Kinh nghiệm quản trị dòng tiền của một số tập đoàn lớn trên thế giới và bài học cho các doanh nghiệp Việt Nam

Thị trường tài chính
Tại Việt Nam, hầu hết doanh nghiệp vẫn đối mặt với thách thức về dự báo dòng tiền và quản lý vốn lưu động, dẫn đến áp lực về thanh toán và chi phí vốn cao. Do đó, việc học tập kinh nghiệm quản trị dòng tiền của các doanh nghiệp lớn trên thế giới là điều cần thiết giúp các doanh nghiệp Việt Nam nâng cao hiệu quả sử dụng dòng tiền, góp phần cải thiện năng lực tài chính và sức cạnh tranh của doanh nghiệp trên thị trường.
aa

Tóm tắt: Quản trị dòng tiền là một trong những yếu tố then chốt quyết định sự sống còn và phát triển bền vững của doanh nghiệp. Dòng tiền không chỉ phản ánh khả năng thanh toán và tình hình tài chính thực tế của doanh nghiệp, mà còn là cơ sở quan trọng để đưa ra các quyết định chiến lược như đầu tư, mở rộng thị trường, tối ưu hóa chi phí. Tuy nhiên, trong bối cảnh nền kinh tế toàn cầu có nhiều biến động, cùng với áp lực cạnh tranh ngày càng lớn, nhiều doanh nghiệp tại Việt Nam còn gặp không ít khó khăn trong việc kiểm soát và sử dụng dòng tiền. Do đó, để quản trị dòng tiền hiệu quả, các doanh nghiệp Việt Nam cần tham khảo kinh nghiệm của một số doanh nghiệp trên thế giới để rút ra bài học cho riêng mình. Bài viết tổng hợp và phân tích kinh nghiệm quản trị dòng tiền của một số doanh nghiệp lớn trên thế giới, từ đó rút ra các bài học phù hợp cho doanh nghiệp Việt Nam trong bối cảnh kinh tế hiện nay. Qua đó, bài viết đề xuất các giải pháp quản trị dòng tiền hiệu quả nhằm nâng cao năng lực tài chính và khả năng cạnh tranh của doanh nghiệp Việt Nam.

Từ khóa: Quản trị, dòng tiền, doanh nghiệp, kinh nghiệm.

CASH FLOW MANAGEMENT EXPERIENCES OF SOME MAJOR GLOBAL CORPORATIONS AND LESSONS FOR VIETNAMESE BUSINESSES

Abstract: Cash flow management is one of the key factors determining the survival and sustainable development of a business. Cash flow not only reflects a company's liquidity and actual financial position but also serves as a critical foundation for making strategic decisions such as investment, market expansion, and cost optimization. However, in the context of a volatile global economy and increasing competitive pressure, numerous businesses in Vietnam continue to face significant challenges in controlling and utilizing their cash flow effectively. Therefore, in order to manage cash flow efficiently, Vietnamese businesses need to learn from the experiences of leading global corporations and draw appropriate lessons for their own context. This article compiles and analyzes the cash flow management practices of several major international companies and derives relevant lessons for Vietnamese businesses in current economic environment. Based on these insights, the article proposes practical solutions to improve cash flow management, enhance financial capacity, and strengthen the competitiveness of Vietnamese businesses.

Keywords: Management, cash flow, businesses, experience.

Ảnh minh họa (Nguồn: Internet)
Ảnh minh họa (Nguồn: Internet)

1. Giới thiệu

Quản trị dòng tiền là một trong những chức năng cốt lõi trong quản trị tài chính doanh nghiệp, quyết định khả năng thanh khoản, ổn định và tăng trưởng bền vững của tổ chức (Brigham và Ehrhardt, 2016). Trên thế giới, nhiều doanh nghiệp như Apple Inc., Toyota, Unilever đã xây dựng hệ thống quản trị dòng tiền chuyên nghiệp thông qua việc tối ưu hóa chu kỳ chuyển đổi tiền mặt (Gitman và Zutter, 2015; Ross, Westerfield và Jaffe, 2013). Những kinh nghiệm này giúp họ duy trì thanh khoản cao, giảm thiểu rủi ro tài chính và tận dụng hiệu quả nguồn lực nhàn rỗi để đầu tư chiến lược.

Tại Việt Nam, hầu hết doanh nghiệp vẫn đối mặt với thách thức về dự báo dòng tiền và quản lý vốn lưu động, dẫn đến áp lực về thanh toán và chi phí vốn cao (Nguyễn và Trần, 2021). Do đó, việc học tập kinh nghiệm quản trị dòng tiền của các doanh nghiệp lớn trên thế giới là điều cần thiết giúp các doanh nghiệp Việt Nam nâng cao hiệu quả sử dụng dòng tiền, góp phần cải thiện năng lực tài chính và sức cạnh tranh của doanh nghiệp trên thị trường.

