững.

Từ khóa: Tài chính vi mô, tín dụng đen, tiếp cận tài chính, giáo dục tài chính.

DEVELOPING MICROFINANCE TO COMBAT BLACK CREDIT

Abstract: Microfinance has emerged as an important tool in providing financial services to low-income populations, thereby reducing dependence on black credit - a form of informal lending with high interest rates and significant risks. This article analyzes the role of microfinance in combating black credit by offering small loans, savings, and other financial services at reasonable costs, simultaneously highlights associated challenges such as high operational costs, credit risks, and limited scale of microfinance institutions. Based on these insights, the article proposes some solutions to enhance the effectiveness of microfinance institutions in combating black credit and promoting sustainable economic development.

Keywords: Microfinance, black credit, financial access, financial education.

Ảnh minh họa (Nguồn: Internet)
Ảnh minh họa (Nguồn: Internet)

1. Khái niệm tài chính vi mô và tín dụng đen

Tài chính vi mô được định nghĩa là việc cung cấp các dịch vụ tài chính cơ bản như vay vốn, tiết kiệm, bảo hiểm cho các cá nhân hoặc hộ gia đình có thu nhập thấp, đặc biệt là những người không đủ điều kiện tiếp cận các dịch vụ ngân hàng truyền thống (Ledgerwood, 2013). Các tổ chức tài chính vi mô thường hoạt động với mục tiêu kép: Cung cấp dịch vụ tài chính bền vững và tạo tác động xã hội tích cực.

Trong khi đó, tín dụng đen là hình thức vay vốn phi chính thức, thường được cung cấp bởi các cá nhân hoặc tổ chức không được quy định bởi pháp luật. Đặc điểm chính của tín dụng đen bao gồm lãi suất cực cao (có thể lên tới 100 - 200% mỗi năm), điều kiện trả nợ khắt khe, rủi ro cao đối với người vay (Collins và cộng sự, 2009). Tín dụng đen thường phổ biến ở các cộng đồng nghèo, nơi người dân thiếu khả năng tiếp cận các nguồn vốn chính thức. Với đặc điểm lãi suất cao, điều kiện vay khắc nghiệt, thiếu minh bạch, tín dụng đen không chỉ gây áp lực tài chính mà còn đẩy các hộ gia đình vào vòng xoáy nợ nần, làm trầm trọng thêm tình trạng nghèo đói (Banerjee và Duflo, 2011).

So sánh các đặc điểm chính của tài chính vi mô và tín dụng đen được mô tả trong Bảng 1.

Bảng 1: So sánh các đặc điểm chính của tài chính vi mô và tín dụng đen

Nguồn: Armendáriz và Morduch (2010), Collins và cộng sự (2009)
Nguồn: Armendáriz và Morduch (2010), Collins và cộng sự (2009)

2. Vai trò của tài chính vi mô trong việc đẩy lùi tín dụng đen

2.1. Nâng cao khả năng tiếp cận vốn thông qua tài chính vi mô

Một trong những lợi thế lớn nhất của tài chính vi mô là khả năng cung cấp vốn cho các nhóm dân cư không được phục vụ bởi các ngân hàng truyền thống, qua đó giảm thiểu tình trạng tín dụng đen. Tại nhiều quốc gia đang phát triển, tín dụng đen phát triển mạnh do sự thiếu hụt các dịch vụ tài chính chính thức. Theo nghiên cứu của Demirgüç-Kunt và cộng sự (2018), khoảng 1,4 tỉ người trên toàn cầu không có tài khoản ngân hàng, khiến họ dễ rơi vào bẫy của các nguồn vay phi chính thức. Sự phát triển của tín dụng vi mô góp phần đẩy lùi tín dụng đen ở nhiều cộng đồng nghèo. Khi các tổ chức tài chính vi mô mở rộng mạng lưới và đa dạng hóa sản phẩm tài chính, người dân ngày càng tiếp cận dễ dàng hơn với các khoản vay nhỏ, minh bạch, có lãi suất hợp lý. Điều này tạo ra một môi trường cạnh tranh lành mạnh, buộc các nguồn vay phi chính thức phải giảm tầm ảnh hưởng hoặc cải thiện điều kiện cho vay nếu muốn tồn tại.

Tài chính vi mô đã được chứng minh là một công cụ hiệu quả trong việc giảm sự phụ thuộc vào tín dụng đen thông qua việc cung cấp các khoản vay nhỏ với lãi suất hợp lý, các chương trình tiết kiệm và giáo dục tài chính (Yunus, 2007). Các tổ chức tài chính vi mô thường sử dụng các phương pháp cho vay nhóm, trong đó, các thành viên trong một nhóm chịu trách nhiệm chung về khoản vay, từ đó giảm rủi ro tín dụng (Armendáriz và Morduch, 2010). Chẳng hạn như mô hình của Grameen Bank tại Bangladesh đã chứng minh rằng, các khoản vay nhỏ với lãi suất thấp có thể giúp các hộ gia đình thoát khỏi sự phụ thuộc vào tín dụng đen.

Nghiên cứu của Khandker (2005) cho thấy rằng, các chương trình tài chính vi mô ở Bangladesh đã tăng khả năng tiếp cận vốn của các hộ gia đình nghèo lên 40%, đồng thời giảm tỉ lệ vay từ các nguồn phi chính thức từ 68% xuống còn 33% trong vòng 5 năm. Điều này cho thấy tài chính vi mô không chỉ cung cấp vốn mà còn cạnh tranh trực tiếp với tín dụng đen bằng cách cung cấp các lựa chọn tài chính bền vững hơn.

