Kinh nghiệm quản trị dòng tiền của một số tập đoàn lớn trên thế giới và bài học cho các doanh nghiệp Việt Nam

Thị trường tài chính
Tại Việt Nam, hầu hết doanh nghiệp vẫn đối mặt với thách thức về dự báo dòng tiền và quản lý vốn lưu động, dẫn đến áp lực về thanh toán và chi phí vốn cao. Do đó, việc học tập kinh nghiệm quản trị dòng tiền của các doanh nghiệp lớn trên thế giới là điều cần thiết giúp các doanh nghiệp Việt Nam nâng cao hiệu quả sử dụng dòng tiền, góp phần cải thiện năng lực tài chính và sức cạnh tranh của doanh nghiệp trên thị trường.
aa

Tóm tắt: Quản trị dòng tiền là một trong những yếu tố then chốt quyết định sự sống còn và phát triển bền vững của doanh nghiệp. Dòng tiền không chỉ phản ánh khả năng thanh toán và tình hình tài chính thực tế của doanh nghiệp, mà còn là cơ sở quan trọng để đưa ra các quyết định chiến lược như đầu tư, mở rộng thị trường, tối ưu hóa chi phí. Tuy nhiên, trong bối cảnh nền kinh tế toàn cầu có nhiều biến động, cùng với áp lực cạnh tranh ngày càng lớn, nhiều doanh nghiệp tại Việt Nam còn gặp không ít khó khăn trong việc kiểm soát và sử dụng dòng tiền. Do đó, để quản trị dòng tiền hiệu quả, các doanh nghiệp Việt Nam cần tham khảo kinh nghiệm của một số doanh nghiệp trên thế giới để rút ra bài học cho riêng mình. Bài viết tổng hợp và phân tích kinh nghiệm quản trị dòng tiền của một số doanh nghiệp lớn trên thế giới, từ đó rút ra các bài học phù hợp cho doanh nghiệp Việt Nam trong bối cảnh kinh tế hiện nay. Qua đó, bài viết đề xuất các giải pháp quản trị dòng tiền hiệu quả nhằm nâng cao năng lực tài chính và khả năng cạnh tranh của doanh nghiệp Việt Nam.

Từ khóa: Quản trị, dòng tiền, doanh nghiệp, kinh nghiệm.

CASH FLOW MANAGEMENT EXPERIENCES OF SOME MAJOR GLOBAL CORPORATIONS AND LESSONS FOR VIETNAMESE BUSINESSES

Abstract: Cash flow management is one of the key factors determining the survival and sustainable development of a business. Cash flow not only reflects a company's liquidity and actual financial position but also serves as a critical foundation for making strategic decisions such as investment, market expansion, and cost optimization. However, in the context of a volatile global economy and increasing competitive pressure, numerous businesses in Vietnam continue to face significant challenges in controlling and utilizing their cash flow effectively. Therefore, in order to manage cash flow efficiently, Vietnamese businesses need to learn from the experiences of leading global corporations and draw appropriate lessons for their own context. This article compiles and analyzes the cash flow management practices of several major international companies and derives relevant lessons for Vietnamese businesses in current economic environment. Based on these insights, the article proposes practical solutions to improve cash flow management, enhance financial capacity, and strengthen the competitiveness of Vietnamese businesses.

Keywords: Management, cash flow, businesses, experience.

Ảnh minh họa (Nguồn: Internet)
Ảnh minh họa (Nguồn: Internet)

1. Giới thiệu

Quản trị dòng tiền là một trong những chức năng cốt lõi trong quản trị tài chính doanh nghiệp, quyết định khả năng thanh khoản, ổn định và tăng trưởng bền vững của tổ chức (Brigham và Ehrhardt, 2016). Trên thế giới, nhiều doanh nghiệp như Apple Inc., Toyota, Unilever đã xây dựng hệ thống quản trị dòng tiền chuyên nghiệp thông qua việc tối ưu hóa chu kỳ chuyển đổi tiền mặt (Gitman và Zutter, 2015; Ross, Westerfield và Jaffe, 2013). Những kinh nghiệm này giúp họ duy trì thanh khoản cao, giảm thiểu rủi ro tài chính và tận dụng hiệu quả nguồn lực nhàn rỗi để đầu tư chiến lược.

Tại Việt Nam, hầu hết doanh nghiệp vẫn đối mặt với thách thức về dự báo dòng tiền và quản lý vốn lưu động, dẫn đến áp lực về thanh toán và chi phí vốn cao (Nguyễn và Trần, 2021). Do đó, việc học tập kinh nghiệm quản trị dòng tiền của các doanh nghiệp lớn trên thế giới là điều cần thiết giúp các doanh nghiệp Việt Nam nâng cao hiệu quả sử dụng dòng tiền, góp phần cải thiện năng lực tài chính và sức cạnh tranh của doanh nghiệp trên thị trường.

