Tận dụng cơ hội từ thuế tối thiểu toàn cầu: Góc nhìn từ thực thi chính sách pháp luật

Thị trường tài chính
Trong bối cảnh toàn cầu hóa và sự phát triển nhanh chóng của các tập đoàn đa quốc gia, việc thực hiện thuế tối thiểu toàn cầu đã trở thành một xu hướng tất yếu nhằm ngăn chặn tình trạng trốn thuế và chuyển lợi nhuận ra nước ngoài. Đối với Việt Nam, chính sách thuế tối thiểu toàn cầu không chỉ mang lại cơ hội mà còn đặt ra những thách thức đáng kể. Để tối ưu hóa những cơ hội và vượt qua những thách thức này, Việt Nam cần triển khai hiệu quả các biện pháp pháp lý và chính sách hỗ trợ cho doanh nghiệp, đồng thời, tăng cường hợp tác quốc tế và đầu tư vào một hệ thống quản lý thuế hiện đại.
aa

Tóm tắt: Bài viết phân tích sự xuất hiện và tác động của chính sách thuế tối thiểu toàn cầu, được thúc đẩy bởi Tổ chức Hợp tác và Phát triển Kinh tế (OECD) và các nước thuộc G20. Mức thuế 15% nhằm ngăn chặn việc các tập đoàn đa quốc gia chuyển lợi nhuận sang các “thiên đường thuế” để né thuế, bảo đảm họ đóng góp công bằng vào ngân sách quốc gia nơi họ hoạt động. Bài viết nhấn mạnh rằng, chính sách thuế tối thiểu toàn cầu mang lại nhiều cơ hội cho Việt Nam, đặc biệt trong việc cải thiện nguồn thu ngân sách, thu hút đầu tư và thúc đẩy cải cách hệ thống thuế. Tuy nhiên, Việt Nam cũng đối mặt với thách thức lớn như giảm lợi thế cạnh tranh về thuế, đòi hỏi phải điều chỉnh pháp lý và tăng cường năng lực quản lý thuế. Việc áp dụng các quy tắc thuế mới cần sự chuẩn bị kỹ lưỡng, từ việc cải thiện môi trường đầu tư, tăng cường hợp tác quốc tế, đến phát triển các chính sách hỗ trợ doanh nghiệp trong nước. Từ đó, bài viết đưa ra các giải pháp cụ thể như áp dụng thuế tối thiểu nội địa bổ sung, cải cách hệ thống thuế và tăng cường minh bạch trong quản lý thuế để giúp Việt Nam tận dụng tối đa lợi ích của chính sách thuế toàn cầu, đồng thời duy trì tính cạnh tranh trong thu hút đầu tư quốc tế.

Từ khóa: Thuế tối thiểu toàn cầu, chính sách pháp luật, Việt Nam.

TAKING OPPORTUNITIES FROM THE GLOBAL MINIMUM TAX:
A PERSPECTIVE FROM LEGAL POLICY IMPLEMENTATION

Abstract: This article analyzes the emergence and impact of the global minimum tax policy, which is promoted by the Organisation for Economic Co-operation and Development (OECD) and G20 countries. The 15% minimum tax rate aims to prevent multinational corporations from shifting profits to “tax havens” to avoid taxation, ensuring they contribute fairly to the national budgets of the countries where they operate. The article highlights that the Global minimum tax offers significant opportunities for Vietnam, particularly in enhancing budget revenue, attracting investment, and promoting tax system reform. However, Vietnam also faces major challenges, such as the potential loss of tax-related competitive advantages, requiring legal adjustments and strengthened tax administration capacity. The implementation of new tax rules calls for thorough preparation, including improving the investment climate, enhancing international cooperation, and developing support policies for domestic enterprises. Accordingly, the article proposes solutions such as introducing Qualified domestic minimum top-up tax, reforming the tax system, and increasing transparency in tax administration to help Vietnam fully leverage the benefits of the global tax policy while maintaining the competitiveness in attracting international investment.

Keywords: Global minimum xax, legal policy, Vietnam.

Ảnh minh họa - Nguồn: Internet
Ảnh minh họa - Nguồn: Internet

1. Giới thiệu

Trong thập kỷ qua, xu hướng toàn cầu hóa và sự phát triển mạnh mẽ của các tập đoàn đa quốc gia đã tạo điều kiện cho việc chuyển lợi nhuận và trốn thuế thông qua các "thiên đường thuế". Hành vi "xói mòn cơ sở tính thuế và chuyển lợi nhuận" (Base Erosion and Profit Shifting - BEPS) đã gây ra tổn thất hàng trăm tỉ USD mỗi năm cho các quốc gia trên thế giới (OECD, 2013). Điều này đã đặt ra yêu cầu cấp thiết cho việc cải cách hệ thống thuế quốc tế, nhằm bảo đảm rằng, các tập đoàn đa quốc gia đóng góp một phần công bằng vào ngân sách quốc gia nơi họ hoạt động.

Việc áp dụng thuế tối thiểu toàn cầu được thúc đẩy mạnh mẽ bởi OECD thông qua dự án BEPS, đặc biệt là Trụ cột 2 (Pillar Two), đưa ra mức thuế tối thiểu 15% (OECD, 2021) đối với thu nhập của các tập đoàn đa quốc gia. Chính sách này đã được các quốc gia thành viên G20 thông qua vào năm 2021, với mục tiêu ngăn chặn việc các tập đoàn chuyển lợi nhuận tới các khu vực có thuế suất thấp hoặc miễn thuế.

Nguyên nhân chủ yếu dẫn đến sự ra đời của chính sách thuế tối thiểu toàn cầu là do các lỗ hổng trong hệ thống thuế quốc tế hiện tại, cho phép các tập đoàn đa quốc gia tối ưu hóa thuế một cách hợp pháp nhưng không công bằng. Các quốc gia có nền kinh tế lớn như Mỹ, Đức, Pháp đã nhận ra sự cần thiết của việc điều chỉnh hệ thống thuế quốc tế nhằm tăng cường tính minh bạch và công bằng (Estevão, 2022).

Bên cạnh đó, sự cạnh tranh thuế giữa các quốc gia (Michel, 2024) đã làm suy yếu nguồn thu ngân sách. Nhiều quốc gia nhỏ sử dụng chiến lược thuế suất thấp để thu hút đầu tư nước ngoài, điều này không chỉ làm giảm nguồn thu thuế của các nước lớn mà còn tạo nên một cuộc đua xuống đáy về thuế suất toàn cầu. Do đó, việc áp dụng một mức thuế tối thiểu trở thành một giải pháp hiệu quả để kiểm soát tình trạng này.