Bên cạnh các hình thức tài chính vi mô truyền thống, tín dụng vi mô nổi lên như một giải pháp trọng tâm giúp mở rộng tiếp cận nguồn vốn một cách linh hoạt và hiệu quả hơn cho các nhóm yếu thế. Tín dụng vi mô về bản chất là việc cung cấp các khoản vay nhỏ, có thể linh động về điều kiện trả nợ, thời hạn hoặc quy mô vay nhằm hỗ trợ các cá nhân, hộ gia đình hoặc doanh nghiệp siêu nhỏ đầu tư sản xuất, kinh doanh hoặc đáp ứng các nhu cầu thiết yếu.

Các tổ chức tài chính vi mô thường thiết kế sản phẩm tín dụng vi mô phù hợp với đặc thù từng địa phương, từ đó giảm bớt rào cản về thủ tục, tài sản thế chấp, và tạo điều kiện cho những người chưa từng tham gia hệ thống tài chính chính thức tiếp cận dịch vụ. Việc triển khai tín dụng vi mô còn gắn liền với mạng lưới hỗ trợ cộng đồng, tư vấn sử dụng vốn và đồng hành cùng người vay trong suốt quá trình kinh doanh, giúp giảm thiểu rủi ro vỡ nợ và nâng cao hiệu quả sử dụng vốn (Huy Thắng, 2018).

Mô hình tín dụng vi mô, như Grameen Bank tại Bangladesh hay các chương trình cho vay nhỏ của Quỹ hỗ trợ phụ nữ, đã cho thấy tác động rõ rệt đối với việc cải thiện thu nhập và nâng cao vị thế xã hội cho người nghèo. Thực tế, tín dụng vi mô không chỉ đáp ứng nhu cầu vốn nhỏ lẻ mà còn góp phần xây dựng lòng tin, khuyến khích tiết kiệm và nâng cao năng lực tài chính cá nhân. Nhờ vậy, tín dụng vi mô trở thành một mắt xích quan trọng trong hệ sinh thái tài chính vi mô, giúp từng bước loại bỏ sự phụ thuộc vào tín dụng đen trong cộng đồng yếu thế (Tuấn Khang, 2024).

2.2. Tăng cường giáo dục tài chính và thay đổi hành vi tài chính

Ngoài việc cung cấp vốn, các tổ chức tài chính vi mô còn đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao nhận thức tài chính của người vay. Các chương trình giáo dục tài chính, bao gồm đào tạo về quản lý ngân sách, tiết kiệm, lập kế hoạch tài chính, đã được chứng minh là có tác động tích cực đến hành vi tài chính của các hộ gia đình (Karlan và Valdivia, 2011). Khi người vay hiểu rõ hơn về các lựa chọn tài chính và hậu quả của việc vay nợ với lãi suất cao, họ có xu hướng tránh xa tín dụng đen.

Một nghiên cứu tại Ấn Độ cho thấy rằng, sau khi tham gia các khóa học về quản lý tài chính do các tổ chức tài chính vi mô tổ chức, 65% người tham gia đã chuyển từ vay tín dụng đen sang vay từ các tổ chức tài chính vi mô (Banerjee và cộng sự, 2015). Điều này nhấn mạnh vai trò của giáo dục tài chính trong việc thay đổi nhận thức và hành vi của người vay.

Bên cạnh đó, giáo dục tài chính không chỉ giúp gia tăng nhận thức về rủi ro mà còn tạo sự chuyển biến thực chất trong hành vi sử dụng tín dụng của người dân. Khi được trang bị kiến thức về cách lập ngân sách cá nhân, quản lý dòng tiền, so sánh các lựa chọn vay vốn cũng như đánh giá hệ lụy từ việc vay lãi suất cao, người vay trở nên tỉnh táo, chủ động hơn trong các quyết định tài chính.

Các chương trình này thường lấy thực tế để triển khai, đào tạo kỹ năng phân tích hợp đồng vay, hướng dẫn cách nhận diện các dấu hiệu lừa đảo hoặc các chiêu trò dụ dỗ của tín dụng đen. Nhiều tổ chức tài chính vi mô còn tổ chức các buổi tư vấn cá nhân, xây dựng cộng đồng hỗ trợ, từ đó tạo môi trường khuyến khích người vay chia sẻ kinh nghiệm, cùng nhau học hỏi và nâng cao ý thức phòng tránh tín dụng phi chính thức.

Quá trình giáo dục tài chính, đặc biệt khi kết hợp với hỗ trợ tiếp cận nguồn vốn chính thức, đã giúp nhiều cá nhân chuyển dần từ thói quen “vay nóng” sang các lựa chọn an toàn hơn. Nhờ vậy, giáo dục tài chính trở thành nền tảng bền vững để từng bước thay đổi hành vi, giảm phụ thuộc vào tín dụng đen và nâng cao chất lượng đời sống cho các nhóm yếu thế trong xã hội.

2.3. Tài chính vi mô mang lại các lợi ích kinh tế - xã hội

Tài chính vi mô không chỉ giúp giảm sự phụ thuộc vào tín dụng đen mà còn mang lại các lợi ích kinh tế - xã hội. Các khoản vay vi mô thường được sử dụng để đầu tư vào các hoạt động kinh doanh nhỏ, chẳng hạn như buôn bán, nông nghiệp, hoặc sản xuất thủ công, từ đó tăng thu nhập và cải thiện chất lượng cuộc sống (Hulme và Mosley, 1996).