2. Kinh nghiệm quản trị dòng tiền của một số doanh nghiệp trên thế giới

2.1. Kinh nghiệm quản trị dòng tiền của Apple Inc.

Apple Inc. là tập đoàn công nghệ đa quốc gia có trụ sở chính tại Cupertino, California, thành lập năm 1976 bởi Steve Jobs, Steve Wozniak và Ronald Wayne. Tập đoàn nổi tiếng với các sản phẩm chủ lực như iPhone, iPad, MacBook và dịch vụ số như App Store, Apple Music, Apple Pay. Những năm qua, Apple giữ vị thế dẫn đầu về vốn hóa thị trường, thường xuyên nằm trong top các công ty giá trị nhất toàn cầu. Mạng lưới phân phối toàn cầu của Apple gồm chuỗi cửa hàng bán lẻ Apple Store, kênh bán trực tuyến và đối tác ủy quyền, giúp công ty tiếp cận hàng trăm triệu khách hàng. Apple định hướng phát triển bền vững thông qua đầu tư nghiên cứu và phát triển (R&D), chú trọng đến trải nghiệm người dùng và hệ sinh thái khép kín, đồng thời duy trì chiến lược quản trị dòng tiền chặt chẽ để cân bằng giữa đầu tư tăng trưởng và trả lợi ích cho cổ đông. Tập đoàn này chú trọng tối ưu hóa dòng tiền thông qua việc thu hồi công nợ nhanh chóng, kéo dài thời hạn thanh toán với nhà cung cấp và đầu tư có chọn lọc vào các tài sản có tính thanh khoản cao. Ngoài ra, Apple sử dụng hệ thống quản trị dòng tiền tập trung, giúp tăng cường khả năng dự báo và kiểm soát tài chính.

Apple Inc. sở hữu một lượng tiền mặt và các khoản tương đương khổng lồ, thường dao động khoảng 50 - 60 tỉ USD để vừa đảm bảo thanh khoản tối đa, vừa duy trì “đòn bẩy tài chính” linh hoạt cho các hoạt động mua bán và sáp nhập (M&A) và đầu tư chiến lược. Hơn 70% số tiền này được giữ tại Mỹ để hưởng lợi từ thị trường tài chính và chi phí vay ưu đãi, trong khi phần còn lại từng phân tán ở chi nhánh nước ngoài nay đã dần được tái chuyển về nước nhằm tận dụng ưu đãi thuế.

Về quản trị dòng tiền vận hành, Apple duy trì chu kỳ chuyển đổi tiền mặt (Cash Conversion Cycle) chỉ khoảng 15 - 20 ngày nhờ thực thi triệt để mô hình Just‐In‐Time trong sản xuất (tức là nguyên vật liệu, bán thành phẩm, hàng hóa chỉ được sản xuất hoặc nhập kho khi thực sự cần thiết để đáp ứng nhu cầu sản xuất hoặc tiêu thụ không sớm, không muộn), thời gian phải thu (DSO) thấp và kỳ hạn thanh toán nhà cung cấp (DPO) dài từ 60 - 70 ngày. Hệ thống ERP (là giải pháp phần mềm tích hợp dùng để quản lý, tối ưu hóa toàn bộ nguồn lực và hoạt động cốt lõi của doanh nghiệp trên một nền tảng duy nhất) tích hợp và dashboard cash‐flow theo thời gian thực giúp ban lãnh đạo dự báo dòng tiền theo nhiều kịch bản và điều chỉnh chính sách vốn lưu động linh hoạt, đảm bảo Apple vừa giữ được thanh khoản cao, vừa tối ưu hóa hiệu quả sử dụng vốn.

2.2. Kinh nghiệm quản trị dòng tiền của Toyota

Toyota Motor Corporation, thành lập năm 1937 tại Nhật Bản, là một trong những hãng sản xuất ô tô lớn nhất thế giới. Trụ sở chính đặt tại Toyota City, Aichi, Nhật Bản. Toyota nổi tiếng với các dòng xe như Corolla, Camry, Prius. Hệ thống phân phối toàn cầu của Toyota trải rộng khắp 170 quốc gia với mạng lưới đại lý, nhà máy và trung tâm R&D.

Toyota áp dụng triệt để mô hình Just‐In‐Time để tối ưu hóa chu kỳ chuyển đổi tiền mặt, giảm tồn kho trung bình chỉ còn từ 10 - 15 ngày, từ đó giảm nhu cầu vốn lưu động. Hãng đàm phán với nhà cung cấp theo kế hoạch dài hạn, đảm bảo chuỗi cung ứng linh hoạt nhưng ổn định, giúp kéo dài thời gian thanh toán lên đến 75 ngày mà không ảnh hưởng đến mối quan hệ. Toyota cũng duy trì tỉ lệ nợ trên vốn chủ sở hữu thấp, ưu tiên phát hành trái phiếu cho các dự án dài hạn thay vì vay ngân hàng, qua đó kiểm soát chi phí tài chính.

Ngoài ra, Toyota quản lý quỹ tiền mặt tập trung qua hệ thống kho quỹ trung tâm tại Nhật Bản, cho phép tự động điều phối dòng tiền qua các chi nhánh toàn cầu, tối ưu hóa lãi suất vay và đầu tư ngắn hạn. Hệ thống quản lý dòng tiền của Toyota tích hợp với hoạt động sản xuất và phân phối, cho phép điều chỉnh linh hoạt dòng tiền theo nhu cầu thực tế, đồng thời kiểm soát chi phí hiệu quả. Ngoài ra, Toyota sử dụng công cụ dự báo dòng tiền theo nhu cầu thị trường và lịch sản xuất, kết hợp với hệ thống ERP SAP, giúp ban lãnh đạo lập kế hoạch tài chính chính xác và kịp thời điều chỉnh chiến lược vốn lưu động.

