
Khung pháp lý cho phát triển ngân hàng bền vững - Cơ hội và thách thức
Tóm tắt: Nghiên cứu tập trung phân tích khung pháp lý thúc đẩy phát triển bền vững trong ngành Ngân hàng thông qua các sáng kiến toàn cầu như Nguyên tắc Ngân hàng có trách nhiệm của Liên hợp quốc, Nguyên tắc xích đạo, Tiêu chuẩn Basel, khuyến nghị của Hội đồng Ổn định Tài chính (FSB) và EU Taxonomy của Liên minh châu Âu (EU). Song song đó, bài viết đánh giá các khuôn khổ khu vực và quốc gia tại EU, Hoa Kỳ, Trung Quốc, Ấn Độ, Úc, cùng tiến trình xây dựng chính sách tại Việt Nam - tiêu biểu là Chiến lược tăng trưởng xanh quốc gia và Đề án phát triển ngân hàng xanh. Nghiên cứu chỉ ra thách thức trong quản trị dữ liệu môi trường, xã hội, quản trị (ESG), sự phức tạp của hệ thống quy định đa tầng và thiếu hài hòa tiêu chuẩn toàn cầu, đồng thời nhấn mạnh cơ hội từ cải thiện uy tín, tối ưu quản lý rủi ro và sáng tạo sản phẩm tài chính bền vững. Kết luận khẳng định yêu cầu cấp thiết về tích hợp ESG vào chiến lược ngân hàng, đồng thời thiết lập tiêu chuẩn báo cáo minh bạch để bảo đảm ngành Ngân hàng phát triển bền vững trong tương lai.
Từ khóa: ESG, khung pháp lý, ngân hàng bền vững, phát triển bền vững.
LEGAL FRAMEWORKS FOR SUSTAINABLE BANKING DEVELOPMENT
Abstract: The study focuses on analyzing the legal framework promoting sustainable development in the banking industry through global initiatives such as the Responsible Banking Principles of United Nation, Equator Principles, Basel standards, The Financial Stability Board’ recommendations and the EU Taxonomy. Concurrently, the study evaluates regional and national frameworks in the EU, United States, China, India, Australia, alongside Vietnam’s policy development processes, notably the National Green Growth Strategy and the Green Banking Development Project. The study highlights challenges in Environmental, Social, and Governance (ESG) data management, the complexity of multi-tiered regulatory systems, the lack of harmonization in global standards, while emphasizing opportunities to enhance reputation, optimize risk management and innovate sustainable financial products. The conclusion underscores the urgent need to integrate ESG into banking strategies and establish transparent reporting standards to ensure the sustainable future of the banking industry.
Keywords: ESG, legal framework, sustainable banking, sustainable development.
1. Khung pháp lý toàn cầu cho phát triển ngân hàng bền vững
Bối cảnh pháp lý toàn cầu cho tính bền vững và ESG trong ngân hàng không chỉ được định hình bởi các quy định ở tầm quốc gia mà còn chịu ảnh hưởng sâu sắc từ quốc tế. Các trụ cột toàn cầu này đóng vai trò là nguyên tắc chỉ đạo và tiêu chuẩn, thúc đẩy mức độ hài hòa và các thực hành tốt nhất giữa các khu vực trên thế giới, bao gồm:
(i) Nguyên tắc Ngân hàng có trách nhiệm của Liên hợp quốc công bố năm 2019, thiết lập khung toàn diện định hướng hoạt động ngân hàng gắn với phát triển bền vững. Khác với tuyên bố chung, bộ nguyên tắc này yêu cầu các ngân hàng tham gia cam kết lồng ghép ESG vào mọi quyết định chiến lược, bảo đảm phù hợp với mục tiêu phát triển bền vững (SDG) và Thỏa thuận Paris (United Nations Environment Programme Finance Initiative, 2019). Các nguyên tắc cốt lõi nhấn mạnh: (1) Quản lý chủ động tác động môi trường, xã hội thông qua mục tiêu đo lường được; (2) Mở rộng hợp tác với khách hàng/đối tác để thúc đẩy bền vững trong chuỗi giá trị; (3) Tăng cường đối thoại với bên liên quan nhằm giải quyết thách thức toàn cầu; (4) Thiết lập hệ thống quản trị nội bộ vững mạnh và văn hóa tổ chức lấy bền vững làm trọng tâm. Đặc biệt, nguyên tắc minh bạch và trách nhiệm giải trình yêu cầu ngân hàng định kỳ công bố báo cáo đánh giá tác động, tạo cơ sở giám sát độc lập (Hellenic Financial Stability Fund, 2019). Cơ chế này không chỉ điều chỉnh hành vi tổ chức mà còn thúc đẩy chuyển đổi hệ thống tài chính theo hướng cân bằng giữa lợi ích kinh tế và trách nhiệm xã hội.
(ii) Nguyên tắc xích đạo: Được hơn 130 tổ chức tài chính toàn cầu áp dụng, nguyên tắc này yêu cầu thẩm định nghiêm ngặt các tác động môi trường, xã hội đối với dự án quy mô lớn, từ giai đoạn lập kế hoạch đến vận hành (Equator Principles, 2020). Quy trình gồm ba bước: Phân loại dự án theo mức độ rủi ro; đánh giá chi tiết tác động thông qua kiểm toán độc lập; giám sát liên tục để bảo đảm tuân thủ các tiêu chuẩn quốc tế như IFC Performance Standards (Mizuho Financial Group, 2025). Khung pháp lý này không chỉ giảm thiểu rủi ro pháp lý và danh tiếng cho ngân hàng mà còn thúc đẩy ngân hàng phát triển có trách nhiệm thông qua cơ chế bảo vệ quyền lợi cộng đồng (Mitsubishi UFJ Financial Group, 2025).
(iii) Ủy ban Basel về giám sát ngân hàng: Hiện nay, Ủy ban Basel về giám sát ngân hàng đang tích cực xây dựng hướng dẫn giúp các ngân hàng đánh giá và quản lý rủi ro tài chính liên quan đến biến đổi khí hậu (World Bank Blogs, 2025), qua đó, yêu cầu các ngân hàng có sự phòng ngừa rủi ro do các tác động tài chính từ biến đổi khí hậu.
(iv) FSB: FSB chịu trách nhiệm giám sát và đưa ra các khuyến nghị về hệ thống tài chính toàn cầu, tích cực thúc đẩy việc công bố thông tin liên quan đến khí hậu một cách nhất quán (KPMG International, 2025). FSB tập trung nỗ lực vào việc tăng cường hai yếu tố là tính minh bạch và khả năng so sánh của các báo cáo về khí hậu. Mục đích là cung cấp thông tin cần thiết cho nhà đầu tư và các bên để đánh giá rủi ro và cơ hội liên quan đến khí hậu hiệu quả.