Trên phương diện kinh tế, tài chính vi mô đóng vai trò là đòn bẩy thúc đẩy sản xuất quy mô nhỏ, giúp các hộ gia đình nghèo và những cá nhân yếu thế có cơ hội tiếp cận nguồn vốn để khởi sự kinh doanh, mở rộng hoạt động buôn bán hoặc đầu tư vào giáo dục, y tế. Việc hỗ trợ vốn cho các doanh nghiệp siêu nhỏ và hộ sản xuất cá thể không chỉ tạo thêm thu nhập mà còn góp phần gia tăng việc làm tại cộng đồng địa phương, từ đó giảm tỉ lệ thất nghiệp và nâng cao chất lượng cuộc sống.

Về mặt xã hội, tài chính vi mô góp phần thúc đẩy bình đẳng giới và trao quyền cho các nhóm yếu thế, đặc biệt là phụ nữ. Nhiều chương trình tài chính vi mô ưu tiên phụ nữ làm chủ hộ hoặc các nhóm cộng đồng, giúp họ có tiếng nói hơn trong các quyết định về kinh tế gia đình và nâng cao vị thế trong xã hội (Huy Thắng, 2018). Sự lan tỏa của tài chính vi mô còn khuyến khích tinh thần hợp tác, đoàn kết và hỗ trợ lẫn nhau thông qua các nhóm tiết kiệm, các quỹ xoay vòng vốn hoặc các mô hình liên kết cộng đồng. Khi các cá nhân cùng nhau chia sẻ kinh nghiệm, hỗ trợ quản lý vốn và tổ chức sản xuất, năng lực tự chủ kinh tế và ý thức cộng đồng được nâng cao rõ rệt. Vì vậy, tài chính vi mô không chỉ là công cụ giảm đói nghèo mà còn tạo nền tảng vững chắc cho sự phát triển bền vững của toàn xã hội, thúc đẩy tiến bộ kinh tế, tăng cường sự gắn kết và ổn định trong cộng đồng dân cư.

3. Một số thách thức trong việc thúc đẩy tài chính vi mô

Mặc dù có nhiều lợi ích thiết thực, song tài chính vi mô không phải là giải pháp hoàn hảo bởi một số thách thức chính bao gồm:

Thứ nhất, chi phí vận hành cao. Các tổ chức tài chính vi mô thường phải chịu chi phí quản lý cao do quy mô nhỏ và tính phức tạp của việc phục vụ khách hàng thu nhập thấp (Cull và cộng sự, 2009). Bên cạnh đó, việc thiết kế sản phẩm tài chính vi mô phù hợp với nhu cầu đa dạng của từng nhóm đối tượng, đồng thời duy trì mạng lưới phục vụ sâu rộng tới vùng sâu, vùng xa, đòi hỏi nguồn lực lớn về nhân sự, công nghệ và đào tạo. Trong khi đó, mức sinh lời từ các khoản vay tài chính vi mô thường không cao, thậm chí tiềm ẩn nhiều rủi ro do khả năng trả nợ thấp hoặc không ổn định của khách hàng. Chính vì vậy, nhiều tổ chức tài chính vi mô phải cân đối giữa mục tiêu xã hội và yêu cầu tài chính bền vững, tránh rơi vào tình trạng “thương mại hóa” quá mức hoặc lệ thuộc vào nguồn tài trợ bên ngoài.

Thứ hai, rủi ro tín dụng. Do khách hàng của tài chính vi mô thường thiếu tài sản thế chấp, rủi ro vỡ nợ vẫn là một vấn đề lớn. Bên cạnh đó, tài chính vi mô còn gặp phải một số thách thức khác như thiếu nguồn vốn dài hạn để mở rộng quy mô, khó khăn trong việc ứng dụng công nghệ hiện đại vào quản lý và vận hành, cũng như năng lực chuyên môn hạn chế của đội ngũ cán bộ tại một số tổ chức. Ngoài ra, sự cạnh tranh ngày càng gay gắt giữa các đơn vị tài chính vi mô, các tổ chức tín dụng truyền thống và cả tín dụng phi chính thức cũng gây áp lực lên hoạt động huy động và phân bổ vốn. Một số trường hợp, thiếu minh bạch trong quản lý và giám sát nội bộ dẫn đến nguy cơ thất thoát, làm giảm hiệu quả hoạt động và ảnh hưởng tới niềm tin của khách hàng. Những yếu tố này đòi hỏi các tổ chức tài chính vi mô cần liên tục đổi mới, nâng cao năng lực quản trị và kiểm soát rủi ro để duy trì sự phát triển bền vững.

