Quyền tiếp cận thông tin của nhà đầu tư trong hoạt động ngân hàng - Bất cập và một số giải pháp hoàn thiện

Nghiên cứu - Trao đổi
Quyền tiếp cận thông tin của nhà đầu tư là một trong những quyền quan trọng nhằm bảo đảm tính minh bạch, công bằng và bảo vệ lợi ích chính đáng của nhà đầu tư trong các hoạt động kinh tế, đặc biệt là lĩnh vực ngân hàng.
aa

Tóm tắt: Quyền tiếp cận thông tin của nhà đầu tư là một trong những quyền quan trọng nhằm bảo đảm tính minh bạch, công bằng và bảo vệ lợi ích chính đáng của nhà đầu tư trong các hoạt động kinh tế, đặc biệt là lĩnh vực ngân hàng. Quyền này cho phép nhà đầu tư nắm bắt đầy đủ và chính xác các thông tin về hoạt động, tình hình tài chính và rủi ro của tổ chức tín dụng mà họ đầu tư. Tuy nhiên, hiện nay, quyền tiếp cận thông tin vẫn gặp một số khó khăn, hạn chế nhất định, ảnh hưởng đến việc bảo vệ lợi ích của các nhà đầu tư trong lĩnh vực ngân hàng. Bài viết tập trung phân tích, đánh giá, làm rõ tầm quan trọng của quyền tiếp cận thông tin của nhà đầu tư trong lĩnh vực ngân hàng, đồng thời chỉ ra những điểm hạn chế, bất cập và từ đó, đề xuất một số giải pháp hoàn thiện.

Từ khóa: Quyền tiếp cận thông tin, nhà đầu tư, lĩnh vực ngân hàng, bất cập, kiến nghị.

INVESTOR’S RIGHT TO ACCESS INFORMATION IN BANKING ACTIVITIES - SHORTCOMINGS AND SOME SOLUTIONS

Abstract: The right to access information is a fundamental right aimed at ensuring transparency, fairness and the protection of legitimate interests of investors in economic activities, particularly in the banking sector. This right allows investors to obtain complete and accurate information about the operations, financial status and risks of the entities in which they invest. However, the current state of investors’ access to information in the banking sector still faces certain difficulties and limitations, which significantly impact on the protection of investors’ interests. In this context, the article focuses on analyzing and evaluating the importance of investors’ right to access information in the banking sector. It also highlights existing shortcomings and inadequacies, thereby, providing specific recommendations and solutions for improvement.

Keywords: Right to access information, investors, banking sector, shortcomings, recommendations.

1. Đặt vấn đề

Trong bối cảnh nền kinh tế ngày càng phát triển, thì vai trò của các nhà đầu tư ngày càng trở nên quan trọng hơn trong việc thúc đẩy tăng trưởng và ổn định hệ thống tài chính - ngân hàng1. Việc tiếp cận thông tin trong lĩnh vực tài chính - ngân hàng là một yếu tố không thể thiếu để giúp các nhà đầu tư có thể đưa ra những quyết định chính xác, bảo vệ quyền lợi và giảm thiểu rủi ro trong hoạt động đầu tư của mình.

Tuy nhiên, trong thực tế, việc tiếp cận thông tin trong lĩnh vực ngân hàng vẫn tồn tại nhiều hạn chế. Các nhà đầu tư thường gặp khó khăn trong việc tiếp cận thông tin minh bạch, đầy đủ và kịp thời từ các ngân hàng, điều này có thể dẫn đến những rủi ro cho họ và ảnh hưởng đến sự phát triển bền vững của thị trường tài chính. Đặc biệt, trong bối cảnh các công cụ tài chính ngày càng đa dạng, việc hiểu rõ về các sản phẩm, dịch vụ ngân hàng và thông tin liên quan trở thành yếu tố sống còn đối với các nhà đầu tư.

Quyền tiếp cận thông tin có thể được hiểu là quyền được đọc, xem, nghe, ghi chép, sao chép, chụp những tin, dữ liệu được chứa đựng trong văn bản, hồ sơ, tài liệu có sẵn, tồn tại dưới dạng bản viết, bản in, bản điện tử, tranh, ảnh, bản vẽ, băng, đĩa, bản ghi hình, ghi âm hoặc các dạng khác do cơ quan nhà nước tạo ra theo quy định của pháp luật.

Hiện nay, quyền tiếp cận thông tin của nhà đầu tư trong hoạt động ngân hàng tại Việt Nam được quy định trong nhiều văn bản pháp luật nhằm bảo đảm tính minh bạch, công khai và bảo vệ lợi ích của nhà đầu tư. Cùng với Luật Tiếp cận thông tin năm 2016, quyền tiếp cận thông tin của nhà đầu tư trong hoạt động ngân hàng còn được thể hiện tại Luật Các tổ chức tín dụng năm 20242, Luật Chứng khoán năm 20193, Thông tư số 32/2024/TT-NHNN ngày 30/6/2024 của Thống đốc Ngân hàng Nhà nước Việt Nam (NHNN) quy định về mạng lưới hoạt động của ngân hàng thương mại4, Thông tư số 39/2016/TT-NHNN ngày 30/12/2016 của Thống đốc NHNN quy định về hoạt động cho vay của tổ chức tín dụng, chi nhánh ngân hàng nước ngoài đối với khách hàng5… Nhìn chung, hệ thống pháp luật hiện hành đã thiết lập cơ chế rõ ràng nhằm tạo điều kiện cho nhà đầu tư tiếp cận thông tin trong lĩnh vực ngân hàng, từ đó đưa ra các quyết định hợp lý và bảo vệ quyền lợi của mình.