2. Kinh nghiệm quản trị dòng tiền của một số doanh nghiệp trên thế giới

2.1. Kinh nghiệm quản trị dòng tiền của Apple Inc.

Apple Inc. là tập đoàn công nghệ đa quốc gia có trụ sở chính tại Cupertino, California, thành lập năm 1976 bởi Steve Jobs, Steve Wozniak và Ronald Wayne. Tập đoàn nổi tiếng với các sản phẩm chủ lực như iPhone, iPad, MacBook và dịch vụ số như App Store, Apple Music, Apple Pay. Những năm qua, Apple giữ vị thế dẫn đầu về vốn hóa thị trường, thường xuyên nằm trong top các công ty giá trị nhất toàn cầu. Mạng lưới phân phối toàn cầu của Apple gồm chuỗi cửa hàng bán lẻ Apple Store, kênh bán trực tuyến và đối tác ủy quyền, giúp công ty tiếp cận hàng trăm triệu khách hàng. Apple định hướng phát triển bền vững thông qua đầu tư nghiên cứu và phát triển (R&D), chú trọng đến trải nghiệm người dùng và hệ sinh thái khép kín, đồng thời duy trì chiến lược quản trị dòng tiền chặt chẽ để cân bằng giữa đầu tư tăng trưởng và trả lợi ích cho cổ đông. Tập đoàn này chú trọng tối ưu hóa dòng tiền thông qua việc thu hồi công nợ nhanh chóng, kéo dài thời hạn thanh toán với nhà cung cấp và đầu tư có chọn lọc vào các tài sản có tính thanh khoản cao. Ngoài ra, Apple sử dụng hệ thống quản trị dòng tiền tập trung, giúp tăng cường khả năng dự báo và kiểm soát tài chính.

Apple Inc. sở hữu một lượng tiền mặt và các khoản tương đương khổng lồ, thường dao động khoảng 50 - 60 tỉ USD để vừa đảm bảo thanh khoản tối đa, vừa duy trì “đòn bẩy tài chính” linh hoạt cho các hoạt động mua bán và sáp nhập (M&A) và đầu tư chiến lược. Hơn 70% số tiền này được giữ tại Mỹ để hưởng lợi từ thị trường tài chính và chi phí vay ưu đãi, trong khi phần còn lại từng phân tán ở chi nhánh nước ngoài nay đã dần được tái chuyển về nước nhằm tận dụng ưu đãi thuế.

Về quản trị dòng tiền vận hành, Apple duy trì chu kỳ chuyển đổi tiền mặt (Cash Conversion Cycle) chỉ khoảng 15 - 20 ngày nhờ thực thi triệt để mô hình Just‐In‐Time trong sản xuất (tức là nguyên vật liệu, bán thành phẩm, hàng hóa chỉ được sản xuất hoặc nhập kho khi thực sự cần thiết để đáp ứng nhu cầu sản xuất hoặc tiêu thụ không sớm, không muộn), thời gian phải thu (DSO) thấp và kỳ hạn thanh toán nhà cung cấp (DPO) dài từ 60 - 70 ngày. Hệ thống ERP (là giải pháp phần mềm tích hợp dùng để quản lý, tối ưu hóa toàn bộ nguồn lực và hoạt động cốt lõi của doanh nghiệp trên một nền tảng duy nhất) tích hợp và dashboard cash‐flow theo thời gian thực giúp ban lãnh đạo dự báo dòng tiền theo nhiều kịch bản và điều chỉnh chính sách vốn lưu động linh hoạt, đảm bảo Apple vừa giữ được thanh khoản cao, vừa tối ưu hóa hiệu quả sử dụng vốn.

2.2. Kinh nghiệm quản trị dòng tiền của Toyota

Toyota Motor Corporation, thành lập năm 1937 tại Nhật Bản, là một trong những hãng sản xuất ô tô lớn nhất thế giới. Trụ sở chính đặt tại Toyota City, Aichi, Nhật Bản. Toyota nổi tiếng với các dòng xe như Corolla, Camry, Prius. Hệ thống phân phối toàn cầu của Toyota trải rộng khắp 170 quốc gia với mạng lưới đại lý, nhà máy và trung tâm R&D.

Toyota áp dụng triệt để mô hình Just‐In‐Time để tối ưu hóa chu kỳ chuyển đổi tiền mặt, giảm tồn kho trung bình chỉ còn từ 10 - 15 ngày, từ đó giảm nhu cầu vốn lưu động. Hãng đàm phán với nhà cung cấp theo kế hoạch dài hạn, đảm bảo chuỗi cung ứng linh hoạt nhưng ổn định, giúp kéo dài thời gian thanh toán lên đến 75 ngày mà không ảnh hưởng đến mối quan hệ. Toyota cũng duy trì tỉ lệ nợ trên vốn chủ sở hữu thấp, ưu tiên phát hành trái phiếu cho các dự án dài hạn thay vì vay ngân hàng, qua đó kiểm soát chi phí tài chính.

Ngoài ra, Toyota quản lý quỹ tiền mặt tập trung qua hệ thống kho quỹ trung tâm tại Nhật Bản, cho phép tự động điều phối dòng tiền qua các chi nhánh toàn cầu, tối ưu hóa lãi suất vay và đầu tư ngắn hạn. Hệ thống quản lý dòng tiền của Toyota tích hợp với hoạt động sản xuất và phân phối, cho phép điều chỉnh linh hoạt dòng tiền theo nhu cầu thực tế, đồng thời kiểm soát chi phí hiệu quả. Ngoài ra, Toyota sử dụng công cụ dự báo dòng tiền theo nhu cầu thị trường và lịch sản xuất, kết hợp với hệ thống ERP SAP, giúp ban lãnh đạo lập kế hoạch tài chính chính xác và kịp thời điều chỉnh chiến lược vốn lưu động.

