Sự điều chỉnh chính sách ngoại thương của Ấn Độ và gợi mở cho Việt Nam

Quốc tế
FTP của Ấn Độ đã có những thay đổi đáng kể từ năm 2015, phản ánh sự thay đổi trong chiến lược kinh tế và chính trị của quốc gia này cũng như thích ứng với biến động của khu vực và toàn cầu.
aa

Tóm tắt: Năm 2023 đánh dấu một bước ngoặt trong chính sách ngoại thương (Foreign Trade Policy - FTP) của Ấn Độ. Từ việc tập trung thu hút đầu tư nước ngoài theo chiến lược “Make in India”, quốc gia Nam Á này chuyển hướng sang chính sách “Atmanirbhar Bharat” (Ấn Độ tự cường), nhằm đưa Ấn Độ trở thành một quốc gia tự lực, tự cường; trong đó ưu tiên phát triển sản xuất trong nước, giảm phụ thuộc vào nhập khẩu và nâng cao vị thế trong chuỗi cung ứng toàn cầu. Bài nghiên cứu phân tích, đánh giá sự điều chỉnh FTP năm 2023 so với FTP giai đoạn 2015 - 2020 của Ấn Độ, để thấy rõ sự thay đổi này không chỉ là một động thái chiến lược để tăng cường vị thế kinh tế quốc tế, mà còn là một minh chứng cho sự thay đổi trong tư duy và định hướng phát triển của quốc gia đang trên đà vươn lên trở thành một cường quốc kinh tế toàn cầu. Trên cơ sở đó, tác giả đưa ra một số gợi mở cho Việt Nam trong việc hoạch định các FTP nhằm thúc đẩy phát triển kinh tế bền vững và nâng cao vị thế quốc tế trong bối cảnh thế giới đang thay đổi.

Từ khóa: Điều chỉnh, chính sách, ngoại thương, Ấn Độ, gợi mở, Việt Nam.

ADJUSTMENT OF INDIA’S FOREIGN TRADE POLICY AND IMPLICATIONS FOR VIETNAM

Abstract: The year 2023 marks a turning point in India’s foreign trade policy. From focusing on attracting foreign investment under the “Make in India” strategy, this South Asian country shifted to the “Self-reliant India” policy, aiming to turn India into a self-reliant country; Prioritizing the development of domestic production, reducing dependence on imports and enhancing its position in the global supply chain. The study analyzes and evaluates the adjustment of India’s foreign trade policy 2023 (FTP 2023) compared to India’s foreign trade policy in the period of 2015 - 2020 (FTP 2015 - 2020) to clearly see that this change is not just a strategic move to strengthen its international economic position, but also an evidence to the change in thinking and development orientation of a country on the rise to become a global economic power. On that basis, the author offers some suggestions for Vietnam in planning foreign trade policies to promote sustainable economic development and enhance its international position in the changing world context.

Keywords: Adjustment, policy, foreign trade, India, suggestions, Vietnam.

1. Sự cần thiết phải điều chỉnh FTP của Ấn Độ

FTP của Ấn Độ đã có những thay đổi đáng kể từ năm 2015, phản ánh sự thay đổi trong chiến lược kinh tế và chính trị của quốc gia này cũng như thích ứng với biến động của khu vực và toàn cầu. FTP năm 2023 được đánh giá là có nhiều thay đổi tích cực so với các FTP cũ và được xây dựng dựa trên bốn trụ cột chính: (i) Từ hỗ trợ trực tiếp sang miễn giảm thuế; (ii) Xác định tiềm năng sản xuất, xuất khẩu các sản phẩm đặc trưng, nổi bật của các bang, thị trấn cụ thể, từ đó đưa ra các chính sách hỗ trợ, khuyến khích phù hợp; (iii) Áp dụng công nghệ, tự động hóa và tái cấu trúc quy trình liên tục để tạo ra các điều kiện thuận lợi hơn cho thương mại, mục tiêu đưa Ấn Độ trở thành điểm trung chuyển hàng hóa như Dubai, Singapore, Hồng Kông (Trung Quốc); và (iv) Tập trung vào các khu vực mới nổi như xuất khẩu thương mại điện tử, phát triển các quận thành trung tâm xuất khẩu và hợp lý hóa chính sách phát triển từng sản phẩm đặc biệt để tạo ra nhiều cơ hội kinh doanh mới2.

Dưới đây là những lý do chính khiến Ấn Độ điều chỉnh từ FTP giai đoạn 2015 - 2020 sang FTP năm 2023.

1.1. Yếu tố khách quan

Thứ nhất, thách thức từ môi trường kinh tế toàn cầu: (i) Cạnh tranh thương mại toàn cầu gia tăng mạnh mẽ, đặc biệt là từ các nước như Trung Quốc, Việt Nam và Bangladesh. Điều này gây áp lực cạnh tranh lớn hơn cho các doanh nghiệp Ấn Độ trong việc tiếp cận thị trường xuất khẩu, như ngành dệt may Ấn Độ đã phải đối mặt với sự cạnh tranh gay gắt từ Trung Quốc và Việt Nam, dẫn đến việc giảm thị phần xuất khẩu và suy giảm sản lượng của ngành; (ii) Sự trỗi dậy của chủ nghĩa bảo hộ tại nhiều quốc gia, đặc biệt là Mỹ dưới thời Tổng thống Donald Trump đã làm giảm sức hấp dẫn của thị trường xuất khẩu truyền thống của Ấn Độ. Chính sách thuế quan và hạn chế thương mại của Mỹ đã ảnh hưởng tiêu cực đến xuất khẩu hàng hóa của Ấn Độ sang thị trường này; (iii) Tác động của đại dịch Covid-19 đã gây ra nhiều khó khăn cho nền kinh tế toàn cầu, ảnh hưởng đến chuỗi cung ứng, làm giảm nhu cầu tiêu dùng và gây bất ổn cho thị trường xuất khẩu. Điều này đã buộc Ấn Độ phải xem xét lại chiến lược ngoại thương của mình, nhằm thích nghi với tình hình mới và đảm bảo an ninh kinh tế.