2.3. Kinh nghiệm quản trị dòng tiền của Unilever

Unilever PLC là tập đoàn hàng tiêu dùng đa quốc gia thành lập năm 1929, có trụ sở chính tại London, Vương quốc Anh và Rotterdam, Hà Lan. Công ty sở hữu hơn 400 thương hiệu nổi tiếng về chăm sóc cá nhân, gia đình và thực phẩm như Dove, Axe, Lipton và Knorr. Mạng lưới sản xuất và phân phối của Unilever trải rộng tại hơn 190 quốc gia, với hệ thống nhà máy địa phương, chuỗi cung ứng đa kênh và đội ngũ bán hàng quy mô.

Unilever PLC quản trị dòng tiền thông qua việc duy trì danh mục đầu tư tài chính linh hoạt, phân bổ khoản tiền nhàn rỗi vào các quỹ thị trường tiền tệ và trái phiếu ngắn hạn với kỳ hạn phù hợp, đồng thời sử dụng công cụ phái sinh để khóa tỉ giá nhằm giảm thiểu rủi ro ngoại tệ. Công ty cân bằng chu kỳ chuyển đổi tiền mặt bằng cách duy trì mức tồn kho trung bình từ 45 - 60 ngày, giữ DSO khoảng 30 ngày và kéo dài DPO lên đến 60 ngày, tối ưu hóa vốn lưu động. Unilever cũng áp dụng mô hình kho quỹ tập trung thông qua Universal Treasury để điều phối dòng tiền toàn cầu, giảm chi phí tài chính và gia tăng hiệu quả đầu tư ngắn hạn.

Hệ thống SAP Cash Management và công cụ phân tích dữ liệu được sử dụng để tự động hóa quy trình quản lý dòng tiền và dự báo chính xác theo từng sản phẩm và thị trường, giúp doanh nghiệp đưa ra quyết định cấp vốn cho các hoạt động marketing và R&D kịp thời. Công ty còn phân quyền quản lý dòng tiền theo từng khu vực địa lý, từ đó phân bổ nguồn lực tài chính hợp lý và tăng cường hiệu quả quản trị trên phạm vi toàn cầu. Cuối cùng, Unilever duy trì chính sách cổ tức ổn định với tỉ lệ chi trả khoảng 65%, đồng thời đảm bảo nguồn vốn cho các dự án cải tiến quy trình và phát triển sản phẩm mới, cân bằng hiệu quả giữa lợi ích cổ đông và tăng trưởng bền vững.

2.4. Kinh nghiệm quản trị dòng tiền của Microsoft Corporation

Microsoft Corporation, được thành lập năm 1975 bởi Bill Gates và Paul Allen, là tập đoàn công nghệ hàng đầu toàn cầu có trụ sở tại Redmond, Washington. Công ty chuyên phát triển và cung cấp hệ điều hành Windows, phần mềm Office, dịch vụ đám mây Azure cùng nhiều sản phẩm công nghệ như Surface và Xbox. Microsoft vận hành hệ sinh thái đa dạng với mạng lưới khách hàng doanh nghiệp và cá nhân khắp thế giới, đồng thời duy trì mảng dịch vụ đám mây phát triển nhanh chóng.

Microsoft quản trị dòng tiền bằng cách phân bổ vốn đầu tư linh hoạt giữa các mảng kinh doanh chủ lực: Dịch vụ đám mây, phần mềm và thiết bị. Công ty duy trì chu kỳ chuyển đổi tiền mặt ngắn nhờ thu tiền theo hợp đồng đăng ký dịch vụ (subscription) trả trước hằng quý hoặc hằng năm. Microsoft cũng sử dụng cơ chế cash sweep và tự động tái đầu tư dòng tiền nhàn rỗi vào các công cụ tài chính ngắn hạn cùng trái phiếu doanh nghiệp có độ rủi ro thấp để tối ưu lợi suất mà vẫn đảm bảo thanh khoản. Ngoài ra, Microsoft tăng cường dự báo dòng tiền bằng mô hình phân tích dữ liệu lớn (Big Data Analytics) và dashboard real-time (công cụ trực quan thường dưới dạng phần mềm/web/app, giúp người dùng theo dõi, phân tích và ra quyết định dựa trên dữ liệu luôn được cập nhật ngay khi phát sinh), qua đó, giúp nhanh chóng điều chỉnh kế hoạch vốn lưu động. Cuối cùng, công ty cân đối việc mua lại cổ phiếu quy mô lớn và trả cổ tức ổn định, chiếm khoảng 40% dòng tiền tự do hàng năm, đồng thời dành nguồn lực cho đầu tư R&D nhằm duy trì khả năng đổi mới.