Bài viết nhằm phân tích bối cảnh ra đời, các nguyên nhân thúc đẩy chính sách thuế tối thiểu toàn cầu, cũng như làm rõ mục tiêu của chính sách này. Qua đó, bài viết sẽ cung cấp góc nhìn về cơ hội và thách thức cho Việt Nam khi áp dụng chính sách thuế mới này từ góc độ thực thi pháp luật. Mục tiêu là giúp các nhà hoạch định chính sách của Việt Nam nhận diện rõ những yếu tố có thể ảnh hưởng đến nền kinh tế quốc gia, cũng như đưa ra các đề xuất phù hợp trong bối cảnh quốc tế thay đổi.

2. Tổng quan về thuế tối thiểu toàn cầu

Thuế tối thiểu toàn cầu xuất hiện trong bối cảnh các nền kinh tế toàn cầu hóa ngày càng phức tạp, với sự phát triển mạnh mẽ của các tập đoàn đa quốc gia (Uradu, 2023). Nhiều công ty sử dụng các chiến lược chuyển giá và dịch chuyển lợi nhuận sang các "thiên đường thuế" để tránh nộp thuế tại quốc gia nơi họ thực sự hoạt động (Tax Justice Network, 2020). Điều này đã gây ra tình trạng xói mòn cơ sở tính thuế (Base Erosion) và chuyển lợi nhuận (Profit Shifting), làm giảm nguồn thu thuế của nhiều quốc gia, đặc biệt là các nền kinh tế phát triển nơi các tập đoàn này hoạt động chủ yếu. Trước vấn đề này, OECD và Nhóm G20 đã khởi xướng dự án BEPS vào năm 2013 để phát triển một bộ quy tắc toàn cầu nhằm ngăn chặn các lỗ hổng trong hệ thống thuế quốc tế. Trong đó, Trụ cột 2 của dự án BEPS đề xuất áp dụng mức thuế tối thiểu toàn cầu là 15% (Khanna, 2021) đối với lợi nhuận của các tập đoàn đa quốc gia có doanh thu toàn cầu trên 750 triệu Euro. Năm 2021, chính sách thuế tối thiểu toàn cầu chính thức được các quốc gia G20 thông qua (Federal Ministry of Finance, 2024), đánh dấu một bước ngoặt quan trọng trong việc cải cách hệ thống thuế quốc tế. Quy định này nhằm bảo đảm rằng, các tập đoàn đa quốc gia, dù hoạt động ở bất kỳ quốc gia nào, cũng phải nộp một mức thuế tối thiểu đối với lợi nhuận mà họ kiếm được, giúp giảm thiểu hành vi trốn thuế thông qua các “thiên đường thuế”.

Về mặt khái niệm, thuế tối thiểu toàn cầu là mức thuế suất thấp nhất mà các tập đoàn đa quốc gia phải chịu đối với lợi nhuận của mình. Theo đó, nếu một công ty đang hoạt động tại một quốc gia có mức thuế thấp hơn mức thuế tối thiểu toàn cầu (15%), quốc gia mẹ của công ty đó sẽ có quyền đánh thêm thuế để nâng mức thuế suất của công ty lên mức tối thiểu. Điều này nhằm loại bỏ động lực di chuyển lợi nhuận sang các khu vực có thuế suất thấp hoặc miễn thuế, đồng thời bảo vệ cơ sở thu thuế của các quốc gia lớn (Foley, 2023). Cụ thể, thuế tối thiểu toàn cầu được áp dụng thông qua hai quy định chính: Income Inclusion Rule (IIR) và Undertaxed Payments Rule (UTPR) (Baumann, 2024). Quy tắc IIR yêu cầu quốc gia mẹ đánh thuế bổ sung đối với các khoản lợi nhuận của công ty con nếu lợi nhuận đó chưa được đánh thuế đầy đủ tại quốc gia con. Quy tắc UTPR cho phép các quốc gia đánh thuế các khoản thanh toán từ các công ty con ở nước ngoài đến công ty mẹ nếu quốc gia mẹ không áp dụng thuế tối thiểu toàn cầu.

Việc đo lường và tính toán thuế tối thiểu toàn cầu là một quy trình phức tạp, đòi hỏi phải xem xét các yếu tố như lợi nhuận hợp nhất của các tập đoàn đa quốc gia và thuế suất thực tế mà các công ty phải chịu ở mỗi quốc gia. Thu nhập chịu thuế được tính toán trên cơ sở hợp nhất toàn cầu, bao gồm các khoản lợi nhuận được tạo ra ở tất cả các quốc gia nơi công ty hoạt động. Sau đó, thuế suất trung bình thực tế mà công ty phải chịu ở từng quốc gia sẽ được so sánh với mức thuế tối thiểu 15% (Schjelderup và Stähler, 2023). Nếu thuế suất thực tế ở một quốc gia thấp hơn mức thuế tối thiểu, quốc gia mẹ có thể áp dụng quy tắc IIR để đánh thuế bổ sung nhằm nâng tổng thuế suất lên 15%. Để bảo đảm tính minh bạch và công bằng, các tập đoàn đa quốc gia phải tuân thủ các quy định báo cáo tài chính và công bố thông tin về thu nhập, chi phí và thuế đã nộp tại từng quốc gia (Garcia‑Bernardo và cộng sự 2021).

Thuế tối thiểu toàn cầu có ý nghĩa quan trọng đối với hệ thống thuế quốc tế, khi nó góp phần ngăn chặn các hành vi tránh thuế và bảo đảm rằng tất cả các tập đoàn lớn đều đóng góp một phần công bằng vào ngân sách quốc gia nơi họ hoạt động. Việc áp dụng mức thuế này giúp giảm bớt động lực cho các tập đoàn di chuyển lợi nhuận đến các thiên đường thuế, đồng thời tăng cường tính minh bạch và công bằng trong hệ thống thuế toàn cầu (CET Editor, 2021). Đặc biệt, đối với các nước đang phát triển như Việt Nam, thuế tối thiểu toàn cầu còn mang lại cơ hội để bảo vệ nguồn thu ngân sách và cải thiện khả năng thu hút đầu tư. Tuy nhiên, việc áp dụng quy định này cũng đòi hỏi sự cải cách pháp lý, điều chỉnh chính sách thuế và tăng cường năng lực thực thi của các cơ quan thuế. Các quốc gia sẽ cần phối hợp chặt chẽ với nhau để thực hiện các quy định về thuế tối thiểu một cách hiệu quả và công bằng (Miên, 2023).

