Vận dụng “Binh pháp Tôn Tử” vào trong hoạt động của ngân hàng trung ương

Chính sách
Chính sách tiền tệ đòi hỏi sự linh hoạt và sự kết hợp của nhiều biện pháp khác nhau, tương tự như nghệ thuật chiến tranh được mô tả trong chuyên luận nổi tiếng của Tôn Tử. Các ngân hàng trung ương (NHTW) có thể học được điều gì đó từ một chiến lược gia người Trung Quốc sống cách đây hơn 2.500 năm. Bài viết giới thiệu sáu nguyên tắc chiến lược được vận dụng tư tưởng của Tôn Tử dành cho các NHTW, được đề xuất bởi Giáo sư Kristin Forbes - Trường Quản lý Sloan thuộc Viện Công nghệ Massachusetts (MIT), nhằm qua đó, giúp họ quản lý hiệu quả các khủng hoảng và duy trì sự ổn định kinh tế.
aa
Vận dụng “Binh pháp Tôn Tử” vào trong hoạt động của ngân hàng trung ương
Ảnh minh họa, nguồn: Internet

Nghệ thuật quản lý chính sách tiền tệ đóng vai trò sống còn đối với quốc gia

Tôn Tử1(hay còn gọi Tôn Vũ), tên chữ là Trưởng Khanh, sinh năm 535 trước Công nguyên, mất năm 496 trước Công nguyên. Ông sinh vào thời Xuân Thu - thời đại hỗn loạn trong lịch sử Trung Quốc. Đây cũng là cơ hội để Tôn Tử thể hiện tài cầm quân của mình cũng như chứng minh hiệu quả của cuốn binh pháp do mình viết, được đánh giá là "ông tổ của binh pháp", lưu danh sử sách với cuốn binh thư mang tên “Binh pháp Tôn Tử” (The Art of War).

Trong vòng 15 năm qua, thế giới đã phải đối mặt với hai cuộc khủng hoảng toàn cầu lớn: Cuộc khủng hoảng tài chính năm 2008 và cuộc khủng hoảng đại dịch năm 2020. Trong cả hai cuộc khủng hoảng này, các biện pháp quản lý chính sách tiền tệ được thực hiện bởi các NHTW đã đóng vai trò then chốt trong việc ổn định hệ thống tài chính và hỗ trợ nền kinh tế.

Trong bối cảnh thế giới đối mặt với nhiều biến động kinh tế và khủng hoảng tài chính, vai trò của NHTW ngày càng trở nên quan trọng. Việc điều hành chính sách tiền tệ không chỉ đòi hỏi sự linh hoạt, mà còn cần đến chiến lược toàn diện, tương tự như nghệ thuật chiến tranh được mô tả trong tác phẩm kinh điển "Binh pháp Tôn Tử" của nhà chiến lược lỗi lạc Trung Quốc - Tôn Tử, sống vào thế kỷ thứ VI trước Công nguyên.

Trong bài giảng của mình tại Lễ vinh danh Karl Brunner được tổ chức bởi Ngân hàng Quốc gia Thụy Sĩ, Giáo sư Kristin Forbes2 nhấn mạnh rằng, các NHTW chắc chắn sẽ tiếp tục được huy động để đối phó với những cuộc khủng hoảng toàn cầu trong tương lai. Theo bà, rất tiếc là những cuộc khủng hoảng này không thể tránh khỏi và việc chuẩn bị cho chúng phải được ưu tiên hàng đầu của các tổ chức tài chính và cơ quan quản lý. Giáo sư Kristin Forbes cũng nhấn mạnh những bài học rút ra từ các cuộc khủng hoảng gần đây và đối sách mà các NHTW có thể nâng cao hiệu quả của mình trong việc đối mặt với các thách thức trong tương lai.

Bài giảng tưởng niệm Karl Brunner

Karl Brunner là một nhà kinh tế học người Thụy Sĩ tầm cỡ thế giới, nổi tiếng với những đóng góp quan trọng trong lĩnh vực kinh tế vĩ mô và chính sách tiền tệ. Ông là người sáng lập hai tạp chí kinh tế danh tiếng: Journal of Money, Credit and Banking và Journal of Monetary Economics.

Bên cạnh đó, ông cũng là tác giả của thuật ngữ "chủ nghĩa tiền tệ" (monetarism). Cùng với Milton Friedman, ông đã có ảnh hưởng lớn đến tư duy hiện đại về chính sách tiền tệ. Những ý tưởng của ông về sự cần thiết của tính minh bạch trong các quyết định tiền tệ đã trở thành nền tảng quan trọng cho chính sách lạm phát mục tiêu (inflation targeting), một chiến lược được nhiều quốc gia áp dụng và mang lại sự ổn định giá cả.

Kể từ năm 2016, nhân kỷ niệm 100 năm ngày sinh của Karl Brunner, Ngân hàng Quốc gia Thụy Sĩ đã tổ chức các bài giảng vinh danh hằng năm để tưởng nhớ ông. Những bài giảng này được trình bày bởi các nhà kinh tế học có tầm ảnh hưởng toàn cầu. Trong số những người đã từng tham gia có Kenneth Rogoff, Carmen Reinhart, Raghuram Rajan, Markus Brunnermeier (Đại học Princeton), Kristin Forbes (MIT).

Dựa trên những phép so sánh với "Binh pháp Tôn Tử", Giáo sư Kristin Forbes đã phân tích một số bài học từ các cuộc khủng hoảng và đưa ra sáu kết luận quan trọng cho chính sách tiền tệ, đồng thời nhấn mạnh rằng: “Nghệ thuật quản lý chính sách tiền tệ đóng vai trò sống còn đối với quốc gia”. Bà lưu ý rằng, các quyết định của NHTW thường mang tính quyết định “sống còn” giúp các nền kinh tế tìm thấy con đường dẫn tới sự an toàn hoặc sự sụp đổ.

