Tận dụng cơ hội từ thuế tối thiểu toàn cầu: Góc nhìn từ thực thi chính sách pháp luật

Thị trường tài chính
Trong bối cảnh toàn cầu hóa và sự phát triển nhanh chóng của các tập đoàn đa quốc gia, việc thực hiện thuế tối thiểu toàn cầu đã trở thành một xu hướng tất yếu nhằm ngăn chặn tình trạng trốn thuế và chuyển lợi nhuận ra nước ngoài. Đối với Việt Nam, chính sách thuế tối thiểu toàn cầu không chỉ mang lại cơ hội mà còn đặt ra những thách thức đáng kể. Để tối ưu hóa những cơ hội và vượt qua những thách thức này, Việt Nam cần triển khai hiệu quả các biện pháp pháp lý và chính sách hỗ trợ cho doanh nghiệp, đồng thời, tăng cường hợp tác quốc tế và đầu tư vào một hệ thống quản lý thuế hiện đại.
aa

Tóm tắt: Bài viết phân tích sự xuất hiện và tác động của chính sách thuế tối thiểu toàn cầu, được thúc đẩy bởi Tổ chức Hợp tác và Phát triển Kinh tế (OECD) và các nước thuộc G20. Mức thuế 15% nhằm ngăn chặn việc các tập đoàn đa quốc gia chuyển lợi nhuận sang các “thiên đường thuế” để né thuế, bảo đảm họ đóng góp công bằng vào ngân sách quốc gia nơi họ hoạt động. Bài viết nhấn mạnh rằng, chính sách thuế tối thiểu toàn cầu mang lại nhiều cơ hội cho Việt Nam, đặc biệt trong việc cải thiện nguồn thu ngân sách, thu hút đầu tư và thúc đẩy cải cách hệ thống thuế. Tuy nhiên, Việt Nam cũng đối mặt với thách thức lớn như giảm lợi thế cạnh tranh về thuế, đòi hỏi phải điều chỉnh pháp lý và tăng cường năng lực quản lý thuế. Việc áp dụng các quy tắc thuế mới cần sự chuẩn bị kỹ lưỡng, từ việc cải thiện môi trường đầu tư, tăng cường hợp tác quốc tế, đến phát triển các chính sách hỗ trợ doanh nghiệp trong nước. Từ đó, bài viết đưa ra các giải pháp cụ thể như áp dụng thuế tối thiểu nội địa bổ sung, cải cách hệ thống thuế và tăng cường minh bạch trong quản lý thuế để giúp Việt Nam tận dụng tối đa lợi ích của chính sách thuế toàn cầu, đồng thời duy trì tính cạnh tranh trong thu hút đầu tư quốc tế.

Từ khóa: Thuế tối thiểu toàn cầu, chính sách pháp luật, Việt Nam.

TAKING OPPORTUNITIES FROM THE GLOBAL MINIMUM TAX:
A PERSPECTIVE FROM LEGAL POLICY IMPLEMENTATION

Abstract: This article analyzes the emergence and impact of the global minimum tax policy, which is promoted by the Organisation for Economic Co-operation and Development (OECD) and G20 countries. The 15% minimum tax rate aims to prevent multinational corporations from shifting profits to “tax havens” to avoid taxation, ensuring they contribute fairly to the national budgets of the countries where they operate. The article highlights that the Global minimum tax offers significant opportunities for Vietnam, particularly in enhancing budget revenue, attracting investment, and promoting tax system reform. However, Vietnam also faces major challenges, such as the potential loss of tax-related competitive advantages, requiring legal adjustments and strengthened tax administration capacity. The implementation of new tax rules calls for thorough preparation, including improving the investment climate, enhancing international cooperation, and developing support policies for domestic enterprises. Accordingly, the article proposes solutions such as introducing Qualified domestic minimum top-up tax, reforming the tax system, and increasing transparency in tax administration to help Vietnam fully leverage the benefits of the global tax policy while maintaining the competitiveness in attracting international investment.

Keywords: Global minimum xax, legal policy, Vietnam.

Ảnh minh họa - Nguồn: Internet
Ảnh minh họa - Nguồn: Internet

1. Giới thiệu

Trong thập kỷ qua, xu hướng toàn cầu hóa và sự phát triển mạnh mẽ của các tập đoàn đa quốc gia đã tạo điều kiện cho việc chuyển lợi nhuận và trốn thuế thông qua các "thiên đường thuế". Hành vi "xói mòn cơ sở tính thuế và chuyển lợi nhuận" (Base Erosion and Profit Shifting - BEPS) đã gây ra tổn thất hàng trăm tỉ USD mỗi năm cho các quốc gia trên thế giới (OECD, 2013). Điều này đã đặt ra yêu cầu cấp thiết cho việc cải cách hệ thống thuế quốc tế, nhằm bảo đảm rằng, các tập đoàn đa quốc gia đóng góp một phần công bằng vào ngân sách quốc gia nơi họ hoạt động.

Việc áp dụng thuế tối thiểu toàn cầu được thúc đẩy mạnh mẽ bởi OECD thông qua dự án BEPS, đặc biệt là Trụ cột 2 (Pillar Two), đưa ra mức thuế tối thiểu 15% (OECD, 2021) đối với thu nhập của các tập đoàn đa quốc gia. Chính sách này đã được các quốc gia thành viên G20 thông qua vào năm 2021, với mục tiêu ngăn chặn việc các tập đoàn chuyển lợi nhuận tới các khu vực có thuế suất thấp hoặc miễn thuế.

Nguyên nhân chủ yếu dẫn đến sự ra đời của chính sách thuế tối thiểu toàn cầu là do các lỗ hổng trong hệ thống thuế quốc tế hiện tại, cho phép các tập đoàn đa quốc gia tối ưu hóa thuế một cách hợp pháp nhưng không công bằng. Các quốc gia có nền kinh tế lớn như Mỹ, Đức, Pháp đã nhận ra sự cần thiết của việc điều chỉnh hệ thống thuế quốc tế nhằm tăng cường tính minh bạch và công bằng (Estevão, 2022).

Bên cạnh đó, sự cạnh tranh thuế giữa các quốc gia (Michel, 2024) đã làm suy yếu nguồn thu ngân sách. Nhiều quốc gia nhỏ sử dụng chiến lược thuế suất thấp để thu hút đầu tư nước ngoài, điều này không chỉ làm giảm nguồn thu thuế của các nước lớn mà còn tạo nên một cuộc đua xuống đáy về thuế suất toàn cầu. Do đó, việc áp dụng một mức thuế tối thiểu trở thành một giải pháp hiệu quả để kiểm soát tình trạng này.

