Những dự báo về tình hình an ninh mạng năm 2025

Công nghệ & ngân hàng số
Với khả năng học hỏi và tự điều chỉnh, AI đã mang lại nhiều đột phá trong công tác bảo mật.
aa
Năm 2025 và những năm tới, dự kiến tình hình an ninh mạng tiếp tục diễn biến phức tạp, các mối đe dọa ngày càng tinh vi, cùng với sự phát triển nhanh chóng của một số công nghệ mới, các tổ chức, doanh nghiệp sẽ phải đối mặt với thách thức là vừa phải nâng cao các giải pháp bảo đảm an toàn, an ninh thông tin, dữ liệu, đồng thời vẫn đáp ứng đầy đủ và nhanh chóng nhu cầu khách hàng.

1. Nguy cơ từ “mặt trái” của trí tuệ nhân tạo (AI)

Thời gian qua, AI tiếp tục là tâm điểm của những thay đổi trong lĩnh vực an ninh mạng. Với khả năng học hỏi và tự điều chỉnh, AI đã mang lại nhiều đột phá trong công tác bảo mật. Tuy nhiên, công nghệ này cũng đang bị khai thác bởi tội phạm mạng để tạo ra những mối đe dọa tinh vi hơn.

Những mã độc được tạo ra từ các tính năng của AI có khả năng vượt qua nhiều biện pháp bảo vệ truyền thống bằng cách tự thay đổi hành vi dựa trên môi trường mà chúng hoạt động. Ngoài ra, AI còn được sử dụng để phát triển các chiến dịch lừa đảo trực tuyến nâng cao, nhắm mục tiêu đến từng nhóm người dùng với tỉ lệ thành công tăng đáng kể. Ví dụ, AI có thể tạo ra và xử lý ngôn ngữ tự nhiên để soạn thảo email thuyết phục các đối tượng nhằm mục đích lừa đảo, chiếm đoạt tài sản.

Công nghệ Deepfake - một kỹ thuật sử dụng AI có thể làm tăng thêm mức độ phức tạp khi kẻ tấn công mạo danh lãnh đạo hoặc nhân viên trong tổ chức, doanh nghiệp với âm thanh và video chân thực để lừa đảo, gây ra gian lận tài chính hoặc tổn hại danh tiếng. Do đó, Deepfake có thể trở thành mối đe dọa hiện hữu, đặc biệt trong môi trường kinh doanh trực tuyến.

“Mặt trái” của AI đã tạo ra những rủi ro lớn đối với các tổ chức, doanh nghiệp khi tội phạm mạng ngày càng sử dụng sức mạnh của AI để thực hiện các cuộc tấn công phức tạp. Phần mềm độc hại sử dụng AI có thể thay đổi hành vi trong thời gian thực, giúp nó tránh được các phương pháp phát hiện truyền thống và khai thác lỗ hổng với độ chính xác cao. Các công cụ trinh sát tự động cho phép kẻ tấn công thu thập thông tin chi tiết về hệ thống, nhân viên và phương pháp phòng thủ của mục tiêu với quy mô lớn và tốc độ nhanh chưa từng có.

Theo dự đoán của Gartner, hơn 80% doanh nghiệp lớn sẽ tích hợp AI cho chiến lược an ninh mạng vào năm 2025, mở ra một cuộc đua công nghệ giữa các bên tấn công và phòng thủ. Các tổ chức, doanh nghiệp cần triển khai những giải pháp bảo mật mạnh mẽ dựa vào AI để chống lại chính những hiểm họa mà nó tạo ra.

2. Sự bùng nổ của các thiết bị Internet vạn vật (IoT) có khả năng tạo cơ hội mới cho tội phạm mạng

Sự bùng nổ của các thiết bị IoT đã mở ra những cơ hội mới trong việc kết nối và tối ưu hóa cuộc sống, từ những thiết bị gia đình thông minh đến các hệ thống ứng dụng trong ngành công nghiệp. Tuy nhiên, đây cũng là cơ hội mới cho tội phạm mạng; có thể khiến các rủi ro tấn công DDoS (từ chối dịch vụ) lớn hơn bao giờ hết.

DDoS là kiểu tấn công vào các dịch vụ online, gây tê liệt hệ thống mạng hay ứng dụng bằng cách làm tràn ngập»lưu lượng truy cập từ nhiều hệ thống khác nhau thông qua hệ thống máy tính bị chiếm quyền điều khiển và ngăn các truy cập hợp lệ đi qua. Hiện tại, các kỷ lục về tấn công DDoS trên thế giới liên tục bị phá vỡ, tỉ lệ thuận với số lượng các kết nối IoT.

