Doanh nghiệp Việt Nam cần có chiến lược linh hoạt, kịp thời để đối phó với thách thức và tận dụng cơ hội từ thị trường nội địa, quốc tế

Chính sách
Trong bối cảnh các chính sách thuế quan và các biện pháp thương mại quốc tế đang thay đổi nhanh chóng, doanh nghiệp Việt Nam cần phải có những chiến lược linh hoạt và kịp thời để đối phó với những thách thức, đồng thời tận dụng các cơ hội từ thị trường nội địa và quốc tế.
aa

Tóm tắt: Mặc dù "cơn bão" thuế quan 46% từ Mỹ là một thách thức lớn, nhưng đây cũng là cơ hội để Việt Nam tái cơ cấu nền kinh tế, nâng cao năng lực cạnh tranh và hướng tới phát triển bền vững. Tinh thần đoàn kết, ý chí vươn lên của dân tộc sẽ là động lực giúp chúng ta vượt qua mọi khó khăn, biến thách thức thành cơ hội và mở ra một tương lai thịnh vượng. Đây cũng là cơ hội để Việt Nam nhìn nhận lại các điểm yếu và tìm cách phát triển bền vững hơn. Sự chủ động, quyết liệt từ cả doanh nghiệp và Chính phủ sẽ là chìa khóa để giảm thiểu thiệt hại và tạo dựng một nền kinh tế vững mạnh trong tương lai.

Từ khóa: Thuế quan, doanh nghiệp Việt Nam, tái cơ cấu kinh tế, năng lực cạnh tranh.

VIETNAMESE BUSINESSES NEED TO BUILD SUITABLE STRATGIES TO OVERCOME CHALLENGES AND CATCH OPPORTUINITIES FROM DOMESTIC AND INTERNATIONAL MARKET

Abstract: Although the "storm" of a 46% tariff from the United States is a major challenge, it also presents an opportunity for Vietnam to restructure economy, enhance competitiveness, and move towards sustainable development. The spirit of solidarity and the determination to rise above challenges will be the driving force support Vietnam overcome difficulties, turn challenges into opportunities, and open the door to a prosperous future. This is also an opportunity for Vietnam to reassess weaknesses and find ways to develop more sustainably. Proactive and decisive actions from both businesses and the government will be the key to minimize damages and build a strong economy for the future.

Keywords: Tariffs, Vietnamese businesses, economic restructuring, competitiveness.

Mới đây, thông tin về việc Mỹ áp mức thuế nhập khẩu lên tới 46% đối với hàng hóa Việt Nam đã khiến cộng đồng doanh nghiệp và giới hoạch định chính sách lo lắng. Đây không chỉ là một đòn giáng mạnh vào xuất khẩu, mà còn tiềm ẩn những hệ lụy nghiêm trọng cho nền kinh tế Việt Nam. Theo nhận xét từ TS. Nguyễn Trí Hiếu - Viện trưởng Viện Nghiên cứu và Phát triển thị trường tài chính và bất động sản Toàn cầu, mức thuế này là một "cú sốc" có thể gây suy giảm nghiêm trọng, khiến nền kinh tế Việt Nam đối mặt với nguy cơ khủng hoảng. Dựa trên những phân tích chuyên sâu của các chuyên gia trong Tọa đàm online “Mỹ áp thuế 46% - Góc nhìn chuyên gia” do Viện Doanh Trí tổ chức tối 6/4/2025, bài viết này sẽ phân tích những khó khăn sắp tới và đề xuất những giải pháp cấp thiết cho Chính phủ và doanh nghiệp, nhằm vượt qua "cơn bão" thuế quan này.

"Cú sốc" thuế 46%: Nguy cơ rõ ràng cho nền kinh tế Việt Nam

Mức thuế 46% không chỉ là một con số mà là một "án tử" tiềm ẩn đối với nhiều ngành xuất khẩu chủ lực của Việt Nam sang thị trường Mỹ - đối tác thương mại lớn nhất của Việt Nam, chiếm tới 30% tổng kim ngạch xuất khẩu. TS. Nguyễn Trí Hiếu đã cảnh báo: "Với việc Mỹ chiếm 30% kim ngạch xuất khẩu của Việt Nam, mức thuế này chắc chắn sẽ làm giảm nguồn thu ngoại tệ, gây áp lực lên tỷ giá và kéo theo khủng hoảng sản xuất, doanh nghiệp đóng cửa, dẫn đến làn sóng sa thải lao động và suy thoái."

