Zero Trust - Công cụ hiệu quả cho các giải pháp an ninh, bảo mật

Công nghệ & ngân hàng số
Mô hình Zero Trust (tạm dịch “Không tin bất kỳ ai”) là phương pháp bảo mật mạng và hệ thống thông tin mà mọi yêu cầu truy cập vào tài nguyên nội bộ được xem xét và xác minh một cách cẩn thận, thay vì tin tưởng vào các nguồn truy cập nội bộ.
aa

Mô hình Zero Trust (tạm dịch “Không tin bất kỳ ai”) là phương pháp bảo mật mạng và hệ thống thông tin mà mọi yêu cầu truy cập vào tài nguyên nội bộ được xem xét và xác minh một cách cẩn thận, thay vì tin tưởng vào các nguồn truy cập nội bộ. Trái với mô hình truyền thống, Zero Trust giả định rằng không có ai hoặc bất kỳ thiết bị nào cũng đáng tin cậy mà không cần xác minh. Mô hình Zero Trust giúp ngăn chặn các cuộc tấn công từ bên trong và bên ngoài, bảo vệ dữ liệu quan trọng và giảm thiểu rủi ro mạng cho tổ chức. Đây là một phương pháp hiệu quả để bảo vệ hệ thống thông tin trong môi trường an ninh mạng ngày nay. Mô hình này không cho phép truy cập tùy tiện vào máy chủ mạng và chỉ được di chuyển trong ranh giới của vành đai bảo mật đã xác định, đồng thời chỉ được truy cập trong một khung thời gian nhất định.

Mô hình Zero Trust do Công ty nghiên cứu thị trường Forrester (Mỹ) đưa ra năm 2010 và ngày càng được nhiều tổ chức, doanh nghiệp trên thế giới áp dụng. Trên thực tế, bất kỳ một đơn vị, tổ chức hay doanh nghiệp nào cũng đều có thể là điểm tấn công của các tội phạm mạng. Bởi vậy, việc triển khai mô hình bảo mật Zero Trust được coi là một giải pháp vô cùng hiệu quả và cần thiết để các tổ chức, doanh nghiệp có thể bảo vệ được hạ tầng công nghệ thông tin của doanh nghiệp mình. Bài viết chia sẻ một số lý do mà các tổ chức, doanh nghiệp nên sử dụng Zero Trust.

1. Zero Trust là gì?

Zero Trust là mô hình bảo mật ngăn chặn chuyển động bên trong hệ thống mạng. Điều này có nghĩa là người dùng ở cùng cấp độ với đồng nghiệp của họ sẽ bị ngăn không có quyền truy cập dữ liệu của nhau.

Mô hình được thực hiện bằng cách thêm chu vi tại mỗi bước xác minh trong mạng. Nó sử dụng phân đoạn vi mô (micro-segmentation) và thêm các vành đai hạt (granular perimeters) tại các vị trí quan trọng trong mạng. Điều này ngăn chặn kẻ xấu truy cập vào những dữ liệu nhạy cảm và các quy trình của hệ thống. Zero Trust cũng loại bỏ nhược điểm của mô hình bảo mật dựa trên chu vi như truyền thống bằng cách thắt chặt bảo mật xung quanh các dữ liệu có giá trị.

Zero Trust bắt đầu bằng việc cấp cho người dùng quyền truy cập, theo chính sách quản trị của tổ chức, chỉ trong thời gian giới hạn họ cần để hoàn thành một nhiệm vụ cụ thể. Thêm vào đó, nó kéo theo các công nghệ mới nhất xoay quanh việc ghi điểm, cấp phép hệ thống tệp, điều phối, phân tích và xác thực đa yếu tố. Zero Trust không phát triển các tham số bảo mật bằng cách hiểu quy trình kinh doanh, các bên liên quan và tư duy của họ. Bảo mật được thiết kế từ trong ra ngoài, thay vì ngược lại như cách truyền thống.

2. Lợi ích của Zero Trust

Zero Trust giúp doanh nghiệp hiện đại xây dựng một mô hình bảo mật hiệu quả và có khả năng thích ứng, được thiết kế đặc biệt để đáp ứng nhu cầu phức tạp của môi trường làm việc hỗn hợp ngày nay, đồng thời giúp bảo vệ an ninh cho doanh nghiệp trên các trụ cột công nghệ chính, dựa trên ba nguyên tắc chỉ đạo của mô hình: Xác minh rõ ràng, sử dụng quyền truy đặc quyền tối thiểu và giả định vi phạm.

