Tổng quan kinh tế thế giới năm 2024 và triển vọng 2025
Năm 2024, kinh tế thế giới tiếp tục quá trình phục hồi chậm và không đồng đều, liên tục được cải thiện về cuối năm. Nhiều rủi ro kéo dài với các chuỗi cung ứng và giá cả hàng hóa quốc tế, mặc dù mặt bằng lạm phát toàn cầu đã có những bước cải thiện đáng kể so với năm 2023. Nhiều nền kinh tế lớn đã bắt đầu quá trình cắt giảm lãi suất, giúp nới lỏng các điều kiện tài chính. Tỉ lệ thất nghiệp toàn cầu hiện giảm dần, thậm chí xuất hiện tình trạng thiếu lao động tại nhiều nơi ...
Ba nền kinh tế lớn nhất thế giới đều có những thách thức riêng: Mỹ đang chứng kiến mức tăng trưởng khả quan nhờ chi tiêu tiêu dùng, đầu tư kinh doanh và xuất khẩu được cải thiện. Ở chiều ngược lại, Liên minh châu Âu (EU) hiện vẫn phải vật lộn với chi phí năng lượng cao và sự phục hồi chậm chạp, trong khi Trung Quốc vẫn đang phải nỗ lực chuyển đổi mô hình tăng trưởng kinh tế và bài toán thất nghiệp cao. Việc điều chỉnh chính sách tiền tệ được mỗi nước thực hiện một cách thận trọng, dựa trên dữ liệu thực tế để bảo đảm kiểm soát được áp lực lạm phát trong dài hạn. Bên cạnh đó, các quốc gia cũng đang thúc đẩy cải cách thị trường trong nước theo hướng xanh hóa nhiều hơn nhằm thúc đẩy tăng trưởng kinh tế bền vững và tăng sức cạnh tranh trong tương lai.
Tình trạng căng thẳng trong thương mại quốc tế, đặc biệt là giữa Mỹ và Trung Quốc, Nga và phương Tây đang và sẽ tiếp tục gây ảnh hưởng tiêu cực lên tăng trưởng kinh tế toàn cầu. Điều này đang đòi hỏi các chính phủ cần có những hành động quyết đoán để bảo đảm tính bền vững của nợ công và duy trì không gian chính sách cho các phản ứng với các cú sốc trong tương lai.
1. Tăng trưởng kinh tế toàn cầu ổn định, chậm và không đồng đều
Năm 2024 tiếp tục chứng kiến sự phân hóa trong triển vọng tăng trưởng giữa các khu vực. Nhiều nền kinh tế phát triển đang phải đối mặt với nguy cơ suy giảm tăng trưởng, bất chấp chính sách tiền tệ đã bắt đầu nới lỏng. Hoạt động kinh tế toàn cầu tuy không rơi vào suy thoái, nhưng vẫn ở mức thấp hơn tiềm năng, với lạm phát dù đã hạ nhiệt so với năm 2023, nhưng vẫn ở mức cao hơn mục tiêu tại nhiều quốc gia.
Bảng 1: Tăng trưởng kinh tế thế giới năm 2024 và triển vọng 2025
Đơn vị: %
Nguồn: Quỹ Tiền tệ quốc tế (IMF), 2024 |
Điểm sáng đầu tiên của kinh tế thế giới năm nay là về cuộc chiến chống lạm phát. Mặc dù vẫn còn áp lực giá cả ở một số quốc gia, song về cơ bản, lạm phát toàn cầu đang được kiềm chế có hiệu quả, từ đó cho phép các ngân hàng trung ương (NHTW) nới lỏng chính sách tiền tệ. Kinh tế toàn cầu vẫn duy trì tính linh hoạt nhất định trong quá trình giảm lạm phát. Tăng trưởng toàn cầu dự kiến sẽ ổn định ở mức 3,2% trong các năm 2024 và 2025 (IMF, 2024). Tuy nhiên, một số nền kinh tế thu nhập thấp và đang phát triển đã giảm mức tăng trưởng so với kỳ vọng, gắn với các xung đột và bất ổn chính trị trong nước và khu vực.
Đối với các nền kinh tế phát triển, tăng trưởng chung năm 2024 đạt mức 1,8%, tăng 0,1% so với mức tăng 1,7% năm 2023.
