Những dự báo về tình hình an ninh mạng năm 2025

Công nghệ & ngân hàng số
Với khả năng học hỏi và tự điều chỉnh, AI đã mang lại nhiều đột phá trong công tác bảo mật.
aa
Năm 2025 và những năm tới, dự kiến tình hình an ninh mạng tiếp tục diễn biến phức tạp, các mối đe dọa ngày càng tinh vi, cùng với sự phát triển nhanh chóng của một số công nghệ mới, các tổ chức, doanh nghiệp sẽ phải đối mặt với thách thức là vừa phải nâng cao các giải pháp bảo đảm an toàn, an ninh thông tin, dữ liệu, đồng thời vẫn đáp ứng đầy đủ và nhanh chóng nhu cầu khách hàng.

1. Nguy cơ từ “mặt trái” của trí tuệ nhân tạo (AI)

Thời gian qua, AI tiếp tục là tâm điểm của những thay đổi trong lĩnh vực an ninh mạng. Với khả năng học hỏi và tự điều chỉnh, AI đã mang lại nhiều đột phá trong công tác bảo mật. Tuy nhiên, công nghệ này cũng đang bị khai thác bởi tội phạm mạng để tạo ra những mối đe dọa tinh vi hơn.

Những mã độc được tạo ra từ các tính năng của AI có khả năng vượt qua nhiều biện pháp bảo vệ truyền thống bằng cách tự thay đổi hành vi dựa trên môi trường mà chúng hoạt động. Ngoài ra, AI còn được sử dụng để phát triển các chiến dịch lừa đảo trực tuyến nâng cao, nhắm mục tiêu đến từng nhóm người dùng với tỉ lệ thành công tăng đáng kể. Ví dụ, AI có thể tạo ra và xử lý ngôn ngữ tự nhiên để soạn thảo email thuyết phục các đối tượng nhằm mục đích lừa đảo, chiếm đoạt tài sản.

Công nghệ Deepfake - một kỹ thuật sử dụng AI có thể làm tăng thêm mức độ phức tạp khi kẻ tấn công mạo danh lãnh đạo hoặc nhân viên trong tổ chức, doanh nghiệp với âm thanh và video chân thực để lừa đảo, gây ra gian lận tài chính hoặc tổn hại danh tiếng. Do đó, Deepfake có thể trở thành mối đe dọa hiện hữu, đặc biệt trong môi trường kinh doanh trực tuyến.

“Mặt trái” của AI đã tạo ra những rủi ro lớn đối với các tổ chức, doanh nghiệp khi tội phạm mạng ngày càng sử dụng sức mạnh của AI để thực hiện các cuộc tấn công phức tạp. Phần mềm độc hại sử dụng AI có thể thay đổi hành vi trong thời gian thực, giúp nó tránh được các phương pháp phát hiện truyền thống và khai thác lỗ hổng với độ chính xác cao. Các công cụ trinh sát tự động cho phép kẻ tấn công thu thập thông tin chi tiết về hệ thống, nhân viên và phương pháp phòng thủ của mục tiêu với quy mô lớn và tốc độ nhanh chưa từng có.

Theo dự đoán của Gartner, hơn 80% doanh nghiệp lớn sẽ tích hợp AI cho chiến lược an ninh mạng vào năm 2025, mở ra một cuộc đua công nghệ giữa các bên tấn công và phòng thủ. Các tổ chức, doanh nghiệp cần triển khai những giải pháp bảo mật mạnh mẽ dựa vào AI để chống lại chính những hiểm họa mà nó tạo ra.

2. Sự bùng nổ của các thiết bị Internet vạn vật (IoT) có khả năng tạo cơ hội mới cho tội phạm mạng

Sự bùng nổ của các thiết bị IoT đã mở ra những cơ hội mới trong việc kết nối và tối ưu hóa cuộc sống, từ những thiết bị gia đình thông minh đến các hệ thống ứng dụng trong ngành công nghiệp. Tuy nhiên, đây cũng là cơ hội mới cho tội phạm mạng; có thể khiến các rủi ro tấn công DDoS (từ chối dịch vụ) lớn hơn bao giờ hết.