3. Cơ hội và thách thức của Việt Nam khi áp dụng thuế tối thiểu toàn cầu

3.1. Cơ hội

Việc áp dụng thuế tối thiểu toàn cầu mang lại nhiều cơ hội cho Việt Nam, đặc biệt trong việc cải cách chính sách thuế, thu hút đầu tư nước ngoài và cải thiện nguồn thu ngân sách. Một số cơ hội chính bao gồm:

Thứ nhất, thuế tối thiểu toàn cầu bảo đảm rằng các tập đoàn đa quốc gia đang hoạt động tại Việt Nam không thể chuyển lợi nhuận ra nước ngoài để né thuế, đặc biệt là thông qua các "thiên đường thuế". Điều này giúp Việt Nam giữ lại được phần lớn thuế thu nhập từ các doanh nghiệp này, đồng thời cải thiện nguồn thu ngân sách quốc gia. Các doanh nghiệp sẽ phải tuân thủ việc đóng thuế ở mức tối thiểu 15%, dù họ chuyển lợi nhuận ra nước ngoài hay không (VnEconomy, 2023).

Thứ hai, khi các quốc gia khác áp dụng thuế tối thiểu toàn cầu, lợi thế của các nước có thuế suất thấp như Việt Nam trong việc thu hút đầu tư có thể giảm. Tuy nhiên, nếu Việt Nam biết cách sử dụng các chính sách khuyến khích phi thuế (ví dụ như ưu đãi về hạ tầng, lao động chất lượng cao hoặc tiếp cận thị trường), Việt Nam vẫn có thể tạo lợi thế cạnh tranh bền vững mà không phụ thuộc vào việc cắt giảm thuế. Điều này đòi hỏi Việt Nam phải đổi mới cách thức thu hút đầu tư để thích ứng với hệ thống thuế toàn cầu mới (Nguyễn, 2023).

Thứ ba, áp dụng thuế tối thiểu toàn cầu là cơ hội để Việt Nam cải cách hệ thống thuế hiện tại, giảm sự phụ thuộc vào ưu đãi thuế như một công cụ chính sách thu hút đầu tư. Điều này có thể dẫn đến một hệ thống thuế công bằng và hiệu quả hơn, giúp Việt Nam tránh rơi vào "cuộc đua xuống đáy" về thuế suất. Đồng thời, việc điều chỉnh quản lý thuế cũng sẽ được cải thiện, khi các quy định mới yêu cầu minh bạch hơn và việc báo cáo tài chính của các tập đoàn đa quốc gia sẽ chi tiết hơn (Lê, 2024).

3.2. Thách thức

Mặc dù có nhiều cơ hội, Việt Nam cũng đối mặt với không ít thách thức trong việc điều chỉnh chính sách thuế để thích nghi với xu hướng toàn cầu này. Các thách thức chính bao gồm:

Thứ nhất, một trong những thách thức lớn nhất là việc giảm lợi thế cạnh tranh của Việt Nam trong việc thu hút đầu tư nước ngoài thông qua các chính sách ưu đãi thuế. Trong nhiều năm qua, Việt Nam đã sử dụng các biện pháp giảm thuế và miễn thuế như một chiến lược chính để thu hút các tập đoàn đa quốc gia đầu tư vào khu vực kinh tế và các khu công nghiệp. Tuy nhiên, với thuế tối thiểu toàn cầu, những ưu đãi thuế này có thể trở nên không còn hiệu quả, vì các tập đoàn sẽ vẫn phải đóng thuế bổ sung tại quốc gia mẹ nếu mức thuế thực tế tại Việt Nam thấp hơn 15% (Nhị, 2022).

Thứ hai, việc điều chỉnh hệ thống pháp luật thuế để đáp ứng các yêu cầu của thuế tối thiểu toàn cầu là một thách thức lớn đối với Việt Nam. Điều này không chỉ liên quan đến việc điều chỉnh mức thuế suất mà còn đòi hỏi cải cách sâu rộng trong các quy định về quản lý thuế, minh bạch tài chính và kiểm soát các giao dịch quốc tế của các tập đoàn đa quốc gia. Việt Nam cần nhanh chóng nâng cao năng lực của hệ thống quản lý thuế và các cơ quan kiểm soát để có thể theo kịp các tiêu chuẩn quốc tế mới.

Thứ ba, doanh nghiệp trong nước, đặc biệt là những doanh nghiệp vừa và nhỏ, có thể bị ảnh hưởng gián tiếp bởi chính sách thuế tối thiểu toàn cầu. Khi các tập đoàn đa quốc gia phải chịu mức thuế cao hơn, họ có thể chuyển một phần chi phí này cho các đối tác và nhà cung cấp trong nước, gây áp lực về chi phí cho các doanh nghiệp Việt Nam. Điều này có thể làm tăng giá thành sản phẩm và dịch vụ, ảnh hưởng đến khả năng cạnh tranh của các doanh nghiệp trong nước.

Thứ tư, các quốc gia trong khu vực, chẳng hạn như Thái Lan, Indonesia, Malaysia cũng đang chuẩn bị để đối phó với những thay đổi trong hệ thống thuế toàn cầu. Điều này đồng nghĩa với việc Việt Nam phải đối mặt với sự cạnh tranh không chỉ về thuế suất mà còn về các điều kiện đầu tư, hạ tầng và chất lượng lao động. Để giữ vững vị thế cạnh tranh, Việt Nam cần có những chiến lược toàn diện hơn để cải thiện môi trường đầu tư và xây dựng cơ sở hạ tầng hiện đại (Minh, 2024).

4. Một số giải pháp và định hướng cho Việt Nam khi áp dụng thuế tối thiểu toàn cầu

Một là, đa dạng hóa chính sách thu hút đầu tư

Trước đây, Việt Nam đã sử dụng ưu đãi thuế như một trong những công cụ quan trọng để thu hút đầu tư nước ngoài. Tuy nhiên, trong bối cảnh thuế tối thiểu toàn cầu, những ưu đãi này có thể bị vô hiệu hóa bởi các quốc gia áp dụng mức thuế chung tối thiểu 15%. Điều này đặt ra yêu cầu cho Việt Nam phải thay đổi chiến lược từ việc tập trung vào giảm thuế sang phát triển các yếu tố cơ bản hơn như hạ tầng, nguồn nhân lực và môi trường pháp lý.