Để hướng tới con đường an toàn, các NHTW buộc phải đổi mới và xây dựng một bộ công cụ chính sách tiền tệ đa chiều, tương tự như việc phát triển một kho “vũ khí” mới. Những công cụ này đã mở rộng đáng kể phạm vi tác động của các NHTW. Giáo sư Kristin Forbes nhận xét: “Ở nhiều quốc gia, các biện pháp ứng phó với khủng hoảng rất phức tạp, gây tranh cãi và tốn kém như các cuộc chiến tranh thực sự”. Vì vậy, việc đánh giá hiệu quả của những công cụ này là vô cùng cần thiết để chuẩn bị tốt hơn cho những thử thách tương lai và bảo đảm tính bền vững của nền kinh tế.

Dựa trên nguyên tắc của Tôn Tử: Chiến thắng tốt nhất là chiến thắng không cần chiến đấu, Kristin Forbes đã đề xuất sáu nguyên tắc chiến lược dành cho các NHTW nhằm giúp họ quản lý hiệu quả các khủng hoảng và duy trì sự ổn định kinh tế, gồm: (i) Lập kế hoạch - sẵn sàng đối mặt với khủng hoảng; (ii) “Trời” - tính tất yếu của các cú sốc bên ngoài; (iii) “Đất” - tăng cường phòng thủ; (iv) Linh hoạt chiến lược; (v) Linh hoạt chính sách; (vi) Nguồn lực và chi phí.

Sáu nguyên tắc chiến lược theo “Binh pháp Tôn Tử” dành cho NHTW

Nguyên tắc 1: Lập kế hoạch - sẵn sàng đối mặt với khủng hoảng

Theo Tôn Tử: "Ai tính toán trước nhiều thì nhiều khả năng thắng; ai tính toán trước ít thì ít có cơ hội chiến thắng; ai không tính toán trước thì sẽ không thể chiến thắng".

Ngày nay, trong bối cảnh thị trường toàn cầu ngày càng liên kết chặt chẽ và các đổi mới tài chính diễn ra nhanh chóng, những cú sốc có thể lan rộng và tác động mạnh mẽ hơn nhiều so với trước đây. Điều này đòi hỏi các NHTW phải chuẩn bị kế hoạch từ trước, thay vì chờ đến khi khủng hoảng xảy ra mới tìm cách đối phó.

Kristin Forbes nhận định rằng, mặc dù nhấn mạnh vai trò của việc lập kế hoạch nghe có vẻ hiển nhiên, nhưng đối với các NHTW, đây là một nhiệm vụ cấp bách hơn bao giờ hết. Điều này xuất phát từ thực tế rằng, các cú sốc kinh tế hiện nay lan truyền nhanh hơn và gây thiệt hại lớn hơn so với trước đây.

Bà lấy ví dụ về sự sụp đổ của các ngân hàng vào năm 2008 và so sánh với năm 2023 để minh họa tốc độ lan truyền của khủng hoảng: Năm 2008, các ngân hàng như Washington Mutual (WaMu) và Wachovia mất 16 - 19 ngày để phá sản sau khi bị rút tiền ồ ạt, với tổn thất từ 4% đến 10% tiền gửi. Còn năm 2023, Silicon Valley Bank (SVB) chỉ sau vài ngày đã bị rút gần 90% tiền gửi, chủ yếu do các giao dịch trực tuyến chỉ cần vài cú nhấp chuột và thông tin trên mạng xã hội đã lan truyền với tốc độ chóng mặt.

Trong bối cảnh này, các NHTW không có đủ thời gian để đưa ra phản ứng khi khủng hoảng đã xảy ra. Để đối phó hiệu quả với các cuộc khủng hoảng tài chính, các NHTW cần ưu tiên chuẩn bị trước các chương trình hỗ trợ thanh khoản và thị trường khẩn cấp, có thể được kích hoạt ngay lập tức khi cần.

Điều này đòi hỏi một khuôn khổ rõ ràng với bốn yếu tố chủ chốt: (i) Xác định rõ ai sẽ đưa ra quyết định: Quy trình ra quyết định cần minh bạch và được phân quyền rõ ràng để bảo đảm hành động nhanh chóng trong tình huống khẩn cấp; (ii) Xác định yếu tố kích hoạt chương trình: Phải có các tiêu chí cụ thể, đo lường được (như mất thanh khoản hệ thống, biến động thị trường đột ngột...) để quyết định khi nào chương trình được triển khai; (iii) Định rõ các tổ chức có quyền tiếp cận chương trình: Chỉ những tổ chức thỏa mãn các điều kiện nhất định mới được hưởng quyền tiếp cận nguồn hỗ trợ. Điều này giúp tránh việc lạm dụng hoặc hỗ trợ không công bằng; (iv) Xác định yêu cầu về tài sản bảo đảm: Các tổ chức muốn tham gia cần cung cấp tài sản bảo đảm phù hợp để bảo đảm an toàn tài chính.

Kristin Forbes đặc biệt nhấn mạnh hai yếu tố cuối cùng: Quyền tiếp cận không nên được cung cấp miễn phí, điều này nhằm bảo đảm tính công bằng và trách nhiệm trong việc sử dụng các nguồn lực công; cần có kế hoạch rút lại các biện pháp khẩn cấp, sau khi tình hình ổn định, cần có lộ trình cụ thể để kết thúc các biện pháp hỗ trợ này nhằm tránh phụ thuộc hoặc tác động tiêu cực lâu dài đến nền kinh tế.

Việc đặt ưu tiên như vậy không chỉ giúp các NHTW phản ứng hiệu quả hơn trong khủng hoảng, mà còn giảm thiểu rủi ro hệ thống và bảo đảm sự ổn định bền vững cho thị trường tài chính.

Nguyên tắc 2: Yếu tố "Trời" - tính tất yếu của các cú sốc bên ngoài

Trong tác phẩm của mình, Tôn Tử chỉ rõ, cần phải tính đến yếu tố "Trời", tức là, các yếu tố bên ngoài không nằm trong tầm kiểm soát của con người như: Thời tiết, ngày và đêm, lạnh và nóng, mùa màng… Các NHTW cần thừa nhận rằng, có những yếu tố nằm ngoài tầm kiểm soát của họ và cần học cách thích nghi với những thay đổi không thể tránh khỏi này, cần được điều chỉnh bằng các chiến lược sao cho phù hợp với một thế giới như vậy. Những cú sốc bên ngoài - như khủng hoảng tài chính toàn cầu, đại dịch, chiến tranh, biến đổi khí hậu, hay sự thay đổi trong chuỗi cung ứng toàn cầu - có thể ảnh hưởng sâu rộng đến nền kinh tế, bất kể chính sách tiền tệ có chặt chẽ đến đâu.