DDoS là kiểu tấn công vào các dịch vụ online, gây tê liệt hệ thống mạng hay ứng dụng bằng cách làm tràn ngập»lưu lượng truy cập từ nhiều hệ thống khác nhau thông qua hệ thống máy tính bị chiếm quyền điều khiển và ngăn các truy cập hợp lệ đi qua. Hiện tại, các kỷ lục về tấn công DDoS trên thế giới liên tục bị phá vỡ, tỉ lệ thuận với số lượng các kết nối IoT.

Bên cạnh đó, những thiết bị IoT thường không được thiết kế với mức độ bảo mật cao, dễ dàng trở thành mục tiêu của các cuộc tấn công. Một camera an ninh, loa thông minh hay máy điều hòa thông minh bị có thể trở thành công cụ để hacker xâm nhập vào các hệ thống lớn hơn.

Theo các chuyên gia, số lượng cuộc tấn công vào thiết bị IoT sẽ gia tăng mạnh mẽ trong năm 2025, đặc biệt đối với những doanh nghiệp chưa đủ nhận thức và đầu tư đúng mức vào bảo mật IoT. Điều này đòi hỏi sự phối hợp chặt chẽ giữa nhà sản xuất thiết bị, nhà cung cấp dịch vụ và người dùng cuối để bảo đảm tính an toàn cho hệ thống.

3. Sự gia tăng các lỗ hổng Zero-day

Lỗ hổng Zero-day vẫn là một trong những mối đe dọa lớn nhất trong an ninh mạng. Những lỗ hổng này hiện nay vẫn chưa được các nhà cung cấp phần mềm và cộng đồng bảo mật đặc biệt quan tâm, khiến các hệ thống bị phơi bày cho đến khi có bản sửa lỗi được nhà phát triển đưa ra. Thời gian qua, tin tặc thường xuyên tìm cách khai thác lỗ hổng Zero-day, gây ảnh hưởng đáng kể cho các tổ chức, doanh nghiệp.

Một trong những lý do khiến lỗ hổng Zero-day trở thành vấn đề khó giải quyết là tốc độ phát hiện và vá lỗi không theo kịp với sự tinh vi của các hacker. Điều này đặt áp lực lớn lên các tổ chức, doanh nghiệp trong việc xây dựng hệ thống giám sát chủ động và cải thiện khả năng phản ứng nhanh khi xảy ra sự cố.

Theo các chuyên gia, lỗ hổng Zero-day chưa được phát hiện hoặc vá kịp thời tiếp tục sẽ là mối đe dọa lớn trong năm 2025.

Các tổ chức, doanh nghiệp nên giảm thiểu rủi ro bằng cách liên tục giám sát và áp dụng các hệ thống phát hiện tiên tiến thông qua việc xác định hành vi khai thác lỗ hổng. Ngoài việc phát hiện, việc chia sẻ thông tin tình báo về mối đe dọa giữa các ngành liên quan đến các lỗ hổng Zero-day mới nổi là vô cùng quan trọng để đi trước các đối thủ. Việc đối phó với các mối đe dọa Zero-day đòi hỏi sự linh hoạt trong phản ứng, đồng thời cân bằng với phòng ngừa thông qua mã hóa phần mềm an toàn, vá lỗi và cập nhật.

4. Điện toán lượng tử có thể đe dọa sự an toàn của các hệ thống ứng dụng công nghệ Blockchain

Thời gian qua, Blockchain đã được chứng minh là một công cụ hữu ích trong việc bảo vệ dữ liệu, đặc biệt trong lĩnh vực tài chính và chuỗi cung ứng. Với cơ chế lưu trữ phi tập trung và minh bạch, Blockchain giúp giảm thiểu nguy cơ can thiệp và tăng cường niềm tin trong các giao dịch số.

Máy tính lượng tử có thể giải quyết các thuật toán tiên tiến nhất, được sử dụng trong việc mã hóa, xương sống của công nghệ Blockchain và tiền điện tử. Sự xuất hiện của điện toán lượng tử đã tạo ra cả cơ hội và thách thức mới. Với khả năng xử lý vượt trội, máy tính lượng tử có thể phá vỡ các thuật toán mã hóa hiện tại, nó có tiềm năng mạnh mẽ để làm cho những mật mã bảo mật cao của Blockchain trở nên dư thừa. Điều này đặt ra yêu cầu cấp thiết cho ngành an ninh mạng.