Việc nâng cao chất lượng hạ tầng giao thông, công nghệ thông tin, cơ sở vật chất, đồng thời, tập trung vào đào tạo nguồn nhân lực chất lượng cao sẽ giúp Việt Nam thu hút đầu tư dựa trên yếu tố cạnh tranh nội tại. Ngoài ra, cải cách thủ tục hành chính và tạo điều kiện kinh doanh thông thoáng sẽ góp phần quan trọng vào việc tạo ra môi trường kinh doanh thuận lợi, từ đó thu hút thêm đầu tư nước ngoài. Bên cạnh đó, việc tập trung vào cải thiện các yếu tố phi thuế sẽ giúp nâng cao sức hấp dẫn của Việt Nam trong mắt các nhà đầu tư, ngay cả khi ưu đãi thuế giảm sút.

Hai là, cải cách hệ thống thuế và tăng cường minh bạch

Một trong những thách thức lớn nhất khi áp dụng thuế tối thiểu toàn cầu là bảo đảm tính minh bạch và hiệu quả trong quản lý thuế. Điều này đòi hỏi Việt Nam phải nâng cấp hệ thống thuế hiện hành, đặc biệt là trong việc quản lý thu nhập toàn cầu của các tập đoàn đa quốc gia. Việc áp dụng các nguyên tắc minh bạch, như việc công khai báo cáo tài chính theo tiêu chuẩn quốc tế (IFRS) sẽ giúp giảm thiểu rủi ro về trốn thuế hoặc chuyển giá.

Hơn nữa, việc hợp tác quốc tế trong quản lý và giám sát thuế là một yếu tố quan trọng giúp Việt Nam có thể đối phó hiệu quả với các thách thức từ thuế tối thiểu toàn cầu. Việt Nam cần học hỏi từ những quốc gia khác đã có kinh nghiệm trong việc triển khai các biện pháp chống xói mòn cơ sở thuế và áp dụng thuế toàn cầu. Sự hợp tác này không chỉ bảo đảm tính công bằng trong hệ thống thuế mà còn giúp Việt Nam xây dựng một môi trường thuế quốc tế công bằng và bền vững (VnEconomy, 2023).

Ba là, hỗ trợ doanh nghiệp trong nước

Trong bối cảnh thuế tối thiểu toàn cầu, các doanh nghiệp trong nước, đặc biệt là các doanh nghiệp vừa và nhỏ, có thể gặp khó khăn khi phải đối mặt với sự cạnh tranh gia tăng từ các tập đoàn đa quốc gia. Những doanh nghiệp này có thể bị đẩy vào thế yếu khi không có đủ nguồn lực để đối phó với sự gia tăng chi phí do thuế suất cao hơn hoặc do việc mất đi ưu đãi thuế trước đây.

Do đó, một giải pháp quan trọng là xây dựng các chính sách hỗ trợ nhằm giảm thiểu tác động tiêu cực của thuế tối thiểu toàn cầu đối với các doanh nghiệp trong nước. Cụ thể, Nhà nước có thể cung cấp các gói hỗ trợ tài chính, giảm thuế hoặc ưu đãi phi thuế nhằm duy trì sức cạnh tranh của các doanh nghiệp này. Hơn nữa, Việt Nam có thể triển khai các chính sách khuyến khích đầu tư vào công nghệ, đổi mới sáng tạo, phát triển xanh để giúp doanh nghiệp trong nước chuyển đổi và thích ứng nhanh với môi trường kinh doanh mới (VnEconomy, 2023).

Bốn là, giải pháp tận dụng cơ hội từ thuế tối thiểu toàn cầu dưới góc độ pháp lý

Việt Nam có thể áp dụng thuế tối thiểu nội địa bổ sung. Đây là một bước quan trọng để bảo đảm các doanh nghiệp đa quốc gia hoạt động tại Việt Nam phải chịu mức thuế tối thiểu 15%. Điều này không chỉ giúp bảo vệ nguồn thu ngân sách mà còn ngăn chặn hiện tượng chuyển lợi nhuận ra nước ngoài để tránh thuế. Để thực hiện điều này, Việt Nam cần ban hành các quy định pháp lý cụ thể, xác định rõ đối tượng chịu thuế, phương pháp tính thuế và biện pháp xử lý vi phạm. Đồng thời, việc đồng bộ hóa với các quy định quốc tế sẽ giúp tránh xung đột pháp lý và tạo điều kiện thuận lợi cho doanh nghiệp trong việc tuân thủ.

Ngoài ra, việc cải thiện môi trường đầu tư là một yếu tố then chốt để Việt Nam duy trì sức hấp dẫn trong bối cảnh thuế tối thiểu toàn cầu. Thay vì chỉ dựa vào ưu đãi thuế thu nhập doanh nghiệp, Việt Nam cần tập trung vào các chính sách hỗ trợ khác như chi phí đầu tư, đào tạo lao động, nghiên cứu và phát triển (R&D), bảo vệ môi trường. Ví dụ, các dự án đầu tư vào công nghệ cao hoặc năng lượng tái tạo có thể được hưởng các ưu đãi thuế đặc biệt. Bên cạnh đó, việc khuyến khích doanh nghiệp đầu tư vào các dự án bảo vệ môi trường thông qua các chính sách ưu đãi thuế và hỗ trợ tài chính cũng là một hướng đi cần thiết.

Tăng cường hợp tác quốc tế là một yếu tố quan trọng để Việt Nam điều chỉnh các chính sách thuế phù hợp với thông lệ toàn cầu. Việt Nam cần tích cực tham gia vào các tổ chức và diễn đàn quốc tế như OECD, G20 để cập nhật và điều chỉnh các chính sách thuế phù hợp với thông lệ quốc tế. Việc tham gia các diễn đàn này không chỉ giúp Việt Nam tuân thủ các quy định quốc tế mà còn nâng cao vị thế kinh tế trên trường quốc tế. Đồng thời, Việt Nam cần ký kết các hiệp định thuế song phương và đa phương để tránh đánh thuế hai lần, tạo điều kiện thuận lợi cho doanh nghiệp. Hợp tác quốc tế cũng giúp Việt Nam học hỏi kinh nghiệm và áp dụng các thực tiễn tốt nhất trong quản lý thuế.

Để việc thực thi thuế tối thiểu toàn cầu hiệu quả, việc nâng cao năng lực quản lý thuế là điều vô cùng cần thiết đối với Việt Nam. Theo đó, Việt Nam cần đầu tư vào hệ thống quản lý thuế hiện đại và đào tạo nguồn nhân lực có kỹ năng cao, giúp tăng cường khả năng giám sát, thu thập dữ liệu, từ đó giảm thiểu hiện tượng trốn thuế và chuyển giá. Bên cạnh đó, tổ chức các khóa đào tạo chuyên sâu cho cán bộ thuế về các quy định mới và kỹ năng quản lý thuế hiện đại là cần thiết để nâng cao năng lực thực thi.