Bên cạnh đó, những thiết bị IoT thường không được thiết kế với mức độ bảo mật cao, dễ dàng trở thành mục tiêu của các cuộc tấn công. Một camera an ninh, loa thông minh hay máy điều hòa thông minh bị có thể trở thành công cụ để hacker xâm nhập vào các hệ thống lớn hơn.

Theo các chuyên gia, số lượng cuộc tấn công vào thiết bị IoT sẽ gia tăng mạnh mẽ trong năm 2025, đặc biệt đối với những doanh nghiệp chưa đủ nhận thức và đầu tư đúng mức vào bảo mật IoT. Điều này đòi hỏi sự phối hợp chặt chẽ giữa nhà sản xuất thiết bị, nhà cung cấp dịch vụ và người dùng cuối để bảo đảm tính an toàn cho hệ thống.

3. Sự gia tăng các lỗ hổng Zero-day

Lỗ hổng Zero-day vẫn là một trong những mối đe dọa lớn nhất trong an ninh mạng. Những lỗ hổng này hiện nay vẫn chưa được các nhà cung cấp phần mềm và cộng đồng bảo mật đặc biệt quan tâm, khiến các hệ thống bị phơi bày cho đến khi có bản sửa lỗi được nhà phát triển đưa ra. Thời gian qua, tin tặc thường xuyên tìm cách khai thác lỗ hổng Zero-day, gây ảnh hưởng đáng kể cho các tổ chức, doanh nghiệp.

Một trong những lý do khiến lỗ hổng Zero-day trở thành vấn đề khó giải quyết là tốc độ phát hiện và vá lỗi không theo kịp với sự tinh vi của các hacker. Điều này đặt áp lực lớn lên các tổ chức, doanh nghiệp trong việc xây dựng hệ thống giám sát chủ động và cải thiện khả năng phản ứng nhanh khi xảy ra sự cố.

Theo các chuyên gia, lỗ hổng Zero-day chưa được phát hiện hoặc vá kịp thời tiếp tục sẽ là mối đe dọa lớn trong năm 2025.

Các tổ chức, doanh nghiệp nên giảm thiểu rủi ro bằng cách liên tục giám sát và áp dụng các hệ thống phát hiện tiên tiến thông qua việc xác định hành vi khai thác lỗ hổng. Ngoài việc phát hiện, việc chia sẻ thông tin tình báo về mối đe dọa giữa các ngành liên quan đến các lỗ hổng Zero-day mới nổi là vô cùng quan trọng để đi trước các đối thủ. Việc đối phó với các mối đe dọa Zero-day đòi hỏi sự linh hoạt trong phản ứng, đồng thời cân bằng với phòng ngừa thông qua mã hóa phần mềm an toàn, vá lỗi và cập nhật.

4. Điện toán lượng tử có thể đe dọa sự an toàn của các hệ thống ứng dụng công nghệ Blockchain

Thời gian qua, Blockchain đã được chứng minh là một công cụ hữu ích trong việc bảo vệ dữ liệu, đặc biệt trong lĩnh vực tài chính và chuỗi cung ứng. Với cơ chế lưu trữ phi tập trung và minh bạch, Blockchain giúp giảm thiểu nguy cơ can thiệp và tăng cường niềm tin trong các giao dịch số.

Máy tính lượng tử có thể giải quyết các thuật toán tiên tiến nhất, được sử dụng trong việc mã hóa, xương sống của công nghệ Blockchain và tiền điện tử. Sự xuất hiện của điện toán lượng tử đã tạo ra cả cơ hội và thách thức mới. Với khả năng xử lý vượt trội, máy tính lượng tử có thể phá vỡ các thuật toán mã hóa hiện tại, nó có tiềm năng mạnh mẽ để làm cho những mật mã bảo mật cao của Blockchain trở nên dư thừa. Điều này đặt ra yêu cầu cấp thiết cho ngành an ninh mạng.

Thời gian tới, thay vì coi điện toán lượng tử là một mối đe dọa, các ứng dụng Blockchain phải sử dụng tiềm năng và khả năng của nó để cải thiện mật mã, tăng cường bảo mật lên các cấp độ cao hơn, giúp bảo vệ hệ thống trước những cuộc tấn công. Đồng thời, các tổ chức, doanh nghiệp cần đầu tư vào nghiên cứu và thử nghiệm để tận dụng sức mạnh của điện toán lượng tử một cách an toàn và hiệu quả.