Mỹ ghi nhận mức tăng trưởng 2,8% GDP, cao nhất nhóm các nước phát triển năm 2024. Điều này chủ yếu có được nhờ việc cải thiện chi tiêu của các hộ gia đình, đặc biệt là vào dịp mua sắm cuối năm. Tuy nhiên, đà tăng trưởng dự kiến sẽ chậm lại vào năm 2025, chủ yếu là do tác động chậm trễ của lãi suất cao, khả năng suy yếu của thị trường lao động và khả năng thanh toán của người tiêu dùng. Với việc Donald Trump giành chiến thắng trong cuộc bầu cử Tổng thống nhiệm kỳ 2025 - 2028, triển vọng tăng trưởng của Mỹ có thể thay đổi đôi chút trong thời gian tới, theo cả chiều hướng tăng (do cắt giảm thuế cho doanh nghiệp trong nước, giúp thúc đẩy tâm lý và khuyến khích các công ty đầu tư và người tiêu dùng chi tiêu, đặc biệt là trong bối cảnh lãi suất đang giảm), đi kèm cả rủi ro giảm (do tăng thuế lên hàng nhập khẩu và kiểm soát nhập cư chặt chẽ) (Euromonitor International, 2024).
Khu vực đồng tiền chung châu Âu tiếp tục phục hồi dần sau đợt suy thoái năm 2023 (chủ yếu do nền kinh tế bị ảnh hưởng nặng nề bởi giá năng lượng cao và lạm phát) và dự kiến sẽ tăng trưởng nhanh hơn vào năm 2025, khi lãi suất giảm và nền kinh tế thoát khỏi tình trạng trì trệ.
Thu nhập khả dụng của hộ gia đình tại đồng tiền chung châu Âu tiếp tục tăng với tốc độ lành mạnh trong nửa đầu năm 2024, được hỗ trợ bởi việc mở rộng việc làm và tiếp tục phục hồi tiền lương thực tế. Đến giữa năm 2024, sức mua của tiền lương đã thu hồi được gần một nửa tổn thất do lạm phát cao gây ra.
Vào tháng 10/2024, Ngân hàng Trung ương châu Âu (ECB) đã cắt giảm lãi suất chính sách lần thứ ba kể từ khi bắt đầu chu kỳ nới lỏng vào tháng 5/2024. Hầu hết các NHTW ở các quốc gia thành viên ngoài khu vực đồng tiền chung châu Âu cũng dự kiến sẽ nới lỏng chính sách tiền tệ, với mức cắt giảm rõ rệt hơn ở Ba Lan và đặc biệt là Romania (Euromonitor International, 2024). Trong khi đó, nhu cầu vay mua nhà đang phục hồi và các tiêu chuẩn tín dụng đang nới lỏng. Đối với các doanh nghiệp, các tiêu chuẩn cấp tín dụng vẫn chưa bắt đầu nới lỏng, nhưng đã ngừng thắt chặt trong quý III/2024 - báo hiệu sự thay đổi trong dòng tín dụng tương lai.
Tại Nhật Bản, sau khi tăng trưởng yếu 0,3% vào năm 2024, triển vọng kinh tế dự kiến sẽ cải thiện vào năm 2025, với tốc độ tăng trưởng GDP thực tế ước tính là 1,1%. Mức lương cơ bản tăng, dự kiến lạm phát sẽ giảm và chương trình cắt giảm thuế mới được đưa ra dự kiến sẽ hỗ trợ sức mua của người tiêu dùng và củng cố niềm tin của người tiêu dùng.
Đối với các nền kinh tế mới nổi và đang phát triển, tăng trưởng kinh tế năm 2024 ổn định ở mức 4,2%.
Ấn Độ, Indonesia và Philippines là các điểm sáng về tăng trưởng kinh tế, nhờ sự gia tăng về xuất khẩu, nhu cầu địa phương, chi tiêu của chính phủ cho cơ sở hạ tầng và khuyến khích đầu tư của khu vực tư nhân. Dòng vốn đầu tư vào Ấn Độ và Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN) cũng có thể tiếp tục tăng mạnh, do các chỉ số tín nhiệm doanh nghiệp mạnh mẽ và mức định giá hấp dẫn.
Theo IMF, Trung Quốc đạt mức tăng trưởng 4,8% cho năm 2024; theo Cục Thống kê Quốc gia Trung Quốc (NBS) công bố ngày 17/01/2025, Trung Quốc đạt mức tăng trưởng 5%. Vấn đề mà Trung Quốc hiện phải đối mặt chủ yếu do lĩnh vực bất động sản đang gặp khó khăn, nhu cầu trong nước yếu và xuất khẩu chậm chạp. Trung Quốc cũng sẽ phải đối mặt với nhiều trở ngại kinh tế hơn vào năm tới nếu Tổng thống đắc cử Donald Trump thực hiện đề xuất tăng thuế quan đối với hàng nhập khẩu của Trung Quốc. Tuy nhiên, Chính phủ Trung Quốc có khả năng sẽ phản ứng bằng chính sách hỗ trợ lớn hơn để bù đắp cho cú sốc bên ngoài do thuế quan cao hơn gây ra; đồng thời, thúc đẩy nhu cầu trong nước. Hơn nữa, các doanh nghiệp xuất khẩu của Trung Quốc đã và đang nỗ lực đa dạng hóa thị trường xuất khẩu suốt những năm qua và trở nên ít phụ thuộc hơn vào Mỹ so với năm 2018 trong nhiệm kỳ tổng thống đầu tiên của Donald Trump. Tỉ trọng xuất khẩu của Trung Quốc sang Mỹ trong tổng kim ngạch xuất khẩu đã liên tục giảm từ mức 19,1% của năm 2018 (Euromonitor International, 2024).
