Doanh nghiệp Việt Nam cần có chiến lược linh hoạt, kịp thời để đối phó với thách thức và tận dụng cơ hội từ thị trường nội địa, quốc tế

Chính sách
Trong bối cảnh các chính sách thuế quan và các biện pháp thương mại quốc tế đang thay đổi nhanh chóng, doanh nghiệp Việt Nam cần phải có những chiến lược linh hoạt và kịp thời để đối phó với những thách thức, đồng thời tận dụng các cơ hội từ thị trường nội địa và quốc tế.
aa

Tóm tắt: Mặc dù "cơn bão" thuế quan 46% từ Mỹ là một thách thức lớn, nhưng đây cũng là cơ hội để Việt Nam tái cơ cấu nền kinh tế, nâng cao năng lực cạnh tranh và hướng tới phát triển bền vững. Tinh thần đoàn kết, ý chí vươn lên của dân tộc sẽ là động lực giúp chúng ta vượt qua mọi khó khăn, biến thách thức thành cơ hội và mở ra một tương lai thịnh vượng. Đây cũng là cơ hội để Việt Nam nhìn nhận lại các điểm yếu và tìm cách phát triển bền vững hơn. Sự chủ động, quyết liệt từ cả doanh nghiệp và Chính phủ sẽ là chìa khóa để giảm thiểu thiệt hại và tạo dựng một nền kinh tế vững mạnh trong tương lai.

Từ khóa: Thuế quan, doanh nghiệp Việt Nam, tái cơ cấu kinh tế, năng lực cạnh tranh.

VIETNAMESE BUSINESSES NEED TO BUILD SUITABLE STRATGIES TO OVERCOME CHALLENGES AND CATCH OPPORTUINITIES FROM DOMESTIC AND INTERNATIONAL MARKET

Abstract: Although the "storm" of a 46% tariff from the United States is a major challenge, it also presents an opportunity for Vietnam to restructure economy, enhance competitiveness, and move towards sustainable development. The spirit of solidarity and the determination to rise above challenges will be the driving force support Vietnam overcome difficulties, turn challenges into opportunities, and open the door to a prosperous future. This is also an opportunity for Vietnam to reassess weaknesses and find ways to develop more sustainably. Proactive and decisive actions from both businesses and the government will be the key to minimize damages and build a strong economy for the future.

Keywords: Tariffs, Vietnamese businesses, economic restructuring, competitiveness.

Mới đây, thông tin về việc Mỹ áp mức thuế nhập khẩu lên tới 46% đối với hàng hóa Việt Nam đã khiến cộng đồng doanh nghiệp và giới hoạch định chính sách lo lắng. Đây không chỉ là một đòn giáng mạnh vào xuất khẩu, mà còn tiềm ẩn những hệ lụy nghiêm trọng cho nền kinh tế Việt Nam. Theo nhận xét từ TS. Nguyễn Trí Hiếu - Viện trưởng Viện Nghiên cứu và Phát triển thị trường tài chính và bất động sản Toàn cầu, mức thuế này là một "cú sốc" có thể gây suy giảm nghiêm trọng, khiến nền kinh tế Việt Nam đối mặt với nguy cơ khủng hoảng. Dựa trên những phân tích chuyên sâu của các chuyên gia trong Tọa đàm online “Mỹ áp thuế 46% - Góc nhìn chuyên gia” do Viện Doanh Trí tổ chức tối 6/4/2025, bài viết này sẽ phân tích những khó khăn sắp tới và đề xuất những giải pháp cấp thiết cho Chính phủ và doanh nghiệp, nhằm vượt qua "cơn bão" thuế quan này.

"Cú sốc" thuế 46%: Nguy cơ rõ ràng cho nền kinh tế Việt Nam

Mức thuế 46% không chỉ là một con số mà là một "án tử" tiềm ẩn đối với nhiều ngành xuất khẩu chủ lực của Việt Nam sang thị trường Mỹ - đối tác thương mại lớn nhất của Việt Nam, chiếm tới 30% tổng kim ngạch xuất khẩu. TS. Nguyễn Trí Hiếu đã cảnh báo: "Với việc Mỹ chiếm 30% kim ngạch xuất khẩu của Việt Nam, mức thuế này chắc chắn sẽ làm giảm nguồn thu ngoại tệ, gây áp lực lên tỷ giá và kéo theo khủng hoảng sản xuất, doanh nghiệp đóng cửa, dẫn đến làn sóng sa thải lao động và suy thoái."