5. Các tổ chức, doanh nghiệp tuân thủ quy định bảo mật dữ liệu nghiêm ngặt hơn

Năm 2025 sẽ chứng kiến sự ra đời của nhiều quy định bảo mật nghiêm ngặt hơn, nhằm đối phó với những mối đe dọa ngày càng phức tạp. Việc tích hợp các quy định bảo mật dữ liệu khu vực và địa phương như Quy định chung về bảo vệ dữ liệu của Liên minh châu Âu (GDPR) và Đạo luật bảo mật người tiêu dùng California (CCPA) vào chiến lược an ninh mạng không còn là lựa chọn nữa mà sẽ là bắt buộc với một số đối tượng. Các tổ chức, doanh nghiệp cần chú ý đến những quy định sẽ trở thành yêu cầu pháp lý lần đầu tiên vào năm 2025, như Đạo luật AI của Liên minh châu Âu yêu cầu doanh nghiệp minh bạch hơn trong việc sử dụng AI và tăng cường khả năng báo cáo sự cố. Vào năm 2025, các cơ quan quản lý sẽ tiếp tục áp dụng nhiều hướng dẫn nghiêm ngặt hơn liên quan đến mã hóa dữ liệu và báo cáo sự cố, bao gồm cả trong lĩnh vực AI, thể hiện sự lo ngại ngày càng tăng về việc lạm dụng dữ liệu trực tuyến.

Các mô hình bảo mật phân tán như Blockchain đang được một số tổ chức, doanh nghiệp xem xét sử dụng để giảm thiểu những điểm thất bại đơn lẻ. Những hệ thống này cung cấp sự minh bạch cao hơn cho người dùng và cho phép họ kiểm soát nhiều hơn đối với dữ liệu của mình.

Những quy định này không chỉ tạo áp lực về chi phí tuân thủ mà còn đặt ra tiêu chuẩn mới trong việc bảo vệ dữ liệu khách hàng. Các tổ chức, doanh nghiệp không chỉ phải thích nghi mà còn cần chủ động đầu tư vào công nghệ, quy trình và tuân thủ các quy định về bảo mật để xây dựng lòng tin với người dùng trong thời gian tới.

6. Thách thức trong xác minh danh tính người dùng

Việc xác minh danh tính người dùng trở nên khó khăn hơn khi các trình duyệt thực thi biện pháp kiểm soát quyền riêng tư nghiêm ngặt và kẻ tấn công ngày càng sử dụng các phương pháp tinh vi hơn. Các trình duyệt hiện đại được thiết kế để bảo vệ quyền riêng tư của người dùng bằng cách hạn chế lượng thông tin cá nhân mà các trang web có thể truy cập, chẳng hạn như vị trí, chi tiết thiết bị hoặc lịch sử duyệt web. Điều này khiến các trang web khó xác định người dùng hợp pháp hay độc hại. Trong khi đó, những kẻ tấn công tạo ra các bot hành xử giống như người dùng thực sự bằng cách mô phỏng hành động của con người như gõ phím, nhấp chuột hoặc cuộn trang, khiến chúng trở nên khó phát hiện bằng các phương pháp bảo mật thông thường.

Mặc dù các ứng dụng sử dụng công nghệ AI đã tạo thêm một lớp phức tạp cho việc xác minh người dùng, nhưng những giải pháp dựa trên AI cũng là cách đáng tin cậy nhất để nhận diện các bot do kẻ tấn công tạo ra. Các ứng dụng của AI có thể phân tích hành vi người dùng, lịch sử và bối cảnh trong thời gian thực để giúp tổ chức, doanh nghiệp điều chỉnh biện pháp bảo mật, bảo đảm ít sự gián đoạn đối với người dùng hợp pháp.

7. Tầm quan trọng ngày càng tăng của bảo mật chuỗi cung ứng

Hiện nay, các vụ vi phạm bảo mật chuỗi cung ứng đang gia tăng với những kẻ tấn công lợi dụng lỗ hổng của các nhà cung cấp bên thứ ba để xâm nhập vào mạng lưới. Việc giám sát các mối quan hệ với bên thứ ba thường không đầy đủ. Hầu hết các tổ chức, doanh nghiệp không biết bên thứ ba đang xử lý dữ liệu và thông tin nhận dạng cá nhân của họ và nhiều tổ chức, doanh nghiệp đã kết nối với ít nhất một nhà cung cấp bên thứ ba đã từng bị vi phạm bảo mật. Điều này có thể gây ra những rủi ro đáng kể, vì các cuộc tấn công chuỗi cung ứng có khả năng tạo ra những tác động lan tỏa trên nhiều ngành, lĩnh vực.