Thứ ba, hạn chế về phạm vi tiếp cận. Ở một số khu vực nông thôn hẻo lánh, các tổ chức tài chính vi mô chưa thể tiếp cận đầy đủ, khiến người dân vẫn phụ thuộc vào tín dụng đen. Mặt khác, hạn chế về phạm vi tiếp cận cũng là một vấn đề đáng chú ý của tài chính vi mô. Tại nhiều vùng sâu, vùng xa, hạ tầng giao thông và công nghệ thông tin còn thiếu thốn, các tổ chức tài chính vi mô gặp khó khăn trong việc triển khai dịch vụ rộng khắp. Nhiều hộ gia đình và cá nhân ở những khu vực này vẫn phải phụ thuộc vào các hình thức tín dụng phi chính thức vì không thể tiếp cận các sản phẩm tài chính chính thức do khoảng cách địa lý, chi phí đi lại hoặc thiếu hiểu biết về dịch vụ. Sự chênh lệch về mức độ bao phủ này không chỉ giới hạn hiệu quả giảm nghèo mà còn tạo ra nguy cơ bất bình đẳng trong tiếp cận cơ hội phát triển kinh tế giữa các vùng miền.

4. Một số giải pháp nâng cao hiệu quả tài chính vi mô

Tài chính vi mô đóng vai trò quan trọng trong việc đẩy lùi tín dụng đen thông qua việc cung cấp các dịch vụ tài chính bền vững và giáo dục tài chính cho các hộ gia đình thu nhập thấp. Bằng cách cải thiện khả năng tiếp cận vốn, nâng cao nhận thức tài chính, thúc đẩy các hoạt động kinh tế, tài chính vi mô không chỉ giúp giảm sự phụ thuộc vào tín dụng đen mà còn góp phần cải thiện chất lượng cuộc sống. Tuy nhiên, để tối đa hóa tác động, các tổ chức tài chính vi mô cần giải quyết các thách thức liên quan đến chi phí vận hành, rủi ro tín dụng và phạm vi tiếp cận với các giải pháp sau:

Thứ nhất, đa dạng hóa sản phẩm tài chính vi mô: Hiện nay, phần lớn các tổ chức tài chính vi mô tập trung vào các khoản vay nhỏ hoặc tiết kiệm đơn giản. Tuy nhiên, nhu cầu của khách hàng, đặc biệt là những hộ gia đình thu nhập thấp ở nông thôn ngày càng đa dạng. Các tổ chức tài chính vi mô nên nghiên cứu, phát triển thêm các sản phẩm như bảo hiểm vi mô, dịch vụ chuyển tiền, sản phẩm tín dụng phù hợp theo mùa vụ, quỹ hưu trí tự nguyện hay các sản phẩm tài chính ứng phó rủi ro thiên tai. Việc này không chỉ tăng cường sự linh hoạt cho người vay mà còn giúp họ phòng ngừa các cú sốc tài chính bất ngờ, giảm nguy cơ tái rơi vào bẫy tín dụng đen.

Thứ hai, nâng cao năng lực cho cán bộ tài chính vi mô: Đội ngũ cán bộ tài chính vi mô đóng vai trò cầu nối giữa tổ chức tài chính và người dân, đặc biệt trong việc tư vấn, hướng dẫn sử dụng sản phẩm, quản lý rủi ro và thúc đẩy giáo dục tài chính. Vì vậy, cần có các chương trình đào tạo định kỳ, cập nhật kiến thức tài chính, kỹ năng giao tiếp, ứng dụng công nghệ số và văn hóa địa phương cho cán bộ tài chính vi mô. Như vậy, các tổ chức mới có thể tiếp cận gần gũi hơn với từng nhóm khách hàng đặc thù, hỗ trợ hiệu quả hơn quá trình ra quyết định tài chính của người vay.

Thứ ba, phát triển hệ sinh thái số hỗ trợ tài chính vi mô: Ứng dụng công nghệ không chỉ ở khâu cung cấp dịch vụ mà còn trong việc xây dựng hệ thống cơ sở dữ liệu khách hàng, chấm điểm tín dụng dựa trên hành vi, quản lý rủi ro và phân tích thị trường. Việc sử dụng công nghệ chuỗi khối (Blockchain), trí tuệ nhân tạo (AI), dữ liệu lớn (Big Data) sẽ giúp giảm thiểu rủi ro tín dụng, nâng cao hiệu quả vận hành, đồng thời mở rộng tiếp cận tới những nhóm khách hàng chưa có lịch sử tín dụng.

Thứ tư, tăng cường bảo vệ quyền lợi người vay: Một số mô hình tài chính vi mô trên thực tế vẫn tiềm ẩn nguy cơ lạm dụng, thiếu minh bạch về lãi suất và chi phí. Do đó, cần thiết lập các cơ chế giám sát độc lập, xây dựng bộ quy tắc ứng xử ngành, yêu cầu tổ chức tài chính vi mô công khai rõ ràng mọi điều khoản vay vốn, phí dịch vụ, hỗ trợ tư vấn pháp lý cho người dân. Các kênh tiếp nhận phản ánh, khiếu nại cũng cần được thiết lập thuận tiện, thân thiện, đặc biệt ở khu vực nông thôn.

Thứ năm, khuyến khích sự tham gia của cộng đồng trong quản lý và phát triển tài chính vi mô: Việc thành lập các nhóm tiết kiệm - vay vốn tự quản, các hợp tác xã tín dụng nhỏ tại cộng đồng không chỉ tăng tính chủ động, giảm chi phí kiểm soát mà còn thúc đẩy sự gắn kết, chia sẻ kinh nghiệm và hỗ trợ lẫn nhau giữa các thành viên. Sự phối hợp giữa các tổ chức xã hội, đoàn thể, doanh nghiệp và chính quyền địa phương sẽ tạo ra mạng lưới hỗ trợ vững chắc cho các đối tượng yếu thế. Đồng thời, cần thiết lập các kênh kết nối giữa nhóm vay vốn tự quản với các tổ chức tài chính vi mô chính thức để từng bước tích hợp vào hệ thống tài chính chính thức, mở rộng cơ hội tiếp cận các sản phẩm, dịch vụ tài chính hiện đại.

