Ngăn ngừa các mối đe dọa an ninh mạng từ Internet of Things

Công nghệ & ngân hàng số
Trong thời đại cuộc cách mạng công nghiệp lần thứ tư, các thiết bị Internet vạn vật (Internet of Things - IoT) đã đem đến nhiều tiện ích cho các doanh nghiệp và tổ chức, giúp cho công việc hàng ngày ...
aa

Trong thời đại cuộc cách mạng công nghiệp lần thứ tư, các thiết bị Internet vạn vật (Internet of Things - IoT) đã đem đến nhiều tiện ích cho các doanh nghiệp và tổ chức, giúp cho công việc hàng ngày của người dùng như mua sắm và thanh toán hóa đơn trở nên dễ dàng.

Tuy nhiên, đi kèm với sự tiện lợi này là những rủi ro mất an toàn bởi số lượng các thiết bị được kết nối trong cuộc sống ngày càng tăng, nguy cơ mất an toàn thông tin đến từ những thiết bị không đảm bảo an toàn ngày càng nhiều. Chính vì vậy, việc dự báo, phòng ngừa và khắc phục các lỗ hổng mạng và nâng cao nhận thức về bảo mật an ninh mạng là một trong những mối quan tâm hàng đầu của các tổ chức, cá nhân.



IoT tạo ra lượng dữ liệu khổng lồ từ cảm biến được gắn vào các bộ phận của máy móc, các hệ thống camera, nhà thông minh...

1. Sự phát triển bùng nổ của các thiết bị IoT

IoT là một mạng lưới của các đối tượng vật lý hay “các sự vật” được nhúng với thiết bị điện tử; phần mềm; cảm biến, mỗi đối tượng này được cung cấp một định danh riêng, có khả năng truyền tải, trao đổi thông tin, dữ liệu với nhau qua một cơ sở hạ tầng mạng. Việc kết nối được thực hiện qua Wi-Fi, mạng băng thông rộng (3G, 4G), Bluetooth, hồng ngoại... Các thiết bị có thể là điện thoại thông minh, máy pha cafe, máy giặt, tai nghe, bóng đèn, và nhiều thiết bị khác. IoT là mạng khổng lồ kết nối mọi thứ, bao gồm cả con người và sẽ tồn tại các mối quan hệ giữa người với người, người với thiết bị và thiết bị với thiết bị. Một mạng IoT có thể chứa từ 50 đến 100 nghìn tỷ đối tượng được kết nối và mạng lưới này có thể theo dõi sự di chuyển của từng đối tượng.

Các đối tượng chính sử dụng thiết bị IoT bao gồm: Chính phủ; doanh nghiệp và người tiêu dùng. Các nhóm đối tượng này được dự đoán sẽ đóng góp chủ yếu cho thị trường IoT. Theo công ty nghiên cứu Business Insider Intelligence (Mỹ), tính đến quý III/2020, trên thế giới có khoảng 5 tỷ thiết bị IoT được người tiêu dùng cài đặt, dự báo vốn đầu tư vào thị trường IoT là 400 triệu USD. Đối với các chính phủ, sẽ có khoảng 7,7 tỷ thiết bị IoT được cài đặt. Đối với thị trường doanh nghiệp, sẽ có khoảng 11,2 tỷ thiết bị.

Tuy nhiên, với tốc độ tăng trưởng bùng nổ cùng quá nhiều tiềm năng của IoT như vậy, công nghệ này không chỉ mang đến những cơ hội mới cho nhân loại mà còn ẩn chứa rất nhiều rủi ro trong quá trình phát triển.

2. Nhận diện các đe dọa bảo mật đến từ hệ thống IoT

IoT là một vấn đề vô cùng phức tạp. Để vận hành thành công một hệ thống IoT thì bên cạnh một ứng dụng điều khiển trung tâm, mạng Internet và các thiết bị thông minh, cần đến rất nhiều nhân lực có trình độ cao cũng như những đầu tư xứng đáng. Ngày nay, khi càng nhiều kết nối được tạo ra, dữ liệu càng được chia sẻ rộng rãi thì càng trở thành mục tiêu tấn công của tội phạm mạng. Vì vậy, trong bối cảnh bùng nổ của IoT, việc dự báo, phòng ngừa và khắc phục các lỗ hổng mạng là một trong những nhiệm vụ hàng đầu của các tổ chức và cá nhân.