Lời cảnh báo này không hề quá lời. Với mức thuế gần như gấp đôi giá trị hàng hóa, sản phẩm Việt Nam sẽ mất sức cạnh tranh nghiêm trọng so với các quốc gia khác không bị đánh thuế hoặc chịu mức thuế thấp hơn. Điều này sẽ gây ra sụt giảm kim ngạch xuất khẩu, các hợp đồng bị hủy, đơn hàng không thể ký kết, làm gián đoạn chuỗi cung ứng và sản xuất. Giảm thu ngoại tệ sẽ gây áp lực lớn lên cán cân thanh toán quốc tế và khả năng ổn định tỷ giá. Khi nguồn cung ngoại tệ giảm, đồng Việt Nam sẽ phải đối mặt với tình trạng mất giá so với đồng USD, dẫn đến nguy cơ lạm phát và gia tăng nợ công. Khủng hoảng sản xuất và thất nghiệp. Các doanh nghiệp buộc phải thu hẹp sản xuất hoặc đóng cửa, tạo ra làn sóng sa thải, gây bất ổn xã hội và dẫn tới vấn đề khủng hoảng sản xuất và thất nghiệp là không tránh được. Từ đó dẫn tới nguy cơ suy thoái kinh tế do sự suy giảm của ngành xuất khẩu sẽ kéo theo những ngành kinh tế liên quan.

Doanh nghiệp Việt Nam cần có chiến lược linh hoạt, kịp thời để đối phó với thách thức và tận dụng cơ hội từ thị trường nội địa, quốc tế
Việc đánh giá lại các yếu tố thị trường và phát triển các chiến lược xuất khẩu phù hợp sẽ là cơ sở để doanh nghiệp duy trì sự ổn định và tăng trưởng bền vững

Góc nhìn đa chiều: Nguyên nhân và động thái từ phía Mỹ

Để ứng phó hiệu quả, việc hiểu rõ nguyên nhân và động cơ của Mỹ là rất quan trọng. Ông Nguyễn Tất Thịnh, chuyên gia xây dựng chiến lược Doanh nghiệp nhận định: "Mỹ tăng thuế quan không phải ngẫu nhiên. Đây là chiến lược bảo vệ việc làm trong nước và giảm thâm hụt thương mại, đồng thời cạnh tranh với Trung Quốc."

Mặc dù mối quan hệ giữa Việt Nam và Mỹ luôn tốt đẹp, nhưng việc áp thuế cao cho thấy một động thái lo ngại rằng hàng hóa Trung Quốc có thể "mượn đường" Việt Nam để vào thị trường Mỹ. Ông Thịnh cũng nhấn mạnh: "Vì sao hàng hóa Việt Nam bị đánh thuế cao? Đó là do nguyên liệu nhập khẩu từ Trung Quốc chiếm tỷ trọng lớn, khiến giá trị gia tăng trong sản phẩm Việt Nam chưa cao". Đây là một lời nhắc nhở quan trọng về việc Việt Nam cần nâng cao hàm lượng giá trị gia tăng và minh bạch trong việc chứng minh nguồn gốc xuất xứ.

Bên cạnh đó, ông Phạm Quang Vinh, Chủ tịch Hội Việt - Mỹ, đã chia sẻ về khía cạnh chính trị đối ngoại: "Thuế quan là công cụ trong các cuộc đàm phán thương mại. Việt Nam cần chủ động, tích cực trao đổi và đàm phán để giảm thiểu tác động tiêu cực".

Giải pháp ứng phó: Hành động đồng bộ từ doanh nghiệp đến Chính phủ

Trong bối cảnh đầy thách thức này, sự phối hợp giữa doanh nghiệp và Chính phủ là yếu tố quyết định giúp giảm thiểu thiệt hại và tìm kiếm cơ hội vượt qua khó khăn. Cụ thể:

Về phía các doanh nghiệp

Chính sách thuế quan và các biện pháp thương mại quốc tế đang thay đổi nhanh chóng, doanh nghiệp Việt Nam cần phải có những chiến lược linh hoạt và kịp thời để đối phó với những thách thức, đồng thời tận dụng các cơ hội từ thị trường nội địa và quốc tế. Để giúp doanh nghiệp thích ứng và phát triển, một số định hướng chiến lược dưới đây sẽ là chìa khóa.