Vào năm 2025, các tổ chức, doanh nghiệp cần ưu tiên đầu tư vào những giải pháp có thể kiểm tra và giám sát chuỗi cung ứng của họ. Các giải pháp dựa trên AI tập trung vào tính minh bạch có thể giúp xác định các lỗ hổng trong những chuỗi cung ứng phức tạp nhất. Các tổ chức, doanh nghiệp cũng nên kiểm tra để chọn những nhà cung cấp duy trì giao thức bảo mật nghiêm ngặt, từ đó tạo ra những hiệu ứng lan tỏa, tăng cường bảo mật cho các phần tiếp theo của chuỗi cung ứng.

8. Rủi ro từ sử dụng điện toán đám mây

Điện toán đám mây là một kỷ nguyên mới đối với nhiều tổ chức, doanh nghiệp. Hầu hết tổ chức, doanh nghiệp có xu hướng chuyển dịch các dịch vụ của mình lên đám mây nhiều hơn, cũng từ đó, những rủi ro mới sẽ xuất hiện. Cụ thể, khi các tổ chức, doanh nghiệp tiếp tục hiện đại hóa cơ sở hạ tầng công nghệ thông tin cốt lõi của họ và chuyển dữ liệu, ứng dụng quan trọng đến đám mây thì cũng phải thích ứng với những thách thức ninh mạng hoàn toàn mới tạo ra từ môi trường đám mây lai hoặc đa đám mây. Việc bảo đảm an toàn thông tin trên hạ tầng phức tạp hay việc giải quyết mối quan tâm về quyền riêng tư, các quy định và tuân thủ dữ liệu... đều yêu cầu một cách tiếp cận mới và phù hợp với các thực tiễn tốt nhất có thể.

Một số nguyên nhân phổ biến gây ra vi phạm dữ liệu liên quan đến việc cấu hình sai các môi trường đám mây là sự thiếu kiểm soát quyền truy cập hoặc triển khai không hiệu quả các chính sách bảo mật.

Lợi ích của điện toán đám mây cần được cân bằng bởi việc giám sát chặt chẽ và cấu hình bảo mật đúng đắn để ngăn ngừa việc lộ thông tin nhạy cảm. Điều này đòi hỏi một chiến lược bảo mật đám mây toàn diện trong tổ chức, doanh nghiệp, từ việc quản lý danh tính và quyền truy cập hợp lý, đến tự động hóa công cụ và quy trình để phát hiện các cấu hình sai trước khi chúng trở thành sự cố bảo mật.

Năm 2025 sẽ là một cột mốc quan trọng đối với an ninh mạng toàn cầu. Từ AI đến Blockchain và điện toán lượng tử, những tiến bộ công nghệ không chỉ đặt ra thách thức mà còn mở ra cơ hội mới để định hình một tương lai mạng an toàn hơn. Các tổ chức, doanh nghiệp và cá nhân cần chuẩn bị kỹ lưỡng, từ đầu tư vào giải pháp công nghệ tiên tiến đến nâng cao nhận thức về bảo mật. Sự chủ động trong việc thích nghi và phòng thủ sẽ là yếu tố quyết định, giúp vượt qua những biến động và định hình một thế giới số bền vững hơn.

Trịnh Hương Trà
Hà Nội

Tin bài khác

Bảo mật thanh toán ngân hàng trong kỷ nguyên số: Xu hướng toàn cầu và bài học kinh nghiệm cho Việt Nam

Bảo mật thanh toán ngân hàng trong kỷ nguyên số: Xu hướng toàn cầu và bài học kinh nghiệm cho Việt Nam

Trong thế giới siêu kết nối ngày nay, nơi chỉ cần một cú chạm trên điện thoại là có thể chuyển tiền xuyên biên giới, việc bảo mật thanh toán ngân hàng đã trở thành ưu tiên hàng đầu. Tội phạm mạng với trang bị công nghệ tiên tiến, đang gây ra thiệt hại hàng tỉ đô la trên toàn thế giới thông qua các vụ lừa đảo và tấn công mạng tinh vi. Tại Việt Nam, sự bùng nổ thanh toán kỹ thuật số đang thay đổi cách mọi người giao dịch, nhưng cũng đang mở ra cánh cửa cho những rủi ro mới…
Tác động của chuyển đổi số đến kinh doanh bền vững tại các ngân hàng thương mại cổ phần Việt Nam

Tác động của chuyển đổi số đến kinh doanh bền vững tại các ngân hàng thương mại cổ phần Việt Nam

