Những dự báo về tình hình an ninh mạng năm 2025

Công nghệ & ngân hàng số
Với khả năng học hỏi và tự điều chỉnh, AI đã mang lại nhiều đột phá trong công tác bảo mật.
aa
Năm 2025 và những năm tới, dự kiến tình hình an ninh mạng tiếp tục diễn biến phức tạp, các mối đe dọa ngày càng tinh vi, cùng với sự phát triển nhanh chóng của một số công nghệ mới, các tổ chức, doanh nghiệp sẽ phải đối mặt với thách thức là vừa phải nâng cao các giải pháp bảo đảm an toàn, an ninh thông tin, dữ liệu, đồng thời vẫn đáp ứng đầy đủ và nhanh chóng nhu cầu khách hàng.

1. Nguy cơ từ “mặt trái” của trí tuệ nhân tạo (AI)

Thời gian qua, AI tiếp tục là tâm điểm của những thay đổi trong lĩnh vực an ninh mạng. Với khả năng học hỏi và tự điều chỉnh, AI đã mang lại nhiều đột phá trong công tác bảo mật. Tuy nhiên, công nghệ này cũng đang bị khai thác bởi tội phạm mạng để tạo ra những mối đe dọa tinh vi hơn.

Những mã độc được tạo ra từ các tính năng của AI có khả năng vượt qua nhiều biện pháp bảo vệ truyền thống bằng cách tự thay đổi hành vi dựa trên môi trường mà chúng hoạt động. Ngoài ra, AI còn được sử dụng để phát triển các chiến dịch lừa đảo trực tuyến nâng cao, nhắm mục tiêu đến từng nhóm người dùng với tỉ lệ thành công tăng đáng kể. Ví dụ, AI có thể tạo ra và xử lý ngôn ngữ tự nhiên để soạn thảo email thuyết phục các đối tượng nhằm mục đích lừa đảo, chiếm đoạt tài sản.

Công nghệ Deepfake - một kỹ thuật sử dụng AI có thể làm tăng thêm mức độ phức tạp khi kẻ tấn công mạo danh lãnh đạo hoặc nhân viên trong tổ chức, doanh nghiệp với âm thanh và video chân thực để lừa đảo, gây ra gian lận tài chính hoặc tổn hại danh tiếng. Do đó, Deepfake có thể trở thành mối đe dọa hiện hữu, đặc biệt trong môi trường kinh doanh trực tuyến.

“Mặt trái” của AI đã tạo ra những rủi ro lớn đối với các tổ chức, doanh nghiệp khi tội phạm mạng ngày càng sử dụng sức mạnh của AI để thực hiện các cuộc tấn công phức tạp. Phần mềm độc hại sử dụng AI có thể thay đổi hành vi trong thời gian thực, giúp nó tránh được các phương pháp phát hiện truyền thống và khai thác lỗ hổng với độ chính xác cao. Các công cụ trinh sát tự động cho phép kẻ tấn công thu thập thông tin chi tiết về hệ thống, nhân viên và phương pháp phòng thủ của mục tiêu với quy mô lớn và tốc độ nhanh chưa từng có.

Theo dự đoán của Gartner, hơn 80% doanh nghiệp lớn sẽ tích hợp AI cho chiến lược an ninh mạng vào năm 2025, mở ra một cuộc đua công nghệ giữa các bên tấn công và phòng thủ. Các tổ chức, doanh nghiệp cần triển khai những giải pháp bảo mật mạnh mẽ dựa vào AI để chống lại chính những hiểm họa mà nó tạo ra.

2. Sự bùng nổ của các thiết bị Internet vạn vật (IoT) có khả năng tạo cơ hội mới cho tội phạm mạng

Sự bùng nổ của các thiết bị IoT đã mở ra những cơ hội mới trong việc kết nối và tối ưu hóa cuộc sống, từ những thiết bị gia đình thông minh đến các hệ thống ứng dụng trong ngành công nghiệp. Tuy nhiên, đây cũng là cơ hội mới cho tội phạm mạng; có thể khiến các rủi ro tấn công DDoS (từ chối dịch vụ) lớn hơn bao giờ hết.