Thứ hai, thách thức về tăng trưởng kinh tế nội địa: (i) Mức tăng trưởng chậm: Mặc dù FTP giai đoạn 2015 - 2020 đã góp phần thúc đẩy xuất khẩu, nhưng mức tăng trưởng kinh tế của Ấn Độ vẫn chưa đạt được kỳ vọng. Tỉ lệ tăng trưởng GDP của Ấn Độ trong giai đoạn 2015 - 2020 dao động quanh mức 7%, thấp hơn so với mục tiêu 8% được đặt ra; (ii) Thiếu việc làm: Mặc dù tăng trưởng kinh tế, tỉ lệ thất nghiệp tại Ấn Độ vẫn ở mức cao, đặc biệt là đối với người lao động trẻ. Theo số liệu của Chính phủ Ấn Độ, tỉ lệ thất nghiệp trong giai đoạn 2015 - 2020 dao động quanh mức 5%, gây áp lực lớn lên Chính phủ trong việc tạo ra nhiều việc làm; (iii) Tăng trưởng bất bình đẳng: Sự tăng trưởng kinh tế chưa được phân bổ đồng đều, dẫn đến gia tăng bất bình đẳng về thu nhập và cơ hội phát triển. Khoảng cách giàu, nghèo tại Ấn Độ ngày càng lớn, làm gia tăng căng thẳng xã hội và ảnh hưởng đến sự ổn định của quốc gia.

1.2. Yếu tố chủ quan

Thứ nhất, yếu tố chính trị: (i) Chủ nghĩa dân tộc kinh tế: Chính phủ Ấn Độ hiện tại ủng hộ chính sách bảo hộ thương mại, nhằm bảo vệ các ngành sản xuất trong nước khỏi sự cạnh tranh từ nước ngoài. Việc áp dụng các biện pháp bảo hộ thương mại, như thuế quan, hạn chế nhập khẩu, ưu tiên các nhà cung cấp trong nước…, là một phần trong chiến lược chính trị của Chính phủ Ấn Độ, nhằm tạo điều kiện thuận lợi cho các doanh nghiệp nội địa và thúc đẩy tăng trưởng kinh tế; (ii) Mục tiêu: “Ấn Độ tự cường” cũng là một phần trong chiến lược chính trị của Chính phủ Ấn Độ, nhằm tăng cường sức mạnh quốc gia, nâng cao vị thế của Ấn Độ trên trường quốc tế. FTP mới, giảm sự phụ thuộc vào các quốc gia khác, nâng cao năng lực cạnh tranh của các doanh nghiệp Ấn Độ và đóng góp vào việc củng cố vị thế của Ấn Độ.

Thứ hai, yếu tố tăng trưởng kinh tế bền vững và nâng cao vị thế: Sự cần thiết phải điều chỉnh FTP năm 2023 của Ấn Độ được thúc đẩy bởi nhiều yếu tố quan trọng nhằm tăng trưởng kinh tế bền vững và nâng cao vị thế thương mại toàn cầu của quốc gia này. Cốt lõi của việc điều chỉnh trong FTP năm 2023 là hướng mục tiêu đến tăng trưởng kinh tế thông qua việc tăng cường nhập khẩu và xuất khẩu. Bằng cách thúc đẩy mạnh thương mại, Ấn Độ có thể hỗ trợ tích cực cho nền kinh tế, tạo thêm việc làm và tăng thu nhập quốc gia. Việc mở rộng thương mại trong việc điều chỉnh chính sách cho phép tiếp cận rộng hơn với các nguồn tài nguyên và tư liệu sản xuất/tài sản hữu hình, tạo động lực cho sự phát triển kinh tế và công nghiệp lâu dài. Theo Cục Thông tin báo chí của Chính phủ Ấn Độ, FTP năm 2023 là yếu tố thúc đẩy nền kinh tế Ấn Độ và việc điều chỉnh chính sách này là hoàn toàn có cơ sở.

2. Điều chỉnh FTP năm 2023 so với chính sách FPT giai đoạn 2015 - 2020 của Ấn Độ

FTP của Ấn Độ đã chứng kiến một sự thay đổi đáng kể từ năm 2015, phản ánh sự chuyển đổi trong chiến lược kinh tế và chính trị của quốc gia này. FPT giai đoạn 2015 - 2022 tập trung thu hút đầu tư nước ngoài để phát triển sản xuất đã nhường chỗ cho FPT năm 2023 ưu tiên sản xuất trong nước và giảm phụ thuộc vào nhập khẩu. Sự thay đổi này đã tạo ra những ảnh hưởng sâu sắc đến các mục tiêu, cách thức triển khai, ưu tiên và trọng tâm của FTP. Sự điều chỉnh chính sách năm 2023 cho thấy một sự chuyển hướng rõ rệt, từ việc mở cửa thị trường và khuyến khích xuất khẩu sang việc ưu tiên sản xuất trong nước, kiểm soát chặt chẽ nhập khẩu và thúc đẩy các ngành công nghiệp chiến lược. Chuyển đổi này không chỉ là thay đổi về ngôn ngữ mà còn là thay đổi về bản chất của chính sách kinh tế nhằm nâng cao vị thế quốc tế của Ấn Độ. (Bảng 1)

Bảng 1: Những điều chỉnh chính trong FTP năm 2023 so với FTP giai đoạn 2015 - 2020 của Ấn Độ


Nguồn: BDO (2023), Government of India (2015), Ministry of Commerce & Industry (2020), ISSA (2023)

2.1. Điều chỉnh mục tiêu

FTP năm 2023 so với FTP giai đoạn 2015 - 2020 có mục tiêu rộng hơn, tham vọng hơn, tập trung vào việc thúc đẩy chuỗi cung ứng toàn cầu, tự cường kinh tế, mở rộng thị trường xuất khẩu và hợp tác thương mại đa phương. Điều này cho thấy Ấn Độ đang hướng đến một vị thế kinh tế quốc tế mạnh mẽ hơn, độc lập hơn và có vai trò quan trọng trong nền kinh tế toàn cầu.