2.1. Lỗ hổng bảo mật trong IoT

Ước tính, mỗi ngày có ít nhất 6 triệu thiết bị IoT mới xuất hiện và tham gia vào hệ thống, đồng nghĩa với việc số lượng lỗ hổng bảo mật ngày càng gia tăng trong hệ thống IoT. Các nhà nghiên cứu đã tìm thấy 47 lỗ hổng bảo mật trong 23 thiết bị IoT của 21 nhà sản xuất. Theo dự án bảo mật web mở OWASP, 10 lỗ hổng bảo mật thường gặp trên các thiết bị IoT đó là: (1) Mật khẩu yếu, có thể đoán được hoặc mật khẩu được đặt mặc định; (2) Các dịch vụ mạng được sử dụng để truy cập các thiết bị IoT không an toàn; (3) Các kết nối mở rộng trong hệ sinh thái IoT không an toàn; (4) Thiếu các cơ chế cập nhật an toàn, hoặc cơ chế cập nhật còn nhiều thụ động; (5) Sử dụng các thành phần, thư viện phần mềm không an toàn hoặc lỗi thời; (6) Bảo vệ quyền riêng tư không đầy đủ; (7) Truyền và lưu trữ dữ liệu không an toàn; (8) Thiếu sự quản lý các thiết bị IoT; (9) Cài đặt mặc định không an toàn; (10) An ninh vật lý kém.

2.2. Khả năng bị tấn công trên diện rộng

Hệ thống IoT luôn là nơi cho tội phạm mạng tấn công, xâm nhập và khai thác do số lượng thiết bị khổng lồ sẽ làm tăng xác suất, tần số và mức độ nghiêm trọng của các cuộc tấn công. Trong trường hợp tấn công thành công, hacker sẽ nhanh chóng kiểm soát toàn bộ hệ thống mạng và làm tê liệt nhiều thiết bị IoT cùng lúc.

Nghiên cứu bảo mật của TrapX Security đã chỉ ra cách tấn công chiếm quyền điều khiển một bộ điều khiển nhiệt gia dụng kết nối Internet - NEST (thuộc sở hữu của Google). Từ đó, khai thác lỗ hổng bảo mật này để giành quyền kiểm soát toàn bộ các thiết bị kết nối trong ngôi nhà. Hay theo báo cáo gần đây của Công ty an ninh mạng Darktrace, các hacker đã chiếm quyền điều khiển một bể nuôi cá thông minh tại một sòng bạc ở Bắc Mỹ để kiểm soát hệ thống máy chủ của sòng bạc và đánh cắp 10 GB dữ liệu người chơi về máy chủ ở Ba Lan.

Những ví dụ trên đây chỉ là số ít trong rất nhiều dẫn chứng về việc thiết bị IoT là một trong những mắt xích yếu gây hiệu ứng lan truyền dẫn đến toàn bộ hệ thống mạng của một tổ chức, doanh nghiệp hay cá nhân bị tê liệt. Thông qua việc kiểm soát các thiết bị IoT, hacker không chỉ đánh cắp dữ liệu mà còn gây ra nhiều hậu quả đáng tiếc.

2.3. IoT - nguồn dữ liệu không giới hạn

Với hàng chục tỷ thiết bị trong hệ thống, IoT tạo ra lượng dữ liệu khổng lồ từ cảm biến được gắn vào các bộ phận của máy móc, các hệ thống camera, thành phố thông minh, nhà thông minh, điện thoại thông minh... Có thể khẳng định IoT là nguồn dữ liệu không có giới hạn. Theo dự báo của IDC (International Data Corporation), vào năm 2025, IoT sẽ tạo ra khoảng 79,4 Zettabyte dữ liệu. Không những thế, nguồn dữ liệu này còn chứa thông tin dữ liệu, mật khẩu người dùng. Những dữ liệu này được các công ty, doanh nghiệp sử dụng trong quảng cáo, tiếp thị và cũng là thứ để hacker tống tiền, tấn công tài khoản ngân hàng hoặc các loại tài khoản khác của người dùng.

2.4. Nguy cơ của các cuộc tấn công từ chối dịch vụ phân tán DDoS

Xu thế mới của DDoS (Distributed Denial of Service) là lợi dụng các lỗ hổng từ các thiết bị IoT để biến chúng thành các botnet (các mạng máy tính được tạo lập từ các máy tính mà hacker có thể điều khiển từ xa). Nghiên cứu mới đây của Symantec đã cho thấy, nạn tấn công thiết bị IoT đang ngày càng gia tăng. Tội phạm mạng đã lợi dụng những lỗ hổng bảo mật này để chiếm quyền điều khiển các mạng gia đình và các thiết bị tiêu dùng được kết nối, từ đó thực hiện những cuộc tấn công từ chối dịch vụ DDoS.