Bên cạnh việc cung cấp một môi trường an toàn hơn, lợi ích chính của Zero Trust là khắc phục được hạn chế của tường lửa và giải pháp bảo mật dựa trên chu vi đối với các mạng. Zero Trust cũng nhấn mạnh việc xác minh chính xác và hiệu quả thông tin đăng nhập của người dùng theo định kỳ trong mạng. Nó kết hợp việc sử dụng bảo vệ vành đai và mã hóa để bảo vệ hệ thống trước các mục tiêu tấn công.

Zero Trust đóng vai trò là rào cản để bảo vệ các ứng dụng, quy trình và dữ liệu chống lại những kẻ nội gián và tin tặc. Với việc triển khai hiệu quả, mô hình Zero Trust có thể thiết lập một mô hình an ninh mạng mới.

3. Lưu ý trước khi triển khai mô hình Zero Trust

Có ba lĩnh vực cốt lõi mà các tổ chức, doanh nghiệp nên phát triển trước khi triển khai mô hình bảo mật Zero Trust:

- Khả năng hiển thị: Trước khi triển khai mô hình bảo mật Zero Trust, doanh nghiệp cần xác định rõ ràng các thiết bị và tài nguyên cần được giám sát và bảo vệ. Bởi lẽ, việc bảo vệ một tài nguyên mà người sử dụng không biết đến là điều bất khả thi, do đó không thể thiếu khả năng hiển thị tất cả các tài nguyên và điểm truy cập của người dùng.

- Chính sách: Thiết lập các biện pháp kiểm soát chặt chẽ, chỉ cho phép người sử dụng có thể truy cập vào những tài nguyên cụ thể trong từng trường hợp nhất định. Nói cách khác, chính sách liên quan đến các giải pháp kiểm soát cần phải chi tiết và rõ ràng.

- Tự động hóa: Việc tự động hóa các quy trình giúp bảo đảm áp dụng chính xác những chính sách và cho phép doanh nghiệp có thể thích ứng nhanh chóng với bất kỳ sai lệch nào so với các quy trình tiêu chuẩn. Yếu tố này đặc biệt quan trọng khi doanh nghiệp triển khai mô hình bảo mật Zero Trust.

Dựa trên các yếu tố cơ bản mà doanh nghiệp cần thực hiện trước khi áp dụng mô hình bảo mật Zero Trust được nêu ra ở trên, chúng ta có thể đưa ra khái niệm Zero Trust là một mô hình bảo mật xây dựng hệ thống phòng thủ quanh từng entity (thực thể), gồm dữ liệu, mạng, thiết bị, khối lượng công việc và cả nhân lực.

Việc triển khai chính xác các tính năng xác thực đa yếu tố của Zero Trust sẽ cải thiện tính bảo mật một cách liền mạch, đơn giản hóa quá trình xác minh người sử dụng và hướng dẫn truy cập vào các dịch vụ. Doanh nghiệp cần theo dõi chỉ số cuộc tấn công, đánh giá tính bảo mật của hệ thống và các nguy cơ tiềm ẩn. Việc đánh giá mức độ tiếp cận tài sản, đặc biệt là khi truy cập các dịch vụ phải là một phần của quá trình xác minh. Các vấn đề bảo mật khá phức tạp, không có giải pháp chung nào nhưng các kỹ thuật cụ thể của Zero Trust có thể giúp giải quyết những thách thức liên quan.

4. Các tính năng của mô hình Zero Trust

Chống lại các mối đe dọa từ bên trong và bên ngoài

Hiện nay, nhiều tổ chức và doanh nghiệp có các thông tin, dữ liệu quan trọng được lưu trữ trên đám mây, điều này càng quan trọng hơn trong việc xác minh và ủy quyền cho những người dùng trước khi cấp quyền truy cập vào hệ thống mạng. Nguyên tắc hoạt động của Zero Trust là cảnh giác trước mọi người sử dụng và máy móc. Nó có thể phát hiện được các mối đe dọa nguy hiểm bắt nguồn từ bên ngoài cũng như bên trong mạng.

Hình 1: Mô hình bảo mật Zero Trust


Từ mô hình bảo mật Zero Trust có thể thấy rằng, các doanh nghiệp nên ngắt kết nối tất cả quyền truy cập cho đến khi mạng đã xác minh được người sử dụng và chắc chắn rằng họ được ủy quyền. Lúc này, để truy cập được vào hệ thống mạng người sử dụng sẽ đều được xác thực và có lý do truy cập hợp lệ.

Tính năng lọc dữ liệu

Nhờ phân đoạn mạng, việc truy cập vào các vùng mạng khác nhau sẽ được kiểm soát chặt chẽ hơn trong mô hình bảo mật Zero Trust. Điều này giúp giảm thiểu rủi ro lộ các thông tin nhạy cảm ra khỏi tổ chức.

