Công nghệ Blockchain và sự định hình lại mô hình kinh doanh trong lĩnh vực ngân hàng

Công nghệ & ngân hàng số
Sự phát triển vượt bậc của công nghệ, đặc biệt là Blockchain đã và đang định hình lại hoạt động kinh doanh trong các ngân hàng truyền thống. Với ý nghĩa đó, bài viết tập trung phân tích những ảnh hưởng của công nghệ Blockchain đến mô hình hoạt động kinh doanh trong lĩnh vực ngân hàng, đồng thời xem xét cách thức mà các ngân hàng phản ứng với sự phát triển của loại hình công nghệ này.
aa

Tóm tắt: Sự phát triển vượt bậc của công nghệ, đặc biệt là Blockchain đã và đang định hình lại hoạt động kinh doanh trong các ngân hàng truyền thống. Với ý nghĩa đó, bài viết tập trung phân tích những ảnh hưởng của công nghệ Blockchain đến mô hình hoạt động kinh doanh trong lĩnh vực ngân hàng, đồng thời xem xét cách thức mà các ngân hàng phản ứng với sự phát triển của loại hình công nghệ này. Qua đó, nhóm tác giả hi vọng sẽ cung cấp một bức tranh tổng thể về những tác động lan tỏa của một trong những sản phẩm nổi bật nhất của công nghệ Blockchain đến hoạt động của các ngân hàng.


Từ khóa: Phát triển công nghệ, Blockchain, mô hình kinh doanh, lĩnh vực ngân hàng.

BLOCKCHAIN TECHNOLOGY AND RESHAPING THE BUSINESS MODEL IN THE BANKING INDUSTRY

Abstract: The tremendous development of technology, especially Blockchain, has been reshaping the business model of traditional banks. With that in mind, the paper aims to analyze the impact of Blockchain technology on the business model in the banking industry and how banks respond to the development of this type of technology. Thereby, the authors hope to provide the most comprehensive picture of the spillover effects driven from one of the most prominent technological products - Blockchain - on the operations of banks.

Keywords: Technology development, Blockchain, business model, banking industry.


1. Đặt vấn đề

Cách mạng công nghệ đang diễn ra nhanh chóng và khách hàng cũng ngày càng thích ứng với sự thay đổi của công nghệ. Do đó, việc xâm nhập vào lĩnh vực ngân hàng của những đối thủ cạnh tranh mới như Fintech hay Big Tech với khả năng cung cấp những sản phẩm, dịch vụ ở mức chi phí thấp hơn và trải nghiệm tốt hơn đang góp phần làm suy yếu chiến lược và mô hình kinh doanh truyền thống của các ngân hàng (Vives, 2019). Để tồn tại trong môi trường cạnh tranh này, việc đáp ứng những thay đổi trong hành vi của khách hàng trở thành cấp thiết hơn bao giờ hết đối với các ngân hàng truyền thống. Do vậy, ngành Ngân hàng đang phải đối mặt với những thay đổi nhanh chóng, đòi hỏi các ngân hàng phải đánh giá lại mô hình và chiến lược kinh doanh nhằm đối phó với những phát triển của công nghệ (Martino, 2021).

Trong bối cảnh hiện nay, sự xuất hiện của công nghệ Blockchain dường như trở thành một trong những nhân tố có tầm ảnh hưởng đến mô hình hoạt động kinh doanh của các ngân hàng. Vốn được xem là một trong những sản phẩm đột phá của quá trình đổi mới công nghệ, Blockchain đã và đang được đánh giá là tác động chính trong việc tái định hình mô hình hoạt động kinh doanh trong lĩnh vực tài chính nói chung và lĩnh vực ngân hàng nói riêng. Thật vậy, sự phát triển của Blockchain, mà điển hình là công nghệ sổ cái phân tán (Distributed Ledger Technology - DLT), đóng vai trò như nguồn lực chính cho: (i) Sự đổi mới hệ thống tài chính trong tương lai; (ii) Sự chuyển đổi các mô hình kinh doanh hiện tại của các ngân hàng; (iii) Tạo nên cuộc cách mạng hóa trong việc giúp các ngân hàng cung cấp các sản phẩm và dịch vụ, đồng thời mang đến cơ hội tạo dựng nên những giá trị mới (xem thêm: Lewis và cộng sự, 2017; Rajnak và Puschmann, 2021).

2. Blockchain và sự đổi mới trong mô hình kinh doanh ngân hàng

Dựa trên mô hình kinh doanh Canvas (the Business Model Canvas - BMC) được phát triển bởi Osterwalder và Pigneur (2010), Martino (2021) đã mô phỏng cách thức mà Blockchain tác động đến mô hình kinh doanh ngân hàng thông qua chín yếu tố trong BMC cụ thể như sau:

(1) Cam kết giá trị (Value proposition)