Sự phối hợp đồng bộ giữa các bên không chỉ cung cấp nguồn lực mà còn góp phần lan tỏa nhận thức, tạo dựng niềm tin và nâng cao hiệu quả sử dụng vốn trong cộng đồng. Qua đó, hình thành một hệ sinh thái tài chính vi mô cộng đồng bền vững, góp phần thiết thực vào công cuộc giảm nghèo, tạo sinh kế và đẩy lùi tín dụng đen một cách toàn diện.

Tài liệu tham khảo

1. Armendáriz, B., & Morduch, J. (2010), The economics of microfinance (2nd ed.), MIT Press.

2. Banerjee, A. V., & Duflo, E. (2011), Poor economics: A radical rethinking of the way to fight global poverty, PublicAffairs.

3. Banerjee, A., Karlan, D., & Zinman, J. (2015), Six randomized evaluations of microcredit: Introduction and further steps, American Economic Journal: Applied Economics, 7(1), pages 1-21.

4. Collins, D., Morduch, J., Rutherford, S., & Ruthven, O. (2009), Portfolios of the poor: How the world’s poor live on $2 a day, Princeton University Press.

5. Cull, R., Demirgüç-Kunt, A., & Morduch, J. (2009), Microfinance meets the market, Journal of Economic Perspectives, 23(1), pages 167-192.

6. Demirgüç-Kunt, A., Klapper, L., Singer, D., & Ansar, S. (2018), The Global Findex Database 2017: Measuring financial inclusion and the fintech revolution, World Bank Publications.

7. Hulme, D., & Mosley, P. (1996), Finance against poverty (Vol. 1). Routledge.

8. Huy Thắng (2018), Tài chính vi mô đẩy lùi tín dụng đen, https://baochinhphu.vn/tai-chinh-vi-mo-day-lui-tin-dung-den-102245238.htm

9. Karlan, D., & Valdivia, M. (2011), Teaching entrepreneurship: Impact of business training on microfinance clients and institutions, Review of Economics and Statistics, 93(2), pages 510-527.

10. Khandker, S. R. (2005), Microfinance and poverty: Evidence using panel data from Bangladesh. World Bank Economic Review, 19(2), pages 263-286.

11. Ledgerwood, J. (2013), The new microfinance handbook: A financial market system perspective, World Bank Publications.

12. Rosenberg, R. (2010), Does microcredit really help the poor? CGAP Focus Note, 59.

13. Tuấn Khang (2024), Tín dụng chính sách hỗ trợ đẩy lùi “tín dụng đen”, https://vneconomy.vn/tin-dung-chinh-sach-ho-tro-day-lui-tin-dung-den.htm

14. Yunus, M. (2007), Creating a world without poverty: Social business and the future of capitalism, PublicAffairs.

Nguyễn Đức Tuấn
Trường Đại học Thủ Dầu Một

Tin bài khác

Mô hình quản trị phù hợp với doanh nghiệp nhỏ và vừa: Nghiên cứu tại tỉnh Hà Giang trước thời điểm sáp nhập và một số khuyến nghị

Mô hình quản trị phù hợp với doanh nghiệp nhỏ và vừa: Nghiên cứu tại tỉnh Hà Giang trước thời điểm sáp nhập và một số khuyến nghị

Nghiên cứu này được thực hiện nhằm đáp ứng nhu cầu cấp thiết về một mô hình quản trị linh hoạt, phù hợp với đặc điểm của doanh nghiệp nhỏ và vừa tại Hà Giang, giúp cải thiện hiệu quả hoạt động và tăng cường tính minh bạch, từ đó góp phần thúc đẩy phát triển kinh tế bền vững.
Cơ chế điều chỉnh carbon xuyên biên giới: Hàm ý đối với Việt Nam trong bối cảnh chuyển đổi xanh

Cơ chế điều chỉnh carbon xuyên biên giới: Hàm ý đối với Việt Nam trong bối cảnh chuyển đổi xanh

Cơ chế điều chỉnh biên giới carbon là cơ chế áp thuế carbon lên hàng hóa nhập khẩu vào EU, với mục đích bảo đảm rằng hàng hóa sản xuất bên ngoài EU không được hưởng lợi từ việc phát thải cao hơn tiêu chuẩn của EU, được đề xuất chính thức vào tháng 7/2021 và bắt đầu áp dụng thử nghiệm vào năm 2023, với việc triển khai toàn diện dự kiến từ năm 2026.
Giao dịch đa tiền tệ tại Trung tâm tài chính quốc tế

Giao dịch đa tiền tệ tại Trung tâm tài chính quốc tế

Bài viết này được kỳ vọng sẽ đóng vai trò như một nền tảng khởi đầu, góp phần đặt ra vấn đề triển khai bước đầu cho cơ chế giao dịch đa tiền tệ tại Trung tâm tài chính quốc tế Thành phố Hồ Chí Minh. Trên cơ sở đó, tác giả mong muốn tiếp tục mở rộng đối thoại học thuật và thực tiễn, thu hút sự tham gia của cộng đồng nghiên cứu, giới chuyên gia và các nhà hoạch định chính sách trong việc cùng trao đổi, làm rõ và phát triển các yếu tố pháp lý - công nghệ - vận hành cần thiết cho việc hiện thực hóa cơ chế này trong thời gian tới.
Nhân tố ảnh hưởng đến ý định sử dụng dịch vụ mua trước trả sau trên sàn thương mại điện tử của khách hàng Gen Z tại Thành phố Hà Nội