Trong khi FTP giai đoạn 2015 - 2020 tập trung vào việc thúc đẩy xuất khẩu, tăng trưởng kinh tế và nâng cao năng lực cạnh tranh, thì FTP năm 2023 đi xa hơn bằng cách nhấn mạnh vai trò của chuỗi cung ứng toàn cầu. Điều này thể hiện trong việc ưu tiên phát triển các ngành công nghiệp trọng điểm như dược phẩm, thiết bị y tế, năng lượng tái tạo, điện tử và công nghệ thông tin. FTP năm 2023 thể hiện mong muốn của Ấn Độ không chỉ là nhà sản xuất xuất khẩu đơn thuần, mà còn là một mắt xích quan trọng trong chuỗi cung ứng toàn cầu, mang lại lợi ích từ sự kết nối và hợp tác quốc tế.

FTP giai đoạn 2015 - 2020 chủ yếu tập trung vào thu hút đầu tư nước ngoài và thúc đẩy sản xuất trong nước, nhưng chưa thể hiện sâu về việc giảm phụ thuộc vào nhập khẩu. FTP năm 2023 đã đưa ra mục tiêu xây dựng một nền kinh tế “Ấn Độ tự cường”. Điều này thể hiện rõ ràng trong việc ưu tiên phát triển các ngành sản xuất trong nước, giảm nhập khẩu và tăng cường tự chủ kinh tế. Mục tiêu này cho thấy Ấn Độ muốn giảm phụ thuộc vào các nước khác, nâng cao khả năng tự cung tự cấp và độc lập về kinh tế.

FTP giai đoạn 2015 - 2020 hướng đến việc mở rộng thị trường xuất khẩu, còn FTP năm 2023 tập trung vào mục tiêu thúc đẩy thương mại song phương và đa phương một cách rõ ràng hơn. Điều này thể hiện trong việc tăng cường kết nối kinh tế khu vực và quốc tế, đẩy mạnh hợp tác thương mại với các quốc gia khác. Ấn Độ muốn tạo dựng một hệ thống thương mại quốc tế thuận lợi, góp phần thúc đẩy phát triển kinh tế và tăng cường vị thế quốc tế của mình.

FTP giai đoạn 2015 - 2020 chủ yếu tập trung vào việc mở rộng thị trường xuất khẩu hiện tại, còn FTP năm 2023 đưa ra mục tiêu phát triển thị trường xuất khẩu mới bên cạnh việc mở rộng thị trường hiện tại; cho thấy Ấn Độ muốn đa dạng hóa thị trường xuất khẩu, giảm thiểu rủi ro và tăng cường khả năng tiếp cận với thị trường mới.

2.2. Điều chỉnh cách thức triển khai

FTP giai đoạn 2015 - 2020 chủ yếu tập trung vào việc đơn giản hóa thủ tục hải quan và hỗ trợ xuất khẩu hàng hóa truyền thống, còn FTP 2023 áp dụng các biện pháp cụ thể nhằm tạo điều kiện thuận lợi cho doanh nghiệp xuất khẩu, thu hút đầu tư nước ngoài và thúc đẩy sự phát triển của các ngành công nghiệp trọng điểm nhằm thực hiện hiệu quả các mục tiêu đề ra.

FTP giai đoạn 2015 - 2020 áp dụng các biện pháp hỗ trợ tài chính cho doanh nghiệp xuất khẩu, FTP năm 2023 điều chỉnh mới bằng việc tập trung phát triển Chương trình khuyến khích xuất khẩu, bổ sung các ưu đãi và hỗ trợ tài chính cụ thể, nhằm thu hút và hỗ trợ các doanh nghiệp xuất khẩu, đặc biệt là trong các ngành công nghiệp trọng điểm. Chương trình khuyến khích xuất khẩu nhằm tăng cường khả năng cạnh tranh của các doanh nghiệp Ấn Độ.

FTP giai đoạn 2015 - 2020 đưa ra sáng kiến “Make in India” nhằm thu hút đầu tư nước ngoài và thúc đẩy sản xuất trong nước, còn FTP năm 2023 tăng cường thêm tính hữu dụng của sáng kiến này bằng việc đưa ra các chính sách ưu đãi và hỗ trợ cụ thể cho các doanh nghiệp đầu tư sản xuất tại Ấn Độ. Mục tiêu là tăng cường sản xuất trong nước, tạo việc làm và thúc đẩy sự phát triển của các ngành công nghiệp trọng điểm.

FTP giai đoạn 2015 - 2020 đã có chính sách hỗ trợ cho các ngành công nghiệp trọng điểm, FTP năm 2023 đưa thêm các chính sách ưu đãi và hỗ trợ đặc biệt cho các ngành công nghiệp trọng điểm như dược phẩm, thiết bị y tế, năng lượng tái tạo, điện tử và công nghệ thông tin. Điều này thể hiện Ấn Độ muốn thông qua các ưu đãi về thuế, đất đai, tài chính và hỗ trợ kỹ thuật nhằm thu hút đầu tư và thúc đẩy sự phát triển của các ngành này.

FTP giai đoạn 2015 - 2020 chưa đề cập đến việc thúc đẩy thương mại điện tử, còn FTP năm 2023 đưa ra mục tiêu thúc đẩy thương mại điện tử nhằm tăng cường tiếp cận thị trường quốc tế, mở rộng phạm vi kinh doanh và tạo điều kiện thuận lợi cho các doanh nghiệp xuất khẩu.

2.3. Điều chỉnh nhóm ngành ưu tiên

FTP năm 2023 đã chuyển hướng sang ưu tiên phát triển các ngành công nghiệp hiện đại, công nghệ cao, đồng thời vẫn quan tâm đến phát triển ngành nông nghiệp để đảm bảo an ninh lương thực và tăng cường xuất khẩu. Sự thay đổi này cho thấy Ấn Độ đang hướng đến việc xây dựng một nền kinh tế hiện đại, tự cường và có vai trò quan trọng trong nền kinh tế toàn cầu.