Bằng cách tự động hóa từng phần trong quy trình kinh doanh của ngân hàng như thông qua các hợp đồng thông minh (Smart contracts) và loại bỏ các trung gian liên quan đến hoạt động thanh toán, Blockchain sẽ giúp các ngân hàng cung cấp dịch vụ và sản phẩm với cách thức nhanh hơn, chi phí thấp và an toàn hơn, từ đó cải thiện trải nghiệm của khách hàng. Theo cách này, Blockchain cho phép các ngân hàng nâng cao các sản phẩm, dịch vụ cung cấp. Một trong những ví dụ điển hình là giao dịch tài trợ thương mại được thực hiện vào năm 2018 giữa Ngân hàng HSBC và ING Bank. Hai ngân hàng đã hoàn thành giao dịch tài trợ thương mại khả thi đầu tiên trên thế giới trong thời gian kỉ lục là 24 giờ thay vì khoảng thời gian tiêu chuẩn là 05 - 10 ngày, mang lại sự ưu việt cho các công ty tham gia giao dịch về tốc độ và tính dễ dàng thực hiện. Bên cạnh đó, dựa trên quyền truy cập vào nhiều loại thông tin được ghi trong sổ cái (thông tin không chỉ của khách hàng mà còn của các bên liên quan khác), ngân hàng có thể khai thác các thông tin để hiểu rõ và tổng quan hơn về các hành vi, nhu cầu và sở thích của khách hàng. Điều này cho phép ngân hàng đưa ra các sản phẩm, dịch vụ mới không nhất thiết phải gắn liền với các sản phẩm ngân hàng truyền thống nhưng lại được điều chỉnh để đáp ứng nhu cầu riêng biệt của từng khách hàng.


Công nghệ Blockchain đã và đang trở thành một trong những yếu tố làm thay đổi mô hình hoạt động kinh doanh của các ngân hàng truyền thống

(2) Phân khúc khách hàng (Customer segments)

Một trong những lợi thế chính của công nghệ Blockchain là mở ra cơ hội với các phân khúc của thị trường, cho phép ngân hàng tiếp cận vô số tệp khách hàng tiềm năng mới. Thông qua Blockchain, ngân hàng có thể xâm nhập vào lượng lớn khách hàng là những cá nhân/doanh nghiệp chưa thể tiếp cận được dịch vụ tài chính (như thông qua quy trình KYC) và cung cấp sản phẩm, dịch vụ ngân hàng phù hợp với nhu cầu từng cá nhân (đơn cử bằng cách cung cấp các giải pháp thay thế tài chính mới với mức giá phù hợp). Các nghiên cứu ước tính rằng, ngân hàng có thể tạo thêm 200 tỉ đến 380 tỉ USD doanh thu hằng năm bằng cách đưa các cá nhân/doanh nghiệp bị bỏ qua này vào danh mục khách hàng chính thức của ngân hàng (Luu và cộng sự 2015).

(3) Kênh tiếp cận khách hàng (Channels)

Những tiến bộ trong công nghệ thông tin đã thay đổi đáng kể cách thức ngân hàng tương tác với khách hàng. Công nghệ mới đã góp phần vào việc tạo nên các dịch vụ kĩ thuật số trên nền tảng trực tuyến và trên ứng dụng để tăng khả năng thu hút khách hàng, tạo điều kiện tiếp cận các dịch vụ. Điều này dẫn đến việc tối ưu hóa (giảm thiểu) mạng lưới chi nhánh vật lí của các ngân hàng, đồng nghĩa với việc Blockchain sẽ thúc đẩy quá trình số hóa các kênh thông tin và phân phối của ngân hàng, chuyển chúng sang các nền tảng trực tuyến.

(4) Mối quan hệ với khách hàng (Customer relationships)

Để nâng cao khả năng nắm bắt và mức độ hiểu biết về khách hàng, ngân hàng đã nỗ lực trong việc cải thiện các cách thức quản lí quan hệ khách hàng (Customer Relationship Management - CRM). Để đạt được mục tiêu này, nhiều ngân hàng đã và đang đầu tư mạnh mẽ vào các công nghệ để nâng cao hiệu quả áp dụng CRM và tự động hóa quản lí cơ sở dữ liệu, hoạt động kinh doanh, truyền thông…

Trong khía cạnh này, DLT của Blockchain đóng vai trò khá quan trọng. Blockchain cho phép các ngân hàng lưu trữ dữ liệu khách hàng (như thông tin liên hệ, sản phẩm sử dụng và tương tác) theo cách an toàn hơn so với các phương pháp truyền thống, từ đó, cải thiện độ bảo mật dữ liệu thông tin cá nhân.

(5) Các nguồn lực chính (Key resources)

Mặc dù Blockchain có thể làm giảm khối lượng công việc của ngân hàng truyền thống (ví dụ như những công việc liên quan đến các nhiệm vụ văn thư, xác minh tài liệu, kiểm soát viên…) nhưng cũng yêu cầu các ngân hàng bổ sung các nguồn lực mới. Cụ thể, các ngân hàng sẽ cần phải chuẩn bị nguồn lực nhân sự am hiểu công nghệ, các chuyên gia về Blockchain, khoa học dữ liệu để xây dựng và khai thác lượng thông tin đa dạng và phong phú được ghi trên DLT để tạo ra các sản phẩm và giải pháp mới cho khách hàng.

Để đạt được mục tiêu này, nhiều ngân hàng đã bổ sung tiêu chuẩn liên quan đến những kĩ năng và chuyên môn công nghệ khi tuyển dụng chuyên gia cũng như thiết lập những vị trí mới trong đội ngũ lãnh đạo cao cấp như: Giám đốc chuyển đổi, giám đốc dữ liệu... Tuy nhiên, điều đáng đáng lo ngại là các nguồn lực này, bao gồm cả các chuyên gia Blockchain vẫn còn tương đối khan hiếm.

