Những dự báo về tình hình an ninh mạng năm 2025

Công nghệ & ngân hàng số
Với khả năng học hỏi và tự điều chỉnh, AI đã mang lại nhiều đột phá trong công tác bảo mật.
aa
Năm 2025 và những năm tới, dự kiến tình hình an ninh mạng tiếp tục diễn biến phức tạp, các mối đe dọa ngày càng tinh vi, cùng với sự phát triển nhanh chóng của một số công nghệ mới, các tổ chức, doanh nghiệp sẽ phải đối mặt với thách thức là vừa phải nâng cao các giải pháp bảo đảm an toàn, an ninh thông tin, dữ liệu, đồng thời vẫn đáp ứng đầy đủ và nhanh chóng nhu cầu khách hàng.

1. Nguy cơ từ “mặt trái” của trí tuệ nhân tạo (AI)

Thời gian qua, AI tiếp tục là tâm điểm của những thay đổi trong lĩnh vực an ninh mạng. Với khả năng học hỏi và tự điều chỉnh, AI đã mang lại nhiều đột phá trong công tác bảo mật. Tuy nhiên, công nghệ này cũng đang bị khai thác bởi tội phạm mạng để tạo ra những mối đe dọa tinh vi hơn.

Những mã độc được tạo ra từ các tính năng của AI có khả năng vượt qua nhiều biện pháp bảo vệ truyền thống bằng cách tự thay đổi hành vi dựa trên môi trường mà chúng hoạt động. Ngoài ra, AI còn được sử dụng để phát triển các chiến dịch lừa đảo trực tuyến nâng cao, nhắm mục tiêu đến từng nhóm người dùng với tỉ lệ thành công tăng đáng kể. Ví dụ, AI có thể tạo ra và xử lý ngôn ngữ tự nhiên để soạn thảo email thuyết phục các đối tượng nhằm mục đích lừa đảo, chiếm đoạt tài sản.

Công nghệ Deepfake - một kỹ thuật sử dụng AI có thể làm tăng thêm mức độ phức tạp khi kẻ tấn công mạo danh lãnh đạo hoặc nhân viên trong tổ chức, doanh nghiệp với âm thanh và video chân thực để lừa đảo, gây ra gian lận tài chính hoặc tổn hại danh tiếng. Do đó, Deepfake có thể trở thành mối đe dọa hiện hữu, đặc biệt trong môi trường kinh doanh trực tuyến.

“Mặt trái” của AI đã tạo ra những rủi ro lớn đối với các tổ chức, doanh nghiệp khi tội phạm mạng ngày càng sử dụng sức mạnh của AI để thực hiện các cuộc tấn công phức tạp. Phần mềm độc hại sử dụng AI có thể thay đổi hành vi trong thời gian thực, giúp nó tránh được các phương pháp phát hiện truyền thống và khai thác lỗ hổng với độ chính xác cao. Các công cụ trinh sát tự động cho phép kẻ tấn công thu thập thông tin chi tiết về hệ thống, nhân viên và phương pháp phòng thủ của mục tiêu với quy mô lớn và tốc độ nhanh chưa từng có.

Theo dự đoán của Gartner, hơn 80% doanh nghiệp lớn sẽ tích hợp AI cho chiến lược an ninh mạng vào năm 2025, mở ra một cuộc đua công nghệ giữa các bên tấn công và phòng thủ. Các tổ chức, doanh nghiệp cần triển khai những giải pháp bảo mật mạnh mẽ dựa vào AI để chống lại chính những hiểm họa mà nó tạo ra.

2. Sự bùng nổ của các thiết bị Internet vạn vật (IoT) có khả năng tạo cơ hội mới cho tội phạm mạng

Sự bùng nổ của các thiết bị IoT đã mở ra những cơ hội mới trong việc kết nối và tối ưu hóa cuộc sống, từ những thiết bị gia đình thông minh đến các hệ thống ứng dụng trong ngành công nghiệp. Tuy nhiên, đây cũng là cơ hội mới cho tội phạm mạng; có thể khiến các rủi ro tấn công DDoS (từ chối dịch vụ) lớn hơn bao giờ hết.

DDoS là kiểu tấn công vào các dịch vụ online, gây tê liệt hệ thống mạng hay ứng dụng bằng cách làm tràn ngập»lưu lượng truy cập từ nhiều hệ thống khác nhau thông qua hệ thống máy tính bị chiếm quyền điều khiển và ngăn các truy cập hợp lệ đi qua. Hiện tại, các kỷ lục về tấn công DDoS trên thế giới liên tục bị phá vỡ, tỉ lệ thuận với số lượng các kết nối IoT.