Lời cảnh báo này không hề quá lời. Với mức thuế gần như gấp đôi giá trị hàng hóa, sản phẩm Việt Nam sẽ mất sức cạnh tranh nghiêm trọng so với các quốc gia khác không bị đánh thuế hoặc chịu mức thuế thấp hơn. Điều này sẽ gây ra sụt giảm kim ngạch xuất khẩu, các hợp đồng bị hủy, đơn hàng không thể ký kết, làm gián đoạn chuỗi cung ứng và sản xuất. Giảm thu ngoại tệ sẽ gây áp lực lớn lên cán cân thanh toán quốc tế và khả năng ổn định tỷ giá. Khi nguồn cung ngoại tệ giảm, đồng Việt Nam sẽ phải đối mặt với tình trạng mất giá so với đồng USD, dẫn đến nguy cơ lạm phát và gia tăng nợ công. Khủng hoảng sản xuất và thất nghiệp. Các doanh nghiệp buộc phải thu hẹp sản xuất hoặc đóng cửa, tạo ra làn sóng sa thải, gây bất ổn xã hội và dẫn tới vấn đề khủng hoảng sản xuất và thất nghiệp là không tránh được. Từ đó dẫn tới nguy cơ suy thoái kinh tế do sự suy giảm của ngành xuất khẩu sẽ kéo theo những ngành kinh tế liên quan.

Doanh nghiệp Việt Nam cần có chiến lược linh hoạt, kịp thời để đối phó với thách thức và tận dụng cơ hội từ thị trường nội địa, quốc tế
Việc đánh giá lại các yếu tố thị trường và phát triển các chiến lược xuất khẩu phù hợp sẽ là cơ sở để doanh nghiệp duy trì sự ổn định và tăng trưởng bền vững

Góc nhìn đa chiều: Nguyên nhân và động thái từ phía Mỹ

Để ứng phó hiệu quả, việc hiểu rõ nguyên nhân và động cơ của Mỹ là rất quan trọng. Ông Nguyễn Tất Thịnh, chuyên gia xây dựng chiến lược Doanh nghiệp nhận định: "Mỹ tăng thuế quan không phải ngẫu nhiên. Đây là chiến lược bảo vệ việc làm trong nước và giảm thâm hụt thương mại, đồng thời cạnh tranh với Trung Quốc."

Mặc dù mối quan hệ giữa Việt Nam và Mỹ luôn tốt đẹp, nhưng việc áp thuế cao cho thấy một động thái lo ngại rằng hàng hóa Trung Quốc có thể "mượn đường" Việt Nam để vào thị trường Mỹ. Ông Thịnh cũng nhấn mạnh: "Vì sao hàng hóa Việt Nam bị đánh thuế cao? Đó là do nguyên liệu nhập khẩu từ Trung Quốc chiếm tỷ trọng lớn, khiến giá trị gia tăng trong sản phẩm Việt Nam chưa cao". Đây là một lời nhắc nhở quan trọng về việc Việt Nam cần nâng cao hàm lượng giá trị gia tăng và minh bạch trong việc chứng minh nguồn gốc xuất xứ.

Bên cạnh đó, ông Phạm Quang Vinh, Chủ tịch Hội Việt - Mỹ, đã chia sẻ về khía cạnh chính trị đối ngoại: "Thuế quan là công cụ trong các cuộc đàm phán thương mại. Việt Nam cần chủ động, tích cực trao đổi và đàm phán để giảm thiểu tác động tiêu cực".

Giải pháp ứng phó: Hành động đồng bộ từ doanh nghiệp đến Chính phủ

Trong bối cảnh đầy thách thức này, sự phối hợp giữa doanh nghiệp và Chính phủ là yếu tố quyết định giúp giảm thiểu thiệt hại và tìm kiếm cơ hội vượt qua khó khăn. Cụ thể:

Về phía các doanh nghiệp

Chính sách thuế quan và các biện pháp thương mại quốc tế đang thay đổi nhanh chóng, doanh nghiệp Việt Nam cần phải có những chiến lược linh hoạt và kịp thời để đối phó với những thách thức, đồng thời tận dụng các cơ hội từ thị trường nội địa và quốc tế. Để giúp doanh nghiệp thích ứng và phát triển, một số định hướng chiến lược dưới đây sẽ là chìa khóa.