2.3. Kinh nghiệm quản trị dòng tiền của Unilever

Unilever PLC là tập đoàn hàng tiêu dùng đa quốc gia thành lập năm 1929, có trụ sở chính tại London, Vương quốc Anh và Rotterdam, Hà Lan. Công ty sở hữu hơn 400 thương hiệu nổi tiếng về chăm sóc cá nhân, gia đình và thực phẩm như Dove, Axe, Lipton và Knorr. Mạng lưới sản xuất và phân phối của Unilever trải rộng tại hơn 190 quốc gia, với hệ thống nhà máy địa phương, chuỗi cung ứng đa kênh và đội ngũ bán hàng quy mô.

Unilever PLC quản trị dòng tiền thông qua việc duy trì danh mục đầu tư tài chính linh hoạt, phân bổ khoản tiền nhàn rỗi vào các quỹ thị trường tiền tệ và trái phiếu ngắn hạn với kỳ hạn phù hợp, đồng thời sử dụng công cụ phái sinh để khóa tỉ giá nhằm giảm thiểu rủi ro ngoại tệ. Công ty cân bằng chu kỳ chuyển đổi tiền mặt bằng cách duy trì mức tồn kho trung bình từ 45 - 60 ngày, giữ DSO khoảng 30 ngày và kéo dài DPO lên đến 60 ngày, tối ưu hóa vốn lưu động. Unilever cũng áp dụng mô hình kho quỹ tập trung thông qua Universal Treasury để điều phối dòng tiền toàn cầu, giảm chi phí tài chính và gia tăng hiệu quả đầu tư ngắn hạn.

Hệ thống SAP Cash Management và công cụ phân tích dữ liệu được sử dụng để tự động hóa quy trình quản lý dòng tiền và dự báo chính xác theo từng sản phẩm và thị trường, giúp doanh nghiệp đưa ra quyết định cấp vốn cho các hoạt động marketing và R&D kịp thời. Công ty còn phân quyền quản lý dòng tiền theo từng khu vực địa lý, từ đó phân bổ nguồn lực tài chính hợp lý và tăng cường hiệu quả quản trị trên phạm vi toàn cầu. Cuối cùng, Unilever duy trì chính sách cổ tức ổn định với tỉ lệ chi trả khoảng 65%, đồng thời đảm bảo nguồn vốn cho các dự án cải tiến quy trình và phát triển sản phẩm mới, cân bằng hiệu quả giữa lợi ích cổ đông và tăng trưởng bền vững.

2.4. Kinh nghiệm quản trị dòng tiền của Microsoft Corporation

Microsoft Corporation, được thành lập năm 1975 bởi Bill Gates và Paul Allen, là tập đoàn công nghệ hàng đầu toàn cầu có trụ sở tại Redmond, Washington. Công ty chuyên phát triển và cung cấp hệ điều hành Windows, phần mềm Office, dịch vụ đám mây Azure cùng nhiều sản phẩm công nghệ như Surface và Xbox. Microsoft vận hành hệ sinh thái đa dạng với mạng lưới khách hàng doanh nghiệp và cá nhân khắp thế giới, đồng thời duy trì mảng dịch vụ đám mây phát triển nhanh chóng.

Microsoft quản trị dòng tiền bằng cách phân bổ vốn đầu tư linh hoạt giữa các mảng kinh doanh chủ lực: Dịch vụ đám mây, phần mềm và thiết bị. Công ty duy trì chu kỳ chuyển đổi tiền mặt ngắn nhờ thu tiền theo hợp đồng đăng ký dịch vụ (subscription) trả trước hằng quý hoặc hằng năm. Microsoft cũng sử dụng cơ chế cash sweep và tự động tái đầu tư dòng tiền nhàn rỗi vào các công cụ tài chính ngắn hạn cùng trái phiếu doanh nghiệp có độ rủi ro thấp để tối ưu lợi suất mà vẫn đảm bảo thanh khoản. Ngoài ra, Microsoft tăng cường dự báo dòng tiền bằng mô hình phân tích dữ liệu lớn (Big Data Analytics) và dashboard real-time (công cụ trực quan thường dưới dạng phần mềm/web/app, giúp người dùng theo dõi, phân tích và ra quyết định dựa trên dữ liệu luôn được cập nhật ngay khi phát sinh), qua đó, giúp nhanh chóng điều chỉnh kế hoạch vốn lưu động. Cuối cùng, công ty cân đối việc mua lại cổ phiếu quy mô lớn và trả cổ tức ổn định, chiếm khoảng 40% dòng tiền tự do hàng năm, đồng thời dành nguồn lực cho đầu tư R&D nhằm duy trì khả năng đổi mới.

2.5. Kinh nghiệm quản trị dòng tiền của Nestlé S.A

Nestlé S.A., được thành lập năm 1866 và có trụ sở tại Vevey, Thụy Sĩ, là tập đoàn thực phẩm và đồ uống lớn nhất thế giới với hơn 2.000 thương hiệu như Nescafé, KitKat và Purina. Nestlé vận hành mạng lưới sản xuất tại hơn 190 quốc gia, tập trung vào chuỗi cung ứng toàn cầu và phát triển bền vững.