Đầu tiên, doanh nghiệp cần đánh giá lại chiến lược kinh doanh và thị trường. Thị trường Mỹ, mặc dù vẫn là một đối tác lớn, đang đối mặt với những biến động về thuế quan, vì vậy việc đa dạng hóa thị trường xuất khẩu trở nên quan trọng hơn bao giờ hết. Khám phá những thị trường thay thế, từ châu Âu đến các khu vực châu Á, sẽ giúp giảm thiểu rủi ro và tạo cơ hội mở rộng doanh thu. Mặt khác, việc đánh giá lại các yếu tố thị trường và phát triển các chiến lược xuất khẩu phù hợp sẽ là cơ sở để doanh nghiệp duy trì sự ổn định và tăng trưởng bền vững.

Song song đó, tối ưu hóa chi phí và nâng cao năng lực cạnh tranh là yếu tố quan trọng để giảm thiểu tác động của các khoản thuế mới. Doanh nghiệp cần rà soát tất cả các khía cạnh của chuỗi cung ứng, từ sản xuất cho đến logistics, để tối ưu hóa chi phí. Điều này không chỉ giúp giảm giá thành sản phẩm mà còn làm tăng sức cạnh tranh trên thị trường quốc tế. Bên cạnh đó, đầu tư vào công nghệ, đổi mới quy trình sản xuất, và cải thiện chất lượng sản phẩm sẽ giúp doanh nghiệp không chỉ vượt qua khó khăn hiện tại mà còn xây dựng được một nền tảng phát triển vững chắc trong tương lai.

Một hướng đi khác mà doanh nghiệp cần đặc biệt chú trọng là phát triển thị trường nội địa. "Với hơn 100 triệu dân và nhu cầu tiêu dùng lớn, thị trường trong nước đang mở ra cơ hội lớn cho các doanh nghiệp" - Ông Nguyễn Tất Thịnh chia sẻ. Để nắm bắt cơ hội này, doanh nghiệp cần điều chỉnh chiến lược sản phẩm và marketing sao cho phù hợp với nhu cầu và thói quen tiêu dùng của người Việt Nam. Việc phát triển thị trường nội địa không chỉ giúp doanh nghiệp tăng trưởng ổn định mà còn giảm bớt sự phụ thuộc vào các thị trường xuất khẩu.

Trong bối cảnh khó khăn, hợp tác và liên kết trong ngành cũng đóng một vai trò vô cùng quan trọng. Doanh nghiệp không thể tự mình đối phó với tất cả các thách thức, do đó việc cùng nhau chia sẻ thông tin và kinh nghiệm là một chiến lược hiệu quả. Các hiệp hội doanh nghiệp có thể đóng vai trò kết nối, tổ chức các diễn đàn để thảo luận về các vấn đề liên quan đến thuế quan và tìm kiếm các giải pháp chung. Mối quan hệ hợp tác này không chỉ giúp giảm bớt áp lực mà còn tạo ra các cơ hội hợp tác phát triển lâu dài.

Ngoài ra, minh bạch về nguồn gốc xuất xứ cũng là một yếu tố không thể bỏ qua. Theo ông Nguyễn Tất Thịnh, doanh nghiệp cần chú trọng chứng minh rõ ràng nguồn gốc hàng hóa của mình, tránh rủi ro bị nghi ngờ là “mượn đường” từ các quốc gia khác, đặc biệt là Trung Quốc. Một chiến lược minh bạch và rõ ràng về nguồn gốc xuất xứ không chỉ bảo vệ uy tín mà còn tăng cường niềm tin của các đối tác và khách hàng quốc tế.

Doanh nghiệp cần chủ động tìm kiếm các giải pháp pháp lý và thương mại để bảo vệ quyền lợi. Điều này có thể bao gồm việc tham khảo ý kiến của các chuyên gia về thuế quan, tìm hiểu các phương thức giảm thiểu thuế, hoặc tham gia vào các vụ kiện chống bán phá giá nếu cần thiết. Việc nắm vững các quy định và tận dụng các giải pháp pháp lý sẽ giúp doanh nghiệp bảo vệ được lợi ích trong thương mại quốc tế.

Trong thời kỳ đầy biến động này, các doanh nghiệp cần có sự linh hoạt và sáng tạo trong chiến lược kinh doanh. Việc duy trì sự ổn định và phát triển bền vững không chỉ đòi hỏi khả năng ứng phó nhanh chóng mà còn là khả năng nhìn xa trông rộng, tận dụng những cơ hội mới và phát huy sức mạnh từ thị trường nội địa lẫn quốc tế.

Về phía Chính phủ

Chính phủ cần có những hành động quyết liệt và linh hoạt để bảo vệ lợi ích quốc gia cũng như hỗ trợ doanh nghiệp. Đó là một chiến lược toàn diện, từ việc đẩy mạnh đàm phán quốc tế, phát triển thị trường xuất khẩu đa dạng, cho đến việc cải thiện môi trường đầu tư trong nước.