Đầu tiên, doanh nghiệp cần đánh giá lại chiến lược kinh doanh và thị trường. Thị trường Mỹ, mặc dù vẫn là một đối tác lớn, đang đối mặt với những biến động về thuế quan, vì vậy việc đa dạng hóa thị trường xuất khẩu trở nên quan trọng hơn bao giờ hết. Khám phá những thị trường thay thế, từ châu Âu đến các khu vực châu Á, sẽ giúp giảm thiểu rủi ro và tạo cơ hội mở rộng doanh thu. Mặt khác, việc đánh giá lại các yếu tố thị trường và phát triển các chiến lược xuất khẩu phù hợp sẽ là cơ sở để doanh nghiệp duy trì sự ổn định và tăng trưởng bền vững.

Song song đó, tối ưu hóa chi phí và nâng cao năng lực cạnh tranh là yếu tố quan trọng để giảm thiểu tác động của các khoản thuế mới. Doanh nghiệp cần rà soát tất cả các khía cạnh của chuỗi cung ứng, từ sản xuất cho đến logistics, để tối ưu hóa chi phí. Điều này không chỉ giúp giảm giá thành sản phẩm mà còn làm tăng sức cạnh tranh trên thị trường quốc tế. Bên cạnh đó, đầu tư vào công nghệ, đổi mới quy trình sản xuất, và cải thiện chất lượng sản phẩm sẽ giúp doanh nghiệp không chỉ vượt qua khó khăn hiện tại mà còn xây dựng được một nền tảng phát triển vững chắc trong tương lai.

Một hướng đi khác mà doanh nghiệp cần đặc biệt chú trọng là phát triển thị trường nội địa. "Với hơn 100 triệu dân và nhu cầu tiêu dùng lớn, thị trường trong nước đang mở ra cơ hội lớn cho các doanh nghiệp" - Ông Nguyễn Tất Thịnh chia sẻ. Để nắm bắt cơ hội này, doanh nghiệp cần điều chỉnh chiến lược sản phẩm và marketing sao cho phù hợp với nhu cầu và thói quen tiêu dùng của người Việt Nam. Việc phát triển thị trường nội địa không chỉ giúp doanh nghiệp tăng trưởng ổn định mà còn giảm bớt sự phụ thuộc vào các thị trường xuất khẩu.

Trong bối cảnh khó khăn, hợp tác và liên kết trong ngành cũng đóng một vai trò vô cùng quan trọng. Doanh nghiệp không thể tự mình đối phó với tất cả các thách thức, do đó việc cùng nhau chia sẻ thông tin và kinh nghiệm là một chiến lược hiệu quả. Các hiệp hội doanh nghiệp có thể đóng vai trò kết nối, tổ chức các diễn đàn để thảo luận về các vấn đề liên quan đến thuế quan và tìm kiếm các giải pháp chung. Mối quan hệ hợp tác này không chỉ giúp giảm bớt áp lực mà còn tạo ra các cơ hội hợp tác phát triển lâu dài.

Ngoài ra, minh bạch về nguồn gốc xuất xứ cũng là một yếu tố không thể bỏ qua. Theo ông Nguyễn Tất Thịnh, doanh nghiệp cần chú trọng chứng minh rõ ràng nguồn gốc hàng hóa của mình, tránh rủi ro bị nghi ngờ là “mượn đường” từ các quốc gia khác, đặc biệt là Trung Quốc. Một chiến lược minh bạch và rõ ràng về nguồn gốc xuất xứ không chỉ bảo vệ uy tín mà còn tăng cường niềm tin của các đối tác và khách hàng quốc tế.

Doanh nghiệp cần chủ động tìm kiếm các giải pháp pháp lý và thương mại để bảo vệ quyền lợi. Điều này có thể bao gồm việc tham khảo ý kiến của các chuyên gia về thuế quan, tìm hiểu các phương thức giảm thiểu thuế, hoặc tham gia vào các vụ kiện chống bán phá giá nếu cần thiết. Việc nắm vững các quy định và tận dụng các giải pháp pháp lý sẽ giúp doanh nghiệp bảo vệ được lợi ích trong thương mại quốc tế.

Trong thời kỳ đầy biến động này, các doanh nghiệp cần có sự linh hoạt và sáng tạo trong chiến lược kinh doanh. Việc duy trì sự ổn định và phát triển bền vững không chỉ đòi hỏi khả năng ứng phó nhanh chóng mà còn là khả năng nhìn xa trông rộng, tận dụng những cơ hội mới và phát huy sức mạnh từ thị trường nội địa lẫn quốc tế.

Về phía Chính phủ

Chính phủ cần có những hành động quyết liệt và linh hoạt để bảo vệ lợi ích quốc gia cũng như hỗ trợ doanh nghiệp. Đó là một chiến lược toàn diện, từ việc đẩy mạnh đàm phán quốc tế, phát triển thị trường xuất khẩu đa dạng, cho đến việc cải thiện môi trường đầu tư trong nước.