Chuyển đổi số không chỉ dừng lại ở việc cải tiến công nghệ mà còn là đòn bẩy chiến lược giúp thúc đẩy phát triển bền vững doanh nghiệp. Vấn đề này được xem như một mục tiêu được các ngân hàng quan tâm hàng đầu. Nghiên cứu này nhằm mục đích khám phá vai trò trung gian của quản trị doanh nghiệp, hiệu suất cảm nhận và hiệu quả tài chính trong mối quan hệ giữa chuyển đổi số đối với kinh doanh bền vững tại các ngân hàng thương mại cổ phần tại Việt Nam...
Kiểm toán tài chính trong kỷ nguyên số: Tái định nghĩa quy trình qua công nghệ chuỗi khối

Kiểm toán tài chính trong kỷ nguyên số: Tái định nghĩa quy trình qua công nghệ chuỗi khối

Bài viết phân tích toàn diện những ảnh hưởng sâu rộng của Blockchain tới từng khâu trong quy trình kiểm toán, từ thu thập dữ liệu thời gian thực, xác minh qua hợp đồng thông minh, đến phát hiện gian lận nhờ tính bất biến và truy xuất nguồn gốc. Tuy nhiên, việc ứng dụng thực tế còn đối mặt với nhiều rào cản, từ chi phí đầu tư, thiếu nhân lực chuyên môn đến hành lang pháp lý chưa hoàn thiện, đặc biệt tại các nền kinh tế đang phát triển như Việt Nam. Do đó, để hiện thực hóa tiềm năng của Blockchain, cần có sự phối hợp đồng bộ giữa cơ quan quản lý, tổ chức đào tạo, doanh nghiệp và các tổ chức nghề nghiệp trong việc xây dựng khung pháp lý, nâng cao năng lực, và phát triển các mô hình kiểm toán thời gian thực dựa trên Blockchain.
Hoàn thiện hành lang pháp lý và cơ chế quản lý nhà nước về Fintech tại Việt Nam trong kỷ nguyên số

Hoàn thiện hành lang pháp lý và cơ chế quản lý nhà nước về Fintech tại Việt Nam trong kỷ nguyên số

Chiều 20/8/2025, tại Hà Nội, Trường Đại học Đại Nam tổ chức Hội thảo khoa học quốc tế “Quản lý nhà nước đối với sự phát triển Fintech: Kinh nghiệm quốc tế và hàm ý đối với Việt Nam”. Hội thảo đã tạo diễn đàn trao đổi học thuật cũng như thực tiễn giữa các nhà khoa học, chuyên gia trong nước, quốc tế, cùng chia sẻ kinh nghiệm quản lý, định hình khung khổ pháp lý, cũng như đề xuất giải pháp thúc đẩy sự phát triển bền vững của Fintech tại Việt Nam.
Ứng dụng AI hỗ trợ nâng cao giá trị hoạt động truyền thông ngành Ngân hàng trong kỷ nguyên mới

Ứng dụng AI hỗ trợ nâng cao giá trị hoạt động truyền thông ngành Ngân hàng trong kỷ nguyên mới

Trong bối cảnh ngành Ngân hàng đang đẩy mạnh chuyển đổi số và từng bước hoàn thiện khuôn khổ pháp lý, chính sách hướng tới nền tài chính toàn diện; trong đó, trí tuệ nhân tạo (AI) không chỉ hỗ trợ truyền thông chính sách hiệu quả, chính xác hơn mà còn giúp tự động hóa quy trình, tối ưu chi phí, nâng cao trải nghiệm khách hàng - từ cá nhân hóa thông điệp, phân tích dữ liệu lớn để nắm bắt nhu cầu, đến phát hiện và xử lý thông tin sai lệch trên môi trường số. Bên cạnh cơ hội, AI cũng đặt ra không ít thách thức. Chính vì vậy, Thời báo Ngân hàng - Ngân hàng Nhà nước Việt Nam (NHNN) tổ chức Tọa đàm với chủ đề: “Ứng dụng AI trong truyền thông chính sách và sản phẩm, dịch vụ ngân hàng” diễn ra ngày 20/8/2025 tại Hà Nội.
Toàn bộ hồ sơ khách hàng cá nhân và doanh nghiệp mở tài khoản thanh toán tại ngân hàng đã được đối chiếu dữ liệu và xác minh thông tin

Toàn bộ hồ sơ khách hàng cá nhân và doanh nghiệp mở tài khoản thanh toán tại ngân hàng đã được đối chiếu dữ liệu và xác minh thông tin