(v) Hội đồng Tiêu chuẩn bền vững quốc tế (International Sustainability Standards Board - ISSB) và Lực lượng Đặc nhiệm về Công bố thông tin liên quan đến Khí hậu (Task Force on Climate-related Financial Disclosures - TCFD): Hiện nay, sự thống nhất về các tiêu chuẩn báo cáo ESG được thúc đẩy bởi các sáng kiến quan trọng của ISSB và khuyến nghị của TCFD (Morgan Lewis, 2024). Các tiêu chuẩn ISSB nhằm mục đích tạo ra cơ sở toàn cầu cho việc công bố thông tin bền vững, tìm cách tăng cường khả năng so sánh và tính nhất quán trong báo cáo ESG giữa các khu vực pháp lý (Workiva Carbon, 2024). Khung TCFD được các nhà quản lý và doanh nghiệp áp dụng rộng rãi, cung cấp một phương pháp có cấu trúc để công bố thông tin về rủi ro, cơ hội liên quan đến khí hậu trên các lĩnh vực quản trị chiến lược, rủi ro...
(vi) EU Taxonomy: Hệ thống phân loại này thiết lập các tiêu chí rõ ràng cho các hoạt động kinh tế đóng góp đáng kể vào các mục tiêu môi trường bao gồm: (1) Chứng minh sự đóng góp đáng kể cho ít nhất 1/6 mục tiêu môi trường được xác định (bao gồm giảm thiểu và thích ứng với biến đổi khí hậu); (2) Bảo đảm các hoạt động “không gây hại đáng kể” cho các mục tiêu môi trường khác; (3) Đáp ứng các biện pháp bảo vệ tối thiểu về xã hội. Taxonomy cung cấp khung pháp lý mạnh mẽ và chi tiết để đánh giá tính bền vững của các khoản đầu tư và hoạt động kinh tế, đóng vai trò là nền tảng cho chương trình nghị sự tài chính bền vững của EU.
2. Khung pháp lý theo quốc gia và khu vực cho phát triển ngân hàng bền vững
Trong khi các khung toàn cầu cung cấp nguyên tắc, định hướng bao trùm, việc thực thi quy định ngân hàng bền vững và ESG chủ yếu diễn ra ở cấp khu vực và quốc gia. Điều này tạo ra bối cảnh pháp lý đa dạng, đặc trưng bởi các cách tiếp cận theo quốc gia, khu vực khác nhau. Hiểu được sự khác biệt pháp lý này là rất quan trọng đối với các ngân hàng hoạt động xuyên biên giới. Phần tiếp theo của bài viết sẽ phân tích bối cảnh pháp lý theo quốc gia, khu vực của quy định ngân hàng bền vững.
(i) EU: Khung pháp lý tài chính bền vững của EU thể hiện vai trò tiên phong trong định hình tiêu chuẩn toàn cầu, với hai trụ cột chính là Quy định Công bố thông tin tài chính bền vững (SFDR) và EU Taxonomy. SFDR thiết lập cơ chế minh bạch bắt buộc đối với tổ chức tài chính trong EU, yêu cầu công bố thông tin ESG ở cả cấp độ tổ chức và sản phẩm, bao gồm rủi ro vật lý (thiên tai, biến đổi khí hậu); rủi ro chuyển đổi (chính sách, công nghệ) (European Commission, 2025). Thông qua các chỉ số so sánh được, SFDR trao quyền cho nhà đầu tư ra quyết định dựa trên bằng chứng, đồng thời, ủy quyền cho Ủy ban châu Âu cập nhật linh hoạt quy định thông qua cơ chế hành vi ủy quyền (DLA Piper, 2025). Các sửa đổi theo Chỉ thị yêu cầu vốn VI (CRD6) mở rộng phạm vi áp dụng cho ngân hàng nhỏ, yêu cầu xây dựng kế hoạch chuyển đổi và công bố chi tiết mức độ tuân thủ EU Taxonomy (Sustainalytics, 2024).
Song hành với SFDR, EU Taxonomy đóng vai trò “la bàn xanh” thông qua hệ thống phân loại hoạt động kinh tế bền vững dựa trên sáu mục tiêu môi trường, bao gồm tiêu chí kỹ thuật nghiêm ngặt để ngăn chặn “rửa xanh” (các chiến lược tiếp thị giả mạo, trong đó một sản phẩm được quảng cáo là thân thiện với môi trường) (Worldfavor, 2025). Khác với dán nhãn đơn thuần, Taxonomy này cung cấp khung tham chiếu thống nhất để định hướng đầu tư, xây dựng chính sách và đo lường đóng góp thực tế vào phát triển bền vững. Sự kết hợp giữa SFDR và EU Taxonomy tạo thành cơ chế hai lớp, vừa thúc đẩy minh bạch thông tin, vừa thiết lập tiêu chuẩn khách quan, qua đó chuyển hướng dòng vốn EU vào các hoạt động thực chất hướng tới trung hòa carbon vào năm 2050 (Sweep, 2025).
(ii) Hoa Kỳ: Khác với cách tiếp cận toàn diện của EU, Hoa Kỳ lựa chọn mô hình pháp lý linh hoạt tập trung vào minh bạch hóa rủi ro khí hậu thông qua các quy định của Ủy ban Chứng khoán và Giao dịch (SEC). Quy tắc công bố thông tin khí hậu năm 2023 đánh dấu bước tiến trong việc tích hợp biến đổi khí hậu vào báo cáo tài chính, yêu cầu doanh nghiệp liệt kê rủi ro khí hậu có thể ảnh hưởng trọng yếu đến hoạt động, chiến lược và tình hình tài chính, bao gồm cả tác động vật chất từ hiện tượng thời tiết cực đoan (S&P Global, 2025). Các công ty phải báo cáo lượng phát thải Phạm vi 1 (trực tiếp) và Phạm vi 2 (gián tiếp) nếu được xác định là thông tin trọng yếu, trong khi doanh nghiệp nhỏ được miễn trừ một số yêu cầu (Ernst & Young, 2024). Dù chưa bao quát như SFDR của EU, quy định này thiết lập chuẩn mực đầu tiên về báo cáo khí hậu mang tính bắt buộc, tạo cơ sở so sánh dữ liệu ESG cho nhà đầu tư và thúc đẩy quản trị rủi ro chuyển đổi (Skadden, 2024).