DDoS là kiểu tấn công vào các dịch vụ online, gây tê liệt hệ thống mạng hay ứng dụng bằng cách làm tràn ngập»lưu lượng truy cập từ nhiều hệ thống khác nhau thông qua hệ thống máy tính bị chiếm quyền điều khiển và ngăn các truy cập hợp lệ đi qua. Hiện tại, các kỷ lục về tấn công DDoS trên thế giới liên tục bị phá vỡ, tỉ lệ thuận với số lượng các kết nối IoT.

Bên cạnh đó, những thiết bị IoT thường không được thiết kế với mức độ bảo mật cao, dễ dàng trở thành mục tiêu của các cuộc tấn công. Một camera an ninh, loa thông minh hay máy điều hòa thông minh bị có thể trở thành công cụ để hacker xâm nhập vào các hệ thống lớn hơn.

Theo các chuyên gia, số lượng cuộc tấn công vào thiết bị IoT sẽ gia tăng mạnh mẽ trong năm 2025, đặc biệt đối với những doanh nghiệp chưa đủ nhận thức và đầu tư đúng mức vào bảo mật IoT. Điều này đòi hỏi sự phối hợp chặt chẽ giữa nhà sản xuất thiết bị, nhà cung cấp dịch vụ và người dùng cuối để bảo đảm tính an toàn cho hệ thống.

3. Sự gia tăng các lỗ hổng Zero-day

Lỗ hổng Zero-day vẫn là một trong những mối đe dọa lớn nhất trong an ninh mạng. Những lỗ hổng này hiện nay vẫn chưa được các nhà cung cấp phần mềm và cộng đồng bảo mật đặc biệt quan tâm, khiến các hệ thống bị phơi bày cho đến khi có bản sửa lỗi được nhà phát triển đưa ra. Thời gian qua, tin tặc thường xuyên tìm cách khai thác lỗ hổng Zero-day, gây ảnh hưởng đáng kể cho các tổ chức, doanh nghiệp.

Một trong những lý do khiến lỗ hổng Zero-day trở thành vấn đề khó giải quyết là tốc độ phát hiện và vá lỗi không theo kịp với sự tinh vi của các hacker. Điều này đặt áp lực lớn lên các tổ chức, doanh nghiệp trong việc xây dựng hệ thống giám sát chủ động và cải thiện khả năng phản ứng nhanh khi xảy ra sự cố.

Theo các chuyên gia, lỗ hổng Zero-day chưa được phát hiện hoặc vá kịp thời tiếp tục sẽ là mối đe dọa lớn trong năm 2025.

Các tổ chức, doanh nghiệp nên giảm thiểu rủi ro bằng cách liên tục giám sát và áp dụng các hệ thống phát hiện tiên tiến thông qua việc xác định hành vi khai thác lỗ hổng. Ngoài việc phát hiện, việc chia sẻ thông tin tình báo về mối đe dọa giữa các ngành liên quan đến các lỗ hổng Zero-day mới nổi là vô cùng quan trọng để đi trước các đối thủ. Việc đối phó với các mối đe dọa Zero-day đòi hỏi sự linh hoạt trong phản ứng, đồng thời cân bằng với phòng ngừa thông qua mã hóa phần mềm an toàn, vá lỗi và cập nhật.

4. Điện toán lượng tử có thể đe dọa sự an toàn của các hệ thống ứng dụng công nghệ Blockchain

Thời gian qua, Blockchain đã được chứng minh là một công cụ hữu ích trong việc bảo vệ dữ liệu, đặc biệt trong lĩnh vực tài chính và chuỗi cung ứng. Với cơ chế lưu trữ phi tập trung và minh bạch, Blockchain giúp giảm thiểu nguy cơ can thiệp và tăng cường niềm tin trong các giao dịch số.

Máy tính lượng tử có thể giải quyết các thuật toán tiên tiến nhất, được sử dụng trong việc mã hóa, xương sống của công nghệ Blockchain và tiền điện tử. Sự xuất hiện của điện toán lượng tử đã tạo ra cả cơ hội và thách thức mới. Với khả năng xử lý vượt trội, máy tính lượng tử có thể phá vỡ các thuật toán mã hóa hiện tại, nó có tiềm năng mạnh mẽ để làm cho những mật mã bảo mật cao của Blockchain trở nên dư thừa. Điều này đặt ra yêu cầu cấp thiết cho ngành an ninh mạng.