Nestlé áp dụng chính sách quản lý vốn lưu động chặt chẽ thông qua tối ưu hóa tồn kho với mức trung bình 70 ngày và đàm phán điều khoản thanh toán linh hoạt với nhà cung cấp, kết hợp với thời gian phải thu khoảng 35 ngày. Công ty duy trì danh mục đầu tư tài chính an toàn, đưa dòng tiền nhàn rỗi vào các quỹ thị trường tiền tệ và trái phiếu chính phủ Thụy Sĩ, đồng thời sử dụng các công cụ phái sinh để phòng ngừa rủi ro lãi suất và tỉ giá. Nestlé tập trung vào dự báo dòng tiền chi tiết theo vùng địa lý và sản phẩm bằng hệ thống SAP Integrated Business Planning, giúp điều phối tối ưu nguồn lực cho hoạt động marketing và mở rộng thị trường. Ngoài ra, Nestlé cân bằng giữa trả cổ tức tăng dần hằng năm và đầu tư dài hạn vào phát triển chuỗi sản phẩm mới và cải tiến quy trình, đảm bảo sự ổn định tài chính và tăng trưởng bền vững.

3. Bài học cho các doanh nghiệp Việt Nam

Từ kinh nghiệm quản trị dòng tiền của Apple, Toyota, Unilever, Microsoft, Nestlé và Samsung, một số bài học rút ra về quản trị dòng tiền cho các doanh nghiệp Việt Nam như sau:

Thứ nhất, xây dựng hệ thống quản trị dòng tiền hiện đại. Để kiểm soát dòng tiền hiệu quả, doanh nghiệp cần đầu tư xây dựng một hệ thống quản trị tài chính hiện đại dựa trên nền tảng công nghệ số. Cụ thể: (i) Áp dụng các phần mềm kế toán tài chính chuyên dụng như SAP, Oracle Financials, QuickBooks hoặc MISA để cập nhật và theo dõi dòng tiền theo thời gian thực. (ii) Tích hợp hệ thống ERP để kết nối dữ liệu từ các bộ phận bán hàng, mua hàng, sản xuất, tồn kho và tài chính, giúp đưa ra báo cáo dòng tiền tổng hợp và chi tiết. (iii) Sử dụng công cụ phân tích và dự báo dòng tiền ngắn hạn hoặc dài hạn, từ đó tăng khả năng dự báo và điều chỉnh dòng tiền kịp thời.

Thứ hai, thiết lập chính sách tín dụng hợp lý. Chính sách tín dụng đóng vai trò then chốt trong việc đảm bảo luồng tiền thu về ổn định và giảm thiểu rủi ro tài chính. Một số nội dung cụ thể gồm: (i) Xây dựng quy trình đánh giá uy tín và năng lực thanh toán của khách hàng dựa trên lịch sử giao dịch, báo cáo tài chính và xếp hạng tín nhiệm. (ii) Thiết lập hạn mức tín dụng phù hợp với từng nhóm khách hàng và thời hạn thanh toán tối ưu (ví dụ: Net 15, Net 30). (iii) Áp dụng biện pháp khuyến khích thanh toán sớm như chiết khấu thanh toán trước hạn và hình thức nhắc nợ tự động qua email/SMS. (iv) Ký hợp đồng chặt chẽ và có điều khoản bảo đảm cho các khoản nợ lớn, đồng thời tăng cường theo dõi công nợ phải thu và trích lập dự phòng đối với nợ xấu.

Thứ ba, quản lý hàng tồn kho hiệu quả. Hàng tồn kho chiếm một phần lớn trong vốn lưu động và ảnh hưởng trực tiếp đến dòng tiền. Do đó cần: (i) Ứng dụng mô hình Just-In-Time để tối ưu hóa quy mô tồn kho, giảm thiểu tình trạng tồn đọng hàng hóa. (ii) Sử dụng phần mềm quản lý kho và phân tích dữ liệu để dự báo nhu cầu, xoay vòng hàng hóa linh hoạt theo mùa vụ hoặc xu hướng tiêu dùng. (iii) Tăng cường kiểm kê định kỳ và loại bỏ hàng chậm luân chuyển nhằm thu hồi vốn nhanh. (iv) Xây dựng chính sách bán hàng kích cầu để đẩy nhanh tốc độ tiêu thụ hàng tồn kho.

Thứ tư, đào tạo và nâng cao năng lực quản lý tài chính. Con người là yếu tố cốt lõi quyết định chất lượng quản trị tài chính. Doanh nghiệp cần: (i) Tổ chức các khóa đào tạo nội bộ và thuê chuyên gia để nâng cao kỹ năng phân tích tài chính, lập ngân sách và quản lý dòng tiền cho nhân sự tài chính, kế toán. (ii) Khuyến khích đội ngũ tài chính cập nhật kiến thức mới qua các hội thảo, khóa học ngắn hạn về Chuẩn mực Báo cáo tài chính quốc tế - IFRS, quản trị rủi ro tài chính, tài chính doanh nghiệp nâng cao... (iii) Xây dựng bộ công cụ hỗ trợ ra quyết định như dashboard tài chính, chỉ số dòng tiền (dòng tiền từ hoạt động kinh doanh - OCF, dòng tiền tự do cho cổ đông - FCFE, chu kỳ chuyển đổi tiền mặt - CCC...) để hỗ trợ nhà quản lý đánh giá nhanh tình hình và hành động kịp thời. (iv) Tăng cường phối hợp giữa các bộ phận (kinh doanh, sản xuất, kế toán) để đồng bộ hóa các chỉ tiêu tài chính và kế hoạch dòng tiền.