Vì vậy, thay vì chỉ cố gắng kiểm soát rủi ro trong ngắn hạn, các NHTW cần: (i) Chuyển từ tư duy ổn định sang tư duy linh hoạt, giúp nền kinh tế có thể phục hồi sau cú sốc; (ii) Tăng cường khả năng dự báo và thích ứng, thay vì chỉ dựa vào các mô hình truyền thống; (iii) Cải thiện phối hợp chính sách giữa các quốc gia, nhất là, trong bối cảnh nền kinh tế toàn cầu ngày càng kết nối chặt chẽ.

Chấp nhận sự bất định từ "Trời" không có nghĩa là buông xuôi, mà là chuẩn bị tốt hơn để đối phó và hấp thụ các cú sốc một cách hiệu quả.

Theo nguyên tắc này, Kristin Forbes cho rằng, các NHTW cần chuẩn bị cho công chúng và các doanh nghiệp đối phó với những cuộc khủng hoảng toàn cầu bằng cách đưa ra các kịch bản phát triển sự kiện có thể xảy ra.

Vai trò của các cú sốc bên ngoài trong các quyết định kinh tế đã tăng lên. Ví dụ, kể từ những năm 1970, tầm quan trọng của các yếu tố toàn cầu đối với các quyết định về lãi suất đã tăng gấp đôi. Đặc biệt, trong trường hợp lạm phát, các cú sốc toàn cầu có thể còn có vai trò lớn hơn, như đã thấy sau đại dịch Covid-19.

Các NHTW phải chấp nhận rằng, không thể hoàn thành chính xác mục tiêu lạm phát khi nền kinh tế đối mặt với các cú sốc toàn cầu. Vì các cú sốc toàn cầu là điều không thể tránh khỏi, thay vì chỉ tập trung vào các mục tiêu cụ thể, các NHTW nên định hướng vào dải mục tiêu (target ranges). Đồng thời, có thể cân nhắc sử dụng lạm phát cơ bản thay vì lạm phát tổng thể để không quá chú trọng vào các biến động giá tạm thời, chẳng hạn như giá dầu, vốn có tính chất tạm thời và không phản ánh xu hướng lạm phát lâu dài.

Cần tập trung nhiều hơn vào việc hiểu và giải thích các yếu tố gây ra các cú sốc toàn cầu. Các cú sốc này thường bị xem là cú sốc nguồn cung, ví dụ như khi cuộc xung đột ở Ukraine ảnh hưởng đến giá dầu và thực phẩm, hay khi các sự cố tại Kênh đào Suez làm gián đoạn vận chuyển hàng hóa. Tuy nhiên, theo phân tích của Forbes, trong nhiều trường hợp, những cú sốc này lại là cú sốc cầu, điều này đòi hỏi một phản ứng mạnh mẽ hơn từ chính sách tiền tệ.

Việc nhận diện đúng loại cú sốc sẽ giúp các NHTW có những phản ứng chính sách phù hợp hơn, từ đó, giảm thiểu các tác động tiêu cực và giữ vững sự ổn định kinh tế.

Nguyên tắc 3: Yếu tố “Đất” - tăng cường phòng thủ

Tôn Tử viết: “Biết Trời, biết Đất thì có thể làm nên thắng lợi trọn vẹn”. Những gì Tôn Tử mô tả là yếu tố “Đất” hay bối cảnh địa lý, khi vận dụng vào chiến lược của NHTW, có thể hiểu là trạng thái nội bộ của hệ thống tài chính. Hình dạng của địa hình - núi hay thung lũng - không thể bị ảnh hưởng, nhưng có thể thiết lập các công trình phòng thủ: “Người phòng thủ tốt, kẻ thù không biết tấn công vào đâu”. Ví dụ, việc xây dựng các chính sách an toàn vĩ mô hợp lý có thể bảo đảm khả năng phục hồi tốt hơn cho hệ thống ngân hàng trước những cú sốc bên ngoài.

Xây dựng nền tảng kinh tế vững chắc, chẳng hạn thông qua các biện pháp bảo vệ an toàn vĩ mô (macroprudential protection), có thể giúp các nền kinh tế trở nên bền bỉ hơn và chuẩn bị tốt hơn để chống lại những cú sốc từ yếu tố"Trời". Điều này có nghĩa là, thay vì chỉ tập trung vào các phản ứng ngắn hạn khi khủng hoảng xảy ra, các quốc gia cần đầu tư vào các biện pháp phòng ngừa rủi ro mang tính hệ thống, như: (i) Kiểm soát chu kỳ tín dụng, ngăn chặn sự hình thành bong bóng tài sản; (ii) Tăng cường các quy định đối với khu vực ngân hàng và tài chính, bảo đảm khả năng chống chịu trước biến động lớn; (iii) Xây dựng dự trữ ngoại hối và quỹ bình ổn kinh tế, giúp nền kinh tế có đủ "bộ đệm" để hấp thụ cú sốc bên ngoài.

Bằng cách này, nền kinh tế sẽ giống như một pháo đài vững chắc - không chỉ có khả năng phục hồi nhanh chóng sau các cú sốc, mà còn có thể giảm thiểu tác động tiêu cực ngay từ đầu.

Các NHTW đã rút ra nhiều bài học quan trọng từ khủng hoảng tài chính năm 2008. Trước đó, các cơ quan quản lý thực sự chưa đánh giá đúng mức hiệu ứng lan truyền - tức là sự sụp đổ của một định chế tài chính có thể kéo theo toàn bộ hệ thống. Sau khủng hoảng, nhiều quốc gia trên thế giới bắt đầu áp dụng các chính sách an toàn vĩ mô nhằm tăng cường sức chống đỡ của hệ thống ngân hàng. Và khi khủng hoảng đại dịch năm 2020 xảy ra, điều này đã chứng minh hiệu quả: Các ngân hàng trở nên ổn định hơn, NHTW đã xây dựng được “hàng rào” bảo vệ vững chắc hơn. Nhưng bên cạnh đó, cũng có tín hiệu xấu: Khi quy định siết chặt ở một khu vực, rủi ro không biến mất mà chuyển sang khu vực khác ít được giám sát hơn. Ngay cả NHTW Anh (BoE), nơi có một trong những hệ thống giám sát vĩ mô mạnh nhất thế giới, cũng đã bỏ sót rủi ro trong lĩnh vực Quỹ hưu trí. Điều này cho thấy, các NHTW vẫn cần giám sát toàn diện hơn, không chỉ tập trung vào ngân hàng thương mại, mà còn cả các tổ chức tài chính khác.