2. Tầm quan trọng của quyền tiếp cận thông tin của nhà đầu tư trong lĩnh vực ngân hàng

Quyền tiếp cận thông tin của nhà đầu tư trong lĩnh vực ngân hàng đóng vai trò quan trọng, điều này được thể hiện qua các khía cạnh sau:

Thứ nhất, bảo đảm sự minh bạch và công bằng trong thị trường. Việc bảo đảm quyền tiếp cận thông tin đầy đủ và chính xác cho các nhà đầu tư góp phần tạo ra sự minh bạch và công bằng trong hoạt động đầu tư. Quyền này giúp nhà đầu tư nắm bắt được thông tin về hoạt động tài chính, tình hình kinh doanh và các yếu tố rủi ro của ngân hàng, từ đó giảm thiểu tình trạng thông tin bất cân xứng. Khi tất cả các nhà đầu tư đều có cơ hội tiếp cận thông tin giống nhau, họ có thể đưa ra quyết định đầu tư dựa trên sự phân tích công bằng và hợp lý, tránh được tình trạng lợi dụng thông tin không công khai để tạo ra sự thiên lệch trên thị trường.

Thứ hai, hỗ trợ ra quyết định đầu tư đúng đắn6. Khi nắm bắt được thông tin về khả năng sinh lời, tiềm năng tăng trưởng và các yếu tố rủi ro của ngân hàng, nhà đầu tư có thể đưa ra các quyết định đầu tư thông minh, dựa trên dữ liệu thực tế và tình hình tài chính cụ thể. Đồng thời, việc có đầy đủ thông tin về các yếu tố như tỉ lệ nợ xấu, khả năng thanh khoản, hay các yếu tố vĩ mô tác động đến ngân hàng, giúp nhà đầu tư phân tích và đánh giá chính xác mức độ rủi ro cũng như tiềm năng sinh lời của các khoản đầu tư, từ đó đưa ra những quyết định hợp lý và hiệu quả hơn.

Thứ ba, tăng cường niềm tin vào hệ thống tài chính - ngân hàng. Quyền tiếp cận thông tin đầy đủ và chính xác không chỉ giúp nhà đầu tư đưa ra quyết định sáng suốt mà còn góp phần tăng cường niềm tin vào hệ thống tài chính - ngân hàng. Khi nhà đầu tư có đủ thông tin về ngân hàng, họ sẽ cảm thấy yên tâm hơn khi đầu tư, tạo ra môi trường thuận lợi cho sự phát triển của thị trường chứng khoán và các sản phẩm tài chính khác. Quyền tiếp cận thông tin cũng giúp giảm thiểu tình trạng thao túng thị trường, hạn chế việc lợi dụng thông tin sai lệch để trục lợi của một số cá nhân, tổ chức, qua đó góp phần bảo vệ sự công bằng và minh bạch trên thị trường tài chính.

Thứ tư, góp phần bảo đảm sự phát triển bền vững của ngành Ngân hàng. Quyền tiếp cận thông tin đầy đủ và chính xác của nhà đầu tư không chỉ giúp họ đưa ra quyết định đầu tư đúng đắn mà còn đóng vai trò quan trọng trong việc giám sát hoạt động của các ngân hàng, góp phần bảo đảm sự phát triển bền vững của ngành Ngân hàng. Các thông tin công khai về tình hình tài chính và công tác quản lý của ngân hàng giúp cơ quan chức năng và các nhà đầu tư nhận diện kịp thời các ngân hàng có vấn đề, từ đó thực hiện các biện pháp cần thiết để giảm thiểu rủi ro đối với hệ thống tài chính. Hơn nữa, khi các thông tin được minh bạch, các ngân hàng sẽ phải tự nâng cao chất lượng quản trị và báo cáo tài chính để duy trì niềm tin và thu hút vốn đầu tư, điều này không chỉ thúc đẩy sự phát triển của từng ngân hàng mà còn góp phần nâng cao chất lượng và tính cạnh tranh của toàn ngành Ngân hàng.

Thứ năm, thúc đẩy sự cạnh tranh lành mạnh. Quyền tiếp cận thông tin minh bạch không chỉ mang lại lợi ích cho cả nhà đầu tư và khách hàng mà còn thúc đẩy sự cạnh tranh lành mạnh trong ngành Ngân hàng. Khi thông tin về hoạt động của các ngân hàng được công khai, các ngân hàng sẽ có động lực cải thiện chất lượng dịch vụ, giảm chi phí và phát triển bền vững để cạnh tranh hiệu quả, điều này không chỉ giúp nâng cao chất lượng dịch vụ ngân hàng mà còn tạo ra môi trường đầu tư hấp dẫn. Hơn nữa, quyền tiếp cận thông tin cũng giúp nhà đầu tư so sánh và lựa chọn những ngân hàng có tiềm năng phát triển tốt nhất, góp phần thúc đẩy sự cạnh tranh lành mạnh giữa các ngân hàng, từ đó tạo thêm động lực để cải tiến và mang lại lợi ích cho toàn bộ nền kinh tế.

3. Thực trạng về quyền tiếp cận thông tin của nhà đầu tư trong lĩnh vực ngân hàng hiện nay

Trong thời gian qua, việc bảo đảm quyền tiếp cận thông tin của nhà đầu tư trong lĩnh vực ngân hàng đã đạt được nhiều thành tựu quan trọng, thể hiện qua những cải tiến nổi bật trong minh bạch thông tin, công bố kết quả kinh doanh kịp thời và tuân thủ các tiêu chuẩn quốc tế. Những nỗ lực này không chỉ đáp ứng nhu cầu thông tin của nhà đầu tư mà còn góp phần nâng cao uy tín của hệ thống ngân hàng Việt Nam trên trường quốc tế7.