Bên cạnh đó, những thiết bị IoT thường không được thiết kế với mức độ bảo mật cao, dễ dàng trở thành mục tiêu của các cuộc tấn công. Một camera an ninh, loa thông minh hay máy điều hòa thông minh bị có thể trở thành công cụ để hacker xâm nhập vào các hệ thống lớn hơn.

Theo các chuyên gia, số lượng cuộc tấn công vào thiết bị IoT sẽ gia tăng mạnh mẽ trong năm 2025, đặc biệt đối với những doanh nghiệp chưa đủ nhận thức và đầu tư đúng mức vào bảo mật IoT. Điều này đòi hỏi sự phối hợp chặt chẽ giữa nhà sản xuất thiết bị, nhà cung cấp dịch vụ và người dùng cuối để bảo đảm tính an toàn cho hệ thống.

3. Sự gia tăng các lỗ hổng Zero-day

Lỗ hổng Zero-day vẫn là một trong những mối đe dọa lớn nhất trong an ninh mạng. Những lỗ hổng này hiện nay vẫn chưa được các nhà cung cấp phần mềm và cộng đồng bảo mật đặc biệt quan tâm, khiến các hệ thống bị phơi bày cho đến khi có bản sửa lỗi được nhà phát triển đưa ra. Thời gian qua, tin tặc thường xuyên tìm cách khai thác lỗ hổng Zero-day, gây ảnh hưởng đáng kể cho các tổ chức, doanh nghiệp.

Một trong những lý do khiến lỗ hổng Zero-day trở thành vấn đề khó giải quyết là tốc độ phát hiện và vá lỗi không theo kịp với sự tinh vi của các hacker. Điều này đặt áp lực lớn lên các tổ chức, doanh nghiệp trong việc xây dựng hệ thống giám sát chủ động và cải thiện khả năng phản ứng nhanh khi xảy ra sự cố.

Theo các chuyên gia, lỗ hổng Zero-day chưa được phát hiện hoặc vá kịp thời tiếp tục sẽ là mối đe dọa lớn trong năm 2025.

Các tổ chức, doanh nghiệp nên giảm thiểu rủi ro bằng cách liên tục giám sát và áp dụng các hệ thống phát hiện tiên tiến thông qua việc xác định hành vi khai thác lỗ hổng. Ngoài việc phát hiện, việc chia sẻ thông tin tình báo về mối đe dọa giữa các ngành liên quan đến các lỗ hổng Zero-day mới nổi là vô cùng quan trọng để đi trước các đối thủ. Việc đối phó với các mối đe dọa Zero-day đòi hỏi sự linh hoạt trong phản ứng, đồng thời cân bằng với phòng ngừa thông qua mã hóa phần mềm an toàn, vá lỗi và cập nhật.

4. Điện toán lượng tử có thể đe dọa sự an toàn của các hệ thống ứng dụng công nghệ Blockchain

Thời gian qua, Blockchain đã được chứng minh là một công cụ hữu ích trong việc bảo vệ dữ liệu, đặc biệt trong lĩnh vực tài chính và chuỗi cung ứng. Với cơ chế lưu trữ phi tập trung và minh bạch, Blockchain giúp giảm thiểu nguy cơ can thiệp và tăng cường niềm tin trong các giao dịch số.

Máy tính lượng tử có thể giải quyết các thuật toán tiên tiến nhất, được sử dụng trong việc mã hóa, xương sống của công nghệ Blockchain và tiền điện tử. Sự xuất hiện của điện toán lượng tử đã tạo ra cả cơ hội và thách thức mới. Với khả năng xử lý vượt trội, máy tính lượng tử có thể phá vỡ các thuật toán mã hóa hiện tại, nó có tiềm năng mạnh mẽ để làm cho những mật mã bảo mật cao của Blockchain trở nên dư thừa. Điều này đặt ra yêu cầu cấp thiết cho ngành an ninh mạng.

Thời gian tới, thay vì coi điện toán lượng tử là một mối đe dọa, các ứng dụng Blockchain phải sử dụng tiềm năng và khả năng của nó để cải thiện mật mã, tăng cường bảo mật lên các cấp độ cao hơn, giúp bảo vệ hệ thống trước những cuộc tấn công. Đồng thời, các tổ chức, doanh nghiệp cần đầu tư vào nghiên cứu và thử nghiệm để tận dụng sức mạnh của điện toán lượng tử một cách an toàn và hiệu quả.