Thời gian tới, thay vì coi điện toán lượng tử là một mối đe dọa, các ứng dụng Blockchain phải sử dụng tiềm năng và khả năng của nó để cải thiện mật mã, tăng cường bảo mật lên các cấp độ cao hơn, giúp bảo vệ hệ thống trước những cuộc tấn công. Đồng thời, các tổ chức, doanh nghiệp cần đầu tư vào nghiên cứu và thử nghiệm để tận dụng sức mạnh của điện toán lượng tử một cách an toàn và hiệu quả.

5. Các tổ chức, doanh nghiệp tuân thủ quy định bảo mật dữ liệu nghiêm ngặt hơn

Năm 2025 sẽ chứng kiến sự ra đời của nhiều quy định bảo mật nghiêm ngặt hơn, nhằm đối phó với những mối đe dọa ngày càng phức tạp. Việc tích hợp các quy định bảo mật dữ liệu khu vực và địa phương như Quy định chung về bảo vệ dữ liệu của Liên minh châu Âu (GDPR) và Đạo luật bảo mật người tiêu dùng California (CCPA) vào chiến lược an ninh mạng không còn là lựa chọn nữa mà sẽ là bắt buộc với một số đối tượng. Các tổ chức, doanh nghiệp cần chú ý đến những quy định sẽ trở thành yêu cầu pháp lý lần đầu tiên vào năm 2025, như Đạo luật AI của Liên minh châu Âu yêu cầu doanh nghiệp minh bạch hơn trong việc sử dụng AI và tăng cường khả năng báo cáo sự cố. Vào năm 2025, các cơ quan quản lý sẽ tiếp tục áp dụng nhiều hướng dẫn nghiêm ngặt hơn liên quan đến mã hóa dữ liệu và báo cáo sự cố, bao gồm cả trong lĩnh vực AI, thể hiện sự lo ngại ngày càng tăng về việc lạm dụng dữ liệu trực tuyến.

Các mô hình bảo mật phân tán như Blockchain đang được một số tổ chức, doanh nghiệp xem xét sử dụng để giảm thiểu những điểm thất bại đơn lẻ. Những hệ thống này cung cấp sự minh bạch cao hơn cho người dùng và cho phép họ kiểm soát nhiều hơn đối với dữ liệu của mình.

Những quy định này không chỉ tạo áp lực về chi phí tuân thủ mà còn đặt ra tiêu chuẩn mới trong việc bảo vệ dữ liệu khách hàng. Các tổ chức, doanh nghiệp không chỉ phải thích nghi mà còn cần chủ động đầu tư vào công nghệ, quy trình và tuân thủ các quy định về bảo mật để xây dựng lòng tin với người dùng trong thời gian tới.

6. Thách thức trong xác minh danh tính người dùng

Việc xác minh danh tính người dùng trở nên khó khăn hơn khi các trình duyệt thực thi biện pháp kiểm soát quyền riêng tư nghiêm ngặt và kẻ tấn công ngày càng sử dụng các phương pháp tinh vi hơn. Các trình duyệt hiện đại được thiết kế để bảo vệ quyền riêng tư của người dùng bằng cách hạn chế lượng thông tin cá nhân mà các trang web có thể truy cập, chẳng hạn như vị trí, chi tiết thiết bị hoặc lịch sử duyệt web. Điều này khiến các trang web khó xác định người dùng hợp pháp hay độc hại. Trong khi đó, những kẻ tấn công tạo ra các bot hành xử giống như người dùng thực sự bằng cách mô phỏng hành động của con người như gõ phím, nhấp chuột hoặc cuộn trang, khiến chúng trở nên khó phát hiện bằng các phương pháp bảo mật thông thường.