Theo đó, việc minh bạch thông tin trong báo cáo tài chính đã được nâng cao rõ rệt. Nhiều ngân hàng thương mại đã công khai Báo cáo thường niên chi tiết, từ hiệu quả tài chính như tăng trưởng lợi nhuận trước thuế, đến chiến lược phát triển bền vững và các hoạt động hỗ trợ doanh nghiệp xanh, chỉ số hiệu quả tài chính trên vốn chủ sở hữu, tỉ lệ nợ xấu… Những số liệu minh bạch và kịp thời này không chỉ giúp nhà đầu tư đánh giá chính xác năng lực quản trị rủi ro và hiệu quả hoạt động của ngân hàng, mà còn tạo dựng niềm tin trong môi trường kinh doanh đầy cạnh tranh. Đặc biệt, việc tuân thủ các quy định và tiêu chuẩn quốc tế đã đánh dấu bước tiến lớn trong quản trị rủi ro và bảo đảm thông tin chính xác. Các ngân hàng đã thực hiện nghiêm túc quy định tại các thông tư của Thống đốc NHNN như: Thông tư số 41/2016/TT-NHNN ngày 30/12/2016 quy định tỷ lệ an toàn vốn đối với ngân hàng, chi nhánh ngân hàng nước ngoài; Thông tư số 22/2023/TT-NHNN ngày 29/12/2023 sửa đổi, bổ sung một số điều của Thông tư số 41/2016/TT-NHNN; Thông tư số 13/2018/TT-NHNN ngày 18/5/2018 quy định về hệ thống kiểm soát nội bộ của ngân hàng thương mại, chi nhánh ngân hàng nước ngoài; Thông tư số 40/2018/TT-NHNN ngày 28/12/2018 sửa đổi, bổ sung một số điều của Thông tư số 13/2018/TT-NHNN; qua đó, nhằm bảo đảm tỷ lệ an toàn vốn (CAR) và báo cáo rủi ro chi tiết8. Hơn nữa, việc áp dụng tiêu chuẩn Basel II đã nâng cao chất lượng quản trị tài chính, tăng cường minh bạch, củng cố niềm tin của nhà đầu tư trong và ngoài nước. Đây là minh chứng rõ ràng cho cam kết nâng cao tính minh bạch và hiệu quả hoạt động của hệ thống ngân hàng, góp phần xây dựng môi trường đầu tư chuyên nghiệp và hội nhập quốc tế.

Tuy nhiên, bên cạnh những mặt tích cực đã đạt được thì quyền tiếp cận thông tin của nhà đầu tư trong lĩnh vực ngân hàng tại Việt Nam hiện nay vẫn tồn tại một số bất cập sau:

Một là, mức độ minh bạch thông tin còn hạn chế. Mặc dù các ngân hàng đã thực hiện công khai báo cáo tài chính hằng năm và cung cấp thông tin theo các yêu cầu của NHNN và Ủy ban Chứng khoán Nhà nước, song mức độ minh bạch thông tin vẫn còn nhiều hạn chế, điều này xuất phát từ việc không phải tất cả các ngân hàng đều thực hiện đầy đủ và minh bạch các quy định về công bố thông tin. Mặt khác, các số liệu tài chính trong báo cáo đôi khi thể hiện không rõ ràng, thiếu chi tiết, khiến nhà đầu tư gặp khó khăn trong việc đánh giá chính xác tình hình của ngân hàng, điều này đặc biệt ảnh hưởng đến khả năng phân tích của các nhà đầu tư.

Hai là, chất lượng thông tin chưa cao. Một số ngân hàng có thể trình bày thông tin tài chính theo cách có lợi cho mình, dẫn đến việc phản ánh không đúng tình trạng tài chính thực tế của ngân hàng, như tỉ lệ nợ xấu hoặc khả năng thanh khoản... Những thông tin này rất quan trọng trong việc đánh giá mức độ rủi ro và khả năng sinh lời của ngân hàng.

Ba là, việc tiếp cận thông tin của các nhà đầu tư cá nhân gặp nhiều khó khăn. Mặc dù ngân hàng đã cung cấp thông tin qua các kênh như Website, báo cáo tài chính và các tài liệu công khai khác, nhưng đa phần nhà đầu tư cá nhân vẫn gặp khó khăn khi cố gắng tiếp cận và tìm hiểu các thông tin này. Một trong những vấn đề lớn là tính phức tạp của báo cáo tài chính, khiến nhiều nhà đầu tư khó có thể nắm bắt và phân tích đúng đắn. Các báo cáo này thường chứa đựng nhiều thuật ngữ tài chính chuyên ngành, số liệu phức tạp mà không phải ai cũng có đủ kiến thức và kinh nghiệm để hiểu rõ. Hơn nữa, việc thiếu công cụ hỗ trợ phân tích và giải thích thông tin tài chính là một trong những yếu tố làm cho quá trình tiếp cận thông tin trở nên khó khăn hơn đối với nhà đầu tư cá nhân.

Bốn là, tính bảo mật thông tin và bảo vệ quyền lợi của nhà đầu tư. Đây là vấn đề luôn được ngân hàng đặc biệt quan tâm, tuy nhiên vẫn có những thách thức đặt ra, như cơ chế phản hồi. Trong trường hợp có sự thay đổi về thông tin tài chính hoặc vấn đề pháp lý liên quan, ngân hàng đôi khi không thông báo kịp thời hoặc công khai các thông tin này một cách rõ ràng, điều này khiến nhà đầu tư không thể nắm bắt được những thay đổi quan trọng, dẫn đến việc họ khó đưa ra quyết định đầu tư chính xác và hợp lý.

Năm là, chính sách và quy định về quyền tiếp cận thông tin hiện nay chưa đủ mạnh và chưa được thực thi triệt để, điều này tạo ra những lỗ hổng trong việc bảo vệ quyền lợi của nhà đầu tư và ảnh hưởng đến sự minh bạch của thị trường tài chính. Mặc dù đã có các quy định yêu cầu ngân hàng và tổ chức tài chính công khai thông tin tài chính, tuy nhiên, việc thực thi vẫn thiếu sự giám sát và kiểm soát chặt chẽ.