5. Các tổ chức, doanh nghiệp tuân thủ quy định bảo mật dữ liệu nghiêm ngặt hơn

Năm 2025 sẽ chứng kiến sự ra đời của nhiều quy định bảo mật nghiêm ngặt hơn, nhằm đối phó với những mối đe dọa ngày càng phức tạp. Việc tích hợp các quy định bảo mật dữ liệu khu vực và địa phương như Quy định chung về bảo vệ dữ liệu của Liên minh châu Âu (GDPR) và Đạo luật bảo mật người tiêu dùng California (CCPA) vào chiến lược an ninh mạng không còn là lựa chọn nữa mà sẽ là bắt buộc với một số đối tượng. Các tổ chức, doanh nghiệp cần chú ý đến những quy định sẽ trở thành yêu cầu pháp lý lần đầu tiên vào năm 2025, như Đạo luật AI của Liên minh châu Âu yêu cầu doanh nghiệp minh bạch hơn trong việc sử dụng AI và tăng cường khả năng báo cáo sự cố. Vào năm 2025, các cơ quan quản lý sẽ tiếp tục áp dụng nhiều hướng dẫn nghiêm ngặt hơn liên quan đến mã hóa dữ liệu và báo cáo sự cố, bao gồm cả trong lĩnh vực AI, thể hiện sự lo ngại ngày càng tăng về việc lạm dụng dữ liệu trực tuyến.

Các mô hình bảo mật phân tán như Blockchain đang được một số tổ chức, doanh nghiệp xem xét sử dụng để giảm thiểu những điểm thất bại đơn lẻ. Những hệ thống này cung cấp sự minh bạch cao hơn cho người dùng và cho phép họ kiểm soát nhiều hơn đối với dữ liệu của mình.

Những quy định này không chỉ tạo áp lực về chi phí tuân thủ mà còn đặt ra tiêu chuẩn mới trong việc bảo vệ dữ liệu khách hàng. Các tổ chức, doanh nghiệp không chỉ phải thích nghi mà còn cần chủ động đầu tư vào công nghệ, quy trình và tuân thủ các quy định về bảo mật để xây dựng lòng tin với người dùng trong thời gian tới.

6. Thách thức trong xác minh danh tính người dùng

Việc xác minh danh tính người dùng trở nên khó khăn hơn khi các trình duyệt thực thi biện pháp kiểm soát quyền riêng tư nghiêm ngặt và kẻ tấn công ngày càng sử dụng các phương pháp tinh vi hơn. Các trình duyệt hiện đại được thiết kế để bảo vệ quyền riêng tư của người dùng bằng cách hạn chế lượng thông tin cá nhân mà các trang web có thể truy cập, chẳng hạn như vị trí, chi tiết thiết bị hoặc lịch sử duyệt web. Điều này khiến các trang web khó xác định người dùng hợp pháp hay độc hại. Trong khi đó, những kẻ tấn công tạo ra các bot hành xử giống như người dùng thực sự bằng cách mô phỏng hành động của con người như gõ phím, nhấp chuột hoặc cuộn trang, khiến chúng trở nên khó phát hiện bằng các phương pháp bảo mật thông thường.

Mặc dù các ứng dụng sử dụng công nghệ AI đã tạo thêm một lớp phức tạp cho việc xác minh người dùng, nhưng những giải pháp dựa trên AI cũng là cách đáng tin cậy nhất để nhận diện các bot do kẻ tấn công tạo ra. Các ứng dụng của AI có thể phân tích hành vi người dùng, lịch sử và bối cảnh trong thời gian thực để giúp tổ chức, doanh nghiệp điều chỉnh biện pháp bảo mật, bảo đảm ít sự gián đoạn đối với người dùng hợp pháp.

7. Tầm quan trọng ngày càng tăng của bảo mật chuỗi cung ứng

Hiện nay, các vụ vi phạm bảo mật chuỗi cung ứng đang gia tăng với những kẻ tấn công lợi dụng lỗ hổng của các nhà cung cấp bên thứ ba để xâm nhập vào mạng lưới. Việc giám sát các mối quan hệ với bên thứ ba thường không đầy đủ. Hầu hết các tổ chức, doanh nghiệp không biết bên thứ ba đang xử lý dữ liệu và thông tin nhận dạng cá nhân của họ và nhiều tổ chức, doanh nghiệp đã kết nối với ít nhất một nhà cung cấp bên thứ ba đã từng bị vi phạm bảo mật. Điều này có thể gây ra những rủi ro đáng kể, vì các cuộc tấn công chuỗi cung ứng có khả năng tạo ra những tác động lan tỏa trên nhiều ngành, lĩnh vực.

Vào năm 2025, các tổ chức, doanh nghiệp cần ưu tiên đầu tư vào những giải pháp có thể kiểm tra và giám sát chuỗi cung ứng của họ. Các giải pháp dựa trên AI tập trung vào tính minh bạch có thể giúp xác định các lỗ hổng trong những chuỗi cung ứng phức tạp nhất. Các tổ chức, doanh nghiệp cũng nên kiểm tra để chọn những nhà cung cấp duy trì giao thức bảo mật nghiêm ngặt, từ đó tạo ra những hiệu ứng lan tỏa, tăng cường bảo mật cho các phần tiếp theo của chuỗi cung ứng.