5. Kết luận

Trong bối cảnh toàn cầu hóa và sự phát triển nhanh chóng của các tập đoàn đa quốc gia, việc thực hiện thuế tối thiểu toàn cầu đã trở thành một xu hướng tất yếu nhằm ngăn chặn tình trạng trốn thuế và chuyển lợi nhuận ra nước ngoài. Đối với Việt Nam, chính sách thuế tối thiểu toàn cầu không chỉ mang lại cơ hội mà còn đặt ra những thách thức đáng kể. Cơ hội thể hiện qua việc củng cố nguồn thu ngân sách, ngăn chặn hành vi chuyển lợi nhuận ra nước ngoài và nâng cao vị thế kinh tế của quốc gia trên trường quốc tế. Các thách thức chính bao gồm việc điều chỉnh hệ thống chính sách thuế sao cho phù hợp, cải thiện môi trường đầu tư, nâng cao năng lực quản lý thuế. Để tối ưu hóa những cơ hội và vượt qua những thách thức này, Việt Nam cần triển khai hiệu quả các biện pháp pháp lý và chính sách hỗ trợ cho doanh nghiệp, đồng thời, tăng cường hợp tác quốc tế và đầu tư vào một hệ thống quản lý thuế hiện đại. Những nỗ lực này không chỉ giúp Việt Nam bảo vệ nguồn thu ngân sách, thu hút đầu tư nước ngoài, mà còn duy trì sức hấp dẫn của môi trường đầu tư, từ đó góp phần vào sự phát triển bền vững của nền kinh tế quốc gia trong bối cảnh toàn cầu hóa hiện nay.  

Tài liệu tham khảo

1. Baumann, S. (2024, September 6). GloBE – Income Inclusion Rule applies as of 2025. Grant Thornton Schweiz/Liechtenstein. Retrieved October 5, 2024, from https://www.grantthornton.ch/en/insights/globe-iir-2025/

2. CET Editor. (2021, 8 24). Global Minimum Tax: A Blessing or a Curse? https://centraleuropeantimes.com/2021/08/global-minimum-tax-a-blessing-or-a-curse/?gad_source=5&gclid=EAIaIQobChMI_4DhrNb3iAMVZNoWBR2hTy9hEAAYASAAEgKf0_D_BwE

3. Chính phủ (2023). Nhìn nhận rõ cơ hội, thách thức để phản ứng với Thuế tối thiểu toàn cầu. https://chinhphu.vn/nhin-nhan-ro-co-hoi-thach-thuc-de-phan-ung-voi-thue-toi-thieu-toan-cau

4. Đại học Kinh tế Quốc dân (2023). Tác động của thuế tối thiểu toàn cầu đến thu hút đầu tư trực tiếp nước ngoài. https://neu.edu.vn/tac-dong-cua-thue-toi-thieu-toan-cau-den-thu-hut-dau-tu-truc-tiep-nuoc-ngoai

5. Duong, Q. (2023). Global Minimum Tax: Vietnam must meet the challenge of a Global Minimum Tax. Friedrich Naumann Foundation. Retrieved October 5, 2024, https://www.freiheit.org/vietnam/vietnam-must-meet-challenge-global-minimum-tax

6. Estevão, M. (2022). Why the Global Minimum Tax Matters for Global Tax Revenue. International Banker. Retrieved October 5, 2024, https://internationalbanker.com/finance/why-the-global-minimum-tax-matters-for-global-tax-revenue/

7. EY. (2022). Thuế tối thiểu toàn cầu và các khuyến nghị cho Việt Nam. https://www.ey.com/vi_vn/tax/global-minimum-tax-rate-and-key-recommendations-for-vietnam

8. Feredal Ministry of Finance. (2024). Federal Ministry of Finance - Global minimum tax: frequently asked questions. Bundesfinanzministerium. Retrieved October 5, 2024, https://www.bundesfinanzministerium.de/Content/EN/FAQ/faq-global-minimum-tax.html

9. Foley, B. (2023). Navigating BEPS 2.0 and global minimum tax. EY. Retrieved October 5, 2024, https://www.ey.com/en_gl/insights/tax/why-a-15-percent-financial-statement-tax-rate-may-not-avoid-global-minimum-tax

10. Garcia-Bernardo, J., Janský, P., & Torslov, T. (2021). Multinational corporations and tax havens: Evidence from country-by-country reporting. https://www.researchgate.net/publication/348178373_Multinational_corporations_and_tax_havens_evidence_from_country-by-country_reporting

11. Khanna, A. (2021). Global Minimum Tax Rate: A Strategy in the Tax Collection Battle. Daily Tax Report ®. Retrieved October 5, 2024, https://news.bloombergtax.com/daily-tax-report-international/global-minimum-tax-rate-a-strategy-in-the-tax-collection-battle

12. Lê, H. (2023). Giải pháp nào tối ưu trong áp dụng quy tắc thuế tối thiểu toàn cầu tại Việt Nam? https://www.doanhnghiepkinhtexanh.vn/giai-phap-nao-toi-uu-trong-ap-dung-quy-tac-thue-toi-thieu-toan-cau-tai-viet-nam-a15265.html

13. Lê, T. M. (2024). Attracting FDI in Vietnam: Strategies for the Global Minimum Tax. https://luatminhkhue.vn/en/attracting-fdi-in-vietnam-strategies-for-the-global-minimum-tax.aspx

14. Michel, A. N. (2024). Competing for Capital: Tax Competition and Globalization. Cato Institute. Retrieved October 5, 2024, https://www.cato.org/publications/global-tax-competition

15. Miên, T. (2023). Áp dụng thuế tối thiểu toàn cầu mang lại nhiều tác động tích cực. Áp dụng thuế tối thiểu toàn cầu mang lại nhiều tác động tích cực. Retrieved 12 1, 2023, https://thoibaotaichinhvietnam.vn/ap-dung-thue-toi-thieu-toan-cau-mang-lai-nhieu-tac-dong-tich-cuc-140574-140574.html

16. Minh, A. (2024). Vietnam finance ministry mulls incentives to offset global minimum tax. The investor vafie magazine. https://theinvestor.vn/vietnam-finance-ministry-mulls-incentives-to-offset-global-minimum-tax-d8939.html

17. Nghiên cứu Chiến lược. (2023). Thuế tối thiểu toàn cầu: Tác động đối với sự phát triển kinh tế của Việt Nam. https://nghiencuuchienluoc.vn/thue-toi-thieu-toan-cau-tac-dong-doi-voi-su-phat-trien-kinh-te-cua-viet-nam