Nhân tố ảnh hưởng đến ý định sử dụng dịch vụ mua trước trả sau trên sàn thương mại điện tử của khách hàng Gen Z tại Thành phố Hà Nội

Trong kỷ nguyên số hóa toàn diện, hành vi tiêu dùng đang chuyển dịch mạnh mẽ, đặc biệt trong phương thức thanh toán, mô hình mua trước trả sau ngày càng phổ biến nhờ tính linh hoạt, không yêu cầu thẻ tín dụng và không phát sinh lãi suất trong ngắn hạn.
Kinh nghiệm quản trị dòng tiền của một số tập đoàn lớn trên thế giới và bài học cho các doanh nghiệp Việt Nam

Kinh nghiệm quản trị dòng tiền của một số tập đoàn lớn trên thế giới và bài học cho các doanh nghiệp Việt Nam

Tại Việt Nam, hầu hết doanh nghiệp vẫn đối mặt với thách thức về dự báo dòng tiền và quản lý vốn lưu động, dẫn đến áp lực về thanh toán và chi phí vốn cao. Do đó, việc học tập kinh nghiệm quản trị dòng tiền của các doanh nghiệp lớn trên thế giới là điều cần thiết giúp các doanh nghiệp Việt Nam nâng cao hiệu quả sử dụng dòng tiền, góp phần cải thiện năng lực tài chính và sức cạnh tranh của doanh nghiệp trên thị trường.
Ảnh hưởng của hiểu biết tài chính số đến hành vi tiết kiệm của người dân trên địa bàn tỉnh Bắc Ninh

Ảnh hưởng của hiểu biết tài chính số đến hành vi tiết kiệm của người dân trên địa bàn tỉnh Bắc Ninh

Trong bối cảnh toàn cầu hóa và sự phát triển không ngừng của công nghệ, tài chính số đã trở thành một phần không thể thiếu trong cuộc sống hàng ngày. Tài chính toàn diện - với mục tiêu bảo đảm mọi người dân có thể tiếp cận các dịch vụ tài chính chất lượng và chi phí phải chăng, đang ngày càng được quan tâm trên toàn thế giới. Một trong những yếu tố quan trọng để đạt được tài chính toàn diện là hiểu biết tài chính số, giúp người dân có thể tận dụng các công cụ và dịch vụ tài chính hiện đại một cách hiệu quả.
Vai trò kinh tế học hành vi trong nâng cao hiểu biết tài chính

Vai trò kinh tế học hành vi trong nâng cao hiểu biết tài chính

Kinh tế học hành vi có thể được sử dụng để khuyến khích hành vi tài chính lành mạnh thông qua việc thay đổi điều kiện ra quyết định của con người - bao gồm các hình thức như “thúc đẩy nhẹ” đến hành vi mong muốn, quản lý và cải thiện môi trường thông tin...
Xu hướng bất động sản Việt Nam cuối năm 2025: Cơ hội, thách thức và một số khuyến nghị

Xu hướng bất động sản Việt Nam cuối năm 2025: Cơ hội, thách thức và một số khuyến nghị

Thị trường bất động sản Việt Nam năm 2025 mang đến nhiều cơ hội đầu tư hấp dẫn, đặc biệt trong các phân khúc bất động sản xanh, nhà ở giá rẻ và bất động sản nghỉ dưỡng. Các khu vực hưởng lợi từ hạ tầng như tỉnh Đồng Nai và tỉnh Long An (nay là tỉnh Tây Ninh) cũng là điểm đến tiềm năng cho các nhà đầu tư. Để thành công trong lĩnh vực này, các nhà đầu tư cần phải có kiến thức sâu rộng và chiến lược đầu tư thông minh. Việc nắm rõ các yếu tố pháp lý, tài chính, cạnh tranh, thị trường, cơ sở hạ tầng, công nghệ, và quản lý rủi ro sẽ giúp nhà đầu tư đạt được thành công và tối ưu hóa lợi nhuận trong lĩnh vực bất động sản. Điều này không chỉ mang lại lợi ích kinh tế mà còn góp phần vào sự phát triển bền vững của thị trường bất động sản Việt Nam.
Xem thêm
"Ký ức lạm phát" và chính sách tiền tệ

"Ký ức lạm phát" và chính sách tiền tệ

Trong bối cảnh kinh tế toàn cầu hậu đại dịch, với những thách thức đan xen giữa phục hồi tăng trưởng, ổn định giá cả và duy trì an toàn tài chính, việc hiểu rõ tác động của “ký ức lạm phát” không chỉ mang ý nghĩa học thuật, mà còn là chìa khóa cho việc hoạch định chính sách hiệu quả. Sự khác biệt trong phản ứng chính sách tiền tệ giữa các nền kinh tế phát triển và các thị trường mới nổi hiện nay cho thấy tầm quan trọng của yếu tố lịch sử và bối cảnh địa phương.
Nhân tố ảnh hưởng đến huy động nguồn lực đầu tư phát triển mô hình du lịch nông nghiệp: Nghiên cứu vùng Duyên hải Nam Trung Bộ của Việt Nam