4. Một số giải pháp hoàn thiện

Để khắc phục những hạn chế, bất cập đang tồn tại cũng như góp phần nâng cao hiệu quả quyền tiếp cận thông tin của nhà đầu tư trong lĩnh vực ngân hàng, cần thực hiện một số giải pháp sau:

Một là, tăng cường tính minh bạch thông tin của ngân hàng. Ngân hàng cần thực hiện công khai thông tin tài chính một cách đầy đủ, chính xác và dễ hiểu, điều này không chỉ bao gồm việc công bố các báo cáo tài chính, mà còn phải cung cấp thông tin chi tiết về các chỉ số tài chính quan trọng như tỉ lệ nợ xấu, chính sách tín dụng hay chiến lược phát triển của ngân hàng... Các thông tin này sẽ giúp nhà đầu tư hiểu rõ hơn về tình hình tài chính của ngân hàng và khả năng sinh lời trong tương lai. Đặc biệt, ngân hàng cần công khai các thông tin liên quan đến rủi ro tín dụng, khả năng thanh khoản, các yếu tố vĩ mô tác động đến hoạt động kinh doanh như thay đổi lãi suất, tỉ giá, cũng như các yếu tố quản lý rủi ro để nhà đầu tư có thể đánh giá một cách toàn diện về sức khỏe tài chính của ngân hàng. Ngoài ra, ngân hàng cũng cần bảo đảm các báo cáo tài chính hằng quý, hằng năm và các thông báo quan trọng khác được cung cấp đầy đủ và chính xác.

Hai là, cải thiện chất lượng thông tin công khai trong ngành Ngân hàng. Ngân hàng cần tuân thủ chuẩn mực kế toán quốc tế (IFRS) và quy định do các cơ quan chức năng ban hành, nhằm bảo đảm báo cáo tài chính không chỉ chính xác mà còn minh bạch và dễ hiểu. Báo cáo tài chính cần phản ánh đầy đủ thông tin về các khoản đầu tư, tỉ lệ nợ xấu, các tài sản rủi ro và các yếu tố có ảnh hưởng trực tiếp đến lợi nhuận của ngân hàng. Bên cạnh đó, để tăng cường sự tiếp cận thông tin và hiểu biết cho nhà đầu tư, ngân hàng cần hỗ trợ cung cấp công cụ phân tích hoặc bản tóm tắt tài chính dễ hiểu, giúp nhà đầu tư dễ dàng theo dõi và phân tích các chỉ số tài chính quan trọng mà không gặp phải khó khăn khi phải xử lý báo cáo tài chính phức tạp và chi tiết.

Ba là, phát triển và cải tiến công cụ hỗ trợ tiếp cận thông tin. Để phát triển và cải tiến công cụ hỗ trợ tiếp cận thông tin cho nhà đầu tư, ngân hàng cần đặc biệt chú trọng vào việc cải thiện các nền tảng trực tuyến như Website và ứng dụng di động. Những nền tảng này không chỉ thiết kế sao cho dễ sử dụng mà còn phải bảo đảm thân thiện với người dùng, với giao diện đơn giản, trực quan và dễ điều hướng. Điều quan trọng là ngân hàng cần tạo ra các nền tảng giúp nhà đầu tư có thể nhanh chóng truy cập và tìm kiếm thông tin quan trọng một cách thuận tiện, chẳng hạn như thông tin tài chính, báo cáo kết quả hoạt động, tỉ lệ nợ xấu, hoặc các thông tin chiến lược. Đặc biệt, việc tích hợp các công cụ tìm kiếm nâng cao sẽ giúp nhà đầu tư có thể nhanh chóng lọc và tìm ra các dữ liệu liên quan đến các yếu tố ảnh hưởng trực tiếp đến quyết định đầu tư, giúp họ tiết kiệm thời gian và đưa ra những đánh giá chính xác hơn. Ngoài ra, ngân hàng cũng cần nghiên cứu đầu tư vào công nghệ phân tích dữ liệu lớn (Big Data) và trí tuệ nhân tạo (AI) để cung cấp những thông tin chi tiết, phân tích và dự báo chính xác về tình hình tài chính và hoạt động của ngân hàng. Sử dụng Big Data và AI không chỉ giúp các ngân hàng đưa ra dự báo tài chính chính xác hơn, mà còn giúp nhà đầu tư phân tích nhanh chóng và có cơ sở vững chắc để đưa ra quyết định đầu tư chính xác, hiệu quả.

Bốn là, cải thiện khả năng tiếp cận thông tin cho nhà đầu tư cá nhân. Ngân hàng cần tăng cường thêm nhiều chương trình đào tạo và hội thảo trực tuyến, hướng dẫn nhà đầu tư cách thức tiếp cận và sử dụng các thông tin tài chính một cách hiệu quả và đúng đắn. Những chương trình đào tạo này cần được thiết kế dưới hình thức dễ hiểu, bao quát và phù hợp với trình độ của nhà đầu tư cá nhân, giúp họ nắm bắt được những yếu tố quan trọng có ảnh hưởng trực tiếp đến hoạt động ngân hàng, chẳng hạn như tình hình tài chính, các chỉ số quan trọng và yếu tố vĩ mô tác động đến ngân hàng. Ngoài ra, ngân hàng cũng có thể hợp tác với công ty chứng khoán hoặc tổ chức tài chính độc lập để cung cấp báo cáo phân tích chuyên sâu về tình hình tài chính, chiến lược phát triển, cũng như yếu tố tác động đến hoạt động kinh doanh của ngân hàng, giúp nhà đầu tư cá nhân dễ dàng hiểu và đánh giá chính xác về tình hình tài chính, góp phần nâng cao niềm tin của nhà đầu tư vào hệ thống ngân hàng.

Năm là, cải thiện các quy định pháp lý về quyền tiếp cận thông tin. Về phía các cơ quan chức năng, cần thực hiện rà soát toàn diện và điều chỉnh các quy định liên quan đến công bố thông tin sao cho các quy định này trở nên thống nhất, rõ ràng và dễ thực thi, điều này đòi hỏi một hệ thống quy định pháp lý đồng bộ, trong đó ngân hàng phải tuân thủ nghiêm các quy định, bảo đảm công khai thông tin đầy đủ, chính xác và minh bạch về tình hình tài chính, chiến lược phát triển, các yếu tố tác động đến hoạt động của ngân hàng và các rủi ro liên quan; nếu vi phạm sẽ phải đối mặt với các biện pháp xử lý nghiêm khắc từ việc phạt tiền đến các hình thức xử lý hành chính hoặc pháp lý khác.