Thời gian tới, thay vì coi điện toán lượng tử là một mối đe dọa, các ứng dụng Blockchain phải sử dụng tiềm năng và khả năng của nó để cải thiện mật mã, tăng cường bảo mật lên các cấp độ cao hơn, giúp bảo vệ hệ thống trước những cuộc tấn công. Đồng thời, các tổ chức, doanh nghiệp cần đầu tư vào nghiên cứu và thử nghiệm để tận dụng sức mạnh của điện toán lượng tử một cách an toàn và hiệu quả.

5. Các tổ chức, doanh nghiệp tuân thủ quy định bảo mật dữ liệu nghiêm ngặt hơn

Năm 2025 sẽ chứng kiến sự ra đời của nhiều quy định bảo mật nghiêm ngặt hơn, nhằm đối phó với những mối đe dọa ngày càng phức tạp. Việc tích hợp các quy định bảo mật dữ liệu khu vực và địa phương như Quy định chung về bảo vệ dữ liệu của Liên minh châu Âu (GDPR) và Đạo luật bảo mật người tiêu dùng California (CCPA) vào chiến lược an ninh mạng không còn là lựa chọn nữa mà sẽ là bắt buộc với một số đối tượng. Các tổ chức, doanh nghiệp cần chú ý đến những quy định sẽ trở thành yêu cầu pháp lý lần đầu tiên vào năm 2025, như Đạo luật AI của Liên minh châu Âu yêu cầu doanh nghiệp minh bạch hơn trong việc sử dụng AI và tăng cường khả năng báo cáo sự cố. Vào năm 2025, các cơ quan quản lý sẽ tiếp tục áp dụng nhiều hướng dẫn nghiêm ngặt hơn liên quan đến mã hóa dữ liệu và báo cáo sự cố, bao gồm cả trong lĩnh vực AI, thể hiện sự lo ngại ngày càng tăng về việc lạm dụng dữ liệu trực tuyến.

Các mô hình bảo mật phân tán như Blockchain đang được một số tổ chức, doanh nghiệp xem xét sử dụng để giảm thiểu những điểm thất bại đơn lẻ. Những hệ thống này cung cấp sự minh bạch cao hơn cho người dùng và cho phép họ kiểm soát nhiều hơn đối với dữ liệu của mình.

Những quy định này không chỉ tạo áp lực về chi phí tuân thủ mà còn đặt ra tiêu chuẩn mới trong việc bảo vệ dữ liệu khách hàng. Các tổ chức, doanh nghiệp không chỉ phải thích nghi mà còn cần chủ động đầu tư vào công nghệ, quy trình và tuân thủ các quy định về bảo mật để xây dựng lòng tin với người dùng trong thời gian tới.

6. Thách thức trong xác minh danh tính người dùng

Việc xác minh danh tính người dùng trở nên khó khăn hơn khi các trình duyệt thực thi biện pháp kiểm soát quyền riêng tư nghiêm ngặt và kẻ tấn công ngày càng sử dụng các phương pháp tinh vi hơn. Các trình duyệt hiện đại được thiết kế để bảo vệ quyền riêng tư của người dùng bằng cách hạn chế lượng thông tin cá nhân mà các trang web có thể truy cập, chẳng hạn như vị trí, chi tiết thiết bị hoặc lịch sử duyệt web. Điều này khiến các trang web khó xác định người dùng hợp pháp hay độc hại. Trong khi đó, những kẻ tấn công tạo ra các bot hành xử giống như người dùng thực sự bằng cách mô phỏng hành động của con người như gõ phím, nhấp chuột hoặc cuộn trang, khiến chúng trở nên khó phát hiện bằng các phương pháp bảo mật thông thường.

Mặc dù các ứng dụng sử dụng công nghệ AI đã tạo thêm một lớp phức tạp cho việc xác minh người dùng, nhưng những giải pháp dựa trên AI cũng là cách đáng tin cậy nhất để nhận diện các bot do kẻ tấn công tạo ra. Các ứng dụng của AI có thể phân tích hành vi người dùng, lịch sử và bối cảnh trong thời gian thực để giúp tổ chức, doanh nghiệp điều chỉnh biện pháp bảo mật, bảo đảm ít sự gián đoạn đối với người dùng hợp pháp.