Theo báo cáo của Ngân hàng Nhà nước Việt Nam (NHNN), đến nay 100% tổng lượng tài khoản cá nhân và tổ chức phát sinh giao dịch trên kênh số đã được đối chiếu thông tin sinh trắc học. Đến hiện tại, ngành Ngân hàng đã hoàn thành làm sạch toàn bộ hồ sơ khách hàng cá nhân và doanh nghiệp mở tài khoản thanh toán có phát sinh giao dịch trên kênh số.
Quản lý phát hành và giao dịch tài sản số: Kinh nghiệm của Nhật Bản và một số khuyến nghị đối với Việt Nam

Quản lý phát hành và giao dịch tài sản số: Kinh nghiệm của Nhật Bản và một số khuyến nghị đối với Việt Nam

Việc hoàn thiện hành lang pháp lý là cần thiết, cần coi tài sản số là loại tài sản theo thông lệ quốc tế và nội luật hóa bằng các quy định đặc thù. Pháp luật cần được xây dựng theo hướng quy định về loại tài sản số, cơ sở phát hành, chủ thể kinh doanh cung cấp dịch vụ phát hành, hoán đổi tài sản số, các quy định về phòng ngừa tội phạm, các quy định về trách nhiệm của tổ chức cung cấp dịch vụ và các quy định về bảo vệ quyền và lợi ích của người nắm giữ và giao dịch tài sản số.
Chiến lược ứng dụng trí tuệ nhân tạo trong ngành Ngân hàng trước bối cảnh già hóa lực lượng lao động

Chiến lược ứng dụng trí tuệ nhân tạo trong ngành Ngân hàng trước bối cảnh già hóa lực lượng lao động

Lực lượng lao động già hóa đặt ra những thách thức nội bộ đáng kể cho ngành Ngân hàng, từ nguy cơ mất kiến thức, khoảng cách kỹ năng, đến chi phí gia tăng và sự cần thiết phải thích ứng với công nghệ mới. Đồng thời, sự trỗi dậy của AI mang đến cả những thách thức mới lẫn những cơ hội to lớn để giải quyết các vấn đề này.
Xem thêm
Phát triển tài chính toàn diện: Vai trò của tài chính vi mô và các rào cản tiếp cận

Phát triển tài chính toàn diện: Vai trò của tài chính vi mô và các rào cản tiếp cận

Tài chính vi mô đã chứng minh vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy tài chính toàn diện, đặc biệt là trong việc cung cấp các dịch vụ tài chính cho các nhóm dân cư dễ bị tổn thương. Với khả năng tăng cường tiếp cận tài chính, trao quyền kinh tế cho phụ nữ và hỗ trợ phát triển bền vững, tài chính vi mô đã góp phần thay đổi cuộc sống của hàng triệu người trên toàn thế giới.
Nghị định số 232/2025/NĐ-CP của Chính phủ: Bước ngoặt mới cho thị trường vàng và chính sách tài chính - tiền tệ

Nghị định số 232/2025/NĐ-CP của Chính phủ: Bước ngoặt mới cho thị trường vàng và chính sách tài chính - tiền tệ

Nghị định số 232/2025/NĐ-CP của Chính phủ là một khung bảo mật thực hiện xác thực mọi yêu cầu truy nhập và chủ động lường trước các cuộc tấn công qua mạng, không chỉ khắc phục những hạn chế của cơ chế cũ mà còn đặt nền móng cho một cấu trúc thị trường vàng hiện đại, minh bạch và gắn kết chặt chẽ với hệ thống tài chính - tiền tệ. Việc mở rộng chủ thể tham gia, chuẩn hóa điều kiện cấp phép, minh bạch hóa dòng tiền và thiết lập cơ chế quản lý xuất - nhập khẩu theo chuẩn quốc tế đã cho thấy bước tiến mạnh mẽ trong tư duy điều hành.
Những điểm mới của Dự thảo Luật sửa đổi, bổ sung một số điều của Luật Đất đai năm 2024 và tác động đối với ngành tài chính - ngân hàng

Những điểm mới của Dự thảo Luật sửa đổi, bổ sung một số điều của Luật Đất đai năm 2024 và tác động đối với ngành tài chính - ngân hàng

Pháp luật về đất đai là một trong những đạo luật quan trọng bậc nhất trong hệ thống pháp luật Việt Nam, đóng vai trò vừa là công cụ pháp lý điều chỉnh các quan hệ kinh tế - xã hội gắn với đất đai, vừa là nền tảng thể chế bảo đảm quyền, nghĩa vụ của Nhà nước và người sử dụng đất.
Một số luận điểm về áp dụng Chuẩn mực kế toán quốc tế tại Trung tâm tài chính quốc tế