(iii) Trung Quốc: Trung Quốc triển khai mô hình tài chính xanh “từ trên xuống” với vai trò chủ đạo của cơ quan quản lý trong việc thiết lập khung chính sách. Các văn bản then chốt như Hướng dẫn tín dụng xanh và Khung hệ thống tài chính xanh xác định tiêu chí phân loại hoạt động xanh, đồng thời, đưa ra cơ chế ưu đãi để định hướng dòng vốn (IFLR, 2024). Ngân hàng Nhân dân Trung Quốc (PBoC) thực thi chính sách tái cấp vốn ưu đãi, bảo lãnh tín dụng xanh và trợ cấp lãi suất cho các dự án thân thiện môi trường, tạo động lực tài chính mạnh mẽ thúc đẩy đầu tư vào năng lượng sạch và công nghệ (People's Bank of China, 2016). Cơ chế này được hỗ trợ bởi mạng lưới quỹ phát triển xanh địa phương và hệ thống bảo lãnh chuyên biệt, giúp giảm rủi ro cho nhà đầu tư tư nhân (Green Finance Platform, 2017). Cam kết đạt đỉnh carbon vào năm 2030 và trung hòa carbon vào 2060 của Chính phủ trở thành động lực cốt lõi, biến tài chính xanh thành công cụ chiến lược để tái cấu trúc nền kinh tế theo hướng bền vững.
(iv) Ấn Độ: Ấn Độ đang tích cực phát triển khung pháp lý ESG của mình, với Hướng dẫn Báo cáo trách nhiệm kinh doanh và bền vững (BRSR) đóng vai trò trung tâm (EcoVadis, 2025). BRSR quy định 1.000 công ty niêm yết hàng đầu ở Ấn Độ phải công bố các chỉ số định lượng về các yếu tố liên quan đến tính bền vững, phù hợp với các khung báo cáo toàn cầu như (Datatracks, 2024). Khung ESG của Ấn Độ mặc dù toàn diện, nhưng lại bao hàm nhiều luật và quy định theo lĩnh vực cụ thể do các cơ quan khác nhau giám sát (Baker McKenzie, 2024). Ấn Độ cũng đã đặt ra các mục tiêu khử carbon, bao gồm đạt được mức phát thải ròng bằng “0” vào năm 2070 (Slaughter and May, 2025).
(v) Úc: Úc đang đẩy nhanh các quy định về ESG và tính bền vững, với trọng tâm chính là các mối quan tâm liên quan đến khí hậu (Verdantix, 2025). Chính phủ Úc đã đưa ra các yêu cầu công bố thông tin tài chính liên quan đến khí hậu bắt buộc đối với các doanh nghiệp lớn và tổ chức tài chính (Dasseti, 2025).
(vi) Một số quốc gia khác: Canada tăng cường các quy định ESG của mình, tập trung vào công bố thông tin liên quan đến khí hậu và quản trị doanh nghiệp (ESG The Report, 2024). Argentina đã phát triển Khung tài chính bền vững có chủ quyền, phù hợp với các ưu tiên môi trường và xã hội của mình (Argentina.gob.ar, 2023). Pháp tích cực thúc đẩy tài chính bền vững thông qua các biện pháp và sáng kiến pháp lý, khuyến khích các tổ chức tài chính tuân thủ quy định EU Taxonomy (AMF-France, 2024). Đức cũng kết hợp luật và các quy tắc quản trị mềm, thể hiện cam kết mạnh mẽ đối với tính bền vững và trách nhiệm doanh nghiệp (Mayer Brown, 2022).
3. Phân tích khung pháp lý quy định cho phát triển ngân hàng bền vững tại Việt Nam
Trong bối cảnh nhận thức toàn cầu ngày càng tăng về tầm quan trọng của phát triển bền vững, ngành Ngân hàng Việt Nam cũng đang chứng kiến sự chuyển mình mạnh mẽ hướng tới các hoạt động bền vững. Sự thay đổi này được thúc đẩy bởi nhiều yếu tố, bao gồm các thách thức môi trường và xã hội ngày càng gia tăng, kỳ vọng ngày càng cao từ nhà đầu tư và cam kết của chính phủ Việt Nam đối với tăng trưởng xanh. Phần này sẽ đi sâu vào khung pháp lý hiện hành, bao gồm các luật, quy định, chính sách và sáng kiến, định hình các hoạt động ngân hàng bền vững tại Việt Nam.
3.1. Thỏa thuận và cam kết quốc tế
Việt Nam đã tích cực tham gia các cam kết quốc tế về ngân hàng bền vững, thể hiện qua việc Ngân hàng Nhà nước Việt Nam (NHNN) trở thành thành viên sáng lập Mạng lưới Ngân hàng và Tài chính bền vững (SBFN) cũng như tham gia Nguyên tắc ngân hàng bền vững ASEAN (Sustainable Banking and Finance Network, 2021). Việt Nam cũng cam kết đạt phát thải ròng bằng “0” vào năm 2050 tại COP26, đồng thời điều chỉnh lộ trình giảm đỉnh phát thải từ năm 2035 lên năm 2030, đẩy mạnh năng lượng tái tạo (Transatlantic Law International, 2023).
Bên cạnh đó, Sáng kiến ESG Việt Nam với sự hỗ trợ kỹ thuật từ Cơ quan Phát triển quốc tế Hoa Kỳ (USAID) đã xây dựng bộ công cụ đánh giá ESG dành riêng cho doanh nghiệp vừa và nhỏ, thúc đẩy áp dụng tiêu chuẩn quốc tế về quản trị bền vững (USAID Vietnam, 2023). Hệ thống chính sách này phản ánh cách tiếp cận toàn diện của Việt Nam trong việc kết hợp khung pháp lý bắt buộc, cơ chế khuyến khích tài chính, hợp tác quốc tế để định hướng dòng vốn vào các hoạt động kinh tế tuần hoàn, hướng tới cân bằng giữa tăng trưởng và phát triển bền vững.
3.2. Luật pháp và quy định liên quan
Hệ thống pháp lý cho ngân hàng bền vững tại Việt Nam được xây dựng dựa trên các văn bản luật và hướng dẫn chuyên ngành, tạo nền tảng cho quản trị ESG trong lĩnh vực ngân hàng. Luật Các tổ chức tín dụng (năm 2010, sửa đổi năm 2024) dù không trực tiếp tập trung vào tính bền vững, nhưng thiết lập khung pháp lý nền tảng thông qua các quy định về quản trị doanh nghiệp, quản lý rủi ro và bảo vệ dữ liệu - những yếu tố then chốt cho hoạt động ngân hàng bền vững (ECOVIS International, 2024). Luật Các tổ chức tín dụng năm 2024 cũng tăng cường yêu cầu minh bạch thông tin với cổ đông và nâng cao tiêu chuẩn bảo mật dữ liệu khách hàng, góp phần củng cố niềm tin cho thị trường.
Luật Bảo vệ môi trường năm 2020 đóng vai trò trung tâm trong thúc đẩy tài chính xanh, quy định nghĩa vụ quản lý rủi ro môi trường, xã hội trong cấp tín dụng và tạo cơ sở pháp lý cho công cụ tài chính bền vững như trái phiếu xanh. Nghị định số 08/2022/NĐ-CP ngày 10/01/2022 của Chính phủ quy định chi tiết một số điều của Luật Bảo vệ môi trường đã cụ thể hóa luật này bằng hướng dẫn chi tiết về tiêu chí, quy trình phát hành và quản lý tín dụng/trái phiếu xanh, qua đó, thúc đẩy thanh khoản cho công cụ này (Vietnam Investment Review, 2022).