FTP giai đoạn 2015 - 2020 ưu tiên các ngành truyền thống như dệt may, da giày, nông sản và sản phẩm chế biến. Đây là những ngành đã đóng góp đáng kể cho nền kinh tế Ấn Độ trong nhiều thập kỷ. FTP năm 2023 chuyển hướng sang tập trung phát triển các ngành công nghiệp mới nổi như dược phẩm, thiết bị y tế, năng lượng tái tạo, điện tử, công nghệ thông tin, ô tô, hàng không vũ trụ, sản xuất quốc phòng. Sự thay đổi này phản ánh mục tiêu nâng cao năng lực cạnh tranh quốc tế, tham gia vào chuỗi cung ứng toàn cầu và phát triển một nền kinh tế hiện đại, công nghệ cao của Ấn Độ.

FTP giai đoạn 2015 - 2020 mới đề cập đến việc hỗ trợ phát triển ngành nông nghiệp, còn FTP năm 2023 đã đưa ra mục tiêu rõ ràng hơn cho ngành nông nghiệp như tăng cường an ninh lương thực và thúc đẩy xuất khẩu sản phẩm nông nghiệp. Điều này thể hiện việc Ấn Độ nhận thức rõ tầm quan trọng của việc đảm bảo an ninh lương thực quốc gia và tăng cường khả năng cạnh tranh của ngành nông nghiệp trên thị trường quốc tế.

2.4. Điều chỉnh mức độ can thiệp của Chính phủ

FTP năm 2023 đã chuyển đổi từ mô hình can thiệp mạnh mẽ của Chính phủ Ấn Độ trong FTP giai đoạn 2015 - 2020, sang cách tiếp cận tập trung hơn vào việc tạo điều kiện thuận lợi cho doanh nghiệp và thúc đẩy sự phát triển của các ngành công nghiệp trọng điểm. Thay vì chỉ dựa vào các biện pháp quản lý truyền thống như thuế quan và hạn ngạch, chính sách mới đã nâng cấp các quản lý truyền thống và dần chuyển hướng sang các chương trình khuyến khích, ưu đãi và hỗ trợ tài chính cụ thể, nhằm hỗ trợ các doanh nghiệp xuất khẩu, thu hút đầu tư nước ngoài và xây dựng một nền kinh tế “Ấn Độ tự cường”.

FTP giai đoạn 2015 - 2020 thể hiện vai trò can thiệp mạnh mẽ của Chính phủ thông qua các biện pháp quản lý như thuế quan, hạn ngạch và các chính sách hỗ trợ tài chính. Mục tiêu chính là tạo điều kiện thuận lợi cho các doanh nghiệp xuất khẩu và thúc đẩy xuất khẩu hàng hóa truyền thống. Tuy nhiên, FTP năm 2023 đã chuyển hướng sang thúc đẩy sự phát triển của các ngành công nghiệp mới nổi, thu hút đầu tư nước ngoài, và xây dựng một nền kinh tế tự cường.

FTP năm 2023 tăng cường hỗ trợ các doanh nghiệp xuất khẩu, đặc biệt là trong các ngành công nghiệp trọng điểm, thể hiện trong việc đưa ra các chính sách ưu đãi và hỗ trợ tài chính cụ thể cho các doanh nghiệp xuất khẩu, nhằm tăng cường khả năng cạnh tranh của các doanh nghiệp Ấn Độ. FTP năm 2023 có xu hướng hạn chế can thiệp vào các hoạt động thương mại, thay vào đó là tạo môi trường thuận lợi cho các doanh nghiệp hoạt động tự do. Điều này thể hiện trong việc đơn giản hóa thủ tục hải quan, giảm bớt các rào cản thương mại và tạo điều kiện thuận lợi cho các doanh nghiệp tiếp cận thị trường quốc tế.

2.5. Đánh giá về FTP năm 2023

Để đánh giá đầy đủ những điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và thách thức của FTP năm 2023 so với FTP giai đoạn 2015 - 2020, mô hình SWOT được sử dụng như một công cụ phân tích chiến lược hiệu quả, giúp hiểu rõ hơn về những tác động của chính sách mới đến sự phát triển kinh tế của Ấn Độ. Việc phân tích SWOT sẽ giúp chúng ta nhìn rõ hơn về những cơ hội và thách thức mà Ấn Độ sẽ đối mặt trong quá trình thực thi FTP mới, từ đó có thể đưa ra những dự đoán về sự phát triển kinh tế của quốc gia đông dân nhất thế giới trong tương lai. (Bảng 2)

Bảng 2: Đánh giá sự điều chỉnh FTP năm 2023 so với FTP giai đoạn 2015 - 2020
của Ấn Độ theo mô hình SWOT

Nguồn: Theo phân tích của tác giả

3. Gợi mở cho Việt Nam

Sự điều chỉnh FTP năm 2023 của Ấn Độ mang đến nhiều bài học quý giá cho Việt Nam, đặc biệt khi cả hai quốc gia đều đang trong quá trình chuyển đổi mô hình tăng trưởng kinh tế, hướng đến mục tiêu tự cường, bền vững và năng động hơn. Từ việc tập trung thu hút đầu tư nước ngoài, Ấn Độ đã chuyển hướng sang ưu tiên phát triển sản xuất trong nước, xây dựng chuỗi cung ứng nội địa và đẩy mạnh xuất khẩu sản phẩm có giá trị gia tăng cao. Sự chuyển đổi này phản ánh sự thay đổi trong tư duy và chiến lược phát triển của Ấn Độ, đồng thời cũng gợi mở nhiều ý tưởng cho Việt Nam trong việc hoạch định chính sách kinh tế.

Thứ nhất, việc Ấn Độ chuyển từ ưu tiên thu hút đầu tư nước ngoài sang tập trung phát triển sản xuất trong nước, xây dựng chuỗi cung ứng nội địa, cho thấy tầm quan trọng của việc nâng cao năng lực cạnh tranh của nền kinh tế. Việt Nam, với vị thế là một quốc gia đang phát triển, cần đẩy mạnh nghiên cứu, phát triển và ứng dụng công nghệ để nâng cao năng suất lao động, tạo ra sản phẩm có giá trị gia tăng cao, giảm lệ thuộc vào nhập khẩu nguyên liệu và linh kiện. Điều này đòi hỏi Việt Nam phải chú trọng đầu tư vào giáo dục, đào tạo nguồn nhân lực chất lượng cao, đồng thời khuyến khích đổi mới sáng tạo, nâng cao khả năng tiếp cận và ứng dụng công nghệ tiên tiến.