Một số luận điểm về áp dụng Chuẩn mực kế toán quốc tế tại Trung tâm tài chính quốc tế

Trung tâm tài chính quốc tế (IFC) được thiết kế là một khu vực với ranh giới địa lý xác định, tập trung vào các dịch vụ tài chính như ngân hàng, chứng khoán, bảo hiểm, tài chính xanh... Để cạnh tranh toàn cầu, IFC cần một hệ thống kế toán linh hoạt, phù hợp với thông lệ quốc tế, giúp giảm rào cản tuân thủ cho nhà đầu tư nước ngoài.
Chính thức bãi bỏ quy định nhà nước độc quyền sản xuất vàng miếng, xuất, nhập khẩu vàng nguyên liệu để sản xuất vàng miếng

Chính thức bãi bỏ quy định nhà nước độc quyền sản xuất vàng miếng, xuất, nhập khẩu vàng nguyên liệu để sản xuất vàng miếng

Ngày 26/8/2025, Chính phủ đã ban hành Nghị định số 232/2025/NĐ-CP sửa đổi, bổ sung một số điều của Nghị định số 24/2012/NĐ-CP về quản lý hoạt động kinh doanh vàng, trong đó có một số quy định đáng chú ý như: Bãi bỏ quy định nhà nước độc quyền sản xuất vàng miếng, xuất, nhập khẩu vàng nguyên liệu để sản xuất vàng miếng; Ngân hàng Nhà nước Việt Nam (NHNN) cấp hạn mức hàng năm và Giấy phép từng lần cho doanh nghiệp, ngân hàng thương mại để xuất khẩu, nhập khẩu vàng miếng; việc thanh toán mua, bán vàng có giá trị từ 20 triệu đồng trong ngày trở lên của một khách hàng phải được thực hiện thông qua tài khoản thanh toán của khách hàng và tài khoản thanh toán của doanh nghiệp kinh doanh vàng mở tại ngân hàng thương mại, chi nhánh ngân hàng nước ngoài…
Hợp tác thương mại giữa Ấn Độ và Đông Nam Á: Thực trạng, đánh giá và gợi ý cho Việt Nam

Hợp tác thương mại giữa Ấn Độ và Đông Nam Á: Thực trạng, đánh giá và gợi ý cho Việt Nam

Trong bối cảnh kinh tế toàn cầu biến động, việc đánh giá thực trạng, xu hướng và động lực phát triển quan hệ thương mại Ấn Độ - ASEAN trở nên cấp thiết nhằm xác định cơ hội hợp tác mới, đặc biệt là đối với các nước trung gian như Việt Nam.
Thông lệ quốc tế và giải pháp nâng cao chất lượng thông tin đầu vào phục vụ công tác giám sát ngân hàng tại Ngân hàng Nhà nước Việt Nam

Thông lệ quốc tế và giải pháp nâng cao chất lượng thông tin đầu vào phục vụ công tác giám sát ngân hàng tại Ngân hàng Nhà nước Việt Nam

Việc nâng cao chất lượng thông tin đầu vào thông qua ứng dụng công nghệ thông tin là một quá trình liên tục và cần thiết đối với công tác giám sát ngân hàng tại Ngân hàng Nhà nước Việt Nam. Các giải pháp ngắn hạn như hoàn thiện hệ thống báo cáo và thiết lập hàng trăm công thức kiểm tra tự động trên hệ thống công nghệ thông tin của Ngân hàng Nhà nước Việt Nam sẽ giúp cải thiện đáng kể chất lượng dữ liệu.
Kinh nghiệm quốc tế về xử lý rủi ro tín dụng và một số bài học chính sách đối với các ngân hàng thương mại Việt Nam

Kinh nghiệm quốc tế về xử lý rủi ro tín dụng và một số bài học chính sách đối với các ngân hàng thương mại Việt Nam

Trong khuôn khổ bài viết này, tác giả tập trung nghiên cứu ba khía cạnh: Kinh nghiệm xử lý rủi ro tín dụng của các quốc gia phát triển; xử lý rủi ro tín dụng tại các ngân hàng quốc tế; khung chuẩn mực và công nghệ trong quản trị rủi ro tín dụng tại các ngân hàng quốc tế. Trên cơ sở đó, đúc rút ra bài học kinh nghiệm có giá trị thực tiễn cao cho Việt Nam nói chung và NHTM nói riêng trong xử lý rủi ro tín dụng.
Hệ thống tiền tệ quốc tế trong thế giới đang thay đổi