Ở cấp độ hướng dẫn chuyên ngành, theo Thông tư số 96/2020/TT-BTC ngày 16/11/2020 của Bộ Tài chính về hướng dẫn công bố thông tin trên thị trường chứng khoán, công ty niêm yết phải báo cáo phát thải khí nhà kính, nâng cao tính minh bạch môi trường (Sustainable Banking and Finance Network, 2021).
Hệ thống pháp lý đang tiếp tục được hoàn thiện với Nghị định số 06/2022/NĐ-CP ngày 07/01/2022 của Chính phủ quy định giảm nhẹ phát thải khí nhà kính và bảo vệ tầng ozone, hướng đến thiết lập cơ chế giao dịch carbon - động lực quan trọng để hiện thực hóa cam kết trung hòa carbon vào 2050 của Việt Nam (IFC, 2024). Sự kết hợp giữa khung luật định và hướng dẫn cụ thể phản ánh nỗ lực đồng bộ của Chính phủ trong việc lồng ghép nguyên tắc ESG vào hệ thống ngân hàng, hướng tới cân bằng giữa tăng trưởng kinh tế và phát triển bền vững.
Chính phủ Việt Nam đã xây dựng hệ thống chính sách đa tầng để thúc đẩy ngân hàng bền vững, kết hợp giữa tầm nhìn chiến lược và cơ chế thực thi. Chiến lược tăng trưởng xanh quốc gia (2021 - 2030) đặt mục tiêu giảm 43,5% phát thải khí nhà kính (GHG) vào 2030 và hướng tới trung hòa carbon vào 2050, đồng thời yêu cầu lồng ghép rủi ro môi trường, xã hội vào hệ thống tín dụng (Aquila, 2024). Quyết định số 882/QĐ-TTg ngày 22/7/2022 của Thủ tướng Chính phủ phê duyệt Kế hoạch hành động quốc gia về tăng trưởng xanh giai đoạn 2021 - 2030 đã cụ thể hóa yêu cầu này bằng cách thiết lập khung pháp lý cho tín dụng xanh và ngân hàng xanh, tập trung quản lý rủi ro liên quan đến biến đổi khí hậu và thiên tai (Aquila, 2024).
3.3. Các quy định và hướng dẫn của NHNN
NHNN đã thiết lập khung pháp lý chi tiết hướng dẫn quản lý rủi ro môi trường, xã hội và tích hợp bền vững vào hoạt động ngân hàng. Theo Thông tư số 17/2022/TT-NHNN ngày 23/12/2022 của Thống đốc NHNN hướng dẫn thực hiện quản lý rủi ro về môi trường trong hoạt động cấp tín dụng của tổ chức tín dụng, chi nhánh ngân hàng nước ngoài, các tổ chức tín dụng phải đánh giá rủi ro môi trường trong quy trình cho vay, đặc biệt với dự án có nguy cơ tác động tiêu cực đến hệ sinh thái.
Đề án phát triển ngân hàng xanh của NHNN đã xây dựng lộ trình chuyển đổi xanh ngành Ngân hàng thông qua ba trụ cột: (i) Áp dụng tiêu chuẩn ESG trong hoạt động nội bộ; (ii) Quản lý rủi ro môi trường, xã hội trong cấp tín dụng; (iii) Phát triển sản phẩm tài chính xanh như trái phiếu ESG và tín dụng carbon thấp (Sustainable Banking and Finance Network, 2021). Song song đó, NHNN cũng ban hành Kế hoạch hành động của ngành Ngân hàng hướng đến đóng góp trực tiếp vào 17 mục tiêu phát triển bền vững, đặc biệt trong lĩnh vực năng lượng sạch, xóa đói giảm nghèo và bình đẳng giới (Vietnam Investment Review, 2025). NHNN chủ động triển khai các chương trình tín dụng ưu tiên, bao gồm: (i) Hỗ trợ nông nghiệp bền vững tại Đồng bằng sông Cửu Long thông qua mô hình “lúa gạo chất lượng cao, phát thải thấp”; (ii) Mở rộng tín dụng chính sách cho hộ nghèo và đối tượng yếu thế thông qua Ngân hàng Chính sách xã hội (Vietnam Investment Review, 2024a).
Trong khi đó, Sổ tay Hướng dẫn đánh giá rủi ro môi trường và xã hội cung cấp tiêu chí cụ thể cho 15 ngành trọng điểm, hỗ trợ ngân hàng nhận diện và kiểm soát rủi ro trong quy trình cấp tín dụng (Sustainable Banking and Finance Network, 2021). Các văn bản pháp quy như Chỉ thị số 03/CT-NHNN ngày 24/3/2015 của Thống đốc NHNN về thúc đẩy tăng trưởng tín dụng xanh và quản lý rủi ro môi trường và xã hội trong hoạt động cấp tín dụng, Quyết định số 1663/QĐ-NHNN ngày 06/8/2024 của Thống đốc NHNN sửa đổi, bổ sung một số điều của Quyết định số 1604/QĐ-NHNN ngày 07/8/2018 phê duyệt Đề án phát triển ngân hàng xanh tại Việt Nam đã yêu cầu tổ chức tín dụng xây dựng quy định nội bộ về quản trị ESG, đánh giá rủi ro môi trường bắt buộc và thúc đẩy tín dụng xanh (NHNN, 2024; Vietnam Development Bank, 2024). NHNN cũng phát hành hướng dẫn chuyên sâu về tín dụng xanh, nhấn mạnh cam kết điều chỉnh chính sách để ứng phó với biến đổi khí hậu (Ziegler và Torterotot, 2023).
Các ngân hàng thương mại đang triển khai ESG vào chiến lược kinh doanh như: Ngân hàng Thương mại cổ phần Đầu tư và Phát triển Việt Nam (BIDV) dành tỉ trọng lớn danh mục cho vay xanh, Ngân hàng Thương mại cổ phần Việt Nam Thịnh Vượng (VPBank) xây dựng khung tín dụng xanh chuẩn quốc tế, Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển nông thôn (Agribank) dành ưu đãi lãi suất cho nông nghiệp sạch (Vietnam Investment Review, 2025; PwC Vietnam, 2022). Tuy nhiên, quá trình này đối mặt với thách thức như thiếu đồng bộ trong tiêu chuẩn báo cáo ESG, hạn chế năng lực quản trị rủi ro môi trường, áp lực tuân thủ quy định đa tầng (Vietnam Briefing, 2025). Kết quả cho thấy, dù hệ thống pháp lý và thực tiễn đã có bước tiến, việc nâng cao năng lực thể chế và minh bạch hóa dữ liệu ESG vẫn là yếu tố then chốt để hiện thực hóa mục tiêu ngân hàng bền vững tại Việt Nam.
4. Cơ hội và thách thức trong quá trình hoàn thiện khung pháp lý cho phát triển ngân hàng bền vững
4.1. Cơ hội
Nâng cao khả năng quản lý rủi ro: Việc tích hợp các yếu tố ESG vào khung quản lý rủi ro mang lại cơ hội quan trọng cho các ngân hàng. Bằng cách chủ động xác định và giảm thiểu rủi ro liên quan đến ESG, các ngân hàng có thể nâng cao sự ổn định và khả năng phục hồi tài chính trong dài hạn (Bloomberg Law, 2022). Điều này bao gồm việc tích hợp ESG vào phân tích rủi ro tín dụng ở nhiều cấp độ khác nhau, từ đánh giá khách hàng cá nhân đến đánh giá toàn danh mục đầu tư.