Trước mắt, Chính phủ cần ưu tiên đẩy mạnh các kênh đối thoại với các đối tác thương mại lớn, đặc biệt là Hoa Kỳ, để đảm bảo lợi ích của doanh nghiệp Việt Nam. Việc thể hiện quyết tâm bảo vệ quyền lợi quốc gia và doanh nghiệp không chỉ giúp tăng cường vị thế Việt Nam trong các cuộc đàm phán mà còn có thể tạo ra những cơ hội điều chỉnh chính sách thuế quan hoặc đạt được các thỏa thuận có lợi cho cả hai bên. Những hành động mạnh mẽ và quyết đoán từ phía lãnh đạo cấp cao sẽ đóng vai trò quyết định trong việc thúc đẩy các cuộc thương thảo.

Một bước đi quan trọng không kém là xây dựng một chiến lược hợp tác toàn diện với các đối tác quốc tế. Chính phủ có thể tận dụng cơ hội này để đề xuất các sáng kiến hợp tác lâu dài với Hoa Kỳ, không chỉ trong lĩnh vực kinh tế mà còn mở rộng sang các lĩnh vực chuyển giao công nghệ và đầu tư vào cơ sở hạ tầng. Điều này không chỉ giúp Việt Nam mở rộng mối quan hệ chiến lược với các quốc gia lớn mà còn tạo ra nền tảng vững chắc cho sự phát triển bền vững.

Đồng thời, triển khai các chính sách hỗ trợ doanh nghiệp trong nước để tăng cường năng lực cạnh tranh. Cụ thể, các gói tín dụng ưu đãi, giảm thuế và chương trình đào tạo nguồn nhân lực sẽ là những biện pháp giúp doanh nghiệp Việt Nam vượt qua khó khăn và thích ứng với những thay đổi của thị trường quốc tế. Chính phủ cần tạo ra một môi trường kinh doanh thuận lợi, nơi các doanh nghiệp có thể phát triển mạnh mẽ, giảm thiểu chi phí tuân thủ và gia tăng tính minh bạch trong các hoạt động đầu tư.

Việc đa dạng hóa thị trường xuất khẩu là một yếu tố quan trọng để giảm sự phụ thuộc vào một thị trường duy nhất, đặc biệt trong bối cảnh thuế quan và các rào cản thương mại ngày càng gia tăng. Chính phủ cần phải tích cực khai thác những cơ hội từ các hiệp định thương mại tự do (FTA) để thúc đẩy xuất khẩu sang các khu vực khác ngoài Hoa Kỳ. Điều này không chỉ giúp doanh nghiệp giảm bớt rủi ro mà còn mở ra những cơ hội mới cho các sản phẩm Việt Nam.

Trong khi đó, không thể bỏ qua việc phát triển thị trường nội địa. Các chính sách kích cầu tiêu dùng trong nước, hỗ trợ doanh nghiệp sản xuất các sản phẩm phù hợp với nhu cầu của người dân sẽ là một chiến lược thiết yếu để tăng trưởng kinh tế bền vững. Việc tạo ra một thị trường tiêu dùng năng động và đáp ứng nhu cầu thực tế của người dân sẽ góp phần ổn định nền kinh tế trong nước.

Để tạo ra lợi thế cạnh tranh lâu dài, Chính phủ cần chú trọng đầu tư vào khoa học công nghệ và khuyến khích đổi mới sáng tạo. Các doanh nghiệp có thể nâng cao giá trị gia tăng sản phẩm, từ đó đáp ứng được nhu cầu ngày càng cao của thị trường quốc tế. Chính phủ cần xây dựng các chính sách và cơ chế hỗ trợ nghiên cứu khoa học, sáng tạo và chuyển giao công nghệ, giúp doanh nghiệp nâng cao năng lực cạnh tranh.

Tóm lại, Chính phủ cần triển khai một chiến lược toàn diện và linh hoạt để bảo vệ lợi ích quốc gia và hỗ trợ doanh nghiệp trong bối cảnh khó khăn hiện nay. Sự chủ động, sáng tạo và quyết đoán trong các chính sách sẽ giúp nền kinh tế Việt Nam không chỉ vượt qua thử thách mà còn vươn tới những cơ hội phát triển bền vững trong tương lai.