(6) Các hoạt động chính (Key activities)

Để hiểu rõ hơn nhu cầu của khách hàng, việc khai thác tệp dữ liệu khách hàng của Blockchain có thể giúp ngân hàng cung cấp các sản phẩm mới và dịch vụ theo hướng cá nhân hóa với giá trị gia tăng cao hơn. Theo đó, các hoạt động như phân tích dữ liệu, nghiên cứu và phát triển sẽ là những yếu tố chính thúc đẩy quá trình tạo ra giá trị mới cho khách hàng. Ngân hàng sẽ phải đầu tư nhiều hơn vào các hoạt động này cũng như các giải pháp sáng tạo để đáp ứng nhu cầu ngày một thay đổi của khách hàng.

Về vấn đề này, điều cần thiết là tạo ra sự kết nối tin cậy giữa ngân hàng với khách hàng nhằm khai thác thêm các thông tin về khách hàng. Do đó, vai trò của CRM đối với các ngân hàng cũng cần thay đổi. CRM không còn là một công cụ riêng biệt được sử dụng để theo dõi các hoạt động kinh doanh thường nhật và thông tin khách hàng mà sẽ đóng vai trò quan trọng để cung cấp giá trị cho khách hàng. Điều này giúp ngân hàng phân khúc khách hàng, xác định mục tiêu, thu hút và giữ chân khách hàng của họ.

(7) Các quan hệ đối tác chính (Key partnerships)

Việc áp dụng công nghệ Blockchain có thể làm thay đổi hoặc tăng thêm đối tác mới cho các ngân hàng. Trên hết, sự hợp tác với các công ty Fintech, đặc biệt các nền tảng dựa trên Blockchain là rất quan trọng để ngân hàng có được các nguồn lực cụ thể hoặc thực hiện các hoạt động kinh doanh nhất định. Việc hợp tác với Fintech cũng cho phép ngân hàng sử dụng công nghệ mới và liên tục sáng tạo những ý tưởng để đáp ứng nhu cầu thay đổi của khách hàng. Hơn nữa, Blockchain có thể mở ra cánh cửa hợp tác với các đối thủ cạnh tranh (không chỉ với ngân hàng khác mà còn với các tác nhân khác trong chuỗi tài chính, như công ty bảo hiểm), điều này là cần thiết nhằm cho phép công nghệ được áp dụng rộng rãi và phát triển hơn nữa các ứng dụng của nó.

Ngoài ra, các đối tác là trường đại học hay trung tâm nghiên cứu có thể là chìa khóa để ngân hàng có được lợi thế cạnh tranh (Martino, 2019). Trong khi các ngân hàng có thể cung cấp hỗ trợ cho nghiên cứu học thuật và phát triển công nghệ kĩ thuật số cũng như đối với Blockchain và các ứng dụng chính của nó, các trường đại học/trung tâm nghiên cứu có thể cung cấp các nguồn lực chính (vốn nhân lực) cho ngân hàng bằng cách phát triển kiến thức và chuyên môn cần thiết (đặc biệt là kĩ năng công nghệ thông tin). Điều này sẽ giải quyết được vấn đề nguồn nhân lực có chuyên môn công nghệ cao cho ngân hàng.

(8) Các dòng doanh thu (Revenue streams)

Công nghệ Blockchain có tiềm năng thay đổi cách mà một ngân hàng tạo ra doanh thu. Blockchain có thể cho phép ngân hàng tiếp cận các phân khúc thị trường mới, từ đó gia tăng số lượng khách hàng tiềm năng và tạo ra các dòng doanh thu bổ sung. Hơn nữa, ngân hàng có thể tăng doanh thu bằng cách mở rộng các dịch vụ và sản phẩm ngân hàng truyền thống (cá nhân hóa dịch vụ/sản phẩm cho từng khách hàng), gia tăng lợi thế cạnh tranh của mình khi giảm mức phí áp dụng cho khách hàng (do chi phí vận hành khi áp dụng Blockchain đã thấp hơn).

(9) Cơ cấu chi phí (Cost structure)

Cơ cấu chi phí là yếu tố quan trọng nhất có thể bị ảnh hưởng bởi việc áp dụng DLT trong mô hình kinh doanh của ngân hàng. Bằng cách tự động hóa các phần mục của quy trình trong tổ chức và loại bỏ các vấn đề trung gian liên quan đến giao dịch, Blockchain có thể giúp giảm đáng kể cơ sở hạ tầng ngân hàng và chi phí hoạt động liên quan. Do đó, DLT của Blockchain đóng vai trò tiềm năng trong việc cách mạng hóa chi phí cơ sở hạ tầng và đóng góp lợi ích đáng kể vào lợi nhuận của các ngân hàng.

3. Vấn đề tiếp cận ứng dụng Blockchain của các ngân hàng cùng những trở ngại đi kèm

Như vậy, ảnh hưởng của DLT đối với tất cả các yếu tố trong BMC của các ngân hàng truyền thống là khá rõ nét: Cho phép các ngân hàng cung cấp những cam kết giá trị mới cho khách hàng, mở rộng cơ sở khách hàng, cải thiện hiệu quả quy trình nội bộ, gia tăng lợi nhuận của ngân hàng. Cũng chính vì vậy, các ngân hàng đều tìm cách đầu tư và áp dụng loại hình công nghệ này.