7. Tầm quan trọng ngày càng tăng của bảo mật chuỗi cung ứng

Hiện nay, các vụ vi phạm bảo mật chuỗi cung ứng đang gia tăng với những kẻ tấn công lợi dụng lỗ hổng của các nhà cung cấp bên thứ ba để xâm nhập vào mạng lưới. Việc giám sát các mối quan hệ với bên thứ ba thường không đầy đủ. Hầu hết các tổ chức, doanh nghiệp không biết bên thứ ba đang xử lý dữ liệu và thông tin nhận dạng cá nhân của họ và nhiều tổ chức, doanh nghiệp đã kết nối với ít nhất một nhà cung cấp bên thứ ba đã từng bị vi phạm bảo mật. Điều này có thể gây ra những rủi ro đáng kể, vì các cuộc tấn công chuỗi cung ứng có khả năng tạo ra những tác động lan tỏa trên nhiều ngành, lĩnh vực.

Vào năm 2025, các tổ chức, doanh nghiệp cần ưu tiên đầu tư vào những giải pháp có thể kiểm tra và giám sát chuỗi cung ứng của họ. Các giải pháp dựa trên AI tập trung vào tính minh bạch có thể giúp xác định các lỗ hổng trong những chuỗi cung ứng phức tạp nhất. Các tổ chức, doanh nghiệp cũng nên kiểm tra để chọn những nhà cung cấp duy trì giao thức bảo mật nghiêm ngặt, từ đó tạo ra những hiệu ứng lan tỏa, tăng cường bảo mật cho các phần tiếp theo của chuỗi cung ứng.

8. Rủi ro từ sử dụng điện toán đám mây

Điện toán đám mây là một kỷ nguyên mới đối với nhiều tổ chức, doanh nghiệp. Hầu hết tổ chức, doanh nghiệp có xu hướng chuyển dịch các dịch vụ của mình lên đám mây nhiều hơn, cũng từ đó, những rủi ro mới sẽ xuất hiện. Cụ thể, khi các tổ chức, doanh nghiệp tiếp tục hiện đại hóa cơ sở hạ tầng công nghệ thông tin cốt lõi của họ và chuyển dữ liệu, ứng dụng quan trọng đến đám mây thì cũng phải thích ứng với những thách thức ninh mạng hoàn toàn mới tạo ra từ môi trường đám mây lai hoặc đa đám mây. Việc bảo đảm an toàn thông tin trên hạ tầng phức tạp hay việc giải quyết mối quan tâm về quyền riêng tư, các quy định và tuân thủ dữ liệu... đều yêu cầu một cách tiếp cận mới và phù hợp với các thực tiễn tốt nhất có thể.

Một số nguyên nhân phổ biến gây ra vi phạm dữ liệu liên quan đến việc cấu hình sai các môi trường đám mây là sự thiếu kiểm soát quyền truy cập hoặc triển khai không hiệu quả các chính sách bảo mật.

Lợi ích của điện toán đám mây cần được cân bằng bởi việc giám sát chặt chẽ và cấu hình bảo mật đúng đắn để ngăn ngừa việc lộ thông tin nhạy cảm. Điều này đòi hỏi một chiến lược bảo mật đám mây toàn diện trong tổ chức, doanh nghiệp, từ việc quản lý danh tính và quyền truy cập hợp lý, đến tự động hóa công cụ và quy trình để phát hiện các cấu hình sai trước khi chúng trở thành sự cố bảo mật.

Năm 2025 sẽ là một cột mốc quan trọng đối với an ninh mạng toàn cầu. Từ AI đến Blockchain và điện toán lượng tử, những tiến bộ công nghệ không chỉ đặt ra thách thức mà còn mở ra cơ hội mới để định hình một tương lai mạng an toàn hơn. Các tổ chức, doanh nghiệp và cá nhân cần chuẩn bị kỹ lưỡng, từ đầu tư vào giải pháp công nghệ tiên tiến đến nâng cao nhận thức về bảo mật. Sự chủ động trong việc thích nghi và phòng thủ sẽ là yếu tố quyết định, giúp vượt qua những biến động và định hình một thế giới số bền vững hơn.