Đầu tư hiệu quả để chống mất dữ liệu

Thực tế khi xem xét mức độ tốn kém của các vụ vi phạm cũng như đánh cắp dữ liệu của người sử dụng, thì việc triển khai phương pháp bảo mật theo mô hình Zero Trust được coi là một khoản đầu tư hiệu quả để chống lại các cuộc tấn công mạng nguy hiểm và vô cùng tinh vi như hiện nay. Có thể nói, với bất kỳ khoản tiền nào được chi cho việc ngăn chặn mất mát và trộm cắp dữ liệu đều được coi là khoản chi cần thiết, đặc biệt là với mô hình bảo mật Zero Trust.

Zero Trust trong bảo mật điện toán đám mây

Zero Trust rất quan trọng trong việc bảo vệ môi trường điện toán đám mây, vì:

- So với môi trường điện toán đám mây truyền thống, mô hình Zero Trust tập trung vào việc xác minh liên tục ở từng cấp độ, làm gia tăng mức độ bảo mật trên môi trường điện toán đám mây phân tán.

- Khi các mối đe dọa mạng ngày càng tinh vi hơn, nguyên tắc giám sát và xác minh liên tục của Zero Trust giúp các doanh nghiệp phát hiện và ứng phó với những hành vi bất thường ngay lập tức, ngăn chặn nhanh chóng các mối đe dọa.

- Ngày nay, làm việc từ xa đã trở thành phổ biến và làm mờ đi ranh giới giữa mạng doanh nghiệp và Internet công cộng. Zero Trust bảo đảm quyền truy cập an toàn dựa trên danh tính người sử dụng và độ tin cậy của thiết bị. Người sử dụng có thể truy cập tài nguyên điện toán đám mây từ nhiều vị trí và thiết bị khác nhau.

- Trong môi trường điện toán đám mây, dữ liệu là quý giá. Zero Trust ưu tiên bảo vệ dữ liệu, bảo đảm dữ liệu nhạy cảm được mã hóa và không thể truy cập ngay cả trong khi bị rò rỉ.

- Các quy định bảo vệ dữ liệu nghiêm ngặt trong nhiều lĩnh vực được đáp ứng thông qua Zero Trust, thực hiện kiểm soát truy cập nghiêm ngặt, giám sát hoạt động và duy trì quy trình kiểm tra giúp doanh nghiệp tuân thủ các yêu cầu và quy định.

Zero Trust kết hợp với trí tuệ nhân tạo (AI) và học máy (ML)

Sự tương tác qua lại giữa AI, ML và Zero Trust được liên kết mạnh mẽ bằng cách sử dụng các thuật toán, phương pháp phân tích dữ liệu nhận diện các mẫu hành vi đáng ngờ và xác định rủi ro bảo mật.

Zero Trust là một mô hình bảo mật mạng yêu cầu xác thực từng bước, kiểm tra liên tục và AI/ML có thể được sử dụng để cung cấp các công cụ, kỹ thuật thực hiện mô hình này.

Việc hợp nhất giữa khả năng dự đoán của AI và tinh thần không tin tưởng của Zero Trust đánh dấu sự tiến bộ trong việc bảo vệ dữ liệu và tài nguyên của người sử dụng. Có thể nói, sự kết hợp giữa AI và bảo mật Zero Trust hứa hẹn mang đến những giải pháp đột phá cho việc bảo mật an toàn thông tin, nhất là trong thời đại công nghệ bảo mật đầy thách thức hiện nay.

5. Phương pháp triển khai Zero Trust

Trước khi bắt đầu triển khai, các tổ chức, doanh nghiệp phải hiểu rõ mục tiêu khi áp dụng Zero Trust cho hạ tầng điện toán đám mây.

Bằng cách tuân theo một phương pháp có hệ thống, các tổ chức, doanh nghiệp có thể nâng cao tình trạng bảo mật và bảo vệ dữ liệu hiệu quả hơn trước các mối đe dọa trên điện toán đám mây, cụ thể:

- Xác định loại ứng dụng (Public, Private, SaaS) và dữ liệu (tối mật, nhạy cảm, không quan trọng) trong doanh nghiệp, cùng với vị trí và người truy cập chúng. Xác định rõ các phần được bảo vệ, bao gồm dữ liệu, ứng dụng, tài sản và dịch vụ quan trọng.

- Lập sơ đồ luồng dữ liệu, hiểu được cách ứng dụng hoạt động trong thực tế.