Mặc dù các ứng dụng sử dụng công nghệ AI đã tạo thêm một lớp phức tạp cho việc xác minh người dùng, nhưng những giải pháp dựa trên AI cũng là cách đáng tin cậy nhất để nhận diện các bot do kẻ tấn công tạo ra. Các ứng dụng của AI có thể phân tích hành vi người dùng, lịch sử và bối cảnh trong thời gian thực để giúp tổ chức, doanh nghiệp điều chỉnh biện pháp bảo mật, bảo đảm ít sự gián đoạn đối với người dùng hợp pháp.

7. Tầm quan trọng ngày càng tăng của bảo mật chuỗi cung ứng

Hiện nay, các vụ vi phạm bảo mật chuỗi cung ứng đang gia tăng với những kẻ tấn công lợi dụng lỗ hổng của các nhà cung cấp bên thứ ba để xâm nhập vào mạng lưới. Việc giám sát các mối quan hệ với bên thứ ba thường không đầy đủ. Hầu hết các tổ chức, doanh nghiệp không biết bên thứ ba đang xử lý dữ liệu và thông tin nhận dạng cá nhân của họ và nhiều tổ chức, doanh nghiệp đã kết nối với ít nhất một nhà cung cấp bên thứ ba đã từng bị vi phạm bảo mật. Điều này có thể gây ra những rủi ro đáng kể, vì các cuộc tấn công chuỗi cung ứng có khả năng tạo ra những tác động lan tỏa trên nhiều ngành, lĩnh vực.

Vào năm 2025, các tổ chức, doanh nghiệp cần ưu tiên đầu tư vào những giải pháp có thể kiểm tra và giám sát chuỗi cung ứng của họ. Các giải pháp dựa trên AI tập trung vào tính minh bạch có thể giúp xác định các lỗ hổng trong những chuỗi cung ứng phức tạp nhất. Các tổ chức, doanh nghiệp cũng nên kiểm tra để chọn những nhà cung cấp duy trì giao thức bảo mật nghiêm ngặt, từ đó tạo ra những hiệu ứng lan tỏa, tăng cường bảo mật cho các phần tiếp theo của chuỗi cung ứng.

8. Rủi ro từ sử dụng điện toán đám mây

Điện toán đám mây là một kỷ nguyên mới đối với nhiều tổ chức, doanh nghiệp. Hầu hết tổ chức, doanh nghiệp có xu hướng chuyển dịch các dịch vụ của mình lên đám mây nhiều hơn, cũng từ đó, những rủi ro mới sẽ xuất hiện. Cụ thể, khi các tổ chức, doanh nghiệp tiếp tục hiện đại hóa cơ sở hạ tầng công nghệ thông tin cốt lõi của họ và chuyển dữ liệu, ứng dụng quan trọng đến đám mây thì cũng phải thích ứng với những thách thức ninh mạng hoàn toàn mới tạo ra từ môi trường đám mây lai hoặc đa đám mây. Việc bảo đảm an toàn thông tin trên hạ tầng phức tạp hay việc giải quyết mối quan tâm về quyền riêng tư, các quy định và tuân thủ dữ liệu... đều yêu cầu một cách tiếp cận mới và phù hợp với các thực tiễn tốt nhất có thể.

Một số nguyên nhân phổ biến gây ra vi phạm dữ liệu liên quan đến việc cấu hình sai các môi trường đám mây là sự thiếu kiểm soát quyền truy cập hoặc triển khai không hiệu quả các chính sách bảo mật.

Lợi ích của điện toán đám mây cần được cân bằng bởi việc giám sát chặt chẽ và cấu hình bảo mật đúng đắn để ngăn ngừa việc lộ thông tin nhạy cảm. Điều này đòi hỏi một chiến lược bảo mật đám mây toàn diện trong tổ chức, doanh nghiệp, từ việc quản lý danh tính và quyền truy cập hợp lý, đến tự động hóa công cụ và quy trình để phát hiện các cấu hình sai trước khi chúng trở thành sự cố bảo mật.