Điển hình của việc lợi dụng các thiết bị IoT thực hiện tấn công DDoS chính là mã độc Mirai. Các tội phạm mạng đã lợi dụng mã nguồn của Mirai để lây nhiễm sang các thiết bị IoT nhằm tạo ra các botnet sau vai trò rất lớn của phần mềm độc hại này trong việc tạo ra một cuộc tấn công DDoS vào website của phóng viên an ninh mạng Brian Krebs - đây là cuộc tấn công từ chối dịch vụ đạt kỷ lục với lưu lượng 620 Gbps từ các thiết bị IoT bị nhiễm. Đặc điểm của mạng botnet này là nó không dựa trên máy tính, mà được xây dựng từ các thiết bị IoT bị nhiễm Mirai như máy ảnh, máy quay kỹ thuật số (DVR)... Những thiết bị này chủ yếu bị lây nhiễm do người dùng sử dụng tên và mật khẩu có độ bảo mật yếu, hoặc dùng mặc định.

Theo Symantec, với nhiều vụ chiếm quyền điều khiển tự động hóa nhà và các thiết bị an ninh nhà. Trong đó, kẻ tấn công thường ít quan tâm đến nạn nhân mà phần lớn muốn chiếm quyền điều khiển thiết bị để thêm nó vào botnet, rồi sử dụng để thực hiện tấn công DDoS. Hầu hết phần mềm độc hại nhằm mục tiêu vào thiết bị IoT như máy chủ web, router, modem, thiết bị lưu trữ dữ liệu qua mạng NAS, hệ thống camera quan sát và hệ thống điều khiển. Bảo mật yếu kém trên nhiều thiết bị IoT đã khiến chúng dễ dàng trở thành mục tiêu tấn công và thậm chí ngay cả khi đã bị nhiễm mã độc, nạn nhân vẫn không hề hay biết.



Mỗi thiết bị IoT đều có thể là một điểm bắt đầu của một cuộc tấn công

3. Giải pháp phòng chống và cách khắc phục

Các hình thức tấn công phổ biến từ thiết bị IoT là sử dụng các thiết bị này như một mạng lưới botnet để thực hiện tấn công từ chối dịch vụ DDoS, hay lây nhiễm malware để thực thi các đoạn chương trình được viết sẵn nhằm mục đích tấn công vào hệ thống để lấy cắp dữ liệu. Mỗi thiết bị IoT đều có thể là một điểm bắt đầu của một cuộc tấn công. Trong khi các doanh nghiệp trong mọi lĩnh vực, từ sản xuất đến bán lẻ, từ công nghiệp ô tô đến ngành y tế đều đang ứng dụng IoT để khai thác dữ liệu, ra quyết định nhằm tiết kiệm chi phí, đảm bảo an toàn và nâng cao hiệu quả doanh nghiệp. Do đó, những nguy cơ rủi ro an toàn thông tin là hiện hữu. Tuy nhiên, các doanh nghiệp có thể hạn chế tối đa rủi ro từ IoT và khai thác triệt để lợi ích của công nghệ này bằng các giải pháp sau:

- Rà quét và phân loại các thiết bị IoT để giảm rủi ro cho doanh nghiệp: Phân loại, chia tách các thiết bị IoT thành các nhóm đối tượng khác nhau, ví dụ nhóm đối tượng có kết nối Internet và đối tượng chỉ có kết nối với hệ thống mạng của doanh nghiệp, không có bất cứ kết nối nào ra bên ngoài. Nhóm thiết bị có kết nối Internet cần được áp dụng các chính sách an toàn thông tin chặt chẽ hơn, do chúng thuộc nhóm dễ bị hacker khai thác nhất.

- Kiểm soát chặt chẽ các thiết bị có nguy cơ lây nhiễm cao như một số thiết bị y sinh hay camera an ninh là các thiết bị IoT dễ bị tấn công, khai thác nhất. Do đó, các chính sách an toàn thông tin đối với loại thiết bị này cần được xem xét kỹ. Chẳng hạn như mật khẩu sử dụng truy cập nghiêm cấm sử dụng mật khẩu mặc định. Ngoài ra, việc cập nhật các bản vá lỗi, các phiên bản hệ điều hành mới cho các thiết bị này cũng là nhiệm vụ thiết yếu hàng đầu trong giảm thiểu rủi ro mất an toàn thông tin.