Mỗi ngân hàng đều đã và đang triển khai công nghệ thông qua các cách tiếp cận khác nhau. Đơn cử nhiều ngân hàng đã tổ chức các nhóm chuyên môn trong nội bộ để nghiên cứu và thử nghiệm công nghệ và/hoặc thiết lập các phòng thí nghiệm đổi mới để tìm hiểu cũng như đánh giá chi phí và lợi ích tiềm năng mà công nghệ này mang lại. Trong khi đó, một số ngân hàng khác đang hợp tác và/hoặc đầu tư trực tiếp vào các công ty Fintech để tiếp cận dễ dàng hơn về mặt công nghệ. Đồng thời, các ngân hàng cũng đang tham gia vào hiệp hội/liên minh Blockchain, trong đó một số ngân hàng cũng như các bên liên quan khác làm việc cùng nhau để khám phá những lợi ích tiềm năng từ các giải pháp thử nghiệm và ứng dụng Blockchain nhằm bù đắp chi phí và rủi ro liên quan đến sự phát triển của các thỏa thuận Blockchain.

Theo Rajnak và Puschmann (2021), các khoản đầu tư của ngân hàng vào công nghệ mới, bao gồm cả DLT của Blockchain, hướng đến các mục tiêu khác nhau. Trong một số trường hợp, các khoản đầu tư nhằm mục đích cải thiện mô hình kinh doanh bằng cách tập trung vào cải cách quy trình và vận hành hiệu quả hơn thông qua nỗ lực số hóa và tối ưu hóa hoạt động nhằm giảm chi phí hoạt động và tăng cường hiệu suất. Trong trường hợp khác, mục đích đầu tư lại hướng vào việc định hình mô hình kinh doanh hoặc phát triển các mô hình mới. Nhìn chung, mục tiêu chính của các dự án đầu tư này đều nhằm giải quyết bài toán về đáp ứng nhu cầu thay đổi nhanh chóng của khách hàng ngày nay cũng như tìm kiếm các nguồn doanh thu mới. Nói cách khác, vấn đề ứng dụng Blockchain gần như được các ngân hàng tiếp cận như công cụ mới trong việc phát triển và đem đến những giá trị, trải nghiệm tương ứng với từng phân khúc thị trường mới.

Bên cạnh đó, một số trở ngại về việc áp dụng rộng rãi Blockchain vẫn còn tồn tại, bao gồm các vấn đề về quy định, các hạn chế về kĩ thuật và tiêu chuẩn hóa công nghệ. Do đó, mức độ mà Blockchain có thể ảnh hưởng đến các mô hình kinh doanh ngân hàng truyền thống cũng sẽ phụ thuộc vào cách giải quyết những rào cản này. Về vấn đề này, cần thừa nhận rằng, các cơ quan quản lí và chính quyền trên toàn thế giới đang tích cực nghiên cứu để thúc đẩy sự phát triển của công nghệ trong khuôn khổ quy định hiện hành. Các ngân hàng cũng đang hợp tác với nhau và với các bên liên quan để phát triển tiêu chuẩn cơ sở chung nhằm tạo điều kiện thuận lợi cho việc ứng dụng rộng rãi Blockchain trong lĩnh vực ngân hàng thời gian tới.

4. Kết luận và một số hàm ý

Có thế thấy rằng, công nghệ Blockchain đã và đang trở thành một trong những yếu tố kích thích sự thay đổi mô hình hoạt động kinh doanh của các ngân hàng truyền thống. Bên cạnh những tác động tích cực mà công nghệ Blockchaim mang lại, việc ứng dụng và triển khai công nghệ Blockchain vẫn còn những trở ngại nhất định cần được nhìn nhận, xem xét như các vấn đề về quy định, các rào cản kĩ thuật và tiêu chuẩn hóa công nghệ.

Đối với thị trường ngân hàng Việt Nam, nhóm tác giả ủng hộ quan điểm của một số nghiên cứu gần đây là việc các ngân hàng trong nước gần như không có bất kì giải pháp thay thế nào ngoài việc tăng ngân sách vào đầu tư đổi mới công nghệ vì thực tế cho thấy, tỉ trọng của các khoản chi tiêu này hiện tương đối thấp (Phan và và cộng sự 2022; Trần Việt Dũng và cộng sự 2022). Hơn nữa, việc đào tạo và xây dựng đội ngũ nhân sự hiểu rõ về công nghệ sẽ trở thành chiến lược quan trọng nhằm tạo lợi thế cạnh tranh cho các ngân hàng. Theo đó, một trong những bước đi khả quan là các ngân hàng trong nước cần hợp tác với các ngân hàng nước ngoài, công ty công nghệ nhằm tiếp cận cũng như học hỏi kinh nghiệm để có những chuẩn bị nhất định nhằm thích ứng với mô hình kinh doanh hoàn toàn mới.

Bên cạnh đó, các ngân hàng nên xây dựng và áp dụng những tiêu chuẩn đạo đức, bộ quy tắc ứng xử nghiêm ngặt trong việc kiểm soát hoạt động của những bộ phận liên quan đến nghiên cứu và phát triển/hợp tác phát triển công nghệ. Cần nhìn nhận một cách đúng đắn rằng về bản chất, công nghệ thực sự không phải là yếu tố gây ra các vụ vi phạm an ninh mạng mà con người sử dụng/lập trình mới là yếu tố gây ra trong việc gian lận (thông qua sử dụng công nghệ khi có cơ hội) (Lữ Hữu Chí và Nguyễn Văn Thích, 2022). Theo ý nghĩa đó, để nâng cao hiệu suất khi thu thập và khai thác dữ liệu cá nhân, vấn đề xây dựng niềm tin từ bảo mật thông tin là tối quan trọng trong điều kiện công nghệ phát triển. Một trong những phương cách cần hướng đến là củng cố các quy định liên quan đến bảo vệ dữ liệu cá nhân, thông tin riêng tư; vấn đề quyền, đạo đức khi ứng dụng trí tuệ nhân tạo trong thời gian tới, theo nghiên cứu của Bùi Hữu Toàn (2021) đã đề cập.

