Kinh nghiệm quản trị dòng tiền của một số tập đoàn lớn trên thế giới và bài học cho các doanh nghiệp Việt Nam

Thị trường tài chính
Tại Việt Nam, hầu hết doanh nghiệp vẫn đối mặt với thách thức về dự báo dòng tiền và quản lý vốn lưu động, dẫn đến áp lực về thanh toán và chi phí vốn cao. Do đó, việc học tập kinh nghiệm quản trị dòng tiền của các doanh nghiệp lớn trên thế giới là điều cần thiết giúp các doanh nghiệp Việt Nam nâng cao hiệu quả sử dụng dòng tiền, góp phần cải thiện năng lực tài chính và sức cạnh tranh của doanh nghiệp trên thị trường.
aa

Tóm tắt: Quản trị dòng tiền là một trong những yếu tố then chốt quyết định sự sống còn và phát triển bền vững của doanh nghiệp. Dòng tiền không chỉ phản ánh khả năng thanh toán và tình hình tài chính thực tế của doanh nghiệp, mà còn là cơ sở quan trọng để đưa ra các quyết định chiến lược như đầu tư, mở rộng thị trường, tối ưu hóa chi phí. Tuy nhiên, trong bối cảnh nền kinh tế toàn cầu có nhiều biến động, cùng với áp lực cạnh tranh ngày càng lớn, nhiều doanh nghiệp tại Việt Nam còn gặp không ít khó khăn trong việc kiểm soát và sử dụng dòng tiền. Do đó, để quản trị dòng tiền hiệu quả, các doanh nghiệp Việt Nam cần tham khảo kinh nghiệm của một số doanh nghiệp trên thế giới để rút ra bài học cho riêng mình. Bài viết tổng hợp và phân tích kinh nghiệm quản trị dòng tiền của một số doanh nghiệp lớn trên thế giới, từ đó rút ra các bài học phù hợp cho doanh nghiệp Việt Nam trong bối cảnh kinh tế hiện nay. Qua đó, bài viết đề xuất các giải pháp quản trị dòng tiền hiệu quả nhằm nâng cao năng lực tài chính và khả năng cạnh tranh của doanh nghiệp Việt Nam.

Từ khóa: Quản trị, dòng tiền, doanh nghiệp, kinh nghiệm.

CASH FLOW MANAGEMENT EXPERIENCES OF SOME MAJOR GLOBAL CORPORATIONS AND LESSONS FOR VIETNAMESE BUSINESSES

Abstract: Cash flow management is one of the key factors determining the survival and sustainable development of a business. Cash flow not only reflects a company's liquidity and actual financial position but also serves as a critical foundation for making strategic decisions such as investment, market expansion, and cost optimization. However, in the context of a volatile global economy and increasing competitive pressure, numerous businesses in Vietnam continue to face significant challenges in controlling and utilizing their cash flow effectively. Therefore, in order to manage cash flow efficiently, Vietnamese businesses need to learn from the experiences of leading global corporations and draw appropriate lessons for their own context. This article compiles and analyzes the cash flow management practices of several major international companies and derives relevant lessons for Vietnamese businesses in current economic environment. Based on these insights, the article proposes practical solutions to improve cash flow management, enhance financial capacity, and strengthen the competitiveness of Vietnamese businesses.

Keywords: Management, cash flow, businesses, experience.

Ảnh minh họa (Nguồn: Internet)
Ảnh minh họa (Nguồn: Internet)

1. Giới thiệu

Quản trị dòng tiền là một trong những chức năng cốt lõi trong quản trị tài chính doanh nghiệp, quyết định khả năng thanh khoản, ổn định và tăng trưởng bền vững của tổ chức (Brigham và Ehrhardt, 2016). Trên thế giới, nhiều doanh nghiệp như Apple Inc., Toyota, Unilever đã xây dựng hệ thống quản trị dòng tiền chuyên nghiệp thông qua việc tối ưu hóa chu kỳ chuyển đổi tiền mặt (Gitman và Zutter, 2015; Ross, Westerfield và Jaffe, 2013). Những kinh nghiệm này giúp họ duy trì thanh khoản cao, giảm thiểu rủi ro tài chính và tận dụng hiệu quả nguồn lực nhàn rỗi để đầu tư chiến lược.

Tại Việt Nam, hầu hết doanh nghiệp vẫn đối mặt với thách thức về dự báo dòng tiền và quản lý vốn lưu động, dẫn đến áp lực về thanh toán và chi phí vốn cao (Nguyễn và Trần, 2021). Do đó, việc học tập kinh nghiệm quản trị dòng tiền của các doanh nghiệp lớn trên thế giới là điều cần thiết giúp các doanh nghiệp Việt Nam nâng cao hiệu quả sử dụng dòng tiền, góp phần cải thiện năng lực tài chính và sức cạnh tranh của doanh nghiệp trên thị trường.