Trịnh Hương Trà
Hà Nội

Tin bài khác

Ứng dụng Blockchain trong quản lý và xác thực danh tính số tại ngân hàng

Ứng dụng Blockchain trong quản lý và xác thực danh tính số tại ngân hàng

Blockchain không chỉ là một công nghệ hỗ trợ mà còn có thể trở thành hạ tầng cốt lõi cho quá trình chuyển đổi số ngành tài chính - ngân hàng. Trong một thế giới mà giao dịch được thực hiện từ xa, khách hàng không cần đến quầy giao dịch và mọi dữ liệu đều có thể được xác minh tức thời, thì danh tính số là “chìa khóa” mở ra toàn bộ hệ sinh thái tài chính kỹ thuật số.
“Bẫy năng suất AI”: Khi công nghệ thông minh tạo ra áp lực vô tận

“Bẫy năng suất AI”: Khi công nghệ thông minh tạo ra áp lực vô tận

Bài viết này sẽ phân tích chi tiết “bẫy năng suất AI”, từ cơ chế hoạt động và các biểu hiện thực tế trong môi trường doanh nghiệp đến những tác động tâm lý và xã hội mà nó gây ra. Mục tiêu là làm rõ lý do tại sao một công nghệ được thiết kế để giảm tải công việc lại có thể tạo ra những áp lực mới đối với người lao động, và tại sao nhận thức về nghịch lý này lại quan trọng đối với tương lai công việc trong thời đại AI.
Bảo đảm an toàn khi cung cấp và sử dụng dịch vụ ngân hàng trong thời đại số

Bảo đảm an toàn khi cung cấp và sử dụng dịch vụ ngân hàng trong thời đại số

Trước xu hướng gia tăng tội phạm công nghệ với những thủ đoạn mới ngày càng tinh vi, khó lường, để bảo đảm an toàn trong cung ứng và sử dụng dịch vụ ngân hàng trên nền tảng số, bên cạnh sự nỗ lực của ngành Ngân hàng cần sự phối hợp của các bộ, ngành liên quan trong công tác an ninh, an toàn thông tin và phòng, chống lừa đảo qua mạng; đồng thời đẩy mạnh tuyên truyền nhằm nâng cao kiến thức, kỹ năng cho khách hàng trong sử dụng dịch vụ ngân hàng trên không gian mạng.
Trung tâm dữ liệu xanh: Xu hướng thế giới và thực tiễn Việt Nam

Trung tâm dữ liệu xanh: Xu hướng thế giới và thực tiễn Việt Nam

Trên thế giới, phát triển các trung tâm dữ liệu xanh đã và đang trở thành xu hướng chung, nhất là ở các nước phát triển; trong bối cảnh đó, Việt Nam cũng từng bước định hình và khuyến khích phát triển năng lượng xanh cho các trung tâm dữ liệu của mình…
Sự hài lòng của khách hàng khi sử dụng xác thực sinh trắc học tại ngân hàng: Bằng chứng thực nghiệm ở vùng Đồng bằng sông Cửu Long

Sự hài lòng của khách hàng khi sử dụng xác thực sinh trắc học tại ngân hàng: Bằng chứng thực nghiệm ở vùng Đồng bằng sông Cửu Long

Đối với dịch vụ ngân hàng, xác thực sinh trắc học hiện nay được tích hợp vào nhiều dịch vụ như giao dịch trực tuyến, thanh toán di động, rút tiền tại ATM... Điều này mang lại nhiều tiện ích, tăng cường bảo mật, giảm chi phí vận hành và góp phần nâng cao trải nghiệm của người dùng. Tuy nhiên, trong quá trình sử dụng, khách hàng vẫn còn lo ngại về vấn đề bảo mật thông tin cá nhân. Các kết quả nghiên cứu cho thấy lỗ hổng thông tin có tác động tích cực đến nỗi sợ tổn thất tài chính, danh tiếng, từ đó làm giảm ý định sử dụng xác thực sinh trắc học của khách hàng.
Tiền kỹ thuật số của Ngân hàng Trung ương: Phân tích tổng hợp về thiết kế, tác động và triển vọng nghiên cứu

Tiền kỹ thuật số của Ngân hàng Trung ương: Phân tích tổng hợp về thiết kế, tác động và triển vọng nghiên cứu

Việc thiết kế và triển khai CBDC không phải là một nhiệm vụ đơn giản mà liên quan đến hàng loạt các quyết định phức tạp, những đánh đổi tinh vi về công nghệ, quy định, sự ổn định tài chính và hành vi của người dùng.
Khung an ninh mạng đa tầng tích hợp trí tuệ nhân tạo cho ngân hàng số