Về phía NHNN và Ủy ban Chứng khoán Nhà nước, cần thực hiện công tác giám sát và kiểm tra chặt chẽ hơn việc thực hiện các quy định về công khai thông tin của ngân hàng, bảo đảm ngân hàng thực hiện đúng nghĩa vụ công khai thông tin của mình một cách minh bạch, đầy đủ, chính xác và kịp thời, giúp tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào hệ thống tài chính và thị trường chứng khoán.

Sáu là, tăng cường hợp tác với các tổ chức tài chính quốc tế. Việc tăng cường hợp tác với các tổ chức tài chính quốc tế và học hỏi từ các quốc gia có thị trường tài chính phát triển sẽ giúp cho Việt Nam tạo ra một môi trường tài chính minh bạch hơn. Bên cạnh đó, Việt Nam cũng có thể tham gia vào các sáng kiến quốc tế về minh bạch thông tin, chẳng hạn như việc tuân thủ các tiêu chuẩn công khai thông tin quốc tế được các tổ chức tài chính quốc tế như Ngân hàng Thế giới (World Bank) hoặc Quỹ Tiền tệ Quốc tế (IMF) đưa ra. Việc tham gia vào các sáng kiến này không chỉ giúp nâng cao chất lượng thông tin tài chính mà còn giúp Việt Nam tạo sự đồng bộ và hợp tác với các thị trường tài chính quốc tế, giúp cải thiện uy tín và sự minh bạch của hệ thống tài chính, đồng thời tạo ra môi trường đầu tư thuận lợi, góp phần thu hút dòng vốn đầu tư nước ngoài và tăng cường sự ổn định của nền kinh tế quốc gia.

5. Kết luận

Trong bối cảnh nền kinh tế ngày càng phát triển và thị trường tài chính ngày càng có vai trò quan trọng, quyền tiếp cận thông tin của nhà đầu tư trong hoạt động ngân hàng là yếu tố then chốt để bảo đảm sự minh bạch, công bằng và hiệu quả trong quyết định đầu tư. Mặc dù hệ thống công bố thông tin hiện nay đã có những bước phát triển nhưng vẫn tồn tại một số hạn chế về tính đầy đủ, chính xác và minh bạch của các thông tin tài chính, đặc biệt là đối với một số ngân hàng nhỏ và tổ chức tín dụng không niêm yết. Chính vì vậy, việc cải thiện quyền tiếp cận thông tin không chỉ giúp nhà đầu tư đưa ra quyết định đúng đắn mà còn góp phần vào sự phát triển bền vững của thị trường tài chính.

1 Diệu Linh (2024), Ngân hàng thương mại là gì? Việt Nam có mấy ngân hàng thương mại? truy cập ngày 17/12/2024, https://goonus.io/ngan-hang-thuong-mai-la-gi/

2 Điều 12; điểm b khoản 2 Điều 77; khoản 5; Điều 84 Luật Các tổ chức tín dụng năm 2024.

3 Điều 118 Luật Chứng khoán năm 2019.

4 Khoản 2 Điều 1, Điều 32 Thông tư số 32/2024/TT-NHNN ngày 30/6/2024 của Thống đốc Ngân hàng Nhà nước Việt Nam quy định về mạng lưới hoạt động của ngân hàng thương mại.

5 Điều 16 Thông tư số 39/2016/TT-NHNN ngày 30/12/2016 của Thống đốc Ngân hàng Nhà nước Việt Nam quy định về hoạt động cho vay của tổ chức tín dụng, chi nhánh ngân hàng nước ngoài đối với khách hàng.

6 Trịnh Hải Ninh (2013), Nghiên cứu một số giải pháp tăng cường quản lý tài chính tại Công ty xây dựng mỏ Hầm Lò 2 - Vinacomin, Luận văn Thạc sĩ Kinh tế, Trường Đại học Mỏ - Địa chất, trang 36.

7 Lê Thị Ngọc Huyền (2020), Pháp luật về thanh toán tín dụng chứng từ trong hợp đồng mua bán hàng hóa quốc tế, qua thực tiễn ở Việt Nam, Luận văn Thạc sĩ Luật học, Trường Đại học Luật, Đại học Huế, trang 25.

8 HDBank (2024), Báo cáo thường niên năm 2023, truy cập ngày 16/12/2024,

TÀI LIỆU THAM KHẢO:

1. Diệu Linh (2024), Ngân hàng thương mại là gì? Việt Nam có mấy ngân hàng thương mại?, truy cập ngày 17/12/2024, https://goonus.io/ngan-hang-thuong-mai-la-gi/

2. HDBank (2024), Báo cáo thường niên năm 2023, truy cập ngày 16/12/2024, https://cdn.hdbank.com.vn/hdbank-file/investor/src/bctn-2023/quan-tri-doanh-nghiep.html?utm_source=chatgpt.com

3. Lê Thị Ngọc Huyền (2020), Pháp luật về thanh toán tín dụng chứng từ trong hợp đồng mua bán hàng hóa quốc tế, qua thực tiễn ở Việt Nam, Luận văn Thạc sĩ Luật học, Trường Đại học Luật, Đại học Huế.

4. MSB (2023), 9 tháng đầu năm, MSB hoàn thành 83% kế hoạch năm, truy cập ngày 16/12/2024, https://www.msb.com.vn/vi/w/9-thang-dau-nam-msb-hoan-thanh-83-ke-hoach-nam?utm

5. Minh Vy (2024), Cập nhật kết quả kinh doanh năm 2023 của 17 ngân hàng: Bảng xếp hạng lợi nhuận có sự phân hóa mạnh, truy cập ngày 16/12/2024, https://cafef.vn/cap-nhat-kqkd-nam-2023-cua-17-ngan-hang-bang-xep-hang-loi-nhuan-co-su-phan-hoa-manh-188240125174101659.chn?utm

6. Trịnh Hải Ninh (2013), Nghiên cứu một số giải pháp tăng cường quản lý tài chính tại Công ty xây dựng mỏ Hầm Lò 2 - Vinacomin, Luận văn Thạc sĩ Kinh tế, Trường Đại học Mỏ - Địa chất.