2. Kinh nghiệm quản trị dòng tiền của một số doanh nghiệp trên thế giới

2.1. Kinh nghiệm quản trị dòng tiền của Apple Inc.

Apple Inc. là tập đoàn công nghệ đa quốc gia có trụ sở chính tại Cupertino, California, thành lập năm 1976 bởi Steve Jobs, Steve Wozniak và Ronald Wayne. Tập đoàn nổi tiếng với các sản phẩm chủ lực như iPhone, iPad, MacBook và dịch vụ số như App Store, Apple Music, Apple Pay. Những năm qua, Apple giữ vị thế dẫn đầu về vốn hóa thị trường, thường xuyên nằm trong top các công ty giá trị nhất toàn cầu. Mạng lưới phân phối toàn cầu của Apple gồm chuỗi cửa hàng bán lẻ Apple Store, kênh bán trực tuyến và đối tác ủy quyền, giúp công ty tiếp cận hàng trăm triệu khách hàng. Apple định hướng phát triển bền vững thông qua đầu tư nghiên cứu và phát triển (R&D), chú trọng đến trải nghiệm người dùng và hệ sinh thái khép kín, đồng thời duy trì chiến lược quản trị dòng tiền chặt chẽ để cân bằng giữa đầu tư tăng trưởng và trả lợi ích cho cổ đông. Tập đoàn này chú trọng tối ưu hóa dòng tiền thông qua việc thu hồi công nợ nhanh chóng, kéo dài thời hạn thanh toán với nhà cung cấp và đầu tư có chọn lọc vào các tài sản có tính thanh khoản cao. Ngoài ra, Apple sử dụng hệ thống quản trị dòng tiền tập trung, giúp tăng cường khả năng dự báo và kiểm soát tài chính.

Apple Inc. sở hữu một lượng tiền mặt và các khoản tương đương khổng lồ, thường dao động khoảng 50 - 60 tỉ USD để vừa đảm bảo thanh khoản tối đa, vừa duy trì “đòn bẩy tài chính” linh hoạt cho các hoạt động mua bán và sáp nhập (M&A) và đầu tư chiến lược. Hơn 70% số tiền này được giữ tại Mỹ để hưởng lợi từ thị trường tài chính và chi phí vay ưu đãi, trong khi phần còn lại từng phân tán ở chi nhánh nước ngoài nay đã dần được tái chuyển về nước nhằm tận dụng ưu đãi thuế.

Về quản trị dòng tiền vận hành, Apple duy trì chu kỳ chuyển đổi tiền mặt (Cash Conversion Cycle) chỉ khoảng 15 - 20 ngày nhờ thực thi triệt để mô hình Just‐In‐Time trong sản xuất (tức là nguyên vật liệu, bán thành phẩm, hàng hóa chỉ được sản xuất hoặc nhập kho khi thực sự cần thiết để đáp ứng nhu cầu sản xuất hoặc tiêu thụ không sớm, không muộn), thời gian phải thu (DSO) thấp và kỳ hạn thanh toán nhà cung cấp (DPO) dài từ 60 - 70 ngày. Hệ thống ERP (là giải pháp phần mềm tích hợp dùng để quản lý, tối ưu hóa toàn bộ nguồn lực và hoạt động cốt lõi của doanh nghiệp trên một nền tảng duy nhất) tích hợp và dashboard cash‐flow theo thời gian thực giúp ban lãnh đạo dự báo dòng tiền theo nhiều kịch bản và điều chỉnh chính sách vốn lưu động linh hoạt, đảm bảo Apple vừa giữ được thanh khoản cao, vừa tối ưu hóa hiệu quả sử dụng vốn.

2.2. Kinh nghiệm quản trị dòng tiền của Toyota

Toyota Motor Corporation, thành lập năm 1937 tại Nhật Bản, là một trong những hãng sản xuất ô tô lớn nhất thế giới. Trụ sở chính đặt tại Toyota City, Aichi, Nhật Bản. Toyota nổi tiếng với các dòng xe như Corolla, Camry, Prius. Hệ thống phân phối toàn cầu của Toyota trải rộng khắp 170 quốc gia với mạng lưới đại lý, nhà máy và trung tâm R&D.

Toyota áp dụng triệt để mô hình Just‐In‐Time để tối ưu hóa chu kỳ chuyển đổi tiền mặt, giảm tồn kho trung bình chỉ còn từ 10 - 15 ngày, từ đó giảm nhu cầu vốn lưu động. Hãng đàm phán với nhà cung cấp theo kế hoạch dài hạn, đảm bảo chuỗi cung ứng linh hoạt nhưng ổn định, giúp kéo dài thời gian thanh toán lên đến 75 ngày mà không ảnh hưởng đến mối quan hệ. Toyota cũng duy trì tỉ lệ nợ trên vốn chủ sở hữu thấp, ưu tiên phát hành trái phiếu cho các dự án dài hạn thay vì vay ngân hàng, qua đó kiểm soát chi phí tài chính.

Ngoài ra, Toyota quản lý quỹ tiền mặt tập trung qua hệ thống kho quỹ trung tâm tại Nhật Bản, cho phép tự động điều phối dòng tiền qua các chi nhánh toàn cầu, tối ưu hóa lãi suất vay và đầu tư ngắn hạn. Hệ thống quản lý dòng tiền của Toyota tích hợp với hoạt động sản xuất và phân phối, cho phép điều chỉnh linh hoạt dòng tiền theo nhu cầu thực tế, đồng thời kiểm soát chi phí hiệu quả. Ngoài ra, Toyota sử dụng công cụ dự báo dòng tiền theo nhu cầu thị trường và lịch sản xuất, kết hợp với hệ thống ERP SAP, giúp ban lãnh đạo lập kế hoạch tài chính chính xác và kịp thời điều chỉnh chiến lược vốn lưu động.