Hệ thống tiền tệ quốc tế trong thế giới đang thay đổi

Ngày 22/7/2025, Quỹ Tiền tệ quốc tế (IMF) công bố Báo cáo về giám sát hệ thống tiền tệ quốc tế (IMS), đây là báo cáo định kỳ đầu tiên nhằm đánh giá xu hướng thay đổi liên quan đến hệ thống này. Theo đó, trong những thập niên gần đây, IMS vẫn ổn định về cơ bản và tập trung vào USD, mặc dù các động lượng đang thay đổi trên toàn cầu.
Rủi ro thanh khoản, hàm lượng vốn chủ sở hữu và khả năng sinh lời của các ngân hàng thương mại khu vực Đông Nam Á

Rủi ro thanh khoản, hàm lượng vốn chủ sở hữu và khả năng sinh lời của các ngân hàng thương mại khu vực Đông Nam Á

Bài nghiên cứu này sẽ tập trung vào nhóm 4 nước là Việt Nam, Thái Lan, Malaysia và Campuchia. Nhóm tác giả sử dụng phương pháp hồi quy ngưỡng và dữ liệu bảng để tìm ra một ngưỡng tổng tài sản của các ngân hàng tại 4 quốc gia này, đánh giá việc các ngân hàng có mức tổng tài sản trên và dưới ngưỡng này tạo ra khả năng sinh lời dương hay âm. Nghiên cứu dựa trên 2 yếu tố chính để đánh giá đó chính là tỉ lệ vốn chủ sở hữu trên tổng tài sản và tỉ lệ các khoản vay so với các khoản tiền gửi.

Thông tư số 14/2025/TT-NHNN quy định tỷ lệ an toàn vốn đối với ngân hàng thương mại, chi nhánh ngân hàng nước ngoài

Thông tư số 10/2025/TT-NHNN quy định về tổ chức lại, thu hồi Giấy phép và thanh lý tài sản của quỹ tín dụng nhân dân

Thông tư số 07/2025/TT-NHNN Sửa đổi, bổ sung một số điều của Thông tư số 39/2024/TT-NHNN ngày 01 tháng 7 năm 2024 của Thống đốc Ngân hàng Nhà nước Việt Nam quy định về kiểm soát đặc biệt đối với tổ chức tín dụng

Thông tư số 08/2025/TT-NHNN Sửa đổi, bổ sung một số điều của Thông tư số 43/2015/TT-NHNN ngày 31 tháng 12 năm 2015 của Thống đốc Ngân hàng Nhà nước Việt Nam quy định về tổ chức và hoạt động của phòng giao dịch bưu điện trực thuộc Ngân hàng thương mại cổ phần Bưu điện Liên Việt, Thông tư số 29/2024/TT-NHNN ngày 28 tháng 6 năm 2024 của Thống đốc Ngân hàng Nhà nước Việt Nam quy định về quỹ tín dụng nhân dân và Thông tư số 32/2024/TT-NHNN ngày 30 tháng 6 năm 2024 của Thống đốc Ngân hàng Nhà nướ

Nghị định số 94/2025/NĐ-CP ngày 29 tháng 4 năm 2025 của Chính phủ quy định về Cơ chế thử nghiệm có kiểm soát trong lĩnh vực ngân hàng

Nghị định số 26/2025/NĐ-CP của Chính phủ ngày 24/02/2025 quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Ngân hàng Nhà nước Việt Nam

Thông tư số 59/2024/TT-NHNN ngày 31/12/2024 Sửa đổi, bổ sung một số điều của Thông tư số 12/2021/TT-NHNN ngày 30 tháng 7 của 2021 của Thống đốc Ngân hàng Nhà nước Việt Nam quy định về việc tổ chức tín dụng, chi nhánh ngân hàng nước ngoài mua, bán kỳ phiếu, tín phiếu, chứng chỉ tiền gửi, trái phiếu do tổ chức tín dụng, chi nhánh ngân hàng nước ngoài khác phát hành trong nước

Thông tư số 60/2024/TT-NHNN ngày 31/12/2024 Quy định về dịch vụ ngân quỹ cho tổ chức tín dụng, chi nhánh ngân hàng nước ngoài

Thông tư số 61/2024/TT-NHNN ngày 31/12/2024 Quy định về bảo lãnh ngân hàng

Thông tư số 62/2024/TT-NHNN ngày 31/12/2024 Quy định điều kiện, hồ sơ, thủ tục chấp thuận việc tổ chức lại ngân hàng thương mại, tổ chức tín dụng phi ngân hàng