Bài viết nhằm phân tích bối cảnh ra đời, các nguyên nhân thúc đẩy chính sách thuế tối thiểu toàn cầu, cũng như làm rõ mục tiêu của chính sách này. Qua đó, bài viết sẽ cung cấp góc nhìn về cơ hội và thách thức cho Việt Nam khi áp dụng chính sách thuế mới này từ góc độ thực thi pháp luật. Mục tiêu là giúp các nhà hoạch định chính sách của Việt Nam nhận diện rõ những yếu tố có thể ảnh hưởng đến nền kinh tế quốc gia, cũng như đưa ra các đề xuất phù hợp trong bối cảnh quốc tế thay đổi.

2. Tổng quan về thuế tối thiểu toàn cầu

Thuế tối thiểu toàn cầu xuất hiện trong bối cảnh các nền kinh tế toàn cầu hóa ngày càng phức tạp, với sự phát triển mạnh mẽ của các tập đoàn đa quốc gia (Uradu, 2023). Nhiều công ty sử dụng các chiến lược chuyển giá và dịch chuyển lợi nhuận sang các "thiên đường thuế" để tránh nộp thuế tại quốc gia nơi họ thực sự hoạt động (Tax Justice Network, 2020). Điều này đã gây ra tình trạng xói mòn cơ sở tính thuế (Base Erosion) và chuyển lợi nhuận (Profit Shifting), làm giảm nguồn thu thuế của nhiều quốc gia, đặc biệt là các nền kinh tế phát triển nơi các tập đoàn này hoạt động chủ yếu. Trước vấn đề này, OECD và Nhóm G20 đã khởi xướng dự án BEPS vào năm 2013 để phát triển một bộ quy tắc toàn cầu nhằm ngăn chặn các lỗ hổng trong hệ thống thuế quốc tế. Trong đó, Trụ cột 2 của dự án BEPS đề xuất áp dụng mức thuế tối thiểu toàn cầu là 15% (Khanna, 2021) đối với lợi nhuận của các tập đoàn đa quốc gia có doanh thu toàn cầu trên 750 triệu Euro. Năm 2021, chính sách thuế tối thiểu toàn cầu chính thức được các quốc gia G20 thông qua (Federal Ministry of Finance, 2024), đánh dấu một bước ngoặt quan trọng trong việc cải cách hệ thống thuế quốc tế. Quy định này nhằm bảo đảm rằng, các tập đoàn đa quốc gia, dù hoạt động ở bất kỳ quốc gia nào, cũng phải nộp một mức thuế tối thiểu đối với lợi nhuận mà họ kiếm được, giúp giảm thiểu hành vi trốn thuế thông qua các “thiên đường thuế”.

Về mặt khái niệm, thuế tối thiểu toàn cầu là mức thuế suất thấp nhất mà các tập đoàn đa quốc gia phải chịu đối với lợi nhuận của mình. Theo đó, nếu một công ty đang hoạt động tại một quốc gia có mức thuế thấp hơn mức thuế tối thiểu toàn cầu (15%), quốc gia mẹ của công ty đó sẽ có quyền đánh thêm thuế để nâng mức thuế suất của công ty lên mức tối thiểu. Điều này nhằm loại bỏ động lực di chuyển lợi nhuận sang các khu vực có thuế suất thấp hoặc miễn thuế, đồng thời bảo vệ cơ sở thu thuế của các quốc gia lớn (Foley, 2023). Cụ thể, thuế tối thiểu toàn cầu được áp dụng thông qua hai quy định chính: Income Inclusion Rule (IIR) và Undertaxed Payments Rule (UTPR) (Baumann, 2024). Quy tắc IIR yêu cầu quốc gia mẹ đánh thuế bổ sung đối với các khoản lợi nhuận của công ty con nếu lợi nhuận đó chưa được đánh thuế đầy đủ tại quốc gia con. Quy tắc UTPR cho phép các quốc gia đánh thuế các khoản thanh toán từ các công ty con ở nước ngoài đến công ty mẹ nếu quốc gia mẹ không áp dụng thuế tối thiểu toàn cầu.

Việc đo lường và tính toán thuế tối thiểu toàn cầu là một quy trình phức tạp, đòi hỏi phải xem xét các yếu tố như lợi nhuận hợp nhất của các tập đoàn đa quốc gia và thuế suất thực tế mà các công ty phải chịu ở mỗi quốc gia. Thu nhập chịu thuế được tính toán trên cơ sở hợp nhất toàn cầu, bao gồm các khoản lợi nhuận được tạo ra ở tất cả các quốc gia nơi công ty hoạt động. Sau đó, thuế suất trung bình thực tế mà công ty phải chịu ở từng quốc gia sẽ được so sánh với mức thuế tối thiểu 15% (Schjelderup và Stähler, 2023). Nếu thuế suất thực tế ở một quốc gia thấp hơn mức thuế tối thiểu, quốc gia mẹ có thể áp dụng quy tắc IIR để đánh thuế bổ sung nhằm nâng tổng thuế suất lên 15%. Để bảo đảm tính minh bạch và công bằng, các tập đoàn đa quốc gia phải tuân thủ các quy định báo cáo tài chính và công bố thông tin về thu nhập, chi phí và thuế đã nộp tại từng quốc gia (Garcia‑Bernardo và cộng sự 2021).

Thuế tối thiểu toàn cầu có ý nghĩa quan trọng đối với hệ thống thuế quốc tế, khi nó góp phần ngăn chặn các hành vi tránh thuế và bảo đảm rằng tất cả các tập đoàn lớn đều đóng góp một phần công bằng vào ngân sách quốc gia nơi họ hoạt động. Việc áp dụng mức thuế này giúp giảm bớt động lực cho các tập đoàn di chuyển lợi nhuận đến các thiên đường thuế, đồng thời tăng cường tính minh bạch và công bằng trong hệ thống thuế toàn cầu (CET Editor, 2021). Đặc biệt, đối với các nước đang phát triển như Việt Nam, thuế tối thiểu toàn cầu còn mang lại cơ hội để bảo vệ nguồn thu ngân sách và cải thiện khả năng thu hút đầu tư. Tuy nhiên, việc áp dụng quy định này cũng đòi hỏi sự cải cách pháp lý, điều chỉnh chính sách thuế và tăng cường năng lực thực thi của các cơ quan thuế. Các quốc gia sẽ cần phối hợp chặt chẽ với nhau để thực hiện các quy định về thuế tối thiểu một cách hiệu quả và công bằng (Miên, 2023).