- Xây dựng phương án quy hoạch mạng riêng (VLAN) cho các thiết bị IoT vì thời gian gần đây ghi nhận một sự gia tăng số lượng mạng riêng ảo (VLAN) trong các doanh nghiệp. Tuy nhiên, các doanh nghiệp cần lưu ý trong thiết kế hệ thống hãy loại bỏ việc sử dụng các mạng riêng ảo hoặc quy hoạch cùng dải mạng cho các thiết bị IoT và các thiết bị công nghệ thông tin trọng yếu. Người quản trị cần xác định, quy hoạch các phân lớp mạng riêng cho hai nhóm thiết bị này. Tùy theo mức ưu tiên, chỉ cho phép truy cập từ thiết bị thuộc vùng có mức bảo mật cao đến các thiết bị thuộc vùng có mức bảo mật thấp hơn, chiều ngược lại sẽ bị chặn.

- Xây dựng các hệ thống giám sát an ninh mạng: Đối với các hệ thống lớn, việc giám sát được thực hiện trên hai hệ thống là NOC (dùng cho giám sát dịch vụ mạng) và SOC (dùng cho giám sát an toàn thông tin). Với các hệ thống nhỏ hơn, việc giám sát dù không phân định rõ giữa NOC và SOC cũng cần có phương án giám sát an toàn thông tin. Bởi nhờ vào quá trình giám sát 24/7 và đưa ra các cảnh báo khi có bất thường xảy ra trong hệ thống, việc đề xuất các biện pháp phòng thủ cũng như quá trình truy vết dựa trên hệ thống (cho phép xem lại các log, sự kiện) cũng dễ dàng hơn.

4. Kết luận và một số khuyến nghị

IoT là mạng kết nối hàng tỷ thiết bị, với nền tảng là sự liên kết chặt chẽ, cốt lõi và giá trị của hệ thống là tập dữ liệu khổng lồ. Có thể thấy rằng, hệ sinh thái IoT ngày càng da dạng và phát triển không ngừng. Trong tương lai, tất cả các sự vật, thiết bị sẽ được kết nối với nhau và trở thành IoE (Internet of Everything). IoT thúc đẩy việc số hóa thông minh của các ngành, các tầng lớp xã hội, trở thành động lực thúc đẩy sự chuyển đổi số trên khắp thế giới, mang lại giá trị kinh tế rất lớn.

Lợi ích mà IoT đem lại là không thể phủ nhận, nhưng nguy cơ và thách thức mà IoT đặt ra cũng không hề nhỏ. Các công cụ được sử dụng để tấn công IoT ngày càng trở nên tinh vi hơn, các thuật toán tấn công và trí thông minh nhân tạo góp phần tạo nên mối đe dọa với IoT. Do đó, việc nâng cao nhận thức của các tổ chức/cá nhân là vô cùng cần thiết. Nhằm nâng cao bảo mật hệ thống IoT, chúng ta cần lưu ý một vài khuyến nghị sau:

Một là, các nhà sản xuất và phát triển thiết bị IoT cần đảm bảo theo đúng tiêu chuẩn, quy định và không ngừng cải tiến các thiết bị IoT; đưa ra yêu cầu bắt buộc người dùng thay đổi mật khẩu mặc định khi sử dụng; cập nhật phần mềm, gói bảo mật một cách tự động; đặt vấn đề an toàn thông tin cho thiết bị IoT lên hàng đầu và lấy đó làm lợi thế cạnh tranh của các doanh nghiệp.

Hai là, các doanh nghiệp cung cấp dịch vụ Internet, dịch vụ viễn thông chủ động giám sát, ngăn chặn các máy chủ có khả năng điều khiển, phát tán mã độc IoT; hỗ trợ người dùng trong công tác rà quét, tháo gỡ mã độc IoT; kiểm tra thiết bị IoT trước khi cho phép kết nối mạng.

Ba là, các doanh nghiệp cung cấp sản phẩm, dịch vụ bảo mật cần đẩy mạnh nghiên cứu, phát triển, nâng cấp các sản phẩm bảo mật thông tin cho hệ thống IoT; hợp tác với nhà cung cấp thiết bị IoT, nhà cung cấp dịch vụ mạng để tích hợp các biện pháp bảo mật thông tin trong các thiết bị IoT.

Bốn là, người dùng là các cá nhân, tổ chức cần cân nhắc khi sử dụng các thiết bị IoT, lựa chọn sản phẩm của các nhà sản xuất uy tín; thay đổi mật khẩu, cấu hình mặc định và thường xuyên, định kỳ thay đổi mật khẩu, cấu hình để nâng cao tính bảo mật; sử dụng các sản phẩm bảo mật hệ thống IoT, đặt các thiết bị IoT dưới sự giám sát, theo dõi của hệ thống tường lửa; nâng cao nhận thức, hiểu biết về bảo mật IoT để giảm thiểu rủi ro.