Kristin Forbes chỉ ra rằng, ưu tiên hàng đầu phải là “bịt các lỗ hổng” trong khâu giám sát. Các cơ quan quản lý đã nhận thức được vấn đề này, nhưng họ phải đối mặt với áp lực chính trị và sự phản đối từ các tổ chức tài chính - bởi các quy định chặt chẽ có thể sẽ làm tăng chi phí và hạn chế hoạt động của họ.

Cần phải tăng cường quyền lực và năng lực cho các tổ chức chịu trách nhiệm về giám sát vĩ mô. Điều này đặc biệt quan trọng ở Mỹ, nơi hệ thống giám sát bị phân tán bởi nhiều cơ quan khác nhau và chịu nhiều áp lực chính trị, khiến việc quản lý rủi ro trở nên phức tạp hơn.

Vì vậy, chúng ta có thể sử dụng bộ đệm tích cực hơn cũng như sáng tạo hơn trong phân tích kịch bản. BoE cũng đã áp dụng sáng tạo bằng cách mời các chuyên gia từ nhiều lĩnh vực khác nhau của nền kinh tế tham gia vào nhiều ủy ban khác nhau, từ đó có thể xem xét các vấn đề từ các góc độ khác nhau khi phân tích kịch bản.

Nguyên tắc 4: Linh hoạt chiến lược

Sách “Binh pháp Tôn Tử” viết: “Trong trận chiến chỉ có hai phương pháp tấn công - trực tiếp và gián tiếp, nhưng khi kết hợp lại, sẽ tạo ra vô số đòn thế”. Trong chính sách tiền tệ, cũng có hai hướng: (i) Chính sách truyền thống - tăng và giảm lãi suất; và (ii) Chính sách phi truyền thống - một bộ công cụ tương đối mới như nới lỏng định lượng (QE) và thắt chặt định lượng (QT).

QE là việc các NHTW mua tài sản tài chính từ các ngân hàng để tăng tính thanh khoản và nới lỏng các điều kiện tài chính nhằm mục đích thúc đẩy tăng trưởng tín dụng và từ đó, thúc đẩy tăng trưởng kinh tế. Biện pháp này được sử dụng rộng rãi sau cuộc khủng hoảng năm 2008, khi lãi suất của các NHTW ở các nền kinh tế phát triển gần như bằng 0 và việc cắt giảm thêm không có tác dụng kích thích. Ngay cả những NHTW trước đây chưa sử dụng các biện pháp như vậy, chẳng hạn như NHTW các nước New Zealand và Australia, cũng đã tích cực sử dụng QE.

Khi đã mua một lượng lớn tài sản, các NHTW không biết điều gì sẽ xảy ra nếu họ bắt đầu thu hẹp QE, tức là chuyển sang QT. QT có thể là thụ động - khi NHTW ngừng mua tài sản, hoặc chủ động - khi họ bắt đầu bán những gì đã mua.

Trước đại dịch, chỉ có Cục Dự trữ Liên bang Mỹ (Fed) thực hiện QT và họ mất ba năm để chuyển từ việc dừng mua tài sản sang bán chúng. Tuy nhiên, điều này ảnh hưởng đến thị trường nhiều hơn dự kiến, buộc Fed phải tạm dừng.

Trong cuộc chiến chống lạm phát hậu đại dịch, các NHTW bắt đầu tăng lãi suất và thu hẹp các chương trình kích thích kinh tế và quá trình chuyển đổi lần này chỉ mất ba tháng thay vì ba năm.

Forbes cho biết: “Có vẻ như mọi thứ diễn ra suôn sẻ, ít nhất là cho đến hiện tại, nhưng vào thời điểm đó, đây thực sự là một canh bạc lớn - các NHTW không biết điều gì sẽ xảy ra”.

Bây giờ, khi các NHTW có trong tay một bộ công cụ mới đã được thử nghiệm, họ có thể tạo ra "những cách kết hợp sáng tạo" tùy thuộc vào điểm yếu cụ thể của nền kinh tế. Ví dụ, các NHTW đã nhận ra rằng, điều chỉnh chính sách lãi suất ảnh hưởng đến lãi suất ngắn hạn, trong khi QE tác động đến lãi suất dài hạn.

Vì vậy, các NHTW cần thiết kế nhiều công cụ, phương pháp và cách kết hợp chúng để giải quyết các vấn đề khác nhau, từ ngắn hạn đến dài hạn, từ tác động cục bộ đến toàn cầu.

Nguyên tắc 5: Linh hoạt chính sách

Theo Tôn Tử, nếu một chiến thuật đã giúp giành chiến thắng một lần, điều đó không có nghĩa là nó nên được áp dụng trong mọi tình huống: “Hãy để các kỹ thuật và phương pháp được điều chỉnh bởi vô số hoàn cảnh khác nhau”.

Các NHTW biết cách thay đổi chiến thuật, nhưng lại không hành động đủ nhanh và hiệu quả trong giai đoạn lạm phát hậu đại dịch, Forbes nhận định. Đầu những năm 2020, hầu hết các NHTW chỉ bắt đầu tăng lãi suất sau khi lạm phát đã vượt quá mức mục tiêu. Do phản ứng chậm trễ này, lạm phát đã tăng cao hơn so với kỳ vọng và khả năng chấp nhận của người dân. Nguyên nhân của sự chậm trễ đến từ nhiều lý do như: Kỳ vọng rằng lạm phát chỉ là tạm thời; lo ngại làm suy yếu quá trình phục hồi kinh tế sau đại dịch; đặc biệt là chính sách của một số NHTW đã không cho họ đủ không gian để linh hoạt - bao gồm cam kết giữ lãi suất thấp trong thời gian dài và các chương trình QE không giới hạn…

Khi triển khai một biện pháp mới, NHTW nên suy nghĩ trước về cách kết thúc nó - cần có giới hạn tự động hoặc một mốc thời gian cụ thể, Forbes nhấn mạnh: "Thường thì không ai biết chính xác hậu quả sẽ ra sao hoặc thế giới sẽ như thế nào trong một năm tới”. Nếu cần thiết, các chương trình có thể được gia hạn, nhưng ít nhất thị trường sẽ không có kỳ vọng cố định khiến NHTW bị ràng buộc. Nhiều NHTW thường phát tín hiệu về quyết định có thể được đưa ra trong cuộc họp tiếp theo, nhưng điều này cũng làm giảm sự linh hoạt của họ.