2.5. Kinh nghiệm quản trị dòng tiền của Nestlé S.A

Nestlé S.A., được thành lập năm 1866 và có trụ sở tại Vevey, Thụy Sĩ, là tập đoàn thực phẩm và đồ uống lớn nhất thế giới với hơn 2.000 thương hiệu như Nescafé, KitKat và Purina. Nestlé vận hành mạng lưới sản xuất tại hơn 190 quốc gia, tập trung vào chuỗi cung ứng toàn cầu và phát triển bền vững.

Nestlé áp dụng chính sách quản lý vốn lưu động chặt chẽ thông qua tối ưu hóa tồn kho với mức trung bình 70 ngày và đàm phán điều khoản thanh toán linh hoạt với nhà cung cấp, kết hợp với thời gian phải thu khoảng 35 ngày. Công ty duy trì danh mục đầu tư tài chính an toàn, đưa dòng tiền nhàn rỗi vào các quỹ thị trường tiền tệ và trái phiếu chính phủ Thụy Sĩ, đồng thời sử dụng các công cụ phái sinh để phòng ngừa rủi ro lãi suất và tỉ giá. Nestlé tập trung vào dự báo dòng tiền chi tiết theo vùng địa lý và sản phẩm bằng hệ thống SAP Integrated Business Planning, giúp điều phối tối ưu nguồn lực cho hoạt động marketing và mở rộng thị trường. Ngoài ra, Nestlé cân bằng giữa trả cổ tức tăng dần hằng năm và đầu tư dài hạn vào phát triển chuỗi sản phẩm mới và cải tiến quy trình, đảm bảo sự ổn định tài chính và tăng trưởng bền vững.

3. Bài học cho các doanh nghiệp Việt Nam

Từ kinh nghiệm quản trị dòng tiền của Apple, Toyota, Unilever, Microsoft, Nestlé và Samsung, một số bài học rút ra về quản trị dòng tiền cho các doanh nghiệp Việt Nam như sau:

Thứ nhất, xây dựng hệ thống quản trị dòng tiền hiện đại. Để kiểm soát dòng tiền hiệu quả, doanh nghiệp cần đầu tư xây dựng một hệ thống quản trị tài chính hiện đại dựa trên nền tảng công nghệ số. Cụ thể: (i) Áp dụng các phần mềm kế toán tài chính chuyên dụng như SAP, Oracle Financials, QuickBooks hoặc MISA để cập nhật và theo dõi dòng tiền theo thời gian thực. (ii) Tích hợp hệ thống ERP để kết nối dữ liệu từ các bộ phận bán hàng, mua hàng, sản xuất, tồn kho và tài chính, giúp đưa ra báo cáo dòng tiền tổng hợp và chi tiết. (iii) Sử dụng công cụ phân tích và dự báo dòng tiền ngắn hạn hoặc dài hạn, từ đó tăng khả năng dự báo và điều chỉnh dòng tiền kịp thời.

Thứ hai, thiết lập chính sách tín dụng hợp lý. Chính sách tín dụng đóng vai trò then chốt trong việc đảm bảo luồng tiền thu về ổn định và giảm thiểu rủi ro tài chính. Một số nội dung cụ thể gồm: (i) Xây dựng quy trình đánh giá uy tín và năng lực thanh toán của khách hàng dựa trên lịch sử giao dịch, báo cáo tài chính và xếp hạng tín nhiệm. (ii) Thiết lập hạn mức tín dụng phù hợp với từng nhóm khách hàng và thời hạn thanh toán tối ưu (ví dụ: Net 15, Net 30). (iii) Áp dụng biện pháp khuyến khích thanh toán sớm như chiết khấu thanh toán trước hạn và hình thức nhắc nợ tự động qua email/SMS. (iv) Ký hợp đồng chặt chẽ và có điều khoản bảo đảm cho các khoản nợ lớn, đồng thời tăng cường theo dõi công nợ phải thu và trích lập dự phòng đối với nợ xấu.

Thứ ba, quản lý hàng tồn kho hiệu quả. Hàng tồn kho chiếm một phần lớn trong vốn lưu động và ảnh hưởng trực tiếp đến dòng tiền. Do đó cần: (i) Ứng dụng mô hình Just-In-Time để tối ưu hóa quy mô tồn kho, giảm thiểu tình trạng tồn đọng hàng hóa. (ii) Sử dụng phần mềm quản lý kho và phân tích dữ liệu để dự báo nhu cầu, xoay vòng hàng hóa linh hoạt theo mùa vụ hoặc xu hướng tiêu dùng. (iii) Tăng cường kiểm kê định kỳ và loại bỏ hàng chậm luân chuyển nhằm thu hồi vốn nhanh. (iv) Xây dựng chính sách bán hàng kích cầu để đẩy nhanh tốc độ tiêu thụ hàng tồn kho.