Như Mây

Tin bài khác

Ngân hàng Nhà nước Việt Nam hoàn thiện khung giám sát rủi ro hệ thống để tăng cường ổn định tài chính - tiền tệ quốc gia

Ngân hàng Nhà nước Việt Nam hoàn thiện khung giám sát rủi ro hệ thống để tăng cường ổn định tài chính - tiền tệ quốc gia

Dự thảo Thông tư quy định trình tự, thủ tục nhận diện, đánh giá, phòng ngừa và hạn chế rủi ro hệ thống trong lĩnh vực tiền tệ, ngân hàng, tài chính đánh dấu một cột mốc quan trọng trong tiến trình hiện đại hóa giám sát tài chính tại Việt Nam. Nếu được triển khai một cách đồng bộ, gắn kết với các công cụ chính sách vĩ mô và cơ chế phối hợp liên ngành chặt chẽ, Thông tư sẽ góp phần nâng cao khả năng chống chịu của hệ thống ngân hàng, củng cố niềm tin thị trường, đồng thời tạo dựng nền tảng ổn định cho tăng trưởng kinh tế bền vững.
Xây dựng nhân lực quốc gia trong kỷ nguyên số: Từ thách thức đến bứt phá (Kỳ II)

Xây dựng nhân lực quốc gia trong kỷ nguyên số: Từ thách thức đến bứt phá (Kỳ II)

Việt Nam đang đứng trước một “cơn khát kép” về nguồn nhân lực: Vừa khát về số lượng, vừa khát về chất lượng. Điểm sáng và khoảng trống đan xen tạo nên một bức tranh nhiều gam màu. Nếu không có giải pháp mạnh mẽ, đồng bộ, nguy cơ tụt hậu so với khu vực là hiện hữu.
Song đề chính sách trong thị trường bất động sản - Ổn định tín dụng và công bằng xã hội

Song đề chính sách trong thị trường bất động sản - Ổn định tín dụng và công bằng xã hội

Khi tín dụng bất động sản được siết chặt nhằm hạn chế đầu cơ và kiểm soát rủi ro hệ thống, sẽ làm hạ nhiệt rõ rệt thị trường nhà ở. Tuy nhiên, thay vì làm giá nhà giảm mạnh, chính sách này lại kéo theo sự sụt giảm thanh khoản, đình trệ các dự án và nghịch lý giá nhà vẫn neo ở mức cao. Đây là biểu hiện tiêu biểu của một song đề chính sách trong quản lý kinh tế thị trường...
Xây dựng nhân lực quốc gia trong kỷ nguyên số: Từ thách thức đến bứt phá

Xây dựng nhân lực quốc gia trong kỷ nguyên số: Từ thách thức đến bứt phá

“Kỷ nguyên vươn mình” của dân tộc không chỉ là khẩu hiệu mà là trách nhiệm chung của cả hệ thống chính trị, cộng đồng doanh nghiệp và mỗi người dân. Để biến khát vọng thành hiện thực, Việt Nam cần thấm nhuần sâu sắc quan điểm “con người là trung tâm, là chủ thể và là động lực của phát triển”; coi đầu tư cho giáo dục, đào tạo và phát triển nguồn nhân lực là đầu tư cho tương lai; đồng thời đẩy mạnh hoàn thiện thể chế, cải cách giáo dục, phát triển hạ tầng số, xây dựng văn hóa học tập suốt đời, khuyến khích doanh nghiệp đầu tư đào tạo, thu hút và trọng dụng nhân tài.
Giảm tỉ lệ dự trữ bắt buộc nhằm hỗ trợ tái cơ cấu các tổ chức tín dụng và tăng cường sự ổn định của hệ thống ngân hàng

Giảm tỉ lệ dự trữ bắt buộc nhằm hỗ trợ tái cơ cấu các tổ chức tín dụng và tăng cường sự ổn định của hệ thống ngân hàng

Thông tư số 23/2025/TT-NHNN là bước điều chỉnh quan trọng trong quản lý dự trữ bắt buộc, với tác động đa chiều đến tổ chức tín dụng và toàn bộ hệ thống ngân hàng. Chính sách này không chỉ giải phóng nguồn lực hỗ trợ tái cơ cấu các ngân hàng yếu, kém, mà còn tăng cường kỷ luật thị trường, nâng cao hiệu quả điều hành chính sách tiền tệ và củng cố niềm tin của công chúng.
Thu giữ tài sản bảo đảm là “nhà ở duy nhất”: Ranh giới tự trợ giúp theo Luật Các Tổ chức tín dụng và cưỡng chế tư pháp theo Luật Thi hành án dân sự

Thu giữ tài sản bảo đảm là “nhà ở duy nhất”: Ranh giới tự trợ giúp theo Luật Các Tổ chức tín dụng và cưỡng chế tư pháp theo Luật Thi hành án dân sự