TÀI LIỆU THAM KHẢO:

1. https://www.vista.gov.vn/;

2. https://leginfo.legislature.ca.gov/;

3. https://start.paloaltonetworks.com/unit-42-iot-threat-report;

4. https://www.siemplify.co/blog/how-to-prepare-your-security-operations-for-the-continuing-iot-upsurge/.


Diệu Ngân

Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn

Chuyên đề Công nghệ và Ngân hàng số, số 08/2020


https://tapchinganhang.gov.vn

Tin bài khác

Vai trò của trí tuệ nhân tạo và học máy đối với phát hiện gian lận tài chính trong ngân hàng số

Vai trò của trí tuệ nhân tạo và học máy đối với phát hiện gian lận tài chính trong ngân hàng số

Bài nghiên cứu này đã nêu rõ vai trò chuyển đổi của trí tuệ nhân tạo và học máy trong phát hiện gian lận, nhấn mạnh khả năng phân tích tập dữ liệu giao dịch khổng lồ, xác định các điểm bất thường và tăng cường bảo mật ngân hàng số... Việc trí tuệ nhân tạo và học máy được áp dụng rộng rãi sẽ phụ thuộc vào cách các tổ chức tài chính điều chỉnh chiến lược của mình để thích ứng hiệu quả hơn với các mô hình đang ngày càng được quản lý chặt chẽ hơn bởi các quy định. Sự thành công của trí tuệ nhân tạo và học máy trong phát hiện gian lận sẽ được quyết định bởi việc đổi mới công nghệ, chia sẻ thông tin tình báo về gian lận và các biện pháp quy định nhằm cân bằng giữa đạo đức trong việc sử dụng trí tuệ nhân tạo trong ngân hàng số.
Chuyển đổi số ngành Ngân hàng Việt Nam: Bứt phá trong kỷ nguyên mới

Chuyển đổi số ngành Ngân hàng Việt Nam: Bứt phá trong kỷ nguyên mới

Bài viết đề cập đến vai trò then chốt của ngành Ngân hàng trong kỷ nguyên phát triển mới của đất nước dưới sự lãnh đạo của Đảng, đặc biệt trong bối cảnh chuyển đổi số toàn diện và xu thế toàn cầu hóa. Ngân hàng Nhà nước Việt Nam đã tích cực triển khai nhiều chiến lược thúc đẩy chuyển đổi số, hiện đại hóa hoạt động toàn ngành. Bài viết đồng thời phân tích nhiệm vụ, thành tựu, khó khăn trong quá trình này và đề xuất giải pháp giúp ngành Ngân hàng thực hiện sứ mệnh phát triển trong thời kỳ mới.
Thực trạng bảo vệ dữ liệu cá nhân trong thương mại điện tử và một số kiến nghị

Thực trạng bảo vệ dữ liệu cá nhân trong thương mại điện tử và một số kiến nghị

Thương mại điện tử phát triển mạnh sau đại dịch Covid-19 nhưng kéo theo nhiều rủi ro về bảo mật thông tin và dữ liệu cá nhân, gây ra tình trạng xâm phạm, đánh cắp dữ liệu và gia tăng tội phạm mạng. Do đó, việc bảo vệ dữ liệu cá nhân trở thành yêu cầu cấp thiết trong bối cảnh kinh tế số. Bài viết phân tích thực trạng bảo vệ dữ liệu, chỉ ra những hạn chế và đề xuất giải pháp hoàn thiện.
Phát triển ngân hàng số  và thanh toán không dùng tiền mặt  tại Phú Yên giai đoạn 2022 - 2024

Phát triển ngân hàng số và thanh toán không dùng tiền mặt tại Phú Yên giai đoạn 2022 - 2024

Nghiên cứu phân tích sự bùng nổ của ngân hàng số và thanh toán không dùng tiền mặt tại Phú Yên giai đoạn 2022 - 2024, với sự tăng trưởng mạnh về số lượng khách hàng, giao dịch và chuyển dịch sang kênh điện tử. Động lực là sự phối hợp giữa chính sách, đổi mới từ ngân hàng, công nghệ và sự hưởng ứng của người dân. Nghiên cứu kết luận giai đoạn này góp phần thúc đẩy chuyển đổi số và đề xuất giải pháp duy trì tăng trưởng, khắc phục thách thức về an ninh và khoảng cách số.
Đặc trưng của chuyển đổi số  và những tác động đến hoạt động  của các ngân hàng trung ương trên thế giới

Đặc trưng của chuyển đổi số và những tác động đến hoạt động của các ngân hàng trung ương trên thế giới