Đổi mới sản phẩm và dịch vụ: Các quy định ESG cũng thúc đẩy đổi mới sản phẩm và dịch vụ. Các ngân hàng có thể phát triển các sản phẩm tài chính bền vững, sáng tạo, chẳng hạn như trái phiếu xanh, các khoản vay liên kết bền vững và các quỹ đầu tư tập trung vào ESG, phục vụ nhu cầu ngày càng tăng đối với các lựa chọn đầu tư bền vững (Oliver Wyman, 2024). Việc điều chỉnh các sản phẩm cung cấp phù hợp với các giá trị của người tiêu dùng và các mục tiêu bền vững có thể thu hút các phân khúc khách hàng mới và tăng cường lòng trung thành với thương hiệu (RFI Global, 2024). Hơn nữa, các tổ chức tài chính có tiềm năng tạo ra doanh thu đáng kể từ việc phát hành trái phiếu để tài trợ cho các dự án ESG, mang lại động lực lớn để đạt được mục tiêu tài chính bền vững (PwC Vietnam, 2022).
Công nghệ hỗ trợ ngày càng được tăng cường: Công nghệ đóng vai trò quan trọng trong việc cho phép các ngân hàng tận dụng các cơ hội phát triển. Nền tảng quản lý dữ liệu có thể hợp lý hóa việc thu thập và phân tích dữ liệu ESG từ các nguồn đa dạng, nâng cao chất lượng dữ liệu, tạo điều kiện thuận lợi cho báo cáo (Workiva, 2024). Trí tuệ nhân tạo và tự động hóa có thể tối ưu hóa các quy trình dữ liệu ESG, cải thiện hiệu quả và độ chính xác trong thu thập, phân tích và báo cáo dữ liệu. Công nghệ chuỗi khối có thể tăng cường tính minh bạch, khả năng truy xuất nguồn gốc trong báo cáo ESG và quản lý chuỗi cung ứng, trong khi điện toán đám mây cung cấp cơ sở hạ tầng có thể mở rộng và tiết kiệm chi phí để quản lý dữ liệu và ứng dụng ESG.
4.2. Thách thức
Về quản lý dữ liệu: Một trong những thách thức phổ biến nhất là quản lý dữ liệu. Các ngân hàng phải đối mặt với nhiệm vụ phức tạp là thu thập, quản lý và phân tích khối lượng lớn dữ liệu ESG từ các nguồn đa dạng và thường không đồng nhất. Các nguồn này bao gồm báo cáo công ty tự xuất bản đến dữ liệu từ các nhà tổng hợp, cơ quan xếp hạng và thậm chí cả nguồn cấp dữ liệu truyền thông xã hội. Bảo đảm chất lượng, tính xác thực, nhất quán của dữ liệu trên các định dạng và đơn vị đo lường khác nhau là một trở ngại đáng kể (TCS, 2025). Việc tích hợp dữ liệu ESG này vào các hệ thống và cấu trúc báo cáo ngân hàng hiện có càng làm tăng thêm sự phức tạp cho quá trình thực thi.
Về sự phức tạp trong tuân thủ các quy định: Sự phức tạp trong tuân thủ các quy định là một thách thức lớn khác, bắt nguồn từ bản chất rời rạc và phát triển nhanh chóng của các quy định về ngân hàng bền vững giữa các khu vực pháp lý khác nhau (Finance Alliance, 2024). Việc xác định quy định nào áp dụng trong bối cảnh nào và bảo đảm báo cáo nhất quán trên các khu vực pháp lý khác nhau có thể là một nhiệm vụ khó khăn.
Về nguồn lực đầu tư: Việc thực hiện các sáng kiến ESG và đáp ứng các yêu cầu pháp lý cho ngân hàng bền vững cũng đòi hỏi đầu tư nguồn lực đáng kể. Điều này bao gồm đầu tư vào cơ sở hạ tầng công nghệ để quản lý dữ liệu, chuyên môn hóa về đánh giá và báo cáo rủi ro ESG, thay đổi cơ cấu nội bộ để đưa tính bền vững vào toàn bộ tổ chức (Oracle Blogs, 2024). Các ngân hàng cần phát triển hệ thống và khả năng mới để thu thập dữ liệu liên quan đến khí hậu, điều này đòi hỏi phải phân bổ vốn tài chính và con người đáng kể.
Thiếu tiêu chuẩn hóa: Sự thiếu vắng các tiêu chuẩn ESG hài hòa trên toàn cầu vẫn là một trở ngại đáng kể. Việc thiếu các tiêu chuẩn thống nhất tạo ra sự không nhất quán trong báo cáo, cản trở khả năng so sánh giữa các tổ chức và khu vực pháp lý, đồng thời làm tăng thêm sự phức tạp và chi phí tích hợp ESG cho các ngân hàng toàn cầu (Manjunatha, 2024).
Báo cáo dữ liệu ESG tổng hợp cho các tổ chức toàn cầu: Các tổ chức tài chính toàn cầu có các công ty con hoạt động ở các khu vực đa dạng phải đối mặt với thách thức, đặc biệt là việc tổng hợp báo cáo dữ liệu ESG theo một cấu trúc duy nhất, hợp lý hóa. Việc tổng hợp này phải tính đến các yêu cầu pháp lý và khuôn khổ báo cáo khác nhau ở mỗi khu vực pháp lý, làm tăng thêm các lớp phức tạp cho các quy trình quản lý và báo cáo dữ liệu (RSM US, 2025).
5. Kết luận
Nghiên cứu này đã hệ thống hóa khung pháp lý toàn cầu và thực tiễn Việt Nam về phát triển ngân hàng bền vững, qua đó làm nổi bật xu hướng hội tụ giữa tiêu chuẩn quốc tế và nỗ lực địa phương hóa. Nghiên cứu cũng khẳng định xu hướng tất yếu là hài hòa hóa tiêu chuẩn toàn cầu, đồng thời nhấn mạnh yêu cầu cấp thiết về minh bạch hóa thông tin và hợp tác đa bên để cân bằng giữa lợi ích kinh tế và trách nhiệm môi trường. Hạn chế của nghiên cứu nằm ở việc tập trung phân tích khung pháp lý hơn là đánh giá thực nghiệm, đặt cơ sở cho hướng nghiên cứu tiếp theo về tác động thực tế của chính sách và so sánh đặc thù quốc gia.
Tài liệu tham khảo
1. Aquila. (2024). Vietnam's Green Transition: Shaping a Sustainable Future through Policy, Finance, and International Collaboration | AQUILA.is. https://aquila.is/knowledge-hub-article/vietnams-green-transition-shaping-a-sustainable-future-through-policy-finance-and-international-collaboration/
2. Argentina.gob.ar. (2023). Argentina's Sustainable Finance Framework 2023. Gobierno de Argentina. https://www.argentina.gob.ar/sites/default/files/argentinas-sustainable-finance-framework-2023.pdf