Việc luật hóa quyền thu giữ tài sản bảo đảm là "nhà ở duy nhất" đang đặt ra nhiều thách thức về mặt pháp lý, đặc biệt trong việc xác định ranh giới giữa cơ chế tự trợ giúp của tổ chức tín dụng và cưỡng chế tư pháp nhằm bảo đảm vừa kỷ luật tín dụng, vừa quyền cư trú tối thiểu của người dân.
Thực thi Thông tư số 27/2025/TT-NHNN nhằm hướng tới chuẩn mực quốc tế về phòng, chống rửa tiền tại Việt Nam

Thực thi Thông tư số 27/2025/TT-NHNN nhằm hướng tới chuẩn mực quốc tế về phòng, chống rửa tiền tại Việt Nam

Thông tư số 27/2025/TT-NHNN đánh dấu một bước tiến quan trọng trong việc luật hóa và kỹ thuật hóa công tác phòng, chống rửa tiền tại Việt Nam. Thông tư này không chỉ mở rộng phạm vi giám sát giao dịch và nâng chuẩn quản trị rủi ro, mà còn tạo ra những thách thức lớn cho ngân hàng, doanh nghiệp và cơ quan quản lý trong quá trình triển khai thực tiễn.
Chuyển đổi số ngân hàng: Góp phần phát triển kinh tế số, xã hội số

Chuyển đổi số ngân hàng: Góp phần phát triển kinh tế số, xã hội số

Thúc đẩy thanh toán không dùng tiền mặt (TTKDTM), phát triển khoa học công nghệ, đổi mới sáng tạo và chuyển đổi số là chủ trương lớn của Đảng, Nhà nước trong bối cảnh chuyển đổi số đang diễn ra mạnh mẽ trên quy mô toàn cầu. Ngân hàng là ngành tiên phong đi đầu trong chuyển đổi số...
Xem thêm
Ngân hàng Nhà nước Việt Nam hoàn thiện khung giám sát rủi ro hệ thống để tăng cường ổn định tài chính - tiền tệ quốc gia

Ngân hàng Nhà nước Việt Nam hoàn thiện khung giám sát rủi ro hệ thống để tăng cường ổn định tài chính - tiền tệ quốc gia

Dự thảo Thông tư quy định trình tự, thủ tục nhận diện, đánh giá, phòng ngừa và hạn chế rủi ro hệ thống trong lĩnh vực tiền tệ, ngân hàng, tài chính đánh dấu một cột mốc quan trọng trong tiến trình hiện đại hóa giám sát tài chính tại Việt Nam. Nếu được triển khai một cách đồng bộ, gắn kết với các công cụ chính sách vĩ mô và cơ chế phối hợp liên ngành chặt chẽ, Thông tư sẽ góp phần nâng cao khả năng chống chịu của hệ thống ngân hàng, củng cố niềm tin thị trường, đồng thời tạo dựng nền tảng ổn định cho tăng trưởng kinh tế bền vững.
Xây dựng nhân lực quốc gia trong kỷ nguyên số: Từ thách thức đến bứt phá (Kỳ II)

Xây dựng nhân lực quốc gia trong kỷ nguyên số: Từ thách thức đến bứt phá (Kỳ II)

Việt Nam đang đứng trước một “cơn khát kép” về nguồn nhân lực: Vừa khát về số lượng, vừa khát về chất lượng. Điểm sáng và khoảng trống đan xen tạo nên một bức tranh nhiều gam màu. Nếu không có giải pháp mạnh mẽ, đồng bộ, nguy cơ tụt hậu so với khu vực là hiện hữu.
Song đề chính sách trong thị trường bất động sản - Ổn định tín dụng và công bằng xã hội

Song đề chính sách trong thị trường bất động sản - Ổn định tín dụng và công bằng xã hội

Khi tín dụng bất động sản được siết chặt nhằm hạn chế đầu cơ và kiểm soát rủi ro hệ thống, sẽ làm hạ nhiệt rõ rệt thị trường nhà ở. Tuy nhiên, thay vì làm giá nhà giảm mạnh, chính sách này lại kéo theo sự sụt giảm thanh khoản, đình trệ các dự án và nghịch lý giá nhà vẫn neo ở mức cao. Đây là biểu hiện tiêu biểu của một song đề chính sách trong quản lý kinh tế thị trường...
Xây dựng nhân lực quốc gia trong kỷ nguyên số: Từ thách thức đến bứt phá