Tài liệu tham khảo:

1. Bùi Hữu Toàn (2021). Hoàn thiện pháp luật nhằm thúc đẩy chuyển đổi số trong thanh toán không dùng tiền mặt ở Việt Nam. Tạp chí Ngân hàng, https://tapchinganhang.gov.vn/hoan-thien-phap-luat-nham-thuc-day-chuyen-doi-so-trong-thanh-toan-khong-dung-tien-mat-o-viet-nam.htm

2. J.P. Morgan. (2018). Blockchain and the Decentralization Revolution. https://www.jpmorgan.com/solutions/cib/investment-banking/corporate-finance-advisory/blockchain

3. Luu, F., Shuttlewood, P., and Chapman, K. (2015). Banks Have a $380 Billion Market Opportunity in Financial Inclusion, Accenture and CARE International UK Study Find. https://newsroom.accenture.com/news/banks-have-a-380-billion-market-opportunity-in-financial-inclusion-accenture-and-care-international-uk-study-find.htm

4. Lu Huu Chi and Nguyen Van Thich, (2022). Digital Technology, Cybersecurity Issue and Banking Stability: Why Managers in Vietnamese Banks Should Concern. Proceedings The International Conference on Business Based on Digital Platform (BDP-2), pages 257, 473 - 477.

5. Martino, P. (2019). Blockchain technology: Challenges and opportunities for banks. International Journal of Financial Innovation in Banking, 2(4), pages 314 - 333. https://doi.org/10.1504/IJFIB.2019.104535

6. Martino, P. (2021). Blockchain and Banking Business Models. In P. Martino (Ed.), Blockchain and Banking: How Technological Innovations Are Shaping the Banking Industry, pages 53 - 69. Springer International Publishing. https://doi.org/10.1007/978-3-030-70970-9_4

7. Nguyễn Đức Trung, Trần Việt Dũng và Lữ Hữu Chí (2021). Tác động của phát triển công nghệ đến hoạt động ngân hàng Việt Nam. Tạp chí Thị trường Tài chính Tiền tệ, số 10(571), pages 37 - 41.

8. Osterwalder, A., and Pigneur, Y. (2010). Business model generation: A handbook for visionaries, game changers, and challengers (Vol. 1). John Wiley & Sons.

9. Phan, A., Lu, C. H., and Nguyen, P. M. (2022). Spending on Distribution Information and Communication Technologies and Cost-Effective Operation in Banks. Journal of Distribution Science, 20(9), pages 11-21. https://doi.org/10.15722/jds.20.09.202209.

10. Rajnak, V., and Puschmann, T. (2021). The impact of blockchain on business models in banking. Information Systems and E-Business Management, 19(3), pages 809-861. https://doi.org/10.1007/s10257-020-00468-2

11. Trần Thị Huế và Trịnh Huy Hoàng (2021). Blockchain trong ngân hàng - Một góc nhìn tổng quan. Tạp chí Ngân hàng, https://tapchinganhang.gov.vn/blockchain-trong-ngan-hang-mot-goc-nhin-tong-quan.htm

12. Trần Việt Dũng, Lữ Hữu Chí, Lê Phương Anh (2022). Đầu tư công nghệ và thu nhập ngoài lãi: Bằng chứng thực nghiệm từ thị trường ngân hàng Việt Nam. Tạp chí Ngân hàng, số 9, tháng 5/2022, trang 31 - 37.

13. Vives, X. (2019). Competition and stability in modern banking: A post-crisis perspective. International Journal of Industrial Organization, pages 55 - 69. https://doi.org/10.1016/j.ijindorg.

2018.08.011

TS. Nguyễn Văn Thích, ThS. Lữ Hữu Chí

Viện Nghiên cứu Khoa học và Công nghệ Ngân hàng, Trường Đại học Ngân hàng Thành phố Hồ Chí Minh

https://tapchinganhang.gov.vn

Tin bài khác

Ứng dụng công nghệ chuối khối trong nghiệp vụ ngân hàng tại Việt Nam: Thực trạng và khuyến nghị

Ứng dụng công nghệ chuối khối trong nghiệp vụ ngân hàng tại Việt Nam: Thực trạng và khuyến nghị

Bài viết này phân tích thực trạng ứng dụng Blockchain trong nghiệp vụ ngân hàng tại Việt Nam và gợi ý định hướng phát triển trong tương lai.
Pháp luật về bảo vệ dữ liệu cá nhân trong xu hướng chuyển đổi số ngành Ngân hàng

Pháp luật về bảo vệ dữ liệu cá nhân trong xu hướng chuyển đổi số ngành Ngân hàng

Chuyển đổi số mang lại cơ hội phát triển cho ngành Ngân hàng nhưng cũng làm gia tăng rủi ro xâm phạm dữ liệu cá nhân. Dù pháp luật về bảo vệ dữ liệu cá nhân đã có cải thiện, nhưng vẫn tồn tại nhiều bất cập. Bài viết phân tích thực trạng pháp lý hiện nay và đề xuất giải pháp hoàn thiện phù hợp với xu hướng chuyển đổi số.
Đề xuất xây dựng các mô hình tài chính phi tập trung trong trung tâm tài chính Thành phố Hồ Chí Minh