Chuyển đổi số, nổi bật trong bối cảnh CMCN 4.0, đang thay đổi sâu sắc cách vận hành và cung cấp dịch vụ trong ngành ngân hàng, bao gồm cả ngân hàng trung ương. Bài viết làm rõ khái niệm, đặc điểm của chuyển đổi số trong lĩnh vực này, phân tích tác động đến hoạt động của các NHTW trên thế giới và đề xuất gợi ý cho Việt Nam.
Tài chính - ngân hàng thời Deepfake: Nguy cơ và ứng phó

Tài chính - ngân hàng thời Deepfake: Nguy cơ và ứng phó

Với quyết tâm từ các cấp lãnh đạo, nỗ lực của ngành Ngân hàng và ý thức cảnh giác của mỗi người dân, chúng ta hoàn toàn có thể giảm thiểu mối đe dọa từ deepfake, góp phần bảo vệ an ninh tài chính quốc gia trong kỷ nguyên số hóa.
Tokenization trong lĩnh vực tài chính

Tokenization trong lĩnh vực tài chính

Những năm gần đây, token được sử dụng rộng rãi đối với các giao dịch trực tuyến trong lĩnh vực tài chính -ngân hàng, nhằm đảm bảo an toàn cho tài khoản của khách hàng. Tiến bộ công nghệ đã dẫn đến xu hướng tạo dựng token điện tử trên các nền tảng có khả năng lập trình với mục tiêu cung cấp hạ tầng cơ sở (gọi là sắp đặt token) và mã hóa các token (tokenization) để hỗ trợ các bên tham gia phát hành, chuyển giao tiền tệ và những tài sản khác, bắt đầu được triển khai trên thị trường tài sản ảo và nhanh chóng được nghiên cứu, thử nghiệm rộng rãi.
Hoàn thiện những "mảnh ghép" của hệ sinh thái số thông minh trong kỷ nguyên mới

Hoàn thiện những "mảnh ghép" của hệ sinh thái số thông minh trong kỷ nguyên mới

Ngày 29/5/2025, tại Hà Nội, dưới sự chỉ đạo của Ngân hàng Nhà nước Việt Nam (NHNN), Thời báo Ngân hàng đã phối hợp với Vụ Thanh toán - NHNN tổ chức sự kiện “Chuyển đổi số ngành Ngân hàng năm 2025” với chủ đề “Hệ sinh thái số thông minh trong kỷ nguyên mới”. Tham dự sự kiện có đồng chí Phạm Minh Chính - Ủy viên Bộ Chính trị, Thủ tướng Chính phủ, Trưởng ban Ban Chỉ đạo của Chính phủ về phát triển khoa học công nghệ, đổi mới sáng tạo, chuyển đổi số và Đề án 06.
Xem thêm
Chương trình 145 nghìn tỉ đồng cho vay nhà ở xã hội: Doanh số giải ngân dần cải thiện

Chương trình 145 nghìn tỉ đồng cho vay nhà ở xã hội: Doanh số giải ngân dần cải thiện

Mặc dù có nhiều khó khăn nhưng với sự chỉ đạo sát sao của Chính phủ, Thủ tướng Chính phủ và nỗ lực của ngành Ngân hàng, doanh số giải ngân chương trình cho vay lãi suất ưu đãi đối với chủ đầu tư, người mua nhà các dự án nhà ở xã hội, nhà ở công nhân, dự án cải tạo, xây dựng lại chung cư cũ (chương trình 145 nghìn tỉ đồng) đã có sự cải thiện qua thời gian, tháng sau cao hơn tháng trước, tương ứng với nguồn cung nhà ở xã hội gia tăng.
Thủ tướng chỉ đạo tiếp tục đẩy mạnh cao điểm đấu tranh ngăn chặn, đẩy lùi buôn lậu, gian lận thương mại

Thủ tướng chỉ đạo tiếp tục đẩy mạnh cao điểm đấu tranh ngăn chặn, đẩy lùi buôn lậu, gian lận thương mại

Thủ tướng Chính phủ Phạm Minh Chính vừa ký Công điện 82/CĐ-TTg ngày 4/6/2025 về tiếp tục đẩy mạnh cao điểm đấu tranh ngăn chặn, đẩy lùi tình trạng buôn lậu, gian lận thương mại, hàng giả, xâm phạm quyền sở hữu trí tuệ.
Tổng Bí thư Tô Lâm làm việc với Ban Chính sách, chiến lược Trung ương về cơ chế, chính sách quản lý hiệu quả thị trường vàng

Tổng Bí thư Tô Lâm làm việc với Ban Chính sách, chiến lược Trung ương về cơ chế, chính sách quản lý hiệu quả thị trường vàng