2.3. Kinh nghiệm quản trị dòng tiền của Unilever

Unilever PLC là tập đoàn hàng tiêu dùng đa quốc gia thành lập năm 1929, có trụ sở chính tại London, Vương quốc Anh và Rotterdam, Hà Lan. Công ty sở hữu hơn 400 thương hiệu nổi tiếng về chăm sóc cá nhân, gia đình và thực phẩm như Dove, Axe, Lipton và Knorr. Mạng lưới sản xuất và phân phối của Unilever trải rộng tại hơn 190 quốc gia, với hệ thống nhà máy địa phương, chuỗi cung ứng đa kênh và đội ngũ bán hàng quy mô.

Unilever PLC quản trị dòng tiền thông qua việc duy trì danh mục đầu tư tài chính linh hoạt, phân bổ khoản tiền nhàn rỗi vào các quỹ thị trường tiền tệ và trái phiếu ngắn hạn với kỳ hạn phù hợp, đồng thời sử dụng công cụ phái sinh để khóa tỉ giá nhằm giảm thiểu rủi ro ngoại tệ. Công ty cân bằng chu kỳ chuyển đổi tiền mặt bằng cách duy trì mức tồn kho trung bình từ 45 - 60 ngày, giữ DSO khoảng 30 ngày và kéo dài DPO lên đến 60 ngày, tối ưu hóa vốn lưu động. Unilever cũng áp dụng mô hình kho quỹ tập trung thông qua Universal Treasury để điều phối dòng tiền toàn cầu, giảm chi phí tài chính và gia tăng hiệu quả đầu tư ngắn hạn.

Hệ thống SAP Cash Management và công cụ phân tích dữ liệu được sử dụng để tự động hóa quy trình quản lý dòng tiền và dự báo chính xác theo từng sản phẩm và thị trường, giúp doanh nghiệp đưa ra quyết định cấp vốn cho các hoạt động marketing và R&D kịp thời. Công ty còn phân quyền quản lý dòng tiền theo từng khu vực địa lý, từ đó phân bổ nguồn lực tài chính hợp lý và tăng cường hiệu quả quản trị trên phạm vi toàn cầu. Cuối cùng, Unilever duy trì chính sách cổ tức ổn định với tỉ lệ chi trả khoảng 65%, đồng thời đảm bảo nguồn vốn cho các dự án cải tiến quy trình và phát triển sản phẩm mới, cân bằng hiệu quả giữa lợi ích cổ đông và tăng trưởng bền vững.

2.4. Kinh nghiệm quản trị dòng tiền của Microsoft Corporation

Microsoft Corporation, được thành lập năm 1975 bởi Bill Gates và Paul Allen, là tập đoàn công nghệ hàng đầu toàn cầu có trụ sở tại Redmond, Washington. Công ty chuyên phát triển và cung cấp hệ điều hành Windows, phần mềm Office, dịch vụ đám mây Azure cùng nhiều sản phẩm công nghệ như Surface và Xbox. Microsoft vận hành hệ sinh thái đa dạng với mạng lưới khách hàng doanh nghiệp và cá nhân khắp thế giới, đồng thời duy trì mảng dịch vụ đám mây phát triển nhanh chóng.

Microsoft quản trị dòng tiền bằng cách phân bổ vốn đầu tư linh hoạt giữa các mảng kinh doanh chủ lực: Dịch vụ đám mây, phần mềm và thiết bị. Công ty duy trì chu kỳ chuyển đổi tiền mặt ngắn nhờ thu tiền theo hợp đồng đăng ký dịch vụ (subscription) trả trước hằng quý hoặc hằng năm. Microsoft cũng sử dụng cơ chế cash sweep và tự động tái đầu tư dòng tiền nhàn rỗi vào các công cụ tài chính ngắn hạn cùng trái phiếu doanh nghiệp có độ rủi ro thấp để tối ưu lợi suất mà vẫn đảm bảo thanh khoản. Ngoài ra, Microsoft tăng cường dự báo dòng tiền bằng mô hình phân tích dữ liệu lớn (Big Data Analytics) và dashboard real-time (công cụ trực quan thường dưới dạng phần mềm/web/app, giúp người dùng theo dõi, phân tích và ra quyết định dựa trên dữ liệu luôn được cập nhật ngay khi phát sinh), qua đó, giúp nhanh chóng điều chỉnh kế hoạch vốn lưu động. Cuối cùng, công ty cân đối việc mua lại cổ phiếu quy mô lớn và trả cổ tức ổn định, chiếm khoảng 40% dòng tiền tự do hàng năm, đồng thời dành nguồn lực cho đầu tư R&D nhằm duy trì khả năng đổi mới.

2.5. Kinh nghiệm quản trị dòng tiền của Nestlé S.A

Nestlé S.A., được thành lập năm 1866 và có trụ sở tại Vevey, Thụy Sĩ, là tập đoàn thực phẩm và đồ uống lớn nhất thế giới với hơn 2.000 thương hiệu như Nescafé, KitKat và Purina. Nestlé vận hành mạng lưới sản xuất tại hơn 190 quốc gia, tập trung vào chuỗi cung ứng toàn cầu và phát triển bền vững.