Để tăng tính linh hoạt, việc mở rộng phân tích kịch bản và công bố các kịch bản khác nhau có thể hữu ích. Điều này sẽ giúp công chúng hiểu rằng có thể có những thay đổi chính sách đáng kể, chứ không chỉ giới hạn trong các kịch bản "cơ sở".

Linh hoạt chính sách, thay đổi chính sách phù hợp với tình hình thực tế. Tình hình kinh tế và tài chính có thể biến đổi nhanh chóng, đòi hỏi các NHTW phải có khả năng điều chỉnh chiến lược và chính sách một cách linh hoạt để đạt hiệu quả tối ưu.

Nguyên tắc 6: Nguồn lực và chi phí

"Nếu một cuộc viễn chinh kéo dài, tài nguyên quốc gia sẽ không chịu nổi gánh nặng… Khi mọi thứ đều trở nên đắt đỏ, tài sản của nông dân sẽ cạn kiệt; khi tài sản của họ cạn kiệt, họ sẽ phải chịu thuế khóa nặng nề". Cách đây 2.500 năm, Tôn Tử đã cảnh báo về rủi ro lạm phát khi thiếu kế hoạch tốt, Kristin Forbes nhận xét.

Trong hai thập kỷ qua, nhiều NHTW đã áp dụng chính sách "làm mọi thứ có thể", mà không quan tâm đến chi phí dài hạn có thể phát sinh sau này. Ví dụ, việc triển khai QE để đối phó với cuộc khủng hoảng tài chính toàn cầu trong bối cảnh lãi suất thấp đã đưa đến nhận thức rằng, công cụ này có thể được sử dụng không giới hạn. Khi đại dịch xảy ra, nó tiếp tục được mở rộng hơn nữa. Tuy nhiên, khi lãi suất buộc phải tăng trở lại, "khối lượng khổng lồ tài sản" trên bảng cân đối kế toán của NHTW đột nhiên trở thành khoản lỗ lớn - không chỉ cho các cơ quan quản lý tiền tệ, mà còn cả chính phủ.

Điều này không có nghĩa là QE không nên được sử dụng, nhưng các NHTW cần cân nhắc kỹ chi phí khởi động và kết thúc các chương trình của mình, cũng như nhận thức rõ những tình thế tiến thoái lưỡng nan có thể phát sinh.

Mỗi quyết định kinh tế đều có tác động hai mặt - lợi ích trước mắt và rủi ro dài hạn. Vì vậy, điều quan trọng là phải: (i) Cân đối giữa hiệu quả và hệ lụy tiềm ẩn, tránh gây mất cân bằng hệ thống; (ii) Xem xét tác động liên ngành, như chính sách tiền tệ có thể ảnh hưởng đến tài khóa, tài chính hoặc thị trường lao động; (iii) Tạo dư địa chính sách, tránh tình trạng không còn công cụ khi khủng hoảng xảy ra.

Những nguyên tắc này nhằm giúp các NHTW không chỉ chủ động phản ứng với khủng hoảng, mà còn chủ động định hình chính sách để xây dựng nền kinh tế ổn định và khả năng phục hồi trước các cú sốc trong tương lai.

Theo Kristin Forbes, giống như các quyết định mang lại chiến thắng trong chiến tranh như quan điểm của Tôn Tử, các quyết định trong lĩnh vực chính sách tiền tệ được coi là một nghệ thuật hơn là khoa học. Bà cho rằng không có biện pháp, chiến lược hoặc công thức chung nào có thể bảo đảm thành công cho các NHTW, nhưng một tập hợp các nguyên tắc chỉ đạo có thể tăng cơ hội đạt được kết quả tốt và giảm thiểu rủi ro thất bại.

Kristin Forbes thừa nhận rằng, quan điểm này có thể không phù hợp với tư tưởng ủng hộ các quy tắc chính sách tiền tệ đơn giản thay vì sự linh hoạt trong hành động của Karl Brunner. Tuy nhiên, Brunner (đã qua đời vào năm 1989) có thể không lường trước được mức độ nghiêm trọng của cuộc khủng hoảng kinh tế toàn cầu năm 2008 và khủng hoảng do đại dịch năm 2020, cũng như sự mở rộng đáng kể các công cụ và quyền hạn của NHTW trong gần hai thập kỷ qua nhằm đối phó với những hậu quả từ các cuộc khủng hoảng đó. Ít nhất, Kristin Forbes cũng tin rằng, Brunner sẽ đồng ý với sự cần thiết của việc phân tích kỹ lưỡng các biện pháp chính sách đã được thực hiện. "Đã đến lúc lùi lại một bước và suy ngẫm xem chúng ta có thể làm gì tốt hơn trong lần tới", bà nhấn mạnh.

Kết luận

Có vẻ như trong bối cảnh các cú sốc toàn cầu ngày càng gia tăng và thị trường ngày càng kết nối chặt chẽ hơn, thì việc thực hiện chính sách hiệu quả là điều bất khả thi, song điều này hoàn toàn không đúng. Vì ngay cả khi các cuộc khủng hoảng ngày càng mang tính toàn cầu, chính sách mà một quốc gia lựa chọn vẫn quyết định tốc độ tăng trưởng kinh tế trong thời kỳ ổn định - và chính điều này mới là yếu tố then chốt, định hình sự thịnh vượng lâu dài của quốc gia đó.