Trước mắt, Chính phủ cần ưu tiên đẩy mạnh các kênh đối thoại với các đối tác thương mại lớn, đặc biệt là Hoa Kỳ, để đảm bảo lợi ích của doanh nghiệp Việt Nam. Việc thể hiện quyết tâm bảo vệ quyền lợi quốc gia và doanh nghiệp không chỉ giúp tăng cường vị thế Việt Nam trong các cuộc đàm phán mà còn có thể tạo ra những cơ hội điều chỉnh chính sách thuế quan hoặc đạt được các thỏa thuận có lợi cho cả hai bên. Những hành động mạnh mẽ và quyết đoán từ phía lãnh đạo cấp cao sẽ đóng vai trò quyết định trong việc thúc đẩy các cuộc thương thảo.

Một bước đi quan trọng không kém là xây dựng một chiến lược hợp tác toàn diện với các đối tác quốc tế. Chính phủ có thể tận dụng cơ hội này để đề xuất các sáng kiến hợp tác lâu dài với Hoa Kỳ, không chỉ trong lĩnh vực kinh tế mà còn mở rộng sang các lĩnh vực chuyển giao công nghệ và đầu tư vào cơ sở hạ tầng. Điều này không chỉ giúp Việt Nam mở rộng mối quan hệ chiến lược với các quốc gia lớn mà còn tạo ra nền tảng vững chắc cho sự phát triển bền vững.

Đồng thời, triển khai các chính sách hỗ trợ doanh nghiệp trong nước để tăng cường năng lực cạnh tranh. Cụ thể, các gói tín dụng ưu đãi, giảm thuế và chương trình đào tạo nguồn nhân lực sẽ là những biện pháp giúp doanh nghiệp Việt Nam vượt qua khó khăn và thích ứng với những thay đổi của thị trường quốc tế. Chính phủ cần tạo ra một môi trường kinh doanh thuận lợi, nơi các doanh nghiệp có thể phát triển mạnh mẽ, giảm thiểu chi phí tuân thủ và gia tăng tính minh bạch trong các hoạt động đầu tư.

Việc đa dạng hóa thị trường xuất khẩu là một yếu tố quan trọng để giảm sự phụ thuộc vào một thị trường duy nhất, đặc biệt trong bối cảnh thuế quan và các rào cản thương mại ngày càng gia tăng. Chính phủ cần phải tích cực khai thác những cơ hội từ các hiệp định thương mại tự do (FTA) để thúc đẩy xuất khẩu sang các khu vực khác ngoài Hoa Kỳ. Điều này không chỉ giúp doanh nghiệp giảm bớt rủi ro mà còn mở ra những cơ hội mới cho các sản phẩm Việt Nam.

Trong khi đó, không thể bỏ qua việc phát triển thị trường nội địa. Các chính sách kích cầu tiêu dùng trong nước, hỗ trợ doanh nghiệp sản xuất các sản phẩm phù hợp với nhu cầu của người dân sẽ là một chiến lược thiết yếu để tăng trưởng kinh tế bền vững. Việc tạo ra một thị trường tiêu dùng năng động và đáp ứng nhu cầu thực tế của người dân sẽ góp phần ổn định nền kinh tế trong nước.

Để tạo ra lợi thế cạnh tranh lâu dài, Chính phủ cần chú trọng đầu tư vào khoa học công nghệ và khuyến khích đổi mới sáng tạo. Các doanh nghiệp có thể nâng cao giá trị gia tăng sản phẩm, từ đó đáp ứng được nhu cầu ngày càng cao của thị trường quốc tế. Chính phủ cần xây dựng các chính sách và cơ chế hỗ trợ nghiên cứu khoa học, sáng tạo và chuyển giao công nghệ, giúp doanh nghiệp nâng cao năng lực cạnh tranh.

Tóm lại, Chính phủ cần triển khai một chiến lược toàn diện và linh hoạt để bảo vệ lợi ích quốc gia và hỗ trợ doanh nghiệp trong bối cảnh khó khăn hiện nay. Sự chủ động, sáng tạo và quyết đoán trong các chính sách sẽ giúp nền kinh tế Việt Nam không chỉ vượt qua thử thách mà còn vươn tới những cơ hội phát triển bền vững trong tương lai.