3. Cơ hội và thách thức của Việt Nam khi áp dụng thuế tối thiểu toàn cầu

3.1. Cơ hội

Việc áp dụng thuế tối thiểu toàn cầu mang lại nhiều cơ hội cho Việt Nam, đặc biệt trong việc cải cách chính sách thuế, thu hút đầu tư nước ngoài và cải thiện nguồn thu ngân sách. Một số cơ hội chính bao gồm:

Thứ nhất, thuế tối thiểu toàn cầu bảo đảm rằng các tập đoàn đa quốc gia đang hoạt động tại Việt Nam không thể chuyển lợi nhuận ra nước ngoài để né thuế, đặc biệt là thông qua các "thiên đường thuế". Điều này giúp Việt Nam giữ lại được phần lớn thuế thu nhập từ các doanh nghiệp này, đồng thời cải thiện nguồn thu ngân sách quốc gia. Các doanh nghiệp sẽ phải tuân thủ việc đóng thuế ở mức tối thiểu 15%, dù họ chuyển lợi nhuận ra nước ngoài hay không (VnEconomy, 2023).

Thứ hai, khi các quốc gia khác áp dụng thuế tối thiểu toàn cầu, lợi thế của các nước có thuế suất thấp như Việt Nam trong việc thu hút đầu tư có thể giảm. Tuy nhiên, nếu Việt Nam biết cách sử dụng các chính sách khuyến khích phi thuế (ví dụ như ưu đãi về hạ tầng, lao động chất lượng cao hoặc tiếp cận thị trường), Việt Nam vẫn có thể tạo lợi thế cạnh tranh bền vững mà không phụ thuộc vào việc cắt giảm thuế. Điều này đòi hỏi Việt Nam phải đổi mới cách thức thu hút đầu tư để thích ứng với hệ thống thuế toàn cầu mới (Nguyễn, 2023).

Thứ ba, áp dụng thuế tối thiểu toàn cầu là cơ hội để Việt Nam cải cách hệ thống thuế hiện tại, giảm sự phụ thuộc vào ưu đãi thuế như một công cụ chính sách thu hút đầu tư. Điều này có thể dẫn đến một hệ thống thuế công bằng và hiệu quả hơn, giúp Việt Nam tránh rơi vào "cuộc đua xuống đáy" về thuế suất. Đồng thời, việc điều chỉnh quản lý thuế cũng sẽ được cải thiện, khi các quy định mới yêu cầu minh bạch hơn và việc báo cáo tài chính của các tập đoàn đa quốc gia sẽ chi tiết hơn (Lê, 2024).

3.2. Thách thức

Mặc dù có nhiều cơ hội, Việt Nam cũng đối mặt với không ít thách thức trong việc điều chỉnh chính sách thuế để thích nghi với xu hướng toàn cầu này. Các thách thức chính bao gồm:

Thứ nhất, một trong những thách thức lớn nhất là việc giảm lợi thế cạnh tranh của Việt Nam trong việc thu hút đầu tư nước ngoài thông qua các chính sách ưu đãi thuế. Trong nhiều năm qua, Việt Nam đã sử dụng các biện pháp giảm thuế và miễn thuế như một chiến lược chính để thu hút các tập đoàn đa quốc gia đầu tư vào khu vực kinh tế và các khu công nghiệp. Tuy nhiên, với thuế tối thiểu toàn cầu, những ưu đãi thuế này có thể trở nên không còn hiệu quả, vì các tập đoàn sẽ vẫn phải đóng thuế bổ sung tại quốc gia mẹ nếu mức thuế thực tế tại Việt Nam thấp hơn 15% (Nhị, 2022).

Thứ hai, việc điều chỉnh hệ thống pháp luật thuế để đáp ứng các yêu cầu của thuế tối thiểu toàn cầu là một thách thức lớn đối với Việt Nam. Điều này không chỉ liên quan đến việc điều chỉnh mức thuế suất mà còn đòi hỏi cải cách sâu rộng trong các quy định về quản lý thuế, minh bạch tài chính và kiểm soát các giao dịch quốc tế của các tập đoàn đa quốc gia. Việt Nam cần nhanh chóng nâng cao năng lực của hệ thống quản lý thuế và các cơ quan kiểm soát để có thể theo kịp các tiêu chuẩn quốc tế mới.

Thứ ba, doanh nghiệp trong nước, đặc biệt là những doanh nghiệp vừa và nhỏ, có thể bị ảnh hưởng gián tiếp bởi chính sách thuế tối thiểu toàn cầu. Khi các tập đoàn đa quốc gia phải chịu mức thuế cao hơn, họ có thể chuyển một phần chi phí này cho các đối tác và nhà cung cấp trong nước, gây áp lực về chi phí cho các doanh nghiệp Việt Nam. Điều này có thể làm tăng giá thành sản phẩm và dịch vụ, ảnh hưởng đến khả năng cạnh tranh của các doanh nghiệp trong nước.

Thứ tư, các quốc gia trong khu vực, chẳng hạn như Thái Lan, Indonesia, Malaysia cũng đang chuẩn bị để đối phó với những thay đổi trong hệ thống thuế toàn cầu. Điều này đồng nghĩa với việc Việt Nam phải đối mặt với sự cạnh tranh không chỉ về thuế suất mà còn về các điều kiện đầu tư, hạ tầng và chất lượng lao động. Để giữ vững vị thế cạnh tranh, Việt Nam cần có những chiến lược toàn diện hơn để cải thiện môi trường đầu tư và xây dựng cơ sở hạ tầng hiện đại (Minh, 2024).

4. Một số giải pháp và định hướng cho Việt Nam khi áp dụng thuế tối thiểu toàn cầu

Một là, đa dạng hóa chính sách thu hút đầu tư

Trước đây, Việt Nam đã sử dụng ưu đãi thuế như một trong những công cụ quan trọng để thu hút đầu tư nước ngoài. Tuy nhiên, trong bối cảnh thuế tối thiểu toàn cầu, những ưu đãi này có thể bị vô hiệu hóa bởi các quốc gia áp dụng mức thuế chung tối thiểu 15%. Điều này đặt ra yêu cầu cho Việt Nam phải thay đổi chiến lược từ việc tập trung vào giảm thuế sang phát triển các yếu tố cơ bản hơn như hạ tầng, nguồn nhân lực và môi trường pháp lý.