- Thiết kế cơ sở hạ tầng điện toán đám mây mới, thiết lập ranh giới giữa người dùng và ứng dụng.

- Phát triển các chính sách Zero Trust dựa trên nguyên tắc quyền truy cập tối thiểu, cho phép ai sẽ có quyền truy cập vào các tài nguyên nào. Hướng dẫn người dùng về chính sách bảo mật và mục tiêu khi truy cập các ứng dụng, dữ liệu của doanh nghiệp trên điện toán đám mây.

- Giám sát và duy trì môi trường Zero Trust bằng cách liên tục kiểm tra và ghi lại lưu lượng truy cập. Xác định các hoạt động bất thường và cải thiện chính sách để tăng cường bảo mật. Thông qua việc giám sát, cần mở rộng các phần được bảo vệ, cho phép điều chỉnh kiến trúc để tăng cường bảo mật hơn.

Việc lựa chọn các chỉ số tối ưu là rất quan trọng để triển khai biện pháp kiểm soát cơ bản trong Zero Trust. Những chỉ số này đóng vai trò then chốt trong chương trình bảo mật, bảo đảm phạm vi bao phủ, kiểm soát đầy đủ và xác định chính xác những phần cần cải thiện. Ví dụ, trong quản lý quyền sử dụng trên hạ tầng điện toán đám mây (CIEM), doanh nghiệp có thể đo lường tỉ lệ phần trăm tài khoản điện toán đám mây tuân thủ hoặc thời gian phản hồi đối với một lỗi vi phạm. Người dùng nên tuân thủ các phương pháp đã được thiết lập, như từ Trung tâm an ninh Internet đối với các chỉ số kiểm soát cụ thể, ưu tiên cho chỉ số SMART (specific, measurable, achievable, relevant và timely) phù hợp với kết quả mong muốn hơn.

Việc triển khai mô hình Zero Trust là điều cần thiết cho bảo mật điện toán đám mây, nhưng nó khá phức tạp. Chiến lược sử dụng Hồ dữ liệu (Data Lake), giao diện lập trình ứng dụng (API) và phát hiện tấn công tự động là rất quan trọng để nâng cao bảo mật điện toán đám mây. Chỉ số chính xác giúp đội ngũ bảo mật dễ dàng vượt qua các thách thức của việc áp dụng Zero Trust và khai thác toàn bộ tiềm năng của nó.

Trong các công cụ quản lý điện toán đám mây gồm giải pháp Data Lake; đơn giản hóa quá trình hợp nhất dữ liệu đa dạng thành một dạng thống nhất; API đóng vai trò là công cụ hỗ trợ, giúp thu thập các thông tin quan trọng để phân tích tự động. Data Lake tập trung phân tích, cho phép phát hiện các mối đe dọa thông qua ML và API, tăng cường chia sẻ dữ liệu theo thời gian thực giữa các nền tảng bảo mật, cải thiện tốc độ và độ chính xác trong việc phát hiện mối đe dọa.

6. Kết luận

Zero Trust là mô hình bảo mật mạng hiện đại không tin tưởng vào bất kỳ nguồn thông tin nào, bao gồm cả bên trong và bên ngoài mạng. Thay vì dựa vào mô hình truy cập mạng truyền thống, Zero Trust yêu cầu xác thực từng bước và kiểm tra xác thực liên tục mỗi khi có yêu cầu truy cập tới tài nguyên mạng.

Zero Trust có thể áp dụng cho các doanh nghiệp nhỏ mặc dù có một số thách thức nhất định do quy mô hoạt động nhỏ và hạn chế về hạ tầng công nghệ. Các doanh nghiệp nhỏ cũng có thể tận dụng những công nghệ bảo mật như VPN (Virtual Private Network), Firewall (tường lửa), xác thực 2 bước (2FA - 2 factor authentication) và giám sát liên tục để triển khai mô hình Zero Trust một cách hiệu quả. Điều quan trọng là tổ chức cần xác định rõ các tài nguyên quan trọng, xây dựng chính sách bảo mật phù hợp và bảo đảm tính nhất quán trong triển khai và quản lý mô hình bảo mật Zero Trust.

Khi các tổ chức, doanh nghiệp đang trên hành trình chuyển đổi số, Zero Trust sẽ trở thành công cụ hiệu quả cho các giải pháp an ninh, bảo mật. Nguyên tắc xác minh liên tục, quyền truy cập tối thiểu và lấy dữ liệu làm trung tâm sẽ hoàn toàn phù hợp với các môi trường biến động liên tục hiện nay.