Thứ tư, đào tạo và nâng cao năng lực quản lý tài chính. Con người là yếu tố cốt lõi quyết định chất lượng quản trị tài chính. Doanh nghiệp cần: (i) Tổ chức các khóa đào tạo nội bộ và thuê chuyên gia để nâng cao kỹ năng phân tích tài chính, lập ngân sách và quản lý dòng tiền cho nhân sự tài chính, kế toán. (ii) Khuyến khích đội ngũ tài chính cập nhật kiến thức mới qua các hội thảo, khóa học ngắn hạn về Chuẩn mực Báo cáo tài chính quốc tế - IFRS, quản trị rủi ro tài chính, tài chính doanh nghiệp nâng cao... (iii) Xây dựng bộ công cụ hỗ trợ ra quyết định như dashboard tài chính, chỉ số dòng tiền (dòng tiền từ hoạt động kinh doanh - OCF, dòng tiền tự do cho cổ đông - FCFE, chu kỳ chuyển đổi tiền mặt - CCC...) để hỗ trợ nhà quản lý đánh giá nhanh tình hình và hành động kịp thời. (iv) Tăng cường phối hợp giữa các bộ phận (kinh doanh, sản xuất, kế toán) để đồng bộ hóa các chỉ tiêu tài chính và kế hoạch dòng tiền.

Thứ năm, phân bổ nguồn lực tài chính hợp lý. Nguồn vốn hạn chế cần được sử dụng một cách chiến lược nhằm tạo ra dòng tiền dương và gia tăng giá trị cho doanh nghiệp. Vì vậy, các doanh nghiệp cần: (i) Ưu tiên đầu tư vào các dự án có thời gian hoàn vốn ngắn, lợi nhuận ổn định và khả năng tạo dòng tiền thực tế cao. (ii) Tránh dàn trải vốn cho quá nhiều dự án, đặc biệt là các dự án chưa rõ khả năng sinh lời trong ngắn hạn. (iii) Thường xuyên rà soát hiệu quả của các khoản đầu tư đang thực hiện, mạnh dạn cắt giảm hoặc tái cơ cấu các dự án không hiệu quả. (iv) Thiết lập quỹ dự phòng tài chính để ứng phó với rủi ro bất ngờ (suy giảm doanh thu, biến động chi phí đầu vào, biến động tỉ giá, lãi suất...).

4. Kết luận

Quản trị dòng tiền là một trong những hoạt động cốt lõi và thiết yếu, có ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng thanh toán, hiệu quả sử dụng nguồn lực và sự phát triển lâu dài của doanh nghiệp. Kinh nghiệm thực tiễn từ các tập đoàn hàng đầu thế giới như Apple, Microsoft, Toyota, Nestlé hay Samsung cho thấy việc kết hợp hiệu quả giữa các chính sách tài chính chặt chẽ, hệ thống kiểm soát hiện đại và công nghệ quản trị thông minh là yếu tố nền tảng giúp họ duy trì khả năng tạo dòng tiền ổn định, vượt qua khủng hoảng và củng cố vị thế trên thị trường toàn cầu. Doanh nghiệp Việt Nam cần chủ động tiếp thu, điều chỉnh và triển khai các mô hình quản trị dòng tiền phù hợp để nâng cao năng lực cạnh tranh trong bối cảnh hội nhập kinh tế toàn cầu.

Tài liệu tham khảo

1. Apple Inc. (2024), Báo cáo thường niên 2023 - 2024, https://investor.apple.com/

2. Brigham, E. F., & Ehrhardt, M. C. (2016), Financial Management: Theory & Practice. Mason, OH: Cengage Learning.

3. Gitman, L. J., & Zutter, C. J. (2015), Principles of Managerial Finance (14th ed.) Boston, MA: Pearson.

4. Microsoft Corporation (2024), Báo cáo thường niên 2023 - 2024, https://www.microsoft.com/investor/reports/ar23/index.html

5. Nestlé S.A. (2024), Báo cáo tổng kết thường niên 2023, https://www.nestle.com/investors/annual-report

6. Nguyễn, V. H., & Trần, T. H. (2021), Thực trạng và giải pháp quản trị dòng tiền tại doanh nghiệp Việt Nam, Tạp chí Quản trị Tài chính, 45(2), trang 23 - 38.

7. Ross, S. A., Westerfield, R. W., & Jaffe, J. (2013), Corporate Finance (10th ed.). New York, NY: McGraw-Hill Education.

8. Toyota Motor Corporation (2024), Báo cáo thường niên 2023, https://global.toyota/en/

9. Unilever PLC (2024), Báo cáo thường niên và báo cáo tài chính 2023, https://www.unilever.com/investor-relations/

TS. Vũ Thùy Linh
Trường Đại học Lao động - Xã hội

Tin bài khác

Tác động của mạng truyền thông xã hội đến thị trường tài chính và một số hàm ý chính sách

Tác động của mạng truyền thông xã hội đến thị trường tài chính và một số hàm ý chính sách

Mạng xã hội (social network) là các nền tảng trực tuyến cho phép người dùng tạo ra, chia sẻ và tương tác với nội dung, thông tin và với nhau thông qua Internet. Hiện nay, mạng xã hội đang phát triển rất mạnh mẽ trong các lĩnh vực của đời sống xã hội, trong đó có một số mạng phổ biến được người dùng quan tâm như Facebook, Instagram, X, TikTok, và LinkedIn…
Xây dựng Trung tâm tài chính quốc tế tại Việt Nam: Kinh nghiệm quốc tế và hàm ý chính sách