8. Rủi ro từ sử dụng điện toán đám mây

Điện toán đám mây là một kỷ nguyên mới đối với nhiều tổ chức, doanh nghiệp. Hầu hết tổ chức, doanh nghiệp có xu hướng chuyển dịch các dịch vụ của mình lên đám mây nhiều hơn, cũng từ đó, những rủi ro mới sẽ xuất hiện. Cụ thể, khi các tổ chức, doanh nghiệp tiếp tục hiện đại hóa cơ sở hạ tầng công nghệ thông tin cốt lõi của họ và chuyển dữ liệu, ứng dụng quan trọng đến đám mây thì cũng phải thích ứng với những thách thức ninh mạng hoàn toàn mới tạo ra từ môi trường đám mây lai hoặc đa đám mây. Việc bảo đảm an toàn thông tin trên hạ tầng phức tạp hay việc giải quyết mối quan tâm về quyền riêng tư, các quy định và tuân thủ dữ liệu... đều yêu cầu một cách tiếp cận mới và phù hợp với các thực tiễn tốt nhất có thể.

Một số nguyên nhân phổ biến gây ra vi phạm dữ liệu liên quan đến việc cấu hình sai các môi trường đám mây là sự thiếu kiểm soát quyền truy cập hoặc triển khai không hiệu quả các chính sách bảo mật.

Lợi ích của điện toán đám mây cần được cân bằng bởi việc giám sát chặt chẽ và cấu hình bảo mật đúng đắn để ngăn ngừa việc lộ thông tin nhạy cảm. Điều này đòi hỏi một chiến lược bảo mật đám mây toàn diện trong tổ chức, doanh nghiệp, từ việc quản lý danh tính và quyền truy cập hợp lý, đến tự động hóa công cụ và quy trình để phát hiện các cấu hình sai trước khi chúng trở thành sự cố bảo mật.

Năm 2025 sẽ là một cột mốc quan trọng đối với an ninh mạng toàn cầu. Từ AI đến Blockchain và điện toán lượng tử, những tiến bộ công nghệ không chỉ đặt ra thách thức mà còn mở ra cơ hội mới để định hình một tương lai mạng an toàn hơn. Các tổ chức, doanh nghiệp và cá nhân cần chuẩn bị kỹ lưỡng, từ đầu tư vào giải pháp công nghệ tiên tiến đến nâng cao nhận thức về bảo mật. Sự chủ động trong việc thích nghi và phòng thủ sẽ là yếu tố quyết định, giúp vượt qua những biến động và định hình một thế giới số bền vững hơn.

Trịnh Hương Trà
Hà Nội

Tin bài khác

Kinh nghiệm số hóa hoạt động kho quỹ các ngân hàng trên thế giới và bài học cho ngân hàng Việt Nam

Kinh nghiệm số hóa hoạt động kho quỹ các ngân hàng trên thế giới và bài học cho ngân hàng Việt Nam

Trong bối cảnh chuyển đổi số diễn ra mạnh mẽ trong lĩnh vực tài chính - ngân hàng, các ngân hàng hàng đầu thế giới đã và đang tiên phong trong ứng dụng công nghệ, đưa hoạt động nghiệp vụ kho quỹ lên môi trường số, đặc biệt là trong số hóa hoạt động nghiệp vụ kho quỹ, đáp ứng tiêu chuẩn, yêu cầu quản trị rủi ro kho quỹ hiện đại của ngân hàng trung ương và các cơ quan quản lý trong bối cảnh thị trường tài chính, ngân hàng thế giới ngày càng nhiều biến động, rủi ro.
Phát triển hệ sinh thái Fintech và ngân hàng mở ở Việt Nam hiện nay

Phát triển hệ sinh thái Fintech và ngân hàng mở ở Việt Nam hiện nay

Ngân hàng mở là một thuật ngữ chỉ việc ngân hàng có thể chia sẻ, trao đổi dữ liệu với bên cung cấp dịch vụ thứ ba (Third Party service Provider - TPP) thông qua các công nghệ giao diện lập trình ứng dụng (Application Programing Interface - API) một cách có kiểm soát trên cơ sở cho phép của khách hàng và theo quy định của pháp luật, từ đó giúp các đơn vị cung cấp dịch vụ hoặc Fintech có thể dễ dàng phát triển các ứng dụng và cung ứng dịch vụ cho khách hàng một cách thông suốt, tiện lợi.
Ứng dụng trí tuệ nhân tạo trong quản trị rủi ro tín dụng tại ngân hàng Việt Nam: Cơ hội và thách thức trong bối cảnh chuyển đổi số