3. Baker McKenzie. (2024). Is your business aligned with India's ESG wave? | Insight. https://www.bakermckenzie.com/en/insight/publications/2024/10/is-your-business-aligned-india-esg-wave
4. Birlasoft. (2023). Technology-driven ESG Practices in Banking to Boost Financial Performance. https://www.birlasoft.com/articles/technology-driven-esg-practices-in-banking-to-boost-financial-performance
5. Bloomberg Law. (2022). ESG Risk Management for Banking. https://pro.bloomberglaw.com/insights/esg/esg-risk-management-for-banking/
6. Dasseti. (2025). Australia's New Mandatory Climate Reporting Requirements: How to Stay Ahead with Dasseti ESG. https://www.dasseti.com/insights/australias-new-mandatory-climate-reporting-requirements-how-to-stay-ahead-with-dasseti-esg
7. Datatracks. (2024). Analysis of 2024 ESG Reporting Disclosures in India. https://www.datatracks.com/in/blog/analysis-of-2024-esg-reporting-disclosures-in-india/
8. DLA Piper. (2025). ESG Insurance Regulatory Guide: Sustainability Finance Disclosure Regulation. https://www.dlapiper.com/en/insights/topics/esg-insurance-regulatory-guide/sustainability-finance-disclosure-regulation
9. EcoVadis. (2025). India's Business Responsibility and Sustainability Reporting (BRSR). https://ecovadis.com/regulations/india-business-responsibility-and-sustainability-reporting-brsr/
10. ECOVIS International. (2024). Vietnam's banking sector: Innovations in credit operations - ECOVIS International. https://www.ecovis.com/global/vietnams-banking-sector-substantial-innovations-in-vietnams-credit-operations/
11. ESG The Report. (2024). Navigating ESG in Canada: Key Insights and Best Practices. https://esgthereport.com/navigating-esg-in-canada-key-insights-and-best-practices/
12. European Commission. (2025). Sustainable Finance Disclosures Regulation. https://finance.ec.europa.eu/regulation-and-supervision/financial-services-legislation/implementing-and-delegated-acts/sustainable-finance-disclosures-regulation_en
13. Ernst & Young. (2024). Staying Ahead with ESG 2025: Key Regulatory Updates and Strategic Actions. https://www.ey.com/en_lu/insights/sustainability/staying-ahead-with-esg-2025-key-regulatory-updates-and-strategic-actions
14. Finance Alliance. (2024). Banking on a greener future: Where ESG stands in 2024. https://www.financealliance.io/banking-on-a-greener-future-where-esg-stands-in-2024-2/
15. Green Central Banking. (2023). Vietnam's central bank announces updated green credit framework. https://greencentralbanking.com/2024/08/28/vietnam-central-bank-green-credit-framework/
16. Green Finance Platform. (2017). China's Guidelines for Establishing the Green Financial System. https://www.greenfinanceplatform.org/policies-and-regulations/chinas-guidelines-establishing-green-financial-system
17. Hellenic Financial Stability Fund. (2019). Principles for Responsible Banking. https://hfsf.gr/en/principles-for-responsible-banking/
18. IFC. (2019). Vietnam Makes Significant Progress in Sustainable Finance Reforms, New Report Finds. International Finance Corporation. https://www.ifc.org/en/pressroom/2019/vietnam-makes-significant-progress-in-sustainable-finance-reforms-new-report-finds
19. IFC. (2024). IFC's Record Climate Financing in Viet Nam Supports Green Transition, Private Sector Resilience. https://www.ifc.org/en/pressroom/2024/ifc-s-record-climate-financing-in-viet-nam-supports-green-transition-private-sector-resilience
20. IFC. (2025). Vietnam | IFC Beyond the Balance Sheet. International Finance Corporation. https://www.ifcbeyondthebalancesheet.org/regions-and-countries/vietnam
21. IFLR. (2024). Green finance regulation in China | IFLR. International Financial Law Review. https://www.iflr.com/article/2d0tpxoec93sl0d7nsfeo/sponsored/green-finance-regulation-in-china
22. KPMG International. (2025). ESG Regulatory Essentials. https://kpmg.com/xx/en/our-insights/esg/esg-regulatory-essentials-august.html
23. Manjunatha, K. (2024). Sustainable finance: Trends, opportunities and challenges. Asian Journal of Management and Commerce. https://www.allcommercejournal.com/article/413/5-2-112-377.pdf
24. Mayer Brown. (2022). ESG Comparative Guide - Germany. https://www.mayerbrown.com/-/media/files/perspectives-events/publications/2022/09/esgguide_mbgermany_2022.pdf
25. Mitsubishi UFJ Financial Group. (2025). MUFG; The Equator Principles. https://www.mufg.jp/english/csr/environment/equator/index.html
26. Mizuho Financial Group. (2025). What are the “Equator Principles”? https://www.mizuhogroup.com/sustainability/business-activities/investment/equator/about
27. Morgan Lewis. (2024). ESG Investing: A Global Regulatory Review and Outlook – Publications. https://www.morganlewis.com/pubs/2024/09/esg-investing-a-global-regulatory-review-and-outlook
28. Oliver Wyman. (2024). Navigating ESG Compliance To Champion In Sustainable Banking. https://www.oliverwyman.com/our-expertise/insights/2024/apr/esg-compliance-european-banks-risk-management-playbook.html
29. Oracle Blogs. (2024). Industry Series: The opportunities for financial institutions to address key ESG challenges. https://blogs.oracle.com/sustainability/post/industry-series-the-opportunities-for-financial-institutions-to-address-key-esg-challenges