Xây dựng nhân lực quốc gia trong kỷ nguyên số: Từ thách thức đến bứt phá

“Kỷ nguyên vươn mình” của dân tộc không chỉ là khẩu hiệu mà là trách nhiệm chung của cả hệ thống chính trị, cộng đồng doanh nghiệp và mỗi người dân. Để biến khát vọng thành hiện thực, Việt Nam cần thấm nhuần sâu sắc quan điểm “con người là trung tâm, là chủ thể và là động lực của phát triển”; coi đầu tư cho giáo dục, đào tạo và phát triển nguồn nhân lực là đầu tư cho tương lai; đồng thời đẩy mạnh hoàn thiện thể chế, cải cách giáo dục, phát triển hạ tầng số, xây dựng văn hóa học tập suốt đời, khuyến khích doanh nghiệp đầu tư đào tạo, thu hút và trọng dụng nhân tài.
Giảm tỉ lệ dự trữ bắt buộc nhằm hỗ trợ tái cơ cấu các tổ chức tín dụng và tăng cường sự ổn định của hệ thống ngân hàng

Giảm tỉ lệ dự trữ bắt buộc nhằm hỗ trợ tái cơ cấu các tổ chức tín dụng và tăng cường sự ổn định của hệ thống ngân hàng

Thông tư số 23/2025/TT-NHNN là bước điều chỉnh quan trọng trong quản lý dự trữ bắt buộc, với tác động đa chiều đến tổ chức tín dụng và toàn bộ hệ thống ngân hàng. Chính sách này không chỉ giải phóng nguồn lực hỗ trợ tái cơ cấu các ngân hàng yếu, kém, mà còn tăng cường kỷ luật thị trường, nâng cao hiệu quả điều hành chính sách tiền tệ và củng cố niềm tin của công chúng.
Các nhân tố ảnh hưởng đến ý định sử dụng dịch vụ ngân hàng điện tử: Nghiên cứu tại Ngân hàng Ngoại thương Lào

Các nhân tố ảnh hưởng đến ý định sử dụng dịch vụ ngân hàng điện tử: Nghiên cứu tại Ngân hàng Ngoại thương Lào

Phần lớn các nghiên cứu trước đây về chấp nhận và phát triển ngân hàng điện tử được thực hiện tại các quốc gia phát triển hoặc có nền tảng hạ tầng số vững chắc. Trong khi đó, tại một quốc gia đang phát triển như Cộng hòa Dân chủ Nhân dân (CHDCND) Lào, với đặc thù văn hóa tập thể, trình độ công nghệ và điều kiện kinh tế - xã hội riêng biệt, các yếu tố then chốt có thể khác biệt đáng kể. Do đó, nghiên cứu này nhằm lấp đầy khoảng trống trên bằng cách kiểm định một mô hình nghiên cứu tích hợp, kế thừa các yếu tố truyền thống và bổ sung các biến số đặc thù phù hợp với bối cảnh của CHDCND Lào.
Quản lý rủi ro tài sản số tại các ngân hàng: Kinh nghiệm từ các thị trường phát triển và bài học cho Việt Nam

Quản lý rủi ro tài sản số tại các ngân hàng: Kinh nghiệm từ các thị trường phát triển và bài học cho Việt Nam

Tài sản số đang tái định hình hệ thống tài chính toàn cầu với tốc độ nhanh chóng, đặt ra thách thức lớn trong việc quản lý rủi ro khi sử dụng chúng làm tài sản bảo đảm. Điều này đòi hỏi các cơ quan quản lý và các tổ chức tài chính phải xây dựng khung pháp lý minh bạch, cơ chế định giá đáng tin cậy, cùng hệ thống giám sát hiệu quả nhằm bảo đảm an toàn, hạn chế rủi ro và duy trì ổn định tài chính.
Hợp tác thương mại giữa Ấn Độ và Đông Nam Á: Thực trạng, đánh giá và gợi ý cho Việt Nam

Hợp tác thương mại giữa Ấn Độ và Đông Nam Á: Thực trạng, đánh giá và gợi ý cho Việt Nam

Trong bối cảnh kinh tế toàn cầu biến động, việc đánh giá thực trạng, xu hướng và động lực phát triển quan hệ thương mại Ấn Độ - ASEAN trở nên cấp thiết nhằm xác định cơ hội hợp tác mới, đặc biệt là đối với các nước trung gian như Việt Nam.
Thông lệ quốc tế và giải pháp nâng cao chất lượng thông tin đầu vào phục vụ công tác giám sát ngân hàng tại Ngân hàng Nhà nước Việt Nam