Ứng dụng trí tuệ nhân tạo trong quản trị rủi ro tín dụng tại ngân hàng Việt Nam: Cơ hội và thách thức trong bối cảnh chuyển đổi số

Nghiên cứu này tập trung vào việc phân tích vai trò, cơ hội và rủi ro của trí tuệ nhân tạo trong đánh giá rủi ro tín dụng tại các ngân hàng thương mại, đặc biệt trong bối cảnh chuyển đổi số đang diễn ra mạnh mẽ tại Việt Nam. Thông qua tiếp cận định tính và tổng hợp lý luận từ các học thuyết ra quyết định, bài viết khẳng định rằng trí tuệ nhân tạo mang lại hiệu quả vượt trội trong nâng cao độ chính xác phân loại tín dụng, tối ưu hóa quy trình và mở rộng tài chính bao trùm. Tuy nhiên, đi kèm là những thách thức đáng kể về vấn đề pháp lý, rủi ro đạo đức và khả năng triển khai thực tế trong môi trường ngân hàng còn phân hóa về năng lực số.
Stablecoin - Thực tế áp dụng quốc tế và gợi ý mô hình phát triển tại Việt Nam

Stablecoin - Thực tế áp dụng quốc tế và gợi ý mô hình phát triển tại Việt Nam

Stablecoin là một xu hướng mới đầy tiềm năng của thế giới trong lĩnh vực tiền tệ số, hứa hẹn định hình lại phương thức thanh toán và chuyển giao giá trị trong kỷ nguyên số...
Rủi ro chuyển đổi khí hậu và mức độ chấp nhận rủi ro của ngân hàng Việt Nam: Vai trò điều tiết của chuyển đổi số

Rủi ro chuyển đổi khí hậu và mức độ chấp nhận rủi ro của ngân hàng Việt Nam: Vai trò điều tiết của chuyển đổi số

Nghiên cứu cho thấy rủi ro chuyển đổi khí hậu có thể làm tăng rủi ro thanh toán và rủi ro cụ thể của ngân hàng. Điều này cảnh báo không nên quá chủ quan trong quản lý rủi ro ngân hàng, kể cả khi chuyển đổi số mang lại lợi ích. Đặc biệt, tác động tiêu cực của rủi ro chuyển đổi khí hậu đến khả năng chấp nhận rủi ro của ngân hàng cần được chú ý. Do đó, hệ thống ngân hàng cần tích hợp yếu tố rủi ro chuyển đổi khí hậu vào khung quản trị rủi ro tổng thể, đánh giá mức độ nhạy cảm của danh mục tín dụng đối với các chính sách giảm phát thải, xu hướng dịch chuyển đầu tư xanh và thay đổi hành vi tiêu dùng sẽ giúp ngân hàng chủ động hơn trong việc quản trị rủi ro trong bối cảnh chuyển đổi số.
Ứng dụng công nghệ trong quản lý tài liệu số tại Vietcombank và giải pháp

Ứng dụng công nghệ trong quản lý tài liệu số tại Vietcombank và giải pháp

Ứng dụng công nghệ trong quản lý tài liệu số đối với lĩnh vực ngân hàng là vấn đề quan trọng nhằm xử lý khối lượng dữ liệu khổng lồ trong bối cảnh chuyển đổi số diễn ra mạnh mẽ như hiện nay. Đây là một phần cốt lõi trong chiến lược nâng cao năng lực cạnh tranh, hiện đại hóa mô hình quản trị và hướng tới phát triển bền vững. Bài viết trên cơ sở phân tích thực trạng ứng dụng công nghệ trong quản lý tài liệu số tại Ngân hàng Thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam (Vietcombank), từ đó rút ra những khuyến nghị cho Vietcombank để hoạt động này được triển khai hiệu quả trong thời gian tới.
Phát triển nguyên tắc bảo mật khả dụng trong Fintech: Giải pháp nâng cao an toàn  tài chính - ngân hàng

Phát triển nguyên tắc bảo mật khả dụng trong Fintech: Giải pháp nâng cao an toàn tài chính - ngân hàng

Bảo mật khả dụng đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển của Fintech tại Việt Nam, giúp cân bằng giữa an toàn và trải nghiệm người dùng. Nghiên cứu đã phân tích thực trạng bảo mật Fintech tại Việt Nam, xác định những thách thức chính ảnh hưởng đến sự phát triển bền vững của Fintech. Bài viết đề xuất bộ nguyên tắc bảo mật khả dụng gồm năm tiêu chí: Minh bạch, xác thực linh hoạt, bảo vệ dữ liệu cá nhân, ứng dụng AI và tối ưu trải nghiệm người dùng. Các nguyên tắc này giúp xây dựng một hệ thống bảo mật an toàn nhưng vẫn bảo đảm tính thuận tiện, phù hợp với hành vi người dùng Việt Nam. Để triển khai hiệu quả, doanh nghiệp Fintech cần áp dụng nguyên tắc này vào sản phẩm, dịch vụ; ngân hàng cần tăng cường hợp tác với các doanh nghiệp Fintech để nâng cao tiêu chuẩn bảo mật, còn cơ quan quản lý cần ban hành các quy định phù hợp về bảo mật khả dụng trong Fintech.
Ngành Ngân hàng tiên phong ứng dụng khoa học, công nghệ, góp phần chuyển đổi số quốc gia