18. Nguyễn, L. B. (2023). Thuế tối thiểu toàn cầu: Các giải pháp tạo sức bật mới cho tăng trưởng kinh tế. Xây Dựng Chính Sách, Pháp Luật. Retrieved October 10, 2024, from https://xaydungchinhsach.chinhphu.vn/chuyen-gia-kien-nghi-cac-giai-phap-tao-suc-bat-moi-cho-tang-truong-kinh-te-khi-thuc-thi-thue-toi-thieu-toan-cau-119230618093009946.htm

19. Nhị, T. (2022). Cơ hội và thách thức của Việt Nam trước quy tắc thuế tối thiểu toàn cầu. https://vietq.vn/co-hoi-va-thach-thuc-cua-viet-nam-truoc-quy-tac-thue-toi-thieu-toan-cau-d201296.html

20. OECD. (2013). Addressing Base Erosion and Profit Shifting. OECD, 47.

21. OECD. (2021). Tax Challenges Arising from Digitalisation of the Economy – Global Anti-Base Erosion Model Rules (Pillar Two). OECD, 61.

22. Doanh nghiệp và Tiếp thị (2023). Cơ hội và thách thức từ "thuế tối thiểu toàn cầu", tới việc thu hút vốn FDI tại Việt Nam. Tạp chí Doanh nghiệp và Tiếp thị. https://doanhnghieptiepthi.vn/co-hoi-va-thach-thuc-tu-thue-toi-thieu-toan-cau-toi-viec-thu-hut-von-fdi-tai-viet-nam-16123041921210217.htm

23. Reuters, T. (2024). Global minimum tax (GMT): An overview. Thomson Reuters tax and accounting. Retrieved October 5, 2024, https://tax.thomsonreuters.com/blog/what-is-global-minimum-tax/

24. Schjelderup, G., & Stähler, F. (2023). The economics of the global minimum tax. https://link.springer.com/article/10.1007/s10797-023-09794-w

25. taxjusticenetwork. (2020). Tax havens and secrecy jurisdictions. Tax Justice Network. Retrieved October 5, 2024, https://taxjustice.net/topics/tax-havens-and-secrecy-jurisdictions/

26. Uradu, L. D. (2023). Global Corporate Minimum Tax: What It Is and How It Works. Investopedia. Retrieved October 5, 2024, https://www.investopedia.com/global-corporate-minimum-tax-5192149

27. VnEconomy. (2023). Bộ Tài chính đặt mục tiêu áp dụng chính sách thuế tối thiểu toàn cầu từ năm 2024. https://trungtamwto.vn/thi-truong-duc/24111-bo-tai-chinh-dat-muc-tieu-ap-dung-chinh-sach-thue-toi-thieu-toan-cau-tu-nam-2024

28. Vu, H. (2023, 2 28). Global minimum tax - opportunities and challenges for Vietnam. https://theinvestor.vn/global-minimum-tax--opportunities-and-challenges-for-vietnam-d3839.html

TS. Lê Ngọc Thắng
Học viện Ngân hàng

Tin bài khác

Chuyển đổi hệ thống ngân hàng trong tiến trình xây dựng Trung tâm tài chính quốc tế tại Việt Nam: Kinh nghiệm và khuyến nghị chiến lược

Chuyển đổi hệ thống ngân hàng trong tiến trình xây dựng Trung tâm tài chính quốc tế tại Việt Nam: Kinh nghiệm và khuyến nghị chiến lược

Các ngân hàng tại Trung tâm tài chính quốc tế sẽ phải tham gia vào các hoạt động tài chính quốc tế với những yêu cầu về tính linh hoạt và khả năng đáp ứng cao, đặc biệt là trong môi trường tài chính toàn cầu hóa như hiện nay.
Việt Nam hướng đến xây dựng trung tâm tài chính quốc tế tầm cỡ toàn cầu

Việt Nam hướng đến xây dựng trung tâm tài chính quốc tế tầm cỡ toàn cầu

Trong bối cảnh kinh tế toàn cầu ngày càng gắn kết và dòng vốn quốc tế liên tục dịch chuyển, việc phát triển trung tâm tài chính quốc tế (IFC) không chỉ là tham vọng chiến lược mà còn là cơ hội để Việt Nam tái định vị vị thế trên bản đồ tài chính khu vực. Đây là khẳng định của các chuyên gia tại sự kiện "Kinh nghiệm quốc tế và vai trò hệ thống ngân hàng trong trung tâm tài chính" do Thời báo Ngân hàng tổ chức ngày 16/4/2025.
Xây dựng Trung tâm tài chính quốc tế: Nâng tầm vị thế Việt Nam

Xây dựng Trung tâm tài chính quốc tế: Nâng tầm vị thế Việt Nam

Trong bối cảnh cạnh tranh toàn cầu ngày càng gay gắt, nhiều quốc gia đã chủ động phát triển các trung tâm tài chính như một mũi nhọn chiến lược thúc đẩy tăng trưởng và hội nhập. Với độ mở kinh tế ngày càng sâu rộng, Việt Nam liệu đã hội tụ đủ các điều kiện để phát triển các trung tâm tài chính. Sự ra đời của Nghị quyết 42/NQ-CP của Chính phủ về đề nghị xây dựng Nghị quyết của Quốc hội liên quan đến trung tâm tài chính tại Việt Nam chính là bước đi đầu tiên trong hành trình đó. Nhằm làm rõ thêm tiềm năng, điều kiện, thách thức cũng như những đề xuất cụ thể để hiện thực hóa mục tiêu xây dựng trung tâm tài chính quốc tế tại Việt Nam, Thời báo Ngân hàng đã phỏng vấn TS. Lê Thị Thùy Vân - Phó Viện trưởng, Viện Chiến lược và Chính sách kinh tế - tài chính, Bộ Tài chính.
Tài chính xanh trong phát triển năng lượng tái tạo tại Việt Nam

Tài chính xanh trong phát triển năng lượng tái tạo tại Việt Nam

Mục tiêu chính của bài viết là phân tích vai trò của tài chính xanh trong thúc đẩy phát triển năng lượng tái tạo tại Việt Nam. Bài viết tập trung đánh giá các cơ chế tài chính hiện có, làm rõ mối quan hệ giữa tài chính xanh và năng lượng tái tạo, từ đó đề xuất chính sách cần thiết để tối ưu hóa tác động của tài chính xanh trong lĩnh vực này.
Kết nối tài chính xanh với thị trường carbon: Hướng đi “xanh” cho nền kinh tế