Lê Nhật Minh Châu
Học viện Hàng không Việt Nam

Tin bài khác

Quan điểm Hồ Chí Minh về quản lý xã hội và sự vận dụng của Nhà nước trong kỷ nguyên mới

Quan điểm Hồ Chí Minh về quản lý xã hội và sự vận dụng của Nhà nước trong kỷ nguyên mới

Quản lý xã hội luôn là vấn đề quan trọng, cần thiết đối với mỗi quốc gia, dân tộc, nhà nước nào cũng phải quan tâm, chăm lo, thực hiện một cách hiệu quả. Bởi lẽ, có quản lý tốt xã hội thì nhà nước mới vận hành, phát triển một cách trật tự, ổn định và bền vững, giúp cho đất nước phát triển lành mạnh, ổn định, vững chắc, từ đó mới nâng cao được chất lượng đời sống của Nhân dân trên các mặt, các lĩnh vực. Theo Hồ Chí Minh, để quản lý xã hội - xã hội mới, chúng ta phải tiến hành nhiều nội dung, lĩnh vực khác nhau; tính chất quản lý phải toàn diện, rộng khắp trên tất cả các mặt của xã hội; yêu cầu quản lý thật chặt chẽ, hiệu quả, hiệu lực và hiệu năng; cách thức quản lý phải đa dạng, phong phú, linh hoạt.
Phát huy vai trò lãnh đạo của Đảng, quản lý của Nhà nước và  quyền làm chủ của Nhân dân trong tinh giản biên chế ở Việt Nam

Phát huy vai trò lãnh đạo của Đảng, quản lý của Nhà nước và quyền làm chủ của Nhân dân trong tinh giản biên chế ở Việt Nam

Trong giai đoạn hiện nay, tinh giản biên chế trở thành một nhiệm vụ chính trị mang tính cấp thiết; cần phát huy mạnh mẽ vai trò, sức mạnh, sự vào cuộc của cả hệ thống chính trị; nhất là vai trò lãnh đạo của Đảng; sự quản lý, điều hành sáng tạo của Nhà nước và sự đoàn kết, đồng thuận của Nhân dân để mang lại hiệu quả thiết thực.
Nguyễn Thị Định - Vị nữ tướng huyền thoại suốt đời phấn đấu vì sự nghiệp giải phóng dân tộc Việt Nam

Nguyễn Thị Định - Vị nữ tướng huyền thoại suốt đời phấn đấu vì sự nghiệp giải phóng dân tộc Việt Nam

Thiếu tướng Nguyễn Thị Định - vị nữ tướng huyền thoại với những dấu ấn chiến công lừng lẫy gắn liền với phong trào Đồng Khởi, với “Đội quân tóc dài”, với phương thức đánh địch bằng “Ba mũi giáp công”, vị thuyền trưởng chỉ huy tàu “không số” đầu tiên chở 12 tấn vũ khí từ miền Bắc để chi viện cho chiến trường miền Nam, góp phần quan trọng vào công cuộc giải phóng đất nước, giải phóng dân tộc…, tên tuổi và sự nghiệp của bà luôn sống mãi trong lòng nhân dân Việt Nam.
Hoạt động truyền thông của ngân hàng trung ương: Kinh nghiệm quốc tế và hàm ý chính sách cho Việt Nam

Hoạt động truyền thông của ngân hàng trung ương: Kinh nghiệm quốc tế và hàm ý chính sách cho Việt Nam

Trong bối cảnh toàn cầu hóa nền kinh tế, sự gia tăng của các cú sốc kinh tế và tài chính, cùng với sự phát triển vượt bậc của công nghệ thông tin, mạng xã hội… đã làm gia tăng tính phức tạp và tầm quan trọng của hoạt động truyền thông ngân hàng trung ương (NHTW). Truyền thông hiệu quả có thể giúp NHTW xây dựng lòng tin của công chúng, tăng cường uy tín và nâng cao khả năng ứng phó với các thách thức kinh tế.
Quy trình đánh giá nội bộ về mức đủ thanh khoản tại các ngân hàng thương mại - Điều kiện để triển khai

Quy trình đánh giá nội bộ về mức đủ thanh khoản tại các ngân hàng thương mại - Điều kiện để triển khai

Quy trình đánh giá nội bộ về mức đủ thanh khoản đóng vai trò quan trọng trong việc bảo đảm thanh khoản ổn định, giúp ngân hàng tránh tình trạng mất khả năng thanh toán có thể dẫn đến những hậu quả nghiêm trọng như phá sản hoặc tổn thất lớn. Ngoài ra, quy trình đánh giá nội bộ về mức đủ thanh khoản còn đóng vai trò hỗ trợ ngân hàng tuân thủ các chỉ số thanh khoản như: Tỉ lệ bao phủ thanh khoản, tỉ lệ nguồn vốn ổn định ròng... giúp ngân hàng hoạt động an toàn và bền vững.
Bài viết của Tổng Bí thư Tô Lâm: HỌC TẬP SUỐT ĐỜI

Bài viết của Tổng Bí thư Tô Lâm: HỌC TẬP SUỐT ĐỜI

Tổng Bí thư Tô Lâm có bài viết với tiêu đề "Học tập suốt đời". Trân trọng giới thiệu toàn văn bài viết của đồng chí Tổng Bí thư.
Vận dụng “Binh pháp Tôn Tử” vào trong hoạt động của ngân hàng trung ương

Vận dụng “Binh pháp Tôn Tử” vào trong hoạt động của ngân hàng trung ương

Chính sách tiền tệ đòi hỏi sự linh hoạt và sự kết hợp của nhiều biện pháp khác nhau, tương tự như nghệ thuật chiến tranh được mô tả trong chuyên luận nổi tiếng của Tôn Tử. Các ngân hàng trung ương (NHTW) có thể học được điều gì đó từ một chiến lược gia người Trung Quốc sống cách đây hơn 2.500 năm. Bài viết giới thiệu sáu nguyên tắc chiến lược được vận dụng tư tưởng của Tôn Tử dành cho các NHTW, được đề xuất bởi Giáo sư Kristin Forbes - Trường Quản lý Sloan thuộc Viện Công nghệ Massachusetts (MIT), nhằm qua đó, giúp họ quản lý hiệu quả các khủng hoảng và duy trì sự ổn định kinh tế.
Đổi mới công cụ tái cấp vốn khi chuyển sang điều hành chính sách tiền tệ  theo giá