30. People's Bank of China. (2016). The People's Bank of China and six other agencies jointly issue”Guidelines for Establishing the Green Financial System”. http://www.pbc.gov.cn/en/3688110/3688172/3712407/index.html
31. PwC Strategy. (2025). Banks must act now to capture ESG opportunities. https://www.strategyand.pwc.com/m1/en/strategic-foresight/sector-strategies/financial-sector-consulting/esg-opportunities.html
32. PwC Vietnam. (2022). Accelerating ESG adoption in Vietnam's financial services sector. https://www.pwc.com/vn/en/publications/2022/pwc-vietnam-esg-financial-services-2022.pdf
33. RFI Global. (2024). Why financial institutions need to engage in ESG. https://rfi.global/why-financial-institutions-need-to-engage-in-esg/
34. RSM US. (2025). How global banks need to prepare for esg regulations and reporting. https://rsmus.com/insights/services/risk-fraud-cybersecurity/how-global-banks-need-to-prepare-for-esg-regulations-and-reporting.html
35. S&P Global. (2025). Addressing the New SEC Climate Disclosure Rule. https://www.spglobal.com/esg/solutions/addressing-the-new-sec-climate-disclosure-rule
36. Skadden. (2024). Enhancing Controls and Procedures for Climate-Related Disclosures | Insights. https://www.skadden.com/insights/publications/2024/11/enhancing-controls-and-procedures
37. Slaughter and May. (2025). ESG in APAC 2024 - India. https://insights.slaughterandmay.com/esg-in-apac-2024-india/index.html
38. Sustainable Banking and Finance Network. (2021). Vietnam - Sustainable Banking and Finance Network. https://www.sbfnetwork.org/wp-content/uploads/pdfs/2021_Global_Progress_Report_Downloads/2021_Country_Progress_Report_Vietnam.pdf
39. Sustainalytics. (2024). ESG Regulatory Insights Hub. https://www.sustainalytics.com/investor-solutions/esg-regulatory-solutions/esg-regulatory-insights-hub
40. Sweep. (2025). What is the Sustainable Finance Disclosure Regulation (SFDR)? https://www.sweep.net/insights/what-is-the-sustainable-finance-disclosure-regulation-sfdr
41. Transatlantic Law International. (2023). Environmental, Social, and Governance in Vietnam: Legal Framework and Path to Compliance - Transatlantic Law International. https://www.transatlanticlaw.com/content/esg-in-vietnam-legal-framework-and-path-to-compliance/
42. UNEP FI. (2025). Principles for Responsible Banking. https://www.unepfi.org/banking/bankingprinciples/
43. United Nations Environment Programme Finance Initiative. (2019). Principles for Responsible Banking. https://www.unepfi.org/banking/principles-for-responsible-banking/
44. USAID Vietnam. (2023). Vietnam's ESG Initiative and Green Funding Prospects. Vietnam Briefing News. https://www.vietnam-briefing.com/news/funding-vietnams-green-growth-the-esg-initiative-and-work-of-credit-institutions.html/
45. Verdantix. (2025). Strategic Focus: Understanding ESG And Sustainability Regulations In Australia. https://www.verdantix.com/report/strategic-focus-understanding-esg-and-sustainability-regulations-in-australia
46. Vietnam Briefing. (2025). Vietnam's ESG Initiative and Green Funding Prospects. https://www.vietnam-briefing.com/news/funding-vietnams-green-growth-the-esg-initiative-and-work-of-credit-institutions.html/ (Note: Duplicate with USAID Vietnam, kept USAID entry as it specifies source)
47. Vietnam Development Bank. (2024). New policy promotes green banking development in Vietnam. https://en.vdb.gov.vn/news12682/new-policy-promotes-green-banking-development-in-vietnam
48. Vietnam Investment Review. (2022). New policy promotes green banking development in Vietnam. https://vir.com.vn/new-policy-promotes-green-banking-development-in-vietnam-113914.html
49. Vietnam Investment Review. (2024a). Banking sector contributes to ESG, green growth, and sustainable development. https://vir.com.vn/banking-sector-contributes-to-esg-green-growth-and-sustainable-development-118037.html
50. Vietnam Investment Review. (2024b). Inefficiencies remain with ESG in banking - Vietnam Investment Review. https://vir.com.vn/inefficiencies-remain-with-esg-in-banking-113400.html
51. Vietnam Investment Review. (2025). Green banking takes root in Vietnam. https://vir.com.vn/green-banking-takes-root-in-vietnam-118379.html
52. Weber, O. (2012). Sustainable banking–History and current developments. Available at SSRN 2159947. http://dx.doi.org/10.2139/ssrn.2159947
53. World Bank. (2012). Sustainability reporting handbook for Vietnamese companies - World Bank Document. http://documents1.worldbank.org/curated/en/179691468328537687/pdf/781570WP0Box030y0reporting0handbook.pdf
54. Worldfavor. (2025). 5 frameworks to tackle ESG factors in the financial sector. Worldfavor Sustainability Blog. https://blog.worldfavor.com/5-frameworks-to-tackle-esg-factors-in-the-financial-sector
55. Workiva Carbon. (2024). Navigating Australian ESG Disclosures & Reporting | How To | Workiva Carbon. https://www.sustain.life/blog/navigating-esg-disclosure-reporting-regulations-primer-australian-cfo
56. Workiva. (2024). Why ESG Data Governance is Crucial for Banks. https://www.workiva.com/blog/why-esg-data-governance-crucial-banks
57. Ziegler, F., & Torterotot, J. B. (2023). How the State Bank of Vietnam Deals With Climate Risks - Council on Economic Policies. https://www.cepweb.org/how-the-state-bank-of-vietnam-deals-with-climate-risks/
Tin bài khác