Ở chiều ngược lại, khu vực Mỹ Latinh và Caribe có mức tăng trưởng năm 2024 là 2,1%; dự báo năm 2025, con số này sẽ tăng lên mức 2,5%. Đặc biệt, Argentina là quốc gia có mức tăng trưởng thấp nhất khu vực, ở mức -3,5% cho năm 2024, tuy nhiên có thể khả quan hơn trong năm 2025. Brazil đạt mức tăng trưởng 3% GDP năm 2024, nhưng đà tăng trưởng dự kiến sẽ chậm lại vào năm 2025 xuống còn 2,2% do áp lực lạm phát dai dẳng và lãi suất cao.
Đặc biệt, nhờ chuỗi cung ứng toàn cầu được cải thiện, kết hợp với chính sách tiền tệ thắt chặt cùng thị trường việc làm hồi phục đã cho phép lạm phát giảm nhanh mà không khiến kinh tế toàn cầu “hạ cánh cứng”; nói cách khác, việc giảm lạm phát mà không gây ra suy thoái toàn cầu là một thành công lớn của kinh tế toàn cầu năm 2024 (Gourinchas, 2024).
Lãi suất thấp hơn ở các nền kinh tế phát triển cũng đang giúp làm giảm áp lực đối với các nền kinh tế mới nổi và đang phát triển. Đặc biệt, việc USD sau khi Fed hạ lãi suất đã giúp các quốc gia giảm lạm phát nhập khẩu, cho phép các NHTW dễ dàng kiểm soát lạm phát trong nước so với năm 2023.
Tuy nhiên, lạm phát trong lĩnh vực dịch vụ vẫn đang quá cao, gần gấp đôi mức trước đại dịch Covid-19 (Gourinchas, 2024). Một số nền kinh tế thị trường mới nổi đang phải đối mặt với sự bùng phát lại của áp lực lạm phát và đã bắt đầu nâng lãi suất một lần nữa.
Về chính sách tài khóa, đối với một số quốc gia, bao gồm Mỹ và Trung Quốc, các kế hoạch tài khóa hiện tại không ổn định do phải dựa trên đi vay. Ở nhiều quốc gia khác, các chính sách tài khóa nhằm thúc đẩy kinh tế thậm chí phải hoãn lại do thiếu vốn.
Ngoài ra, thế giới vẫn đang phải đối mặt với áp lực về dân số già hóa, chuyển đổi xanh và biến đổi khí hậu, cũng như tăng cường khả năng chống chịu và cải thiện cuộc sống của những người dễ bị tổn thương, trong và giữa các quốc gia. Nhiều quốc gia đang thực hiện các biện pháp chính sách công nghiệp và thương mại để bảo vệ người lao động và các ngành trong nước.
Ấn Độ là các điểm sáng về tăng trưởng kinh tế trong năm 2024 nhờ sự gia tăng về xuất khẩu, nhu cầu địa phương, chi tiêu của Chính phủ cho cơ sở hạ tầng và khuyến khích đầu tư của khu vực tư nhân (Nguồn ảnh: Internet) |
2. Các nhân tố ảnh hưởng đến tăng trưởng kinh tế thế giới
Về động lực tăng trưởng: Lạm phát tại các nước phát triển đang được kiểm soát có hiệu quả, tạo điều kiện cho các NHTW tiến tới giảm lãi suất và giúp khuyến khích chi tiêu hộ gia đình; giá năng lượng ít diễn biến bất ngờ so với năm 2023, giúp giảm áp lực lên chi phí sản xuất và sinh hoạt. Tại châu Âu, giá điện và khí đốt được dự báo sẽ giảm nhờ vào các cải cách chính sách. Chuỗi cung ứng toàn cầu nhìn chung được cải thiện. Các gói hỗ trợ kinh tế liên tiếp được triển khai, đặc biệt là ở các nước phát triển. Sự phát triển nhanh chóng của nền kinh tế số, thương mại điện tử, trí tuệ nhân tạo, cũng như công nghệ xanh. Các hoạt động liên kết kinh tế được thúc đẩy. Sự mở rộng gần đây của BRICS với việc kết nạp Ai Cập, Ethiopia, Iran, Saudi Arabia và Các Tiểu vương quốc Ả-rập Thống nhất (UAE) vào ngày 01/01/2024, đã làm tăng đáng kể tầm ảnh hưởng của khối này.