Ngành Ngân hàng tiên phong ứng dụng khoa học, công nghệ, góp phần chuyển đổi số quốc gia

Nghị quyết số 57-NQ/TW ngày 22/12/2024 của Bộ Chính trị về đột phá phát triển khoa học, công nghệ, đổi mới sáng tạo và chuyển đổi số quốc gia (Nghị quyết 57), là một trong “Bộ tứ chiến lược” hướng đến mang lại sản phẩm tiện tích cho người dân, doanh nghiệp, góp phần tăng trưởng kinh tế số, giúp đất nước cất cánh trong thời gian tới. Là ngành tiên phong trong chuyển đổi số, ngành Ngân hàng đã tích cực triển khai Nghị quyết 57, lấy người dân, doanh nghiệp là trung tâm, là động lực, chủ thể cho sự phát triển.
Xem thêm
Chủ sở hữu hưởng lợi trong doanh nghiệp: Góc nhìn pháp lý mới và tác động đối với ngành tài chính - ngân hàng Việt Nam

Chủ sở hữu hưởng lợi trong doanh nghiệp: Góc nhìn pháp lý mới và tác động đối với ngành tài chính - ngân hàng Việt Nam

Thuật ngữ “chủ sở hữu hưởng lợi” được ghi nhận trong hệ thống pháp luật Việt Nam từ Luật Phòng, chống rửa tiền năm 2022 và lần đầu tiên được luật hóa trong lĩnh vực đăng ký doanh nghiệp tại Luật sửa đổi, bổ sung một số điều của Luật Doanh nghiệp (Luật số 76/2025/QH15). Đây được xem là bước tiến quan trọng nhằm thu hẹp khoảng trống pháp lý và đáp ứng chuẩn mực quốc tế. Việc xác định rõ chủ sở hữu hưởng lợi không chỉ góp phần tăng cường minh bạch trong hoạt động của doanh nghiệp mà còn tạo nền tảng pháp lý vững chắc cho công tác phòng, chống rửa tiền, tài trợ khủng bố và trốn thuế trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế ngày càng sâu rộng.
Chia tài sản chung của vợ chồng trong thời kỳ hôn nhân - Hệ quả pháp lý và mối liên hệ với hoạt động cho vay của ngân hàng

Chia tài sản chung của vợ chồng trong thời kỳ hôn nhân - Hệ quả pháp lý và mối liên hệ với hoạt động cho vay của ngân hàng

Về mặt lý thuyết, nghĩa vụ phát sinh từ giao dịch do một bên xác lập, thực hiện không vì nhu cầu của gia đình, là nghĩa vụ riêng về tài sản của mỗi bên. Tuy nhiên không giống như quan hệ dân sự thông thường, quan hệ tài sản trong hôn nhân vốn có những đặc thù riêng biệt. Cho dù vợ chồng đã tiến hành chia tài sản chung trong thời kỳ hôn nhân, thì làm sao để xác định được nguồn thu nhập của bên vợ hoặc chồng sử dụng để trả khoản vay riêng là tài sản riêng, được sử dụng hợp pháp để trả nợ cho ngân hàng mà không có tranh chấp với người còn lại, vẫn là một vấn đề không đơn giản...
Quyền thu giữ tài sản bảo đảm theo Luật sửa đổi, bổ sung một số điều của Luật Các tổ chức tín dụng: Kinh nghiệm quốc tế và khuyến nghị cho Việt Nam

Quyền thu giữ tài sản bảo đảm theo Luật sửa đổi, bổ sung một số điều của Luật Các tổ chức tín dụng: Kinh nghiệm quốc tế và khuyến nghị cho Việt Nam