Khung an ninh mạng đa tầng tích hợp trí tuệ nhân tạo cho ngân hàng số

Bài viết này hướng đến mục tiêu tổng hợp và phân tích các nghiên cứu hiện có về bảo mật trong triển khai AI cho ngân hàng số, đánh giá các khung chính sách và tiêu chuẩn đang được áp dụng trong nước và quốc tế, từ đó đề xuất một mô hình bảo đảm an ninh mạng ứng dụng AI phù hợp với bối cảnh ngân hàng số tại Việt Nam nhằm tăng cường khả năng phòng thủ, kiểm soát rủi ro và đảm bảo vận hành an toàn trong môi trường số hóa toàn diện.
Đảm bảo an toàn và hiệu quả giao dịch cho vay trên nền tảng số

Đảm bảo an toàn và hiệu quả giao dịch cho vay trên nền tảng số

Với nhiều ưu thế, cho vay trực tuyến đang trở thành một công cụ chiến lược giúp các ngân hàng thương mại (NHTM) mở rộng thị phần, nâng cao hiệu quả vận hành và đáp ứng nhu cầu ngày càng đa dạng của người tiêu dùng trong bối cảnh chuyển đổi số.
Xem thêm
Nâng cao hiệu quả hoạt động cấp tín dụng cho hộ kinh doanh tại Việt Nam

Nâng cao hiệu quả hoạt động cấp tín dụng cho hộ kinh doanh tại Việt Nam

Các quy định hiện hành về hộ kinh doanh đã có nhiều đổi mới, tạo điều kiện cho hộ kinh doanh phát triển về quy mô và năng lực sản xuất, cung cấp các tiền đề cần thiết giúp thu hẹp khoảng cách giữa hộ kinh doanh và doanh nghiệp. Tuy nhiên, hộ kinh doanh vẫn đang gặp phải một số rào cản trong việc tiếp cận nguồn vốn chính thức. Để tháo gỡ những vướng mắc này cần có sự kết hợp đồng bộ từ phía cơ quan quản lý nhà nước, tổ chức tín dụng (TCTD) và bản thân hộ kinh doanh. Việc triển khai đồng bộ các nhóm giải pháp không chỉ giải quyết được bài toán vốn cho hộ kinh doanh mà còn thúc đẩy khu vực kinh tế này phát triển chuyên nghiệp và minh bạch hơn.
Cơ chế định giá carbon của EU và hàm ý chính sách cho hệ thống ngân hàng - tài chính Việt Nam

Cơ chế định giá carbon của EU và hàm ý chính sách cho hệ thống ngân hàng - tài chính Việt Nam

Cơ chế định giá carbon là một trong những công cụ chính sách then chốt nhằm đạt được mục tiêu giảm phát thải, đồng thời tạo động lực thị trường cho đổi mới công nghệ xanh và chuyển đổi năng lượng...
Chính sách kiểm soát tín dụng bất động sản: Cân bằng giữa ổn định tài chính và tăng trưởng thị trường

Chính sách kiểm soát tín dụng bất động sản: Cân bằng giữa ổn định tài chính và tăng trưởng thị trường

Chính sách tín dụng bất động sản luôn có độ nhạy cao, tác động trực tiếp đến thị trường tài chính, tâm lý nhà đầu tư và tốc độ phục hồi của các ngành liên quan. Nếu triển khai quá nhanh, có thể gây sốc thanh khoản và làm chậm đà tăng trưởng tín dụng; nhưng nếu quá chậm, nguy cơ đầu cơ và bong bóng giá có thể quay trở lại.
Tiết kiệm - Sức mạnh nội sinh trong kỷ nguyên số