Năm 2025 sẽ là một cột mốc quan trọng đối với an ninh mạng toàn cầu. Từ AI đến Blockchain và điện toán lượng tử, những tiến bộ công nghệ không chỉ đặt ra thách thức mà còn mở ra cơ hội mới để định hình một tương lai mạng an toàn hơn. Các tổ chức, doanh nghiệp và cá nhân cần chuẩn bị kỹ lưỡng, từ đầu tư vào giải pháp công nghệ tiên tiến đến nâng cao nhận thức về bảo mật. Sự chủ động trong việc thích nghi và phòng thủ sẽ là yếu tố quyết định, giúp vượt qua những biến động và định hình một thế giới số bền vững hơn.

Trịnh Hương Trà
Hà Nội

Tin bài khác

Chuyển đổi số - Xu hướng phát triển bền vững của hệ thống ngân hàng thương mại Việt Nam

Chuyển đổi số - Xu hướng phát triển bền vững của hệ thống ngân hàng thương mại Việt Nam

Chuyển đổi số đã trở thành xu hướng tất yếu, yêu cầu khách quan, lựa chọn chiến lược, ưu tiên hàng đầu của các quốc gia, hướng tới phát triển nhanh và bền vững.
Ứng dụng dữ liệu lớn, học máy trong hoạt động ngân hàng: Thực trạng, thách thức và khuyến nghị

Ứng dụng dữ liệu lớn, học máy trong hoạt động ngân hàng: Thực trạng, thách thức và khuyến nghị

Dữ liệu lớn và AI, đặc biệt là học máy, không chỉ đơn thuần là công cụ hỗ trợ mà còn là động lực then chốt định hình tương lai của ngành Ngân hàng.
Kết nối, chia sẻ dữ liệu góp phần phòng, chống tình trạng lừa đảo, chiếm đoạt tài sản trên không gian mạng trong lĩnh vực ngân hàng

Kết nối, chia sẻ dữ liệu góp phần phòng, chống tình trạng lừa đảo, chiếm đoạt tài sản trên không gian mạng trong lĩnh vực ngân hàng

Trong bối cảnh khoa học, công nghệ phát triển, Việt Nam hội nhập với kinh tế thế giới, ngành Ngân hàng đã tiên phong ứng dụng công nghệ thông tin, chuyển đổi số để triển khai, cung cấp các dịch vụ ngân hàng trực tuyến phục vụ cho nhu cầu thanh toán, giao dịch tức thời của người dân, doanh nghiệp.
Các yếu tố ảnh hưởng đến việc lựa chọn dịch vụ ngân hàng số của khách hàng cá nhân trên địa bàn thành phố Hồ Chí Minh

Các yếu tố ảnh hưởng đến việc lựa chọn dịch vụ ngân hàng số của khách hàng cá nhân trên địa bàn thành phố Hồ Chí Minh

Ngày nay, công nghệ số đã và đang dần thay đổi cơ bản hình thức cung ứng các dịch vụ tài chính - ngân hàng. Theo đó, sự phát triển của dịch vụ ngân hàng dựa trên nền tảng công nghệ số có thể giúp các ngân hàng đổi mới toàn diện từ quy trình cung cấp sản phẩm, dịch vụ, đổi mới hệ thống kênh phân phối, mở rộng danh mục sản phẩm, cung cấp dịch vụ cho một phạm vi khách hàng rộng lớn hơn với chi phí thấp hơn.
10 sự kiện công nghệ thông tin Việt Nam nổi bật năm 2024

10 sự kiện công nghệ thông tin Việt Nam nổi bật năm 2024

Năm 2024, vượt qua nhiều khó khăn, thách thức, kinh tế - xã hội Việt Nam đã có bước phát triển tích cực với nhiều điểm sáng, trong đó có sự đóng góp đáng kể của lĩnh vực công nghệ thông tin. Tạp chí Ngân hàng điểm lại những sự kiện công nghệ thông tin tiêu biểu của năm 2024.
Dấu ấn công nghệ ngân hàng năm 2024: An ninh, an toàn trong cung cấp và sử dụng dịch vụ ngân hàng trên không gian mạng

Dấu ấn công nghệ ngân hàng năm 2024: An ninh, an toàn trong cung cấp và sử dụng dịch vụ ngân hàng trên không gian mạng