Nestlé áp dụng chính sách quản lý vốn lưu động chặt chẽ thông qua tối ưu hóa tồn kho với mức trung bình 70 ngày và đàm phán điều khoản thanh toán linh hoạt với nhà cung cấp, kết hợp với thời gian phải thu khoảng 35 ngày. Công ty duy trì danh mục đầu tư tài chính an toàn, đưa dòng tiền nhàn rỗi vào các quỹ thị trường tiền tệ và trái phiếu chính phủ Thụy Sĩ, đồng thời sử dụng các công cụ phái sinh để phòng ngừa rủi ro lãi suất và tỉ giá. Nestlé tập trung vào dự báo dòng tiền chi tiết theo vùng địa lý và sản phẩm bằng hệ thống SAP Integrated Business Planning, giúp điều phối tối ưu nguồn lực cho hoạt động marketing và mở rộng thị trường. Ngoài ra, Nestlé cân bằng giữa trả cổ tức tăng dần hằng năm và đầu tư dài hạn vào phát triển chuỗi sản phẩm mới và cải tiến quy trình, đảm bảo sự ổn định tài chính và tăng trưởng bền vững.

3. Bài học cho các doanh nghiệp Việt Nam

Từ kinh nghiệm quản trị dòng tiền của Apple, Toyota, Unilever, Microsoft, Nestlé và Samsung, một số bài học rút ra về quản trị dòng tiền cho các doanh nghiệp Việt Nam như sau:

Thứ nhất, xây dựng hệ thống quản trị dòng tiền hiện đại. Để kiểm soát dòng tiền hiệu quả, doanh nghiệp cần đầu tư xây dựng một hệ thống quản trị tài chính hiện đại dựa trên nền tảng công nghệ số. Cụ thể: (i) Áp dụng các phần mềm kế toán tài chính chuyên dụng như SAP, Oracle Financials, QuickBooks hoặc MISA để cập nhật và theo dõi dòng tiền theo thời gian thực. (ii) Tích hợp hệ thống ERP để kết nối dữ liệu từ các bộ phận bán hàng, mua hàng, sản xuất, tồn kho và tài chính, giúp đưa ra báo cáo dòng tiền tổng hợp và chi tiết. (iii) Sử dụng công cụ phân tích và dự báo dòng tiền ngắn hạn hoặc dài hạn, từ đó tăng khả năng dự báo và điều chỉnh dòng tiền kịp thời.

Thứ hai, thiết lập chính sách tín dụng hợp lý. Chính sách tín dụng đóng vai trò then chốt trong việc đảm bảo luồng tiền thu về ổn định và giảm thiểu rủi ro tài chính. Một số nội dung cụ thể gồm: (i) Xây dựng quy trình đánh giá uy tín và năng lực thanh toán của khách hàng dựa trên lịch sử giao dịch, báo cáo tài chính và xếp hạng tín nhiệm. (ii) Thiết lập hạn mức tín dụng phù hợp với từng nhóm khách hàng và thời hạn thanh toán tối ưu (ví dụ: Net 15, Net 30). (iii) Áp dụng biện pháp khuyến khích thanh toán sớm như chiết khấu thanh toán trước hạn và hình thức nhắc nợ tự động qua email/SMS. (iv) Ký hợp đồng chặt chẽ và có điều khoản bảo đảm cho các khoản nợ lớn, đồng thời tăng cường theo dõi công nợ phải thu và trích lập dự phòng đối với nợ xấu.

Thứ ba, quản lý hàng tồn kho hiệu quả. Hàng tồn kho chiếm một phần lớn trong vốn lưu động và ảnh hưởng trực tiếp đến dòng tiền. Do đó cần: (i) Ứng dụng mô hình Just-In-Time để tối ưu hóa quy mô tồn kho, giảm thiểu tình trạng tồn đọng hàng hóa. (ii) Sử dụng phần mềm quản lý kho và phân tích dữ liệu để dự báo nhu cầu, xoay vòng hàng hóa linh hoạt theo mùa vụ hoặc xu hướng tiêu dùng. (iii) Tăng cường kiểm kê định kỳ và loại bỏ hàng chậm luân chuyển nhằm thu hồi vốn nhanh. (iv) Xây dựng chính sách bán hàng kích cầu để đẩy nhanh tốc độ tiêu thụ hàng tồn kho.

Thứ tư, đào tạo và nâng cao năng lực quản lý tài chính. Con người là yếu tố cốt lõi quyết định chất lượng quản trị tài chính. Doanh nghiệp cần: (i) Tổ chức các khóa đào tạo nội bộ và thuê chuyên gia để nâng cao kỹ năng phân tích tài chính, lập ngân sách và quản lý dòng tiền cho nhân sự tài chính, kế toán. (ii) Khuyến khích đội ngũ tài chính cập nhật kiến thức mới qua các hội thảo, khóa học ngắn hạn về Chuẩn mực Báo cáo tài chính quốc tế - IFRS, quản trị rủi ro tài chính, tài chính doanh nghiệp nâng cao... (iii) Xây dựng bộ công cụ hỗ trợ ra quyết định như dashboard tài chính, chỉ số dòng tiền (dòng tiền từ hoạt động kinh doanh - OCF, dòng tiền tự do cho cổ đông - FCFE, chu kỳ chuyển đổi tiền mặt - CCC...) để hỗ trợ nhà quản lý đánh giá nhanh tình hình và hành động kịp thời. (iv) Tăng cường phối hợp giữa các bộ phận (kinh doanh, sản xuất, kế toán) để đồng bộ hóa các chỉ tiêu tài chính và kế hoạch dòng tiền.