Như Mây

Tin bài khác

Tổng Bí thư Tô Lâm làm việc với Ban Chính sách, chiến lược Trung ương về cơ chế, chính sách quản lý hiệu quả thị trường vàng

Tổng Bí thư Tô Lâm làm việc với Ban Chính sách, chiến lược Trung ương về cơ chế, chính sách quản lý hiệu quả thị trường vàng

Chiều 28/5, đồng chí Tô Lâm, Tổng Bí thư Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam đã có buổi làm việc với Ban Chính sách, chiến lược Trung ương về cơ chế, chính sách quản lý hiệu quả thị trường vàng trong thời gian tới.
Ngành Ngân hàng tiếp tục tiên phong trong chuyển đổi số, cùng đất nước bước vào kỷ nguyên mới

Ngành Ngân hàng tiếp tục tiên phong trong chuyển đổi số, cùng đất nước bước vào kỷ nguyên mới

Ngày 27/5/2025, tại Hà Nội, Ngân hàng Nhà nước Việt Nam (NHNN) tổ chức Hội nghị phát động phong trào “Cả nước thi đua đổi mới sáng tạo và chuyển đổi số” và “Bình dân học vụ số” của ngành Ngân hàng gắn với Nghị quyết số 57-NQ/TW của Bộ Chính trị. Hội nghị do đồng chí Nguyễn Thị Hồng - Thống đốc NHNN chủ trì cùng toàn thể Ban Lãnh đạo NHNN, lãnh đạo các đơn vị thuộc NHNN, các tổ chức tín dụng (TCTD)... tại điểm cầu Trung tâm và kết nối đến các điểm cầu NHNN khu vực.
Một số phương pháp lập dự toán và lợi ích của việc lập dự toán trong thực hành tiết kiệm, chống lãng phí

Một số phương pháp lập dự toán và lợi ích của việc lập dự toán trong thực hành tiết kiệm, chống lãng phí

Trong quá trình phát triển kinh tế của lĩnh vực công cũng như lĩnh vực tư nhân, việc giới hạn nguồn lực luôn là một vấn đề nan giải đối với các nhà quản lý. Để giải quyết vấn đề này, một trong các biện pháp được áp dụng phổ biến là lập dự toán. Việc nghiên cứu, sử dụng biện pháp lập dự toán một cách hiệu quả sẽ giúp các nhà quản lý kiểm soát nguồn lực tài chính thuận lợi hơn để đạt được mục tiêu đã đề ra và xa hơn nữa có thể đạt được mục tiêu tiết kiệm, chống lãng phí.
Dự thảo Luật sửa đổi, bổ sung Luật Các tổ chức tín dụng 2024: Khắc phục các hạn chế, bất cập trong việc xử lý tài sản bảo đảm và nợ xấu

Dự thảo Luật sửa đổi, bổ sung Luật Các tổ chức tín dụng 2024: Khắc phục các hạn chế, bất cập trong việc xử lý tài sản bảo đảm và nợ xấu

Dự thảo Luật Sửa đổi, bổ sung một số điều Luật Các tổ chức tín dụng là một bước tiến quan trọng trong việc hoàn thiện khung pháp lý, tạo điều kiện thuận lợi cho các tổ chức tín dụng xử lý tài sản và giảm thiểu nợ xấu. Những quy định mới tại Dự thảo Luật Sửa đổi, bổ sung Luật Các tổ chức tín dụng không chỉ giúp cải thiện hiệu quả hoạt động của hệ thống ngân hàng mà còn góp phần thúc đẩy sự ổn định và phát triển của nền kinh tế Việt Nam.
Xây dựng các nghị định phân cấp, phân quyền gắn với mô hình chính quyền địa phương 2 cấp lĩnh vực tài chính, ngân hàng

Xây dựng các nghị định phân cấp, phân quyền gắn với mô hình chính quyền địa phương 2 cấp lĩnh vực tài chính, ngân hàng

(Chinhphu.vn) - Phó Thủ tướng Hồ Đức Phớc vừa ký Công điện số 67/CĐ-TTg ngày 19/5/2025 của Thủ tướng Chính phủ gửi Bộ trưởng Bộ Tài chính; Thống đốc Ngân hàng Nhà nước Việt Nam yêu cầu triển khai thực hiện Kế hoạch xây dựng các nghị định phân cấp, phân quyền, phân định thẩm quyền gắn với mô hình tổ chức chính quyền địa phương 02 cấp trong lĩnh vực tài chính, ngân hàng.
Hoàn thiện khuôn khổ pháp lý sớm đưa Việt Nam ra khỏi “Danh sách Xám”

Hoàn thiện khuôn khổ pháp lý sớm đưa Việt Nam ra khỏi “Danh sách Xám”