Tiết kiệm - Sức mạnh nội sinh trong kỷ nguyên số

Ngày 30/10/2025, tại Hà Nội, Thời báo Ngân hàng tổ chức Tọa đàm “Tiết kiệm - Sức mạnh nội sinh trong kỷ nguyên số”. Sự kiện được tổ chức nhân dịp Ngày Tiết kiệm Thế giới (31/10), với sự tham dự của Phó Thống đốc Ngân hàng Nhà nước Việt Nam (NHNN) Phạm Thanh Hà; Phó Chủ tịch Thường trực Hội Liên hiệp Phụ nữ Việt Nam Trần Lan Phương; các chuyên gia kinh tế - tài chính trong nước và quốc tế, đại diện các tổ chức tài chính, cơ quan báo chí, cùng đông đảo đại biểu quan tâm. Ngày Tiết kiệm Thế giới nhằm khuyến khích thói quen tiết kiệm rộng rãi trong dân chúng và nâng cao nhận thức về vai trò của tiết kiệm trong phát triển xã hội. Trong bối cảnh cạnh tranh nguồn lực toàn cầu, áp lực lãi suất quốc tế, và xu hướng dịch chuyển vốn…, việc bồi đắp nội lực tài chính nội địa càng trở nên cấp thiết.
Phát triển sản phẩm du lịch đặc thù gắn chuyển đổi số và tài chính bền vững tại khu vực Tây Yên Tử, tỉnh Bắc Ninh

Phát triển sản phẩm du lịch đặc thù gắn chuyển đổi số và tài chính bền vững tại khu vực Tây Yên Tử, tỉnh Bắc Ninh

Phát triển sản phẩm du lịch đặc thù khu vực Tây Yên Tử là hướng đi đúng đắn nhằm khai thác tiềm năng tự nhiên - văn hóa của địa phương gắn với xu thế chuyển đổi số và tài chính xanh. Kết quả nghiên cứu cho thấy, mặc dù các hợp tác xã du lịch cộng đồng đã hình thành và tạo dấu ấn ban đầu, song khu vực này vẫn đối mặt với nhiều thách thức về hạ tầng, nguồn vốn, nhân lực và công nghệ.
Hiện đại hóa dịch vụ giao dịch ngoại tệ tại Ngân hàng Ngoại thương Lào trong bối cảnh chuyển đổi số

Hiện đại hóa dịch vụ giao dịch ngoại tệ tại Ngân hàng Ngoại thương Lào trong bối cảnh chuyển đổi số

Bài viết phân tích quá trình hiện đại hóa dịch vụ giao dịch ngoại tệ tại Ngân hàng Ngoại thương Lào trong bối cảnh chuyển đổi số. Thông qua việc tích hợp sâu rộng dịch vụ ngoại tệ vào nền tảng số BCEL One và đa dạng hóa các sản phẩm, ngân hàng này đã đạt được những kết quả ấn tượng, được phản ánh rõ nét qua sự tăng trưởng vượt bậc về số lượng khách hàng, khối lượng giao dịch và doanh thu từ kênh số.
Nghiên cứu quy định về thư tín dụng trong Bộ luật Thương mại Thống nhất Hoa Kỳ

Nghiên cứu quy định về thư tín dụng trong Bộ luật Thương mại Thống nhất Hoa Kỳ

Trong bối cảnh hội nhập pháp lý quốc tế ngày càng sâu rộng và yêu cầu chuẩn hóa các chuẩn mực nghiệp vụ ngân hàng theo thông lệ quốc tế, việc ban hành Thông tư số 21/2024/TT-NHNN đã thể hiện nỗ lực đáng ghi nhận của NHNN trong việc xây dựng hành lang pháp lý tương đối hoàn chỉnh cho nghiệp vụ thanh toán quốc tế bằng thư tín dụng.
Các nhân tố ảnh hưởng đến ý định sử dụng dịch vụ ngân hàng điện tử: Nghiên cứu tại Ngân hàng Ngoại thương Lào

Các nhân tố ảnh hưởng đến ý định sử dụng dịch vụ ngân hàng điện tử: Nghiên cứu tại Ngân hàng Ngoại thương Lào

Phần lớn các nghiên cứu trước đây về chấp nhận và phát triển ngân hàng điện tử được thực hiện tại các quốc gia phát triển hoặc có nền tảng hạ tầng số vững chắc. Trong khi đó, tại một quốc gia đang phát triển như Cộng hòa Dân chủ Nhân dân (CHDCND) Lào, với đặc thù văn hóa tập thể, trình độ công nghệ và điều kiện kinh tế - xã hội riêng biệt, các yếu tố then chốt có thể khác biệt đáng kể. Do đó, nghiên cứu này nhằm lấp đầy khoảng trống trên bằng cách kiểm định một mô hình nghiên cứu tích hợp, kế thừa các yếu tố truyền thống và bổ sung các biến số đặc thù phù hợp với bối cảnh của CHDCND Lào.
Quản lý rủi ro tài sản số tại các ngân hàng: Kinh nghiệm từ các thị trường phát triển và bài học cho Việt Nam