Thứ năm, phân bổ nguồn lực tài chính hợp lý. Nguồn vốn hạn chế cần được sử dụng một cách chiến lược nhằm tạo ra dòng tiền dương và gia tăng giá trị cho doanh nghiệp. Vì vậy, các doanh nghiệp cần: (i) Ưu tiên đầu tư vào các dự án có thời gian hoàn vốn ngắn, lợi nhuận ổn định và khả năng tạo dòng tiền thực tế cao. (ii) Tránh dàn trải vốn cho quá nhiều dự án, đặc biệt là các dự án chưa rõ khả năng sinh lời trong ngắn hạn. (iii) Thường xuyên rà soát hiệu quả của các khoản đầu tư đang thực hiện, mạnh dạn cắt giảm hoặc tái cơ cấu các dự án không hiệu quả. (iv) Thiết lập quỹ dự phòng tài chính để ứng phó với rủi ro bất ngờ (suy giảm doanh thu, biến động chi phí đầu vào, biến động tỉ giá, lãi suất...).

4. Kết luận

Quản trị dòng tiền là một trong những hoạt động cốt lõi và thiết yếu, có ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng thanh toán, hiệu quả sử dụng nguồn lực và sự phát triển lâu dài của doanh nghiệp. Kinh nghiệm thực tiễn từ các tập đoàn hàng đầu thế giới như Apple, Microsoft, Toyota, Nestlé hay Samsung cho thấy việc kết hợp hiệu quả giữa các chính sách tài chính chặt chẽ, hệ thống kiểm soát hiện đại và công nghệ quản trị thông minh là yếu tố nền tảng giúp họ duy trì khả năng tạo dòng tiền ổn định, vượt qua khủng hoảng và củng cố vị thế trên thị trường toàn cầu. Doanh nghiệp Việt Nam cần chủ động tiếp thu, điều chỉnh và triển khai các mô hình quản trị dòng tiền phù hợp để nâng cao năng lực cạnh tranh trong bối cảnh hội nhập kinh tế toàn cầu.

Tài liệu tham khảo

1. Apple Inc. (2024), Báo cáo thường niên 2023 - 2024, https://investor.apple.com/

2. Brigham, E. F., & Ehrhardt, M. C. (2016), Financial Management: Theory & Practice. Mason, OH: Cengage Learning.

3. Gitman, L. J., & Zutter, C. J. (2015), Principles of Managerial Finance (14th ed.) Boston, MA: Pearson.

4. Microsoft Corporation (2024), Báo cáo thường niên 2023 - 2024, https://www.microsoft.com/investor/reports/ar23/index.html

5. Nestlé S.A. (2024), Báo cáo tổng kết thường niên 2023, https://www.nestle.com/investors/annual-report

6. Nguyễn, V. H., & Trần, T. H. (2021), Thực trạng và giải pháp quản trị dòng tiền tại doanh nghiệp Việt Nam, Tạp chí Quản trị Tài chính, 45(2), trang 23 - 38.

7. Ross, S. A., Westerfield, R. W., & Jaffe, J. (2013), Corporate Finance (10th ed.). New York, NY: McGraw-Hill Education.

8. Toyota Motor Corporation (2024), Báo cáo thường niên 2023, https://global.toyota/en/

9. Unilever PLC (2024), Báo cáo thường niên và báo cáo tài chính 2023, https://www.unilever.com/investor-relations/

TS. Vũ Thùy Linh
Trường Đại học Lao động - Xã hội

Tin bài khác

Lựa chọn mô hình và lộ trình phù hợp khi thành lập Sàn Giao dịch vàng tại Việt Nam

Lựa chọn mô hình và lộ trình phù hợp khi thành lập Sàn Giao dịch vàng tại Việt Nam

Với điều kiện và thực trạng thị trường tại Việt Nam, trước mắt, sàn giao dịch vàng vật chất có thể là lựa chọn phù hợp, trở thành kênh phân phối vàng nguyên liệu nhập khẩu đủ tiêu chuẩn, bảo đảm công khai, minh bạch, từ đó tạo niềm tin đối với các thành viên giao dịch trên sàn. Việc triển khai cần theo lộ trình thận trọng, trước mắt cần xây dựng Nghị quyết của Chính phủ về triển khai thí điểm Sàn giao dịch vàng tại Việt Nam.
Xác định phong cách đầu tư: Góc nhìn tài chính hành vi

Xác định phong cách đầu tư: Góc nhìn tài chính hành vi

Bài viết làm rõ phân loại nhà đầu tư, phong cách đầu tư tương ứng, đồng thời, phân tích ý nghĩa của việc xác định phong cách từ góc độ tài chính hành vi và trình bày kết quả nghiên cứu thực nghiệm đánh giá về việc áp dụng các phong cách đầu tư làm gia tăng hiệu quả của danh mục, cũng như hiệu quả quản lý thị trường chứng khoán.
Giải pháp thúc đẩy tăng trưởng kinh tế Việt Nam trong bối cảnh bất định toàn cầu

Giải pháp thúc đẩy tăng trưởng kinh tế Việt Nam trong bối cảnh bất định toàn cầu

Trong giai đoạn gần 5 năm vừa qua, Việt Nam vẫn giữ ổn định nền kinh tế, nhanh chóng phục hồi sau khủng hoảng, cho thấy khả năng chống chịu và thích ứng với biến động bên ngoài của Việt Nam đã được cải thiện đáng kể.
Nâng hạng thị trường chứng khoán Việt Nam: Bước đột phá quan trọng trong tiến trình hội nhập tài chính quốc tế