Việc áp dụng Zero Trust không phải là lựa chọn mà là công cụ cần thiết để bảo vệ dữ liệu nhạy cảm, giảm thiểu rủi ro và bảo đảm an ninh trong bối cảnh các mối đe dọa ngày càng gia tăng.

Tài liệu tham khảo:

1. https://viettelidc.com.vn/tin-tuc/kham-pha-mo-hinh-bao-mat-zero-trust

2. https://www.microsoft.com/vi-vn/security/business/security- 101/what-is-zero-trust-architecture

3. https://antoanthongtin.vn/gp-atm/van-hanh-zero-trust-trong-dam-may-109157


Nguyễn Công Minh

Trung tâm Viễn thông 4 - Viễn thông Hà Nội


https://tapchinganhang.gov.vn

Tin bài khác

Tích hợp chuẩn mực đạo đức trí tuệ nhân tạo vào khung đạo đức nghề nghiệp ngân hàng

Tích hợp chuẩn mực đạo đức trí tuệ nhân tạo vào khung đạo đức nghề nghiệp ngân hàng

Chuyển đổi số và trí tuệ nhân tạo đang tái định hình hoạt động của ngành Ngân hàng, đồng thời đặt ra nhiều thách thức đạo đức mới như thiên vị thuật toán và sự thiếu minh bạch.
Nền tảng dữ liệu số về công tác phòng, chống tội phạm công nghệ cao trong lĩnh vực ngân hàng

Nền tảng dữ liệu số về công tác phòng, chống tội phạm công nghệ cao trong lĩnh vực ngân hàng

Trong bối cảnh kinh tế số đang phát triển mạnh mẽ và nhu cầu của khách hàng đối với dịch vụ số ngày càng tăng cao, ngành Ngân hàng đang đẩy mạnh ứng dụng công nghệ tiên tiến nhằm tạo ra các sản phẩm, dịch vụ, tiện ích mới, mang lại nhiều trải nghiệm cho khách hàng. Tuy nhiên, tội phạm công nghệ cao hiện đang gia tăng nhanh chóng, diễn biến phức tạp và gây ra nhiều hậu quả nghiêm trọng.
Nghiên cứu triển khai tiền kỹ thuật số Ngân hàng Trung ương: Kinh nghiệm quốc tế và hàm ý chính sách

Nghiên cứu triển khai tiền kỹ thuật số Ngân hàng Trung ương: Kinh nghiệm quốc tế và hàm ý chính sách

Tiền kỹ thuật số Ngân hàng Trung ương (CBDC) là một dạng tiền pháp định kỹ thuật số, do chính Ngân hàng Trung ương phát hành, bảo lãnh. Loại tài sản này được kỳ vọng sẽ cải thiện đáng kể hiệu quả của hệ thống thanh toán quốc gia thông qua việc giảm chi phí giao dịch, tăng tốc độ xử lý.
Ứng dụng trí tuệ nhân tạo trong tăng tốc chuyển đổi số ngành Ngân hàng Việt Nam

Ứng dụng trí tuệ nhân tạo trong tăng tốc chuyển đổi số ngành Ngân hàng Việt Nam

Trong bối cảnh chuyển đổi số, AI không chỉ là một công cụ công nghệ đơn lẻ mà đã trở thành một động lực cốt lõi, một chất xúc tác chiến lược định hình lại toàn bộ kiến trúc và mô hình vận hành của ngành Ngân hàng.
Bức tranh chuyển đổi số ngành Ngân hàng Việt Nam năm 2025: Một số thành tựu, thách thức và định hướng chiến lược

Bức tranh chuyển đổi số ngành Ngân hàng Việt Nam năm 2025: Một số thành tựu, thách thức và định hướng chiến lược

Năm 2025, ngành tài chính - ngân hàng Việt Nam đã hình thành nền tảng số hóa vững chắc, mở ra một giai đoạn phát triển mới với mức độ trưởng thành cao hơn về dịch vụ số, hạ tầng định danh điện tử và mô hình vận hành hiện đại. Những thành tựu này tạo đà thuận lợi để toàn ngành bước vào năm 2026 với tâm thế chủ động, sẵn sàng khai thác các cơ hội tăng trưởng gắn với công nghệ và dữ liệu.
Pháp luật Liên minh châu Âu về bảo vệ dữ liệu cá nhân trong hoạt động thương mại điện tử

Pháp luật Liên minh châu Âu về bảo vệ dữ liệu cá nhân trong hoạt động thương mại điện tử