Đề xuất xây dựng các mô hình tài chính phi tập trung trong trung tâm tài chính Thành phố Hồ Chí Minh

Bài viết nghiên cứu tổng quan về tài chính phi tập trung và các mô hình phổ biến, phân tích lợi ích, thách thức, đồng thời đề xuất mô hình phù hợp để phát triển Thành phố Hồ Chí Minh thành trung tâm tài chính quốc tế có sức cạnh tranh khu vực và toàn cầu.
Siêu ứng dụng trong ngành Ngân hàng: Cơ hội và thách thức

Siêu ứng dụng trong ngành Ngân hàng: Cơ hội và thách thức

Siêu ứng dụng và hệ sinh thái ngân hàng không chỉ là xu hướng công nghệ mà đang tái định hình căn bản ngành tài chính - ngân hàng, với mục tiêu mang lại trải nghiệm tích hợp, cá nhân hóa và bao trùm. Mặc dù mở ra tiềm năng lớn trong việc mở rộng khả năng tiếp cận dịch vụ và thúc đẩy đổi mới, tuy nhiên, sự kết hợp này cũng đặt ra những câu hỏi quan trọng trong tương lai.
Chuyển đổi số ngân hàng và bài toán an ninh, an toàn thông tin

Chuyển đổi số ngân hàng và bài toán an ninh, an toàn thông tin

Thời gian qua, ngành Ngân hàng đã nỗ lực không ngừng và phối hợp chặt chẽ với các bộ, ngành liên quan trong công cuộc chuyển đổi số và đã đạt được nhiều thành quả quan trọng. Bên cạnh đó, ngành Ngân hàng cũng gặp những thách thức không nhỏ trong việc đảm bảo an ninh, an toàn thông tin và bảo mật dữ liệu. Thời gian tới, Ngân hàng Nhà nước Việt Nam (NHNN) tiếp tục hoàn thiện các văn bản quy phạm pháp luật theo hướng thúc đẩy phát triển khoa học, công nghệ, đổi mới sáng tạo, chuyển đổi số, đồng thời tăng cường hợp tác các tổ chức tài chính quốc tế trong nghiên cứu, thử nghiệm và áp dụng các công nghệ mới.
GenAI - Tương lai cá nhân hóa dịch vụ khách hàng tại các ngân hàng thương mại Việt Nam

GenAI - Tương lai cá nhân hóa dịch vụ khách hàng tại các ngân hàng thương mại Việt Nam

GenAI đang mở ra những cơ hội chưa từng có trong việc cá nhân hóa dịch vụ khách hàng tại các ngân hàngViệt Nam. Mặc dù vẫn còn nhiều thách thức trong việc triển khai GenAI, tuy nhiên, các ngân hàng Việt Nam đang dần vượt qua những rào cản này để tận dụng tiềm năng to lớn của GenAI trong cung cấp các sản phẩm, dịch vụ. Với sự phát triển của công nghệ và sự chuyển đổi số mạnh mẽ trong ngành Ngân hàng, GenAI hứa hẹn sẽ mang lại những trải nghiệm khách hàng cá nhân hóa tiên tiến, góp phần nâng cao sự hài lòng của khách hàng, tăng cường lòng trung thành và thúc đẩy tăng trưởng bền vững cho các ngân hàng trong kỷ nguyên số.
Nâng cao năng lực đổi mới sáng tạo tại các ngân hàng thương mại Việt Nam

Nâng cao năng lực đổi mới sáng tạo tại các ngân hàng thương mại Việt Nam

Trong xu thế hội nhập kinh tế quốc tế và ảnh hưởng của cuộc Cách mạng công nghiệp lần thứ tư, khách hàng ngày càng mong muốn nhiều hơn sự cách tân, đổi mới đến từ các ngân hàng. Do đó, đổi mới sáng tạo không chỉ là yếu tố cần thiết để các ngân hàng thương mại Việt Nam nâng cao hiệu quả hoạt động và cải thiện chất lượng dịch vụ khách hàng, mà còn là chìa khóa để duy trì năng lực cạnh tranh trong nước và quốc tế, từ đó nâng cao vị thế của ngành Ngân hàng Việt Nam trong nền kinh tế số.
AI Agent: Xu hướng công nghệ mới, thực tiễn quốc tế và giải pháp áp dụng trong lĩnh vực ngân hàng tại Việt Nam

AI Agent: Xu hướng công nghệ mới, thực tiễn quốc tế và giải pháp áp dụng trong lĩnh vực ngân hàng tại Việt Nam

AI Agent không chỉ là một xu hướng công nghệ mà còn là động lực quan trọng để các ngân hàng thích nghi và phát triển trong thời đại số hóa.
Xem thêm
Ổn định kinh tế vĩ mô khi tăng trưởng cao tại Việt Nam

Ổn định kinh tế vĩ mô khi tăng trưởng cao tại Việt Nam

Tăng trưởng cao không nhất thiết đi kèm với lạm phát cao, bong bóng tài sản, nợ xấu gia tăng và đồng nội tệ mất giá. Nhưng các yếu tố này vẫn tiềm ẩn như các rủi ro kinh tế vĩ mô, tạo nguy cơ đối với sự ổn định vĩ mô tại Việt Nam trong thời gian tới. Bài viết này đề xuất một số giải pháp nhằm ổn định kinh tế vĩ mô trong giai đoạn tăng trưởng cao, với trọng tâm là phát huy điểm mạnh và hạn chế hiệu ứng tiêu cực từ vận hành chính sách tài khóa và tiền tệ.
Đột phá thể chế, pháp luật để đất nước vươn mình