Kết nối tài chính xanh với thị trường carbon: Hướng đi “xanh” cho nền kinh tế

Mô hình kết nối tài chính xanh với thị trường carbon là huy động nguồn vốn xanh cho các dự án, chương trình, hoạt động giảm thiểu phát thải khí nhà kính đóng vai trò quan trọng trong quá trình phát triển bền vững. Ngoài ra, mô hình này còn thúc đẩy sự phát triển của các công cụ tài chính xanh trên cơ sở thị trường carbon.
Đồng bộ thị trường chứng khoán và hệ thống ngân hàng hướng tới phát triển bền vững nền kinh tế

Đồng bộ thị trường chứng khoán và hệ thống ngân hàng hướng tới phát triển bền vững nền kinh tế

Thế giới hiện nay đang trải qua một giai đoạn chuyển đổi sâu sắc, với những thay đổi lớn về chính trị, kinh tế, xã hội và công nghệ. Việt Nam cũng đang bước vào kỷ nguyên mới - kỷ nguyên vươn mình của dân tộc, tiếp nối các thành tựu của thời kỳ độc lập và đổi mới. Trong bối cảnh này, phát triển thị trường tài chính lành mạnh, bảo đảm an ninh tài chính quốc gia và ổn định kinh tế vĩ mô là nhiệm vụ đặc biệt quan trọng. Điều này không chỉ hỗ trợ tăng trưởng bền vững mà còn góp phần đổi mới mô hình tăng trưởng và tái cấu trúc nền kinh tế.
Thủ tướng: Phải đặt niềm tin, hy vọng, tạo động lực, truyền cảm hứng, tạo bước ngoặt về phát triển kinh tế tư nhân

Thủ tướng: Phải đặt niềm tin, hy vọng, tạo động lực, truyền cảm hứng, tạo bước ngoặt về phát triển kinh tế tư nhân

Chiều ngày 02/4/2025, Thủ tướng Chính phủ Phạm Minh Chính, Trưởng Ban Chỉ đạo xây dựng Đề án phát triển kinh tế tư nhân đã chủ trì phiên họp lần thứ hai của Ban Chỉ đạo, tiếp tục cho ý kiến, hoàn thiện thêm một bước dự thảo Đề án để chuẩn bị trình Bộ Chính trị.
Một số giải pháp thúc đẩy kinh tế tư nhân phát triển

Một số giải pháp thúc đẩy kinh tế tư nhân phát triển

Xác định kinh tế tư nhân là trụ cột quan trọng cũng góp phần nâng cao năng lực nội sinh, củng cố vị thế tự lực, tự cường của nền kinh tế. Hoài bão về một đất nước Việt Nam thịnh vượng, hùng cường và tự chủ về kinh tế cũng sẽ trở nên gần hơn, khả thi hơn khi có sự chung tay của người dân và khu vực kinh tế tư nhân.
Xem thêm
Những rào cản trong phát triển kinh tế tuần hoàn tại doanh nghiệp và một số giải pháp khắc phục

Những rào cản trong phát triển kinh tế tuần hoàn tại doanh nghiệp và một số giải pháp khắc phục

Trong bối cảnh cuộc Cách mạng công nghiệp lần thứ tư đang diễn ra mạnh mẽ, để đạt được sự phát triển bền vững và hài hòa mối quan hệ giữa tăng trưởng kinh tế và bảo vệ môi trường, việc chuyển đổi mô hình kinh tế từ tuyến tính truyền thống sang nền kinh tế tuần hoàn là hướng đi đúng đắn, phù hợp với chủ trương chính sách của Đảng và Nhà nước ta.
Doanh nghiệp Việt Nam cần có chiến lược linh hoạt, kịp thời để đối phó với thách thức và tận dụng cơ hội từ thị trường nội địa, quốc tế

Doanh nghiệp Việt Nam cần có chiến lược linh hoạt, kịp thời để đối phó với thách thức và tận dụng cơ hội từ thị trường nội địa, quốc tế

Trong bối cảnh các chính sách thuế quan và các biện pháp thương mại quốc tế đang thay đổi nhanh chóng, doanh nghiệp Việt Nam cần phải có những chiến lược linh hoạt và kịp thời để đối phó với những thách thức, đồng thời tận dụng các cơ hội từ thị trường nội địa và quốc tế.
Nghĩa vụ của tổ chức tín dụng trong việc bảo đảm an toàn giao dịch điện tử - Thực trạng và giải pháp

Nghĩa vụ của tổ chức tín dụng trong việc bảo đảm an toàn giao dịch điện tử - Thực trạng và giải pháp

Để xây dựng hành lang pháp lý cho việc ứng dụng công nghệ thông tin trong hoạt động ngân hàng, đồng thời tạo sự tương thích đối với Luật Giao dịch điện tử năm 2023, pháp luật Việt Nam đã có những quy định về nghĩa vụ của tổ chức tín dụng (TCTD) trong việc bảo đảm an toàn cho giao dịch điện tử. Tuy nhiên, thực tiễn triển khai vẫn còn nhiều bất cập, đặt ra yêu cầu cần tiếp tục hoàn thiện quy định pháp luật để tăng cường tính an toàn, minh bạch và hiệu quả trong hoạt động giao dịch điện tử.
Quy định thí điểm thực hiện dự án nhà ở thương mại thông qua thỏa thuận về nhận quyền sử dụng đất

Quy định thí điểm thực hiện dự án nhà ở thương mại thông qua thỏa thuận về nhận quyền sử dụng đất

Chính phủ vừa ban hành Nghị định số 75/2025/NĐ-CP ngày 01/4/2025 quy định chi tiết thi hành Nghị quyết số 171/2024/QH15 ngày 30/11/2024 của Quốc hội về thí điểm thực hiện dự án nhà ở thương mại thông qua thỏa thuận về nhận quyền sử dụng đất hoặc đang có quyền sử dụng đất.
Khung pháp lý cho phát triển ngân hàng bền vững - Cơ hội và thách thức

Khung pháp lý cho phát triển ngân hàng bền vững - Cơ hội và thách thức

Nghiên cứu này đã hệ thống hóa khung pháp lý toàn cầu và thực tiễn Việt Nam về phát triển ngân hàng bền vững, qua đó làm nổi bật xu hướng hội tụ giữa tiêu chuẩn quốc tế và nỗ lực địa phương hóa. Nghiên cứu cũng khẳng định xu hướng tất yếu là hài hòa hóa tiêu chuẩn toàn cầu, đồng thời nhấn mạnh yêu cầu cấp thiết về minh bạch hóa thông tin và hợp tác đa bên để cân bằng giữa lợi ích kinh tế và trách nhiệm môi trường.
Đánh giá thực tiễn triển khai CBDC tại ngân hàng trung ương của một số quốc gia trên thế giới và khuyến nghị đối với Việt Nam