Giống như quan điểm của Tôn Tử về nghệ thuật chiến tranh, chính sách tiền tệ không thể chỉ dựa vào những quy tắc cứng nhắc, mà cần sự linh hoạt và tư duy chiến lược. Những nguyên tắc mà Giáo sư Kristin Forbes đề xuất không chỉ giúp các NHTW phản ứng nhanh trước khủng hoảng, mà còn chủ động phát triển nền kinh tế ổn định và bền vững hơn. Trong một thế giới đầy bất định, việc áp dụng tư tưởng của Tôn Tử vào chính sách tiền tệ có thể giúp các NHTW đưa ra những quyết định sáng suốt, giữ vững sự ổn định kinh tế và tài chính toàn cầu.

1Tri thức & Cuộc sống, https://kienthuc.net.vn/tham-cung/su-that-bat-ngo-ve-cuoc-doi-ton-tu-590824.html

2Kristin Forbes là giáo sư tại Trường Quản lý Sloan thuộc Viện Công nghệ Massachusetts (MIT). Bà cũng là thành viên của các hội đồng tư vấn tại Cục Dự trữ Liên bang New York, Ngân hàng Thanh toán Quốc tế (BIS) và Quỹ Tiền tệ Quốc tế (IMF). Trong giai đoạn 2014 - 2017, bà là thành viên bên ngoài của Ủy ban Chính sách Tiền tệ của BoE. Trước đó, từ năm 2003 đến 2005, bà từng tham gia vào Hội đồng Cố vấn Kinh tế của Tổng thống Hoa Kỳ. Nghiên cứu của Kristin Forbes tập trung vào các lĩnh vực kinh tế vĩ mô toàn cầu, chính sách tiền tệ, lạm phát và các công cụ an toàn vĩ mô, góp phần quan trọng vào việc hiểu và ứng phó với những thách thức kinh tế hiện đại.

Tài liệu tham khảo:

1. Kristin J. Forbes, “The Art of Monetary Policy”, 2024. https://www.snb.ch/en/services-events/digital-services/research-tv/researchtv-2024-10-03

2. Sun Tzu, The Art of War. England: Allande Online Publishing, 2000. https://sites.ualberta.ca/~enoch/Readings/The_Art_Of_War.pdf

3. Mathias Dewatripont, Peter Praet, Andre’ Sapir, “The Silicon Valley Bank Collapse: Prudential regulation lessons for Europe and the world”, 2023. http://web.archive.org/web/20230322220145/https:/cepr.org/voxeu/columns/silicon-valley-bank-collapse-prudential-regulation-lessons-europe-and-world

TS. Nguyễn Đình Trung
Trường Đại học Hòa Bình

Tin bài khác

Những rào cản trong phát triển kinh tế tuần hoàn tại doanh nghiệp và một số giải pháp khắc phục

Những rào cản trong phát triển kinh tế tuần hoàn tại doanh nghiệp và một số giải pháp khắc phục

Trong bối cảnh cuộc Cách mạng công nghiệp lần thứ tư đang diễn ra mạnh mẽ, để đạt được sự phát triển bền vững và hài hòa mối quan hệ giữa tăng trưởng kinh tế và bảo vệ môi trường, việc chuyển đổi mô hình kinh tế từ tuyến tính truyền thống sang nền kinh tế tuần hoàn là hướng đi đúng đắn, phù hợp với chủ trương chính sách của Đảng và Nhà nước ta.
Doanh nghiệp Việt Nam cần có chiến lược linh hoạt, kịp thời để đối phó với thách thức và tận dụng cơ hội từ thị trường nội địa, quốc tế

Doanh nghiệp Việt Nam cần có chiến lược linh hoạt, kịp thời để đối phó với thách thức và tận dụng cơ hội từ thị trường nội địa, quốc tế

Trong bối cảnh các chính sách thuế quan và các biện pháp thương mại quốc tế đang thay đổi nhanh chóng, doanh nghiệp Việt Nam cần phải có những chiến lược linh hoạt và kịp thời để đối phó với những thách thức, đồng thời tận dụng các cơ hội từ thị trường nội địa và quốc tế.
Nghĩa vụ của tổ chức tín dụng trong việc bảo đảm an toàn giao dịch điện tử - Thực trạng và giải pháp

Nghĩa vụ của tổ chức tín dụng trong việc bảo đảm an toàn giao dịch điện tử - Thực trạng và giải pháp

Để xây dựng hành lang pháp lý cho việc ứng dụng công nghệ thông tin trong hoạt động ngân hàng, đồng thời tạo sự tương thích đối với Luật Giao dịch điện tử năm 2023, pháp luật Việt Nam đã có những quy định về nghĩa vụ của tổ chức tín dụng (TCTD) trong việc bảo đảm an toàn cho giao dịch điện tử. Tuy nhiên, thực tiễn triển khai vẫn còn nhiều bất cập, đặt ra yêu cầu cần tiếp tục hoàn thiện quy định pháp luật để tăng cường tính an toàn, minh bạch và hiệu quả trong hoạt động giao dịch điện tử.
Quy định thí điểm thực hiện dự án nhà ở thương mại thông qua thỏa thuận về nhận quyền sử dụng đất

Quy định thí điểm thực hiện dự án nhà ở thương mại thông qua thỏa thuận về nhận quyền sử dụng đất

Chính phủ vừa ban hành Nghị định số 75/2025/NĐ-CP ngày 01/4/2025 quy định chi tiết thi hành Nghị quyết số 171/2024/QH15 ngày 30/11/2024 của Quốc hội về thí điểm thực hiện dự án nhà ở thương mại thông qua thỏa thuận về nhận quyền sử dụng đất hoặc đang có quyền sử dụng đất.
Khung pháp lý cho phát triển ngân hàng bền vững - Cơ hội và thách thức

Khung pháp lý cho phát triển ngân hàng bền vững - Cơ hội và thách thức

Nghiên cứu này đã hệ thống hóa khung pháp lý toàn cầu và thực tiễn Việt Nam về phát triển ngân hàng bền vững, qua đó làm nổi bật xu hướng hội tụ giữa tiêu chuẩn quốc tế và nỗ lực địa phương hóa. Nghiên cứu cũng khẳng định xu hướng tất yếu là hài hòa hóa tiêu chuẩn toàn cầu, đồng thời nhấn mạnh yêu cầu cấp thiết về minh bạch hóa thông tin và hợp tác đa bên để cân bằng giữa lợi ích kinh tế và trách nhiệm môi trường.
Sửa quy định về nhà đầu tư nước ngoài mua cổ phần của tổ chức tín dụng Việt Nam