Nâng hạng thị trường chứng khoán Việt Nam: Bước đột phá quan trọng trong tiến trình hội nhập tài chính quốc tế

Đề án nâng hạng thị trường chứng khoán Việt Nam không chỉ là một dấu mốc kỹ thuật trong phân loại quốc tế, mà còn góp phần tăng quy mô vốn hóa và thanh khoản ổn định, nâng cao chất lượng doanh nghiệp niêm yết, củng cố năng lực cạnh tranh của hệ thống tài chính - ngân hàng, đồng thời cải thiện vị thế và hình ảnh quốc gia trên bản đồ tài chính toàn cầu.
Vai trò của giáo dục tài chính trong giảm thiểu rủi ro tài chính và phòng ngừa tín dụng đen

Vai trò của giáo dục tài chính trong giảm thiểu rủi ro tài chính và phòng ngừa tín dụng đen

Việc nâng cao nhận thức của cộng đồng thông qua giáo dục tài chính là rất cần thiết nhằm nâng cao dân trí tài chính, giúp người dân hiểu rõ hơn về các kiến thức liên quan, tiếp cận công cụ tài chính an toàn, quản lý tài chính cá nhân hiệu quả và giảm thiểu rủi ro từ tín dụng đen và các hình thức lừa đảo, đặc biệt là lừa đảo trực tuyến.
Mô hình quản trị phù hợp với doanh nghiệp nhỏ và vừa: Nghiên cứu tại tỉnh Hà Giang trước thời điểm sáp nhập và một số khuyến nghị

Mô hình quản trị phù hợp với doanh nghiệp nhỏ và vừa: Nghiên cứu tại tỉnh Hà Giang trước thời điểm sáp nhập và một số khuyến nghị

Nghiên cứu này được thực hiện nhằm đáp ứng nhu cầu cấp thiết về một mô hình quản trị linh hoạt, phù hợp với đặc điểm của doanh nghiệp nhỏ và vừa tại Hà Giang, giúp cải thiện hiệu quả hoạt động và tăng cường tính minh bạch, từ đó góp phần thúc đẩy phát triển kinh tế bền vững.
Cơ chế điều chỉnh carbon xuyên biên giới: Hàm ý đối với Việt Nam trong bối cảnh chuyển đổi xanh

Cơ chế điều chỉnh carbon xuyên biên giới: Hàm ý đối với Việt Nam trong bối cảnh chuyển đổi xanh

Cơ chế điều chỉnh biên giới carbon là cơ chế áp thuế carbon lên hàng hóa nhập khẩu vào EU, với mục đích bảo đảm rằng hàng hóa sản xuất bên ngoài EU không được hưởng lợi từ việc phát thải cao hơn tiêu chuẩn của EU, được đề xuất chính thức vào tháng 7/2021 và bắt đầu áp dụng thử nghiệm vào năm 2023, với việc triển khai toàn diện dự kiến từ năm 2026.
Giao dịch đa tiền tệ tại Trung tâm tài chính quốc tế

Giao dịch đa tiền tệ tại Trung tâm tài chính quốc tế

Bài viết này được kỳ vọng sẽ đóng vai trò như một nền tảng khởi đầu, góp phần đặt ra vấn đề triển khai bước đầu cho cơ chế giao dịch đa tiền tệ tại Trung tâm tài chính quốc tế Thành phố Hồ Chí Minh. Trên cơ sở đó, tác giả mong muốn tiếp tục mở rộng đối thoại học thuật và thực tiễn, thu hút sự tham gia của cộng đồng nghiên cứu, giới chuyên gia và các nhà hoạch định chính sách trong việc cùng trao đổi, làm rõ và phát triển các yếu tố pháp lý - công nghệ - vận hành cần thiết cho việc hiện thực hóa cơ chế này trong thời gian tới.
Xem thêm
Du lịch nông nghiệp nội vùng Duyên hải Nam Trung Bộ và Tây Nguyên: Tiềm năng, thách thức và định hướng phát triển

Du lịch nông nghiệp nội vùng Duyên hải Nam Trung Bộ và Tây Nguyên: Tiềm năng, thách thức và định hướng phát triển

Du lịch nông nghiệp nội vùng tại Duyên hải Nam Trung Bộ - Tây Nguyên là loại hình có triển vọng, bởi vùng này vừa sở hữu điều kiện tự nhiên thuận lợi vừa giàu bản sắc văn hóa và sản phẩm nông nghiệp đặc trưng, đặc biệt càng có nhiều cơ hội và không gian phát triển rộng lớn. Tuy vậy, sự phát triển vẫn đối mặt với những thách thức như thiếu đồng bộ trong quy hoạch, hạn chế về hạ tầng và sự tham gia chưa đầy đủ của cộng đồng. Do đó, các địa phương cần xây dựng chiến lược phát triển toàn diện, trong đó nhấn mạnh vai trò liên kết các điểm du lịch nông nghiệp nội vùng, đầu tư hạ tầng, phát triển sản phẩm dựa trên lợi thế bản địa và tăng cường sự tham gia của cộng đồng.
Ngân hàng Nhà nước Việt Nam hoàn thiện khung giám sát rủi ro hệ thống để tăng cường ổn định tài chính - tiền tệ quốc gia