Đánh giá thực tiễn triển khai CBDC tại ngân hàng trung ương của một số quốc gia trên thế giới và khuyến nghị đối với Việt Nam

Đối với Việt Nam, CBDC có thể đóng vai trò quan trọng trong việc hiện đại hóa hệ thống thanh toán, tăng cường tài chính toàn diện và nâng cao hiệu quả giám sát tiền tệ. Tuy nhiên, để triển khai thành công, cần có một chiến lược rõ ràng, bao gồm: Xác định rõ mục tiêu của CBDC, xây dựng khung pháp lý toàn diện, đầu tư vào hạ tầng công nghệ, thử nghiệm các mô hình triển khai phù hợp và thúc đẩy hợp tác quốc tế để đảm bảo tính tương thích với hệ thống tài chính toàn cầu.
Kinh nghiệm quốc tế về mô hình chuyển đổi số báo chí và một số khuyến nghị đối với lĩnh vực  truyền thông ngành Ngân hàng Việt Nam

Kinh nghiệm quốc tế về mô hình chuyển đổi số báo chí và một số khuyến nghị đối với lĩnh vực truyền thông ngành Ngân hàng Việt Nam

Chuyển đổi số mang lại cơ hội cũng như thách thức lớn đối với hoạt động truyền thông, báo chí ngành Ngân hàng Việt Nam. Việc áp dụng công nghệ không chỉ giúp báo chí gia tăng khả năng truyền tải thông tin, mà còn làm thay đổi phương thức quản lý, sản xuất và phân phối tin tức. Điều này đòi hỏi báo chí ngành Ngân hàng phải đổi mới mô hình tổ chức, bảo đảm tính linh hoạt và sáng tạo.
Thông điệp sau làn sóng tăng thuế đối ứng của Mỹ

Thông điệp sau làn sóng tăng thuế đối ứng của Mỹ

Chính quyền Mỹ cho biết, khi xác định mức thuế quan đối ứng cho mỗi quốc gia, họ không chỉ xem xét thuế nhập khẩu mà còn các hoạt động khác mà họ cho là không công bằng, bao gồm thuế giá trị gia tăng, trợ cấp của chính phủ, chiến lược thao túng tiền tệ, chuyển nhượng công nghệ và các vấn đề liên quan đến sở hữu trí tuệ.
Vươn mình trong hội nhập quốc tế

Vươn mình trong hội nhập quốc tế

Tổng Bí thư Tô Lâm có bài viết với tiêu đề "Vươn mình trong hội nhập quốc tế". Trân trọng giới thiệu toàn văn bài viết của đồng chí Tổng Bí thư.
Kinh nghiệm quốc tế về áp dụng Hiệp ước vốn Basel III trong hoạt động ngân hàng và khuyến nghị cho Việt Nam

Kinh nghiệm quốc tế về áp dụng Hiệp ước vốn Basel III trong hoạt động ngân hàng và khuyến nghị cho Việt Nam

Hòa cùng xu hướng hội nhập kinh tế quốc tế, các ngân hàng thương mại (NHTM) Việt Nam đã từng bước tiếp cận và áp dụng các Hiệp ước vốn Basel. Hiện nay, Việt Nam đã có hơn 20 NHTM áp dụng Basel II và 10 NHTM tiên phong áp dụng Basel III. Đây là bước tiến quan trọng của hệ thống ngân hàng Việt Nam nhằm đáp ứng các chuẩn mực và quy định quốc tế.

Nghị định số 26/2025/NĐ-CP của Chính phủ ngày 24/02/2025 quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Ngân hàng Nhà nước Việt Nam

Thông tư số 59/2024/TT-NHNN ngày 31/12/2024 Sửa đổi, bổ sung một số điều của Thông tư số 12/2021/TT-NHNN ngày 30 tháng 7 của 2021 của Thống đốc Ngân hàng Nhà nước Việt Nam quy định về việc tổ chức tín dụng, chi nhánh ngân hàng nước ngoài mua, bán kỳ phiếu, tín phiếu, chứng chỉ tiền gửi, trái phiếu do tổ chức tín dụng, chi nhánh ngân hàng nước ngoài khác phát hành trong nước

Thông tư số 60/2024/TT-NHNN ngày 31/12/2024 Quy định về dịch vụ ngân quỹ cho tổ chức tín dụng, chi nhánh ngân hàng nước ngoài

Thông tư số 61/2024/TT-NHNN ngày 31/12/2024 Quy định về bảo lãnh ngân hàng

Thông tư số 62/2024/TT-NHNN ngày 31/12/2024 Quy định điều kiện, hồ sơ, thủ tục chấp thuận việc tổ chức lại ngân hàng thương mại, tổ chức tín dụng phi ngân hàng

Thông tư số 63/2024/TT-NHNN ngày 31/12/2024 Quy định về hồ sơ, thủ tục thu hồi Giấy phép và thanh lý tài sản của tổ chức tín dụng, chi nhánh ngân hàng nước ngoài; hồ sơ, thủ tục thu hồi Giấy phép văn phòng đại diện tại Việt Nam của tổ chức tín dụng nước ngoài, tổ chức nước ngoài khác có hoạt động ngân hàng

Thông tư số 64/2024/TT-NHNN ngày 31/12/2024 Quy định về triển khai giao diện lập trình ứng dụng mở trong ngành Ngân hàng

Thông tư số 57/2024/TT-NHNN ngày 24/12/2024 Quy định hồ sơ, thủ tục cấp Giấy phép lần đầu của tổ chức tín dụng phi ngân hàng

Thông tư số 56/2024/TT-NHNN ngày 24/12/2024 Quy định hồ sơ, thủ tục cấp Giấy phép lần đầu của ngân hàng thương mại, chi nhánh ngân hàng nước ngoài, văn phòng đại diện nước ngoài

Thông tư số 55/2024/TT-NHNN ngày 18/12/2024 Sửa đổi khoản 4 Điều 2 Thông tư số 19/2018/TT-NHNN ngày 28 tháng 8 năm 2018 của Thống đốc Ngân hàng Nhà nước Việt Nam hướng dẫn về quản lý ngoại hối đối với hoạt động thương mại biên giới Việt Nam - Trung Quốc