Đột phá thể chế, pháp luật để đất nước vươn mình

Ngày 4/5, Tổng Bí thư Ban Chấp hành trung ương Đảng cộng sản Việt Nam Tô Lâm đã có bài viết, trong đó nêu rõ các yêu cầu mục tiêu; những nhiệm vụ, giải pháp cơ bản để đưa Nghị quyết số 66-NQ/TW ngày 30/04/2025 của Bộ Chính trị vào cuộc sống, mang lại những kết quả thiết thực trong đổi mới công tác xây dựng và thi hành pháp luật đáp ứng yêu cầu phát triển đất nước trong kỷ nguyên mới. Xin trân trọng giới thiệu toàn văn bài viết của đồng chí Tổng Bí thư.
Cơ chế thử nghiệm có kiểm soát trong lĩnh vực ngân hàng

Cơ chế thử nghiệm có kiểm soát trong lĩnh vực ngân hàng

Chính phủ đã ban hành Nghị định số 94/2025/NĐ-CP quy định về Cơ chế thử nghiệm có kiểm soát trong lĩnh vực ngân hàng.
Cấp thiết hoàn thiện pháp luật về tài sản bảo đảm là tài sản số, tín chỉ carbon

Cấp thiết hoàn thiện pháp luật về tài sản bảo đảm là tài sản số, tín chỉ carbon

Cùng với sự phát triển nhanh chóng của nền kinh tế số và quá trình chuyển đổi xanh, vấn đề đặt ra hiện nay là liệu các loại tài sản mới như tài sản số, tín chỉ carbon có thể và sẽ được chấp nhận như thế nào với vai trò là tài sản bảo đảm cho khoản vay tại các tổ chức tín dụng ở Việt Nam. Các chuyên gia trong nước và quốc tế đều cùng chung nhận định đó là cần sớm hoàn thiện pháp luật về tài sản bảo đảm là tài sản số, tín chỉ carbon tại Hội thảo “Tài sản bảo đảm ngân hàng - Những vấn đề quan tâm hiện nay” do Thời báo Ngân hàng tổ chức ngày 28/4/2025.
Những rào cản trong phát triển kinh tế tuần hoàn tại doanh nghiệp và một số giải pháp khắc phục

Những rào cản trong phát triển kinh tế tuần hoàn tại doanh nghiệp và một số giải pháp khắc phục

Trong bối cảnh cuộc Cách mạng công nghiệp lần thứ tư đang diễn ra mạnh mẽ, để đạt được sự phát triển bền vững và hài hòa mối quan hệ giữa tăng trưởng kinh tế và bảo vệ môi trường, việc chuyển đổi mô hình kinh tế từ tuyến tính truyền thống sang nền kinh tế tuần hoàn là hướng đi đúng đắn, phù hợp với chủ trương chính sách của Đảng và Nhà nước ta.
Kinh tế vĩ mô thế giới và trong nước các tháng đầu năm 2025: Rủi ro, thách thức và một số đề xuất, kiến nghị

Kinh tế vĩ mô thế giới và trong nước các tháng đầu năm 2025: Rủi ro, thách thức và một số đề xuất, kiến nghị

Việt Nam đã đặt mục tiêu tăng trưởng GDP năm 2025 đạt 8% trở lên, nhằm tạo nền tảng vững chắc cho giai đoạn tăng trưởng hai con số từ năm 2026. Đây là một mục tiêu đầy thách thức, khó khăn, đặc biệt trong bối cảnh kinh tế toàn cầu còn nhiều bất định và tăng trưởng khu vực đang có xu hướng chậm lại, cùng với việc Hoa Kỳ thực hiện áp thuế đối ứng với các đối tác thương mại, trong đó có Việt Nam. Mặc dù vậy, mục tiêu tăng trưởng kinh tế trên 8% năm 2025 vẫn có thể đạt được, với điều kiện phải có sự điều hành chính sách linh hoạt, đồng bộ và cải cách thể chế đủ mạnh để khơi thông các điểm nghẽn về đầu tư, năng suất và thị trường…
Chiến lược của các nhà đầu tư toàn cầu: Con đường gập ghềnh đến “xanh hóa”

Chiến lược của các nhà đầu tư toàn cầu: Con đường gập ghềnh đến “xanh hóa”

Bài viết phân tích chiến lược của các ngân hàng toàn cầu, sự rút lui của một số ngân hàng lớn khỏi các liên minh khí hậu và xu hướng chuyển đổi sang “tài trợ xanh” và "tài trợ chuyển đổi", trên cơ sở đó đề xuất một số hàm ý đối với Việt Nam.
Sự ổn định tài chính của các ngân hàng thương mại châu Á: Vai trò của cạnh tranh thị trường, chất lượng thể chế và kinh tế vĩ mô

Sự ổn định tài chính của các ngân hàng thương mại châu Á: Vai trò của cạnh tranh thị trường, chất lượng thể chế và kinh tế vĩ mô