Sửa quy định về nhà đầu tư nước ngoài mua cổ phần của tổ chức tín dụng Việt Nam

Giải pháp cho quyền tiếp cận đất đai của tổ chức kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài

Vận dụng “Binh pháp Tôn Tử” vào trong hoạt động của ngân hàng trung ương

Bảo đảm an toàn trong việc kết nối và xử lý dữ liệu của khách hàng khi triển khai Open API

Tài chính xanh doanh nghiệp - Giải pháp phát triển bền vững tại Việt Nam

Tác động của Luật Đất đai năm 2024 đối với hoạt động kinh doanh của hệ thống ngân hàng thương mại Việt Nam

Điều hành chính sách tiền tệ tiếp tục góp phần quan trọng vào thành tựu chung của đất nước

Quy định thí điểm thực hiện dự án nhà ở thương mại thông qua thỏa thuận về nhận quyền sử dụng đất

Khung pháp lý cho phát triển ngân hàng bền vững - Cơ hội và thách thức

Sửa quy định về nhà đầu tư nước ngoài mua cổ phần của tổ chức tín dụng Việt Nam

Giải pháp cho quyền tiếp cận đất đai của tổ chức kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài

Vận dụng “Binh pháp Tôn Tử” vào trong hoạt động của ngân hàng trung ương

Kinh nghiệm quốc tế về áp dụng Hiệp ước vốn Basel III trong hoạt động ngân hàng và khuyến nghị cho Việt Nam

Phát triển kinh tế xanh của Đan Mạch và bài học kinh nghiệm cho Việt Nam

Xung đột thương mại Mỹ - Trung Quốc và chiến lược ứng phó của ngành Ngân hàng

Phát triển kinh tế tuần hoàn: Kinh nghiệm quốc tế và khuyến nghị đối với Việt Nam