Việc nâng cao chất lượng hạ tầng giao thông, công nghệ thông tin, cơ sở vật chất, đồng thời, tập trung vào đào tạo nguồn nhân lực chất lượng cao sẽ giúp Việt Nam thu hút đầu tư dựa trên yếu tố cạnh tranh nội tại. Ngoài ra, cải cách thủ tục hành chính và tạo điều kiện kinh doanh thông thoáng sẽ góp phần quan trọng vào việc tạo ra môi trường kinh doanh thuận lợi, từ đó thu hút thêm đầu tư nước ngoài. Bên cạnh đó, việc tập trung vào cải thiện các yếu tố phi thuế sẽ giúp nâng cao sức hấp dẫn của Việt Nam trong mắt các nhà đầu tư, ngay cả khi ưu đãi thuế giảm sút.

Hai là, cải cách hệ thống thuế và tăng cường minh bạch

Một trong những thách thức lớn nhất khi áp dụng thuế tối thiểu toàn cầu là bảo đảm tính minh bạch và hiệu quả trong quản lý thuế. Điều này đòi hỏi Việt Nam phải nâng cấp hệ thống thuế hiện hành, đặc biệt là trong việc quản lý thu nhập toàn cầu của các tập đoàn đa quốc gia. Việc áp dụng các nguyên tắc minh bạch, như việc công khai báo cáo tài chính theo tiêu chuẩn quốc tế (IFRS) sẽ giúp giảm thiểu rủi ro về trốn thuế hoặc chuyển giá.

Hơn nữa, việc hợp tác quốc tế trong quản lý và giám sát thuế là một yếu tố quan trọng giúp Việt Nam có thể đối phó hiệu quả với các thách thức từ thuế tối thiểu toàn cầu. Việt Nam cần học hỏi từ những quốc gia khác đã có kinh nghiệm trong việc triển khai các biện pháp chống xói mòn cơ sở thuế và áp dụng thuế toàn cầu. Sự hợp tác này không chỉ bảo đảm tính công bằng trong hệ thống thuế mà còn giúp Việt Nam xây dựng một môi trường thuế quốc tế công bằng và bền vững (VnEconomy, 2023).

Ba là, hỗ trợ doanh nghiệp trong nước

Trong bối cảnh thuế tối thiểu toàn cầu, các doanh nghiệp trong nước, đặc biệt là các doanh nghiệp vừa và nhỏ, có thể gặp khó khăn khi phải đối mặt với sự cạnh tranh gia tăng từ các tập đoàn đa quốc gia. Những doanh nghiệp này có thể bị đẩy vào thế yếu khi không có đủ nguồn lực để đối phó với sự gia tăng chi phí do thuế suất cao hơn hoặc do việc mất đi ưu đãi thuế trước đây.

Do đó, một giải pháp quan trọng là xây dựng các chính sách hỗ trợ nhằm giảm thiểu tác động tiêu cực của thuế tối thiểu toàn cầu đối với các doanh nghiệp trong nước. Cụ thể, Nhà nước có thể cung cấp các gói hỗ trợ tài chính, giảm thuế hoặc ưu đãi phi thuế nhằm duy trì sức cạnh tranh của các doanh nghiệp này. Hơn nữa, Việt Nam có thể triển khai các chính sách khuyến khích đầu tư vào công nghệ, đổi mới sáng tạo, phát triển xanh để giúp doanh nghiệp trong nước chuyển đổi và thích ứng nhanh với môi trường kinh doanh mới (VnEconomy, 2023).

Bốn là, giải pháp tận dụng cơ hội từ thuế tối thiểu toàn cầu dưới góc độ pháp lý

Việt Nam có thể áp dụng thuế tối thiểu nội địa bổ sung. Đây là một bước quan trọng để bảo đảm các doanh nghiệp đa quốc gia hoạt động tại Việt Nam phải chịu mức thuế tối thiểu 15%. Điều này không chỉ giúp bảo vệ nguồn thu ngân sách mà còn ngăn chặn hiện tượng chuyển lợi nhuận ra nước ngoài để tránh thuế. Để thực hiện điều này, Việt Nam cần ban hành các quy định pháp lý cụ thể, xác định rõ đối tượng chịu thuế, phương pháp tính thuế và biện pháp xử lý vi phạm. Đồng thời, việc đồng bộ hóa với các quy định quốc tế sẽ giúp tránh xung đột pháp lý và tạo điều kiện thuận lợi cho doanh nghiệp trong việc tuân thủ.

Ngoài ra, việc cải thiện môi trường đầu tư là một yếu tố then chốt để Việt Nam duy trì sức hấp dẫn trong bối cảnh thuế tối thiểu toàn cầu. Thay vì chỉ dựa vào ưu đãi thuế thu nhập doanh nghiệp, Việt Nam cần tập trung vào các chính sách hỗ trợ khác như chi phí đầu tư, đào tạo lao động, nghiên cứu và phát triển (R&D), bảo vệ môi trường. Ví dụ, các dự án đầu tư vào công nghệ cao hoặc năng lượng tái tạo có thể được hưởng các ưu đãi thuế đặc biệt. Bên cạnh đó, việc khuyến khích doanh nghiệp đầu tư vào các dự án bảo vệ môi trường thông qua các chính sách ưu đãi thuế và hỗ trợ tài chính cũng là một hướng đi cần thiết.

Tăng cường hợp tác quốc tế là một yếu tố quan trọng để Việt Nam điều chỉnh các chính sách thuế phù hợp với thông lệ toàn cầu. Việt Nam cần tích cực tham gia vào các tổ chức và diễn đàn quốc tế như OECD, G20 để cập nhật và điều chỉnh các chính sách thuế phù hợp với thông lệ quốc tế. Việc tham gia các diễn đàn này không chỉ giúp Việt Nam tuân thủ các quy định quốc tế mà còn nâng cao vị thế kinh tế trên trường quốc tế. Đồng thời, Việt Nam cần ký kết các hiệp định thuế song phương và đa phương để tránh đánh thuế hai lần, tạo điều kiện thuận lợi cho doanh nghiệp. Hợp tác quốc tế cũng giúp Việt Nam học hỏi kinh nghiệm và áp dụng các thực tiễn tốt nhất trong quản lý thuế.

Để việc thực thi thuế tối thiểu toàn cầu hiệu quả, việc nâng cao năng lực quản lý thuế là điều vô cùng cần thiết đối với Việt Nam. Theo đó, Việt Nam cần đầu tư vào hệ thống quản lý thuế hiện đại và đào tạo nguồn nhân lực có kỹ năng cao, giúp tăng cường khả năng giám sát, thu thập dữ liệu, từ đó giảm thiểu hiện tượng trốn thuế và chuyển giá. Bên cạnh đó, tổ chức các khóa đào tạo chuyên sâu cho cán bộ thuế về các quy định mới và kỹ năng quản lý thuế hiện đại là cần thiết để nâng cao năng lực thực thi.