Các thách thức đặt ra: Thương mại toàn cầu vẫn bị ảnh hưởng bởi các căng thẳng địa chính trị, đặc biệt là giữa Trung Quốc và Mỹ cũng như giữa Nga và phương Tây. Sự phân mảnh thương mại có thể làm giảm khả năng hợp tác và phát triển kinh tế toàn cầu. Các cuộc xung đột tại Ukraine và Trung Đông không chỉ gây ra thiệt hại về người và của mà còn ảnh hưởng tiêu cực đến chuỗi cung ứng toàn cầu, làm suy giảm niềm tin của người tiêu dùng. Mặc dù lạm phát đã có dấu hiệu giảm, nhưng rủi ro lạm phát và mức nợ công cao tại nhiều quốc gia vẫn là một rào cản lớn cho sự phục hồi kinh tế bền vững. Lãi suất cao kéo dài có thể tiếp tục gây áp lực lên chi tiêu và đầu tư. Thị trường lao động và việc làm hồi phục còn chậm.
Các nền kinh tế mới nổi có thể gặp khó khăn hơn trong việc phục hồi so với các nền kinh tế phát triển, do phụ thuộc vào nguồn vốn nước ngoài và công nghệ. Sự chuyển đổi sang năng lượng sạch đang tạo ra cả cơ hội và thách thức. Chi phí đầu tư cho công nghệ xanh có thể cao, trong khi sự phụ thuộc vào năng lượng hóa thạch vẫn còn lớn tại nhiều quốc gia. Vấn đề biến đổi toàn cầu vẫn rất phức tạp. Có thể thấy, năm 2024 là một năm chứng kiến sự hồi phục nhẹ của kinh tế toàn cầu, với nhiều thách thức dai dẳng kéo dài qua các năm. Các yếu tố tích cực như kiểm soát lạm phát hiệu quả tại các nước phát triển, sự ổn định của giá năng lượng và cải thiện chuỗi cung ứng toàn cầu có thể tạo điều kiện thuận lợi cho sự hồi phục này.
Tuy nhiên, nền kinh tế thế giới cũng phải đối mặt với nhiều thách thức nghiêm trọng, bao gồm căng thẳng địa chính trị kéo dài giữa các quốc gia lớn, các cuộc xung đột đang diễn ra tại Ukraine và Trung Đông, cùng với rủi ro lạm phát và nợ công cao ở nhiều nơi.
Đặc biệt, việc tái đắc cử Tổng thống của Donald Trump tại Mỹ có thể làm gia tăng chủ nghĩa bảo hộ và tạo ra những bất ổn trong quan hệ thương mại quốc tế. Thị trường lao động cũng hồi phục chậm chạp, với tỉ lệ thất nghiệp toàn cầu vẫn ở mức cao.
Hơn nữa, biến đổi khí hậu tiếp tục là một vấn đề phức tạp, ảnh hưởng đến sản xuất nông nghiệp và an ninh lương thực. Mặc dù có những dấu hiệu tích cực từ sự phục hồi tiêu dùng tại Trung Quốc và một số nền kinh tế lớn khác, nhưng mức tăng trưởng vẫn chưa đủ mạnh để đảm bảo sự ổn định bền vững.
Tháng 11/2024 đánh dấu hội nghị thượng đỉnh khí hậu toàn cầu thường niên lần thứ 29 của Liên hợp quốc. Chủ đề của COP29 tập trung vào cơ hội đẩy nhanh hành động để giải quyết cuộc khủng hoảng khí hậu. Hợp tác công tư là điều cần thiết để đạt được các mục tiêu bền vững, vì vậy cả chính phủ và các công ty cần nhanh chóng hành động để tạo ra những thay đổi thực sự.
Tóm lại, năm 2024 là một năm ghi nhận sự linh hoạt và chiến lược từ các quốc gia để vượt qua những thách thức, đồng thời tận dụng các cơ hội phát triển. Sự phối hợp giữa các chính sách kinh tế trong nước và quốc tế tiếp tục đóng vai trò quan trọng trong việc định hình tương lai của nền kinh tế toàn cầu trong bối cảnh đầy biến động này./.
Tài liệu tham khảo:
1. Bộ Công Thương (2024). Dự báo CPI tháng 11/2024 tăng 0,15%. Truy cập tại https://moit.gov.vn/tin-tuc/thi-truong-trong-nuoc/du-bao-cpi-thang-11-2024-tang-0-15-.html
2. EIA (2024). Short-Term Energy Outlook. Truy cập tại https://www.eia.gov/outlooks/steo/
3. Euromonitor International (2024). Global Economic Outlook: Q4 2024. Truy cập từ https://www.euromonitor.com/article/global-economic-outlook-q4-2024
4. FRED (2024). Crude Oil Prices: Brent - Europe. Truy cập từ https://fred.stlouisfed.org/series/DCOILBRENTEU#0