Nhân tố ảnh hưởng đến huy động nguồn lực đầu tư phát triển mô hình du lịch nông nghiệp: Nghiên cứu vùng Duyên hải Nam Trung Bộ của Việt Nam

Du lịch nông nghiệp có nhiều tác động tích cực đối với phát triển kinh tế - xã hội ở các địa phương, đặc biệt là khu vực nông thôn và các tỉnh đang trong tiến trình công nghiệp hóa, hiện đại hóa. Nghiên cứu này sẽ phân tích các nhân tố ảnh hưởng đến khả năng huy động nguồn lực đầu tư cho phát triển mô hình du lịch nông nghiệp tại vùng Duyên hải Nam Trung Bộ và đề xuất một số kiến nghị phù hợp.
Bảo đảm tính thống nhất triển khai thực hiện Luật Các tổ chức tín dụng

Bảo đảm tính thống nhất triển khai thực hiện Luật Các tổ chức tín dụng

Khảo sát nội dung quy định về áp dụng Luật Các TCTD và các luật có liên quan từ khi chuyển sang mô hình ngân hàng hai cấp đến nay cho thấy, đã có sự thay đổi trong tiếp cận và quy định việc áp dụng Luật Các TCTD và các luật có liên quan. Sự thay đổi này đòi hỏi trong thực tiễn áp dụng pháp luật điều chỉnh quan hệ cung ứng và sử dụng dịch vụ ngân hàng, TCTD và khách hàng sẽ áp dụng luật này, trong tư cách là luật được ban hành sau. Tuy nhiên, Luật số 32/2024/QH15 có phạm vi điều chỉnh rộng...
Phát triển tài chính toàn diện: Vai trò của tài chính vi mô và các rào cản tiếp cận

Phát triển tài chính toàn diện: Vai trò của tài chính vi mô và các rào cản tiếp cận

Tài chính vi mô đã chứng minh vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy tài chính toàn diện, đặc biệt là trong việc cung cấp các dịch vụ tài chính cho các nhóm dân cư dễ bị tổn thương. Với khả năng tăng cường tiếp cận tài chính, trao quyền kinh tế cho phụ nữ và hỗ trợ phát triển bền vững, tài chính vi mô đã góp phần thay đổi cuộc sống của hàng triệu người trên toàn thế giới.
Nghị định số 232/2025/NĐ-CP của Chính phủ: Bước ngoặt mới cho thị trường vàng và chính sách tài chính - tiền tệ

Nghị định số 232/2025/NĐ-CP của Chính phủ: Bước ngoặt mới cho thị trường vàng và chính sách tài chính - tiền tệ

Nghị định số 232/2025/NĐ-CP của Chính phủ là một khung bảo mật thực hiện xác thực mọi yêu cầu truy nhập và chủ động lường trước các cuộc tấn công qua mạng, không chỉ khắc phục những hạn chế của cơ chế cũ mà còn đặt nền móng cho một cấu trúc thị trường vàng hiện đại, minh bạch và gắn kết chặt chẽ với hệ thống tài chính - tiền tệ. Việc mở rộng chủ thể tham gia, chuẩn hóa điều kiện cấp phép, minh bạch hóa dòng tiền và thiết lập cơ chế quản lý xuất - nhập khẩu theo chuẩn quốc tế đã cho thấy bước tiến mạnh mẽ trong tư duy điều hành.
Các nhân tố ảnh hưởng đến ý định sử dụng dịch vụ ngân hàng điện tử: Nghiên cứu tại Ngân hàng Ngoại thương Lào

Các nhân tố ảnh hưởng đến ý định sử dụng dịch vụ ngân hàng điện tử: Nghiên cứu tại Ngân hàng Ngoại thương Lào

Phần lớn các nghiên cứu trước đây về chấp nhận và phát triển ngân hàng điện tử được thực hiện tại các quốc gia phát triển hoặc có nền tảng hạ tầng số vững chắc. Trong khi đó, tại một quốc gia đang phát triển như Cộng hòa Dân chủ Nhân dân (CHDCND) Lào, với đặc thù văn hóa tập thể, trình độ công nghệ và điều kiện kinh tế - xã hội riêng biệt, các yếu tố then chốt có thể khác biệt đáng kể. Do đó, nghiên cứu này nhằm lấp đầy khoảng trống trên bằng cách kiểm định một mô hình nghiên cứu tích hợp, kế thừa các yếu tố truyền thống và bổ sung các biến số đặc thù phù hợp với bối cảnh của CHDCND Lào.
Quản lý rủi ro tài sản số tại các ngân hàng: Kinh nghiệm từ các thị trường phát triển và bài học cho Việt Nam

Quản lý rủi ro tài sản số tại các ngân hàng: Kinh nghiệm từ các thị trường phát triển và bài học cho Việt Nam

Tài sản số đang tái định hình hệ thống tài chính toàn cầu với tốc độ nhanh chóng, đặt ra thách thức lớn trong việc quản lý rủi ro khi sử dụng chúng làm tài sản bảo đảm. Điều này đòi hỏi các cơ quan quản lý và các tổ chức tài chính phải xây dựng khung pháp lý minh bạch, cơ chế định giá đáng tin cậy, cùng hệ thống giám sát hiệu quả nhằm bảo đảm an toàn, hạn chế rủi ro và duy trì ổn định tài chính.
Hợp tác thương mại giữa Ấn Độ và Đông Nam Á: Thực trạng, đánh giá và gợi ý cho Việt Nam