5. Kết luận

Trong bối cảnh toàn cầu hóa và sự phát triển nhanh chóng của các tập đoàn đa quốc gia, việc thực hiện thuế tối thiểu toàn cầu đã trở thành một xu hướng tất yếu nhằm ngăn chặn tình trạng trốn thuế và chuyển lợi nhuận ra nước ngoài. Đối với Việt Nam, chính sách thuế tối thiểu toàn cầu không chỉ mang lại cơ hội mà còn đặt ra những thách thức đáng kể. Cơ hội thể hiện qua việc củng cố nguồn thu ngân sách, ngăn chặn hành vi chuyển lợi nhuận ra nước ngoài và nâng cao vị thế kinh tế của quốc gia trên trường quốc tế. Các thách thức chính bao gồm việc điều chỉnh hệ thống chính sách thuế sao cho phù hợp, cải thiện môi trường đầu tư, nâng cao năng lực quản lý thuế. Để tối ưu hóa những cơ hội và vượt qua những thách thức này, Việt Nam cần triển khai hiệu quả các biện pháp pháp lý và chính sách hỗ trợ cho doanh nghiệp, đồng thời, tăng cường hợp tác quốc tế và đầu tư vào một hệ thống quản lý thuế hiện đại. Những nỗ lực này không chỉ giúp Việt Nam bảo vệ nguồn thu ngân sách, thu hút đầu tư nước ngoài, mà còn duy trì sức hấp dẫn của môi trường đầu tư, từ đó góp phần vào sự phát triển bền vững của nền kinh tế quốc gia trong bối cảnh toàn cầu hóa hiện nay.  

Tài liệu tham khảo

1. Baumann, S. (2024, September 6). GloBE – Income Inclusion Rule applies as of 2025. Grant Thornton Schweiz/Liechtenstein. Retrieved October 5, 2024, from https://www.grantthornton.ch/en/insights/globe-iir-2025/

2. CET Editor. (2021, 8 24). Global Minimum Tax: A Blessing or a Curse? https://centraleuropeantimes.com/2021/08/global-minimum-tax-a-blessing-or-a-curse/?gad_source=5&gclid=EAIaIQobChMI_4DhrNb3iAMVZNoWBR2hTy9hEAAYASAAEgKf0_D_BwE

3. Chính phủ (2023). Nhìn nhận rõ cơ hội, thách thức để phản ứng với Thuế tối thiểu toàn cầu. https://chinhphu.vn/nhin-nhan-ro-co-hoi-thach-thuc-de-phan-ung-voi-thue-toi-thieu-toan-cau

4. Đại học Kinh tế Quốc dân (2023). Tác động của thuế tối thiểu toàn cầu đến thu hút đầu tư trực tiếp nước ngoài. https://neu.edu.vn/tac-dong-cua-thue-toi-thieu-toan-cau-den-thu-hut-dau-tu-truc-tiep-nuoc-ngoai

5. Duong, Q. (2023). Global Minimum Tax: Vietnam must meet the challenge of a Global Minimum Tax. Friedrich Naumann Foundation. Retrieved October 5, 2024, https://www.freiheit.org/vietnam/vietnam-must-meet-challenge-global-minimum-tax

6. Estevão, M. (2022). Why the Global Minimum Tax Matters for Global Tax Revenue. International Banker. Retrieved October 5, 2024, https://internationalbanker.com/finance/why-the-global-minimum-tax-matters-for-global-tax-revenue/

7. EY. (2022). Thuế tối thiểu toàn cầu và các khuyến nghị cho Việt Nam. https://www.ey.com/vi_vn/tax/global-minimum-tax-rate-and-key-recommendations-for-vietnam

8. Feredal Ministry of Finance. (2024). Federal Ministry of Finance - Global minimum tax: frequently asked questions. Bundesfinanzministerium. Retrieved October 5, 2024, https://www.bundesfinanzministerium.de/Content/EN/FAQ/faq-global-minimum-tax.html

9. Foley, B. (2023). Navigating BEPS 2.0 and global minimum tax. EY. Retrieved October 5, 2024, https://www.ey.com/en_gl/insights/tax/why-a-15-percent-financial-statement-tax-rate-may-not-avoid-global-minimum-tax

10. Garcia-Bernardo, J., Janský, P., & Torslov, T. (2021). Multinational corporations and tax havens: Evidence from country-by-country reporting. https://www.researchgate.net/publication/348178373_Multinational_corporations_and_tax_havens_evidence_from_country-by-country_reporting

11. Khanna, A. (2021). Global Minimum Tax Rate: A Strategy in the Tax Collection Battle. Daily Tax Report ®. Retrieved October 5, 2024, https://news.bloombergtax.com/daily-tax-report-international/global-minimum-tax-rate-a-strategy-in-the-tax-collection-battle

12. Lê, H. (2023). Giải pháp nào tối ưu trong áp dụng quy tắc thuế tối thiểu toàn cầu tại Việt Nam? https://www.doanhnghiepkinhtexanh.vn/giai-phap-nao-toi-uu-trong-ap-dung-quy-tac-thue-toi-thieu-toan-cau-tai-viet-nam-a15265.html

13. Lê, T. M. (2024). Attracting FDI in Vietnam: Strategies for the Global Minimum Tax. https://luatminhkhue.vn/en/attracting-fdi-in-vietnam-strategies-for-the-global-minimum-tax.aspx

14. Michel, A. N. (2024). Competing for Capital: Tax Competition and Globalization. Cato Institute. Retrieved October 5, 2024, https://www.cato.org/publications/global-tax-competition

15. Miên, T. (2023). Áp dụng thuế tối thiểu toàn cầu mang lại nhiều tác động tích cực. Áp dụng thuế tối thiểu toàn cầu mang lại nhiều tác động tích cực. Retrieved 12 1, 2023, https://thoibaotaichinhvietnam.vn/ap-dung-thue-toi-thieu-toan-cau-mang-lai-nhieu-tac-dong-tich-cuc-140574-140574.html

16. Minh, A. (2024). Vietnam finance ministry mulls incentives to offset global minimum tax. The investor vafie magazine. https://theinvestor.vn/vietnam-finance-ministry-mulls-incentives-to-offset-global-minimum-tax-d8939.html