Luật Phòng, chống rửa tiền năm 2022 và Thông tư số 09/2023/TT-NHNN ngày 28/7/2023 của Thống đốc Ngân hàng Nhà nước Việt Nam (NHNN) hướng dẫn một số điều của Luật Phòng, chống rửa tiền có vai trò quan trọng trong việc hướng dẫn thực hiện các nghĩa vụ của đối tượng báo cáo. Tuy nhiên, thực tiễn triển khai đã cho thấy một số nội dung cần được điều chỉnh, cập nhật để bảo đảm phù hợp hơn với thực tế, đồng thời đáp ứng đầy đủ các yêu cầu quốc tế. Đây là nội dung được trao đổi, thảo luận tích cực tại Hội thảo "Lấy ý kiến đối với Dự thảo Thông tư sửa đổi, bổ sung Thông tư số 09/2023/TT-NHNN và cập nhật, phổ biến kết quả đánh giá rủi ro quốc gia về rửa tiền, tài trợ khủng bố" do NHNN tổ chức ngày 15/5/2025.
Chính sách tín chỉ xe điện kép để giải quyết ô nhiễm không khí ở Việt Nam

Chính sách tín chỉ xe điện kép để giải quyết ô nhiễm không khí ở Việt Nam

Nhiều quốc gia trên thế giới đã áp dụng chính sách tín chỉ hiệu suất năng lượng và tín chỉ xe không phát thải để giảm ô nhiễm không khí. Mô hình này tạo động lực đầu tư vào xe điện, công nghệ tiết kiệm năng lượng và hạ tầng xanh. Việt Nam cần xây dựng hệ thống đánh giá tiêu thụ năng lượng và phát thải khí nhà kính của các dòng xe; quy định về cấp và giao dịch tín chỉ để hỗ trợ quá trình chuyển dịch xanh và đạt mục tiêu Net Zero.
Kế hoạch triển khai Phong trào “Cả nước thi đua đổi mới sáng tạo và chuyển đổi số”

Kế hoạch triển khai Phong trào “Cả nước thi đua đổi mới sáng tạo và chuyển đổi số”

Phó Thủ tướng Thường trực Nguyễn Hòa Bình ký Quyết định số 923/QĐ-TTg ngày 14/5/2025 ban hành Kế hoạch triển khai Phong trào thi đua “Cả nước thi đua đổi mới sáng tạo và chuyển đổi số” (Kế hoạch).
Xem thêm
Tổng Bí thư Tô Lâm làm việc với Ban Chính sách, chiến lược Trung ương về cơ chế, chính sách quản lý hiệu quả thị trường vàng

Tổng Bí thư Tô Lâm làm việc với Ban Chính sách, chiến lược Trung ương về cơ chế, chính sách quản lý hiệu quả thị trường vàng

Chiều 28/5, đồng chí Tô Lâm, Tổng Bí thư Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam đã có buổi làm việc với Ban Chính sách, chiến lược Trung ương về cơ chế, chính sách quản lý hiệu quả thị trường vàng trong thời gian tới.
Ngành Ngân hàng tiếp tục tiên phong trong chuyển đổi số, cùng đất nước bước vào kỷ nguyên mới

Ngành Ngân hàng tiếp tục tiên phong trong chuyển đổi số, cùng đất nước bước vào kỷ nguyên mới

Ngày 27/5/2025, tại Hà Nội, Ngân hàng Nhà nước Việt Nam (NHNN) tổ chức Hội nghị phát động phong trào “Cả nước thi đua đổi mới sáng tạo và chuyển đổi số” và “Bình dân học vụ số” của ngành Ngân hàng gắn với Nghị quyết số 57-NQ/TW của Bộ Chính trị. Hội nghị do đồng chí Nguyễn Thị Hồng - Thống đốc NHNN chủ trì cùng toàn thể Ban Lãnh đạo NHNN, lãnh đạo các đơn vị thuộc NHNN, các tổ chức tín dụng (TCTD)... tại điểm cầu Trung tâm và kết nối đến các điểm cầu NHNN khu vực.
Một số phương pháp lập dự toán và lợi ích của việc lập dự toán trong thực hành tiết kiệm, chống lãng phí

Một số phương pháp lập dự toán và lợi ích của việc lập dự toán trong thực hành tiết kiệm, chống lãng phí