Nghiên cứu này được thực hiện nhằm đánh giá tác động của cạnh tranh thị trường, chất lượng thể chế và các yếu tố kinh tế vĩ mô tới sự ổn định tài chính của các ngân hàng thương mại tại châu Á. Nhóm nghiên cứu sử dụng bộ dữ liệu bảng gồm 43.232 quan sát từ 1.093 ngân hàng thương mại ở các nước châu Á trong giai đoạn quý I/2008 đến quý I/2024. Bằng cách tiếp cận theo phương pháp hồi quy 2SLS, nghiên cứu đã khắc phục được vấn đề nội sinh trong mô hình và mang lại các kết quả ước lượng vững. Kết quả nghiên cứu cho thấy mối quan hệ cùng chiều giữa chỉ số Lerner và Z-score hay cạnh tranh thị trường có ảnh hưởng tiêu cực đến sự ổn định tài chính của các ngân hàng thương mại.
Đánh giá thực tiễn triển khai CBDC tại ngân hàng trung ương của một số quốc gia trên thế giới và khuyến nghị đối với Việt Nam

Đánh giá thực tiễn triển khai CBDC tại ngân hàng trung ương của một số quốc gia trên thế giới và khuyến nghị đối với Việt Nam

Đối với Việt Nam, CBDC có thể đóng vai trò quan trọng trong việc hiện đại hóa hệ thống thanh toán, tăng cường tài chính toàn diện và nâng cao hiệu quả giám sát tiền tệ. Tuy nhiên, để triển khai thành công, cần có một chiến lược rõ ràng, bao gồm: Xác định rõ mục tiêu của CBDC, xây dựng khung pháp lý toàn diện, đầu tư vào hạ tầng công nghệ, thử nghiệm các mô hình triển khai phù hợp và thúc đẩy hợp tác quốc tế để đảm bảo tính tương thích với hệ thống tài chính toàn cầu.
Kinh nghiệm quốc tế về mô hình chuyển đổi số báo chí và một số khuyến nghị đối với lĩnh vực  truyền thông ngành Ngân hàng Việt Nam

Kinh nghiệm quốc tế về mô hình chuyển đổi số báo chí và một số khuyến nghị đối với lĩnh vực truyền thông ngành Ngân hàng Việt Nam

Chuyển đổi số mang lại cơ hội cũng như thách thức lớn đối với hoạt động truyền thông, báo chí ngành Ngân hàng Việt Nam. Việc áp dụng công nghệ không chỉ giúp báo chí gia tăng khả năng truyền tải thông tin, mà còn làm thay đổi phương thức quản lý, sản xuất và phân phối tin tức. Điều này đòi hỏi báo chí ngành Ngân hàng phải đổi mới mô hình tổ chức, bảo đảm tính linh hoạt và sáng tạo.

Nghị định số 26/2025/NĐ-CP của Chính phủ ngày 24/02/2025 quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Ngân hàng Nhà nước Việt Nam

Thông tư số 59/2024/TT-NHNN ngày 31/12/2024 Sửa đổi, bổ sung một số điều của Thông tư số 12/2021/TT-NHNN ngày 30 tháng 7 của 2021 của Thống đốc Ngân hàng Nhà nước Việt Nam quy định về việc tổ chức tín dụng, chi nhánh ngân hàng nước ngoài mua, bán kỳ phiếu, tín phiếu, chứng chỉ tiền gửi, trái phiếu do tổ chức tín dụng, chi nhánh ngân hàng nước ngoài khác phát hành trong nước

Thông tư số 60/2024/TT-NHNN ngày 31/12/2024 Quy định về dịch vụ ngân quỹ cho tổ chức tín dụng, chi nhánh ngân hàng nước ngoài

Thông tư số 61/2024/TT-NHNN ngày 31/12/2024 Quy định về bảo lãnh ngân hàng

Thông tư số 62/2024/TT-NHNN ngày 31/12/2024 Quy định điều kiện, hồ sơ, thủ tục chấp thuận việc tổ chức lại ngân hàng thương mại, tổ chức tín dụng phi ngân hàng

Thông tư số 63/2024/TT-NHNN ngày 31/12/2024 Quy định về hồ sơ, thủ tục thu hồi Giấy phép và thanh lý tài sản của tổ chức tín dụng, chi nhánh ngân hàng nước ngoài; hồ sơ, thủ tục thu hồi Giấy phép văn phòng đại diện tại Việt Nam của tổ chức tín dụng nước ngoài, tổ chức nước ngoài khác có hoạt động ngân hàng

Thông tư số 64/2024/TT-NHNN ngày 31/12/2024 Quy định về triển khai giao diện lập trình ứng dụng mở trong ngành Ngân hàng

Thông tư số 57/2024/TT-NHNN ngày 24/12/2024 Quy định hồ sơ, thủ tục cấp Giấy phép lần đầu của tổ chức tín dụng phi ngân hàng

Thông tư số 56/2024/TT-NHNN ngày 24/12/2024 Quy định hồ sơ, thủ tục cấp Giấy phép lần đầu của ngân hàng thương mại, chi nhánh ngân hàng nước ngoài, văn phòng đại diện nước ngoài

Thông tư số 55/2024/TT-NHNN ngày 18/12/2024 Sửa đổi khoản 4 Điều 2 Thông tư số 19/2018/TT-NHNN ngày 28 tháng 8 năm 2018 của Thống đốc Ngân hàng Nhà nước Việt Nam hướng dẫn về quản lý ngoại hối đối với hoạt động thương mại biên giới Việt Nam - Trung Quốc