Thứ hai, chính sách “Ấn Độ tự cường” là một bài học về tự cường kinh tế, điều mà Việt Nam cần chú trọng trong bối cảnh thế giới đang ngày càng bất ổn. Việt Nam cần tập trung phát triển các ngành công nghiệp trọng điểm, ưu tiên các ngành công nghệ cao, sản xuất linh kiện, nâng cao tỉ lệ nội địa hóa, góp phần tạo ra giá trị gia tăng và nâng cao vị thế trong chuỗi cung ứng toàn cầu. Việc này đòi hỏi Việt Nam phải có những chính sách hỗ trợ phù hợp để thu hút đầu tư, tạo điều kiện thuận lợi cho các doanh nghiệp trong nước phát triển, đồng thời hạn chế nhập khẩu hàng hóa, sản phẩm thiếu tính cạnh tranh.

Thứ ba, việc Ấn Độ chú trọng phát triển thị trường xuất khẩu mới, đa dạng hóa thị trường và thúc đẩy thương mại điện tử là những chiến lược mà Việt Nam cần học hỏi và áp dụng. Việt Nam cần đẩy mạnh việc tìm kiếm thị trường mới, thúc đẩy xuất khẩu sản phẩm có giá trị gia tăng cao, tận dụng các nền tảng thương mại điện tử để tiếp cận khách hàng quốc tế. Việc này đòi hỏi Việt Nam phải nâng cao chất lượng sản phẩm, xây dựng thương hiệu quốc gia, đồng thời đẩy mạnh quảng bá sản phẩm ra thị trường quốc tế, đặc biệt là các thị trường tiềm năng như châu Âu, châu Mỹ.

Cuối cùng, việc Ấn Độ chuyển từ can thiệp mạnh mẽ sang hỗ trợ và tạo điều kiện thuận lợi cho doanh nghiệp cho thấy tầm quan trọng của việc cải thiện môi trường kinh doanh, nâng cao năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp. Việt Nam cần tiếp tục cải cách thể chế, đơn giản hóa thủ tục hành chính, nâng cao năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp, tạo điều kiện thuận lợi để doanh nghiệp tham gia chuỗi cung ứng toàn cầu, đóng góp cho sự phát triển kinh tế. Việc này đòi hỏi Việt Nam phải chú trọng hơn nữa sự công khai, minh bạch trong hoạt động quản lý, đồng thời tạo lập một môi trường kinh doanh bình đẳng, cạnh tranh lành mạnh cho các doanh nghiệp.

Tóm lại, sự điều chỉnh FTP của Ấn Độ là một minh chứng cho việc quốc gia này đang chủ động thích ứng với sự thay đổi của thế giới. Việt Nam cần học hỏi từ kinh nghiệm của Ấn Độ, thực hiện những thay đổi phù hợp với điều kiện thực tế, góp phần thúc đẩy phát triển kinh tế bền vững và nâng cao vị thế quốc tế. Việc này đòi hỏi Việt Nam phải có một chiến lược phát triển kinh tế phù hợp, đồng thời phải linh hoạt, sáng tạo trong việc ứng dụng những bài học kinh nghiệm từ các quốc gia khác, để đạt được mục tiêu phát triển bền vững và nâng cao vị thế trên trường quốc tế.

1 Bài viết thuộc đề tài cấp cơ sở "Sự điều chỉnh chính sách ngoại thương của Ấn Độ" của Viện Nghiên cứu Nam Á, Tây Á và Châu Phi - Viện Hàn lâm Khoa học xã hội Việt Nam năm 2024.
2 Tạp chí Quản lý thị trường, 2023.

Tài liệu tham khảo:

1. BOD (2023). Foreign Trade Policy 2023: Overview. BOD in India 2023. https://www.bdo.in/getmedia/66c12148-82d1-4e1e-a222-cfd7fa2bb792/Foreign-Trade-Policy_Key-Amendments_BDO-in-India_2.pdf.aspx?ext=.pdf

2. Government of India (2015). Foreign Trade Policy [1st April, 2015-31st March, 2020]. Update upto 30-06-2015. Ministry of Commerce and Industry, Department of Commerce.

3. Ministry of Commerce & Industry (2020). Foreign Trade Policy 2015-2020 extended for one year. https://pib.gov.in/PressReleasePage.aspx?PRID= 1609704

4. ISAS (Institute of South Asian Studies) (2023). India’s Foreign Trade Policy 2023: New Ideas and Old Challenges. https://www.isas.nus.edu.sg/papers/indias-foreign-trade-policy-2023-new-ideas-and-old-challenges/

5. Press Information Bureau, Government of India (2023). India’s Foreign Trade Policy 2023 - An enabler to increase India’s economy?; https://saspartners.com/indias-foreign-trade-policy-2023/

6. Tạp chí Quản lý thị trường (2023). Ấn Độ ban hành FTP năm 2023. https://qltt.vn/an-do-ban-hanh-chinh-sach-ngoai-thuong-nam-2023-95276.html


PGS., TS. Đặng Thu Thủy

Viện Nghiên cứu Nam Á, Tây Á và Châu Phi - Viện Hàn lâm Khoa học xã hội Việt Nam


https://tapchinganhang.gov.vn

Tin bài khác

Kinh nghiệm quốc tế về áp dụng Hiệp ước vốn Basel III  trong hoạt động ngân hàng và khuyến nghị cho Việt Nam

Kinh nghiệm quốc tế về áp dụng Hiệp ước vốn Basel III trong hoạt động ngân hàng và khuyến nghị cho Việt Nam