17. Nghiên cứu Chiến lược. (2023). Thuế tối thiểu toàn cầu: Tác động đối với sự phát triển kinh tế của Việt Nam. https://nghiencuuchienluoc.vn/thue-toi-thieu-toan-cau-tac-dong-doi-voi-su-phat-trien-kinh-te-cua-viet-nam

18. Nguyễn, L. B. (2023). Thuế tối thiểu toàn cầu: Các giải pháp tạo sức bật mới cho tăng trưởng kinh tế. Xây Dựng Chính Sách, Pháp Luật. Retrieved October 10, 2024, from https://xaydungchinhsach.chinhphu.vn/chuyen-gia-kien-nghi-cac-giai-phap-tao-suc-bat-moi-cho-tang-truong-kinh-te-khi-thuc-thi-thue-toi-thieu-toan-cau-119230618093009946.htm

19. Nhị, T. (2022). Cơ hội và thách thức của Việt Nam trước quy tắc thuế tối thiểu toàn cầu. https://vietq.vn/co-hoi-va-thach-thuc-cua-viet-nam-truoc-quy-tac-thue-toi-thieu-toan-cau-d201296.html

20. OECD. (2013). Addressing Base Erosion and Profit Shifting. OECD, 47.

21. OECD. (2021). Tax Challenges Arising from Digitalisation of the Economy – Global Anti-Base Erosion Model Rules (Pillar Two). OECD, 61.

22. Doanh nghiệp và Tiếp thị (2023). Cơ hội và thách thức từ "thuế tối thiểu toàn cầu", tới việc thu hút vốn FDI tại Việt Nam. Tạp chí Doanh nghiệp và Tiếp thị. https://doanhnghieptiepthi.vn/co-hoi-va-thach-thuc-tu-thue-toi-thieu-toan-cau-toi-viec-thu-hut-von-fdi-tai-viet-nam-16123041921210217.htm

23. Reuters, T. (2024). Global minimum tax (GMT): An overview. Thomson Reuters tax and accounting. Retrieved October 5, 2024, https://tax.thomsonreuters.com/blog/what-is-global-minimum-tax/

24. Schjelderup, G., & Stähler, F. (2023). The economics of the global minimum tax. https://link.springer.com/article/10.1007/s10797-023-09794-w

25. taxjusticenetwork. (2020). Tax havens and secrecy jurisdictions. Tax Justice Network. Retrieved October 5, 2024, https://taxjustice.net/topics/tax-havens-and-secrecy-jurisdictions/

26. Uradu, L. D. (2023). Global Corporate Minimum Tax: What It Is and How It Works. Investopedia. Retrieved October 5, 2024, https://www.investopedia.com/global-corporate-minimum-tax-5192149

27. VnEconomy. (2023). Bộ Tài chính đặt mục tiêu áp dụng chính sách thuế tối thiểu toàn cầu từ năm 2024. https://trungtamwto.vn/thi-truong-duc/24111-bo-tai-chinh-dat-muc-tieu-ap-dung-chinh-sach-thue-toi-thieu-toan-cau-tu-nam-2024

28. Vu, H. (2023, 2 28). Global minimum tax - opportunities and challenges for Vietnam. https://theinvestor.vn/global-minimum-tax--opportunities-and-challenges-for-vietnam-d3839.html

TS. Lê Ngọc Thắng
Học viện Ngân hàng

Tin bài khác

Xây dựng Trung tâm tài chính quốc tế tại Việt Nam: Kinh nghiệm quốc tế và hàm ý chính sách

Xây dựng Trung tâm tài chính quốc tế tại Việt Nam: Kinh nghiệm quốc tế và hàm ý chính sách

Việt Nam quyết tâm xây dựng Trung tâm tài chính quốc tế theo chủ trương và định hướng nêu tại Nghị quyết số 222/2025/QH15 của Quốc hội là một bước đi đúng đắn và mang tầm nhìn chiến lược, phù hợp với xu thế phát triển của đất nước. Việc nghiên cứu kinh nghiệm xây dựng Trung tâm tài chính quốc tế là cần thiết để lựa chọn các trường hợp mang tính tham chiếu cao và phản ánh đa dạng cách tiếp cận phù hợp với thực tiễn của đất nước...
Tác động của tài chính toàn diện đến thích ứng với biến đổi khí hậu: Kinh nghiệm quốc tế và bài học đối với Việt Nam

Tác động của tài chính toàn diện đến thích ứng với biến đổi khí hậu: Kinh nghiệm quốc tế và bài học đối với Việt Nam

Bài viết này nhằm tổng hợp cơ sở lý luận về mối quan hệ giữa tài chính toàn diện và thích ứng với biến đổi khí hậu, đồng thời rút ra bài học kinh nghiệm quốc tế và đề xuất hàm ý chính sách đối với Việt Nam.
Xây dựng hệ sinh thái tài chính an toàn:  Cân bằng lợi ích và rủi ro giữa ngân hàng và chứng khoán

Xây dựng hệ sinh thái tài chính an toàn: Cân bằng lợi ích và rủi ro giữa ngân hàng và chứng khoán

Thị trường tài chính Việt Nam phát triển nhanh đòi hỏi các ngân hàng phải đẩy mạnh xây dựng hệ sinh thái tài chính tích hợp nhiều dịch vụ. Tuy nhiên, thách thức lớn đặt ra là bảo đảm quản trị minh bạch và kiểm soát rủi ro để phát triển bền vững.
Tín dụng tiêu dùng kém nhạy cảm với lãi suất và hàm ý chính sách

Tín dụng tiêu dùng kém nhạy cảm với lãi suất và hàm ý chính sách

Trong bối cảnh lãi suất cho vay tiêu dùng kém nhạy cảm với lãi suất thị trường, các biện pháp tăng hoặc giảm lãi suất điều hành khó có thể kìm hãm “vòng xoáy” tín dụng tiêu dùng. Người vay tiêu dùng thường không quan tâm đến lãi suất danh nghĩa, mà chủ yếu nhìn vào khoản trả hằng tháng; đồng thời thị trường cho vay ngày càng phân mảnh với sự tham gia của ngân hàng, công ty tài chính, ví điện tử và các nền tảng "mua trước - trả sau". Điều này khiến kênh tín dụng tiêu dùng vừa trở nên khó can thiệp bằng công cụ lãi suất, vừa tiềm ẩn nguy cơ “đếm trùng” nghĩa vụ nợ và tích tụ rủi ro hệ thống.
FTSE Russell nâng hạng thị trường chứng khoán Việt Nam và con đường hội nhập tài chính toàn cầu