Trong bối cảnh chuyển đổi số toàn cầu, hoạt động mua bán, cung ứng hàng hóa và dịch vụ qua các sàn thương mại điện tử không chỉ mang lại sự tiện lợi cho người tiêu dùng mà còn mở ra những cơ hội cạnh tranh mới cho doanh nghiệp.
Trò chơi hóa và mức độ gắn kết người dùng: So sánh ứng dụng giữa Fintech và ngân hàng thương mại

Trò chơi hóa và mức độ gắn kết người dùng: So sánh ứng dụng giữa Fintech và ngân hàng thương mại

Các ứng dụng Fintech thể hiện mức độ tương tác vượt trội nhờ khả năng ứng dụng công nghệ linh hoạt, đặc biệt là việc tích hợp trò chơi hóa. Yếu tố trò chơi đã giúp các nền tảng Fintech nâng cao động lực sử dụng, tăng thời lượng truy cập và giảm tác động của trải nghiệm tiêu cực về kỹ thuật.
Nâng cao tiện ích và trải nghiệm cho khách hàng thanh toán qua QR Code

Nâng cao tiện ích và trải nghiệm cho khách hàng thanh toán qua QR Code

Trong hoạt động thanh toán xuyên biên giới, dự án hợp tác thanh toán bán lẻ song phương qua QR Code giữa Việt Nam với một số nước đã đi vào hoạt động không chỉ mang đến trải nghiệm thanh toán liền mạch, tiện lợi cho người dân hai nước, mà còn góp phần tăng cường kết nối tài chính, phát triển thương mại, du lịch cũng như hợp tác kinh tế rộng hơn giữa hai quốc gia.
Xem thêm
Khung pháp lý áp dụng phương pháp xếp hạng nội bộ khi thực hiện chuẩn mực an toàn vốn: Thông lệ quốc tế và kinh nghiệm cho Việt Nam

Khung pháp lý áp dụng phương pháp xếp hạng nội bộ khi thực hiện chuẩn mực an toàn vốn: Thông lệ quốc tế và kinh nghiệm cho Việt Nam

Bài viết tổng hợp và phân tích hệ thống quy định của Ủy ban Basel về Giám sát Ngân hàng, kết hợp với kinh nghiệm triển khai khuôn khổ pháp lý để áp dụng xếp hạng nội bộ từ Liên minh châu Âu và các quốc gia châu Á điển hình (Singapore, Thái Lan, Malaysia...). Trên cơ sở đó, nghiên cứu đề xuất các định hướng cụ thể nhằm giúp Việt Nam xây dựng một khuôn khổ pháp lý đồng bộ, phù hợp với thực tiễn trong nước, tiến tới áp dụng thành công xếp hạng nội bộ theo thông lệ quốc tế.
Cải cách chính sách thuế thu nhập cá nhân trong bối cảnh hiện đại hóa quản lý tài chính và kinh tế số

Cải cách chính sách thuế thu nhập cá nhân trong bối cảnh hiện đại hóa quản lý tài chính và kinh tế số

Luật Thuế Thu nhập cá nhân năm 2025 cho thấy cách tiếp cận mới trong xây dựng chính sách thuế, khi không chỉ tập trung mở rộng diện thu và tăng cường quản lý thu nhập mà còn chủ động sử dụng thuế như một công cụ định hướng phát triển kinh tế bền vững.
Tiêu chuẩn, điều kiện và vai trò của thành viên độc lập Hội đồng quản trị tại công ty niêm yết trong bối cảnh mới

Tiêu chuẩn, điều kiện và vai trò của thành viên độc lập Hội đồng quản trị tại công ty niêm yết trong bối cảnh mới

Nghị quyết số 68-NQ/TW ngày 04/5/2025 của Bộ Chính trị về phát triển kinh tế tư nhân nhấn mạnh: Doanh nghiệp cần chủ động, minh bạch thực hiện chuyển mạnh từ tiền kiểm sang hậu kiểm gắn với tăng cường kiểm tra, giám sát. Thực tiễn cho thấy, mặc dù nhiều công ty niêm yết đáp ứng đúng quy định về số lượng và tiêu chuẩn của thành viên độc lập, nhưng vẫn tồn tại tình trạng bổ nhiệm hình thức, chưa phát huy hiệu quả giám sát thực chất. Do đó, việc hoàn thiện tiêu chuẩn, điều kiện và vai trò của thành viên độc lập Hội đồng quản trị là cần thiết để nâng cao chất lượng giám sát, đảm bảo tính minh bạch trong quản trị và hiện thực hóa mục tiêu phát triển bền vững của các công ty niêm yết theo tinh thần Nghị quyết số 68-NQ/TW.
Thủ tướng: Tạo đột phá để Việt Nam bắt kịp, tiến cùng và vươn lên, vững bước tiến vào kỷ nguyên mới