Đổi mới công cụ tái cấp vốn khi chuyển sang điều hành chính sách tiền tệ theo giá

Quá trình chuyển đổi từ điều hành CSTT theo lượng sang điều hành theo giá đòi hỏi NHNN cần phải cải thiện và điều chỉnh các công cụ CSTT, trong đó có tái cấp vốn. Việc thống nhất mục tiêu, tách bạch giữa tái cấp vốn và các chương trình tín dụng đặc thù, cùng với việc điều chỉnh cơ chế chiết khấu sẽ giúp NHNN thực hiện hiệu quả vai trò ổn định thanh khoản, kiểm soát lạm phát và nâng cao hiệu quả truyền dẫn CSTT trong nền kinh tế. Những đổi mới này không chỉ đồng bộ với xu hướng quốc tế mà còn đáp ứng tốt hơn yêu cầu phát triển của nền kinh tế Việt Nam trong giai đoạn hội nhập sâu rộng.
Xem thêm
Sửa quy định về nhà đầu tư nước ngoài mua cổ phần của tổ chức tín dụng Việt Nam

Sửa quy định về nhà đầu tư nước ngoài mua cổ phần của tổ chức tín dụng Việt Nam

Chính phủ vừa ban hành Nghị định số 69/2025/NĐ-CP sửa đổi, bổ sung một số điều của Nghị định số 01/2014/NĐ-CP ngày 3/1/2014 về việc nhà đầu tư nước ngoài mua cổ phần của tổ chức tín dụng Việt Nam.
Giải pháp cho quyền tiếp cận đất đai của tổ chức kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài

Giải pháp cho quyền tiếp cận đất đai của tổ chức kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài

Quyền tiếp cận đất đai của các tổ chức kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài đóng vai trò quan trọng trong việc thu hút nguồn vốn đầu tư, thúc đẩy phát triển kinh tế và hiện đại hóa đất nước. Tuy nhiên, quá trình này vẫn gặp phải nhiều bất cập do những hạn chế về pháp lý, thủ tục hành chính phức tạp, thời hạn sử dụng đất ngắn và thiếu sự minh bạch trong quản lý đất đai. Các rào cản này không chỉ làm giảm sức hút của môi trường đầu tư Việt Nam mà còn cản trở sự phát triển bền vững của các dự án FDI. Để nâng cao hiệu quả quyền tiếp cận đất đai của các tổ chức kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài, cần thực hiện đồng bộ các giải pháp...
Vận dụng “Binh pháp Tôn Tử” vào trong hoạt động của ngân hàng trung ương

Vận dụng “Binh pháp Tôn Tử” vào trong hoạt động của ngân hàng trung ương

Chính sách tiền tệ đòi hỏi sự linh hoạt và sự kết hợp của nhiều biện pháp khác nhau, tương tự như nghệ thuật chiến tranh được mô tả trong chuyên luận nổi tiếng của Tôn Tử. Các ngân hàng trung ương (NHTW) có thể học được điều gì đó từ một chiến lược gia người Trung Quốc sống cách đây hơn 2.500 năm. Bài viết giới thiệu sáu nguyên tắc chiến lược được vận dụng tư tưởng của Tôn Tử dành cho các NHTW, được đề xuất bởi Giáo sư Kristin Forbes - Trường Quản lý Sloan thuộc Viện Công nghệ Massachusetts (MIT), nhằm qua đó, giúp họ quản lý hiệu quả các khủng hoảng và duy trì sự ổn định kinh tế.
Bảo đảm an toàn trong việc kết nối và xử lý dữ liệu của khách hàng khi triển khai Open API

Bảo đảm an toàn trong việc kết nối và xử lý dữ liệu của khách hàng khi triển khai Open API

Thông tư số 64/2024/TT-NHNN góp phần tạo cơ sở pháp lý rõ ràng, đặc biệt trong việc kết nối và xử lý dữ liệu của khách hàng một cách an toàn, tạo ra những sản phẩm, dịch vụ sáng tạo mới, đáp ứng ngày càng cao nhu cầu của khách hàng; cho phép bên thứ ba truy cập thuận tiện và an toàn dữ liệu của khách hàng khi được sự đồng ý của chủ sở hữu dữ liệu.
Tài chính xanh doanh nghiệp - Giải pháp phát triển bền vững tại Việt Nam

Tài chính xanh doanh nghiệp - Giải pháp phát triển bền vững tại Việt Nam

Tại Việt Nam, tài chính xanh là tiền đề trong việc triển khai chiến lược tăng trưởng xanh, phát triển bền vững, ứng phó với tác động của biến đổi khí hậu và bảo vệ môi trường.
Kinh nghiệm quốc tế về áp dụng Hiệp ước vốn Basel III trong hoạt động ngân hàng và khuyến nghị cho Việt Nam

Kinh nghiệm quốc tế về áp dụng Hiệp ước vốn Basel III trong hoạt động ngân hàng và khuyến nghị cho Việt Nam

Hòa cùng xu hướng hội nhập kinh tế quốc tế, các ngân hàng thương mại (NHTM) Việt Nam đã từng bước tiếp cận và áp dụng các Hiệp ước vốn Basel. Hiện nay, Việt Nam đã có hơn 20 NHTM áp dụng Basel II và 10 NHTM tiên phong áp dụng Basel III. Đây là bước tiến quan trọng của hệ thống ngân hàng Việt Nam nhằm đáp ứng các chuẩn mực và quy định quốc tế.
Phát triển kinh tế xanh của Đan Mạch và bài học kinh nghiệm cho Việt Nam