Xây dựng Trung tâm tài chính quốc tế tại Việt Nam: Kinh nghiệm quốc tế và hàm ý chính sách

Việt Nam quyết tâm xây dựng Trung tâm tài chính quốc tế theo chủ trương và định hướng nêu tại Nghị quyết số 222/2025/QH15 của Quốc hội là một bước đi đúng đắn và mang tầm nhìn chiến lược, phù hợp với xu thế phát triển của đất nước. Việc nghiên cứu kinh nghiệm xây dựng Trung tâm tài chính quốc tế là cần thiết để lựa chọn các trường hợp mang tính tham chiếu cao và phản ánh đa dạng cách tiếp cận phù hợp với thực tiễn của đất nước...
Tác động của tài chính toàn diện đến thích ứng với biến đổi khí hậu: Kinh nghiệm quốc tế và bài học đối với Việt Nam

Tác động của tài chính toàn diện đến thích ứng với biến đổi khí hậu: Kinh nghiệm quốc tế và bài học đối với Việt Nam

Bài viết này nhằm tổng hợp cơ sở lý luận về mối quan hệ giữa tài chính toàn diện và thích ứng với biến đổi khí hậu, đồng thời rút ra bài học kinh nghiệm quốc tế và đề xuất hàm ý chính sách đối với Việt Nam.
Xây dựng hệ sinh thái tài chính an toàn:  Cân bằng lợi ích và rủi ro giữa ngân hàng và chứng khoán

Xây dựng hệ sinh thái tài chính an toàn: Cân bằng lợi ích và rủi ro giữa ngân hàng và chứng khoán

Thị trường tài chính Việt Nam phát triển nhanh đòi hỏi các ngân hàng phải đẩy mạnh xây dựng hệ sinh thái tài chính tích hợp nhiều dịch vụ. Tuy nhiên, thách thức lớn đặt ra là bảo đảm quản trị minh bạch và kiểm soát rủi ro để phát triển bền vững.
Tín dụng tiêu dùng kém nhạy cảm với lãi suất và hàm ý chính sách

Tín dụng tiêu dùng kém nhạy cảm với lãi suất và hàm ý chính sách

Trong bối cảnh lãi suất cho vay tiêu dùng kém nhạy cảm với lãi suất thị trường, các biện pháp tăng hoặc giảm lãi suất điều hành khó có thể kìm hãm “vòng xoáy” tín dụng tiêu dùng. Người vay tiêu dùng thường không quan tâm đến lãi suất danh nghĩa, mà chủ yếu nhìn vào khoản trả hằng tháng; đồng thời thị trường cho vay ngày càng phân mảnh với sự tham gia của ngân hàng, công ty tài chính, ví điện tử và các nền tảng "mua trước - trả sau". Điều này khiến kênh tín dụng tiêu dùng vừa trở nên khó can thiệp bằng công cụ lãi suất, vừa tiềm ẩn nguy cơ “đếm trùng” nghĩa vụ nợ và tích tụ rủi ro hệ thống.
FTSE Russell nâng hạng thị trường chứng khoán Việt Nam và con đường hội nhập tài chính toàn cầu

FTSE Russell nâng hạng thị trường chứng khoán Việt Nam và con đường hội nhập tài chính toàn cầu

Lợi ích kinh tế từ việc thị trường chứng khoán Việt Nam được FTSE Russell nâng hạng không chỉ thể hiện ở quy mô dòng vốn gia tăng mà còn ở sự chuyển biến sâu sắc trong cấu trúc thị trường tài chính Việt Nam.
Pháp luật về giám sát thị trường tài chính tại một số quốc gia trên thế giới và gợi mở cho Việt Nam

Pháp luật về giám sát thị trường tài chính tại một số quốc gia trên thế giới và gợi mở cho Việt Nam

Pháp luật về giám sát thị trường tài chính trên thế giới đều hướng tới mục tiêu tăng cường tính minh bạch, hiệu quả và ổn định của hệ thống tài chính thông qua việc hoàn thiện mô hình giám sát và nâng cao năng lực quản lý rủi ro.
Hiện tượng tẩy xanh trong lĩnh vực tài chính - Góc nhìn từ doanh nghiệp, nhà đầu tư và nhà nước

Hiện tượng tẩy xanh trong lĩnh vực tài chính - Góc nhìn từ doanh nghiệp, nhà đầu tư và nhà nước

Tẩy xanh được hiểu là hành vi doanh nghiệp hoặc tổ chức tạo dựng hình ảnh thân thiện với môi trường một cách giả tạo thông qua việc công bố hoặc quảng bá những thông tin sai lệch, mơ hồ và phóng đại về hoạt động phát triển bền vững của mình. Hành vi tẩy xanh không chỉ gây sai lệch thông tin thị trường, làm méo mó dòng vốn đầu tư, mà còn suy giảm niềm tin của các nhà đầu tư, cản trở quá trình chuyển đổi sang tài chính bền vững.
Xem thêm
Triển khai Chiến lược ngân hàng xanh của Ngân hàng Nhà nước Việt Nam trong bối cảnh hội nhập quốc tế