Thủ tướng: Tạo đột phá để Việt Nam bắt kịp, tiến cùng và vươn lên, vững bước tiến vào kỷ nguyên mới

Phát biểu kết luận Hội nghị "3 trong 1" chiều 18/12/2025, Thủ tướng Phạm Minh Chính nêu rõ, muốn đất nước bắt kịp, tiến cùng và vượt lên, phát triển nhanh và bền vững, trở thành nước phát triển, có thu nhập cao thì không có con đường nào khác là đột phá phát triển khoa học công nghệ, đổi mới sáng tạo, chuyển đổi số, chuyển đổi xanh. Chính phủ cam kết sẽ luôn kiến tạo, đồng hành, dỡ bỏ mọi điểm nghẽn về thể chế, hạ tầng, nhân lực để khoa học công nghệ, đổi mới sáng tạo, chuyển đổi số và cải cách hành chính thực sự trở thành động lực, nguồn lực mới, cổ vũ cả dân tộc vững bước tiến lên trong kỷ nguyên mới.
Sàn giao dịch vàng quốc gia: Lựa chọn chuẩn vàng và ý nghĩa đối với ổn định kinh tế vĩ mô

Sàn giao dịch vàng quốc gia: Lựa chọn chuẩn vàng và ý nghĩa đối với ổn định kinh tế vĩ mô

Trong hơn một thập kỷ qua, thị trường vàng Việt Nam luôn được xem là một trong những lĩnh vực nhạy cảm nhất đối với công tác điều hành kinh tế vĩ mô. Biến động giá mạnh, tình trạng chênh lệch giá vàng trong nước và quốc tế, cơ cấu giao dịch phân tán, cùng với sự thiếu thống nhất về tiêu chuẩn vàng đã khiến thị trường vàng không chỉ chưa phát huy đầy đủ vai trò là kênh tài sản an toàn, mà còn tiềm ẩn nhiều rủi ro đối với ổn định kinh tế vĩ mô. Trong bối cảnh đó, việc Chính phủ ban hành Nghị định số 232/2025/NĐ-CP sửa đổi, bổ sung một số điều của Nghị định số 24/2012/NĐ-CP về quản lý hoạt động kinh doanh vàng và nghiên cứu xây dựng Sàn giao dịch vàng quốc gia là bước đi chiến lược nhằm chuẩn hóa thị trường, giảm thiểu rủi ro, đồng thời tạo động lực phát triển kinh tế trong giai đoạn mới.
Khung pháp lý áp dụng phương pháp xếp hạng nội bộ khi thực hiện chuẩn mực an toàn vốn: Thông lệ quốc tế và kinh nghiệm cho Việt Nam

Khung pháp lý áp dụng phương pháp xếp hạng nội bộ khi thực hiện chuẩn mực an toàn vốn: Thông lệ quốc tế và kinh nghiệm cho Việt Nam

Bài viết tổng hợp và phân tích hệ thống quy định của Ủy ban Basel về Giám sát Ngân hàng, kết hợp với kinh nghiệm triển khai khuôn khổ pháp lý để áp dụng xếp hạng nội bộ từ Liên minh châu Âu và các quốc gia châu Á điển hình (Singapore, Thái Lan, Malaysia...). Trên cơ sở đó, nghiên cứu đề xuất các định hướng cụ thể nhằm giúp Việt Nam xây dựng một khuôn khổ pháp lý đồng bộ, phù hợp với thực tiễn trong nước, tiến tới áp dụng thành công xếp hạng nội bộ theo thông lệ quốc tế.
Ảnh hưởng của minh bạch thông tin đến mức độ chủ động vay vốn của doanh nghiệp

Ảnh hưởng của minh bạch thông tin đến mức độ chủ động vay vốn của doanh nghiệp

Quyết định vay vốn của doanh nghiệp chịu ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố ngoài thị trường tài chính thuần túy, trong đó môi trường thông tin và thể chế ngày càng nổi lên như những biến số quan trọng. Trên cơ sở phân tích định lượng, bài viết đánh giá vai trò của tự do ngôn luận trong mối quan hệ giữa tham nhũng và sự nản lòng vay vốn ngân hàng.
Phòng, chống rửa tiền trong giao dịch tài sản mã hóa: Kinh nghiệm quốc tế  và khuyến nghị đối với Việt Nam

Phòng, chống rửa tiền trong giao dịch tài sản mã hóa: Kinh nghiệm quốc tế và khuyến nghị đối với Việt Nam