Chiều 28/5, đồng chí Tô Lâm, Tổng Bí thư Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam đã có buổi làm việc với Ban Chính sách, chiến lược Trung ương về cơ chế, chính sách quản lý hiệu quả thị trường vàng trong thời gian tới.
Ngành Ngân hàng tiếp tục tiên phong trong chuyển đổi số, cùng đất nước bước vào kỷ nguyên mới

Ngành Ngân hàng tiếp tục tiên phong trong chuyển đổi số, cùng đất nước bước vào kỷ nguyên mới

Ngày 27/5/2025, tại Hà Nội, Ngân hàng Nhà nước Việt Nam (NHNN) tổ chức Hội nghị phát động phong trào “Cả nước thi đua đổi mới sáng tạo và chuyển đổi số” và “Bình dân học vụ số” của ngành Ngân hàng gắn với Nghị quyết số 57-NQ/TW của Bộ Chính trị. Hội nghị do đồng chí Nguyễn Thị Hồng - Thống đốc NHNN chủ trì cùng toàn thể Ban Lãnh đạo NHNN, lãnh đạo các đơn vị thuộc NHNN, các tổ chức tín dụng (TCTD)... tại điểm cầu Trung tâm và kết nối đến các điểm cầu NHNN khu vực.
Một số phương pháp lập dự toán và lợi ích của việc lập dự toán trong thực hành tiết kiệm, chống lãng phí

Một số phương pháp lập dự toán và lợi ích của việc lập dự toán trong thực hành tiết kiệm, chống lãng phí

Trong quá trình phát triển kinh tế của lĩnh vực công cũng như lĩnh vực tư nhân, việc giới hạn nguồn lực luôn là một vấn đề nan giải đối với các nhà quản lý. Để giải quyết vấn đề này, một trong các biện pháp được áp dụng phổ biến là lập dự toán. Việc nghiên cứu, sử dụng biện pháp lập dự toán một cách hiệu quả sẽ giúp các nhà quản lý kiểm soát nguồn lực tài chính thuận lợi hơn để đạt được mục tiêu đã đề ra và xa hơn nữa có thể đạt được mục tiêu tiết kiệm, chống lãng phí.
Vị thế của đô la Mỹ trên thị trường tài chính toàn cầu

Vị thế của đô la Mỹ trên thị trường tài chính toàn cầu

Tháng 4/2025 chứng kiến cuộc khủng hoảng niềm tin nghiêm trọng đối với đồng USD, bất chấp lợi suất trái phiếu Mỹ tăng. Bài viết phân tích những bất thường trên thị trường tài chính toàn cầu sau các biện pháp thuế quan gây tranh cãi của Mỹ, đồng thời chỉ ra nguyên nhân từ sự thay đổi cấu trúc tài chính, phi toàn cầu hóa và biến động địa chính trị. Nếu xu hướng này tiếp diễn, USD có nguy cơ mất dần vị thế, đe dọa sự ổn định của hệ thống tài chính thế giới.
Kinh nghiệm quốc tế về áp dụng Hiệp ước vốn Basel III  trong hoạt động ngân hàng và khuyến nghị cho Việt Nam

Kinh nghiệm quốc tế về áp dụng Hiệp ước vốn Basel III trong hoạt động ngân hàng và khuyến nghị cho Việt Nam

Hiệp ước vốn Basel III là khuôn khổ nâng cao với sự sửa đổi và củng cố cả ba trụ cột của Basel II, đây là công cụ hỗ trợ đắc lực để nâng cao chất lượng quản trị rủi ro và năng lực cạnh tranh của các ngân hàng. Bài viết phân tích tình hình áp dụng các Hiệp ước vốn Basel của hệ thống ngân hàng trên thế giới, cùng với kinh nghiệm quốc tế và thực tiễn tại Việt Nam trong việc áp dụng Hiệp ước vốn Basel III, tác giả đưa ra một số đề xuất giải pháp chính sách cho hệ thống ngân hàng...
Hiểu biết tài chính và truyền tải chính sách tiền tệ: Kinh nghiệm từ Ngân hàng Trung ương châu Âu và một số khuyến nghị

Hiểu biết tài chính và truyền tải chính sách tiền tệ: Kinh nghiệm từ Ngân hàng Trung ương châu Âu và một số khuyến nghị

Bài viết phân tích vai trò của hiểu biết tài chính trong việc truyền dẫn chính sách tiền tệ, dựa trên khảo sát của Ngân hàng Trung ương châu Âu; đồng thời, đề xuất tăng cường giáo dục và truyền thông tài chính để hỗ trợ chính sách tiền tệ và phát triển kinh tế bền vững.
Giải mã bẫy thu nhập trung bình: Kinh nghiệm Đông Á và một số khuyến nghị chính sách