Thứ năm, phân bổ nguồn lực tài chính hợp lý. Nguồn vốn hạn chế cần được sử dụng một cách chiến lược nhằm tạo ra dòng tiền dương và gia tăng giá trị cho doanh nghiệp. Vì vậy, các doanh nghiệp cần: (i) Ưu tiên đầu tư vào các dự án có thời gian hoàn vốn ngắn, lợi nhuận ổn định và khả năng tạo dòng tiền thực tế cao. (ii) Tránh dàn trải vốn cho quá nhiều dự án, đặc biệt là các dự án chưa rõ khả năng sinh lời trong ngắn hạn. (iii) Thường xuyên rà soát hiệu quả của các khoản đầu tư đang thực hiện, mạnh dạn cắt giảm hoặc tái cơ cấu các dự án không hiệu quả. (iv) Thiết lập quỹ dự phòng tài chính để ứng phó với rủi ro bất ngờ (suy giảm doanh thu, biến động chi phí đầu vào, biến động tỉ giá, lãi suất...).

4. Kết luận

Quản trị dòng tiền là một trong những hoạt động cốt lõi và thiết yếu, có ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng thanh toán, hiệu quả sử dụng nguồn lực và sự phát triển lâu dài của doanh nghiệp. Kinh nghiệm thực tiễn từ các tập đoàn hàng đầu thế giới như Apple, Microsoft, Toyota, Nestlé hay Samsung cho thấy việc kết hợp hiệu quả giữa các chính sách tài chính chặt chẽ, hệ thống kiểm soát hiện đại và công nghệ quản trị thông minh là yếu tố nền tảng giúp họ duy trì khả năng tạo dòng tiền ổn định, vượt qua khủng hoảng và củng cố vị thế trên thị trường toàn cầu. Doanh nghiệp Việt Nam cần chủ động tiếp thu, điều chỉnh và triển khai các mô hình quản trị dòng tiền phù hợp để nâng cao năng lực cạnh tranh trong bối cảnh hội nhập kinh tế toàn cầu.

Tài liệu tham khảo

1. Apple Inc. (2024), Báo cáo thường niên 2023 - 2024, https://investor.apple.com/

2. Brigham, E. F., & Ehrhardt, M. C. (2016), Financial Management: Theory & Practice. Mason, OH: Cengage Learning.

3. Gitman, L. J., & Zutter, C. J. (2015), Principles of Managerial Finance (14th ed.) Boston, MA: Pearson.

4. Microsoft Corporation (2024), Báo cáo thường niên 2023 - 2024, https://www.microsoft.com/investor/reports/ar23/index.html

5. Nestlé S.A. (2024), Báo cáo tổng kết thường niên 2023, https://www.nestle.com/investors/annual-report

6. Nguyễn, V. H., & Trần, T. H. (2021), Thực trạng và giải pháp quản trị dòng tiền tại doanh nghiệp Việt Nam, Tạp chí Quản trị Tài chính, 45(2), trang 23 - 38.

7. Ross, S. A., Westerfield, R. W., & Jaffe, J. (2013), Corporate Finance (10th ed.). New York, NY: McGraw-Hill Education.

8. Toyota Motor Corporation (2024), Báo cáo thường niên 2023, https://global.toyota/en/

9. Unilever PLC (2024), Báo cáo thường niên và báo cáo tài chính 2023, https://www.unilever.com/investor-relations/

TS. Vũ Thùy Linh
Trường Đại học Lao động - Xã hội

Tin bài khác

Ảnh hưởng của hiểu biết tài chính số đến hành vi tiết kiệm của người dân trên địa bàn tỉnh Bắc Ninh

Ảnh hưởng của hiểu biết tài chính số đến hành vi tiết kiệm của người dân trên địa bàn tỉnh Bắc Ninh

Trong bối cảnh toàn cầu hóa và sự phát triển không ngừng của công nghệ, tài chính số đã trở thành một phần không thể thiếu trong cuộc sống hàng ngày. Tài chính toàn diện - với mục tiêu bảo đảm mọi người dân có thể tiếp cận các dịch vụ tài chính chất lượng và chi phí phải chăng, đang ngày càng được quan tâm trên toàn thế giới. Một trong những yếu tố quan trọng để đạt được tài chính toàn diện là hiểu biết tài chính số, giúp người dân có thể tận dụng các công cụ và dịch vụ tài chính hiện đại một cách hiệu quả.
Phát huy vai trò của tổ chức tài chính vi mô trong nâng cao kỹ năng quản lý tài chính cá nhân cho phụ nữ

Phát huy vai trò của tổ chức tài chính vi mô trong nâng cao kỹ năng quản lý tài chính cá nhân cho phụ nữ

Tại Việt Nam, tài chính vi mô (TCVM) đã phát triển mạnh mẽ trong hai thập kỷ qua với sự tham gia của nhiều tổ chức tài chính, cả chính thức lẫn phi chính thức đóng vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ tài chính cho phụ nữ nghèo và các nhóm yếu thế. Tuy nhiên, việc nâng cao kỹ năng quản lý tài chính cá nhân cho phụ nữ vẫn đang đối mặt với nhiều thách thức. Điều này xuất phát từ các yếu tố như mức độ hiểu biết tài chính còn hạn chế, khả năng tiếp cận dịch vụ ngân hàng số chưa cao và các rào cản văn hóa - xã hội khác.
Vai trò kinh tế học hành vi trong nâng cao hiểu biết tài chính

Vai trò kinh tế học hành vi trong nâng cao hiểu biết tài chính

Kinh tế học hành vi có thể được sử dụng để khuyến khích hành vi tài chính lành mạnh thông qua việc thay đổi điều kiện ra quyết định của con người - bao gồm các hình thức như “thúc đẩy nhẹ” đến hành vi mong muốn, quản lý và cải thiện môi trường thông tin...
Phát triển tài chính vi mô để đẩy lùi tín dụng đen