Trong quá trình phát triển kinh tế của lĩnh vực công cũng như lĩnh vực tư nhân, việc giới hạn nguồn lực luôn là một vấn đề nan giải đối với các nhà quản lý. Để giải quyết vấn đề này, một trong các biện pháp được áp dụng phổ biến là lập dự toán. Việc nghiên cứu, sử dụng biện pháp lập dự toán một cách hiệu quả sẽ giúp các nhà quản lý kiểm soát nguồn lực tài chính thuận lợi hơn để đạt được mục tiêu đã đề ra và xa hơn nữa có thể đạt được mục tiêu tiết kiệm, chống lãng phí.
Dự thảo Luật sửa đổi, bổ sung Luật Các tổ chức tín dụng 2024: Khắc phục các hạn chế, bất cập trong việc xử lý tài sản bảo đảm và nợ xấu

Dự thảo Luật sửa đổi, bổ sung Luật Các tổ chức tín dụng 2024: Khắc phục các hạn chế, bất cập trong việc xử lý tài sản bảo đảm và nợ xấu

Dự thảo Luật Sửa đổi, bổ sung một số điều Luật Các tổ chức tín dụng là một bước tiến quan trọng trong việc hoàn thiện khung pháp lý, tạo điều kiện thuận lợi cho các tổ chức tín dụng xử lý tài sản và giảm thiểu nợ xấu. Những quy định mới tại Dự thảo Luật Sửa đổi, bổ sung Luật Các tổ chức tín dụng không chỉ giúp cải thiện hiệu quả hoạt động của hệ thống ngân hàng mà còn góp phần thúc đẩy sự ổn định và phát triển của nền kinh tế Việt Nam.
Xây dựng các nghị định phân cấp, phân quyền gắn với mô hình chính quyền địa phương 2 cấp lĩnh vực tài chính, ngân hàng

Xây dựng các nghị định phân cấp, phân quyền gắn với mô hình chính quyền địa phương 2 cấp lĩnh vực tài chính, ngân hàng

(Chinhphu.vn) - Phó Thủ tướng Hồ Đức Phớc vừa ký Công điện số 67/CĐ-TTg ngày 19/5/2025 của Thủ tướng Chính phủ gửi Bộ trưởng Bộ Tài chính; Thống đốc Ngân hàng Nhà nước Việt Nam yêu cầu triển khai thực hiện Kế hoạch xây dựng các nghị định phân cấp, phân quyền, phân định thẩm quyền gắn với mô hình tổ chức chính quyền địa phương 02 cấp trong lĩnh vực tài chính, ngân hàng.
Kinh nghiệm quốc tế về áp dụng Hiệp ước vốn Basel III  trong hoạt động ngân hàng và khuyến nghị cho Việt Nam

Kinh nghiệm quốc tế về áp dụng Hiệp ước vốn Basel III trong hoạt động ngân hàng và khuyến nghị cho Việt Nam

Hiệp ước vốn Basel III là khuôn khổ nâng cao với sự sửa đổi và củng cố cả ba trụ cột của Basel II, đây là công cụ hỗ trợ đắc lực để nâng cao chất lượng quản trị rủi ro và năng lực cạnh tranh của các ngân hàng. Bài viết phân tích tình hình áp dụng các Hiệp ước vốn Basel của hệ thống ngân hàng trên thế giới, cùng với kinh nghiệm quốc tế và thực tiễn tại Việt Nam trong việc áp dụng Hiệp ước vốn Basel III, tác giả đưa ra một số đề xuất giải pháp chính sách cho hệ thống ngân hàng...
Hiểu biết tài chính và truyền tải chính sách tiền tệ: Kinh nghiệm từ Ngân hàng Trung ương châu Âu và một số khuyến nghị

Hiểu biết tài chính và truyền tải chính sách tiền tệ: Kinh nghiệm từ Ngân hàng Trung ương châu Âu và một số khuyến nghị

Bài viết phân tích vai trò của hiểu biết tài chính trong việc truyền dẫn chính sách tiền tệ, dựa trên khảo sát của Ngân hàng Trung ương châu Âu; đồng thời, đề xuất tăng cường giáo dục và truyền thông tài chính để hỗ trợ chính sách tiền tệ và phát triển kinh tế bền vững.
Giải mã bẫy thu nhập trung bình: Kinh nghiệm Đông Á và một số khuyến nghị chính sách

Giải mã bẫy thu nhập trung bình: Kinh nghiệm Đông Á và một số khuyến nghị chính sách

Bài viết này tổng hợp bài học từ các nền kinh tế đã thành công vượt qua "bẫy thu nhập trung bình" như Hàn Quốc, Singapore, Đài Loan (Trung Quốc), Malaysia và Trung Quốc. Trên cơ sở đó, tác giả nêu một số khuyến nghị chính sách đối với Việt Nam nhằm duy trì đà tăng trưởng, tránh rơi vào “bẫy” và hướng tới mục tiêu thu nhập cao vào năm 2045.
Kinh tế vĩ mô thế giới và trong nước các tháng đầu năm 2025: Rủi ro, thách thức và một số đề xuất, kiến nghị