Ngân hàng Nhà nước Việt Nam hoàn thiện khung giám sát rủi ro hệ thống để tăng cường ổn định tài chính - tiền tệ quốc gia

Dự thảo Thông tư quy định trình tự, thủ tục nhận diện, đánh giá, phòng ngừa và hạn chế rủi ro hệ thống trong lĩnh vực tiền tệ, ngân hàng, tài chính đánh dấu một cột mốc quan trọng trong tiến trình hiện đại hóa giám sát tài chính tại Việt Nam. Nếu được triển khai một cách đồng bộ, gắn kết với các công cụ chính sách vĩ mô và cơ chế phối hợp liên ngành chặt chẽ, Thông tư sẽ góp phần nâng cao khả năng chống chịu của hệ thống ngân hàng, củng cố niềm tin thị trường, đồng thời tạo dựng nền tảng ổn định cho tăng trưởng kinh tế bền vững.
Song đề chính sách trong thị trường bất động sản - Ổn định tín dụng và công bằng xã hội

Song đề chính sách trong thị trường bất động sản - Ổn định tín dụng và công bằng xã hội

Khi tín dụng bất động sản được siết chặt nhằm hạn chế đầu cơ và kiểm soát rủi ro hệ thống, sẽ làm hạ nhiệt rõ rệt thị trường nhà ở. Tuy nhiên, thay vì làm giá nhà giảm mạnh, chính sách này lại kéo theo sự sụt giảm thanh khoản, đình trệ các dự án và nghịch lý giá nhà vẫn neo ở mức cao. Đây là biểu hiện tiêu biểu của một song đề chính sách trong quản lý kinh tế thị trường...
Giảm tỉ lệ dự trữ bắt buộc nhằm hỗ trợ tái cơ cấu các tổ chức tín dụng và tăng cường sự ổn định của hệ thống ngân hàng

Giảm tỉ lệ dự trữ bắt buộc nhằm hỗ trợ tái cơ cấu các tổ chức tín dụng và tăng cường sự ổn định của hệ thống ngân hàng

Thông tư số 23/2025/TT-NHNN là bước điều chỉnh quan trọng trong quản lý dự trữ bắt buộc, với tác động đa chiều đến tổ chức tín dụng và toàn bộ hệ thống ngân hàng. Chính sách này không chỉ giải phóng nguồn lực hỗ trợ tái cơ cấu các ngân hàng yếu, kém, mà còn tăng cường kỷ luật thị trường, nâng cao hiệu quả điều hành chính sách tiền tệ và củng cố niềm tin của công chúng.
Thu giữ tài sản bảo đảm là “nhà ở duy nhất”: Ranh giới tự trợ giúp theo Luật Các Tổ chức tín dụng và cưỡng chế tư pháp theo Luật Thi hành án dân sự

Thu giữ tài sản bảo đảm là “nhà ở duy nhất”: Ranh giới tự trợ giúp theo Luật Các Tổ chức tín dụng và cưỡng chế tư pháp theo Luật Thi hành án dân sự

Việc luật hóa quyền thu giữ tài sản bảo đảm là "nhà ở duy nhất" đang đặt ra nhiều thách thức về mặt pháp lý, đặc biệt trong việc xác định ranh giới giữa cơ chế tự trợ giúp của tổ chức tín dụng và cưỡng chế tư pháp nhằm bảo đảm vừa kỷ luật tín dụng, vừa quyền cư trú tối thiểu của người dân.
Nghiên cứu quy định về thư tín dụng trong Bộ luật Thương mại Thống nhất Hoa Kỳ

Nghiên cứu quy định về thư tín dụng trong Bộ luật Thương mại Thống nhất Hoa Kỳ

Trong bối cảnh hội nhập pháp lý quốc tế ngày càng sâu rộng và yêu cầu chuẩn hóa các chuẩn mực nghiệp vụ ngân hàng theo thông lệ quốc tế, việc ban hành Thông tư số 21/2024/TT-NHNN đã thể hiện nỗ lực đáng ghi nhận của NHNN trong việc xây dựng hành lang pháp lý tương đối hoàn chỉnh cho nghiệp vụ thanh toán quốc tế bằng thư tín dụng.
Các nhân tố ảnh hưởng đến ý định sử dụng dịch vụ ngân hàng điện tử: Nghiên cứu tại Ngân hàng Ngoại thương Lào

Các nhân tố ảnh hưởng đến ý định sử dụng dịch vụ ngân hàng điện tử: Nghiên cứu tại Ngân hàng Ngoại thương Lào

Phần lớn các nghiên cứu trước đây về chấp nhận và phát triển ngân hàng điện tử được thực hiện tại các quốc gia phát triển hoặc có nền tảng hạ tầng số vững chắc. Trong khi đó, tại một quốc gia đang phát triển như Cộng hòa Dân chủ Nhân dân (CHDCND) Lào, với đặc thù văn hóa tập thể, trình độ công nghệ và điều kiện kinh tế - xã hội riêng biệt, các yếu tố then chốt có thể khác biệt đáng kể. Do đó, nghiên cứu này nhằm lấp đầy khoảng trống trên bằng cách kiểm định một mô hình nghiên cứu tích hợp, kế thừa các yếu tố truyền thống và bổ sung các biến số đặc thù phù hợp với bối cảnh của CHDCND Lào.
Quản lý rủi ro tài sản số tại các ngân hàng: Kinh nghiệm từ các thị trường phát triển và bài học cho Việt Nam