Phát triển tài chính vi mô để đẩy lùi tín dụng đen

Các tổ chức tài chính vi mô thường thiết kế sản phẩm tín dụng vi mô phù hợp với đặc thù từng địa phương, từ đó giảm bớt rào cản về thủ tục, tài sản thế chấp, và tạo điều kiện cho những người chưa từng tham gia hệ thống tài chính chính thức tiếp cận dịch vụ. Việc triển khai tín dụng vi mô còn gắn liền với mạng lưới hỗ trợ cộng đồng, tư vấn sử dụng vốn và đồng hành cùng người vay trong suốt quá trình kinh doanh, giúp giảm thiểu rủi ro vỡ nợ và nâng cao hiệu quả sử dụng vốn.
Xu hướng bất động sản Việt Nam cuối năm 2025: Cơ hội, thách thức và một số khuyến nghị

Xu hướng bất động sản Việt Nam cuối năm 2025: Cơ hội, thách thức và một số khuyến nghị

Thị trường bất động sản Việt Nam năm 2025 mang đến nhiều cơ hội đầu tư hấp dẫn, đặc biệt trong các phân khúc bất động sản xanh, nhà ở giá rẻ và bất động sản nghỉ dưỡng. Các khu vực hưởng lợi từ hạ tầng như tỉnh Đồng Nai và tỉnh Long An (nay là tỉnh Tây Ninh) cũng là điểm đến tiềm năng cho các nhà đầu tư. Để thành công trong lĩnh vực này, các nhà đầu tư cần phải có kiến thức sâu rộng và chiến lược đầu tư thông minh. Việc nắm rõ các yếu tố pháp lý, tài chính, cạnh tranh, thị trường, cơ sở hạ tầng, công nghệ, và quản lý rủi ro sẽ giúp nhà đầu tư đạt được thành công và tối ưu hóa lợi nhuận trong lĩnh vực bất động sản. Điều này không chỉ mang lại lợi ích kinh tế mà còn góp phần vào sự phát triển bền vững của thị trường bất động sản Việt Nam.
Triển vọng kinh tế Việt Nam đến năm 2030: Động lực tăng trưởng từ phía cầu

Triển vọng kinh tế Việt Nam đến năm 2030: Động lực tăng trưởng từ phía cầu

Trên cơ sở bối cảnh kinh tế quốc tế và trong nước có thể tác động đến triển vọng tăng trưởng kinh tế Việt Nam cũng như mục tiêu hướng tới đảm bảo Việt Nam trở thành nước phát triển, thu nhập cao đến năm 2045, bài viết đã xây dựng kịch bản tăng trưởng căn cứ vào Nghị quyết số 25/NQ-CP ngày 05/02/2025 của Chính phủ; Chỉ thị số 14/CT-TTg ngày 28/5/2025 của Thủ tướng Chính phủ cũng như các định hướng, kế hoạch, chiến lược về phát triển kinh tế - xã hội giai đoạn 2026 - 2030 nhằm hướng tới Việt Nam trở thành nước phát triển, thu nhập cao đến năm 2045.
Chứng khoán hóa tài sản trí tuệ - Giải pháp mới trong thương mại hóa và huy động vốn

Chứng khoán hóa tài sản trí tuệ - Giải pháp mới trong thương mại hóa và huy động vốn

Xuất hiện tại thị trường Mỹ vào những năm cuối thế kỷ 20, chứng khoán hóa tài sản trí tuệ sớm thu hút được nhiều sự quan tâm của truyền thông và giới nghiên cứu, hứa hẹn sẽ bùng nổ như một phương án huy động vốn thay thế tiềm năng, mở khóa tính thanh khoản cho một tài sản vô hình còn nhiều dư địa để phát triển.
Cơ chế, chính sách quản lý thị trường vàng: Hướng đến thị trường hóa và phát triển bền vững

Cơ chế, chính sách quản lý thị trường vàng: Hướng đến thị trường hóa và phát triển bền vững

Cơ chế quản lý thị trường vàng trong thời gian qua đã bộc lộ một số điểm chưa thật sự phù hợp với bối cảnh phát triển kinh tế thị trường hiện đại và hội nhập quốc tế. Bên cạnh đó, người dân vẫn duy trì xu hướng tích trữ vàng như một hình thức bảo toàn tài sản thụ động, thay vì chuyển hóa thành nguồn vốn đầu tư cho sản xuất, phát triển kinh tế, khiến một nguồn lực khổng lồ bị đóng băng trong xã hội, không được chuyển dịch vào đầu tư, sản xuất hay tiêu dùng. Điều này cho thấy cần có những điều chỉnh chính sách phù hợp hơn, nhằm thúc đẩy thị trường vàng phát triển theo hướng minh bạch, ổn định, qua đó góp phần khơi thông nguồn lực trong nền kinh tế.
Xem thêm
Một số luận điểm về áp dụng Chuẩn mực kế toán quốc tế tại Trung tâm tài chính quốc tế

Một số luận điểm về áp dụng Chuẩn mực kế toán quốc tế tại Trung tâm tài chính quốc tế