Việc Quốc hội thông qua Luật sửa đổi, bổ sung một số điều của Luật Các tổ chức tín dụng (TCTD) đánh dấu bước tiến đáng kể trong quá trình hoàn thiện thể chế pháp lý về xử lý nợ xấu tại Việt Nam. Lần đầu tiên, quyền thu giữ tài sản bảo đảm của TCTD được ghi nhận công khai, rõ ràng trong luật, đi kèm với cơ chế phối hợp hỗ trợ từ chính quyền cấp xã và lực lượng công an cơ sở. Trong bối cảnh tỉ lệ nợ xấu có xu hướng gia tăng sau các biến động kinh tế - xã hội và chính sách cơ cấu lại ngân hàng tiếp tục được đẩy mạnh, Luật phản ánh nỗ lực thể chế hóa một công cụ thu hồi nợ nhanh chóng, hiệu quả và giảm thiểu phụ thuộc vào quy trình tố tụng kéo dài.
Pháp luật về thế chấp quyền tài sản phát sinh từ hợp đồng mua bán nhà ở hình thành trong tương lai: Phân tích và một số khuyến nghị

Pháp luật về thế chấp quyền tài sản phát sinh từ hợp đồng mua bán nhà ở hình thành trong tương lai: Phân tích và một số khuyến nghị

Bài viết phân tích khung pháp lý về thế chấp quyền tài sản phát sinh từ hợp đồng mua bán nhà ở hình thành trong tương lai. Đây là một loại hình tài sản bảo đảm mới, ngày càng được sử dụng phổ biến trong các giao dịch tín dụng, nhất là tại các tổ chức tín dụng (TCTD) và doanh nghiệp bất động sản. Tuy nhiên, do đặc thù là quyền tài sản phát sinh từ quan hệ hợp đồng, chưa gắn với tài sản hiện hữu, nên việc xác định tính pháp lý, điều kiện thế chấp và trình tự xử lý loại tài sản này còn đặt ra nhiều thách thức trong thực tiễn áp dụng. Trong bối cảnh đó, việc hoàn thiện khung pháp lý để bảo đảm tính an toàn, minh bạch và khả thi của loại hình thế chấp này là yêu cầu cấp thiết, góp phần lành mạnh hóa thị trường bất động sản và nâng cao hiệu quả hoạt động tín dụng ngân hàng.
Tín dụng tăng trưởng “tiếp sức” nền kinh tế hiệu quả

Tín dụng tăng trưởng “tiếp sức” nền kinh tế hiệu quả

Trong thời gian tới, NHNN tiếp tục điều hành đồng bộ các giải pháp tín dụng phù hợp với diễn biến kinh tế vĩ mô, lạm phát và khả năng hấp thụ vốn của nền kinh tế, đồng thời triển khai các giải pháp tháo gỡ khó khăn, tạo điều kiện thuận lợi cho người dân, doanh nghiệp tiếp cận tín dụng ngân hàng.
Rủi ro thanh khoản, hàm lượng vốn chủ sở hữu và khả năng sinh lời của các ngân hàng thương mại khu vực Đông Nam Á

Rủi ro thanh khoản, hàm lượng vốn chủ sở hữu và khả năng sinh lời của các ngân hàng thương mại khu vực Đông Nam Á

Bài nghiên cứu này sẽ tập trung vào nhóm 4 nước là Việt Nam, Thái Lan, Malaysia và Campuchia. Nhóm tác giả sử dụng phương pháp hồi quy ngưỡng và dữ liệu bảng để tìm ra một ngưỡng tổng tài sản của các ngân hàng tại 4 quốc gia này, đánh giá việc các ngân hàng có mức tổng tài sản trên và dưới ngưỡng này tạo ra khả năng sinh lời dương hay âm. Nghiên cứu dựa trên 2 yếu tố chính để đánh giá đó chính là tỉ lệ vốn chủ sở hữu trên tổng tài sản và tỉ lệ các khoản vay so với các khoản tiền gửi.
Cục Dự trữ Liên bang Mỹ trước ngã rẽ quyết định về lãi suất

Cục Dự trữ Liên bang Mỹ trước ngã rẽ quyết định về lãi suất

Áp lực chính trị trong năm 2025 gia tăng đáng kể khi Cục Dự trữ Liên bang Mỹ (Fed) được kêu gọi hạ lãi suất nhanh và mạnh nhằm hỗ trợ tăng trưởng kinh tế trong bối cảnh GDP có dấu hiệu chậm lại và thị trường lao động xuất hiện tín hiệu suy yếu.
Vị thế của đô la Mỹ trên thị trường tài chính toàn cầu

Vị thế của đô la Mỹ trên thị trường tài chính toàn cầu

Tháng 4/2025 chứng kiến cuộc khủng hoảng niềm tin nghiêm trọng đối với đồng USD, bất chấp lợi suất trái phiếu Mỹ tăng. Bài viết phân tích những bất thường trên thị trường tài chính toàn cầu sau các biện pháp thuế quan gây tranh cãi của Mỹ, đồng thời chỉ ra nguyên nhân từ sự thay đổi cấu trúc tài chính, phi toàn cầu hóa và biến động địa chính trị. Nếu xu hướng này tiếp diễn, USD có nguy cơ mất dần vị thế, đe dọa sự ổn định của hệ thống tài chính thế giới.
Kinh nghiệm quốc tế về áp dụng Hiệp ước vốn Basel III  trong hoạt động ngân hàng và khuyến nghị cho Việt Nam