Sửa quy định về nhà đầu tư nước ngoài mua cổ phần của tổ chức tín dụng Việt Nam

Chính phủ vừa ban hành Nghị định số 69/2025/NĐ-CP sửa đổi, bổ sung một số điều của Nghị định số 01/2014/NĐ-CP ngày 3/1/2014 về việc nhà đầu tư nước ngoài mua cổ phần của tổ chức tín dụng Việt Nam.
Giải pháp cho quyền tiếp cận đất đai của tổ chức kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài

Giải pháp cho quyền tiếp cận đất đai của tổ chức kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài

Quyền tiếp cận đất đai của các tổ chức kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài đóng vai trò quan trọng trong việc thu hút nguồn vốn đầu tư, thúc đẩy phát triển kinh tế và hiện đại hóa đất nước. Tuy nhiên, quá trình này vẫn gặp phải nhiều bất cập do những hạn chế về pháp lý, thủ tục hành chính phức tạp, thời hạn sử dụng đất ngắn và thiếu sự minh bạch trong quản lý đất đai. Các rào cản này không chỉ làm giảm sức hút của môi trường đầu tư Việt Nam mà còn cản trở sự phát triển bền vững của các dự án FDI. Để nâng cao hiệu quả quyền tiếp cận đất đai của các tổ chức kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài, cần thực hiện đồng bộ các giải pháp...
Bảo đảm an toàn trong việc kết nối và xử lý dữ liệu của khách hàng khi triển khai Open API

Bảo đảm an toàn trong việc kết nối và xử lý dữ liệu của khách hàng khi triển khai Open API

Thông tư số 64/2024/TT-NHNN góp phần tạo cơ sở pháp lý rõ ràng, đặc biệt trong việc kết nối và xử lý dữ liệu của khách hàng một cách an toàn, tạo ra những sản phẩm, dịch vụ sáng tạo mới, đáp ứng ngày càng cao nhu cầu của khách hàng; cho phép bên thứ ba truy cập thuận tiện và an toàn dữ liệu của khách hàng khi được sự đồng ý của chủ sở hữu dữ liệu.
Xem thêm
Những rào cản trong phát triển kinh tế tuần hoàn tại doanh nghiệp và một số giải pháp khắc phục

Những rào cản trong phát triển kinh tế tuần hoàn tại doanh nghiệp và một số giải pháp khắc phục

Trong bối cảnh cuộc Cách mạng công nghiệp lần thứ tư đang diễn ra mạnh mẽ, để đạt được sự phát triển bền vững và hài hòa mối quan hệ giữa tăng trưởng kinh tế và bảo vệ môi trường, việc chuyển đổi mô hình kinh tế từ tuyến tính truyền thống sang nền kinh tế tuần hoàn là hướng đi đúng đắn, phù hợp với chủ trương chính sách của Đảng và Nhà nước ta.
Doanh nghiệp Việt Nam cần có chiến lược linh hoạt, kịp thời để đối phó với thách thức và tận dụng cơ hội từ thị trường nội địa, quốc tế

Doanh nghiệp Việt Nam cần có chiến lược linh hoạt, kịp thời để đối phó với thách thức và tận dụng cơ hội từ thị trường nội địa, quốc tế

Trong bối cảnh các chính sách thuế quan và các biện pháp thương mại quốc tế đang thay đổi nhanh chóng, doanh nghiệp Việt Nam cần phải có những chiến lược linh hoạt và kịp thời để đối phó với những thách thức, đồng thời tận dụng các cơ hội từ thị trường nội địa và quốc tế.
Nghĩa vụ của tổ chức tín dụng trong việc bảo đảm an toàn giao dịch điện tử - Thực trạng và giải pháp

Nghĩa vụ của tổ chức tín dụng trong việc bảo đảm an toàn giao dịch điện tử - Thực trạng và giải pháp

Để xây dựng hành lang pháp lý cho việc ứng dụng công nghệ thông tin trong hoạt động ngân hàng, đồng thời tạo sự tương thích đối với Luật Giao dịch điện tử năm 2023, pháp luật Việt Nam đã có những quy định về nghĩa vụ của tổ chức tín dụng (TCTD) trong việc bảo đảm an toàn cho giao dịch điện tử. Tuy nhiên, thực tiễn triển khai vẫn còn nhiều bất cập, đặt ra yêu cầu cần tiếp tục hoàn thiện quy định pháp luật để tăng cường tính an toàn, minh bạch và hiệu quả trong hoạt động giao dịch điện tử.
Quy định thí điểm thực hiện dự án nhà ở thương mại thông qua thỏa thuận về nhận quyền sử dụng đất

Quy định thí điểm thực hiện dự án nhà ở thương mại thông qua thỏa thuận về nhận quyền sử dụng đất

Chính phủ vừa ban hành Nghị định số 75/2025/NĐ-CP ngày 01/4/2025 quy định chi tiết thi hành Nghị quyết số 171/2024/QH15 ngày 30/11/2024 của Quốc hội về thí điểm thực hiện dự án nhà ở thương mại thông qua thỏa thuận về nhận quyền sử dụng đất hoặc đang có quyền sử dụng đất.
Khung pháp lý cho phát triển ngân hàng bền vững - Cơ hội và thách thức

Khung pháp lý cho phát triển ngân hàng bền vững - Cơ hội và thách thức

Nghiên cứu này đã hệ thống hóa khung pháp lý toàn cầu và thực tiễn Việt Nam về phát triển ngân hàng bền vững, qua đó làm nổi bật xu hướng hội tụ giữa tiêu chuẩn quốc tế và nỗ lực địa phương hóa. Nghiên cứu cũng khẳng định xu hướng tất yếu là hài hòa hóa tiêu chuẩn toàn cầu, đồng thời nhấn mạnh yêu cầu cấp thiết về minh bạch hóa thông tin và hợp tác đa bên để cân bằng giữa lợi ích kinh tế và trách nhiệm môi trường.
Đánh giá thực tiễn triển khai CBDC tại ngân hàng trung ương của một số quốc gia trên thế giới và khuyến nghị đối với Việt Nam