Trung tâm tài chính quốc tế (IFC) được thiết kế là một khu vực với ranh giới địa lý xác định, tập trung vào các dịch vụ tài chính như ngân hàng, chứng khoán, bảo hiểm, tài chính xanh... Để cạnh tranh toàn cầu, IFC cần một hệ thống kế toán linh hoạt, phù hợp với thông lệ quốc tế, giúp giảm rào cản tuân thủ cho nhà đầu tư nước ngoài.
Chính thức bãi bỏ quy định nhà nước độc quyền sản xuất vàng miếng, xuất, nhập khẩu vàng nguyên liệu để sản xuất vàng miếng

Chính thức bãi bỏ quy định nhà nước độc quyền sản xuất vàng miếng, xuất, nhập khẩu vàng nguyên liệu để sản xuất vàng miếng

Ngày 26/8/2025, Chính phủ đã ban hành Nghị định số 232/2025/NĐ-CP sửa đổi, bổ sung một số điều của Nghị định số 24/2012/NĐ-CP về quản lý hoạt động kinh doanh vàng, trong đó có một số quy định đáng chú ý như: Bãi bỏ quy định nhà nước độc quyền sản xuất vàng miếng, xuất, nhập khẩu vàng nguyên liệu để sản xuất vàng miếng; Ngân hàng Nhà nước Việt Nam (NHNN) cấp hạn mức hàng năm và Giấy phép từng lần cho doanh nghiệp, ngân hàng thương mại để xuất khẩu, nhập khẩu vàng miếng; việc thanh toán mua, bán vàng có giá trị từ 20 triệu đồng trong ngày trở lên của một khách hàng phải được thực hiện thông qua tài khoản thanh toán của khách hàng và tài khoản thanh toán của doanh nghiệp kinh doanh vàng mở tại ngân hàng thương mại, chi nhánh ngân hàng nước ngoài…
Quản lý tín dụng bất động sản: Kinh nghiệm quốc tế và một số khuyến nghị cho Việt Nam

Quản lý tín dụng bất động sản: Kinh nghiệm quốc tế và một số khuyến nghị cho Việt Nam

Tại Việt Nam, tín dụng bất động sản không chỉ đóng vai trò hỗ trợ hoạt động đầu tư, xây dựng, mà còn là công cụ tài chính quan trọng giúp triển khai các mục tiêu phát triển nhà ở, cải thiện chất lượng sống và cấu trúc đô thị.
Huy động vốn cho vay đối tượng yếu thế: Kinh nghiệm quốc tế và gợi mở hoàn thiện pháp luật cho Ngân hàng Chính sách xã hội Việt Nam

Huy động vốn cho vay đối tượng yếu thế: Kinh nghiệm quốc tế và gợi mở hoàn thiện pháp luật cho Ngân hàng Chính sách xã hội Việt Nam

Huy động vốn để thực hiện hoạt động cho vay của Ngân hàng Chính sách xã hội Việt Nam (NHCSXH) là một nhiệm vụ quan trọng, trọng tâm của tổ chức này. Đây là nguồn lực cơ bản, quyết định đến quy mô, hiệu quả và tính bền vững trong việc thực hiện các chương trình tín dụng chính sách của Chính phủ, nhằm hỗ trợ người nghèo, các đối tượng chính sách và hộ gia đình khó khăn có điều kiện phát triển sản xuất, cải thiện đời sống.
Khai thác giá trị kinh tế từ ngành công nghiệp âm nhạc Việt Nam trong kỷ nguyên số

Khai thác giá trị kinh tế từ ngành công nghiệp âm nhạc Việt Nam trong kỷ nguyên số

Trước những cơ hội rộng mở nhưng cũng đầy thách thức trong kỷ nguyên số, việc khai thác tối đa giá trị kinh tế từ ngành công nghiệp âm nhạc Việt Nam đòi hỏi những định hướng chiến lược và giải pháp đồng bộ. Các giải pháp này không chỉ nhằm tháo gỡ những rào cản về pháp lý, hạ tầng, công nghệ và nhân lực, mà còn hướng tới việc nâng cao năng lực cạnh tranh, mở rộng thị trường và gia tăng giá trị sản phẩm âm nhạc.
Hệ thống tiền tệ quốc tế trong thế giới đang thay đổi

Hệ thống tiền tệ quốc tế trong thế giới đang thay đổi

Ngày 22/7/2025, Quỹ Tiền tệ quốc tế (IMF) công bố Báo cáo về giám sát hệ thống tiền tệ quốc tế (IMS), đây là báo cáo định kỳ đầu tiên nhằm đánh giá xu hướng thay đổi liên quan đến hệ thống này. Theo đó, trong những thập niên gần đây, IMS vẫn ổn định về cơ bản và tập trung vào USD, mặc dù các động lượng đang thay đổi trên toàn cầu.
Rủi ro thanh khoản, hàm lượng vốn chủ sở hữu và khả năng sinh lời của các ngân hàng thương mại khu vực Đông Nam Á

Rủi ro thanh khoản, hàm lượng vốn chủ sở hữu và khả năng sinh lời của các ngân hàng thương mại khu vực Đông Nam Á

Bài nghiên cứu này sẽ tập trung vào nhóm 4 nước là Việt Nam, Thái Lan, Malaysia và Campuchia. Nhóm tác giả sử dụng phương pháp hồi quy ngưỡng và dữ liệu bảng để tìm ra một ngưỡng tổng tài sản của các ngân hàng tại 4 quốc gia này, đánh giá việc các ngân hàng có mức tổng tài sản trên và dưới ngưỡng này tạo ra khả năng sinh lời dương hay âm. Nghiên cứu dựa trên 2 yếu tố chính để đánh giá đó chính là tỉ lệ vốn chủ sở hữu trên tổng tài sản và tỉ lệ các khoản vay so với các khoản tiền gửi.
Cục Dự trữ Liên bang Mỹ trước ngã rẽ quyết định về lãi suất