Triển khai Chiến lược ngân hàng xanh của Ngân hàng Nhà nước Việt Nam trong bối cảnh hội nhập quốc tế

Ngân hàng Nhà nước Việt Nam giữ vai trò trung tâm trong việc triển khai Chiến lược quốc gia về tăng trưởng xanh, vừa là cơ quan quản lý vừa là động lực thúc đẩy phát triển ngân hàng xanh. Điều này không chỉ góp phần đạt mục tiêu tăng trưởng xanh của quốc gia mà còn nâng cao vị thế của ngành Ngân hàng Việt Nam trong nền kinh tế toàn cầu.
Khung pháp lý xử lý phá sản quỹ tín dụng nhân dân hướng đến mục tiêu bảo vệ người gửi tiền và an toàn hệ thống

Khung pháp lý xử lý phá sản quỹ tín dụng nhân dân hướng đến mục tiêu bảo vệ người gửi tiền và an toàn hệ thống

Bài viết này tập trung phân tích một số nội dung cốt lõi của khung pháp lý xử lý phá sản Quỹ tín dụng nhân dân (QTDND), vai trò của Ngân hàng Nhà nước Việt Nam (NHNN), Ngân hàng Hợp tác xã Việt Nam (Co-opBank) và Bảo hiểm tiền gửi Việt Nam (BHTGVN), đồng thời gợi mở một số khuyến nghị nhằm nâng cao tính chủ động, hiệu quả và minh bạch trong quá trình xử lý QTDND yếu, kém.
Ứng dụng mô hình kinh tế tuần hoàn trong khai thác và bảo tồn di sản Tràng An

Ứng dụng mô hình kinh tế tuần hoàn trong khai thác và bảo tồn di sản Tràng An

Ứng dụng mô hình kinh tế tuần hoàn trong khai thác và bảo tồn di sản Tràng An không chỉ là một giải pháp để "xanh hóa" du lịch, mà là một chiến lược sống còn, một yêu cầu cấp bách để đảm bảo sự phát triển hài hòa, bền vững và có khả năng chống chịu cho di sản Tràng An trong một tương lai đầy biến động.
Phân loại xanh và định hướng dòng vốn xanh vào xử lý chất thải rắn sinh hoạt tại Việt Nam

Phân loại xanh và định hướng dòng vốn xanh vào xử lý chất thải rắn sinh hoạt tại Việt Nam

Quản lý và xử lý chất thải rắn sinh hoạt đang trở thành một trong những vấn đề môi trường cấp bách nhất tại Việt Nam khi lượng rác phát sinh không ngừng tăng cùng tốc độ đô thị hóa nhanh. Những hạn chế cố hữu của chôn lấp, kỹ thuật xử lý... đặt ra yêu cầu phải chuyển dịch sang các công nghệ xử lý hiện đại như đốt rác phát điện, tái chế, thu hồi vật liệu theo hướng tuần hoàn.
Luật Khoa học, công nghệ và đổi mới sáng tạo -  Động lực thể chế thúc đẩy chuyển đổi số ngân hàng

Luật Khoa học, công nghệ và đổi mới sáng tạo - Động lực thể chế thúc đẩy chuyển đổi số ngân hàng

Trong bối cảnh chuyển đổi số trở thành xu thế tất yếu của phát triển kinh tế, đặc biệt trong lĩnh vực tài chính - ngân hàng, việc Luật Khoa học, công nghệ và đổi mới sáng tạo chính thức có hiệu lực thi hành đã khẳng định vai trò nền tảng của khoa học, công nghệ và đổi mới sáng tạo, đồng thời mở đường cho quá trình chuyển đổi số toàn diện.
Pháp luật Liên minh châu Âu  về bảo vệ dữ liệu cá nhân trong hoạt động thương mại điện tử

Pháp luật Liên minh châu Âu về bảo vệ dữ liệu cá nhân trong hoạt động thương mại điện tử

Dữ liệu cá nhân giữ vai trò nền tảng trong thương mại điện tử, ảnh hưởng trực tiếp đến mọi hoạt động tương tác và kinh doanh trên môi trường số. Bài viết phân tích quy định của EU (đặc biệt là GDPR 2016), đánh giá tác động thực thi, so sánh với pháp luật Việt Nam để chỉ ra bất cập và đề xuất hoàn thiện cơ chế bảo vệ dữ liệu cá nhân trong thương mại điện tử.
Thị trường hàng hóa: Thực tế và kỳ vọng

Thị trường hàng hóa: Thực tế và kỳ vọng

Ngày 29/10/2025, Ngân hàng Thế giới (WB) công bố báo cáo định kỳ hai lần trong một năm với phân tích cụ thể liên quan đến các nhóm hàng hóa chủ chốt, bao gồm năng lượng, nông nghiệp, kim loại.
Rủi ro mới nổi của ngân hàng trung ương