Hiệp ước vốn Basel III là khuôn khổ nâng cao với sự sửa đổi và củng cố cả ba trụ cột của Basel II, đây là công cụ hỗ trợ đắc lực để nâng cao chất lượng quản trị rủi ro và năng lực cạnh tranh của các ngân hàng. Bài viết phân tích tình hình áp dụng các Hiệp ước vốn Basel của hệ thống ngân hàng trên thế giới, cùng với kinh nghiệm quốc tế và thực tiễn tại Việt Nam trong việc áp dụng Hiệp ước vốn Basel III, tác giả đưa ra một số đề xuất giải pháp chính sách cho hệ thống ngân hàng...
Hiểu biết tài chính và truyền tải chính sách tiền tệ: Kinh nghiệm từ Ngân hàng Trung ương châu Âu và một số khuyến nghị

Hiểu biết tài chính và truyền tải chính sách tiền tệ: Kinh nghiệm từ Ngân hàng Trung ương châu Âu và một số khuyến nghị

Bài viết phân tích vai trò của hiểu biết tài chính trong việc truyền dẫn chính sách tiền tệ, dựa trên khảo sát của Ngân hàng Trung ương châu Âu; đồng thời, đề xuất tăng cường giáo dục và truyền thông tài chính để hỗ trợ chính sách tiền tệ và phát triển kinh tế bền vững.
Giải mã bẫy thu nhập trung bình: Kinh nghiệm Đông Á và một số khuyến nghị chính sách

Giải mã bẫy thu nhập trung bình: Kinh nghiệm Đông Á và một số khuyến nghị chính sách

Bài viết này tổng hợp bài học từ các nền kinh tế đã thành công vượt qua "bẫy thu nhập trung bình" như Hàn Quốc, Singapore, Đài Loan (Trung Quốc), Malaysia và Trung Quốc. Trên cơ sở đó, tác giả nêu một số khuyến nghị chính sách đối với Việt Nam nhằm duy trì đà tăng trưởng, tránh rơi vào “bẫy” và hướng tới mục tiêu thu nhập cao vào năm 2045.
Kinh tế vĩ mô thế giới và trong nước các tháng đầu năm 2025: Rủi ro, thách thức và một số đề xuất, kiến nghị

Kinh tế vĩ mô thế giới và trong nước các tháng đầu năm 2025: Rủi ro, thách thức và một số đề xuất, kiến nghị

Việt Nam đã đặt mục tiêu tăng trưởng GDP năm 2025 đạt 8% trở lên, nhằm tạo nền tảng vững chắc cho giai đoạn tăng trưởng hai con số từ năm 2026. Đây là một mục tiêu đầy thách thức, khó khăn, đặc biệt trong bối cảnh kinh tế toàn cầu còn nhiều bất định và tăng trưởng khu vực đang có xu hướng chậm lại, cùng với việc Hoa Kỳ thực hiện áp thuế đối ứng với các đối tác thương mại, trong đó có Việt Nam. Mặc dù vậy, mục tiêu tăng trưởng kinh tế trên 8% năm 2025 vẫn có thể đạt được, với điều kiện phải có sự điều hành chính sách linh hoạt, đồng bộ và cải cách thể chế đủ mạnh để khơi thông các điểm nghẽn về đầu tư, năng suất và thị trường…
Chiến lược của các nhà đầu tư toàn cầu: Con đường gập ghềnh đến “xanh hóa”

Chiến lược của các nhà đầu tư toàn cầu: Con đường gập ghềnh đến “xanh hóa”

Bài viết phân tích chiến lược của các ngân hàng toàn cầu, sự rút lui của một số ngân hàng lớn khỏi các liên minh khí hậu và xu hướng chuyển đổi sang “tài trợ xanh” và "tài trợ chuyển đổi", trên cơ sở đó đề xuất một số hàm ý đối với Việt Nam.
Sự ổn định tài chính của các ngân hàng thương mại châu Á: Vai trò của cạnh tranh thị trường, chất lượng thể chế và kinh tế vĩ mô

Sự ổn định tài chính của các ngân hàng thương mại châu Á: Vai trò của cạnh tranh thị trường, chất lượng thể chế và kinh tế vĩ mô

Nghiên cứu này được thực hiện nhằm đánh giá tác động của cạnh tranh thị trường, chất lượng thể chế và các yếu tố kinh tế vĩ mô tới sự ổn định tài chính của các ngân hàng thương mại tại châu Á. Nhóm nghiên cứu sử dụng bộ dữ liệu bảng gồm 43.232 quan sát từ 1.093 ngân hàng thương mại ở các nước châu Á trong giai đoạn quý I/2008 đến quý I/2024. Bằng cách tiếp cận theo phương pháp hồi quy 2SLS, nghiên cứu đã khắc phục được vấn đề nội sinh trong mô hình và mang lại các kết quả ước lượng vững. Kết quả nghiên cứu cho thấy mối quan hệ cùng chiều giữa chỉ số Lerner và Z-score hay cạnh tranh thị trường có ảnh hưởng tiêu cực đến sự ổn định tài chính của các ngân hàng thương mại.
Đánh giá thực tiễn triển khai CBDC tại ngân hàng trung ương của một số quốc gia trên thế giới và khuyến nghị đối với Việt Nam

Đánh giá thực tiễn triển khai CBDC tại ngân hàng trung ương của một số quốc gia trên thế giới và khuyến nghị đối với Việt Nam

Đối với Việt Nam, CBDC có thể đóng vai trò quan trọng trong việc hiện đại hóa hệ thống thanh toán, tăng cường tài chính toàn diện và nâng cao hiệu quả giám sát tiền tệ. Tuy nhiên, để triển khai thành công, cần có một chiến lược rõ ràng, bao gồm: Xác định rõ mục tiêu của CBDC, xây dựng khung pháp lý toàn diện, đầu tư vào hạ tầng công nghệ, thử nghiệm các mô hình triển khai phù hợp và thúc đẩy hợp tác quốc tế để đảm bảo tính tương thích với hệ thống tài chính toàn cầu.
Kinh nghiệm quốc tế về mô hình chuyển đổi số báo chí và một số khuyến nghị đối với lĩnh vực  truyền thông ngành Ngân hàng Việt Nam