Để phòng, chống các hoạt động lừa đảo trên không gian mạng, trong thời gian qua, ngành Ngân hàng đã và đang tổ chức triển khai nhiều giải pháp mang tính tổng thể, đồng bộ.
Tiên phong đổi mới, sáng tạo, ứng dụng công nghệ mới thúc đẩy hoạt động thanh toán không dùng tiền mặt trong nền kinh tế

Tiên phong đổi mới, sáng tạo, ứng dụng công nghệ mới thúc đẩy hoạt động thanh toán không dùng tiền mặt trong nền kinh tế

Trong những năm qua, nhiều sản phẩm, dịch vụ, phương thức thanh toán an toàn, tiện lợi, đem lại lợi ích thiết thực cho người dân, doanh nghiệp được các ngân hàng, tổ chức cung ứng dịch vụ trung gian thanh toán quan tâm, phát triển. Các dịch vụ, phương thức thanh toán, chuyển tiền mới như rút tiền tại ATM bằng QR Code, thanh toán phi tiếp xúc, thanh toán, chuyển tiền qua QR Code... đã được tích hợp vào trong sản phẩm, dịch vụ để nâng cao tiện ích, tăng cường an toàn bảo mật, qua đó góp phần phổ biến thanh toán không dùng tiền mặt (TTKDTM) đến với người dân, doanh nghiệp.
Nhân tố quyết định chấp nhận liên tục ví điện tử ở Việt Nam

Nhân tố quyết định chấp nhận liên tục ví điện tử ở Việt Nam

Ví điện tử là một xu hướng công nghệ mới đang ngày càng phổ biến, thu hút sự quan tâm của nhiều nhà nghiên cứu và các doanh nghiệp. Trong thị trường ngày càng cạnh tranh, việc xây dựng sự hài lòng khách hàng rất quan trọng để tạo và duy trì lợi thế cạnh tranh.
Xem thêm
Vận dụng “Binh pháp Tôn Tử” vào trong hoạt động của ngân hàng trung ương

Vận dụng “Binh pháp Tôn Tử” vào trong hoạt động của ngân hàng trung ương

Chính sách tiền tệ đòi hỏi sự linh hoạt và sự kết hợp của nhiều biện pháp khác nhau, tương tự như nghệ thuật chiến tranh được mô tả trong chuyên luận nổi tiếng của Tôn Tử. Các ngân hàng trung ương (NHTW) có thể học được điều gì đó từ một chiến lược gia người Trung Quốc sống cách đây hơn 2.500 năm. Bài viết giới thiệu sáu nguyên tắc chiến lược được vận dụng tư tưởng của Tôn Tử dành cho các NHTW, được đề xuất bởi Giáo sư Kristin Forbes - Trường Quản lý Sloan thuộc Viện Công nghệ Massachusetts (MIT), nhằm qua đó, giúp họ quản lý hiệu quả các khủng hoảng và duy trì sự ổn định kinh tế.
Bảo đảm an toàn trong việc kết nối và xử lý dữ liệu của khách hàng khi triển khai Open API

Bảo đảm an toàn trong việc kết nối và xử lý dữ liệu của khách hàng khi triển khai Open API

Thông tư số 64/2024/TT-NHNN góp phần tạo cơ sở pháp lý rõ ràng, đặc biệt trong việc kết nối và xử lý dữ liệu của khách hàng một cách an toàn, tạo ra những sản phẩm, dịch vụ sáng tạo mới, đáp ứng ngày càng cao nhu cầu của khách hàng; cho phép bên thứ ba truy cập thuận tiện và an toàn dữ liệu của khách hàng khi được sự đồng ý của chủ sở hữu dữ liệu.
Tài chính xanh doanh nghiệp - Giải pháp phát triển bền vững tại Việt Nam

Tài chính xanh doanh nghiệp - Giải pháp phát triển bền vững tại Việt Nam

Tại Việt Nam, tài chính xanh là tiền đề trong việc triển khai chiến lược tăng trưởng xanh, phát triển bền vững, ứng phó với tác động của biến đổi khí hậu và bảo vệ môi trường.
Tác động của Luật Đất đai năm 2024 đối với hoạt động kinh doanh của hệ thống ngân hàng thương mại Việt Nam