Kinh nghiệm quốc tế về áp dụng Hiệp ước vốn Basel III trong hoạt động ngân hàng và khuyến nghị cho Việt Nam

Hiệp ước vốn Basel III là khuôn khổ nâng cao với sự sửa đổi và củng cố cả ba trụ cột của Basel II, đây là công cụ hỗ trợ đắc lực để nâng cao chất lượng quản trị rủi ro và năng lực cạnh tranh của các ngân hàng. Bài viết phân tích tình hình áp dụng các Hiệp ước vốn Basel của hệ thống ngân hàng trên thế giới, cùng với kinh nghiệm quốc tế và thực tiễn tại Việt Nam trong việc áp dụng Hiệp ước vốn Basel III, tác giả đưa ra một số đề xuất giải pháp chính sách cho hệ thống ngân hàng...
Hiểu biết tài chính và truyền tải chính sách tiền tệ: Kinh nghiệm từ Ngân hàng Trung ương châu Âu và một số khuyến nghị

Hiểu biết tài chính và truyền tải chính sách tiền tệ: Kinh nghiệm từ Ngân hàng Trung ương châu Âu và một số khuyến nghị

Bài viết phân tích vai trò của hiểu biết tài chính trong việc truyền dẫn chính sách tiền tệ, dựa trên khảo sát của Ngân hàng Trung ương châu Âu; đồng thời, đề xuất tăng cường giáo dục và truyền thông tài chính để hỗ trợ chính sách tiền tệ và phát triển kinh tế bền vững.

Thông tư số 14/2025/TT-NHNN quy định tỷ lệ an toàn vốn đối với ngân hàng thương mại, chi nhánh ngân hàng nước ngoài

Thông tư số 10/2025/TT-NHNN quy định về tổ chức lại, thu hồi Giấy phép và thanh lý tài sản của quỹ tín dụng nhân dân

Thông tư số 07/2025/TT-NHNN Sửa đổi, bổ sung một số điều của Thông tư số 39/2024/TT-NHNN ngày 01 tháng 7 năm 2024 của Thống đốc Ngân hàng Nhà nước Việt Nam quy định về kiểm soát đặc biệt đối với tổ chức tín dụng

Thông tư số 08/2025/TT-NHNN Sửa đổi, bổ sung một số điều của Thông tư số 43/2015/TT-NHNN ngày 31 tháng 12 năm 2015 của Thống đốc Ngân hàng Nhà nước Việt Nam quy định về tổ chức và hoạt động của phòng giao dịch bưu điện trực thuộc Ngân hàng thương mại cổ phần Bưu điện Liên Việt, Thông tư số 29/2024/TT-NHNN ngày 28 tháng 6 năm 2024 của Thống đốc Ngân hàng Nhà nước Việt Nam quy định về quỹ tín dụng nhân dân và Thông tư số 32/2024/TT-NHNN ngày 30 tháng 6 năm 2024 của Thống đốc Ngân hàng Nhà nướ

Nghị định số 94/2025/NĐ-CP ngày 29 tháng 4 năm 2025 của Chính phủ quy định về Cơ chế thử nghiệm có kiểm soát trong lĩnh vực ngân hàng

Nghị định số 26/2025/NĐ-CP của Chính phủ ngày 24/02/2025 quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Ngân hàng Nhà nước Việt Nam

Thông tư số 59/2024/TT-NHNN ngày 31/12/2024 Sửa đổi, bổ sung một số điều của Thông tư số 12/2021/TT-NHNN ngày 30 tháng 7 của 2021 của Thống đốc Ngân hàng Nhà nước Việt Nam quy định về việc tổ chức tín dụng, chi nhánh ngân hàng nước ngoài mua, bán kỳ phiếu, tín phiếu, chứng chỉ tiền gửi, trái phiếu do tổ chức tín dụng, chi nhánh ngân hàng nước ngoài khác phát hành trong nước

Thông tư số 60/2024/TT-NHNN ngày 31/12/2024 Quy định về dịch vụ ngân quỹ cho tổ chức tín dụng, chi nhánh ngân hàng nước ngoài

Thông tư số 61/2024/TT-NHNN ngày 31/12/2024 Quy định về bảo lãnh ngân hàng

Thông tư số 62/2024/TT-NHNN ngày 31/12/2024 Quy định điều kiện, hồ sơ, thủ tục chấp thuận việc tổ chức lại ngân hàng thương mại, tổ chức tín dụng phi ngân hàng