Kinh nghiệm quốc tế về mô hình chuyển đổi số báo chí và một số khuyến nghị đối với lĩnh vực truyền thông ngành Ngân hàng Việt Nam

Chuyển đổi số mang lại cơ hội cũng như thách thức lớn đối với hoạt động truyền thông, báo chí ngành Ngân hàng Việt Nam. Việc áp dụng công nghệ không chỉ giúp báo chí gia tăng khả năng truyền tải thông tin, mà còn làm thay đổi phương thức quản lý, sản xuất và phân phối tin tức. Điều này đòi hỏi báo chí ngành Ngân hàng phải đổi mới mô hình tổ chức, bảo đảm tính linh hoạt và sáng tạo.
Xem thêm
Tổng Bí thư Tô Lâm làm việc với Ban Chính sách, chiến lược Trung ương về cơ chế, chính sách quản lý hiệu quả thị trường vàng

Tổng Bí thư Tô Lâm làm việc với Ban Chính sách, chiến lược Trung ương về cơ chế, chính sách quản lý hiệu quả thị trường vàng

Chiều 28/5, đồng chí Tô Lâm, Tổng Bí thư Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam đã có buổi làm việc với Ban Chính sách, chiến lược Trung ương về cơ chế, chính sách quản lý hiệu quả thị trường vàng trong thời gian tới.
Ngành Ngân hàng tiếp tục tiên phong trong chuyển đổi số, cùng đất nước bước vào kỷ nguyên mới

Ngành Ngân hàng tiếp tục tiên phong trong chuyển đổi số, cùng đất nước bước vào kỷ nguyên mới

Ngày 27/5/2025, tại Hà Nội, Ngân hàng Nhà nước Việt Nam (NHNN) tổ chức Hội nghị phát động phong trào “Cả nước thi đua đổi mới sáng tạo và chuyển đổi số” và “Bình dân học vụ số” của ngành Ngân hàng gắn với Nghị quyết số 57-NQ/TW của Bộ Chính trị. Hội nghị do đồng chí Nguyễn Thị Hồng - Thống đốc NHNN chủ trì cùng toàn thể Ban Lãnh đạo NHNN, lãnh đạo các đơn vị thuộc NHNN, các tổ chức tín dụng (TCTD)... tại điểm cầu Trung tâm và kết nối đến các điểm cầu NHNN khu vực.
Một số phương pháp lập dự toán và lợi ích của việc lập dự toán trong thực hành tiết kiệm, chống lãng phí

Một số phương pháp lập dự toán và lợi ích của việc lập dự toán trong thực hành tiết kiệm, chống lãng phí

Trong quá trình phát triển kinh tế của lĩnh vực công cũng như lĩnh vực tư nhân, việc giới hạn nguồn lực luôn là một vấn đề nan giải đối với các nhà quản lý. Để giải quyết vấn đề này, một trong các biện pháp được áp dụng phổ biến là lập dự toán. Việc nghiên cứu, sử dụng biện pháp lập dự toán một cách hiệu quả sẽ giúp các nhà quản lý kiểm soát nguồn lực tài chính thuận lợi hơn để đạt được mục tiêu đã đề ra và xa hơn nữa có thể đạt được mục tiêu tiết kiệm, chống lãng phí.
Dự thảo Luật sửa đổi, bổ sung Luật Các tổ chức tín dụng 2024: Khắc phục các hạn chế, bất cập trong việc xử lý tài sản bảo đảm và nợ xấu

Dự thảo Luật sửa đổi, bổ sung Luật Các tổ chức tín dụng 2024: Khắc phục các hạn chế, bất cập trong việc xử lý tài sản bảo đảm và nợ xấu

Dự thảo Luật Sửa đổi, bổ sung một số điều Luật Các tổ chức tín dụng là một bước tiến quan trọng trong việc hoàn thiện khung pháp lý, tạo điều kiện thuận lợi cho các tổ chức tín dụng xử lý tài sản và giảm thiểu nợ xấu. Những quy định mới tại Dự thảo Luật Sửa đổi, bổ sung Luật Các tổ chức tín dụng không chỉ giúp cải thiện hiệu quả hoạt động của hệ thống ngân hàng mà còn góp phần thúc đẩy sự ổn định và phát triển của nền kinh tế Việt Nam.
Xây dựng các nghị định phân cấp, phân quyền gắn với mô hình chính quyền địa phương 2 cấp lĩnh vực tài chính, ngân hàng

Xây dựng các nghị định phân cấp, phân quyền gắn với mô hình chính quyền địa phương 2 cấp lĩnh vực tài chính, ngân hàng

(Chinhphu.vn) - Phó Thủ tướng Hồ Đức Phớc vừa ký Công điện số 67/CĐ-TTg ngày 19/5/2025 của Thủ tướng Chính phủ gửi Bộ trưởng Bộ Tài chính; Thống đốc Ngân hàng Nhà nước Việt Nam yêu cầu triển khai thực hiện Kế hoạch xây dựng các nghị định phân cấp, phân quyền, phân định thẩm quyền gắn với mô hình tổ chức chính quyền địa phương 02 cấp trong lĩnh vực tài chính, ngân hàng.
Kinh nghiệm quốc tế về áp dụng Hiệp ước vốn Basel III  trong hoạt động ngân hàng và khuyến nghị cho Việt Nam

Kinh nghiệm quốc tế về áp dụng Hiệp ước vốn Basel III trong hoạt động ngân hàng và khuyến nghị cho Việt Nam

Hiệp ước vốn Basel III là khuôn khổ nâng cao với sự sửa đổi và củng cố cả ba trụ cột của Basel II, đây là công cụ hỗ trợ đắc lực để nâng cao chất lượng quản trị rủi ro và năng lực cạnh tranh của các ngân hàng. Bài viết phân tích tình hình áp dụng các Hiệp ước vốn Basel của hệ thống ngân hàng trên thế giới, cùng với kinh nghiệm quốc tế và thực tiễn tại Việt Nam trong việc áp dụng Hiệp ước vốn Basel III, tác giả đưa ra một số đề xuất giải pháp chính sách cho hệ thống ngân hàng...
Hiểu biết tài chính và truyền tải chính sách tiền tệ: Kinh nghiệm từ Ngân hàng Trung ương châu Âu và một số khuyến nghị