Tác động của Luật Đất đai năm 2024 đối với hoạt động kinh doanh của hệ thống ngân hàng thương mại Việt Nam

Luật Đất đai năm 2024 được Quốc hội khóa XV thông qua ngày 18/01/2024 tại Kỳ họp bất thường lần thứ 5, là sự kiện quan trọng đánh dấu những đổi mới mang tính đột phá về chính sách đất đai.
Điều hành chính sách tiền tệ tiếp tục góp phần quan trọng vào thành tựu chung của đất nước

Điều hành chính sách tiền tệ tiếp tục góp phần quan trọng vào thành tựu chung của đất nước

Năm 2024, trong bối cảnh kinh tế thế giới và khu vực có những biến động phức tạp nhưng kinh tế Việt Nam phục hồi tích cực, nằm trong nhóm các quốc gia tăng trưởng cao nhất khu vực và thế giới; lạm phát được kiểm soát tốt; các cân đối lớn của nền kinh tế được bảo đảm. Nhiều tổ chức xếp hạng tín nhiệm quốc tế uy tín (như Fitch Rating, Moody’s, S&P) tiếp tục đánh giá tích cực về tình hình kinh tế của Việt Nam. Trong những thành công đó, có đóng góp quan trọng từ việc điều hành chính sách tiền tệ (CSTT) của Ngân hàng Nhà nước Việt Nam (NHNN). Trong kỷ nguyên vươn mình của dân tộc, NHNN tiếp tục phát huy những thành quả đạt được trong điều hành CSTT, tăng khả năng thích ứng với những biến động của môi trường kinh tế thế giới và trong nước để kiên định mục tiêu kiềm chế lạm phát, ổn định kinh tế vĩ mô, hỗ trợ tăng trưởng, góp phần nâng cao tính độc lập tự chủ của nền kinh tế trong quá trình hội nhập kinh tế quốc tế. Đó là chia sẻ của Phó Thống đốc NHNN Phạm Thanh Hà về điều hành CSTT nhân dịp Xuân Ất Tỵ 2025.
Vận dụng “Binh pháp Tôn Tử” vào trong hoạt động của ngân hàng trung ương

Vận dụng “Binh pháp Tôn Tử” vào trong hoạt động của ngân hàng trung ương

Chính sách tiền tệ đòi hỏi sự linh hoạt và sự kết hợp của nhiều biện pháp khác nhau, tương tự như nghệ thuật chiến tranh được mô tả trong chuyên luận nổi tiếng của Tôn Tử. Các ngân hàng trung ương (NHTW) có thể học được điều gì đó từ một chiến lược gia người Trung Quốc sống cách đây hơn 2.500 năm. Bài viết giới thiệu sáu nguyên tắc chiến lược được vận dụng tư tưởng của Tôn Tử dành cho các NHTW, được đề xuất bởi Giáo sư Kristin Forbes - Trường Quản lý Sloan thuộc Viện Công nghệ Massachusetts (MIT), nhằm qua đó, giúp họ quản lý hiệu quả các khủng hoảng và duy trì sự ổn định kinh tế.
Kinh nghiệm quốc tế về thực thi chính sách tài chính ứng phó với biến đổi khí hậu và bài học cho Việt Nam

Kinh nghiệm quốc tế về thực thi chính sách tài chính ứng phó với biến đổi khí hậu và bài học cho Việt Nam

Nghiên cứu tập trung phân tích quá trình thực thi chính sách tài chính ứng phó với biến đổi khí hậu của ba nước tương đối thành công là Hà Lan, Hàn Quốc và Thái Lan, từ đó rút ra bài học kinh nghiệm cho việc thực thi chính sách này ở Việt Nam.
Những “phép màu” năm mới của nền kinh tế

Những “phép màu” năm mới của nền kinh tế

Khoa học kinh tế cho thấy, thực tế phong phú hơn nhiều so với lý thuyết kinh tế tiêu chuẩn. Có những hiện tượng trong nền kinh tế trái ngược với khoa học, đặc biệt là những hiện tượng kinh tế nổi bật trong năm mới.
Nền kinh tế mùa lễ hội: Khi niềm vui và lợi nhuận song hành