Kinh tế vĩ mô thế giới và trong nước các tháng đầu năm 2025: Rủi ro, thách thức và một số đề xuất, kiến nghị

Việt Nam đã đặt mục tiêu tăng trưởng GDP năm 2025 đạt 8% trở lên, nhằm tạo nền tảng vững chắc cho giai đoạn tăng trưởng hai con số từ năm 2026. Đây là một mục tiêu đầy thách thức, khó khăn, đặc biệt trong bối cảnh kinh tế toàn cầu còn nhiều bất định và tăng trưởng khu vực đang có xu hướng chậm lại, cùng với việc Hoa Kỳ thực hiện áp thuế đối ứng với các đối tác thương mại, trong đó có Việt Nam. Mặc dù vậy, mục tiêu tăng trưởng kinh tế trên 8% năm 2025 vẫn có thể đạt được, với điều kiện phải có sự điều hành chính sách linh hoạt, đồng bộ và cải cách thể chế đủ mạnh để khơi thông các điểm nghẽn về đầu tư, năng suất và thị trường…
Chiến lược của các nhà đầu tư toàn cầu: Con đường gập ghềnh đến “xanh hóa”

Chiến lược của các nhà đầu tư toàn cầu: Con đường gập ghềnh đến “xanh hóa”

Bài viết phân tích chiến lược của các ngân hàng toàn cầu, sự rút lui của một số ngân hàng lớn khỏi các liên minh khí hậu và xu hướng chuyển đổi sang “tài trợ xanh” và "tài trợ chuyển đổi", trên cơ sở đó đề xuất một số hàm ý đối với Việt Nam.

Nghị định số 26/2025/NĐ-CP của Chính phủ ngày 24/02/2025 quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Ngân hàng Nhà nước Việt Nam

Thông tư số 59/2024/TT-NHNN ngày 31/12/2024 Sửa đổi, bổ sung một số điều của Thông tư số 12/2021/TT-NHNN ngày 30 tháng 7 của 2021 của Thống đốc Ngân hàng Nhà nước Việt Nam quy định về việc tổ chức tín dụng, chi nhánh ngân hàng nước ngoài mua, bán kỳ phiếu, tín phiếu, chứng chỉ tiền gửi, trái phiếu do tổ chức tín dụng, chi nhánh ngân hàng nước ngoài khác phát hành trong nước

Thông tư số 60/2024/TT-NHNN ngày 31/12/2024 Quy định về dịch vụ ngân quỹ cho tổ chức tín dụng, chi nhánh ngân hàng nước ngoài

Thông tư số 61/2024/TT-NHNN ngày 31/12/2024 Quy định về bảo lãnh ngân hàng

Thông tư số 62/2024/TT-NHNN ngày 31/12/2024 Quy định điều kiện, hồ sơ, thủ tục chấp thuận việc tổ chức lại ngân hàng thương mại, tổ chức tín dụng phi ngân hàng

Thông tư số 63/2024/TT-NHNN ngày 31/12/2024 Quy định về hồ sơ, thủ tục thu hồi Giấy phép và thanh lý tài sản của tổ chức tín dụng, chi nhánh ngân hàng nước ngoài; hồ sơ, thủ tục thu hồi Giấy phép văn phòng đại diện tại Việt Nam của tổ chức tín dụng nước ngoài, tổ chức nước ngoài khác có hoạt động ngân hàng

Thông tư số 64/2024/TT-NHNN ngày 31/12/2024 Quy định về triển khai giao diện lập trình ứng dụng mở trong ngành Ngân hàng

Thông tư số 57/2024/TT-NHNN ngày 24/12/2024 Quy định hồ sơ, thủ tục cấp Giấy phép lần đầu của tổ chức tín dụng phi ngân hàng

Thông tư số 56/2024/TT-NHNN ngày 24/12/2024 Quy định hồ sơ, thủ tục cấp Giấy phép lần đầu của ngân hàng thương mại, chi nhánh ngân hàng nước ngoài, văn phòng đại diện nước ngoài

Thông tư số 55/2024/TT-NHNN ngày 18/12/2024 Sửa đổi khoản 4 Điều 2 Thông tư số 19/2018/TT-NHNN ngày 28 tháng 8 năm 2018 của Thống đốc Ngân hàng Nhà nước Việt Nam hướng dẫn về quản lý ngoại hối đối với hoạt động thương mại biên giới Việt Nam - Trung Quốc