Cục Dự trữ Liên bang Mỹ trước ngã rẽ quyết định về lãi suất

Áp lực chính trị trong năm 2025 gia tăng đáng kể khi Cục Dự trữ Liên bang Mỹ (Fed) được kêu gọi hạ lãi suất nhanh và mạnh nhằm hỗ trợ tăng trưởng kinh tế trong bối cảnh GDP có dấu hiệu chậm lại và thị trường lao động xuất hiện tín hiệu suy yếu.
Vị thế của đô la Mỹ trên thị trường tài chính toàn cầu

Vị thế của đô la Mỹ trên thị trường tài chính toàn cầu

Tháng 4/2025 chứng kiến cuộc khủng hoảng niềm tin nghiêm trọng đối với đồng USD, bất chấp lợi suất trái phiếu Mỹ tăng. Bài viết phân tích những bất thường trên thị trường tài chính toàn cầu sau các biện pháp thuế quan gây tranh cãi của Mỹ, đồng thời chỉ ra nguyên nhân từ sự thay đổi cấu trúc tài chính, phi toàn cầu hóa và biến động địa chính trị. Nếu xu hướng này tiếp diễn, USD có nguy cơ mất dần vị thế, đe dọa sự ổn định của hệ thống tài chính thế giới.
Kinh nghiệm quốc tế về áp dụng Hiệp ước vốn Basel III  trong hoạt động ngân hàng và khuyến nghị cho Việt Nam

Kinh nghiệm quốc tế về áp dụng Hiệp ước vốn Basel III trong hoạt động ngân hàng và khuyến nghị cho Việt Nam

Hiệp ước vốn Basel III là khuôn khổ nâng cao với sự sửa đổi và củng cố cả ba trụ cột của Basel II, đây là công cụ hỗ trợ đắc lực để nâng cao chất lượng quản trị rủi ro và năng lực cạnh tranh của các ngân hàng. Bài viết phân tích tình hình áp dụng các Hiệp ước vốn Basel của hệ thống ngân hàng trên thế giới, cùng với kinh nghiệm quốc tế và thực tiễn tại Việt Nam trong việc áp dụng Hiệp ước vốn Basel III, tác giả đưa ra một số đề xuất giải pháp chính sách cho hệ thống ngân hàng...

Thông tư số 14/2025/TT-NHNN quy định tỷ lệ an toàn vốn đối với ngân hàng thương mại, chi nhánh ngân hàng nước ngoài

Thông tư số 10/2025/TT-NHNN quy định về tổ chức lại, thu hồi Giấy phép và thanh lý tài sản của quỹ tín dụng nhân dân

Thông tư số 07/2025/TT-NHNN Sửa đổi, bổ sung một số điều của Thông tư số 39/2024/TT-NHNN ngày 01 tháng 7 năm 2024 của Thống đốc Ngân hàng Nhà nước Việt Nam quy định về kiểm soát đặc biệt đối với tổ chức tín dụng

Thông tư số 08/2025/TT-NHNN Sửa đổi, bổ sung một số điều của Thông tư số 43/2015/TT-NHNN ngày 31 tháng 12 năm 2015 của Thống đốc Ngân hàng Nhà nước Việt Nam quy định về tổ chức và hoạt động của phòng giao dịch bưu điện trực thuộc Ngân hàng thương mại cổ phần Bưu điện Liên Việt, Thông tư số 29/2024/TT-NHNN ngày 28 tháng 6 năm 2024 của Thống đốc Ngân hàng Nhà nước Việt Nam quy định về quỹ tín dụng nhân dân và Thông tư số 32/2024/TT-NHNN ngày 30 tháng 6 năm 2024 của Thống đốc Ngân hàng Nhà nướ

Nghị định số 94/2025/NĐ-CP ngày 29 tháng 4 năm 2025 của Chính phủ quy định về Cơ chế thử nghiệm có kiểm soát trong lĩnh vực ngân hàng

Nghị định số 26/2025/NĐ-CP của Chính phủ ngày 24/02/2025 quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Ngân hàng Nhà nước Việt Nam

Thông tư số 59/2024/TT-NHNN ngày 31/12/2024 Sửa đổi, bổ sung một số điều của Thông tư số 12/2021/TT-NHNN ngày 30 tháng 7 của 2021 của Thống đốc Ngân hàng Nhà nước Việt Nam quy định về việc tổ chức tín dụng, chi nhánh ngân hàng nước ngoài mua, bán kỳ phiếu, tín phiếu, chứng chỉ tiền gửi, trái phiếu do tổ chức tín dụng, chi nhánh ngân hàng nước ngoài khác phát hành trong nước

Thông tư số 60/2024/TT-NHNN ngày 31/12/2024 Quy định về dịch vụ ngân quỹ cho tổ chức tín dụng, chi nhánh ngân hàng nước ngoài

Thông tư số 61/2024/TT-NHNN ngày 31/12/2024 Quy định về bảo lãnh ngân hàng

Thông tư số 62/2024/TT-NHNN ngày 31/12/2024 Quy định điều kiện, hồ sơ, thủ tục chấp thuận việc tổ chức lại ngân hàng thương mại, tổ chức tín dụng phi ngân hàng