Đánh giá thực tiễn triển khai CBDC tại ngân hàng trung ương của một số quốc gia trên thế giới và khuyến nghị đối với Việt Nam

Đối với Việt Nam, CBDC có thể đóng vai trò quan trọng trong việc hiện đại hóa hệ thống thanh toán, tăng cường tài chính toàn diện và nâng cao hiệu quả giám sát tiền tệ. Tuy nhiên, để triển khai thành công, cần có một chiến lược rõ ràng, bao gồm: Xác định rõ mục tiêu của CBDC, xây dựng khung pháp lý toàn diện, đầu tư vào hạ tầng công nghệ, thử nghiệm các mô hình triển khai phù hợp và thúc đẩy hợp tác quốc tế để đảm bảo tính tương thích với hệ thống tài chính toàn cầu.
Kinh nghiệm quốc tế về mô hình chuyển đổi số báo chí và một số khuyến nghị đối với lĩnh vực  truyền thông ngành Ngân hàng Việt Nam

Kinh nghiệm quốc tế về mô hình chuyển đổi số báo chí và một số khuyến nghị đối với lĩnh vực truyền thông ngành Ngân hàng Việt Nam

Chuyển đổi số mang lại cơ hội cũng như thách thức lớn đối với hoạt động truyền thông, báo chí ngành Ngân hàng Việt Nam. Việc áp dụng công nghệ không chỉ giúp báo chí gia tăng khả năng truyền tải thông tin, mà còn làm thay đổi phương thức quản lý, sản xuất và phân phối tin tức. Điều này đòi hỏi báo chí ngành Ngân hàng phải đổi mới mô hình tổ chức, bảo đảm tính linh hoạt và sáng tạo.
Thông điệp sau làn sóng tăng thuế đối ứng của Mỹ

Thông điệp sau làn sóng tăng thuế đối ứng của Mỹ

Chính quyền Mỹ cho biết, khi xác định mức thuế quan đối ứng cho mỗi quốc gia, họ không chỉ xem xét thuế nhập khẩu mà còn các hoạt động khác mà họ cho là không công bằng, bao gồm thuế giá trị gia tăng, trợ cấp của chính phủ, chiến lược thao túng tiền tệ, chuyển nhượng công nghệ và các vấn đề liên quan đến sở hữu trí tuệ.
Vươn mình trong hội nhập quốc tế

Vươn mình trong hội nhập quốc tế

Tổng Bí thư Tô Lâm có bài viết với tiêu đề "Vươn mình trong hội nhập quốc tế". Trân trọng giới thiệu toàn văn bài viết của đồng chí Tổng Bí thư.
Kinh nghiệm quốc tế về áp dụng Hiệp ước vốn Basel III trong hoạt động ngân hàng và khuyến nghị cho Việt Nam

Kinh nghiệm quốc tế về áp dụng Hiệp ước vốn Basel III trong hoạt động ngân hàng và khuyến nghị cho Việt Nam

Hòa cùng xu hướng hội nhập kinh tế quốc tế, các ngân hàng thương mại (NHTM) Việt Nam đã từng bước tiếp cận và áp dụng các Hiệp ước vốn Basel. Hiện nay, Việt Nam đã có hơn 20 NHTM áp dụng Basel II và 10 NHTM tiên phong áp dụng Basel III. Đây là bước tiến quan trọng của hệ thống ngân hàng Việt Nam nhằm đáp ứng các chuẩn mực và quy định quốc tế.

Nghị định số 26/2025/NĐ-CP của Chính phủ ngày 24/02/2025 quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Ngân hàng Nhà nước Việt Nam

Thông tư số 59/2024/TT-NHNN ngày 31/12/2024 Sửa đổi, bổ sung một số điều của Thông tư số 12/2021/TT-NHNN ngày 30 tháng 7 của 2021 của Thống đốc Ngân hàng Nhà nước Việt Nam quy định về việc tổ chức tín dụng, chi nhánh ngân hàng nước ngoài mua, bán kỳ phiếu, tín phiếu, chứng chỉ tiền gửi, trái phiếu do tổ chức tín dụng, chi nhánh ngân hàng nước ngoài khác phát hành trong nước

Thông tư số 60/2024/TT-NHNN ngày 31/12/2024 Quy định về dịch vụ ngân quỹ cho tổ chức tín dụng, chi nhánh ngân hàng nước ngoài

Thông tư số 61/2024/TT-NHNN ngày 31/12/2024 Quy định về bảo lãnh ngân hàng

Thông tư số 62/2024/TT-NHNN ngày 31/12/2024 Quy định điều kiện, hồ sơ, thủ tục chấp thuận việc tổ chức lại ngân hàng thương mại, tổ chức tín dụng phi ngân hàng

Thông tư số 63/2024/TT-NHNN ngày 31/12/2024 Quy định về hồ sơ, thủ tục thu hồi Giấy phép và thanh lý tài sản của tổ chức tín dụng, chi nhánh ngân hàng nước ngoài; hồ sơ, thủ tục thu hồi Giấy phép văn phòng đại diện tại Việt Nam của tổ chức tín dụng nước ngoài, tổ chức nước ngoài khác có hoạt động ngân hàng

Thông tư số 64/2024/TT-NHNN ngày 31/12/2024 Quy định về triển khai giao diện lập trình ứng dụng mở trong ngành Ngân hàng

Thông tư số 57/2024/TT-NHNN ngày 24/12/2024 Quy định hồ sơ, thủ tục cấp Giấy phép lần đầu của tổ chức tín dụng phi ngân hàng

Thông tư số 56/2024/TT-NHNN ngày 24/12/2024 Quy định hồ sơ, thủ tục cấp Giấy phép lần đầu của ngân hàng thương mại, chi nhánh ngân hàng nước ngoài, văn phòng đại diện nước ngoài

Thông tư số 55/2024/TT-NHNN ngày 18/12/2024 Sửa đổi khoản 4 Điều 2 Thông tư số 19/2018/TT-NHNN ngày 28 tháng 8 năm 2018 của Thống đốc Ngân hàng Nhà nước Việt Nam hướng dẫn về quản lý ngoại hối đối với hoạt động thương mại biên giới Việt Nam - Trung Quốc