Hợp tác thương mại giữa Ấn Độ và Đông Nam Á: Thực trạng, đánh giá và gợi ý cho Việt Nam

Trong bối cảnh kinh tế toàn cầu biến động, việc đánh giá thực trạng, xu hướng và động lực phát triển quan hệ thương mại Ấn Độ - ASEAN trở nên cấp thiết nhằm xác định cơ hội hợp tác mới, đặc biệt là đối với các nước trung gian như Việt Nam.
Thông lệ quốc tế và giải pháp nâng cao chất lượng thông tin đầu vào phục vụ công tác giám sát ngân hàng tại Ngân hàng Nhà nước Việt Nam

Thông lệ quốc tế và giải pháp nâng cao chất lượng thông tin đầu vào phục vụ công tác giám sát ngân hàng tại Ngân hàng Nhà nước Việt Nam

Việc nâng cao chất lượng thông tin đầu vào thông qua ứng dụng công nghệ thông tin là một quá trình liên tục và cần thiết đối với công tác giám sát ngân hàng tại Ngân hàng Nhà nước Việt Nam. Các giải pháp ngắn hạn như hoàn thiện hệ thống báo cáo và thiết lập hàng trăm công thức kiểm tra tự động trên hệ thống công nghệ thông tin của Ngân hàng Nhà nước Việt Nam sẽ giúp cải thiện đáng kể chất lượng dữ liệu.
Kinh nghiệm quốc tế về xử lý rủi ro tín dụng và một số bài học chính sách đối với các ngân hàng thương mại Việt Nam

Kinh nghiệm quốc tế về xử lý rủi ro tín dụng và một số bài học chính sách đối với các ngân hàng thương mại Việt Nam

Trong khuôn khổ bài viết này, tác giả tập trung nghiên cứu ba khía cạnh: Kinh nghiệm xử lý rủi ro tín dụng của các quốc gia phát triển; xử lý rủi ro tín dụng tại các ngân hàng quốc tế; khung chuẩn mực và công nghệ trong quản trị rủi ro tín dụng tại các ngân hàng quốc tế. Trên cơ sở đó, đúc rút ra bài học kinh nghiệm có giá trị thực tiễn cao cho Việt Nam nói chung và NHTM nói riêng trong xử lý rủi ro tín dụng.

Thông tư số 14/2025/TT-NHNN quy định tỷ lệ an toàn vốn đối với ngân hàng thương mại, chi nhánh ngân hàng nước ngoài

Thông tư số 10/2025/TT-NHNN quy định về tổ chức lại, thu hồi Giấy phép và thanh lý tài sản của quỹ tín dụng nhân dân

Thông tư số 07/2025/TT-NHNN Sửa đổi, bổ sung một số điều của Thông tư số 39/2024/TT-NHNN ngày 01 tháng 7 năm 2024 của Thống đốc Ngân hàng Nhà nước Việt Nam quy định về kiểm soát đặc biệt đối với tổ chức tín dụng

Thông tư số 08/2025/TT-NHNN Sửa đổi, bổ sung một số điều của Thông tư số 43/2015/TT-NHNN ngày 31 tháng 12 năm 2015 của Thống đốc Ngân hàng Nhà nước Việt Nam quy định về tổ chức và hoạt động của phòng giao dịch bưu điện trực thuộc Ngân hàng thương mại cổ phần Bưu điện Liên Việt, Thông tư số 29/2024/TT-NHNN ngày 28 tháng 6 năm 2024 của Thống đốc Ngân hàng Nhà nước Việt Nam quy định về quỹ tín dụng nhân dân và Thông tư số 32/2024/TT-NHNN ngày 30 tháng 6 năm 2024 của Thống đốc Ngân hàng Nhà nướ

Nghị định số 94/2025/NĐ-CP ngày 29 tháng 4 năm 2025 của Chính phủ quy định về Cơ chế thử nghiệm có kiểm soát trong lĩnh vực ngân hàng

Nghị định số 26/2025/NĐ-CP của Chính phủ ngày 24/02/2025 quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Ngân hàng Nhà nước Việt Nam

Thông tư số 59/2024/TT-NHNN ngày 31/12/2024 Sửa đổi, bổ sung một số điều của Thông tư số 12/2021/TT-NHNN ngày 30 tháng 7 của 2021 của Thống đốc Ngân hàng Nhà nước Việt Nam quy định về việc tổ chức tín dụng, chi nhánh ngân hàng nước ngoài mua, bán kỳ phiếu, tín phiếu, chứng chỉ tiền gửi, trái phiếu do tổ chức tín dụng, chi nhánh ngân hàng nước ngoài khác phát hành trong nước

Thông tư số 60/2024/TT-NHNN ngày 31/12/2024 Quy định về dịch vụ ngân quỹ cho tổ chức tín dụng, chi nhánh ngân hàng nước ngoài

Thông tư số 61/2024/TT-NHNN ngày 31/12/2024 Quy định về bảo lãnh ngân hàng

Thông tư số 62/2024/TT-NHNN ngày 31/12/2024 Quy định điều kiện, hồ sơ, thủ tục chấp thuận việc tổ chức lại ngân hàng thương mại, tổ chức tín dụng phi ngân hàng