Phát triển kinh tế xanh của Đan Mạch và bài học kinh nghiệm cho Việt Nam

Đan Mạch là một trong những quốc gia đi đầu trong việc chuyển đổi nền kinh tế từ các hoạt động dựa trên năng lượng hóa thạch sang các công nghệ năng lượng tái tạo, giao thông bền vững và các quy trình sản xuất xanh. Học hỏi từ kinh nghiệm của Đan Mạch sẽ là một nền tảng quý giá, giúp Việt Nam hiện thực hóa tầm nhìn về một nền kinh tế xanh, công bằng và phát triển bền vững.
Xung đột thương mại Mỹ - Trung Quốc và chiến lược ứng phó của ngành Ngân hàng

Xung đột thương mại Mỹ - Trung Quốc và chiến lược ứng phó của ngành Ngân hàng

Viễn cảnh về làn sóng thứ hai của xung đột thương mại Mỹ - Trung Quốc được dự báo trong năm 2025, không chỉ là một sự kiện kinh tế đơn lẻ mà là một yếu tố cấu trúc định hình lại bối cảnh hoạt động của ngân hàng toàn cầu. Bài viết xác định và phân tích sâu các cơ chế truyền dẫn quan trọng, bao gồm biến động thị trường tài chính, gián đoạn chuỗi cung ứng, sự chuyển hướng dòng chảy thương mại, biến động tiền tệ và rủi ro ngành cụ thể. Kết quả nghiên cứu cho thấy, sự thành công của ngành Ngân hàng trong việc duy trì sự ổn định và hỗ trợ tăng trưởng kinh tế trong bối cảnh xung đột thương mại leo thang phụ thuộc vào khả năng kết hợp hài hòa giữa các biện pháp ứng phó ngắn hạn và điều chỉnh chiến lược dài hạn.
Phát triển kinh tế tuần hoàn: Kinh nghiệm quốc tế và khuyến nghị đối với Việt Nam

Phát triển kinh tế tuần hoàn: Kinh nghiệm quốc tế và khuyến nghị đối với Việt Nam

Trong bối cảnh toàn cầu hóa và biến đổi khí hậu ngày càng gia tăng, mô hình kinh tế truyền thống “tuyến tính” - khai thác, sản xuất, tiêu thụ và loại bỏ đang bộc lộ nhiều hạn chế. Các thách thức như khan hiếm tài nguyên, ô nhiễm môi trường và suy giảm đa dạng sinh học đòi hỏi các quốc gia phải chuyển đổi sang một mô hình kinh tế bền vững hơn. Kinh tế tuần hoàn nổi lên như một giải pháp khả thi với mục tiêu tối ưu hóa việc sử dụng tài nguyên, giảm thiểu chất thải và tái tạo các hệ sinh thái tự nhiên.
Tài sản ảo: Nhìn từ góc độ pháp lý tại các quốc gia trên thế giới và Việt Nam

Tài sản ảo: Nhìn từ góc độ pháp lý tại các quốc gia trên thế giới và Việt Nam

Theo Tổ chức quốc tế về Tiêu chuẩn hóa (ISO), tài sản ảo là biểu hiện của tài sản trong không gian mạng - môi trường phức hợp được hình thành bởi sự tương tác của người sử dụng, phần mềm và các dịch vụ trên Internet thông qua thiết bị kỹ thuật và mạng lưới được kết nối. Tài sản ảo không có dạng vật chất và là đại diện kỹ thuật số của giá trị có thể được giao dịch, chuyển nhượng hoặc sử dụng cho mục đích thanh toán hoặc đầu tư.

Nghị định số 26/2025/NĐ-CP của Chính phủ ngày 24/02/2025 quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Ngân hàng Nhà nước Việt Nam

Thông tư số 59/2024/TT-NHNN ngày 31/12/2024 Sửa đổi, bổ sung một số điều của Thông tư số 12/2021/TT-NHNN ngày 30 tháng 7 của 2021 của Thống đốc Ngân hàng Nhà nước Việt Nam quy định về việc tổ chức tín dụng, chi nhánh ngân hàng nước ngoài mua, bán kỳ phiếu, tín phiếu, chứng chỉ tiền gửi, trái phiếu do tổ chức tín dụng, chi nhánh ngân hàng nước ngoài khác phát hành trong nước

Thông tư số 60/2024/TT-NHNN ngày 31/12/2024 Quy định về dịch vụ ngân quỹ cho tổ chức tín dụng, chi nhánh ngân hàng nước ngoài

Thông tư số 61/2024/TT-NHNN ngày 31/12/2024 Quy định về bảo lãnh ngân hàng

Thông tư số 62/2024/TT-NHNN ngày 31/12/2024 Quy định điều kiện, hồ sơ, thủ tục chấp thuận việc tổ chức lại ngân hàng thương mại, tổ chức tín dụng phi ngân hàng

Thông tư số 63/2024/TT-NHNN ngày 31/12/2024 Quy định về hồ sơ, thủ tục thu hồi Giấy phép và thanh lý tài sản của tổ chức tín dụng, chi nhánh ngân hàng nước ngoài; hồ sơ, thủ tục thu hồi Giấy phép văn phòng đại diện tại Việt Nam của tổ chức tín dụng nước ngoài, tổ chức nước ngoài khác có hoạt động ngân hàng

Thông tư số 64/2024/TT-NHNN ngày 31/12/2024 Quy định về triển khai giao diện lập trình ứng dụng mở trong ngành Ngân hàng

Thông tư số 57/2024/TT-NHNN ngày 24/12/2024 Quy định hồ sơ, thủ tục cấp Giấy phép lần đầu của tổ chức tín dụng phi ngân hàng

Thông tư số 56/2024/TT-NHNN ngày 24/12/2024 Quy định hồ sơ, thủ tục cấp Giấy phép lần đầu của ngân hàng thương mại, chi nhánh ngân hàng nước ngoài, văn phòng đại diện nước ngoài

Thông tư số 55/2024/TT-NHNN ngày 18/12/2024 Sửa đổi khoản 4 Điều 2 Thông tư số 19/2018/TT-NHNN ngày 28 tháng 8 năm 2018 của Thống đốc Ngân hàng Nhà nước Việt Nam hướng dẫn về quản lý ngoại hối đối với hoạt động thương mại biên giới Việt Nam - Trung Quốc