FTSE Russell nâng hạng thị trường chứng khoán Việt Nam và con đường hội nhập tài chính toàn cầu

Lợi ích kinh tế từ việc thị trường chứng khoán Việt Nam được FTSE Russell nâng hạng không chỉ thể hiện ở quy mô dòng vốn gia tăng mà còn ở sự chuyển biến sâu sắc trong cấu trúc thị trường tài chính Việt Nam.
Pháp luật về giám sát thị trường tài chính tại một số quốc gia trên thế giới và gợi mở cho Việt Nam

Pháp luật về giám sát thị trường tài chính tại một số quốc gia trên thế giới và gợi mở cho Việt Nam

Pháp luật về giám sát thị trường tài chính trên thế giới đều hướng tới mục tiêu tăng cường tính minh bạch, hiệu quả và ổn định của hệ thống tài chính thông qua việc hoàn thiện mô hình giám sát và nâng cao năng lực quản lý rủi ro.
Hiện tượng tẩy xanh trong lĩnh vực tài chính - Góc nhìn từ doanh nghiệp, nhà đầu tư và nhà nước

Hiện tượng tẩy xanh trong lĩnh vực tài chính - Góc nhìn từ doanh nghiệp, nhà đầu tư và nhà nước

Tẩy xanh được hiểu là hành vi doanh nghiệp hoặc tổ chức tạo dựng hình ảnh thân thiện với môi trường một cách giả tạo thông qua việc công bố hoặc quảng bá những thông tin sai lệch, mơ hồ và phóng đại về hoạt động phát triển bền vững của mình. Hành vi tẩy xanh không chỉ gây sai lệch thông tin thị trường, làm méo mó dòng vốn đầu tư, mà còn suy giảm niềm tin của các nhà đầu tư, cản trở quá trình chuyển đổi sang tài chính bền vững.
Đẩy mạnh tiết kiệm, đầu tư để phát triển bền vững

Đẩy mạnh tiết kiệm, đầu tư để phát triển bền vững

Trong bối cảnh toàn cầu hóa tài chính, việc tiết kiệm trong nước gắn liền với khả năng chống chịu trước rủi ro chu kỳ vốn quốc tế. Khi dòng vốn nước ngoài suy giảm do biến động địa chính trị hoặc thắt chặt tiền tệ ở các nền kinh tế lớn, quốc gia có tỉ lệ tiết kiệm nội địa cao sẽ có khả năng duy trì đầu tư ổn định.
Xem thêm
Khung pháp lý xử lý phá sản quỹ tín dụng nhân dân hướng đến mục tiêu bảo vệ người gửi tiền và an toàn hệ thống

Khung pháp lý xử lý phá sản quỹ tín dụng nhân dân hướng đến mục tiêu bảo vệ người gửi tiền và an toàn hệ thống

Bài viết này tập trung phân tích một số nội dung cốt lõi của khung pháp lý xử lý phá sản Quỹ tín dụng nhân dân (QTDND), vai trò của Ngân hàng Nhà nước Việt Nam (NHNN), Ngân hàng Hợp tác xã Việt Nam (Co-opBank) và Bảo hiểm tiền gửi Việt Nam (BHTGVN), đồng thời gợi mở một số khuyến nghị nhằm nâng cao tính chủ động, hiệu quả và minh bạch trong quá trình xử lý QTDND yếu, kém.
Ứng dụng mô hình kinh tế tuần hoàn trong khai thác và bảo tồn di sản Tràng An

Ứng dụng mô hình kinh tế tuần hoàn trong khai thác và bảo tồn di sản Tràng An

Ứng dụng mô hình kinh tế tuần hoàn trong khai thác và bảo tồn di sản Tràng An không chỉ là một giải pháp để "xanh hóa" du lịch, mà là một chiến lược sống còn, một yêu cầu cấp bách để đảm bảo sự phát triển hài hòa, bền vững và có khả năng chống chịu cho di sản Tràng An trong một tương lai đầy biến động.
Phân loại xanh và định hướng dòng vốn xanh vào xử lý chất thải rắn sinh hoạt tại Việt Nam

Phân loại xanh và định hướng dòng vốn xanh vào xử lý chất thải rắn sinh hoạt tại Việt Nam

Quản lý và xử lý chất thải rắn sinh hoạt đang trở thành một trong những vấn đề môi trường cấp bách nhất tại Việt Nam khi lượng rác phát sinh không ngừng tăng cùng tốc độ đô thị hóa nhanh. Những hạn chế cố hữu của chôn lấp, kỹ thuật xử lý... đặt ra yêu cầu phải chuyển dịch sang các công nghệ xử lý hiện đại như đốt rác phát điện, tái chế, thu hồi vật liệu theo hướng tuần hoàn.
Luật Khoa học, công nghệ và đổi mới sáng tạo -  Động lực thể chế thúc đẩy chuyển đổi số ngân hàng

Luật Khoa học, công nghệ và đổi mới sáng tạo - Động lực thể chế thúc đẩy chuyển đổi số ngân hàng

Trong bối cảnh chuyển đổi số trở thành xu thế tất yếu của phát triển kinh tế, đặc biệt trong lĩnh vực tài chính - ngân hàng, việc Luật Khoa học, công nghệ và đổi mới sáng tạo chính thức có hiệu lực thi hành đã khẳng định vai trò nền tảng của khoa học, công nghệ và đổi mới sáng tạo, đồng thời mở đường cho quá trình chuyển đổi số toàn diện.
Tác động của Luật Thuế thu nhập doanh nghiệp năm 2025 đến lĩnh vực tài chính - ngân hàng trong bối cảnh chuyển đổi số

Tác động của Luật Thuế thu nhập doanh nghiệp năm 2025 đến lĩnh vực tài chính - ngân hàng trong bối cảnh chuyển đổi số

Luật Thuế thu nhập doanh nghiệp năm 2025 được thiết kế với nhiều đột phá về cấu trúc thuế suất, phạm vi đối tượng chịu thuế và chính sách ưu đãi, nhằm hỗ trợ doanh nghiệp nhỏ và vừa, khuyến khích đổi mới sáng tạo, chuyển đổi số, đồng thời đảm bảo công bằng giữa các loại hình doanh nghiệp và hài hòa với các chuẩn mực thuế quốc tế.
Pháp luật Liên minh châu Âu  về bảo vệ dữ liệu cá nhân trong hoạt động thương mại điện tử