Hiểu biết tài chính và truyền tải chính sách tiền tệ: Kinh nghiệm từ Ngân hàng Trung ương châu Âu và một số khuyến nghị

Bài viết phân tích vai trò của hiểu biết tài chính trong việc truyền dẫn chính sách tiền tệ, dựa trên khảo sát của Ngân hàng Trung ương châu Âu; đồng thời, đề xuất tăng cường giáo dục và truyền thông tài chính để hỗ trợ chính sách tiền tệ và phát triển kinh tế bền vững.
Giải mã bẫy thu nhập trung bình: Kinh nghiệm Đông Á và một số khuyến nghị chính sách

Giải mã bẫy thu nhập trung bình: Kinh nghiệm Đông Á và một số khuyến nghị chính sách

Bài viết này tổng hợp bài học từ các nền kinh tế đã thành công vượt qua "bẫy thu nhập trung bình" như Hàn Quốc, Singapore, Đài Loan (Trung Quốc), Malaysia và Trung Quốc. Trên cơ sở đó, tác giả nêu một số khuyến nghị chính sách đối với Việt Nam nhằm duy trì đà tăng trưởng, tránh rơi vào “bẫy” và hướng tới mục tiêu thu nhập cao vào năm 2045.
Kinh tế vĩ mô thế giới và trong nước các tháng đầu năm 2025: Rủi ro, thách thức và một số đề xuất, kiến nghị

Kinh tế vĩ mô thế giới và trong nước các tháng đầu năm 2025: Rủi ro, thách thức và một số đề xuất, kiến nghị

Việt Nam đã đặt mục tiêu tăng trưởng GDP năm 2025 đạt 8% trở lên, nhằm tạo nền tảng vững chắc cho giai đoạn tăng trưởng hai con số từ năm 2026. Đây là một mục tiêu đầy thách thức, khó khăn, đặc biệt trong bối cảnh kinh tế toàn cầu còn nhiều bất định và tăng trưởng khu vực đang có xu hướng chậm lại, cùng với việc Hoa Kỳ thực hiện áp thuế đối ứng với các đối tác thương mại, trong đó có Việt Nam. Mặc dù vậy, mục tiêu tăng trưởng kinh tế trên 8% năm 2025 vẫn có thể đạt được, với điều kiện phải có sự điều hành chính sách linh hoạt, đồng bộ và cải cách thể chế đủ mạnh để khơi thông các điểm nghẽn về đầu tư, năng suất và thị trường…
Chiến lược của các nhà đầu tư toàn cầu: Con đường gập ghềnh đến “xanh hóa”

Chiến lược của các nhà đầu tư toàn cầu: Con đường gập ghềnh đến “xanh hóa”

Bài viết phân tích chiến lược của các ngân hàng toàn cầu, sự rút lui của một số ngân hàng lớn khỏi các liên minh khí hậu và xu hướng chuyển đổi sang “tài trợ xanh” và "tài trợ chuyển đổi", trên cơ sở đó đề xuất một số hàm ý đối với Việt Nam.

Nghị định số 26/2025/NĐ-CP của Chính phủ ngày 24/02/2025 quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Ngân hàng Nhà nước Việt Nam

Thông tư số 59/2024/TT-NHNN ngày 31/12/2024 Sửa đổi, bổ sung một số điều của Thông tư số 12/2021/TT-NHNN ngày 30 tháng 7 của 2021 của Thống đốc Ngân hàng Nhà nước Việt Nam quy định về việc tổ chức tín dụng, chi nhánh ngân hàng nước ngoài mua, bán kỳ phiếu, tín phiếu, chứng chỉ tiền gửi, trái phiếu do tổ chức tín dụng, chi nhánh ngân hàng nước ngoài khác phát hành trong nước

Thông tư số 60/2024/TT-NHNN ngày 31/12/2024 Quy định về dịch vụ ngân quỹ cho tổ chức tín dụng, chi nhánh ngân hàng nước ngoài

Thông tư số 61/2024/TT-NHNN ngày 31/12/2024 Quy định về bảo lãnh ngân hàng

Thông tư số 62/2024/TT-NHNN ngày 31/12/2024 Quy định điều kiện, hồ sơ, thủ tục chấp thuận việc tổ chức lại ngân hàng thương mại, tổ chức tín dụng phi ngân hàng

Thông tư số 63/2024/TT-NHNN ngày 31/12/2024 Quy định về hồ sơ, thủ tục thu hồi Giấy phép và thanh lý tài sản của tổ chức tín dụng, chi nhánh ngân hàng nước ngoài; hồ sơ, thủ tục thu hồi Giấy phép văn phòng đại diện tại Việt Nam của tổ chức tín dụng nước ngoài, tổ chức nước ngoài khác có hoạt động ngân hàng

Thông tư số 64/2024/TT-NHNN ngày 31/12/2024 Quy định về triển khai giao diện lập trình ứng dụng mở trong ngành Ngân hàng

Thông tư số 57/2024/TT-NHNN ngày 24/12/2024 Quy định hồ sơ, thủ tục cấp Giấy phép lần đầu của tổ chức tín dụng phi ngân hàng

Thông tư số 56/2024/TT-NHNN ngày 24/12/2024 Quy định hồ sơ, thủ tục cấp Giấy phép lần đầu của ngân hàng thương mại, chi nhánh ngân hàng nước ngoài, văn phòng đại diện nước ngoài

Thông tư số 55/2024/TT-NHNN ngày 18/12/2024 Sửa đổi khoản 4 Điều 2 Thông tư số 19/2018/TT-NHNN ngày 28 tháng 8 năm 2018 của Thống đốc Ngân hàng Nhà nước Việt Nam hướng dẫn về quản lý ngoại hối đối với hoạt động thương mại biên giới Việt Nam - Trung Quốc