Trong bối cảnh thị trường tài sản mã hóa ở Việt Nam đang tăng trưởng rất nhanh xét theo cả quy mô giao dịch và mức độ phổ cập trong đời sống tài chính, yêu cầu hoàn thiện khung phòng, chống rửa tiền trở nên cấp bách hơn bao giờ hết, bởi các chỉ dấu khách quan cho thấy Việt Nam vừa nằm trong nhóm quốc gia có giá trị giao dịch trên chuỗi rất lớn.
Pháp luật Liên minh châu Âu  về bảo vệ dữ liệu cá nhân trong hoạt động thương mại điện tử

Pháp luật Liên minh châu Âu về bảo vệ dữ liệu cá nhân trong hoạt động thương mại điện tử

Dữ liệu cá nhân giữ vai trò nền tảng trong thương mại điện tử, ảnh hưởng trực tiếp đến mọi hoạt động tương tác và kinh doanh trên môi trường số. Bài viết phân tích quy định của EU (đặc biệt là GDPR 2016), đánh giá tác động thực thi, so sánh với pháp luật Việt Nam để chỉ ra bất cập và đề xuất hoàn thiện cơ chế bảo vệ dữ liệu cá nhân trong thương mại điện tử.
Thị trường hàng hóa: Thực tế và kỳ vọng

Thị trường hàng hóa: Thực tế và kỳ vọng

Ngày 29/10/2025, Ngân hàng Thế giới (WB) công bố báo cáo định kỳ hai lần trong một năm với phân tích cụ thể liên quan đến các nhóm hàng hóa chủ chốt, bao gồm năng lượng, nông nghiệp, kim loại.

Thông tư số 43/2025/TT-NHNN của Ngân hàng Nhà nước Việt Nam: Sửa đổi, bổ sung một số điều của Thông tư số 08/2022/TT-NHNN quy định về trình tự, thủ tục giám sát ngân hàng

Thông tư số 42/2025/TT-NHNN quy định về kiểm toán độc lập đối với tổ chức tín dụng là hợp tác xã

Thông tư số 41/2025/TT-NHNN của Ngân hàng Nhà nước Việt Nam: Sửa đổi, bổ sung một số điều của Thông tư số 40/2024/TT-NHNN quy định về hoạt động cung ứng dịch vụ trung gian thanh toán

Thông tư số 27/2025/TT-NHNN của Ngân hàng Nhà nước Việt Nam: Hướng dẫn thực hiện một số điều của Luật Phòng, chống rửa tiền

Thông tư số 25/2025/TT-NHNN sửa đổi, bổ sung một số điều Thông tư số 17/2024/TT-NHNN ngày 28/6/2024 quy định việc mở và sử dụng tài khoản thanh toán tại tổ chức cung ứng dịch vụ thanh toán

Thông tư số 26/2025/TT-NHNN của Ngân hàng Nhà nước Việt Nam: Sửa đổi, bổ sung một số điều của Thông tư số 62/2024/TT-NHNN quy định điều kiện, hồ sơ, thủ tục chấp thuận việc tổ chức lại ngân hàng thương mại, tổ chức tín dụng phi ngân hàng

Thông tư số 24/2025/TT-NHNN sửa đổi, bổ sung một số điều của Thông tư số 63/2024/TT-NHNN quy định về hồ sơ, thủ tục thu hồi Giấy phép và thanh lý tài sản của tổ chức tín dụng, chi nhánh ngân hàng nước ngoài; hồ sơ, thủ tục thu hồi Giấy phép văn phòng đại diện tại Việt Nam của tổ chức tín dụng nước ngoài, tổ chức nước ngoài khác có hoạt động ngân hàng

Quyết định số 2977/QĐ-NHNN sửa đổi, bổ sung một số điều của Quyết định số 1158/QĐ-NHNN ngày 29 tháng 5 năm 2018 về tỷ lệ dự trữ bắt buộc đối với tổ chức tín dụng, chi nhánh ngân hàng nước ngoài

Thông tư số 23/2025/TT-NHNN sửa đổi, bổ sung một số điều của Thông tư số 30/2019/TT-NHNN ngày 27 tháng 12 năm 2019 của Thống đốc Ngân hàng Nhà nước Việt Nam quy định về thực hiện dự trữ bắt buộc của các tổ chức tín dụng, chi nhánh ngân hàng nước ngoài

Thông tư số 22/2025/TT-NHNN sửa đổi, bổ sung một số điều của Thông tư số 19/2023/TT-NHNN của Thống đốc Ngân hàng Nhà nước Việt Nam quy định về giám sát tiêu hủy tiền của Ngân hàng Nhà nước Việt Nam