Pháp luật Liên minh châu Âu về bảo vệ dữ liệu cá nhân trong hoạt động thương mại điện tử

Dữ liệu cá nhân giữ vai trò nền tảng trong thương mại điện tử, ảnh hưởng trực tiếp đến mọi hoạt động tương tác và kinh doanh trên môi trường số. Bài viết phân tích quy định của EU (đặc biệt là GDPR 2016), đánh giá tác động thực thi, so sánh với pháp luật Việt Nam để chỉ ra bất cập và đề xuất hoàn thiện cơ chế bảo vệ dữ liệu cá nhân trong thương mại điện tử.
Thị trường hàng hóa: Thực tế và kỳ vọng

Thị trường hàng hóa: Thực tế và kỳ vọng

Ngày 29/10/2025, Ngân hàng Thế giới (WB) công bố báo cáo định kỳ hai lần trong một năm với phân tích cụ thể liên quan đến các nhóm hàng hóa chủ chốt, bao gồm năng lượng, nông nghiệp, kim loại.
Rủi ro mới nổi của ngân hàng trung ương

Rủi ro mới nổi của ngân hàng trung ương

Trong bối cảnh chuyển đổi số toàn cầu, các ngân hàng trung ương (NHTW) đang phải đối mặt với nhiều rủi ro phức tạp như lạm phát dai dẳng, áp lực tài khóa, rủi ro từ khu vực phi ngân hàng, an ninh mạng và biến đổi khí hậu. Sự tương tác giữa các rủi ro có thể làm suy giảm niềm tin công chúng và xóa nhòa ranh giới chính sách. Bài viết đề xuất những chiến lược cho các NHTW nhằm hạn chế rủi ro, bao gồm nâng cấp giám sát, tăng khả năng chống chịu hệ thống, đổi mới truyền thông và đẩy mạnh phối hợp liên ngành, xuyên biên giới.
Sự tái định hình của hệ thống tiền tệ toàn cầu: Từ chu kỳ suy yếu của đô la Mỹ đến tương lai “đa cực hạn chế”

Sự tái định hình của hệ thống tiền tệ toàn cầu: Từ chu kỳ suy yếu của đô la Mỹ đến tương lai “đa cực hạn chế”

Chu kỳ suy yếu hiện nay của USD không chỉ mang tính ngắn hạn do chênh lệch lãi suất hay thương mại, mà phản ánh những thay đổi mang tính cấu trúc của nền kinh tế và hệ thống tài chính toàn cầu. Trong bối cảnh thế giới nhiều khả năng bước vào giai đoạn “đa cực hạn chế”, chiến lược thích ứng của các nền kinh tế đang phát triển cần cân bằng giữa ổn định vĩ mô và đa dạng hóa hợp lý...
Hiện đại hóa dịch vụ giao dịch ngoại tệ tại Ngân hàng Ngoại thương Lào trong bối cảnh chuyển đổi số

Hiện đại hóa dịch vụ giao dịch ngoại tệ tại Ngân hàng Ngoại thương Lào trong bối cảnh chuyển đổi số

Bài viết phân tích quá trình hiện đại hóa dịch vụ giao dịch ngoại tệ tại Ngân hàng Ngoại thương Lào trong bối cảnh chuyển đổi số. Thông qua việc tích hợp sâu rộng dịch vụ ngoại tệ vào nền tảng số BCEL One và đa dạng hóa các sản phẩm, ngân hàng này đã đạt được những kết quả ấn tượng, được phản ánh rõ nét qua sự tăng trưởng vượt bậc về số lượng khách hàng, khối lượng giao dịch và doanh thu từ kênh số.

Thông tư số 27/2025/TT-NHNN của Ngân hàng Nhà nước Việt Nam: Hướng dẫn thực hiện một số điều của Luật Phòng, chống rửa tiền

Thông tư số 25/2025/TT-NHNN sửa đổi, bổ sung một số điều Thông tư số 17/2024/TT-NHNN ngày 28/6/2024 quy định việc mở và sử dụng tài khoản thanh toán tại tổ chức cung ứng dịch vụ thanh toán

Thông tư số 26/2025/TT-NHNN của Ngân hàng Nhà nước Việt Nam: Sửa đổi, bổ sung một số điều của Thông tư số 62/2024/TT-NHNN quy định điều kiện, hồ sơ, thủ tục chấp thuận việc tổ chức lại ngân hàng thương mại, tổ chức tín dụng phi ngân hàng

Thông tư số 24/2025/TT-NHNN sửa đổi, bổ sung một số điều của Thông tư số 63/2024/TT-NHNN quy định về hồ sơ, thủ tục thu hồi Giấy phép và thanh lý tài sản của tổ chức tín dụng, chi nhánh ngân hàng nước ngoài; hồ sơ, thủ tục thu hồi Giấy phép văn phòng đại diện tại Việt Nam của tổ chức tín dụng nước ngoài, tổ chức nước ngoài khác có hoạt động ngân hàng

Quyết định số 2977/QĐ-NHNN sửa đổi, bổ sung một số điều của Quyết định số 1158/QĐ-NHNN ngày 29 tháng 5 năm 2018 về tỷ lệ dự trữ bắt buộc đối với tổ chức tín dụng, chi nhánh ngân hàng nước ngoài

Thông tư số 23/2025/TT-NHNN sửa đổi, bổ sung một số điều của Thông tư số 30/2019/TT-NHNN ngày 27 tháng 12 năm 2019 của Thống đốc Ngân hàng Nhà nước Việt Nam quy định về thực hiện dự trữ bắt buộc của các tổ chức tín dụng, chi nhánh ngân hàng nước ngoài

Thông tư số 22/2025/TT-NHNN sửa đổi, bổ sung một số điều của Thông tư số 19/2023/TT-NHNN của Thống đốc Ngân hàng Nhà nước Việt Nam quy định về giám sát tiêu hủy tiền của Ngân hàng Nhà nước Việt Nam

Thông tư số 20/2025/TT-NHNN hướng dẫn về hồ sơ, thủ tục chấp thuận danh sách dự kiến nhân sự của ngân hàng thương mại, chi nhánh ngân hàng nước ngoài và tổ chức tín dụng phi ngân hàng

Thông tư số 19/2025/TT-NHNN quy định về mạng lưới hoạt động của tổ chức tài chính vi mô

Thông tư số 18/2025/TT-NHNN quy định về thu thập, khai thác, chia sẻ thông tin, báo cáo của Hệ thống thông tin phục vụ công tác giám sát hoạt động quỹ tín dụng nhân dân và tổ chức tài chính vi mô