Quản lý rủi ro tài sản số tại các ngân hàng: Kinh nghiệm từ các thị trường phát triển và bài học cho Việt Nam

Tài sản số đang tái định hình hệ thống tài chính toàn cầu với tốc độ nhanh chóng, đặt ra thách thức lớn trong việc quản lý rủi ro khi sử dụng chúng làm tài sản bảo đảm. Điều này đòi hỏi các cơ quan quản lý và các tổ chức tài chính phải xây dựng khung pháp lý minh bạch, cơ chế định giá đáng tin cậy, cùng hệ thống giám sát hiệu quả nhằm bảo đảm an toàn, hạn chế rủi ro và duy trì ổn định tài chính.
Hợp tác thương mại giữa Ấn Độ và Đông Nam Á: Thực trạng, đánh giá và gợi ý cho Việt Nam

Hợp tác thương mại giữa Ấn Độ và Đông Nam Á: Thực trạng, đánh giá và gợi ý cho Việt Nam

Trong bối cảnh kinh tế toàn cầu biến động, việc đánh giá thực trạng, xu hướng và động lực phát triển quan hệ thương mại Ấn Độ - ASEAN trở nên cấp thiết nhằm xác định cơ hội hợp tác mới, đặc biệt là đối với các nước trung gian như Việt Nam.
Thông lệ quốc tế và giải pháp nâng cao chất lượng thông tin đầu vào phục vụ công tác giám sát ngân hàng tại Ngân hàng Nhà nước Việt Nam

Thông lệ quốc tế và giải pháp nâng cao chất lượng thông tin đầu vào phục vụ công tác giám sát ngân hàng tại Ngân hàng Nhà nước Việt Nam

Việc nâng cao chất lượng thông tin đầu vào thông qua ứng dụng công nghệ thông tin là một quá trình liên tục và cần thiết đối với công tác giám sát ngân hàng tại Ngân hàng Nhà nước Việt Nam. Các giải pháp ngắn hạn như hoàn thiện hệ thống báo cáo và thiết lập hàng trăm công thức kiểm tra tự động trên hệ thống công nghệ thông tin của Ngân hàng Nhà nước Việt Nam sẽ giúp cải thiện đáng kể chất lượng dữ liệu.

Thông tư số 27/2025/TT-NHNN của Ngân hàng Nhà nước Việt Nam: Hướng dẫn thực hiện một số điều của Luật Phòng, chống rửa tiền

Thông tư số 25/2025/TT-NHNN sửa đổi, bổ sung một số điều Thông tư số 17/2024/TT-NHNN ngày 28/6/2024 quy định việc mở và sử dụng tài khoản thanh toán tại tổ chức cung ứng dịch vụ thanh toán

Thông tư số 26/2025/TT-NHNN của Ngân hàng Nhà nước Việt Nam: Sửa đổi, bổ sung một số điều của Thông tư số 62/2024/TT-NHNN quy định điều kiện, hồ sơ, thủ tục chấp thuận việc tổ chức lại ngân hàng thương mại, tổ chức tín dụng phi ngân hàng

Thông tư số 24/2025/TT-NHNN sửa đổi, bổ sung một số điều của Thông tư số 63/2024/TT-NHNN quy định về hồ sơ, thủ tục thu hồi Giấy phép và thanh lý tài sản của tổ chức tín dụng, chi nhánh ngân hàng nước ngoài; hồ sơ, thủ tục thu hồi Giấy phép văn phòng đại diện tại Việt Nam của tổ chức tín dụng nước ngoài, tổ chức nước ngoài khác có hoạt động ngân hàng

Quyết định số 2977/QĐ-NHNN sửa đổi, bổ sung một số điều của Quyết định số 1158/QĐ-NHNN ngày 29 tháng 5 năm 2018 về tỷ lệ dự trữ bắt buộc đối với tổ chức tín dụng, chi nhánh ngân hàng nước ngoài

Thông tư số 23/2025/TT-NHNN sửa đổi, bổ sung một số điều của Thông tư số 30/2019/TT-NHNN ngày 27 tháng 12 năm 2019 của Thống đốc Ngân hàng Nhà nước Việt Nam quy định về thực hiện dự trữ bắt buộc của các tổ chức tín dụng, chi nhánh ngân hàng nước ngoài

Thông tư số 22/2025/TT-NHNN sửa đổi, bổ sung một số điều của Thông tư số 19/2023/TT-NHNN của Thống đốc Ngân hàng Nhà nước Việt Nam quy định về giám sát tiêu hủy tiền của Ngân hàng Nhà nước Việt Nam

Thông tư số 20/2025/TT-NHNN hướng dẫn về hồ sơ, thủ tục chấp thuận danh sách dự kiến nhân sự của ngân hàng thương mại, chi nhánh ngân hàng nước ngoài và tổ chức tín dụng phi ngân hàng

Thông tư số 19/2025/TT-NHNN quy định về mạng lưới hoạt động của tổ chức tài chính vi mô

Thông tư số 18/2025/TT-NHNN quy định về thu thập, khai thác, chia sẻ thông tin, báo cáo của Hệ thống thông tin phục vụ công tác giám sát hoạt động quỹ tín dụng nhân dân và tổ chức tài chính vi mô