Nền kinh tế mùa lễ hội: Khi niềm vui và lợi nhuận song hành

Mùa lễ hội cuối năm tại Mỹ là sự kết hợp hài hòa giữa giá trị văn hóa, tinh thần và kinh tế. Lễ Tạ ơn (Thanksgiving), Giáng sinh (Christmas) hay Tết Dương lịch (New Year’s Day), mỗi dịp lễ đều mang lại ý nghĩa riêng, góp phần làm phong phú đời sống cộng đồng và thúc đẩy tăng trưởng kinh tế
Tổng quan kinh tế thế giới năm 2024 và triển vọng 2025

Tổng quan kinh tế thế giới năm 2024 và triển vọng 2025

Năm 2024, hoạt động kinh tế toàn cầu tuy không rơi vào suy thoái, nhưng vẫn ở mức thấp hơn tiềm năng, với lạm phát dù đã hạ nhiệt so với năm 2023, nhưng vẫn ở mức cao hơn mục tiêu tại nhiều quốc gia.

Thông tư số 59/2024/TT-NHNN ngày 31/12/2024 Sửa đổi, bổ sung một số điều của Thông tư số 12/2021/TT-NHNN ngày 30 tháng 7 của 2021 của Thống đốc Ngân hàng Nhà nước Việt Nam quy định về việc tổ chức tín dụng, chi nhánh ngân hàng nước ngoài mua, bán kỳ phiếu, tín phiếu, chứng chỉ tiền gửi, trái phiếu do tổ chức tín dụng, chi nhánh ngân hàng nước ngoài khác phát hành trong nước

Thông tư số 60/2024/TT-NHNN ngày 31/12/2024 Quy định về dịch vụ ngân quỹ cho tổ chức tín dụng, chi nhánh ngân hàng nước ngoài

Thông tư số 61/2024/TT-NHNN ngày 31/12/2024 Quy định về bảo lãnh ngân hàng

Thông tư số 62/2024/TT-NHNN ngày 31/12/2024 Quy định điều kiện, hồ sơ, thủ tục chấp thuận việc tổ chức lại ngân hàng thương mại, tổ chức tín dụng phi ngân hàng

Thông tư số 63/2024/TT-NHNN ngày 31/12/2024 Quy định về hồ sơ, thủ tục thu hồi Giấy phép và thanh lý tài sản của tổ chức tín dụng, chi nhánh ngân hàng nước ngoài; hồ sơ, thủ tục thu hồi Giấy phép văn phòng đại diện tại Việt Nam của tổ chức tín dụng nước ngoài, tổ chức nước ngoài khác có hoạt động ngân hàng

Thông tư số 64/2024/TT-NHNN ngày 31/12/2024 Quy định về triển khai giao diện lập trình ứng dụng mở trong ngành Ngân hàng

Thông tư số 57/2024/TT-NHNN ngày 24/12/2024 Quy định hồ sơ, thủ tục cấp Giấy phép lần đầu của tổ chức tín dụng phi ngân hàng

Thông tư số 56/2024/TT-NHNN ngày 24/12/2024 Quy định hồ sơ, thủ tục cấp Giấy phép lần đầu của ngân hàng thương mại, chi nhánh ngân hàng nước ngoài, văn phòng đại diện nước ngoài

Thông tư số 55/2024/TT-NHNN ngày 18/12/2024 Sửa đổi khoản 4 Điều 2 Thông tư số 19/2018/TT-NHNN ngày 28 tháng 8 năm 2018 của Thống đốc Ngân hàng Nhà nước Việt Nam hướng dẫn về quản lý ngoại hối đối với hoạt động thương mại biên giới Việt Nam - Trung Quốc

Thông tư số 54/2024/TT-NHNN ngày 17/12/2024 Sửa đổi, bổ sung một số điều của Thông tư số 26/2021/TT-NHNN ngày 31 tháng 12 năm 2021 của Thống đốc Ngân hàng Nhà nước Việt Nam hướng dẫn giao dịch ngoại tệ giữa Ngân hàng Nhà nước Việt Nam và tổ chức tín dụng được phép hoạt động ngoại hối