Giải mã bẫy thu nhập trung bình: Kinh nghiệm Đông Á và một số khuyến nghị chính sách

Bài viết này tổng hợp bài học từ các nền kinh tế đã thành công vượt qua "bẫy thu nhập trung bình" như Hàn Quốc, Singapore, Đài Loan (Trung Quốc), Malaysia và Trung Quốc. Trên cơ sở đó, tác giả nêu một số khuyến nghị chính sách đối với Việt Nam nhằm duy trì đà tăng trưởng, tránh rơi vào “bẫy” và hướng tới mục tiêu thu nhập cao vào năm 2045.
Kinh tế vĩ mô thế giới và trong nước các tháng đầu năm 2025: Rủi ro, thách thức và một số đề xuất, kiến nghị

Kinh tế vĩ mô thế giới và trong nước các tháng đầu năm 2025: Rủi ro, thách thức và một số đề xuất, kiến nghị

Việt Nam đã đặt mục tiêu tăng trưởng GDP năm 2025 đạt 8% trở lên, nhằm tạo nền tảng vững chắc cho giai đoạn tăng trưởng hai con số từ năm 2026. Đây là một mục tiêu đầy thách thức, khó khăn, đặc biệt trong bối cảnh kinh tế toàn cầu còn nhiều bất định và tăng trưởng khu vực đang có xu hướng chậm lại, cùng với việc Hoa Kỳ thực hiện áp thuế đối ứng với các đối tác thương mại, trong đó có Việt Nam. Mặc dù vậy, mục tiêu tăng trưởng kinh tế trên 8% năm 2025 vẫn có thể đạt được, với điều kiện phải có sự điều hành chính sách linh hoạt, đồng bộ và cải cách thể chế đủ mạnh để khơi thông các điểm nghẽn về đầu tư, năng suất và thị trường…

Thông tư số 07/2025/TT-NHNN Sửa đổi, bổ sung một số điều của Thông tư số 39/2024/TT-NHNN ngày 01 tháng 7 năm 2024 của Thống đốc Ngân hàng Nhà nước Việt Nam quy định về kiểm soát đặc biệt đối với tổ chức tín dụng

Nghị định số 94/2025/NĐ-CP ngày 29 tháng 4 năm 2025 của Chính phủ quy định về Cơ chế thử nghiệm có kiểm soát trong lĩnh vực ngân hàng

Nghị định số 26/2025/NĐ-CP của Chính phủ ngày 24/02/2025 quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Ngân hàng Nhà nước Việt Nam

Thông tư số 59/2024/TT-NHNN ngày 31/12/2024 Sửa đổi, bổ sung một số điều của Thông tư số 12/2021/TT-NHNN ngày 30 tháng 7 của 2021 của Thống đốc Ngân hàng Nhà nước Việt Nam quy định về việc tổ chức tín dụng, chi nhánh ngân hàng nước ngoài mua, bán kỳ phiếu, tín phiếu, chứng chỉ tiền gửi, trái phiếu do tổ chức tín dụng, chi nhánh ngân hàng nước ngoài khác phát hành trong nước

Thông tư số 60/2024/TT-NHNN ngày 31/12/2024 Quy định về dịch vụ ngân quỹ cho tổ chức tín dụng, chi nhánh ngân hàng nước ngoài

Thông tư số 61/2024/TT-NHNN ngày 31/12/2024 Quy định về bảo lãnh ngân hàng

Thông tư số 62/2024/TT-NHNN ngày 31/12/2024 Quy định điều kiện, hồ sơ, thủ tục chấp thuận việc tổ chức lại ngân hàng thương mại, tổ chức tín dụng phi ngân hàng

Thông tư số 63/2024/TT-NHNN ngày 31/12/2024 Quy định về hồ sơ, thủ tục thu hồi Giấy phép và thanh lý tài sản của tổ chức tín dụng, chi nhánh ngân hàng nước ngoài; hồ sơ, thủ tục thu hồi Giấy phép văn phòng đại diện tại Việt Nam của tổ chức tín dụng nước ngoài, tổ chức nước ngoài khác có hoạt động ngân hàng

Thông tư số 64/2024/TT-NHNN ngày 31/12/2024 Quy định về triển khai giao diện lập trình ứng dụng mở trong ngành Ngân hàng

Thông tư số 57/2024/TT-NHNN ngày 24/12/2024 Quy định hồ sơ, thủ tục cấp Giấy phép lần đầu của tổ chức tín dụng phi ngân hàng