Thông lệ quốc tế và giải pháp nâng cao chất lượng thông tin đầu vào phục vụ công tác giám sát ngân hàng tại Ngân hàng Nhà nước Việt Nam

Việc nâng cao chất lượng thông tin đầu vào thông qua ứng dụng công nghệ thông tin là một quá trình liên tục và cần thiết đối với công tác giám sát ngân hàng tại Ngân hàng Nhà nước Việt Nam. Các giải pháp ngắn hạn như hoàn thiện hệ thống báo cáo và thiết lập hàng trăm công thức kiểm tra tự động trên hệ thống công nghệ thông tin của Ngân hàng Nhà nước Việt Nam sẽ giúp cải thiện đáng kể chất lượng dữ liệu.
Kinh nghiệm quốc tế về xử lý rủi ro tín dụng và một số bài học chính sách đối với các ngân hàng thương mại Việt Nam

Kinh nghiệm quốc tế về xử lý rủi ro tín dụng và một số bài học chính sách đối với các ngân hàng thương mại Việt Nam

Trong khuôn khổ bài viết này, tác giả tập trung nghiên cứu ba khía cạnh: Kinh nghiệm xử lý rủi ro tín dụng của các quốc gia phát triển; xử lý rủi ro tín dụng tại các ngân hàng quốc tế; khung chuẩn mực và công nghệ trong quản trị rủi ro tín dụng tại các ngân hàng quốc tế. Trên cơ sở đó, đúc rút ra bài học kinh nghiệm có giá trị thực tiễn cao cho Việt Nam nói chung và NHTM nói riêng trong xử lý rủi ro tín dụng.

Thông tư số 27/2025/TT-NHNN của Ngân hàng Nhà nước Việt Nam: Hướng dẫn thực hiện một số điều của Luật Phòng, chống rửa tiền

Thông tư số 25/2025/TT-NHNN sửa đổi, bổ sung một số điều Thông tư số 17/2024/TT-NHNN ngày 28/6/2024 quy định việc mở và sử dụng tài khoản thanh toán tại tổ chức cung ứng dịch vụ thanh toán

Thông tư số 26/2025/TT-NHNN của Ngân hàng Nhà nước Việt Nam: Sửa đổi, bổ sung một số điều của Thông tư số 62/2024/TT-NHNN quy định điều kiện, hồ sơ, thủ tục chấp thuận việc tổ chức lại ngân hàng thương mại, tổ chức tín dụng phi ngân hàng

Thông tư số 24/2025/TT-NHNN sửa đổi, bổ sung một số điều của Thông tư số 63/2024/TT-NHNN quy định về hồ sơ, thủ tục thu hồi Giấy phép và thanh lý tài sản của tổ chức tín dụng, chi nhánh ngân hàng nước ngoài; hồ sơ, thủ tục thu hồi Giấy phép văn phòng đại diện tại Việt Nam của tổ chức tín dụng nước ngoài, tổ chức nước ngoài khác có hoạt động ngân hàng

Quyết định số 2977/QĐ-NHNN sửa đổi, bổ sung một số điều của Quyết định số 1158/QĐ-NHNN ngày 29 tháng 5 năm 2018 về tỷ lệ dự trữ bắt buộc đối với tổ chức tín dụng, chi nhánh ngân hàng nước ngoài

Thông tư số 23/2025/TT-NHNN sửa đổi, bổ sung một số điều của Thông tư số 30/2019/TT-NHNN ngày 27 tháng 12 năm 2019 của Thống đốc Ngân hàng Nhà nước Việt Nam quy định về thực hiện dự trữ bắt buộc của các tổ chức tín dụng, chi nhánh ngân hàng nước ngoài

Thông tư số 22/2025/TT-NHNN sửa đổi, bổ sung một số điều của Thông tư số 19/2023/TT-NHNN của Thống đốc Ngân hàng Nhà nước Việt Nam quy định về giám sát tiêu hủy tiền của Ngân hàng Nhà nước Việt Nam

Thông tư số 20/2025/TT-NHNN hướng dẫn về hồ sơ, thủ tục chấp thuận danh sách dự kiến nhân sự của ngân hàng thương mại, chi nhánh ngân hàng nước ngoài và tổ chức tín dụng phi ngân hàng

Thông tư số 19/2025/TT-NHNN quy định về mạng lưới hoạt động của tổ chức tài chính vi mô

Thông tư số 18/2025/TT-NHNN quy định về thu thập, khai thác, chia sẻ thông tin, báo cáo của Hệ thống thông tin phục vụ công tác giám sát hoạt động quỹ tín dụng nhân dân và tổ chức tài chính vi mô