Rủi ro mới nổi của ngân hàng trung ương

Trong bối cảnh chuyển đổi số toàn cầu, các ngân hàng trung ương (NHTW) đang phải đối mặt với nhiều rủi ro phức tạp như lạm phát dai dẳng, áp lực tài khóa, rủi ro từ khu vực phi ngân hàng, an ninh mạng và biến đổi khí hậu. Sự tương tác giữa các rủi ro có thể làm suy giảm niềm tin công chúng và xóa nhòa ranh giới chính sách. Bài viết đề xuất những chiến lược cho các NHTW nhằm hạn chế rủi ro, bao gồm nâng cấp giám sát, tăng khả năng chống chịu hệ thống, đổi mới truyền thông và đẩy mạnh phối hợp liên ngành, xuyên biên giới.
Sự tái định hình của hệ thống tiền tệ toàn cầu: Từ chu kỳ suy yếu của đô la Mỹ đến tương lai “đa cực hạn chế”

Sự tái định hình của hệ thống tiền tệ toàn cầu: Từ chu kỳ suy yếu của đô la Mỹ đến tương lai “đa cực hạn chế”

Chu kỳ suy yếu hiện nay của USD không chỉ mang tính ngắn hạn do chênh lệch lãi suất hay thương mại, mà phản ánh những thay đổi mang tính cấu trúc của nền kinh tế và hệ thống tài chính toàn cầu. Trong bối cảnh thế giới nhiều khả năng bước vào giai đoạn “đa cực hạn chế”, chiến lược thích ứng của các nền kinh tế đang phát triển cần cân bằng giữa ổn định vĩ mô và đa dạng hóa hợp lý...
Hiện đại hóa dịch vụ giao dịch ngoại tệ tại Ngân hàng Ngoại thương Lào trong bối cảnh chuyển đổi số

Hiện đại hóa dịch vụ giao dịch ngoại tệ tại Ngân hàng Ngoại thương Lào trong bối cảnh chuyển đổi số

Bài viết phân tích quá trình hiện đại hóa dịch vụ giao dịch ngoại tệ tại Ngân hàng Ngoại thương Lào trong bối cảnh chuyển đổi số. Thông qua việc tích hợp sâu rộng dịch vụ ngoại tệ vào nền tảng số BCEL One và đa dạng hóa các sản phẩm, ngân hàng này đã đạt được những kết quả ấn tượng, được phản ánh rõ nét qua sự tăng trưởng vượt bậc về số lượng khách hàng, khối lượng giao dịch và doanh thu từ kênh số.

Thông tư số 27/2025/TT-NHNN của Ngân hàng Nhà nước Việt Nam: Hướng dẫn thực hiện một số điều của Luật Phòng, chống rửa tiền

Thông tư số 25/2025/TT-NHNN sửa đổi, bổ sung một số điều Thông tư số 17/2024/TT-NHNN ngày 28/6/2024 quy định việc mở và sử dụng tài khoản thanh toán tại tổ chức cung ứng dịch vụ thanh toán

Thông tư số 26/2025/TT-NHNN của Ngân hàng Nhà nước Việt Nam: Sửa đổi, bổ sung một số điều của Thông tư số 62/2024/TT-NHNN quy định điều kiện, hồ sơ, thủ tục chấp thuận việc tổ chức lại ngân hàng thương mại, tổ chức tín dụng phi ngân hàng

Thông tư số 24/2025/TT-NHNN sửa đổi, bổ sung một số điều của Thông tư số 63/2024/TT-NHNN quy định về hồ sơ, thủ tục thu hồi Giấy phép và thanh lý tài sản của tổ chức tín dụng, chi nhánh ngân hàng nước ngoài; hồ sơ, thủ tục thu hồi Giấy phép văn phòng đại diện tại Việt Nam của tổ chức tín dụng nước ngoài, tổ chức nước ngoài khác có hoạt động ngân hàng

Quyết định số 2977/QĐ-NHNN sửa đổi, bổ sung một số điều của Quyết định số 1158/QĐ-NHNN ngày 29 tháng 5 năm 2018 về tỷ lệ dự trữ bắt buộc đối với tổ chức tín dụng, chi nhánh ngân hàng nước ngoài

Thông tư số 23/2025/TT-NHNN sửa đổi, bổ sung một số điều của Thông tư số 30/2019/TT-NHNN ngày 27 tháng 12 năm 2019 của Thống đốc Ngân hàng Nhà nước Việt Nam quy định về thực hiện dự trữ bắt buộc của các tổ chức tín dụng, chi nhánh ngân hàng nước ngoài

Thông tư số 22/2025/TT-NHNN sửa đổi, bổ sung một số điều của Thông tư số 19/2023/TT-NHNN của Thống đốc Ngân hàng Nhà nước Việt Nam quy định về giám sát tiêu hủy tiền của Ngân hàng Nhà nước Việt Nam

Thông tư số 20/2025/TT-NHNN hướng dẫn về hồ sơ, thủ tục chấp thuận danh sách dự kiến nhân sự của ngân hàng thương mại, chi nhánh ngân hàng nước ngoài và tổ chức tín dụng phi ngân hàng

Thông tư số 19/2025/TT-NHNN quy định về mạng lưới hoạt động của tổ chức tài chính vi mô

Thông tư số 18/2025/TT-NHNN quy định về thu thập, khai thác, chia sẻ thông tin, báo cáo của Hệ thống thông tin phục vụ công tác giám sát hoạt động quỹ tín dụng nhân dân và tổ chức tài chính vi mô