Quản lý rủi ro tài sản số tại các ngân hàng: Kinh nghiệm từ các thị trường phát triển và bài học cho Việt Nam

Tài sản số đang tái định hình hệ thống tài chính toàn cầu với tốc độ nhanh chóng, đặt ra thách thức lớn trong việc quản lý rủi ro khi sử dụng chúng làm tài sản bảo đảm. Điều này đòi hỏi các cơ quan quản lý và các tổ chức tài chính phải xây dựng khung pháp lý minh bạch, cơ chế định giá đáng tin cậy, cùng hệ thống giám sát hiệu quả nhằm bảo đảm an toàn, hạn chế rủi ro và duy trì ổn định tài chính.
Hợp tác thương mại giữa Ấn Độ và Đông Nam Á: Thực trạng, đánh giá và gợi ý cho Việt Nam

Hợp tác thương mại giữa Ấn Độ và Đông Nam Á: Thực trạng, đánh giá và gợi ý cho Việt Nam

Trong bối cảnh kinh tế toàn cầu biến động, việc đánh giá thực trạng, xu hướng và động lực phát triển quan hệ thương mại Ấn Độ - ASEAN trở nên cấp thiết nhằm xác định cơ hội hợp tác mới, đặc biệt là đối với các nước trung gian như Việt Nam.

Thông tư số 27/2025/TT-NHNN của Ngân hàng Nhà nước Việt Nam: Hướng dẫn thực hiện một số điều của Luật Phòng, chống rửa tiền

Thông tư số 25/2025/TT-NHNN sửa đổi, bổ sung một số điều Thông tư số 17/2024/TT-NHNN ngày 28/6/2024 quy định việc mở và sử dụng tài khoản thanh toán tại tổ chức cung ứng dịch vụ thanh toán

Thông tư số 26/2025/TT-NHNN của Ngân hàng Nhà nước Việt Nam: Sửa đổi, bổ sung một số điều của Thông tư số 62/2024/TT-NHNN quy định điều kiện, hồ sơ, thủ tục chấp thuận việc tổ chức lại ngân hàng thương mại, tổ chức tín dụng phi ngân hàng

Thông tư số 24/2025/TT-NHNN sửa đổi, bổ sung một số điều của Thông tư số 63/2024/TT-NHNN quy định về hồ sơ, thủ tục thu hồi Giấy phép và thanh lý tài sản của tổ chức tín dụng, chi nhánh ngân hàng nước ngoài; hồ sơ, thủ tục thu hồi Giấy phép văn phòng đại diện tại Việt Nam của tổ chức tín dụng nước ngoài, tổ chức nước ngoài khác có hoạt động ngân hàng

Quyết định số 2977/QĐ-NHNN sửa đổi, bổ sung một số điều của Quyết định số 1158/QĐ-NHNN ngày 29 tháng 5 năm 2018 về tỷ lệ dự trữ bắt buộc đối với tổ chức tín dụng, chi nhánh ngân hàng nước ngoài

Thông tư số 23/2025/TT-NHNN sửa đổi, bổ sung một số điều của Thông tư số 30/2019/TT-NHNN ngày 27 tháng 12 năm 2019 của Thống đốc Ngân hàng Nhà nước Việt Nam quy định về thực hiện dự trữ bắt buộc của các tổ chức tín dụng, chi nhánh ngân hàng nước ngoài

Thông tư số 22/2025/TT-NHNN sửa đổi, bổ sung một số điều của Thông tư số 19/2023/TT-NHNN của Thống đốc Ngân hàng Nhà nước Việt Nam quy định về giám sát tiêu hủy tiền của Ngân hàng Nhà nước Việt Nam

Thông tư số 20/2025/TT-NHNN hướng dẫn về hồ sơ, thủ tục chấp thuận danh sách dự kiến nhân sự của ngân hàng thương mại, chi nhánh ngân hàng nước ngoài và tổ chức tín dụng phi ngân hàng

Thông tư số 19/2025/TT-NHNN quy định về mạng lưới hoạt động của tổ chức tài chính vi mô

Thông tư số 18/2025/TT-NHNN quy định về thu thập, khai thác, chia sẻ thông tin, báo cáo của Hệ thống thông tin phục vụ công tác giám sát hoạt động quỹ tín dụng nhân dân và tổ chức tài chính vi mô